You are on page 1of 9

BẢNG TÍNH TOÁN KIỂM TRA ĐỘ VÕNG CẤU KIỆN - HAI ĐẦU LIÊN KẾT CỨNG

CHECKING DEFLECTION OF SLAB - FIXED SLAB

1. Slab: GM
2. Vật liệu sử dụng / Material 3. Kích thước tiết diện/Section Dimension
- Bê tông: + Cấp độ bền/Grade: B20 - Bề rộng/Width: b (cm) =
Concrete + Rb,ser (MPa) = 15 - Chiều cao/Height: h (cm) =
+ Rbt,ser (MPa) = 1.4 - Chiều dài/Length: L (cm) =
+ Eb (MPa) = 27000 - Lớp bảo vệ cốt thép/Concrete Cover: ac (cm
- Cốt thép: + Nhóm cốt thép/Steel Grade: A-III 4. Các thông số khác/Other Information:
Reinforcement + Rsw (MPa) = 290 + [f] (cm) = 2.88
+ Es (MPa) = 200000 + b= 1.8
+ a = Es / Eb = 7.41 + yb = 0.9

5. Xác định độ cong đầu gối bên trái/Curvature for Left Support

Cốt thép trong vùng kéo Cốt thép trong vùng n


Reinforcement in Tension Zone Reinforcement in Compress
Bố trí/Arrangement As ao ho Bố trí/Arrangement
cm2 cm cm
4 25 39.3 9.25 50.75 4 22
4 25

m Ared x Ibo Iso I'so Sbo


cm2 cm cm4 cm4 cm4 cm3

0.026 2204 31.5 313845 14487 9460 12147

Độ cong dưới tác dụng ngắn hạn của toàn bộ tải trọng, 1/r1
Curvature from all load in short term:
M1 d n jf , l x Ab,red z
kNm cm2 cm

-144 -0.12 0.45 0.082 0.452 813 41.1

1/r1 = -1.5E-05 (1/cm)

Độ cong dưới tác dụng ngắn hạn của tải trọng dài hạn, 1/r2:
Curvature from Longterm Load in short term:
M2 d n jf , l x Ab,red z
kNm cm2 cm
-144 -0.12 0.45 0.082 0.452 813 41.1

1/r2 = -1.5E-05 (1/cm)


Độ cong dưới tác dụng dài hạn của tải trọng dài hạn, 1/r3:
Curvature from Live Load in Long term:
M3 d n jf , l x Ab,red z
kNm cm2 cm

-144 -0.12 0.15 0.247 0.378 951 44.9

1/r3 = -2.3E-05 (1/cm)


Độ cong toàn phần/Total Curvature: 1/rl = 1/r1 - 1/r2 + 1/r3 = -2.3E-05 (1/cm)

6. Xác định độ cong đầu gối bên phải/Curvature for Right Support

Cốt thép trong vùng kéo Cốt thép trong vùng n


Reinforcement in Tension Zone Reinforcement in Compress
Bố trí/Arrangement As ao ho Bố trí/Arrangement
cm2 cm cm
4 25 39.3 9.25 50.75 4 22

4 25

m Ared x Ibo Iso I'so Sbo


cm2 cm cm4 cm4 cm4 cm3

0.026 2204 31.5 313845 14487 9460 12147

Độ cong dưới tác dụng ngắn hạn của toàn bộ tải trọng, 1/r1
Curvature from all load in short term:

M1 d n jf , l x Ab,red z
kNm cm2 cm

-75 -0.06 0.45 0.082 0.422 768 41.8

1/r1 = -7.9E-06 (1/cm)

Độ cong dưới tác dụng ngắn hạn của tải trọng dài hạn, 1/r2:
Curvature from Longterm Load in short term:
M2 d n jf , l x Ab,red z
kNm cm2 cm

-75 -0.06 0.45 0.082 0.422 768 41.8

1/r2 = -7.9E-06 (1/cm)

Độ cong dưới tác dụng dài hạn của tải trọng dài hạn, 1/r3:
Curvature from Live Load in Long term:
M3 d n jf , l x Ab,red z
kNm cm2 cm

-75 -0.06 0.15 0.247 0.357 919 45.4

1/r3 = -1.2E-05 (1/cm)


Độ cong toàn phần/Total Curvature: 1/rl = 1/r1 - 1/r2 + 1/r3 = -1.2E-05 (1/cm)

7. Xác định độ cong giữa nhịp/Curvature for Mid Span


Cốt thép trong vùng kéo Cốt thép trong vùng n
Reinforcement in Tension Zone Reinforcement in Compress
Bố trí/Arrangement As ao ho Bố trí/Arrangement
cm2 cm cm
4 22 22.8 8.95 51.05 4 25

2 22

m Ared x Ibo Iso I'so Sbo


cm2 cm cm4 cm4 cm4 cm3

0.015 2114 30.1 272238 10027 10690 13426

Độ cong dưới tác dụng ngắn hạn của toàn bộ tải trọng, 1/r1
Curvature from all load in short term:
M1 d n jf , l x Ab,red z
kNm cm2 cm

79 0.07 0.45 0.106 0.287 600 45.7

1/r1 = 7.4E-06 (1/cm)

Độ cong dưới tác dụng ngắn hạn của tải trọng dài hạn, 1/r2:
Curvature from Longterm Load in short term:
M2 d n jf , l x Ab,red z
kNm cm2 cm

79 0.07 0.45 0.106 0.287 600 45.7

1/r2 = 7.4E-06 (1/cm)

Độ cong dưới tác dụng dài hạn của tải trọng dài hạn, 1/r3:
Curvature from Live Load in Long term:
M3 d n jf , l x Ab,red z
kNm cm2 cm

79 0.07 0.15 0.317 0.225 829 48.7

1/r3 = 1.3E-05 (1/cm)

Độ cong toàn phần/Total Curvature: 1/rl = 1/r1 - 1/r2 + 1/r3 = 1.3E-05 (1/cm)

8. Xác định độ võng/Deflection


Độ võng/Deflection
f = [(1/r)*(5/48)-0.5*(1/rl + 1/rr)*(1/8-5/48)]* l2 * k= 0.90 (cm) < [f] =
(Trong đó k là hệ số xét đến biến dạng trượt, k = 1.00 )
(k: factor from shear strain)
Kết luận: Cấu kiện thoả mãn về độ võng / Deflection checking OK
HAI ĐẦU LIÊN KẾT CỨNG
FIXED SLAB

iết diện/Section Dimension:


30
60
720
thép/Concrete Cover: ac (cm) = 5.5
ố khác/Other Information:

Cốt thép trong vùng nén


Reinforcement in Compression Zone
As' ao'
cm2 cm
15.2 6.6

Wpl
cm3

46671

jls ys

1.1 1.00

jls ys

1.1 1.00
jls ys

0.8 1.00

Cốt thép trong vùng nén


Reinforcement in Compression Zone
As' ao'
cm2 cm
15.2 6.6

Wpl
cm3

46671

jls ys

1.1 1.00

jls ys

1.1 1.00

jls ys

0.8 1.00
Cốt thép trong vùng nén
Reinforcement in Compression Zone
As' ao'
cm2 cm
19.6 6.75

Wpl
cm3

41884

jls ys

1.1 0.43

jls ys

1.1 0.43

jls ys

0.8 0.66

(cm) < [f] = 2.88


Rb Rbt Eb Rb,ser Rbt,ser
B15 8.5 0.75 23000 11 1.15
B20 11.5 0.9 27000 15 1.4
B22.5 13 0.975 28500 16.75 1.5
B25 14.5 1.05 30000 18.5 1.6
B30 17 1.2 32500 22 1.8
B35 19.5 1.3 34500 25.5 1.95
B40 22 1.4 36000 29 2.1
B45 25 1.48 37500 32 2.2
B50 27.5 1.15 39000 36 2.3

Rs Rsw Es
A-I 225 175 210000
A-II 280 225 210000
A-III 365 290 200000
A-IV 510 405 190000
RB500W 434 320 190000
CB500 425 320 190000

You might also like