Professional Documents
Culture Documents
Hành vi 1 Hành vi 2
ID Tên TÊN SHOP
TT S.Office Code Shop ĐỊA CHỈ
NVBH NVBH
Trưng bày-->Kho-->Chấm tồn---> Trưng bày-->Chấm tồn Vào kho--> Chấm tồn-->Trưng bày-->Chấm tồn
1 thạch thât 2180863 Vũ Thị ThanhS0346084 Công Quý Đại Đồng, Đường 419, Đại Đồng, Thạch Thất, Tp. Hà Nội 1
3 thạch thât 2180863 Vũ Thị ThanhS0069771 Cô Hiền , Đại Đồng, Thạch Thất, Tp. Hà Nội 1
4 thạch thât 2180863 Vũ Thị ThanhS0069772 Cô Huệ Đại Đồng, Đại Đồng, Đại Đồng, Thạch Thất, Tp. Hà Nội 1
5 thạch thât 2180863 Vũ Thị ThanhS0800697 quán kem vũ hoĐại Đồng, Xã Đại Đồng, Đại Đồng, Thạch Thất, Tp. Hà Nội 1
6 thạch thât 2180863 Vũ Thị ThanhS0206876 Việt Tú Đại Đồng, Đại Đồng, Đại Đồng, Thạch Thất, Tp. Hà Nội 1
7 thạch thât 2180863 Vũ Thị ThanhS0069773 Vân Thiệu Đại Đồng, Đại Đồng, Đại Đồng, Thạch Thất, Tp. Hà Nội 1
13 thạch thât 2180863 Vũ Thị ThanhS0072738 Sinh Bình Đại Đồng, Đại Đồng, Đại Đồng, Thạch Thất, Tp. Hà Nội 1
14 thạch thât 2180863 Vũ Thị ThanhS0072736 khoa Ngọc Đại Đồng, Đại Đồng, Bình Phú, Thạch Thất, Tp. Hà Nội 1
15 thạch thât 2180863 Vũ Thị ThanhS0235453 hiến xuyến Xóm Dộc Đoài, Đại Đồng, Đại Đồng, Thạch Thất, Tp. Hà Nội 1
16 thạch thât 2180863 Vũ Thị ThanhS0213672 Cô Viên Quang Đại Đồng, TT
đại đồng, ĐạiCao
Đồng,
LộcĐại Đồng, Thạch Thất, Tp. Hà Nội 1
17 thạch thât 2180863 Vũ Thị ThanhS0229433 cô hương , Đại
TT ĐạiĐồng,
Đồng,Thạch Thất,
TT Cao LộcTp. Hà Nội 1
18 thạch thât 2180863 Vũ Thị ThanhS0359597 Cô hải lợi , Đại Đồng, Thạch Thất, Tp. Hà Nội 1
19 thạch thât 2180863 Vũ Thị ThanhS0359664 bà Hòe Đội 10, Xã Đại Đồng, Đại Đồng, Thạch Thất, Tp. Hà Nội 1
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
ghiện vi
ếuhành
chủ động
ng
u không
nvà 2 Điền số 1 nếu không
được phép vào kho
1 9h30 9h47
1 9h54 10h01
1 10h03 10h08
1 10h11 10h16
1 10h18 10h38
1 10h39 10h49
1 10h52 11h02
1 14h26 14h37
1 9h02 9h16
1 9h16 9h27
1 11h19 11h35
1 8h44 8h52
1 9h48 9h54
1 9h58 10h05
1
1 14h40 15h01
1 15h 03 15h37
1 15h40 16h00
1 13h30 14h02
16h02 16h33