You are on page 1of 29

Chọn tháng

202109
Tháng Tên Trainer SL Code cấp Tỉ lệ EHC FYC Ngày gia nhập
tính
thưởng

202109 Nguyễn Thị Hoa 105 71.4% 551,380,648 5/13/2019


202108 Nguyễn Thị Hoa 250 80.0% 855,394,559 5/13/2019
202107 Nguyễn Thị Hoa 43 69.8% 257,090,119 5/13/2019
202106 Nguyễn Thị Hoa 62 75.8% 283,115,982 5/13/2019
202105 Nguyễn Thị Hoa 45 71.1% 239,624,928 5/13/2019
202104 Nguyễn Thị Hoa 82 74.4% 440,245,460 5/13/2019
202103 Nguyễn Thị Hoa 11 72.7% 31,515,092 5/13/2019
202102 Nguyễn Thị Hoa 68 73.5% 336,751,329 5/13/2019
202101 Nguyễn Thị Hoa 77 67.5% 481,896,064 5/13/2019
202108 Nguyễn Thế Anh 27 32.1% 94,751,444 6/8/2020
202107 Nguyễn Thế Anh 56 36.0% 112,920,561 6/8/2020
202106 Nguyễn Thế Anh 60 40.3% 243,915,730 6/8/2020
202105 Nguyễn Thế Anh 200 46.1% 968,637,729 6/8/2020
202104 Nguyễn Thế Anh 173 41.4% 891,020,961 6/8/2020
202103 Nguyễn Thế Anh 93 45.4% 542,643,885 6/8/2020
202102 Nguyễn Thế Anh 25 53.1% 164,025,191 6/8/2020
202101 Nguyễn Thế Anh 102 66.4% 1,034,398,514 6/8/2020
202109 Nguyễn Thế Anh 43 43.5% 136,772,593 6/8/2020
202108 Bùi Công Thắng 46 52.2% 134,773,938 3/3/2020
202107 Bùi Công Thắng 58 82.8% 394,361,397 3/3/2020
202106 Bùi Công Thắng 72 56.3% 315,213,224 3/3/2020
202105 Bùi Công Thắng 49 52.6% 263,467,864 3/3/2020
202104 Bùi Công Thắng 90 65.6% 618,964,796 3/3/2020
202103 Bùi Công Thắng 74 58.5% 389,191,572 3/3/2020
202102 Bùi Công Thắng 90 44.4% 354,110,509 3/3/2020
202101 Bùi Công Thắng 123 52.2% 619,607,966 3/3/2020
202109 Bùi Công Thắng 61 51.2% 226,984,159 3/3/2020
202109 Nguyễn Thị Chuyên 97 75.3% 497,812,593 5/6/2019
202108 Nguyễn Thị Chuyên 96 67.2% 445,613,431 5/6/2019
202107 Nguyễn Thị Chuyên 59 71.2% 350,982,099 5/6/2019
202106 Nguyễn Thị Chuyên 38 52.6% 128,736,440 5/6/2019
202105 Nguyễn Thị Chuyên 47 85.1% 367,354,439 5/6/2019
202104 Nguyễn Thị Chuyên 95 80.0% 507,791,461 5/6/2019
202103 Nguyễn Thị Chuyên 52 80.8% 283,774,373 5/6/2019
202102 Nguyễn Thị Chuyên 23 60.9% 88,717,971 5/6/2019
202101 Nguyễn Thị Chuyên 37 75.3% 181,897,750 5/6/2019
202108 Nguyễn Thị Trà Giang 45 54.4% 160,502,046 6/19/2017
202107 Nguyễn Thị Trà Giang 110 52.1% 403,611,241 6/19/2017
202106 Nguyễn Thị Trà Giang 73 68.5% 419,204,968 6/19/2017
202105 Nguyễn Thị Trà Giang 34 92.5% 276,352,641 6/19/2017
202104 Nguyễn Thị Trà Giang 74 62.6% 416,870,560 6/19/2017
202103 Nguyễn Thị Trà Giang 71 42.3% 209,011,680 6/19/2017
202102 Nguyễn Thị Trà Giang 81 50.3% 340,406,639 6/19/2017
202101 Nguyễn Thị Trà Giang 128 52.3% 590,630,335 6/19/2017
202109 Nguyễn Thị Trà Giang 58 52.2% 208,637,094 6/19/2017
202108 Nguyễn Thị Thùy Linh 42 66.7% 221,151,742 8/1/2018
202107 Nguyễn Thị Thùy Linh 55 68.2% 412,744,480 8/1/2018
202106 Nguyễn Thị Thùy Linh 64 70.3% 371,079,062 8/1/2018
202105 Nguyễn Thị Thùy Linh 51 80.2% 292,584,916 8/1/2018
202104 Nguyễn Thị Thùy Linh 49 74.2% 333,297,107 8/1/2018
202103 Nguyễn Thị Thùy Linh 77 60.8% 411,265,642 8/1/2018
202102 Nguyễn Thị Thùy Linh 39 50.0% 189,834,687 8/1/2018
202101 Nguyễn Thị Thùy Linh 123 52.2% 619,607,966 8/1/2018
202109 Nguyễn Thị Thùy Linh 52 50.0% 195,702,467 8/1/2018
202108 Nguyễn Thị Linh Chi 61 59.8% 259,847,298 8/17/2020
202107 Nguyễn Thị Linh Chi 56 75.0% 338,194,697 8/17/2020
202106 Nguyễn Thị Linh Chi 69 76.8% 377,939,367 8/17/2020
202105 Nguyễn Thị Linh Chi 49 81.6% 351,278,828 8/17/2020
202104 Nguyễn Thị Linh Chi 82 64.4% 517,478,265 8/17/2020
202103 Nguyễn Thị Linh Chi 52 58.7% 238,849,683 8/17/2020
202102 Nguyễn Thị Linh Chi 43 29.4% 85,957,278 8/17/2020
202101 Nguyễn Thị Linh Chi 144 51.4% 639,959,901 8/17/2020
202109 Nguyễn Thị Linh Chi 37 54.1% 129,795,483 8/17/2020
202109 Phạm Thị Bốn 76 52.3% 277,821,527 9/21/2020
202108 Phạm Thị Bốn 88 54.5% 367,377,858 9/21/2020
202107 Phạm Thị Bốn 62 74.8% 364,933,744 9/21/2020
202106 Phạm Thị Bốn 60 75.0% 423,912,153 9/21/2020
202105 Phạm Thị Bốn 46 78.3% 354,487,338 9/21/2020
202104 Phạm Thị Bốn 73 81.4% 536,012,267 9/21/2020
202103 Phạm Thị Bốn 30 66.7% 129,192,611 9/21/2020
202102 Phạm Thị Bốn 23 57.8% 125,761,607 9/21/2020
202101 Phạm Thị Bốn 39 82.1% 291,874,211 9/21/2020
202109 Nguyễn Thu Hằng 120 60.2% 490,790,042 2/3/2018
202108 Nguyễn Thu Hằng 46 56.5% 163,426,469 2/3/2018
202107 Nguyễn Thu Hằng 116 56.3% 520,667,950 2/3/2018
202106 Nguyễn Thu Hằng 65 66.2% 332,917,219 2/3/2018
202105 Nguyễn Thu Hằng 37 76.7% 248,156,677 2/3/2018
202104 Nguyễn Thu Hằng 73 50.7% 309,507,701 2/3/2018
202103 Nguyễn Thu Hằng 17 64.7% 81,914,624 2/3/2018
202102 Nguyễn Thu Hằng 74 35.1% 212,046,397 2/3/2018
202101 Nguyễn Thu Hằng 75 66.0% 417,833,617 2/3/2018
202108 Nguyễn Thị Liên 72 39.6% 243,092,796 10/19/2020
202107 Nguyễn Thị Liên 90 58.3% 432,107,471 10/19/2020
202106 Nguyễn Thị Liên 58 70.7% 414,596,251 10/19/2020
202105 Nguyễn Thị Liên 51 68.6% 279,537,469 10/19/2020
202104 Nguyễn Thị Liên 84 65.5% 449,088,124 10/19/2020
202103 Nguyễn Thị Liên 78 54.5% 354,289,778 10/19/2020
202102 Nguyễn Thị Liên 27 75.9% 126,279,653 10/19/2020
202101 Nguyễn Thị Liên 59 55.1% 315,595,593 10/19/2020
202109 Nguyễn Thị Liên 40 50.6% 102,223,129 10/19/2020
202108 Phan Thanh Thanh 57 68.4% 262,081,588 6/8/2020
202107 Phan Thanh Thanh 111 65.8% 494,124,268 6/8/2020
202106 Phan Thanh Thanh 75 80.0% 511,794,918 6/8/2020
202105 Phan Thanh Thanh 53 81.1% 273,372,260 6/8/2020
202104 Phan Thanh Thanh 75 74.7% 429,941,640 6/8/2020
202103 Phan Thanh Thanh 15 46.7% 35,790,086 6/8/2020
202102 Phan Thanh Thanh 15 60.0% 58,580,326 6/8/2020
202101 Phan Thanh Thanh 34 76.5% 255,151,855 6/8/2020
202109 Phan Thanh Thanh 47 57.4% 171,589,244 6/8/2020
202109 Phùng Thị Thu Trang 75 52.0% 260,796,438 5/2/2019
202108 Phùng Thị Thu Trang 75 60.4% 278,633,555 5/2/2019
202107 Phùng Thị Thu Trang 64 70.1% 371,295,235 5/2/2019
202106 Phùng Thị Thu Trang 43 65.1% 213,193,867 5/2/2019
202105 Phùng Thị Thu Trang 45 75.6% 281,287,720 5/2/2019
202104 Phùng Thị Thu Trang 53 71.7% 291,725,796 5/2/2019
202103 Phùng Thị Thu Trang 64 65.6% 363,818,145 5/2/2019
202102 Phùng Thị Thu Trang 54 56.1% 279,408,585 5/2/2019
202101 Phùng Thị Thu Trang 12 91.7% 74,842,278 5/2/2019
202109 Nguyễn Thị Thu Mai 60 66.4% 328,898,126 1/2/2019
202108 Nguyễn Thị Thu Mai 75 53.7% 311,324,424 1/2/2019
202107 Nguyễn Thị Thu Mai 78 66.0% 363,313,095 1/2/2019
202106 Nguyễn Thị Thu Mai 42 72.6% 243,024,141 1/2/2019
202105 Nguyễn Thị Thu Mai 29 75.9% 172,605,250 1/2/2019
202104 Nguyễn Thị Thu Mai 40 77.5% 231,482,268 1/2/2019
202103 Nguyễn Thị Thu Mai 34 77.6% 199,916,484 1/2/2019
202102 Nguyễn Thị Thu Mai 15 80.0% 92,061,680 1/2/2019
202101 Nguyễn Thị Thu Mai 51 72.5% 403,279,758 1/2/2019
202109 Phan Thị Tuyết Mai 65 64.6% 250,530,339 1/2/2019
202108 Phan Thị Tuyết Mai 53 50.9% 186,481,377 1/2/2019
202107 Phan Thị Tuyết Mai 44 81.8% 342,878,425 1/2/2019
202106 Phan Thị Tuyết Mai 46 76.1% 323,285,967 1/2/2019
202105 Phan Thị Tuyết Mai 53 81.1% 329,594,931 1/2/2019
202104 Phan Thị Tuyết Mai 64 82.8% 450,940,866 1/2/2019
202102 Phan Thị Tuyết Mai 14 57.1% 87,223,260 1/2/2019
202101 Phan Thị Tuyết Mai 77 75.2% 557,250,678 1/2/2019
202108 Tạ Thu Dung 50 65.0% 189,390,150 8/19/2020
202107 Tạ Thu Dung 75 73.2% 417,405,114 8/19/2020
202106 Tạ Thu Dung 57 71.9% 449,752,263 8/19/2020
202105 Tạ Thu Dung 56 66.1% 222,325,946 8/19/2020
202104 Tạ Thu Dung 88 66.3% 443,849,795 8/19/2020
202103 Tạ Thu Dung 7 42.9% 12,766,600 8/19/2020
202102 Tạ Thu Dung 15 53.3% 38,464,937 8/19/2020
202101 Tạ Thu Dung 75 66.0% 417,833,617 8/19/2020
202109 Tạ Thu Dung 42 61.4% 125,288,945 8/19/2020
202108 Hoàng Anh Tuấn 13 28.0% 37,710,095 10/1/2020
202107 Hoàng Anh Tuấn 126 42.1% 293,689,412 10/1/2020
202106 Hoàng Anh Tuấn 92 48.4% 463,951,640 10/1/2020
202105 Hoàng Anh Tuấn 61 49.2% 341,864,047 10/1/2020
202104 Hoàng Anh Tuấn 70 46.8% 291,838,756 10/1/2020
202103 Hoàng Anh Tuấn 38 49.3% 196,557,268 10/1/2020
202102 Hoàng Anh Tuấn 35 48.6% 65,005,214 10/1/2020
202101 Hoàng Anh Tuấn 96 58.6% 563,312,180 10/1/2020
202109 Hoàng Anh Tuấn 53 32.1% 106,382,950 10/1/2020
202109 Nguyễn Thị Thủy 37 86.5% 199,414,065 5/2/2018
202108 Nguyễn Thị Thủy 32 93.8% 218,950,784 5/2/2018
202107 Nguyễn Thị Thủy 19 68.4% 92,194,237 5/2/2018
202106 Nguyễn Thị Thủy 23 88.9% 127,773,941 5/2/2018
202105 Nguyễn Thị Thủy 24 85.4% 175,974,070 5/2/2018
202104 Nguyễn Thị Thủy 61 78.7% 374,389,310 5/2/2018
202103 Nguyễn Thị Thủy 14 85.7% 73,555,976 5/2/2018
202102 Nguyễn Thị Thủy 15 66.7% 88,469,488 5/2/2018
202101 Nguyễn Thị Thủy 45 73.3% 254,559,188 5/2/2018
202108 Lê Hữu Vinh 5 40.0% 13,823,680 12/3/2018
202107 Lê Hữu Vinh 57 57.0% 366,419,027 12/3/2018
202106 Lê Hữu Vinh 52 82.5% 512,792,856 12/3/2018
202105 Lê Hữu Vinh 12 60.9% 32,774,050 12/3/2018
202104 Lê Hữu Vinh 91 65.7% 544,911,400 12/3/2018
202103 Lê Hữu Vinh 44 56.8% 247,077,938 12/3/2018
202102 Lê Hữu Vinh 29 44.8% 78,692,010 12/3/2018
202101 Lê Hữu Vinh 62 67.7% 355,719,754 12/3/2018
202109 Lê Hữu Vinh 4 75.0% 17,047,850 12/3/2018
202108 Trương Thị Kiều Linh 48 54.2% 171,611,461 10/2/2020
202107 Trương Thị Kiều Linh 37 75.3% 187,637,194 10/2/2020
202106 Trương Thị Kiều Linh 79 58.2% 293,760,034 10/2/2020
202105 Trương Thị Kiều Linh 49 68.0% 305,805,656 10/2/2020
202104 Trương Thị Kiều Linh 52 61.2% 206,404,139 10/2/2020
202103 Trương Thị Kiều Linh 39 72.7% 223,611,523 10/2/2020
202102 Trương Thị Kiều Linh 7 100.0% 82,820,709 10/2/2020
202101 Trương Thị Kiều Linh 6 100.0% 24,947,374 10/2/2020
202109 Trương Thị Kiều Linh 43 52.9% 153,333,174 10/2/2020
202109 Trần Thị Phúc 27 96.3% 146,545,819 12/7/2020
202108 Trần Thị Phúc 26 69.2% 195,699,120 12/7/2020
202107 Trần Thị Phúc 45 82.2% 327,464,034 12/7/2020
202106 Trần Thị Phúc 31 71.0% 198,071,788 12/7/2020
202105 Trần Thị Phúc 25 80.0% 194,429,125 12/7/2020
202104 Trần Thị Phúc 61 60.7% 256,226,100 12/7/2020
202103 Trần Thị Phúc 28 60.7% 158,365,033 12/7/2020
202102 Trần Thị Phúc 17 52.9% 89,023,110 12/7/2020
202109 Nguyễn Thị Hồng Thúy 29 89.7% 134,675,557 5/25/2020
202108 Nguyễn Thị Hồng Thúy 17 94.1% 117,680,960 5/25/2020
202107 Nguyễn Thị Hồng Thúy 14 85.7% 75,491,221 5/25/2020
202106 Nguyễn Thị Hồng Thúy 9 100.0% 62,593,082 5/25/2020
202105 Nguyễn Thị Hồng Thúy 21 83.3% 106,706,503 5/25/2020
202104 Nguyễn Thị Hồng Thúy 24 68.1% 114,442,343 5/25/2020
202103 Nguyễn Thị Hồng Thúy 15 93.3% 80,622,390 5/25/2020
202102 Nguyễn Thị Hồng Thúy 14 64.3% 66,744,500 5/25/2020
202101 Nguyễn Thị Hồng Thúy 4 75.0% 17,698,908 5/25/2020
202108 Lê Thị Yến Ly 26 26.9% 46,437,814 8/25/2020
202107 Lê Thị Yến Ly 24 87.5% 107,967,303 8/25/2020
202106 Lê Thị Yến Ly 30 80.0% 214,452,870 8/25/2020
202105 Lê Thị Yến Ly 21 61.9% 99,976,275 8/25/2020
202104 Lê Thị Yến Ly 31 80.6% 216,112,800 8/25/2020
202103 Lê Thị Yến Ly 28 72.7% 210,472,229 8/25/2020
202102 Lê Thị Yến Ly 14 50.0% 41,049,460 8/25/2020
202101 Lê Thị Yến Ly 28 60.7% 140,046,820 8/25/2020
202109 Lê Thị Yến Ly 32 68.8% 118,686,834 8/25/2020
202109 Nguyễn Ngọc Huy 33 60.0% 434,292,067 12/28/2020
202108 Nguyễn Ngọc Huy 31 64.5% 153,689,399 12/28/2020
202107 Nguyễn Ngọc Huy 89 50.6% 397,912,249 12/28/2020
202106 Nguyễn Ngọc Huy 80 61.3% 417,732,101 12/28/2020
202105 Nguyễn Ngọc Huy 12 41.7% 18,087,276 12/28/2020
202104 Nguyễn Ngọc Huy 53 50.5% 160,049,577 12/28/2020
202103 Nguyễn Ngọc Huy 24 76.6% 148,540,198 12/28/2020
202109 Vũ Diệu Linh 55 45.5% 208,455,207 7/6/2020
202108 Vũ Diệu Linh 25 76.0% 113,751,081 7/6/2020
202107 Vũ Diệu Linh 44 72.7% 257,467,050 7/6/2020
202106 Vũ Diệu Linh 0 0.0% 0 7/6/2020
202104 Vũ Diệu Linh 1 100.0% 8,493,710 7/6/2020
202103 Vũ Diệu Linh 8 18.8% 28,484,822 7/6/2020
202102 Vũ Diệu Linh 40 60.0% 187,023,050 7/6/2020
202101 Vũ Diệu Linh 81 60.5% 749,976,262 7/6/2020
202108 Phan Văn Quang 14 57.1% 64,426,140 9/25/2017
202107 Phan Văn Quang 54 74.1% 331,779,324 9/25/2017
202106 Phan Văn Quang 5 80.0% 30,364,940 9/25/2017
202105 Phan Văn Quang 7 85.7% 54,654,919 9/25/2017
202104 Phan Văn Quang 34 65.7% 184,209,182 9/25/2017
202103 Phan Văn Quang 12 58.3% 62,024,150 9/25/2017
202102 Phan Văn Quang 20 35.0% 32,704,490 9/25/2017
202101 Phan Văn Quang 42 52.4% 123,046,128 9/25/2017
202109 Phan Văn Quang 19 57.9% 71,217,121 9/25/2017
202109 AT Null 50 32.0% 199,104,842 1/7/2021
202108 Nguyễn Tiến Đạt 12 34.8% 40,948,339 1/7/2021
202107 Nguyễn Tiến Đạt 73 34.2% 149,839,065 1/7/2021
202106 Nguyễn Tiến Đạt 70 52.9% 393,906,341 1/7/2021
202105 Nguyễn Tiến Đạt 51 63.4% 257,307,199 1/7/2021
202104 Nguyễn Tiến Đạt 98 52.0% 462,301,976 1/7/2021
202103 Nguyễn Tiến Đạt 20 57.5% 75,838,411 1/7/2021
202108 Tôn Hữu Khải 7 71.4% 17,339,220 10/22/2007
202107 Tôn Hữu Khải 35 57.1% 180,804,228 10/22/2007
202106 Tôn Hữu Khải 16 75.0% 123,318,183 10/22/2007
202105 Tôn Hữu Khải 9 64.7% 46,412,458 10/22/2007
202104 Tôn Hữu Khải 41 59.8% 135,052,853 10/22/2007
202103 Tôn Hữu Khải 7 85.7% 27,431,180 10/22/2007
202102 Tôn Hữu Khải 18 86.1% 86,392,565 10/22/2007
202101 Tôn Hữu Khải 24 58.3% 132,126,368 10/22/2007
202109 Tôn Hữu Khải 13 15.4% 17,521,190 10/22/2007
202108 AT Null 15 66.7% 87,972,600 3/27/2017
202107 Ngô Văn Viễn 38 68.0% 198,001,470 3/27/2017
202106 Ngô Văn Viễn 18 66.7% 88,748,423 3/27/2017
202105 Ngô Văn Viễn 14 57.1% 69,795,690 3/27/2017
202104 Ngô Văn Viễn 30 56.7% 150,624,282 3/27/2017
202103 Ngô Văn Viễn 26 69.2% 137,475,705 3/27/2017
202102 Ngô Văn Viễn 9 66.7% 49,629,380 3/27/2017
202101 Ngô Văn Viễn 21 66.7% 117,065,748 3/27/2017
202108 Võ Nhật Phương 9 77.8% 87,226,760 5/6/2020
202107 Võ Nhật Phương 22 68.2% 95,848,588 5/6/2020
202106 Võ Nhật Phương 19 78.9% 96,243,305 5/6/2020
202105 Võ Nhật Phương 8 75.0% 88,242,268 5/6/2020
202104 Võ Nhật Phương 19 52.6% 85,720,520 5/6/2020
202103 Võ Nhật Phương 2 100.0% 40,370,620 5/6/2020
202102 Võ Nhật Phương 10 36.8% 40,472,922 5/6/2020
202101 Võ Nhật Phương 15 60.0% 44,676,713 5/6/2020
202109 Võ Nhật Phương 12 33.3% 16,580,270 5/6/2020
202108 Mai Trường Nhật 14 50.0% 33,916,476 2/1/2018
202107 Mai Trường Nhật 23 60.9% 75,853,407 2/1/2018
202106 Mai Trường Nhật 29 45.6% 140,134,833 2/1/2018
202105 Mai Trường Nhật 10 50.0% 51,144,310 2/1/2018
202104 Mai Trường Nhật 17 41.2% 46,861,360 2/1/2018
202103 Mai Trường Nhật 13 38.5% 25,828,150 2/1/2018
202102 Mai Trường Nhật 10 70.0% 113,802,537 2/1/2018
202101 Mai Trường Nhật 25 72.0% 248,465,953 2/1/2018
202109 Mai Trường Nhật 12 41.7% 43,792,878 2/1/2018
202108 Phan Thị Huyền Trang 4 25.0% 3,502,320 5/21/2018
202107 Phan Thị Huyền Trang 5 33.3% 5,218,920 5/21/2018
202106 Phan Thị Huyền Trang 15 66.7% 54,832,136 5/21/2018
202105 Phan Thị Huyền Trang 18 88.9% 165,949,796 5/21/2018
202104 Phan Thị Huyền Trang 16 31.3% 43,984,300 5/21/2018
202103 Phan Thị Huyền Trang 9 88.9% 76,292,620 5/21/2018
202102 Phan Thị Huyền Trang 6 72.7% 41,527,880 5/21/2018
202101 Phan Thị Huyền Trang 6 66.7% 30,071,820 5/21/2018
202109 Phan Thị Huyền Trang 18 61.1% 76,005,720 5/21/2018
202109 Nguyễn Xuân Bột 34 55.9% 123,635,896 1/11/2021
202108 Nguyễn Xuân Bột 13 76.9% 109,518,258 1/11/2021
202107 Nguyễn Xuân Bột 32 65.1% 129,661,102 1/11/2021
202106 Nguyễn Xuân Bột 29 55.2% 161,599,673 1/11/2021
202105 Nguyễn Xuân Bột 39 67.5% 219,213,096 1/11/2021
202104 Nguyễn Xuân Bột 26 50.0% 96,818,164 1/11/2021
202103 Nguyễn Xuân Bột 15 10.0% 10,091,602 1/11/2021
202104 Lê Thu Thủy 101 38.3% 441,687,527 9/16/2019
202103 Lê Thu Thủy 57 33.6% 242,930,472 9/16/2019
202102 Lê Thu Thủy 76 45.4% 377,340,624 9/16/2019
202101 Lê Thu Thủy 44 66.4% 443,313,649 9/16/2019
202108 Ngô Thị Thu Hằng 4 75.0% 13,602,400 11/4/2019
202107 Ngô Thị Thu Hằng 10 50.0% 43,112,941 11/4/2019
202106 Ngô Thị Thu Hằng 7 85.7% 47,507,678 11/4/2019
202105 Ngô Thị Thu Hằng 3 66.7% 6,407,940 11/4/2019
202104 Ngô Thị Thu Hằng 38 52.6% 140,607,699 11/4/2019
202103 Ngô Thị Thu Hằng 2 50.0% 9,878,100 11/4/2019
202102 Ngô Thị Thu Hằng 9 27.8% 4,700,000 11/4/2019
202101 Ngô Thị Thu Hằng 3 66.7% 4,072,475 11/4/2019
202109 Ngô Thị Thu Hằng 7 71.4% 25,561,200 11/4/2019
202108 Lại Văn Toàn 21 38.1% 44,877,620 12/28/2020
202107 Lại Văn Toàn 9 66.7% 44,962,780 12/28/2020
202106 Lại Văn Toàn 57 66.7% 331,038,648 12/28/2020
202105 Lại Văn Toàn 8 50.0% 29,138,240 12/28/2020
202104 Lại Văn Toàn 34 88.2% 361,403,790 12/28/2020
202109 Lại Văn Toàn 8 37.5% 34,687,340 12/28/2020
202108 Trần Thị Hồng Vân 0 0.0% 0 11/21/2020
202107 Trần Thị Hồng Vân 25 56.0% 90,480,033 11/21/2020
202106 Trần Thị Hồng Vân 20 50.0% 60,380,739 11/21/2020
202105 Trần Thị Hồng Vân 2 100.0% 10,173,170 11/21/2020
202104 Trần Thị Hồng Vân 25 52.0% 143,185,880 11/21/2020
202103 Trần Thị Hồng Vân 22 45.5% 76,336,755 11/21/2020
202102 Trần Thị Hồng Vân 7 42.9% 3,902,550 11/21/2020
202101 Trần Thị Hồng Vân 21 57.1% 114,153,834 11/21/2020
202109 Trần Thị Hồng Vân 15 10.3% 2,670,955 11/21/2020
202108 Nguyễn Đình Tấn 0 0.0% 0 10/26/2020
202107 Nguyễn Đình Tấn 20 35.0% 77,454,689 10/26/2020
202106 Nguyễn Đình Tấn 31 48.4% 109,225,599 10/26/2020
202105 Nguyễn Đình Tấn 12 75.0% 112,924,172 10/26/2020
202104 Nguyễn Đình Tấn 42 33.3% 112,337,428 10/26/2020
202103 Nguyễn Đình Tấn 24 41.7% 54,067,060 10/26/2020
202101 Nguyễn Đình Tấn 9 66.7% 52,823,408 10/26/2020
202109 Nguyễn Đình Tấn 12 41.7% 62,214,409 10/26/2020
202108 Đặng Vân Anh 8 25.0% 6,289,920 5/1/2018
202107 Đặng Vân Anh 7 57.1% 13,123,530 5/1/2018
202106 Đặng Vân Anh 5 60.0% 15,940,550 5/1/2018
202105 Đặng Vân Anh 1 0.0% 0 5/1/2018
202104 Đặng Vân Anh 41 37.0% 98,873,172 5/1/2018
202103 Đặng Vân Anh 11 72.7% 66,989,051 5/1/2018
202102 Đặng Vân Anh 2 75.0% 9,131,120 5/1/2018
202101 Đặng Vân Anh 14 42.9% 15,812,337 5/1/2018
202109 Đặng Vân Anh 3 66.7% 28,591,146 5/1/2018
202109 Lê Thanh Hoàng 21 61.9% 105,953,971 3/22/2021
202108 Lê Thanh Hoàng 60 47.5% 195,639,424 3/22/2021
202107 Lê Thanh Hoàng 43 57.6% 224,867,897 3/22/2021
202106 Lê Thanh Hoàng 20 65.0% 75,946,282 3/22/2021
202105 Lê Thanh Hoàng 15 66.7% 49,284,853 3/22/2021
202108 AT Null 0 0.0% 0 5/25/2020
202107 Hoàng Anh 57 41.6% 175,604,222 5/25/2020
202106 Hoàng Anh 0 0.0% 0 5/25/2020
202105 Hoàng Anh 11 27.3% 28,803,690 5/25/2020
202104 Hoàng Anh 46 69.6% 237,903,524 5/25/2020
202103 Hoàng Anh 3 66.7% 10,200,000 5/25/2020
202102 Hoàng Anh 2 50.0% 6,805,600 5/25/2020
202101 Hoàng Anh 2 100.0% 17,588,971 5/25/2020
202104 Nguyễn Kim Hiền 16 48.4% 83,618,955 2/12/2020
202103 Nguyễn Kim Hiền 29 41.4% 155,915,464 2/12/2020
202102 Nguyễn Kim Hiền 65 38.8% 219,882,558 2/12/2020
202101 Nguyễn Kim Hiền 96 58.6% 563,312,180 2/12/2020
202109 Nguyễn Thị Hoàng Yến 2 100.0% 15,742,849 2/2/2021
202108 Nguyễn Thị Hoàng Yến 15 20.0% 15,198,640 2/2/2021
202107 Nguyễn Thị Hoàng Yến 38 39.5% 92,722,016 2/2/2021
202106 Nguyễn Thị Hoàng Yến 12 50.0% 34,451,440 2/2/2021
202105 Nguyễn Thị Hoàng Yến 11 100.0% 80,417,188 2/2/2021
202104 Nguyễn Thị Hoàng Yến 16 58.1% 38,574,943 2/2/2021
202109 Võ Hoàng Nha 8 87.5% 27,328,710 1/26/2021
202108 Võ Hoàng Nha 23 26.1% 68,167,256 1/26/2021
202107 Võ Hoàng Nha 12 66.7% 64,966,648 1/26/2021
202106 Võ Hoàng Nha 26 57.7% 90,140,360 1/26/2021
202105 Võ Hoàng Nha 24 58.3% 67,895,329 1/26/2021
202104 Võ Hoàng Nha 24 29.2% 88,813,000 1/26/2021
202109 Nguyễn Kỳ Định 22 81.8% 121,474,443 4/12/2021
202108 Nguyễn Kỳ Định 27 66.7% 140,136,593 4/12/2021
202107 Nguyễn Kỳ Định 28 85.7% 236,685,884 4/12/2021
202106 Nguyễn Kỳ Định 8 75.0% 26,057,200 4/12/2021
202109 Trần Thảo Sương 75 37.3% 208,188,168 4/5/2021
202108 Trần Thảo Sương 32 19.0% 48,630,050 4/5/2021
202107 Trần Thảo Sương 71 42.3% 265,021,068 4/5/2021
202106 Trần Thảo Sương 54 42.6% 258,981,665 4/5/2021
202108 AT Null 0 0.0% 0 10/9/2017
202107 Huỳnh Thị Nhật Phương 10 50.0% 31,128,013 10/9/2017
202106 Huỳnh Thị Nhật Phương 8 25.0% 19,447,492 10/9/2017
202105 Huỳnh Thị Nhật Phương 5 60.0% 32,777,480 10/9/2017
202104 Huỳnh Thị Nhật Phương 5 80.0% 24,484,680 10/9/2017
202103 Huỳnh Thị Nhật Phương 10 50.0% 61,694,950 10/9/2017
202102 Huỳnh Thị Nhật Phương 18 27.8% 18,369,570 10/9/2017
202101 Huỳnh Thị Nhật Phương 10 60.0% 45,646,861 10/9/2017
202106 At Null 0 0.0% 0 5/23/2019
202104 Dương Phương Thảo 1 0.0% 0 5/23/2019
202103 Dương Phương Thảo 67 46.3% 235,846,754 5/23/2019
202102 Dương Phương Thảo 19 75.7% 93,807,071 5/23/2019
202101 Dương Phương Thảo 59 55.1% 315,595,593 5/23/2019
202108 Lý Phạm Diễm Hồng 13 30.8% 44,831,238 3/1/2018
202107 Lý Phạm Diễm Hồng 12 50.0% 25,357,920 3/1/2018
202106 Lý Phạm Diễm Hồng 8 100.0% 78,053,544 3/1/2018
202105 Lý Phạm Diễm Hồng 9 23.5% 12,511,960 3/1/2018
202104 Lý Phạm Diễm Hồng 11 14.3% 11,986,800 3/1/2018
202109 Lý Phạm Diễm Hồng 11 45.5% 16,307,730 3/1/2018
202109 Nguyễn Hoàng Việt 40 32.5% 84,000,159 4/22/2021
202108 Nguyễn Hoàng Việt 27 20.8% 75,843,859 4/22/2021
202107 Nguyễn Hoàng Việt 96 44.3% 384,019,145 4/22/2021
202109 Bùi Tiến Đạt 70 52.1% 251,527,354 5/6/2021
202108 Bùi Tiến Đạt 24 37.5% 43,385,747 5/6/2021
202107 Bùi Tiến Đạt 43 48.2% 126,388,114 5/6/2021
202109 Huỳnh Hoàng Lâm 27 56.6% 110,444,748 4/5/2021
202108 Huỳnh Hoàng Lâm 0 0.0% 0 4/5/2021
202107 Huỳnh Hoàng Lâm 34 50.0% 135,281,257 4/5/2021
202106 Huỳnh Hoàng Lâm 41 39.5% 161,283,037 4/5/2021
202108 Nguyễn Hữu Trung Hậu 12 26.1% 10,856,655 4/5/2021
202107 Nguyễn Hữu Trung Hậu 59 43.6% 403,132,173 4/5/2021
202106 Nguyễn Hữu Trung Hậu 17 47.1% 150,229,985 4/5/2021
202109 AT Null 1 0.0% 0 4/5/2021
202109 Nguyễn Thị Việt 6 100.0% 55,414,157 5/6/2019
202108 Nguyễn Thị Việt 11 27.3% 57,456,932 5/6/2019
202103 Nguyễn Thị Việt 1 0.0% 0 5/6/2019
202101 Nguyễn Thị Việt 17 87.9% 109,867,458 5/6/2019
202104 Nguyễn Lê Quỳnh Châu 1 0.0% 0 3/1/2018
202103 Nguyễn Lê Quỳnh Châu 2 50.0% 7,051,800 3/1/2018
202102 Nguyễn Lê Quỳnh Châu 34 30.9% 61,455,918 3/1/2018
202101 Nguyễn Lê Quỳnh Châu 37 73.0% 215,168,539 3/1/2018
202108 Hứa Quốc Cường 4 50.0% 24,192,060 5/4/2021
202107 Hứa Quốc Cường 32 60.9% 143,278,975 5/4/2021
202106 Hứa Quốc Cường 3 66.7% 4,991,945 5/4/2021
202109 Hứa Quốc Cường 0 0.0% 0 5/4/2021
202109 Hồ Thị Ngọc Sương 43 43.0% 136,772,593 5/17/2021
202108 Hồ Thị Ngọc Sương 8 50.0% 25,662,555 5/17/2021
202107 Hồ Thị Ngọc Sương 31 35.5% 88,548,458 5/17/2021
202109 Nguyễn Tiến Thành 48 62.5% 233,131,751 5/4/2021
202108 Nguyễn Tiến Thành 19 47.4% 92,978,375 5/4/2021
202108 Nguyễn Châu Thành 0 0.0% 0 1/21/2019
202107 Nguyễn Châu Thành 2 33.3% 525,105 1/21/2019
202106 Nguyễn Châu Thành 31 47.5% 154,181,370 1/21/2019
202105 Nguyễn Châu Thành 27 35.2% 126,404,058 1/21/2019
202102 Phạm Nguyễn Anh Khoa 1 100.0% 15,185,120 12/1/2020
202101 Phạm Nguyễn Anh Khoa 6 81.8% 23,626,926 12/1/2020
202104 Lê Đình Trung 56 37.8% 229,342,058 1/7/2021
202103 Lê Đình Trung 35 24.6% 79,060,515 1/7/2021
202102 Đỗ Đình Thắng 9 44.4% 19,931,260 8/24/2020
202101 Đỗ Đình Thắng 36 41.7% 113,450,653 8/24/2020
202103 Tạ Quốc Việt 1 0.0% 0 6/1/2017
202102 Tạ Quốc Việt 23 47.8% 79,017,013 6/1/2017
202109 Vương Thanh Tùng 15 58.6% 28,935,782 7/5/2021
202102 Ngô Thị Cẩm Châu 7 57.1% 31,851,817 8/5/2013
202101 Phan Thanh Tâm 9 33.3% 21,731,200 11/9/2020
Thời gian Tỉ lệ EHC Tổng điểm Tổng điểm Đạt TOP Đạt TOP
làm việc trung bình tháng năm THÁNG Năm
quy năm

2 năm 7 tháng 28 ngày 73% 25.17 184.70 1 1


2 năm 7 tháng 28 ngày 73% 41.77 184.70 1
2 năm 7 tháng 28 ngày 73% 14.99 184.70 1
2 năm 7 tháng 28 ngày 73% 17.38 184.70 1
2 năm 7 tháng 28 ngày 73% 14.90 184.70 1
2 năm 7 tháng 28 ngày 73% 21.71 184.70 1
2 năm 7 tháng 28 ngày 73% 8.64 184.70 1
2 năm 7 tháng 28 ngày 73% 18.62 184.70 1
2 năm 7 tháng 28 ngày 73% 21.52 184.70 1
1 năm 7 tháng 2 ngày 45% 6.87 175.91
1 năm 7 tháng 2 ngày 45% 9.56 175.91
1 năm 7 tháng 2 ngày 45% 12.88 175.91
1 năm 7 tháng 2 ngày 45% 37.28 175.91
1 năm 7 tháng 2 ngày 45% 33.47 175.91
1 năm 7 tháng 2 ngày 45% 21.56 175.91
1 năm 7 tháng 2 ngày 45% 10.22 175.91
1 năm 7 tháng 2 ngày 45% 34.15 175.91
1 năm 7 tháng 2 ngày 45% 9.92 175.91
1 năm 10 tháng 7 ngày 57% 10.98 161.97
1 năm 10 tháng 7 ngày 57% 20.03 161.97
1 năm 10 tháng 7 ngày 57% 16.73 161.97
1 năm 10 tháng 7 ngày 57% 13.76 161.97
1 năm 10 tháng 7 ngày 57% 24.93 161.97
1 năm 10 tháng 7 ngày 57% 18.53 161.97
1 năm 10 tháng 7 ngày 57% 17.53 161.97
1 năm 10 tháng 7 ngày 57% 25.78 161.97
1 năm 10 tháng 7 ngày 57% 13.70 161.97
2 năm 8 tháng 4 ngày 72% 23.95 158.12 2
2 năm 8 tháng 4 ngày 72% 22.03 158.12
2 năm 8 tháng 4 ngày 72% 18.07 158.12
2 năm 8 tháng 4 ngày 72% 10.37 158.12
2 năm 8 tháng 4 ngày 72% 18.99 158.12
2 năm 8 tháng 4 ngày 72% 24.49 158.12
2 năm 8 tháng 4 ngày 72% 17.22 158.12
2 năm 8 tháng 4 ngày 72% 9.39 158.12
2 năm 8 tháng 4 ngày 72% 13.61 158.12
4 năm 6 tháng 22 ngày 59% 11.65 157.99
4 năm 6 tháng 22 ngày 59% 20.58 157.99
4 năm 6 tháng 22 ngày 59% 20.10 157.99
4 năm 6 tháng 22 ngày 59% 17.01 157.99
4 năm 6 tháng 22 ngày 59% 19.50 157.99
4 năm 6 tháng 22 ngày 59% 13.14 157.99
4 năm 6 tháng 22 ngày 59% 17.21 157.99
4 năm 6 tháng 22 ngày 59% 25.58 157.99
4 năm 6 tháng 22 ngày 59% 13.22 157.99
3 năm 5 tháng 9 ngày 64% 13.89 154.87
3 năm 5 tháng 9 ngày 64% 18.74 154.87
3 năm 5 tháng 9 ngày 64% 18.72 154.87
3 năm 5 tháng 9 ngày 64% 17.24 154.87
3 năm 5 tháng 9 ngày 64% 17.32 154.87
3 năm 5 tháng 9 ngày 64% 19.40 154.87
3 năm 5 tháng 9 ngày 64% 11.40 154.87
3 năm 5 tháng 9 ngày 64% 25.78 154.87
3 năm 5 tháng 9 ngày 64% 12.38 154.87
1 năm 4 tháng 24 ngày 61% 15.25 153.37
1 năm 4 tháng 24 ngày 61% 18.00 153.37
1 năm 4 tháng 24 ngày 61% 19.84 153.37
1 năm 4 tháng 24 ngày 61% 18.46 153.37
1 năm 4 tháng 24 ngày 61% 22.22 153.37
1 năm 4 tháng 24 ngày 61% 14.11 153.37
1 năm 4 tháng 24 ngày 61% 7.49 153.37
1 năm 4 tháng 24 ngày 61% 27.54 153.37
1 năm 4 tháng 24 ngày 61% 10.47 153.37
1 năm 3 tháng 20 ngày 69% 15.82 152.71
1 năm 3 tháng 20 ngày 69% 18.67 152.71
1 năm 3 tháng 20 ngày 69% 18.88 152.71
1 năm 3 tháng 20 ngày 69% 19.98 152.71
1 năm 3 tháng 20 ngày 69% 17.98 152.71
1 năm 3 tháng 20 ngày 69% 23.69 152.71
1 năm 3 tháng 20 ngày 69% 11.25 152.71
1 năm 3 tháng 20 ngày 69% 9.79 152.71
1 năm 3 tháng 20 ngày 69% 16.64 152.71
3 năm 11 tháng 7 ngày 59% 23.83 150.25 3
3 năm 11 tháng 7 ngày 59% 11.99 150.25
3 năm 11 tháng 7 ngày 59% 23.74 150.25
3 năm 11 tháng 7 ngày 59% 17.61 150.25
3 năm 11 tháng 7 ngày 59% 15.07 150.25
3 năm 11 tháng 7 ngày 59% 16.13 150.25
3 năm 11 tháng 7 ngày 59% 9.24 150.25
3 năm 11 tháng 7 ngày 59% 12.69 150.25
3 năm 11 tháng 7 ngày 59% 19.96 150.25
1 năm 2 tháng 22 ngày 60% 13.62 145.45
1 năm 2 tháng 22 ngày 60% 20.48 145.45
1 năm 2 tháng 22 ngày 60% 19.23 145.45
1 năm 2 tháng 22 ngày 60% 15.85 145.45
1 năm 2 tháng 22 ngày 60% 21.13 145.45
1 năm 2 tháng 22 ngày 60% 17.73 145.45
1 năm 2 tháng 22 ngày 60% 11.92 145.45
1 năm 2 tháng 22 ngày 60% 15.75 145.45
1 năm 2 tháng 22 ngày 60% 9.74 145.45
1 năm 7 tháng 2 ngày 68% 15.88 143.04
1 năm 7 tháng 2 ngày 68% 23.86 143.04
1 năm 7 tháng 2 ngày 68% 23.24 143.04
1 năm 7 tháng 2 ngày 68% 17.11 143.04
1 năm 7 tháng 2 ngày 68% 21.07 143.04
1 năm 7 tháng 2 ngày 68% 6.38 143.04
1 năm 7 tháng 2 ngày 68% 8.17 143.04
1 năm 7 tháng 2 ngày 68% 15.02 143.04
1 năm 7 tháng 2 ngày 68% 12.31 143.04
2 năm 8 tháng 8 ngày 68% 15.42 141.36
2 năm 8 tháng 8 ngày 68% 16.58 141.36
2 năm 8 tháng 8 ngày 68% 18.67 141.36
2 năm 8 tháng 8 ngày 68% 13.64 141.36
2 năm 8 tháng 8 ngày 68% 16.18 141.36
2 năm 8 tháng 8 ngày 68% 16.54 141.36
2 năm 8 tháng 8 ngày 68% 18.11 141.36
2 năm 8 tháng 8 ngày 68% 14.76 141.36
2 năm 8 tháng 8 ngày 68% 11.46 141.36
3 năm 0 tháng 8 ngày 71% 17.18 139.31
3 năm 0 tháng 8 ngày 71% 16.56 139.31
3 năm 0 tháng 8 ngày 71% 19.07 139.31
3 năm 0 tháng 8 ngày 71% 14.92 139.31
3 năm 0 tháng 8 ngày 71% 12.97 139.31
3 năm 0 tháng 8 ngày 71% 15.05 139.31
3 năm 0 tháng 8 ngày 71% 13.99 139.31
3 năm 0 tháng 8 ngày 71% 10.84 139.31
3 năm 0 tháng 8 ngày 71% 18.72 139.31
3 năm 0 tháng 8 ngày 63% 15.81 135.23
3 năm 0 tháng 8 ngày 63% 12.36 135.23
3 năm 0 tháng 8 ngày 63% 17.97 135.23
3 năm 0 tháng 8 ngày 63% 17.14 135.23
3 năm 0 tháng 8 ngày 63% 18.24 135.23
3 năm 0 tháng 8 ngày 63% 21.57 135.23
3 năm 0 tháng 8 ngày 63% 8.39 135.23
3 năm 0 tháng 8 ngày 63% 23.76 135.23
1 năm 4 tháng 22 ngày 63% 13.62 133.85
1 năm 4 tháng 22 ngày 63% 20.63 133.85
1 năm 4 tháng 22 ngày 63% 19.99 133.85
1 năm 4 tháng 22 ngày 63% 14.79 133.85
1 năm 4 tháng 22 ngày 63% 21.34 133.85
1 năm 4 tháng 22 ngày 63% 5.01 133.85
1 năm 4 tháng 22 ngày 63% 7.10 133.85
1 năm 4 tháng 22 ngày 63% 19.96 133.85
1 năm 4 tháng 22 ngày 63% 11.42 133.85
1 năm 3 tháng 9 ngày 45% 4.39 126.31
1 năm 3 tháng 9 ngày 45% 18.48 126.31
1 năm 3 tháng 9 ngày 45% 20.25 126.31
1 năm 3 tháng 9 ngày 45% 15.82 126.31
1 năm 3 tháng 9 ngày 45% 15.15 126.31
1 năm 3 tháng 9 ngày 45% 11.36 126.31
1 năm 3 tháng 9 ngày 45% 8.49 126.31
1 năm 3 tháng 9 ngày 45% 23.50 126.31
1 năm 3 tháng 9 ngày 45% 8.87 126.31
3 năm 8 tháng 8 ngày 81% 15.10 122.81
3 năm 8 tháng 8 ngày 81% 15.89 122.81
3 năm 8 tháng 8 ngày 81% 9.95 122.81
3 năm 8 tháng 8 ngày 81% 12.94 122.81
3 năm 8 tháng 8 ngày 81% 13.66 122.81
3 năm 8 tháng 8 ngày 81% 19.42 122.81
3 năm 8 tháng 8 ngày 81% 10.98 122.81
3 năm 8 tháng 8 ngày 81% 9.44 122.81
3 năm 8 tháng 8 ngày 81% 15.42 122.81
3 năm 1 tháng 7 ngày 61% 4.61 122.07
3 năm 1 tháng 7 ngày 61% 16.83 122.07
3 năm 1 tháng 7 ngày 61% 21.94 122.07
3 năm 1 tháng 7 ngày 61% 7.51 122.07
3 năm 1 tháng 7 ngày 61% 23.51 122.07
3 năm 1 tháng 7 ngày 61% 13.56 122.07
3 năm 1 tháng 7 ngày 61% 7.99 122.07
3 năm 1 tháng 7 ngày 61% 18.02 122.07
3 năm 1 tháng 7 ngày 61% 8.11 122.07
1 năm 3 tháng 8 ngày 71% 12.05 121.09
1 năm 3 tháng 8 ngày 71% 13.72 121.09
1 năm 3 tháng 8 ngày 71% 16.96 121.09
1 năm 3 tháng 8 ngày 71% 16.15 121.09
1 năm 3 tháng 8 ngày 71% 13.68 121.09
1 năm 3 tháng 8 ngày 71% 14.31 121.09
1 năm 3 tháng 8 ngày 71% 12.12 121.09
1 năm 3 tháng 8 ngày 71% 10.90 121.09
1 năm 3 tháng 8 ngày 71% 11.19 121.09
1 năm 1 tháng 3 ngày 64% 14.36 105.95
1 năm 1 tháng 3 ngày 64% 12.57 105.95
1 năm 1 tháng 3 ngày 64% 17.77 105.95
1 năm 1 tháng 3 ngày 64% 13.12 105.95
1 năm 1 tháng 3 ngày 64% 13.56 105.95
1 năm 1 tháng 3 ngày 64% 15.26 105.95
1 năm 1 tháng 3 ngày 64% 11.10 105.95
1 năm 1 tháng 3 ngày 64% 8.21 105.95
1 năm 7 tháng 16 ngày 84% 13.59 100.65
1 năm 7 tháng 16 ngày 84% 12.90 100.65
1 năm 7 tháng 16 ngày 84% 11.01 100.65
1 năm 7 tháng 16 ngày 84% 11.85 100.65
1 năm 7 tháng 16 ngày 84% 11.87 100.65
1 năm 7 tháng 16 ngày 84% 10.66 100.65
1 năm 7 tháng 16 ngày 84% 11.95 100.65
1 năm 7 tháng 16 ngày 84% 8.70 100.65
1 năm 7 tháng 16 ngày 84% 8.12 100.65
1 năm 4 tháng 16 ngày 65% 5.35 98.39
1 năm 4 tháng 16 ngày 65% 12.51 98.39
1 năm 4 tháng 16 ngày 65% 14.29 98.39
1 năm 4 tháng 16 ngày 65% 9.59 98.39
1 năm 4 tháng 16 ngày 65% 14.45 98.39
1 năm 4 tháng 16 ngày 65% 13.32 98.39
1 năm 4 tháng 16 ngày 65% 6.75 98.39
1 năm 4 tháng 16 ngày 65% 10.74 98.39
1 năm 4 tháng 16 ngày 65% 11.38 98.39
1 năm 0 tháng 13 ngày 45% 16.85 96.48
1 năm 0 tháng 13 ngày 45% 11.59 96.48
1 năm 0 tháng 13 ngày 45% 18.95 96.48
1 năm 0 tháng 13 ngày 45% 19.81 96.48
1 năm 0 tháng 13 ngày 45% 5.33 96.48
1 năm 0 tháng 13 ngày 45% 11.75 96.48
1 năm 0 tháng 13 ngày 45% 12.20 96.48
1 năm 6 tháng 4 ngày 48% 12.38 91.35
1 năm 6 tháng 4 ngày 48% 11.54 91.35
1 năm 6 tháng 4 ngày 48% 15.36 91.35
1 năm 6 tháng 4 ngày 48% 0.00 91.35
1 năm 6 tháng 4 ngày 48% 10.24 91.35
1 năm 6 tháng 4 ngày 48% 2.98 91.35
1 năm 6 tháng 4 ngày 48% 12.41 91.35
1 năm 6 tháng 4 ngày 48% 26.45 91.35
4 năm 3 tháng 16 ngày 63% 7.94 89.48
4 năm 3 tháng 16 ngày 63% 17.64 89.48
4 năm 3 tháng 16 ngày 63% 8.94 89.48
4 năm 3 tháng 16 ngày 63% 10.13 89.48
4 năm 3 tháng 16 ngày 63% 12.48 89.48
4 năm 3 tháng 16 ngày 63% 7.87 89.48
4 năm 3 tháng 16 ngày 63% 5.49 89.48
4 năm 3 tháng 16 ngày 63% 10.50 89.48
4 năm 3 tháng 16 ngày 63% 8.48 89.48
1 năm 0 tháng 3 ngày 36% 10.52 89.13
1 năm 0 tháng 3 ngày 36% 5.06 89.13
1 năm 0 tháng 3 ngày 36% 11.29 89.13
1 năm 0 tháng 3 ngày 36% 17.83 89.13
1 năm 0 tháng 3 ngày 36% 14.85 89.13
1 năm 0 tháng 3 ngày 36% 20.98 89.13
1 năm 0 tháng 3 ngày 36% 8.60 89.13
14 năm 2 tháng 19 ngày 64% 7.96 83.99
14 năm 2 tháng 19 ngày 64% 11.66 83.99
14 năm 2 tháng 19 ngày 64% 11.03 83.99
14 năm 2 tháng 19 ngày 64% 7.97 83.99
14 năm 2 tháng 19 ngày 64% 11.41 83.99
14 năm 2 tháng 19 ngày 64% 9.59 83.99
14 năm 2 tháng 19 ngày 64% 11.54 83.99
14 năm 2 tháng 19 ngày 64% 10.08 83.99
14 năm 2 tháng 19 ngày 64% 2.76 83.99
4 năm 9 tháng 14 ngày 58% 9.43 81.12
4 năm 9 tháng 14 ngày 58% 13.26 81.12
4 năm 9 tháng 14 ngày 58% 9.64 81.12
4 năm 9 tháng 14 ngày 58% 8.04 81.12
4 năm 9 tháng 14 ngày 58% 10.68 81.12
4 năm 9 tháng 14 ngày 58% 11.41 81.12
4 năm 9 tháng 14 ngày 58% 8.26 81.12
4 năm 9 tháng 14 ngày 58% 10.41 81.12
1 năm 8 tháng 4 ngày 65% 10.12 77.88
1 năm 8 tháng 4 ngày 65% 10.20 77.88
1 năm 8 tháng 4 ngày 65% 11.09 77.88
1 năm 8 tháng 4 ngày 65% 9.80 77.88
1 năm 8 tháng 4 ngày 65% 8.24 77.88
1 năm 8 tháng 4 ngày 65% 10.94 77.88
1 năm 8 tháng 4 ngày 65% 5.13 77.88
1 năm 8 tháng 4 ngày 65% 7.89 77.88
1 năm 8 tháng 4 ngày 65% 4.46 77.88
3 năm 11 tháng 9 ngày 52% 6.61 72.74
3 năm 11 tháng 9 ngày 52% 9.14 72.74
3 năm 11 tháng 9 ngày 52% 9.26 72.74
3 năm 11 tháng 9 ngày 52% 6.69 72.74
3 năm 11 tháng 9 ngày 52% 6.19 72.74
3 năm 11 tháng 9 ngày 52% 5.23 72.74
3 năm 11 tháng 9 ngày 52% 9.94 72.74
3 năm 11 tháng 9 ngày 52% 13.84 72.74
3 năm 11 tháng 9 ngày 52% 5.84 72.74
3 năm 7 tháng 20 ngày 59% 2.84 69.80
3 năm 7 tháng 20 ngày 59% 3.74 69.80
3 năm 7 tháng 20 ngày 59% 8.76 69.80
3 năm 7 tháng 20 ngày 59% 13.41 69.80
3 năm 7 tháng 20 ngày 59% 5.07 69.80
3 năm 7 tháng 20 ngày 59% 11.01 69.80
3 năm 7 tháng 20 ngày 59% 8.47 69.80
3 năm 7 tháng 20 ngày 59% 7.67 69.80
3 năm 7 tháng 20 ngày 59% 8.83 69.80
0 năm 11 tháng 30 ngày 42% 10.33 67.54
0 năm 11 tháng 30 ngày 42% 10.75 67.54
0 năm 11 tháng 30 ngày 42% 11.20 67.54
0 năm 11 tháng 30 ngày 42% 10.68 67.54
0 năm 11 tháng 30 ngày 42% 13.70 67.54
0 năm 11 tháng 30 ngày 42% 8.67 67.54
0 năm 11 tháng 30 ngày 42% 2.20 67.54
2 năm 3 tháng 25 ngày 20% 19.36 66.94
2 năm 3 tháng 25 ngày 20% 11.99 66.94
2 năm 3 tháng 25 ngày 20% 17.15 66.94
2 năm 3 tháng 25 ngày 20% 18.43 66.94
2 năm 2 tháng 6 ngày 61% 8.04 66.03
2 năm 2 tháng 6 ngày 61% 6.53 66.03
2 năm 2 tháng 6 ngày 61% 9.99 66.03
2 năm 2 tháng 6 ngày 61% 7.00 66.03
2 năm 2 tháng 6 ngày 61% 10.61 66.03
2 năm 2 tháng 6 ngày 61% 5.33 66.03
2 năm 2 tháng 6 ngày 61% 3.47 66.03
2 năm 2 tháng 6 ngày 61% 6.95 66.03
2 năm 2 tháng 6 ngày 61% 8.12 66.03
1 năm 0 tháng 13 ngày 39% 6.11 60.77
1 năm 0 tháng 13 ngày 39% 8.17 60.77
1 năm 0 tháng 13 ngày 39% 17.09 60.77
1 năm 0 tháng 13 ngày 39% 6.12 60.77
1 năm 0 tháng 13 ngày 39% 18.32 60.77
1 năm 0 tháng 13 ngày 39% 4.98 60.77
1 năm 1 tháng 20 ngày 46% 0.00 60.51
1 năm 1 tháng 20 ngày 46% 9.08 60.51
1 năm 1 tháng 20 ngày 46% 7.54 60.51
1 năm 1 tháng 20 ngày 46% 10.34 60.51
1 năm 1 tháng 20 ngày 46% 9.73 60.51
1 năm 1 tháng 20 ngày 46% 7.54 60.51
1 năm 1 tháng 20 ngày 46% 4.83 60.51
1 năm 1 tháng 20 ngày 46% 9.40 60.51
1 năm 1 tháng 20 ngày 46% 2.05 60.51
1 năm 2 tháng 15 ngày 38% 0.00 55.79
1 năm 2 tháng 15 ngày 38% 6.38 55.79
1 năm 2 tháng 15 ngày 38% 9.09 55.79
1 năm 2 tháng 15 ngày 38% 10.56 55.79
1 năm 2 tháng 15 ngày 38% 8.38 55.79
1 năm 2 tháng 15 ngày 38% 6.85 55.79
1 năm 2 tháng 15 ngày 38% 8.32 55.79
1 năm 2 tháng 15 ngày 38% 6.21 55.79
3 năm 8 tháng 9 ngày 48% 3.16 54.84
3 năm 8 tháng 9 ngày 48% 6.44 54.84
3 năm 8 tháng 9 ngày 48% 6.65 54.84
3 năm 8 tháng 9 ngày 48% 0.07 54.84
3 năm 8 tháng 9 ngày 48% 8.38 54.84
3 năm 8 tháng 9 ngày 48% 9.35 54.84
3 năm 8 tháng 9 ngày 48% 7.82 54.84
3 năm 8 tháng 9 ngày 48% 5.54 54.84
3 năm 8 tháng 9 ngày 48% 7.44 54.84
0 năm 9 tháng 19 ngày 33% 9.71 53.47
0 năm 9 tháng 19 ngày 33% 12.66 53.47
0 năm 9 tháng 19 ngày 33% 13.10 53.47
0 năm 9 tháng 19 ngày 33% 9.35 53.47
0 năm 9 tháng 19 ngày 33% 8.65 53.47
1 năm 7 tháng 16 ngày 39% 0.00 53.08
1 năm 7 tháng 16 ngày 39% 11.44 53.08
1 năm 7 tháng 16 ngày 39% 0.00 53.08
1 năm 7 tháng 16 ngày 39% 4.04 53.08
1 năm 7 tháng 16 ngày 39% 14.78 53.08
1 năm 7 tháng 16 ngày 39% 7.07 53.08
1 năm 7 tháng 16 ngày 39% 5.27 53.08
1 năm 7 tháng 16 ngày 39% 10.49 53.08
1 năm 10 tháng 29 ngày 21% 7.54 52.80
1 năm 10 tháng 29 ngày 21% 9.19 52.80
1 năm 10 tháng 29 ngày 21% 12.57 52.80
1 năm 10 tháng 29 ngày 21% 23.50 52.80
0 năm 11 tháng 8 ngày 41% 10.45 48.53
0 năm 11 tháng 8 ngày 41% 3.30 48.53
0 năm 11 tháng 8 ngày 41% 8.34 48.53
0 năm 11 tháng 8 ngày 41% 6.49 48.53
0 năm 11 tháng 8 ngày 41% 12.34 48.53
0 năm 11 tháng 8 ngày 41% 7.61 48.53
0 năm 11 tháng 15 ngày 36% 9.83 48.49
0 năm 11 tháng 15 ngày 36% 5.51 48.49
0 năm 11 tháng 15 ngày 36% 8.77 48.49
0 năm 11 tháng 15 ngày 36% 9.31 48.49
0 năm 11 tháng 15 ngày 36% 8.79 48.49
0 năm 11 tháng 15 ngày 36% 6.29 48.49
0 năm 8 tháng 29 ngày 34% 12.08 47.07
0 năm 8 tháng 29 ngày 34% 11.27 47.07
0 năm 8 tháng 29 ngày 34% 15.17 47.07
0 năm 8 tháng 29 ngày 34% 8.55 47.07
0 năm 9 tháng 5 ngày 16% 12.90 45.17
0 năm 9 tháng 5 ngày 16% 4.98 45.17
0 năm 9 tháng 5 ngày 16% 14.26 45.17
0 năm 9 tháng 5 ngày 16% 13.04 45.17
4 năm 3 tháng 1 ngày 39% 0.00 44.35
4 năm 3 tháng 1 ngày 39% 6.29 44.35
4 năm 3 tháng 1 ngày 39% 3.42 44.35
4 năm 3 tháng 1 ngày 39% 6.99 44.35
4 năm 3 tháng 1 ngày 39% 8.82 44.35
4 năm 3 tháng 1 ngày 39% 6.90 44.35
4 năm 3 tháng 1 ngày 39% 4.35 44.35
4 năm 3 tháng 1 ngày 39% 7.58 44.35
2 năm 7 tháng 18 ngày 20% 0.00 40.31
2 năm 7 tháng 18 ngày 20% 0.07 40.31
2 năm 7 tháng 18 ngày 20% 13.81 40.31
2 năm 7 tháng 18 ngày 20% 10.68 40.31
2 năm 7 tháng 18 ngày 20% 15.75 40.31
3 năm 10 tháng 9 ngày 29% 4.84 34.35
3 năm 10 tháng 9 ngày 29% 6.31 34.35
3 năm 10 tháng 9 ngày 29% 12.06 34.35
3 năm 10 tháng 9 ngày 29% 3.17 34.35
3 năm 10 tháng 9 ngày 29% 2.37 34.35
3 năm 10 tháng 9 ngày 29% 5.60 34.35
0 năm 8 tháng 19 ngày 11% 7.60 31.46
0 năm 8 tháng 19 ngày 11% 5.36 31.46
0 năm 8 tháng 19 ngày 11% 18.51 31.46
0 năm 8 tháng 4 ngày 15% 14.91 31.31
0 năm 8 tháng 4 ngày 15% 6.22 31.31
0 năm 8 tháng 4 ngày 15% 10.18 31.31
0 năm 9 tháng 5 ngày 16% 9.64 29.48
0 năm 9 tháng 5 ngày 16% 0.00 29.48
0 năm 9 tháng 5 ngày 16% 9.97 29.48
0 năm 9 tháng 5 ngày 16% 9.88 29.48
0 năm 9 tháng 5 ngày 13% 3.59 28.79
0 năm 9 tháng 5 ngày 13% 16.32 28.79
0 năm 9 tháng 5 ngày 13% 8.84 28.79
0 năm 9 tháng 5 ngày 13% 0.03 28.79
2 năm 8 tháng 4 ngày 24% 11.51 28.27
2 năm 8 tháng 4 ngày 24% 4.61 28.27
2 năm 8 tháng 4 ngày 24% 0.07 28.27
2 năm 8 tháng 4 ngày 24% 12.09 28.27
3 năm 10 tháng 9 ngày 17% 0.07 25.99
3 năm 10 tháng 9 ngày 17% 5.27 25.99
3 năm 10 tháng 9 ngày 17% 6.58 25.99
3 năm 10 tháng 9 ngày 17% 14.07 25.99
0 năm 8 tháng 6 ngày 20% 5.75 23.81
0 năm 8 tháng 6 ngày 20% 11.09 23.81
0 năm 8 tháng 6 ngày 20% 6.97 23.81
0 năm 8 tháng 6 ngày 20% 0.00 23.81
0 năm 7 tháng 24 ngày 14% 9.90 23.34
0 năm 7 tháng 24 ngày 14% 6.05 23.34
0 năm 7 tháng 24 ngày 14% 7.39 23.34
0 năm 8 tháng 6 ngày 12% 14.11 21.98
0 năm 8 tháng 6 ngày 12% 7.86 21.98
2 năm 11 tháng 20 ngày 13% 0.00 21.16
2 năm 11 tháng 20 ngày 13% 3.44 21.16
2 năm 11 tháng 20 ngày 13% 9.87 21.16
2 năm 11 tháng 20 ngày 13% 7.85 21.16
1 năm 1 tháng 9 ngày 20% 10.37 19.39
1 năm 1 tháng 9 ngày 20% 9.02 19.39
1 năm 0 tháng 3 ngày 7% 12.07 18.42
1 năm 0 tháng 3 ngày 7% 6.35 18.42
1 năm 4 tháng 17 ngày 10% 5.44 14.28
1 năm 4 tháng 17 ngày 10% 8.84 14.28
4 năm 7 tháng 9 ngày 5% 0.03 7.93
4 năm 7 tháng 9 ngày 5% 7.90 7.93
0 năm 6 tháng 5 ngày 7% 7.41 7.41
8 năm 5 tháng 5 ngày 6% 6.82 6.82
1 năm 2 tháng 1 ngày 4% 4.37 4.37
Tháng xét thưởng 202109

Quy tắc xếp hạng :


Cần xếp hạng cột AB (kết quả đưa vào cột AD) theo tiêu chí :
Đạt TOP THÁNG : lấy TOP 4
Nhìn vào Ô AH1: Nếu là 202109 thì tức là chỉ xét (cột A) những hàng nào có giá trị là 202109.
Xếp hạng cột AB : lấy TOP 4 : điền số 1 , 2 , 3 , 4 vào hàng tương ứng ở cột AD theo giá trị cột AB từ lớn nhất
Tiêu chí phụ : điểm sàn tối thiểu >=18 và tỉ lệ EHC trong tháng (cột M) tối thiểu >=60%.
==> ví dụ tháng 202109 chỉ có 3 người đạt TOP 1 và TOP 2 và TOP 3.
TOP 4 không có do không đạt được tiêu chí phụ là tổng điểm tháng>=18 và Tỉ lệ EHC (Cột M) >=60%

Cần xếp hạng cột AC (kết quả đưa vào cột AE) theo tiêu chí :
Đạt TOP NĂM : lấy TOP 4
Xếp hạng cột AC: lấy TOP 4 : điền số 1 , 2 , 3 , 4 vào hàng tương ứng ở cột AE dựa theo giá trị cột AC lấy từ lớn nhấ
Tiêu chí phụ : chỉ xét những người có thời gian làm việc >= 3 tháng tròn.
Đối với TOP1 : điểm sàn tối thiểu >=180 và tỉ lệ EHC trung bình quy năm (cột X) tối thiểu >=65% (nếu không đạt 2
Đối với TOP 2, 3 , 4 : điểm sàn tối thiểu >=180 và tỉ lệ EHC trung bình quy năm (cột X) tối thiểu >=60%
==> Chỉ có 1 người đạt TOP1 thỏa hết các điều kiện : Tổng điểm năm lớn nhất và >=180 , Tỉ lệ EHC trung bình quy
2109.
trị cột AB từ lớn nhất

Cột M) >=60%

giá trị cột AC lấy từ lớn nhất

ểu >=65% (nếu không đạt 2 tiêu chí phụ thì bỏ).


) tối thiểu >=60%
0 , Tỉ lệ EHC trung bình quy năm (cột X) >=65%
Tháng
tính thưởng Tr1 code VP Trainer type Team Miền
202109 2002282491 BNH1 2 Miền Bắc 1.Miền Bắc 01
202109 2002272581 BGG1 2 Miền Bắc 1.Miền Bắc 01
202109 2001740131 HAN3 1 Miền Bắc 2.Miền Bắc 02
Vùng Tên Trainer Vị trí Văn phòng SL Code cấp EHC
01.Miền Bắc 01 Nguyễn Thị Hoa AT OTH 105 75
01.Miền Bắc 01 Nguyễn Thị Chuyên AT OTH 97 73
03.Vùng Thủ Đô 02 Nguyễn Thu Hằng AT HAN 120 34
Tỉ lệ EHC Column1 FYC Column2 Column3 Thưởng tạm tính
0.714285714 551380647.5 41353548.5625
0.75257732 497812593 44803133.37
0.601769912 490790041.5 7519751.0375
Thời gian
Ngày gia nhập Trainer Status %FYC Code Group làm việc
5/13/2019 0:00 Active 0.075 1. Dưới 10 code 2 năm 4 tháng 16 ngày
5/6/2019 0:00 Active 0.09 1. Dưới 10 code 2 năm 4 tháng 23 ngày
2/3/2018 0:00 Active 0.015321727 1. Dưới 10 code 3 năm 7 tháng 26 ngày
trung bình Điểm Quy Đổi Điểm Quy Đổi
quy năm Số code cấp Tỉ lệ EHC
0.729216862596496 7 7.14285714285714
0.720395241486135 6.46666666666667 7.52577319587629
0.591527293576255 8 6.01769911504425
Điểm Quy Tổng điểm Tổng điểm Đạt TOP
Đổi FYC tháng năm TopMonth Năm
11.02761295 25.1704700928571 184.70313456702 1 1
9.95625186 23.948691722543 158.12251618209 2
9.81580083 23.8334999450442 150.24933695853 3

You might also like