You are on page 1of 13

Project: Project code:

VINHOMES CENTRAL PARK - LANDMARK 81 VHCP.LM81


Dự án: Mã dự án :

QUALITY CONTROL PLAN

CONTENTS

1 INSPECTION AND TESTING PLAN FOR STEEL STRUCTURE INSTALLATION 2

2 VISUAL INSPECTION MATERIAL REPORT 6

3 VISUAL WELDING INSPECTION REPORT 7

4 FINAL INSPECTION REPORT 8

5 MATERIAL RECEIVING AND CHECK BEFORE ERECTION 9

6 INSTALLATION INSPECTION REPORT 10

7 BOLT TIGHTENING REPORT 11

8 FINAL INSPECTION FOR STEEL STRUCTURE 12


Project: Project code:
MARINA SÀI GÒN
Dự án: Mã dự án :
Item: Doc No.:
Hạng mục: Số hồ sơ:
Package : Date :
……………../………….../2020
Gói : Ngày:
Drawing No.:
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Số bản vẽ:
Verification Record (register,
Applicable
inspection, test) Techcomb
No Elememnt Code/ Standards Ref Test/Inspection Requirement QH Plus 3rd party Bachy MACE Remarks
Tài liệu xác minh ( danh ank
Documents
mục,nghiệm thu, thí nghiệm)

I - SHOP DRAWING - BẢN VẼ KHAI TRIỂN

Approval of Shop drawing Approval ShopDrawing


1 N/A H H W W
Duyệt bản vẽ SD Bản vẽ SD đã duyệt

II -RAW MATERIAL - VẬT TƯ THÔ

Steel Plate and Steel Section


1
Thép tấm và thép hình ( Q345 và A572)

Review mill certificates of materials Mill Certificate


- Material Specs. H R R W
Xem xét chứng nhận vật liệu Chứng nhận vật liệu
To taking samples to tensile test
Visual inspection material Lấy mẫu để kiểm tra cường độ Visual Inspection Material Report
- GB/T-1591/ASTM A572 H W W/R W
Kiểm tra tổng quan vật liệu 01set/50MT for each size type Báo cáo kiểm tra tổng quan vật tư
01 tổ mẫu/50T cho mổi loại kích thước
Take sample to test Record of Laborary
- Material Specs. W H W W/R W
Lấy mẫu thí nghiệm Kết quả thí nghiệm

ShearStuds
2
Đinh chống cắt

Review mill certificates of materials Mill Certificate


- Material Specs. H R R W
Xem xét chứng nhận vật liệu Chứng nhận vật liệu

To taking samples to tensile test


Visual inspection material Visual Inspection Material Report
- BS EN ISO 13918:1998 / AWS D1.1 Lấy mẫu để kiểm tra cường độ H W W/R W
Kiểm tra tổng quan vật liệu Báo cáo kiểm tra tổng quan vật tư

Take sample to test Record of Laborary


- Material Specs. W H W W/R W
Lấy mẫu thí nghiệm Kết quả thí nghiệm

Welding Comsumable
3
Vật liệu hàn

Check material certificates


- Material Specs. H W/R R W
Kiểm tra chứng chỉ Material shall be checked with purchase
Welding comsumable certifcate
Identify, Inspect, Report ( Batch no, package order, quality checked with purchase
Chứng nhận vật liệu hàn
- no) Material Specs. order, quality H W/R R W
Kiểm tra đai kiện,vỏ hộp, …

WPS/PQR/WQTR/NDT PROCEDURE
5 Qui trình hàn và qui trình thí nghiệm
không phá hủy

Welding procedure Specifications. WPS


- BS EN 1011 H W W W
Tiêu chí qui trình hàn Tiêu chí kỹ thuật hàn

Welder/ Operators Qualification Record Welder Qualification


- BS EN 287 H W W W
Thử nghiệm thợ hàn Chứng nhận thợ hàn
As Approved Specs / Drawings / Test
Record of Lab
Project: Project code:
MARINA SÀI GÒN
Dự án: Mã dự án :
Item: Doc No.:
Hạng mục: Số hồ sơ:
Package : Date :
……………../………….../2020
Gói : Ngày:
Drawing No.:
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Số bản vẽ:
Verification Record (register,
Applicable
inspection, test) Techcomb
No Elememnt Code/ Standards Ref Test/Inspection Requirement QH Plus 3rd party Bachy MACE Remarks
Tài liệu xác minh ( danh ank
Documents
mục,nghiệm thu, thí nghiệm)
As Approved Specs / Drawings / Test
Record of Lab
NDT procedure/ NDT Technician Certificates BS EN 970:1997
NDT Procedure
- Qui trinh thử nghiệm không phá hủy/ Chứng BS EN 1290:1998 H R R W
Qui trình thử nghiệm không phá hủy
nhận nhân viên thí nghiệm BS EN 1714:1998

III - FABRICATION - LẮP GHÉP NHÀ MÁY

Marking and Cutting BS EN 1090-2:2008+A1:2011


1 As Approved Specs / Drawings H H R W
Lấy dấu và cắt SD Approved

Fit - up (if required) BS EN 1090-2:2008+A1:2011


2 As Approved Specs / Drawings H H R
Lắp ghép ( nếu có) SD Approved

Welding at fabrication
3
Hàn tại xưởng

Frequency: Refer drawing


505390-TCB-AUR-ST-00.03 item
Visual Inspection Visual Welding Inspection Report 5.12 Welding
- BS EN 970:1997 I W W W
Kiểm tra tổng quan Báo cáo kiểm tra công tác hàn Tần suất: Tham khảo theo bản vẽ
505390-TCB-AUR-ST-00.03 mục
5.12 Welding

Random testing 5% total length


Magnetic Testing (MT) MT record of Laborary
- BS EN 1290:1998 W H W W W welding/ Kiểm tra ngẫu nhiên 5%
Thí nghiệm thử từ tính Báo cáo thử từ
tổng chiều dài đường hàn

testing 100% total length welding/


Ultrasonic Testing( UT) (if required) UT record of Laborary
- BS EN 1714:1998 W H W W W Kiểm tra 100% tổng chiều dài
Thử nghiệm siêu âm nếu có Báo cáo siêu âm
đường hàn
As Approved Specs / Drawings/
Approved of WPS

Bending the studs after they are


allowed
to cool, to an angle of approximately
30° from their
original axes by either striking the
Bend Test for Shear Stud(if required) studs with a hammer
- H W W W
Thử nghiệm uốn đinh chống cắt( nếu có) on the unwelded end
Uốn cong các đinh tán sau khi chúng
được làm mát, đến một góc khoảng
30 ° so với các trục ban đầu của
chúng bằng cách đập các đinh tán
bằng búa vào đầu không được bọc

Clean and Final Checking Visual and according to Final Inspection Report
4 BS EN 1090-2:2008+A1:2011 I W R W
Vệ sinh và hoàn thiện Approved SPEC/ Drawing Kiểm tra hoàn thiện

Packing and Delivery


5
Đóng kiện và giao hàng
Project: Project code:
MARINA SÀI GÒN
Dự án: Mã dự án :
Item: Doc No.:
Hạng mục: Số hồ sơ:
Package : Date :
……………../………….../2020
Gói : Ngày:
Drawing No.:
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Số bản vẽ:
Verification Record (register,
Applicable
inspection, test) Techcomb
No Elememnt Code/ Standards Ref Test/Inspection Requirement QH Plus 3rd party Bachy MACE Remarks
Tài liệu xác minh ( danh ank
Documents
mục,nghiệm thu, thí nghiệm)

Check quantity, Packing condition, making,


general condition, complete stamp all
Packing list
- components SPECs I I W
Danh sách hàng hóa
Kiểm tra số lượng, đóng kiện, đóng dấu, tổng
quan, ký hiệu từng cấu kiện

- Bằng lái xe của tài xế As Schedule and Drawings


- Cmnd của tài xế
Check complete quality record and
- Chứng chỉ hành nghề chuyên dùng Packinglist/ Delivery note
documentation sign off before transmittal
- của tài xế Danh sách hàng và chứng nhận giao I I W
Kiểm tra hồ sơ quản lý chất lượng hoàn thiện
- Giấy kiểm định của đầu kéo và hàng
và ký tên trước khi chuyển
mooc sàn
- Bảo hiểm xe

IV - ERECTION AT SITE - LẮP DỰNG Ở CÔNG TRƯỜNG

Material Receiving And check


Material Receiving and Check before
Approved Specs / Drawings / before erection
1 erection As Packing list/ SPECS/ Drawings I W W/R W Check before using
BS EN 1090-2:2008+A1:2011 Tiếp nhận vật tưvà kiểm tra trước khi
Tiếp nhận vật tưva kiểm trước khi lắp đặt
lắp

Structure installation: Approved Specs / Drawings /


2
Lắp ghép kết cấu: BS EN 1090-2:2008+A1:2011

Inspection installation of steel structure Approved Drawings / BS EN 1090-


- I W S/R W
Kiểm tra lắp đặt kết cấu thép 2:2008+A1:2011
As Approved Drawing / SPECS and Installation Inspection
Survey Report Nghiệm thu lắp đặt
Inspection levething and aligment columns Approved Drawings / BS EN 1090-
- I W W/R W
Kiểm tra cao độ và chuyển vị của cột 2:2008+A1:2011

Welding at site( if required)


3
Hàn tại công trường (nếu có)

Visual Inspection Welding Inspection Report


- BS EN 970:1997 I W W W
Kiểm tra tổng quan Báo cáo kiểm tra công tác hàn

Magnetic Testing (MT) As Approved SPECS / Drawings/ MT record of Laborary


- BS EN 1290:1998 Approved of WPS W H W W W
Thí nghiệm thử từ tính Kết quả thí nghiệm

Ultrasonic Testing( UT) (if required) UT record of Laborary(if required)


- BS EN 1714:1998 W W W W
Thử nghiệm siêu âm nếu có Kết quả UT ( nếu có)

Final Visual check Final Inspection for steel structure


4 H H H W
Kiểm tra tổng quan hoàn thiện Kiểm tra hoàn thiện kết cấu thép

V - DOCUMENTATION - HỒ SƠ

Quality Control Documents


1 H H H W
Hồ sơ quản lý chất lượng
Project: Project code:
MARINA SÀI GÒN
Dự án: Mã dự án :
Item: Doc No.:
Hạng mục: Số hồ sơ:
Package : Date :
……………../………….../2020
Gói : Ngày:
Drawing No.:
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Số bản vẽ:
Verification Record (register,
Applicable
inspection, test) Techcomb
No Elememnt Code/ Standards Ref Test/Inspection Requirement QH Plus 3rd party Bachy MACE Remarks
Tài liệu xác minh ( danh ank
Documents
mục,nghiệm thu, thí nghiệm)

VI - REPLY FROM CONSULTANTS OR CLIENT - PHẢN HỒI TỪ NHÀ TƯ VẤN VÀ KHÁCH HÀNG

VII - LEGEND

Full Inspection by Contractor: The party is responsible for undertaking the Inspection andTest
- I
Kiểm tra đầy đủ bởi nhà thầu: Các bên có trách nhiệm thực hiện việc kiểm tra và thử nghiệm

Review: Check advice is not required. The party shall not participate to the test. The relevant certification shall be submitted for review after the execution of the test. The party is responsible for generating record.
- R
Đánh giá xem xét: Kiểm tra là không cần thiết. Các bên sẽ không tham gia vào các thử nghiệm. Các chứng nhận liên quan được gửi đến để xem xét sau khi thực hiện phép thử. Các bên có trách nhiệm ghi lại báo cáo

Hold Point: Check advice is required.


- H
Kiểm tra đầu tiên: Công đoạn kiểm tra là cần thiết

The Party shall witness and sign for acceptance the inspection checking form.
- Các bên sẽ chứng kiến và ký xác nhận việc kiểm tra theo mẫu

The Contractor is not allowed to proceed with the works until it has been inspected by the responsible party in CONTRACTOR and COMPANY organization as stated within requirements. Further following certification shall be submitted for review.
- Nhà thầu không được phép tiến hành các công trình cho đến khi nó đã được kiểm tra bởi các bên có trách nhiệm. Hơn nữa chứng nhận sẽ được chứng nhận để xem xét.

Witness Point: Check advice is required. The Party shall optionally witness. It means a specifically identified step during construction and testing at which the work should be inspection even if Party is absent. Contractor shall submit particular inspection report that party requires to sign.
- W Chứng kiến chứng nhận: Kiểm tra là cần thiết. Các bên sẽ chứng nhận. Nó có nghĩa là một bước cụ thể trong suốt quá trình xây dựng và thí nghiệm kể không có các bên chứng kiến.
Nhà thầu sẽ phải nộp báo cáo kiểm tra cho các bên để ký tên.

Surveillance: Check advise is not required. The party shall spot witness during job execution. Certification, if any, shall be spot reviewed.
- S
Giám sát: Kiểm tra là không cần thiết. Các bên sẽ chứng nhận trong quá trình thực hiện. Chứng nhận nếu có sẽ được ký ngay.

PREPARED BY CONTRACTOR CHECKED BY CONTRACTOR APPROVED BY ENGINEER


Full name/ Họ và Tên: Full name/ Họ và Tên: Full name/ Họ và Tên:

Date/ Ngày: Date/ Ngày: Date/ Ngày:


Project: Project code:
MARINA SÀI GÒN KP-0252
Dự án: Mã dự án :
Item: Doc No.:
…. TCB-BSV-SD-KP….-….
Hạng mục: Số hồ sơ:
Package : Date :
…. ……./……./2020
Gói : Ngày:
Drawing No.:
…………………………………………..
Số bản vẽ:
VISUAL INSPECTION MATERIAL REPORT
KIỂM TRA TỔNG QUAN VẬT TƯ
Type C A
No. Piece Mark Lot No. Q.TY actual Surface Thickness Over all Over all Dept Result Remarks
STT Ký hiệu Số Lot Số lượng thực Bề mặt Chiều dày Length Chiều rộng tối Kết quả Ghi chú
tế Chiều dài tối đa
đa

Note/ Ghi chú: P: Passed/ Đạt NP: Not Pass/ Không đạt

Comments/Nhận xét: Agree inspection to carry out next work / Đồng ý nghiệm thu cho tiến hành các công việc tiếp theo

Not agree inspection to carry out next work / Đồng ý nghiệm thu cho tiến hành các công việc tiếp theo
Other/Khác ………………………………………………………………………………………………………………..

Inspected & Submitted by / Bên mời nghiệm thu: Witness by / Bên nghiệm thu:

Name/tên: Name/tên:

Position/ Chức vụ: Position/ Chức vụ:

Signature/Chữ ký: Signature/Chữ ký:


Date/ngày: Date/ngày:
Project: Project code:
MARINA SÀI GÒN KP-0252
Dự án: Mã dự án :

Item: Doc No.:


…. TCB-BSV-SD-KP….-….
Hạng mục: Số hồ sơ:

Package : Date :
….
Gói : Ngày:

Drawing No.:

Số bản vẽ:
MATERIAL CUTTING REPORT
BÁO CÁO CẮT VẬT TƯ
MATERIAL INPUT PRODUCTION PROCESS
Vật liệu đầu vào Quá trình sản xuất
No. HEAT No./COIL No./ RESULT REMARKS
STT DIMENSION BUNDLE No./ROLLING No. Kết quả Ghi chú
PART No. LENGTH OF PART Q'Ty
Kích thước Số heat, số kiện, số cuộn Ký hiệu L (mm) Số lượng
(LxWxT)(mm)

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
Note/ Ghi chú: P: Passed/ Đạt NP: Not Pass/ Không đạt
Comments/Nhận xét: √ Agree inspection to carry out next work / Đồng ý nghiệm thu cho tiến hành các công việc tiếp theo
Not agree inspection to carry out next work / Không đồng ý nghiệm thu cho tiến hành các công việc tiếp theo
Other/Khác ………………………………………………………………………………………………………………..
SUB-CONTRACTOR CONTRACTOR CONSULTANT-MACE/OWNER
Inspected & Submitted by/Bên mời nghiệm thu Inspected & Submitted by/Bên mời nghiệm thu Review by/Xem xét:
Name/tên: Name/tên: Name/tên:

Position/ Chức vụ: Position/ Chức vụ: Position/ Chức vụ:

Signature/Chữ ký: Signature/Chữ ký: Signature/Chữ ký:

Date/ngày: Date/ngày: Date/ngày:


Project: Project code:
Dự án:
MARINA SÀI GÒN
Mã dự án :
SV-0252
Item: Doc No.:
Hạng mục:
….
Số hồ sơ: TCB-BSV-SD-KP….-….
Package : Date :
…. 30/12/1899
Gói : Ngày:
Drawing No.:

Số bản vẽ:
FIT - UP INSPECTION REPORT
BÁO CÁO KIỂM TRA GÁ LẮP
TOLERANCE:
Dung sai
HOLE LOCATION
OVERALL OVERALL OVERALL CORRECT
SIZES / OF SHEAR
NO. PIECE MARK Q'Ty LENGTH WIDTH HIGH ANGLE RESULT REMARKS
LOCATION STUD
STT Ký hiệu Số lượng Chiều dài Chiều rộng Chiều cao Đúng góc Kết quả Ghi chú
Kích thước, vị Vị trí đinh
tổng thể tổng thể tổng thể cấu kiện
trí lỗ chống cắt

1
2
3
4
5
6
7
Note/ Ghi chú: P: Passed/ Đạt NP: Not Pass/ Không đạt

Comments/Nhận xét: √ Agree inspection to carry out next work / Đồng ý nghiệm thu cho tiến hành các công việc tiếp theo
Not agree ínspection to carry out next work / Không đồng ý nghiệm thu cho tiến hành các công việc tiếp theo
Other/Khác ………………………………………………………………………………………………………………..

SUB-CONTRACTOR CONTRACTOR CONSULTANT-MACE/OWNER


Inspected & Submitted by/Bên mời nghiệm thu Inspected & Submitted by/Bên mời nghiệm thu Review by/Xem xét:

Name/tên: Name/tên: Name/tên:


Position/ Chức vụ: Position/ Chức vụ: Position/ Chức vụ:
Signature/Chữ ký: Signature/Chữ ký: Signature/Chữ ký:
Date/ngày: 30/12/1899 Date/ngày: 30/12/1899 Date/ngày: 30/12/1899
Project
Project:
Dự án:
MARINA SÀI GÒN code: KP-0252
Mã dự án :
Item: Doc No.:
Hạng mục:
….
Số hồ sơ: TCB-BSV-SD-KP….-….
Package : Date :
…. 30/12/1899
Gói : Ngày:
Drawing No.:

Số bản vẽ:
VISUAL WELDING INSPECTION REPORT
BÁO CÁO KIỂM TRA TỔNG QUAN HÀN
TOLERANCE: BS EN ISO 5817 -0
≤0,05t Not permitted/ Không cho phép
Dung sai +(1+0.15a)
QUANTITY MINIMUM NO NO PORE CLEANING NO CRACK Result Remark
NO. PIECE MARK REQUIRE WELD SIZE UNDERCUT Rổ bè mặt Vệ sinh Nứt Kết quả Ghi chú
STT Ký hiệu Số lượng Chiều cao Cháy chân
đường hàn

1
2
3
4
5
6
Note/ Ghi chú: P: Passed/ Đạt NP: Not Pass/ Không đạt

Comments/Nhận xét: √ Agree inspection to carry out next work / Đồng ý nghiệm thu cho tiến hành các công việc tiếp theo

Not agree ínspection to carry out next work / Không đồng ý nghiệm thu cho tiến hành các công việc tiếp theo
Other/Khác ………………………………………………………………………………………………………………..

SUB-CONTRACTOR CONTRACTOR CONSULTANT-MACE/OWNER


Inspected & Submitted by/Bên mời nghiệm thu Inspected & Submitted by/Bên mời nghiệm thu Review by/Xem xét:
Name/tên: Name/tên: Name/tên:
Position/ Chức vụ: Position/ Chức vụ: Position/ Chức vụ:
Signature/Chữ ký: Signature/Chữ ký: Signature/Chữ ký:

Date/ngày: 30/12/1899 Date/ngày: 30/12/1899 Date/ngày: 30/12/1899


Project: Project code:
Dự án:
MARINA SÀI GÒN
Mã dự án :
KP-0252
Item: Doc No.:
…. TCB-BSV-SD-KP….-….
Hạng mục: Số hồ sơ:
Package : Date :
…. 30/12/1899
Gói : Ngày:
Drawing No.:

Số bản vẽ:
FABRICATION INSPECTION REPORT
BÁO CÁO KIỂM TRA HOÀN THIỆN
TOLERANCE: BS EN 1090-2 table B.3, B.4 Class 1
Dung sai
Q'TY LENGTH (L) WIDTH ( W) HIGHT CAMBER / WAVINESS CORRECT CLEAN FULL NDT RESULT
Số lượng Chiều dài Chiều rộng (H) SWEEP Lượn sóng HOLE AND Vệ sinh WELDING Thí nghiệm Kết quả
No. PIECE MARK Chiều Độ xoắn, độ SHEAR STUD CHECKED không phá
STT Ký hiệu cao võng Đủ lỗ và đinh Đủ đường hàn hủy
chống cắt

Note/ Ghi chú: P: Passed/ Đạt NP: Not Pass/ Không đạt

Comments/Nhận xét: √ Agree inspection to carry out next work / Đồng ý nghiệm thu cho tiến hành các công việc tiếp theo

Not agree ínspection to carry out next work / Không đồng ý nghiệm thu cho tiến hành các công việc tiếp theo
Other/Khác ………………………………………………………………………………………………………………..

SUB-CONTRACTOR CONTRACTOR CONSULTANT-MACE/OWNER


Inspected & Submitted by/Bên mời nghiệm thu Inspected & Submitted by/Bên mời nghiệm thu Review by/Xem xét:
Name/tên: Name/tên: Name/tên:
Position/ Chức vụ: Position/ Chức vụ: Position/ Chức vụ:
Signature/Chữ ký: Signature/Chữ ký: Signature/Chữ ký:
Date/ngày: 30/12/1899 Date/ngày: 30/12/1899 Date/ngày: 30/12/1899

You might also like