Professional Documents
Culture Documents
CONTENTS
ShearStuds
2
Đinh chống cắt
Welding Comsumable
3
Vật liệu hàn
WPS/PQR/WQTR/NDT PROCEDURE
5 Qui trình hàn và qui trình thí nghiệm
không phá hủy
Welding at fabrication
3
Hàn tại xưởng
Clean and Final Checking Visual and according to Final Inspection Report
4 BS EN 1090-2:2008+A1:2011 I W R W
Vệ sinh và hoàn thiện Approved SPEC/ Drawing Kiểm tra hoàn thiện
V - DOCUMENTATION - HỒ SƠ
VI - REPLY FROM CONSULTANTS OR CLIENT - PHẢN HỒI TỪ NHÀ TƯ VẤN VÀ KHÁCH HÀNG
VII - LEGEND
Full Inspection by Contractor: The party is responsible for undertaking the Inspection andTest
- I
Kiểm tra đầy đủ bởi nhà thầu: Các bên có trách nhiệm thực hiện việc kiểm tra và thử nghiệm
Review: Check advice is not required. The party shall not participate to the test. The relevant certification shall be submitted for review after the execution of the test. The party is responsible for generating record.
- R
Đánh giá xem xét: Kiểm tra là không cần thiết. Các bên sẽ không tham gia vào các thử nghiệm. Các chứng nhận liên quan được gửi đến để xem xét sau khi thực hiện phép thử. Các bên có trách nhiệm ghi lại báo cáo
The Party shall witness and sign for acceptance the inspection checking form.
- Các bên sẽ chứng kiến và ký xác nhận việc kiểm tra theo mẫu
The Contractor is not allowed to proceed with the works until it has been inspected by the responsible party in CONTRACTOR and COMPANY organization as stated within requirements. Further following certification shall be submitted for review.
- Nhà thầu không được phép tiến hành các công trình cho đến khi nó đã được kiểm tra bởi các bên có trách nhiệm. Hơn nữa chứng nhận sẽ được chứng nhận để xem xét.
Witness Point: Check advice is required. The Party shall optionally witness. It means a specifically identified step during construction and testing at which the work should be inspection even if Party is absent. Contractor shall submit particular inspection report that party requires to sign.
- W Chứng kiến chứng nhận: Kiểm tra là cần thiết. Các bên sẽ chứng nhận. Nó có nghĩa là một bước cụ thể trong suốt quá trình xây dựng và thí nghiệm kể không có các bên chứng kiến.
Nhà thầu sẽ phải nộp báo cáo kiểm tra cho các bên để ký tên.
Surveillance: Check advise is not required. The party shall spot witness during job execution. Certification, if any, shall be spot reviewed.
- S
Giám sát: Kiểm tra là không cần thiết. Các bên sẽ chứng nhận trong quá trình thực hiện. Chứng nhận nếu có sẽ được ký ngay.
Note/ Ghi chú: P: Passed/ Đạt NP: Not Pass/ Không đạt
Comments/Nhận xét: Agree inspection to carry out next work / Đồng ý nghiệm thu cho tiến hành các công việc tiếp theo
Not agree inspection to carry out next work / Đồng ý nghiệm thu cho tiến hành các công việc tiếp theo
Other/Khác ………………………………………………………………………………………………………………..
Inspected & Submitted by / Bên mời nghiệm thu: Witness by / Bên nghiệm thu:
Name/tên: Name/tên:
Package : Date :
….
Gói : Ngày:
Drawing No.:
…
Số bản vẽ:
MATERIAL CUTTING REPORT
BÁO CÁO CẮT VẬT TƯ
MATERIAL INPUT PRODUCTION PROCESS
Vật liệu đầu vào Quá trình sản xuất
No. HEAT No./COIL No./ RESULT REMARKS
STT DIMENSION BUNDLE No./ROLLING No. Kết quả Ghi chú
PART No. LENGTH OF PART Q'Ty
Kích thước Số heat, số kiện, số cuộn Ký hiệu L (mm) Số lượng
(LxWxT)(mm)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
Note/ Ghi chú: P: Passed/ Đạt NP: Not Pass/ Không đạt
Comments/Nhận xét: √ Agree inspection to carry out next work / Đồng ý nghiệm thu cho tiến hành các công việc tiếp theo
Not agree inspection to carry out next work / Không đồng ý nghiệm thu cho tiến hành các công việc tiếp theo
Other/Khác ………………………………………………………………………………………………………………..
SUB-CONTRACTOR CONTRACTOR CONSULTANT-MACE/OWNER
Inspected & Submitted by/Bên mời nghiệm thu Inspected & Submitted by/Bên mời nghiệm thu Review by/Xem xét:
Name/tên: Name/tên: Name/tên:
1
2
3
4
5
6
7
Note/ Ghi chú: P: Passed/ Đạt NP: Not Pass/ Không đạt
Comments/Nhận xét: √ Agree inspection to carry out next work / Đồng ý nghiệm thu cho tiến hành các công việc tiếp theo
Not agree ínspection to carry out next work / Không đồng ý nghiệm thu cho tiến hành các công việc tiếp theo
Other/Khác ………………………………………………………………………………………………………………..
1
2
3
4
5
6
Note/ Ghi chú: P: Passed/ Đạt NP: Not Pass/ Không đạt
Comments/Nhận xét: √ Agree inspection to carry out next work / Đồng ý nghiệm thu cho tiến hành các công việc tiếp theo
Not agree ínspection to carry out next work / Không đồng ý nghiệm thu cho tiến hành các công việc tiếp theo
Other/Khác ………………………………………………………………………………………………………………..
Note/ Ghi chú: P: Passed/ Đạt NP: Not Pass/ Không đạt
Comments/Nhận xét: √ Agree inspection to carry out next work / Đồng ý nghiệm thu cho tiến hành các công việc tiếp theo
Not agree ínspection to carry out next work / Không đồng ý nghiệm thu cho tiến hành các công việc tiếp theo
Other/Khác ………………………………………………………………………………………………………………..