You are on page 1of 1

DANH SÁCH CĂN ĐỢT 1 - KHU A-B DỰ ÁN XANH VILLAS

Cập nhật ngày: 28/10/2020


Ghi chú:
- Diện tích đất là tạm tính theo thông số quy hoạch. Diện tích đất có thể sẽ thay đổi theo kết quả đo cắm mốc thực tế.
- Diện tích xây dựng các mẫu nhà là tạm tính theo file thiết kế. Diện tích xây dựng có thể sẽ thay đổi khi đo thực tế hoàn công.
- Hướng mặt tiền các lô chỉ mang tính tham khảo (xác định theo hướng hoa gió trên bản vẽ quy hoạch 1/500). Hướng thực tế có thể thay đổi khi đo bằng thiết bị đo hướng chuyên dụng.
- Các thông số nêu trong bảng sẽ thay đổi khi thay đổi diện tích đất các lô và/ hoặc diện tích xây dựng các mẫu nhà.

STT Dãy Mã căn Đường Loại mẫu Mã mẫu nhà Số tầng Kích thước lô đất View Hướng Điều kiện bàn giao Hiện trạng xây Diện tích Tổng diện tích Loại căn Đơn giá gồm đất Tổng giá gồm đất và
nhà - Mét mặt dựng Đất xây dựng và xây dự kiến - xây dự kiến - gồm
tiền lô (m2) (m2) gồm VAT VAT (VNĐ/m2)
Mặt tiền Chiều đất (VNĐ/m2)
sâu
1 A2 A2-10 11.5m Song lập GLAMOUR A 2 + TUM 11.5 32.2 Nội khu B Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 373.17 248.8 Thường 34,477,687 12,866,038,434
2 A2 A2-11 11.5m Song lập GLAMOUR A 2 + TUM 11.5 32.2 Nội khu B Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 364.74 248.8 Thường 34,574,363 12,610,653,186
3 A2 A2-12 11.5m Song lập GLAMOUR A 2 + TUM 11.5 29.45 Nội khu B Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 349.6 248.8 Thường 34,759,696 12,151,989,762
4 A2 A2-12A 11.5m Song lập GLAMOUR A 2 + TUM 11.5 29.45 Nội khu B Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 328.2 248.8 Thường 34,453,422 11,307,612,960
5 A2 A2-12B 11.5m Song lập GLAMOUR A 2 + TUM 11.5 27.48 Nội khu B Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 314.8 248.8 Thường 34,655,869 10,909,667,714
6 A2 A2-15 11.5m Song lập GLAMOUR A 2 + TUM 12.2 27.48 Nội khu B Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 363.8 248.8 Thường 34,585,421 12,582,176,065
7 A2 A2-16 11.5m Đơn lập HARMONY 2 + TUM 11.5 21.72 Nội khu TB Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 423 326.7 Thường 34,982,946 14,797,786,013
8 A3 A3-06 NB 11.5m Đơn lập CREATIVE 2 + TUM 21 18.6 Khoảng cây xanh B Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Đã xây 405.2 395.6 Góc 34,458,309 13,962,506,969
9 A3 A3-06A NB 11.5m Đơn lập CREATIVE 2 + TUM 19.3 21.3 Khoảng cây xanh B Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Đã xây 376.4 395.6 Thường 33,861,963 12,745,642,696
10 A4 A4-01 11.5m Đơn lập HARMONY 2 + TUM 18.58 25.1 Nội khu ĐN Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 402.9 326.7 Góc 38,209,081 15,394,438,685
nửa hầm
11 A4 A4-05 11.5m Đơn lập GALLANT 20.4 35.1 Nội khu TB Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 660 452.9 Thường 33,753,985 22,277,630,007
+2 tầng
nửa hầm
12 A4 A4-06 11.5m Đơn lập GALLANT 21.4 35.1 Nội khu TB Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 661.2 452.9 Thường 33,746,271 22,313,034,673
+2 tầng
nửa hầm
13 A4 A4-06A 11.5m Đơn lập GALLANT 21.39 35.65 Nội khu TB Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 659 452.9 Thường 33,163,924 21,855,025,608
+2 tầng
14 A4 A4-10 11.5m Đơn lập HARMONY 2 + TUM 15.28 25.1 Nội khu ĐB Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 437.1 326.7 Thường 34,527,189 15,091,834,233
15 A5 A5-03A 13.5m Đơn lập HONOUR 2 19.2 34.7 Nội khu ĐN Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 767.5 442.5 Thường 36,658,329 28,135,267,784
16 A5 A5-05 13.5m Đơn lập HONOUR 2 17.1 35 Nội khu ĐN Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 784.1 442.5 Thường 37,179,147 29,152,168,777
nửa hầm
17 A5 A5-08 11.5m Đơn lập GALLANT 25.4 33.4 Khoảng cây xanh TB Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 705.2 452.9 Thường 33,779,829 23,821,535,396
+2 tầng
nửa hầm
18 A5 A5-09 11.5m Đơn lập GALLANT 25.5 34.2 Khoảng cây xanh TB Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 722.3 452.9 Thường 33,685,660 24,331,152,047
+2
nửatầng
hầm
19 A5 A5-10 11.5m Đơn lập GALLANT 24 34.9 Nội khu TB Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 740 452.9 Thường 32,996,260 24,417,232,110
+2 tầng
nửa hầm
20 A5 A5-11 11.5m Đơn lập GALLANT 24.4 34.2 Nội khu TB Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 764.9 452.9 Thường 32,872,862 25,144,452,364
+2 tầng
21 A5 A5-12 11.5m Song lập GLAMOUR A 2 + TUM 10 34 Nội khu TB Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 341.4 248.8 Thường 34,866,937 11,903,572,320
22 A5 A5-12A 11.5m Song lập GLAMOUR A 2 + TUM 10 34 Nội khu TB Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 339.8 248.8 Thường 34,291,062 11,652,102,874
nửa hầm
23 A5 A5-12B 11.5m Đơn lập GALLANT 21.1 33.8 NỘI KHU TB Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Đã xây 713 452.9 Góc 33,278,941 23,727,884,621
+2 tầng
24 A5 A5-15 11.5m Song lập GLAMOUR A 2 + TUM 10 33.8 Nội khu TB Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 338.7 248.8 Thường 34,903,385 11,821,776,333
25 A5 A5-16 11.5m Song lập GLAMOUR A 2 + TUM 10 33.8 Nội khu TB Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 338.2 248.8 Thường 34,910,198 11,806,628,928
26 A8 A8-03A NB 11.5m Song lập GLAMOUR A 2 + TUM 10 25.6 Nội khu ĐN Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 254.2 248.8 Thường 35,688,591 9,072,039,886
27 A8 A8-05 NB 11.5m Song lập GLAMOUR A 2 + TUM 11.5 25.6 Nội khu ĐN Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 297.4 248.8 Thường 31,809,606 9,460,176,701
28 A8 A8-06 NB 11.5m Đơn lập ELEGANT 2 21.7 25 Khoảng cây xanh ĐN Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Đã xây 553 368.2 Thường 33,362,615 18,449,526,306
29 A8 A8-27 NB 11.5m Song lập GLAMOUR A 2 + TUM 10 24.7 Nội khu ĐN Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 250.13 248.8 Thường 36,385,911 9,101,207,868
30 A8 A8-28 NB 11.5m Song lập GLAMOUR A 2 + TUM 10 24.7 Nội khu ĐN Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 285.11 248.8 Thường 34,724,168 9,900,207,409
31 B2 B2-01 11.5m Song lập GLAMOUR A 2 + TUM 10.6 27.2 Nội khu ĐB Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 281.58 248.8 Thường 32,701,889 9,208,198,000
32 B2 B2-02 11.5m Song lập GLAMOUR A 2 + TUM 10 27.2 Nội khu ĐB Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 275.29 248.8 Thường 37,309,077 10,270,815,726
33 B2 B2-03 11.5m Song lập GLAMOUR A 2 + TUM 10 28 Nội khu ĐB Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 278.82 248.8 Thường 37,237,290 10,382,501,283
34 B2 B2-03A 11.5m Song lập GLAMOUR A 2 + TUM 10 28 Nội khu ĐB Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 282.43 248.8 Thường 36,568,329 10,327,993,254
35 B2 B2-05 11.5m Song lập GLAMOUR A 2 + TUM 10 28.78 Nội khu ĐB Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 286.02 248.8 Thường 37,096,363 10,610,301,854
36 B2 B2-06 11.5m Song lập GLAMOUR A 2 + TUM 10 28.78 Nội khu ĐB Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 289.59 248.8 Thường 37,029,086 10,723,252,970
37 B2 B2-06A 11.5m Song lập GLAMOUR A 2 + TUM 10 29 Nội khu ĐB Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 293.21 248.8 Thường 36,365,135 10,662,621,320
38 B2 B2-08 11.5m Song lập GLAMOUR A 2 + TUM 10 28.9 Nội khu ĐB Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 294.74 248.8 Thường 36,934,904 10,886,193,656
39 B2 B2-09 11.5m Song lập GLAMOUR A 2 + TUM 10 28.9 Nội khu ĐB Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 293.63 248.8 Thường 36,954,924 10,851,074,402
40 B2 B2-10 11.5m Song lập GLAMOUR A 2 + TUM 10 28.83 Nội khu ĐB Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 291.99 248.8 Thường 36,984,782 10,799,186,494
41 B2 B2-11 11.5m Song lập GLAMOUR A 2 + TUM 10 28.83 Nội khu ĐB Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 290.32 248.8 Thường 37,015,533 10,746,349,417
42 B2 B2-12 11.5m Song lập GLAMOUR A 2 + TUM 10 26.49 Nội khu ĐB Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 276.44 248.8 Thường 37,285,489 10,307,200,539
43 B2 B2-12A 11.5m Song lập GLAMOUR A 2 + TUM 10 26.49 Nội khu ĐB Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 253.45 248.8 Thường 37,200,271 9,428,408,713
44 B2 B2-12B 11.5m Song lập GLAMOUR A 2 + TUM 10 21.7 Nội khu ĐB Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 230.08 248.8 Thường 38,273,884 8,806,055,319
45 B2 B2-15 11.5m Song lập GLAMOUR B 2 + TUM 10 21.7 Nội khu ĐB Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 203.61 248.8 Thường 39,753,266 8,094,162,501
46 B2 B2-16 11.5m Song lập GLAMOUR B 2 + TUM 10 17.78 Nội khu ĐB Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 200.11 248.8 Thường 40,783,457 8,161,177,585
47 B2 B2-17 11.5m Song lập GLAMOUR B 2 + TUM 10 17.78 Nội khu ĐB Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 220.46 248.8 Thường 40,063,432 8,832,384,206
48 B2 B2-18 11.5m Song lập GLAMOUR B 2 + TUM 11.1 18 Nội khu ĐB Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 271.43 248.8 Thường 38,584,518 10,472,995,838
49 B3 B3-01 11.5m Đơn lập SPECIAL 2 + TUM 13.1 19.4 Gần suối Đ Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 416.33 305.1 Thường 37,143,095 15,463,784,733
50 B3 B3-03 11.5m Đơn lập HARMONY 2 + TUM 20 38.3 Suối B Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 796.97 326.7 Thường 34,481,392 27,480,635,345
51 B3 B3-03A 11.5m Đơn lập HARMONY 2 + TUM 22.1 31.8 Suối TB Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 648.46 326.7 Thường 33,434,484 21,680,925,212
52 B3 B3-05 11.5m Đơn lập HARMONY 2 + TUM 22.1 26 Suối TB Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 535.94 326.7 Thường 34,699,672 18,596,942,425
53 B3 B3-06 11.5m Đơn lập HARMONY 2 + TUM 26 28.3 Suối TB Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 547.5 326.7 Thường 34,618,306 18,953,522,612
54 B3 B3-06A 11.5m Đơn lập HARMONY 2 + TUM 21.9 24 Suối TB Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 509.69 326.7 Thường 34,301,631 17,483,198,448
55 B3 B3-08 11.5m Đơn lập HARMONY 2 + TUM 18.4 18.1 Khoảng cây xanh TB Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 357.26 326.7 Thường 32,451,455 11,593,606,807
56 B3 B3-23 11.5m Song lập GLAMOUR A 2 + TUM 10 22.4 Nội khu TB Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 267.53 248.8 Thường 36,577,439 9,785,562,247
57 B4 B4-06A 11.5m Song lập GLAMOUR A 2 + TUM 10 23 Nội khu ĐN Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 235.2 248.8 Thường 38,424,901 9,037,536,825
58 B4 B4-10 11.5m Song lập GLAMOUR A 2 + TUM 13 26.1 Nội khu ĐN Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Đã xây 301.1 248.8 Thường 35,271,583 10,620,273,776
59 B4 B4-11 11.5m Song lập GLAMOUR A 2 + TUM 14.3 26.1 Nội khu ĐN Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 279.8 248.8 Thường 37,516,384 10,497,084,238
60 B6 B6-03 13.5m Đơn lập HARMONY 2 + TUM 24.4 27.8 Suối TB Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 498.31 326.7 Thường 37,227,596 18,550,883,119
61 B6 B6-22 13.5m Đơn lập HARMONY 2 + TUM 16 32.9 Gần suối TB Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 520.73 326.7 Thường 35,706,999 18,593,705,682
62 B6 B6-23 13.5m Đơn lập HARMONY 2 + TUM 14.8 32.9 Khoảng cây xanh TB Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 489.61 326.7 Thường 35,213,455 17,240,859,928
63 B6 B6-24 13.5m Đơn lập HARMONY 2 + TUM 15.2 33 Nội khu TB Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 505.83 326.7 Thường 34,332,553 17,366,435,276
64 B6 B6-25 13.5m Đơn lập HARMONY 2 + TUM 16.8 26.4 Nội khu TB Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 466.28 326.7 Thường 34,529,749 16,100,531,266
65 B6 B6-26 13.5m Song lập GLAMOUR A 2 + TUM 14.8 20.8 Nội khu TB Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 311.62 248.8 Thường 35,602,575 11,094,474,336
66 B6 B6-27 13.5m Song lập GLAMOUR A 2 + TUM 14 15.7 Khoảng cây xanh TB Thô - Hoàn thiện mặt ngoài Chưa xây 254.84 248.8 Thường 37,465,381 9,547,677,657

You might also like