Professional Documents
Culture Documents
De Thi hk1 Toan 12 Nam 2019 2020 Truong Chuyen Lam Son Thanh Hoa
De Thi hk1 Toan 12 Nam 2019 2020 Truong Chuyen Lam Son Thanh Hoa
ĐỀ BÀI
Câu 1: Giá trị cực tiểu của hàm số y x3 3x 2 9x 2 là
A. 7. B. 25 . C. 20 . D. 3.
Câu 2: Cho f x , g x là các hàm số xác định và liên tục trên . Trong các mệnh đề sau,
mệnh đề nào sai?
A. 2 f x dx 2 f x dx . B. f x g x dx f x dx g x dx .
C. f x g x dx f x dx g x dx . D. f x g x dx f x dx. g x dx .
a3 3 a3 3 a3
A. . B. . C. . D. a 3 3 .
3 12 4
x3
Câu 5: N u f ( x)dx
3
e x C thì f ( x ) bằng
x4 x4
A. f ( x) 3x 2 e x . B. f ( x) ex . C. f ( x) x 2 e x . D. f ( x) ex .
12 3
Câu 6: ậ n hiệ của ất h ơn tr nh log 2 (3x 1) 3 là
1 1
A. ;3 . B. ;3 . C. ;3 . D. 3; .
3 3
Câu 7: h n trụ đứn ABC.A ' B ' C ' c đ ta i c vu n cân t i A, AB AC 2a. Góc
iữa AC ' v ặt hẳng ABC n 600. hể t ch hối n trụ ABC. A ' B ' C ' là
4a 3 3 4a 3 3 2a 3 3 2a 3 3
A. . B. . C. . D. .
3 9 3 9
Câu 8: Cho f x h số iên tục v c đ h cấ hai trên Mệnh đề n sau đâ sai?
A. N u f ' x0 0, f '' x0 0 th h số đ t cực tiểu t i x0 .
B. N u f ' x0 0, f '' x0 0 th h số đ t cực đ i t i x0 .
C. H số f x đ t cực trị t i x0 hi v chỉ hi x0 n hiệ của đ h .
D. N u f ' x đổi dấu hi x qua x0 và f ' x iên tục t i x0 th h số f x đ t cực
trị t i x0 .
Câu 9: Tìm nghiệ của h ơn tr nh log 2 x 5 4 .
A. x 13 . B. x 11 . C. x 3 . D. x 21 .
x2 x 1
Câu 17: T họ n u ên h của h số f x .
x 1
1 x2 1
A. x C . B. x2 ln x 1 C . C. ln x 1 C . D. 1 C .
x 1 x 1
2
2
x
-1 O 1
-3
-5
Câu 21: Bi t m0 là giá trị của tham số để hàm số y x3 3x 2 mx 1 c hai điểm cực trị x1 , x2
sao cho x12 x22 x1 x2 13 . Mệnh đề n d ới đâ đún ?
A. m0 1;7 . B. m0 7; 1 . C. m0 15; 7 . D. m0 7;10 .
I
Câu 24: Cho tam giác ABC vu n t i A . Khi quay tam giác ABC ( ể cả c c điể tr n ) quanh
trục đ n thẳn AC ta đ ợc
A. Khối trụ. B. Khối cầu C. Khối n n D. Mặt n n
x 2 3x 2
Câu 25: Đồ thị h số y 2 c số đ n tiệ cận ( a ồ cả tiệ cận đứn v
x 3x 2
ngang) là
A. 2 . B. 0 . C. 1 . D. 3 .
A. y x 4 2 x 2 1 . B. y x 4 2 x 2 3 . C. y x 4 3x 2 1 . D. y x 4 x 2 1 .
Câu 30: Hình bát diện đều có bao nhiêu c nh?
A. 15 . B. 8 . C. 12 . D. 6 .
x
4
2
Câu 31: ch tất cả c c n hiệ của h ơn tr nh 2x n
A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 2 .
Câu 32: Đặt a log 2 5 , b log 3 5 . Hã iểu diễn log 6 5 theo a và b .
ab 1
A. log 6 5 a b . B. log 6 5 C. log 6 5 a b . D. log 6 5
2 2
. .
ab ab
Câu 33: Cho hàm số y f ( x ) xác định và liên tục
trên . Có bản i n thiên nh hình bên.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số n hịch bi n trên
khoản 1; .
B. Hàm số đồn bi n trên khoản 1; .
C. Hàm số đồn bi n trên khoản ; 2 .
D. Hàm số n hịch bi n trên khoản ;1 .
A. y x3 3x 2 4. B. y x3 3x 2 1. C. y x3 3x 2 1. D. y x3 2 x 2 1.
Câu 36: Cho diện t ch xun quanh của h nh trụ n 80 . nh thể t ch của hối trụ i t
h ản c ch iữa hai đ n 10.
A. 64 . B. 400 . C. 40 . D. 160 .
I
nh n 3 và kh ản c ch từ O đ n ặt hẳn P ng 1 Diện t ch ặt cầu S
là
A. 16 . B. 10 .C. 32 . D. 8 .
Câu 40: h h số y cos 3x cos 2 x 5cos x 1 Gi trị ớn nhất của h số
142 35
A. 4 . B. . C. 4 . D. .
27 27
Câu 42: h
h ơn tr nh log 2 x x 2 1 .log 2017 x x 2 1 log a x x 2 1 . Có bao nhiêu
i trị n u ên thuộc h ản 1;2018 của tha số a sa ch h ơn tr nh đã ch c
n hiệ ớn hơn 3 ?
A. 20 . B. 17 . C. 18 . D. 19 .
Câu 43: h h nh n trụ ABC. A ' B ' C ' c thể t ch V . Gọi M điể thuộc c nh CC ' sao cho
CM 3C ' M . nh the V thể t ch của hối ch M .ABC
V V V 3V
A. . B. . C. . D. .
4 6 12 4
a 5
Câu 47: Cho hình chóp S. ABCD c đ h nh nh h nh c AB a , SA SB SC SD .
2
Gi trị ớn nhất của hối chóp S. ABCD n
a3 3 a3 a3 6 2a 3 3
A. . B. . C. . D. .
6 3 3 3
Câu 48: Một cốc thủ tinh h nh trụ đựn đầ n ớc c n nh đ 6cm , chiều ca 10cm .
Đặt ột hối n n n nh c n nh đ 9cm , chiều cao 12cm v òn c i cốc
(tha hả h nh vẽ), sa ch ặt xun quanh của hối nh ti xúc iện cốc nh
thể t ch n ớc còn i tr n cốc
n hiệ
A. 0; . B. 1; . C. 0; . D. .
Câu 50: H số y x3 3mx 2 3mx 1 (tha số m ) đồn i n trên Gi trị nhỏ nhất của
iểu thức P 4m 2 m
1
A. 4. B. 5. C. . D. 0.
16
---------------- HẾT ----------------