You are on page 1of 2

Chữa đề 29-6

- inspect: kiểm tra


- put into use: đưa vào sử dụng
- repeal: bãi bỏ (đạo luật)
- confidential = secretive: bí mật
- erect (v) = build = construct: dựng lên
- tax incentive: ưu đãi thuế
- spur(v) = encourage: khích lệ
- surpass: vượt trội hơn
- analyse
- analyst: nhà phân tích
- opponent (n): đối thủ
- particular = specific: cụ thể
- It was not until + thời gian + that + S + Ved.
(Mãi cho tới khi….. thì……)
= Not until + thời gian + trợ động từ + S +….

You might also like