- put into use: đưa vào sử dụng - repeal: bãi bỏ (đạo luật) - confidential = secretive: bí mật - erect (v) = build = construct: dựng lên - tax incentive: ưu đãi thuế - spur(v) = encourage: khích lệ - surpass: vượt trội hơn - analyse - analyst: nhà phân tích - opponent (n): đối thủ - particular = specific: cụ thể - It was not until + thời gian + that + S + Ved. (Mãi cho tới khi….. thì……) = Not until + thời gian + trợ động từ + S +….