You are on page 1of 4

MỘT SỐ THUẬT NGỮ LIÊN QUAN ĐẾN TOÁN TIẾNG ANH LỚP 5

MRS. THUY – VO THI SAU PRIMARY SCHOOL 2017


* Số học: - the smallest number: số nhỏ nhất
- even number: số chẵn - the biggest number: số lớn nhất.
- odd number: số lẻ - digit: chữ số
- add: thêm - the three-digit number: số có 3 chữ số
- plus: cộng * Hình học:
- addition: phép cộng - a circle: hình tròn
- subtract: trừ - a square: hình vuông
- multiply: nhân - a rectangle: hình chữ nhật
- divide: chia - a triangle: hình tam giác
- division: phép chia. - a diamond: hình thoi
- calculate: tính - the length: cạnh dài
- equal (to): bằng - the width: chiều rộng
- sum: tổng - perimeter: chu vi
- product: tích - area: diện tích
- difference: hiệu

1. Ones: Hàng đơn vị 28 sum: Tổng


2. Tens: Hàng chục 29 ubtraction: Phép tính trừ
3. Hundreds: Hàng trăm 30. Subtract: Trừ, bớt đi
4. Thousands: Hàng nghìn 31. Difference: Hiệu
5. Place: Vị trí, hàng 32. Multiplication: Phép tính nhân
6. Number: Số 33. Multiply: Nhân
7. Digit: Chữ số 34. Product: Tích
8. One-digit number: Số có 1 chữ số 35. Division: Phép tính chia
9. Two-digit number: Số có 2 chữ số 36. Divide: Chia
10. Compare: So sánh 37. Quotient: Thương
11. Sequence numbers: Dãy số 38. Angle: Góc
12. Natural number: Số tự nhiên 39. Acute angle: Góc nhọn
13. Ton: Tấn 40. Obtuse angle: Góc tù
14. Kilogram: Ki-lô-gam 41. Right angle: Góc vuông
15. Second: Giây 42. Straight angle: Góc bẹt
16. Minute: Phút 43. Line: Đường thẳng
17. Century: Thế kỉ 44. Line segment: Đoạn thẳng
18. Average: Trung bình cộng 45. Perpendicular lines: Đường thẳng vuông góc
19. Diagram/ Chart: Biểu đồ 46. Parallel lines: Đường thẳng song song
20. Addition: Phép tính cộng 47. Square: Hình vuông
21. Add: Cộng, thêm vào 48. Rectangle: Hình chữ nhật
22. Triangle: Hình tam giác 49. Rhombus: Hình thoi
23. Perimeter: Chu vi 50. Parallelogram: Hình bình hành
24. Area: Diện tích 51. Ratio: Tỉ số
25. Divisible by ...: Chia hết cho ... 52.
26. Fraction: Phân số
27. Denominator: Mẫu số
28. Numerator: Tử số
29. Common denominator: Mẫu số chung
30.  distance (n): khoảng cách
21. speed (n): tốc độ, vận tốc
STT Từ/cụm từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt (toán học)
1 Add Cộng/ thêm
2 Area Diện tích
3 Average Trung bình
4 Block Khối
5 Caculate Tính
6 Consecutive Liên tiếp
7 Difference Hiệu số
8 Digit Chữ số
9 Distinct Phân biệt/ khác nhau
10 Divide Chia
11 Divisible Có thể chia hết
12 Equal Bằng
13 Even Chẵn
14 Exactly Chính xác
15 Express Diễn tả
16 Expression Biểu thức
17 Figure Hình
18 fraction Phân số, phần
19 Greater Lớn hơn
20 Greatest Lớn nhất
21 Half Một nửa
22 Integer Số nguyên
23 Length Chiều dài
24 Missing number Số còn thiếu
25 Multiply Nhân
26 Negative Âm
27 Odd Lẻ
28 Originally Ban đầu
29 Pair Cặp (số)
30 Pattern Mô hình
31 perimeter Chu vi
32 Positive Dương
33 Pound *đơn vị đo khối lượng
34 Product Tích số
35 Rectangle Hình chữ nhật
36 Result Kết quả
37 Satisfy the condition Thỏa mãn điều kiện
38 Sequence/ following sequence Dãy/ dãy số sau đây
39 shaded Làm tối, đánh bóng, tô đậm
40 Smaller Nhỏ hơn
41 Smallest Nhỏ nhất
42 Square Hình vuông
43 Subtract Trừ đi
44 Sum Tổng số
45 Term Số hạng
46 Total Tổng số
47 Twice 2 lần
48 Value Giá trị
49 Weight Cân nặng
50 Width Chiều rộng

Từ vựng Toán tiếng Anh


STT Từ/ cụm từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt (toán học)
1 Equivalent Tương đương
2 Ratio Tỉ lệ
3 Figure Hình
4 Similar Giống nhau
5 Possible value Giá trị có thể có
6 Repeat Lặp lại
7 Certain number Số đã cho
8 Decrease Giảm
9 Increase Tăng
10 Once Một lần
11 Non-zero number Số khác 0
12 Minimum Nhỏ nhất
13 Maximum Lớn nhất

LUYỆN TẬP THÊM TỪ VỰNG TOÁN- TIẾNG ANH

1. value (n): giá trị 19. cube (n): hình lập phương, hình khối


2. equation (n): phương trình 20. coordinate axis (n): trục tọa độ
3. inequation (n): bất phương trình 21. speed (n): tốc độ, vận tốc
4. solution / root (n): nghiệm 22. average (adj/ n): trung bình
5. parameter (n): tham số 23. base (n): cạnh đáy
6. product (n): tích 24. pyramid (n): hình chóp
7. area (n): diện tích 25. solid (n): hình khối
8. total surface area (n): diện tích toàn phần 26. increase (v): tăng lên
9. prism (n): hình lăng trụ 27. decrease (v): giảm đi
10. isosceles (adj): cân 28. distance (n): khoảng cách
Isosceles triangle: tam giác cân  
Isosceles trapezoid: hình thang cân
11. square root (n): căn bậc hai
12. altitude (n): đường cao 29. quotient (n): số thương
13. polygon (n): đa giác 30. remainder (n): số dư
14. interior angle (n): góc trong 31. perimeter (n): chu vi
15. intersect (v): cắt nhau 32. volume (n): thể tích
16. parallelogram (n): hình bình hành 33. consecutive (adj): liên tiếp
17. diagonal (n): đường chéo 34. numerator (n): tử số
18. circle (n): đường tròn, hình tròn 35. denominator (n): mẫu số

You might also like