You are on page 1of 6

ROLE

RoleID PK
Role
PERSON
PersonID PK
FirstName
LastName
Address
USERROLE City
RoleID PK Country
PersonID PK Email
Phone
Birthday
AccountNumber

PAYMENT
PaymentID PK
BookingID
PersonID
Amount
Paid
Paytime
Invoice
Cancelled

PK:Khóa chính

Bảng:BOOKING
Tên cột Giải thích Kiểu dữ liệu MaxLength Ghi chú
BookingID Mã
Thờibooking
gian khách Char 10 Khoá chính
Arrival đến
Thời gian khách Datetime
Checkout trả phòng Datetime
RoomNumber Số phòng int
PersonID Mã
Giá person
tiền món ăn Char 10 Khóa ngoại
Breakfast sáng
Giá tiền phòng int
Nights mỗi đêm int
Đánh giá của
Comment khách hàng
Thời gian khách Varchar 10
BookTime book phòng Datetime

Bảng:PAYMENT
Tên cột Giải thích Kiểu dữ liệu MaxLength Ghi chú
PaymentID Mã payment Char 10 Khóa chính
BookingID Mã booking Char 10 Khóa ngoại
PersonID Mã person Char 10 Khóa ngoại
Amount Số tiền Decimal
Paid Đã
Thờitrảgian thanh Varchar 10
PayTime toán Datetime
Invoice Hóa đơn Varchar 50
Cancelled Đã hủy Varchar 10

Bảng PERSON
Tên cột Giải thích Kiểu dữ liệu MaxLength Ghi chú
PersonID Mã person char 10 Khóa chính
FirstName Tên khách hàng Varchar 50
LastName Tên khách
Địa chỉ hàng Varchar
khách 50
Address hàng Varchar 50
City Thành phố Varchar 50
Country Quốc gia Varchar 50
Email Email Varchar 50
Phone Số điện thoại Varchar 50
BirthDay Ngày sinh Date
AccountNumber Số tài khoản int

Bảng ROLE
Tên cột Giải thích Kiểu dữ liệu MaxLength Ghi chú
RoleID Mã role char 10 Khóa chính
Role Role Varchar 50

Bảng USERROLE
Tên cột Giải thích Kiểu dữ liệu MaxLength Ghi chú
RoleID Mã role char 10 Khóa chính
PersonID Mã person char 10 Khoa chinh

Bảng:SALARY
Tên cột Giải thích Kiểu dữ liệu MaxLength Ghi chú
SalaryID Mã salary Char 10 Khoá chính
Amount Số tiền lương Decimal
PersonID Mã person Char 10 Khóa ngoại
Bảng:ROOM
Tên cột Giải thích Kiểu dữ liệu MaxLength Ghi chú
RoomID Mã phòng Char 10 Khóa chính
RoomNumber Số phòng Int Khóa ngoại
RoomType Kiểu phòng
Số tiền phòng Char 10
PricePerNight một đêm
Số người ở tối Decimal
MaxPerson đa Int
Locked Phòng bị khóa Boolean

Bảng:FINANCE
Tên cột Giải thích Kiểu dữ liệu MaxLength Ghi chú
FinanceID Mã finance Char 10 Khóa chính
Type Kiểu finance Char 20
Amount Số tiền Decimal
RoomID Mã phòng Char 10 Khóa ngoại
DayTime Ngày giờ thu/chi DateTime
SALARY
SalaryID PK
Amount
PersonID

ROOM
RoomID PK
RoomNumber
RoomType
PricePerNight
MaxPerson
Locked
FINANCE
FinanceID PK
BOOKING Type
BookingID PK Amount
Arrival RoomID
Checkout DayTime
RoomNumber
PersonID
Breakfast
Nights
Comment
BookTime

You might also like