You are on page 1of 243

Ngày Tên DN Tên hàng Mã hàng ĐVT Lượng

1/1/2020 CôNG TY Cổ PHầN HóA Hydrocarbon mạch hở dùng trong nhiều ngành29012990 Kilogam 960
1/1/2020 CôNG TY Cổ PHầN HóA Rượu ete dùng trong nhiều ngành công nghiệp29094900
( Kilogam 1500
1/1/2020 CôNG TY Cổ PHầN THươCYCLOHEXANONE ( C6H10O), Hàng mới 100%, 29142200đ Tấn 30.4
1/1/2020 Công Ty Cổ Phần Vật Tư Axit Oxalic C2H2O4. 2H2O >= 99,5%. Đóng29171100ba Kilogam 32000
1/1/2020 CôNG TY Cổ PHầN HóA Dẫn xuất của Amin đa chức mạch hở dùng tro 29212900 Kilogam 5104
1/1/2020 Cty TNHH Sản Xuất Thươn Hợp chất hưu cơ CREATINE MONOHYDRATE 29420000 Kilogam 500
1/2/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re Cyclohexane MCH( Methyl cyclohexane, hóa 2c9021900 Kilogam 24800
1/2/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re Cyclohexane ( Methyl cyclohexane, hóa chất h29021900 Kilogam 24800
1/2/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re Cyclohexane ( Methyl cyclohexane, hóa chất h29021900 Kilogam 24800
1/2/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re Cyclohexane MCH ( Methyl cyclohexane, hóa29021900
c Kilogam 24800
1/2/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re Methyl Cyclohexane MCH ( CAS 108-87-2, Me 29021900 Kilogam 24800
1/2/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re Cyclohexane MCH( CAS 108-87-2, Methyl cyc 29021900 Kilogam 12400
1/2/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re Cyclohexane MCH( CAS 108-87-2, Methyl cycl 29021900 Kilogam 12400
1/2/2020 Công ty TNHH Riverbank Chất Toluene( C7H8)(mã cas:108-88-3)(Dung29023000
sa Kilogam 1425906
1/2/2020 Cty TNHH Thương Mại DịHóa chất hữu cơ Toluene (C7H8),(không sử dụn 29023000 Kilogam 486119
1/2/2020 Công ty TNHH sơn Hung T Nguyên liệu sản xuất sơn: Toluene (Toluen 29023000 Kilogam 10320
1/2/2020 Công ty TNHH nhựa và hóa Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp, m 29025000 Kilogam 740
1/2/2020 Cty TNHH Sản Xuất Thươn Nguyên liệu sản xuất long não REFINED N 29029090 Kilogam 48750
1/2/2020 Công Ty TNHH Xin Hui METHYLENE CHLORIDE nguyên sinh dạng29031200 lỏng Tấn 21.6
1/2/2020 Công ty TNHH Vina Foam Chất Metylen clorua dạng lỏng (METHACLE29031200 Kilogam 2000
1/2/2020 Cty TNHH Hoá Chất Mê Trichloroethylene (AL) ( CTHH : C2HCL3, m29032200 Tấn 19.72
1/2/2020 Công ty TNHH Seorim TRICHLOROETHYLENE#&Hóa chất Trichloroe 29032200 Kilogam 22400
1/2/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMDung dịch axit metansulfonic NF-2019 / 20 29041000 Lít 800
1/2/2020 Công Ty TNHH Thiết Bị YHóa chất: 1-Octane sulfonic acid sodium sal 29041000 Chai/ Lọ/ Tu 50
1/2/2020 CôNG TY TNHH HENKEL NLSX KEO: p-Toluenesulphonyl chloride (Dẫn 29041000 Kilogam 50
1/2/2020 Công Ty TNHH Thiết Bị YHóa chất: 1-Heptane sulfonic acid, sodium s 29041000 Chai/ Lọ/ Tu 40
1/2/2020 Cty TNHH Đức Thành Sulfonated Heavy Hydrocarbon Sodium (Asph29049900 Tấn 22.5
1/2/2020 Công ty cổ phần hoá chất METHANOL 99.9%: CHỉ DàNH CHO CÔNG29051100 Kilogam 2910582
1/2/2020 Công ty TNHH thương mạiMethanol
v (CAS: 67-56-1). Dung môi dùng tron29051100 Tấn 12.8
1/2/2020 TổNG CôNG TY HàNG Kê Methanol ( CH4O) 29051100 Kilogam 7680
1/2/2020 Công ty trách nhiệm hữu Chất sơn khuôn OSK-592GV (dùng cho khuôn29051100 Kilogam 1000
1/2/2020 CôNG TY TNHH THIếT Cồn IPA (Isopropyl Alcohol), 2 - propanol, c 29051200 Cái/Chiếc 504
1/2/2020 Cty TNHH Sản Xuất First Chất làm sạch ARC 208 29051200 Lít 4000
1/2/2020 Công Ty TNHH Giày SpleChất xử lý mặt giày vải (Isopropanol) dùng c 29051200 Kilogam 1350
1/2/2020 Công ty TNHH Fujikin Vi Nước rửa cồn công nghiệp IPA-SE 3.2 L(B) (329051200 Chai/ Lọ/ Tu 320
1/2/2020 Công ty trách nhiệm hữ FCH-TD-054#&Chất chống dính cho khuôn 29051200 Kilogam 190
1/2/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMChất hoạt động bề mặt dạng không phân ly 29051200 Lít 40
1/2/2020 Cty TNHH Công Nghiệp Cl N-BUTANOL - Hóa chất dùng trong công nghi29051300 Kilogam 13200
1/2/2020 Công ty TNHH Hóa Chất 2-ETHYL HEXANOL(2EH) (Rượu monohydric 29051600
no) Tấn 1000.49
1/2/2020 Công Ty TNHH POLYTEMono Etylen glycol, công thức hóa học: C2H629053100 Kilogam 5240008
1/2/2020 CôNG TY Cổ PHầN SAMMONO ETHYLENE GLYCOL POLYESTE (MEG, 29053100Etyl Kilogam 12925
1/2/2020 CôNG TY TNHH APEX Ethylene Glycol EG dạng lỏng (Ethylene Gly 29053100 Kilogam 6750
1/2/2020 CôNG TY TNHH HWASEEtylen glycol - MEG, Công văn trả mẫu số: 29053100 Kilogam 900
1/2/2020 CôNG TY Cổ PHầN NAMHóA CHấT PROPYLENE GLYCOL USP/EP 29053200 ( Tấn 17.2
1/2/2020 Cty TNHH Kiến Vương - Hoá chất dùng trong công nghiệp sản xu 29053200 Tấn 22.06
1/2/2020 CôNG TY Cổ PHầN SAMMONO PROPYLENE GLYCOL - USP (MPG, 29053200
Propy Kilogam 17200
1/2/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMPROPYLENE GLYCOL INDUSTRIAL (PGI)29053200 (Hóa c Kilogam 20000
1/2/2020 CôNG TY TNHH INTEL 500120671#&PROPANEDIOL, K60800, 5G 29053200 Cái/Chiếc 27
1/2/2020 Công Ty TNHH Sản Xuất D T I-PROPYLENE GLYCOL (DPG) - Phụ gia bôi 29053200 Kilogam 1075
1/2/2020 CôNG TY TNHH THươNG Propylen glycol- Propylene Glycol USP/EP ( 29053900 Kilogam 17200
1/2/2020 Công ty TNHH KYUNG Rượu hai chức 1.6 -hexanediol (1.6HD) C6H129053900 Kilogam 1800
1/2/2020 CôNG TY TNHH HWASE1,6 Hexanediol dạng rắn - 1.6 HDO (Hexandi29053900 Kilogam 500
1/2/2020 Công ty TNHH San Fang Dung môi 2-ETHYL-2-(HYDROXYMETHYL29054100 Kilogam 1000
1/2/2020 Công ty TNHH Dong SungTMP (Trimethylolpropan) (Cas : 77-99-6) 29054100 Kilogam 1000
1/2/2020 Công ty TNHH thương mạiNguyên liệu dùng sản xuất sơn: Pentaerythri 29054200 Tấn 20
1/2/2020 CôNG TY Cổ PHầN XUấTSORBITOL 70% (BP GRADE/NON- CRYSTAL 29054400 Tấn 48
1/2/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCNguyên liệu dược Neosorb P 20/60 (Sorbitol) 29054400 Kilogam 10000
1/2/2020 Công Ty Trách Nhiệm HữuDẫn xuất (Sorbitol)- SOR-001.Thong bao so: 29054400 Kilogam 3000
1/2/2020 CôNG TY TNHH WILMAREFINED GLYCERINE 99.7% (USP GRADE), 29054500
Ng Tấn 100
1/2/2020 Công ty TNHH PETLIFE Chất phụ gia Glycerine (nguyên liệu sản xuất 29054500 Kilogam 20000
1/2/2020 Công ty TNHH thương mạiNguyên liệu dùng sản xuất sơn: Glycerine 99 29054500 Tấn 21.66
1/2/2020 Công Ty TNHH Thiết Bị YHóa chất: Glycerol, 99+%, for analysis, AR, 29054500 Chai/ Lọ/ Tu 60
1/2/2020 Công ty trách nhiệm hữ Ethyl Acohol YO-YEA 29062900 Mili lít 126000
1/2/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMMenophenol / H-BHT (AGIDOL-1(H-BHT)(Gđ 29071900 Kilogam 1400
1/2/2020 Công Ty Cổ Phần Cao Su RESORCINOL (Chất tăng dính cho cao su) 29072100 Kilogam 16000
1/2/2020 CôNG TY TNHH SAKURChất phụ gia dùng để chống oxy hóa TITAN 29072990 Kilogam 1350
1/2/2020 Công ty TNHH thương mạiHóav chất công nghiệp : PICRIC ACID -C6H3N3 29089900 Tấn 1
1/2/2020 Cty TNHH Thương Mại HiHóa chất hữu cơ dùng trong xử lý nước công 29089900 Kilogam 1000
1/2/2020 Công ty trách nhiệm hữu hChất phụ gia dạng bột, GROWTH, ( 2,2'6,6'-Te29089900 Kilogam 900
1/2/2020 Cty TNHH Sản Xuất Và TVanillyl Butyl Ether - chất làm nóng, dùng 29093000 Kilogam 50
1/2/2020 Công ty TNHH Hưng NghiDIETHYLENE GLYCOL (DEG) (KQGĐ số 1903 29094100 Tấn 500
1/2/2020 CôNG TY Cổ PHầN SAMDIETHYLENE GLYCOL (DEG, nguyên liệu 29094100 dùng Kilogam 5875
1/2/2020 CôNG TY TNHH SảN XUDung môi rửa đường ống phun sơn (CLEANING 29094300 Kilogam 3400
1/2/2020 Công ty TNHH Procter & Nguyên liệu sản xuất nước rửa bát: Dung 29094900 Kilogam 19246.5
1/2/2020 Công ty TNHH TORRECID Ceramic Medium EVL 03344 LV , Tri (Propyle 29094900 Kilogam 600
1/2/2020 Công ty TNHH Procter & Nguyên liệu sản xuất nước rửa bát: Dung 29094900 Kilogam 493.5
1/2/2020 CôNG TY TNHH HWASEPropylene glycol monoethyl ether - MFG=PMG 29094900 Kilogam 185
1/2/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMChất dẫn xuất (DCP-14S(BIPB 14S) (C20H3429096000 Kilogam 800
1/2/2020 Công ty Cổ phần Việt Na Chất liên kết làm từ peroxit ete (hàng mớ 29096000 Kilogam 300
1/2/2020 Công Ty Cổ Phần Cryotec Khí Ethylene Oxide tinh khiết (C2H4O), 99.9%,29101000 Kilogam 3600
1/2/2020 Công Ty Cổ Phần Cryotec Khí Ethylene Oxide tinh khiết (C2H4O), 99.9%,29101000 Kilogam 3000
1/2/2020 Cty TNHH Thương Mại DịHóa chất axetal dùng trong công nghiệp sản x 29110000 Kilogam 13600
1/2/2020 TổNG CôNG TY HóA CHấ Oxygen Scavenger OSV20002A - chất khử Ox29121900 Lít 14670
1/2/2020 TổNG CôNG TY HóA CHấ CORROSION INHIBITOR CORR11020A ( EC1010A) 29121900 Lít 4992
1/2/2020 CôNG TY TNHH THươNG Glutaraldehyde- Protectol GA 50 (dùng trong 29124990 Kilogam 36800
1/2/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMHóa chất hữu cơ -CT023M Butanon(Methyl Et29141200 Kilogam 13200
1/2/2020 CôNG TY TNHH JOIL V Chất xử lý bề mặt (chứa 85% methyl ethyl 29141200 Kilogam 1700
1/2/2020 Công Ty TNHH Thiết Bị YHóa chất: 4-Methylpentan-2-one, for analysis 29141300 Chai/ Lọ/ Tu 245
1/2/2020 CôNG TY Cổ PHầN SAMDI ISOBUTYL KETONE (DIBK). Xeton mạch 29141900
hở Tấn 13.2
1/2/2020 CôNG TY TNHH KAISERHóa chất CYCLOHEXANONE (99.9%) dùng 29142200 tron Tấn 45.6
1/2/2020 CôNG TY Cổ PHầN NHự Dung môi dùng trong keo dán ống nhựa P 29142200 Tấn 40.13
1/2/2020 Cty TNHH Sản Xuất ThươNATURAL CAMPHOR POWDER (Nguyên liệu 29142910
dùng Kilogam 1000
1/2/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re Primer 8514(2-Hydroxy-2- methylpropiophen 29144000 Kilogam 800
1/2/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re PRIMER 8514(CAS 513-86-0,2-Hydroxy-2-me 29144000 Kilogam 800
1/2/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re Primer NUV-19N(2-Hydroxy-2- methylpropio29144000 Kilogam 3200
1/2/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re PRIMER 8626(CAS 513-86-0,2-Hydroxy-2-me 29144000 Kilogam 3795
1/2/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re Primer 8673(2-Hydroxy-2- methylpropiophen 29144000 Kilogam 3400
1/2/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re PRIMER 8673 (CAS 513-86-0,2-Hydroxy-2-m29144000 Kilogam 3400
1/2/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re Primer 8626(2-Hydroxy-2- methylpropiophen 29144000 Kilogam 2400
1/2/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re PRIMER 8626V2 (CAS 513-86-0,2-Hydroxy-2 29144000 Kilogam 2565
1/2/2020 CôNG TY TNHH LOTUSHóa chất 2-Hydroxy-2-methylpropiophenone (29144000 Kilogam 247
1/2/2020 Công ty TNHH FSI Việt nNova PI-1173 hóa chất 2 Hydroxy 2 Methyl 129144000 Kilogam 75
1/2/2020 Cty TNHH Hóa Chất M.KUVINUL T 150 (Phenon - xeton và xeton có c29145000 Kilogam 300
1/2/2020 CôNG TY TNHH HWASEOctabenzone - SONGSORB 8100PW, hàng m29145000 Kilogam 75
1/2/2020 Công Ty TNHH Thiết Bị YHóa chất: Formic acid, 98-100%,Certified AR29151100 Chai/ Lọ/ Tu 216
1/2/2020 Công ty TNHH Prime AsiaChất trung hòa Sodium Formate (TP chính l 29151200 Kilogam 36000
1/2/2020 Chi nhánh Công Ty TNHHNLSX thức ăn chăn nuôi LATIBON (25kg/bag 29151200 Kilogam 20000
1/2/2020 Cty TNHH Hoá Chất TrươChất Aixt acetic 99%(Glacial acetic acid 99 29152100 Kilogam 19200
1/2/2020 CôNG TY TNHH KAISERHóa chất hữu cơ - Etyl axetat ETHYL ACET 29153100 Kilogam 1210568
1/2/2020 Công ty TNHH GK FinechEthyl acetate ( C4H8O2) (số CAS: 141-78-6), 29153100 Kilogam 23760
1/2/2020 Công ty TNHH FWU JI Hóa chất hữu cơ: ETHYL ACETATE - ( C4H829153100 Kilogam 7500
1/2/2020 Công Ty TNHH Việt NamEtyl axetat (Solvent 02NK) có chứa Aceton 29153100 Kilogam 5040
1/2/2020 Công ty TNHH sơn Hung T ETHYL ACETATE (Ethyl Acetate-HCHC ) 29153100 Kilogam 5400
1/2/2020 Công ty TNHH sơn Hung T Nguyên liệu sản xuất sơn: Ethyl Acetate ( 29153100 Kilogam 3600
1/2/2020 Công Ty TNHH Việt NamEtyl axetat (Solvent 2B) 29153100 Kilogam 2880
1/2/2020 TổNG CôNG TY HàNG Kê Chât trơ tan EAC ( Ethy acetate C4H8O2) 29153100 Kilogam 2700
1/2/2020 CôNG TY TNHH KAISERHóa chất hữu cơ - NORMAL BUTYL ACETATE 29153300 Kilogam 501185
1/2/2020 CôNG TY TNHH KAISERHóa chất hữu cơ - NORMAL BUTYL ACETATE 29153300 Kilogam 299652
1/2/2020 Công ty TNHH thương mạiN-Butyl
v Acetate (C6H12O2); mã CAS: 123-86- 29153300 Tấn 43.2
1/2/2020 Công ty TNHH GK FinechN-Butyl Acetate ( C6H12O2) ( số CAS: 123-829153300 Kilogam 23760
1/2/2020 CôNG TY TNHH KAISEREste của axit axetic - Hóa chất hữu cơ, Se 29153990 Kilogam 1198975
1/2/2020 CôNG TY TNHH KAISEREste của axit axetic - Hóa chất hữu cơ, Se 29153990 Kilogam 699796
1/2/2020 Công Ty TNHH Thương Mạ PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER 29153990
ACETAT
Barrel 320
1/2/2020 Cty TNHH Thương Mại DHóa chất hữu cơ ngành sơn, mực in. ETH 29153990 Kilogam 16000
1/2/2020 Công ty TNHH Ak Vina Hóa chất propylene glycol monomethyl ether 29153990 Tấn 16
1/2/2020 Công ty TNHH thương mạiPropylene
v Glycol Monomethyl Ether Acetate 29153990 Tấn 16
1/2/2020 Công Ty TNHH Xuất NhậpHóa chất hữu cơ dùng trong ngành sơn, 29153990 Tấn 15.2
1/2/2020 Công ty TNHH FWU JI Hóa chất hữu cơ: METHYL ACETATE ( C 29153990 Kilogam 6000
1/2/2020 Công ty 4 ORANGES CO.NL SX Sơn: CS-12 (Hỗn hợp đồng phân của 29156000 Kilogam 30400
1/2/2020 Công ty TNHH DREAM dầu trộn nhựa làm nguyên liệu sản xuất đồ chơ29156000 Lít 12000
1/2/2020 Công ty TNHH ATH KYOWANOL-M (Axit Butanoic, axit pentanoic 29156000 Kilogam 15200
1/2/2020 Công Ty Cổ Phần Color - Este của axit pentanoic C - 12 ( 2,2,4-trime 29156000 Kilogam 16000
1/2/2020 Công ty TNHH DREAM dầu trộn nhựa làm nguyên liệu sản xuất đồ ch 29156000 Lít 3000
1/2/2020 Công ty TNHH Thép không Axit Palmitic Palmac 98-16, hàng mới 100%, 29157010 Kilogam 10000
1/2/2020 CôNG TY TRáCH NHIệM764373#&PALMAC 98-16 25KG BG Axit Palmit 29157010 Kilogam 2000
1/2/2020 Công ty TNHH CHENG-VChất xúc tác axit stearic AT-95 29157020 Kilogam 3300
1/2/2020 CôNG TY TRáCH NHIệM764610#&PALMAC 98-18 25KG BG Axit Steari 29157020 Kilogam 2000
1/2/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMCanxi stearat (CTF - 3B) 29157030 Kilogam 28000
1/2/2020 CôNG TY Cổ PHầN NHựA ZINC STEARATE AV301, muối kẽm của axit29157030ste Kilogam 23000
1/2/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMChất Stearic Acid Magnesium ANTITACK B 29157030 Kilogam 400
1/2/2020 Công ty TNHH thương mạiKẽm stearate (Zinc stearate) dùng trong ngà 29157030 Kilogam 500
1/2/2020 CôNG TY TNHH A.F.E.WNguyên liệu mỹ phẩm MYRISTIC ACID 99%29159020 Tấn 7
1/2/2020 Công ty TNHH SILK ViệtKORTACID 1499 MYRISTIC ACID 99% MIN 29159020
(ED Kilogam 9000
1/2/2020 CôNG TY TNHH A.F.E.WNguyên liệu mỹ phẩm LAURIC ACID 99% M29159020 Tấn 7
1/2/2020 CôNG TY TRáCH NHIệM764358#&PALMAC 98-14 25KG BG- Axit myrist 29159020 Kilogam 4500
1/2/2020 Công ty TNHH SILK ViệtKORTACID 1299 LAURIC ACID 99% MIN 29159020 (EDENO Kilogam 7000
1/2/2020 CôNG TY TRáCH NHIệM616066#&PALMAC 98-12 25KG BG - Axit lauric 29159020 Kilogam 4500
1/2/2020 Công Ty TNHH Văn PhònLIO SOAP NA14-90 (Bột xà phòng) 29159090 Kilogam 2100
1/2/2020 Công Ty TNHH Thiết Bị YHóa chất:Trifluoroacetic acid, extra pure, S 29159090 Chai/ Lọ/ Tu 94
1/2/2020 Công ty TNHH Hoá Chất Hóa chất hữu cơ - BAM (Butyl Acrylate Mono29161200 Tấn 62.84
1/2/2020 CôNG TY Cổ PHầN SAM2-HYDROXY ETHYL ACRYLATE (2-HEA,29161200 Este củ Kilogam 32000
1/2/2020 CôNG TY TNHH VậT LI ACRYLATE 2202 (thành phần: 100% acrylate29161200 ( Kilogam 19200
1/2/2020 CôNG TY TNHH LOTUSHóa chất 1,6- Hexandiol diacrylate (MIRAME29161200 Kilogam 1000
1/2/2020 Công ty TNHH KCC (Hà N (ADE00550)Trimethylolpropane triacrylate S 29161200 Kilogam 1600
1/2/2020 Công ty TNHH KCC (Hà N (ADE41502)1,6-hexandiol diacrylate MIRAM29161200 Kilogam 800
1/2/2020 CôNG TY TNHH LOTUSHóa chất DIPENTAERYTHRITOL HEXAACRYLATE 29161200 Kilogam 120
1/2/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMVISIOMER# GMAA (METHACRYLIC ACID) 29161300
(Hóa Kilogam 11200
1/2/2020 Công ty TNHH CHO CHEN Nhựa MMA nguyên sinh ( dạng nhủ tương) ( 29161410 Kilogam 300000
1/2/2020 Công ty TNHH Rohm AndHóa chất MMA - Metyl methacrylate Monomer 29161410 Kilogam 140000
1/2/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMVISIOMER# MMA (Methyl Methacrylate Monome 29161410 Kilogam 80010
1/2/2020 CôNG TY TNHH LOTUSHóa chất UA1939 gồm 2-HYDROXYETHYL29161490 METHA Kilogam 1400
1/2/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMVISIOMER N-BMA (n-Butyl Methacrylate) (Hó 29161490 Kilogam 4320
1/2/2020 Công Ty Cổ Phần Xuất NhHumic Acid CN, hóa chất dùng trong công ngh29161900 Tấn 200
1/2/2020 Cty TNHH Sản Xuất ThươPhụ gia thực phẩm: Kali Sorbat(INS 202) (Pot29161900 Kilogam 4000
1/2/2020 Công Ty Trách Nhiệm HữuChế phẩm trung gian dùng SX nhang muỗi - 29162000 Kilogam 100
1/2/2020 Công Ty Trách Nhiệm HữuChế phẩm trung gian dùng SX nhang muỗi 29162000 Kilogam 350
1/2/2020 Công Ty Cổ Phần Xuất NhPhụ gia thực phẩm : SODIUM BENZOATE REGU 29163100 Tấn 24750
1/2/2020 Cty TNHH Tân Hùng TháiPhụ gia thực phẩm Sodium Benzoate . Hạn sử 29163100 Kilogam 16000
1/2/2020 Công Ty Trách Nhiệm HữuAxit sodium benzoate- SOB-001.Tbao so: 12829163100 Kilogam 200
1/2/2020 Công Ty Cổ Phần Dược P Nguyên liệu dươc: Dược chất Dexketoprofen 29163990 Kilogam 25
1/2/2020 Công Ty TNHH MTV CHUB Axit Oxalic, mã CAS: 6153-56-6, CTHH: C2H29171100 Kilogam 450
1/2/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMNguyên liệu SX hạt nhựa: Dioctyl adipat, C 29171210 Kilogam 30400
1/2/2020 Công ty TNHH sản xuất BAxit Sebacic dùng bôi trơn cho quá trình lưu 29171300 Kilogam 570
1/2/2020 Công ty Ajinomoto Việt Succinic acid dùng trong môi trường nuôi cấy 29171900 Kilogam 2225
1/2/2020 CôNG TY TNHH HWASEMalonic Acid - Malonic Acid, tk đã thông qu 29171900 Kilogam 50
1/2/2020 Công Ty TNHH Một ThànDIOCTYL PHTHALATE (DOP) - C24H38O4, 29173200
99,5 Tấn 80
1/2/2020 Công ty trách nhiệm hữu Chất dẻo tổng hợp -Di-isononyl phthalate 29173490 Kilogam 59570
1/2/2020 Công ty trách nhiệm hữu Chất dẻo tổng hợp -Di-isononyl phthalate 29173490 Kilogam 16000
1/2/2020 Công ty TNHH PNP CH Chất phụ gia công nghiệp: PHTHALIC ANHYDR 29173500 Tấn 27
1/2/2020 CôNG TY TNHH MộT T Axit Terephthalic, dạng bột (Purified Tere 29173600 Kilogam 720000
1/2/2020 Công ty TNHH Hưng NghiAxit terephthalic dạng bột - PURIFIED TERE29173600 Kilogam 607890
1/2/2020 Công Ty TNHH POLYTEAxit Terephthalic, dang bột, theo KQPTPL 29173600 Tấn 503.51
1/2/2020 CôNG TY TNHH NHựA Hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su hay plasti 29173910 Tấn 16
1/2/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMNL SX hạt nhựa: Dioctyl terephthalate, dạn 29173920 Kilogam 32000
1/2/2020 CôNG TY TNHH MYUNG Dầu hóa dẻo (Bis (2-ethylhexyl) terephtha 29173920 Kilogam 19680
1/2/2020 Công ty TNHH Gi-Wang VChất phụ trợ-Dioctyl terephthalate,được 29173920 Kilogam 16000
1/2/2020 Cty TNHH Hoá Chất ĐăngNguyên liệu dược: Sodium Lactate (GALAFL29181100 Kilogam 1920
1/2/2020 Công Ty TNHH Number On Nguyên liệu dùng trong sản xuất nước giả 29181400 Tấn 25
1/2/2020 Công Ty TNHH Akzo Nobe Bôt axit citric: CITRIC ACID (Mã hàng: 8Z2129181400 Kilogam 1000
1/2/2020 Công Ty TNHH Thiết Bị YHóa chất: Citric acid monohydrate, 99.8+%, f 29181400 Chai/ Lọ/ Tu 150
1/2/2020 Công ty cổ phần SILKRO Nguyên liệu điều chế chất phụ gia bê tông d 29181600 Tấn 66
1/2/2020 CôNG TY Cổ PHầN MC- Hóa chất dùng làm phụ gia để sản xuất 29181600 Tấn 26
1/2/2020 CôNG TY TNHH GCP VIMuối của Axit gluconic (Hoá chất hữu cơ) 29181600 Tấn 24
1/2/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCNguyên Liệu Hóa Dược Làm Thuốc: Pravastati29181900 Kilogam 20
1/2/2020 Công ty TNHH Ak Vina HóA CHấT 2-Hydroxyisobutyric acid methyl 29181900 Kilogam 20530
1/2/2020 Công ty TNHH Dong SungDL-MA (Axit Malic) (Cas: 6915-15-7 ; 617-4829181900 Kilogam 75
1/2/2020 CôNG TY TNHH HWASEAxít malic - DL MALIC ACID, tk đã thông qu29181900 Kilogam 200
1/2/2020 CôNG TY TNHH BRENNMuối Natri salicylic dùng trong mỹ phẩm 29182100 Kilogam 3000
1/2/2020 Cty TNHH Sản Xuất ThươMETHYL SALICYLATE (Synthetic Methyl Salicy 29182300 Kilogam 8000
1/2/2020 CôNG TY TNHH BRENNNguyên liệu trong sản xuất mỹ phẩm(Hóa ch 29182300 Kilogam 150
1/2/2020 Công ty TNHH thương mạiChất chống oxy hóa ( ANTIOXIDANT- BUTY 29182990 Kilogam 5000
1/2/2020 CôNG TY Cổ PHầN PHâNChất kháng lão hóa cho nhựa - CARBOXYL 29182990 Kilogam 2500
1/2/2020 CôNG TY Cổ PHầN PHâNChất hấp thụ tia cực tím cho nhựa - CA 29182990 Kilogam 500
1/2/2020 CôNG TY Cổ PHầN PHâNChất kháng lão hóa cho nhựa - CARBOXYL 29182990 Kilogam 1500
1/2/2020 Công ty TNHH Magx ViệtChất ổn định ADK STAB AO60/Stabilizer AD29182990 Kilogam 40
1/2/2020 Công ty TNHH Dong SungIRGANOX 245 (Dẫn xuất của axit carboxylic 2c9189900 Kilogam 400
1/2/2020 Công ty TNHH Vina FoamEster của acid phosphoric dã được chlo hóa d 29199000 Kilogam 250
1/2/2020 CôNG TY Cổ PHầN PHâNChất kháng lão hóa cho nhựa - TRIS (2,4 29202900 Kilogam 2000
1/2/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re DIMETHYL CARBONATE DMC (hc hữu cơ,29209000 est Kilogam 4000
1/2/2020 Công Ty TNHH HOYA LEChất Phục Vụ Sản Xuất Tròng Kính (Phoshi 29209000 Kilogam 16
1/2/2020 Công Ty TNHH Hóa Chất Nguyên liệu thực phẩm: TAURINE JP15 (25kg 29211900 Kilogam 15000
1/2/2020 CôNG TY Cổ PHầN Dượ Chất chuẩn dùng trong phòng thí nghiệm: Az 29211900 Chai/ Lọ/ Tu 1
1/2/2020 CôNG TY Cổ PHầN Dượ Chất chuẩn dùng trong phòng thí nghiệm: Des29211900 Chai/ Lọ/ Tu 1
1/2/2020 CHI NHáNH LONG AN- Tetraethylene pentamine (TEPA) dùng để sản 29212900 Kilogam 1000
1/2/2020 CHI NHáNH LONG AN- Diethylentriamine (2,2'-iminodiethylamine) 29212900 Kilogam 360
1/2/2020 Công ty TNHH Hyosung V20005712-Amin đơn hoặc đa chức của cycla 29213000 Kilogam 1925
1/2/2020 CôNG TY TNHH MICROHóa chất dung môi HARDENER K 802 (3 29213000 Kilogam 50
1/2/2020 CôNG TY TNHH NICHIAChất chống lão hóa cao su Antioxidant NOC 29214400 Kilogam 360
1/2/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCSERTRALINE HYDROCHLORIDE EP9. TC= 29214500
01dru Kilogam 5
1/2/2020 CôNG TY TNHH SENTEC Chất xúc tiến lưu hoá cao su 29-RA02B ( là 29215100 Kilogam 400
1/2/2020 CôNG TY TNHH HWASE4,4'-Methylenedianiline - MDA-100, tk đã th 29215900 Kilogam 1000
1/2/2020 CôNG TY Cổ PHầN HóA Hoá chất Diethanolisopropanolamine 85PCT, 29221200 Tấn 17.2
1/2/2020 CôNG TY TNHH QUốC TTriethanolamine Pure, chất phụ gia ức chế ă 29221500 Kilogam 13800
1/2/2020 CôNG TY TNHH QUốC TTriethanolamine Pure, chất phụ gia ức chế ă 29221500 Kilogam 4600
1/2/2020 CôNG TY TNHH SYNZTE Chất xúc tác dùng để pha sơn Z-6011 (3-Amin29221500 Kilogam 6
1/2/2020 Công Ty TNHH Một Thành Hợp chất hữu cơ : Ethanol Amino Phosphoric29221990 Kilogam 2000
1/2/2020 CôNG TY TNHH GCP VIHợp chất Amino chức oxy- hóa chất hữu cơ đ 29221990 Tấn 40
1/2/2020 CôNG TY TNHH GCP VIHợp chất Amino chức oxy- hóa chất hữu cơ đ 29221990 Tấn 20
1/2/2020 Công Ty TNHH BASF ViệNguyên liệu hóa chất dùng trong xây dựng.( 29221990 Kilogam 18000
1/2/2020 CôNG TY Cổ PHầN MC- Chất sản xuất phụ gia bê tông DEIPA - D 29221990 Kilogam 20000
1/2/2020 CôNG TY Cổ PHầN HóA Hoá chất Triisopropanolamine 85PCT, công t 29221990 Tấn 17.2
1/2/2020 CôNG TY Cổ PHầN Dượ Nguyên liệu làm thuốc - dược chất: Bisoprolo 29221990 Kilogam 3
1/2/2020 Công Ty TNHH HEMPELNguyên liệu sản xuất sơn: Chất xúc tác epox 29222900 Kilogam 3000
1/2/2020 Công Ty Cổ Phần Nam ViệL- Lysine Monohydrochloride 98.5% Feed Gr29224100 Kilogam 48000
1/2/2020 CôNG TY TNHH HồNG TL-Lysine Monohydrochloride Feed Grade: 29224100 Tấn 35
1/2/2020 CôNG TY TRáCH NHIệML-LYSINE HCL FEED GRADE. Chất bổ sung 29224100
t Tấn 27
1/2/2020 CôNG TY Cổ PHầN NGUAxít amin tổng hợp- L-LYSINE MONOHYDROCH 29224100 Kilogam 27000
1/2/2020 Chi Nhánh Công Ty TNHHL-Lysine Sulphate - Nguyên liệu sản xuất th 29224100 Kilogam 36000
1/2/2020 CôNG TY Cổ PHầN VIệTL-LYSINE MONOHYDROCHLORIDE 98.5% 29224100
FEED G Kilogam 16000
1/2/2020 CôNG TY TRáCH NHIệML-LYSINE HCL FEED GRADE. Chất bổ sung29224100 tr Tấn 17.5
1/2/2020 CôNG TY TNHH THứC ăPhụ gia sản xuất thức ăn chăn nuôi L-L 29224100 Kilogam 17500
1/2/2020 CôNG TY Cổ PHầN HữU Glutamic acid Purity 97PCT Min (+/-5PCT) (dù 29224210 Tấn 306
1/2/2020 CôNG TY TNHH MộT THBột ngọt dùng trong SX thực phẩm-Monosodi29224220 Tấn 230
1/2/2020 Công Ty TNHH Thực PhẩBột ngọt FUFENG(Monosodium Glutamate)h29224220 Tấn 69
1/2/2020 CôNG TY Cổ PHầN XUấTChất điều vị Monosodium Glutamate, 25kg 29224220 Tấn (trọng l 70.5
1/2/2020 CôNG TY Cổ PHầN XUấTChất điều vị Monosodium Glutamate, 25kg 29224220 Tấn (trọng l 70.5
1/2/2020 Công ty TNHH thương mạiBột ngọt (Muối Natri của axit Glutamic) Phụ 29224220 Tấn 44
1/2/2020 Công Ty TNHH Thực PhẩBột ngọt FUFENG(Monosodium Glutamate)h29224220 Tấn 21
1/2/2020 CôNG TY TNHH THươNG Mỳ chính hiệu Ajinomoto, NSX: Ajinomoto Gro 29224220 Túi 600
1/2/2020 CôNG TY TNHH THươNG Phụ gia thực phẩm bột ngọt hiệu Ajinomoto, 29224220 Túi 300
1/2/2020 Cty TNHH Thương Mại HiAmino Acid powder - Hóa chất dùng trong ngà29224900 Tấn 26
1/2/2020 Công Ty TNHH Thiết Bị YHóa chất: Ethylenediaminetetraacetic acid, d 29224900 Chai/ Lọ/ Tu 198
1/2/2020 Công Ty Cổ Phần Dược TrTranexamic Acid BP2017 (hóa chất dùng trong29224900 Kilogam 25
1/2/2020 Cty TNHH Thương Mại HiHóa chất hữu cơ dùng trong ngành xử lý nư 29224900 Tấn 1.45
1/2/2020 CôNG TY TNHH QUốC TDISSOLVINE NA 25 PE(Tetrasodium EDTA), 29224900
hợp Kilogam 1250
1/2/2020 Công Ty Trách Nhiệm HữuMuối (EDTA Natri)- EDT-200.NLNK ko chua29224900
t Kilogam 200
1/2/2020 Công Ty Trách Nhiệm HữuMuối (EDTA Natri)- EDT-400.NLNK ko chua29224900
t Kilogam 200
1/2/2020 CôNG TY CP CôNG NGHệ L- Threonine 98.5% feed grade (bổ sung axít 29225090 Tấn 42
1/2/2020 CôNG TY Cổ PHầN GRE L-THREONINE, nguyên liệu sản xuất thức ă 29225090 Kilogam 20000
1/2/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMNguyên liệu Sx Thực Phẩm, TPCN : PHOSP 29225090 Kilogam 50
1/2/2020 CôNG TY Cổ PHầN CHăNNguyên liệu dùng chế biến thức ăn thủy sản 29231000 Kilogam 18400
1/2/2020 CôNG TY Cổ PHầN CHăNNguyên liệu chế biến thức ăn thủy sản: Leci 29232010 Tấn 304
1/2/2020 Cty TNHH Sản Xuất ThươPhụ gia thực phẩm: Chất nhũ hóa Soya Lecit 29232010 Kilogam 16329
1/2/2020 Công Ty Trách Nhiệm HữuMIXED FEED ADDITIVE BETAINE HYDROCHLOR 29239000 Kilogam 20000
1/2/2020 CôNG TY TNHH JEBSENChlorohydrin Content - CATIONIC REAGENT 29239000
QU Kilogam 2211
1/2/2020 Cty TNHH Sản Xuất Và TBETAINE SALICYLATE - Chất làm kháng khuẩn 29239000 Kilogam 25
1/2/2020 Công ty TNHH Hoá Chất Chất hóa dẻo - DIMETHYLFORMAMIDE(DMF), 29241990
M Tấn 110
1/2/2020 Công ty TNHH IL Sam ViDẫn xuất của amit mạch hở- loại khác- h 29241990 Kilogam 105000
1/2/2020 Công ty TNHH Hoá Chất Chất hóa dẻo - DIMETHYLFORMAMIDE(DMF), 29241990
M Tấn 44
1/2/2020 CôNG TY TNHH ĐầU TưDUNG MÔI CHO NGHàNH SƠN - AMIT MạCH 29241990
V Kilogam 7200
1/2/2020 Công ty TNHH Rohm And40 HST- hóa chất FLOCRYL ACRYLAMIDE29241990 4 Kilogam 12300
1/2/2020 Công ty TNHH Dainichi CChất phụ gia (EBISAM; tên hóa học: Ethyle 29241990 Kilogam 2000
1/2/2020 Công ty trách nhiệm hữu Hoạt chất Propanil 97% TECH, dạng nguyên l29242990 Kilogam 10000
1/2/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCPARACETAMOL, 25 kg/ thùng (Nguyên liệu29242990 Kilogam 12000
1/2/2020 CôNG TY CP DượC PH Nguyên Liệu Dược:Dược Chất Paracetamo BP29242990 Kilogam 11000
1/2/2020 Công ty trách nhiệm hữu Hoạt chất Butachlor 93% TECH, dạng nguyên29242990 Kilogam 4000
1/2/2020 Công ty TNHH Dong SungDK-418 (N-(4-Ethoxycarbonylphenyl)-N'-phen 29252900 Kilogam 1000
1/2/2020 Công ty TNHH sản xuất Chất xúc tiến lưu hóa cao su 1,3-dipheny 29252900 Kilogam 1500
1/2/2020 CôNG TY TNHH HWASEN-(Ethoxycarbonylpheny)-N-Methyl-N-Phenyf29252900 Kilogam 200
1/2/2020 Công Ty TNHH SHIN K Guanidine hydrochloride, dạng lỏng - GUAN 29252900 Kilogam 800
1/2/2020 Công Ty TNHH KOREA chất chế tạo xốp dùng cho plastic,thành 29270010 Kilogam 16575
1/2/2020 CôNG TY TNHH LONG YChất xúc tác - BLOWING AGENT AC-6000 29270010 Kilogam 12000
1/2/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMChất lưu hóa cao su - UNICELL - DX74 29270010 Kilogam 8000
1/2/2020 CôNG TY TNHH MộT THHóa chất tạo xốp EVA - Azodicarbonamide 29270010 Kilogam 21500
1/2/2020 CôNG TY TNHH MộT THHóa chất tạo xốp EVA - Azodicarbonamide 29270010 Kilogam 21000
1/2/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMChất lưu hóa cao su - UNICELL - DX3M 29270010 Kilogam 2000
1/2/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMAzodicarbonamit (SPM-01(AC-3000) (C2H4N29270010 Kilogam 1000
1/2/2020 CôNG TY Cổ PHầN PHâNChất kháng lão hóa cho nhựa - ORGANIC 29280090 Kilogam 500
1/2/2020 CôNG TY TNHH HWASEdẫn xuất của Hydrazin, dạng bột màu trắng - 29280090 Kilogam 160
1/2/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMHóa chất đổ lớp cách nhiệt: DIPHENYLME 29291010 Kilogam 200000
1/2/2020 Công ty TNHH Hyosung VDiphenylmethane-4,4'- diisocyanate, mã ca 29291010 Kilogam 76000
1/2/2020 Công ty TNHH Hyosung V20006155-Diphenylmethane-4,4'- diisocyana 29291010 Kilogam 50000
1/2/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMDiphenylmethane-4'4- diisocyanate -COSMON29291010 Kilogam 37000
1/2/2020 CôNG TY TRáCH NHIệM20006650#&Diphenylmethane-4'4- diisocyana29291010 Kilogam 26000
1/2/2020 Công Ty TNHH Pro ActiveHóa chất Isocxyanates (Lỏng sánh màu nâu 29291010 Kilogam 16540
1/2/2020 CôNG TY TNHH H.B. F Keo dán công nghiệp dạng rắn, dùng để dá 29291010 Kilogam 3350
1/2/2020 CôNG TY TNHH CôNG NChất lỏng Toluene Diisocyanate LUPRANATE 29291020 Kilogam 87020
1/2/2020 CôNG TY Cổ PHầN SAMToluene Diisocyanate Lupranate T-80 (Ex Kor29291020 Tấn 80
1/2/2020 Công Ty TNHH INDOCHDESMODUR T-80 (Toluene Diisocyanate)(CAS: 29291020 Kilogam 60000
1/2/2020 CôNG TY Cổ PHầN MOUHóa chất DESMODUR T80 (Toluene diisoc29291020 Kilogam 40000
1/2/2020 CôNG TY TNHH SUPER Chất DESMODUR T80 (TOLUENE DIISOCYANAT 29291020 Kilogam 40000
1/2/2020 CôNG TY TNHH CôNG NHóa chất Toluene Diisocyanate (WANNATE T29291020 Kilogam 40000
1/2/2020 CôNG TY TNHH INOAC Hóa chất Toluene-Diisocyanate (Desmodur T829291020 Kilogam 20000
1/2/2020 Công Ty TNHH Vĩnh ĐứcTOLUENE DIISOCYANATE - TDI (COSMONATE 29291020 Kilogam 20000
1/2/2020 CôNG TY TNHH MộT THChế phẩm dùng trong sản xuất nệm (TOLU 29291020 Tấn 20
1/2/2020 CôNG TY TNHH SINOMTOLUENCE DIISOCYANATE - TDI nhãn hiệu 29291020
T Tấn 20
1/2/2020 CôNG TY TNHH HWASEToluen diisoxyanat - ORINATE-80 - TDI-80,29291020 Kilogam 1000
1/2/2020 CôNG TY TNHH HENKEL NLSX KEO: Isophorone diisocyanate (IPDI) 29291090 Kilogam 800
1/2/2020 Công ty TNHH Hương MộChất tạo ngọt: Sodium cyclamate ( CP Grade 29299010 Tấn 16
1/2/2020 Công ty TNHH An Phú SODIUM DIETHYL DITHIOCARBAMATE 29302000 TRIHYD Tấn 10
1/2/2020 CTy TNHH TAGS Lái ThiDL - METHIONINE FEED GRADE (Nguyên29304000 liệu Tấn 60
1/2/2020 CôNG TY TNHH DACHAL - MET PRO ( L-METHIONINE ) - 25KG/BAO 29304000 Tấn 18
1/2/2020 Công Ty TNHH Thương Mạ METHYL TIN MERCAPTIDE SAK-MT900129309090 C22H44O Tấn 18.4
1/2/2020 Công Ty TNHH Lốp KUMHợp chất hữu cơ Bis-3-(triethoxysilyl) propy 29309090 Kilogam 20000
1/2/2020 Cty TNHH Thương Mại VàCHấT HOãN LƯU HóA DùNG TRONG SX CAO 29309090 Kilogam 10000
1/2/2020 Công ty TNHH LEONG HRHODIMET AT88 (dạng nhão, màu nâu- bổ sun 29309090 Kilogam 21600
1/2/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMRhodimet AT 88 - Phụ gia chế biến TĂCN. 29309090 Kilogam 21600
1/2/2020 CôNG TY CHANG SHIN ATSIN R-60 - Hợp chất lưu huỳnh hữu cơ, K 29309090 Kilogam 2400
1/2/2020 TổNG CôNG TY HóA CHấ Biocide EC6388A - Chất diệt khuẩn trong ngà29313900 Lít 23520
1/2/2020 Công ty TNHH Công NghiHợp chất thiếc vô cơ-hữu cơ (DIMETHYLT 29319050 Kilogam 9104
1/2/2020 Công ty TNHH lọc hoá dầ C-Donor - Cyclohexylmethyldimethoxysilane 29319090 Kilogam 2880
1/2/2020 Công ty TNHH lọc hoá dầ Hợp chất Triethylaluminum - AT-CATALYST29319090 Kilogam 6000
1/2/2020 CôNG TY TNHH CHEMISF 1202-drum(420lb-191kg)-TH-Hợp chất hữu29319090 Kilogam 6112
1/2/2020 Cty TNHH Hoá Nối Đôi Este của axit carboxylic-Chinox 1010(P)-20 29319090 Kilogam 1000
1/2/2020 Cty TNHH Hoá Nối Đôi Chất xúc tác dùng cho plastic-Doublecure 1 29319090 Kilogam 40
1/2/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCNguyên Liệu Hóa Dược Làm Thuốc: Acarbos29329990 Kilogam 160
1/2/2020 Cty TNHH Vĩnh Nam AnhChất phụ gia thực phẩm - Sodium Erythorbate29329990 Kilogam 15000
1/2/2020 Cty TNHH Sản Xuất ThươEUCALYPTOL (Nguyên liệu dùng để sản xuất29329990 c Kilogam 1800
1/2/2020 Cty TNHH Lâm Hải ĐăngPhụ gia thực phẩm: ETHYL MALTOL( 25kgs/29329990 Kilogam 150
1/2/2020 Cty TNHH Lâm Hải ĐăngPhụ gia thực phẩm: ETHYL MALTOL ( 0.5kgs/ 29329990 Kilogam 150
1/2/2020 CôNG TY Cổ PHầN Mỹ Reactive Iodonium Oligomer FG07-002 _Nguyê 29329990 Kilogam 5
1/2/2020 Công ty TNHH DKSH ViCLARIZOL 3G - Phụ gia tăng cường trong hạt29329990 Kilogam 40
1/2/2020 CôNG TY Cổ PHầN PHâNChất hấp thụ cực tím cho nhựa - HETER 29331900 Kilogam 450
1/2/2020 CôNG TY Cổ PHầN PHâNChất hấp thụ cực tím cho nhựa - HETER 29331900 Kilogam 360
1/2/2020 CôNG TY TNHH MTV TH Glycine USP39 Số lô:201908151 29332900 Kilogam 200
1/2/2020 CôNG TY TNHH MTV TH Miconazole Nitrate Số lô:1901035 29332900 Kilogam 50
1/2/2020 CôNG TY TNHH HóA DưNguyen lieu duoc san xuat thuoc( Duoc 29333990 Kilogam 500
1/2/2020 Công Ty Cổ Phần Dược P Nguyên liệu làm thuốc: EBASTINE (BP2019/E 29333990 Kilogam 10
1/2/2020 Công Ty Cổ Phần Hóa DượESOMEPRAZOLE MAGNESIUM PELLETS29333990 8.5% In-h Kilogam 2000
1/2/2020 Công Ty Cổ Phần ChempoChất kháng tia cực tím UV-944, dùng trong n 29333990 Kilogam 2000
1/2/2020 Công Ty Cổ Phần ChempoChất kháng tia cực tím UV-622, dùng trong 29333990 Kilogam 2000
1/2/2020 CôNG TY Cổ PHầN PHâNChất kháng tia cực tím cho nhựa - BIS ( 29333990 Kilogam 1000
1/2/2020 Công ty TNHH Dong SungTINUVIN 770DF ((Hợp chất có chứa một vòng 29333990
py Kilogam 500
1/2/2020 CôNG TY TNHH THươNG Bis(2,2,6,6-tetramethyl-4-piperidyl) Sebacat 29333990 Kilogam 500
1/2/2020 Công Ty TNHH Hóa Chất Nguyên liệu thuốc thú y: Norfloxacin Hcl (S 29335990 Kilogam 1000
1/2/2020 CôNG TY TNHH NGUYêN NL SX thuốc thú y: DIAVERIDINE HCL . 29335990 Kilogam 500
1/2/2020 Công Ty TNHH Hóa Chất Nguyên liệu thuốc thú y: Diaveridine Hcl (S 29335990 Kilogam 500
1/2/2020 Công Ty TNHH Hóa Chất Nguyên liệu thuốc thú y: Norfloxacin (Số lô 29335990 Kilogam 500
1/2/2020 Công ty trách nhiệm hữu Chất an toàn FENCLORIM 98% TECH (dùng29335990 để Kilogam 500
1/2/2020 Công ty TNHH Dong SungTEDA-1 (Triethylenediamine- Hợp chất dị vòng 29335990 Kilogam 1000
1/2/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMNLSX keo: MELAMINE (25 KG/BAO) (C3H6N 29336100 Tấn 100
1/2/2020 CôNG TY TNHH KAWASMelamin ( Triamin triazin) - Cas No 68649-66-29336100 Kilogam 250
1/2/2020 Công Ty TNHH Bta IndustPhụ gia đóng rắn, dùng cho sơn tĩnh điện - 29336900 Kilogam 5000
1/2/2020 CôNG TY TNHH HồNG NBột màu TGIC (1,3,5 trigly cidyl isocyanurate29336900 Kilogam 5000
1/2/2020 Công Ty TNHH Thương Mạ Chất xử lý nước thải: Trichloroisocyanuric A 29336900 Tấn 20
1/2/2020 Cty TNHH Hoá Nối Đôi Hợp chất dị vòng chỉ chứa di tố nitơ-Chisor 29336900 Kilogam 500
1/2/2020 Công Ty TNHH HOYA LEChất hấp phụ tia cực tím dạng rắn dùng tro 29336900 Kilogam 20
1/2/2020 CôNG TY TNHH HWASENatri dicloroisocyanurat(Sodium dichloroi 29336900 Kilogam 500
1/2/2020 Công ty TNHH FWU JI Hóa chất hữu cơ: TRICHLOROYSOCYANATE 29336900 Kilogam 200
1/2/2020 CôNG TY TNHH HWASEAxít Trichloroisocyanuric -TICA-G (NEO-CHL 29336900 Kilogam 100
1/2/2020 Công Ty Cổ Phần Thuốc TNLSX Thuốc thú y: N-METHYL-2-PYRROLIDONE 29337900 Kilogam 3000
1/2/2020 CôNG TY TNHH MTV TH Fenbendazole BP VET Số lô: ALS/FBZ/042
29339910 Kilogam 100
1/2/2020 Công Ty TNHH HOYA LEChất phụ gia dùng trong sản xuất tròng mắt 29339990 Kilogam 1700
1/2/2020 Cty TNHH Thương Mại HiHóa chất hữu cơ dùng trong xử lý nước công 29339990 Kilogam 100
1/2/2020 Công Ty Cổ Phần Dược P Nguyên liệu thực phẩm 3,3-Diindolylmetha 29339990 Kilogam 40
1/2/2020 CôNG TY TNHH GIàY Hợp chất dị vòng chỉ chứa dị tố nitơ (h 29339990 Kilogam 100
1/2/2020 Công ty TNHH Magx ViệtChất ổn định APINON901/Stabilizer APINON- 29339990 Kilogam 40
1/2/2020 Công Ty TNHH EvermoreHợp chất có chứa 1 vòng thiazol Chưa ngưng t29341000 Kilogam 8000
1/2/2020 Công Ty TNHH EvermoreHợp chất có chứa trong cấu trúc 1 vòng thiazo29341000 Kilogam 2000
1/2/2020 Công ty TNHH Buwon Vi Dibenzothiazole disulfide / RUBBER AC 29342000 Kilogam 10000
1/2/2020 Công Ty TNHH EvermoreHợp chất có chứa trong cấu trúc 1 vòng benzot29342000 Kilogam 10000
1/2/2020 Công ty TNHH sản xuất Chất xúc tiến lưu hóa cao su N-cyclohexy 29342000 Kilogam 4200
1/2/2020 Công ty TNHH sản xuất Chất xúc tiến lưu hóa cao su N-cyclohexy 29342000 Kilogam 3600
1/2/2020 Công ty TNHH sản xuất Chất xúc tiến lưu hóa cao su 2,2'-Dithio 29342000 Kilogam 3000
1/2/2020 Công Ty TNHH YOKOHANuyên liệu sx lốp xe cao su : Chất xúc tiến 29342000 Kilogam 2500
1/2/2020 Công ty TNHH sản xuất Chất xúc tiến lưu hóa cao su N-cyclohexy 29342000 Kilogam 1200
1/2/2020 Công ty TNHH sản xuất Chất xúc tiến lưu hóa cao su 2,2'-Dithio 29342000 Kilogam 1600
1/2/2020 Công Ty TNHH YOKOHANuyên liệu sx lốp xe cao su : Chất xúc tiến 29342000 Kilogam 500
1/2/2020 CôNG TY TNHH HóA DưNguyên liệu sản xuất thuốc( Dược chấ 29343000 Kilogam 300
1/2/2020 Công ty TNHH Công nghệChất điều vị dùng trong thực phẩm Ajitide 29349910 Kilogam 14900
1/2/2020 CôNG TY Cổ PHầN ACE I&G (Disodium 5' Inosinate (50%) & Disodium 29349910 Kilogam 13000
1/2/2020 CôNG TY Cổ PHầN UNI CJ TIDE I+G (Muối của axit Nucleic) Dùng tr29349910 Kilogam 5000
1/2/2020 Công ty Ajinomoto Việt Nguyên liệu NMSX thực phẩm - Phụ gia thực 29349910
ph Kiện/Hộp/Ba 10
1/2/2020 Công Ty Cổ Phần Dược TrCiticoline Sodium CP2015 (Ng.liệu sx thuốc 29349990 Kilogam 100
1/2/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMNLSX thuốc thú y: Hợp chất dị vòng SOD 29349990 Kilogam 300
1/2/2020 Cty TNHH Lâm Hải ĐăngPhụ gia thực phẩm: CHấT TạO NGọT ACE 29349990 Kilogam 2700
1/2/2020 Công Ty TNHH Hóa Chất Nguyên liệu thuốc thú y: Praziquantel (Số l 29349990 Kilogam 250
1/2/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re OPTICAL BRIGHTENING AGENT OB (2.5-Bis-(5 29349990 Kilogam 16
1/2/2020 CôNG TY TNHH ECOLADung dịch morpholine, dạng lỏng, có tác dụn 29349990 Kilogam 800
1/2/2020 CôNG TY Cổ PHầN THà Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : SULFAME29359000 Kilogam 5000
1/2/2020 Cty TNHH Sản Xuất Và TARBUTIN (Glycosit tự nhiên khác) - Chất làm29389000 Kilogam 100
1/2/2020 Cty TNHH Hướng Đi Steviten Fresh (đường cỏ ngọt) - Nguyên liệu 29389000 Kilogam 100
1/2/2020 Cty TNHH Sản Xuất Và TALPHA-ARBUTIN (Glycosit tự nhiên khác) -29389000 C Kilogam 10
1/2/2020 CôNG TY Cổ PHầN Dượ Nguyên liệu làm thuôc: Galanthamine Hydrobr29397900 Kilogam 0.3
1/2/2020 CôNG TY CP XUấT NHậ Nguyên liệu dùng làm mẫu NC -SX thuốc: TH29397900 Kilogam 0.3
1/2/2020 Công Ty ADC ( TNHH ) Phụ gia thực phẩm Isomalt ST-M (E953), đườn29400000 Kilogam 22500
1/2/2020 CôNG TY TNHH MTV TH Furosemide BP Số lô:ALS/FRS/0036/192029420000 Kilogam 100
1/2/2020 CôNG TY Cổ PHầN Mỹ Hợp chất hữu cơ từ Ethylhexyl Methoxycinna 29420000 Kilogam 210
1/2/2020 CôNG TY TNHH MTV TH Sodium Camphorsulphonate Số lô:20191129420000 Kilogam 50
1/2/2020 CôNG TY TNHH MTV TH Ketoprofen USP37 (Micronized) Số lô: 29420000 Kilogam 25
1/2/2020 Cty TNHH Thương Mại VàNguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm : h 29420000 Kilogam 150
1/2/2020 Cty TNHH Thương Mại VàNguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm : h 29420000 Kilogam 5
1/3/2020 Công Ty TNHH Sela Hóa chất n-Hexane (C6H14), dùng trong phòn29011000 Kiện/Hộp/Ba 44
1/3/2020 Công Ty TNHH Sela Hóa chất n-Hexane (C6H14), dùng trong phòn29011000 Kiện/Hộp/Ba 48
1/3/2020 Công Ty TNHH Sela Hóa chất n-Hexane (C6H14), dùng trong phòn29011000 Kiện/Hộp/Ba 16
1/3/2020 Công Ty TNHH Sela Hóa chất n-Hexane (C6H14), dùng trong phòn29011000 Kiện/Hộp/Ba 24
1/3/2020 Công ty TNHH Nagatsu V2992305: Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loạ 29011000 Lon/Can 8
1/3/2020 Công Ty TNHH Sela Hóa chất n-Hexane (C6H14), dùng trong phòn29011000 Kiện/Hộp/Ba 12
1/3/2020 Công Ty TNHH Điện Tử HYDROCACBON MạCH VòNG: CYCLO-P 29021900 Kilogam 13710
1/3/2020 Công Ty TNHH Sela Hóa chất TOLUENE (C7H8) , dùng trong phòng 29023000 Kiện/Hộp/Ba 60
1/3/2020 Công Ty TNHH Sela Hóa chất TOLUENE(C7H8), dùng trong phòng 29023000 Kiện/Hộp/Ba 48
1/3/2020 Công Ty TNHH Sela Hóa chất Toluene(C7H8) , dùng trong phòng 29023000 Kiện/Hộp/Ba 120
1/3/2020 Công ty TNHH Vĩ Lợi TOLUENE:TCTHH:C7H8 Đồng phân hydrocacbo 29023000 Kilogam 672
1/3/2020 Công Ty TNHH Sela Hóa chất P-XYLENE(C6H4-1,4-(CH3)2), dùng 29024300 Kiện/Hộp/Ba 12
1/3/2020 Công ty CP Xuất Nhập Khẩu
REFINED NAPHTHALENE >99% mã CAS: 29029090 91-20-3 Kilogam 10000
1/3/2020 Công Ty TNHH INDOCHMETHYLENE CHLORIDE (Dichloromethane)(CA 29031200 Tấn 64.8
1/3/2020 Cty TNHH Bình Trí Hóa Chất Metylen Clorua dùng trong ngành 29031200 Tấn 43.2
1/3/2020 Công ty TNHH Nhựa Và HHóa chất dùng để sản xuất bột nhựa PVC: Viny29032100 Tấn 3005.07
1/3/2020 Cty TNHH Sản Xuất First Chất làm sạch ARC 208 29051200 Lít 4000
1/3/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMDung môi NPA (N-PROPANOL) 29051200 Kilogam 13200
1/3/2020 Công ty TNHH GK FinechISOPROPYL ALCOHOL , Công thức: C3H8O29051200 ,s Kilogam 17500
1/3/2020 CôNG TY TNHH ĐôNG PEA/A propan-1-ol (Rượu Propyl) - hóa chất 29051200 Kilogam 3960
1/3/2020 CôNG TY TNHH SAMSUHóA CHấT MJH V-CUPRUM K2 (CHứA Isopro 29051200 Lít 700
1/3/2020 Công ty TNHH nhôm Đông Dung dịch pha loãng sơn A, (solution thinners29051200 Kilogam 900
1/3/2020 Công Ty TNHH Sela Hóa chất 2-PROPANOL GRADIENT GRADE29051200 (C3H Kiện/Hộp/Ba 48
1/3/2020 CôNG TY TNHH SAMSUHóA CHấT MJH V-CUPRUM MU (CHứA Isopro 29051200 Lít 120
1/3/2020 Công Ty TNHH Sela Hóa chất 2-PROPANOL GRADIENT GRADE29051200 (C3H Kiện/Hộp/Ba 48
1/3/2020 CôNG TY TNHH SAMSUHóA CHấT MJH V-CUPRUM K2 (CHứA Isopro 29051200 Lít 100
1/3/2020 Công Ty TNHH Sela Hóa chất 2-Propanol (C3H8O), dùng trong ph 29051200 Kiện/Hộp/Ba 120
1/3/2020 Công ty TNHH Asahi Inte Isopropanol (500ml/chai) dùng để tẩy rửa sả 29051200 Chai/ Lọ/ Tu 100
1/3/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMDung dịch chống bám bẩn cho hàng trang s 29051200 Gói 30
1/3/2020 CôNG TY TNHH YMT VI HVF Sweller 1: Dung dịch tiền sử lý và làm 29053100 Lít 640
1/3/2020 Công ty TNHH Thiết Bị Ethylene glycol (meg) (hóa chất), hàng mới 1029053100 Kilogam 1350
1/3/2020 CôNG TY TNHH NOROO Hỗn hợp dung môi hữu cơ THIOCURE GDMP-(C 29053100 Kilogam 40
1/3/2020 Công ty TNHH Công nghiệp ETHYLEN GLYCOL S61 (ETHYLEN GLYCOL) 29053100 Kilogam 675
1/3/2020 Công ty TNHH Top SolvenDung môi pha sơn - PROPYLENE GLYCOL TEC 29053200 Tấn 22
1/3/2020 CôNG TY TRáCH NHIệM20003625# 1,4-Butanediol-BDO-NPL dùng để29053900 Kilogam 755871
1/3/2020 CôNG TY TRáCH NHIệM20003625# 1,4-Butanediol-BDO-NPL dùng để29053900 Kilogam 94129
1/3/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMNEOPENTYL GLYCOL (Hóa chất hữu cơ dùng 29053900
t Kilogam 10000
1/3/2020 Công ty TNHH KYUNG Nguyên liệu sản xuất chất dẻo Polyurethane(R29053900 Kilogam 3200
1/3/2020 Công ty TNHH Nhựa Cây 1T.6 Hexanediol (nguyen lieu san xuat keo). 29053900 Kilogam 300
1/3/2020 Công ty TNHH thương mạiNguyên liệu dùng sản xuất sơn: Trimethylolp 29054100 Kilogam 15000
1/3/2020 CôNG TY TNHH XUấT NNguyên liệu Dùng Trong sản xuất dầu gội 29054500 Kilogam 20000
1/3/2020 CôNG TY TNHH RYONG Chất chống xước dùng trong quá trình mạ (Hi 29054500 Kilogam 180
1/3/2020 CôNG TY Cổ PHầN XUấTPhenol (C6H5OH), mã CAS: 108-95-2, hóa chấ 29071100 Tấn 16
1/3/2020 Công ty TNHH giày HONButylated hydroxytoluene ( 2,6-di tert-butyl-4 29071900 Kilogam 10000
1/3/2020 Công Ty TNHH Giầy VenuChất phụ gia BHT (thành phần là: Butylated hy29071900 Kilogam 10000
1/3/2020 CôNG TY TNHH HóA CHDODECYLPHENOL dùng trong ngành sơn - 29071900 Kilogam 15200
1/3/2020 CôNG TY TNHH POU CHMonophenol / H-BHT (700.00KG=700.00KG 29071900 Kilogam 700
1/3/2020 Công Ty TNHH Việt Na Chế phẩm chống oxy hóa ANTIOXIDANTS 834-1 29071900 Kilogam 100
1/3/2020 Công ty TNHH SAKAI C SUMILIZER BBM-S (4,4'-Butilidene-bis(6-tert 29072990 Kilogam 500
1/3/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMHóa chất hữu cơ Dietylen glycol / EXTER C2 29094100 Kilogam 270
1/3/2020 Công Ty TNHH Quận ThạChất hoạt tính: DEG; Số CAS:111-46-6; 29094100 Kilogam 450
1/3/2020 Công Ty TNHH Sơn HồngHóa chất dạng lỏng dùng trong công nghiệp s 29094300 Kilogam 14800
1/3/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMEte monobutyl của etylene glycol hoặc c 29094300 Kilogam 2160
1/3/2020 Cty TNHH Thương Mại DịEte monobutyl của Etylen Glycol dùng tron 29094300 Lít 500
1/3/2020 CôNG TY TRáCH NHIệM1-Phenoxy-2-propanol phân nhóm rượu ete và29094900 Kilogam 4620
1/3/2020 CôNG TY TNHH CôNG NChất liên kết nối mạch Perkadox 14S-FL, dù 29096000 Kilogam 4000
1/3/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMChất tẩy rửa/Fluorination Reagents_Gellanni 29109000 Lon/Can 5
1/3/2020 CôNG TY TNHH SAMSUHóA CHấT MJH V-CUPRUM R1 (CHứA Forma 29121110 Kilogam 1800
1/3/2020 Công ty TNHH SUMITOMDung dịch FORMALDEHYDE (CH2O: 30%, 29121190 Nước Kilogam 640
1/3/2020 CôNG TY Cổ PHầN TON Chất Methyl Ethyl Ketone (MEK), hang moi 29141200 Kilogam 13200
1/3/2020 CôNG TY TNHH SYNZTE Dung dịch làm cứng bề mặt cao su MEK (Met29141200 Kilogam 495
1/3/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMAmyl Methyl Keton - (AAE14058V) METHY29141900 Kilogam 331
1/3/2020 Cty TNHH Ti Gia Hợp chất 2-hydroxy-2-phenylacetophenone là 29143900 Kilogam 500
1/3/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re Primer 8605 (2-Hydroxy-2- methylpropiophen29144000 Kilogam 6800
1/3/2020 CôNG TY TNHH NOROO Chất phụ gia MICURE CP-4-Có thành phần chí 29144000 Kilogam 300
1/3/2020 Công ty TNHH Schramm Chất 1-hydroxycyclohexyl phenylketone MIC 29144000 Kilogam 200
1/3/2020 Công ty TNHH sơn SamhwAD-195 (UV-204, MICURE CP-4) 1-Hydroxycy 29144000 Kilogam 100
1/3/2020 Công ty cổ phần dệt 10/10 Chất chống tia UV (Songsorb 8100),dạng bột 29145000 Kilogam 900
1/3/2020 CôNG TY TNHH NIPPON4-dodecyloxy-2-hydroxybenzophenone (d 29145000 Kilogam 40
1/3/2020 Công ty TNHH Shiseido VCOENZYME Q10 (UBIDE CARE NO NE)- Quino 29146900 Gam 1000
1/3/2020 CôNG TY TNHH QUốC TếChất chống tia UV. (UV Absorbers For Pol 29147900 Kilogam 900
1/3/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMAxit formic - Hóa chất phụ gia tăng kết dín 29151100 Tấn 96
1/3/2020 Công ty TNHH Procter & Nguyên liệu sản xuất nước giặt: Chất nền 29151200 Kilogam 14000
1/3/2020 Công ty TNHH Procter & Nguyên liệu sản xuất nước giặt: Chất nền 29151200 Kilogam 6000
1/3/2020 Công Ty TNHH Sela Hóa chất Acetic acid (glacial) 100% anhydr 29152100 Kiện/Hộp/Ba 120
1/3/2020 Công Ty TNHH Sela Hóa chất Acetic acid (glacial) 100% anhydr 29152100 Kiện/Hộp/Ba 24
1/3/2020 Cty TNHH Hoá Chất Và TProvian A (Phụ gia thực phẩm:chất bảo quản 29152990 Kilogam 10000
1/3/2020 Công ty TNHH Mitsui Kinz
Muối Zirconium Acetate ZA-30 (CH3CO2)nZr, 29152990
ng Kilogam 400
1/3/2020 Công ty TNHH Riverbank Chất Ethyl Acetate(D.sai +/-5% theo HĐ). T 29153100 Kilogam 683960
1/3/2020 CôNG TY TNHH BRENNHóa chất hữu cơ ETHYL ACETATE ( C4H8O2 29153100
) Kilogam 510000
1/3/2020 Công ty TNHH Top SolvenEthyl Acetate (EAC)- C4H8O2-CAS:141-78-629153100 Hó Kilogam 501320
1/3/2020 CôNG TY TNHH DAELIM Hóa chất hữu cơ - ETHYL ACETATE (C4H8O2),k 29153100 Kilogam 410000
1/3/2020 Cty TNHH Thương Mại DịHóa chất hữa cơ ETHYL ACETATE (C4H8O2), 29153100
(k Kilogam 410000
1/3/2020 CôNG TY TNHH CôNG NG Ethyl axetate / SOLVENT-EAC (Quá hạn GĐ29153100 Kilogam 1800
1/3/2020 CôNG TY TNHH SYNZTE Chất phủ bề mặt cao su MHI Black # 5743M (29153100 Kilogam 15
1/3/2020 Cty TNHH Thương Mại VàHóa chất dùng trong ngành nhựa Vinyl Acet 29153200 Kilogam 43900
1/3/2020 Công ty TNHH Top SolvenN-Butyl Acetate (BAC) - C6H12O2-CAS:123-86- 29153300 Kilogam 510000
1/3/2020 CôNG TY TNHH THươNG N-Butyl Acetate -Dung môi hữu cơ, dùng tr 29153300 Tấn 51.84
1/3/2020 CôNG TY TNHH CôNG NG N-Butyl acetate / SOLVENT-BAC (Mục 1, KQ 29153300 Kilogam 6300
1/3/2020 CôNG TY TNHH SYNZTE Chất phụ gia các loại Butyl acetate, hàng mới 29153300 Kilogam 375
1/3/2020 Cty TNHH Sản Xuất ThươPROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER 29153990
ACETKilogam 16000
1/3/2020 Cty TNHH Hoá Chất Và TProbake CP Granular (Calcium Propionate Gr 29155000 Kilogam 20000
1/3/2020 Cty TNHH Hoá Chất Và TProbake SP Agglomerate (Phụ gia thực phẩm: 29155000 Kilogam 1000
1/3/2020 CôNG TY TNHH NIPPONPropylene glycol monomethyl ether pr 29155000 Kilogam 380
1/3/2020 CôNG TY TNHH HENKEL NLSX KEO: Eastman TXIB Plasticizer (Axit bu 29156000 Kilogam 800
1/3/2020 Công ty TNHH POU HUNG Hóa chất: Zinc Stearate//CAS.557-05-1 //Làm 29157020
t Kilogam 5000
1/3/2020 Chi Nhánh Công Ty TNHHTá dược dùng trong sx thuốc : SAK MS 29157030 Kilogam 9600
1/3/2020 Công ty TNHH sản xuất Hợp chất Glycerol monostearate (C21H42O4 29157030 Gam 900000
1/3/2020 Công Ty TNHH Quận ThạChất phụ trợ chế biến: zin stearate; Số CAS 29157030 Kilogam 500
1/3/2020 Công ty TNHH sản xuất Hợp chất kẽm stearate (Zinc stearate) dùng c 29157030 Kilogam 220
1/3/2020 Công ty TNHH Công nghiệp
ADDITION Q806 (Q86AB) Triethyl orthofor 29159090 Kilogam 180
1/3/2020 CôNG TY TNHH BềN Nô10-DICARBOXYLIC ACID (HOA CHAT C 29159090 Kilogam 200
1/3/2020 Công Ty TNHH BASF ViệHóa chất 2EHA - 2-Ethylhexyl Acrylate. Số 29161200 Kilogam 455314
1/3/2020 Công Ty TNHH BASF ViệHóa chất BA - Butyl Acrylate, Este của axi 29161200 Kilogam 306409
1/3/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMHoa Chat :Butyl Acrylate ( Este cua axit acry 29161200 Kilogam 40000
1/3/2020 Công ty TNHH SYNTHOM Hoa chat: Butyl Acrylate (Este cua axit acryli 29161200 Kilogam 21000
1/3/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMMETHYL ACRYLATE (MA) (Hóa chất hữu cơ 29161200
d Kilogam 14400
1/3/2020 CôNG TY TNHH NOROO Polyme acrylic nguyên sinh dạng lỏng MIRAM 29161200 Kilogam 2400
1/3/2020 Công ty TNHH sơn SamhwMO-107(MIRAMER M4004) là Pentaerythritol(E 29161200 Kilogam 400
1/3/2020 CôNG TY TNHH NOROO HPA-Là hỗn hợp đồng phân của 2-Hydroxypropy 29161200 Kilogam 800
1/3/2020 Công ty TNHH CHO CHEN Nhựa Methyl Methacrylate monomer ( NL dùn29161410 Kilogam 98830
1/3/2020 Công ty TNHH PNP CH Chất phụ gia công nghiệp: METHYL METHAC 29161410 Tấn 40
1/3/2020 Công ty TNHH sản xuất Hợp chất este n-octyl Oleate (C26H50O2) SP 29161500 Gam 850000
1/3/2020 CôNG TY TNHH BONA Chế phẩm Oleic acid 100% (112-80-1), TP Ole29161500 Kilogam 720
1/3/2020 CôNG TY TNHH BJC CEChất bảo quản dùng trong sản xuất thực phẩm 29163100 Kilogam 24750
1/3/2020 Cty TNHH Hoá Chất PhúcChất khơi mào phản ứng Trigonox 93 (dùng tr29163990 Kilogam 6000
1/3/2020 Công ty TNHH Giầy AMAChất xử lý TP-95, TP( Dibutoxyethoxyethyl Adi 29171290 Kilogam 780
1/3/2020 Công Ty TNHH Sản Xuất Hóa chất dùng trong ngành sản xuất nhựa: Ch 29173200 Tấn 21
1/3/2020 CôNG TY Cổ PHầN DâY Dầu DOP (Dioctyl phthalate), CTHH: C24H3 29173200 Tấn 19.8
1/3/2020 Công Ty TNHH Quận ThạChất hoạt tính: Di(2-propylheptyl) phthal 29173300 Kilogam 600
1/3/2020 Công Ty Cổ Phần Phụ GiaDâu hoa deo DOP (công thức hóa học: C24H 29173490 Kilogam 42000
1/3/2020 Công Ty Cổ Phần Phụ Gia Dầu hóa dẻo NEO-T ( DOTP) 29173490 Kilogam 21000
1/3/2020 Công ty TNHH Hóa Chất PHTHALIC ANHYDRIDE (HóA CHấT HữU29173500 C Tấn 210
1/3/2020 Công Ty TNHH POLYTEAxit Terephthalic, dang bột , theo KQPTPL 29173600 Tấn 3030.1
1/3/2020 Công Ty TNHH POLYTEAxit Terephthalic, dang bột , theo KQPTPL 29173600 Tấn 1514.84
1/3/2020 Công Ty TNHH POLYTEAxit Terephthalic, dang bột , theo KQPTPL 29173600 Tấn 1514.21
1/3/2020 Công Ty TNHH POLYTEAxit Terephthalic, dang bột , theo KQPTPL 29173600 Tấn 1009.22
1/3/2020 CôNG TY TNHH BILLIOAxitTerephthalic (PTA) dạng bột công thức 29173600 Kilogam 780000
1/3/2020 Công ty TNHH Hưng NghiAxit terephthalic dạng bột - PURIFIED TERE29173600 Kilogam 20000
1/3/2020 Công ty TNHH VINAC Hóa chất dùng trong ngành cn sx nhựa, khôn 29173920 Kilogam 59030
1/3/2020 Công ty TNHH VINAC Hóa chất dùng trong ngành cn sx nhựa, khôn 29173920 Kilogam 16000
1/3/2020 CôNG TY Cổ PHầN DâY Dầu DOTP ( NEO-T) (Dioctyl terephthalat 29173990 Tấn 80
1/3/2020 Cty TNHH Hoá Chất Và TSuper Rise SSL (Phụ gia thực phẩm: Chất nhũ29181300 Kilogam 3000
1/3/2020 Cty TNHH Hoá Chất Và TBaker's mate MA-80 (Phụ gia thực phẩm:chất 29181300 Kilogam 2000
1/3/2020 Cty TNHH Hoá Chất Và TSuper Rise SSL (Phụ gia thực phẩm: Chất nhũ29181300 Kilogam 2000
1/3/2020 Cty TNHH Hoá Chất Và TBaker's mate MA 80E (Phụ gia thực phẩm:chất29181300 Kilogam 1500
1/3/2020 CôNG TY Cổ PHầN HóA Phụ gia thực phẩm - Chất điều chỉnh độ axit 29181400 Kilogam 24000
1/3/2020 Công ty TNHH BROTEX C ( ITRIC ACID MONOHYDRATE ( chất xử lý29181400 bô Kilogam 25000
1/3/2020 CôNG TY Cổ PHầN HóA Phụ gia thực phẩm - Chất điều chỉnh độ axit 29181400 Kilogam 24000
1/3/2020 CôNG TY TNHH QUốC TCITRIC ACID MONOHYDRATE, nguyên liệu 29181400
sản Tấn 10
1/3/2020 CôNG TY TNHH RYONG Chất xử lý bề mặt kim loại (25 kg/ Bag )Sodi 29181590 Kilogam 500
1/3/2020 TổNG CôNG TY HóA CHấ ALCHEK-Dung dịch axit gluconic , 52 Gal/t 29181600 Galông ruợu 1664
1/3/2020 CôNG TY TNHH THươNG Hóa chất dùng trong ngành xây dựng SODIU 29181600 Kilogam 26000
1/3/2020 CôNG TY TNHH RYONG Chất xử lý bề mặt kim loại (25 kg/ Bag) So 29181600 Kilogam 1000
1/3/2020 CôNG TY TNHH RYONG Chất xử lí bề mặt kim loại DL- Malic acid, 29181900 Kilogam 500
1/3/2020 Công ty cổ phần dệt 10/10 Axit carboxylic có chứa Phenol (Songnox 10 29182990 Kilogam 1500
1/3/2020 CôNG TY TNHH LOTTE2500090 ( ZZ12-S19) 1076 CP; ANTI OXIDANT( 29182990 Kilogam 1000
1/3/2020 CôNG TY TNHH LOTTE2500055 (ZZ12-X45A), WSFR-BDP, PHOSPHID 29199000 Kilogam 21000
1/3/2020 CôNG TY TNHH BONA Chế phẩm Phosphate ester, TP Polypropylen g29199000 Kilogam 182
1/3/2020 CôNG TY TNHH LG CHEPAOETC0003#&Phosphite ester loại PAOETC0 29202900 Kilogam 195
1/3/2020 Công ty TNHH Tohoku Chem Este của axit vô cơ - DIETHYL SULFATE (M29209000 Kilogam 9200
1/3/2020 Cty TNHH 3M - Việt NamChất tản nhiệt 3M FC-40 dùng trong công nghi29211900 Pao 220
1/3/2020 Cty TNHH 3M - Việt NamChất tản nhiệt 3M FC-40 dùng trong công nghi29211900 Pao 110
1/3/2020 CôNG TY TNHH NICHIAChất chống lão hóa cao su Antioxidant NOC 29214400 Kilogam 400
1/3/2020 Công Ty TNHH DONGIL Hợp chất N-Isopropyl-N'-phenyl P-phenyl 29215100 Kilogam 3000
1/3/2020 CôNG TY TNHH SAMSUHóA CHấT HVF CLEANER V3 (CHứA Isoprop 29221100 Lít 440
1/3/2020 CôNG TY TNHH BONA Chế phẩm Triethanolamine 99% (102-71-6), TP 29221500 Kilogam 464
1/3/2020 Cty TNHH Thái Sơn G.M Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành sơn. Rượu 29221990 Kilogam 15240.8
1/3/2020 Cty TNHH Thái Sơn G.M Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành sơn. Rượu 29221990 Kilogam 15240.8
1/3/2020 Cty TNHH Thái Sơn G.M Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành sơn. Rượu 29221990 Kilogam 15240.8
1/3/2020 Cty TNHH Sản Xuất Thươn Ethanoldiisopropanolamine 85% hợp chất am 29221990 Tấn 17.2
1/3/2020 CôNG TY TNHH RYONG Chất xử lý bề mặt kim loại Q75, thành phần: 29221990 Lít 500
1/3/2020 CôNG TY TNHH RYONG Chất phụ gia là nguyên liệu sản xuất chất xử 29221990 Lít 20
1/3/2020 Công Ty TNHH Kangnam 2,4,6-Tris-(
J dimethylamino methyl) phenol 29222900 Lon/Can 4
1/3/2020 CôNG TY Cổ PHầN CHăNNguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn n 29224100 Kilogam 48000
1/3/2020 CôNG TY TRáCH NHIệML-Lysine sulphate (cung cấp acid amin dạng 29224100 Kilogam 54000
1/3/2020 Công Ty Cổ Phần Thức ănL-Lysine monohydrochloride feed grade Addit29224100 Tấn 17.5
1/3/2020 Công Ty TNHH Một Thành Phụ gia thực phẩm: Bột ngọt hiệu MEIHUA, 29224220 Tấn 46
1/3/2020 Công Ty TNHH Xuất NhậpPhụ gia thực phẩm - Chất điều vị: Monosodiu 29224220 Tấn 23
1/3/2020 Công Ty Cổ Phần Xuất NhMỳ chính Ajinomoto Monosodium Glutamate;29224220 1 Túi 4524
1/3/2020 CôNG TY Cổ PHầN XUấMỳ chính, nhà SX Ajinomoto, 1kg/ gói; 12 gó29224220 Túi 1200
1/3/2020 Công Ty TNHH Một Thành Phụ gia thực phẩm DL-ALANINE (INS639), 29224900 Kilogam 16000
1/3/2020 Công ty TNHH Nestlé Việ(NLSX Maggi) Axit amin L-alanine. Mã CAS:29224900 Kilogam 2000
1/3/2020 CôNG TY Cổ PHầN HóA Nguyên liệu thực phẩm - Amino Axit ( L-Cys 29224900 Kilogam 550
1/3/2020 Công ty TNHH Khoa Kỹ SiLecithin ( Soya Lecithin) là nguyên liệu sản x 29232010 Tấn 199.89
1/3/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMTCLecithin (Hóa chất hữu cơ)- (AEJ55086 29232010 Kilogam 2400
1/3/2020 Công ty TNHH Hyosung V20000939-Amit mạch hở(hóa chất hữu cơ 29241990 Kilogam 92000
1/3/2020 CôNG TY TNHH DONGAN,N-Dimethylformamide (DMF), CAS 68-12-2, 29241990 Kilogam 20880
1/3/2020 Công ty trách nhiệm hữu hChất phụ gia dạng hạt nhỏ, EBISAM (Octadecan 29241990 Kilogam 2100
1/3/2020 CôNG TY TNHH LOTTE2500548 ( ZZ12-S40), EBS (HI-LUB B-50), LUB 29241990 Kilogam 1250
1/3/2020 Cty TNHH Ti Gia Hợp chất Amit mạch hở và các dẫn xuất của 29241990 Kilogam 200
1/3/2020 CôNG TY Cổ PHầN S.P. Nguyên liệu ngành Dược - PARACETAMOL 29242990 BP20 Kilogam 11000
1/3/2020 CôNG TY Cổ PHầN THà Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : PARACETAM 29242990 Kilogam 12000
1/3/2020 Công Ty Cổ Phần Dược P Nguyên liệu dươc: Dược chất Methocarbamol 29242990 Kilogam 1000
1/3/2020 CôNG TY TNHH RYONG Chất xử lý bề mặt kim loại BL-MU, thành phần 29251100 Lít 120
1/3/2020 Công ty Trách nhiệm hữu Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT ( CAS No. 29252900 Kilogam 100
1/3/2020 Công Ty TNHH Quận ThạChất hoạt tính: DPG; Số CAS: 102-06-7 29252900 Kilogam 100
1/3/2020 Công Ty TNHH Sela Hóa chất Acetonitrile gradient grade(CH3CN)29269000 Kiện/Hộp/Ba 20
1/3/2020 Công ty cổ phần Hoa ThànChất tạo bọt (ADC) là chế phẩm hóa học có th29270010 Kilogam 10000
1/3/2020 CôNG TY TNHH QUốC Tế Chất tạo bọt AC-8 (Yellow foam AC-8) dạng 29270010 Kilogam 500
1/3/2020 CôNG TY TNHH NOROO Chất xúc tác phản ứng dùng trong công nghi 29280090 Kilogam 200
1/3/2020 Công ty TNHH Dong SungWANNATE MDI-100 (Diphenylmethane-4,4'-29291010 di Kilogam 65800
1/3/2020 Công Ty TNHH Bang Tai Dung môi COSMONATE PH (Diphenylmethane 29291010
d Kilogam 15750
1/3/2020 Công Ty TNHH INDOCHDESMODUR T-80 (Toluene Diisocyanate)(CAS: 29291020 Kilogam 43600
1/3/2020 CôNG TY Cổ PHầN SAMTOLUENE DIISOCYANATE Lupranate T-8029291020 Ex K Tấn 40
1/3/2020 Doanh Nghiệp Chế Xuất NiDesmodur T80 (Toluen diisoxyanate) - hóa chất 29291020 Kilogam 20000
1/3/2020 Công Ty TNHH INDOCHDESMODUR T-80 (Toluene Diisocyanate)(CAS: 29291020 Kilogam 20000
1/3/2020 Công ty TNHH Nhựa Cây H T examethylene diisocyanate(nguyen lieu san x29291090 Kilogam 8000
1/3/2020 Công Ty TNHH Jinyang Kẽm dibutyl dithiocacbamat, dạng bột - B 29302000 Kilogam 240
1/3/2020 Công Ty TNHH Jinyang Kẽm dibutyl dithiocacbamat, dạng bột - B 29302000 Kilogam 220
1/3/2020 Công Ty TNHH Jinyang Dipentamethyllenethiuram tetrasulfide - 29303000 Kilogam 180
1/3/2020 Công Ty TNHH Jinyang Tetramethylthiuram disulfide, dạng bột - 29303000 Kilogam 140
1/3/2020 Công ty Trách nhiệm hữu Chất lưu hóa cao su SANCELER TBZTD ( CAS 29303000 Kilogam 30
1/3/2020 Công Ty TNHH Evonik ViAcid amin bổ sung thức ăn chăn nuôi (MET 29304000 Kilogam 200000
1/3/2020 CôNG TY Cổ PHầN DINHRhodimet NP99 ( DL- Methionine) ( phụ gia 29304000 Kilogam 20000
1/3/2020 CôNG TY Cổ PHầN DINHRhodimet AT 88 ( Bổ sung chất DL-methionine 29309090 Kilogam 21600
1/3/2020 Công ty TNHH sản xuất Hợp chất Thiourea ( CH4N2S) RHENOGRAN29309090 Kilogam 345
1/3/2020 Công ty TNHH Lốp xe H. Hợp chất lưu huỳnh hữu cơ-loại khác(PVI(D 29309090 Kilogam 300
1/3/2020 Công ty TNHH giầy SUNPhụ gia cao su PVI(P) có thành phần N -(xyc 29309090 Kilogam 100
1/3/2020 Cty TNHH Thương Mại PhGlycine - (C2H5NO2). Phụ gia thực phẩ 29319021 Tấn 24
1/3/2020 Cty TNHH Thương Mại HHợp chất hữu cơ dùng trong công nghiệp nhự 29319090 Kilogam 11200
1/3/2020 Cty TNHH Công Nghệ TrưChất chống tạo cặn trong xử lý nước thải G 29319090 Kilogam 5600
1/3/2020 CôNG TY TNHH NOROO SILQUEST A-187 SILANE Là 3-glycidyl-oxyp 29319090 Kilogam 430
1/3/2020 Cty TNHH Công Nghệ TrưChất chống tạo cặn trong xử lý nước thải G 29319090 Kilogam 900
1/3/2020 Cty TNHH Dịch Vụ Thươn9450-03 Tetrahydrofuran (4Lít/chai) (CAS: 1 29321100 Chai/ Lọ/ Tu 1200
1/3/2020 Công Ty Cổ Phần Hóa DượNguyên liệu sản xuất thuốc: GLUCOSAMI 29329990 Kilogam 10000
1/3/2020 Cty TNHH Ruby Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: IRON D 29329990 Kilogam 3000
1/3/2020 Cty TNHH Sản Xuất Và TAECTIVE - Ectoin: công dụng, dưỡng da, điều29333990 Kilogam 1
1/3/2020 Công Ty TNHH Hóa Chất Nguyên liệu thuốc thú y: Enrofloxacin Hydro 29335990 Kilogam 1000
1/3/2020 CôNG TY TNHH BềN Nô6-BENZYLAMINOPURINE (HOA CHAT CO 29335990 Kilogam 150
1/3/2020 Công Ty TNHH Sản Xuất Melamine (99,50%), dạng bột, 25kg/bao, dùng29336100 Tấn 33
1/3/2020 CôNG TY Cổ PHầN LộC Nhựa Melamin( 99.5%), dạng bột, đóng gói 29336100 Tấn 32
1/3/2020 Công Ty TNHH Thương Mạ Nhựa MELAMINE dùng trong công nghiệp sản 29336100 Kilogam 5000
1/3/2020 Công ty TNHH sản xuất Chất xúc tiến lưu hóa cao su Hexamethylen 29336900 Kilogam 340
1/3/2020 Công ty TNHH Cargill Vi L-Tryptophan Feed Grade (Nguyên liệu sản xu29339990 Kilogam 32000
1/3/2020 Công Ty TNHH CJ VINA Nguyen lieu SXTA chan nuoi: L-Tryptophan 29339990 Tấn 32
1/3/2020 Công ty trách nhiệm hữu hChất phụ gia, dạng bột, FRERIND (1,3,5-Tri 29339990 Kilogam 7600
1/3/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCNguyên liệu dược - Dược chất: Oxcarbazepine29339990 Kilogam 138
1/3/2020 Công ty cổ phần dệt 10/10 Hợp chất dị vòng chỉ chứa dị tố Ni tơ (Song 29339990 Kilogam 360
1/3/2020 CôNG TY TNHH NIPPONHóa chất 2-(2h-benzotriazole-2-yl)-6-(1-met 29339990 Kilogam 40
1/3/2020 Cty TNHH Ti Gia Hợp chất muối của axit poly-carboxylic với 29339990 Kilogam 200
1/3/2020 Công ty TNHH Schramm Chất 2-(2-hydroxy-5-t-octylphenyl) Benzotr 29339990 Kilogam 50
1/3/2020 Cty TNHH Ti Gia Hợp chất muối của axit poly-carboxylic với 29339990 Kilogam 200
1/3/2020 CôNG TY TNHH NIPPONHóa chât 2(2h-benzotriazol-2-yl)-4,6-bis(me 29339990 Kilogam 40
1/3/2020 Công Ty TNHH Khoa HọcHóa chất phòng thí nghiệm S699051-1MG, Su29339990 Chai/ Lọ/ Tu 5
1/3/2020 Công Ty TNHH Khoa HọcHóa chất phòng thí nghiệm E557802-1MG, En29339990 Chai/ Lọ/ Tu 4
1/3/2020 Công ty TNHH SAILUN VChất chống oxy hóa (N-tert-butyl-2-benzot 29342000 Kilogam 24000
1/3/2020 Công ty TNHH SAILUN VChất chống oxy hóa (N-tert-butyl-2-benzot 29342000 Kilogam 24000
1/3/2020 Công ty TNHH giầy SUNPhụ gia cao su DM gồm Dibenzothiazole Dis 29342000 Kilogam 8000
1/3/2020 Công Ty TNHH DONGIL Hợp chất N-cyclohexy1-2-benzothiazole-s 29342000 Kilogam 4800
1/3/2020 Công ty TNHH DKSH ViACCELERATOR CBS GRANULAR - Chất xúc 29342000
tiến Kilogam 6000
1/3/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMHóa chất hữu cơ DIPHENYL GUANIDINE MBS 29342000
( Kilogam 1000
1/3/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMChất xúc tiến lưu hoá cao su Diphenyl Guan 29342000 Kilogam 1000
1/3/2020 Công Ty TNHH SAMIL ACCELERATOR DM (2,2 dibenzothiazole disu 29342000 Kilogam 700
1/3/2020 Công ty Trách nhiệm hữu Chất lưu hóa cao su SANCELER DM ( CAS No. 29342000 Kilogam 140
1/3/2020 Công Ty TNHH Jinyang 2-Mercaptobenzothiazole - M(ACCELERATOR 29342000 Kilogam 140
1/3/2020 Công Ty TNHH Jinyang 2-Mercaptobenzothiazole - M(ACCELERATOR 29342000 Kilogam 100
1/3/2020 CôNG TY TNHH RYONG Chất phụ gia là nguyên liệu sản xuất chất xử 29342000 Lít 20
1/3/2020 CôNG TY TNHH RYONG Chất phụ gia là nguyên liệu sản xuất chất xử 29342000 Lít 20
1/3/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCALIMEMAZINE TARTRATE EP9.8. TC= 01kiện= 29343000 Kilogam 50
1/3/2020 Cty TNHH Hóa Chất M.KIMP (DISODIUM 5-INOSINATE) - (Axit nucleic 29349910 Kilogam 5000
1/3/2020 CôNG TY Cổ PHầN Dượ Nguyên liệu dược: GLIMEPIRIDE ;EP 8.0 + 29359000 Kilogam 5
1/3/2020 CôNG TY TNHH BRENNPhụ gia thực phẩm Steviol glycoside, d 29389000 Kilogam 500
1/3/2020 Công Ty TNHH Imsc Nguyên Liệu Thực Phẩm: Caffeine anhyd Gra29393000 Kilogam 6000
1/3/2020 Công ty TNHH LOTTE ViĐường tinh khiết về mặt hóa học - (MALTI 29400000 Tấn 36
1/3/2020 Công Ty TNHH PERFETTChất tạo ngọt (nguyên liệu NK trực tiếp phục 29400000 Kilogam 480
1/3/2020 CôNG TY Cổ PHầN HóA Nguyên liệu tá dược - SUCRALOSE - Lot: SW9 29400000 Kilogam 105
1/3/2020 CôNG TY Cổ PHầN HóA Phụ gia thực phẩm - Chất tạo ngọt (Sucralose 29400000 Kilogam 55
1/3/2020 Công Ty Cổ Phần Dược P Nguyên liệu sản xuất tân dược Piracetam.T 29420000 Kilogam 5000
1/3/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCNguyên Liệu sản xuất dược PIRACETAM, TCS 29420000 Kilogam 4000
1/3/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCNguyên Liệu sản xuất dược PIRACETAM, TCS 29420000 Kilogam 3300
1/3/2020 CôNG TY Cổ PHầN Dượ Nguyên liệu sản xuất nước dịch truyền dùng 29420000 Kilogam 3200
1/3/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCNguyên Liệu sản xuất dược PIRACETAM, TCSX 29420000 Kilogam 700
1/3/2020 CôNG TY TNHH SAMSUChất khử HVF Reducer H1 (CHứA Dimethylami 29420000 Lít 540
1/3/2020 CôNG TY Cổ PHầN Dượ Nguyên liệu sản xuất thuốc :Atorvastatin 29420000 Kilogam 10
1/3/2020 CôNG TY TNHH SAMSUChất khử HVF Reducer H1 (CHứA Dimethylami 29420000 Lít 260
1/3/2020 Công ty TNHH PL TECH Hợp chất hữu cơ dùng trong xử lý bề mặt ki 29420000 Kilogam 960
1/4/2020 CôNG TY TNHH KHUôNDibenzyltoluene dạng lỏng dùng để tăng nhiệt29029090 Kiện/Hộp/Ba 15
1/4/2020 Công Ty TNHH Thương Mạ Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp 29031200 Kilogam 20000
1/4/2020 CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Ga lạnh điều hòa ô tô R-134A (CTHH: C2H2F4; 29033990 Kilogam 9544
1/4/2020 Doanh nghiệp tư nhân Đại DUNG DịCH HòA TAN -CồN CN (PRINTIN29051100 Kilogam 9120
1/4/2020 CôNG TY TNHH THươNG ISOPROPYL ALCOHOL (IPA) - Hóa chất hữu 29051200
c Kilogam 25600
1/4/2020 CôNG TY Cổ PHầN TAE Rượu propyl (dùng tẩy rửa làm sạch air bag) 29051200 Kilogam 4620
1/4/2020 CôNG TY TNHH GIàY ĐồChế phẩm xúc tác dùng trong sản xuất nhựa p 29053100 Kilogam 270
1/4/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMPentaerythriol Rượu đa chức khác có nhiề 29054200 Kilogam 17000
1/4/2020 Công ty Cổ phần Việt Na Hợp chất làm ổn định cao su hoặc plast 29054200 Kilogam 100
1/4/2020 CôNG TY TNHH HóA PHẩ CYCLOHEXANONE ( Cyclohexanone Dạng29061200 l Kilogam 3800
1/4/2020 Công Ty TNHH Hdwood VPhenol 99,9%, công thức hóa học C6H5OH, mã 29071100 Tấn 33.6
1/4/2020 Cty TNHH Thương Mại VàNguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi : Chất ch 29071900 Kilogam 1000
1/4/2020 CôNG TY Cổ PHầN TAE Hợp chất làm ổn định cao su hoặc plast 29071900 Kilogam 500
1/4/2020 CôNG TY TNHH GCP VIDiethylene glycol , 225kg/ thùng. Hóa chất 29094100 Tấn 9
1/4/2020 CôNG TY TNHH HóA PHẩ PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER 29094300 A Kilogam 31200
1/4/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMEte Monobutyl/BCS ( Hóa chất hữu cơ,có nhiề29094300 Kilogam 8325
1/4/2020 Công Ty TNHH Điện Tử Hóa chất hữu cơ Butyl Cellosove-Butyl Ce 29094300 Kilogam 1480
1/4/2020 CôNG TY CHANG SHIN DCP(AKZO)/NONE-Perkadox BC-FF (DCP 99%) 29096000 Kilogam 500
1/4/2020 CôNG TY Cổ PHầN TAE Chất liên kết làm từ peroxit ete - CROSS 29096000 Kilogam 300
1/4/2020 Công ty Cổ phần Việt Na Chất xúc tác phản ứng (hàng mới 100%)-TX 129096000 Kilogam 40
1/4/2020 Công ty Cổ phần Việt Na Chất xúc tác phản ứng (hàng mới 100%)-DY 29096000 Kilogam 20
1/4/2020 Công ty TNHH Công nghiệpACETONE KQGĐ số 305/KĐ3-TH NGàY (14 29141100 Kilogam 26400
1/4/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re PRIMER 8626V2(CAS 513-86-0,2-Hydroxy-229144000 Kilogam 4560
1/4/2020 Công ty TNHH YOUNG IL Chất ngâm da (SODIUM FORMATE) (thuộc nhóm 29151200 Kilogam 22000
1/4/2020 Công ty TNHH KUO YUEN Chất ngâm da (SODIUM FORMATE).Natri for 29151200 Kilogam 3000
1/4/2020 Công ty TNHH Công nghiệpPROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER 29153990 Kilogam 46800
1/4/2020 Công Ty TNHH Thương Mạ PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER 29153990
ACETAT
Barrel 320
1/4/2020 CôNG TY TNHH THươNG PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER 29153990
AC Kilogam 29600
1/4/2020 Công Ty TNHH Thương Mạ PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER 29153990
ACETAT
Barrel 160
1/4/2020 Công Ty TNHH Thương Mạ PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER 29153990
ACETAT
Barrel 160
1/4/2020 Công Ty TNHH Thương Mạ PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER 29153990
ACETAT
Barrel 160
1/4/2020 CôNG TY TNHH THươNG PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER. 29153990
Hó Kilogam 30400
1/4/2020 Công Ty TNHH Thương Mạ PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER 29153990
ACETAT
Barrel 80
1/4/2020 Công ty 4 ORANGES CO.NL SX Sơn: CS-12 (Hỗn hợp đồng phân của 29156000 Kilogam 15200
1/4/2020 Công ty 4 ORANGES CO.NL SX Sơn: CS-12 (Hỗn hợp đồng phân của 29156000 Kilogam 15200
1/4/2020 CôNG TY TNHH Dụ ĐứCHóa chất: Strearic acid CAS: 57-11-4 , công 29157020 Kilogam 3000
1/4/2020 CôNG TY CHANG SHIN PH100/NONE-Strearic Acid 29157020 Kilogam 800
1/4/2020 Công ty TNHH CAN SPOR Chất xúc tiến lưu hóa cao su (gia công đế) -a 29157020 Kilogam 1000
1/4/2020 CôNG TY TNHH Dụ ĐứCHóa chất: Strearic acid CAS: 57-11-4 , công 29157020 Kilogam 600
1/4/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re METHYL MATHACRYLATE MMA (metyl metha 29161410 Kilogam 15200
1/4/2020 Công ty TNHH PHIL IN Ferrous fumarate - Sắt II Fumarate - Hàm lượ 29171900 Kilogam 200
1/4/2020 Công Ty Trách Nhiệm HữuAxit carboxylic đa chức (UN899). Hàng lần 29172000 Kilogam 8000
1/4/2020 CôNG TY TNHH HUNTSMETHYLTETRAHYDROPHTHALIC ANHYDRIDE 29172000 Kilogam 880
1/4/2020 CôNG TY TNHH BILLIOAxitTerephthalic (PTA) dạng bột công thức 29173600 Kilogam 504000
1/4/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMPhụ gia Thực Phẩm: CITRIC ACID ANHYDROU 29181400 Kilogam 25000
1/4/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMBột xà bông poult to bulk bath cogit inc. 29181900 Kilogam 1860
1/4/2020 Cty TNHH Thương Mại VàNguyên liệu dược chất : ACETYLSALICYLIC29182200 A Kilogam 3500
1/4/2020 Cty TNHH Thương Mại VàNguyên liệu dược chất : ACETYLSALICYLIC29182200 A Kilogam 3500
1/4/2020 Cty TNHH Thương Mại VàNguyên liệu dược chất : YSA-SALICYLIC AC29182200 Kilogam 2000
1/4/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCNguyên Liệu Hóa Dược Làm Thuốc: Gemfibrozi 29189900 Kilogam 275
1/4/2020 Công ty TNHH Việt Nam 4-(1-methyl-1-phenylethyl)-N- loại khác dùng29214900 Kilogam 1000
1/4/2020 Công ty TNHH Hyosung V2-(Diethylamino)ethyl methacrylate-dạ 29221990 Kilogam 10200
1/4/2020 Công ty TNHH Hyosung V20000964-2-(Diethylamino)ethyl methac 29221990 Kilogam 6000
1/4/2020 CHI NHáNH CôNG TY CổL - Lysine Monohydrochloride (Feed Grade) -29224100 Tấn 18
1/4/2020 CôNG TY Cổ PHầN HữU Glutamic acid Purity 97PCT Min (+/-5PCT) (dù 29224210 Tấn 306
1/4/2020 CôNG TY Cổ PHầN HữU Glutamic acid Purity 97PCT Min (+/-5PCT) (dù 29224210 Tấn 306
1/4/2020 CôNG TY Cổ PHầN HóA Phụ gia thực phẩm - Chất điều vị ( INS 29224220 Kilogam 192000
1/4/2020 Cty TNHH Thương Mại VàNguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi : Ax 29224900 Kilogam 50
1/4/2020 Công ty CP Dược Minh HảNguyên liệu Dược sản xuất thuốc: TRAMAD 29225090 Kilogam 750
1/4/2020 CôNG TY CP DINH Dưỡ L-Tryptophan Feed grade. Nguyên liệu phụ gia29225090 Kilogam 3000
1/4/2020 CôNG TY TNHH EMIVESL-Threonine ( Phụ gia dùng trong thức ăn c 29225090 Kilogam 21000
1/4/2020 Công Ty Cổ Phần Chăn NuôNguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi 29231000 Kilogam 18400
1/4/2020 Cty TNHH Thương Mại PhSoya Lecithin Liquid (C40H80NO8P)-Chất s 29232010 Tấn 144
1/4/2020 Công Ty Cổ Phần Phú MaiNguyên liệu thực phẩm : SOLEC ( TM ) 3F-UB 29232010 Kilogam 1632.96
1/4/2020 Công ty TNHH San Fang Dung môi DIMETHYL FORMAMIDE, mới 129241990 Kilogam 64500
1/4/2020 Công ty TNHH San Fang Dung môi DIMETHYL FORMAMIDE, mới 129241990 Kilogam 63300
1/4/2020 Công Ty Cổ Phần Nhựa TíPALMOWAX EBS SF ETHYLENE BIS STEA 29241990 Tấn 14
1/4/2020 Công Ty Cổ Phần Sơn HảiMonoral 8800 - N,N' Ethylene bis 12- hydroxy29241990 Kilogam 2100
1/4/2020 CôNG TY CHANG SHIN JTR/TL/NONE-Hoá chất tạo độ xốp 29270090 Kilogam 1000
1/4/2020 Công ty TNHH San Fang Dung môi Diphenylmethane-4,4diisocyanate( 29291010 Kilogam 78750
1/4/2020 Công ty TNHH Hyosung V20000013-Diphenylmenthance diisocyanate ( 29291010 Kilogam 65800
1/4/2020 Công Ty TNHH Bang Tai Dung môi (Diphenylmethane diisocyanate (P 29291010 Kilogam 31500
1/4/2020 Công ty TNHH SEA HORS Diphenylmethane diisocyanate (MDI) (CTHH29291010 Kilogam 3360
1/4/2020 Công Ty TNHH CRECIMIchất hợp chất chức Nitơ (TOLUENE DIISO 29291020 Kilogam 80000
1/4/2020 Công Ty TNHH CRECIMIchất hợp chất chức Nitơ (TOLUENE DIISO 29291020 Kilogam 20000
1/4/2020 CôNG TY Cổ PHầN THứCDL-METHIONINE FEED GRADE 99% (Nguyên 29304000
l Kilogam 40000
1/4/2020 Công Ty TNHH Mtv Young Chất Thiourea dioxide. Công thức hóa hoc 29309090 Kilogam 18000
1/4/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCNguyên Liệu Hóa Dược Làm Thuốc: Simvastati 29322090 Kilogam 20
1/4/2020 Công Ty Cổ Phần Dược P Fexofenadine hydrochloride; nguyên liệu sả 29333990 Kilogam 100
1/4/2020 Công Ty Cổ Phần PymephNguyên liệu dược: Trimetazidine Dihydroch 29335990 Kilogam 525
1/4/2020 CôNG TY Cổ PHầN BETTMelamine dạng bột (dùng để sản xuất keo Me 29336100 Tấn 80
1/4/2020 CôNG TY TNHH KEO N MELAMINE (C3N6H6) - Hợp chất hữu cơ dạng 29336100
b Tấn 32
1/4/2020 CôNG TY TNHH YKK VIHợp chất dị vòng chỉ chứa benzotriazole (He 29342000 Kilogam 20
1/4/2020 CôNG TY Cổ PHầN HàN Phụ gia thực phẩm AJITIDE I+G - DISODIU 29349910 Kilogam 36000
1/4/2020 Công Ty TNHH Thực PhẩPhụ gia thực phẩm - Chất điều vị: I&G DIS 29349910 Tấn 5
1/4/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMNguyên liệu Sx TP, Thực Phẩm chức năng 29349990 Kilogam 200
1/4/2020 Công ty TNHH PHIL IN Citrus bioflavonoids-Hàm lượng 95.57%- Nguy 29389000 Kilogam 20
1/4/2020 Doanh Nghiệp Tư Nhân ThPhụ gia liên kết XR-401, dùng để tăng độ bền 29420000 Tấn 14
1/5/2020 Công ty TNHH WEIPO I Chất chống gỉ(dạng lỏng)hàng mới 100% 29054500 Kilogam 1000
1/5/2020 Công ty TNHH Liên DoanhNguyên liệu sản xuất hạt nhựa PVC - Chất ổn 29157030 Kilogam 6000
1/5/2020 Cty TNHH Trung Toàn ThHóa chất:ACRYLIC ACID .(AXIT ACRYLIC). 29161100 Kilogam 4000
1/5/2020 Cty TNHH Trung Toàn ThHóa chất:2-ETHYL HEXYL ACRYLATE.Công 29161200
T Kilogam 10800
1/5/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMAcetyl tributyl citrate - ADDITIVE CS 948 29181900 Kilogam 100
1/5/2020 Cty TNHH Kỹ Nghệ Sơn Ph CURING AGENT A100: N-Methylol acrylamide 29221990 Kilogam 300
1/5/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMDiphenylmethane-4, 4-diisocyanate LUPR 29291010 Kilogam 3840
1/5/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMDiphenylmethane-4, 4-diisocyanate ELAST 29291010 Kilogam 3740
1/6/2020 Cty TNHH TM-DV XNK T 107023 - 2.5L n-Hexane for analysis EMPART29011000 Chai/ Lọ/ Tu 100
1/6/2020 Công Ty TNHH Thương Mại Hóa chất thí nghiệm: n-Hexane - CH3(CH2)4C29011000 Lít 800
1/6/2020 Công Ty TNHH Thương Mại Hóa chất thí nghiệm: Iso-Octane - C8H18 (CA29011000 Lít 200
1/6/2020 Công Ty TNHH Thương Mại Hóa chất thí nghiệm: Cyclohexane - C6H12 (C29021100 Lít 200
1/6/2020 Công Ty TNHH Thương Mại Hóa chất thí nghiệm: Benzene - C6H6 (CAS 71 29022000 Lít 600
1/6/2020 CôNG TY TNHH MộT THToluene C6H7 ,Dung môi dùng để pha sơn, n 29023000 Kilogam 38480
1/6/2020 CôNG TY TNHH JUNGBHỗn hợp dung môi hữu cơ dạng lỏng.THINNER 29023000 Kilogam 6480
1/6/2020 Công ty cổ phần đầu tư cô Styren Monomer, chất lỏng màu trắng là phụ 29025000 Kilogam 14800
1/6/2020 CôNG TY Cổ PHầN CôNGHóa chất ( dung môi pha nhựa polyeste) dùng 29025000 Kilogam 14800
1/6/2020 Công ty cổ phần đầu tư cô Styren Monomer, chất lỏng màu trắng là phụ 29025000 Kilogam 1850
1/6/2020 CHI NHáNH CôNG TY TN Chất pha loãng resin Damidil 9151 (tên thư 29029090 Kilogam 540
1/6/2020 CôNG TY Cổ PHầN SAMMETHYLENE CHLORIDE (Metylen clorua, MC, 29031200
n Kilogam 39000
1/6/2020 Cty TNHH Thương Mại Kh METHYLENE CHLORIDE (CH2Cl2, Metylene 29031200
Clo Kilogam 39000
1/6/2020 Công ty TNHH Riverbank Chất Methylene Chloride (MC), CTHH: CH2Cl 29031200 Kilogam 21600
1/6/2020 Công ty TNHH TERUMODung dịch hóa chất Methylene Chloride M-0.529031200 Kilogam 375
1/6/2020 Công Ty TNHH Thương Mại Hóa chất thí nghiệm: Carbon tetrachloride - 29031400 Lít 100
1/6/2020 CôNG TY TNHH TCI Hóa chất TRICHLOROETHYLENE AL (TCE) 29032200
, du Tấn 19.72
1/6/2020 Công Ty TNHH Thương Mại Hóa chất thí nghiệm: Chlorobenzene - C6H5Cl29039100 Lít 100
1/6/2020 Cty TNHH TM-DV XNK T 106007 - 4L Methanol gradient grade for liqu 29051100 Chai/ Lọ/ Tu 180
1/6/2020 Công Ty TNHH Khoa HọcHóa chất phòng thí nghiệm 02370-100G, Prop29051100 Chai/ Lọ/ Tu 15
1/6/2020 Công Ty TNHH Khoa HọcHóa chất phòng thí nghiệm BB-206-1.2ML, 2,2 29051100 Chai/ Lọ/ Tu 3
1/6/2020 Công ty TNHH Hoya GlassCồn IPA, nồng độ: >99.99%, công thức: (CH 29051200 Kilogam 25600
1/6/2020 CôNG TY TNHH HOYA Cồn G IPA, nồng độ: >99.99%, công thức: (CH 29051200 Kilogam 25600
1/6/2020 CôNG TY TNHH SEOULChất tẩy rửa làm sạch bề mặt kim loại C 29051200 Lon/Can 36
1/6/2020 Công Ty TNHH Điện Tử SDung môi SPARKLE FLUX SR-104SD (dùng29051200 để Gam 52000
1/6/2020 Công Ty TNHH Thương Mại Hóa chất thí nghiệm: n-Butanol - C4H9OH (C29051300 Lít 300
1/6/2020 Công ty TNHH DKSH ViPOLYSTEP B-29 - Octanol dùng trong sản xuấ 29051600 Kilogam 1632
1/6/2020 CôNG TY TNHH A.F.E.WNguyên liệu mỹ phẩm CETYL ALCOHOL (C29051700 Tấn 2.8
1/6/2020 CôNG TY TNHH A.F.E.WNguyên liệu mỹ phẩm STEARYL ALCOHOL29051700 Tấn 1.4
1/6/2020 CôNG TY Cổ PHầN HóA Rượu mạch hở no đơn chức, hổn hợp rượu xetyl 29051700 Kilogam 500
1/6/2020 Công ty TNHH Hưng NghiEtylen glycol (KQGD số: 1592/PTPL & Hàn 29053100 Kilogam 198410
1/6/2020 Công Ty TNHH MTV AsteChất Làm Cứng (EG JF-3007) Ethylene glycol29053100 Kilogam 375
1/6/2020 Công Ty TNHH Sơn AKZNguyên liệu sản xuất sơn: Propylene Glycol In29053200 Kilogam 21040
1/6/2020 Cty TNHH Thương Mại DịHóa chất hữu cơ - PROPYLENE GLYCOL MONO 29053200 Tấn 15.2
1/6/2020 Công ty TNHH Dược Phẩm Propylene Glycol - Propylene Glycol (propan 29053200 Kilogam 234
1/6/2020 Công ty TNHH Dong Sung1,4-Butanediol-Rượu hai chức-loại khác (C 29053900 Kilogam 16000
1/6/2020 Cty TNHH Kiến Vương - Phụ gia thực phẩm: GLYCERINE MOON K29054500 ( Tấn 20
1/6/2020 Công ty TNHH NARIS C Glycerol (Refined Glycerine 99,7%, CTHH: 29054500 Gam 1000000
1/6/2020 Công Ty TNHH PERFETTTinh thể bạc hà (nguyên liệu NK trực tiếp ph 29061100 Kilogam 1800
1/6/2020 Công Ty TNHH HEMPELNguyên liệu sản xuất sơn: Dung môi Benzyl 29062100 Kilogam 17600
1/6/2020 Công Ty TNHH Quốc Tế H ''Chất GA3- Axít gibberellic -Công thức hóa 29062900 Kilogam (tr. 50
1/6/2020 CôNG TY TNHH JCU VI Chế phẩm hóa học dùng làm nguyên liệu sản 29062900 Kilogam 60
1/6/2020 Công Ty TNHH Quốc Tế H Chất NAA Công thức hóa học :C12H9NaO2 2. 9062900 Kilogam (tr. 100
1/6/2020 Công Ty Cổ Phần Nhựa ThHóa chất dùng trong ngành công nghiệp. Phen29071100 Tấn 16
1/6/2020 CôNG TY TNHH JEBSENChất chống oxy hóa dùng trong ngành công 29071900 Kilogam 10000
1/6/2020 Cty TNHH Thương Mại VàPhụ gia thực phẩm : Chất chống oxi hóa Buty 29071900 Kilogam 8000
1/6/2020 CôNG TY Cổ PHầN TAE Hợp chất làm ổn định cao su hoặc plast 29071900 Kilogam 500
1/6/2020 Công ty TNHH Dược Phẩm Dibutylhydroxytoluene-2,6-di-tert-butyl-p-c 29071900 Kilogam 160
1/6/2020 Công ty TNHH Dược Phẩm Thymol-Monophenol - (GĐ số 748/TB-TCHQ29071900
( Kilogam 40
1/6/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMMethylenebis (4-ethyl-6-tert-butylphenol) 29072990 Kilogam 80
1/6/2020 Công Ty TNHH Một Thành Chất dẫn xuất của Phenol dùng trong sản x 29072990 Kilogam 100
1/6/2020 Cty TNHH Thương Mại VàPhụ gia thực phẩm : Chất chống oxi hóa But 29093000 Kilogam 2500
1/6/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMDiethylene glycol monohexyl ether (NL SX 29094400 Kilogam 1140
1/6/2020 TổNG CôNG TY HóA CHấ TRIETHYLENE GLYCOL HP (TEG) Purity 99.5% 29094900 Kilogam 54000
1/6/2020 Công ty TNHH Swcc ShowHoá chất triethylene glycol 29094900 Kilogam 450
1/6/2020 CôNG TY Cổ PHầN CôNGChất lưu hóa nhựa: Methyl ethyl ketone Pero 29096000 Kilogam 12800
1/6/2020 CôNG TY Cổ PHầN TAE Chất liên kết làm từ peroxit ete - CROSS 29096000 Kilogam 200
1/6/2020 CôNG TY Cổ PHầN TAE Chất liên kết làm từ peroxit ete-BIBP 29096000 Kilogam 40
1/6/2020 Công Ty TNHH Sinh NamChất cố định tiêu bản Formalin, pha loãng tru 29121110 Thùng 320
1/6/2020 Cty TNHH Thương Mại Dịc Andehyde mạch vòng để tạo mùi hương dầu qu29122900 Kilogam 880
1/6/2020 Cty TNHH Thương Mại VàHương liệu thực phẩm : Evanil Ethyl Vanilli 29124200 Kilogam 200
1/6/2020 CôNG TY Cổ PHầN THươAcetone (C3H6O), mã CAS: 67-64-1. Dung môi 29141100 Tấn 25.6
1/6/2020 CôNG TY TNHH SEOULHóa chất Acetone (2-Propanone), CAS: 67-6 29141100 Lon/Can 20
1/6/2020 CôNG TY TNHH KYOCEA0100447#&Dung môi Acetone dùng để tẩy 29141100 Kilogam 798
1/6/2020 CôNG TY TNHH KAISERDung môi METHYL ETHYL KETONE (99.7%) 29141200
dù Tấn 96
1/6/2020 CôNG TY TNHH KAISERDung môi METHYL ETHYL KETONE (99.96%) 29141200
d Tấn 96
1/6/2020 Công ty TNHH Hoá Chất ( TC ) Methyl Ethyl Ketone - Hoá chất hữu c 29141200 Tấn 107.87
1/6/2020 Cty TNHH Hợp Tác Và Phá Dung môi Methyl ethyl ketone A188(mã CAS:78 29141200 Kiện/Hộp/Ba 250
1/6/2020 Công ty trách nhiệm hữu Chất bảo vệ bề mặt (thành phần có chứa met 29141200 Kilogam 2112
1/6/2020 Cty TNHH Hợp Tác Và Phá Dung môi Methyl ethyl ketone 8188(mã CAS:78 29141200 Kiện/Hộp/Ba 100
1/6/2020 Cty TNHH Hợp Tác Và Phá Dung môi Methyl ethyl ketone 5191(mã CAS:78 29141200 Kiện/Hộp/Ba 100
1/6/2020 Cty TNHH Hợp Tác Và Phá Dung môi Methyl ethyl ketone 5100J(mã CAS:7 29141200 Kiện/Hộp/Ba 150
1/6/2020 Cty TNHH Hợp Tác Và Phá Dung môi Methyl ethyl ketone A088(mã CAS:78 29141200 Kiện/Hộp/Ba 50
1/6/2020 Cty TNHH Hợp Tác Và Phá Dung môi Methyl ethyl ketone 8158(mã CAS:78 29141200 Kiện/Hộp/Ba 15
1/6/2020 Công ty trách nhiệm hữu Dung môi để pha mực in (Methyl Ethyl Keto 29141200 Kilogam 9
1/6/2020 Công Ty TNHH Thương Mại Hóa chất thí nghiệm: 4-Methyl-2-pentanone 29141300 Lít 200
1/6/2020 Công Ty TNHH Thương Mạ CYCLOHEXANONE (C6H10O - CAS CODE: 29142200
108-94- Tấn 15.2
1/6/2020 Công ty TNHH Dược Phẩm DL-CamphorLong não . Dạng bột (GĐ số 76729142910 Kilogam 690
1/6/2020 Công ty TNHH KCC (Hà N (AEG02244)1-hydroxycyclohexyl phenyl ket 29144000 Kilogam 700
1/6/2020 Công ty TNHH NIPPON PBenzoin (dạng bột)(POWDER PIGMENT (S-19 29144000 Kilogam 90
1/6/2020 Công ty TNHH NIPPON P4-dodecyloxy-2-hydroxybenzophenone (d 29145000 Kilogam 40
1/6/2020 Cty TNHH Tân Hùng TháiSản phẩm hóa chất Formic Acid 85%-HCOOH29151100 Kilogam 26000
1/6/2020 CôNG TY TNHH CôNG TEste của axit formic dùng làm phụ gia cho 29151300 Kilogam 15200
1/6/2020 CôNG TY TNHH CôNG TEste của axit formic dùng làm phụ gia ch 29151300 Kilogam 3000
1/6/2020 Cty TNHH Hoá Chất Tân ACETIC ACID 99.85% MIN (CAN) (Hóa chất29152100 t Tấn 21.35
1/6/2020 Cty TNHH TM-DV XNK T 100063 - 2.5LAcetic acid (glacial) 100% anh 29152100 Chai/ Lọ/ Tu 60
1/6/2020 CôNG TY TNHH SảN XUSodium Acetate (Natri axetat) dạng bột (Sodi 29152910 Tấn 46
1/6/2020 Công Ty TNHH Thương Mại Hóa chất thí nghiệm: Sodium acetate trihyd 29152990 Kilogam 800
1/6/2020 Công Ty TNHH Thương Mại Hóa chất thí nghiệm: Lead (II) Acetate Trih 29152990 Kilogam 300
1/6/2020 Công Ty TNHH Thương Mại Hóa chất thí nghiệm: Sodium acetate anhydr 29152990 Kilogam 400
1/6/2020 Công Ty TNHH Thương Mại Hóa chất thí nghiệm: Ethylenediamine tetra 29152990 Kilogam 200
1/6/2020 CôNG TY TNHH HENKEL NLSX KEO: MCH (Methylcyclohexane)-(Etyl29153100 a Kilogam 14000
1/6/2020 Cty TNHH TM-DV XNK T 109623 - 2.5L Ethyl acetate for analysis EM 29153100 Chai/ Lọ/ Tu 144
1/6/2020 Công Ty TNHH Thiện Kh VINYL ACETATE MONOMER - Dạng chất lỏng 29153200
kh Kilogam 21880
1/6/2020 CôNG TY TNHH ĐIệN T Chất phủ ngoài bản mạch 29153300 Lít 555.56
1/6/2020 CôNG TY TNHH KYOCEA0100174#&Dung dịch Butyl Axetate Công ng 29153300 Kilogam 30
1/6/2020 CôNG TY Cổ PHầN CáT Triacetin, công thức hóa học C9H14O6, Cas: 129153990 Kilogam 96000
1/6/2020 CôNG TY Cổ PHầN SAMEASTMAN (TM) DB ACETATE (Este của axit 29153990
axe Kilogam 16328
1/6/2020 CôNG TY TNHH CEN VIHóa chất Propylene Glycol Monomethyl Ether29153990 Tấn 30.4
1/6/2020 CôNG TY TNHH BRAVOHóa chất hữu cơ - NORMAL PROPYL ACETAT 29153990 Kilogam 19940
1/6/2020 Công Ty TNHH Sản Xuất PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER 29153990 ACE Tấn 16
1/6/2020 CôNG TY TNHH BRENNEste của acid butanoic dùng làm dung mô 29156000 Kilogam 32000
1/6/2020 Công ty TNHH DREAM dầu trộn nhựa làm nguyên liệu sản xuất đồ chơ29156000 Lít 4000
1/6/2020 Công ty TNHH DREAM dầu trộn nhựa làm nguyên liệu sản xuất đồ c 29156000 Lít 2000
1/6/2020 Công ty TNHH DREAM dầu trộn nhựa làm nguyên liệu sản xuất đồ ch 29156000 Lít 2000
1/6/2020 CôNG TY Cổ PHầN SảN Acid Stearic 1838 (BEAD) C18:38% (nguyên 29157020 li Kilogam 17000
1/6/2020 CôNG TY TNHH XIANG Kẽm Axit stearic (ZINC STEARATE)ZN(C18H 29157030 Kilogam 4000
1/6/2020 CôNG TY Cổ PHầN VậT Chất bôi trơn nội thành phần chính: Glycerol 29157030 Tấn 2
1/6/2020 Công ty TNHH SYNTHOM Hoa chat: Butyl Acrylate (Este cua axit acryli 29161200 Kilogam 21000
1/6/2020 Công ty TNHH PNP CH Chất phụ gia công nghiệp: BUTYL ACRYLATE 29161200 Kilogam 20000
1/6/2020 Công Ty TNHH HAN YO1.6 - hexanediol diacrylat - HDDA (NPL SX k29161200 Kilogam 200
1/6/2020 Công Ty TNHH HAN YOMethacrylic Acid 2,3-Epoxypropyl ester (Gly 29161490 Kilogam 600
1/6/2020 Công Ty TNHH Thương Mạ POTASSIUM SORBATE GRANULAR ( PHụ29161900 GIA Tấn 4
1/6/2020 Công Ty TNHH Thương Mạ SORBIC ACID ( PHụ GIA THựC PHẩM; CHấT 29161900
B Tấn 3
1/6/2020 Cty TNHH Kiến Vương - Phụ gia thực phẩm: PROBENZ (TM) SG SO29163100 Kilogam 50000
1/6/2020 Cty TNHH Hóa Chất M.KTINOGARD TS (Axit Carboxylic thơm đơn chứ 29163990 Kilogam 1440
1/6/2020 CôNG TY TNHH BRENNAxit toluic, dạng vảy dùng làm nguyên liệu 29163990 Kilogam 500
1/6/2020 CôNG TY TNHH XUấT NH OXALIC ACID. CÔNG THứC C2H2O4. Mã 29171100 Tấn 25
1/6/2020 Công Ty TNHH Creative SHợp chất hóa dẻo Dioctyl adipate(DOA) dùng29171210 Kilogam 380
1/6/2020 CôNG TY TNHH TOWA D Chất làm cứng Methyl Tetrahydrophthalic A 29172000 Lon/Can 18
1/6/2020 CôNG TY TNHH STARFLChất hóa dẻo bột PVC dùng trong sản xuất 29173200 Kilogam 100000
1/6/2020 CôNG TY TNHH KYOCEA0100446#&Hóa chất DOP gồm C24H38O4 29173200 Kilogam 270
1/6/2020 CôNG TY TNHH KYOCEA0100443#&Dung dịch DIBUTYL PHTHALATE 29173410 Kilogam 162
1/6/2020 CôNG TY TNHH KYOCEA0100443#&Dung dịch DIBUTYL PHTHALATE 29173410 Kilogam 108
1/6/2020 Công ty TNHH Hưng NghiAxit terephthalic dạng bột - PURIFIED TERE29173600 Kilogam 609880
1/6/2020 Công ty TNHH Hưng NghiAxit terephthalic dạng bột - PURIFIED TERE29173600 Kilogam 608840
1/6/2020 Công ty TNHH Hưng NghiAxit terephthalic dạng bột - PURIFIED TERE29173600 Kilogam 608730
1/6/2020 Công ty TNHH Hưng NghiAxit terephthalic dạng bột-PURIFIED TEREPH 29173600 Kilogam 524630
1/6/2020 Công ty TNHH Hưng NghiAxit terephthalic dạng bột-PURIFIED TEREPH 29173600 Kilogam 524550
1/6/2020 Công ty TNHH Hưng NghiAxit terephthalic dạng bột-PURIFIED TEREPH 29173600 Kilogam 524580
1/6/2020 CôNG TY TNHH NHựA Hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su hay plasti 29173920 Tấn 20
1/6/2020 CôNG TY TNHH NHựA Hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su hay plasti 29173920 Tấn 20
1/6/2020 Công ty trách nhiệm hữu Dầu hóa dẻo DI (2-ETHYLHEXYL) TEREPHT 29173990 Kilogam 22000
1/6/2020 CôNG TY TNHH CôNG NLactic acid (CH3CH(OH)COOH), dung dịch (1 29181100 Kilogam 4000
1/6/2020 CôNG TY TNHH CôNG NSodium lactate (CH3CH(OH)COONa), dung dịch 29181100 Kilogam 3000
1/6/2020 Công Ty TNHH Thương Mại Hóa chất thí nghiệm: Lactic Acid - C3H6O3 ( 29181100 Lít 200
1/6/2020 Công Ty TNHH Honda Meta Bột acid tartric thực phẩm dùng tạo dung m 29181200 Kilogam 500
1/6/2020 CôNG TY Cổ PHầN HóA Nguyên liệu tá dược ( Citric Acid Anhydro 29181400 Kilogam 24000
1/6/2020 CôNG TY TNHH THươNG Hàng phụ gia thực phẩm: Citric Acid Anhydro29181400 Kilogam 24000
1/6/2020 Công Ty TNHH Thương Mại Hóa chất thí nghiệm: Citric Acid monohydra 29181400 Kilogam 600
1/6/2020 Công ty TNHH Việt Nam Axit xitrit - Citric Acid Anhydrous Fine F402 29181400 Kilogam 175
1/6/2020 CôNG TY Cổ PHầN HóA Phụ gia thực phẩm - Chất điều chỉnh độ acid 29181590 Kilogam 48000
1/6/2020 CôNG TY TNHH ĐIệN TửChất xúc tác dùng để mạ Thiếc UTB NB-YR (mu 29181600 Kilogam 1140
1/6/2020 CôNG TY TNHH CôNG Chế N phẩm xử lý bề mặt kim loại (thành p 29181600 Kilogam 225
1/6/2020 Công ty TNHH Quốc Tế SaNatri gluconate, dạng bột - ANK- ORGAN 29181600 Kilogam 200
1/6/2020 CôNG TY Cổ PHầN Dượ Axit carboxylic có chức rượu nhưng không 29181900 Kilogam 100
1/6/2020 Công Ty TNHH Dae Myung Pentaerythritol tetrakis[3-(3',5'-di-tert-bu 29182990 Kilogam 1000
1/6/2020 Công ty TNHH Dainichi CChất phụ gia (SU-F (Irganox 1010); tên hóa h 29182990 Kilogam 660
1/6/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMAxit béo 2-Acetyl heptanoic axit, dạng lỏn 29183000 Kilogam 170
1/6/2020 CôNG TY TNHH GCP VITRI-ISOBUTYL PHOSPHATE. Hóa chất dùng 29199000
là Kilogam 2000
1/6/2020 Công ty TNHH 3H Vina Chất phụ gia PHOSPHORIC ESTERS 29199000 Kilogam 700
1/6/2020 Công ty TNHH Dainichi CChất phụ gia (ADK STAB FP-600; tên hóa học29199000 Kilogam 1320
1/6/2020 CHI NHáNH CôNG TY TN TRI-ISOBUTYL PHOSPHATE. Hóa chất dùng 29199000
làm Kilogam 600
1/6/2020 Công Ty TNHH Dae Myung Este của axit vô cơ khác của các phi kim loạ 29209000 Kilogam 4000
1/6/2020 Công Ty TNHH Một Thành Nguyên liệu sản xuất keo dán, DMC (Dimethy29209000 Kilogam 16000
1/6/2020 CôNG TY TNHH CEN VIHóa chất Dimethyl Carbonate dùng trong công29209000 Tấn 16
1/6/2020 CôNG TY Cổ PHầN S.I.MHóa chất dùng trong thực phẩm - TAURINE. 29211900 Kilogam 2880
1/6/2020 Công ty TNHH NIPPON PDung dịch muối (dạng lỏng )của amin đơ 29211900 Kilogam 120
1/6/2020 CôNG TY CP XUấT NHậ Nguyên liệu làm thuốc: ALVERINE CITRATE 29214900 Kilogam 300
1/6/2020 CôNG TY TNHH ACTR Chế phẩm chống oxy hóa 6PPD (N-(1,3-Di 29215100 Kilogam 20400
1/6/2020 Công ty TNHH Việt Nam 126006-N,N-di-2-naphthyl-p-phenylenedia 29215100 Kilogam 80
1/6/2020 CôNG TY Cổ PHầN TậP Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: L 29215900 Kilogam 10000
1/6/2020 Công Ty TNHH INDOCHDIETHANOLAMINE PURE ( hợp chất amino29221200 dùng Tấn 17.2
1/6/2020 Cty TNHH Kiến Vương - Hoá chất dùng trong công nghiệp sản xuất 29221500 Kilogam 23080
1/6/2020 Công ty TNHH Riverbank Chất Triethanolamine (TEA), CTHH: C6H15NO 29221500 Kilogam 17600
1/6/2020 Công ty Sika hữu hạn Việ TRIISOPROPANOLAMINE (TIPA 85%)._Triisop 29221990 Tấn 18
1/6/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCMECLOFENOXATE HYDROCHLORIDE JP17,Nguy 29221990 Kilogam 25
1/6/2020 Cty TNHH Ruby Acid amin bổ sung thức ăn gia súc, gia c 29224100 Kilogam 72000
1/6/2020 CôNG TY Cổ PHầN CHăNNguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn n 29224100 Kilogam 48000
1/6/2020 CôNG TY TNHH THứC ăL- Lysine sulphate: Bổ sung axit amin đơ 29224100 Tấn 81
1/6/2020 CôNG TY Cổ PHầN ANOL-Lysine Sunphate Feed Grade - phụ gia thứ 29224100 Tấn 51
1/6/2020 CôNG TY Cổ PHầN ANOL-Lysine Sunphate Feed Grade - phụ gia thứ 29224100 Tấn 51
1/6/2020 CôNG TY Cổ PHầN ANOL-Lysine Monohydrochloride Feed Grade - ph29224100 Tấn 35
1/6/2020 Công Ty TNHH Một Thành Nguyên liệu, Phụ gia dùng trong thức ăn ch 29224100 Tấn 51
1/6/2020 CôNG TY TRáCH NHIệML-Lysine Sulphate - Nguyên liệu dùng trong 29224100 Tấn 36
1/6/2020 Công Ty TNHH Một Thành Nguyên liệu, Phụ gia dùng trong thức ăn ch 29224100 Tấn 34
1/6/2020 CôNG TY TRáCH NHIệML-LYSINE MONOHYDROCHLORIDE FEED 29224100
GRADE Tấn 18
1/6/2020 Công ty trách nhiệm hữu L - Lysine Sulphate: Nguyên liệu bổ sung a 29224100 Tấn 27
1/6/2020 CôNG TY TNHH CôNG NGlycine (C2H5NO2), dạng bột, dùng trong mạ29224100 Kilogam 1000
1/6/2020 CôNG TY TNHH MộT THBột ngọt dùng trong SX thực phẩm-Monosodi29224220 Tấn 230
1/6/2020 CôNG TY Cổ PHầN CôNBột ngọt Mi-Poong Monosodium L-Glutamate29224220 Tấn 23
1/6/2020 Công Ty TNHH Một Thành Phụ gia thực phẩm GLYCINE (INS640), mã 29224900 Kilogam 20000
1/6/2020 CôNG TY TNHH UNITE Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- MEFEN 29224900 Kilogam 2000
1/6/2020 Công Ty TNHH Hóa Chất Phụ gia thực phẩm dùng trong chế biến thực 29224900 Kilogam 20000
1/6/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCNguyên liệu dược - dược chất: Orlistat (Pell 29225090 Kilogam 150
1/6/2020 Công ty TNHH DE HEUSL-Threonine - Nguyên liệu sản xuất thức ăn 29225090 Tấn 60
1/6/2020 CôNG TY TNHH EMIVESL-Threonine ( Phụ gia dùng trong thức ăn c 29225090 Kilogam 21000
1/6/2020 CôNG TY TNHH HAID HSoya Lecithin: Nguyên liệu bổ sung Lecit 29232010 Tấn 98
1/6/2020 Công Ty TNHH Sản Xuất Chất nhũ hóa LECITHIN được chiết xuất từ 29232010 Kilogam 16400
1/6/2020 Chi nhánh Công ty TNHH Phụ gia thực phẩm: Chất nhũ hóa Lecithin đ 29232010 Kilogam 3200
1/6/2020 Công Ty Trách Nhiệm HữuMIXED FEED ADDITIVE BETAINE HYDROCHLOR 29239000 Kilogam 20000
1/6/2020 Công Ty TNHH Quốc Tế H Chất Chlormequat (CCC)-Công thức hóa học 29239000 Kilogam (tr. 500
1/6/2020 Công ty TNHH Dong Lim Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm -KATAX 29239000 Kilogam 200
1/6/2020 Công Ty TNHH DP Chemic Chất bôi trơn dùng trong ngành nhựa( Palm 29241990 Kilogam 14000
1/6/2020 Công Ty TNHH DP Chemic Chất bôi trơn, phụ gia dùng trong ngành 29241990 Kilogam 14000
1/6/2020 Công ty TNHH Hóa Chất Dung môi N,N-Dimethylformamide 29241990 Kilogam 20880
1/6/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCPARACETAMOL EP9. TC = 880drums x 25kg/dr 29242930 Kilogam 22000
1/6/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCPARACETAMOL EP9 TC = 440drums. NSX:29242930 12/ Kilogam 11000
1/6/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCPARACETAMOL BP2018. TC = 440drums. NSX: 29242930 Kilogam 11000
1/6/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCNGUYÊN LIệU SảN XUấT THUốC: DOCETA 29242990 Gam 600
1/6/2020 CôNG TY Cổ PHầN FRESLIDOCAINE HYDROCHLORIDE (HCL) - USP4 29242990 Kilogam 100
1/6/2020 Cty TNHH Vĩnh Nam AnhChất phụ gia thực phẩm: Sodium Saccharin ( 29251100 Tấn 7
1/6/2020 Công Ty TNHH DONGIL N-cyclohexylthio phtaimide-Hợp chất chức 29251900 Kilogam 1000
1/6/2020 Công ty TNHH SAILUN VChất xúc tiến DPG (Diphenyl guanidine (DPG)29252900 Kilogam 10000
1/6/2020 CôNG TY Cổ PHầN HOá Nguyên liệu sản xuất thuốc METFORMIN H 29252900 Kilogam 1500
1/6/2020 Cty TNHH TM-DV XNK T 100030 - 4L Acetonitrile gradient grade for 29269000 Chai/ Lọ/ Tu 180
1/6/2020 Cty TNHH TM-DV XNK T 100029 - 2.5LAcetonitrile hypergrade for LC 29269000 Chai/ Lọ/ Tu 50
1/6/2020 Công ty TNHH Shiseido VUvinul n539t- octocrylene (2-cyano-3,2-diph 29269000 Gam 34000
1/6/2020 Cty TNHH Một Thành Viên Bột nổi AC.( BLOWING AGENT ACP-W dùng 29270010 Kilogam 4000
1/6/2020 Cty TNHH Một Thành Viên Bột nổi AC.( BLOWING AGENT AC-808F dùng 29270010 Kilogam 2000
1/6/2020 Cty TNHH Một Thành Viên Bột nổi AC.( BLOWING AGENT AC-1000F 29270010dùn Kilogam 5000
1/6/2020 Công ty TNHH Hyosung V20006155-Diphenylmethane-4,4'- diisocyana 29291010 Kilogam 126000
1/6/2020 Công ty TNHH Hyosung VDiphenylmenthance diisocyanate (hợp chất 29291010 Kilogam 65800
1/6/2020 Công Ty TNHH Mousse NHóa chất dùng trong công nghiệp sản xuấ 29291020 Kilogam 120000
1/6/2020 CôNG TY Cổ PHầN SAMToluene Diisocyanate Lupranate T-80 (Ex Kor29291020 Tấn 80
1/6/2020 CÔNG TY TNHH VậT LIToluen diisocyanat, trong mẫu không chứa 29291020 Kilogam 60000
1/6/2020 Công Ty Cổ Phần Hóa ChấNguyên liệu dùng sản xuất sơn: Toluene Diis 29291020 Kilogam 40000
1/6/2020 Cty TNHH Thương Mại Và(NLSX mouse xốp) TOLUENE DIISOCYANATE 29291020 Tấn 40
1/6/2020 Cty TNHH Thương Mại Kh TOLUENE DIISOCYANATE (DESMODUR 29291020 T-80 ; C Kilogam 40000
1/6/2020 Công Ty TNHH Xin Hui TOLUENE DIISOCYANATE DESMODUR TDI 29291020
80/20 Kilogam 20000
1/6/2020 Công Ty TNHH Xin Hui TOLUENE DIISOCYANATE DESMODUR TDI 29291020
80/20 Kilogam 20000
1/6/2020 CôNG TY Cổ PHầN MOUHóa chất TDI 80/20 (Toluene diisocyanate 29291020 Kilogam 20000
1/6/2020 Công Ty TNHH HAN YOHexamethylene diisocyanate- HN-1C (NPL sx29291090 Kilogam 2200
1/6/2020 Công ty Cao Su Kenda (ViChất xúc tác dùng sản xuất cao su - ACCE 29303000 Kilogam 250
1/6/2020 Công ty TNHH DE HEUSDL-Methionine 99% Feed Grade - Axit amin tổ 29304000 Tấn 76
1/6/2020 Công ty TNHH Cargill Vi DL- METHIONINE 99 PERCENT FEED GRADE 29304000
(Ng Kilogam 40000
1/6/2020 CTy TNHH GUYOMARC'H Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: 29304000 Kilogam 20000
1/6/2020 Công Ty Cổ Phần GREENF Axít Amin dùng trong sản xuất thức ăn chăn 29304000 Kilogam 20000
1/6/2020 CôNG TY Cổ PHầN VIệT Rhodimet NP 99 ( DL- Methionine) ( phụ gi 29304000 Kilogam 20000
1/6/2020 Công ty TNHH Dainichi CChất phụ gia (SU-A(ADK STAB AO-412S); tên 29309090 Kilogam 660
1/6/2020 Công Ty TNHH Thương Mại Hóa chất thí nghiệm: Dimethyl Sulfoxide - ( 29309090 Kilogam 600
1/6/2020 Cty TNHH Sản Xuất ThươHợp chất hữu cơ (loại khác) dùng trong ng 29313900 Kilogam 800
1/6/2020 Cty TNHH Sản Xuất ThươHợp chất hữu cơ (loại khác) dùng trong ng 29313900 Kilogam 500
1/6/2020 Công Ty TNHH BEHN ME Chất chống thấm, thành phần chính là kali m 29319090 Kilogam 22400
1/6/2020 Công Ty TNHH BEHN ME Chất chống thấm, thành phần chính là kali m 29319090 Kilogam 16520
1/6/2020 Công Ty TNHH WONDERChế phẩm trung gian ( nguyên liệu) sản 29319090 Kilogam 3000
1/6/2020 Công Ty TNHH BEHN ME Chất chống thấm, thành phần chính là kali m 29319090 Kilogam 5880
1/6/2020 CHI NHáNH LONG AN- PBTC (2-phosphonobutane-1,2,4- tricarboxyli29319090 Kilogam 1000
1/6/2020 Công Ty TNHH Thương Mại Hóa chất thí nghiệm: Tetrahydrofuran - (CH2 29321100 Lít 300
1/6/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCNguyên liệu dược - Dược chất: Spironolactone29322090 Kilogam 50
1/6/2020 Công ty TNHH Nagase ViPhụ gia tăng độ trong cho Nhựa - GEL ALL D29329990 Kilogam 900
1/6/2020 Công Ty Cổ Phần Dược TrSilymarin (Milk Thistle Powder Extract) USP3929329990 Kilogam 500
1/6/2020 Cty TNHH Vĩnh Nam AnhChất phụ gia thực phẩm: Ethyl Maltol ( CAS: 29329990 Tấn 0.5
1/6/2020 Công ty TNHH Nagase ViPhụ gia tăng độ trong cho Nhựa - GEL ALL 29329990 Kilogam 30
1/6/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCETORICOXIB. TC= 04 drums x 25kg. So lo: E 29333990 Kilogam 100
1/6/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMLOPERAMIDE RELATED COMPOUND F. (25 29333990
mg/ ống 1
1/6/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMLORATADINE RELATED COMPOUND A. 29333990 (15 mg/ ống 1
1/6/2020 Công ty TNHH xuất nhập kFenclorim 98% Tech (Dibarim 98% Tech) (Chất 29335990 Kilogam 2000
1/6/2020 CôNG TY CP XUấT NHậ Nguyên liệu làm thuốc: ACYCLOVIR USP42, 29335990
L Kilogam 175
1/6/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMCIPROFLOXACIN ETHYLENEDIAMINE ANALOG. 29335990 ống 1
1/6/2020 Công Ty Cổ Phần Gỗ MDFMelamine 99.5 PCT MIN (Dùng làm phụ gia t29336100 Tấn 110
1/6/2020 CôNG TY TNHH KEO N MELAMINE (C3N6H6) - Hợp chất hữu cơ dạng 29336100
bộ Kilogam 66000
1/6/2020 Công Ty Cổ Phần Wilson Melamine dạng bột, dùng trong công nghiệp l 29336100 Tấn 44
1/6/2020 Công Ty Cổ Phần Quốc TếMELAMINE 99.5% Min (C3H6N6) dùng làm29336100 dung Tấn 44
1/6/2020 Công ty TNHH Thuận Hà MELAMINE 99,5%, 25kg/bao, dùng để chế biến 29336100 Tấn 44
1/6/2020 Công Ty TNHH Sản Xuất Melamine (99,50%), dạng bột, 25kg/bao, dùng29336100 Tấn 33
1/6/2020 Cty TNHH Hóa Chất M.KTINOSORB S (Hợp chất chứa vòng triazin chưa 29336900 Kilogam 640
1/6/2020 Công Ty TNHH Đầu Tư Phá Hợp chất chứa vòng TRIAZINE chưa ngưng 29336900 Kilogam 18000
1/6/2020 Công Ty TNHH Đầu Tư Phá Hợp chất chứa vòng TRIAZINE chưa ngưng 29336900 Kilogam 9300
1/6/2020 Công ty TNHH MEDOCHE Nguyên liệu Lamotrigine (Mục 1 - GPNK số 29336900 Kilogam 275
1/6/2020 Công ty TNHH LC Buffal HEXAMINE ( Chất dùng để sản xuất bột ma sá 29336900 Tấn 22
1/6/2020 Công Ty TNHH Đầu Tư Phá Hợp chất chứa vòng TRIAZINE chưa ngưng 29336900 Kilogam 7500
1/6/2020 CôNG TY TNHH HENKEL NLSX KEO: LOCTITE BONDACE 007 POWDER 29336900
20 Kilogam 600
1/6/2020 Công Ty Cổ Phần Sơn HảiHARDENER TGIC: Triglycidylisocyanurate (C1 29336900 Kilogam 1000
1/6/2020 CôNG TY TNHH HENKEL NLSX KEO: LOCTITE BONDACE 007 POWDER 29336900
1 Kilogam 240
1/6/2020 Công ty TNHH 3H Vina Chất phụ gia HETEROCYCLIC COMPOUN 29336900 Kilogam 260
1/6/2020 Công ty TNHH 3H Vina Chất phụ gia HETEROCYCLIC COMPOUN 29336900 Kilogam 1000
1/6/2020 Công Ty Cổ Phần Sơn HảiAraldite PT 810 CH: Triglycidylisocyanurate 29336900 Kilogam 400
1/6/2020 Công ty TNHH MEDOCHE Nguyên liệu Lamotrigine(Mục 2 - GPNK số 29336900 Kilogam 25
1/6/2020 CôNG TY TNHH HENKEL NLSX KEO: LOCTITE BONDACE 007 POWDER 29336900
4. Kilogam 28.8
1/6/2020 Công ty TNHH Hưng NghiCAPROLACTAM - CAPROLACTAM FLAKES 29337100
(dùng Kilogam 1425000
1/6/2020 Công ty TNHH parker procDẫn xuất của Triazin (melon), (1,3,5-Triazi 29339990 Kilogam 200
1/6/2020 CôNG TY Cổ PHầN Dượ Nguyên liệu dược: IVABRADINE HYDROCHLO 29339990 Gam 50
1/6/2020 Công ty TNHH NIPPON PHóa chât 2(2h-benzotriazol-2-yl)-4,6-bis(m 29339990 Kilogam 40
1/6/2020 Công Ty TNHH Một Thành Muối của axit Nucleic (I & G) - NPL nhập kh 29349910 Kilogam 15000
1/6/2020 Công ty Ajinomoto Việt Nguyên liệu SX bột nêm - Phụ gia thực phẩm 29349910 Kilogam 7000
1/6/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCNGUYÊN LIệU SảN XUấT THUốC : GEMCI29349990 Kilogam 20
1/6/2020 Cty TNHH Vĩnh Nam AnhChất phụ gia thực phẩm: ACESULFAME K (CAS 29349990 Tấn 3
1/6/2020 CôNG TY Cổ PHầN Dượ Risperidone (Lô SX: RSP10011911; NSX: 12/2 29349990 Kilogam 5
1/6/2020 CôNG TY TNHH JUNGBSáp tổng hợp trong dung môi hữu cơ dạng l 29349990 Kilogam 400
1/6/2020 Công Ty TNHH Hóa Chất Nguyên liệu thuốc thú y: Sulfadiazine Sodiu 29359000 Kilogam 1000
1/6/2020 CôNG TY TNHH LVA VINguyên liệu SX thuốc thú y: SULFADIMETHOX 29359000 Kilogam 500
1/6/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMROSUVASTATIN RELATED COMPOUND 29359000 A. (25 ống 1
1/6/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCNguyên Liệu Hóa Dược Làm Thuốc: Candesartan 29392090 Kilogam 8
1/6/2020 Công Ty Cổ Phần Dược P Nguyên liệu dươc: Dược chất Vinpocetine, T 29397900 Kilogam 8
1/6/2020 CôNG TY TNHH THươNG Chất phụ gia dùng trong công nghiệp thực p 29400000 Kilogam 1000
1/6/2020 Công ty TNHH Shiseido VTrehalose- đường disaccharide (KQGĐ: 2033 29400000 Gam 80000
1/6/2020 Công ty cổ phần dược phẩm
Moxifloxacin Hydrochloride EP9; nguyên liệu29420000 Kilogam 125
1/6/2020 Công ty TNHH Swcc ShowChất tẩy rửa trong nhà xưởng N- Heptane (Nồn29420000 Lít 400
1/6/2020 Công ty TNHH Swcc ShowChất tẩy rửa trong nhà xưởng HN- Hexan (Nồng 29420000 Lít 400
1/7/2020 Cty TNHH Dịch Vụ Thươn9304-03 Hexanes (95% N-Hexane), HPLC (4Lít 29011000 Chai/ Lọ/ Tu 108
1/7/2020 Cty TNHH SX TM DV KỹHoá chất làm mẫu thử chỉ số octan dùng tr 29011000 Kiện/Hộp/Ba 2
1/7/2020 Công ty TNHH FUHONGChất rửa C-09 7J-001-002-D (Dùng tẩy rửa k 29021100 Lít 1000
1/7/2020 CôNG TY TNHH CHEMBCyclohexane - phụ gia dùng trong ngành nhự 29021100 Kilogam 1872
1/7/2020 Công ty TNHH Panasonic Hóa chất lỏng Cyclopentane C5H10(Cyclopen29021900 Kilogam 11840
1/7/2020 CôNG TY TNHH HóA CHDung dịch Toluene (Dung môi pha sơn VT-0 29023000 Kilogam 6300
1/7/2020 CôNG TY TNHH JUNGBHỗn hợp dung môi hữu cơ dạng lỏng.THINNER 29023000 Kilogam 1620
1/7/2020 Công Ty TNHH Thương Mạ Phụ gia để gắn kết nhựa và kim loại thành p 29023000 Kilogam 45
1/7/2020 CôNG TY Cổ PHầN SAMMETHYLENE CHLORIDE (Metylen clorua, MC, 29031200 Tấn 86.4
1/7/2020 Công Ty Cổ Phần Vật Tư TDung môi METHYLENE CHLORIDE (CH2Cl2 29031200
) Kilogam 21600
1/7/2020 Chi Nhánh Công Ty TráchDẫn xuất Halogen hóa của Hydrocarbon: 29031910 Kilogam 39200
1/7/2020 Công ty TNHH nhựa và hóa Nguyên liệu sản xuất bột nhựa PVC: Vinyl C 29032100 Kilogam 3002492
1/7/2020 Công Ty Cổ Phần Cơ ĐiệnGa lạnh R134A - 1,1,1,2-TETRAFLUOROETHANE 29032900 Kilogam 10662.4
1/7/2020 CôNG TY TNHH OCI VI Hóa chất dùng để sản xuất thuốc nông dược 29039100 Kilogam 40000
1/7/2020 Công ty TNHH Kurabe Indu Chất phụ gia cao su có tác dụng chống cháy 29039900 Kilogam 1000
1/7/2020 CôNG TY TNHH WWRC Chất xúc tác PTSA D Grade (PARA-TOLUENE 29041000 Kilogam 12000
1/7/2020 CôNG TY TNHH CHEMBMSA 70% (Methanesulfonic acid 70%) / Chất 29041000 Kilogam 250
1/7/2020 Công ty TNHH PL TECH Chất xử lý Nikel trước mạ dạng bột M.N.B. 29049900 Kilogam 2000
1/7/2020 Cty TNHH Dịch Vụ Thươn9093-68 Methanol, HPLC (4Lít/chai) (CAS: 629051100 Chai/ Lọ/ Tu 2116
1/7/2020 Cty TNHH Dịch Vụ Thươn9830-03 Methanol, LC/MS (4Lít/chai) (CAS: 29051100 Chai/ Lọ/ Tu 96
1/7/2020 CôNG TY Cổ PHầN SAMN-PROPYL ALCOHOL (NPA, Propan-1-ol (rượu 29051200 Tấn 26.4
1/7/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMDung môi IPA. Tên thành phần: Isopropyl alc 29051200 Gam 408000
1/7/2020 CôNG TY Cổ PHầN SAMISO-BUTANOL (IBA, Butanol, nguyên liệu dùn 29051400 Tấn 26.4
1/7/2020 CôNG TY TNHH DAELIM Hóa chất hữu cơ - MONO ETHYLENE GLYC29053100 Tấn 19.99
1/7/2020 CôNG TY TNHH DAELIM Hóa chất hữu cơ - MONO ETHYLENE GLYC29053100 Tấn 19.98
1/7/2020 Công ty TNHH COLOUR ethylene glycol (anti sagging agent) dùng để 29053100 Kilogam 675
1/7/2020 Công ty trách nhiệm hữu hNhựa Polyurethan dạng lỏng Daltoped FO 0082 29053100 Kilogam 675
1/7/2020 CôNG TY TNHH INTEL 500120671#&PROPANEDIOL, K60800, 5G 29053200 Cái/Chiếc 17
1/7/2020 CôNG TY TNHH INTEL 500120671#&PROPANEDIOL, K60800, 5G 29053200 Cái/Chiếc 15
1/7/2020 CôNG TY TNHH INTEL 500120671#&PROPANEDIOL, K60800, 5G 29053200 Cái/Chiếc 5
1/7/2020 Công ty TNHH IL Sam ViRượu hai chức loại khác, hóa chất hữu cơ 29053900 Kilogam 16000
1/7/2020 CôNG TY GIàY RIEKER 1.4 Butandiol (C4H10O2) 29053900 Kilogam 2100
1/7/2020 CôNG TY Cổ PHầN KOR2210100020/Sorbitol Solution (Sorbitol) (nguy29054400 Gam 10120000
1/7/2020 CôNG TY TNHH BRENNPhụ gia thực phẩm - Sorbitol dùng trong 29054400 Kilogam 10000
1/7/2020 Cty TNHH Kiến Vương - Phụ gia thực phẩm - GLYCERINE 99.5 PCT29054500 Tấn 80
1/7/2020 CôNG TY TNHH WILMAYellow Glycerine sử dụng trong ngành công n29054500 Tấn 19.8
1/7/2020 Công Ty TNHH PERFETTChất tạo ngọt - hóa chất hữu cơ rượu mạch hở 29054900 Kilogam 12480
1/7/2020 CôNG TY TNHH QUốC TRượu Benzyl - BENZYL ALCOHOL - Nguyên 29062100 Kilogam 8800
1/7/2020 CôNG TY TNHH CHEMBTOLUHYDROQUINONE - phụ gia dùng trong 29072200
ng Kilogam 50
1/7/2020 Công ty TNHH sản xuất Sáp chống oxy hóa làm từ poly phenol Siran 29072990 Kilogam 9000
1/7/2020 Công ty TNHH sản xuất Sáp chống oxy hóa từ poly phenol, dùng cho 29072990 Kilogam 3000
1/7/2020 CôNG TY TNHH CHEMBPARA TERTIARY BUTYL CATECHOL - phụ 29072990
gia d Kilogam 100
1/7/2020 Công ty TNHH Procter & Nguyên liệu sản xuất nước khử mùi vải: Chấ 29094100 Kilogam 1974.4
1/7/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMEte monoakyd của dipropylenne Glycol DALP29094900 Kilogam 760
1/7/2020 Công ty TNHH Procter & Nguyên liệu sản xuất nước rửa bát: Chất bảo 29094900 Kilogam 780
1/7/2020 CôNG TY TNHH CHEMBp-methoxy Phenol - phụ gia dùng trong ngàn 29095000 Kilogam 50
1/7/2020 CôNG TY TNHH VậT LIệChất xúc tác ngành nhựa, loại Trigonox 808 ( 29096000 Kilogam 5760
1/7/2020 CôNG TY TNHH VậT LIệChất xúc tác ngành nhựa, loại Trigonox V388 29096000 Kilogam 3840
1/7/2020 Công Ty TNHH Lạc Tỷ II Peroxides hữu cơ -LUPEROX 231 A (LIQUID)- 29096000
1 Kilogam 100
1/7/2020 Công Ty TNHH Lạc Tỷ II Peroxides hữu cơ -LUPEROX 231 A (LIQUID)- 29096000
1 Kilogam 100
1/7/2020 Công ty Cổ phần Việt Na Chất liên kết làm từ peroxit ete(hàng mới 29096000 Kilogam 300
1/7/2020 Công Ty TNHH Công NghGlutaraldehyde 50% - Công thức: C5H8O2 - D29121900 Kilogam 22000
1/7/2020 Công Ty TNHH Numeco Phụ gia thực phẩm - hương liệu thực phẩ 29124100 Kilogam 1000
1/7/2020 CôNG TY Cổ PHầN KOR2110100005/Ethyl vaniline (dạng bột) (nguy 29124200 Gam 75000
1/7/2020 CôNG TY TNHH HóA CHDung dịch Acetone (Dung môi pha sơn VT-1 29141100 Kilogam 13260
1/7/2020 CôNG TY TNHH JUNGBHỗn hợp dung môi hữu cơ dạng lỏng.THINNER( 29141100 Kilogam 1600
1/7/2020 CôNG TY TNHH GREATMethyl Ethyl Keton (MEK) - Nguyên liệu sx 29141200 Kilogam 37260
1/7/2020 CôNG TY Cổ PHầN SAMMethyl ethyl ketone (MEK. Hóa chất dung mô29141200 Tấn 19.1
1/7/2020 CôNG TY TNHH GREATMethyl Ethyl Keton (MEK) - Nguyên liệu sx 29141200 Kilogam 17820
1/7/2020 Công ty trách nhiệm hữu Methyl Ethyl Ketone (C4H8O) (Butanon (hay 29141200
m Kilogam 11880
1/7/2020 CôNG TY TNHH JUNGBHỗn hợp dung môi hữu cơ dạng lỏng.THINNER( 29141200 Kilogam 4000
1/7/2020 Công Ty TNHH Akzo Nobe Hóa chất hữu cơ - Xeton mạch hở không có c 29141900 Kilogam 7282
1/7/2020 CôNG TY Cổ PHầN SAMCYCLOHEXANONE (Nguyên liệu dùng trong29142200 ng Tấn 15.2
1/7/2020 Công ty TNHH GK FinechCyclohexanone (Công thức: C6H10O, số Cas: 29142200 Kilogam 15200
1/7/2020 Công Ty TNHH Quảng Thà Nguyên liệu sản xuất keo, chất pha keo C 29142200 Kilogam 8800
1/7/2020 CôNG TY TNHH JUNGBCyclohexanone, THINNER(BAK-1035), (KQ 29142200 Kilogam 760
1/7/2020 Công ty TNHH COLOUR Dung môi ISOPHORONE 29142990 Kilogam 600
1/7/2020 Công ty TNHH COLOUR Dung môi ISOPHORONE 29142990 Kilogam 440
1/7/2020 Công ty TNHH COLOUR Dung môi ISOPHORONE 29142990 Kilogam 220
1/7/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re Primer PR-505 (2-Hydroxy-2- methylpropioph29144000 Kilogam 11376
1/7/2020 Công ty TNHH Linh HưngNguyên liệu thực phẩm MENAQUINONE-7 (Vit 29146900 Kilogam 15
1/7/2020 Công ty TNHH Linh HưngNguyên liệu thực phẩm MENAQUINONE-7 (Vit 29146900 Kilogam 15
1/7/2020 CôNG TY Cổ PHầN TON SODIUM FORMATE (HCOONA), hang moi 29151200 Kilogam 20000
1/7/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMSodium formate - Hóa chất phụ gia tăng kết 29151200 Tấn 26
1/7/2020 Công Ty TNHH Xuất NhậpHóa chất dùng trong công nghiệp dệt nh 29152100 Tấn 63
1/7/2020 Cty TNHH Phát Thiên PhúCH3COOH 99.8% - GLACIAL ACETIC ACID 29152100
99. Tấn 42
1/7/2020 Công ty Cổ phần Dệt TrầnGiấm dùng trong công nghiệp dệt nhuộm dạn 29152100 Tấn 21
1/7/2020 Công Ty TNHH Quảng Thà Nguyên liệu xử lý keo, nước xử lý, chất p 29153100 Kilogam 7200
1/7/2020 CôNG TY TNHH HENKEL NLSX KEO: MCH (Methylcyclohexane)-(Etyl29153100
a Kilogam 13990
1/7/2020 Cty TNHH Thương Mại VàHóa chất dùng trong ngành nhựa Vinyl Aceta 29153200 Kilogam 43860
1/7/2020 CHI NHáNH CôNG TY TN Butyl Acetate (BAC) - C6H12O2-CAS:123-86-4 29153300 Kilogam 497120
1/7/2020 CôNG TY TNHH HóA CHHóa chất hữu cơ: N-BUTYL ACETATE ( C6H12O 29153300 Tấn 100.8
1/7/2020 Công Ty TNHH Gia Nhất NORMAL BUTYL ACETATE (NBAC) - N-Butyl 29153300
axe Kilogam 14400
1/7/2020 Công ty trách nhiệm hữu hDung môi Butyl Acetate dùng để sản xuất sơn 29153300 Thùng 3
1/7/2020 Công ty TNHH GK FinechIso Butyl Acetate (C6H12O2), số CAS: 110-1 29153910 Kilogam 14400
1/7/2020 Công Ty TNHH Một Thành Dung dịch pha loãng dùng trong ngành công ng29153990 Kilogam 31200
1/7/2020 CôNG TY TNHH THươNG PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER. 29153990Hó Kilogam 15200
1/7/2020 Chi Nhánh Công Ty TNHHHóa chất hữu cơ ngành nhựa: Propylene Gly 29153990 Kilogam 15200
1/7/2020 Công ty TNHH Riverbank Chất Ethylene Glycol Monobutyl Ether Acetat29153990 Kilogam 7800
1/7/2020 CôNG TY TNHH JUNGB1-methoxy-2-propyl acetate. THINNER(BAE-29153990 Kilogam 400
1/7/2020 Cty TNHH Thái Sơn G.M Hoá chất hữu cơ: Este của Axit Butanoic - 29156000 Kilogam 15920
1/7/2020 Công Ty TNHH Thương Mạ Hỗn hợp đồng phân 2,2,4 -TRIMETHYL -1.3-29156000 Kilogam 15200
1/7/2020 Công ty TNHH DREAM dầu trộn nhựa làm nguyên liệu sản xuất đồ chơ29156000 Lít 4000
1/7/2020 Công ty TNHH DREAM dầu trộn nhựa làm nguyên liệu sản xuất đồ chơ29156000 Lít 3000
1/7/2020 Công ty TNHH DREAM dầu trộn nhựa làm nguyên liệu sản xuất đồ chơ29156000 Lít 3000
1/7/2020 Công ty TNHH DREAM dầu trộn nhựa làm nguyên liệu sản xuất đồ c 29156000 Lít 1000
1/7/2020 Công ty TNHH DREAM dầu trộn nhựa làm nguyên liệu sản xuất đồ c 29156000 Lít 1600
1/7/2020 Công ty TNHH DREAM dầu trộn nhựa làm nguyên liệu sản xuất đồ chơ29156000 Lít 1600
1/7/2020 Công ty TNHH DREAM dầu trộn nhựa làm nguyên liệu sản xuất đồ c 29156000 Lít 400
1/7/2020 Công ty TNHH DREAM dầu trộn nhựa làm nguyên liệu sản xuất đồ ch 29156000 Lít 1000
1/7/2020 Công Ty TNHH Việt Hữu CALCIUM STEARATE- Chế phẩm hóa học dùng 29157030
t Kilogam 16000
1/7/2020 Cty TNHH Hóa Chất Lục Hợp chất làm ổn định nhiệt cho nhựa: ZINC 29157030 Kilogam 12800
1/7/2020 CôNG TY TNHH HạT NHZinc Stearic số CAS: 557-05-1, dạng hạt n 29157030 Kilogam 3000
1/7/2020 Công Ty TNHH Việt Hữu LAURIC ACID 99% MIN - PALMATA 1299-29159020 LA Tấn 17
1/7/2020 Công Ty Cổ Phần Hoá ChấUNIOLEO FA C1299 MB- Lauric Acid 99% -29159020 Ph Kilogam 12000
1/7/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMAxit carboxylic đơn chức no mạch hở và cá 29159090 Kilogam 2400
1/7/2020 Công ty TNHH Đông PhươChế phẩm xúc tác (muối kẽm diacrylate) dùn 29161100 Kilogam 9000
1/7/2020 CôNG TY TRáCH NHIệM2-ETHYL HEXYL ACRYLATE (Hóa chất hữu 29161200
cơ Kilogam 80000
1/7/2020 Cty TNHH Thương Mại VàHóa chất dùng trong ngành nhựa Emulsion SM62 29161200 Kilogam 12000
1/7/2020 CôNG TY TNHH BEST SMETHYL ACRYLATE (Metyl acrylate) - Nguy 29161200 Kilogam 14400
1/7/2020 Công ty TNHH sơn SamhwTMPTA Trimethylolpropane Triacrylate , dùng29161200 Kilogam 1000
1/7/2020 Cty TNHH Thương Mại VàHóa chất dùng trong ngành nhựa Emulsion SM62 29161200 Kilogam 1600
1/7/2020 Công ty TNHH sơn SamhwPETA Pentaerythritol Triacrylate, dùng trong 29161200 Kilogam 400
1/7/2020 Công Ty TNHH Phú ThịnhNhựa lỏng chính phẩm - MMA- Methyl Metha29161410 Kilogam 150000
1/7/2020 Cty TNHH Sản Xuất Thươn Hóa chất VISIOMER HEMA 98 (2-Hydroxyethyl 29161490 Kilogam 4800
1/7/2020 Cty TNHH Vĩnh Nam AnhChất phụ gia thực phẩm - Potassium Sorbate 29161900 Tấn 7
1/7/2020 Cty TNHH Vĩnh Nam AnhChất phụ gia thực phẩm - Sorbic Acid ( CAS 29161900 Tấn 3
1/7/2020 CôNG TY TNHH UPL V Chế phẩm trung gian sản xuất thuốc trừ sâu 29162000 Kilogam 16000
1/7/2020 CôNG TY TNHH DELASPhụ gia thực phẩm - Sodium Benzoate Rehular29163100 Kilogam 24750
1/7/2020 Công ty TNHH Showa GloTD0037#&Chất tẩy rửa dụng cụ 29163100 Kilogam 20
1/7/2020 CôNG TY TNHH THọ XUAxit Oxalic (C2H2O4) (Mã CAS:144-62-7)(k 29171100 Kilogam 8850
1/7/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMNguyên liệu SX hạt nhựa: Dioctyl adipat, C 29171210 Kilogam 7600
1/7/2020 CôNG TY TNHH SENTEC Chất xúc tiến lưu hoá cao su 29-RO01G (là Bis29171290 Kilogam 1000
1/7/2020 Công Ty TNHH Giấy Lee Itaconic acid sử dụng trong quá trình sản x 29171900 Kilogam 8000
1/7/2020 Công Ty TNHH Akzo Nobe Chất hóa dẻo 1,2-Cyclohexanedicarboxylic ac 29172000 Kilogam 16000
1/7/2020 Công Ty TNHH Thương Mạ Hợp chất hóa dẻo dùng cho nhựa có thành p 29173200 Kilogam 46000
1/7/2020 Công ty TNHH Hưng NghiAxit terephthalic dạng bột-PURIFIED TEREPH 29173600 Kilogam 524540
1/7/2020 Công ty TNHH Hưng NghiAxit terephthalic dạng bột-PURIFIED TEREPH 29173600 Kilogam 524500
1/7/2020 Công Ty TNHH POLYTEAxit Terephthalic, dang bột, theo KQPTPL 29173600 Tấn 503.45
1/7/2020 Công ty TNHH Hitachi cabChất làm dẻo hạt nhựa (CTHH: C72H120O1229173910 Kilogam 8000
1/7/2020 Công ty TNHH 3H VINA TRI-2-ETHYLHEXYL TRIMELLITATE (TOTM), 29173910
c Kilogam 21000
1/7/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMNguyên liệu SX hạt nhựa: Trioctyl trimell 29173910 Kilogam 8000
1/7/2020 Công ty TNHH Hưng NghiDioctyl terephthlat, được sử dụng như là 29173920 Kilogam 41660
1/7/2020 Công ty TNHH PL TECH Muối Rochelle (ROCHELLE SALT)( Thành phầ 29181300 Kilogam 300
1/7/2020 Cty TNHH Vĩnh Nam AnhChất phụ gia thực phẩm: Citric Acid Anhydr 29181400 Tấn 50
1/7/2020 Cty TNHH Vĩnh Nam AnhChất phụ gia thực phẩm: Citric Acid Monohyd29181400 Tấn 50
1/7/2020 CôNG TY Cổ PHầN HóA Phụ gia thực phẩm ( Citric Acid Anhydrous ) 29181400 Kilogam 25000
1/7/2020 Công Ty TNHH Dệt Jifa TAxit citric 29181400 Kilogam 11400
1/7/2020 Cty TNHH Vĩnh Nam AnhChất phụ gia thực phẩm: Citric Acid Anhydro 29181400 Tấn 17
1/7/2020 Cty TNHH Vĩnh Nam AnhChất phụ gia thực phẩm: Citric Acid Monohy 29181400 Tấn 10
1/7/2020 Công ty TNHH GOLDEN Axit citric (hóa chất hữu cơ), có nhiều côn 29181400 Kilogam 200
1/7/2020 Cty TNHH Vĩnh Nam AnhChất phụ gia thực phẩm: Tri-sodium Citrate 29181590 Tấn 15
1/7/2020 CôNG TY TNHH KACHIB ATBC (Muối của axit citric) 29181590 Kilogam 1050
1/7/2020 Cty TNHH Vĩnh Nam AnhChất phụ gia thực phẩm: Trisodium Citrate D 29181590 Tấn 8
1/7/2020 CôNG TY TNHH KYOCEA0100072#&Dung dịch kali xitrat monohydra29181590 Kilogam 100
1/7/2020 CôNG TY TNHH VậT LIệSodium gluconate(industrial grade) NAC6H1129181600 Kilogam 25000
1/7/2020 Cty TNHH Kỹ Thuật S.U. Chất ổn định nhiệt dùng trong sản xuất hạt 29182990 Kilogam 500
1/7/2020 CHI NHáNH CôNG TY Cổhợp chất hóa dẻo cho vải tráng PVC GCY-02829199000( Kilogam 1000
1/7/2020 CôNG TY TNHH CôNG NG Chất chống cháy dùng pha trộn trong công ng 29199000 Kilogam 750
1/7/2020 Công ty TNHH Nhựa Cây D T imethyl Carbonate 29209000 Kilogam 48000
1/7/2020 Công ty TNHH Nhựa Cây D T imethyl Carbonate 29209000 Kilogam 48000
1/7/2020 Cty TNHH Kỹ Thuật S.U. Chất chống oxy hoá dùng trong sản xuất hạ 29209000 Kilogam 500
1/7/2020 CôNG TY Cổ PHầN S.I.MHóa chất dùng trong thực phẩm - TAURINE 29211900 Kilogam 100
1/7/2020 CôNG TY Cổ PHầN SAMNIAX CATALYST C-5 (Hóa chất dùng trong 29212900 n Gói 1
1/7/2020 Công Ty TNHH Lốp KUMDẫn xuất của N-(1,3-dimethylbutyl)-N'-Phen 29215100 Kilogam 24000
1/7/2020 CôNG TY TNHH SENTEC Hỗn hợp đồng phân diaryl-p-phenyllenediami 29215100 Kilogam 100
1/7/2020 CôNG TY TNHH HENKEL NLSX KEO: Triethanolamine 90% min (Triet 29221500 Kilogam 200
1/7/2020 CHI NHáNH CôNG TY TN DIETHANOLISOPROPANOLAMINE(C7H17NO3). 29221990
Hóa Tấn 20
1/7/2020 CHI NHáNH CôNG TY TN DIETHANOLISOPROPANOLAMINE(C7H17NO3). 29221990
Hóa Tấn 20
1/7/2020 CHI NHáNH CôNG TY TN DIETHANOLISOPROPANOLAMINE(C7H17NO3). 29221990
Hóa Tấn 20
1/7/2020 CôNG TY TNHH TEXCHE Hóa chất dùng trong ngành sơn-ANCAMINE 29222900 Kilogam 2000
1/7/2020 CôNG TY TNHH DINH DPhụ gia thức ăn chăn nuôi L-LYSINE SULP 29224100 Tấn 90
1/7/2020 Công ty TNHH Cargill Vi L-Lysine Sulphate 70% Feed Grade (Nguyên li29224100 Kilogam 90000
1/7/2020 CôNG TY TNHH DINH DL - Lysine Sulphate: Nguyên liệu bổ sung a 29224100 Tấn 54
1/7/2020 Công Ty TNHH NEW HOP L-LYSINE SULPHATE. Chất bổ sung trong th 29224100 Tấn 54
1/7/2020 CôNG TY TRáCH NHIệML-Lysine sulphate (feed grade) (25KG/BAO) 29224100 Tấn 36
1/7/2020 CôNG TY TNHH THứC ăPhu gia sản xuất thức ăn chăn nuôi L-TH 29224100 Kilogam 20000
1/7/2020 CôNG TY TNHH NEW HPhụ gia bổ sung chất dinh dưỡng, năng lượng 29224100 Kilogam 17500
1/7/2020 CôNG TY Cổ PHầN HữU Glutamic acid Purity 97PCT Min (+/-5PCT) (dù 29224210 Tấn 306
1/7/2020 CôNG TY Cổ PHầN HữU Glutamic acid Purity 97PCT Min (+/-5PCT) (dù 29224210 Tấn 306
1/7/2020 CôNG TY Cổ PHầN HữU Glutamic acid Purity 97PCT Min (+/-5PCT) (dù 29224210 Tấn 234
1/7/2020 CôNG TY Cổ PHầN HóA Phụ gia thực phẩm - Chất điều vị ( INS 29224220 Kilogam 192000
1/7/2020 CôNG TY Cổ PHầN CôNGBộT NGọT MONOSODIUM L-GLUTAMATE 29224220
99% Tấn 68
1/7/2020 Cty TNHH Thương Mại DịPhụ gia thực phẩm - GLYCINE (AMINO ACID) 29224900 Kilogam 23000
1/7/2020 CôNG TY TNHH DELASPhụ gia thực phẩm - GLYCINE (AMINO ACID) 29224900
( Kilogam 20000
1/7/2020 CôNG TY TNHH MTV TH N-Methyl-2-Pyrrolidone Số lô: HF19121329224900 Kilogam 3000
1/7/2020 CôNG TY TNHH QUốC TDissolvine NA (Tetrasodium EDTA) - Nguyên29224900l Kilogam 2500
1/7/2020 CôNG TY TNHH QUốC TDISSOLVINE NA 25 PE(Tetrasodium EDTA), 29224900
hợp Kilogam 1250
1/7/2020 CôNG TY Cổ PHầN DINHL-Threonine Feed Grade ( Phụ gia dùng trong 29225090 Kilogam 80000
1/7/2020 Công Ty Cổ Phần GREENF Axít Amin dùng trong sản xuất thức ăn chăn n29225090 Tấn 40
1/7/2020 Công Ty TNHH Một Thành Nguyên liệu phụ gia dùng để sản xuất thức 29225090 Tấn 20
1/7/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCNguyên Liệu Hóa Dược Làm Thuốc: Gabape 29225090 Kilogam 300
1/7/2020 Công Ty Cổ Phần Dược P Salbutamol Sulphate; nguyên liệu sản xu 29225090 Kilogam 32
1/7/2020 CôNG TY CP XUấT NHậ Nguyên liệu làm thuốc: MEFENAMIC ACID 29225090 BP2 Kilogam 11.5
1/7/2020 CôNG TY TNHH PATHWThức ăn chăn nuôi - LIPIDOL (20kg/bao), Ba 29232010 Kilogam 20000
1/7/2020 CHI NHáNH LONG AN - SOYA LECITHIN AGD IQ - Nguyên liệu sản29232010 xu Tấn 44
1/7/2020 CHI NHáNH LONG AN - SOYA LECITHIN AGD IQ - Nguyên liệu sản29232010 xu Tấn 45.95
1/7/2020 Công Ty TNHH EINS VI REFIX-80( chất làm tăng độ bám màu vải ) - 29239000 Kilogam 1000
1/7/2020 Công Ty TNHH Một Thành Bột làm bóng Oleamide 1618 dùng trong ng 29241990 Kilogam 17000
1/7/2020 Công ty TNHH Dong SungDEF (N,N-diethylformamide) (Cas : 617-84- 29241990 Kilogam 14400
1/7/2020 CôNG TY TNHH WORLD Dung môi công nghiệp Solvent - Dimethyl Ac29241990 Kilogam 7600
1/7/2020 CôNG TY TNHH WWRC Chất bôi trơn, phụ gia dùng trong ngành 29241990 Tấn 2.1
1/7/2020 Cty TNHH Sản Xuất ThươPhụ gia thực phẩm: Chất tạo ngọt Aspartam ( 29242910 Kilogam 1000
1/7/2020 Công Ty Cổ Phần Dược P Nguyên liệu SX tân dược Paracetamol.Tiêu 29242930 Kilogam 22000
1/7/2020 CôNG TY Cổ PHầN KOR1310100088/Methocarbamol, dạng bột (nguyê29242990 Gam 40000
1/7/2020 CôNG TY TNHH ATOTEDung dịch có thành chủ yếu là muối natri s 29251100 Kilogam 1300
1/7/2020 CôNG TY TNHH ATOTENICKEL ADDITIVE A-5 (4X): Chế phẩm hóa29251100 c Kilogam 350
1/7/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCMetformin Hydrochloride (EP9). TC= 04pallet29252900 Kilogam 3150
1/7/2020 CôNG TY TNHH UPL V Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ sâu Cyperme 29269000 Kilogam 18000
1/7/2020 Cty TNHH Dịch Vụ Thươn9017-03 Acetonitrile, HPLC (4Lít/chai) (CAS 29269000 Chai/ Lọ/ Tu 360
1/7/2020 CôNG TY Cổ PHầN ETE Hóa chất các loại : hóa chất sản xuất ca 29270010 Kilogam 12000
1/7/2020 Công Ty Trách Nhiệm HữuBột nổi dùng cho nhựa PVC-AZODICABON 29270010 Tấn 9
1/7/2020 CôNG TY TNHH JYJ W Chất phụ gia làm tăng độ xốp AC-K 98% 29270010 Kilogam 700
1/7/2020 CôNG TY TNHH JYJ W Chất phụ gia làm tăng độ xốp AC-T 98% 29270010 Kilogam 300
1/7/2020 Công Ty Cổ Phần Công NgHóa chất N.N-DIETHYL HYDROXYL AMINE 29280090
(D Kilogam 4760
1/7/2020 Công ty TNHH Sơn Jotun Dẫn xuất hữu cơ của hydroxylamin (Hóa ch 29280090 Kilogam 381
1/7/2020 CôNG TY TNHH KURITA Hợp chất hóa học OXYNON D-1021 có tác dụn 29280090 Kilogam 200
1/7/2020 CôNG TY TNHH VậT LIệDiphenylmethane diisocyanate (Cas No: 101-68 29291010 Tấn 50.4
1/7/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMDiphenylmethane-4,4'- diisocyanate WANNATE 29291010 Kilogam 37000
1/7/2020 CôNG TY TRáCH NHIệM20006155#&Diphenylmethane-4,4'- diisocyan29291010 Kilogam 26000
1/7/2020 Công Ty TNHH Pro ActiveHóa chất Isocxyanates (Lỏng sánh màu nâu 29291010 Kilogam 720
1/7/2020 Công Ty TNHH Pro ActiveHóa chất Isocxyanates (Lỏng sánh màu nâu 29291010 Kilogam 480
1/7/2020 CôNG TY TNHH CôNG NChất lỏng Toluene Diisocyanate LUPRANATE 29291020 Kilogam 108800
1/7/2020 Chi Nhánh Cty TNHH ĐỉnToluene Diisocyanate Desmodure T80 (C9H6N2 29291020 Kilogam 80000
1/7/2020 Chi Nhánh Cty TNHH ĐỉnTOLUENE DIISOCYANATE-TDI DESMODUR 29291020
T80 (C Kilogam 60000
1/7/2020 Công ty TNHH Vina FoamChất TOLUENE DIISOCYANATE (80/20) 99.7 29291020 Kilogam 40000
1/7/2020 Công Ty TNHH Hang Tai t(oluene diisocyanate (DESMODUR T80 ) (dù29291020 Kilogam 40000
1/7/2020 Công ty TNHH H.A.V.A.SToluene diisocyanate - Hợp chất ni tơ dùng 29291020 Kilogam 40000
1/7/2020 Công Ty TNHH Một Thành Phụ gia cho sơn, chất tạo cứng cho sơn: 29291020 Kilogam 20000
1/7/2020 Công Ty TNHH Một Thành Phụ gia cho sơn, chất tạo cứng cho sơn: 29291020 Kilogam 20000
1/7/2020 Cty TNHH Thương Mại Kh TOLUENE DIISOCYANATE (TDI T-80, C9H6N2O2 29291020 Tấn 20
1/7/2020 Công Ty TNHH HOYA LEHợp chất dùng trong sản xuất tròng mắt kính 29291090 Kilogam 12150
1/7/2020 Công Ty TNHH HOYA LEHợp chất dùng trong sản xuất tròng mắt kính 29291090 Kilogam 12150
1/7/2020 Công Ty TNHH HOYA LECHấT DùNG TRONG SảN XUấT TRòNG KíN 29291090 Kilogam 3600
1/7/2020 Công Ty TNHH HOYA LECHấT DùNG TRONG SảN XUấT TRòNG KíN 29291090 Kilogam 3600
1/7/2020 CôNG TY TNHH SENTEC Tetramethylthiuram disulfite 29-RV01K chứa 29303000 Kilogam 175
1/7/2020 CôNG TY CP NAM VIệT DL-Methionine 99 Percent Feed Grade (nguyê 29304000 Kilogam 20000
1/7/2020 Công Ty TNHH Thức ăn CL - Met PRO (L-Methionine) , Phụ Gia SX th 29304000 Tấn 18
1/7/2020 Công Ty TNHH HOYA LEHợp chất dùng trong sản xuất tròng mắt kính 29309090 Kilogam 6000
1/7/2020 Công Ty TNHH HOYA LEHợp chất dùng trong sản xuất tròng mắt kính 29309090 Kilogam 6000
1/7/2020 Công Ty TNHH HOYA LEHợp chất dùng trong sản xuất tròng mắt kính 29309090 Kilogam 6000
1/7/2020 Công Ty TNHH HOYA LEHợp chất dùng trong sản xuất tròng mắt kính- 29309090 Kilogam 3500
1/7/2020 Công Ty TNHH HOYA LEHợp chất dùng trong sản xuất tròng mắt kính- 29309090 Kilogam 3500
1/7/2020 Công Ty TNHH HOYA LEHợp chất dùng trong sản xuất tròng mắt kính 29309090 Kilogam 3000
1/7/2020 Công Ty TNHH HOYA LEHợp chất dùng trong sản xuất tròng mắt kính 29309090 Kilogam 3000
1/7/2020 Công ty TNHH Việt Nam 125008-Methylenebis (thioglycolic acid but 29309090 Kilogam 210
1/7/2020 Công ty TNHH Việt Nam 126050-Dilauryl thiodipropionate, dạng b 29309090 Kilogam 40
1/7/2020 CôNG TY Cổ PHầN KOR1310100106/Tenofovir disproxil fumarate 29319090 Gam 20000
1/7/2020 Công ty TNHH Showa GloChất phụ gia Dimafix ES để giữ màu (Thành p29319090 Kilogam 200
1/7/2020 CôNG TY TNHH BRV H Nguyên liệu dược Alendronate Sodium USP42,29319090 Kilogam 7
1/7/2020 Cty TNHH Sản Xuất Thươn Hợp chất có chứa một vòng furan chưa ngung 29321100 Kilogam 14400
1/7/2020 CôNG TY TNHH MTV TH Piperonyl Butoxide Số lô: 20191202 29329990 Kilogam 1000
1/7/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCGRANISETRON HYDROCHLORIDE,T/C: EP9.0 29332900 Gam 40
1/7/2020 CôNG TY Cổ PHầN KOR1310100007/Domperidone maleate (dạng bột)29333990 Gam 25000
1/7/2020 CôNG TY Cổ PHầN KOR2110100030/Low-Subtituted Hydroxypropyl ce 29334990 Gam 50000
1/7/2020 Công Ty Cổ Phần Dược P Nguyên liệu SX thuốc PROPYLTHIOURACIL 29335990 Kilogam 200
1/7/2020 Công Ty Cổ Phần Gỗ Mdf Melamine hàm lượng 99.8% dùng để sản xuất 29336100 Tấn 60
1/7/2020 CôNG TY TNHH SUPER Hợp chất Melamine, mã CAS: 108-8-1 CTHH:29336100 Kilogam 20000
1/7/2020 Công ty TNHH Nhựa Cây Trichloroisocyanuric Acid 29336900 Kilogam 3000
1/7/2020 Công ty TNHH Kurabe Indu Chất liên kết cao su TAIC ( Hợp chất chứa vòn
29336900 Kilogam 320
1/7/2020 Công ty cổ phần chăn nuôiNguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi : L 29339990 Kilogam 32000
1/7/2020 CôNG TY TNHH JCU VI Phụ gia mạ thành phần gồm 100% 5-amino-1 29339990 Kilogam 80
1/7/2020 Công ty TNHH NIPPON PHóa chất Bis (1,2,6,6 pentamethyl 4-piperidy) 29339990 Kilogam 600
1/7/2020 Công Ty TNHH BEHN ME Kẽm 2-mercaptobenzothiazol dạng bột, ứng 29342000 Kilogam 10000
1/7/2020 CôNG TY TNHH NIPPONChế phẩm làm ổn định, chống oxy hóa có thàn29342000 Kilogam 480
1/7/2020 CôNG TY HữU HạN CôNDẫn xuất của N-Cyclohexyl-2-Benzothiazole 29342000 Kilogam 1025.8
1/7/2020 CôNG TY TNHH GREATDẩn xuất Hydrocacbon SP07F - Nguyên liệu s29342000 Kilogam 240
1/7/2020 CôNG TY TNHH SENTEC Chất xúc tiến lưu hoá cao su N-Cyclohexyl-2 29342000 Kilogam 175
1/7/2020 Công ty TNHH Showa GloChất phụ gia Silwet L (Thành phần chính ph 29343000 Kilogam 36
1/7/2020 Công ty TNHH sản xuất Dung dịch liên kết silane Si-56 dùng cho sản 29349990 Lít 17560.98
1/7/2020 CôNG TY TNHH JUNGBSáp tổng hợp trong dung môi hữu cơ dạng lỏ 29349990 Kilogam 320
1/7/2020 CôNG TY TNHH JUNGBSáp tổng hợp trong dung môi hữu cơ, SURFAC 29349990 Kilogam 400
1/7/2020 CôNG TY TNHH JUNGBSáp tổng hợp trong dung môi hữu cơ, SUR 29349990 Kilogam 125
1/7/2020 CôNG TY TNHH JUNGBSáp tổng hợp trong dung môi hữu cơ dạng l 29349990 Kilogam 340
1/7/2020 CôNG TY TNHH JUNGBSáp tổng hợp trong dung môi hữu cơ,SURFACE 29349990 Kilogam 200
1/7/2020 CôNG TY TNHH JUNGBSáp tổng hợp trong dung môi hữu cơ dạng lỏ 29349990 Kilogam 25
1/7/2020 CôNG TY TNHH JUNGBSáp tổng hợp trong dung môi hữu cơ,SURFACE 29349990 Kilogam 200
1/7/2020 CôNG TY TNHH JUNGBSáp tổng hợp trong dung môi hữu cơ dạng l 29349990 Kilogam 25
1/7/2020 CôNG TY TNHH JUNGBSáp tổng hợp trong dung môi hữu cơ, SURF 29349990 Kilogam 25
1/7/2020 CôNG TY TNHH JUNGBSáp tổng hợp trong dung môi hữu cơ dạng lỏ 29349990 Kilogam 85
1/7/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCNguyên Liệu hóa dược Làm Thuốc: Indapamide 29359000 Kilogam 2
1/7/2020 Cty TNHH Sản Xuất Và T3-SIALYLLACTOSE (SIALLAC 3R)- Chất dưỡng 29389000 Kilogam 6
1/7/2020 Công Ty TNHH PERFETTChất tạo ngọt - hóa chất hữu cơ dạng ete đườn29400000 Kilogam 36000
1/7/2020 CôNG TY TNHH BRENNPhụ gia thực phẩm - Este đường dùng tro 29400000 Kilogam 4000
1/7/2020 CôNG TY TNHH WORLD Hợp chất hữu cơ công nghiệp Dispersant - BC29420000 Kilogam 400
1/7/2020 CôNG TY TNHH WORLD Hợp chất hữu cơ công nghiệp Emulsifier - TL-29420000 Kilogam 800
1/7/2020 CôNG TY TNHH WORLD Hợp chất hữu cơ công nghiệp Dispersant - Pom29420000 Kilogam 200
1/7/2020 CôNG TY TNHH VIệT N Phụ gia thực phẩm Ryoto Sugar Ester P-1670 29420000 Kiện/Hộp/Ba 2
1/8/2020 Công Ty TNHH Kim Đức Hóa chất N-Pentane 80% ( Normal Pentane 8029011000 Tấn 8
1/8/2020 Công Ty Cổ Phần Xuất NhGas lạnh R600A (C4H10; CAS: 75-28-5; không 29011000 Lon/Can 240
1/8/2020 CôNG TY TNHH GREATMethyl Cyclohexane (MCH) - NL san xuat 29021900 Kilogam 49600
1/8/2020 Công Ty Cổ Phần ThươngTOLUENE (C7H8) +/-5%.Nhiên liệu dùng để 29023000pha Tấn 2395.12
1/8/2020 Công ty TNHH DST VIN NA-1045L - Toluene 37-47%, Ethyl Acetate 129023000 Kilogam 960
1/8/2020 CôNG TY Cổ PHầN CôN Dung môi Toluen, 179kg/thùng, dùng trong xử29023000 Kilogam 1432
1/8/2020 Công Ty TNHH Công Nghệ Chất chuẩn AOT dùng để xác điịnh trị số tách 29023000 Chai/ Lọ/ Tu 1
1/8/2020 Cty TNHH Cửu Tường Hóa Chất STYRENE MONOMER (Styren-C8H8 29025000 Kilogam 1499908
1/8/2020 Công Ty TNHH Thương Mạ Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp 29031200 Kilogam 20000
1/8/2020 Công Ty Cổ Phần Xuất NhGas lạnh R32 (HFC-32; CH2F2; CAS: 75-10-5; 29033990 Lon/Can 900
1/8/2020 Công ty TNHH SOPURA Đ Nguyên liệu sản xuất hóa chất tẩy rửa cô 29041000 Kilogam 3300
1/8/2020 CôNG TY TNHH AICA LChất phụ gia điều chỉnh độ pH (dùng sản xuất 29041000 Kilogam 600
1/8/2020 Hợp tác xã Hợp Phát Chất methalon pha phẩm dạng lỏng 29051100 Kilogam 8160
1/8/2020 CôNG TY Cổ PHầN CôN Methanol (CH4O) cas no 67-56-1, dạng lỏng 129051100 Kilogam 2934
1/8/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMPorpan-2-ol (rượu isopropyl) - Hóa chất hữu 29051200 Kilogam 1600
1/8/2020 CôNG TY TNHH ITATSURượu Isopropyl, hóa chất hữu cơ, Solder Fl 29051200 Lon/Can 4
1/8/2020 Công ty TNHH Top SolvenN- Butanol C4H10O,CAS:71-36-3- Hóa chất hữu 29051300 Tấn 19.08
1/8/2020 Công ty TNHH Hóa Chất TETRA ISOPROPYL TITANATE (HóA CHấT 29051900 Kilogam 15200
1/8/2020 CôNG TY TNHH MộT T Ethylene Glycol (Mono Ethylene Glycol (MEG29053100 Kilogam 3200000
1/8/2020 CôNG TY TNHH VậT LIệEthylene Glycol (Cas no: 107-21 -1), một tro 29053100 Kilogam 28510
1/8/2020 Công Ty TNHH Giầy ALEDaltoped FO 00862 ( Ethylene glycol: 107-21-1 29053100 Kilogam 100
1/8/2020 CôNG TY TNHH GIàY ĐồChế phẩm xúc tác dùng trong sản xuất nhựa p 29053100 Kilogam 144
1/8/2020 CôNG TY Cổ PHầN SAMMONO PROPYLENE GLYCOL - USP, Propylene 29053200
g Kilogam 17200
1/8/2020 CôNG TY TNHH MựC INDung môi Propylene Glycol (R2000: 57-55-6)29053200 Kilogam 1290
1/8/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMNEOPENTYL GLYCOL (Hóa chất hữu cơ dùng 29053900
t Kilogam 10000
1/8/2020 Công ty TNHH Nhựa Cây 1T.6 Hexanediol (nguyen lieu san xuat keo). 29053900 Kilogam 150
1/8/2020 Công ty TNHH Procter & Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: 29054500 Kilogam 38400
1/8/2020 Công ty TNHH Shiseido VRefined glycerin- glycerol (rượu mạch hở- 29054500 Gam 18750000
1/8/2020 Cty TNHH Vĩnh Nam AnhPhụ gia thực phẩm - Refined Glycerine ( 29054500 Tấn 40
1/8/2020 CôNG TY TNHH HóA Dư- Phụ gia thực phẩm: REFINED GLYCERINE29054500 9 Tấn 40
1/8/2020 Công ty TNHH Procter & Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: 29054500 Kilogam 9570
1/8/2020 Công ty TNHH Mỹ Phẩm Glyxerin, hàm lượng glyxerin trên 95%, 29054500 Kilogam 1000
1/8/2020 CôNG TY TNHH CANON3#&Kem hàn SSSB Clean S/ Cream, PW231 29054900 Kilogam 100
1/8/2020 CôNG TY TNHH THươNG Phenol, công thức hóa học C6H5OH, độ tinh ki29071100 Tấn 75
1/8/2020 Công ty TNHH sản xuất - ki
Hóa chất tinh khiết Phenol, crystallized , d 29071100 Chai/ Lọ/ Tu 130
1/8/2020 CôNG TY TNHH MODERHóa chất hữu cơ monophenol - 4 amino-3 met29071100 Kilogam 20
1/8/2020 Công ty TNHH Giầy AthenPhụ gia cao su BHT chứa thành phần có số C 29071900 Kilogam 4800
1/8/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMResorcinol dạng vẩy - RESORCINOL ( Dùng 29072100 là Kilogam 14000
1/8/2020 CôNG TY TNHH MODERMuối của resorcinol 6-AMINO-M-CRESOL (RC 29072100 Kilogam 7.6
1/8/2020 CôNG TY TNHH MODERMuối của resorcinol - Chlororesorcinol ( 29072100 Kilogam 25
1/8/2020 CôNG TY TNHH MODERMuối của Resorcinol (RCD45-031-4 - 2-MET 29072100 Kilogam 8.1
1/8/2020 CôNG TY TNHH MODERMuối của resorcinol 6-AMINO-M-CRESOL (RC 29072100 Kilogam 2.4
1/8/2020 CôNG TY Cổ PHầN THươHóa chất: Ethyl Ether, GR (Dùng trong thí 29091100 Chai/ Lọ/ Tu 400
1/8/2020 Công Ty TNHH POLYTEDietylen glycol, công thức hóa học: C4H10O329094100 Tấn 45.68
1/8/2020 CôNG TY Cổ PHầN Hà L Diethylene glycol (C4H10O3) phụ gia dùng t 29094100 Tấn 7
1/8/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMHóa chất hữu cơ Dietylen glycol / EXTER C2 29094100 Kilogam 270
1/8/2020 Công ty TNHH Valspar (VHóa chất hữu cơ (Ete monobutyl của etyle 29094300 Kilogam 19990
1/8/2020 CôNG TY TNHH SơN Y Dung môi sản xuất sơn - Chất nhũ không m 29094300 Kilogam 925
1/8/2020 CôNG TY Cổ PHầN SAMPROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER 29094900
(PM, Tấn 15.2
1/8/2020 Công ty TNHH Shiseido VDiglycerin 801- diglycerol (KQGD:2239/PT 29094900 Gam 250000
1/8/2020 Cty TNHH Sản Xuất First Chất nối mạch Dicumyl Peroxide 98% (DCP) 29096000 Kilogam 89.25
1/8/2020 Công ty TNHH LONG FAChất phụ gia tổng hợp-LUPEROX F FLAKES29096000 Kilogam 1400
1/8/2020 CôNG TY Cổ PHầN TAE Chất liên kết làm từ peroxit ete - CROSS 29096000 Kilogam 200
1/8/2020 Chi nhánh công ty TNHH BDicumyl peroxide dùng làm phụ gia trong ng 29096000 Kilogam 252
1/8/2020 Cty TNHH 3M - Việt NamKhí oxirane(ethylene oxide) dùng làm nhiên l 29101000 Kiện/Hộp/Ba 16
1/8/2020 Công Ty TNHH Xuất NhậpCitral Synthetic ( hợp chất aldehyt không no 29121900 Kilogam 3400
1/8/2020 Công ty TNHH thương mạiAcetone
v (C3H6O); mã CAS: 67-64-1. Dung môi29141100 Tấn 12.8
1/8/2020 CôNG TY Cổ PHầN THươHóa chất: Acetone, GR (Dùng trong thí nghi 29141100 Chai/ Lọ/ Tu 100
1/8/2020 CôNG TY TNHH HóA CHHóa chất hữu cơ: METHYL ETHYL KETONE29141200 (ME Tấn 897.12
1/8/2020 Công ty TNHH Riverbank Chất Methyl Ethyl Ketone(Dung sai +/-5% theo29141200 Kilogam 475525
1/8/2020 CôNG TY Cổ PHầN THươCYCLOHEXANONE ( C6H10O), Hàng mới 100%, 29142200
đ Tấn 60.8
1/8/2020 CôNG TY TNHH KAISERHóa chất CYCLOHEXANONE (99.94%) dùng29142200 tr Tấn 45.6
1/8/2020 Cty TNHH Hoá Chất ViệtHóa chất hữu cơ dùng trong ngành nhựa : 29142200 Tấn 30.4
1/8/2020 Cty TNHH Bình Trí Hoá Chất Hữu Cơ Dùng trong ngành nhựa,i 29142200 Tấn 30.4
1/8/2020 CôNG TY Cổ PHầN SAMCYCLOHEXANONE (CYC, nguyên liệu dùng29142200 tro Tấn 15.2
1/8/2020 Công Ty Cổ Phần Vật Tư THóa chất Cyclohexanone, công thức hóa học C29142200 Tấn 15.2
1/8/2020 Công ty TNHH thương mạiCycloHexanone (C6H10O). Mã CAS 108-94-129142200 Kilogam 15200
1/8/2020 CôNG TY TNHH MựC INDung môi Isophorone (A3: 78-59-1) 29142910 Kilogam 2850
1/8/2020 Cty TNHH Bình Trí Hóa Chất Xeton Cyclanic không có chức năng29142990 Kilogam 15200
1/8/2020 CôNG TY TNHH SUNRISBenzophenone, dạng vảy Chất dùng để phủ b 29143900 Kilogam 500
1/8/2020 CôNG TY TNHH THươNG 2-HYDROXY-4-METHOXY-BENZOPHENONE 29147900
-5- Kilogam 200
1/8/2020 Doanh Nghiệp Tư Nhân ThAxit Fomic 85%, Hàng mới 100% - CAS 64-18-6 29151100 Kilogam 40320
1/8/2020 Cty TNHH Tân Hùng TháiSản phẩm hóa chất Formic Acid 85%- HCOOH, 29151100 Kilogam 26000
1/8/2020 Chi nhánh Công Ty TNHHNLSX thức ăn chăn nuôi LATIBON (25kg/bag 29151200 Kilogam 20000
1/8/2020 Cty TNHH Tân Hùng TháiSản phẩm hóa chất Acetic Acid 99,85% ; dùn 29152100 Kilogam 40320
1/8/2020 Công Ty Cổ Phần Hóa ChấGLACIAL ACETIC ACID 99% CH3COOH Mã 29152100
CAS Kilogam 38400
1/8/2020 Cty TNHH Tân Hùng TháiPhụ gia thực phẩm Acetic Acid 99,85%.Hạn s 29152100 Kilogam 20160
1/8/2020 CôNG TY TNHH THựC Axit Acetic ( mã CAS: 64-19-7. Công thức 29152100 Kilogam 18690
1/8/2020 CôNG TY Cổ PHầN THươHóa chất: Acetic Anhydride, EP (Dùng tron 29152400 Chai/ Lọ/ Tu 200
1/8/2020 CôNG TY TNHH UNITE Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- FERROUS FUM 29152990 Kilogam 1300
1/8/2020 CôNG TY TNHH KAISERHóa chất hữu cơ - Etyl axetat ETHYL ACET 29153100 Kilogam 901383
1/8/2020 CôNG TY Cổ PHầN THươEthyl acetate ( C4H8O2) MA CAS:141-78-6 ,29153100 Kilogam 502855
1/8/2020 CôNG TY Cổ PHầN SAMETHYL ACETATE (EAC, hóa chất dung môi29153100 dù Kilogam 299602
1/8/2020 Công ty TNHH thương mạiEthyl
v Acetate (C4H8O2); mã CAS: 141-78-6. 29153100 Tấn 72
1/8/2020 Công Ty TNHH Việt NamEtyl axetat (Solvent 02NK) có chứa Aceton 29153100 Kilogam 5760
1/8/2020 Hợp tác xã Hợp Phát Dung môi pha phẩm Ethyl Acetate 29153100 Kilogam 3600
1/8/2020 Công Ty TNHH Việt NamEtyl axetat (Solvent 2B) 29153100 Kilogam 1080
1/8/2020 CôNG TY Cổ PHầN THươBUTYL ACETATE (C6H1202), MA CAS: 123-86- 29153300 Kilogam 994241
1/8/2020 CôNG TY TNHH KAISERHóa chất hữu cơ - NORMAL BUTYL ACETATE 29153300 Kilogam 707408
1/8/2020 CôNG TY TNHH DAELIM Hóa chất hữu cơ N-BUTYL ACETATE (NORMAL 29153300 Kilogam 305000
1/8/2020 Công ty TNHH thương mạiN-Butyl
v Acetate (C6H12O2); mã CAS: 123-86- 29153300 Tấn 28.8
1/8/2020 CôNG TY TNHH MựC INDung môi Nomo Butyl Acetate (A18: 123-86-29153300 Kilogam 1800
1/8/2020 CôNG TY TNHH SơN Y Dung môi sản xuất sơn - Chất có độ bay h 29153300 Kilogam 875
1/8/2020 CôNG TY TNHH SơN Y Dung môi sản xuất sơn - Chất có độ bay hơ 29153300 Kilogam 850
1/8/2020 CôNG TY TNHH SơN Y Dung môi sản xuất sơn - Dung môi hỗn hợp 29153300 Kilogam 440
1/8/2020 Công ty TNHH Top SolvenN-Propyl Acetate (NPAC)-C5H10O2 CAS:109-60- 29153990 Kilogam 43200
1/8/2020 CôNG TY Cổ PHầN SAMN-PROPYL ACETATE (NPAC, Este của axit 29153990 axet Tấn 28.8
1/8/2020 Cty TNHH Bình Trí Hóa Chất Hữu Cơ Dùng Trong Ngành Nhựa, 29153990 Tấn 16
1/8/2020 Công ty TNHH thương mạiPropylene
v Glycol Monomethyl Ether Acetate 29153990 Tấn 16
1/8/2020 CôNG TY Cổ PHầN SAMPROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER 29153990ACETTấn 15.6
1/8/2020 CôNG TY TNHH MựC INDung môi Monomethyl Ether Acetate (A19: 129153990 Kilogam 3000
1/8/2020 Công ty TNHH DREAM dầu trộn nhựa làm nguyên liệu sản xuất đồ chơ29156000 Lít 14000
1/8/2020 Công ty TNHH DREAM dầu trộn nhựa làm nguyên liệu sản xuất đồ chơ29156000 Lít 10000
1/8/2020 Công ty TNHH DREAM dầu trộn nhựa làm nguyên liệu sản xuất đồ c 29156000 Lít 640
1/8/2020 Công ty TNHH DREAM dầu trộn nhựa làm nguyên liệu sản xuất đồ ch 29156000 Lít 400
1/8/2020 Công ty TNHH Rohto - Men Axít Palmitic dạng bột (Palmac 98-16 Flake 29157010 Kilogam 3000
1/8/2020 CôNG TY TRáCH NHIệM764373#&PALMAC 98-16 25KG BG Axit Palmit 29157010 Kilogam 2000
1/8/2020 Công ty TNHH Rohto - Men Axít stearic dạng bột (Palmac 98-18 Flakes 29157020 Kilogam 3000
1/8/2020 CôNG TY TRáCH NHIệM764610#&PALMAC 98-18 25KG BG Axit Steari 29157020 Kilogam 3000
1/8/2020 CôNG TY CHANG SHIN PH100/NONE-Strearic Acid 29157020 Kilogam 800
1/8/2020 Công Ty TNHH Cao Su ThKẽm stearat , công thức hóa học (C17H35CO 29157030 Kilogam 500
1/8/2020 Công ty TNHH SILK ViệtKORTACID 1499 MYRISTIC ACID 99% MIN 29159020
(ED Kilogam 9000
1/8/2020 CôNG TY TRáCH NHIệM764358#&PALMAC 98-14 25KG BG- Axit myrist 29159020 Kilogam 4500
1/8/2020 Công ty TNHH SILK ViệtKORTACID 1299 LAURIC ACID 99% MIN 29159020 (EDENO Kilogam 7000
1/8/2020 CôNG TY TRáCH NHIệM616066#&PALMAC 98-12 25KG BG - Axit lauric 29159020 Kilogam 3500
1/8/2020 Công ty TNHH Rohto - Men Axít Lauric 99% dạng hạt (Palmac 98-12 Fl 29159020 Kilogam 3500
1/8/2020 Công ty TNHH Rohto - Men Axít Myristic dạng hạt (Palmac 98-14 Flake 29159020 Kilogam 2000
1/8/2020 Công Ty TNHH Giầy ALEDaltoped FO 00871 (Stannous octoate( hayTin29159090 Kilogam 25
1/8/2020 Công ty TNHH MERCU Axit acrylic - MONOMER PY0278 KG0110, 29161100 Lon/Can 8
1/8/2020 Cty TNHH Cửu Tường Hóa Chất BUTYL ACRYLATE MONOMER 29161200 ( ES Kilogam 498920
1/8/2020 CHI NHáNH CôNG TY CổChất phân tán hoạt động bề mặt (dạng lỏng), d29161300 Kilogam 226.8
1/8/2020 CôNG TY TNHH THươNG Hàng phụ gia dùng trong thực phẩm POTAS 29161900 Kilogam 7000
1/8/2020 Cty TNHH Thương Mại DịPhụ gia dùng trong sản xuất thức ăn gia sú 29163100 Kilogam 66000
1/8/2020 Công ty TNHH PolystyrenDI-BENZOYL PEROXIDE WET - N (BPO75W) 29163200
- Kilogam 11200
1/8/2020 Cty TNHH Sản Xuất ThươPhụ gia thực phẩm: Chất điều vị Disodium Su 29171900 Kilogam 10000
1/8/2020 Công Ty TNHH VINA S Chất làm dẻo sanso cizer dop 29173200 Kilogam 84210
1/8/2020 Công ty cổ phần công ngh Chất hóa dẻo: DOP (Di-2-ethylhexyl phthalat 29173200 Kilogam 105010
1/8/2020 Công Ty TNHH Một ThànDIOCTYL PHTHALATE (DOP) - C24H38O4, 29173200
99,5 Tấn 80
1/8/2020 Công ty TNHH CARBOLIDioctyl orthophthalates, CAS: 117-81-7 tp 29173200 Kilogam 1600
1/8/2020 CôNG TY TNHH THươNG DI-ISONONYL PHTHALATE (DINP) C26H42O4 29173300. Tấn 41.57
1/8/2020 Công ty TNHH Hóa Chất PHTHALIC ANHYDRIDE (HóA CHấT HữU29173500 C Tấn 306
1/8/2020 Công Ty TNHH POLYTEAxit Terephthalic, dang bột , theo KQPTPL 29173600 Tấn 1510.2
1/8/2020 Công Ty TNHH POLYTEAxit Terephthalic, dang bột , theo KQPTPL 29173600 Tấn 1010.06
1/8/2020 Công Ty TNHH POLYTEAxit Terephthalic, dang bột , theo KQPTPL 29173600 Tấn 1010.02
1/8/2020 CôNG TY TNHH MộT T Axit Terephthalic, dạng bột (Purified Tere 29173600 Kilogam 740000
1/8/2020 CôNG TY TNHH MộT T Axit Terephthalic, dạng bột (Purified Terep 29173600 Kilogam 720000
1/8/2020 Công ty TNHH Hưng NghiAxit terephthalic dạng bột-PURIFIED TEREPH 29173600 Kilogam 524630
1/8/2020 Công ty TNHH Hưng NghiAxit terephthalic dạng bột-PURIFIED TEREPH 29173600 Kilogam 503530
1/8/2020 Công ty TNHH Dây và cápChất hóa dẻo PVC Tri-octyl Trimellitate (T 29173910 Tấn 16
1/8/2020 Cty TNHH Một Thành ViêDầu hóa dẻo sản xuất hạt nhựa PVC - DIO 29173990 Kilogam 19840
1/8/2020 CôNG TY Cổ PHầN PHâNPHụ GIA THựC PHẩM GALACID EXCEL 8829181100 ( Kilogam 19200
1/8/2020 Công ty TNHH công ngh Kali natri tartrate, C4H4KNaO6.4H2O dùng để29181300 Kilogam 600
1/8/2020 CôNG TY Cổ PHầN HóA Phụ gia thực phẩm ( Citric Acid Anhydrou 29181400 Kilogam 48000
1/8/2020 CôNG TY TNHH THươNG Hàng phụ gia thực phẩm CITRIC ACID MO 29181400 Kilogam 25000
1/8/2020 CôNG TY TNHH QUốC TNguyên liệu sản xuất sản phẩm bột giặt - Citr 29181400 Tấn 20
1/8/2020 CôNG TY Cổ PHầN Dư Nguyên liệu SX tân dược: TELMISARTAN BP 29182990 Kilogam 1600
1/8/2020 CôNG TY TNHH QUốC TUeno Propyl Paraben NF-Nguyên liệu sản xuất29182990 Kilogam 150
1/8/2020 CôNG TY Cổ PHầN SAMPROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER 29189900PRO Tấn 15.2
1/8/2020 Công ty TNHH Vina Bu Amin đơn chức mạch hở - MOIPA (TP: Methox 29211900 UNIT 1
1/8/2020 Cty TNHH Thương Mại DịChế phẩm xúc tác dùng trong công nghiệp nhựa 29212900 Kilogam 1000
1/8/2020 Công ty TNHH SAILUN VChế phẩm chống oxy hóa 6PPD (N-(1,3-Di 29215100 Kilogam 24000
1/8/2020 Công ty TNHH SAILUN VChế phẩm chống oxy hóa 6PPD (N-(1,3-Di 29215100 Kilogam 24000
1/8/2020 CôNG TY TNHH MODERHóa chất hữu cơ (P-PHENYLENEDIAMINE -29215100 R Kilogam 128
1/8/2020 CôNG TY TNHH MODERHóa chất hữu cơ (P-PHENYLENEDIAMINE -29215100 R Kilogam 72
1/8/2020 CôNG TY Cổ PHầN HóA Hoá chất Diethanolisopropanolamine 85PCT, 29221200 Tấn 20
1/8/2020 Công ty TNHH Vina Bu Phụ gia sản xuất dầu bôi trơn - AMP75 (TP: 29221990 UNIT 1
1/8/2020 CôNG TY TNHH MODERHợp chất amino chức oxy chứa một chức oxy 29222900 Kilogam 25
1/8/2020 Công Ty TNHH Xuất NhậpNguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi:S 29224100 Kilogam 51000
1/8/2020 Công ty TNHH New HopeL-Lysine Sulphate Feed Grade phụ gia dùng 29224100 Tấn 81
1/8/2020 CôNG TY Cổ PHầN NGUAxít amin tổng hợp-L-LYSINE , dùng làm ngu29224100 Tấn 35
1/8/2020 CôNG TY Cổ PHầN NGUAxít amin tổng hợp- L-LYSINE MONOHYDROCH 29224100 Kilogam 27000
1/8/2020 Công ty liên doanh GU L-LYSINE SULPHATE FEED GRADE, cung29224100 cấp A Tấn 34
1/8/2020 Công Ty TNHH Xuất NhậpPhụ gia thực phẩm - Chất điều vị: Monosodiu 29224220 Tấn 23
1/8/2020 Cty TNHH Thương Mại VàNguyên liệu thực phẩm: muối magie của acid p29224290 Kilogam 100
1/8/2020 CôNG TY TNHH QUốC TDissolvine NA2 (EDTA-2)-Nguyên liệu sản xuấ 29224900 Kilogam 875
1/8/2020 CôNG TY TNHH QUốC TDissolvine NA (Tetrasodium EDTA)-Nguyên 29224900 liệ Kilogam 625
1/8/2020 CôNG TY TNHH QUốC TDissolvine NA (Tetrasodium EDTA)-Nguyên 29224900 liệ Kilogam 625
1/8/2020 Công ty TNHH Sản xuất - CURING AGENT T708 - Chất đông rắn dùng29225090t Kilogam 6000
1/8/2020 Công Ty TNHH Một Thành L-THREONINE- Chất bổ sung trong thức ăn c29225090 Tấn 21
1/8/2020 CôNG TY TNHH THứC ăN L-Threonine 98.5% Feed Grade - Chất phụ g 29225090 Tấn 20
1/8/2020 CôNG TY TNHH EMIVESL-Threonine Feed Additive ( Phụ gia dùng t 29225090 Kilogam 20000
1/8/2020 Công ty TNHH Sản xuất - CURING AGENT T105M - Chất đông rắn dùng 29225090 Kilogam 625
1/8/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCNguyên liệu dược- dược chất: Racecadotril - 29225090 Kilogam 5
1/8/2020 Công Ty TNHH GreenworlPhụ gia thức ăn gia súc ( CHOLINE CHLORIDE 29231000 Tấn 52.5
1/8/2020 CôNG TY TNHH THươNG Nguyên liệu thực phẩm: Choline Chloride . 29231000 Kilogam 200
1/8/2020 CôNG TY TNHH UNI-PRLecithin Nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn 29232010 Kilogam 73920
1/8/2020 Công Ty TNHH GreenworlPhụ gia thức ăn gia súc BETAINE HCL 98% 29239000
, Tấn 20
1/8/2020 Công ty cổ phần dược và vậ
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y :DMA 29241990 Kilogam 30400
1/8/2020 Công Ty TNHH Thương Mạ Chất bôi trơn dùng trong ngành nhựa( Palm 29241990 Mét khối 18000
1/8/2020 Công ty TNHH sản xuất vàEthylene bis stearamide (EBS),Mã Palmowax29241990 Kilogam 14000
1/8/2020 Công Ty TNHH Thương Mạ Phụ gia ngành nhựa - chất tăng bóng ( Plast 29241990 Tấn (trọng l 4.2
1/8/2020 Công ty TNHH Sản xuất - LEVELING AGENT GLP988. Chất tạo phẳng29241990 Kilogam 3600
1/8/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCPARACETAMOL BP2018. TC = 880drums x29242930 25kg Kilogam 22000
1/8/2020 CôNG TY TNHH UNITE Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- ACETAMI 29242990 Kilogam 20000
1/8/2020 Công ty TNHH Sản xuất - BENZOIN. Chất hút ẩm dạng bột dùng trong 29242990 Kilogam 1400
1/8/2020 Công ty TNHH Sản xuất - MATT HARDENER XG603-1A. Chất phụ gia29242990 là Kilogam 500
1/8/2020 CôNG TY TNHH VINAT Chất điện phân cho tụ điện hai lớp (DLC3702)29269000 Kilogam 6000
1/8/2020 Công ty TNHH POU HUNG Hợp chất AZODICARBONAMIDE // CAS: 123-77 29270010 Kilogam 5620
1/8/2020 Công ty TNHH FREEWELL Chất phụ gia tổng hợp - Additive - AC B 29270010 Kilogam 12000
1/8/2020 Công Ty TNHH Beesco ViAzodicacbonamit, dạng bột - JTR-M (MODI 29270010 Kilogam 2000
1/8/2020 CôNG TY CHANG SHIN JTR/TL/NONE-Hoá chất tạo độ xốp 29270090 Kilogam 1000
1/8/2020 CôNG TY TNHH SYNZTE Chất tạo bọt cao su Neothlene HM33AA (Az 29270090 Kilogam 40
1/8/2020 Công ty TNHH Hyosung VDiphenylmethane-4,4'- diisocyanate, mã ca 29291010 Kilogam 110250
1/8/2020 CôNG TY TNHH CôNG TMILLIONATE MT (thành phần chính: Diphenyl 29291010 Kilogam 33600
1/8/2020 CôNG TY TNHH VậT LIệChất lỏng nguyên sinh Wannate MDI-100(4,4'29291010 Tấn 32.9
1/8/2020 CôNG TY TNHH CôNG TLupranate MI (thành phần chính: metylen phe 29291010 Kilogam 15750
1/8/2020 CôNG TY TNHH CôNG TLupranate MI (thành phần chính: metylen phe 29291010 Kilogam 15750
1/8/2020 CôNG TY TNHH CôNG TLupranate MS (thành phần chính: 4,4'-methyl 29291010 Kilogam 16450
1/8/2020 Công Ty TNHH FAR EASLUPRANATE-T80 Ex Korea (Toluene Diisocyan 29291020 Tấn 60
1/8/2020 Công Ty TNHH Nitori Bà Hóa chất Toluene diisoxynate - cas: 26471-6 29291020 Kilogam 40000
1/8/2020 Công Ty TNHH Thương Mạ Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp 29291020 Kilogam 40000
1/8/2020 Công ty TNHH Vina FoamChất TOLUENE DIISOCYANATE (80/20) 99.7 29291020 Kilogam 20000
1/8/2020 Công Ty TNHH Thương Mạ Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp 29291020 Kilogam 20000
1/8/2020 Công Ty TNHH Thương Mạ Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp 29291020 Kilogam 20000
1/8/2020 Công ty TNHH Ngọc longHóa chất dùng trong công nghiệp mút xốp 29291020 Tấn 20
1/8/2020 Công ty TNHH H.A.V.A.SToluene diisocyanate Hợp chất ni tơ dùng sả 29291020 Tấn 20
1/8/2020 Công Ty TNHH Một Thành Thuốc tuyển AP2 (Hóa chất dùng trong tuyể 29302000 Tấn 18.8
1/8/2020 Công Ty TNHH Một Thành Thuốc tuyển tạo bọt BK201; (Hóa chất dùng 29302000 Tấn 25
1/8/2020 Công Ty TNHH Evonik ViAcid amin bổ sung thức ăn chăn nuôi (MET 29304000 Kilogam 200000
1/8/2020 CôNG TY Cổ PHầN NGUDL-Methionline 99, dùng làm nguyên liệu sả 29304000 Kilogam 20000
1/8/2020 CHI NHáNH CôNG TY CổRHODIMET NP99 (DL-Methionine) - Nguyên29304000 liệ Kilogam 20000
1/8/2020 Công Ty TNHH Một Thành Potassium amyl xanthate - PAX (Thuốc tuyển 29309090 Tấn 58
1/8/2020 CôNG TY TNHH EMIVESRhodimet AT 88 (Bổ sung chất DL-methionine29309090 Kilogam 21600
1/8/2020 CôNG TY TNHH EMIVESRhodimet AT 88 (Bổ sung chất DL-methionine29309090 Kilogam 21600
1/8/2020 Công Ty TNHH Thương Mạ Dimethyl Sulfoxide (DMSO) 99.9 PCT MIN: hó 29309090 Kilogam 12650
1/8/2020 Cty TNHH Công Nghệ SạcHợp chất organic sulfur, hóa chất tạo phức 29309090 Tấn 7.2
1/8/2020 CôNG TY TNHH SảN XUấ Nguyên liệu sản xuất phụ gia bê tông, Merca 29309090 Tấn 0.5
1/8/2020 Cty TNHH Ruby Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: BUTAFOS 29319022 Kilogam 2000
1/8/2020 Công ty TNHH Công NghiHợp chất thiếc vô cơ-hữu cơ (DIMETHYLT 29319050 Kilogam 9020
1/8/2020 Cty TNHH Hoá Nối Đôi Este của axit carboxylic-Chinox 168(P)-25K 29319090 Kilogam 2000
1/8/2020 Cty TNHH Hoá Nối Đôi Chất xúc tác dùng cho plastic-Doublecure 1 29319090 Kilogam 800
1/8/2020 Cty TNHH Thương Mại DịHóa chất dùng trong ngành nhựa-Hợp chất s 29319090 Kilogam 1000
1/8/2020 Công ty TNHH Linh HưngNguyên liệu thực phẩm CHITOSAN , số lô 201 29329990 Kilogam 1000
1/8/2020 CôNG TY Cổ PHầN THà Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : METAMIZO 29331100 Kilogam 3000
1/8/2020 CôNG TY CP XUấT NHậ Nguyên liệu làm thuốc: AMLODIPINE BESILATE 29333990 Kilogam 275
1/8/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCNguyên liệu SX thuốc tân dược - EBASTINE ,29333990 Kilogam 5
1/8/2020 CôNG TY Cổ PHầN THà Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : PRAZIQUA29335990 Kilogam 700
1/8/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCNGUYÊN LIệU SảN XUấT THUốC: METRON 29335990 Kilogam 1000
1/8/2020 CôNG TY CP XUấT NHậ Nguyên liệu dùng trong nghiên cứu SX thuốc 29335990 Kilogam 5
1/8/2020 Công ty TNHH Thuận Hà MELAMINE 99,5%, 25kg/bao, dùng để chế biến 29336100 Tấn 44
1/8/2020 Công ty TNHH Thuận Hà MELAMINE 99,8%, 25kg/bao, dùng để chế biến 29336100 Tấn 42
1/8/2020 CôNG TY TNHH PLYWOMELAMINE (C3N6H6) - Hợp chất hữu cơ dạng 29336100
b Kilogam 4000
1/8/2020 CôNG TY TNHH BRENNHợp chất amin chứa một vòng triazin chưa 29336900 Kilogam 3000
1/8/2020 Cty TNHH Hoá Nối Đôi Hợp chất dị vòng chỉ chứa di tố nitơ-Chisor 29336900 Kilogam 1500
1/8/2020 Công Ty Cổ Phần Max QuNguyên liệu dùng trong công nghiệp sản xuấ 29336900 Tấn 22
1/8/2020 Cty TNHH Hoá Nối Đôi Hợp chất dị vòng chỉ chứa di tố nitơ-Chisor 29336900 Kilogam 1000
1/8/2020 Công ty TNHH Hyosung V20000953-Tris-(2-Hydroxyethyl)Isocyanur 29336900 Kilogam 1000
1/8/2020 Cty TNHH Hoá Nối Đôi Hợp chất dị vòng chỉ chứa di tố nitơ-Chisor 29336900 Kilogam 400
1/8/2020 CôNG TY TNHH BRENNHợp chất dị vòng chỉ chứa dị tố ni tơ dùn 29339990 Kilogam 1500
1/8/2020 CôNG TY Cổ PHầN TậP Nguyên liệu dùng để nghiên cứu thuốc S 29339990 Kilogam 100
1/8/2020 CôNG TY CP XUấT NHậ Nguyên liệu dùng trong nghiên cứu SX thuố 29339990 Kilogam 10
1/8/2020 Công Ty TNHH DONGIL Hợp chất 2,2-Dithiodi benzothiazole/ACC 29342000 Kilogam 1000
1/8/2020 Công Ty TNHH Beesco ViBENZOTHIAZOLE disulfide, dạng bột - DM 29342000 Kilogam 400
1/8/2020 Công Ty TNHH DONGIL N-Oxydiethylene-2-benzothiazole Sufenam 29342000 Kilogam 600
1/8/2020 Công Ty TNHH DONGIL Hợp chất N-cyclohexy1-2-benzothiazole-s 29342000 Kilogam 600
1/8/2020 Công ty TNHH NICHIRINDibenzothiazole disulfide (8102ND), (Dạng b 29342000 Kilogam 120
1/8/2020 CôNG TY Cổ PHầN Dượ N.liệu nhập để nghiên cứu, sản xuất thuốc c 29349100 Kilogam 1
1/8/2020 CôNG TY TNHH QUốC SULFADIAZINE (NGUYÊN LIệU SảN XUấT29359000 TH Kilogam 300
1/8/2020 Công ty TNHH Công nghệSTEVILITE*N ( 100% Chất tạo ngọt tự nhiên29389000 Kilogam 1000
1/8/2020 Công ty TNHH Nestlé Việ(NLSX các SP đồ uống) Chất tạo ngọt Sucralo29400000 Kilogam 600
1/8/2020 Công ty TNHH Procter & Nguyên liệu sản xuất nước khử mùi vải: Chấ 29400000 Kilogam 15600
1/8/2020 Công Ty TNHH PERFETTChất tạo ngọt - hóa chất hữu cơ dạng ete đườn29400000 Kilogam 36000
1/8/2020 Công Ty Cổ Phần Hóa Ch Phụ gia thực phẩm: C*isomaltidex 16500, đườn29400000 Kilogam 21000
1/8/2020 Công Ty TNHH PERFETTChất tạo ngọt - hóa chất hữu cơ dạng ete đườn29400000 Kilogam 22000
1/8/2020 Công ty TNHH Procter & Nguyên liệu sản xuất nước khử mùi vải: Chấ 29400000 Kilogam 400
1/8/2020 Công Ty TNHH Samhwa- PG-6048(TUBALL MATRIX 201) Chất hóa dẻo 29420000
s Kilogam 5
1/9/2020 Công ty TNHH PolystyrenPENTANE (Nguyên liệu dùng để sản xuất hạt 29011000
n Tấn 56.06
1/9/2020 Công ty TNHH Vina Bu Hóa chất hữu cơ có nhiều công dụng - AO12 29012990 UNIT 2
1/9/2020 Công Ty TNHH Một Thành Dung môi sử dụng trong ngành sơn - MCH 29021900 Tấn 24.8
1/9/2020 CôNG TY TNHH HWA PA Methylcyclohexane HP-221 29021900 Kilogam 1600
1/9/2020 CôNG TY TNHH CEMACO Hóa chất Benzene (C6H6) - Cat No : 71-43-2 29022000 Chai/ Lọ/ Tu 200
1/9/2020 Công ty TNHH Top SolvenTC TOLUENE - C7H8 -CAS:108-88-3 Công dụng 29023000 Kilogam 1240469
1/9/2020 Công Ty TNHH Jinyang MDung dịch TOLUENE (170 kg/1 thùng), C7H8, 29023000 Kilogam 10200
1/9/2020 Công Ty TNHH Jinyang MDung dịch TOLUENE (170 kg/1 thùng), C7H8, 29023000 Kilogam 8500
1/9/2020 Công ty TNHH DST VIN DOWSIL 7359- Dung dịch chứa Toluene 40-50%, 29023000 Kilogam 1330
1/9/2020 Công ty TNHH DST VIN DC 7499 - Xylene 1 - 10%, Ethylbenzene 0.1 29023000 Kilogam 34
1/9/2020 Công ty TNHH DST VIN DC 7657-Xylene 30-40%, Ethylbenzene 10-20% 29024100 Kilogam 1440
1/9/2020 Công ty TNHH DST VIN PSA-595 - Toluene 0.3-5%, Xylene >=30% - 29024100 Kilogam 1440
1/9/2020 Cty TNHH Sản Xuất ThươHydro cacbon mạch vòng dùng trong sản x 29029090 Tấn 15
1/9/2020 Cty TNHH Thương Mại DHóa chất hữu cơ ngành nhựa, mực in. ME 29031200 Kilogam 38880
1/9/2020 CôNG TY Cổ PHầN SAMMETHYLENE CHLORIDE (Metylen clorua, MC, 29031200
n Kilogam 39000
1/9/2020 Công Ty TNHH Một Thành Dung môi METHYLENE CHLORIDE, dạng lỏng 29031200 Kilogam 21600
1/9/2020 Công ty TNHH Nhựa Và HHóa chất dùng để sản xuất bột nhựa PVC: Viny29032100 Tấn 2703.5
1/9/2020 Công ty TNHH DST VIN N-HEPTANE - Iso-heptane 70-80%, N-heptane 29038900 Kilogam 420
1/9/2020 CôNG TY TNHH HOYA LHợp chất dùng để tạo tròng mắt kính KY-130,29039900 Gam 1600
1/9/2020 Công ty TNHH SOPURA Đ Nguyên liệu sản xuất-sulpho, muối và các 29041000 Kilogam 4800
1/9/2020 CôNG TY TNHH MERCKHóA CHấT TINH KHIếT DODECANE-1-SULF 29041000 ống 4
1/9/2020 Công ty TNHH Hoya GlassCồn IPA, nồng độ: >99.99%, công thức: (CH 29051200 Kilogam 25600
1/9/2020 Công ty TNHH DST VIN CPA-A-5 - PEDOT/PSS 0.1-5.0%; Alcohol 5.0- 29051200 Kilogam 120
1/9/2020 CôNG TY TNHH ĐIệN T UMV-8003088#&Nước đánh sàn FLUX 40 là 29051200 hỗ Lít 200
1/9/2020 Công ty TNHH FUJI XERChất tẩy rửa mối hàn (JS-E-11) thành phần là 29051200 Kilogam 160
1/9/2020 CôNG TY TNHH CEMACO Hóa chất Isopropanol (CH3CH(OH)CH3) - Cat29051200 Chai/ Lọ/ Tu 300
1/9/2020 CôNG TY Cổ PHầN SAMN BUTANOL (NBA, Butan-1-ol, nguyên liệu 29051300 dù Kilogam 13360
1/9/2020 Công ty TNHH Hóa Chất 2-ETHYL HEXANOL(2EH) (Rượu monohydric 29051600
no) Tấn 2000.81
1/9/2020 Công Ty TNHH Dae Myung Hexanol (Hexan-1-ol). Dùng trong sản xuấ 29051900 Kilogam 8960
1/9/2020 CôNG TY TNHH BILLIOMonoethylene glycol - dạng lỏng, CAS: 107-21 29053100 Kilogam 295860
1/9/2020 Công ty TNHH Top SolvenHóa chất hữu cơ có nhiều công dụng: Rượu mạ29053100 Kilogam 20000
1/9/2020 Công ty TNHH Top SolvenHóa chất hữu cơ có nhiều công dụng: Rượu mạ29053100 Kilogam 20000
1/9/2020 Công Ty TNHH Giầy ALEDaltoped FO 00821 ( Ethylene glycol ,cas no: 219053100 Kilogam 625
1/9/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMPROPYLENE GLYCOL INDUSTRIAL (PGI)29053200 (Hóa c Kilogam 20000
1/9/2020 Cty TNHH Mỹ Phẩm Mi RP.G - Propylen glycol-Rượu mạch hở (hóa chấ29053200 Kilogam 200
1/9/2020 CôNG TY Cổ PHầN CôN Atool W36 - là butyne diol-số CAS:62159-07 29053900 Lít 200
1/9/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCGlycerine ( Min 99.7% ) USP41 tá dược sản 29054500 Kilogam 20000
1/9/2020 Công ty LD thuốc lá Bat -Chất phụ gia Celando (BBK_CELANDO_A). 2H9054500 Kilogam 2000
1/9/2020 Công Ty TNHH Hóa Chất Nguyên liệu thực phẩm: INOSITOL ( 25kgs/ 29061300 Kilogam 10000
1/9/2020 CôNG TY TNHH THươNG Rượu benzyl- Benzyl Alcohol (dùng trong n 29062100 Kilogam 3360
1/9/2020 Công ty TNHH giầy SUNButylated hydroxytoluen ( 2,6-di tert-buty 29071900 Kilogam 4000
1/9/2020 Cty TNHH Sen Tra Hóa chất chống oxy hóa, IONOL CP- BHT: 2,6 29071900 Kilogam 1000
1/9/2020 Công ty TNHH Vina Bu Hóa chất hữu cơ có nhiều công dụng - BHT (TP 29071900 Túi 10
1/9/2020 Công Ty TNHH DP Chemic Chế phẩm chống oxy hóa , dùng trong ngành c29072990 Kilogam 60
1/9/2020 CôNG TY TNHH MộT T Diethylene Glycol (DEG), Chờ kết quả giám 29094100 Kilogam 19940
1/9/2020 Công ty TNHH Top SolvenHóa chất hữu cơ có nhiều công dụng: Rượu et29094100 Kilogam 20000
1/9/2020 CôNG TY Cổ PHầN SAMBUTYL CARBITOL SOLVENT (Ete monobutyl 29094300
của Tấn 10
1/9/2020 CôNG TY TNHH THươNG Chất xúc tác ngành nhựa: TRIGONOX V388 29096000
(4 Kilogam 7200
1/9/2020 Công Ty TNHH Hiệp DịchPeroxit hữu cơ dạng rắn, LUPEROXF FLAKES 29096000 Kilogam 1400
1/9/2020 CôNG TY TNHH SUNG SH Chất dẫn xuất luperox-f (CAS: 25155-25-3, 29096000 Kilogam 1000
1/9/2020 CôNG TY TNHH THươNG Chế phẩm xúc tác-Butanox M50 (dùng trong ngà
29096000 Kilogam 2400
1/9/2020 CôNG TY TNHH SUNG SH Chất dẫn xuất (dicumyl peroxide)(CAS:80- 29096000 Kilogam 1000
1/9/2020 Công Ty TNHH TRY ON Chất kết dính (LUPEROX 231 A) 29096000 Kilogam 100
1/9/2020 Chi Nhánh Công Ty TNHHKhí Ethylen Oxide (Ethylene Oxide, C2H4O) đ29101000 Kilogam 9800
1/9/2020 Công ty TNHH CSP Epichlorohydrin (phụ gia để sản xuất chất ph 29103000 Kilogam 22100
1/9/2020 Công Ty TNHH Công NghGlutaraldehyde 50% - Công thức: C5H8O2 - D29121900 Kilogam 22000
1/9/2020 CôNG TY Cổ PHầN THà Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp (kh 29121900 Kilogam 17600
1/9/2020 CHI NHáNH CôNG TY TN TC Acetone-C3H6O-CAS:67-64-1 hóa chất hữu 29141100
c Kilogam 495326
1/9/2020 CôNG TY Cổ PHầN THươAcetone (C3H6O), mã CAS: 67-64-1. Dung môi 29141100 Tấn 12.8
1/9/2020 Công ty TNHH PL TECH ACETONE (Thành phần: ACETONE 98-100%) 29141100 Lít 576
1/9/2020 Cty TNHH Thương Mại DịHóa chất hữu cơ Methyl Ethyl Ketone (C4H8O) 29141200 Kilogam 665000
1/9/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re Methyl ethyl ketone (MEK) 29141200 Kilogam 92400
1/9/2020 Công ty TNHH DST VIN SDH-10 - Toluene 1-10%, Methyl butynol 1029141200 Kilogam 30
1/9/2020 Công ty TNHH DST VIN RTD-1 - Dung dịch Organic Solvent (2,4-Pen29141300 Kilogam 1050
1/9/2020 Công ty TNHH DST VIN MIBK - Dung dịch Methy iso buthy ketone 9929141300 Mét vuông 1650
1/9/2020 CôNG TY Cổ PHầN NHự Dung môi dùng trong keo dán ống nhựa P 29142200 Tấn 39.77
1/9/2020 Công ty TNHH Khang BảoCyclohexanone PTPL : 1965/TB-PTPL ngày 22/ 29142200 Kilogam 15200
1/9/2020 Công Ty Cổ Phần ChempoChất phụ gia trong ngành nhựa: BENZOPHEN29143900 Kilogam 2000
1/9/2020 Công ty cổ phần công ng Hóa chất Process Aid CS-83(Dibenzoylmcthane 29143900 Kilogam 500
1/9/2020 CôNG TY TNHH NOROO Chất phụ gia MICURE CP-4-Có thành phần chí 29144000 Kilogam 400
1/9/2020 Công ty TNHH sơn SamhwAD-195 (UV-204, MICURE CP-4) 1-Hydroxycy 29144000 Kilogam 200
1/9/2020 Công Ty TNHH BEHN ME Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm-C 29145000 Kilogam 600
1/9/2020 Công ty cổ phần công ng Chất chống tia tử ngoại UV 3C, phụ gia trong 29145000 Kilogam 200
1/9/2020 CôNG TY Cổ PHầN TON Axit formic (HCOOH), hàng mới 100% 29151100 Kilogam 4800
1/9/2020 CôNG TY Cổ PHầN TON SODIUM FORMATE (HCOONA), hang moi 29151200 Kilogam 20000
1/9/2020 Công Ty Cổ Phần Chỉ Sợi A xít A xê tíc (Hàng mới 100%) - GLACIAL 29152100 Tấn 42
1/9/2020 CôNG TY TNHH MERCKHóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH SODI 29152990 Chai/ Lọ/ Tu 100
1/9/2020 CôNG TY TNHH KPM T Hóa chất xử lý bề mặt mạ nhôm K-HT1, thành29152990 Lít 400
1/9/2020 Công ty TNHH Riverbank Chất Ethyl Acetate(D.sai +/-5% theo HĐ). T 29153100 Kilogam 1003821
1/9/2020 CôNG TY TNHH HWA PA Ethyl Acetate HP-203 29153100 Kilogam 27200
1/9/2020 Công Ty TNHH Jinyang MEthyl Acetate, C4H8O2 (EA) (180 kg/ 1 thùng29153100 Kilogam 7200
1/9/2020 Công Ty TNHH Jinyang MEthyl Acetate, C4H8O2 (EA) (180 kg/ 1 thùng29153100 Kilogam 7200
1/9/2020 Công ty TNHH Khang BảoEthyl Acetate .PTPL:350/TB-KD4 ngay 17/4/229153100 Kilogam 14400
1/9/2020 CôNG TY TNHH NOROO Hỗn hợp dung môi DECOMET 2104-C4H8O2. 29153100
Là b Kilogam 10
1/9/2020 Công ty TNHH sơn Hung T ETHYL ACETATE (Ethyl Acetate-HCHC ) 29153100 Kilogam 1800
1/9/2020 Công ty TNHH sơn Hung T Nguyên liệu sản xuất sơn: Ethyl Acetate ( 29153100 Kilogam 1800
1/9/2020 Công ty TNHH SX và TMEthyl Acetate/C4H8O2 29153100 Kilogam 3960
1/9/2020 Công Ty TNHH Thiện Kh VINYL ACETATE MONOMER - Dạng chất lỏng 29153200
kh Kilogam 21920
1/9/2020 Công ty TNHH Riverbank Chất N-Butyl Acetate( Dung sai 5% so với H 29153300 Kilogam 200000
1/9/2020 CHI NHáNH CôNG TY Nguyên liệu sản xuất thuốc: Imidapril Hydroc 29153990 Kilogam 10
1/9/2020 CôNG TY TNHH THươNG PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER 29153990
AC Kilogam 14400
1/9/2020 CôNG TY TNHH VậT LIệChất tạo màng- Film forming AIDS, dùng tro 29153990 Kilogam 630
1/9/2020 Công ty TNHH Vina Bu Phụ gia sản xuất dầu bôi trơn - Pure Mix II ( 29154000 Túi 20
1/9/2020 CôNG TY TNHH HENKEL NLSX KEO: Eastman TXIB Plasticizer (Axit b29156000 Kilogam 2000
1/9/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMTEXANOL 2,2,4-Trimethyl-1,3-Pentanediol 29156000 Kilogam 2400
1/9/2020 CôNG TY TNHH QUốC TAxit Palmitic - Mascid 1698 Palmitic Acid 9 29157010 Tấn 14
1/9/2020 Cty TNHH Sen Tra Axit Palmitic 98% MIN, EDENOR C16-98 MY 29157010 Tấn 1.4
1/9/2020 Công ty TNHH CHENG-VChất xúc tác axit stearic ( C17H35COOH) 29157020 Kilogam 5550
1/9/2020 Công ty TNHH sản xuất vàMuối kẽm Zinc Stearate AV301, dùng làm chấ29157030 Kilogam 21600
1/9/2020 Cty TNHH Hoá Chất Bê TPK-10- (Glyceryl mono stearate- Este của axit 29157030 Kilogam 12000
1/9/2020 CôNG TY TNHH SUNG SH Muối stearate (zinc stearate)(CAS: 557-05- 29157030 Kilogam 1005
1/9/2020 Cty TNHH Sen Tra Axit Myristic 99% MIN, EDENOR C14-99 MY 29159020 Tấn 12.6
1/9/2020 Công ty TNHH SOPURA Đ Nguyên liệu sản xuất-Chất khử trùng dùng t 29159090 Kilogam 3800
1/9/2020 CôNG TY Cổ PHầN PHâNChế phẩm hữu cơ tổng hợp dạng lỏng dùng làm 29159090 Kilogam 8000
1/9/2020 Công ty TNHH Vina Bu Acid carboxylic đơn chức - DIS-1550 (TP: Oc29159090 UNIT 3
1/9/2020 Công ty TNHH Vina Bu Hóa chất hữu cơ có nhiều công dụng - CLS (T29159090 UNIT 2
1/9/2020 Công ty TNHH Hoá Chất Hóa chất hữu cơ - BAM (Butyl Acrylate Mono29161200 Tấn 62.78
1/9/2020 Công ty TNHH Wolsung VNLSX Hoá chất ngành dệt - 2 EHA ( 2 Ethyl H29161200 Tấn 14.4
1/9/2020 CôNG TY TNHH BEST S2-ETHYL HEXYL ACRYLATE (2-Ethyl hexyl 29161200
ac Kilogam 13600
1/9/2020 CôNG TY TNHH NOROO Polyme acrylic nguyên sinh dạng lỏng MIRAM 29161200 Kilogam 4800
1/9/2020 Công Ty TNHH Đầu Tư Xu BUTYL ACRYLATE, Este của axít acrylic- dùn 29161200 Tấn 8.1
1/9/2020 Công ty TNHH sơn SamhwMO-107(MIRAMER M4004) là Pentaerythritol(E 29161200 Kilogam 1200
1/9/2020 Công Ty TNHH Đầu Tư Xu METYL ACRYLATE, Este của axít acrylic- dùn 29161200 Tấn 5.94
1/9/2020 Công ty TNHH sơn SamhwMO-123-2 (MIRAMER M6240) Ethoxylated dipe 29161200 Kilogam 400
1/9/2020 Công ty TNHH sơn SamhwMO-123(KOMERATE-M246) là Dipentaerythrito 29161200 Kilogam 200
1/9/2020 Công ty TNHH CSP Propylene Carbonate 99.5% min (nguyên liệu 29161200 Kilogam 750
1/9/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re Methyl methacrylate MMA 29161410 Kilogam 30400
1/9/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re METHYL MATHACRYLATE MMA (metyl metha 29161410 Kilogam 15200
1/9/2020 CôNG TY TNHH HENKEL NLSX KEO: BDDMA (1-4 Butanediol dimethac 29161490 Kilogam 1200
1/9/2020 CôNG TY TNHH HENKEL NLSX KEO: Hydroxyethyl methacrylate (KQ 29161490 Kilogam 1000
1/9/2020 Công ty TNHH sơn SamhwMO-62-1(MIRAMER M600) Là monome đi từ29161490 acr Kilogam 200
1/9/2020 Công ty TNHH Vina Bu Axit carboxylic - OS (TP: Oleic acid), Cas: 29161500 UNIT 7
1/9/2020 CôNG TY TNHH HENKEL NLSX KEO: Edenor OL 75 MY (Axit oleic, axi 29161500 Kilogam 180
1/9/2020 Công Ty Cổ Phần Xuất NhPhụ gia thực phẩm : POTASSIUM SORBATE29161900 . Kilogam 16000
1/9/2020 CôNG TY TNHH HENKEL NLSX KEO: Benzoic acid (Axit benzoic, dạn 29163100 Kilogam 200
1/9/2020 Công Ty TNHH Hóa Chất Octyl Methoxy Cinnamate (OMCX) (Chất chốn 29163990 Kilogam 940
1/9/2020 CôNG TY TNHH THươNG Dẫn xuất của axit carboxylic thơm đơn chức- 29163990 Kilogam 80
1/9/2020 Công ty TNHH Văn minh OXALIC ACID 99.6%MIN- C2H2O4.2H2O, 29171100 Dạng r Tấn 25
1/9/2020 Công Ty TNHH Giấy Lee Chất gia keo dùng để tráng phủ bề mặt giấy s 29171900 Kilogam 10450
1/9/2020 Công ty TNHH Linh HưngNguyên liệu thực phẩm FERROUS FUMARATE, 29171900 Kilogam 4000
1/9/2020 Công ty TNHH SOPURA Đ Nguyên liệu sản xuất-Chất khử trùng dùng 29171900 Kilogam 1250
1/9/2020 Công Ty TNHH POLYTEAxit Terephthalic, dang bột , theo KQPTPL 29173600 Tấn 1514.34
1/9/2020 Công Ty TNHH POLYTEAxit Terephthalic, dang bột , theo KQPTPL 29173600 Tấn 1514.07
1/9/2020 Công Ty TNHH POLYTEAxit Terephthalic, dang bột , theo KQPTPL 29173600 Tấn 1009.17
1/9/2020 Công ty TNHH Hưng NghiAxit terephthalic dạng bột - PURIFIED TERE29173600 Kilogam 614440
1/9/2020 Công ty TNHH Hưng NghiAxit terephthalic dạng bột - PURIFIED TERE29173600 Kilogam 608110
1/9/2020 Công ty TNHH Hưng NghiAxit terephthalic dạng bột-PURIFIED TEREPH 29173600 Kilogam 524550
1/9/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMDioctyl terephthalate, được dùng làm chất 29173920 Kilogam 198320
1/9/2020 CôNG TY TNHH TNHH Chất hóa dẻo Dioctyl terephthalate (DOTP) (c 29173920 Kilogam 21940
1/9/2020 CôNG TY TNHH HENKEL NLSX KEO: Lactic acid 90% FG (thành phần 29181100
S Kilogam 250
1/9/2020 CôNG TY Cổ PHầN HóA Phụ gia thực phẩm ( Citric Acid Anhydrou 29181400 Kilogam 48000
1/9/2020 Công Ty TNHH Thương Mại Citric Acid Monohydrate (C6H8O7.H2O), (Số29181400 Tấn 50
1/9/2020 CôNG TY Cổ PHầN XUấHóa chất Citric Acid Monohydrate, công thức 29181400 Tấn 25
1/9/2020 Công ty TNHH sản xuất dịCITRIC ACID MONOHYDRATE, hóa chất làm 29181400
p Tấn 25
1/9/2020 Công ty TNHH Eclat FabriAxit citric dùng trong ngành dệt. CITRIC 29181400 Kilogam 2900
1/9/2020 CôNG TY TNHH MERCKCHấT Bổ SUNG FRASER LISTERIA AMMONI 29181590 Kiện/Hộp/Ba 126
1/9/2020 CôNG TY TNHH SAMSUMUốI ĐIềU CHỉNH Độ DàY TEMPERESIST29181590 Kilogam 40
1/9/2020 CôNG TY TNHH SAMSUMUốI ĐIềU CHỉNH Độ TRUYềN DẫN ACID29181590 Kilogam 40
1/9/2020 CôNG TY Cổ PHầN CôN Nguyên liệu sản xuất phụ gia siêu dẻo dù 29181600 Tấn 52
1/9/2020 CôNG TY Cổ PHầN MC- Hóa chất dùng làm phụ gia để sản xuất 29181600 Tấn 52
1/9/2020 Cty Cổ Phần Dược Phẩm SaNguyên liệu sản xuất thuốc: CALCIUM GLUC29181900 Kilogam 5250
1/9/2020 Công Ty Cổ Phần Xuất NhPhụ gia thực phẩm : DL-MALIC ACID, hàng 29181900 Tấn 15
1/9/2020 Công ty TNHH PHIL IN Ursodeoxycholic acid - Hàm lượng 99.92%-Ngu 29181900 Kilogam 100
1/9/2020 CôNG TY Cổ PHầN HóA Axit Malic - Phụ gia thực phẩm (Chất điều ch 29181900 Kilogam 2000
1/9/2020 CôNG TY TNHH HENKEL NLSX KEO: Malic acid , DL-(100383)(Axit m29181900 Kilogam 1000
1/9/2020 Công ty TNHH Hyosung VTriethylene glycol -bis-3-(3-tert-buty 29182990 Kilogam 25000
1/9/2020 Công ty TNHH Hyosung V20000954-Triethylene glycol -bis-3-(3- 29182990 Kilogam 15000
1/9/2020 Công Ty TNHH DP Chemic Chế phẩm chống oxy hóa , dùng trong ngành c29182990 Kilogam 1000
1/9/2020 CôNG TY TNHH HENKEL NLSX KEO: IRGANOX 1010 (Pentaerythritol29182990
te Kilogam 200
1/9/2020 CôNG TY TNHH NOROO JRCURE MBF Bán thành phẩm của sơn đi từ M 29183000 Kilogam 400
1/9/2020 CôNG TY Cổ PHầN MOUchất chống cháy DAIGUARD-880 (FLAME 29199000 Kilogam 2000
1/9/2020 CôNG TY TNHH GREATDimethyl carbonate (DMC)-PTPL so 2158/PT29209000 Kilogam 64000
1/9/2020 Công ty TNHH DST VIN Q2-7560 - Methyl (perfluorobutylethyl), me 29209000 Kilogam 1
1/9/2020 Công ty TNHH Red Bull (Taurine (Chất dinh dưỡng) Taurine JP17 - ng 29211900 Kilogam 14100
1/9/2020 Công ty TNHH Dong Lim Hóa chất dùng trong nghành dệt nhuộm chứ 29211900 Kilogam 2080
1/9/2020 CôNG TY TNHH BRENNSTERNVIT TAURINE 25KG/CARTON Nguyên 29211900
liệu Kilogam 500
1/9/2020 Công ty TNHH Red Bull (Taurin (chất dinh dưỡng) (Taurine) - CAS: 29211900 Kilogam 1900
1/9/2020 Công ty TNHH Hyosung VEthylenediamine-ETHYLENEDIAMINE-KQG 29212100 Kilogam 18800
1/9/2020 Công ty TNHH Hyosung V20003612-Ethylenediamine-ETHYLENEDIA 29212100 Kilogam 10000
1/9/2020 CôNG TY TNHH MTV C Hóa chất ngành dệt nhuộm Methyl Phenyl Ami29214200 Kilogam 88000
1/9/2020 Công Ty TNHH Lốp KUMDẫn xuất của N-(1,3-dimethylbutyl)-N'-Phen 29215100 Kilogam 24000
1/9/2020 Công ty TNHH Vina Bu Hóa chất hữu cơ có nhiều công dụng - SR-1 ( 29215900 Túi 25
1/9/2020 CôNG TY Cổ PHầN SAMMONOETHANOLAMINE (MEOA, nguyên liệu 29221100
dùn Tấn 8.4
1/9/2020 CôNG TY Cổ PHầN SAMDIETHANOLAMINE (DEOA, nguyên liệu dùng 29221200
t Tấn 9.12
1/9/2020 Công Ty TNHH Giầy ALEDaltoped FO 00814 (Diethanolamine (C4H11NO2 29221200 Kilogam 475
1/9/2020 CôNG TY Cổ PHầN SAMTRIETHANOLAMINE 99% (Dung môi dùng 29221500 tron Tấn 11.6
1/9/2020 CHI NHáNH CôNG TY TN DIETHANOLISOPROPANOLAMINE (DEIPA) 29221990
85%. C Tấn 46
1/9/2020 CôNG TY TNHH GCP VIHợp chất Amino chức Oxy- hoá chất hữu c 29221990 Tấn 40
1/9/2020 CHI NHáNH CôNG TY TN DIETHANOLISOPROPANOLAMINE(C7H17NO3). 29221990 Hóa Tấn 20
1/9/2020 CHI NHáNH CôNG TY TN DIETHANOLISOPROPANOLAMINE(C7H17NO3). 29221990 Hóa Tấn 20
1/9/2020 CHI NHáNH CôNG TY TN DIETHANOLISOPROPANOLAMINE(C7H17NO3). 29221990 Hóa Tấn 20
1/9/2020 CHI NHáNH CôNG TY T L-Lysine Sulphate - Nguyên liệu sản xuất t 29224100 Tấn 90
1/9/2020 Công ty TNHH VINA Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi : 29224100 Tấn 36
1/9/2020 CôNG TY TRáCH NHIệML-LYSINE SULPHATE. Chất bổ sung trong th29224100 Tấn 72
1/9/2020 Công Ty TNHH Đầu Tư Th Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi 29224100 Tấn 36
1/9/2020 Công Ty Trách Nhiệm HữuChất bổ trợ thức ăn chăn nuôi (L-Lysin Mono 29224100 Kilogam 18000
1/9/2020 Công ty TNHH An Phú Chất bổ sung thức ăn chăn nuôi L-LYSINE 29224100 Kilogam 36000
1/9/2020 CôNG TY TRáCH NHIệML-LYSINE SULPHATE. Chất bổ sung trong t29224100 Tấn 36
1/9/2020 Công Ty TNHH Thương Mạ L-LYSINE MONOHYDROCHLORIDE FEED 29224100
GRADE; Kilogam 17000
1/9/2020 Công ty TNHH An Phú Chất bổ sung thức ăn chăn nuôi L-LYSIN 29224100 Kilogam 18000
1/9/2020 CôNG TY Cổ PHầN GRE L-LYSINE MONOHYDROCHLORIDE , nguyên 29224100
li Kilogam 18000
1/9/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMPhụ gia thực phẩm: chất điều vị Monosodium 29224220 Tấn 63
1/9/2020 Công ty TNHH thương mạiBột ngọt (Muối Natri của axit Glutamic) Phụ 29224220 Tấn 44
1/9/2020 Cty TNHH Sản Xuất ThươBột ngọt - Monosodium L-Glutamate (Regula 29224220 Tấn 42
1/9/2020 CôNG TY TNHH ĐầU TưMỳ chính Ajinomoto , NSX: Ajinomoto Co., Inc 29224220 Kilogam 1200
1/9/2020 CôNG TY TNHH BRENNGlycine dùng trong thực phẩm GLYCINE. 29224900 Kilogam 5000
1/9/2020 CôNG TY TNHH THươNG Muối axit Amino, hóa chất hữu cơ- FLEXAT 29224900 Kilogam 2000
1/9/2020 CôNG TY TNHH KPM T Chất chỉ thị màu trong xử lý mạ K-TK8, t/p 29224900 Lít 860
1/9/2020 Công ty TNHH Vina Bu Amino acid - R190 (TP: 2,4,6-tri-(6-aminocap29224900 Túi 10
1/9/2020 CôNG TY TNHH HóA DưNguyen lieu duoc san xuat thuoc:MEFE 29225090 Kilogam 3000
1/9/2020 CTy TNHH TAGS Lái ThiL-Threonine 98.5% Feed Grade (Nguyên liệu sả 29225090 Tấn 42
1/9/2020 CHI NHáNH CôNG TY T L-Threonine 98.5% Feed Grade - Nguyên liệu 29225090 Tấn 40
1/9/2020 CôNG TY TRáCH NHIệML- Threonine ( Bổ sung axit amin trong TAC 29225090 Kilogam 22000
1/9/2020 Công ty TNHH GHW (ViệCHOLINE CHLORIDE 75% LIQUID - Hợp chất 29231000
Cho Kilogam 92000
1/9/2020 Công Ty Trách Nhiệm HữuChất bổ trợ thức ăn chăn nuôi CHOLINE CH 29231000 Tấn 54
1/9/2020 Cty TNHH Nam Việt Đỗ Phụ gia thực phẩm: Verolec HE 60 NON GMO29232010IP Kilogam 9000
1/9/2020 Công ty TNHH PHIL IN Choline alfoscerate / L-alpha- Glycerylphosp 29232090 Kilogam 100
1/9/2020 Công ty TNHH Hyosung V20000939-Amit mạch hở(hóa chất hữu cơ 29241990 Kilogam 92000
1/9/2020 Công ty TNHH San Fang Dung môi DIMETHYL FORMAMIDE, mới 129241990 Kilogam 64500
1/9/2020 Doanh Nghiệp Tư Nhân S Chất Amit mạch hở của axit oleic OA-98 (mã C29241990 Kilogam 14000
1/9/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMAmit mạch hở (hóa chất hữu cơ) có nhiều 29241990 Kilogam 30000
1/9/2020 CôNG TY TRáCH NHIệM20002933 - Amit mạch hở (hóa chất hữu cơ 29241990 Kilogam 30000
1/9/2020 Công Ty TNHH Thương Mạ PALMOWAX EBS SF ETHYLENE BIS STEARAMIDE 29241990 Kilogam 14000
1/9/2020 Công ty TNHH Hóa Chất Dung môi N,N-Dimethylformamide 29241990 Kilogam 20840
1/9/2020 Công ty TNHH Buwon Vi ARMOSLIP HT POWDER / Hợp chất chức carbox 29241990 Kilogam 2000
1/9/2020 Công Ty Trách Nhiệm HữuHàng phụ gia thực phẩm : Chất tạo ngọt tổng 29242910 Kilogam 500
1/9/2020 Công ty CP Dược Minh HảNguyên liệu Dược sản xuất thuốc: PARA 29242990 Kilogam 11000
1/9/2020 CôNG TY Cổ PHầN SANO Nguyên liệu sản xuất thuốc: Paracetamol E 29242990 Kilogam 5000
1/9/2020 CôNG TY Cổ PHầN HOá Nguyên liệu sản xuất thuốc METFORMIN 29252900 Kilogam 6250
1/9/2020 CôNG TY Cổ PHầN HOá Nguyên liệu sản xuất thuốc METFORMIN 29252900 Kilogam 5750
1/9/2020 Chi Nhánh CôngTy TNHHNguyên liệu thuốc tân dược: Clobetasol Prop 29252900 Gam 500
1/9/2020 CôNG TY TNHH FREEVIChất xúc tiến lưu hóa cao su (DPG RUBBER 29252900 Kilogam 200
1/9/2020 Công Ty Cổ Phần SX & TChất làm trương nở mousse xốp AC-3000F 29270010 Kilogam 22000
1/9/2020 Công ty TNHH Dah ShengChế phẩm xúc tác/FOAMMING AGENT AC-H802 29270010 Kilogam 14000
1/9/2020 CôNG TY TNHH SảN XUấ Chất tạo bọt ADC (azodicarbonamit), sử dụ 29270010 Kilogam 26000
1/9/2020 CôNG TY TNHH POUYUChất tạo xốp - Foaming Agent Unicell / 29270010 Kilogam 11500
1/9/2020 CHI NHáNH CôNG TY CổChất tạo xốp cho vải tráng PVC AZ H-25 (Az 29270010 Kilogam 8000
1/9/2020 Công ty TNHH LONG FAChất phụ gia tổng hợp-BLOWING AGENT AC 29270010 Kilogam 5000
1/9/2020 Cty TNHH Nam Việt Đỗ Phụ gia thực phẩm : Azodicarbonamide (ADA)29270010 Kilogam 1500
1/9/2020 CHI NHáNH CôNG TY CổChất tạo xốp cho vải tráng PVC L-8 (Azodica 29270010 Kilogam 2000
1/9/2020 CôNG TY TNHH SUNG SH Chất tạo xốp (azodicarbonamide) (CAS:123- 29270090 Kilogam 2000
1/9/2020 CôNG TY TNHH SUNG SH Chất tạo xốp (azodicarbonamide) (CAS:123- 29270090 Kilogam 1000
1/9/2020 Công ty TNHH Hyosung V20000993 - Dẫn xuất hữu cơ của hydrazin(1, 29280090 Kilogam 12000
1/9/2020 Công ty TNHH GREDMAN TROYMAX ANTI-SKIN B, hợp chất hữu cơ methy 29280090 Kilogam 5334
1/9/2020 CôNG TY TNHH NOROO Chất xúc tác phản ứng dùng trong công nghi 29280090 Kilogam 200
1/9/2020 Công ty TNHH Hyosung V20006155-Diphenylmethane-4,4'- diisocyana 29291010 Kilogam 126000
1/9/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMDiphenylmethane-4,4'- diisocyanate WANNATE 29291010 Kilogam 37000
1/9/2020 CôNG TY TRáCH NHIệM20006155#&Diphenylmethane-4,4'- diisocyan29291010 Kilogam 26000
1/9/2020 Công ty TNHH SEA HORS Diphenylmethane diisocyanate (MDI) (CTHH29291010 Kilogam 3360
1/9/2020 CôNG TY Cổ PHầN SAMTDI COSMONATE T-80 (Toluene Diisocyanate 29291020 Tấn 120
1/9/2020 Công Ty TNHH INDOCHDESMODUR T-80 (Toluene Diisocyanate)(CAS: 29291020 Kilogam 80000
1/9/2020 CôNG TY TNHH SINOMTOLUENCE DIISOCYANATE - TDI nhãn hiệu 29291020
T Tấn 80
1/9/2020 CôNG TY Cổ PHầN NộI Hợp chất LUPRANATE dùng trong quá trình sả 29291020 Kilogam 65290
1/9/2020 CôNG TY TNHH SUPER Chất VORANATE (TM) T-80 TYPE I TDI (T29291020 Kilogam 40000
1/9/2020 Công ty TNHH H.A.V.A.SToluene diisocyanate - Hợp chất ni tơ dùng 29291020 Kilogam 20000
1/9/2020 Công Ty TNHH Xin Hui TOLUENE DIISOCYANATE DESMODUR TDI 29291020
80/20 Kilogam 20000
1/9/2020 CôNG TY TNHH SUPER Chất VORANATE (TM) T-80 TYPE I TDI (T29291020 Kilogam 20000
1/9/2020 CôNG TY TNHH HWA PA Isocynate HP-650A 29291090 Kilogam 850
1/9/2020 Công Ty TNHH Evonik ViAcid amin bổ sung thức ăn chăn nuôi (MET 29304000 Kilogam 200000
1/9/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMMETAMINO (R) DL-METHIONINE FEED GRADE 29304000- Tấn 80
1/9/2020 Công Ty TNHH Evonik ViAcid amin bổ sung thức ăn chăn nuôi (MET 29304000 Kilogam 40000
1/9/2020 Cty TNHH Tân Sao á Chế phẩm bổ sung chất DL- methionine hydro29304000 Kilogam 21600
1/9/2020 Cty TNHH Tân Sao á Chế phẩm bổ sung chất DL- methionine hydro29304000 Kilogam 21600
1/9/2020 Công Ty Cổ Phần Dinh DưL-MET PRO (L-METHIONINE ) PERCENT 29304000 GRADE Kilogam 18000
1/9/2020 CôNG TY TNHH EMIVESRhodimet AT88( Bổ sung chất DL-methionine29309090 h Kilogam 21600
1/9/2020 Công Ty Cổ Phần Xuất NhHOA CHAT THIOUREA 99% (CH4N2S) , 29309090 Tấn 20
1/9/2020 Cty TNHH Thương Mại VàChất hoãn lưu hóa dùng trong sản xuất cao s 29309090 Kilogam 2000
1/9/2020 Công Ty TNHH Quận ThạChất hoạt tính: DM-75; Số CAS: 120-78-5 29309090 Kilogam 800
1/9/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCNGUYÊN LIệU SảN XUấT THUốC: PANTOPR 29309090 Kilogam 2
1/9/2020 CôNG TY Cổ PHầN DịC Đồng xúc tác triethylaluminium low hydride 29319090 Kilogam 3600
1/9/2020 CôNG TY TNHH NOROO SILQUEST A-187 SILANE Là 3-glycidyl-oxyp 29319090 Kilogam 430
1/9/2020 Công ty TNHH Tohoku Chem 2-FURFURAL (2- FURALDEHYDE )- Hóa chất 29321200
h Kilogam 25000
1/9/2020 CôNG TY TNHH HóA DưNguyen lieu san xuat thuoc co so Dk: 29329990 Kilogam 1000
1/9/2020 Công ty cổ phần dược và vậ
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : M 29331100 Kilogam 5000
1/9/2020 CôNG TY TNHH BRENNHydantoin và các dẫn xuất của nó-Chất bả 29332100 Kilogam 17600
1/9/2020 Công Ty TNHH Ha San Nguyên liệu nghiên cứu VALSARTAN-SACUBI 29332900 Kilogam 1
1/9/2020 Công Ty Cổ Phần Dược P Nguyên liệu SX tân dược Amlodipine Besila 29333990 Kilogam 550
1/9/2020 CôNG TY TNHH HóA DưNguyen lieu san xuat thuoc co so TRI 29333990 Kilogam 10
1/9/2020 CôNG TY CP DượC PH Nguyên liệu dùng sản xuất tân dược: DE 29334990 Kilogam 400
1/9/2020 Chi Nhánh CôngTy TNHHNguyên liệu thuốc tân dược: Trimetazidine D 29335990 Kilogam 100
1/9/2020 Chi Nhánh CôngTy TNHHNguyên liệu thuốc tân dược: Trimetazidine D 29335990 Kilogam 100
1/9/2020 Chi Nhánh CôngTy TNHHNguyên liệu thuốc tân dược: Trimetazidine D 29335990 Kilogam 100
1/9/2020 Chi Nhánh CôngTy TNHHNguyên liệu thuốc tân dược: Trimetazidine D 29335990 Kilogam 50
1/9/2020 CôNG TY TNHH THươNG Hợp chất Melamin 99.8% Min ( Melamine 99.8 29336100 Tấn 44
1/9/2020 CôNG TY TNHH ĐầU TưMELAMINE (C3N6H6) - Hợp chất hữu cơ dạng 29336100
bộ Kilogam 33500
1/9/2020 CôNG TY TNHH ĐầU TưMELAMINE (C3N6H6) - Hợp chất hữu cơ dạng 29336100
bộ Kilogam 33000
1/9/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMTGIC HT-702 (hợp chất chứa vòng triazine c 29336900 Kilogam 12500
1/9/2020 Công Ty TNHH Orain Ch Sản phẩm hóa chất Trichloroisocyanuric Ac 29336900 Kilogam 12200
1/9/2020 Công Ty TNHH Orain Ch Sản phẩm hóa chất Trichloroisocyanuric Ac 29336900 Kilogam 3950
1/9/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMNLSX Sơn: hóa chất vô cơ TRIGLYCIDYL ISOC 29336900 Kilogam 2000
1/9/2020 CôNG TY TNHH BRV H Nguyên liệu dược Ledipasvir (TC NSX), số l 29339990 Kilogam 12
1/9/2020 Công Ty CP Dược Vật Tư Cilnidipine, tiêu chuẩn: NSX, số batch: PCI 29339990 Kilogam 10
1/9/2020 CôNG TY TNHH ADVANHợp chất VULNOX UV-329 ,( 2-(2H-Benzotriazo 29339990 Kilogam 100
1/9/2020 Công ty TNHH Vina Bu Hóa chất hữu cơ có nhiều công dụng - BT-1 (T29339990 Thùng 8
1/9/2020 Công ty TNHH Vina Bu Hóa chất hữu cơ có nhiều công dụng - HMTA 29339990 Túi 25
1/9/2020 CôNG TY TNHH SAMSUHóA CHấT Mạ ĐồNG HVFEL-CUSH1 CHứA29339990 2, Lít 400
1/9/2020 CôNG TY TNHH MK T Hợp chất CMIT-MIT 14% dùng trong ngành giấy 29341000 Tấn 3
1/9/2020 Công Ty Cổ Phần Cao Su ACCELERATOR TBBS (GR) (Chất xúc tác được 29342000 Kilogam 24000
1/9/2020 Công ty TNHH Buwon Vi Dibenzothiazole disulfide / RUBBER AC 29342000 Kilogam 10000
1/9/2020 CôNG TY TNHH ASEANN-Tert-butyl-2-Benzothiazolesulfenamide - C 29342000 Kilogam 800
1/9/2020 CôNG TY TNHH ASEANChất xúc tiến lưu hóa N-cyclohexylbenzo-th 29342000 Kilogam 700
1/9/2020 CôNG TY Cổ PHầN ACE Ajitide Brand Nucleotide I+G - Hỗn hợp muối29349910 Kilogam 10000
1/9/2020 Công Ty Trách Nhiệm HữuHàng phụ gia thực phẩm : Chất tạo ngọt tổ 29349990 Kilogam 3000
1/9/2020 CôNG TY TNHH MERCKCHấT CHỉ THị BROMOCRESOL GREEN TH 29349990 ống 4
1/9/2020 Công ty TNHH LOTTE ViĐường tinh khiết về mặt hóa học (MALTITOL) 29400000 Tấn 20
1/9/2020 Công ty TNHH LOTTE ViĐường tinh khiết về mặt hóa học(MALTITOL29400000 Tấn 7.5
1/10/2020 Công ty TNHH TERUMOHexan (Hexane C6H14, (1 can = 12Kg) 29011000 Kilogam 48
1/10/2020 Công ty TNHH Nan Pao ReCyclohexane MCH( CAS 108-87-2, Methyl cyc 29021900 Kilogam 37200
1/10/2020 Công ty TNHH Nan Pao ReCyclohexane MCH ( Methyl cyclohexane, hóa29021900
c Kilogam 12400
1/10/2020 CôNG TY TNHH JUNGBHỗn hợp dung môi hữu cơ dạng lỏng.THINNER 29023000 Kilogam 7200
1/10/2020 Công ty TNHH FWU JI Hóa chất hữu cơ: TOLUENE ( C7H8 ) 29023000 Kilogam 7500
1/10/2020 CôNG TY TNHH JUNGBHỗn hợp dung môi hữu cơ dạng lỏng.THINNER 29023000 Kilogam 1440
1/10/2020 CôNG TY Cổ PHầN SAMMethylene chloride (METYLEN CLORUA, nguyê 29031200 Kilogam 19500
1/10/2020 Công ty TNHH nhựa và hóa
Nguyên liệu sản xuất bột nhựa PVC: Vinyl C 29032100 Kilogam 3002315
1/10/2020 Công ty TNHH Nagase ViDẫn xuất sulphonat sử dụng trong ngành n 29041000 Kilogam 4275
1/10/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMNLSX Formalin: Methanol (dung sai +/- 5%), 29051100 Tấn 1900
1/10/2020 Công Ty TNHH Hóa Keo K Hóa chất hữu cơ METHANOL (CH3OH), không 29051100
sử Kilogam 874953
1/10/2020 CôNG TY TNHH HOYA Cồn G IPA, nồng độ: >99.99%, công thức: (CH 29051200 Kilogam 25600
1/10/2020 CôNG TY TNHH THươNG IPA (C3H8O) - ISOPROPAN ALCOHOL SOLVENT 29051200I Kilogam 17980
1/10/2020 Công ty TNHH TERUMO2-Propanol (CH3)2CHOH (1 can =14kg) 29051200 Kilogam 378
1/10/2020 CôNG TY TNHH JUNGBPropan-2-ol. THINNER(BAM-1078), thành ph29051200 Kilogam 480
1/10/2020 CôNG TY TNHH SAMSUHóA CHấT ĐồNG CUCOAT GVIII-F (CHứA29051200 Is Lít 100
1/10/2020 Công Ty TNHH POLYTEMono Etylen glycol, công thức hóa học: C2H629053100 Kilogam 1923333
1/10/2020 Công ty TNHH Hưng NghiEtylen glycol (KQGD số: 1592/PTPL & Hàn 29053100 Kilogam 198010
1/10/2020 Công ty TNHH PNP CH Chất phụ gia công nghiệp: MONO ETHYLENE 29053100 Tấn 18
1/10/2020 CôNG TY TNHH DịCH VHợp chất hữu cơ Ethylene glycol tinh khiết 29053100 UNIT 660
1/10/2020 Công ty 4 ORANGES CO.NL SX SƠN: PROPYLENE GLYCOL INDUSTRIAL 29053200 Tấn 86
1/10/2020 Cty TNHH Sản Xuất ThươPhụ gia thực phẩm: Propylene Glycol. Xuất 29053200 Kilogam 17200
1/10/2020 CôNG TY TNHH INTEL 500120671#&PROPANEDIOL, K60800, 5G 29053200 Cái/Chiếc 20
1/10/2020 CôNG TY TRáCH NHIệM20003625# 1,4-Butanediol-BDO-NPL dùng đ 29053900 Kilogam 2098435
1/10/2020 Công ty TNHH Nhựa Cây 1T.6 Hexanediol (nguyen lieu san xuat keo). 29053900 Kilogam 300
1/10/2020 Công ty TNHH MTV SU Rượu Trimethylolpropane Flakes (TMP), (mã 2C9054100 Kilogam 2000
1/10/2020 CôNG TY Cổ PHầN HóA Phụ gia thực phẩm- Chất tạo ngọt (Erylite( 29054900 Kilogam 2000
1/10/2020 Cty TNHH Sản Xuất Và TPhụ gia thực phẩm MENTHOL LARGE CRYSTAL 29061100 Kilogam 7500
1/10/2020 CôNG TY TNHH SàI GòNInositol- Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi. - H 29061300 Kilogam 20000
1/10/2020 Công Ty TNHH Hdwood VPhenol 99,9%, công thức hóa học C6H5OH, mã 29071100 Tấn 50.4
1/10/2020 CôNG TY TNHH AICA LPhenol dùng sản xuất tấm Laminate (20.14 29071100 Kilogam 20140
1/10/2020 Công Ty TNHH Samhwa- RE-985-1(Dodecylphenol Premium):Dodecylp29071300 Kilogam 975
1/10/2020 Công ty TNHH Hyosung V20002772 - Resorcinol (hóa chất hữu cơ) 29072100 Kilogam 16000
1/10/2020 Công Ty TNHH SX Hàng P Nhụ gia điều chế keo melamine: Chất hút ẩm (29094100 Kilogam 10000
1/10/2020 CôNG TY TNHH SảN XUDung môi rửa đường ống phun sơn (CLEANING 29094300 Kilogam 6800
1/10/2020 Công ty TNHH MTV SU Dipropylene Glycol (DPG), (mã CAS: 25265-71 29094900 Kilogam 1720
1/10/2020 Công Ty TNHH Thương Mạ Chât xúc tác ACEOX DCP ( DICUMYL PEROX 29096000 Kilogam 6000
1/10/2020 Công Ty TNHH Samhwa- RE-1648(KF EPIOL DE200) Hóa Chất hữu cơ29109000 2 Kilogam 800
1/10/2020 Công Ty TNHH Hóa Chất Hóa chất dung trong thú y thủy sản: Glutar 29121900 Kilogam 17600
1/10/2020 CTy TNHH Top ChemicalZINC ADDITIVE OCAD.Dẫn xuất halogen hoá 29130000
c Kilogam 20000
1/10/2020 CôNG TY TNHH JUNGBHỗn hợp dung môi hữu cơ dạng lỏng.THINNER( 29141100 Kilogam 3200
1/10/2020 CôNG TY TNHH JUNGBHỗn hợp dung môi hữu cơ dạng lỏng.THINNER( 29141100 Kilogam 800
1/10/2020 Công ty TNHH Hoá Chất ( TC ) Methyl Ethyl Ketone - Hoá chất hữu c 29141200 Tấn 251.44
1/10/2020 Công Ty TNHH NAN PA Methyl Ethyl Ketone ( MEK ) 29141200 Kilogam 93700
1/10/2020 Công ty TNHH FWU JI Hóa chất hữu cơ: METHYL ETHYL KETONE29141200 Kilogam 7500
1/10/2020 CôNG TY TNHH JUNGBHỗn hợp dung môi hữu cơ dạng lỏng.THINNER( 29141200 Kilogam 9600
1/10/2020 Công ty TNHH FWU JI Hóa chất hữu cơ: METHYL ETHYL KETONE29141200 Kilogam 6000
1/10/2020 CHI NHáNH CôNG TY T Nguyên liệu sản xuất keo, chất pha keo: Met 29141200 Kilogam 5700
1/10/2020 CôNG TY TNHH JUNGBHỗn hợp dung môi hữu cơ dạng lỏng. THINNE29141200 Kilogam 1900
1/10/2020 CôNG TY TNHH JUNGBHỗn hợp dung môi hữu cơ dạng lỏng. THINNE29141200 Kilogam 1900
1/10/2020 CôNG TY TNHH JUNGBHỗn hợp dung môi hữu cơ dạng lỏng.THINNER( 29141200 Kilogam 1600
1/10/2020 CôNG TY TNHH JUNGBCyclohexanone, THINNER(BAK-1035), (KQ 29142200 Kilogam 570
1/10/2020 Cty TNHH Thương Mại DXeton Cyclanic (C9H14O)không có chức oxy 2k9142990 Kilogam 15200
1/10/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re Primer 8650R (2-Hydroxy-2- methylpropioph 29144000 Kilogam 1920
1/10/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re PRIMER 8713 (CAS 513-86-0,2-Hydroxy-2-m29144000 Kilogam 2200
1/10/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re Primer 8713 (2-Hydroxy-2- methylpropiophen29144000 Kilogam 2200
1/10/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re PRIMER 8655R (CAS 513-86-0,2-Hydroxy-2-29144000 Kilogam 3500
1/10/2020 Cty TNHH Sản Xuất ThươHóa chất hữu cơ (xeton) dùng trong CN nh 29144000 Kilogam 960
1/10/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re PRIMER 8626V2(CAS 513-86-0,2-Hydroxy-229144000 Kilogam 2880
1/10/2020 Công Ty TNHH FIT SKY Chế phẩm thuộc da Formic Acid ( Dạng lỏng 29151100 Kilogam 25200
1/10/2020 Cty TNHH Thương Mại Hư FORMIC ACID 85% (Axit Formic - Methamoic 29151100
a Tấn 26
1/10/2020 CôNG TY TNHH HóA Dư- Hóa chất dùng trong công nghiệp dệt: 29152100 Tấn 57.6
1/10/2020 CôNG TY Cổ PHầN FRESSODIUM ACETATE TRIHYDRATE BP201929152990 (N Kilogam 350
1/10/2020 CôNG TY TNHH HENKEL NLSX KEO: MCH (Methylcyclohexane)-(Etyl29153100
a Kilogam 13970
1/10/2020 CôNG TY TNHH JUNGBEtyl acetat THINNER(BAE-1040), (KQ PTPL29153100 Kilogam 2850
1/10/2020 CHI NHáNH CôNG TY T Nguyên liệu sản xuất keo, chất pha keo: Ethy 29153100 Kilogam 4800
1/10/2020 Công ty TNHH Nagase ViDung môi pha loãng dùng trong dệt nhuộm - 29153100 Kilogam 240
1/10/2020 CôNG TY TNHH HóA CHHóa chất hữu cơ: N-BUTYL ACETATE ( C6H12O 29153300 Kilogam 331200
1/10/2020 CôNG TY TNHH JUNGBHỗn hợp dung môi isobutyl axetat và n-buty 29153300 Kilogam 2700
1/10/2020 Công ty trách nhiệm hữu N-Butyl Axetate hóa dẻo cao su (123-86-4; 29153300 Kilogam 1680
1/10/2020 CôNG TY Cổ PHầN SAMIsobutyl acetate (IBAC). Hóa chất dung môi 29153910 Tấn 14.4
1/10/2020 Công Ty TNHH Thương Mạ PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER 29153990
ACETAT
Barrel 160
1/10/2020 Công ty TNHH FWU JI Hóa chất hữu cơ: METHYL ACETATE ( C 29153990 Kilogam 9000
1/10/2020 CôNG TY TNHH JUNGB1-methoxy-2-propyl acetate. THINNER(BAE-29153990 Kilogam 2000
1/10/2020 Công ty TNHH công nghiệPhụ gia ngành giấy: Chloroacetic Acid, d 29154000 Tấn 1
1/10/2020 Cty TNHH Sản Xuất ThươPhụ gia thực phẩm: Chất bảo quản thực phẩm 29155000 Kilogam 22800
1/10/2020 Công ty 4 ORANGES CO.NL SX Sơn: RUANTA C-12 (2,2,4-Trimethyl-1 29156000 Kilogam 48000
1/10/2020 Công ty TNHH DREAM dầu trộn nhựa làm nguyên liệu sản xuất đồ chơ29156000 Lít 6600
1/10/2020 Công ty TNHH Rohto - Men Axít Palmitic dạng bột (Palmac 98-16 Flake 29157010 Kilogam 3000
1/10/2020 CôNG TY TNHH TNHH Chất bôi trơn PVC Lubricant (Axit stearic), 29157020 Kilogam 6300
1/10/2020 Công ty TNHH Rohto - Men Axít stearic dạng bột (Palmac 98-18 Flakes 29157020 Kilogam 3000
1/10/2020 Công Ty TNHH Việt Hữu CALCIUM STEARATE- Chế phẩm hóa học dùng 29157030
t Kilogam 7000
1/10/2020 Công ty TNHH Rohto - Men Axít Myristic dạng hạt (Palmac 98-14 Flake 29159020 Kilogam 3000
1/10/2020 Công ty TNHH Rohto - Men Axít Lauric 99% dạng hạt (Palmac 98-12 Fl 29159020 Kilogam 3000
1/10/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCNguyên liệu dược: Atorvastatin Calcium Trihy29159090 Kilogam 100
1/10/2020 Công ty TNHH H.A.V.A.SChất phụ gia dùng sản xuất nệm mousse- S 29159090 Kilogam 700
1/10/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMHoa Chat :Butyl Acrylate ( Este cua axit acry 29161200 Kilogam 40000
1/10/2020 Công ty TNHH PNP CH Chất phụ gia công nghiệp: 2-ETHYL HEXYL 29161200 Kilogam 20000
1/10/2020 Công Ty TNHH AVERY DChất tẩy rửa mực, vecni F-01 9IN000194 29161200 Lít 10
1/10/2020 Công ty TNHH CHO CHEN Nhựa Methyl Methacrylate monomer ( NL dùn29161410 Kilogam 197430
1/10/2020 Công ty TNHH Rohm AndHóa chất MMA - Methyl Methacrylate Monome 29161410 Kilogam 140000
1/10/2020 Cty TNHH Sản Xuất ThươPhụ gia thực phẩm: Sodium Benzoate. Quy cá29163100 Kilogam 800
1/10/2020 Công Ty Cổ Phần Công NgMALEIC ANHYDROUS MRG-422 Nguyên liệu 29171900
sử Kilogam 11000
1/10/2020 Công Ty Cổ Phần Công NgMALEIC ANHYDROUS MRG-1305- Nguyên29171900 liệu Kilogam 7000
1/10/2020 Công ty TNHH 3H VINA Dầu hóa dẻo dùng trong sản xuất hạt nhự 29173200 Kilogam 41600
1/10/2020 Công ty TNHH Utech Việ Chất trộn để làm kín có thành phần Diisono 29173300 Barrel 10
1/10/2020 CôNG TY TNHH CHEM Hỗn hợp các chất thơm nguyên liệu sản xuấ 29173490 Kilogam 400
1/10/2020 Cty TNHH Thương Mại DHợp chất Phthalic được sử dụng như chất 29173920 Kilogam 32000
1/10/2020 CôNG TY Cổ PHầN TâN PChất hóa dẻo (DIOCTYL TEREPHTHALATE29173920 - LGF Tấn 16
1/10/2020 Công Ty TNHH RIKEN VTOTM - Dung dịch TOTM (Plasticizer Tri-2- 29173990 Kilogam 16000
1/10/2020 CôNG TY Cổ PHầN HóA Phụ gia thực phẩm -Chất điều chỉnh độ axit 29181100 Kilogam 1600
1/10/2020 CôNG TY Cổ PHầN HóA Phụ gia thực phẩm -Chất điều chỉnh độ axit 29181100 Kilogam 800
1/10/2020 Cty TNHH Sản Xuất ThươPhụ gia thực phẩm: Chất nhũ hóa Datem(INS 429181300 Kilogam 13720
1/10/2020 CôNG TY Cổ PHầN HóA Phụ gia thực phẩm - Chất điều chỉnh độ axit 29181400 Kilogam 72000
1/10/2020 CôNG TY Cổ PHầN HóA Phụ gia thực phẩm ( Citric Acid Anhydrous ) 29181400 Kilogam 25000
1/10/2020 Cty TNHH Sản Xuất Và TPhụ gia thực phẩm:Chất tạo hương tổng 29182300 Kilogam 18000
1/10/2020 Công Ty Cổ Phần Dược P Nguyên liệu sản xuất thuốc Ketoprofen 29183000 Kilogam 100
1/10/2020 CôNG TY TNHH INOAC Hóa chất JPE-333 (Chất phụ gia dùng trong sả29199000 Kilogam 6400
1/10/2020 Công Ty TNHH Sunny TeMOCA HR: Chất lưu hoá cho nhựa polyurethane 29212900 Kilogam 6000
1/10/2020 Công ty TNHH H.A.V.A.SChất phụ gia dùng sản xuất nệm mousse - A 29212900 Kilogam 700
1/10/2020 Cty TNHH Sản Xuất Thươn Monoethanolamine (MEA) Hợp chất Amino chứa 29221100 Tấn 16.8
1/10/2020 Công Ty TNHH Orchem VPhụ gia trong quá trình mạ bản mạch chất:M 29221100 Cái/Chiếc 800
1/10/2020 Công Ty TNHH BASF ViệNguyên liệu hóa chất dùng trong xây dựng.( 29221990 Kilogam 19800
1/10/2020 Công Ty TNHH Samhwa- AD-66(CURING AGENT K-54) Hợp chất amino 29222900 Kilogam 400
1/10/2020 Công ty cổ phần chăn nuôiNguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuô 29224100 Kilogam 374000
1/10/2020 CôNG TY TNHH DINH DPhụ gia thức ăn chăn nuôi L-LYSINE SUNP 29224100 Tấn 270
1/10/2020 Công Ty Cổ Phần Công NgL-Lysine Sulphate 70% -Nguyên liệu Sản xu 29224100 Tấn 162
1/10/2020 Công Ty Cổ Phần Chăn Nuô L-lysine (SEWON L-LYSINE HCL 99% FEED 29224100
GRA Kilogam 51000
1/10/2020 Công ty TNHH DE HEUSL-Lysine Sulphate - Nguyên liệu sản xuất thứ 29224100 Tấn 108
1/10/2020 CôNG TY TNHH FUDIC L-LYSINE SULPHATE : Nguyên liệu sản xuất 29224100 Tấn 90
1/10/2020 CôNG TY TNHH CJ VINA Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Chất b29224100 Tấn 54
1/10/2020 Công Ty Cổ Phần Thú Y XNguyên liệu thức ăn chăn nuôi L-Lysine Mo 29224100 Kilogam 32000
1/10/2020 CôNG TY Cổ PHầN VIN L-Lysine Monohydrochloride 98.5% Feed Gra29224100 Kilogam 32000
1/10/2020 Công ty TNHH nông nghiệL-Lysine Sulphate Feed Additive (Nguyên liệ 29224100 Kilogam 54000
1/10/2020 Cty TNHH Ruby Acid amin bổ sung thức ăn gia súc,gia cầ 29224100 Kilogam 54000
1/10/2020 CHI NHáNH CôNG TY CổL - Lysine Monohydrochloride (Feed Grade) -29224100 Tấn 27
1/10/2020 CôNG TY TNHH THứC ăN L-Lysine (Sulphate) Feed Grade - Chất phụ g 29224100 Tấn 34
1/10/2020 CôNG TY Cổ PHầN VIệTL-LYSINE MONOHYDROCHLORIDE 98.5% 29224100
FEED G Kilogam 16000
1/10/2020 Công Ty Cổ Phần Chăn NuôL-lysine (SEWON L-LYSINE LIQUID 50%) :29224100 axi Kilogam 22500
1/10/2020 Công Ty Cổ Phần Hóa ChấNguyên liệu thực phẩm: L-Lysine HCL, Acid 29224100 Kilogam 200
1/10/2020 Công Ty Trách Nhiệm HữNguyên liệu sản xuất mì chính axit glutami 29224210 Kilogam 500000
1/10/2020 CôNG TY TNHH QUốC TL-Glutamic Acid-Nguyên liệu sản xuất sản ph29224210 Kilogam 100
1/10/2020 CôNG TY TNHH CJ FOOD Beksul Aimi bột ngọt - Beksul all purpose 29224220 Kiện/Hộp/Ba 40
1/10/2020 Công ty TNHH Cargill Vi L-THREONINE 98.5% FEED GRADE (Nguyên 29225090
liệu Kilogam 60000
1/10/2020 CôNG TY TNHH FUDIC L-THREONINE: nguyên liệu sản xuất thức ăn29225090 Tấn 54
1/10/2020 CôNG TY TNHH FUDIC Phụ gia thức ăn chăn nuôi:L-THREONINE Ng29225090 Tấn 54
1/10/2020 CôNG TY CP CôNG NGHệ L- Threonine 98.5% feed grade (bổ sung axít 29225090 Tấn 42
1/10/2020 Công Ty cổ Phần GREEN NGUYÊN LIệU SảN XUấT THứC ĂN CHĂN29225090 NUÔI Kilogam 27000
1/10/2020 Công Ty Cổ Phần Chăn NuôTaminizer CL ( Choline Chloride 75% Aqueous 29231000 Tấn 36.8
1/10/2020 CôNG TY TNHH UNI-PRCrude Soya Lecithin-Feed Grade (bổ sung lec 29232010 Kilogam 155725
1/10/2020 Công ty TNHH Khoa Kỹ SiLecithin là nguyên liệu sản xuất thức ăn Thủy 29232010 Tấn 98.62
1/10/2020 CôNG TY Cổ PHầN THư Bổ sung chất nhũ hóa (Lecithin biến tín 29232010 Kilogam 6000
1/10/2020 CôNG TY Cổ PHầN THư Bổ sung chất nhũ hóa (Lecithin biến tín 29232010 Kilogam 900
1/10/2020 Công Ty Cổ Phần Chăn NuôBetafin S4 (25kg/bao): Nguyên liệu chế biến t 29239000 Kilogam 22000
1/10/2020 Cty TNHH Ruby Bổ sung thức ăn chăn nuôi: BETAIN HYDRO29239000 Kilogam 20000
1/10/2020 Công Ty Cổ Phần Chăn NuôTNI BETAIN LIQUID IP: Nguyên liệu bổ sung 29239000
be Kilogam 20040
1/10/2020 Công ty TNHH Dong SungN,N-DIMETHYLFORMAMIDE (CAS 68-12-2) 29241990 Kilogam 41780
1/10/2020 CôNG TY TNHH MộT THChất tạo ngọt Aspartame-mã hiệu Aspartame 29242910 Kilogam 1500
1/10/2020 CôNG TY TNHH MộT THChất tạo ngọt Aspartame-mã hiệu Aspartame 29242910 Kilogam 1000
1/10/2020 CôNG TY TNHH THươNG ASPARTAME POWDER ( Food grade , phụ gia 29242910
t Kilogam 200
1/10/2020 CôNG TY TNHH CôNG TLupranate MI (thành phần chính: metylen phe 29291010 Kilogam 47250
1/10/2020 Công ty TNHH San Fang Dung môi Diphenylmethane-4,4diisocyanate( 29291010 Kilogam 47250
1/10/2020 CôNG TY TNHH CôNG TLupranate MI (thành phần chính: metylen phe 29291010 Kilogam 31500
1/10/2020 Công ty TNHH Hyosung VDiphenylmenthance diisocyanate (hợp chất 29291010 Kilogam 35800
1/10/2020 Công ty TNHH Hyosung V20000013-Diphenylmenthance diisocyanate ( 29291010 Kilogam 30000
1/10/2020 CôNG TY TNHH CôNG TMILLIONATE NM, Cas: 101-68-8, 5873-54-1, 29291010 Kilogam 19200
1/10/2020 CôNG TY Cổ PHầN NộI Hợp chất LUPRANATE dùng trong quá trình sả 29291020 Kilogam 87050
1/10/2020 Công Ty Cổ Phần Đại ThàHóa chất dùng sản xuất đệm mút TOLUENE 29291020 Tấn 40
1/10/2020 CôNG TY TNHH SUPER Chất DESMODUR T80 (TOLUENE DIISOCYANAT 29291020 Kilogam 40000
1/10/2020 CôNG TY TNHH SUPER Chất TDI 80/20 (TOLUENE DIISOCYANATE), 29291020 Kilogam 40000
1/10/2020 Công Ty TNHH Xin Hui TOLUENE DIISOCYANATE DESMODUR TDI 29291020
80/20 Kilogam 20000
1/10/2020 Công Ty TNHH Xin Hui TOLUENE DIISOCYANATE DESMODUR TDI 29291020
80/20 Kilogam 20000
1/10/2020 CôNG TY TNHH INOAC Hóa chất toluene diisocyanate (tên thương m 29291020 Kilogam 18000
1/10/2020 CôNG TY TNHH INOAC Hóa chất toluene diisocyanate (tên thương m 29291020 Kilogam 2000
1/10/2020 Công Ty TNHH Jinyang Kẽm dibutyl dithiocacbamat, dạng bột - B 29302000 Kilogam 240
1/10/2020 Công Ty TNHH Jinyang Tetramethylthiuram disulfide, dạng bột - 29303000 Kilogam 120
1/10/2020 Công Ty cổ Phần GREEN Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: 29304000 Kilogam 60000
1/10/2020 Công ty TNHH Khoa Kỹ SiRhodimet NP99 (DL - Methionine) - là nguyê 29304000 Kilogam 40000
1/10/2020 Công Ty TNHH Evonik ViAcid amin bổ sung thức ăn chăn nuôi (MET 29304000 Kilogam 23060
1/10/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMMetAMINO(R) DL-METHIONINE FEED GRADE 293040009 Tấn 20.96
1/10/2020 CôNG TY Cổ PHầN GREENguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: 29304000 Kilogam 20000
1/10/2020 Chi nhánh Công Ty TN Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: 29304000 Kilogam 20000
1/10/2020 Công Ty TNHH Evonik ViAcid amin bổ sung thức ăn chăn nuôi (MET 29304000 Kilogam 20000
1/10/2020 CôNG TY TNHH EMIVESRhodimet AT88( Bổ sung chất DL-methionine29309090 h Kilogam 21600
1/10/2020 CôNG TY TNHH EMIVESRhodimet AT88( Bổ sung chất DL-methionine29309090 h Kilogam 21600
1/10/2020 CôNG TY TNHH EMIVESRhodimet AT88( Bổ sung chất DL-methionine29309090 h Kilogam 21600
1/10/2020 Cty TNHH Chung Sức Hóa chât hưu cơ dùng trong san xuât thưc p 29309090 Kilogam 1
1/10/2020 Công ty TNHH thương mạHợp chất hữu cơ dùng trong nông nhiệp - E 29319030 Tấn 3
1/10/2020 CôNG TY Cổ PHầN SUN Hợp chất xúc tiến vô cơ và hữu cơ si-69 29319090 Kilogam 1000
1/10/2020 Công ty TNHH Nhựa Cây Tetrahydrofuran (nguyen lieu san xuat keo). 29321100 Kilogam 14400
1/10/2020 Công ty TNHH TERUMOTetrahydrofuran C4H8O (1 can = 15Kg) 29321100 Kilogam 45
1/10/2020 CôNG TY Cổ PHầN HóA Phụ gia thực phẩm - Lactones dùng làm chất 29322090 Kilogam 5000
1/10/2020 CôNG TY Cô‰ PHâ€N KGAMMA BUTYROLACTONE (Dung môi dùng 29329990
để h Kilogam 10000
1/10/2020 Công ty cổ phần dược phẩ D- Glucosamine Sulfate 2 KCL USP 38 (CTHH: 29329990 Kilogam 2000
1/10/2020 Công Ty Cổ Phần Dược P Nguyên liệu SX tân dược Losartan Potassium 29332900 Kilogam 750
1/10/2020 CôNG TY Cổ PHầN HóA Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược: L- His 29332900 Kilogam 50
1/10/2020 Công Ty TNHH Larissa P NLIệU DƯợC FEXOFENADINE HYDROCHLORI 29333990 Kilogam 50
1/10/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCNguyên liệu SX thuốc tân dược - OMEPRAZOL 29333990 Kilogam 200
1/10/2020 Công Ty Liên Doanh ME NGUYÊN LIệU SX THUốC ACYCLOVIR - TIÊU 29335990 Kilogam 200
1/10/2020 Cty TNHH Chung Sức Hóa chât hưu cơ dùng trong san xuât thưc p 29335990 Kilogam 10
1/10/2020 Cty TNHH Ruby Hóa chất dùng trong thú y - thủy sản: TCCA 29336900 Kilogam 63000
1/10/2020 Công ty TNHH Công NghệChất làm cứng dùng trong sơn tĩnh điện dạn 29336900 Kilogam 12500
1/10/2020 Công ty TNHH SAILUN VChất xúc tiến H (Accelerator HMT), dùng làm29336900 Kilogam 4000
1/10/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re TRICHLOROISOCYANURIC ACID (Trichloroiso 29336900 Kilogam 500
1/10/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re TRICHLOROISOCYANURIC ACID TICA (CAS 29336900
87- Kilogam 500
1/10/2020 Công Ty TNHH SX Hàng P Nhụ gia điều chế keo melamine: Chất tổng hợ 29337100 Kilogam 15000
1/10/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCNguyên Liệu sản xuất Dược PERINDOPRIL ERB 29339990 Kilogam 20
1/10/2020 Công Ty TNHH Akzo Nobe Trimethylolpropanetris (2-methyl-1-aziridine 29339990 Kilogam 350
1/10/2020 CôNG TY TNHH HóA DưNguyen lieu duoc san xuat thuoc( Duoc 29339990 Kilogam 11
1/10/2020 Công Ty Trách Nhiệm HữuLESINURAD (nguyên liệu làm thuốc là dược 29339990 Kilogam 0.25
1/10/2020 Công ty TNHH SAILUN VChất chống oxy hóa (N-tert-butyl-2-benzot 29342000 Kilogam 24000
1/10/2020 Công ty TNHH SAILUN VChất chống oxy hóa (N. N-Dicyclohexylbenz 29342000 Kilogam 12000
1/10/2020 CôNG TY Cổ PHầN SUN Hợp chất xúc tác dm (diben zothiazyl dissulfid29342000 Kilogam 1504
1/10/2020 Công Ty TNHH Jinyang 2-Mercaptobenzothiazole - M (ACCELERATO 29342000 Kilogam 140
1/10/2020 CôNG TY Cổ PHầN HàN Phụ gia thực phẩm AJITIDE I+G - DISODIU 29349910 Kilogam 18000
1/10/2020 Cty TNHH Thương Mại DịPhụ gia thực phẩm - "AJITIDE BRAND" NUCLE 29349910 Kilogam 14900
1/10/2020 CôNG TY TNHH THươNG ACESULFAME-K ( Food grade , phụ gia thực29349990 Kilogam 2000
1/10/2020 CôNG TY TNHH JUNGBSáp tổng hợp trong dung môi hữu cơ dạng lỏ 29349990 Kilogam 480
1/10/2020 CôNG TY TNHH JUNGBChế phẩm màu dạng bột. PIGMENT(Bi-Flair 829349990 Kilogam 25
1/10/2020 CôNG TY TNHH JUNGBSáp tổng hợp trong dung môi hữu cơ, SUR 29349990 Kilogam 100
1/10/2020 CôNG TY TNHH JUNGBSáp tổng hợp trong dung môi hữu cơ, SURFA29349990 Kilogam 50
1/10/2020 CôNG TY TNHH JUNGBSáp tổng hợp trong dung môi hữu cơ dạng lỏ 29349990 Kilogam 180
1/10/2020 CôNG TY TNHH JUNGBSáp tổng hợp trong dung môi hữu cơ dạng l 29349990 Kilogam 170
1/10/2020 Công ty TNHH DKSH ViAA2G (L-Ascorbic Acid 2-Glucoside) - Hợp c29400000 Kilogam 40
1/10/2020 Chi Nhánh CôngTy TNHHNguyên liệu sx thuốc tân dược: Piracetam E 29420000 Kilogam 2200
1/10/2020 CôNG TY Cổ PHầN Dượ Nguyên liệu làm thuốc: FEBUXOSTAT, Lô: 057 29420000 Kilogam 20
1/10/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCNguyên liệu dược: Digoxin (TC: BP 2019), số29420000 Kilogam 1
1/10/2020 Công Ty TNHH Một Thành Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm : 29420000 Kilogam 7
1/11/2020 Công ty TNHH Oval Việt Dung dịch pha mực Methyl cyclohexane 29021900 Kilogam 1975.6
1/11/2020 CôNG TY TNHH KYOCEA0100020#&Cồn TOKUSO IPA-SE (C3H8O), 29051200
nồng Lít 1140
1/11/2020 Công ty TNHH Nec TokinRượu
E Isopropyl (hóa chất hữu cơ), THINNER 29051200 Lít 460
1/11/2020 Công ty TNHH San Fang Dung môi ETHYLENE GLYCOL (Thành phầ29053100 Kilogam 18000
1/11/2020 Công ty Cổ phần Việt Na Hợp chất làm ổn định cao su hoặc plast 29054200 Kilogam 100
1/11/2020 Cty TNHH SX TM Việt ĐHoá chất dùng trong sản xuất sơn : BENZ 29062100 Kilogam 16800
1/11/2020 CôNG TY Cổ PHầN HóA Phụ gia thực phẩm - Chất chống oxi hóa ( Pur 29071900 Kilogam 11000
1/11/2020 CôNG TY Cổ PHầN TAE Hợp chất làm ổn định cao su hoặc plast 29071900 Kilogam 200
1/11/2020 Công Ty TNHH Điện Tử Hóa chất hữu cơ Butyl Cellosove-Butyl Ce 29094300 Kilogam 370
1/11/2020 CôNG TY TNHH FORCEChất chống dính dùng sản xuất cao su: Peroxi 29096000 Kilogam 2500
1/11/2020 CôNG TY TNHH SUNG SH Chất dẫn xuất (dicumyl peroxide)(CAS:80- 29096000 Kilogam 1000
1/11/2020 CôNG TY Cổ PHầN TAE Chất liên kết làm từ peroxit ete - CROSS 29096000 Kilogam 200
1/11/2020 Công ty Cổ phần Việt Na Chất liên kết làm từ peroxit ete (hàng m 29096000 Kilogam 150
1/11/2020 Công ty TNHH Công nghiệp ACETONE KQGĐ số 305/KĐ3-TH NGàY (14 29141100 Kilogam 13200
1/11/2020 Công Ty TNHH Công Ng Butanon (Methyl ethyl ketone 90-100% ) có t 29141200 Kiện/Hộp/Ba 400
1/11/2020 Công Ty TNHH Công Ng Butanon (Methyl ethyl ketone 90% ) có trong 29141200 Kiện/Hộp/Ba 58
1/11/2020 CôNG TY Cổ PHầN TON Axit formic (HCOOH), hàng mới 100% 29151100 Kilogam 24000
1/11/2020 Cty TNHH Thương Mại VàHóa chất dùng trong ngành nhựa Vinyl Acet 29153200 Kilogam 43820
1/11/2020 Công ty TNHH Công nghiệpPROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER 29153990 Kilogam 31200
1/11/2020 Công Ty TNHH Thương Mạ PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER 29153990ACETAT
Barrel 320
1/11/2020 CôNG TY TNHH THươNG Propylene Glycol Monomethy Ether Acetate-D29153990 Tấn 15.2
1/11/2020 Cty TNHH T.T.T.I Chất kết dính - P7119701 - ADHESIVE C-31629161410 Kilogam 27
1/11/2020 Cty TNHH T.T.T.I Chất kết dính - P7119801 - ADHESIVE C-31629161410 Kilogam 27
1/11/2020 Công Ty TNHH VINA S Chất làm dẻo sanso cizer dop 29173200 Kilogam 63160
1/11/2020 CôNG TY TNHH KINYEEChất hóa dẻo EASTMAN 168(TM) NON-PHTHA 29173920 Kilogam 39045
1/11/2020 Công Ty Cổ Phần Hóa DượNguyên liệu thực phẩm: Methyl Salicylate 29182300 Kilogam 5000
1/11/2020 CôNG TY Cổ PHầN MC- Chất sản xuất phụ gia bê tông DEIPA 85% 29221990 Tấn 24.11
1/11/2020 Công Ty TNHH Cỏ May LL-LYSINE MONOHYDROCHLORIDE 98,5% 29224100
FEED Kilogam 48000
1/11/2020 Cty TNHH Ruby Acid amin bổ sung thức ăn gia súc, gia cầ 29224100 Kilogam 52500
1/11/2020 Công Ty Cổ Phần Thức ănL-Lysine monohydrochloride 98.5% feed grade29224100 Kilogam 32000
1/11/2020 CôNG TY TNHH THứC ăPhu gia sản xuất thức ăn chăn nuôi L-L 29224100 Kilogam 54000
1/11/2020 CôNG TY Cổ PHầN HữU Glutamic acid Purity 97PCT Min (+/-5PCT) (dù 29224210 Tấn 180
1/11/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMPhụ gia thực phẩm: chất điều vị Monosodium 29224220 Tấn 420
1/11/2020 Công Ty Cổ Phần Thức ănL-THREONINE 98.5% FEED GRADE: nguyên 29225090
liệu Tấn 40
1/11/2020 CôNG TY TNHH EMIVESCholine Chloride75% liquid Feed Grade( phụ g29231000 Kilogam 23000
1/11/2020 Công Ty Cổ Phần Dược P Nguyên liệu TPCN:LEVOCARNITINE FUMARA 29239000 Kilogam 2000
1/11/2020 Công Ty TNHH Đầu Tư Phá Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: PARAC 29242930 Kilogam 6000
1/11/2020 Công ty TNHH Kỹ Nghệ AC3000- Chất tạo bọt trong EVA 29270010 Kilogam 48000
1/11/2020 Công Ty TNHH YC. TECChất xúc tác ( Azodicarbonamide) 29270010 Kilogam 2000
1/11/2020 Công Ty TNHH YC. TECChất xúc tác ( Azodicarbonamide) 29270010 Kilogam 3000
1/11/2020 Công Ty TNHH YC. TECChất xúc tác ( Azodicarbonamide) 29270010 Kilogam 2400
1/11/2020 Công Ty TNHH YC. TECChất xúc tác ( Azodicarbonamide) 29270010 Kilogam 2000
1/11/2020 Công Ty TNHH YC. TECChất xúc tác ( Azodicarbonamide) 29270010 Kilogam 2000
1/11/2020 Công Ty TNHH YC. TECChất xúc tác ( Azodicarbonamide) 29270010 Kilogam 2400
1/11/2020 Công Ty TNHH YC. TECChất xúc tác ( Azodicarbonamide) 29270010 Kilogam 2375
1/11/2020 Công Ty TNHH Focus SucBột nở UNIFOAM AZ-H (Azodicarbonamide)29270010 Kilogam 1000
1/11/2020 Công Ty TNHH YC. TECChất xúc tác ( Azodicarbonamide) 29270010 Kilogam 300
1/11/2020 Công Ty TNHH YC. TECChất xúc tác ( Azodicarbonamide) 29270010 Kilogam 100
1/11/2020 Công Ty TNHH YC. TECChất xúc tác ( Azodicarbonamide) 29270010 Kilogam 720
1/11/2020 Công Ty TNHH YC. TECChất xúc tác ( Azodicarbonamide) 29270010 Kilogam 720
1/11/2020 CôNG TY TNHH SUNG SH Chất tạo xốp (azodicarbonamide) (CAS:123- 29270090 Kilogam 1000
1/11/2020 CôNG TY TNHH INOAC Hoá chất diphenylmethane diisocyanate (MDI 29291010 Kilogam 2000
1/11/2020 Công ty TNHH sản xuất - Hóa chất để sản xuất đệm mút TOLUENE DIIS 29291020 Kilogam 60000
1/11/2020 Công Ty TNHH INDOCHDESMODUR T-80 (Toluene Diisocyanate)(CAS: 29291020 Kilogam 43580
1/11/2020 CôNG TY TNHH DAELIM Hóa chất hữu cơ - TOLUENE DI ISOCYNATE 29291020 Tấn 40
1/11/2020 CÔNG TY TNHH VậT LIToluen diisocyanat, trong mẫu không chứa 29291020 Kilogam 20000
1/11/2020 Công Ty TNHH Một Thành AMMONIUM THIOGLYCOLATE - ATG. Hợp 29309090
chất Kilogam 1000
1/11/2020 Công ty TNHH Việt Nam 125008-Methylenebis (thioglycolic acid but 29309090 Kilogam 210
1/11/2020 Công Ty TNHH Tech-LinkCyclotetrasiloxane (Chế phẩm chứa dầu silico 29319041 Kilogam 15600
1/11/2020 Công Ty TNHH Creative SPhụ gia cao su Bis[3-(triethoxysilyl)propyl]t 29319090 Kilogam 1000
1/11/2020 Cty TNHH An Vét Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y DORAMECTI 29322090 Kilogam 5
1/11/2020 Công Ty Cổ Phần Hóa DượD-GLUCOSAMIN SULFATE 2NACL USP4129329990 (dược Kilogam 12000
1/11/2020 Công Ty Trách Nhiệm HữuTENOFOVIR DISOPROXIL FUMARATE (nguyên 29335990li Kilogam 30
1/11/2020 CôNG TY Cổ PHầN FSC MELAMINE mã CAS: 108-78-1. Nguyên liệu29336100 d Kilogam 198000
1/11/2020 CôNG TY TNHH INOAC Hóa chất Omnistab UV 571 Plus (Chất phụ gia29339990 Kilogam 1400
1/11/2020 Công Ty TNHH Giầy ALEPhụ gia cao su ACCELERATOR-DM-80 (Là chất 29342000
x Kilogam 10000
1/11/2020 Công ty TNHH Săm lốp xeBột tăng tốc MBTS (M) (2-Mercaptobenzothia29342000 Kilogam 1000
1/11/2020 Công ty Cổ Phần Dược VaNguyên liệu sx thuốc: Nefopam Hcl, tiêu chu 29349990 Kilogam 25
1/11/2020 Công Ty TNHH Orain Ch Sản phẩm hóa chất Chloramine B, dùng trong 29359000 Kilogam 14000
1/11/2020 CôNG TY Cổ PHầN VIệTĐường tinh khiết về mặt hoá học (Isomalt ST-29400000 Kilogam 8250
1/12/2020 CôNG TY TNHH INTEL 500120671#&PROPANEDIOL, K60800, 5G 29053200 Cái/Chiếc 12
1/12/2020 Công ty TNHH Toyoda GiChất tẩy rửa bề mặt kim loại SOAPER-LC: B 29094900 Kilogam 600
1/12/2020 Công ty TNHH Toyoda GiChất bóc lớp mạ EL-592: Acetic acid 5% C 29152100 Kilogam 400
1/12/2020 Công ty TNHH SILK ViệtKORTACID 1499 MYRISTIC ACID 99% MIN 29159020
(ED Kilogam 8000
1/12/2020 Công ty TNHH SILK ViệtKORTACID 1299 LAURIC ACID 99% MIN 29159020 (EDENO Kilogam 6000
1/12/2020 Công ty TNHH SILK Việt03000047-KORTACID 1499 MYRISTIC ACID 29159020
99 Kilogam 1000
1/12/2020 Công ty TNHH SILK Việt03000045-KORTACID 1299 LAURIC ACID 29159020 99% M Kilogam 1000
1/12/2020 Công Ty Cổ Phần Sơn HảiPHTHALIC ANHYDRIDE - ( CAS: 85-44-9 29173500 ). D Kilogam 60000
1/12/2020 CôNG TY TNHH ĐầU TưPHụ GIA THựC PHẩM: DL-TARTARIC ACI29181200 Tấn 2
1/12/2020 Công ty TNHH Toyoda GiChất phụ gia dùng để mạ bóng 7900BS (CH4 29309090 Kilogam 150
1/13/2020 Công Ty TNHH Thương Mại Hóa chất thí nghiệm: Hexylmethane (n-Hepta 29011000 Chai/ Lọ/ Tu 11000
1/13/2020 Công ty TNHH PolystyrenPENTANE (Nguyên liệu dùng để sản xuất hạt 29011000
n Tấn 14.07
1/13/2020 Cty TNHH Kỹ Thuật Sao V Chất chuẩn Iso Octane ASTM dùng trong xăn29011000 Thùng 1
1/13/2020 CôNG TY TNHH KHí Cô Khí Etylen 99.95% (Ethylene - C2H4) , chứa 29012100 Kilogam 3250
1/13/2020 Công ty TNHH Nhựa Cây C Tyclohexane 29021100 Kilogam 17660
1/13/2020 Công Ty TNHH Điện Tử HYDROCACBON MạCH VòNG: CYCLO-P 29021900 Kilogam 14010
1/13/2020 CôNG TY TNHH HóA CHHóa chất hữu cơ: Toluene - C7H8 (NLSX sơn;29023000 Tấn 1998.64
1/13/2020 CôNG TY Cổ PHầN CôN Dung môi Toluen, 179kg/thùng, dùng trong xử29023000 Kilogam 2148
1/13/2020 Công Ty TNHH Sela Hóa chất P-XYLENE, dùng trong phòng thí ng29024300 Kiện/Hộp/Ba 12
1/13/2020 Công ty trách nhiệm hữu Dung môi VARNISH-TVB2180T (thành phần29025000 chín Gam 160000
1/13/2020 Công ty trách nhiệm hữu Dung môi VARNISH-TTB7302 (thành phần ch 29025000 Gam 96000
1/13/2020 CôNG TY TNHH KHUôNDibenzyltoluene dạng lỏng dùng để tăng nhiệt29029090 Kiện/Hộp/Ba 30
1/13/2020 CôNG TY TNHH BRENNMethylene Chloride dùng cho ngành sản x 29031200 Kilogam 41600
1/13/2020 CôNG TY TNHH BRENNMethylene Chloride dùng cho ngành sản x 29031200 Kilogam 41600
1/13/2020 CôNG TY TNHH CôNG NMETHYLENE CHLORIDE, dùng trong sản xuất 29031200 Kilogam 21600
1/13/2020 CôNG TY TNHH MộT THGas D14858530 Freon (TM) 134A Auto Usa 13 29033990 Kilogam 15254.4
1/13/2020 Công Ty TNHH HOYA LEChất dùng trong sản xuất tròng mắt kính (di- 29037900 Kilogam 8310
1/13/2020 Công ty TNHH Procter & Nguyên liệu sản xuất nước giặt: Chất nền 29041000 Kilogam 13230
1/13/2020 Công ty TNHH Procter & Nguyên liệu sản xuất nước giặt: Chất nền 29041000 Kilogam 5670
1/13/2020 CôNG TY Cổ PHầN CôN Methanol (CH4O) cas no 67-56-1, dạng lỏng 129051100 Kilogam 2608
1/13/2020 CôNG TY Cổ PHầN TAE Rượu propyl (dùng tẩy rửa làm sạch air bag) 29051200 Kilogam 4620
1/13/2020 CôNG TY TNHH ĐôNG PEA/A propan-1-ol (Rượu Propyl) - hóa chất 29051200 Kilogam 3960
1/13/2020 Công Ty TNHH Sela Hóa chất 2-Propanol gradient grade(C3H8O), 29051200 Kiện/Hộp/Ba 36
1/13/2020 Cty TNHH Thương Mại DịHóa chất thí nghiệm: Isobutanol (isobutyl 29051400 Chai/ Lọ/ Tu 11
1/13/2020 Công Ty TNHH Tân An NORMAL PROPYL ALCOHOL ( Dùng trong29051900 ng Tấn 13.2
1/13/2020 Công Ty TNHH Lg Display QBAB25574#&Dung dịch nước làm mát động29053100
cơ Lon/Can 120
1/13/2020 Công Ty Trách Nhiệm HữuChất dùng để vệ sinh trong dây truyền vắt s 29053200 Kilogam 3960
1/13/2020 CôNG TY TNHH INTEL 500120671#&PROPANEDIOL, K60800, 5G 29053200 Cái/Chiếc 30
1/13/2020 Công ty TNHH IL Sam ViRượu hai chức loại khác, hóa chất hữu cơ 29053900 Kilogam 20000
1/13/2020 Công Ty Cổ Phần Sơn HảiPentaerythritol98 - Pentaerythritol dạng bột 29054200 Kilogam 40000
1/13/2020 CôNG TY TNHH WILMAREFINED GLYCERINE 99.7% (USP GRADE) 29054500
-N Tấn 100
1/13/2020 CôNG TY Cổ PHầN TETChất phụ gia làm chậm khô từ rượu Glyxero 29054500 Kilogam 100
1/13/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMDung dịch Xylitol, hàm lượng trên 70% tính 29054900 Kilogam 10000
1/13/2020 CôNG TY Cổ PHầN TậP Nguyên liệu tá dược sản xuất thuốc-Xylitol, 29054900 Tấn 2
1/13/2020 CôNG TY Cổ PHầN THươTinh thể bạc hà - Menthol Crystal (dùng tro 29061100 Kilogam 2000
1/13/2020 Công ty TNHH Red Bull (Inositol (Chất dinh dưỡng) ; CAS:87-89-8; C 29061300 Kilogam 700
1/13/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMPhị gia thực phẩm : BORNEOL. batch no: 29061900 Kilogam 10
1/13/2020 Công ty TNHH Dong SungSKYCHDM (1,4-Cyclohexanedimethanol (CHD 29061900 Kilogam 200
1/13/2020 Cty TNHH Thương Mại DịHóa chất thí nghiệm: Phenol GR for analysi 29071100 Chai/ Lọ/ Tu 8
1/13/2020 Công ty cổ phần dệt công Hóa chất resorcinol dùng để nhúng keo vải mà29072100 Kilogam 5400
1/13/2020 Công ty TNHH nhựa và hóa Hoá chất dùng trong ngành nhựa: BISPHENOL 29072300 Tấn 5
1/13/2020 Cty TNHH 3M - Việt NamHóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp điệ 29091900 Pao 5800
1/13/2020 Cty TNHH 3M - Việt NamHóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp 29091900 Pao 1584
1/13/2020 CôNG TY Cổ PHầN THươDEG DIETHYLENE GLYCOL O(CH2CH2OH)2, 29094100
mã ca Tấn 100.07
1/13/2020 CHI NHáNH CôNG TY TN Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành sơn- G 29094300 Tấn 14.8
1/13/2020 Công Ty TNHH Bất Động Chất
S Reachin Pearl 30, Nguyên liệu dùng tro 29094400 Kilogam 3000
1/13/2020 Công ty TNHH SAKAI C DIPENTAERYTHRITOL 90%400 - NL dùng 29094900 trong Kilogam 1920
1/13/2020 CôNG TY TNHH QUốC TNLSX chùi rửa gia dụng (Rượu Ete&các dẫn xu 29094900 Kilogam 1440
1/13/2020 Công Ty TNHH Bất Động Hóa
S chất PhenoxyEthanol, Hóa chất chống k 29094900 Kilogam 975
1/13/2020 CôNG TY TNHH QUốC TNLSX chùi rửa gia dụng (Rượu Ete&các dẫn xu 29094900 Kilogam 720
1/13/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMChất dẫn xuất (DCP-14S/BIPB 14S (C20H34O29096000 Kilogam 1600
1/13/2020 CôNG TY CHANG SHIN DCP(AKZO)/NONE-Perkadox BC-FF (DCP 99%) 29096000 Kilogam 500
1/13/2020 Công ty TNHH Tomoe Vi Khí Etylen Oxit (nồng độ 99.9%), chứa trong 29101000 Kilogam 15900
1/13/2020 Công Ty ADC ( TNHH ) Phụ gia SX thuốc bảo vệ thực vật EPICHLO 29103000 Kilogam 1125
1/13/2020 Công Ty TNHH NAN PA METHYL ETHYL KETONE (MEK) (Nguyên29141200 phụ l Kilogam 95500
1/13/2020 CôNG TY Cổ PHầN TON Chất Methyl Ethyl Ketone (MEK), hang moi 29141200 Kilogam 13200
1/13/2020 Công ty TNHH GK FinechMETHYL ISOBUTYL KETONE. Công thức:29141300 C6H Kilogam 17440
1/13/2020 CôNG TY TNHH BRV H Nguyên liệu dược Sofosbuvir (TC NSX), số lô29141900 Kilogam 20.5
1/13/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re Primer PR-150A (2-Hydroxy-2- methylpropio29144000 Kilogam 13600
1/13/2020 Cty TNHH Thương Mại DịFormic acid 99-100% (chai/1L) cas: 64-18-6, 29151100 Chai/ Lọ/ Tu 60
1/13/2020 CôNG TY TNHH CôNG TEste của axit formic dùng làm phụ gia cho 29151300 Kilogam 30400
1/13/2020 Cty TNHH Thương Mại Hư ACETIC ACID -TECH GRADE -CH3COOH 29152100 99.85 Tấn 40.32
1/13/2020 CôNG TY TNHH HóA Dư- Hóa chất dùng trong công nghiệp dệt: 29152100 Tấn 40.32
1/13/2020 Cty TNHH Phát Thiên PhúCH3COOH 99% - GLACIAL ACETIC ACID29152100 99% Tấn 42
1/13/2020 CôNG TY TNHH RAPID natri axetat khan( CAS: 127-09-3), hàng đồng 29152910 Kilogam 46000
1/13/2020 Chi Nhánh Công Ty TNHHEste của axit axetic: N - Butyl acetate (CH 29153300 Tấn 28.8
1/13/2020 CôNG TY TNHH KAISEREste của axit axetic - Hóa chất hữu cơ, Se 29153990 Kilogam 1150239
1/13/2020 CôNG TY TNHH KAISEREste của axit axetic - Hóa chất hữu cơ, Se 29153990 Kilogam 419749
1/13/2020 Công Ty TNHH JINYONGSEC-BUTYL ACETATE (Dung môi hữu cơ-thành 29153990 Kilogam 86400
1/13/2020 CôNG TY TNHH THươNG PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER 29153990
AC Kilogam 30400
1/13/2020 Công Ty TNHH Một Thành Dung dịch pha loãng dùng trong ngành công ng
29153990 Kilogam 31200
1/13/2020 Công Ty TNHH Một Thành Dung dịch pha loãng dùng trong ngành công ng
29153990 Kilogam 30400
1/13/2020 Công ty TNHH BJSTEELChất làm đông cứng (glycerol 1,2-diacetate)- 29153990 Kilogam 2880
1/13/2020 Công ty TNHH BJSTEELChất làm đông cứng (glycerol 1,2-diacetate) 29153990 Kilogam 500
1/13/2020 Công ty TNHH DREAM dầu trộn nhựa làm nguyên liệu sản xuất đồ chơ29156000 Lít 5400
1/13/2020 Công ty TNHH DREAM dầu trộn nhựa làm nguyên liệu sản xuất đồ c 29156000 Lít 1000
1/13/2020 Công ty TNHH DREAM dầu trộn nhựa làm nguyên liệu sản xuất đồ ch 29156000 Lít 1000
1/13/2020 CôNG TY TNHH BRENNEste của axit palmitic dùng trong mỹ phẩm 29157010 Tấn 2.1
1/13/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMSTEARIC ACID-0.65 29157020 Kilogam 12800
1/13/2020 CôNG TY Cổ PHầN DâY Phụ gia chế phẩm ngành nhựa PVC (Znic st 29157030 Tấn 9
1/13/2020 CôNG TY Cổ PHầN DâY Phụ gia chế phẩm ngành nhựa PVC (Calcium 29157030 Tấn 11
1/13/2020 Cty TNHH Sản Xuất Và ThMuối kẽm của Axít Stearic dùng trong ngàn 29157030 Kilogam 8550
1/13/2020 CôNG TY Cổ PHầN GăN Hỗn hợp chống dính cao su, muối este: Ezstr 29157030 Kiện/Hộp/Ba 4
1/13/2020 Cty TNHH Sản Xuất Và ThMuối kẽm của Axít Stearic dùng trong ngàn 29157030 Kilogam 4800
1/13/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMStearate kẽm (ZN/ST(DZ-974), (C36H70O4ZN 29157030 Kilogam 2010
1/13/2020 Cty TNHH DAE-YUN (VIChất chống kết dính cao su ZINC STEARATE29157030 Kilogam 1000
1/13/2020 CôNG TY TNHH BRENNAxit myristic dùng trong mỹ phẩm PALMESTE 29159020 Tấn 0.76
1/13/2020 CôNG TY Cổ PHầN Dượ ALPHA LIPOIC ACID( THIOCTIC ACID) Nguyên 29159090 Kilogam 500
1/13/2020 Cty TNHH Thương Mại DịChế phẩm xúc tác dùng trong công nghiệp nhựa 29159090 Kilogam 1000
1/13/2020 Công ty TNHH MITSUEI Glycerine, ( PTPL: 4033/PTPLHCM-NV); (Este 29159090 Kilogam 320
1/13/2020 Công ty TNHH vật liệu n Dẫn xuất halogen hóa Organic SK-C (thành p 29159090 Lon/Can 32
1/13/2020 Công Ty TNHH HOYA LEChất Phục Vụ Sản Xuất Tròng Kính (TE 29159090 Kilogam 20
1/13/2020 Công ty TNHH Mực In VạAD-822 (ADDITIVE) EPOXYSTEARATE( PTPL 29159090 Kilogam 40
1/13/2020 Công Ty TNHH AVERY DChất tẩy rửa mực, véc ni 9IN000194 F-01 29161200 Lít 20
1/13/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMVISIOMER# GMAA (METHACRYLIC ACID) 29161300
(Hóa Kilogam 32000
1/13/2020 Công ty TNHH Đông PhươA xít metacrylic để sx banh golf (mã CAS: 79 29161300 Kilogam 900
1/13/2020 Công ty TNHH Đông PhươA xít metacrylic để sx banh golf (mã CAS: 79 29161300 Kilogam 900
1/13/2020 Công Ty TNHH Phú ThịnhNhựa lỏng chính phẩm - MMA- Methyl Metha29161410 Kilogam 103760
1/13/2020 Cty TNHH Thương Mại Xu Chất Ethyl Methacrylate (C6H10O2), Mã CAS: 29161490 Kilogam 1756
1/13/2020 Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Axit Oleic ( dạng lỏng), số cas: 112-80-1, 29161500 Tấn 14.4
1/13/2020 Công Ty Cổ Phần Xuất NhHumic Acid CN, hóa chất dùng trong công ngh29161900 Tấn 100
1/13/2020 Công Ty TNHH Xuất NhậpHóa chất Potassium Humate Flakes dạng vảy, 29161900 Tấn 13
1/13/2020 CôNG TY Cổ PHầN XUấTSODIUM BENZOATE NF/FCC DENSE - Phụ 29163100 Tấn 16
1/13/2020 Cty TNHH Tân Hùng TháiPhụ gia thực phẩm Sodium Benzoate NF/FCC29163100 Kilogam 15000
1/13/2020 Công ty TNHH thương mạiNguyên liệu dùng sản xuất sơn: Benzoic Acid 29163100 Tấn 17.5
1/13/2020 Cty TNHH Tân Hùng TháiPhụ gia thực phẩm Sodium Benzoate NF/FCC29163100 Kilogam 5000
1/13/2020 CôNG TY Cổ PHầN XUấTSODIUM BENZOATE NF/FCC POWDER -29163100 Ph Tấn 4
1/13/2020 Công ty TNHH PolystyrenBPO75W ( DI-BENZOYL PEROXIDE ) - CAS 29163200
No: Kilogam 6750
1/13/2020 Công ty TNHH PolystyrenTBPB (TERT-BUTYL PEROXYBENZOATE) 29163990
- CAS Kilogam 8000
1/13/2020 Công Ty Cổ Phần Quốc TếAxit Oxalic 99,6%Min(Oxalic Acid Dihydrate29171100 Tấn 50
1/13/2020 Công Ty Cổ Phần Vật Tư Axit Oxalic C2H2O4. 2H2O >= 99,5%. Đóng29171100ba Kilogam 32000
1/13/2020 CôNG TY TNHH SAMYODioctyl adipat dùng làm chất hóa dẻo tron 29171210 Kilogam 22020
1/13/2020 CôNG TY TNHH DAYING Chất làm dẻo nhựa (DI-OCTYL ADIPATE -DO 29171210 Kilogam 7600
1/13/2020 Công ty Cổ Phần Tuico Hợp chất hoá dẻo cao su-RS107-GĐ số:2772/n29171290 Kilogam 3200
1/13/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCAZELAIC ACID. TC= 3drums x 25kg. So lo: 29171300 2 Kilogam 75
1/13/2020 CôNG TY TNHH HUNTSMethyl hexahydrophthalic anhydride (AMH-1029172000 Kilogam 1760
1/13/2020 Công Ty TNHH Xuất NhậpDI-2-ETHYLHEXYL PHTHALATE (DOP)- 29173200 C24H38 Tấn 83.71
1/13/2020 Công Ty TNHH RIKEN VDung dịch DOP (Di-octyl phthalate bis (2 29173200 Kilogam 20000
1/13/2020 CôNG TY TNHH NHựA Chất DINP (Di-isononyl phthalate), mã CAS: 29173300 Tấn 21
1/13/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMPHTHALIC ANHYDRIDE (Hóa chất hữu cơ dùng 29173500 Kilogam 54000
1/13/2020 Công ty TNHH thương mạiNguyên liệu dùng sản xuất sơn: Phthalic Anh 29173500 Tấn 30
1/13/2020 Công Ty TNHH POLYTEAxit Terephthalic, dang bột , theo KQPTPL 29173600 Tấn 3606.44
1/13/2020 Công ty TNHH Hưng NghiAxit terephthalic dạng bột - PURIFIED TERE29173600 Kilogam 607890
1/13/2020 Công ty TNHH Hưng NghiAxit terephthalic dạng bột - PURIFIED TERE29173600 Kilogam 613590
1/13/2020 Công ty TNHH Hưng NghiAxit terephthalic dạng bột - PURIFIED TERE29173600 Kilogam 611630
1/13/2020 Công ty TNHH Hưng NghiAxit terephthalic dạng bột-PURIFIED TEREPH 29173600 Kilogam 524580
1/13/2020 CôNG TY TNHH DAYING Chất làm dẻo nhựa(TRI-OCTYL TRIMELLITA 29173910 Kilogam 8000
1/13/2020 CôNG TY TNHH DAYING Chất hóa dẻo PVC dùng trong sản xuất s 29173920 Kilogam 21850
1/13/2020 Công Ty TNHH POLYTEAXIT PURIFIED ISOPHTHALIC ACID Công29173990 thức Tấn 700
1/13/2020 CôNG TY Cổ PHầN DâY Dầu DOTP ( NEO-T) (Dioctyl terephthalat 29173990 Tấn 80
1/13/2020 Cty TNHH Thương Mại CPhụ gia thực phẩm: PURAC FCC 88(Acid Lac29181100 Kilogam 16000
1/13/2020 CôNG TY TNHH BRENNAxit lactic dùng trong mỹ phẩm: PURAC SA 29181100 Kilogam 9600
1/13/2020 CôNG TY TNHH BRENNAxit lactic dùng trong mỹ phẩm: PURAC HI 29181100 Kilogam 1020
1/13/2020 Công ty TNHH Red Bull (Axit Xitric (Chất chua)/Citric Acid Anhydro 29181400 Kilogam 35650
1/13/2020 Công Ty Cổ Phần Xuất NhPhụ gia thực phẩm : CITRIC ACID ANHYDRO 29181400 Tấn 10
1/13/2020 Cty TNHH Hóa Gia KhangPhụ gia chế biến thực phẩm - Citric Acid An 29181400 Tấn 5
1/13/2020 Công ty TNHH Red Bull (Axit Xitric (chất chua) (Citric Acid Anhydrous29181400 Kilogam 4350
1/13/2020 Công Ty Trách Nhiệm HữuHóa chất dùng trong dây chuyền sản xuất sữa 29181400 Kilogam 240
1/13/2020 Cty TNHH Hóa Gia KhangPhụ gia chế biến thực phẩm - Trisodium Citr 29181510 Tấn 20
1/13/2020 Công Ty Cổ Phần Hóa ChấPhụ gia thực phẩm: Tripotassium Citrate M 29181590 Tấn 10
1/13/2020 Công Ty Cổ Phần Xuất NhPhụ gia thực phẩm : TRISODIUM CITRATE 29181590 Tấn 15
1/13/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMChất điều chỉnh độ ACID - Muối TRIP 29181590 Kilogam 200
1/13/2020 Cty TNHH Thương Mại VàNguyên liệu thực phẩm : muối canxi của 29181600 Kilogam 3150
1/13/2020 Cty TNHH Thương Mại VàNguyên liệu dược chất : CALCIUM GLUCOHE 29181600 Kilogam 1675
1/13/2020 Công ty Sika hữu hạn Việ Natri gluconate (dùng trong xây dựng)._S 29181600 Tấn 24
1/13/2020 CôNG TY TNHH BRENNPhụ gia thực phẩm - Muối của Axit gluc 29181600 Kilogam 3000
1/13/2020 CôNG TY TNHH HOYA Citric G acid monohydrate (Công thức: C6H8O729181900 Kilogam 270
1/13/2020 CôNG TY TNHH BRENNMuối Natri salicylic dùng trong mỹ phẩm 29182100 Kilogam 3000
1/13/2020 Cty TNHH Thương Mại Dịc Este của axit salicylic dùng tạo mùi dầu nón 29182300 Kilogam 5000
1/13/2020 CôNG TY Cổ PHầN TậP Nguyên liệu dùng để nghiên cứu thuốc FUS 29189900 Kilogam 15
1/13/2020 Công Ty Cổ Phần Dược P Nguyên liệu dược: Dược chất Diacerein. TCCL29189900 Kilogam 20
1/13/2020 Công ty TNHH Nhựa Cây D T imethyl Carbonate 29209000 Kilogam 48000
1/13/2020 Công ty TNHH Nhựa Cây D T imethyl Carbonate 29209000 Kilogam 48000
1/13/2020 Công ty TNHH Dong SungIPDA (Isophorone diamine, dạng lỏng) (Cas 229213000 Kilogam 180
1/13/2020 Công Ty Cổ Phần Cao Su RUBBER ANTIOXIDANT 6PPD (Hóa chất hữu 29215100
c Kilogam 60000
1/13/2020 Công ty TNHH SAILUN VChế phẩm chống oxy hóa 6PPD (N-(1,3-Di 29215100 Kilogam 24000
1/13/2020 Công ty TNHH SAILUN VChế phẩm chống oxy hóa 6PPD (N-(1,3-Di 29215100 Kilogam 24000
1/13/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMDẫn xuất của p-phenylenediamine - Siranto 29215100 Tấn 20
1/13/2020 Công ty TNHH Trà My Chế phẩm G-96N đi từ hợp chất amino, số cas:29221200 Kilogam 2400
1/13/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMEDIPA: Ethanoldiisopropanolamine 85% , CT29221990 Kilogam 60000
1/13/2020 CôNG TY TNHH GCP VIHợp chất Amino chức oxy- hóa chất hữu cơ đ 29221990 Tấn 40
1/13/2020 Công Ty TNHH Giấy Lee Dimethylaminoethyl Methacrylate, dạng l 29221990 Tấn 3.99
1/13/2020 Công ty TNHH MEDOCHE Nguyên liệu Ambroxol HCL ( Ambroxol Hyd 29221990 Kilogam 50
1/13/2020 Công Ty TNHH Một Thành Nguyên liệu phụ gia dùng để sản xuất thức ă 29224100 Tấn 140
1/13/2020 Công ty TNHH Khoa Kỹ SiNguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản: L- 29224100 Tấn 104
1/13/2020 Chi nhánh sản xuất tinh b L-lysine HCL 99% (nhãn hiệu Sewon). Dùng l29224100 Kilogam 68000
1/13/2020 Công ty TNHH DE HEUSL-LYSINE SULPHATE - Nguyên liệu dùng tron 29224100 Tấn 108
1/13/2020 Công ty TNHH DE HEUSL-LYSINE SULPHATE - Nguyên liệu dùng tron 29224100 Tấn 108
1/13/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCAxit Amin tổng hợp L-Lysine Monohydroclor29224100 Tấn 48
1/13/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMSEWON L- LYSINE HCL 99% FEED GRADE 29224100
- Tấn 34
1/13/2020 CôNG TY TRáCH NHIệML-Lysine sulphate (feed grade) (25KG/BAO) 29224100 Tấn 54
1/13/2020 CôNG TY TRáCH NHIệML-Lysine Sulphate - Nguyên liệu dùng trong 29224100 Tấn 54
1/13/2020 CôNG TY TRáCH NHIệML-Lysine Sulphate - Nguyên liệu dùng trong 29224100 Tấn 54
1/13/2020 Công Ty Cổ Phần GREENF Axít Amin dùng trong sản xuất thức ăn chăn n29224100 Tấn 35
1/13/2020 Chi Nhánh Công Ty TNHHL-Lysine Sulphate - Nguyên liệu sản xuất th 29224100 Kilogam 36000
1/13/2020 Công Ty Cổ Phần Thức ănL-Lysine Monohydrochloride 98.5% Feed Grad 29224100 Tấn 16
1/13/2020 Công Ty Trách Nhiệm HữuL-LYSINE SULPHATE: Axit amin đơn tổng 29224100 hợp Tấn 18
1/13/2020 Công ty TNHH Red Bull (L-Lysine Hydrochloride (Chất dinh dưỡng); 29224100 Kilogam 755
1/13/2020 CôNG TY Cổ PHầN HữU Glutamic acid Purity 97PCT Min (+/-5PCT) (dù 29224210 Tấn 198
1/13/2020 CôNG TY Cổ PHầN HữU Glutamic acid Purity 97PCT Min (+/-5PCT) (dù 29224210 Tấn 108
1/13/2020 CôNG TY Cổ PHầN HóA Phụ gia thực phẩm - Chất điều vị - E621( 29224220 Kilogam 154000
1/13/2020 CôNG TY Cổ PHầN HóA Phụ gia thực phẩm - Chất điều vị - E621( 29224220 Kilogam 154000
1/13/2020 Công Ty TNHH Một Thành Phụ gia thực phẩm: Bột ngọt hiệu MEIHUA, 29224220 Tấn 92
1/13/2020 Công Ty TNHH Hùng KháPhụ gia thực phẩm chất điều vị Monosodium G29224220 Tấn 94
1/13/2020 CôNG TY TNHH MộT THPhụ gia thực phẩm: Bột ngọt hiệu MEIHUA, 29224220 Tấn 69
1/13/2020 CôNG TY TNHH XUấT NPhụ gia thực phẩm: Mỳ chính (Monosodium 29224220 Kilogam 48000
1/13/2020 Công Ty TNHH Hùng KháPhụ gia thực phẩm chất điều vị Monosodiu 29224220 Tấn 46
1/13/2020 CôNG TY Cổ PHầN UNI Monosodium Glutamate:(Bột Ngọt) MSG Dùng 29224220
tr Kilogam 23000
1/13/2020 Cty TNHH Sản Xuất ThươPhụ gia thực phẩm:Monosodium Glutamate ( B29224220 Tấn 23
1/13/2020 Công Ty TNHH Xuất NhậpPhụ gia thực phẩm - Chất điều vị: Monosodiu 29224220 Tấn 23
1/13/2020 CôNG TY Cổ PHầN CôNBột ngọt Mi-Poong Monosodium L-Glutamate29224220 Tấn 13
1/13/2020 Cty TNHH Nông Nghiệp VVALINE (C5H11NO2). Axít amin đơn tổng hợp 29224900 Kilogam 19000
1/13/2020 CôNG TY Cổ PHầN Dượ Nguyên liệu làm thuốc: Dược chất Aceclofen 29224900 Kilogam 125
1/13/2020 CHI NHáNH CôNG TY CMuối Disodium EDTA dùng trong sx khăn ướt29224900 Kilogam 300
1/13/2020 Công ty TNHH MITSUEI hóa chất Ethylenediamin-EDTA 4H, (hợp chấ 29224900 Kilogam 300
1/13/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCPREGABALIN USP42. TC= 01drum x 04kg. 29224900 So Kilogam 4
1/13/2020 Công Ty TNHH Evonik ViAcid amin bổ sung thức ăn chăn nuôi - TH 29225090 Kilogam 72000
1/13/2020 CôNG TY TRáCH NHIệML-Tryptophan Feed Grade - Chất phụ gia bổ 29225090 Tấn 5
1/13/2020 CôNG TY TNHH THứC ăN L-Arginine - Chất phụ gia bổ sung trong th 29225090 Tấn 3
1/13/2020 CôNG TY Cổ PHầN CHăNNguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn n 29225090 Kilogam 17000
1/13/2020 CôNG TY Cổ PHầN GRE L-THREONINE, nguyên liệu sản xuất thức ă 29225090 Kilogam 20000
1/13/2020 CôNG TY TNHH THứC ăN L-Valine Feed Grade - Chất phụ gia bổ sung 29225090 Tấn 3
1/13/2020 Công ty TNHH Linh HưngNguyên liệu thực phẩm L-ARGININE L- ASPA 29225090 Kilogam 1000
1/13/2020 CôNG TY Cổ PHầN CHăNNguyên liệu chế biến thức ăn thủy sản: Lec 29232010 Tấn 304
1/13/2020 Công Ty TNHH Hóa Chất Soy Lecithin AGD IQ- Chất nhủ hóa bổ sung 2c9232010 Tấn 68.94
1/13/2020 Công ty TNHH NIPRO P Hóa chất Tetramethylamonni hydroxide C4H13 29239000 Chai/ Lọ/ Tu 10
1/13/2020 Công Ty TNHH Bất Động Hóa
S chất Polyquaternium-10, Resoft 400. Dù 29239000 Kilogam 100
1/13/2020 Công Ty TNHH Bất Động Hóa
S chất Polyquaternium-7, Reoft 7. Dùng t 29239000 Kilogam 2000
1/13/2020 Cty TNHH Khoa Học HợpHóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 87 29239000 Chai/ Lọ/ Tu 1
1/13/2020 Cty TNHH Khoa Học HợpHóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 87 29239000 Chai/ Lọ/ Tu 1
1/13/2020 Công ty TNHH IL Sam ViDẫn xuất của amit mạch hở- loại khác- h 29241990 Kilogam 105000
1/13/2020 Công ty TNHH San Fang Dung môi DIMETHYL FORMAMIDE, mới 129241990 Kilogam 64500
1/13/2020 Công ty TNHH KYUNG Nguyên liệu sản xuất chất dẻo polyuretha 29241990 Kilogam 15200
1/13/2020 Công ty TNHH Tiger DrylaN,N,N, N-Tetrakis (2-hydroxyethyl) hexane 29241990 Kilogam 3750
1/13/2020 Công Ty TNHH Giấy Lee N,N-DIMETHYLACRYLAMIDE dùng trong 29241990 qu Tấn 0.95
1/13/2020 CôNG TY Cổ PHầN BộT G TCC ( TRICLOROCARBANILIDE ) ( CAS: 101-20- 29242190 Kilogam 2100
1/13/2020 CôNG TY Cổ PHầN THươChất làm mát - Cooling Agent (WS_23), (dùn 29242990 Kilogam 100
1/13/2020 Cty TNHH Khoa Học HợpHóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : PHR 29242990 Chai/ Lọ/ Tu 5
1/13/2020 Công ty TNHH sản xuất Chất phụ gia chịu nhiệt chống cháy N-(Cyc 29251900 Kilogam 2220
1/13/2020 Công ty TNHH Đại Long Xúc tiến D- hóa chất sản xuất cao su -D 29252900 Kilogam 4000
1/13/2020 Công ty TNHH Quốc Tế SaGuanidine hydrochloride - C-018 GUANIDI 29252900 Kilogam 1000
1/13/2020 Công Ty TNHH Châu Đại Hợp chất chức Nitril (Dicyandiamide (DCD) 29262000 Kilogam 500
1/13/2020 Công ty TNHH Giầy AMAChất tạo xốp AC3000H (TP:100% Azodicarbon 29270010 Kilogam 12000
1/13/2020 Công Ty TNHH Một Thành Bột nở Azodicarbonamide (BLOWING AGENT 29270010
AC, Kilogam 25500
1/13/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMAzodicarbonamit (SPM-01(AC-3000) (C2H4N29270010 Kilogam 1000
1/13/2020 Công ty TNHH Dong SungWANNATE MDI-100 (Diphenylmethane-4,4'-29291010 di Kilogam 49350
1/13/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMDiphenylmethane-4'4- diisocyanate -COSMON29291010 Kilogam 37000
1/13/2020 CôNG TY TRáCH NHIệM20006650#&Diphenylmethane-4'4- diisocyana29291010 Kilogam 26000
1/13/2020 CôNG TY Cổ PHầN SAMToluene Diisocyanate Lupranate T-80 (Ex Kor29291020 Tấn 100
1/13/2020 Công ty TNHH vật liệu K Hóa chất hữu cơ DESMODUR T 80 (TOLUENE 29291020 Kilogam 80000
1/13/2020 Công Ty TNHH INDOCHDESMODUR T-80 (Toluene Diisocyanate)(CAS: 29291020 Kilogam 60000
1/13/2020 Công ty TNHH vật liệu K TOLUENE DIISOCYANATE ( KQGĐ: 259/T29291020 Kilogam 60000
1/13/2020 CôNG TY TNHH FOAM Toluen diisocyanate - Hóa chất hữu cơ chứ 29291020 Kilogam 40000
1/13/2020 CôNG TY TNHH CôNG NHóa chất Toluene Diisocyanate (DESMODUR29291020 Kilogam 40000
1/13/2020 Công Ty Cổ Phần Hải BìnhWANNATE TDI-80 (TOLUENE DIISOCYA29291020 Kilogam 20000
1/13/2020 Công ty TNHH thương mạiNguyên liệu dùng sản xuất sơn: Toluene Dii 29291020 Kilogam 20000
1/13/2020 CôNG TY TNHH QUốC TMackamine 654 (N,N-Dimethyldecylamine N-Ox 29291090 Kilogam 2700
1/13/2020 Công ty TNHH REGINA Water base hardening agent HU033 - Chất đóng 29291090 Gam 200000
1/13/2020 Công Ty TNHH Châu Đại Hợp chất chức ni tơ (N-(N-Butyl)-Thiophos 29299090 Kilogam 100
1/13/2020 Cty TNHH Thuộc Da ĐặngPREVENTOL Z-L - Chất chống khuẩn (thành 29302000
ph Kilogam 1260
1/13/2020 Công ty TNHH Đại Long Xúc tiến EZ - hóa chất để sản xuất cao 29302000 Kilogam 500
1/13/2020 Công ty TNHH Đại Long Xúc tiến TMTD - Hoá chất sản xuất cao 29303000 Kilogam 1500
1/13/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMMetAMINO DL-METHIONINE FEED GRADE 29304000
99% Tấn 21.48
1/13/2020 Công ty TNHH Sun Jin ViL-MET 100 ( L- METHIONINE) : Phụ gia dùn29304000 Tấn 18
1/13/2020 Công Ty TNHH Evonik ViAcid amin bổ sung thức ăn chăn nuôi (MET 29304000 Kilogam 20000
1/13/2020 Công ty Cổ Phần Dược VaNguyên liệu sx thuốc: Carbocisteine, tiêu ch 29309090 Kilogam 100
1/13/2020 Công Ty TNHH Sản Xuất S Vilicon dùng chống thấm ngói SILRES BS 16,29319090 Kilogam 36400
1/13/2020 Công Ty TNHH Sản Xuất S Vilicon dùng chống thấm ngói SILRES BS 16,29319090 Kilogam 18200
1/13/2020 Công Ty TNHH Sản Xuất S Vilicon dùng chống thấm ngói SILRES BS 16,đ 29319090 Kilogam 7560
1/13/2020 Công Ty TNHH Sản Xuất S Vilicon dùng chống thấm ngói SILRES BS 16,đ 29319090 Kilogam 4480
1/13/2020 Công Ty TNHH Sản Xuất S Vilicon dùng chống thấm ngói SILRES BS 16,đ 29319090 Kilogam 280
1/13/2020 CôNG TY Cổ PHầN THự MARINE SWEET YSK (N-ACETYL GLUCOSAMINE 29329990 Kilogam 40
1/13/2020 Công ty TNHH MEDOCHE Nguyên liệu Diosmin Nguyên liệu Diosmin 29332900 Kilogam 1500
1/13/2020 CôNG TY CP DượC - VậTNguyên liệu sản xuất thuốc tân dược METRON 29332900 Kilogam 3000
1/13/2020 CôNG TY CP XUấT NHậ Nguyên liệu làm thuốc: TINIDAZOLE BP2018, 29332900 Kilogam 300
1/13/2020 CôNG TY Cổ PHầN Dượ Nguyên liệu làm thuốc: BETAHISTINE DIH 29333990 Kilogam 200
1/13/2020 Công Ty Trách Nhiệm HữuChất dùng để vệ sinh trong dây truyền vắt 29333990 Kilogam 2200
1/13/2020 Công ty cổ phần dược phẩm
Domperidone Maleate BP2019; nguyên liệu sx29333990 Kilogam 300
1/13/2020 CôNG TY TNHH HóA DưNguyên liệu sản xuất thuốc:ESOMEPRAZO 29333990 Kilogam 1000
1/13/2020 CôNG TY Cổ PHầN Dượ Nguyên liệu sản xuất thuốc :DESLORATADIN 29333990 Kilogam 10
1/13/2020 CôNG TY Cổ PHầN HóA Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược: Lop 29333990 Kilogam 10
1/13/2020 CôNG TY Cổ PHầN Dượ Nguyên liệu làm thuốc - dược chất: Doxylamin29333990 Kilogam 2
1/13/2020 Cty TNHH Khoa Học HợpHóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 8 29335990 Chai/ Lọ/ Tu 2
1/13/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMNLSX keo: MELAMINE (25 KG/BAO) (C3H6N 29336100 Tấn 100
1/13/2020 Công Ty Tài Lộc (TNHH) Hóa chất Melamine ( C3H6N6) 99,5%, dùng tr29336100 Kilogam 72000
1/13/2020 Cty TNHH Sản Xuất ThươTrichloroisocyanuric acid (TCCA) powder (C 29336900 Kilogam 40000
1/13/2020 CôNG TY TNHH HENKEL NLSX KEO: Ethyl-2-pyrrolidone N- (1-ethyl-29337900 Kilogam 3000
1/13/2020 Chi Nhánh CôngTy TNHHNguyên liệu thuốc tân dược: Cilostazol USP4 29337900 Kilogam 1
1/13/2020 Công ty TNHH MEDOCHE Nguyên liệu Captopril (Mục 3 - GPNK số : 29339990 Kilogam 500
1/13/2020 CôNG TY Cổ PHầN GRE L-TRYPTOPHAN, nguyên liệu sản xuất thức 29339990 Kilogam 6000
1/13/2020 CôNG TY TNHH HóA DưNguyên liệu sản xuất thuốc( dược chất) 29339990 Kilogam 75
1/13/2020 CôNG TY Cổ PHầN CHE Hóa chất tạo lớp chống tia tử ngoại SONGSOR29339990 Kilogam 100
1/13/2020 CôNG TY TNHH KUBOTA Hóa chất xử lý nước: BTA 99.8% 1,2,3-Benzo29339990 Kilogam 500
1/13/2020 Công ty TNHH Đại Long Xúc tiến M-Hoá chất dùng để lưu hoá ca 29342000 Kilogam 9000
1/13/2020 Công ty TNHH Đại Long Xúc tiến CZ-Hoá chất sản xuất cao su 29342000 Kilogam 4000
1/13/2020 CôNG TY Cổ PHầN GăN Chất độn cao su, Ecarb PC50--Batch no: 1910029342000 Kiện/Hộp/Ba 6
1/13/2020 Công ty TNHH NICHIRINN-Cyclohexyl-2-benzothiazolesulfenamide, (Ch 29342000 Kilogam 20
1/13/2020 CôNG TY Cổ PHầN CôNBột ngọt I&G: I&G CJ Tide (Disodium 5'- I 29349910 Tấn 10
1/13/2020 Công Ty TNHH Hóa Chất Nguyên liệu thuốc thú y: Praziquantel (Số l 29349990 Kilogam 250
1/13/2020 CôNG TY Cổ PHầN Dượ Nguyên liệu sản xuất thuốc ETODOLAC US 29349990 Kilogam 100
1/13/2020 CôNG TY Cổ PHầN HóA Nguyên liệu, dược chất sản xuất thuốc tân 29349990 Kilogam 25
1/13/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCNguyên liệu dược - Dược chất: Alfuzosin Hyd29349990 Kilogam 5
1/13/2020 Cty TNHH Thiết Bị Khoa Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Zidovu29349990 Chai/ Lọ/ Tu 14
1/13/2020 Cty TNHH 3M - Việt NamPhụ gia chống tĩnh điện dùng trong điện t 29359000 Pao 396
1/13/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCCELECOXIB EP9. TC = 04pallets= 40drums x29359000 Kilogam 1000
1/13/2020 Công Ty TNHH Bất Động Chất
S Beta Arbutin.Nguyên liệu dùng trong 29389000 Kilogam 1000
1/13/2020 CôNG TY TNHH ĐầU TưOT-DPG (Dipotassium Glycyrrhizinate)- Nguy29389000 Kilogam 10
1/13/2020 Công Ty TNHH Bất Động Hóa
S chất PEG-120 Methyl Glucose Dioleate - 29389000 Kilogam 200
1/13/2020 Công Ty Cổ Phần Dược P Galanthamine Hydrobromide, nguyên liệu để 29397900 Kilogam 1
1/13/2020 Công Ty Cổ Phần Dược TrISOMALT DC 101 (tá dược sản xuất thuốc tân29400000 Kilogam 5280
1/13/2020 Công Ty TNHH Hóa Chất Nguyên liệu thuốc thú y: Diclazuril (Số lô: 29420000 Kilogam 200
1/13/2020 Công Ty Cổ Phần Dược P Nguyên liệu SX thuốc Ferric Hydroxide 29420000 Kilogam 100
1/13/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCNGUYÊN LIệU SX THUốC : MOXIFLOXACIN 29420000 Kilogam 2
1/14/2020 CôNG TY TNHH MERCKHóA CHấT TINH KHIếT ISOOCTANE, UVASO 29011000 Chai/ Lọ/ Tu 20
1/14/2020 CôNG TY TNHH MERCKHóA CHấT TINH KHIếT ISOOCTANE, UVASO 29011000 Chai/ Lọ/ Tu 18
1/14/2020 CôNG TY TNHH HWA PA Methylcyclohexane HP-221 29021900 Kilogam 4000
1/14/2020 CôNG TY TNHH MộT THToluene C6H7 ,Dung môi dùng để pha sơn, n 29023000 Kilogam 84270
1/14/2020 CôNG TY TNHH MộT THToluene C6H7 ,Dung môi dùng để pha sơn, n 29023000 Kilogam 42230
1/14/2020 CôNG TY Cổ PHầN SAMMETHYLENE CHLORIDE (Metylen clorua, MC, 29031200 Tấn 86.4
1/14/2020 CôNG TY TNHH UPL V Chất dẫn xuất METHYLENE DICHLORIDE (29031200 Kilogam 12750
1/14/2020 CôNG TY TNHH CHEN Bình xịt #63 (Dẫn xuất clo hóa của hydrocar 29032200 Tá 60
1/14/2020 CôNG TY TNHH CHEN Bình xịt 63 (Dân xuât clo hoa cua hydrocarb 29032200 Tá 40
1/14/2020 Công Ty TNHH Hóa Keo K Hóa chất hữu cơ METHANOL (CH3OH), Cas:67-529051100 Kilogam 4996719
1/14/2020 CôNG TY Cổ PHầN TAE Rượu Metylic (Dùng tẩy rửa làm sạch 29051100 Kilogam 750
1/14/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMIsobutyl alcohol - (AAC12069V) ISO-BUT 29051400 Kilogam 1920
1/14/2020 CôNG TY TNHH BILLIOMonoethylene glycol - dạng lỏng, CAS: 107-21 29053100 Kilogam 2700000
1/14/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMEthylene glycol - A-60E (theo mục 8 công v 29053100 Kilogam 360
1/14/2020 Công ty TNHH Dong Sung1,4-Butanediol-Rượu hai chức-loại khác (C 29053900 Kilogam 32000
1/14/2020 Công Ty TNHH Imcd ViệtCOEMDIOL-6 ,Glycol, nguyên liệu dùng tro 29053900 Kilogam 120
1/14/2020 CôNG TY TNHH GREAT1,3-Butanediol (Etylen glycol Y-233) - Ngu 29053900 Kilogam 170
1/14/2020 Công Ty TNHH Một Thành Phụ gia cho sơn, Bột TRIMETHYLOLPROPANE 29054100 Kilogam 15000
1/14/2020 Công ty Cổ phần Việt Na Hợp chất làm ổn định cao su hoặc plas 29054200 Kilogam 200
1/14/2020 Công Ty TNHH Azelis Vi Glyxerin dùng trong hóa mỹ phẩm - GLY 29054500 Kilogam 20000
1/14/2020 Công ty TNHH công nghệ Dung
s dịch Phenol 90%, 10% nước (H2O), ( 20k 29071100 Lon/Can 5
1/14/2020 CôNG TY TNHH GREATButyl hydroxytoluen BHT - Nguyên liệu sx 29071900 Kilogam 500
1/14/2020 CôNG TY TNHH GREAT3,5-Dimethylphenol (3,5-Dimethylphenol ,56 29071900 Kilogam 40
1/14/2020 CôNG TY TNHH GREAT3,5-XYLENOL - Nguyên liệu sx keo 29071900 Kilogam 40
1/14/2020 CôNG TY Cổ PHầN TAE Hợp chất làm ổn định cao su hoặc plast 29071900 Kilogam 100
1/14/2020 Cty TNHH Hóa Chất M.KCETIOL OE( Octyl ete - hóa chất dùng tron 29091900 Kilogam 165
1/14/2020 Công ty TNHH thương mạiGlycol Ether EB (C6H14O2). Dung môi dùng 29094300
t Kilogam 29600
1/14/2020 CôNG TY TNHH HóA PHẩ PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER 29094300
A Kilogam 15600
1/14/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMEte monobutyl của etylene glycol hoặc c 29094300 Kilogam 3600
1/14/2020 Công Ty TNHH Thương Mạ DUNG MÔI DùNG TRONG NGàNH HóA Mỹ 29094900 Kilogam 7400
1/14/2020 CôNG TY TRáCH NHIệM1-Methoxy-2-propanol.- (AAC13167V) DOW29094900 Kilogam 6105
1/14/2020 TổNG CôNG TY HóA CHấ TRIETHYLENE GLYCOL HP (TEG) Purity 99.5% 29094900 Kilogam 3375
1/14/2020 CôNG TY TNHH CANONEco#&Kem hàn vi mạch linh kiện điện tử ( 29094900 Kilogam 100
1/14/2020 CôNG TY TNHH MERCKHóA CHấT TINH KHIếT ETHYLENE GLYCO 29094900 Chai/ Lọ/ Tu 36
1/14/2020 Công ty TNHH FLINT GRRượu Ete (1-methoxy-2-propanol) - UV WAS29094900 Kilogam 390
1/14/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMDung dịch tẩy rửa thấu kính (C7H16O3 99%, 129094900 Lít 144
1/14/2020 Công Ty TNHH Sợi Thủy C Thất xúc tác ngành nhựa: TRIGONOX V388 (Me 29096000 Kilogam 9600
1/14/2020 CôNG TY Cổ PHầN TAE Chất liên kết làm từ peroxit ete - CROSS 29096000 Kilogam 1000
1/14/2020 CôNG TY TNHH GIA€Y Chất phụ gia Dicumyl Peroxide,moi 100% ( k 29096000 Kilogam 2000
1/14/2020 CôNG TY CHANG SHIN DCP(AKZO)/NONE-Perkadox BC-FF (DCP 99%) 29096000 Kilogam 500
1/14/2020 Công Ty TNHH DONGIL Dicumyl peroxide / DCP (DICUMYL PEROXID 29096000 Kilogam 480
1/14/2020 Công ty Cổ phần Việt Na Chất liên kết làm từ peroxit ete (hàng 29096000 Kilogam 150
1/14/2020 CôNG TY TNHH GREATPeroxyester AD518 - Nguyên liệu sx keo 29096000 Kilogam 30
1/14/2020 Công ty TNHH TOMOE VKhí Etylen Oxit (nồng độ 99.9%), Mã CAS: 75- 29101000 Kilogam 15900
1/14/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMEpoxit, rượu epoxy, phenol epoxy có 1 vòng 29109000 Kilogam 2280
1/14/2020 Công Ty TNHH Thương Mạ Hợp chất Glutaraldehyde , sử dụng để diệt khu29121900 Kiện/Hộp/Ba 3
1/14/2020 CôNG TY TNHH EVODIA Cinnamaldehyde, hương quế dùng trong c 29122900 Kilogam 1050
1/14/2020 CôNG TY TNHH KAISERDung môi METHYL ETHYL KETONE (99.7%) 29141200
dù Tấn 192
1/14/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re METHYL ETHYL KETONE (MEK) 29141200 Kilogam 95500
1/14/2020 Công ty TNHH Sơn Jotun Acetyl Aceton đơn chức (2-4-PENTANEDIO 29141900 Kilogam 400
1/14/2020 CôNG TY Cổ PHầN SAMCYCLOHEXANONE (CYC, nguyên liệu dùng29142200 tro Tấn 45.6
1/14/2020 Công Ty Cổ Phần Hóa DượCAMPHOR BP2018 (dược chất sản xuất thuốc29142910 Kilogam 5000
1/14/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re PRIMER 8514 (CAS 513-86-0,2-Hydroxy-2-m29144000 Kilogam 800
1/14/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re Primer 8514 (2-Hydroxy-2- methylpropiophen29144000 Kilogam 800
1/14/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re Primer 8606 (2-Hydroxy-2- methylpropiophen29144000 Kilogam 14400
1/14/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re PRIMER 8673 (CAS 513-86-0,2-Hydroxy-2-m29144000 Kilogam 5610
1/14/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re Primer 8673 (2-Hydroxy-2- methylpropiophen29144000 Kilogam 5610
1/14/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re PRIMER 8655R (CAS 513-86-0,2-Hydroxy-2-29144000 Kilogam 3500
1/14/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re Primer NUV-19N (2-Hydroxy-2- methylpropi 29144000 Kilogam 1600
1/14/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re PRIMER 8626V2(CAS 513-86-0,2-Hydroxy-229144000 Kilogam 1860
1/14/2020 CôNG TY TNHH GREATDiacetone Alcohol (Diacetone Alcohol ,797 29144000 Kilogam 1560
1/14/2020 CôNG TY TNHH GREATDiacetone alcohol (DAA) - Nguyên liệu sx ke 29144000 Kilogam 1365
1/14/2020 CôNG TY TNHH GREATPhenolxetol Y-10 - Nguyên liệu sx keo (1 29145000 Kilogam 40
1/14/2020 CTy TNHH TAGS Lái ThiCALCIUM FORMATE FEED GRADE,Bổ sung 29151200
Calci Tấn 54
1/14/2020 Công Ty TNHH Xuất NhậpHóa chất dùng trong công nghiệp dệt nhu 29151200 Tấn 25
1/14/2020 Công ty TNHH YOUNG IL Chất ngâm da (SODIUM FORMATE) (thuộc nhóm 29151200 Kilogam 22000
1/14/2020 Cty TNHH Kiến Vương - Phụ gia thực phẩm: ACETIC ACID GLACIAL 29152100 Tấn 40.32
1/14/2020 Công ty TNHH Eclat FabriAxit acetic khan, dạng lỏng -- ACETIC AC 29152100 Kilogam 16000
1/14/2020 Công ty TNHH Eclat FabriAxit acetic khan, dạng lỏng -- ACETIC AC 29152100 Kilogam 16000
1/14/2020 CôNG TY TNHH HWA PA Ethyl Acetate HP-203 29153100 Kilogam 6800
1/14/2020 Công ty TNHH thương mạiEthyl
v Glycol Acetate (C6H12O3), mã CAS: 1129153920 Tấn 32
1/14/2020 CôNG TY TNHH KAISERHóa chất hữu cơ - NORMAL PROPYL ACETAT 29153990 Kilogam 493820
1/14/2020 Cty TNHH Thương Mại DịHóa chất hữu cơ N-PROPYL ACETATE (NPAC) 29153990 Kilogam 38584
1/14/2020 Công ty TNHH Top SolvenHóa chất hữu cơ dùng trong ngành sơn: Es 29153990 Tấn 22.8
1/14/2020 CôNG TY Cổ PHầN CáT Triacetin - Công thức hóa học C9H14O6, Cas:29153990 Kilogam 2880
1/14/2020 CôNG TY TNHH GREATPropylene Glycol Diacetate - Nguyên liệu sx 29153990 Kilogam 600
1/14/2020 CôNG TY Cổ PHầN CáT Triacetin, công thức hóa học C9H14O6, Cas: 129153990 Kilogam 960
1/14/2020 CôNG TY TNHH GREATPropylene glycol methyl ether acetate - Nguy 29153990 Kilogam 600
1/14/2020 Công Ty TNHH Thương Mạ Hỗn hợp đồng phân 2,2,4 -TRIMETHYL -1.3-29156000 Kilogam 30400
1/14/2020 CôNG TY TNHH BRENNEste của acid butanoic dùng làm dung môi 29156000 Kilogam 16000
1/14/2020 Công ty TNHH Sơn KOV Eastman Texanol (TM) Ester Alcohol (2,2,4-T29156000 Kilogam 16000
1/14/2020 CôNG TY TNHH BRENNEste của acid butanoic dùng làm dung môi 29156000 Kilogam 16000
1/14/2020 Công Ty Cổ Phần Kemic Nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn (CS-12)-29156000 Kilogam 15200
1/14/2020 Công ty TNHH DREAM dầu trộn nhựa làm nguyên liệu sản xuất đồ chơ29156000 Lít 8000
1/14/2020 Công ty TNHH DREAM dầu trộn nhựa làm nguyên liệu sản xuất đồ chơ29156000 Lít 2000
1/14/2020 Công ty TNHH DREAM dầu trộn nhựa làm nguyên liệu sản xuất đồ c 29156000 Lít 1000
1/14/2020 Công ty TNHH DREAM dầu trộn nhựa làm nguyên liệu sản xuất đồ c 29156000 Lít 950
1/14/2020 Công ty TNHH DREAM dầu trộn nhựa làm nguyên liệu sản xuất đồ ch 29156000 Lít 950
1/14/2020 Công ty TNHH DREAM dầu trộn nhựa làm nguyên liệu sản xuất đồ chơ29156000 Lít 1000
1/14/2020 Công ty TNHH DREAM dầu trộn nhựa làm nguyên liệu sản xuất đồ ch 29156000 Lít 1000
1/14/2020 Công ty TNHH DREAM dầu trộn nhựa làm nguyên liệu sản xuất đồ c 29156000 Lít 800
1/14/2020 CôNG TY CHANG SHIN PH100/NONE-Strearic Acid 29157020 Kilogam 800
1/14/2020 Công ty trách nhiệm hữu hMuối Kẽm ZINC STEARATE HI-FLOW (LP 29157030 GRADE) Kilogam 12000
1/14/2020 Công ty TNHH Toyo Ink Chất phân tán dạng bột chế phẩm từ axit stea 29157030 Kilogam 1500
1/14/2020 Công ty TNHH Dainichi CChất phụ gia (Calcium Stearate H; tên hóa h 29157030 Kilogam 1000
1/14/2020 CôNG TY TNHH SUNG SH Muối stearate (zinc stearate)(CAS: 557-05- 29157030 Kilogam 1005
1/14/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMChất Magnesium Stearate-ANTITACK BTO 29157030 Kilogam 200
1/14/2020 Công Ty Cổ Phần Hoá ChấUNIOLEO FA C1499 MB- Myristic Acid 99%29159020 - Kilogam 12000
1/14/2020 Công Ty Cổ Phần Hoá ChấUNIOLEO FA C1499 MB- Myristic Acid 99%29159020 - Kilogam 12000
1/14/2020 Công Ty Cổ Phần Hoá ChấUNIOLEO FA C1499 MB- Myristic Acid 99%29159020 - Kilogam 12000
1/14/2020 Công Ty Cổ Phần Hoá ChấUNIOLEO FA C1299 MB- Lauric Acid 99% -29159020Ph Kilogam 12000
1/14/2020 Công Ty Cổ Phần Hoá ChấUNIOLEO FA C1299 MB- Lauric Acid 99% -29159020Ph Kilogam 12000
1/14/2020 Công ty TNHH SILK ViệtKORTACID 1499 MYRISTIC ACID 99% MIN 29159020
(ED Kilogam 9000
1/14/2020 Công ty TNHH SILK ViệtKORTACID 1299 LAURIC ACID 99% MIN 29159020 (EDENO Kilogam 7000
1/14/2020 CôNG TY TNHH CHEMIDUB B1215-Este của hydrocacbon mạch hở(25 29159090 Kilogam 100
1/14/2020 CôNG TY Cổ PHầN SAM2-HYDROXY ETHYL ACRYLATE mã CAS29161200 818-61-1 Kilogam 16000
1/14/2020 Công Ty Trách Nhiệm HữuMETHYL METHACRYLATE MONOMER (29161410 MMA Tấn 137.16
1/14/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMVISIOMER# MMA (Methyl Methacrylate Monome 29161410 Kilogam 80040
1/14/2020 Công Ty Cổ Phần Sơn HảiCHARGE MODIFIER SA2485: Oleic acid ester 29161500
d Kilogam 100
1/14/2020 Cty TNHH Thương Mại DịPhụ gia thực phẩm - Potassium Sorbate Granul29161900 Tấn 6
1/14/2020 Cty TNHH Sản Xuất Thươn SODIUM BENZOATE Muối của Acid Benzoic 29163100
P Kilogam 49500
1/14/2020 Công Ty TNHH HEMPELNguyên liệu sản xuất sơn: Chất làm mềm-Oxy29163100 Kilogam 230
1/14/2020 Công ty cổ phần dược và vậ
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DIC 29163910 Kilogam 500
1/14/2020 Công ty TNHH Myung SunDầu hóa dẽo Dioctyl Adipat. Hàng mới 1 29171210 Kilogam 3600
1/14/2020 Công ty TNHH Dong SungADIPIC ACID (AXIT ADIPIC) (CAS:124-04-9) 29171290 Kilogam 80000
1/14/2020 Công Ty Cổ Phần Đầu Tư MALEIC ANHYDROUS MRG-1305, CAS No: 29171400
108- Kilogam 15000
1/14/2020 Công Ty Cổ Phần Đầu Tư MALEIC ANHYDROUS MRG-422, CAS No:29171400 108-3 Kilogam 3000
1/14/2020 CôNG TY Cổ PHầN HữU Chất N-Octenyl Succinic Anhystarch (2-Octeny 29171900 Kilogam 3360
1/14/2020 CôNG TY TNHH HUNTSFK BASE HARDENER 255- Chất làm cứng cho 29172000
n Kilogam 6300
1/14/2020 Cty TNHH Thương Mại DHóa chất hữu cơ ngành sơn, mực in. DI O 29173200 Kilogam 32000
1/14/2020 Công Ty Trách Nhiệm Hữ Hợp chất hóa dẻo dùng cho nhựa PVC-DIO 29173200 Tấn 32
1/14/2020 Công ty TNHH Dây và cápChất hóa dẻo PVC; Di-octyl Tetra-phthalate 29173200 Tấn 16
1/14/2020 Công ty trách nhiệm hữu Chất dẻo tổng hợp -Di-isononyl phthalate 29173490 Kilogam 16000
1/14/2020 Công ty TNHH Hưng NghiAxit terephthalic dạng bột-PURIFIED TEREPH 29173600 Kilogam 1008000
1/14/2020 Công ty TNHH Dây và cápChất hóa dẻo PVC Tri-octyl Trimellitate (T 29173910 Tấn 16
1/14/2020 Công ty TNHH Hitachi cabChất làm dẻo hạt nhựa (CTHH: C33H54O6, H29173910 Kilogam 16000
1/14/2020 Công ty TNHH Hưng NghiDioctyl terephthlat, được sử dụng như là 29173920 Kilogam 41630
1/14/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMBis(2-ethylhexyl) terephthalat, Các hợp chấ 29173920 Kilogam 2000
1/14/2020 CôNG TY TNHH BRENNPhụ gia thực phẩm-Axit lactic dùng trong t 29181100 Kilogam 13600
1/14/2020 Công Ty Cổ Phần Dầu Nh Phụ gia thực phẩm: Calcium Lactate Pentahy 29181100 Kilogam 5000
1/14/2020 CôNG TY TNHH BRENNPhụ gia thực phẩm-Axit lactic dùng trong t 29181100 Kilogam 2040
1/14/2020 CôNG TY TNHH CJ FOOD Nguyên liệu dùng để sản xuất kimchi - LE 29181100 Kilogam 20
1/14/2020 Công Ty TNHH Hóa Chất Hàng phụ gia dùng trong thực phẩm: CITR 29181400 Kilogam 24000
1/14/2020 CôNG TY TNHH ĐầU TưCitric Acid Monohydrate, N.W25kg/bao, Ngà 29181400 Tấn 18
1/14/2020 Công ty TNHH MITSUEI Axit citric, mới 100%. PTPL 9906, mới 100%29181400 Kilogam 1800
1/14/2020 CôNG TY TNHH MERCKHóA CHấT TINH KHIếT CITRIC ACID MO 29181400 Chai/ Lọ/ Tu 24
1/14/2020 Công Ty TNHH Number On Nguyên liệu dùng trong sản xuất nước giả 29181590 Tấn 25
1/14/2020 CôNG TY TNHH ĐầU TưSodium Citrate Dihydrate, N.W25kg/bao, Ng 29181590 Tấn 2
1/14/2020 Công ty TNHH MITSUEI Muối citrate ( natri citrat dạng tinh thể), mớ 29181590 Kilogam 600
1/14/2020 Công ty Sika hữu hạn Việ Natri gluconate (dùng trong xây dựng)._ 29181600 Tấn 24
1/14/2020 CôNG TY TNHH CHEMIDub MDIS-Axit carboxylic có chức rượu nhưn29181900 Kilogam 100
1/14/2020 CôNG TY TNHH GREATDẫn xuất Acid cacboncylic DBE - Nguyên liệu29183000 Kilogam 440
1/14/2020 CôNG TY Cổ PHầN US Nguyên liệu dược dùng sản xuất thuốc DIACE29189900 Kilogam 80
1/14/2020 Công Ty Liên Doanh ME NGUYÊN LIệU SX THUốC - URSODEOXYCHOL 29189900 Kilogam 100
1/14/2020 Công ty TNHH Hyosung V20003612 - Ethylenediamine - ETHYLENED 29212100 Kilogam 28800
1/14/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMETHYLENEDIAMIN (amin đa chức mạch hở)29212100 - Kilogam 14800
1/14/2020 CôNG TY TRáCH NHIệM20003612 - ETHYLENEDIAMIN (amin đa chức 29212100 Kilogam 14000
1/14/2020 Công Ty TNHH HEMPELNguyên liệu sản xuất sơn: Chất phụ gia hỗ t 29212900 Kilogam 320
1/14/2020 Công Ty TNHH HEMPELNguyên liệu sản xuất sơn: Chất phụ gia hỗ t 29212900 Kilogam 320
1/14/2020 CôNG TY TNHH RITAR Chất kết dính đã điều chế (chất đóng rắn) , 29212900 Kilogam 160
1/14/2020 CôNG TY TNHH RITAR Chất kết dính làm từ cao su (Keo nhựa) DHM 29213000 Kilogam 5880
1/14/2020 CôNG TY TNHH RITAR Chất kết dính đã điều chế (Chất đóng rắn) 29213000 Kilogam 2940
1/14/2020 CôNG TY TNHH CôNG NChất gia tốc cao su 7F là N-(1,3-Dimethylb 29215100 Kilogam 100
1/14/2020 Cty TNHH Sản Xuất Thươn Triethanolamine 99% Hợp chất Amino chứa Ox 29221500 Tấn 74.24
1/14/2020 Công Ty TNHH CJ VINA Nguyen lieu SXTA chan nuoi: Chat bo sung Ly 29224100 Tấn 306
1/14/2020 Công Ty Cổ Phần Công NgDL-Methionine 99 Percent Feed Grade -Ngu 29224100 Tấn 80
1/14/2020 CôNG TY Cổ PHầN TậP Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: 29224100 Kilogam 153000
1/14/2020 Công Ty Cổ Phần Công NgL-Lysine Hydrochloride (Feed Additive) -N 29224100 Tấn 85
1/14/2020 Công Ty TNHH CJ VINA Nguyen lieu SXTA chan nuoi: Chat bo sung L29224100 Tấn 54
1/14/2020 Công Ty TNHH Xuất NhậpNguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi:S 29224100 Kilogam 51000
1/14/2020 CTy TNHH SX - TM - DVL-Lysine (Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia sú29224100 Tấn 49
1/14/2020 Công Ty TNHH Dinh Dưỡn phụ gia thức ăn chăn nuôi - feed additives ( L 29224100 Tấn 54
1/14/2020 CôNG TY TNHH ANT (ML-LYSINE SULPHATE (FEED ADDITIVES)29224100 (Axit a Kilogam 36000
1/14/2020 CôNG TY TNHH ANT (ML-LYSINE MONOHYDROCHLORIDE (Axit29224100 amin đơ Kilogam 18000
1/14/2020 CôNG TY Cổ PHầN ANOL-Lysine Sulphate Feed Grade:Nguyên liệ 29224100 Tấn 17
1/14/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMNguyên liệu sản xuất thuốc thú y: L-LYS 29224100 Kilogam 100
1/14/2020 CôNG TY Cổ PHầN HữU Glutamic acid Purity 97PCT Min (+/-5PCT) (dù 29224210 Tấn 198
1/14/2020 CôNG TY Cổ PHầN HữU Glutamic acid Purity 97PCT Min (+/-5PCT) (dù 29224210 Tấn 126
1/14/2020 CôNG TY TNHH ĐầU TưBột ngọt nhãn hiệu AJINOMOTO (MSG), loại29224220 Tấn 3.6
1/14/2020 CôNG TY TNHH SUPER Bột ngọt Ajinomotor ( 1kgs/ gói, 12 gói / cart 29224220 Tấn 1.2
1/14/2020 CôNG TY Cổ PHầN HóA Phụ gia thực phẩm - Chất điều vị ( Amino axi 29224900 Kilogam 17500
1/14/2020 Công Ty Cổ Phần Dược P Nguyên liệu SX thuốc giải độc gan L-ORNI 29224900 Kilogam 2000
1/14/2020 CôNG TY Cổ PHầN HữU Chất C-LEUCINE (Axit Amin dùng để thử ngh29224900 Kilogam 700
1/14/2020 Cty TNHH Thương Mại VàNguyên liệu thực phẩm : Axit amin L-HIS 29224900 Kilogam 50
1/14/2020 Công ty TNHH Linh HưngNguyên liệu thực phẩm L-ARGININE L-ASPAR 29225090 Kilogam 6000
1/14/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCNguyên liệu hóa dược làm thuốc: Mesalaz 29225090 Kilogam 200
1/14/2020 CôNG TY CP XUấT NHậ Nguyên liệu làm thuốc: MEFENAMIC ACID 29225090 BP2 Kilogam 500
1/14/2020 Công ty TNHH Hoá Chất Chất hóa dẻo - DIMETHYLFORMAMIDE(DMF), 29241990
M Tấn 44
1/14/2020 Công ty TNHH Hyosung V20006772-Amit mạch hở(hóa chất hữu cơ) 29241990 Kilogam 20000
1/14/2020 CôNG TY Cổ PHầN SAMN,N-DIMETHYLACETAMIDE(DMAC, hợp 29241990 chất chứ Kilogam 15200
1/14/2020 Công ty TNHH Linh HưngNguyên liệu thực phẩm N-ACETYL DL-LEUCIN 29241990 Kilogam 1000
1/14/2020 Công ty trách nhiệm hữu Chất tạo độ cứng EUMATE 350 (98% Hydroxy 29241990 Kilogam 1000
1/14/2020 Công ty TNHH Công nghệPhụ gia thực phẩm: Chất ngọt tổng hợp Asp 29242910 Kilogam 5000
1/14/2020 Công ty TNHH SUPER C Chất tạo ngọt- ASPARTAME 200MESH POWDER 29242910 Kilogam 20
1/14/2020 Công Ty TNHH DONGIL N-cyclohexylthio phtaimide-Hợp chất chức 29251900 Kilogam 1000
1/14/2020 Cty TNHH Một Thành ViêMETFORMIN HCL BP 2018.Dược trị tiểu đườn 29252900 Kilogam 4000
1/14/2020 CTy TNHH SX - TM - DVL-ARGININE (Nguyên liệu sản xuất thức ăn gi29252900 Tấn 1.5
1/14/2020 Công ty Trách nhiệm hữu Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT ( CAS No. 29252900 Kilogam 100
1/14/2020 Công ty TNHH Công nghiDCIM (DICYANDIAMIDE 768PTPL 21.3.2029262000 Kilogam 21000
1/14/2020 Công ty cổ phần dược và vậ
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: D-AL 29269000 Kilogam 260
1/14/2020 Công ty TNHH phát triển Azodicarbonamit Chất tạo xốp ADC - ADC Bl29270010 Tấn 15000
1/14/2020 CôNG TY CHANG SHIN JTR/TL/NONE-Hoá chất tạo độ xốp 29270090 Kilogam 2000
1/14/2020 CôNG TY TNHH SUNG SH Chất tạo xốp (azodicarbonamide) (CAS:123- 29270090 Kilogam 1000
1/14/2020 Công Ty TNHH HEMPELNguyên liệu sản xuất sơn: Chất chống tạo m 29280090 Kilogam 190
1/14/2020 Công ty TNHH San Fang Dung môi Diphenylmethane-4,4diisocyanate( 29291010 Kilogam 63000
1/14/2020 CôNG TY TNHH CôNG TLupranate MS (thành phần chính: 4,4'-methyl 29291010 Kilogam 16450
1/14/2020 Công ty TNHH Dong SungLUPRANATE MS (PURE MDI) (Diphenylmethan 29291010 Kilogam 16450
1/14/2020 Công ty TNHH Hyosung VDiphenylmethane-4,4'- diisocyanate, mã ca 29291010 Kilogam 15750
1/14/2020 CôNG TY TNHH CôNG NChất lỏng Toluene Diisocyanate LUPRANATE 29291020 Kilogam 86940
1/14/2020 Công Ty TNHH CASAR Hoá chất tdi ( Toluen Diisoxyanat), mã CAS: 29291020 Kilogam 20000
1/14/2020 CôNG TY TNHH INOAC Hóa chất toluene diisocyanate (tên thương m 29291020 Kilogam 20000
1/14/2020 Công ty TNHH sản xuất THóa chất Toluene Diisocyanate, công thức hó 29291020 Tấn 20
1/14/2020 Công Ty TNHH HAN YOHexamethylene diisocyanate- HN-1C (NPL sx29291090 Kilogam 3200
1/14/2020 Công Ty TNHH HAN YOHexamethylene diisocyanate- HN-1C (NPL sx29291090 Kilogam 2800
1/14/2020 CôNG TY TNHH GREATHợp chất hữu cơ Isocyanat SP-368 - Nguyên li29291090 Kilogam 1200
1/14/2020 CôNG TY TNHH HWA PA Isocynate HP-117 29291090 Kilogam 900
1/14/2020 CôNG TY TNHH HWA PA Isocynate HP-650A 29291090 Kilogam 850
1/14/2020 Công ty TNHH White GloNhóm hợp chất lưu huỳnh - hữu cơ - Dith 29302000 Kilogam 1000
1/14/2020 Công ty Trách nhiệm hữu Chất lưu hóa cao su ACCEL PZ ( CAS No. 137- 29302000 Kilogam 50
1/14/2020 Công ty Trách nhiệm hữu Chất lưu hóa cao su SANCELER TBZTD ( CAS 29303000 Kilogam 50
1/14/2020 Công ty Trách nhiệm hữu Chất lưu hóa cao su SANCELER TT ( CAS No. 29303000 Kilogam 80
1/14/2020 Công Ty TNHH Evonik ViAcid amin bổ sung thức ăn chăn nuôi (MET 29304000 Kilogam 200000
1/14/2020 Công Ty TNHH Evonik ViAcid amin bổ sung thức ăn chăn nuôi (MET 29304000 Kilogam 200000
1/14/2020 Công Ty TNHH Evonik ViAcid amin bổ sung thức ăn chăn nuôi (MET 29304000 Kilogam 200000
1/14/2020 Công Ty TNHH Evonik ViAcid amin bổ sung thức ăn chăn nuôi (MET 29304000 Kilogam 64420
1/14/2020 CôNG TY TNHH THứC ăRHODIMET NP99 ( METHIONINE ) - Nguyên 29304000 Kilogam 40000
1/14/2020 Cty TNHH Chim én L-Met 100 (L-Methionine) Feed Grade - (Bổ 29304000 Tấn 18
1/14/2020 CHI NHáNH CôNG TY T DL- Methionine 99 Percent Feed Grade - ngu 29304000 Kilogam 20000
1/14/2020 Công Ty TNHH Khai ThácDẫn xuất xanthat (Potassium amyl xanthate, 29309010 Kiện/Hộp/Ba 40
1/14/2020 Công Ty TNHH Hóa Chất THIOUREA DIOXIDE 99% -Mã CAS :1758-73-2 29309090 Kilogam 25000
1/14/2020 CôNG TY CHANG SHIN ATSIN R-60 - Hợp chất lưu huỳnh hữu cơ, K 29309090 Kilogam 2400
1/14/2020 Cty TNHH Thương Mại Hoá Hợp chất lưu huỳnh hữu cơ N-DODECYL MERC 29309090 Kilogam 2095.68
1/14/2020 Công ty cổ phần dược và vậ
Nguyên liệu SX thuốc thú y: Thimerosal, Số l 29309090 Kilogam 10
1/14/2020 Cty TNHH Thương Mại Hoá Hợp chất lưu huỳnh hữu cơ N-OCTYL MERCAP 29309090 Kilogam 680
1/14/2020 CôNG TY TNHH VậT LI Chế phẩm trợ nhuộm có thành phần chính là: 29309090 Kilogam 1000
1/14/2020 Công ty trách nhiệm hữu hPentasodium salt of Ethylene diamine tetra 29313800 Kilogam 2000
1/14/2020 Công ty TNHH Công nghệPhụ gia thực phẩm:Chất ngọt tổng hợp dùng 29321400 Kilogam 3000
1/14/2020 CôNG TY Cổ PHầN TRAN Phenolphthalein indicator ACS,REAG. PH EUR 29322090 Chai/ Lọ/ Tu 30
1/14/2020 CôNG TY Cổ PHầN TRAN Phenolphthalein indicator ACS,REAG. PH EUR 29322090 Chai/ Lọ/ Tu 18
1/14/2020 CôNG TY TNHH OCI VI hóa chất dùng để sản xuất thuốc nông dược 7 29329990 Kilogam 86000
1/14/2020 CôNG TY TNHH OCI VI hóa chất dùng để sản xuất thuốc nông dược 7 29329990 Kilogam 43000
1/14/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCNguyên liệu dược - dược chất: Escitalopram 29329990 Kilogam 15
1/14/2020 CôNG TY TNHH MộT T SILYMARIN USP40- Hàng mới 100%. Nguyê29329990 Kilogam 1000
1/14/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCNGUYÊN LIệU SảN XUấT THUốC: D-GLUCO 29329990 Kilogam 2000
1/14/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCNGUYÊN LIệU SảN XUấT THUốC: ISOSORBI 29329990 Kilogam 200
1/14/2020 CôNG TY Cổ PHầN SANO Nguyên liệu sản xuất thuốc -SECNIDAZOLE,29332900 Kilogam 100
1/14/2020 Công ty TNHH LU THAI Hóa chất xử lý vải (Raycare FWA ).Hợp chất d29332900 Kilogam 10000
1/14/2020 Công Ty TNHH HAN YOChất phụ gia Diphenyl(2,4,6-trimethylbenzoy 29332900 Kilogam 20
1/14/2020 CôNG TY Cổ PHầN SANO Nguyên liệu sản xuất thuốc - FEXOFENADIN29333990 Kilogam 330
1/14/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCNguyên liệu sản xuất Dược FEXOFENADINE29333990 HC Kilogam 1000
1/14/2020 CôNG TY TNHH HóA DưNguyen lieu san xuat thuoc:OMEPRAZOLE 29333990 Kilogam 6000
1/14/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCNguyên Liệu Hóa Dược Làm Thuốc: Deferipr 29333990 Kilogam 75
1/14/2020 Công Ty Cổ Phần Mianto Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : Hoá 29333990 Chai/ Lọ/ Tu 1
1/14/2020 Công Ty Cổ Phần Cao Su ANTIOXIDANT DTPD 3100 (Chất phòng lão29334990dùn Kilogam 9000
1/14/2020 Công ty TNHH sản xuất Sáp từ poly phenol, Poly (1,2-dihydro-2,2,4 29334990 Kilogam 4000
1/14/2020 Công Ty TNHH Hóa Keo K Melamine 99.5% dạng bột (dùng trong ngành s29336100 Tấn 110
1/14/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMNLSX keo: MELAMINE (25 KG/BAO) (C3H6N 29336100 Tấn 100
1/14/2020 CôNG TY TNHH THươNG Hợp chất Melamin 99.8% Min ( Melamine 99.8 29336100 Tấn 44
1/14/2020 Công Ty TNHH Vĩnh ĐứcMELAMINE ( mã CAS: 108-78-1; CTHH: C3H6N 29336100 Túi 800
1/14/2020 Cty TNHH Thương Mại DịChất hữu cơ dùng trong ngành dệt Melamine 29336100 Kilogam 12000
1/14/2020 CôNG TY TNHH HóA CHHợp chất Melamin 99.5% (hợp chất chứa 1 vò29336100 Kilogam 14000
1/14/2020 CôNG TY TNHH HóA CHHợp chất Melamin 99.5% (hợp chất chứa 1 vò29336100 Kilogam 6000
1/14/2020 Công Ty TNHH Công NghTrichloroisocyanuric Acid 90% Powder - Dùn29336900 Tấn 36
1/14/2020 CôNG TY TNHH XUấT NH Hóa chất công nghiệp dùng tẩy rửa TRICHL 29336900 Kiện/Hộp/Ba 440
1/14/2020 CôNG TY TNHH XUấT NH Hóa chất công nghiệp dùng tẩy rửa TRICHL 29336900 Kiện/Hộp/Ba 196
1/14/2020 CôNG TY TNHH XUấT NH Hóa chất công nghiệp dùng tẩy rửa TRICHL 29336900 Kiện/Hộp/Ba 168
1/14/2020 CôNG TY TNHH XUấT NH Hóa chất công nghiệp dùng tẩy rửa TRICHLO29336900 Kiện/Hộp/Ba 300
1/14/2020 Công Ty TNHH Công NghTrichloroisocyanuric Acid 90% Powder - Dùng29336900 Tấn 6
1/14/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re TRICHLOROISOCYANURIC ACID 2015KB29336900 (CAS 8 Kilogam 160
1/14/2020 CôNG TY TNHH SơN BộChất làm cứng TGIC (Hardening agent), nguyê29336900 Kilogam 1000
1/14/2020 CôNG TY TNHH XUấT NH Hóa chất công nghiệp dùng tẩy rửa TRICHL 29336900 Kiện/Hộp/Ba 132
1/14/2020 Công Ty TNHH HAN YOTriloroisocyanuric Acid - GT-107 (NPL SX ke29336900 Kilogam 200
1/14/2020 Công Ty Cổ Phần Sơn HảiHARDENER TGIC: Triglycidylisocyanurate (C1 29336900 Kilogam 500
1/14/2020 CôNG TY TNHH GREATCarboncilic acid (RBP) (Trichloroiso cyanuri 29336900 Kilogam 90
1/14/2020 Công Ty Cổ Phần Mianto Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : Ho 29337900 Chai/ Lọ/ Tu 1
1/14/2020 Công Ty Cổ Phần Mianto Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : Ho 29337900 Chai/ Lọ/ Tu 1
1/14/2020 CôNG TY CP XUấT NHậ Nguyên liệu làm thuốc: IRBESARTAN USP42 29339990
, Kilogam 375
1/14/2020 Công ty TNHH NIPPON PHóa chất Bis (1,2,6,6 pentamethyl 4-piperidy) 29339990 Kilogam 600
1/14/2020 Công Ty TNHH DONGIL Hợp chất 2-Mercaptobenzimidazole/MB (2 29339990 Kilogam 500
1/14/2020 Công Ty Cổ Phần Mianto Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : Ho 29341000 Chai/ Lọ/ Tu 1
1/14/2020 CôNG TY TNHH CôNG NChất gia tốc cao su TBBSNS là N-TERT-B 29342000 Kilogam 100
1/14/2020 Công ty Trách nhiệm hữu Chất lưu hóa cao su SANCELER DM ( CAS No. 29342000 Kilogam 120
1/14/2020 CôNG TY Cổ PHầN Dượ Levomepromazine Maleate (Lô SX: 50625B0519 29343000 Kilogam 200
1/14/2020 Cty TNHH Thương Mại DịPhụ gia thực phẩm - "AJITIDE BRAND" NUCL 29349910 Kilogam 14900
1/14/2020 Công Ty TNHH Thương Mạ Phụ gia thực phẩm I+G FUJITIDE (mới 100%29349910 Kilogam 2000
1/14/2020 Công Ty TNHH Thương Mạ Phụ gia thực phẩm I+G NUCLEOTIDE (mới 129349910 Kilogam 2100
1/14/2020 Công Ty TNHH Thương Mạ Phụ gia thực phẩm I+G FUJIMORI (mới 100%29349910 Kilogam 1900
1/14/2020 Công Ty TNHH Thương Mạ Phụ gia thực phẩm I+G ASHITIDE (mới 100%29349910 Kilogam 2000
1/14/2020 Công Ty TNHH Thương Mạ Phụ gia thực phẩm I+G ISHITIDE (mới 100%29349910 Kilogam 1000
1/14/2020 Công Ty Cổ Phần Dược P Ketotifen Hydrogen Fumarate: nguyên liệu dù29349990 Kilogam 0.2
1/14/2020 Công Ty Cổ Phần Mianto Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : H 29349990 Chai/ Lọ/ Tu 1
1/14/2020 Công ty cổ phần dược và vậ
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: SU 29359000 Kilogam 2000
1/14/2020 Công Ty Cổ Phần Mianto Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : Ho 29395900 Chai/ Lọ/ Tu 1
1/14/2020 Công Ty TNHH PERFETTChất tạo ngọt - hóa chất hữu cơ dạng ete đườn29400000 Kilogam 18000
1/14/2020 Công Ty TNHH BEHN ME Nguyên liệu thực phẩm - Đường Trehalose có 29400000 Kilogam 2000
1/14/2020 Công ty TNHH Hợp Thàn Hợp chất hữu cơ dùng để làm xốp xơ (tên kho 29420000 Kilogam 6138
1/15/2020 Công ty TNHH Việt Nam 999001-Decan (Hydrocarbon no, mạch hở) - 29011000 Lít 400
1/15/2020 CôNG TY TNHH CôNG N8-85-011-02#&Chế phẩm rửa linh kiện sản ph29011000 Lít 600
1/15/2020 Cty TNHH Thương Mại Hóa Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: Isoh 29011000 Chai/ Lọ/ Tu 8
1/15/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMHydrocarbon mạch hở - no - hóa chất hữu cơ, 29011000 Lon/Can 8
1/15/2020 Công ty TNHH Air LiquidKhí Etylene C2H4 - Ethylene gas(99.9% grad 29012100 Kilogam 960
1/15/2020 Công ty TNHH Air LiquidKhí Etylene C2H4 - Ethylene gas(99.9% grad 29012100 Kilogam 913.5
1/15/2020 Công ty TNHH Hóa Học Dung môi Ethy cyclohexane (EHC) Mã CAS :1 29021900 Kilogam 1264
1/15/2020 Cty TNHH Thương Mại Hóa Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: Xyle 29024400 Chai/ Lọ/ Tu 104
1/15/2020 CôNG TY TNHH MộT THGas D14858530 Freon (TM) 134A Auto Usa 13 29033990 Kilogam 15254.4
1/15/2020 CôNG TY Cổ PHầN DAI Khí Gas hóa lỏng R32 hiệu Daikin (Difluoro 29033990 Kilogam 18500
1/15/2020 CôNG TY TNHH MộT THGas Refrigerant R134A/1,1,1,2-Tetraflouroe 29033990 Kilogam 6800
1/15/2020 Công ty TNHH TERUMODung dịch tẩy rửa CELEFIN 1233Z (cis-1 -Ch29037900 Lon/Can 6
1/15/2020 Công ty cổ phần Thăng HuCồn (Methanol) CH3OH - Mới 100%: 160 k 29051100 Kilogam 8000
1/15/2020 CôNG TY Cổ PHầN CôN Methanol (CH4O) dạng lỏng 163kg/thùng, dùng 29051100 Kilogam 2608
1/15/2020 CôNG TY TNHH ĐôNG PEA/A propan-1-ol (Rượu Propyl) - hóa chất 29051200 Kilogam 3960
1/15/2020 Cty TNHH Công Nghiệp Cl N-BUTANOL - Hóa chất dùng trong công nghi29051300 Kilogam 13200
1/15/2020 Công ty TNHH Rohto - Men Hexadecan-1-ol, dạng rắn (SP Crodacol C 29051700 Kilogam 75
1/15/2020 Cty TNHH Thương Mại SảSolvent ( Nacol 6-99 ) - Dung môi dùng sản xu29051900 Kilogam 680
1/15/2020 Công ty TNHH Hưng NghiEtylen glycol (KQGD số: 1592/PTPL & Hàn 29053100 Kilogam 195790
1/15/2020 Công Ty TNHH Lâm Gia MONO ETHYLENE GLYCOL (MEG) - Hóa 29053100 chất hữ Tấn 18
1/15/2020 Công Ty TNHH MTV AsteChất Làm Cứng (EG JF-3007) Ethylene glycol29053100 Kilogam 615
1/15/2020 Công ty TNHH COLOUR Chất tạo đông Ethy lene glycol 29053100 Kilogam 225
1/15/2020 Công ty 4 ORANGES CO.NL SX SƠN: PROPYLENE GLYCOL INDUSTRIAL 29053200 Tấn 86
1/15/2020 Cty TNHH Kiến Vương - Hoá chất dùng trong công nghiệp sản xu 29053200 Tấn 17.2
1/15/2020 CôNG TY TRáCH NHIệM20003625# 1,4-BUTANEDIOL-BDO-NPL dùng 29053900
đ Kilogam 1495548
1/15/2020 Công ty TNHH Rohto - Men Butylene glycol (1,3-Butylene Glycol-P)_9 29053900 Kilogam 16000
1/15/2020 Công ty TNHH Hàn Việt LTrimethylolpropane trimethacrylate (Miramer29054100 Kilogam 200
1/15/2020 Công Ty TNHH Samhwa- PO-05-4(PENTAERYTHRITOL) Pentaerythri29054200 Kilogam 4000
1/15/2020 Chi Nhánh Công Ty TNHHTá dược - Nguyên liệu dùng trong sản xuấ 29054300 Kilogam 5000
1/15/2020 Công ty TNHH B.Braun V(1613057) Mannitol C6H14O6 - Nguyên liệu 29054300
sả Kilogam 6000
1/15/2020 Công ty TNHH B.Braun V(1611062) Sorbitol - Nguyên liệu sản xuất dị 29054400 Kilogam 975
1/15/2020 ROSNEFT VIETNAM B.VThiết bị vật tư phục vụ dầu khí lô 06.1: Dun 29062900 Lon/Can 100
1/15/2020 CôNG TY Cổ PHầN TEK Phenol 95%, dạng lỏng. Công thức hóa học C629071100 Tấn 82.38
1/15/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMChất chống lão hóa cao su - BHT (Mã CAS: 29071900 Kilogam 750
1/15/2020 CôNG TY TNHH MộT T Diethylene Glycol (DEG). Khai báo theo KQ 29094100 Kilogam 23190
1/15/2020 Công ty TNHH Kim Lâm Glycol ether EB ( Butyl Glycol) - C6H14O2 29094300 Kilogam 14800
1/15/2020 Công ty trách nhiệm h Chất dung môi DIPROPYLENE GLYCOL MET 29094900 Kilogam 8000
1/15/2020 Cty TNHH 3M - Việt NamKhí oxirane (ethylene oxide) dùng làm nhiên 29101000 Kiện/Hộp/Ba 24
1/15/2020 Cty TNHH 3M - Việt NamKhí oxirane (ethylene oxide) dùng làm nhiên 29101000 Kiện/Hộp/Ba 24
1/15/2020 Công ty TNHH Initation VEpoxy -Thành phần A là các hạt tạo màu siêu m
29109000 Kilogam 260
1/15/2020 Cty TNHH Chung Sức Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực 29121900 Kilogam 25
1/15/2020 CôNG TY TNHH HóA CHDung dịch Acetone (Dung môi pha sơn VT-1 29141100 Kilogam 22620
1/15/2020 Công ty TNHH thương mạiAcetone (C3H6O). Mã CAS 67-64-1. Dung môi 29141100 Kilogam 12800
1/15/2020 Cty TNHH Thương Mại Hóa Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: Ac 29141100 Chai/ Lọ/ Tu 38
1/15/2020 CôNG TY TNHH KAISERHóa chất hữu cơ - METHYL ETHYL KETONE, 29141200 Kilogam 497330
1/15/2020 Công Ty TNHH Akzo Nobe Hóa chất hữu cơ - Xeton mạch hở không có c 29141900 Kilogam 7944
1/15/2020 Cty TNHH Sản Xuất ThươCYCLOHEXANONE ( C6H10O - CAS CODE: 29142200
108-9 Kilogam 40669.09
1/15/2020 CôNG TY Cổ PHầN SAMCYCLOHEXANONE (Nguyên liệu dùng trong29142200 ng Tấn 15.2
1/15/2020 CôNG TY TNHH THươNG Chất Cyclohexanone (C6H10O) -chất lỏng dùn29142200 Kilogam 25080
1/15/2020 Công ty TNHH COLOUR isophorone (thinner isophorone) dùng để sx 29142990 Kilogam 1520
1/15/2020 Cty TNHH Chung Sức Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực 29142990 Kilogam 50
1/15/2020 Công ty TNHH COLOUR Dung môi ISOPHORONE 29142990 Kilogam 300
1/15/2020 Công ty TNHH COLOUR Dung môi ISOPHORONE 29142990 Kilogam 220
1/15/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re Primer 8713(2-Hydroxy-2- methylpropiophen 29144000 Kilogam 1760
1/15/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re Primer 8650R (2-Hydroxy-2- methylpropioph 29144000 Kilogam 1280
1/15/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re Primer 8680R (2-Hydroxy-2- methylpropioph 29144000 Kilogam 3400
1/15/2020 Cty TNHH Chung Sức Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực p 29144000 Kilogam 17
1/15/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re PRIMER 1014N(CAS 513-86-0,2-Hydroxy-2-29144000 Kilogam 300
1/15/2020 CôNG TY TNHH THươNG Axit formic(FORMIC ACID) dùng trong nghà29151100 Tấn 48
1/15/2020 Cty TNHH Hoá Chất Tân ACETIC ACID 99.8% MIN (Hóa chất trong ngà 29152100 Tấn 42
1/15/2020 Công Ty TNHH Một Thành Acetic acid (tên hóa học Acid Acetic), hàm 29152100 Kilogam 20400
1/15/2020 Cty TNHH Thương Mại Hóa Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: Ace 29152400 Chai/ Lọ/ Tu 288
1/15/2020 Công Ty TNHH Việt NamEtyl axetat (Solvent 02NK) có chứa Aceton 29153100 Kilogam 5400
1/15/2020 Công Ty TNHH Việt NamEtyl axetat (Solvent 2B) 29153100 Kilogam 1080
1/15/2020 Công ty cổ phần Thăng HuDung môi ( Ethyl Acetate ) CH3COOC2H5 - 29153100 Kilogam 1800
1/15/2020 CôNG TY TNHH HóA CHHóa chất hữu cơ: N-BUTYL ACETATE ( C6H12O 29153300 Kilogam 331200
1/15/2020 CôNG TY TNHH THươNG Triacetin (Glycerol Triacetate) chất làm mềm 29153990 Kilogam 19200
1/15/2020 Cty TNHH Thương Mại DịPRIACETINE 1579 ( TRIACETINE) - Este của 29153990
ax Kilogam 19200
1/15/2020 CôNG TY TNHH BơM E Chất tăng cứng dùng cho khuôn đúc KAO S 29153990 Kilogam 1200
1/15/2020 CôNG TY TNHH REDACChất trợ tạo màng, dùng sản xuất sơn, OPTI 29156000 Kilogam 16000
1/15/2020 Công Ty TNHH Sơn AKZEster hữu cơ hỗ trợ tạo màng sơn dùng tro 29156000 Kilogam 16000
1/15/2020 Công ty TNHH Sơn Jotun Este của axit butanoic (hóa chất hữu cơ) 29156000 Kilogam 16000
1/15/2020 CôNG TY TNHH WWRC 2.2.4-TRIMETHYL-1,3 -PENTANEDIOL MONOI 29156000 Kilogam 15200
1/15/2020 CôNG TY TNHH CONNEL Hóa chất dùng trong ngành sơn ( hỗn hợp đồ 29156000 Kilogam 8000
1/15/2020 Công Ty Cổ Phần Ngôi SaChất khử CTS-K1C20, hoạt hoá cho lớp mạ, t 29156000 Kiện/Hộp/Ba 3
1/15/2020 Cty TNHH Chung Sức Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực 29156000 Kilogam 50
1/15/2020 Công Ty TNHH Giầy ThụyChất xúc tác ST-1801 (Axit stearic) dạng bột, 29157020 Kilogam 500
1/15/2020 Công Ty CP Phụ Gia Nhự Muối kẽm Zinc Stearate (ZN-8595). Nguyên li29157030 Tấn 25
1/15/2020 CôNG TY TNHH FORCEBBC012 # Chất chống dính sử dụng sản xuất ca 29157030 Kilogam 10000
1/15/2020 Công ty TNHH giày HONChất phụ gia ZINC STEARATE ZN-ST, là hợp 29157030
c Kilogam 500
1/15/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMCanxi stearat (FRR KSD 375) 29157030 Kilogam 800
1/15/2020 CôNG TY TNHH VEGA BBột Stearat kẽm (chất tạo độ bóng) được sử d 29157030 Kilogam 500
1/15/2020 Công ty TNHH SILK ViệtKORTACID 1499 MYRISTIC ACID 99% MIN 29159020
(ED Kilogam 9000
1/15/2020 Công ty TNHH SILK ViệtKORTACID 1299 LAURIC ACID 99% MIN 29159020 (EDENO Kilogam 7000
1/15/2020 Cty TNHH Hoá Chất Và TSoftener 101 (Phụ gia thực phẩm: Chất nhũ h 29159090 Kilogam 8000
1/15/2020 Cty TNHH Thương Mại VàChất ổn định OCTOSPERSE KL20,1000KG/Túi, 29159090
p Kilogam 2000
1/15/2020 Công ty Sika hữu hạn Việ AXIT ACRYLIC, dạng lỏng._ACRYLIC ACID 29161100
( Tấn 16
1/15/2020 Công ty TNHH PNP CH Chất phụ gia công nghiệp: BUTYL ACRYLATE 29161200 Kilogam 20000
1/15/2020 Công ty TNHH PNP CH Chất phụ gia công nghiệp: BUTYL ACRYLATE 29161200 Kilogam 20000
1/15/2020 CôNG TY TNHH HóA CHDung dịch ester của axit acrylic/US-105 (TP: 29161200 Kilogam 200
1/15/2020 Cty TNHH Kim Bàng BERUFORM STO 5 - Axit béo Methylester dùng 29161500 Kilogam 360
1/15/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMNguyên liệu SX hạt nhựa: Dioctyl adipat, C 29171210 Kilogam 30400
1/15/2020 Công Ty TNHH RIKEN VDINP - Dung dịch DINP (Di-isononyl phthal 29173300 Kilogam 42000
1/15/2020 Công ty TNHH Hưng NghiAxit carboxylic đa chức, diisononyl ortho 29173300 Kilogam 41610
1/15/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMNguyên liệu SX hạt nhựa: Diisononyl phth 29173300 Kilogam 32000
1/15/2020 CôNG TY Cổ PHầN CôNGPHTHALIC ANHYDRIDE sử dụng trong ngành 29173500
s Kilogam 20000
1/15/2020 CôNG TY TNHH MộT T Axit Terephthalic, dạng bột (Purified Terep 29173600 Kilogam 860000
1/15/2020 CôNG TY TNHH MộT T Axit Terephthalic, dạng bột (Purified Terep 29173600 Kilogam 840000
1/15/2020 Công ty TNHH Hưng NghiAxit terephthalic dạng bột - PURIFIED TERE29173600 Kilogam 607860
1/15/2020 Công ty TNHH Hưng NghiAxit terephthalic dạng bột - PURIFIED TERE29173600 Kilogam 607330
1/15/2020 Công ty TNHH Hưng NghiAxit terephthalic dạng bột-PURIFIED TEREPH 29173600 Kilogam 524630
1/15/2020 CôNG TY TNHH BEST SPURIFIED TEREPHTHALIC ACID (Axit terepht 29173600 Kilogam 120000
1/15/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMDioctyl terephthalate, được dùng làm chất 29173920 Kilogam 258000
1/15/2020 CôNG TY TNHH KINYEEChất hóa dẻo DIOCTYL TEREPHTHALATE 29173920 (DOT Kilogam 39640
1/15/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMNL SX hạt nhựa: Dioctyl terephthalate, dạn 29173920 Kilogam 32000
1/15/2020 CôNG TY Cổ PHầN DâY Dầu DOTP ( NEO-T) (Dioctyl terephthalat 29173990 Tấn 80
1/15/2020 Công Ty TNHH Một Thành Phụ gia TĂ gia súc LACTIC LD có thành phần29181100 Kilogam 3000
1/15/2020 Công Ty TNHH Thương Mạ Acid Lac Liquid - Bổ sung acid hữa cơ tron 29181100 Kilogam 200
1/15/2020 CôNG TY Cổ PHầN HóA Nguyên liệu tá dược ( Citric Acid Anhydro 29181400 Kilogam 48000
1/15/2020 CôNG TY Cổ PHầN HóA Phụ gia thực phẩm - Chất điều chỉnh độ acid 29181590 Kilogam 48000
1/15/2020 Cty TNHH Sản Xuất ThươnNguyên liệu sản xuất thuốc thú y-CARBA 29182100 Kilogam 500
1/15/2020 CôNG TY TNHH JEBSENSODIUM SALICYLATE BP - Muối Salicylate, 29182100 Kilogam 500
1/15/2020 Công Ty TNHH Akzo Nobe Hóa chất hữu cơ - Dẫn xuất của axit carboxy 29189900 Kilogam 780
1/15/2020 CHI NHáNH CôNG TY TN TRI-ISOBUTYL PHOSPHATE. Hóa chất dùng 29199000
làm Kilogam 600
1/15/2020 Công ty TNHH Hyosung VEthylenediamine-ETHYLENEDIAMINE-KQG 29212100 Kilogam 28800
1/15/2020 CôNG TY TNHH LUXSH.#&Chất làm cứng epoxy hardner TJ2221B (thà 29212900 Chai/ Lọ/ Tu 60
1/15/2020 CôNG TY TNHH HóA DưNguyen lieu duoc san xuat thuoc( Duoc 29214900 Kilogam 100
1/15/2020 Công ty TNHH Việt Nam 126032-N-1,3-dimethylbutyl-N'-phnyl-p-p 29215100 Kilogam 40
1/15/2020 Cty TNHH Thái Sơn G.M Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành sơn. Rượu 29221990 Kilogam 15240.8
1/15/2020 Cty TNHH Thái Sơn G.M Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành sơn. Rượu 29221990 Kilogam 15240.8
1/15/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCDIPHENHYDRAMINE HYDROCHLORIDE,T/C:BP201 29221990 Kilogam 100
1/15/2020 Cty TNHH Ruby Acid amine bổ sung thức ăn chăn nuôi: L 29224100 Kilogam 72000
1/15/2020 Công Ty TNHH Một Thành Nguyên liệu, Phụ gia dùng trong thức ăn c 29224100 Tấn 99.25
1/15/2020 Cty TNHH An Huy B.T SANTOQUIN MIXTURE 6 phụ gia dùng trong 29224100
sả Kilogam 10000
1/15/2020 Công ty TNHH New HopeL-Lysine Monohydrochloride Feed Grade phụ 29224100 Tấn 54
1/15/2020 Công Ty Cổ Phần Thức ănL-Lysine monohydrochloride feed grade: nguy29224100 Tấn 52.5
1/15/2020 CôNG TY CP DINH Dưỡ L-Lysine Sulphate Feed grade 70%. Nguyên liệ29224100 Kilogam 34000
1/15/2020 CôNG TY CP DINH Dưỡ L-Lysine Sulphate Feed. Nguyên liệu phụ gia d29224100 Kilogam 27000
1/15/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMPhụ gia thực phẩm: chất điều vị Monosodium 29224220 Tấn 88
1/15/2020 CôNG TY TNHH XUấT NGLYCINE (Phụ gia thực phẩm) Cas: 56-40-6 29224900 Kilogam 23000
1/15/2020 Công Ty TNHH Hóa Chất Phụ gia thực phẩm dùng trong chế biến thực 29224900 Kilogam 15000
1/15/2020 Công ty TNHH B.Braun V(1620193) Disodium Edetate - dùng cho sản x 29224900 Kilogam 300
1/15/2020 CôNG TY TNHH THươNG Muối axit Amino, hóa chất hữu cơ- Trilon B 29224900 Kilogam 4375
1/15/2020 CôNG TY TNHH THươNG Muối axit Amino, hóa chất hữu cơ- Trilon M 29224900 Kilogam 4000
1/15/2020 Cty TNHH Thương Mại HóaHóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: Eth 29224900 Chai/ Lọ/ Tu 275
1/15/2020 Công Ty TNHH Aquavet Chât FlexaTrac-NTA-100 (Trisodium nitrilotr 29224900 Kilogam 1000
1/15/2020 Cty TNHH Nông Nghiệp VL- TRYPTOPHAN FEED GRADE- Chất Amino 29225090
Ac Kilogam 20000
1/15/2020 CôNG TY TNHH FUDIC L-THREONINE: nguyên liệu sản xuất thức ăn29225090 Tấn 54
1/15/2020 CôNG TY TNHH HồNG TL-Threonine Feed Grade:nguyên liệu bổ s 29225090 Tấn 40
1/15/2020 Công ty TNHH GHW (ViệCHOLINE CHLORIDE 75% LIQUID - Hợp chất 29231000
Cho Kilogam 230000
1/15/2020 CôNG TY Cổ PHầN HóA Phụ gia thực phẩm - Lecithin đậu nành (Lec 29232010 Kilogam 50
1/15/2020 Cty TNHH Liên Doanh KỹChất ClayMaster 10 là chất kiểm soát sét, dạ 29239000 Galông ruợu 385
1/15/2020 Cty TNHH Liên Doanh KỹChất ClayMaster 10 là chất kiểm soát sét, dạ 29239000 Galông ruợu 165
1/15/2020 Công ty TNHH Hóa Học Dung dịch Tetrametylamoni hydroxit TMAH 29239000 Kilogam 800
1/15/2020 Công Ty TNHH Thiết Bị YHóa chất: Tetrakis(decyl)ammonium bromide,29239000 Chai/ Lọ/ Tu 3
1/15/2020 CôNG TY Cổ PHầN HóA Chất làm mượt tóc dùng trong sản xuất 29239000 Kilogam 540
1/15/2020 Công Ty TNHH Thiết Bị YHóa chất: Tetraheptylammonium bromide, 99% 29239000 Chai/ Lọ/ Tu 2
1/15/2020 Công ty TNHH Dong SungN,N-DIMETHYLFORMAMIDE (CAS 68-12-2) 29241990 Kilogam 41680
1/15/2020 CôNG TY TNHH E-HO TN,N- Dimethylformamide , dạng lỏng , dùng t 29241990 Tấn 21.5
1/15/2020 Cty TNHH Thương Mại HóaHóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: N,N 29241990 Chai/ Lọ/ Tu 3
1/15/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCACETAMINOPHEN (PARACETAMOL). EP9.8. 29242930
TC= Kilogam 15000
1/15/2020 Công ty TNHH Năm Thái Nguyên liệu sản xuất thuốc trong ngành th 29242930 Kilogam 6000
1/15/2020 CôNG TY TNHH NGUYêN NL SX thuốc thú y: PARACETAMOL . Batc29242990 Kilogam 11000
1/15/2020 Công ty TNHH Liên Do Nguyên liệu dược, dùng để sản xuất th 29242990 Kilogam 100
1/15/2020 CôNG TY TNHH HóA DưNguyen lieu duoc san xuat thuoc( Duoc c 29242990 Kilogam 200
1/15/2020 Công ty TNHH sản xuất BHợp chất làm tăng độ dẻo cao su -VULNOC 29251900 Kilogam 200
1/15/2020 CôNG TY CP XUấT NHậ Nguyên liệu làm thuốc: METFORMIN HYDROCH 29252900 Kilogam 10000
1/15/2020 CôNG TY TNHH NOVA Phụ gia Diphenylguanidine dùng để gia tăng đ29252900 Kilogam 300
1/15/2020 CôNG TY TNHH MTV HO Azodicarbonamit, dạng bột, thường dùng làm c29270010 Kilogam 2000
1/15/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMDiphenylmethane-4'4- diisocyanate -COSMON29291010 Kilogam 63000
1/15/2020 CôNG TY TRáCH NHIệM20006650#&Diphenylmethane-4'4- diisocyana29291010 Kilogam 63000
1/15/2020 Công Ty TNHH FAR EASLUPRANATE-T80 Ex Korea (Toluene Diisocyan 29291020 Tấn 80
1/15/2020 Công Ty TNHH FAR EASLUPRANATE-T80 Ex Korea (Toluene Diisocyan 29291020 Tấn 60
1/15/2020 CôNG TY Cổ PHầN NộI Hợp chất LUPRANATE dùng trong quá trình sả 29291020 Kilogam 43510
1/15/2020 Công ty TNHH H.A.V.A.SToluene diisocyanate - Hợp chất ni tơ dùng 29291020 Kilogam 40000
1/15/2020 Công Ty Cổ Phần Hóa ChấNguyên liệu dùng sản xuất sơn: Toluene Diis 29291020 Kilogam 40000
1/15/2020 CôNG TY TNHH MộT THChế phẩm dùng trong sản xuất nệm (TOLU 29291020 Tấn 20
1/15/2020 Công ty TNHH Shun RongToluene Diisocyanate(DESMODUR T80). Dùng 29291020 Kilogam 20000
1/15/2020 Công ty TNHH Shun RongToluene Diisocyanate(DESMODUR T80). Dùng 29291020 Kilogam 20000
1/15/2020 Công Ty Cổ Phần Đại ThàNhựa POLYETHER POLYOL PPG CS 850 29291020 -Ngu Tấn 16.8
1/15/2020 Công Ty TNHH Một Thành Chất hỗ trợ chế biến: QEMICIDE DTC-35, thàn 29302000 Kilogam 2940
1/15/2020 CôNG TY TNHH NOVA Hợp chất Ethylene propylene copolymer rubber 29302000 Kilogam 500
1/15/2020 Cty TNHH Ruby Acid amine bổ sung thức ăn gia súc, gia 29304000 Kilogam 40000
1/15/2020 Công Ty Cổ Phần Thức ănDL-METHIONINE 99 PERCENT FEED GRADE 29304000
(B Kilogam 40000
1/15/2020 Công ty TNHH SAILUN VChất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế N- 29309090 Kilogam 12000
1/15/2020 CôNG TY TNHH EMIVESRhodimet AT88( Bổ sung chất DL-methionine29309090 h Kilogam 21600
1/15/2020 Cty TNHH Chung Sức Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực 29321900 Kilogam 100
1/15/2020 CôNG TY Cổ PHầN QUố Dùng trong thực phẩm : YEE - 01 ( FOOD AD29329990 Kilogam 10000
1/15/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCLORATADINE USP42 .TC= 01pallets= 12drum 29333990 Kilogam 300
1/15/2020 Công Ty TNHH Larissa P DƯợC CHấT: EPERISONE HCL JP XVII, Số29333990 Kilogam 500
1/15/2020 Cty TNHH Thương Mại DịHóa chất hữu cơ dùng trong ngành hóa mỹ p 29333990 Tấn 6
1/15/2020 Công Ty Cổ Phần Dược P OMEPRAZOLE PELLETS 8.5% ( Nguyên Liệu 29333990
S Kilogam 1000
1/15/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCOMEPRAZOLE SODIUM EP9.0, Nguyên liệu29333990 s Kilogam 25
1/15/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCESOMEPRAZOL NATRI (ESOMEPRAZOLE29333990 SODIU Kilogam 5
1/15/2020 Công Ty TNHH Hóa Chất Nguyên liệu thuốc thú y: Clopidol (Số lô: 2 29333990 Kilogam 200
1/15/2020 Công Ty Liên Doanh ME NGUYÊN LIệU SX THUốC - LAMIVUDIN -29335990 TI Kilogam 25
1/15/2020 Công ty cổ phần gỗ MDF Melamine-melamin. Dùng trong sản xuất ván 29336100 Kilogam 140000
1/15/2020 Công Ty TNHH Thanh ThKeo Melamine, dạng bột (25kg/1bao, 880 bao)29336100 Tấn 22
1/15/2020 Công Ty TNHH Samhwa- ME-02-1(MELAMINE) melamin dạng bột. 29336100 Kilogam 3000
1/15/2020 CôNG TY TNHH PHáT TTrichloroisocynuric acid (TCCA, Hóa chất dùng 29336900 Kilogam 10200
1/15/2020 CôNG TY TNHH PHáT TTrichloroisocynuric acid (TCCA, Hóa chất dùng 29336900 Kilogam 5520
1/15/2020 Công ty TNHH Rohto - Men
Dowicil 200, dạng bột (Dowicil 200 _1844/P 29336900 Kilogam 11.34
1/15/2020 Cty TNHH Ti Gia Hợp chất chứa vòng triazin chưa ngưng tụ d 29336900 Kilogam 500
1/15/2020 Công Ty TNHH Thiết Bị YHóa chất: 2,4,6-Tri(2-pyridyl)-s-triazine, 9 29336900 Chai/ Lọ/ Tu 1
1/15/2020 CôNG TY TNHH THươNG Hợp chất dị vòng chỉ chứa dị tố Nitơ- N-Met 29339990 Kilogam 16000
1/15/2020 Công Ty Cổ Phần GREENF Axít Amin dùng trong sản xuất thức ăn chăn n29339990 Kilogam 7000
1/15/2020 Công Ty TNHH ADORA PA Hợp chất dị vòng chỉ chứa các dị tố ni tơ là c 29339990 Kilogam 800
1/15/2020 CôNG TY TNHH THươNG Hợp chất dị vòng chỉ chứa dị tố Nitơ- Dimet 29339990 Kilogam 7600
1/15/2020 Công Ty TNHH Ha San Nguyên liệu sản xuất thuốc CAPTOPRIL USP4 29339990 Kilogam 100
1/15/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCPERINDOPRIL ERBUMINE EP9. TC= 04drums 29339990
x Kilogam 4
1/15/2020 CôNG TY TNHH HóA DưNguyen lieu duoc san xuat thuoc( Duoc 29339990 Kilogam 50
1/15/2020 Cty TNHH Chung Sức Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực p 29339990 Kilogam 10
1/15/2020 Công Ty TNHH Thương MChất chuẩn dùng trong phương pháp sắc ký 29339990 Chai/ Lọ/ Tu 2
1/15/2020 Cty TNHH Chung Sức Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực 29339990 Kilogam 3
1/15/2020 Công Ty TNHH Golden VicChất xúc tác dùng trong sản xuất đế giầy R 29342000 Kilogam 1000
1/15/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMHợp chất xúc tác - TBBS-80 (Mã CAS: 95-3 29342000 Kilogam 250
1/15/2020 CôNG TY TNHH NOVA Phụ gia BENZOTHIAZYL DISULFIDE dùng29342000 để c Kilogam 200
1/15/2020 Công Ty Liên Doanh ME NGUYÊN LIệU SX THUốC VILDAGLIPTIN29343000 -S Kilogam 50
1/15/2020 CôNG TY TNHH HóA DưNguyen lieu duoc san xuat thuoc( Duoc c 29349990 Kilogam 425
1/15/2020 Công Ty TNHH Hóa Chất Nguyên liệu thuốc thú y: Albendazole (Số lô 29349990 Kilogam 1000
1/15/2020 Công ty TNHH Liên Do Nguyên liệu dược sản xuất thuốc CELECOXI 29359000 Kilogam 1000
1/15/2020 Công Ty TNHH Hóa Chất Nguyên liệu thuốc thú y: Sulfamonomethoxin 29359000 Kilogam 1000
1/15/2020 Công Ty TNHH Hóa Chất Nguyên liệu thuốc thú y: Sulfadimethoxine ( 29359000 Kilogam 500
1/15/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCLINAGLIPTIN. TC= 01drum x 2,2kg. So lo: LG 29420000 Kilogam 2.2
1/15/2020 CôNG TY Cổ PHầN DầU Hợp chất hữu cơ FORINDUS SC A (700-972-2 29420000 Kilogam 800
1/15/2020 CôNG TY TNHH NOVA Phụ gia Dipentamethylene thiuramtetrasulfide 29420000 Kilogam 200
1/16/2020 Công ty TNHH sản xuất - ki
Hoá chất tinh khiết N-Hexane 99% HPLC ( CT29011000 Chai/ Lọ/ Tu 200
1/16/2020 Công ty cổ phần khoa học Hóa chất. 2,2,4-Trimethylpentane dùng cho 29011000 Chai/ Lọ/ Tu 160
1/16/2020 Công ty TNHH sản xuất - ki
Hoá chất tinh khiết n-Hexane (CTHH: C6H14).29011000 Chai/ Lọ/ Tu 190
1/16/2020 CôNG TY TNHH TOONGCyclohexane C6H12(Cyclohexane 100%)cas 219021100 Kilogam 1550
1/16/2020 CôNG TY TNHH HóA CHHóa chất hữu cơ: Toluene - C7H8 (NLSX sơn;29023000 Tấn 2876.21
1/16/2020 CôNG TY TNHH BRENNTiền chất TOLUENE ( C7H8 ) số CAS : 108-88-3 29023000 Kilogam 1310000
1/16/2020 Công ty TNHH Vĩ Lợi TOLUENE:TCTHH:C7H8 Đồng phân hydrocacbo 29023000 Kilogam 672
1/16/2020 Công ty TNHH sản xuất - ki
Hoá chất tinh khiết Xylenes ( CTHH: C8H10),29024400 Chai/ Lọ/ Tu 100
1/16/2020 Cty TNHH Hoá Chất ViệtHóa chất hữu cơ dùng trong ngành nhựa : 29031200 Kilogam 39000
1/16/2020 Công Ty TNHH Thương Mạ Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp 29031200 Kilogam 40000
1/16/2020 CôNG TY TNHH HKCH Hóa chất Trichloroethylene (Thành phần: Tri 29032200 Kilogam 50400
1/16/2020 Công Ty Cổ Phần Cryotec Khí tinh khiếtTetrafluoromethane 99.999%( CF 29033990 Kilogam 30
1/16/2020 Công ty TNHH Dong Lim Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm -gố 29051200 Kilogam 12800
1/16/2020 Công ty TNHH sản xuất - ki
Hoá chất tinh khiết 2-Propanol (CTHH : C3H8O29051200 Chai/ Lọ/ Tu 600
1/16/2020 Công ty TNHH sản xuất - ki
Hoá chất tinh khiết 2-Propanol (CTHH : C3H8O29051200 Chai/ Lọ/ Tu 500
1/16/2020 Cty TNHH Thương Mại DịHóa chất hữu cơ dùng trong ngành hóa mỹ ph 29051700 Tấn 14.5
1/16/2020 Công Ty TNHH POLYTEMono Etylen glycol, công thức hóa học: C2H629053100 Kilogam 4166587
1/16/2020 CôNG TY Cổ PHầN SAMMONO ETHYLENE GLYCOL POLYESTE (MEG, 29053100
Etyl Tấn 18.8
1/16/2020 Công ty TNHH Công Ng Ethylene glycol dùng trong ngành dệt nh 29053100 Kilogam 960
1/16/2020 CôNG TY TNHH MựC INDung môi Propylene Glycol (R2000: 57-55-6)29053200 Kilogam 1400
1/16/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMRượu Dipropylene Glycol loại khác, dùng sản 29053900 Kilogam 1720
1/16/2020 Công ty TNHH thương mạiNguyên liệu dùng sản xuất sơn: Trimethylolp 29054100 Kilogam 15000
1/16/2020 Công ty TNHH thương mạiNguyên liệu dùng sản xuất sơn: Trimethylolp 29054100 Kilogam 15000
1/16/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMMONOPENTAERYTHRITOL 98%MIN (Hóa29054200 chất h Kilogam 20000
1/16/2020 Công Ty Cổ Phần Hoá ChấRefined Glycerine 99.7% Min USP - Glyxerin29054500 Kilogam 20000
1/16/2020 CôNG TY TNHH MERCKHóa chất Glycerol (nguồn thực vật) sử dụng t 29054500 Chai/ Lọ/ Tu 48
1/16/2020 Công ty TNHH Shiseido VL-menthol- hóa chất dùng sx mỹ phẩm- meth 29061100 Gam 40000
1/16/2020 Công Ty TNHH Quốc Tế H ''Chất GA3- Axít gibberellic -Công thức hóa 29062900 Kilogam (tr. 150
1/16/2020 CôNG TY TNHH ADVANChất chống oxy hóa dùng bổ sung trong thức ăn 29071900 Kilogam (tr. 10400
1/16/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMNguyên liệu Mỹ Phẩm : THYMOL CRYSTALS 29071900 Kilogam 500
1/16/2020 Công ty TNHH C .T. Poly 2,6-di- tert butyl-p-cresol -BUTYLATED 29071900 Kilogam 500
1/16/2020 CôNG TY TNHH CHEMBTOLUHYDROQUINONE - phụ gia dùng trong 29072200
n Kilogam 25
1/16/2020 CôNG TY TNHH CHEMBHydroquinone - phụ gia dùng trong ngành n 29072200 Kilogam 25
1/16/2020 Công ty TNHH Kim Lâm Glycol ether EB ( Butyl Glycol) - C6H14O2 29094300 Kilogam 14800
1/16/2020 TổNG CôNG TY HóA CHấ TRIETHYLENE GLYCOL HP (TEG) Purity 99.5% 29094900 Kilogam 18000
1/16/2020 Công ty TNHH Top SolvenHóa chất hữu cơ dùng trong ngành sơn, ba 29094900 Tấn 15.28
1/16/2020 Công ty TNHH Samil Vin Rượu ete và các dẫn xuất halogen hóa .. 29094900 Kilogam 1480
1/16/2020 Công ty TNHH Shiseido VG-30-EM60(300nm)- Hỗn hợp 2-Phenoxyethano 29094900 Gam 170000
1/16/2020 CôNG TY TNHH LONG YPeroxit hữu cơ LUPEROX F FLAKES (Cas No: 29096000 Kilogam 3000
1/16/2020 Công ty TNHH Hoá Chất ( TC ) Methyl Ethyl Ketone - Hoá chất hữu c 29141200 Tấn 1000.66
1/16/2020 Công ty TNHH Schramm Dung môi Acetyl Acetone dạng lỏng, màu vàn29141900 Kilogam 200
1/16/2020 Công ty trách nhiệm hưũ hCyclohexanone (CAS#108-94-1) đóng 190kg/29142200 Kilogam 15200
1/16/2020 Công ty TNHH nhựa COTThinner Cyclohexanone C6H10O ( Chất pha loã 29142200 Kilogam 420
1/16/2020 CôNG TY TNHH MựC INDung môi Isophorone (A3: 78-59-1) 29142910 Kilogam 1710
1/16/2020 Công ty TNHH Schramm Chất 1-hydroxycyclohexyl phenylketone MIC 29144000 Kilogam 600
1/16/2020 Cty TNHH Thương Mại Hư FORMIC ACID 85% (Axit Formic - Methamoic 29151100 Tấn 80.64
1/16/2020 Cty TNHH Tân Hùng TháiSản phẩm hóa chất Formic Acid 85%- HCOOH, 29151100 Kilogam 60480
1/16/2020 Cty TNHH Thương Mại Hư FORMIC ACID 85% ( Axit Formic - Methamoi 29151100 Tấn 26
1/16/2020 Công ty TNHH sản xuất - ki
Hóa chất tinh khiết Acetic Acid, (CTHH:C2H429152100 Chai/ Lọ/ Tu 600
1/16/2020 Công ty TNHH sản xuất - ki
Hóa chất tinh khiết Acetic Acid, (CTHH:C2H429152100 Chai/ Lọ/ Tu 384
1/16/2020 Công ty TNHH GK FinechEthyl acetate ( C4H8O2) (số CAS: 141-78-6), 29153100 Kilogam 23760
1/16/2020 CôNG TY TNHH HENKEL NLSX KEO: MCH (Methylcyclohexane)-(Etyl29153100
a Kilogam 14000
1/16/2020 CôNG TY TNHH MựC INDung môi Ethyl Acetate (E2000: 141-78-6) 29153100 Kilogam 3780
1/16/2020 Công Ty TNHH Hóa Chất BUTYL ACETATE (BAC, Este của axit axetic) 29153300 Kilogam 294862
1/16/2020 CôNG TY TNHH MựC INDung môi Nomo Butyl Acetate (A18: 123-86-29153300 Kilogam 4140
1/16/2020 CôNG TY Cổ PHầN SAMSEC- BUTYL ACETATE (Este của axit axetic. 29153990 Kilogam 419550
1/16/2020 CôNG TY TNHH MựC INDung môi Monomethyl Ether Acetate (A19: 129153990 Kilogam 1600
1/16/2020 CôNG TY TRáCH NHIệM764373#&PALMAC 98-16 25KG BG Axit Palmit 29157010 Kilogam 4000
1/16/2020 CôNG TY TRáCH NHIệM764610#&PALMAC 98-18 25KG BG Axit Steari 29157020 Kilogam 4500
1/16/2020 CôNG TY Cổ PHầN CôN Stearate kẽm (Muối và este của axit stear 29157030 Kilogam 11700
1/16/2020 Công ty TNHH Shiseido VMyristic acid- hóa chất dùng sx mỹ phẩm ( 29159020 Gam 14000000
1/16/2020 Công ty TNHH Shiseido VLauric acid- hóa chất dùng sx mỹ phẩm (KQ 29159020 Gam 6000000
1/16/2020 CôNG TY TRáCH NHIệM616066#&PALMAC 98-12 25KG BG - Axit lauric 29159020 Kilogam 3500
1/16/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMAxit carboxylic đơn chức no mạch hở và cá 29159090 Kilogam 1600
1/16/2020 Công ty TNHH Wolsung VNLSX Hóa chất ngành dệt - AA ( ACRYLIC 29161100 Tấn 16
1/16/2020 Công ty TNHH Wolsung VNLSX Hoá chất ngành dệt - EA ( Ethyl Acryla29161200 Tấn 28.8
1/16/2020 Công ty TNHH AK Chemte EM231-TF ( Trimethylolpropane Triacrylate 29161200 Kilogam 6000
1/16/2020 Công ty TNHH Schramm Nhựa monomer Miramer-M410 nguyên sinh dạn 29161200 Kilogam 2000
1/16/2020 CôNG TY TNHH SHERWI 'TPGDA - Tripropylene glycol diacrylate - 29161200 Kilogam 5600
1/16/2020 CôNG TY TNHH SHERWI DPGDA -Tri (propylene glycol) diacrylate 29161200 Kilogam 3200
1/16/2020 Công ty TNHH Schramm Nhựa monomer (MIRAMER M220) TPGDA nguyên 29161200 Kilogam 400
1/16/2020 CôNG TY TNHH TOONG2-Hydroxyethyl methacrylate C6H10O3(2-Hydr 29161490 Kilogam 400
1/16/2020 Công Ty Cổ Phần Xuất NhPhụ gia thực phẩm : SORBIC ACID, hàng mới29161900 Kilogam 12000
1/16/2020 Cty TNHH Thương Mại DịNguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc: VEVO 29163100 Kilogam 22000
1/16/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMBenzy alcohol benzoic ester (NL SX trong 29163100 Kilogam 7260
1/16/2020 Công ty TNHH Dong SungADIPIC ACID (AXIT ADIPIC) (CAS:124-04-9) 29171290 Kilogam 160000
1/16/2020 Công Ty TNHH POLYTEAxit Terephthalic, dang bột, theo KQPTPL 29173600 Tấn 504.83
1/16/2020 Công ty TNHH 3H VINA TOTM (TRIS(2-ETHYLHEXYL) TRIMELLITATE), 29173910 Kilogam 22000
1/16/2020 CôNG TY TNHH HANY Axit carboxylic thơm đa chức năng - Lgflex 29173990 Kilogam 20000
1/16/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMISOPHTHALIC ACID JXPI01C_500K (1P) (Hóa 29173990 Kilogam 10000
1/16/2020 CôNG TY TNHH WATTETripotassium Citrate E332 - Kali Citrat, dạng 29181590 Kilogam 18000
1/16/2020 CôNG TY TNHH WATTETrisodium Citrate E331 Trinatri Citrat dùng l 29181590 Kilogam 2000
1/16/2020 Công ty cổ phần SILKRO Nguyên liệu điều chế chất phụ gia bê tông d 29181600 Tấn 154
1/16/2020 CôNG TY TNHH PCA Q SODIUM GLUCONATE- Nguyên liệu để sản29181600 xuấ Kilogam 26000
1/16/2020 Công ty TNHH Sản xuất vSODIUM GLUCONATE TECHNICAL GRADE 29181600
( C6H Tấn 23
1/16/2020 Công ty TNHH MARUHAPhụ gia phân tán, làm đẹp bề mặt (DP7018), 29181900 Kilogam 100
1/16/2020 Công ty TNHH Polycom Nguyên phụ liệu sx nhựa: Chất chống oxy hóa29182990 Kilogam 2000
1/16/2020 Công ty TNHH 3H VINA Chất phụ gia dùng sản xuất nhựa: ANTI OXID29182990 Kilogam 500
1/16/2020 Công ty TNHH 3H VINA Chất phụ gia dùng sản xuất nhựa: ANTI OXID29182990 Kilogam 500
1/16/2020 Cty TNHH Hóa Chất M.KUVINUL MC 80 (Axit carboxylic có thêm chức 29189900 Kilogam 2400
1/16/2020 Công ty Sika hữu hạn Việ Tri - isobutyl phosphate , dạng lỏng._TRI 29199000 Kilogam 3000
1/16/2020 Công ty TNHH Polycom Nguyên phụ liệu sx nhựa: Chất chống oxy hóa29209000 Kilogam 1000
1/16/2020 Công ty TNHH Hyosung VChất dùng để sx sợi trong công đoạn trù 29211900 Kilogam 11280
1/16/2020 Công ty TNHH Hyosung V20003340-Chất dùng để sx sợi trong công 29211900 Kilogam 10000
1/16/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMAmin đơn chức mạch hở & các dẫn xuất of 29211900 Kilogam 6640
1/16/2020 CôNG TY TRáCH NHIệM20003340 - Amin đơn chức mạch hở & các d 29211900 Kilogam 4000
1/16/2020 CôNG TY Cổ PHầN SAMNIAX CATALYST C-8 (Hóa chất dùng trong29213000 Gói 4
1/16/2020 CôNG TY TNHH QUốC TTriethanolamine Pure, chất phụ gia ức chế ă 29221500 Kilogam 20240
1/16/2020 CôNG TY TNHH QUốC TTriethanolamine Pure, chất phụ gia ức chế ă 29221500 Kilogam 16560
1/16/2020 Công ty TNHH lọc hoá dầ Hợp chất hữu cơ dimetyl ethanolamine - P 29221990 Kilogam 40000
1/16/2020 CôNG TY TNHH MEGACHóa chất dùng trong công nghiệp - Dung m 29221990 Kilogam 16720
1/16/2020 CôNG TY Cổ PHầN BES Phụ gia hóa chất, dùng để sản xuất phụ 29221990 Tấn 20
1/16/2020 Công ty TNHH Shiseido VAMP - ULTRA PC1000- 2-amino-2-methylpro29221990 Gam 54000
1/16/2020 Công ty TNHH DE HEUSL-Lysine Sulphate- Nguyên liệu sản xuất thức 29224100 Tấn 108
1/16/2020 Công ty TNHH New HopeL-Lysine Sulphate Feed Grade phụ gia dùng 29224100 Tấn 81
1/16/2020 CôNG TY TNHH HồNG TL-Lysine Monohydrochloride Feed Grade: 29224100 Tấn 35
1/16/2020 CôNG TY TNHH HAID FPhụ gia bổ sung axit amin dùng trong thức ăn 29224100 Tấn 54
1/16/2020 CôNG TY TNHH HồNG TL-Lysine Sulphate Feed Grade:Nguyên liệ 29224100 Tấn 51
1/16/2020 CôNG TY Cổ PHầN NGUAxít amin tổng hợp- L-LYSINE MONOHYDROCH 29224100 Kilogam 27000
1/16/2020 CôNG TY Cổ PHầN DINHL-Lysine Monohydrochloride (Feed Grade) (P29224100 Kilogam 27000
1/16/2020 Công ty liên doanh GU L-LYSINE SULPHATE FEED GRADE, cung29224100 cấp A Tấn 34
1/16/2020 Chi nhánh Công Ty TN Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: L-L 29224100 Tấn 34
1/16/2020 CôNG TY TRáCH NHIệML-Lysine Monohydrochloride feed grade (c 29224100 Kilogam 18000
1/16/2020 Công Ty TNHH Một Thành L-Lysine sulphate feed grade:Nguyên liệu 29224100 Tấn 17
1/16/2020 Công Ty Trách Nhiệm HữNguyên liệu sản xuất mì chính axit glutami 29224210 Tấn 500
1/16/2020 CôNG TY Cổ PHầN HữU Glutamic acid Purity 97PCT Min (+/-5PCT) (dù 29224210 Tấn 72
1/16/2020 Công Ty TNHH Hùng KháPhụ gia thực phẩm chất điều vị Monosodium G29224220 Tấn 94
1/16/2020 Công Ty TNHH Evonik ViAcid amin bổ sung thức ăn chăn nuôi - TH 29225090 Kilogam 72000
1/16/2020 Công Ty TNHH Evonik ViAcid amin bổ sung thức ăn chăn nuôi - TH 29225090 Kilogam 18000
1/16/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMNguyên liệu Sx Thực Phẩm, TPCN : PHOSP 29225090 Kilogam 50
1/16/2020 Công ty liên doanh GU L-TRYPTOPHAN (Phụ gia dùng để sản xuất th 29225090 Kilogam 1000
1/16/2020 Công ty TNHH Shiseido VUvinul a plus granular- diethylamino hydro 29225090 Gam 50000
1/16/2020 Công Ty TNHH Sản Xuất Chất nhũ hóa LECITHIN được chiết xuất từ 29232010 Kilogam 16400
1/16/2020 CôNG TY Cổ PHầN PHâNChất nhũ hóa dùng trong ngành công ngh 29232010 Kilogam 12000
1/16/2020 Cty TNHH Thương Mại SảChất phụ gia bổ trợ trong SX TACN gia s 29232010 Kilogam 1800
1/16/2020 Công ty TNHH Shiseido VAMINOCOAT- Trimethylglycin (KQGĐ: 673/P 29239000 Gam 370000
1/16/2020 Công ty TNHH Hyosung V20000939-Amit mạch hở(hóa chất hữu cơ 29241990 Kilogam 92000
1/16/2020 Công ty TNHH Hyosung V20000939-Amit mạch hở(hóa chất hữu cơ 29241990 Kilogam 92000
1/16/2020 CôNG TY TRáCH NHIệM20004275 - Amit mạch hở (hóa chất hữu cơ 29241990 Kilogam 40020
1/16/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMAmit mạch hở (hóa chất hữu cơ) có nhiều 29241990 Kilogam 30000
1/16/2020 CôNG TY TRáCH NHIệM20002933 - Amit mạch hở (hóa chất hữu cơ 29241990 Kilogam 30000
1/16/2020 CôNG TY Cổ PHầN SAMN,N-DIMETHYLACETAMIDE(DMAC, hợp 29241990 chất chứ Kilogam 7600
1/16/2020 CôNG TY Cổ PHầN SAMN,N-DIMETHYLFORMAMIDE (DMF, hợp chất 29241990
chứ Kilogam 7600
1/16/2020 CôNG TY TNHH BRENNEBS 25KG/BAG Dẫn xuất của amit mạch hở Et 29241990 Kilogam 3000
1/16/2020 Công ty TNHH MARUHAPhụ gia chống vón cục (DP7042), thành phần 29241990 Kilogam 25
1/16/2020 Công ty TNHH sản xuất - ki
Hoá chất tinh khiết N,N-Dimethylformamide 29241990 Chai/ Lọ/ Tu 100
1/16/2020 Cty TNHH Sản Xuất ThươPhụ gia thực phẩm: Chất tạo ngọt Aspartame 29242910 Kilogam 1000
1/16/2020 Công ty cổ phần dược phẩm
PARACETAMOL Ph.Eur (tiêu chuẩn EP9.4); 29242930
nguy Kilogam 500
1/16/2020 Công Ty TNHH SHIN K Guanidine hydrochloride, dạng lỏng - GUAN 29252900 Kilogam 400
1/16/2020 Công ty TNHH sản xuất - ki
Hoá chất tinh khiết Acetonitrile Super Grad 29269000 Chai/ Lọ/ Tu 192
1/16/2020 Công ty TNHH Shiseido VUvinul n539t- octocrylene (2-cyano-3,2-diph 29269000 Gam 200000
1/16/2020 Công ty TNHH sản xuất - ki
Hoá chất tinh khiết Acetonitrile LC-MS Grad 29269000 Chai/ Lọ/ Tu 96
1/16/2020 CôNG TY TNHH CHEMIParsol 340-Hợp chất chức nitril(loại khác)(c 29269000 Kilogam 100
1/16/2020 Công ty TNHH Polycom Nguyên phụ liệu sx nhựa: Chất chống oxy hóa29280090 Kilogam 400
1/16/2020 Công ty TNHH Hyosung VDiphenylmethane-4,4'- diisocyanate, mã ca 29291010 Kilogam 126000
1/16/2020 Công ty TNHH Hyosung V20006155-Diphenylmethane-4,4'- diisocyana 29291010 Kilogam 63000
1/16/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMDiphenylmethane-4,4'- diisocyanate WANNATE 29291010 Kilogam 37000
1/16/2020 CôNG TY TRáCH NHIệM20006155#&Diphenylmethane-4,4'- diisocyan29291010 Kilogam 26000
1/16/2020 CôNG TY TNHH TOONGDiphenylmethane diisocyanate ,dạng lỏng ( 29291010 Kilogam 675
1/16/2020 Công Ty TNHH INDOCHDESMODUR T-80 (Toluene Diisocyanate)(CAS: 29291020 Kilogam 40000
1/16/2020 Cty TNHH Sản Xuất ThươHóa chất hữu cơ dùng sản xuất mút xốp C 29291020 Tấn 40
1/16/2020 CôNG TY TNHH TOONGHexamethylene diisocyanate C8H12N2O2, ngu 29291090 Kilogam 400
1/16/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMSodium Cyclamate (C6H12NNaO3S); (Số CAS: 29299010 Tấn 18
1/16/2020 Cty TNHH Thương Mại CSodium Cyclamate (Natri cyclamate) dạng hạt29299010 Kilogam 18000
1/16/2020 Công ty TNHH DE HEUSL-Met Pro (L - Methionine) Feed Grade - Axit29304000 Tấn 54
1/16/2020 Cty TNHH Ruby Acid amine bổ sung thức ăn gia súc, gia 29304000 Kilogam 40000
1/16/2020 Công Ty Trách Nhiệm HữuChất bổ trợ thức ăn chăn nuôi (L-Met 100 )- 29304000 Tấn 18
1/16/2020 Công Ty Trách Nhiệm HữuChất bổ trợ thức ăn chăn nuôi (L-Met 100 )- 29304000 Tấn 18
1/16/2020 CôNG TY TNHH THứC ăN L-Met Pro (L-Methionine) Feed Grade - Chất 29304000 Kilogam 18000
1/16/2020 Công Ty TNHH Một Thành THIOUREA DIOXIDE dạng bột,(CH4O2N2S)29309090chất Kilogam 25000
1/16/2020 CôNG TY Cổ PHầN HóA Hoá chất hữu cơ dùng trong sản xuất công ngh29309090 Kilogam 15300
1/16/2020 Cty TNHH SX TM DV KỹHoá chất tạo mùi gas, Hợp chất lưu huỳ 29309090 Kilogam 2040
1/16/2020 CôNG TY TNHH MERCKDIMETHYL SULFOXIDE THEO CHUẩN CHấT 29309090 Chai/ Lọ/ Tu 18
1/16/2020 Công ty TNHH Procter & Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Ch 29313900 Kilogam 1240
1/16/2020 Công ty TNHH Procter & Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: Ch 29313900 Kilogam 960
1/16/2020 Công Ty Cổ Phần PymephNguyên liệu làm thuốc(Dược chất):Tenofovir 29319090 Kilogam 650
1/16/2020 Công ty TNHH AK Chemte A-187 ( SILQUEST A-187 R SILANE) (Glycid 29319090 Kilogam 600
1/16/2020 CôNG TY TNHH BRENNChế phẩm hóa chất gồm Cyclopentasiloxane 29319090 Kilogam 760
1/16/2020 CôNG TY TNHH TOONG3-Methacryloxypropyltrimethoxysilane C10H20 29319090 Kilogam 200
1/16/2020 CôNG TY TNHH TOONGTetrahydrofuran C4H8O(Tetrahydrofuran 100% 29321100 Kilogam 900
1/16/2020 Công ty TNHH Bujeon Viet .#&Dung môi Tetrahydrofuran (Thành phần: T29321100 Gam 89789
1/16/2020 Công Ty TNHH Kinh DoanChất chống cháy dùng để sản xuất bọt polyure29332900 Kilogam 1500
1/16/2020 Công Ty Cổ Phần Dược P Levobupivacaine hydrochloride, nguyên liệu 29333990 Kilogam 2
1/16/2020 Công Ty Cổ Phần Dược P Acyclovir USP41 dạng bột dùng trong SX thu29335990 Kilogam 300
1/16/2020 CôNG TY CP HóA CHấTHóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp (xử 29336900 Tấn 42
1/16/2020 Công ty TNHH Long SinhTRICHLOROISOCYANURIC ACID POWDER 29336900
C3O3 Kilogam 21000
1/16/2020 Công Ty TNHH Hóa Chất Hóa chất dùng trong công nghiệp xử lý nướ 29336900 Kilogam 25000
1/16/2020 Công ty TNHH Shiseido VUVINUL T 150 - Ethylhexyl Triazone (KQGĐ29336900 Gam 120000
1/16/2020 CôNG TY Cổ PHầN SAMNIAX CATALYST C-41 (Hóa chất dùng trong29336900 Gói 4
1/16/2020 CôNG TY TNHH TOONGAxit trichloroisocyanuric C3Cl3N3O3( Axit tr29336900 Kilogam 200
1/16/2020 CôNG TY TNHH CONNEL Dung dịch Natri Pyrrolidonecarboxylate tr 29337900 Kilogam 3500
1/16/2020 CôNG TY TNHH CONNEL Muối kẽm của axit Pyrrolidone carboxylic 29337900 Kilogam 12
1/16/2020 CTy TNHH TAGS Lái ThiL-Tryptophan 98% Feed Grade ( Hợp chất dị vòn 29339990 Tấn 5
1/16/2020 Chi Nhánh CôngTy TNHHNguyên liệu thuốc tân dược: Ezetimibe UPS/I 29339990 Kilogam 3
1/16/2020 Công ty TNHH Schramm Chất 2-(2-hydroxy-5-t-octylphenyl) Benzotr 29339990 Kilogam 100
1/16/2020 CôNG TY TNHH BRV H Nguyên liệu dược Vildagliptin (TC NSX), số l29339990 Kilogam 1.5
1/16/2020 Công ty TNHH Việt Nam 126012-Hợp chất dị vòng, chỉ chứa dị tố ni 29339990 Kilogam 60
1/16/2020 Công Ty Cổ Phần Cao Su ACCELERATOR CBS (GR) (Chất xúc tác được 29342000 Kilogam 24000
1/16/2020 Công Ty Cổ Phần Cao Su ACCELERATOR TBBS (GR) (Chất xúc tác được 29342000 Kilogam 12000
1/16/2020 Công Ty Cổ Phần Cao Su ACCELERATOR DCBS (GR) (Chất xúc tác được 29342000 Kilogam 8000
1/16/2020 Công Ty Cổ Phần Cao Su ACCELERATOR NOBS (GR) (Chất xúc tác được 29342000 Kilogam 5000
1/16/2020 Công Ty Trách Nhiệm HữuPROMETHAZINE HYDROCHLORIDE (nguyên 29343000
liệu Kilogam 1
1/16/2020 CTy TNHH TAGS Lái ThiFEED ADDITIVE DISODIUM 5'-INOSINATE 29349910
(Bổ s Tấn 5
1/16/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCNguyên liệu dược: Quetiapine Fumarate - In 29349990 Kilogam 300
1/16/2020 CôNG TY TNHH THươNG ACESULFAME-K ( Food grade , phụ gia thực29349990
p Kilogam 2000
1/16/2020 Cty TNHH Bách Khoa Hóa Chất dùng cho phân tích : Thymol blue 29349990 Cái/Chiếc 60
1/16/2020 CôNG TY TNHH HóA DưVINPOCETINE Hàng mới 100% Nguyên liệu29397900 Kilogam 30
1/16/2020 CôNG TY TNHH THươNG Chất phụ gia dùng trong công nghiệp thực p 29400000 Kilogam 10000
1/16/2020 Công ty TNHH Shiseido VMabit- hóa chất dùng sx mỹ phẩm- đường ma 29400000 Gam 912000
1/16/2020 Công ty cổ phần dược và vậ
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: POV 29420000 Kilogam 6000
1/16/2020 CôNG TY Cổ PHầN Dượ Nguyên liệu dược dùng để kiểm nghiệm, 29420000 Kilogam 0.5
1/17/2020 Công Ty Cổ Phần Công N HIGH PURITY NORMAL HEPTANE (C7H16) 29011000
HYD Tấn 5.48
1/17/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re N-HEXANE (HEXAN,CAS 110-54-3) 29011000 Kilogam 1051.2
1/17/2020 CôNG TY TNHH HóA C Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho qu 29012200 Tấn 1754.98
1/17/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMHoá chất hữu cơ dùng để mạ thấu kính _ Ae 29012990 Cái/Chiếc 5
1/17/2020 Công ty TNHH Oval Việt Dung dịch pha mực Methyl cyclohexane 29021900 Kilogam 2580
1/17/2020 Cty TNHH Bình Trí Hoá Chất Hữu Cơ Dùng Trong ngành Nhựa,in29023000
TO Kilogam 2991611
1/17/2020 CôNG TY TNHH DAELIM Hóa chất hữu cơ-TOLUENE (C7H8) (không sử 29023000
d Kilogam 1001314
1/17/2020 Công ty TNHH DST VIN BXX-3778-10 - Ethyl acetate 20-30%, Toluene29023000 Kilogam 360
1/17/2020 Công ty TNHH DST VIN NA-1045L - Toluene 37-47%, Ethyl Acetate 129023000 Kilogam 480
1/17/2020 CôNG TY TNHH DAVO Chất xúc tác KS-3800 (Chất phụ gia), TP: T 29023000 Kilogam 32
1/17/2020 Công ty TNHH SUMIDENToluene dùng để trộn keo WAKO TOLUENE 29023000 2 Chai/ Lọ/ Tu 40
1/17/2020 Công ty TNHH Oval Việt Dung dịch pha mực Xylene 29024300 Kilogam 838
1/17/2020 CôNG TY TNHH VậT LIệXylene (UN), 15kg/can. Hàng mới 100% 29024400 Kilogam 75
1/17/2020 Công ty TNHH PolystyrenSTYRENE MONOMER - CAS. 100-42-5 (Nguyên 29025000
l Kilogam 3126636
1/17/2020 Cty TNHH Sản Xuất ThươNguyên liệu làm long não ( hydrocarbon 29029090 Tấn 51
1/17/2020 Công ty TNHH nhựa và hóa Nguyên liệu sản xuất bột nhựa PVC: Vinyl C 29032100 Kilogam 2999845
1/17/2020 Công ty TNHH nhựa và hóa Nguyên liệu sản xuất bột nhựa PVC: Vinyl C 29032100 Kilogam 3003862
1/17/2020 Công ty TNHH Nhựa Và HHóa chất dùng để sản xuất bột nhựa PVC: Viny29032100 Tấn 3008.37
1/17/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMTRICHLORO ETHYLENE-H.C 80 29032200 Kilogam 19720
1/17/2020 CôNG TY TNHH HóA CHPerklone ext -(Perchloroethylene). (công thứ 29032300 Kilogam 63080
1/17/2020 CôNG TY TNHH BRENNGa lạnh dùng trong công nghiệp - KLEA 134a29033990 ( Kilogam 10662.4
1/17/2020 Công Ty TNHH HOYA LEHợp chất dùng để tạo tròng mắt kính KY-130,29039900 Gam 1400
1/17/2020 CôNG TY TNHH ROSENChất tẩy keo 183 (500ml/lọ). Thành phần nitr 29049900 Chai/ Lọ/ Tu 180
1/17/2020 Cty TNHH Hoá Chất Mê Sodium Meta Nitrobenzene Sulphonate (CTHH 29049900 Kilogam 1000
1/17/2020 CôNG TY Cổ PHầN GIấYMethanol (ch3oh dùng cho việc pha nhũ đóng 29051100 Kilogam 8800
1/17/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMChất tẩy rửa methanol (methyl alcohol) 29051100 Kilogam 1280
1/17/2020 Công ty TNHH Top SolvenIsopropyl Alcohol (IPA)-Rượu Isopropyl C3H8O 29051200 Kilogam 397061
1/17/2020 Công ty TNHH GK FinechISOPROPYL ALCOHOL , Công thức: C3H8O29051200 ,s Kilogam 17500
1/17/2020 CôNG TY Cổ PHầN TAE Rượu propyl (dùng tẩy rửa làm sạch air bag) 29051200 Kilogam 4620
1/17/2020 CôNG TY TNHH ĐôNG PEA/A propan-1-ol (Rượu Propyl) - hóa chất 29051200 Kilogam 3960
1/17/2020 CôNG TY TNHH SAMSUHóA CHấT MJH V-CUPRUM K2 (CHứA Isopro 29051200 Lít 600
1/17/2020 Công ty TNHH Thai NakorIsopropyl Alcohol. Nguyên liệu sản xuất thuốc29051200 Kilogam 628
1/17/2020 CôNG TY TNHH SAMSUHóA CHấT ĐồNG CUCOAT GVIII-F (CHứA29051200 Is Lít 100
1/17/2020 CôNG TY TNHH SAMSUHóA CHấT MJH V-CUPRUM MU (CHứA Isopro 29051200 Lít 60
1/17/2020 Cty TNHH Thương Mại DịHóa chất hữu cơ N-BUTANOL (C4H10O) , dùng 29051300 Tấn 53.44
1/17/2020 CôNG TY TNHH KAISERHóa chất dùng trong sản xuất sơn ISO-BUTA 29051400 Tấn 18.15
1/17/2020 CôNG TY TNHH THươNG Propylen glycol- Propylene Glycol USP/EP ( 29053200 Kilogam 17200
1/17/2020 Cty TNHH Kiến Vương - Hoá chất dùng trong công nghiệp sản xu 29053900 Kilogam 17200
1/17/2020 Công ty TNHH FSI Việt nPentaerythritol 98%, (2.-bis (hydroxymeth 29054200 Kilogam 20000
1/17/2020 Công Ty TNHH Thương Mại Chất Pentaerythritol micronised 98% micron 29054200 Tấn 12
1/17/2020 Công ty Cổ phần Việt Na Hợp chất làm ổn định cao su hoặc plas 29054200 Kilogam 100
1/17/2020 Công Ty TNHH PERFETTChất tạo ngọt (nguyên liệu NK trực tiếp phục 29054400 Kilogam 10000
1/17/2020 CôNG TY Cổ PHầN HóA Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược,(sx dung 29054400 Kilogam 6000
1/17/2020 CôNG TY TNHH WILMAREFINED GLYCERINE 99.7% (USP GRADE), 29054500
P Tấn 100
1/17/2020 Công ty TNHH Procter & Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: 29054500 Kilogam 48192
1/17/2020 Công Ty Cổ Phần Xuất NhREFINED GLYCERINE 99.7 % MIN dùng trong 29054500 Tấn 20
1/17/2020 Công Ty TNHH Một Thành Phụ gia chất chống đông dùng trong ngành 29054500 Tấn 20
1/17/2020 CôNG TY TNHH QUốC TGLYCERIN (GLYCERIN) - Nguyên liệu sản 29054500 xu Tấn 10
1/17/2020 Công ty cổ phần thiết bị Hóa chất chạy máy Ion P1 HI-Q Chef Kit (A2729054500 Chai/ Lọ/ Tu 1
1/17/2020 Công ty cổ phần thiết bị Hóa chất chạy máy Ion Plus Fragment Library29054500 Kiện/Hộp/Ba 5
1/17/2020 Công ty cổ phần thiết bị Hóa chất chạy máy DS-33 Matrix Standard Kit29054500 Chai/ Lọ/ Tu 11
1/17/2020 Công ty TNHH Thai NakorGlycerin. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dượ 29054500 Kilogam 540
1/17/2020 Công ty cổ phần thiết bị Hóa chất chạy máy Buffer (10X) with EDTA (429054500 Chai/ Lọ/ Tu 10
1/17/2020 Công Ty TNHH Kangnam NonylJ phenol RM JV-222 DP(ADDITIVE) (1 29071300
t Lon/Can 12
1/17/2020 Cty TNHH Thương Mại VàPhụ gia thực phẩm : Chất chống oxi hóa Buty 29071900 Kilogam 10200
1/17/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMNguyên liệu Sx Mỹ phẩm: THYMOL CRYSTAL(C 29071900 Kilogam 600
1/17/2020 Cty TNHH Thương Mại VàPhụ gia thực phẩm : TBHQ ( Tertiary Butyl 29072200 Kilogam 1000
1/17/2020 Cty TNHH 3M - Việt NamHóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp điệ 29091900 Pao 3000
1/17/2020 CHI NHáNH CôNG TY TN Diethylene glycol (Deg), 225kg/ thùng, mã CA29094100 Tấn 9
1/17/2020 Công Ty TNHH GWANG Chất pha sơn- PAINT THINNER 005 (2-Butoxy 29094300 Kilogam 360
1/17/2020 Công ty TNHH O-Well ViDung môi pha sơn - Additive B 2-Butoxyethan29094300 Lon/Can 33
1/17/2020 CôNG TY TNHH ĐIệN T Hóa chất Propylene Glycol Monomethyl Ether29094900 Kilogam 6270
1/17/2020 Cty TNHH Thương Mại VàDCP dùng trong công nghiệp, không dùng tro 29096000 Tấn 14.16
1/17/2020 Công Ty TNHH Sợi Thủy C Thất xúc tác ngành nhựa: TRIGONOX L108P29096000
(M Kilogam 9600
1/17/2020 Công ty Cổ phần Việt Na Chất liên kết làm từ peroxit ete (hàng 29096000 Kilogam 250
1/17/2020 CôNG TY TNHH SAMSUHóA CHấT MJH V-CUPRUM R1 (CHứA Forma 29121110 Kilogam 800
1/17/2020 Cty TNHH Chung Sức Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực ph 29121900 Kilogam 20
1/17/2020 Công ty TNHH BEST I ETHYL VANILIN - Ethyl vanilin, KQ PTPL: 29124200 Kilogam 25
1/17/2020 Công ty TNHH Thai NakorPovidon K-30 (PVP-K30). EP; 11/2019 29125000 Kilogam 200
1/17/2020 Công Ty TNHH Laton RosChất xúc tác 92% Paraformaldehyde PR92 dùng 29126000 Kilogam 15000
1/17/2020 Công ty TNHH GK FinechMETHYL ETHYL KETONE >=99% , Công thức: 29141200 Kilogam 19000
1/17/2020 CôNG TY TNHH JUNGBHỗn hợp dung môi hữu cơ dạng lỏng. THINNER 29141200 Kilogam 720
1/17/2020 Công Ty TNHH Kangnam Diisobutyl
J ketone (1 thùng 165kg) RM KCI 29141900 Lon/Can 7
1/17/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re ACETYLACETONE HACAC (2, 4-Pentanedion 29141900 Kilogam 200
1/17/2020 CôNG TY Cổ PHầN SAMCYCLOHEXANONE (CYC, nguyên liệu dùng29142200 tro Tấn 15.2
1/17/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re PRIMER 8626 (CAS 513-86-0,2-Hydroxy-2-m29144000 Kilogam 3075
1/17/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re PRIMER 8626V2(CAS 513-86-0,2-Hydroxy-229144000 Kilogam 3090
1/17/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re Primer 8626V2 (2-Hydroxy-2- methylpropiop 29144000 Kilogam 2880
1/17/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re Primer 8673 (2-Hydroxy-2- methylpropiophen29144000 Kilogam 1360
1/17/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re PRIMER BDG (CAS 513-86-0,2-Hydroxy-2-m 29144000 Kilogam 600
1/17/2020 Công ty cổ phần dệt 10/10 Chất chống tia UV (Songsorb 8100),dạng bột 29145000 Kilogam 900
1/17/2020 CôNG TY TNHH HWASEOctabenzone - SONGSORB 8100PW(=LOWILITE 29145000 Kilogam 200
1/17/2020 Công ty cổ phần công ngh Hóa chất DIETHYL ANTHRAQINONE 98.7% 29146900
(C6 Kilogam 4000
1/17/2020 Công ty TNHH DE HEUSDH Acid BCV-Dùng bổ sung hỗn hợp axit hữu 29151100
c Tấn 25
1/17/2020 CôNG TY TNHH SAMSUHóA CHấT ĐồNG CUCOATGVIII-S CHứA Ax 29151100 Lít 1000
1/17/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMMuối của axit fomic (CTHH:HCOONa,dùng đ29151200 Kilogam 22000
1/17/2020 Công ty TNHH Văn minh Glacial Acetic Acid 99% CH3COOH. Hóa chất29152100 Tấn 38.4
1/17/2020 Cty TNHH Phát Thiên PhúCH3COOH 99.8% - ACETIC ACID 99.8% - 29152100 ( Tấn 40.32
1/17/2020 Cty TNHH Sản Xuất - ThưGLACIAL ACETIC ACID 99% MIN (AXIT A 29152100 Tấn 38.4
1/17/2020 Công ty TNHH O-Well ViAxit axetic Additive A (18 kgs/thùng)- chất 29152100 Lon/Can 10
1/17/2020 Công ty TNHH Top SolvenEthyl Acetate (EAC)- C4H8O2-CAS:141-78-629153100 Hó Kilogam 402384
1/17/2020 Công ty TNHH DST VIN SYS-9010 - Ethylacetate 55-65%, Toluene 1- 29153100 Kilogam 6840
1/17/2020 CôNG TY TNHH JUNGBEtyl acetat THINNER(BAE-1040), (KQ PTPL29153100 Kilogam 3610
1/17/2020 CôNG TY Cổ PHầN GIấYEthyl acetate (C4H8O2 đóng trong thùng 180 29153100 Kilogam 1260
1/17/2020 CôNG TY TNHH JUNGBHỗn hợp dung môi isobutyl axetat và n-buty 29153300 Kilogam 3600
1/17/2020 Công ty TNHH Top SolvenSec-Butyl Acetate-C6H12O2 -CAS:105-46-4 Hóa 29153990 Kilogam 625024
1/17/2020 CôNG TY TNHH THươNG PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER 29153990(PM) Kilogam 45600
1/17/2020 CôNG TY TNHH THươNG PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER 29153990 AC Kilogam 32000
1/17/2020 Công Ty TNHH Hóa Chất PROPYLENE GLYCOL MONO METHYL ETHER 29153990 ACE Tấn 16
1/17/2020 Công Ty TNHH BEHN ME Chất phụ gia tăng độ bám góc cho sơn tĩnh đi 29157010 Kilogam 1000
1/17/2020 Công Ty TNHH Samduk VAxit stearic -( nguyên liệu dùng trong nghành 29157020 Kilogam 1220
1/17/2020 CôNG TY TNHH GIàY AZine-Stearate (dùng để sản xuất đế giày) 29157030 Kilogam 1000
1/17/2020 CôNG TY TNHH GIàY AStearic Acid (dùng để sản xuất đế giày) (S 29157030 Kilogam 600
1/17/2020 Cty TNHH Thương Mại VàEDENOR C14-99 MY BD (Axit Myristic, muối 29159020
v Kilogam 7000
1/17/2020 CôNG TY TRáCH NHIệM786517#&Palmera A9814 Myristic Acid 98% 29159020 F Kilogam 7000
1/17/2020 CôNG TY TRáCH NHIệM786629#&Palmera A9812 Lauric Acid 98% Flake 29159020 Kilogam 5000
1/17/2020 Công ty TNHH đầu tư sản Axit carboxylic đơn chức no mạch hở.Hóa c 29159090 Kilogam 15200
1/17/2020 Công Ty TNHH Full UnionHỗn hợp đồng phân của Neo Decanoic Acid, P29159090 Kilogam 760
1/17/2020 Công ty TNHH Shinhan ViAxit acrylic, dạng lỏng - Acrylic acid-Th 29161100 Kilogam 14280
1/17/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMACRYLIC ACID GLACIAL (Hóa chất hữu cơ29161100 dù Kilogam 800
1/17/2020 Công ty TNHH DST VIN SYS-7500 - Methyl ethyl ketone(MEK) 20-3029161200 Kilogam 11160
1/17/2020 Công ty Sika hữu hạn Việ 2-HYDROXY ETHYL ACRYLATE (200KG/DRUM 29161200 Tấn 16
1/17/2020 Cty TNHH Trung Toàn ThEste của Axit Acrylic ( Butyl Acrylate),côn 29161200 Kilogam 20000
1/17/2020 Cty TNHH Phi Khang Este của axit acrylic(Esters of acrylic ac 29161200 Kilogam 6000
1/17/2020 CôNG TY TNHH THươNG Dung môi Tri(propylene glycol) diacrylate 29161200 Kilogam 4000
1/17/2020 Công ty TNHH KCC (Hà N (ADE41502)1,6-hexandiol diacrylate MIRAM29161200 Kilogam 1600
1/17/2020 Công ty TNHH KCC (Hà N (ADE00550)Trimethylolpropane triacrylate S 29161200 Kilogam 1600
1/17/2020 CôNG TY TNHH THươNG Dung môi Trimethylolpropane triacrylate ( 29161200 Kilogam 1400
1/17/2020 Công ty TNHH Shinhan ViEthyl acrylate-EAM-Theo KQGĐ số 126/TB- 29161200 Kilogam 2220
1/17/2020 Công Ty TNHH CHOKW 2-hydroxyethyl acrylate (ester của axit 29161200 Kilogam 1000
1/17/2020 CôNG TY TNHH THươNG Dung môi Tri(propylene glycol) diacrylate 29161200 Kilogam 600
1/17/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re METHACRYLIC ACID MAA(axit metacrylic,CA 29161300 Kilogam 390
1/17/2020 CôNG TY TNHH HWASEEster của axit metacrylic - LIGHT ESTER L- 29161490 Kilogam 180
1/17/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re BUTYL METHACRYLATE BMA (NPL SX keo 29161490
dá Kilogam 360
1/17/2020 CôNG TY TNHH HWASEEster của axit metacrylic -LIGHT ESTER P-2M 29161490 Kilogam 20
1/17/2020 Công ty TNHH Vina Bu Hóa chất hữu cơ có nhiều công dụng - H381R 29161500 UNIT 20
1/17/2020 Cty Pepsico Việt Nam Muối Potassium Sorbate của Sting Strawberry 29161900 UNIT 1728
1/17/2020 Cty Pepsico Việt Nam Muối Potassium Sorbate của Sting Strawberry 29161900 UNIT 864
1/17/2020 Cty Pepsico Việt Nam Muối Potassium Sorbate của Sting Strawberry 29161900 UNIT 864
1/17/2020 Cty Pepsico Việt Nam Muối Potassium Sorbate của Mirinda Sarsi Conc
29161900 UNIT 192
1/17/2020 Cty Pepsico Việt Nam Muối Sodium Benzoate của Sting Strawberry Dr29163100 UNIT 1728
1/17/2020 Cty Pepsico Việt Nam Muối Sodium Benzoate của Sting Strawberry Dr29163100 UNIT 864
1/17/2020 Cty Pepsico Việt Nam Muối Sodium Benzoate của Sting Strawberry Dr29163100 UNIT 864
1/17/2020 CôNG TY TNHH THươNG Oxalic acid chứa 99.6 % dạng rắn, mã CAS: 629171100 Kilogam 50000
1/17/2020 Công ty cổ phần công ngh Axit Oxalic dạng bột (>99.6%) dùng trong cô 29171100 Tấn 44
1/17/2020 Công Ty TNHH BASF ViệAdditive CS 97041 205KG 1A1 -Anhydrit Dihyd 29171900 Kilogam 205
1/17/2020 Công Ty TNHH RIKEN VDung dịch DOP (Di-octyl phthalate bis (2 29173200 Kilogam 20000
1/17/2020 Công Ty TNHH POLYTEAxit Terephthalic, dang bột , theo KQPTPL 29173600 Tấn 2021.85
1/17/2020 Công Ty TNHH POLYTEAxit Terephthalic, dang bột , theo KQPTPL 29173600 Tấn 1009.62
1/17/2020 Công ty TNHH Hưng NghiAxit terephthalic dạng bột - PURIFIED TERE29173600 Kilogam 608360
1/17/2020 Công ty TNHH Hưng NghiAxit terephthalic dạng bột-PURIFIED TEREPH 29173600 Kilogam 524560
1/17/2020 CHI NHáNH CôNG TY CổChất hoá dẻo vải tráng pvc DOTP (nhóm các h29173920 Kilogam 200000
1/17/2020 Công ty TNHH VINAC Hóa chất dùng trong ngành cn sx nhựa, khôn 29173920 Kilogam 39460
1/17/2020 Công ty TNHH VINAC Hóa chất dùng trong ngành cn sx nhựa, khôn 29173920 Kilogam 16000
1/17/2020 Công ty TNHH Hưng NghiAxit isophthalic, dạng bột- PURIFIED ISOP 29173990 Kilogam 140000
1/17/2020 Công ty TNHH Linh HưngNguyên liệu thực phẩm CALCIUM LACTATE, 29181100
số Kilogam 9000
1/17/2020 CôNG TY TNHH BRENNMuối Lactate dùng trong thực phẩm PURASAL 29181100 Kilogam 6400
1/17/2020 Công ty TNHH PHIL IN Calcium Lactate - Calcium lactate khan, dạng 29181100 Kilogam 125
1/17/2020 Cty Pepsico Việt Nam Acid citric Anhydrous F0000005447 của Sting29181400 UNIT 1728
1/17/2020 Cty Pepsico Việt Nam Acid citric Anhydrous F0000005447 của Sting29181400 UNIT 864
1/17/2020 Cty Pepsico Việt Nam Acid citric Anhydrous F0000005447 của Sting29181400 UNIT 864
1/17/2020 Cty Pepsico Việt Nam Acid Citric (C3H4(OH)(COOH)3) của Seven Up 29181400
( UNIT 288
1/17/2020 Cty Pepsico Việt Nam Citric acid ( C3H4(OH)(COOH)3) của mirinda29181400
or UNIT 192
1/17/2020 Cty Pepsico Việt Nam Citric Acid của Twister Orange Concentrate 933
29181400 UNIT 144
1/17/2020 Cty Pepsico Việt Nam Citric Acid của Twister Orange Concentrate 933
29181400 UNIT 144
1/17/2020 Cty Pepsico Việt Nam Acid Citric (C3H4(OH)(COOH)3) của Seven Up 29181400
( UNIT 144
1/17/2020 Cty Pepsico Việt Nam Acid citric ( C3H4(OH)(COOH)3) của Moutain 29181400
De UNIT 108
1/17/2020 Cty Pepsico Việt Nam Muối Sodium Citrate của Sting Strawberry Dry29181590 UNIT 1728
1/17/2020 Cty Pepsico Việt Nam Muối Sodium Citrate của Sting Strawberry Dry29181590 UNIT 864
1/17/2020 Cty Pepsico Việt Nam Muối Sodium Citrate của Sting Strawberry Dry29181590 UNIT 864
1/17/2020 Cty Pepsico Việt Nam Muối Sodium Citrate (Na3C6H5O7.2H2O) của29181590Se UNIT 288
1/17/2020 Cty TNHH Hoá Chất Mê Sodium Gluconate 99% MIN- White crystal p 29181600 Tấn 52
1/17/2020 Công ty cổ phần SILKRO Nguyên liệu điều chế chất phụ gia bê tông d 29181600 Tấn 24
1/17/2020 Cty Pepsico Việt Nam Acid Malic của Seven Up (Boost) Concentrate29181900
( UNIT 288
1/17/2020 Cty Pepsico Việt Nam Acid Malic của Seven Up (Boost) Concentrate29181900
( UNIT 144
1/17/2020 Công ty cổ phần dệt 10/10 Axit carboxylic có chứa Phenol (Songnox 10 29182990 Kilogam 3000
1/17/2020 CôNG TY TNHH LOTTE2500090 ( ZZ12-S19) 1076 CP; ANTI OXIDANT( 29182990 Kilogam 2000
1/17/2020 Công ty TNHH Thai NakorSodium Methylparaben. Nguyên liệu sản xuất 29182990 Kilogam 50
1/17/2020 Công ty TNHH Thai NakorSodium Propylparaben. Nguyên liệu sản xuất t29182990 Kilogam 20
1/17/2020 Công ty TNHH KCC (Hà N (AEG02118)Methyl benzoylformate JRCURE29183000 Kilogam 75
1/17/2020 CôNG TY TNHH LOTTE2500055 (ZZ12-X45A) CR 741-PHOSPHIDE;29199000 LIG Kilogam 52800
1/17/2020 CôNG TY TNHH GCP VITRI-ISOBUTYL PHOSPHATE. Hóa chất dùng 29199000
là Kilogam 2000
1/17/2020 CôNG TY TNHH LOTTE2500107 (ZZ12-S22), WESTON 618F; ANTI 29202900 OX Kilogam 1200
1/17/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re DIMETHYL CARBONATE DMC (hc hữu cơ,29209000 este Kilogam 4000
1/17/2020 CôNG TY TNHH LOTTE2500112 ( ZZ12-S28), ALKANOX 240; ANTI29209000 OX Kilogam 1000
1/17/2020 Công ty cổ phần dược phẩm Etamsylate Ph.Eur (Injection grade) EP8; nguy29211900 Kilogam 25
1/17/2020 Công ty TNHH DST VIN DR-750HD - Ethylacetate 20-30%, Hexameth29211900 Kilogam 240
1/17/2020 CôNG TY TRáCH NHIệM20000937# Amin đa chức năng mạch hở (hóa 29212900 Kilogam 380
1/17/2020 CôNG TY TNHH OM CHChất làm cứng MOCA, hàng mới 100% 29215900 Kilogam 800
1/17/2020 CôNG TY TNHH OM CHChất làm cứng MOCA, hàng mới 100% 29215900 Kilogam 200
1/17/2020 CôNG TY TNHH SAMSUHóA CHấT HVF CLEANER V3 (CHứA Isoprop 29221100 Lít 280
1/17/2020 Công Ty TNHH INDOCHDIETHANOLAMINE PURE ( hợp chất amino29221200 dùng Tấn 17.2
1/17/2020 Công ty TNHH Hal Việt Chất làm sạch bề mặt sản phẩm dùng cho má 29221500 Lít 120
1/17/2020 Công Ty TNHH Kangnam 2,4,6-Tris-(
J dimethylamino methyl) phenol, 29222900 Lon/Can 3
1/17/2020 Công Ty Trách Nhiệm Hữ Hóa chất bột màu NL dùng trong SX thuốc n 29222900 Kilogam 25
1/17/2020 Công ty TNHH DE HEUSL-LYSINE HCL FEED GRADE - Nguyên liệu29224100 sả Tấn 18
1/17/2020 Công ty TNHH DE HEUSL-LYSINE HCL FEED GRADE - Nguyên liệu29224100 sả Tấn 18
1/17/2020 Công Ty Cổ Phần Thức ănL-Lysine Monohydrochloride Feed Grade. Ngu29224100 Tấn 17.5
1/17/2020 CôNG TY TNHH THứC ăN L-Lysine Monohydrochloride Feed Grade - Ch29224100 Tấn 17.5
1/17/2020 CôNG TY Cổ PHầN ANOL-Lysine Sulphate Feed Grade:Nguyên liệ 29224100 Tấn 17
1/17/2020 CôNG TY Cổ PHầN Dượ Gabapentin (Nguyên liệu làm thuốc; Số lô: 2- 29224900 Kilogam 200
1/17/2020 Công ty TNHH Thai NakorDiclofenac Sodium. Nguyên liệu sản xuất thuố29224900 Kilogam 100
1/17/2020 Cty Pepsico Việt Nam Muối Calcium Disodium Edetate của Sting Stra 29224900 UNIT 1728
1/17/2020 Công ty TNHH PHIL IN Aceclofenac-Hàm lượng 99.7%- Nguyên liệu s29224900 Kilogam 25
1/17/2020 Cty Pepsico Việt Nam Muối Calcium Disodium Edetate của Sting Stra 29224900 UNIT 864
1/17/2020 Cty Pepsico Việt Nam Muối Calcium Disodium Edetate của Sting Stra 29224900 UNIT 864
1/17/2020 Công Ty Cổ Phần Thức ănL-TRYPTOPHAN FEED GRADE (Phụ gia dùng 29225090
đ Kilogam 16000
1/17/2020 CôNG TY TNHH THứC ăN L-Tryptophan Feed Grade - Chất phụ gia bổ 29225090 Kilogam 5000
1/17/2020 CôNG TY TNHH EMIVESL-Threonine Feed Grade ( Phụ gia dùng tron 29225090 Kilogam 21000
1/17/2020 CôNG TY TNHH TONG W SOYA LECITHIN - Nguyên liệu sản xuất thức29232010 Tấn 196
1/17/2020 CôNG TY TNHH TONG W SOYA LECITHIN - Nguyên liệu sản xuất thức29232010 Tấn 98
1/17/2020 CôNG TY TNHH UNI-PRCrude Soya Lecithin-Feed Grade (bổ sung lec 29232010 Kilogam 77414
1/17/2020 CôNG TY Cổ PHầN S.I.MChất nhũ hóa LECITHIN được chiết xuất từ 29232010 Kilogam 12300
1/17/2020 CôNG TY Cổ PHầN S.I.MChất nhũ hóa LECITHIN được chiết xuất từ 29232010 Kilogam 4100
1/17/2020 Cty TNHH Đầu Tư Và PhátPhụ gia trong ngành tổng hợp nhựa: N-methy 29241990 Kilogam 16800
1/17/2020 CôNG TY TNHH LOTTE2500548 ( ZZ12-S40), EBS (HI-LUB B-50), LUB 29241990 Kilogam 12500
1/17/2020 CôNG TY TNHH DONGAN,N-Dimethylformamide (DMF), CAS 68-12-2, 29241990 Kilogam 20900
1/17/2020 CôNG TY TNHH HWASEN,N-Dimethylacetamide. - DMAC, tk đã thông29241990 Kilogam 6080
1/17/2020 Công Ty TNHH BEHN ME Beta-hydroxyalkylamide dạng bột dùng làm ch29241990 Kilogam 200
1/17/2020 Công ty trách nhiệm hữu Hoạt chất Butachlor 93% TECH, dạng nguyên29242990 Kilogam 9000
1/17/2020 CôNG TY TNHH DONGADiphenylmethane-4,4'-diisocyanate (MDI) M. 29291010 Kilogam 15750
1/17/2020 Công ty TNHH KYUNG Nguyên liệu sản xuất chất dẻo polyurethane 29291010 Kilogam 12600
1/17/2020 Công ty TNHH SEA HORS Diphenylmethane diisocyanate (MDI) (CTHH29291010 Kilogam 3360
1/17/2020 Công Ty TNHH FAR EASLUPRANATE-T80 Ex Korea (Toluene Diisocyan 29291020 Tấn 60
1/17/2020 Công Ty TNHH INDOCHDESMODUR T-80 (Toluene Diisocyanate)(CAS: 29291020 Kilogam 60000
1/17/2020 Công Ty Cổ Phần Hóa ChấNguyên liệu dùng sản xuất sơn: Toluene Diis 29291020 Kilogam 60000
1/17/2020 CôNG TY TNHH INOAC Hóa chất Toluene diisocyanate (tên thương 29291020 Kilogam 20000
1/17/2020 Công ty TNHH Ngọc longHóa chất dùng trong công nghiệp SX mút x 29291020 Tấn 20
1/17/2020 CôNG TY TNHH NOROO 22THB- Chế phẩm dạng lỏng thuộc hợp chất i29291090 Kilogam 1080
1/17/2020 CôNG TY TNHH NOROO 20TMB- Chế phẩm dạng lỏng thuộc hợp chất is 29291090 Kilogam 900
1/17/2020 Công ty TNHH NICHIRINMuối kẽm Dibutyl dithio carbamat (Butyl zi 29302000 Kilogam 450
1/17/2020 Công ty trách nhiệm hữu Chất ổn định cao su: zinc salt of 2- mercapto 29302000 Kilogam 1250
1/17/2020 Công ty trách nhiệm hữu N,N dimethy 1-2 benzothiazole sulphenamide/c 29302000 Kilogam 1250
1/17/2020 Công ty TNHH BEST I EZ(DIETHYLDITHIOCARBAMATE) - Kẽm29302000 DIE Kilogam 300
1/17/2020 Công ty TNHH Marutaka RChất xúc tiến lưu hóa cao su TT (Rhenocur 29303000 Kilogam 100
1/17/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCL-Met 100 feed grade (L-Methionline ), dù 29304000 Tấn 36
1/17/2020 Công Ty Cổ Phần Thức ănL-Met Pro ( L-Methionine) ( Bổ sung axit a 29304000 Kilogam 18000
1/17/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCL-Met pro feed grade (L-Methionline ), dù 29304000 Tấn 18
1/17/2020 Công ty TNHH Hóa Chất THIOUREA DIOXIDE - thioure dioxit dạng bột 29309090 Kilogam 18000
1/17/2020 Công ty TNHH Polycom Nguyên phụ liệu sx nhựa: Chất chống oxy hóa29309090 Kilogam 500
1/17/2020 Cty TNHH Chung Sức Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực 29309090 Kilogam 5
1/17/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re DIMETHYL SULFOXIDE DMSO (dùng SX keo 29309090
tr Kilogam 840
1/17/2020 Công Ty TNHH Tech-LinkCyclotetrasiloxane (Chế phẩm chứa dầu silico 29319041 Kilogam 15600
1/17/2020 Cty TNHH Thái Sơn G.M Hợp chất vô cơ-hữu cơ khác.T/p chính:Glyci 29319090 Kilogam 3440
1/17/2020 Cty TNHH Thái Sơn G.M Hợp chất vô cơ - hữu cơ khác dùng trong ngà 29319090 Kilogam 2340
1/17/2020 Công Ty TNHH Vietnam K. Hóa chất dùng trong công nghiệp xử lý nước 29319090 Kilogam 8000
1/17/2020 Cty TNHH Thái Sơn G.M Hợp chất hữu cơ - vô cơ khác: COATOSIL 228 29319090 Kilogam 396
1/17/2020 Công ty Trách nhiệm hữ Hoá chất xử lý nước công nghiệp HEDP 60% (29319090 Kilogam 7000
1/17/2020 Cty TNHH Hóa Chất M.KAQUACID 1054PG (Hợp chất vô cơ, hữu cơ khá 29319090 Kilogam 3000
1/17/2020 Công ty Trách nhiệm hữ Hóa chất xử lý nước công nghiệp PBTCA 50%29319090 Kilogam 3000
1/17/2020 Công ty TNHH KCC (Hà N (AEI53916) Glycidoxypropyltrimet hoxysila 29319090 Kilogam 210
1/17/2020 Cty TNHH Chung Sức Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực 29321900 Kilogam 1
1/17/2020 Cty TNHH Chung Sức Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực p 29321900 Kilogam 5
1/17/2020 Cty TNHH Chung Sức Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực 29321900 Kilogam 1
1/17/2020 Công ty TNHH Rohm AndERYTHORBIC ACID-Hóa chất ERYTHORBIC 29322090
AC Kilogam 1000
1/17/2020 CôNG TY TNHH JYJ W Phụ gia làm tăng độ bền màu cho sản phẩm S 29329990 Kilogam 1000
1/17/2020 CôNG TY TNHH HóA DưNguyen lieu duoc san xuat thuoc:CIMET 29332900 Kilogam 3000
1/17/2020 Cty TNHH Liên Doanh StaNguyên liệu sx thuốc tân dược: Clotrimazole 29332900 Kilogam 20
1/17/2020 CôNG TY Cổ PHầN Dượ Haloperidol (Nguyên liệu làm thuốc; Số lô: 29333990 Kilogam 50
1/17/2020 CôNG TY TNHH HóA DưNguyen lieu san xuat thuoc: ACYCLOVIR 29335990 Kilogam 150
1/17/2020 CôNG TY TNHH XUấT NBột MELAMINE loại hợp chất hữu cơ (C3H6N6 29336100 Tấn 62
1/17/2020 Công Ty TNHH Hóa Chất Hóa chất dùng trong công nghiệp tẩy rửa TC 29336900 Tấn 40
1/17/2020 Công Ty TNHH Dịch Vụ ITRICHLOROISOCYANURIC ACID 50% (2g29336900 dạng v Tấn 8
1/17/2020 Công Ty TNHH Dịch Vụ ITRICHLOROISOCYANURIC ACID 50% (2g29336900 dạng v Tấn 7
1/17/2020 CôNG TY TNHH HWASEAxít Trichloroisocyanuric -TICA-FG, tk đã t 29336900 Kilogam 100
1/17/2020 Công ty TNHH Hưng NghiCAPROLACTAM (dùng sản xuất hạt chip) (hàn 29337100 Kilogam 504000
1/17/2020 Công ty TNHH Thai NakorMebendazone. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân29339910 Kilogam 500
1/17/2020 Công Ty TNHH Hóa Chất Nguyên liệu thuốc thú y: Fenbendazole BP V 29339910 Kilogam 1000
1/17/2020 Công ty TNHH dược phẩmIrbesartan USP ( Nguyên liệu sx thuốc tân dư 29339990 Kilogam 720
1/17/2020 Công ty cổ phần dệt 10/10 Hợp chất dị vòng chỉ chứa dị tố Ni tơ (Song 29339990 Kilogam 1440
1/17/2020 CHI NHáNH CôNG TY LISINOPRIL DIHYDRATE - USP42 - Nguyên 29339990 Kilogam 20
1/17/2020 Công Ty TNHH HEMPELNguyên liệu sản xuất sơn: Chất phụ gia, bề 29339990 Kilogam 600
1/17/2020 CôNG TY Cổ PHầN Dượ Nguyên liệu làm thuốc: IRBESARTAN - USP42. 29339990 Kilogam 25
1/17/2020 CôNG TY TNHH SAMSUHóA CHấT Mạ ĐồNG HVFEL-CUSH1 CHứA29339990 2, Lít 800
1/17/2020 CôNG TY TNHH SAMSUHóA CHấT Mạ ĐồNG HVFEL-CUSH1 CHứA29339990 2, Lít 400
1/17/2020 Công ty TNHH Buwon Vi N-cyclohexyl-2-benzothiazole sulfenamid 29342000 Kilogam 12000
1/17/2020 Công ty TNHH Công nghệChất điều vị dùng trong thực phẩm Ajitide 29349910 Kilogam 14900
1/17/2020 Công Ty Cổ Phần Hóa ChấPhụ gia thực phẩm: Acesulfame-K, dùng để tạ29349990 Kilogam 5000
1/17/2020 CôNG TY TNHH JUNGBChế phẩm màu dạng bột. PIGMENT(Bi-Flair 829349990 Kilogam 50
1/17/2020 CôNG TY TNHH JUNGBSáp tổng hợp trong dung môi hữu cơ,SURFACE 29349990 Kilogam 400
1/17/2020 CôNG TY TNHH JUNGBSáp tổng hợp trong dung môi hữu cơ, SURFACE 29349990 Kilogam 40
1/17/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re OPTICAL BRIGHTENING AGENT KBS (2.5-Bis- 29349990 Kilogam 40
1/17/2020 CôNG TY TNHH JUNGBSáp tổng hợp trong dung môi hữu cơ, SURFACE 29349990 Kilogam 20
1/17/2020 CôNG TY TNHH JUNGBSáp tổng hợp trong dung môi hữu cơ dạng l 29349990 Kilogam 175
1/17/2020 CôNG TY TNHH JUNGBSáp tổng hợp trong dung môi hữu cơ SURFAC29349990 Kilogam 200
1/17/2020 CôNG TY TNHH JUNGBSáp tổng hợp trong dung môi hữu cơ, SURFAC 29349990 Kilogam 20
1/17/2020 CôNG TY TNHH JUNGBSáp tổng hợp trong dung môi hữu cơ, SURFA29349990 Kilogam 25
1/17/2020 Công ty TNHH Hoá Học ứSodium N-Chlorobenzenesulphonamide. Số CA 29359000 Tấn 14
1/17/2020 Công Ty TNHH Hóa Chất Nguyên liệu thuốc thú y: Sulfamonomethoxin 29359000 Kilogam 1000
1/17/2020 CôNG TY Cổ PHầN THà Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y :SULFADIAZI 29359000 Kilogam 500
1/17/2020 CôNG TY Cổ PHầN US Nguyên liệu dược dùng sản xuất thuốc GL 29359000 Kilogam 5
1/17/2020 CôNG TY TNHH BRENNPhụ gia thực phẩm Steviol glycoside, 29389000 Kilogam 200
1/17/2020 CôNG TY Cổ PHầN HOá NGUYÊN LIệU SảN XUấT THUốC DIOSMIN 29389000
E Kilogam 25
1/17/2020 Cty Pepsico Việt Nam Phụ gia thực phẩm Steviol glycosides của Trop29389000 UNIT 100
1/17/2020 Cty Pepsico Việt Nam Caffeine Anhydros của Moutain Dew concentrate29393000 UNIT 108
1/17/2020 Công Ty TNHH PERFETTChất tạo ngọt - hóa chất hữu cơ dạng ete đườn29400000 Kilogam 7500
1/17/2020 Công ty TNHH JNTC VI J13762#&Dung dịch MT-704 (1l/chai) dùng để29420000t Chai/ Lọ/ Tu 54
1/17/2020 CôNG TY TNHH SAMSUChất khử HVF Reducer H1 (CHứA Dimethylami 29420000 Lít 260
1/17/2020 Công ty TNHH công nghi Chất khí kiềm chế Crom (C8HF17KSO3 = 2529420000 Kilogam 80
1/18/2020 Công Ty TNHH Điện Tử Ch Toluene 100% 29023000 Kilogam 4300
1/18/2020 Công Ty TNHH Điện Tử Ch Hợp chất chứa Tin concentrate, thành phần T 29049900 Kilogam 180
1/18/2020 Cty TNHH Kiến Vương - Hoá chất dùng trong công nghiệp sản xu 29053200 Kilogam 34400
1/18/2020 Công Ty TNHH Bất Động PROPYLENE
S GLYCOL 215kg/ DRUM, dùng29053200
ch Tấn 17.2
1/18/2020 CôNG TY TNHH AVANTPROPYLENE GLYCOL USP,Thành phần chất 29053200
Pr Kilogam 8600
1/18/2020 Cty TNHH Thương Mại VàNguyên liệu làm thuốc thú y : CAPRYOL 90, 29053200
số Kilogam 25
1/18/2020 Công ty TNHH San Fang Dung môi 2-ETHYL-2-(HYDROXYMETHYL) 29054100 Kilogam 13793
1/18/2020 Công ty TNHH hoá chất TPentaerythritol (IC MP-40). Hợp chất hữu c 29054200 Kilogam 1500
1/18/2020 Công ty Cổ phần Việt Na Hợp chất làm ổn định cao su hoặc plas 29054200 Kilogam 200
1/18/2020 CôNG TY TNHH DONGADung môi-chất kết nối phản ứng 1,5-Pentaned29054900 Kilogam 180
1/18/2020 Công Ty TNHH Điện Tử Ch DầuTerpineol 100% 29061900 Kilogam 76.5
1/18/2020 Công Ty TNHH Điện Tử Ch DầuTerpineol 100% 29061900 Kilogam 51
1/18/2020 CôNG TY Cổ PHầN TAE Hợp chất làm ổn định cao su hoặc plast 29071900 Kilogam 200
1/18/2020 CôNG TY TNHH BP CAOTERTIARY BUWL HYDROQUINONE . CAS.1948-33- 29072990 Kilogam 1000
1/18/2020 CôNG TY Cổ PHầN THươHóa chất: Ethyl Ether, GR (Dùng trong thí 29091100 Chai/ Lọ/ Tu 400
1/18/2020 Công Ty TNHH Điện Tử Ch Ethanol absoiute 29094900 Kilogam 2310
1/18/2020 Công Ty TNHH Điện Tử Ch Chất tẩy rửa Butyl Cellosolve( BCS), thành p 29094900 Kilogam 1440
1/18/2020 Công Ty TNHH Điện Tử Ch Ethanol > 99,5% 29094900 Kilogam 640
1/18/2020 CôNG TY Cổ PHầN TAE Chất liên kết làm từ peroxit ete - CROSS 29096000 Kilogam 500
1/18/2020 Công ty Cổ phần Việt Na Chất liên kết làm từ peroxit ete (hàng 29096000 Kilogam 150
1/18/2020 Công ty Cổ phần Việt Na Chất liên kết làm từ peroxit ete (hàng mớ 29096000 Kilogam 300
1/18/2020 Công ty TNHH Công nghiFORMALIN 37% ( FORMALIN 916PTPL 28.29121110 Kilogam 32000
1/18/2020 CôNG TY Cổ PHầN THươHóa chất: Acetone, GR (Dùng trong thí nghi 29141100 Chai/ Lọ/ Tu 100
1/18/2020 Công Ty TNHH Kangnam HỗnJ hợp đồng phân của dimetyl heptanone (h 29141900 Lon/Can 6
1/18/2020 CôNG TY TNHH KHOA H Dung môi T08 - Cyclohexanone ( thành phần 29142200 Kilogam 17580
1/18/2020 Cty TNHH Thương Mại Hư FORMIC ACID 85% (Methamoic acid - HCOOH/ 29151100 Tấn 40.32
1/18/2020 Cty TNHH Thương Mại Hư FORMIC ACID 85% (Methamoic acid - HCOOH/C 29151100 Tấn 40.32
1/18/2020 CôNG TY Cổ PHầN THươHóa chất: Acetic Anhydride, EP (Dùng tron 29152400 Chai/ Lọ/ Tu 200
1/18/2020 Công Ty TNHH Kangnam Dung
J môi công nghiệp dùng để pha sơn hàng 29153910 Lon/Can 3
1/18/2020 Cty TNHH Thương Mại VàNguyên liệu tá dược: LABRAFAC LIPOPHILE 29159090
WL Kilogam 200
1/18/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMAcrylic Acid (AA), CAS No. 79-10-7 - Dùng t29161100 Kilogam 32000
1/18/2020 CôNG TY TNHH HảI TRíEste của Axit Acrylic (phụ gia) (Etermer 223 29161200 Kilogam 2000
1/18/2020 CôNG TY TNHH HảI TRíEste của Axit Acrylic (phụ gia) (Etercure 6 29161200 Kilogam 1000
1/18/2020 Cty Pepsico Việt Nam Muối sodium benzoate của Mirinda Green Cream 29163100 UNIT 488
1/18/2020 Cty TNHH Hoá Chất PhúcChất khơi mào phản ứng Trigonox 93 (dùng tr29163990 Kilogam 12000
1/18/2020 Công ty TNHH Hóa Chất PHTHALIC ANHYDRIDE (HóA CHấT HữU29173500 C Tấn 306
1/18/2020 Công ty TNHH FSI Việt nPhthalic anhydride (C8H4O3) 99.98%, CAS 29173500 Tấn 10
1/18/2020 Công Ty TNHH POLYTEAxit Terephthalic, dang bột , theo KQPTPL 29173600 Tấn 3608.81
1/18/2020 Công Ty TNHH POLYTEAxit Terephthalic, dang bột , theo KQPTPL 29173600 Tấn 1010.59
1/18/2020 Công Ty TNHH Điện Tử Ch Chất hóa dẻo Plasticizer G-260. Thành phần: A29173990 Kilogam 380
1/18/2020 Cty Pepsico Việt Nam Citric Acid (C3H4(OH)(COOH)3) của 7up Reviv 29181400 UNIT 252
1/18/2020 Cty Pepsico Việt Nam Citric Acid (C3H4(OH)(COOH)3) của 7up Reviv 29181400 UNIT 252
1/18/2020 Cty Pepsico Việt Nam Citric Acid (C3H4(OH)(COOH)3) của 7Up Revive 29181400 UNIT 288
1/18/2020 Công Ty TNHH Điện Tử Ch Axit Citric >99% 29181400 Kilogam 600
1/18/2020 Cty Pepsico Việt Nam Acid citric của Mirinda Green Cream ( 1 unit =29181400 UNIT 488
1/18/2020 Cty Pepsico Việt Nam Muối Sodium Citrate (Na3C6H5O7.2H2O) của291815907Up UNIT 288
1/18/2020 Công ty TNHH San Fang Dung môi 1,5-Diamino-2-methylpentane(Thành 29212900 Kilogam 1700
1/18/2020 Công ty TNHH SEWOO GConditioning-CD-210: hợp chất triethanolam 29221500 Lít 180
1/18/2020 CHI NHáNH CôNG TY TN DIETHANOLISOPROPANOLAMINE (DEIPA) 29221990
85%. C Tấn 23
1/18/2020 CHI NHáNH CôNG TY TN DIETHANOLISOPROPANOLAMINE(C7H17NO3). 29221990
Hóa Tấn 20
1/18/2020 CHI NHáNH CôNG TY TN DIETHANOLISOPROPANOLAMINE(C7H17NO3). 29221990
Hóa Tấn 20
1/18/2020 Công Ty TNHH Kangnam 2,4,6-Tris-(
J dimethylamino methyl) phenol 29222900 Lon/Can 4
1/18/2020 CôNG TY TRáCH NHIệML-Lysine sulphate (cung cấp acid amin dạng 29224100 Kilogam 54000
1/18/2020 Công Ty TNHH Giấy Lee Dung dịch methacryloyloxyethyltrimethyl amm 29239000 Tấn 16
1/18/2020 Công ty TNHH San Fang Dung môi DIMETHYL FORMAMIDE, mới 129241990 Kilogam 43000
1/18/2020 Cty Pepsico Việt Nam Chất ngọt tổng hợp -Sucralose 17C01SUC của29242990
7u UNIT 252
1/18/2020 Cty Pepsico Việt Nam Chất ngọt tổng hợp -Sucralose 17C01SUC của29242990
7u UNIT 252
1/18/2020 CôNG TY TNHH CôNG TMILLIONATE NM, Cas: 101-68-8, 5873-54-1, 29291010 Kilogam 76800
1/18/2020 Chi Nhánh Cty TNHH ĐỉnToluene Diisocyanate : Toluene Diisocyanat 29291020 Kilogam 100000
1/18/2020 Công Ty TNHH Evonik ViAcid amin bổ sung thức ăn chăn nuôi (MET 29304000 Kilogam 200000
1/18/2020 Công Ty TNHH Evonik ViAcid amin bổ sung thức ăn chăn nuôi (MET 29304000 Kilogam 200000
1/18/2020 Công Ty TNHH Evonik ViAcid amin bổ sung thức ăn chăn nuôi (MET 29304000 Kilogam 200000
1/18/2020 Công Ty TNHH Thức ăn CL-Met Pro, Feed grade, (axits amin đơn dùn 29304000 Tấn 36
1/18/2020 Công Ty TNHH Vimark L- Met 100( L- Methionine) Feed Grade - N 29304000 Kilogam 10000
1/18/2020 CôNG TY Cổ PHầN TậP Nguyên liệu dùng để nghiên cứu thuôc nhỏ 29329990 Kilogam 0.5
1/18/2020 Công ty TNHH hoá chất TIC Melamine. Hợp chất hữu cơ có công thức 29336100 Kilogam 1500
1/18/2020 Cty Pepsico Việt Nam Chất ngọt Acesulfam-K của 7up Revive salted29349990 UNIT 252
1/18/2020 Cty Pepsico Việt Nam Chất ngọt Acesulfam-K của 7up Revive salted29349990 UNIT 252
1/19/2020 CôNG TY Cổ PHầN THươToluene dung môi công nghiệp (C7H8 ) , hàng29023000 Kilogam 1995139
1/19/2020 DNTN Thương Mại Kiến SODIUM BENZOATE POWDER BP ( Phụ gia 29163100
dù Tấn 15
1/19/2020 Công Ty TNHH Xuất NhậpNguyên liệuSXTACN:SEWON L-LYSINE SULP 29224100 Kilogam 36000
1/19/2020 Công ty cổ phần dược và vậ
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y :SULF 29359000 Kilogam 2000
1/20/2020 Cty TNHH Thương Mại DịHóa chất thí nghiệm : n-Hexane for analysis 29011000 Chai/ Lọ/ Tu 20
1/20/2020 Cty TNHH Thương Mại DịHóa chất thí nghiệm : n-Hexane for analysis 29011000 Chai/ Lọ/ Tu 20
1/20/2020 Công Ty TNHH Điện Tử HYDROCACBON MạCH VòNG: CYCLO-P 29021900 Kilogam 13920
1/20/2020 CHI NHáNH CôNG TY TN TOLUENE 100% - C7H8 -CAS:108-88-3 hóa29023000 chấ Kilogam 2000045
1/20/2020 Công ty TNHH DST VIN BXX-3778-10 - Ethyl acetate 20-30%, Toluene29023000 Kilogam 600
1/20/2020 Cty TNHH Thương Mại DịHóa chất thí nghiệm : Toluene for analysis 29023000 Chai/ Lọ/ Tu 40
1/20/2020 CôNG TY TNHH LOTUSHóa chất LNT-702, Thành phần: 1,2 - Dichlo 29031910 Kilogam 4140
1/20/2020 CôNG TY TNHH LOTUSHóa chất LNT-301, Thành phần: 1,2-dichloro 29032900 Kilogam 500
1/20/2020 CôNG TY Cổ PHầN BETTHóa chất hữu cơ Methanol (nguyên liệu sản xu29051100 Kilogam 2940368
1/20/2020 Công ty TNHH Hoya GlassCồn IPA, nồng độ: >99.99%, công thức: (CH 29051200 Kilogam 38400
1/20/2020 CôNG TY TNHH HOYA Cồn G IPA, nồng độ: >99.99%, công thức: (CH 29051200 Kilogam 25600
1/20/2020 Công ty TNHH Hoya GlassCồn IPA, nồng độ: >99.99%, công thức: (CH 29051200 Kilogam 12800
1/20/2020 Cty TNHH Thương Mại DịHóa chất thí nghiệm : 2-Propanol for analy 29051200 Chai/ Lọ/ Tu 936
1/20/2020 Cty TNHH Thương Mại DịHóa chất thí nghiệm : 2-Propanol for analy 29051200 Chai/ Lọ/ Tu 64
1/20/2020 Cty TNHH Hóa Chất M.KLanette 18 Deo (Stearyl alcohol - dạng rắn - 29051700 Kilogam 420
1/20/2020 Công ty TNHH Hưng Nghietylen glycol (KQGĐ Số: 1592/PTPL & hàng 29053100 Kilogam 10138638
1/20/2020 CôNG TY TNHH MộT T Ethylene Glycol (Mono Ethylene Glycol (MEG29053100 Kilogam 2000000
1/20/2020 CôNG TY TNHH KHOA H Chất xúc tác ELASTOPAN CS 9600 C-A, dạng 29053100
l Kilogam 9200
1/20/2020 CôNG TY TNHH KHOA H Chất xúc tác ADDITIVE TZ 2204, dạng lỏng (29053100 Kilogam 220
1/20/2020 Công ty cổ phần dược và vậ
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: PRO 29053200 Kilogam 17200
1/20/2020 CôNG TY TNHH INTEL 500120671#&PROPANEDIOL, K60800, 5G 29053200 Cái/Chiếc 10
1/20/2020 Công ty TNHH KYUNG Nguyên liệu sản xuất chất dẻo Polyurethane(R29053900 Kilogam 2400
1/20/2020 Công ty Cổ phần Việt Na Hợp chất làm ổn định cao su hoặc plas 29054200 Kilogam 200
1/20/2020 CôNG TY Cổ PHầN XUấTSORBITOL 70% (BP GRADE/NON- CRYSTAL 29054400 Tấn 48
1/20/2020 CôNG TY TNHH UNITE Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- SO 29054400 Kilogam 21600
1/20/2020 CôNG TY TNHH LOTUSHóa chất LNT-500, Thành phần: 2-Bromo-2-Ni 29055900 Kilogam 200
1/20/2020 CôNG TY TNHH QUốC TTinh thể bạc hà - Menthol L Pellets (RM L-Men 29061100 Kilogam 1920
1/20/2020 Cty TNHH Ruby Bổ sung thức ăn chăn nuôi: INOSITOL, Lot: 29061300 Kilogam 10000
1/20/2020 Công Ty TNHH Mtav Việ Inositol, Thành phần: myo(meso)-Inositol (> 29061300 Kilogam 20
1/20/2020 Công Ty Cổ Phần Nhựa ThHóa chất dùng trong ngành công nghiệp Pheno29071100 Tấn 16
1/20/2020 CôNG TY TNHH PHụ LIệChât Oxy hóa, Antioxidants -BHT, thành phần29071900 Kilogam 300
1/20/2020 Công ty cổ phần dệt công RESORCINOL ( hóa chất dùng để nhúng keo 29072100
vả Tấn 5
1/20/2020 Cty TNHH 3M - Việt NamHóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp điệ 29091900 Pao 200
1/20/2020 CHI NHáNH CôNG TY TN Diethylene glycol (Deg), 225kg/ thùng, mã CA29094100 Tấn 18
1/20/2020 Công ty TNHH thương mạiButyl Cellosolve (C6H14O2). Dung môi dùng29094300 Kilogam 29600
1/20/2020 Công ty TNHH thương mạiButyl Cellosolve (C6H14O2). Dung môi dùng29094300 Kilogam 29600
1/20/2020 Công Ty TNHH Kinh Doanh EASTMAN (TM) DB SOLVENT- Hóa chất hữu 29094300
cơ Tấn 15.96
1/20/2020 Công ty TNHH DKSH ViSENSIVA SC 50 - Loại khác của rượu ETE dù29094900 Kilogam 40
1/20/2020 Công Ty TNHH Akzo Nobe Dung môi: Butyl Diglycol/Carbitol Acetate - 29094900 Kilogam 204.12
1/20/2020 Cty TNHH Thương Mại SảCHIMASSORB 81 ( Chất phụ gia dùng trong 29095000 Kilogam 960
1/20/2020 Công ty TNHH FREEWELL Chất phụ gia tổng hợp - Additive - DICUM 29096000 Kilogam 2000
1/20/2020 CôNG TY HữU HạN CôNPeroxit ete-hóa chất hữu cơ -CC1-029 CH 29096000 Kilogam 80
1/20/2020 Công ty Cổ phần Việt Na Chất liên kết làm từ peroxit ete (hàng 29096000 Kilogam 250
1/20/2020 Công ty Cổ phần Việt Na Chất xúc tác phản ứng (hàng mới 100%)-DY 29096000 Kilogam 20
1/20/2020 Công ty Cổ phần Việt Na Chất xúc tác phản ứng (hàng mới 100%)-TX 129096000 Kilogam 20
1/20/2020 Công ty TNHH Sơn Jotun Ete Epoxy dạng lỏng.(EPOXY RESIN CE-50029109000 Kilogam 5760
1/20/2020 CôNG TY Cổ PHầN GIấYGlyoxal 40% (Glyoxylaldehyde) là hợp chất 29121900 Kilogam 1000
1/20/2020 Công Ty TNHH CleanwrapHóa chất dùng để sản xuất găng tay cao su- Et 29124200 Kilogam 75
1/20/2020 Cty TNHH Thương Mại DịHóa chất thí nghiệm : Acetone for analysis 29141100 Chai/ Lọ/ Tu 72
1/20/2020 CôNG TY TNHH BRENNTiền chất METHYL ETHYL KETONE ( C4H8O) 29141200
Số Kilogam 600825
1/20/2020 CôNG TY TNHH SHERWI EASTMAN (TM) MAK (METHYL N-AMYL29141900 KETONE Kilogam 1986
1/20/2020 Công ty TNHH KCC (Hà N (AEG02244)1-hydroxycyclohexyl phenyl ket 29144000 Kilogam 1200
1/20/2020 CôNG TY TNHH MERCKHóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH NINH29144000 Chai/ Lọ/ Tu 9
1/20/2020 CôNG TY TNHH STARFLBenzophenon giúp bạc in hạn chế biến màu 29145000 Kilogam 2400
1/20/2020 CôNG TY TNHH WATTEMuối natri của axit acetic (CAS no: 6131-90-429152990 Kilogam 2000
1/20/2020 Cty TNHH Một Thành ViêIMIDAPRIL HYDROCHLORIDE( Nguyên liệu 29153990
dư Kilogam 9
1/20/2020 Công Ty TNHH Thương Mạ PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER 29153990
ACETAT
Barrel 320
1/20/2020 Công Ty TNHH Thương Mạ PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER 29153990
ACETAT
Barrel 160
1/20/2020 Công Ty TNHH Thương Mạ PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER 29153990
ACETAT
Barrel 160
1/20/2020 Công Ty TNHH Một Thành Dung dịch pha loãng dùng trong ngành công ng29153990 Kilogam 30400
1/20/2020 Công Ty TNHH Akzo Nobe Dung dịch DE ACETATE dạng lỏng: DE AC 29153990 Kilogam 210.9
1/20/2020 CôNG TY TNHH JEBSENCalcium propionate (25kgs/bao) - Phụ gia d 29155000 Kilogam 50000
1/20/2020 Công ty trách nhiệm hữu hMuối Kẽm ZINC STEARATE HI-FLOW (LP 29157030 GRADE) Kilogam 12000
1/20/2020 CôNG TY Cổ PHầN VậT Chất bôi trơn nội INTERNAL LUBRICANT (XH-6 29157030 Kilogam 2075
1/20/2020 Công ty TNHH Dainichi CChất phụ gia (MG-ST(MEP); tên hóa học: Oc 29157030 Kilogam 450
1/20/2020 Công ty TNHH Dainichi CChất phụ gia (Calcium Stearate S; tên hóa học29157030 Kilogam 500
1/20/2020 Công Ty Cổ Phần Hoá ChấUNIOLEO FA C1299 MB- Lauric Acid 99% -29159020Ph Kilogam 36000
1/20/2020 Công Ty Cổ Phần Hoá ChấUNIOLEO FA C1499 MB- Myristic Acid 99%29159020 - Kilogam 24000
1/20/2020 Công Ty Cổ Phần Hoá ChấUNIOLEO FA C1499 MB- Myristic Acid 99%29159020 - Kilogam 12000
1/20/2020 Công ty TNHH SILK ViệtKORTACID 1499 MYRISTIC ACID 99% MIN 29159020
(ED Kilogam 9000
1/20/2020 Công ty TNHH SILK ViệtKORTACID 1299 LAURIC ACID 99% MIN 29159020 (EDENO Kilogam 7000
1/20/2020 Cty TNHH Thương Mại Thi Chất chuẩn dùng trong phòng thí nghiệm M 29159090 Chai/ Lọ/ Tu 4
1/20/2020 Cty TNHH Thương Mại Thi Mẫu chuẩn dùng trong phòng thí nghiệm Ac 29159090 Chai/ Lọ/ Tu 4
1/20/2020 Công ty TNHH DST VIN SYS-7500 - Methyl ethyl ketone(MEK) 20-3029161200 Kilogam 5760
1/20/2020 Công ty TNHH KCC (Hà N (ADE00574)Pentaerythritol tritol triacrylat 29161200 Kilogam 1600
1/20/2020 Công ty TNHH C .T. Poly Ester của axit metacrylic ( loại khác ) axi 29161490 Kilogam 100
1/20/2020 CôNG TY TNHH CHEMIOriganol-Axit carboxylic đơn chức mạch vòng29161900 Kilogam 5
1/20/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMSODIUM BENZOATE EFTM (C6H5COONa), 29163100
(Số C Tấn 25
1/20/2020 Công Ty TNHH TONG L Hóa chất hữu cơ dùng để pha chế - Oxalic A 29171100 Kilogam 1000
1/20/2020 CôNG TY TNHH Kỹ THUậ Phụ gia hoá dẻo nhựa PVC, dạng lỏng, nh 29173200 Kilogam 21620
1/20/2020 Công Ty TNHH RIKEN VDung dịch DINP (Di-isononyl phthalate - D 29173300 Kilogam 22000
1/20/2020 CôNG TY TNHH MộT T Axit Terephthalic, dạng bột (Purified Terep 29173600 Kilogam 800000
1/20/2020 Công ty TNHH Hưng NghiAxit terephthalic dạng bột-PURIFIED TEREPH 29173600 Kilogam 524650
1/20/2020 Công ty TNHH Hưng NghiAxit terephthalic dạng bột-PURIFIED TEREPH 29173600 Kilogam 524640
1/20/2020 Công ty TNHH Hưng NghiAxit terephthalic dạng bột-PURIFIED TEREPH 29173600 Kilogam 20970
1/20/2020 CôNG TY Cổ PHầN SANO Nguyên liệu sản xuất thuốc: Magnesium Lac 29181100 Kilogam 3000
1/20/2020 Công Ty TNHH Kemin Indu Acid Lac Premium Dry - Bổ sung hổn hợp acid29181100 Kilogam 4000
1/20/2020 Công ty TNHH GOLDEN Muối của Axit tactaric (Hóa chất hữu cơ) có 29181300 Kilogam 200
1/20/2020 Cty Pepsico Việt Nam Citric Acid (C3H4(OH)(COOH)3) của 7Up Reviv 29181400 UNIT 288
1/20/2020 Cty Pepsico Việt Nam Citric acid ( C3H4(OH)(COOH)3) của mirinda29181400
o UNIT 192
1/20/2020 Cty Pepsico Việt Nam Acid Citric (C3H4(OH)(COOH)3) của Seven Up 29181400 UNIT 144
1/20/2020 CôNG TY TNHH QUốC TMuối của axit citric-Hóa chất vô cơ - TRI 29181590 Kilogam 10000
1/20/2020 Công ty TNHH DAE MY Hỗn hợp muối của Citric acid 10%, Diamm 29181590 Cái/Chiếc 30
1/20/2020 Cty Pepsico Việt Nam Muối Sodium Citrate (Na3C6H5O7.2H2O) của29181590
7 UNIT 288
1/20/2020 CôNG TY TNHH MERCKCHấT Bổ SUNG FRASER LISTERIA AMMONI 29181590 Kiện/Hộp/Ba 20
1/20/2020 Cty Cổ Phần Dược Phẩm SaNguyên liệu sản xuất thuốc: CALCIUM GLU 29181900 Kilogam 10000
1/20/2020 Cty Pepsico Việt Nam Acid Malic của Seven Up (Boost) Concentrate29181900
( UNIT 144
1/20/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMTriethylene glycol bis (3-tert-buty-4-h 29182990 Kilogam 12000
1/20/2020 CôNG TY TRáCH NHIệM20000954 - Triethylene glycol bis (3-te 29182990 Kilogam 8000
1/20/2020 Công ty TNHH NIPRO P Hóa chất Sodium Salicylate, 99,5% (C7H5O3N 29189900 Kilogam 60
1/20/2020 Công ty TNHH Dainichi CChất phụ gia (CR-733S; tên hóa học: Phospho29199000 Kilogam 6600
1/20/2020 CôNG TY Cổ PHầN CHE Hóa chất hỗ trợ tách khuôn MR INNER (TP:Al29199000 Kilogam 34
1/20/2020 Công Ty TNHH TONG L Hợp chất hóa học - Dimethyl Carbonate, CT 29209000 Kilogam 5250
1/20/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMNL SX hạt nhựa: Tris-nonylphenyl phosphit 29209000 Kilogam 1600
1/20/2020 Công ty TNHH DST VIN DR-750HD - Etyl axetat 20-30%, Hexamethyl29211900 Kilogam 270
1/20/2020 CôNG TY TNHH MERCKETHYLENEDIAMINE HóA CHấT TINH KHIếT 29212100 Chai/ Lọ/ Tu 20
1/20/2020 Công Ty TNHH Một Thành Hợp chất chứa amin lỏng Alkadur-WE-Solutio29212900 Kilogam 14
1/20/2020 Công Ty Cổ Phần Xuất Nh442305-1L Bis(ethylenediamine)copper(II) 29212900 Chai/ Lọ/ Tu 10
1/20/2020 Công Ty Cổ Phần Công NgHóa chất Methyl Phenyl Amin (MFA 98% MIN) 29214200 Tấn 506
1/20/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMMuối của axit naphthalenesulfonic (TAMO 29214500 Kilogam 8000
1/20/2020 Công ty TNHH cao su IN Chế phẩm chống oxy hoá (chất phòng lão) dùn29214900 Kilogam 100
1/20/2020 Công ty Cao Su Kenda (ViDẫn xuất của amin thơm đa chức, hóa chất h 29215100 Kilogam 12000
1/20/2020 CôNG TY HữU HạN CôNHợp chất chức Amin,dùng SX LK xe gắn m 29215100 Kilogam 125
1/20/2020 CôNG TY TNHH MERCKHóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH N-(1 29215900 ống 9
1/20/2020 Cty TNHH Thương Mại DịHóa chất thí nghiệm : Ethanolamine for syn 29221100 Kiện/Hộp/Ba 8
1/20/2020 CôNG TY TNHH MEGACTRIETHANOLAMINE 99%, 236kg/ thùng, CAS: 29221500
1 Kilogam 17936
1/20/2020 Công ty TNHH MEDOCHE Nguyên liệu Betaxolol (Mục 1 - GPNK số : 29221990 Kilogam 202.3
1/20/2020 CôNG TY TNHH KHOA H Chất xúc tác ADDITIVE CX9317, dạng lỏng (29221990
T Kilogam 126
1/20/2020 Công Ty TNHH Akzo Nobe Amino - phenol: ANCAMINE K54 (Mã hàng:29222900
8 Kilogam 400
1/20/2020 Công ty CP thức ăn chăn L-Lysine Monohydrochloride Feed Grade. Mục 29224100 Tấn 36
1/20/2020 Công Ty Trách Nhiệm HữuChất bổ trợ thức ăn chăn nuôi ( L - 29224100 Tấn 36
1/20/2020 Công Ty Cổ Phần Sản Xu L-lysine monohydrochloride feed grade, phụ gi29224100 Tấn 18
1/20/2020 Công ty cổ phần thức ăn c L-Lysine Monohydrochloride Feed Grade. Mục2 29224100 Tấn 18
1/20/2020 CHI NHáNH LONG AN - SEWON L-LYSINE HCL 99% FEED GRADE- 29224100
Ngu Tấn 17
1/20/2020 CôNG TY Cổ PHầN CôNGBộT NGọT MONOSODIUM L-GLUTAMATE 29224220
99 Tấn 22
1/20/2020 CôNG TY TNHH CONNEL Chất tạo phức dùng trong sản xuất hóa m 29224900 Kilogam 1000
1/20/2020 CôNG TY TNHH CHEMIInacalm vectorized-Hợp chất amiono chứa oxy29224900 Kilogam 7
1/20/2020 Cty TNHH Thương Mại DịHóa chất thí nghiệm: Titriplex III solution 29224900 Kiện/Hộp/Ba 72
1/20/2020 CôNG TY TNHH CHEMIStemprotect-Hợp chất amiono chứa oxy(loại k29224900 Kilogam 5
1/20/2020 CôNG TY TRáCH NHIệML-THREONINEFEED ADDITIVE- Chất bổ sung 29225090 Tấn 20
1/20/2020 CôNG TY Cổ PHầN NGULecithin, chiết xuất từ hạt đậu tương, nguyên 29232010 Kilogam 234805
1/20/2020 Công ty TNHH Khoa Kỹ SiLecithin ( Soya Lecithin) là nguyên liệu sản x 29232010 Tấn 158.52
1/20/2020 CôNG TY TNHH THươNG Soya Lecithin ( Phụ gia dùng trong sản xuất 29232010 Kilogam 16000
1/20/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMNguyên liệu Sx Thực Phẩm: SOYA LECITHIN 29232010 Kilogam 300
1/20/2020 CôNG TY TNHH THươNG Chất phụ gia Coagulant, dùng tráng phủ trên 29239000 Kilogam 1680
1/20/2020 Công ty TNHH San Fang Dung môi DIMETHYL FORMAMIDE, mới 129241990 Kilogam 63300
1/20/2020 Công ty TNHH San Fang Dung môi DIMETHYL FORMAMIDE, mới 129241990 Kilogam 42200
1/20/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCN-ACETYL-DL-LEUCINE, Nguyên liệu sx thu 29241990 Kilogam 199
1/20/2020 Công Ty TNHH Sản Xuất P Thụ gia sơn tĩnh điện DEGASSING AGENT XP1 29241990 Kilogam 100
1/20/2020 CôNG TY Cổ PHầN Dượ NLSX thuốc: METHOCARBAMOL. NSX: NINGB 29242990 Kilogam 2000
1/20/2020 Cty TNHH Một Thành ViêMETHOCARBAMOL STANDARD USP 42 (Nguyên 29242990 Kilogam 125
1/20/2020 CôNG TY TNHH UNITE Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- SACCHARIN 29251100 Kilogam 200
1/20/2020 Công Ty TNHH HAN YOBis (2,-diisopropylphenyl carbodiimide)-S 29252900 Kilogam 400
1/20/2020 CôNG TY TNHH MERCKHóA CHấT TINH KHIếT AZOMETHINE H, 2D9252900 ống 6
1/20/2020 Cty TNHH Thương Mại DịHóa chất thí nghiệm : Acetonitrile gradient 29269000 Chai/ Lọ/ Tu 576
1/20/2020 Cty TNHH Thương Mại DịHóa chất thí nghiệm : Acetonitrile gradient 29269000 Chai/ Lọ/ Tu 24
1/20/2020 CôNG TY Cổ PHầN TPTEChất tạo xốp Unicell D300L, dạng bột, mã CA29270010 Tấn 40.44
1/20/2020 Công Ty TNHH Một ThànHóa chất Azodicarbonamit dạng bột- CELLCO29270010 Tấn 9
1/20/2020 Công Ty TNHH Một ThànHóa chất Azodicarbonamit dạng bột- CELLCO29270010 Tấn 5
1/20/2020 Công Ty TNHH YC. TECChất xúc tác ( Azodicarbonamide) 29270010 Kilogam 2000
1/20/2020 Công Ty TNHH YC. TECChất xúc tác ( Azodicarbonamide) 29270010 Kilogam 500
1/20/2020 Công Ty TNHH YC. TECChất xúc tác ( Azodicarbonamide) 29270010 Kilogam 1000
1/20/2020 Công Ty TNHH YC. TECChất xúc tác ( Azodicarbonamide) 29270010 Kilogam 500
1/20/2020 Công Ty TNHH YC. TECChất xúc tác ( Azodicarbonamide) 29270010 Kilogam 1000
1/20/2020 Công Ty TNHH YC. TECChất xúc tác ( Azodicarbonamide) 29270010 Kilogam 1000
1/20/2020 Công Ty TNHH YC. TECChất xúc tác ( Azodicarbonamide) 29270010 Kilogam 1000
1/20/2020 Công Ty TNHH YC. TECChất xúc tác ( Azodicarbonamide) 29270010 Kilogam 1000
1/20/2020 Công ty cổ phần dược và vậguyên liệu sản xuất thuốc thú y: DIMI 29270090 Kilogam 600
1/20/2020 Công ty TNHH C .T. Poly 2,2'-Dimethyl-2,2'-azodipropionitrile - I 29270090 Kilogam 200
1/20/2020 CôNG TY TNHH MERCKCHấT CHỉ THị METHYL RED (C.I. 13020 29270090 ống 24
1/20/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMHóa chất đổ lớp cách nhiệt: DIPHENYLME 29291010 Kilogam 220000
1/20/2020 Công ty TNHH Dong SungWANNATE MDI-100 (Diphenylmethane-4,4'-29291010 di Kilogam 49350
1/20/2020 CôNG TY TNHH JABIL Hóa chất Polymeric dùng để bảo vệ bo mạch 29291010 LBS 9840
1/20/2020 CôNG TY TNHH JABIL Hóa chất Polymeric dùng để bảo vệ bo mạch 29291010 LBS 9840
1/20/2020 CôNG TY TNHH JABIL Hóa chất Polymeric dùng để bảo vệ bo mạch 29291010 LBS 9840
1/20/2020 CôNG TY TNHH JABIL Hóa chất Polymeric dùng để bảo vệ bo mạch 29291010 LBS 4920
1/20/2020 CôNG TY TNHH INOAC Hóa chất toluene diisocyanate (tên thương m 29291020 Kilogam 20000
1/20/2020 CôNG TY Cổ PHầN CHE Hóa chất làm mắt kính bằng nhựa MR-7A(Thà29291090 Kilogam 3150
1/20/2020 CôNG TY Cổ PHầN CHE Hóa chất làm mắt kính MR-8A (Tp:Diisocyana29291090 Kilogam 3600
1/20/2020 Công Ty TNHH HAN YOHexamethylene diisocyanate- HN-1C (NPL sx29291090 Kilogam 4000
1/20/2020 Công Ty TNHH HAN YOHexamethylene diisocyanate- HN-1C (NPL sx29291090 Kilogam 3200
1/20/2020 Công Ty TNHH HAN YOIsophorone diisocyanate - IN-1C ( NPL SX ke29291090 Kilogam 860
1/20/2020 Công Ty Cổ Phần Xuất Nh228680-100G Sodium diethyldithiocarbamate 29302000 Chai/ Lọ/ Tu 10
1/20/2020 CôNG TY Cổ PHầN TậP Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi: DL- METHI 29304000 Kilogam 100000
1/20/2020 Công Ty cổ Phần GREEN Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: L 29304000 Tấn 36
1/20/2020 Công Ty Cổ Phần Công NgL-Met Pro ( L- Methionine) - Nguyên liệu s 29304000 Tấn 36
1/20/2020 CôNG TY Cổ PHầN CHE Hóa chất làm mắt kính bằng nhựa MR-7B(Thàn 29309090 Kilogam 3000
1/20/2020 Cty TNHH Thương Mại NAMMONIUM THIOGLYCOLATE 59% (50% 29309090
TGA) ( Kilogam 19200
1/20/2020 CôNG TY Cổ PHầN CHE Hóa chất làm mắt kính MR-8B2(Tp:2,3-Bis(2-29309090 Kilogam 3500
1/20/2020 CôNG TY Cổ PHầN CHE Hóa chất làm mắt kính MR-8B1(Tp:Pentaeryt 29309090 Kilogam 3500
1/20/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMNguyên liệu Sx Thực Phẩm: L-GLUTATHIONE 29309090
R Kilogam 200
1/20/2020 Công Ty TNHH CleanwrapHóa chất dùng để sản xuất găng tay cao su- S 29309090 Kilogam 800
1/20/2020 Công ty TNHH DKSH ViS&M BRONOPOL - Loại khác của hợp chất hữu 29309090 Kilogam 100
1/20/2020 CôNG TY TNHH MERCKN-ACETYL-L-CYSTEINE HóA CHấT TINH29309090 K Chai/ Lọ/ Tu 9
1/20/2020 CôNG TY TNHH MERCKN-ACETYL-L-CYSTEINE HóA CHấT TINH29309090 K Chai/ Lọ/ Tu 9
1/20/2020 CôNG TY Cổ PHầN PHâNHợp chất hữu cơ biến tính mạch dùng cho 29319090 Kilogam 30400
1/20/2020 Cty TNHH Thái Sơn G.M Hợp chất hữu cơ - vô cơ khác dùng trong ng 29319090 Kilogam 12000
1/20/2020 Công ty TNHH Samil Vin Hợp chất vô cơ-hữu cơ khác, loại khác CTHH 29319090 Kilogam 1750
1/20/2020 Cty TNHH Thương Mại DịHóa chất thí nghiệm : Tetrahydrofuran for li 29321100 Chai/ Lọ/ Tu 40
1/20/2020 CôNG TY TNHH MERCKChất chỉ thị 1-Naphtholphthalein, Sử dụng tr 29322090 Chai/ Lọ/ Tu 20
1/20/2020 CôNG TY TNHH MERCKChất chỉ thị 1-Naphtholphthalein, Sử dụng tr 29322090 Chai/ Lọ/ Tu 20
1/20/2020 CôNG TY TNHH MERCKChất chỉ thị 1-Naphtholphthalein, Sử dụng tr 29322090 Chai/ Lọ/ Tu 10
1/20/2020 CôNG TY TNHH MERCKChất chỉ thị 1-Naphtholphthalein, Sử dụng tr 29322090 Chai/ Lọ/ Tu 10
1/20/2020 CôNG TY TNHH MERCKHóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH DIAN29331900 ống 16
1/20/2020 CHI NHáNH CôNG TY VALSARTAN -TCCL: USP42+Nhà sản xuất-Nguyên 29332900 Kilogam 2
1/20/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCNguyên Liệu hóa dược làm thuốc: Eperiso 29333990 Kilogam 100
1/20/2020 CôNG TY TNHH HóA DưNIFEDIPINE Tiêu chuẩn USP40 ; Hàng mới 29333990 Kilogam 200
1/20/2020 Công Ty TNHH Hóa Chất Nguyên liệu thuốc thú y: Enrofloxacin Base 29335990 Kilogam 1000
1/20/2020 CôNG TY TNHH MERCKHóA CHấT TINH KHIếT phân tích DICH 29336900 Chai/ Lọ/ Tu 6
1/20/2020 Công Ty TNHH Hóa Chất Chem PO Piroctone Olamine (PO) Chất ngăn 29339990 Kilogam 4500
1/20/2020 Công Ty TNHH Xuất NhậpNguyên liệu SXTACN:L-Tryptophan Feed G 29339990 Tấn 5
1/20/2020 Công Ty Cổ Phần Dược P Nguyên liệu SX thuốc MONTELUKAST SODIUM 29339990 Kilogam 5
1/20/2020 CôNG TY Cổ PHầN CHE Hóa chất tạo lớp chống tia tử ngoại UV 29339990 Kilogam 40
1/20/2020 Cty TNHH Một Thành ViêEZETIMIBE, NSX: NANTONG CHANYOO 29339990 PHARMA Kilogam 0.5
1/20/2020 CôNG TY Cổ PHầN HàN Phụ gia thực phẩm AJITIDE I+G - DISODIU 29349910 Kilogam 36000
1/20/2020 Công Ty TNHH Hóa Chất Nguyên liệu thuốc thú y: Levamisole Hydroc 29349990 Kilogam 1000
1/20/2020 Công Ty Liên Doanh ME NGUYÊN LIệU SX THUốC - CITICOLINE SOD 29349990 Kilogam 100
1/20/2020 Công ty TNHH Linh HưngNguyên liệu thực phẩm CITICOLINE SODIUM, 29349990 Kilogam 50
1/20/2020 CôNG TY Cổ PHầN Dượ NGUYÊN LIệU DƯợC : TACROLIMU USP 249349990 Gam 50
1/20/2020 CôNG TY TNHH MERCKCHấT CHỉ THị BROMOCRESOL GREEN TH 29349990 Chai/ Lọ/ Tu 15
1/20/2020 CôNG TY TNHH MERCKCHấT CHỉ THị XYLENOL ORANGE TETRASOD 29349990 Chai/ Lọ/ Tu 12
1/20/2020 Công Ty Liên Doanh ME NGUYÊN LIệU SX THUốC SILDENAFIL CITR 29359000 Kilogam 25
1/20/2020 CôNG TY TNHH CHEMIAlpha Arbutin-Glycosit tự nhiên-loại khác(0 29389000 Kilogam 10
1/20/2020 CôNG TY TNHH BJC CENguyên liệu sản xuất chất làm trắng dùng 29389000 Kilogam 20
1/20/2020 CôNG TY Cổ PHầN VIệTChất tạo ngọt Steviol( Phụ gia thực phẩm dùn 29389000 Kilogam 30
1/20/2020 CôNG TY TNHH MERCKHoá chất Al(C5H7O2)3 dùng trong tổng hợp p29420000 Chai/ Lọ/ Tu 12
1/21/2020 CôNG TY TNHH GREATCyclohexane (1415/PTPLHCM-NV ngay 04.10 29021100 Kilogam 24960
1/21/2020 CôNG TY TNHH HóA CHDung dịch Toluene (Dung môi pha sơn VT-0 29023000 Kilogam 18000
1/21/2020 Cty TNHH Cửu Tường Hóa Chất STYRENE MONOMER (Styren-C8H8 29025000 Kilogam 691207
1/21/2020 Công ty TNHH Nhựa Và HHóa chất dùng để sản xuất bột nhựa PVC: Vin29032100 Tấn 1750.22
1/21/2020 Công ty TNHH Nhựa Và HHóa chất dùng để sản xuất bột nhựa PVC: Vin29032100 Tấn 1254.01
1/21/2020 Cty TNHH Thương Mại DHóa chất hữu cơ ngành sơn,nhựa, mực in. 29032300 Kilogam 19980
1/21/2020 Công ty TNHH SING I Khí gas hóa lỏng R-134A, được chứa trong ta 29033990 Chai/ Lọ/ Tu 13
1/21/2020 Công ty TNHH Hitachi cabChất chống cháy Saytex 8010 (dùng để sản x 29039900 Kilogam 125
1/21/2020 CôNG TY TNHH HOYA LHC phục vụ sx tròng kính HT-100++Tetraethyl29051200 Cái/Chiếc 5000
1/21/2020 Công ty TNHH bút chì mitsDung môi ISOBUTYL ALCOHOL dùng sản xu 29051400 Kilogam 320
1/21/2020 Công ty TNHH Top SolvenHóa chất hữu cơ có nhiều công dụng: Rượu mạ29053100 Kilogam 20000
1/21/2020 Công ty Cổ Phần Tuico Diols hoá chất hữu cơ ADDOLINK B-gđ số:1129053900 Kilogam 540
1/21/2020 Công ty Cổ Phần Tuico Diols hoá chất hữu cơ ADDOLINK R-đã nk tạ29053900 Kilogam 120
1/21/2020 CôNG TY TRáCH NHIệM776040#&Glycerine - Glyxerin. KQGĐ: 733/T29054500 Kilogam 6500
1/21/2020 Công ty TNHH Khoa Kỹ SiCholesterol (Chất bổ sung ) là nguyên liệu sản29061300 Kilogam 1500
1/21/2020 Công Ty TNHH Samhwa- SO-07(BENZYL ALCOHOL) Rượu benzy. C29062100 Kilogam 1260
1/21/2020 Công ty TNHH vật liệu n Dẫn xuất ete đã halogen hóa KLIN AS 2015 ( 2t 9091900 Thùng 4
1/21/2020 Cty TNHH 3M - Việt NamHóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp 29091900 Pao 990
1/21/2020 Công Ty TNHH POLYTEDietylen glycol, công thức hóa học: C4H10O329094100 Tấn 22.8
1/21/2020 Công ty TNHH DKSH ViPHENOXYETHANOL P10 - Chất bảo quản dùng 29094900 Kilogam 15120
1/21/2020 Công Ty TNHH Samhwa- RE-1648(KF EPIOL DE200) Hóa Chất hữu cơ29109000 2 Kilogam 2000
1/21/2020 Cty TNHH Cửu Tường Acetone (CH3COCH3) DUNG MOI CONG NGHIE 29141100 Kilogam 299577
1/21/2020 CôNG TY TNHH HóA CHDung dịch Acetone (Dung môi pha sơn VT-1 29141100 Kilogam 12480
1/21/2020 CôNG TY TNHH HóA CHDung dịch Cyclohexanone/ VT-14 THINNER.29142200 Kilogam 1920
1/21/2020 CôNG TY TNHH NOROO Chất phụ gia MICURE CP-4-Có thành phần chí 29144000 Kilogam 200
1/21/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMHóa chất Naphthoquinone 1-4 dùng trong sản 29146900 Kilogam 50
1/21/2020 CôNG TY TNHH HENKEL NLSX KEO: MCH (Methylcyclohexane)-(Etyl29153100
a Kilogam 13930
1/21/2020 Công Ty TNHH Liên DoanChất làm dẻo đầu lọc (este của axit axetic) 29153990 Kilogam 3840
1/21/2020 Công Ty TNHH Kemin Indu BUTIPEARL - Bổ sung axít Butyric va muối 29156000 Kilogam 1000
1/21/2020 Công Ty TNHH Bico Chất nhũ hóa để SX bánh-Ekolite PE02 P (Est29157010 Kilogam 3500
1/21/2020 CôNG TY TNHH BRENNBột kẽm dùng trong ngành sơn ZINC STEA 29157030 Kilogam 10005
1/21/2020 Công Ty TNHH Hóa Chất Trifat S-308 (chất giữ ẩm - Nguyên liệu dùn 29159090 Kilogam 60
1/21/2020 Cty TNHH Cửu Tường Hóa Chất BUTYL ACRYLATE MONOMER 29161200 ( ES Kilogam 497217
1/21/2020 Công ty TNHH sơn Samhw(MIRAMER M4004) là Pentaerythritol(EO)n Tet 29161200 Kilogam 8000
1/21/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMMETHYL ACRYLATE (MA) (Hóa chất hữu cơ 29161200
d Kilogam 14400
1/21/2020 CôNG TY TNHH NOROO Polyme acrylic nguyên sinh dạng lỏng MIRAM 29161200 Kilogam 1600
1/21/2020 CôNG TY TNHH NOROO HPA-Là hỗn hợp đồng phân của 2-Hydroxypropy 29161200 Kilogam 800
1/21/2020 Công Ty TNHH Hóa NôngHóA CHÂT: METHYL ESTER 99% ,Số CAS:29161500 112 Kilogam 14400
1/21/2020 CôNG TY TNHH XUấT NH PHÂN BóN Lá KALI SINH HọC - ELONG K-29161900 Tấn 27
1/21/2020 Công Ty Trách Nhiệm HữuChế phẩm trung gian dùng SX bình xịt m 29162000 Kilogam 360
1/21/2020 Công Ty Trách Nhiệm HữuChế phẩm trung gian dùng SX nhang muỗi 29162000 Kilogam 150
1/21/2020 CôNG TY TNHH BILLIOAxitTerephthalic (PTA) dạng bột công thức 29173600 Kilogam 1716000
1/21/2020 CôNG TY TNHH BILLIOAxitTerephthalic (PTA) dạng bột công thức 29173600 Kilogam 1248000
1/21/2020 CôNG TY TNHH MộT T Axit Terephthalic, dạng bột (Purified Terep 29173600 Kilogam 740000
1/21/2020 Công ty TNHH Hưng NghiAxit terephthalic dạng bột-PURIFIED TEREPH 29173600 Kilogam 524720
1/21/2020 Công ty TNHH thương mạiPhụ& gia thực phẩm:Lactic Acid 88% Excel(G 29181100 Kilogam 14400
1/21/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMChất trung hòa decahydrate borax 29181900 Kilogam 2000
1/21/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMAcetyl tributyl citrate - ADDITIVE CS 948 29181900 Kilogam 100
1/21/2020 CôNG TY TNHH NOROO JRCURE MBF Bán thành phẩm của sơn đi từ M 29183000 Kilogam 475
1/21/2020 CHI NHáNH CôNG TY TN TRI-ISOBUTYL PHOSPHATE. Hóa chất dùng 29199000
làm Kilogam 1200
1/21/2020 Công ty TNHH công nghiệPhụ gia dầu nhớt: Dicyclohexylamine, công 29213000 Tấn 1.44
1/21/2020 CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Hóa chất dạng lỏng TRIISOPROPANOLAMINE 29221990
85 Kilogam 13975
1/21/2020 CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Hóa chất dạng lỏng DIETHANOLISOPROPANOLA 29221990 Kilogam 3225
1/21/2020 Công Ty TNHH Thức ăn Gi Sewon L-Lysine HCL 99% FEED GRADE (Nguy 29224100 Tấn 51
1/21/2020 Công Ty TNHH Cỏ May LL-LYSINE MONOHYDROCHLORIDE 98,5% 29224100
FEED Kilogam 32000
1/21/2020 Công ty TNHH TONGWEIL-LYSINE MONOHYDROCHLORIDE 98,5% 29224100
FEED Tấn 18
1/21/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMPhụ gia thực phẩm: chất điều vị Monosodium 29224220 Tấn 110
1/21/2020 CHI NHáNH LONG AN - Choline Chloride 60% corn cob - Nguyên liệu29231000 Kilogam 17000
1/21/2020 CôNG TY TNHH HAID HSoya Lecithin: Nguyên liệu bổ sung Lecit 29232010 Tấn 98
1/21/2020 CôNG TY TNHH HAID HLecithin: Nguyên liệu bổ sung khoáng 29232010 Tấn 73.16
1/21/2020 Công Ty TNHH Thương Mạ Phụ gia thực phẩm ASPARTAME, 25kg/thùng29242910 Tấn 2
1/21/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCMetformin Hydrochloride (EP9). TC= 04pallet29252900 Kilogam 3125
1/21/2020 Công Ty Cổ Phần Hóa DượCHLORHEXIDINE GLUCONATE 20% SOLUTION 29252900( Kilogam 500
1/21/2020 CôNG TY TNHH NOROO Chất xúc tác phản ứng dùng trong công nghi 29280090 Kilogam 200
1/21/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMDiphenylmethane-4,4'- diisocyanate WANNATE 29291010 Kilogam 37000
1/21/2020 CôNG TY TRáCH NHIệM20006155#&Diphenylmethane-4,4'- diisocyan29291010 Kilogam 26000
1/21/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMDiphenylmethane-4, 4-diisocyanate LUPR 29291010 Kilogam 3840
1/21/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMDiphenylmethane-4, 4-diisocyanate ELAST 29291010 Kilogam 3740
1/21/2020 Công ty TNHH H.A.V.A.SToluene diisocyanate - Hợp chất ni tơ dùng 29291020 Kilogam 20000
1/21/2020 Công Ty TNHH Samhwa- TCURETHANE WATERPROOF MASTER200 29291020
HARDENKilogam 425
1/21/2020 Công ty TNHH Việt Nam MPolyisocyanate Dạng lỏng- DURANATE X 29291090 Kilogam 54
1/21/2020 Công Ty Cổ Phần Nam ViệL-Met 100 (L-METHIONINE) FEED GRADE29304000 , ph Tấn 32
1/21/2020 CôNG TY Cổ PHầN GRE L-MET 100 (L-METHIONINE), nguyên liệu sả 29304000 Kilogam 18000
1/21/2020 CôNG TY CP DượC PH Nguyên liệu dược:Dược chấtTenofovir Diso 29319090 Kilogam 250
1/21/2020 CôNG TY TNHH NOROO Hỗn hợp dung môi hữu cơ TL-100(DIBUTYL29319090
TI Kilogam 50
1/21/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMChất Augeo SL191 DRUM 210 KG,dùng để sả29329990 Kilogam 16800
1/21/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMChất Augeo SL191 DRUM 210 KG,dùng để sả29329990 Kilogam 16800
1/21/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMChất Augeo SL191 DRUM 210 KG,dùng để sả29329990 Kilogam 16800
1/21/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMChất Augeo SL191 DRUM 210 KG,dùng để sả29329990 Kilogam 16800
1/21/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMChất Augeo SL191 DRUM 210 KG,dùng để sả29329990 Kilogam 16800
1/21/2020 CôNG TY Cổ PHầN Dượ Nguyên liệu sản xuất thuốc OMEPRAZOLE P29333990 Kilogam 750
1/21/2020 CôNG TY Cổ PHầN Dượ Nguyên liệu sản xuất thuốc OMEPRAZOLE P29333990 Kilogam 750
1/21/2020 Công Ty Liên Doanh ME NGUYÊN LIệU SX THUốC - QUINAPRIL HYD 29333990 Kilogam 5
1/21/2020 CôNG TY Cổ PHầN Dượ Nguyên liệu sản xuất thuốc OMEPRAZOLE P29333990 Kilogam 500
1/21/2020 Công Ty TNHH Hóa Chất Nguyên liệu thuốc thú y: Halquinol (Số lô: 29334990 Kilogam 2000
1/21/2020 Công Ty TNHH Hóa Chất Nguyên liệu thuốc thú y: Enrofloxacin Hydro 29335990 Kilogam 1000
1/21/2020 Công Ty TNHH Hóa Chất Nguyên liệu thuốc thú y: Pyrimethamine (Số 29335990 Kilogam 50
1/21/2020 Công ty TNHH Hưng NghiCAPROLACTAM (dùng sản xuất hạt chip) (hàn 29337100 Kilogam 504000
1/21/2020 Công ty TNHH Hưng NghiCAPROLACTAM (dùng sản xuất hạt chip) (hàn 29337100 Kilogam 264000
1/21/2020 Công Ty TNHH Hóa Chất Nguyên liệu thuốc thú y: Oxolinic Acid (Số 29349950 Kilogam 200
1/21/2020 CôNG TY Cổ PHầN HóA Nguyên liệu thực phẩm - Bột 2' - Fucosyllac 29400000 Kilogam 1800
1/22/2020 Công ty TNHH Nhựa Và HHóa chất dùng để sản xuất bột nhựa PVC: Viny29032100 Tấn 3003.88
1/22/2020 Công ty TNHH nhựa và hóa
Nguyên liệu sản xuất bột nhựa PVC: Vinyl C 29032100 Kilogam 2801830
1/22/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMDung dịch axit metansulfonic NF-2019 / 20 29041000 Lít 1200
1/22/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMChất hoạt động bề mặt dạng không phân ly 29051200 Lít 40
1/22/2020 CôNG TY TRáCH NHIệM20003625# 1,4-BUTANEDIOL-BDO-NPL dùng 29053900 Kilogam 3348217
1/22/2020 Công Ty TNHH PERFETTChất tạo ngọt (nguyên liệu NK trực tiếp phục 29054400 Kilogam 10000
1/22/2020 Công ty TNHH Procter & Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: 29054500 Kilogam 43086
1/22/2020 Công ty TNHH Procter & Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: 29054500 Kilogam 28724
1/22/2020 Cty TNHH Hóa Chất M.KBISABOLOL RAC (Rượu mạch vòng - loại khác 29061900 Kilogam 100
1/22/2020 Công ty TNHH GK FinechMETHYL ETHYL KETONE >=99% , Công thức: 29141200 Kilogam 19000
1/22/2020 Công ty TNHH GK FinechMETHYL ISOBUTYL KETONE. Công thức:29141300 C6H Kilogam 18030
1/22/2020 Công ty TNHH GK FinechMETHYL ISOBUTYL KETONE. Công thức:29141300 C6H Kilogam 18020
1/22/2020 Công ty TNHH Riverbank Chất Cyclohexanone , CTHH: C6H10O, mã Cas 29142200 Kilogam 15422
1/22/2020 Công Ty TNHH Nokwon Chất phụ gia mực in, 100% n-Propyl acetat 29153990 Kilogam 720
1/22/2020 Công ty TNHH ATH Este của axit butanoic dùng trong ngành sản 29156000 Kilogam 15200
1/22/2020 CôNG TY TRáCH NHIệM296642#&EXCEPARL IPP -Isopropyl palmitate 29157010 Kilogam 1530
1/22/2020 Công Ty Trách Nhiệm HữuATORVASTATIN CALCIUM (nguyên liệu làm 29159090
th Kilogam 1.5
1/22/2020 Cty TNHH Sản Xuất NhựaMETHYL METHACRYLATE (MMA) , Mã CAS: 29161410
8 Tấn 207.81
1/22/2020 Công ty TNHH SI FLEX V0#&Bột đúc dùng để kiểm tra bản mạch in, 29161410 Chai/ Lọ/ Tu 25
1/22/2020 Công ty TNHH SI FLEX V0#&Hóa chất pha với bột đúc dùng để kiểm t 29161410 Chai/ Lọ/ Tu 30
1/22/2020 Cty TNHH Kiến Vương - Phụ gia thực phẩm: PROBENZ (TM) SG SO29163100 Kilogam 25000
1/22/2020 CôNG TY TNHH CHEMIMaleic Acid 30% Solution-Axit carboxylic đa 29171900 Kilogam 4400
1/22/2020 CôNG TY TNHH HUNTSMethyl hexahydrophthalic anhydride (AMH-1029172000 Kilogam 8580
1/22/2020 Công ty TNHH DKSH ViESCALOL 587 - Chất chống tia UV dùng trong 29182990 Kilogam 400
1/22/2020 Cty TNHH Hóa Chất M.KUVINUL MC 80 (Axit carboxylic có thêm chức 29189900 Kilogam 5000
1/22/2020 CôNG TY TNHH GCP VIHợp chất Amino chức Oxy- hoá chất hữu c 29221990 Tấn 20
1/22/2020 CôNG TY TNHH GCP VIHợp chất Amino chức Oxy- hoá chất hữu c 29221990 Tấn 20
1/22/2020 Cty TNHH Hóa Chất M.KUVINUL A PLUS GRANULAR (hợp chất Amino 29225090
- Kilogam 300
1/22/2020 Công ty TNHH DKSH ViGAFQUAT 755N-O - Muối Amoni bậc 4 dùng29239000 t Kilogam 408.24
1/22/2020 Công ty TNHH DKSH ViSURFADONE LP-300 - Hợp chất Lactam (N Alky 29337900 Kilogam 226.8
1/22/2020 CôNG TY TNHH SAMSUHóA CHấT Mạ ĐồNG HVFEL-CUSH1 CHứA29339990 2, Lít 400
1/22/2020 CôNG TY TNHH BRENNPhụ gia thực phẩm- Steviol glycoside, d 29389000 Kilogam 500
1/24/2020 Công ty TNHH nhựa và hóaNguyên liệu sản xuất bột nhựa PVC: Vinyl C 29032100 Kilogam 3999553
1/29/2020 Công ty TNHH PolystyrenPENTANE (Nguyên liệu dùng để sản xuất hạt 29011000
n Tấn 112.11
1/29/2020 Công ty TNHH PolystyrenPENTANE (Nguyên liệu dùng để sản xuất hạt 29011000
n Tấn 57.15
1/29/2020 Công Ty Cổ Phần Chăn NuôTaminizer CL ( Choline Chloride 75% Aqueous 29231000 Tấn 18.4
1/29/2020 CôNG TY Cổ PHầN VIN L-MET 100 (L-METHIONINE), hàng mới 100%, 29304000 Kilogam 16000
1/30/2020 CôNG TY TNHH HóA C Khí propylene-nguyên liệu chính dùng cho 29012200 Tấn 3104.45
1/30/2020 CôNG TY TNHH MộT THToluene C6H7 ,Dung môi dùng để pha sơn, n 29023000 Kilogam 84410
1/30/2020 Cty TNHH Sản Xuất Thươn Nguyên liệu sản xuất long não REFINED N 29029090 Kilogam 48750
1/30/2020 Cty TNHH Hoá Chất ViệtHóa chất hữu cơ dùng trong ngành nhựa : 29031200 Kilogam 39000
1/30/2020 CôNG TY TNHH FOAM dichlorometan - Hóa chất hữu cơ METHYLEN 29031200 Kilogam 21600
1/30/2020 CôNG TY TNHH MộT THPerchloroethylene Catalyst Grade, 330 KG 29032300 Kilogam 6930
1/30/2020 Cty TNHH Thương Mại ThGas lạnh R134a (1,1,1,2 Tetraifluoroethane) 29033990 Kilogam 13300
1/30/2020 Công Ty Trách Nhiệm Hữ Dẫn xuất Sulphonate hóa của hydrocarbon ph 29041000 Kilogam 1260
1/30/2020 CôNG TY TNHH SAMSUHóA CHấT MJH V-CUPRUM K2 (CHứA Isopro 29051200 Lít 400
1/30/2020 CôNG TY TNHH SAMSUHóA CHấT MJH V-CUPRUM MU (CHứA Isopro 29051200 Lít 140
1/30/2020 Cty TNHH Công Nghiệp Cl ISO BUTYL ALCOHOL ( IBA) - Hóa chất dùng 29051400 Kilogam 13200
1/30/2020 CôNG TY TNHH THươNG Rượu Xetyl- Thaiol 1698 (Cetyl Alcohol) (d 29051700 Kilogam 10640
1/30/2020 Công Ty TNHH POLYTEMono Etylen glycol, công thức hóa học: C2H629053100 Kilogam 4997130
1/30/2020 CôNG TY TNHH KHOA H Chất xúc tác ELASTOPAN CS 9600 C-A, dạng 29053100
l Kilogam 8600
1/30/2020 Công ty TNHH Top SolvenHóa chất hữu cơ có nhiều công dụng: Rượu mạ29053100 Kilogam 18000
1/30/2020 Công ty TNHH Top SolvenHóa chất hữu cơ có nhiều công dụng: Rượu mạ29053100 Kilogam 20000
1/30/2020 CôNG TY TNHH KHOA H Chất xúc tác ADDITIVE TZ 2204, dạng lỏng. 29053100 Kilogam 460
1/30/2020 Cty TNHH Kiến Vương - Phụ gia thực phẩm: PROPYLENE GLYCOL29053200 U Tấn 51.6
1/30/2020 Cty TNHH Kiến Vương - Hoá chất dùng trong công nghiệp sản xu 29053200 Tấn 22.05
1/30/2020 Cty TNHH Kiến Vương - Phụ gia thực phẩm: PROPYLENE GLYCOL29053200 USP Tấn 17.2
1/30/2020 Cty TNHH Kiến Vương - Hoá chất dùng trong công nghiệp sản xu 29053200 Tấn 17.2
1/30/2020 CôNG TY TNHH INTEL 500120671#&PROPANEDIOL, K60800, 5G 29053200 Cái/Chiếc 5
1/30/2020 Công ty TNHH vật liệu K Hóa chất hữu cơ ( KQGĐ: 1947/TB-PTPL 29054100 Kilogam 15000
1/30/2020 CôNG TY CP XUấT NHậ Nguyên liệu làm thuốc: NEOSORB P20/60 (SOR 29054400 Kilogam 16000
1/30/2020 Cty TNHH Kiến Vương - Phụ gia thực phẩm : REFINED GLYCERINE29054500 Tấn 40
1/30/2020 Công ty TNHH LOTTE ViChất tạo ngọt,thành phần chủ yếu từ XYLITO 29054900 Kilogam 36000
1/30/2020 Chi Nhánh Công Ty TNHHTá dược dùng trong sx thuốc: XILISORB 29054900 Kilogam 3750
1/30/2020 Công Ty TNHH PERFETTTinh thể bạc hà (nguyên liệu NK trực tiếp ph 29061100 Kilogam 2100
1/30/2020 CôNG TY TNHH THươNG Phụ gia thực phẩm: Chất chống ôxi hóa Butyl 29093000 Kilogam 500
1/30/2020 Công Ty TNHH POLYTEDietylen glycol, công thức hóa học: C4H10O329094100 Tấn 45.77
1/30/2020 Công ty TNHH Top SolvenHóa chất hữu cơ có nhiều công dụng: Rượu et29094100 Kilogam 20000
1/30/2020 Cty TNHH Kiến Vương - Hoá chất dùng trong công nghiệp sản xuấ 29094300 Kilogam 28800
1/30/2020 Cty TNHH Kiến Vương - Hoá chất dùng trong công nghiệp sản xuấ 29094300 Kilogam 15440
1/30/2020 Công ty TNHH Riverbank Chất Diethylene Glycol Monobutyl Ether (DB29094300 Kilogam 15960
1/30/2020 Công ty TNHH S.C. JohnsPhụ gia hóa chất dùng cho sản xuất sản ph 29094400 Kilogam 1286
1/30/2020 Công ty TNHH S.C. JohnsPhụ gia hóa chất dùng cho sản xuất sản ph 29094400 Kilogam 735
1/30/2020 Công ty TNHH S.C. JohnsPhụ gia hóa chất dùng cho sản xuất sản ph 29094400 Kilogam 735
1/30/2020 CôNG TY TRáCH NHIệM156902#&PENETOL GE-EH 190kg DM - 2-Ethylh 29094900 Kilogam 1140
1/30/2020 Công Ty TNHH Hóa Chất Hóa chất Nonylphenol Polyoxyethylene Ether 29095000 Kilogam 5000
1/30/2020 CôNG TY TNHH MộT THChất liên kết không mùi dùng để nối mạch tr 29096000 Kilogam 7000
1/30/2020 CôNG TY TNHH SAMSUHóA CHấT MJH V-CUPRUM R1 (CHứA Forma 29121110 Kilogam 900
1/30/2020 CôNG TY TNHH KEMIRA Tác nhân phản ứng để sản xuất hóa chất GPAM 29121900 Kilogam 15000
1/30/2020 Cty TNHH Thương Mại DịHóa chất hữu cơ ACETONE (C3H6O), không 29141100 sử d Kilogam 733778
1/30/2020 Công ty TNHH Riverbank Chất Acetone(CTHH: C3H6O)(Dung sai +/-5% 29141100
s Kilogam 315000
1/30/2020 Cty TNHH MANNEQUINS Chất hóa cứng (100% Methyl Ethyl Keton)-H 29141200 Kilogam 540
1/30/2020 Công ty TNHH NICHIRINDung môi Methy ethyl ketone (2-Butanol (14 k29141200 Lon/Can 25
1/30/2020 Công ty TNHH Riverbank Chất Methyl Isobutyl Ketone, mã Cas: 108-1 29141300 Kilogam 18010
1/30/2020 Cty TNHH Hoá Chất ViệtHóa chất hữu cơ dùng trong ngành nhựa : 29142200 Tấn 15.2
1/30/2020 Công ty TNHH Nan Pao Re Primer PR-505 (2-Hydroxy-2- methylpropioph29144000 Kilogam 11376
1/30/2020 CôNG TY TNHH RAPID natri axetat khan( CAS: 127-09-3), hàng đồng 29152910 Kilogam 44000
1/30/2020 CôNG TY TNHH THươNG N-Butyl Acetate (C6H12O2); mã CAS: 123-86- 29153300 Kilogam 144000
1/30/2020 CôNG TY TNHH DAELIM Hóa chất hữu cơ - PROPYLENE GLYCOL MO 29153990 Tấn 32
1/30/2020 Cty TNHH Thương Mại DHóa chất hữu cơ ngành sơn, mực in. ETH 29153990 Kilogam 16000
1/30/2020 CôNG TY TNHH EMIVESEastman Propionic acid Feed Grade ( Phụ gia 29155000 Kilogam 36576
1/30/2020 CôNG TY TNHH AVANTCS-12,Thành phần Propionic acid dùng trong 29155000 Kilogam 15200
1/30/2020 CôNG TY TNHH JEBSENCalcium propionate (25kgs/bao) - Phụ gia d 29155000 Kilogam 5000
1/30/2020 CôNG TY TRáCH NHIệM605141#&NIKKOL NPA-DX 10 kg BX -Axit29157010 palm Kilogam 30
1/30/2020 Công ty TNHH Khải ThừaStearic Acid SA-1838. Hàng mới 100%. dùng 29157020 Kilogam 34000
1/30/2020 CôNG TY TNHH FINPROchế phẩm hóa học STEAR ZINCO:muối kẽm của 29157030
a Kilogam 520
1/30/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCATORVASTATIN CALCIUM (CRYSTALLINE)- 29159090
USP Kilogam 150
1/30/2020 Công ty TNHH đầu tư sản Axit carboxylic đơn chức no mạch hở.Hóa c 29159090 Kilogam 15200
1/30/2020 CôNG TY TNHH THươNG Hóa chất hữu cơ (phụ gia) (Additive OF) dùn 29159090 Kilogam 400
1/30/2020 Công ty TNHH KCC (Hà N (ADE00505)Di(trimethylolpropane) tetraac 29161200 Kilogam 6400
1/30/2020 Công ty TNHH Hoá Chất Hóa chất hữu cơ - BAM (Butyl Acrylate Mono29161200 Tấn 41.92
1/30/2020 Công ty TNHH SYNTHOM Hoa chat: Butyl Acrylate (Este cua axit acryli 29161200 Kilogam 21000
1/30/2020 CôNG TY TNHH THươNG Este của Axit Acrylic (phụ gia) (Etercure 66 29161200 Kilogam 2400
1/30/2020 CôNG TY TNHH THươNG Este của Axit Acrylic (phụ gia) (Etermer 223 29161200 Kilogam 2400
1/30/2020 CôNG TY TNHH THươNG Este của Axit Acrylic (phụ gia) (Etercure 62 29161200 Kilogam 2400
1/30/2020 CôNG TY TNHH THươNG Este của Axit Acrylic (phụ gia) (Etermer 231 29161200 Kilogam 800
1/30/2020 CôNG TY TNHH THươNG Este của Axit Acrylic (phụ gia) (Etercure 63 29161200 Kilogam 200
1/30/2020 CôNG TY TNHH BEST SGLYCIDYL METHACRYLATE (Methacrylic29161490 Acid 2 Kilogam 800
1/30/2020 Cty TNHH Sản Xuất Thươn Hóa chất K-Humate CN,dùng trong công nghi29161900 Tấn 50
1/30/2020 Công ty TNHH vật liệu n A xít Oxalic 99.6% (COOH)2-2H2O (Dùng trong 29171100 Kilogam 60000
1/30/2020 CôNG TY TNHH THươNG Hàng phụ gia dùng trong thực phẩm: FUMARIC 29171900 Kilogam 1100
1/30/2020 CôNG TY TNHH STARFLChất hóa dẻo bột PVC dùng trong sản xuất 29173200 Kilogam 100000
1/30/2020 Công ty TNHH Hưng NghiAxit terephthalic dạng bột-PURIFIED TEREPH 29173600 Kilogam 524610
1/30/2020 Công ty TNHH Hưng NghiAxit terephthalic dạng bột-PURIFIED TEREPH 29173600 Kilogam 524560
1/30/2020 CôNG TY TNHH NHựA Hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su hay plasti 29173920 Tấn 40
1/30/2020 CôNG TY TNHH NHựA Hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su hay plasti 29173920 Tấn 40
1/30/2020 Công ty TNHH VINAC Hóa chất dùng trong ngành cn sx nhựa, khôn 29173920 Kilogam 39650
1/30/2020 CôNG TY TNHH MYUNG Dầu hóa dẻo (Bis (2-ethylhexyl) terephtha 29173920 Kilogam 19820
1/30/2020 CôNG TY TNHH BILLIOPurified Isophthalic Acid (PIA) (Axit carbox 29173990 Kilogam 286000
1/30/2020 CôNG TY TNHH BILLIOPurified Isophthalic Acid (PIA) (Axit carbox 29173990 Kilogam 220000
1/30/2020 Công Ty TNHH Hóa Chất Hàng phụ gia thực phẩm CITRIC ACID AN 29181400 Kilogam 24000
1/30/2020 Cty TNHH Vĩnh Nam AnhChất phụ gia thực phẩm: Citric Acid Anhydr 29181400 Tấn 40
1/30/2020 Cty TNHH Vĩnh Nam AnhChất phụ gia thực phẩm: Citric Acid Monohy 29181400 Tấn 35
1/30/2020 Công ty TNHH An Phú Phụ gia thực phẩm CITRIC ACID MONOHYDRATE 29181400 Tấn 25
1/30/2020 CôNG TY TNHH HOIMYHóa chất làm sạch HMV 203, thành phần chính29181400 Kilogam 960
1/30/2020 CôNG TY Cổ PHầN HóA Phụ gia thực phẩm (Tripotassium Citrate G20429181590 Kilogam 20000
1/30/2020 CôNG TY TNHH BRENNHóa chất dùng trong mỹ phẩm : este của a 29181590 Kilogam 4000
1/30/2020 Cty TNHH Vĩnh Nam AnhChất phụ gia thực phẩm -Tri-sodium Citrate 29181590 Tấn 25
1/30/2020 CôNG TY TNHH GCP VIMuối của Axit gluconic (Hoá chất hữu cơ) 29181600 Tấn 24
1/30/2020 CHI NHáNH CôNG TY TN SODIUM GLUCONATE (C6H11NAO7). Hóa29181600 chất d Tấn 24
1/30/2020 CôNG TY TNHH GCP VIMuối của Axit gluconic (Hoá chất hữu cơ) 29181600 Tấn 24
1/30/2020 CôNG TY Cổ PHầN HóA Axit Malic - Phụ gia thực phẩm (Chất điều ch 29181900 Kilogam 17500
1/30/2020 CôNG TY TNHH LOTTE2500055 (ZZ12-X45A), BDP; PHOSPHIDE;LIGH 29199000 Kilogam 90000
1/30/2020 CôNG TY TNHH LOTTE2500055 (ZZ12-X45A), YOKE BDP; PHOSPHIDE 29199000 Kilogam 55000
1/30/2020 Công Ty TNHH HOYA LEChất phụ trợ dùng trong sản xuất tròng mắt 29199000 Kilogam 17
1/30/2020 CôNG TY TRáCH NHIệM ETHYLENEDIAMIN (amin đa chức mạch hở) 29212100 Kilogam 14800
1/30/2020 CôNG TY TRáCH NHIệM20003612 - ETHYLENEDIAMIN (amin đa chức 29212100 Kilogam 14000
1/30/2020 Công ty TNHH SAILUN VChế phẩm chống oxy hóa 6PPD (N-(1,3-Di 29215100 Kilogam 24000
1/30/2020 Công ty TNHH SAILUN VChế phẩm chống oxy hóa 6PPD (4020) (N-( 29215100 Kilogam 24000
1/30/2020 Công ty TNHH SAILUN VChế phẩm chống oxy hóa 6PPD (4020) (N-( 29215100 Kilogam 24000
1/30/2020 CôNG TY TNHH SAMSUHóA CHấT HVF CLEANER V3 (CHứA Isopropy 29221100 Lít 280
1/30/2020 CôNG TY TNHH QUốC TTriethanolamine Pure, chất phụ gia ức chế ăn 29221500 Kilogam 16560
1/30/2020 CôNG TY TNHH QUốC TTriethanolamine Pure, chất phụ gia ức chế ăn 29221500 Kilogam 1840
1/30/2020 Công ty Sika hữu hạn Việ TRIISOPROPANOLAMINE (TIPA 85%)._Triisop 29221990 Tấn 18
1/30/2020 Công ty TNHH S.C. JohnsPhụ gia hóa chất dùng cho sản xuất sản 29221990 Kilogam 585
1/30/2020 Công ty TNHH S.C. JohnsPhụ gia hóa chất dùng cho sản xuất sản 29221990 Kilogam 195
1/30/2020 Công ty TNHH S.C. JohnsPhụ gia hóa chất dùng cho sản xuất sản 29221990 Kilogam 195
1/30/2020 CôNG TY TNHH KHOA H Chất xúc tác ADDITIVE CX9317, dạng lỏng (29221990
T Kilogam 126
1/30/2020 CôNG TY TNHH DINH DPhụ gia thức ăn chăn nuôi L-Lysine hydroc 29224100 Tấn 34
1/30/2020 CôNG TY TNHH FUDIC L-LYSINE HYDROCHLORIDE : Nguyên liệu29224100 sản Tấn 34
1/30/2020 CôNG TY Cổ PHầN DINHL-Lysine Monohydrochloride Feed Grade (Phụ 29224100 Kilogam 27000
1/30/2020 CôNG TY Cổ PHầN DINHL-Lysine Monohydrochloride Feed Grade (Phụ 29224100 Kilogam 27000
1/30/2020 Cty TNHH Ruby Acid amin bổ sung thức ăn gia súc, gia c 29224100 Kilogam 17000
1/30/2020 Cty TNHH Ruby Acid amin bổ sung thức ăn chăn nuôi: L- 29224100 Kilogam 17000
1/30/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMPhụ gia thực phẩm: chất điều vị Monosodium 29224220 Tấn 132
1/30/2020 Cty TNHH Vĩnh Nam AnhChất phụ gia thực phẩm - Monosodium Glutam29224220 Tấn 23
1/30/2020 CôNG TY TNHH XUấT NH Bột ngọt AJINOMOTO HAIMI, Monosodium29224220
glu Cái/Chiếc 720
1/30/2020 CôNG TY TNHH XUấT NH Bột ngọt INOICHIBAN, Monosodium glutamate 29224220 Cái/Chiếc 500
1/30/2020 CôNG TY TNHH XUấT NH Bột ngọt AJINOMOTO, Monosodium glutamate 29224220 Cái/Chiếc 504
1/30/2020 Cty TNHH Liên Doanh StaNguyên liệu sx thuốc tân dược: Mefenamic A 29224900 Kilogam 1000
1/30/2020 Công Ty Trách Nhiệm HữNguyên liệu sản xuất mì chính axit P-A 29224900 Kilogam 100
1/30/2020 Cty TNHH Ruby Acid amin bổ sung thức ăn chăn nuôi: L-VA 29225090 Kilogam 19000
1/30/2020 CHI NHáNH CôNG TY CổL-THREONINE FEED GRADE - Nguyên liệu29225090 sản x Tấn 22
1/30/2020 CôNG TY Cổ PHầN CHăNNguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn n 29225090 Kilogam 17000
1/30/2020 Công ty cổ phần dược ph Tranexamic acid EP9. Nguyenlieu sanxuat t 29225090 Kilogam 50
1/30/2020 CôNG TY Cổ PHầN CHăNNguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuô 29231000 Tấn 18.4
1/30/2020 CôNG TY Cổ PHầN CHăNNguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuô 29231000 Tấn 18.4
1/30/2020 Công ty TNHH Thuộc Da Dầu xử lý da (Lecithin) 29232010 Kilogam 12000
1/30/2020 Công ty TNHH Hyosung V20000939-Amit mạch hở(hóa chất hữu cơ 29241990 Kilogam 92000
1/30/2020 CôNG TY TNHH LOTTE2500548 ( ZZ12-S40), EBS (HI-LUB B-50), LUB 29241990 Kilogam 2500
1/30/2020 Công ty TNHH Hyosung V20000993 - Dẫn xuất hữu cơ của hydrazin(1, 29280090 Kilogam 12000
1/30/2020 CôNG TY TNHH CONNEL Chất chống tạo màng dùng trong ngành s 29280090 Kilogam 3800
1/30/2020 Công ty TNHH vật liệu K Diphenylmethane-4,4' diisocyanate ( K 29291010 Kilogam 16800
1/30/2020 CôNG TY Cổ PHầN SảN Hợp chất Diphenylmethane diisocyanate ( 29291010 Tấn 20
1/30/2020 Công ty TNHH SEA HORS Diphenylmethane diisocyanate (MDI) (CTHH29291010 Kilogam 2350
1/30/2020 CôNG TY TNHH FOAM Toluen diisocyanate - Hóa chất hữu cơ chứ 29291020 Kilogam 40000
1/30/2020 Công Ty TNHH HOYA LEHợp chất dùng trong sản xuất tròng mắt kính 29291090 Kilogam 11925
1/30/2020 Công Ty TNHH HOYA LECHấT DùNG TRONG SảN XUấT TRòNG KíN 29291090 Kilogam 3375
1/30/2020 Công ty TNHH sản xuất vàPhụ gia thực phẩm - chất hỗ trợ chế biến: 29299010 Kilogam 15000
1/30/2020 CôNG TY Cổ PHầN NGUDL-Methionline 99, dùng làm nguyên liệu sả 29304000 Kilogam 40000
1/30/2020 Công Ty TNHH HOYA LEHợp chất dùng trong sản xuất tròng mắt kính 29309090 Kilogam 6000
1/30/2020 Công Ty TNHH HOYA LEHợp chất dùng trong sản xuất tròng mắt kính- 29309090 Kilogam 3500
1/30/2020 Công Ty TNHH HOYA LEHợp chất dùng trong sản xuất tròng mắt kính 29309090 Kilogam 3250
1/30/2020 Công Ty TNHH HOYA LEHợp chất dùng trong sản xuất tròng mắt kính 29309090 Kilogam 3250
1/30/2020 Công Ty TNHH Việt PhươRhodimet AT88: DL-2-hydroxy-4-methylthiobu 29309090 Kilogam 21600
1/30/2020 Công Ty Cổ Phần Dược P Nguyên liệu SX tân dược Pantoprazole Pelle 29309090 Kilogam 1000
1/30/2020 CôNG TY TNHH THươNG Hóa chất hữu cơ (phụ gia) (Additive TI) dùn 29309090 Kilogam 200
1/30/2020 Công Ty Liên Doanh ME NGUYÊN LIệU SX THUốC - ACETYLCYSTEIN 29309090 Kilogam 125
1/30/2020 Công ty TNHH Công NghiHợp chất thiếc vô cơ-hữu cơ (DIMETHYLT 29319050 Kilogam 9055
1/30/2020 Công ty TNHH CRYSTALChất tẩy dùng cho sản phẩm may mặc PP40 (Du 29319090 Kilogam 4500
1/30/2020 Công Ty TNHH Nokwon Chất phụ gia PR GLASS PROMOTER dùng để 29319090
làm Kilogam 3
1/30/2020 Công ty TNHH Bujeon Viet.#&Dung môi Tetrahydrofuran (Thành phần: T29321100 Gam 100457
1/30/2020 CôNG TY CP XUấT NHậ Nguyên liệu làm thuốc: NIFUROXAZIDE EP9, 29321900
L Kilogam 1600
1/30/2020 CôNG TY TNHH BRENNPhụ gia thực phẩm-Lacton dùng trong th 29322090 Kilogam 15000
1/30/2020 CôNG TY TNHH MEGACHóa chất công nghiệp - NONALACTONE DELTA 29322090 Kilogam 10
1/30/2020 CôNG TY TNHH OCI VI hóa chất dùng để sản xuất thuốc nông dược 7 29329990 Kilogam 88000
1/30/2020 Công Ty Cổ Phần Hóa ChấPhụ gia thực phẩm: Ethyl maltol (3-hydroxy- 29329990 Kilogam 1000
1/30/2020 Công ty TNHH Hưng Nghi4-amino-2,2,6,6-Tetramethylpiperidine - T 29333990 Kilogam 13600
1/30/2020 Công Ty Cổ Phần Dược P Ng.Liệu Omeprazole Enteric Coated Pellets 29333990 Kilogam 7000
1/30/2020 CôNG TY TNHH MERCKHoạt chất cho sản xuất mỹ phẩm RonaCare 29333990 Kiện/Hộp/Ba 20
1/30/2020 CôNG TY TNHH XUấT NBột MELAMINE 99.5% loại hợp chất hữu cơ 29336100 (C Tấn 48
1/30/2020 Công Ty Cổ Phần Better RMelamine 99.8% - dạng bột (dùng để sản xuất29336100 Tấn 40
1/30/2020 Cty TNHH Ruby Hóa chất dùng trong thú y - thủy sản: 29336900 Kilogam 42000
1/30/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMHóa chất HEXAMETHYLENETETRAMINE,29336900 tên IU Tấn 22
1/30/2020 Công ty TNHH Hưng NghiCAPROLACTAM (dùng sản xuất hạt chip) (hàn 29337100 Kilogam 240000
1/30/2020 Công Ty Cổ Phần Dược P Nguyên liệu Lansoprazole Pellets 8.5% w/w. 29339990 Kilogam 1000
1/30/2020 Công Ty Liên Doanh ME NGUYÊN LIệU SX THUốC - REPAGLINIDE29339990 - Kilogam 1
1/30/2020 Công ty TNHH SAILUN VChất chống oxy hóa (N-tert-butyl-2-benzot 29342000 Kilogam 24000
1/30/2020 Công ty TNHH SAILUN VChất chống oxy hóa (N-tert-butyl-2-benzot 29342000 Kilogam 24000
1/30/2020 Công ty TNHH SAILUN VChất chống oxy hóa (N. N-Dicyclohexylbenz 29342000 Kilogam 20000
1/30/2020 Công ty TNHH SAILUN VChất chống oxy hóa (N. N-Dicyclohexylbenz 29342000 Kilogam 24000
1/30/2020 Công Ty TNHH Lốp KUMHợp chất xúc tiến lưu hóa cao su, 25kg 29342000 Kilogam 10000
1/30/2020 Công ty TNHH SAILUN VChất chống oxy hóa (2.2' - Dithiobis (ben 29342000 Kilogam 10000
1/30/2020 Công Ty TNHH Một Thành Muối của axit Nucleic (I & G) - NPL nhập kh 29349910 Kilogam 15000
1/30/2020 Cty TNHH Vĩnh Nam AnhChất phụ gia thực phẩm: ACESULFAME - K 29349990(C Kilogam 10000
1/30/2020 Chi Nhánh CôngTy TNHHNguyên liệu sx thuốc tân dược: Levofloxaci 29349990 Kilogam 1700
1/30/2020 CôNG TY CP XUấT NHậ Nguyên liệu làm thuốc: SULPIRIDE EP9.0, Lo 29359000 Kilogam 100
1/30/2020 CôNG TY Cổ PHầN THà Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : SULFADIMI 29359000 Kilogam 500
1/30/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCGLIBENCLAMIDE USP41. TC = 01kien x 16kg. 29359000 Kilogam 16
1/30/2020 Công Ty TNHH Thương Mạ Chloramine B: Hóa chất dùng trong công ngh 29359000 Tấn 1
1/30/2020 Công ty TNHH Toyo Ink VKETJENFLEX 8 - Hỗn hợp đồng phân gồm N-Eth 29359000 Kilogam 240
1/30/2020 CôNG TY Cổ PHầN THươNguyên liệu thực phẩm: Caffeine anhyd granu29393000 Kilogam 6000
1/30/2020 CôNG TY CP XUấT NHậ Nguyên liệu dùng trong nghiên cứu SX thuốc 29397900 Kilogam 1.1
1/30/2020 CôNG TY Cổ PHầN HóA Nguyên liệu thực phẩm - Bột 2' - Fucosyllac 29400000 Kilogam 1410
1/30/2020 Công ty TNHH Procter & Nguyên liệu sản xuất nước khử mùi vải: Chấ 29400000 Kilogam 15600
1/30/2020 Chi Nhánh Công Ty TNHHTá dược - Nguyên liệu dùng trong sản xu 29400000 Kilogam 3000
1/30/2020 Chi Nhánh Công Ty TNHHTá dược dùng trong sx thuốc : ISOMALT D 29400000 Kilogam 5280
1/30/2020 Công Ty TNHH PERFETTChất tạo ngọt (nguyên liệu NK trực tiếp phục 29400000 Kilogam 240
1/30/2020 Công Ty TNHH PERFETTChất tạo ngọt (nguyên liệu NK trực tiếp phục 29400000 Kilogam 240
1/30/2020 Công Ty TNHH PERFETTChất tạo ngọt (nguyên liệu NK trực tiếp phục 29400000 Kilogam 240
1/30/2020 Công ty TNHH Procter & Nguyên liệu sản xuất nước khử mùi vải: Chấ 29400000 Kilogam 400
1/31/2020 CôNG TY TNHH HóA CHHóa chất hữu cơ: Toluene (Solvent Grade) - 29023000 Kilogam 2092913
1/31/2020 Công ty TNHH Riverbank Chất Toluene( C7H8)(mã cas:108-88-3)(Dung29023000
sa Kilogam 2074104
1/31/2020 Cty TNHH Thương Mại DịHóa chất hữu cơ Toluene (C7H8),(không sử dụn 29023000 Kilogam 520000
1/31/2020 Công ty TNHH DST VIN DC 7652 - Xylene 4-5%, Ethylbenzene 0.74 - 29023000 Kilogam 1800
1/31/2020 Công ty TNHH DST VIN DC-7651 - Xylene 2.3-3.1%, Ethylbenzene 0.429023000 Kilogam 1080
1/31/2020 Công ty TNHH DST VIN SG6481A - Toluene 40 - 50%, Siloxanes and Si 29023000 Kilogam 900
1/31/2020 Công ty TNHH DST VIN DC 7499 - Xylene 1.5 - 1.7%, Ethylbenzene 29023000 Kilogam 85
1/31/2020 Công ty TNHH Vĩ Lợi TOLUENE:TCTHH:C7H8 Đồng phân hydrocacbo 29023000 Kilogam 672
1/31/2020 Công ty TNHH DST VIN YSR 3022 - Toluene 60%-70%, Ethyl Methyl 29023000 Kilogam 85
1/31/2020 Công ty TNHH DST VIN PSA-595 - Toluene 0.3-5%, Xylene >=30% - 29024100 Kilogam 5400
1/31/2020 Công ty TNHH sản xuất - ki
Hoá chất tinh khiết Dichloromethane ( CTHH:29031200 Chai/ Lọ/ Tu 788
1/31/2020 Công ty TNHH sản xuất - ki
Hoá chất tinh khiết Chloroform ( CTHH: CHCl329031300 Chai/ Lọ/ Tu 1380
1/31/2020 Cty TNHH Thương Mại ThGas lạnh R134A ) (1,1,1,2 - Tetrafluoroethan 29033990 UNIT 2280
1/31/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMMuối hoạt hóa - Resist salt Sodium salt (C 29041000 Kilogam 800
1/31/2020 Công ty TNHH PL TECH Chất xử lý Nikel trước mạ dạng bột M.N.B. 29049900 Kilogam 2400
1/31/2020 CôNG TY Cổ PHầN CôNG3-Nitrobenzenesulfonic acid sodium salt (TW 29049900 Kilogam 1000
1/31/2020 Công Ty TNHH Plachem VDung dịch Methanesulfonic Acid (CH4O3S), l29049900 Thùng 16
1/31/2020 Công ty cổ phần hoá chất METHANOL 99.9%: CHỉ DàNH CHO CÔNG29051100 Kilogam 4550117
1/31/2020 Công ty TNHH sản xuất - ki
Hoá chất tinh khiết Methyl alcohol ( CTHH: C29051100 Chai/ Lọ/ Tu 212
1/31/2020 CôNG TY Cổ PHầN VCASản phẩm hóa chất - ISOPROPYL ALCOHOL29051200 UNIT 40
1/31/2020 Công Ty TNHH Sản Xuất ISO PROPYL ALCOHOL ( IPA ) C3H8O, mã29051200 CAS Tấn 12.8
1/31/2020 Công ty TNHH San Fang Dung môi ETHYLENE GLYCOL (Thành phầ29053100 Kilogam 18000
1/31/2020 CôNG TY TNHH THươNG Dipropylene Glycol- Dipropylene Glycol Fra 29053900 Kilogam 17200
1/31/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMChất dùng để xi mạ - 2-Butyne-1, 4-Diol 5 29053900 Gam 24000
1/31/2020 Công ty TNHH San Fang Dung môi 2-ETHYL-2-(HYDROXYMETHYL29054100 Kilogam 5000
1/31/2020 Công Ty TNHH Hóa Chất Phụ gia chống cháy Pentaerythritol JLS- 29054200 Kilogam 14000
1/31/2020 CôNG TY TNHH TâM THPhụ gia thực phẩm : L-Menthol - Hàng mới 100 29061100 Kilogam 1000
1/31/2020 Công Ty TNHH Laton RosChất xúc tác Para-tertiary-Octylphenol ( PTO 29071300 Kilogam 25000
1/31/2020 Công Ty TNHH Laton RosChất xúc tác Para-tertiary-Octylphenol ( PTO 29071300 Kilogam 5000
1/31/2020 CôNG TY TNHH POU CHMonophenol / H-BHT (700.00KG=700.00KG 29071900 Kilogam 700
1/31/2020 Cty TNHH 3M - Việt NamHóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp đi 29091900 Pao 1200
1/31/2020 Công ty TNHH Forte GrowEthanol (15kg/bình) 29091900 Lít 75
1/31/2020 Công ty TNHH Riverbank Dung môi Butyl Cellosolve (Eastman (TM) EB29094300 Kilogam 1002792
1/31/2020 Công Ty TNHH BEHN ME Chất làm mềm dùng trong sản xuất hóa mỹ p 29094900 Kilogam 1000
1/31/2020 Công ty TNHH Hoá Chất & Hóa chất - 1- METHOXY -2- PROPANOL (C29094900 Kilogam 2775
1/31/2020 CôNG TY TNHH Dụ ĐứCHợp chất hữu cơ : Perkadox BC-FF (Dicumyl 2p9096000 Kilogam 400
1/31/2020 CôNG TY TNHH Dụ ĐứCHợp chất hữu cơ : Perkadox BC-FF (Dicumyl 2p9096000 Kilogam 400
1/31/2020 CôNG TY TNHH POU CHPeroxit ete / PERKADOX BC-FF(DICUMYL29096000 Kilogam 1000
1/31/2020 CôNG TY CHANG SHIN DCP(AKZO)/NONE-Perkadox BC-FF (DCP 99%) 29096000 Kilogam 500
1/31/2020 CôNG TY TNHH Dụ ĐứCHợp chất hữu cơ : Perkadox BC-FF (Dicumyl 2p9096000 Kilogam 200
1/31/2020 Công Ty ADC ( TNHH ) Phụ gia SX thuốc bảo vệ thực vật EPICHLO 29103000 Kilogam 1800
1/31/2020 Công ty TNHH Văn minh Formaldehyde Solution HCHO , CAS số: 50-00 29121110 Chai/ Lọ/ Tu 4000
1/31/2020 Công ty TNHH SUMITOMDung dịch FORMALDEHYDE (CH2O: 30%, 29121190 Nước Kilogam 1080
1/31/2020 Công ty TNHH NIKKISO DungV môi Acetone ASTM 29141100 Lít 1934.14
1/31/2020 Công ty TNHH Văn minh Acetone CH3COCH3 , CAS số: 67-64-1,đóng29141100 g Chai/ Lọ/ Tu 1000
1/31/2020 CôNG TY TNHH SYNZTE Dung dịch làm cứng bề mặt cao su MEK (Met29141200 Kilogam 825
1/31/2020 Công ty TNHH NIKKISO DungV môi MEK 29141200 Lít 302.8
1/31/2020 Công ty TNHH DST VIN SDH-10 - Toluene 1-10%, Methyl butynol 1029141200 Kilogam 15
1/31/2020 Công ty TNHH GK FinechMETHYL ISOBUTYL KETONE. Công thức:29141300 C6H Kilogam 18030
1/31/2020 Công ty TNHH DST VIN RTD-1 - Dung dịch Organic Solvent (2,4-Pen29141300 Kilogam 525
1/31/2020 Công Ty TNHH Xuất NhậpCYCLOHEXANONE (C6H10O) Mã CAS: 1029142200 Tấn 15.2
1/31/2020 CôNG TY Cổ PHầN HóA S Dản phẩm hóa chất Isophorone (Isophorone), 29142990 Tấn 7.8
1/31/2020 CôNG TY TNHH THươNG Benzophenone- JRCURE 1020 (BP) (dùng tron 29143900 Kilogam 1000
1/31/2020 Công ty TNHH AK Chemte IRGACURE 184 (Hydroxy cyclohexyl phenyl29144000 Kilogam 1000
1/31/2020 Công ty TNHH KCC (Hà N (AEL52120) BENZOIN (2-HYDROXY-1,2-D29144000 Kilogam 1275
1/31/2020 Công Ty TNHH Laton RosChất xúc tác Anthraquinone dùng để nhuộm tẩy 29146100 Kilogam 300
1/31/2020 CôNG TY Cổ PHầN TON Axit formic (HCOOH), hàng mới 100% 29151100 Kilogam 24000
1/31/2020 CôNG TY TNHH ĐIệN T Hợp chất Glicoat-SMD F3 thành phần có chứa29152100 Lít 2300
1/31/2020 CôNG TY TNHH MEGACACETIC ANHYDRIDE - Chất hỗ trợ chế biến29152400 Kilogam 41870
1/31/2020 Công Ty TNHH Quảng Thà Nguyên liệu xử lý keo, nước xử lý, chất p 29153100 Kilogam 3700
1/31/2020 CôNG TY TNHH POUYUEthyl-acetate / ACETOXYETHANE, CAS NO: 29153100 Kilogam 720
1/31/2020 CôNG TY TNHH SYNZTE Chất phụ gia các loại Butyl acetate, hàng mới 29153300 Kilogam 405
1/31/2020 CôNG TY TNHH POUYUButyl-acetate / BUTYL ACETATE, CAS NO:29153300 1 Kilogam 720
1/31/2020 Công ty TNHH Quốc Tế FlHóa chất phụ gia -DPMA Glycol Ether Aceta 29153990 Kilogam 14400
1/31/2020 Công Ty TNHH Thương Mạ PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER 29153990
ACETAT
Barrel 320
1/31/2020 Công Ty TNHH Thương Mạ PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER 29153990
ACETAT
Barrel 320
1/31/2020 Công Ty TNHH Quảng Thà Nguyên liệu xử lý keo, nước xử lý, chất p 29153990 Kilogam 22230
1/31/2020 Công Ty TNHH Thương Mạ PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER 29153990
ACETAT
Barrel 160
1/31/2020 TổNG CôNG TY CôNG NG Triacetin (Este của axit axetic) 5 thùng (240kg29153990 Kilogam 1200
1/31/2020 TổNG CôNG TY CôNG NG Triacetin (Este của axit axetic) 5 thùng (240kg29153990 Kilogam 1200
1/31/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMChất gắn kết làm đông cát đúc Ester Hardener 29153990 Tấn 2
1/31/2020 CôNG TY CHANG SHIN PH100/NONE-Strearic Acid 29157020 Kilogam 800
1/31/2020 Công ty TNHH CAN SPOR Chất xúc tiến lưu hóa cao su (gia công đế) -a 29157020 Kilogam 1000
1/31/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMACRYLIC ACID GLACIAL (Hóa chất hữu cơ29161100 dù Kilogam 8000
1/31/2020 Công ty TNHH sơn SamhwTMPTA Trimethylolpropane Triacrylate , dùng29161200 Kilogam 8000
1/31/2020 Công ty TNHH Schramm Nhựa monomer Miramer-M410 nguyên sinh dạn 29161200 Kilogam 800
1/31/2020 Công ty TNHH sơn SamhwPETA Pentaerythritol Triacrylate, dùng trong 29161200 Kilogam 1200
1/31/2020 Công ty TNHH Đông PhươA xít metacrylic để sx banh golf (mã CAS: 79 29161300 Kilogam 1900
1/31/2020 Công ty TNHH Đông PhươA xít metacrylic để sx banh golf (mã CAS: 79 29161300 Kilogam 1800
1/31/2020 Công ty TNHH Đông PhươA xít metacrylic để sx banh golf (mã CAS: 79 29161300 Kilogam 900
1/31/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMNguyên liệu Sx Thực Phẩm chức năng:DHA 129161900 Kilogam 400
1/31/2020 CôNG TY Cô‰ PHâ€N KPERMETHRIN TECH 93% MIN (Nguyên liệu29162000 dùng Kilogam 5000
1/31/2020 Công ty TNHH IL Sam ViAcid Benzoic ( hóa chất hữu cơ ), có nhiều 29163100 Kilogam 600
1/31/2020 Công ty TNHH MTV SU ADIPIC ACID, (mã CAS: 124-04-9, Là nguyên 29171290
l Kilogam 20000
1/31/2020 CôNG TY TNHH SENTEC Chất xúc tiến lưu hóa cao su 29-RO02A (29-R29171300 Kilogam 180
1/31/2020 Cty TNHH Sản Xuất ThươPhụ gia thực phẩm: Chất điều vị Disodium Su 29171900 Kilogam 15000
1/31/2020 Công Ty TNHH VPP Chem Dầu hóa dẻo DOP 29173200 Kilogam 41650
1/31/2020 Công Ty TNHH Nam NgâNguyên liệu dùng để sản xuất trong ngành nh 29173200 Tấn 20.81
1/31/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMNguyên liệu SX hạt nhựa: Hóa chất hữu c 29173300 Kilogam 16000
1/31/2020 Công ty TNHH Liên DoanhNguyên liệu sản xuất hạt nhựa PVC - Chất hóa29173300 Kilogam 22000
1/31/2020 Công ty TNHH Hóa Chất PHTHALIC ANHYDRIDE (HóA CHấT HữU29173500 C Tấn 306
1/31/2020 Công ty TNHH Hóa Chất PHTHALIC ANHYDRIDE (HóA CHấT HữU29173500 C Tấn 306
1/31/2020 Công ty TNHH MTV SU Phthalic anhydride (PA), (mã CAS: 85-44-9; 929173500 Kilogam 18000
1/31/2020 Công ty TNHH Liên DoanhNguyên liệu sản xuất hạt nhựa PVC - Chất hóa29173910 Kilogam 16000
1/31/2020 Công ty TNHH PL TECH Muối Rochelle (ROCHELLE SALT)( Thành phầ 29181300 Kilogam 300
1/31/2020 Công ty TNHH PL TECH Muối Rochelle (ROCHELLE SALT)( Thành phầ 29181300 Kilogam 250
1/31/2020 CôNG TY Cổ PHầN HóA Phụ gia thực phẩm ( Citric Acid Anhydrou 29181400 Kilogam 48000
1/31/2020 CôNG TY Cổ PHầN HóA Phụ gia thực phẩm ( Citric Acid Anhydrou 29181400 Kilogam 48000
1/31/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMHóa chất hữu cơ dùng trong thực phẩm. CI 29181400 Kilogam 10000
1/31/2020 Công Ty TNHH BASF ViệSodium Gluconate (Natri Gluconate).500kg/ba29181600 Kilogam 20000
1/31/2020 CôNG TY TNHH CôNG NChất phụ gia thực phẩm Non (Poly) phosphat 29181900 Kilogam 42000
1/31/2020 Công ty TNHH Hưng NghiAcetyl tributyl citrate, dạng lỏng, dùng 29181900 Kilogam 1720
1/31/2020 CôNG TY TNHH HOYA Citric
G acid monohydrate (Công thức: C6H8O729181900 Kilogam 300
1/31/2020 Công ty TNHH IL Sam ViAxit carboxylic có chức phenol nhưng kh 29182990 Kilogam 1440
1/31/2020 Công Ty TNHH Dược Phẩm Nguyên liệu thực phẩm: GAMMA ORYZANOL, 29189900
HS Kilogam 10
1/31/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMEtyl Silicat-Siligate ES-40 (dùng để làm k 29209000 Barrel 4
1/31/2020 Công Ty TNHH HOYA LEChất Phục Vụ Sản Xuất Tròng Kính (Phoshi 29209000 Kilogam 48
1/31/2020 Công ty TNHH Văn minh Ethylenediamine tetraacetic acid disodium s 29212100 Chai/ Lọ/ Tu 1000
1/31/2020 Cty TNHH Kỹ Thuật Vân Hóa chất ngành dệt nhuộm METHYL PHENYL 29214200
A Kilogam 88000
1/31/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMDẫn xuất của p-phenylenediamine - Siranto 29215100 Tấn 20
1/31/2020 CôNG TY TNHH SENTEC Chất xúc tiến lưu hoá cao su 29-RA02B ( là 29215100 Kilogam 250
1/31/2020 CôNG TY TNHH QUốC TTriethanolamine Pure, chất phụ gia ức chế ă 29221500 Kilogam 11960
1/31/2020 CôNG TY TNHH QUốC TTriethanolamine Pure, chất phụ gia ức chế ă 29221500 Kilogam 6440
1/31/2020 CôNG TY Cổ PHầN THươDIETHANOLISOPROPANOLAMINE 85%(Diethanol 29221990 Tấn 100
1/31/2020 CôNG TY Cổ PHầN THươETHANOLDIISOPROPANOLA 85%(Ethanoldiisopro 29221990 Tấn 20
1/31/2020 Công Ty Trách Nhiệm HữuChất bổ trợ thức ăn chăn nuôi ( L - 29224100 Tấn 34
1/31/2020 CôNG TY TNHH QUốC TL-Lysine Monohydrochloride (L Lysine HCL)-N 29224100 Kilogam 450
1/31/2020 CôNG TY Cổ PHầN HóA Phụ gia thực phẩm - Chất điều vị (Monosodiu 29224220 Kilogam 276000
1/31/2020 CôNG TY Cổ PHầN HóA Phụ gia thực phẩm - Chất điều vị (Monosodiu 29224220 Kilogam 138000
1/31/2020 CôNG TY Cổ PHầN HóA Phụ gia thực phẩm - Chất điều vị ( INS 29224220 Kilogam 96000
1/31/2020 CôNG TY Cổ PHầN HóA Phụ gia thực phẩm - Chất điều vị ( INS 29224220 Kilogam 48000
1/31/2020 CôNG TY Cổ PHầN HóA Muối tetrasodium của acid Ethylenediaminete 29224900 Kilogam 12500
1/31/2020 CôNG TY Cổ PHầN HóA Phụ gia thực phẩm - Chất điều vị (Glycine) 29224900 Kilogam 13000
1/31/2020 CôNG TY Cổ PHầN HóA Phụ gia thực phẩm - Chất điều vị ( DL- Alan 29224900 Kilogam 5600
1/31/2020 CôNG TY TNHH QUốC TDISSOLVINE NA 25 PE(Tetrasodium EDTA), 29224900
hợp Kilogam 1250
1/31/2020 CôNG TY TNHH QUốC TDISSOLVINE NA 25 PE(Tetrasodium EDTA), 29224900
hợp Kilogam 1250
1/31/2020 CôNG TY Cổ PHầN DượCAxit Amin tổng hợp L-Tryptophan FEED GRA 29225090 Tấn 10
1/31/2020 CHI NHáNH LONG AN - Choline Chloride 60% corn cob - Nguyên liệu29231000 Kilogam 17000
1/31/2020 Công ty TNHH Thuộc Da Dầu xử lý da (Lecithin) 29232010 Kilogam 3000
1/31/2020 Công Ty TNHH Dược Phẩm NLSX thực phẩm chức năng: L-CARNITINE29239000
F Kilogam 1000
1/31/2020 Doanh Nghiệp Tư Nhân S Chất Amit mạch hở của axit oleic OA-98 (mã C 29241990 Kilogam 14000
1/31/2020 CôNG TY Cổ PHầN HóA Dẫn xuất của Amit mạch hở dùng trong ngành29241990 Kilogam 1814.39
1/31/2020 Công ty TNHH PL TECH Dimethyl Formamide dùng trong thí nghiệm 29241990 Lít 100
1/31/2020 Công ty TNHH sản xuất - kiHoá chất tinh khiết Acetonitrile HPLC ( CTHH29269000 Chai/ Lọ/ Tu 500
1/31/2020 Công Ty TNHH Sản Xuất AZODICARBONAMIT DùNG TRONG SảN 29270010 XU Kilogam 3000
1/31/2020 CôNG TY CHANG SHIN JTR/TL/NONE-Hoá chất tạo độ xốp 29270090 Kilogam 1000
1/31/2020 CôNG TY TNHH XốP SETÊN THƯƠNG MạI: TOLUENE DIISOCYANATE 29291010 Kilogam 21000
1/31/2020 Công Ty TNHH Nitori Bà Hóa chất Toluene diisoxynate - cas: 26471-6 29291020 Kilogam 40000
1/31/2020 Cty TNHH Thương Mại Kh TOLUENE DIISOCYANATE (DESMODUR 29291020 T-80 ; C Kilogam 40000
1/31/2020 CôNG TY Cổ PHầN CHE Hóa chất làm mắt kính MR-8A (Tp:Diisocyana29291090 Kilogam 4950
1/31/2020 CôNG TY Cổ PHầN CHE Hóa chất làm mắt kính bằng nhựa MR-7A(Thà29291090 Kilogam 3150
1/31/2020 Công Ty TNHH Vật Liệu M Chất đóng rắn Curing agent, model TGIC, công29291090 Kilogam 4875
1/31/2020 CôNG TY TNHH TRANSChất phụ gia dạng phân tán water dispersib 29299090 Kilogam 200
1/31/2020 Công ty TNHH DKSH ViANCHOR ZMBT-1(MZ)- Hợp chất kẽm có chứa 29302000
1 Kilogam 5000
1/31/2020 Công ty TNHH DKSH ViANCHOR ZDEC - Hợp chất hữu cơ của dithioca 29302000 Kilogam 5000
1/31/2020 CôNG TY TNHH ARAI VACCEL TET-MC - Tetraethylthiuram disulfide, 29303000 Kilogam 60
1/31/2020 Công ty TNHH giầy SUNChế phẩm có chứa Dipentamethylene Thiur 29303000 Kilogam 100
1/31/2020 CôNG TY Cổ PHầN CHE Hóa chất làm mắt kính MR-8B2(Tp:2,3-Bis(2-29309090 Kilogam 3500
1/31/2020 CôNG TY Cổ PHầN CHE Hóa chất làm mắt kính bằng nhựa MR-7B(Thàn 29309090 Kilogam 2500
1/31/2020 CôNG TY Cổ PHầN CHE Hóa chất làm mắt kính MR-8B1(Tp:Pentaeryt 29309090 Kilogam 2500
1/31/2020 CôNG TY TNHH THươNG (2,4,6 trimethyl benzoyl) diphenyl phosphi 29313900 Kilogam 500
1/31/2020 Công ty TNHH Đông NamChất xúc tác ( dùng để pha với men gốm chống29313900 Kilogam 29.7
1/31/2020 CôNG TY CP CASABLA Chất ghép nối Silquest* A-174NT Silane (3-Tr29319090 Kilogam 16880
1/31/2020 CôNG TY CP CASABLA Chất ghép nối Silquest* A-174NT Silane (3-Tr29319090 Kilogam 16880
1/31/2020 Chi Nhánh Công Ty TNHHCG-O187 Silane Coupling Agent 3-(2,3-EpoxyP 29319090 Kilogam 1600
1/31/2020 Công ty TNHH AK Chemte A-187 ( SILQUEST A-187 R SILANE) (Glycid 29319090 Kilogam 200
1/31/2020 CôNG TY TNHH HENKEL NLSX KEO: Sila-Ace S 310 (N-aminoethyl a 29319090 Kilogam 18
1/31/2020 Công Ty TNHH Hóa Chất Phụ gia thực phẩm: SUCRALOSE (10 kg/carto29321400 Kilogam 1000
1/31/2020 Công ty cổ phần dệt 10/10 Chế phẩm hóa học có thành phần chính là Pip 29329990 Kilogam 3200
1/31/2020 Công Ty Cổ Phần Hóa DượNguyên liệu sản xuất thuốc: D-GLUCOSA 29329990 Kilogam 5500
1/31/2020 Công Ty Cổ Phần Hóa DượNguyên liệu sản xuất thuốc: D-GLUCOSA 29329990 Kilogam 1500
1/31/2020 CôNG TY TNHH NGUYêN NL SX thuốc thú y: METAMIZOLE SODIUM 29331900 Kilogam 2000
1/31/2020 CôNG TY TNHH AVANTNIPAGUARD DMDMH,Thành phần Hydantoin 29332100
và Kilogam 10000
1/31/2020 Công ty TNHH DKSH ViESODANT-55- Các dẫn xuất của Hydantoin tr29332100 Kilogam 7000
1/31/2020 Công Ty Cổ Phần Dược TrMetronidazole BP2016 (nguyên liệu sản xuất 29332900 Kilogam 1500
1/31/2020 Công Ty Cổ Phần Dược P Nguyên liệu Tinidazole.Tiêu chuẩn BP2018. 29332900 Kilogam 100
1/31/2020 Công Ty Liên Doanh ME NGUYÊN LIệU SX THUốC - EBASTIN - TIÊU 29333990 Kilogam 20
1/31/2020 CôNG TY TNHH TITAN Chất chống cháy cho nhựa PN2131C (Organic29335990 Kilogam 400
1/31/2020 CôNG TY TNHH TITAN Chất chống cháy cho nhựa PNPO-G1 (Piperazi29335990 Kilogam 450
1/31/2020 CôNG TY TNHH TITAN Chất chống cháy cho nhựa EFBPP101 (Piperaz29335990 Kilogam 100
1/31/2020 Công Ty Cổ Phần Xuất NhTrichloroisocyanuric Acid Powder, hóa chất c 29336900 Tấn 42
1/31/2020 Công Ty Cổ Phần Xuất NhTrichloroisocyanuric Acid Powder, hóa chất c 29336900 Tấn 24
1/31/2020 CôNG TY TNHH HENKEL NLSX KEO: LOCTITE BONDACE 007 POWDER 29336900
20 Kilogam 720
1/31/2020 Công Ty Cổ Phần Xuất NhTrichloroisocyanuric Acid Tablet, hóa chất cô 29336900 Tấn 10
1/31/2020 CôNG TY TNHH HENKEL NLSX KEO: LOCTITE BONDACE 007 POWDER 29336900
4. Kilogam 28.8
1/31/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMHợp chất dị vòng chỉ chứa dị tố nitơ loại k 29339990 Gam 50000
1/31/2020 Công ty TNHH NIPPON PHóa chât 2(2h-benzotriazol-2-yl)-4,6-bis(me 29339990 Kilogam 40
1/31/2020 Công ty TNHH Buwon Vi Dibenzothiazole disulfide / RUBBER AC 29342000 Kilogam 10000
1/31/2020 CôNG TY Cổ PHầN Dượ Chlorpromazine Hydrochloride(Nguyên liệu l 29343000 Kilogam 875
1/31/2020 CôNG TY Cổ PHầN Dượ Nliệu Citicolin Natri đểsx thuốcchữabệnhs 29349990 Kilogam 500
1/31/2020 Công Ty TNHH Green LubPhụ gia kháng khuẩn dùng cho dầu khoáng có 29349990 Kilogam 4800
1/31/2020 CôNG TY TNHH THươNG 2-Benzyl-2-(dimethylamino)-1-[4-(4-morphol 29349990 Kilogam 40
1/31/2020 CôNG TY CP DượC PH Nguyên Liệu Dược:Dược chât Sitagliptin Ph 29351000 Kilogam 100
1/31/2020 Công Ty Cổ Phần Dược P Nguyên liệu dươc: Diosmin, Tiêu chuẩn chất 29389000 Kilogam 600
1/31/2020 Công Ty TNHH PERFETTChất tạo ngọt - hóa chất hữu cơ dạng ete đườn29400000 Kilogam 18000
1/31/2020 CôNG TY Cổ PHầN HóA Nguyên liệu tá dược - SUCRALOSE - Lot: SW2 29400000 Kilogam 140
1/31/2020 CôNG TY TRáCH NHIệMĐường Aequival 2FL , nguyên liệu sản xuất 29400000 Kilogam 15
1/31/2020 CôNG TY Cổ PHầN HóA Phụ gia thực phẩm - Chất tạo ngọt (Sucralose 29400000 Kilogam 20
1/31/2020 CôNG TY TNHH AVANTNIPACIDE BIT 20, Thành phần Hợp chất hữu29420000 Kilogam 9600
1/31/2020 CôNG TY TNHH MTV TH Toltrazuril Số lô:CP032-190707 Ngà 29420000 Kilogam 200
1/31/2020 CôNG TY Cổ PHầN SảN Hợp chất hữu cơ dùng để làm xốp xơ (tên kho 29420000 Kilogam 7949
1/31/2020 Công ty TNHH NIKKISO Hóa
V chất 28-C-1 dùng để lấp đầy các vết dạn, 29420000 Lít 41.64
1/31/2020 CôNG TY Cổ PHầN CôNGHợp chất Natri Gluconat- NaC6H11O7- dùng t29420000 Kilogam 500
Giá Trị giá USD Nước Cửa khẩu ĐK GH PTTT Đối tác
$6.71 6,442 United State CANG CATCIF TTR RITA CORPORATION
$3.20 4,800 United State CANG CATCIF TTR RITA CORPORATION
$1,330.00 40,432 Netherlands CANG LACCIF DP CPH CHEMICALS BV
$0.67 21,316 China CUA KHAUDAP TTR CONG TY HH THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU
$3.70 18,885 Singapore CANG CATCIF TTR NOURYON SURFACE CHEMISTRY PTE. LTD.
$6.00 3,000 China CANG CATCIF KC SIMBA ENTERPRISE CO.LIMITED
$1.18 29,264 Japan CANG CATCIF TTR ROLL RICH ENTERPRISE CO.,LTD
$1.18 29,264 Japan CANG CATCIF TTR ROLL RICH ENTERPRISE CO.,LTD
$1.16 28,768 Japan CANG CATCIF TTR YUEYANG CHANGDE ENVIRONMENTAL TECHNOLO
$1.16 28,768 Japan CANG CATCIF TTR ROLL RICH ENTERPRISE CO.,LTD
$1.16 28,768 Japan CANG CATCIF TTR YUEYANG CHANGDE ENVIRONMENTAL TECHNOLO
$1.18 14,632 Japan CANG CATCIF TTR ROLL RICH ENTERPRISE CO.,LTD
$1.18 14,632 Japan CANG CATCIF TTR ROLL RICH ENTERPRISE CO.,LTD
$0.73 1,040,911 Thailand CANG GO DCFR KC RIVERBANK CHEMICALS PTE LTD
$0.73 357,262 Thailand CANG GO DCFR KC TJS PTE LTD
$1.28 13,220 Taiwan CANG CATCIF TTR OCEAN SMART INTERNATIONAL CO., LTD
$5.00 3,700 Japan CANG CATCIF KC MITSUI & CO.,LTD
$1.46 70,931 Spain CANG CATCIF KC PACIFIC SPECIALTY INGREDIENTS SDN.BHD
$545.00 11,772 China CANG CATCIF TTR DONGYING RICH CHEMICAL CO.,LTD
$1.12 2,240 Korea (Repub CANG CATCIF DA CHIN YANG INDUSTRY CO.,LTD
$1,040.00 20,509 Japan CANG CATCIF TTR CEN INTERNATIONAL LIMITED
$0.88 19,600 China CANG CATCIF TTR CONNECT INTERNATIONAL HOLDINGS LIMITED
$4.51 3,608 Singapore CANG CATEXW TTR MACDERMID PERFORMANCE SOLUTIONS
$37.95 1,897 United King CANG XANH FOB KC FISHER SCIENTIFIC UK LTD
$34.56 1,728 China CANG CATCIF TTR GREENSTONE GLOBAL LTD
$35.82 1,433 United King CANG XANH FOB KC FISHER SCIENTIFIC UK LTD
$1,428.00 32,130 China CANG CATCIF TTR HENAN XINXIANG NO.7 CHEMICAL CO.,LTD
$0.27 796,714 Malaysia CANG X.D.CFR LC PETRONAS CHEMICALS MARKETING (LABUAN) LTD
$440.00 5,632 Taiwan GREEN PORCIF LC SHINY CHEMICAL INDUSTRIAL CO., LTD
$0.30 2,304 Taiwan GREEN PORCIF KHONGTT JONGLEANG ENTERPRISE CO.,LTD.
$1.65 1,650 Thailand CANG LACCIF KC KAO INDUSTRIAL (THAILAND) CO., LTD
$61.10 30,794 Germany CANG CATDAP KC HYDROFLEX GROUP GMBH
$6.10 24,388 United State C CAI MEP FCA TTR EMCO CHEMICAL DISTRIBUTORS, INC.
$14.90 20,115 HongKong CANG CATC&F KHONGTT GLORY-CHINA FOOTWEAR CO LIMITED
$24.00 7,680 Singapore DINH VU NCIF KC TOKUYAMA ASIA PACIFIC PTE LTD
$26.22 4,982 Japan PTSC DINHFOB KC FUJIKURA COMPOSITES INC.
$16.65 666 Singapore CANG CATEXW TTR MACDERMID PERFORMANCE SOLUTIONS
$0.97 12,738 Singapore CANG CATCIF KC CLP INTERNATIONAL PTE LTD
$855.76 856,174 Singapore CANG LONCIF LC EASTMAN CHEMICAL LTDSINGAPOREBRINCORPOR
$0.61 3,185,925 Singapore CANG VANCFR LC SABIC ASIA PACIFIC PTE LTD
$0.68 8,789 Malaysia CANG CATCIF KC PETRONAS CHEMICALS MARKETING (LABUAN) LTD
$1.15 7,763 Taiwan CANG CATCIF KC AGRO GOOD COMPANY LIMITED
$0.82 738 Korea (Repub CANG CATC&F DA HWASEUNG ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
$1,350.00 23,220 Thailand CANG CATCIF TTR DOW CHEMICAL PACIFIC ( SIMGAPORE ) PTE LTD
$1,040.00 22,942 Thailand CANG DINHCIF DP DOW CHEMICAL PACIFIC (SINGAPORE) PTE LTD
$1.20 20,640 China CANG CATCIF KC VIGOR SPHERE PTE LTD
$0.93 18,600 Taiwan CANG CATCIF TTR CHEMIPAC PTE LTD
$289.82 7,825 United State HO CHI MI EXW TTR DELTA DESIGN INC
$3.20 3,440 Korea (Repub CANG CATCIF KC SFC CO.,LTD
$1.20 20,640 Singapore CANG CATCIF TTR CHEMIPAC PTE LTD
$4.30 7,740 China CANG CATCIF KC BMR (HK) CORPORATION LIMITED
$4.88 2,440 Korea (Repub CANG CATC&F DA HWASEUNG ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
$19.29 19,295 Taiwan CANG CATFOB KHONGTT SAN FANG CHEMICAL INDUSTRY CORP.,LTD
$2.41 2,410 Korea (RepubCANG CATCIF TTR DONGSUNG CHEMICAL CO., LTD.
$1,350.00 27,000 China CANG TIENCIF LC CHIFENG RUIYANG CHEMICAL CO.,LTD
$510.00 24,480 India CANG CATCFR DP GULSHAN POLYOLS LIMITED.
$1.50 15,000 Belgium CANG QUI CIF KC ROQUETTE SINGAPORE PTE.LTD
$1.11 3,330 Korea (RepubCANG CATCIF TTR YOUNG SHIN TEXTILE CO.,LTD
$555.00 55,500 Indonesia CANG CATCIF KC WILMAR TRADING PTE LTD
$2.16 43,200 Philippines CANG XANHCIF TTR PETLIFE INTERNATIONAL CO., LTD
$550.00 11,913 Malaysia CANG TIENCIF LC IOI PAN-CENTURY OLEOCHEMICALS SDN.BHD.
$12.24 734 United King CANG XANHFOB KC FISHER SCIENTIFIC UK LTD
$0.02 2,535 Viet Nam TOHOKU PCIF KC KISCO LTD.
$3.50 4,904 Taiwan CANG CATFOB TTR POUCHEN CORPORATION
$9.00 144,000 Japan CANG TIENCIF DP SUMITOMO CORPORATION ASIA & OCEANIA PTE.L
$3.04 4,099 China CANG CATFOB KC SHANGHAI SAKURA STATIONERY CO., LTD
$20,500.00 20,500 China CANG TANCFR KC HONGKONG RONGXING CHEMICAL IMP & EXP CO.,
$8.40 8,400 China CANG CATCIF KC ZHENGZHOU NONGDA BIOCHEMICAL CO.,LTD.
$4.99 4,491 Japan CANG TANCIF KC TECHNO - UMG HONG KONG CO., LTD
$165.00 8,250 China CANG CATC&F TTR COSMAN CHEMICAL CO., LTD
$600.00 300,000 Taiwan CANG PHUCFR KC NAN YA PLASTICS CORPORATION
$0.72 4,230 Malaysia CANG CATCIF KC PETRONAS CHEMICALS MARKETING (LABUAN) LTD
$2.65 9,010 Malaysia CANG TANDDP KC PPG COATINGS (MALAYSIA) SDN. BHD.
$2.87 55,237 Germany CANG CATCFR KC DOW CHEMICAL PACIFIC (SINGAPORE) PRIVATE LI
$4.03 2,421 Spain CANG CATEXW KC TORRECID, S.A.
$2.87 1,416 Germany CANG CATCFR KC DOW CHEMICAL PACIFIC (SINGAPORE) PRIVATE LI
$3.05 564 Korea (RepubCANG CATC&F DA HWASEUNG ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
$14.40 11,520 Korea (RepubCANG CATCIF KHONGTT CHEMKOREA CO., LTD/CDNH:ROYAL TECH CO., LTD
$2.57 771 Korea (RepubCANG CATCIF TTR TAEKWANG INDUSTRIAL CO.,LTD
$2.95 10,620 China DINH VU NCIF LC QINGDAO RUIMING BLUE SKY ENERGY CO., LTD
$2.95 8,850 China DINH VU NCIF LC QINGDAO RUIMING BLUE SKY ENERGY CO., LTD
$1.26 17,154 Belgium CANG CATCIF TTR LAMBIOTTE &CIE S.A
$1.37 20,098 Singapore CANG CATCFR KC ECOLAB PTE. LTD
$2.37 11,831 Singapore CANG CATCFR KC ECOLAB PTE. LTD
$3.20 117,760 Netherlands CANG CATCIF TTR CHEMIPAC PTE LTD
$1.60 21,067 Taiwan CANG CATC&F H-D-H VIP COMPOSITES CO.,LTD.
$3.30 5,610 Korea (RepubCANG CATFOB KC JOIL INDUSTRIAL CO.,LTD
$17.78 4,356 United King CANG XANHFOB KC FISHER SCIENTIFIC UK LTD
$3,150.00 41,580 Japan CANG TANCIF KC MITSUI & CO. (ASIA PACIFIC) PTE. LTD
$1,330.00 60,648 Taiwan CANG CATCIF KC KAISER INTERNATIONAL CO.LTD
$1,310.00 52,570 Taiwan CANG CATCIF DP KAISER INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
$20.20 20,200 Singapore CANG CATCIF DP TIEN YUAN CHEMICAL (PTE) LTD.
$50.32 40,256 Taiwan CANG CATCIF TTR NANPAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
$50.32 40,256 Taiwan CANG CATCIF TTR NANPAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
$5.13 16,416 Taiwan CANG CATCIF TTR NANPAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
$3.28 12,448 Taiwan CANG CATCIF TTR NANPAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
$2.37 8,058 Taiwan CANG CATCIF TTR NANPAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
$2.37 8,058 Taiwan CANG CATCIF TTR NANPAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
$3.28 7,872 Taiwan CANG CATCIF TTR NANPAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
$2.74 7,028 Taiwan CANG CATCIF TTR NANPAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
$13.36 3,301 Korea (RepubCANG DINHCIF TTR SEANSTARKOREA CO.,LTD
$8.75 656 China DINH VU NCIF KC NOVAMAT CO.,LTD
$85.45 25,636 Singapore CANG CATCIF KC BASF HONG KONG LTD.
$15.26 1,145 Korea (RepubCANG CATC&F DA HWASEUNG ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
$20.64 4,457 United King CANG XANHFOB KC FISHER SCIENTIFIC UK LTD
$0.51 18,202 Taiwan CANG CATCIF KHONGTT PRIME ASIA LEATHER CORPORATION TAIWAN BRA
$0.53 10,613 Netherlands CANG CATCIF KC LANXESS DISTRIBUTION GMBH
$0.61 11,616 Taiwan CANG CATCIF TTR CHANG CHUN PETROCHEMICAL CO.,LTD
$0.77 933,662 China CANG VOPCIF KC KAISER INTERNATIONAL CO.,LTD ,
$0.90 21,384 China CANG XANHCIF KC TAIXING JINJIANG CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD
$1.20 9,000 Taiwan CANG CATCIF TTR FWU JI RESINS CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD
$1.50 7,560 Taiwan CANG CATCIF KHONGTT 3 KINGS CO.,LTD
$1.32 7,144 Taiwan CANG CATCIF KHONGTT GO UP INTERNATIONAL CO.,LTD
$1.32 4,763 Taiwan CANG CATCIF TTR GO UP INTERNATIONAL CO.,LTD
$1.50 4,320 Taiwan CANG CATCIF KHONGTT 3 KINGS CO.,LTD
$0.50 1,350 Taiwan GREEN PORCIF KHONGTT JONGLEANG ENTERPRISE CO.,LTD.
$0.82 411,448 China CANG VOPCIF KC KAISER INTERNATIONAL CO.,LTD ,
$0.82 246,000 China CANG VOPCIF KC KAISER INTERNATIONAL CO.,LTD ,
$940.00 40,608 China CANG TANCIF LC YIP'S INDUSTRIAL HOLDINGS LIMITED
$0.90 21,384 China CANG TANCIF KC JIANGMEN HANDSOME CHEMICAL DEVELOPMENT
$0.78 936,000 China CANG VOPCIF KC KAISER INTERNATIONAL CO.,LTD ,
$0.78 546,308 China CANG VOPCIF KC KAISER INTERNATIONAL CO.,LTD ,
$165.00 52,800 Taiwan CANG CATC&F KC HONGZHENG ENTERPRISE CO., LTD.
$1.35 21,600 India CANG CATCIF DP PETROCHEM MIDDLE EAST FZE
$1,100.00 17,600 Taiwan CANG CATCIF TTR SHINY CHEMICAL INDUSTRIAL CO.,LTD
$1,005.00 16,080 Taiwan CANG TANCIF LC KAISER INTERNATIONAL CO., LTD
$650.00 9,880 Singapore CANG CATCIF KC PENTA - CHEM SERVICES PTE LTD
$0.90 5,400 Taiwan CANG CATCIF TTR FWU JI RESINS CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD
$1.44 43,776 Japan CANG CATCIF KC YAROKU TRADING CO.,LTD
$2.45 29,400 China CANG TANEXW TTR PILOT FAR EAST LTD
$1.51 22,952 Japan CANG ICD CIF KC AGE D'OR PTE LTD
$1.43 22,864 China GREEN PORCIF KC PUYANG HONGYE HI-TECH DEVELOPMENT COMPA
$1.57 4,710 China CANG TANEXW TTR DONGGUAN JINLUN ENVIRONMENTAL PROTECTIO
$0.92 9,200 Malaysia CANG XANH CIF LC IOI ACIDCHEM SDN.BHD.
$1.02 2,030 Malaysia CANG CATCFR KC IOI ACIDCHEM SDN BHD
$0.90 2,970 Taiwan CANG TANC&F KHONGTT SURE FINE INDUSTRIAL LTD
$1.25 2,490 Malaysia CANG CATCFR KC IOI ACIDCHEM SDN BHD
$1.70 47,600 Malaysia CANG CATCIF KC PRECIOUS MOUNTAIN ENT. CORP. TAIWAN BRANC
$1.35 31,050 China CANG DINHCIF KC CHNV TECHNOLOGY CO.,LTD
$3.10 1,240 Viet Nam KHO CTY CIF KHONGTT LONG DEAN CO., LTD / SOU LE ENTERPRISE CO LTD
$2.03 1,015 Taiwan CANG TANCIF KC HIGH TREASURE INDUSTRIAL CO., LTD
$1,300.00 9,100 Malaysia CANG CATCIF KC EMERY OLEOCHEMICALS (M) SDN BHD.
$0.83 7,470 Malaysia CANG CATCIF KC PACIFIC OLEOCHEMICALS SDN BHD
$985.00 6,895 Malaysia CANG CATCIF KC EMERY OLEOCHEMICALS (M) SDN BHD.
$1.25 5,625 Malaysia CANG CATCFR KC IOI ACIDCHEM SDN BHD
$0.73 5,075 Malaysia CANG CATCIF KC PACIFIC OLEOCHEMICALS SDN BHD
$1.03 4,613 Malaysia CANG CATCFR KC IOI ACIDCHEM SDN BHD
$7.28 15,294 Japan CANG CATCIF KC TOMBOW PENCIL CO., LTD
$13.11 1,232 United King CANG XANHFOB KC FISHER SCIENTIFIC UK LTD
$915.00 57,499 China CANG CATCIF TTR SAMSUNG TRADING ( SHANGHAI ) CO.,LTD
$1.68 53,760 China CANG CATCIF KC CHANGZHOU HICKORY CHEMICAL CO., LTD
$1.60 30,720 China CANG CATCIF KC GUANGZHOU TONGAN IMPORT & EXPORT TRADE C
$5.35 5,345 Korea (RepubCANG DINHCIF TTR SEANSTARKOREA CO.,LTD
$3.15 5,040 Korea (RepubCANG TANCIF KC KCC CORPORATION
$3.80 3,040 Korea (RepubCANG TANCIF KC KCC CORPORATION
$10.21 1,226 Korea (RepubCANG DINHCIF TTR SEANSTARKOREA CO.,LTD
$2.01 22,557 China CANG CATCIF TTR ROEHM HONG KONG CO., LTD
$1.53 459,000 Taiwan UNKNOWNCIF KHONGTT CHO CHEN INTERNATIONAL LTD
$1.41 197,579 Singapore CTY TNHH DAT KC LUCITE INTERNATIONAL SINGAPORE PTE. LTD
$1.54 122,815 Singapore CANG CATCIF TTR ROEHM HONG KONG CO., LTD
$9.55 13,363 Korea (Repub CANG DINHCIF TTR SEANSTARKOREA CO.,LTD
$2.15 9,288 China CANG CATCIF TTR ROEHM HONG KONG CO., LTD
$87.00 17,400 China CANG CATC&F TTR PINGXIANG GOLDEN FERTILIZER AGRI-TECH CO.,L
$4.05 16,200 China CANG CATCIF TTR LIANYUNGANG MUPRO IMP AND EXP.CO., LTD
$200.00 20,000 Singapore CANG CATCIF KC MSR GREEN CORPORATION (S) PTE LTD
$27.47 9,615 Singapore CANG CATCIF KC MSR GREEN CORPORATION (S) PTE LTD
$2.26 55,811 Netherlands CANG CATCIF KC BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
$1.23 19,600 China CANG CATCIF DP TANGSHAN C&M TRADING CO.,LTD
$3.64 728 Korea (Repub CANG CATCIF TTR YOUNG SHIN TEXTILE CO.,LTD
$322.00 8,050 China HO CHI MI CIP KC APELOA HONGKONG LIMITED
$3.80 1,711 Japan CANG CATCIF KC CHUBU SEIKO CO., LTD
$1.28 38,760 Taiwan CANG CATCIF LC NAN YA PLASTICS CORPORATION
$5.97 3,403 Thailand CANG DINHFOB KC BANDO MANUFACTURING (THAILAND)LTD.
$3.04 6,764 Japan CANG CATCIF KC AJINOMOTO TRADING INC.
$14.82 741 Korea (Repub CANG CATC&F DA HWASEUNG ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
$1,030.00 82,400 Thailand CANG NAMCIF LC CONTINENTAL PETROCHEMICALS (THAILAND) CO.
$1.03 61,357 Taiwan CANG TANCIF TTR EASTERNSTAR INTERNATIONAL LIMITED/ NAN YA
$2.62 41,920 Taiwan GREEN PORCIF TTR EASTERNSTAR INTERNATIONAL LIMITED/N.G.H:CH
$790.00 21,330 China CANG CATCIF OA CHEMICHASE CORP LIMITED
$0.62 446,400 Taiwan CANG CATCIF LC FORMOSA CHEMICALS & FIBRE CORP.
$0.61 370,813 Taiwan CANG CATCFR KC FORMOSA CHEMICALS & FIBRE CORP
$615.00 309,659 Thailand CANG CATCFR KC MITSUI & CO.,LTD
$1,475.00 23,600 China CANG CATCIF KC PARKON LIMITED
$1.05 33,600 Korea (Repub CANG CATCIF LC LG CHEM, LTD
$0.97 19,090 Korea (Repub CANG CATCIF TTR HANWHA CHEMICAL CORPORATION
$1.16 18,512 Taiwan CANG CATCIF TTR GIWANG ENTERPRISE CO., LTD
$3.21 6,155 Belgium CANG CATCIF TTR GALACTIC S.A.
$590.00 14,750 China CANG TIENCIF LC CHEMIVIT INTERNATIONAL CO.LTD
$3.31 3,312 Singapore CANG CATCIF TTR CHLOR-AL CHEMICAL PTE LTD
$6.10 914 United King CANG XANH FOB KC FISHER SCIENTIFIC UK LTD
$480.00 31,680 China DINH VU NCIF LC SONGWAL GROUP (H.K.) COMPANY LIMITED
$450.00 11,700 China GREEN PORCIF KC QINGDAO GRECHI INTERNATIONAL TRADE CO., LT
$455.00 10,920 China CANG CATCIF KC QINGDAO ZHENGTAIXIN TRADE CO.,LTD
$950.00 19,000 India HO CHI MI CIP KC MACLEODS PHARMACEUTICALS LTD
$0.85 17,451 Korea (Repub CANG CATCIF TTR SHIN YANG TIC CO.,LTD
$15.13 1,135 Korea (Repub CANG CATCIF TTR DONGSUNG CHEMICAL CO., LTD.
$3.77 754 Korea (Repub CANG CATC&F DA HWASEUNG ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
$4.25 12,750 China CANG CATCIF KC JQC (HUAYIN) PHARMACEUTICAL CO.,LTD
$3.15 25,200 China CANG CATCIF KC FUZHOU FARWELL IMPORT & EXPORT CO., LTD.
$89.46 13,419 United State HO CHI MI EXW KC ACTIVE CONCEPTS LLC
$3.14 15,700 Taiwan CANG TANCIF KC HIGH TREASURE INDUSTRIAL CO., LTD
$6.00 15,000 Korea (Repub CANG CATCIF TTR EDSTACHEM INTERNATIONAL LTD
$18.80 9,400 Korea (Repub CANG CATCIF TTR EDSTACHEM INTERNATIONAL LTD
$5.20 7,800 Korea (Repub CANG CATCIF TTR EDSTACHEM INTERNATIONAL LTD
$15.90 636 Japan CANG CATCIF CANTRU MAGX CO.,LTD
$10.71 4,284 Korea (Repub CANG CATCIF TTR DONGSUNG CHEMICAL CO., LTD.
$6.65 1,663 Korea (Repub CANG CATCIF DA CHIN YANG INDUSTRY CO.,LTD
$5.00 10,000 Korea (Repub CANG CATCIF TTR EDSTACHEM INTERNATIONAL LTD
$1.54 6,160 Taiwan CANG CATCIF TTR NANPAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
$37.90 606 Japan CANG CATCIF KC ADEKA FINE CHEMICAL (THAILAND) CO.,LTD
$2.50 37,500 China CANG CATCIF KC JIANGYIN HUACHANG FOOD ADDITIVE CO., LTD
$835.00 835 United State HO CHI MI CIP TTR U,S. PHARMACOPEIAL CONVENTION
$775.00 775 United State HO CHI MI CIP TTR U,S. PHARMACOPEIAL CONVENTION
$9.83 9,826 Germany CANG CATCIF KC BILGRAM CHEMIE GMBH
$5.44 1,960 Germany CANG CATCIF KC BILGRAM CHEMIE GMBH
$4.00 7,700 Korea (Repub CANG CATFOB KC DAEJUNG CHEMICALS & METALS CO.,LTD
$12.31 616 Italy HO CHI MI C&F KC MICROLYS SPA
$21.89 7,881 Japan CANG TANCIF KC KATO SANSHO CO., LTD
$310.00 1,550 India HO CHI MI CIP KC AMOLI ENTERPRISES LTD.
$6.45 2,580 Taiwan DINH VU NCIF KC SENTEC E&E CO.,LTD
$4.36 4,360 Korea (Repub CANG CATC&F DA HWASEUNG ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
$1,180.00 20,296 China CANG CATCIF LC NANJING HBL ALKYLOL AMINES CO., LTD
$1.04 14,352 Belgium PTSC DINHCIF DP BASF HONGKONG LTD
$1.04 4,784 Belgium PTSC DINHCIF DP BASF HONGKONG LTD
$109.98 660 Viet Nam CT SYNZTEDAP KC SANYO TRADING (VIETNAM) CO.,LTD
$71.40 142,800 China CANG CATCFR KC FRANDCOM INDUSTRIAL LIMITED
$1,214.00 48,560 China CANG CATCIF KC SHANGHAI FUJIA FINE CHEMICAL CO, LTD
$1,214.00 24,280 China CANG CATCIF KC SHANGHAI FUJIA FINE CHEMICAL CO, LTD
$1.29 23,202 China DINH VU NCIF TTR BAORAY CHEMICAL LIMITED
$1.11 22,200 China DINH VU NCIF KC NANJING HBL INTERNATIONAL CO.,LTD
$1,270.00 21,844 China CANG CATCIF LC NANJING HBL ALKYLOL AMINES CO., LTD
$1,200.00 3,600 Pakistan HO CHI MI CIP TTR BOSCH PHARMACEUTICALS (PVT) LTD.
$2.33 6,990 Singapore CANG CATCIP KC EVONIK (SEA) PTE. LTD.
$0.97 46,560 China DINH VU NCIF DP AJINOMOTO ANIMAL NUTRITION (SINGAPORE) PTE
$830.00 29,050 China CANG TANCIF DP HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO.,LTD
$830.00 22,410 China CANG CATCIF DP ZHEJIANG RISE-START IMPORT&EXPORT SHARES C
$0.81 21,735 China CANG XANH CIF DP QIQIHAR LONGJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES
$0.49 17,640 China CANG QUI FOB TTR PROVIMI BV
$0.98 15,680 China DINH VU NCIF DP AJINOMOTO ANIMAL NUTRITION ( SINGAPORE) PTE
$825.00 14,438 China CANG CATCIF DP ZHEJIANG RISE-START IMPORT&EXPORT SHARES C
$0.81 14,175 China CANG XANH CIF DP HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO.,LTD
$1,025.00 313,650 China CANG CATCIF KC FUFENG ( HONG KONG) IMPORT AND EXPORT COM
$950.00 218,500 China CANG CATCIF DP MEIHUA GROUP INTERNATIONAL TRADING (HONG
$1,000.00 69,000 China TAN CANGCIF( TTR WUXI MIFUN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
$890.00 62,745 China CANG CATCIF KC WUXI MIFUN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
$890.00 62,745 China CANG CATCIF KC WUXI MIFUN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
$1,400.00 61,600 China CANG LACCIF KC UTAMA OVERSEAS TRADING PTE LTD
$1,000.00 21,000 China TAN CANGCIF( TTR WUXI MIFUN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
$1.99 1,191 Japan DINH VU NC&F TTR SUNCOLETTE, PTE, LTD
$1.70 509 Japan DINH VU NC&F TTR SUNCOLETTE, PTE, LTD
$520.00 13,520 China CANG CATCIF KC HANLING CORPORATION LIMITED
$17.99 3,561 United King CANG XANH FOB KC FISHER SCIENTIFIC UK LTD
$140.00 3,500 China HA NOI CIP KC HANGZHOU DELI CHEMICAL CO., LTD
$2,380.00 3,451 India CANG CATCIF KC AVA CHEMICALS PRIVATE LIMITED
$2.48 3,100 China CANG XANH CIF TTR NOURYON CHEMICALS (NINGBO) CO., LTD
$4.85 970 Korea (Repub CANG CATCIF TTR YOUNG SHIN TEXTILE CO.,LTD
$3.65 730 Korea (Repub CANG CATCIF TTR YOUNG SHIN TEXTILE CO.,LTD
$900.00 37,800 China DINH VU NCIF DP AJNOMOTO ANIMAL NUTRITION (SINGAPORE) PTE
$0.87 17,400 China CANG TANCIF KC HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO., LTD
$168.00 8,400 China HA NOI CIP TTR BONTAC BIO-ENGINEERING ( SHENZHEN) CO.,LTD
$0.98 17,940 Belgium CANG CATCIF DA TAMINCO BVBA
$675.00 205,200 Taiwan CANG CATCIF DA NEW WATER CO., LTD
$1.45 23,677 United State CANG CATCIF TTR BUNGE ASIA PTE LTD
$1.34 26,725 China CANG CATCIF KC SUNWIN BIOTECH SHANDONG CO., LTD.
$2.10 4,643 Thailand CANG DINHCIF KC JEBSEN & JESSEN INGREDIENTS (T) LTD
$42.90 1,073 China CANG CATC&F TTR COSMAN CHEMICAL CO., LTD
$700.00 77,000 China CANG CATCIF TTR SAMSUNG TRADING ( SHANGHAI ) CO.,LTD
$0.71 74,025 Saudi ArabiaCANG CATCIF KC SOJITZ ASIA PTE LTD
$700.00 30,800 China CANG CATCIF TTR SAMSUNG TRADING ( SHANGHAI ) CO.,LTD
$3.45 24,840 China CANG CATCIF TTR JIANGSU WANSHENG DAWEI CHEMICAL CO., LTD
$0.95 11,677 India CANG CATCIF KC BLACK ROSE INDUSTRIES LTD.
$2.36 4,720 Japan TAN CANGCIF KC TECHNO-UMG HONG KONG CO.,LTD (NGUOI GIAO:
$4.75 47,500 China CANG CATCIF LC NINGBO GENERIC CHEMICAL CO., LTD
$3.58 42,960 China DINH VU NCIF KC HEBEI JIHENG ( GROUP ) PHARMACEUTICAL CO., LT
$3.58 39,380 China CANG CATCIF TTR ANQIU LU' AN PHARMACEUTICAL CO., LTD
$2.67 10,680 China CANG CATCIF LC NINGBO GENERIC CHEMICAL CO., LTD
$20.39 20,390 Korea (RepubCANG CATCIF TTR DONGSUNG CHEMICAL CO., LTD.
$2.92 4,380 China CANG LACCIF KC SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO., LTD.
$18.31 3,662 Korea (RepubCANG CATC&F DA HWASEUNG ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
$2.43 1,944 Korea (RepubCANG CATCIF KC SHIN KWANG OIL CHEMICAL CO.,LTD.
$4.39 72,748 Thailand CANG CATCIF KC EK CORPORATION
$2.50 30,000 China CANG CATCIF KHONGTT WELL SUCCESS TRADING CO., LTD
$3.62 28,960 Korea (RepubCANG CATC&F KHONGTT DONG JIN SEMICHEM CO.,LTD
$1.10 23,650 China CANG CATCFR KC ORIENTAL INTERNATIONAL HK GROUP LIMITED
$1.10 23,100 China CANG CATCFR KC NANTONG JIAWEI MAT TECHNOLOGY CO., LTD
$3.53 7,060 Korea (RepubCANG CATC&F KHONGTT DONG JIN SEMICHEM CO.,LTD
$3.10 3,100 Korea (RepubCANG CATCIF KHONGTT CHEMKOREA CO., LTD/CDNH:ROYAL TECH CO., LTD
$15.50 7,750 Korea (RepubCANG CATCIF TTR EDSTACHEM INTERNATIONAL LTD
$27.46 4,394 Korea (RepubCANG CATC&F DA HWASEUNG ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
$1.28 256,000 China CANG CATCIF LC COVESTRO (HONG KONG) LIMITED
$1.78 134,976 China CANG CATCIF KC WANHUA CHEMICAL (HONGKONG) CO.,LTD
$1.78 88,800 China CANG CATCIF KC WANHUA CHEMICAL (HONGKONG) CO.,LTD
$1.82 67,229 Korea (RepubCANG CATCIF KC KUMHO MITSUI CHEMICALS, INC.
$1.82 47,242 Korea (RepubCANG CATCIF KC KUMHO MITSUI CHEMICALS, INC.
$2.54 41,929 Taiwan CANG CATCIF KC URETECH 3F CO LTD
$2.37 7,934 Malaysia CANG CATCIF KC H.B.FULLER ADHESIVES MALAYSIA SDN.BHD
$1.60 139,232 Korea (RepubCANG CATCIF TTR BASF COMPANY LTD
$1,470.00 117,600 Korea (RepubCANG CATCIF KC BASF COMPANY LTD.
$1.55 93,000 China CANG CATCIF KC COVESTRO (HONG KONG) LIMITED
$1.74 69,552 China CANG CATCIF KC VALUABLE DEVELOPMENTS LTD
$1.61 64,400 China CANG CATCIF KC COVESTRO (HONG KONG) LIMITED
$1.55 62,000 China CANG CATCIF KHONGTT ADD & JOIN CO., LTD
$1.58 31,600 China DINH VU NCIF KC INOAC HONG KONG LIMITED
$1.54 30,800 Japan CANG CATCIF TTR CHORI CO., LTD
$1,500.00 30,000 Japan CANG CATCIF LC CHORI CO.,LTD
$1,450.00 29,000 Japan CANG CATCIF KC MITSUI & CO. (HONG KONG) LTD.
$2.18 2,180 Korea (RepubCANG CATC&F DA HWASEUNG ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
$12.02 9,616 China CANG CATCIF TTR GREENSTONE GLOBAL LTD
$225.00 3,600 China CANG TANC&F KC ZHONG HUA FANG DA ( INT'L) INVESTMENT DEVEL
$1,275.00 12,750 China CANG TANC&F KC LIUZHOU TUOZHI MINE TECH CO., LTD
$1,750.00 105,000 Japan CANG CATCIF DP SUMITOMO CHEMICAL ASIA PTE LTD
$1,730.00 31,140 Malaysia CANG CATCIF DP CJ BIO MALAYSIA SDN BHD
$6,100.00 112,240 China CANG CATCIF TTR WEIFANG YI HUA CHEMICAL CO.,LTD
$2.60 52,000 China CANG CATCIF DP SHANDONG YUANHE NEW MATERIALS TECHNOLO
$3.35 33,500 China CANG CATCIF TTR SHANDONG DEREK NEW MATERIALS CO., LTD
$1.45 31,320 China CANG XANHCIF KC ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD
$1.44 31,104 China CANG CATCIF TTR ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD
$5.30 12,720 Viet Nam CTY CHANG CFR TTR ORKING CO.,LTD
$1.78 41,866 Singapore CANG CATCFR KC ECOLAB PTE. LTD
$23.17 210,958 Japan CANG CATFOB KC THE HONJO CHEMICAL CORPORATION (TOKYO OFF
$9.60 27,648 Japan CANG TANCIF TTR MITSUI & CO. PLASTICS LTD.
$4.10 24,600 Japan CANG TANCIF TTR MITSUI & CO. PLASTICS LTD.
$3.00 18,336 Thailand CANG CATCIP KC MOMENTIVE PERFORMANCE MATERIALS ASIA PAC
$4.40 4,400 Taiwan CANG CATCIF TTR DOUBLE BOND CHEMICAL IND CO.,LTD
$21.00 840 Taiwan CANG CATCIF TTR DOUBLE BOND CHEMICAL IND CO.,LTD
$650.00 104,000 Korea (Repub
HO CHI MI CIP KC MACLEODS PHARMACEUTICALS LTD
$3.20 48,000 China CANG CATCIF KC FUSO CHEMICAL CO.,LTD
$18.90 34,020 Singapore CANG CATCIF DP TIEN YUAN CHEMICAL (PTE) LTD.
$13.50 2,025 China CANG CATCIF TTR ANHUI JINHE INDUSTRIAL CO.,LTD
$13.50 2,025 China CANG CATCIF TTR ANHUI JINHE INDUSTRIAL CO.,LTD
$350.00 1,750 Canada HO CHI MI CIF TTR AMERICAN DYE SOURCE INC.
$24.30 972 India HO CHI MI CIP KC KEVI CHEM COLOUR PVT. LTD
$23.00 10,350 Korea (Repub
CANG CATCIF TTR EDSTACHEM INTERNATIONAL LTD
$18.00 6,480 Korea (Repub
CANG CATCIF TTR EDSTACHEM INTERNATIONAL LTD
$10.80 2,160 China CANG CATCIF TTR CHESCO ENTERPRISES INT'L LIMITED
$40.50 2,025 China CANG CATCIF TTR CHESCO ENTERPRISES INT'L LIMITED
$89.50 44,750 India HO CHI MI CIP TTR YUNNAN BAIYAO GROUP CO.,LTD
$3,000.00 30,000 India HO CHI MI CIP TTR BAL PHARMA LIMITED
$12.00 24,000 India CANG TANCIF KC METROCHEM API PRIVATE LIMITED
$10.45 20,900 China TAN CANGCIF
( KC JOY MOANA LIMITED
$5.45 10,900 China TAN CANGCIF
( KC JOY MOANA LIMITED
$10.50 10,500 Korea (Repub
CANG CATCIF TTR EDSTACHEM INTERNATIONAL LTD
$11.28 5,640 Korea (Repub
CANG CATCIF TTR DONGSUNG CHEMICAL CO., LTD.
$9.40 4,700 China CANG CATCIF TTR CHEMIPAC PTE LTD
$33.00 33,000 China CANG CATCIF KC TOYUAN CO., LIMITED
$51.50 25,750 China CANG DINHCIF KC SATAPHARM CO.,LTD
$46.80 23,400 China CANG CATCIF KC NANJING KINGWAY PHARMACEUTICAL CO., LTD
$33.00 16,500 China CANG CATCIF KC TOYUAN CO., LIMITED
$19.20 9,600 China CANG CATCIF LC NINGBO GENERIC CHEMICAL CO., LTD
$8.07 8,070 Korea (Repub
CANG CATCIF TTR DONGSUNG CHEMICAL CO., LTD.
$795.00 79,500 China CANG CATCIF KC BROTHERS WING INTERNATIONAL PTE. LTD.
$14.89 3,723 Germany CANG CATFOB KC DURFERRIT GMBH
$6.60 33,000 China CANG CATC&F KC HUBEI JIANGDA CHEMICAL INCORPORATED COMP
$5.39 26,950 China CANG CATFOB TTR GUANZHOU KINTE ELECTRIC INDUSTRIAL CO LTD
$1,225.00 24,500 China CANG CATCIF TTR WUHAN RUI SUNNY CHEMICAL CO., LTD
$9.00 4,500 Taiwan CANG CATCIF TTR DOUBLE BOND CHEMICAL IND CO.,LTD
$209.79 4,196 Japan HO CHI MI DDP KHONGTT HOYA CORPORATION VISION CARE SECTION
$6.10 3,050 Korea (Repub
CANG CATC&F DA HWASEUNG ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
$14.00 2,800 Taiwan CANG CATCIF TTR FWU JI RESINS CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD
$7.54 754 Korea (Repub
CANG CATC&F DA HWASEUNG ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
$2.12 6,360 China CANG DINHCIF KC ARSHINE PHARMACEUTICAL CO.,LIMITED
$48.95 4,895 China CANG CATCIF TTR AARAMBH LIFE SCIENCE
$54.14 92,038 Japan CANG CATCIF KC DAIWA FINE CHEMICALS CO.,LTD
$44.00 4,400 China CANG CATCIF KC TAIZHOU DAPENG PHARMACEUTICAL INDUSTRY C
$81.80 3,272 China HA NOI CIF KC SHANGHAI J&C NUTRITION CO.,LTD.
$23.53 2,353 Taiwan CANG CATCIF OA FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD
$13.25 530 Japan CANG CATCIF CANTRU MAGX CO.,LTD
$2.09 16,699 China CANG CATCIF TTR SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO.,LTD.
$1.86 3,724 China CANG CATCIF TTR SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO.,LTD.
$2.81 28,100 China CANG CATCIF TTR BUWON INDUSTRY CO., LTD.
$2.21 22,050 China CANG CATCIF TTR SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO.,LTD.
$2.44 10,248 China CANG LACCIF KC SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO., LTD.
$2.77 9,972 China CANG LACCIF KC SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO., LTD.
$2.28 6,840 China CANG LACCIF KC SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO., LTD.
$2.58 6,450 China CANG CATCIF KC SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO.,LTD
$3.27 3,924 China CANG LACCIF KC SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO., LTD.
$2.28 3,648 China CANG LACCIF KC SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO., LTD.
$2.88 1,440 China CANG CATCIF KC SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO.,LTD
$112.00 33,600 India HO CHI MI CIP TTR YUNNAN BAIYAO GROUP CO.,LTD
$11.00 163,900 Thailand CANG CATCIF DA AJINOMOTO CO., (THAILAND) LTD
$11.00 143,000 Indonesia CANG CATFOB KC CJ CHEILJEDANG CORPORATION
$11.80 59,000 Indonesia CANG CATCIF TTR CJ CHEILJEDANG CORPORATION
$155.00 1,550 Japan CANG CATCIF KC AJINOMOTO CO., INC.
$220.00 22,000 China TAN CANGCIF( KC KAIPING GENUINE BIOCHEMICAL PHARMACEUTIC
$68.00 20,400 China KHO CFS CCIF TTR AVF CHEMICAL INDUSTRIAL CO.,LTD
$7.20 19,440 China CANG CATCIF TTR QINGDAO FREE TRADE ZONE UNITED INTERNATIO
$72.50 18,125 China CANG CATCIF KC ZHEJIANG HENGDIAN APELOA IMP. & EXP. CO., LTD
$161.74 2,588 Taiwan CANG CATCIF TTR NANPAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
$1.49 1,192 Indonesia CANG XANH FOB KC PT. ECOLAB INTERNATIONAL INDONESIA
$10.80 54,000 India CANG CATCIP TTR NOMURA TRADING CO.,LTD
$72.60 7,260 China CANG CATC&F TTR COSMAN CHEMICAL CO., LTD
$29.00 2,900 Korea (Repub CANG CATCIF TTR DAEPYUNG CO., LTD.
$92.40 924 China CANG CATC&F TTR COSMAN CHEMICAL CO., LTD
$8,583.00 2,575 India HO CHI MI CIF TTR AUROBINDO PHARMA LTD.
$7,333.00 2,200 India HO CHI MI CIP KC CHEIRON PHARMA GMBH & CO.KG
$1.77 39,798 Netherlands CANG VICTCIF TTR BENEO- PALATINIT GMBH
$64.95 6,495 China CANG CATCIF TTR AARAMBH LIFE SCIENCE
$23.00 4,830 Korea (Repub CANG CATFOB CANTRU HNB CO., LTD
$52.20 2,610 China CANG CATCIF TTR CHESCO ENTERPRISES INT'L LIMITED
$75.00 1,875 China CANG CATCIF TTR AARAMBH LIFE SCIENCE
$12.08 1,811 France HO CHI MI FCA TTR SEPPIC SA
$271.84 1,359 France HO CHI MI FCA TTR SEPPIC SA
$58.53 2,575 Germany CANG LACFOB KC MERCK KGAA
$46.52 2,233 Germany CANG LACFOB KC MERCK KGAA
$58.44 935 Germany CANG LACFOB KC MERCK KGAA
$30.87 741 Germany CANG LACFOB KC MERCK KGAA
$91.46 732 Viet Nam CONG TY TCIF KC NISHI TOKYO CHEMIX CORPORATION
$47.69 572 Germany CANG LACFOB KC MERCK KGAA
$1.35 18,568 Korea (Repub CANG CATDAP KC IMS CORPORATION
$82.44 4,946 Germany CANG LACFOB KC MERCK KGAA
$37.31 1,791 Germany CANG LACFOB KC MERCK KGAA
$8.07 968 Germany CANG LACFOB KC MERCK KGAA
$1.20 806 Taiwan CANG CATCIF KC CHAIN FAN ELECTRICAL INDUSTRY CORP
$46.20 554 Germany CANG LACFOB KC MERCK KGAA
$1.21 12,050 China CANG DINHCIF KC SHANDONG GENERAL MATERIALS CO., LTD
$500.00 32,400 China CANG CATCIF KC CEN TECH PTE LTD
$480.00 20,736 China CANG CATCIF KC LIAOCHENG RUILIN ( HONGKONG) CO.,LIMITED
$727.30 2,185,574 Indonesia CANG PV.GCFR KC MITSUBISHI CORPORATION
$6.10 24,388 United State CANG QT CFCA TTR EMCO CHEMICAL DISTRIBUTORS, INC.
$1.59 20,988 Singapore CANG CATCIF KC AIK MOH PAINTS & CHEMICALS PTE LTD
$0.80 13,913 Korea (Repub CANG DINHCIF KC BEEKEI CORP
$2.07 8,201 Viet Nam KHO CTY DAP TTR OIA GLOBAL LOGISTICS SCM
$10.72 7,504 Korea (Repub GREEN PORFOB OA YMT CO., LTD.
$2.71 2,439 China CANG NAMC&F KC PERFECT GATEWAY ENTERPRISES LTD/FOSHAN NA
$50.03 2,402 Germany CANG LACFOB KC MERCK KGAA
$12.77 1,532 Korea (Repub
GREEN PORFOB OA YMT CO., LTD.
$28.26 1,357 Germany CANG LACFOB KC MERCK KGAA
$10.72 1,072 Korea (Repub
GREEN PORFOB OA YMT CO., LTD.
$7.56 907 Germany CANG LACFOB KC MERCK KGAA
$8.12 812 Japan HA NOI CPT KC ISEKYU CO., LTD.
$18.00 540 Japan CANG TANCIF TTR THINK CO.,LTD.
$3.72 2,381 Korea (Repub
GREEN PORCIF KC YMT CO., LTD.
$1.50 2,025 HongKong CANG CATCIF TTR SHENZHEN CAPCHEM TECHNOLOGY CO.,LTD.
$35.05 1,402 Korea (Repub
CANG TANCIF KC NOROO PAINT & COATINGS CO.,LTD
$0.82 552 Taiwan CANG CATCIF TTR OIL GREEN INDUSTRY CO.,LTD
$980.00 21,560 China CANG CATCIF KC DONGYING HI-TECH SPRING CHEMICAL INDUSTRY
$1.18 893,440 Viet Nam CONG TY DAT LC LYONDELL SOUTH ASIA PTE LTD
$1.18 111,260 Viet Nam CONG TY DAT LC LYONDELL SOUTH ASIA PTE LTD
$1.08 10,800 Korea (Repub
CANG CATCIF LC /LGC115 LG CHEMICAL, LTD.
$1.50 4,800 Korea (Repub
CANG CATCIF KC KOREA PTG CO., LTD
$8.20 2,460 Taiwan CANG CATCIF KHONGTT IAO SON HONG TINTA E VERNIZES LIMITADA
$1.45 21,750 China CANG TIENCIF LC PERSTORP SPECIALTY CHEMICALS AB
$0.49 9,800 Malaysia CANG CATCIF TTR ECHO CHEM SDN.BHD
$35.00 6,300 Korea (Repub
GREEN PORFOB KC YOUNGIN PLACHEM CO.,LTD
$1,050.00 16,800 Taiwan CANG CATCIF KC VINMAR INTERNATIONAL LTD
$4.80 48,000 China CANG NAMCIF KHONGTT NICE ELITE INTERNATIONAL LIMITED
$4.80 48,000 China CANG NAMCIF KHONGTT NICE ELITE INTERNATIONAL LIMITED
$1.85 28,120 Taiwan CANG CATCIF KC FORMOSAN UNION CHEMICAL CORPORATION
$3.50 2,452 Taiwan CANG CATFOB TTR POU CHEN CORP.
$8.90 890 Taiwan CANG CATCFR KC EXCELLENT COLORS LIMITED
$26.75 13,375 Japan CANG CATCIF KC SAKAI CHEMICAL INDUSTRY CO.,LTD
$2.95 797 Singapore CANG CATCIP TTR COIM ASIA PACIFIC PTE LTD
$1.12 504 Taiwan CANG CATCIF KHONGTT JIN SHONE ENTERPRISE CO., LTD
$0.96 14,208 Taiwan CANG XANHCIF KC CHEMIPAC PTE LTD
$1.20 2,592 Korea (Repub
CANG CATCIF TTR K.C.C CORPORATION
$3.00 1,500 Malaysia CANG TANCIF KC PPG COATINGS (MALAYSIA) SDN BHD
$5.47 25,288 Taiwan CANG CATFOB TTR GLOBAL SHINE TRADING CO.,LTD
$12.80 51,200 China CANG CATCIF KC HARMONY CHEM ENTERPRISE LIMITED
$482.40 2,412 Japan CANG CATFOB KC SURUGA PRODUCTION PLATFORM CO., LTD.
$1.34 2,412 Korea (Repub
GREEN PORFOB OA YMT CO., LTD.
$2.43 1,555 Viet Nam CTY TNHH CIP
L KC ROHM AND HAAS ELECTRONIC MATERIALS ASIA L
$1.71 22,572 Taiwan CANG CATCIF KC SUPERTOP TRADING COMPANY
$2.33 1,153 Viet Nam CT SYNZTECIF KC KISCO LTD.
$3.70 1,225 Korea (Repub
CANG CATCIF TTR K.C.C CORPORATION
$3.50 1,750 China CANG CATCIF TTR NINGBO SOUTH SEA CHEMICAL CO.,LTD
$2.43 16,524 HongKong CANG CATCIF TTR NAN PAO RESINS (HK) LIMITED
$13.22 3,966 Korea (Repub
CANG TANCIF KC NOROO PAINT & COATINGS CO.,LTD
$12.01 2,402 Korea (Repub
CANG DINHEXW KC AKZONOBEL INDUSTRIAL COATINGS KOREA LTD
$11.97 1,197 Korea (Repub
GREEN PORCIF KC SAMHWA PAINTS IND.CO.,LTD.
$13.00 11,700 Korea (Repub
CANG HAI CIF CANTRU VESTERGAARD SA
$24.41 976 Japan CANG TANCIF KC NIPPE TRADING CO.,LTD
$1.81 1,812 Japan ICD TRANSFOB KC SHISEIDO CO., LTD
$12.00 10,800 Taiwan CANG CATCIF KC BEILLIANT TOP INTERNATIONAL CO., LTD
$565.00 54,240 China CANG CATCIF KC GUANGLONG CHEMICALS (HK) COMPANY LIMITED
$0.80 11,200 Sweden CANG CATCIF KC PERSTORP SPECIALTY CHEMICALS AB
$0.80 4,800 Sweden CANG CATCIF KC PERSTORP SPECIALTY CHEMICALS AB
$13.69 1,643 Germany CANG LACFOB KC MERCK KGAA
$26.72 641 Germany CANG LACFOB KC MERCK KGAA
$2.93 29,295 Netherlands CANG CATCIF DP NIACET B.V
$7.76 3,104 Japan CANG TANCIF KC MITSUI MINING & SMELTING CO., LTD
$0.76 519,810 China CANG GO DCFR KC RIVERBANK CHEMICALS PTE LTD
$0.76 385,050 China CANG VANCIF KC BRENNTAG PTE LTD
$0.75 375,990 China CANG GO DCFR KC ORIENT-SALT CHEMICALS PTE.LTD
$0.77 315,700 China CANG GO DCIF KC DAELIM CORPORATION
$0.76 312,379 China CANG GO DCFR LC RIVERBANK CHEMICALS PTE LTD
$1.31 2,358 Taiwan CANG CATCIF TTR LI CHIA HSIANG CO., LTD
$95.05 1,426 Viet Nam CT SYNZTECIF KC KISCO LTD.
$0.82 35,779 China CANG CATCIF LC SINOPEC CHEMICAL COMMERCIAL HOLDING (HON
$0.80 409,938 China CANG GO DCFR KC ORIENT-SALT CHEMICALS PTE.LTD
$820.00 42,509 Taiwan CANG CATCIF LC CHUANG TSAU CO., LTD
$1.76 11,088 Taiwan CANG CATCIF TTR LI CHIA HSIANG CO., LTD
$10.44 3,915 Viet Nam CT SYNZTECIF KC KISCO LTD.
$0.88 14,080 Singapore CANG CATCIF KC CEN TECH PTE LTD
$2.08 41,678 Netherlands CANG CATCIF DP NIACET B.V
$2.14 2,144 Netherlands CANG CATCIF DP NIACET B.V
$3.28 1,246 Japan CANG TANCIF KC NIPPE TRADING CO.,LTD
$2.83 2,264 Thailand CANG CATDAT TTR HENKEL (THAILAND) LTD
$1.98 9,914 Taiwan CANG CATFOB KC POU CHEN CORPORATION
$1.97 18,950 Singapore CANG CATCIF KC BRENNTAG PTE LTD
$0.00 3,809 Japan CANG NAMCIF KC BRIDGESTONE LOGISTICS CO., LTD.
$2.30 1,150 Taiwan CANG CATCIF KHONGTT JIN SHONE ENTERPRISE CO., LTD
$2.84 625 Japan CANG NAMCIF KC BRIDGESTONE LOGISTICS CO., LTD.
$17.12 3,081 Taiwan CANG CATCIF TTR OIL GREEN INDUSTRY CO.,LTD
$4.50 900 China CANG CATCIF TTR UNIFARM ENTERPRISE LIMITED
$1.09 497,980 Malaysia CANG VOPCIF KC BASF PETRONAS CHEMICALS SDN. BHD
$0.85 261,769 Malaysia CANG VOPCIF KC BASF PETRONAS CHEMICALS SDN. BHD
$0.96 38,400 Viet Nam CTY TNHH DAT KC ARKEMA COMPANY LIMITED
$1.00 20,895 Viet Nam CONG TY DAT KC ARKEMA COMPANY LIMITED
$1.45 20,880 Korea (RepubCANG CATCIF LC /LGCHQ160 LG CHEMICAL, LTD.
$3.18 7,632 Korea (RepubCANG TANCIF KC NOROO PAINT & COATINGS CO.,LTD
$6.76 2,704 Korea (RepubGREEN PORCIF KC SAMHWA PAINTS IND.CO.,LTD.
$3.23 2,584 Korea (RepubCANG TANCIF KC NOROO PAINT & COATINGS CO.,LTD
$1.44 142,315 Taiwan CANG CATCIF KC CHO CHEN INTERNATIONAL LTD
$1,390.00 55,600 China CANG CATCIF LC JOYINGCHEM LIMITED
$0.00 3,290 Japan CANG NAMCIF KC BRIDGESTONE LOGISTICS CO., LTD.
$1.37 986 China CUA KHAUCIF KC GUANGXI BANGYOU TRADE CO ., LTD
$2.32 57,420 Netherlands CANG CATCIF KC BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED (HONG K
$5.90 35,400 China TAN CANGCIF
( KC TIANJIN NOURYON PEROXIDES CO., LTD
$5.00 3,900 Taiwan DINH VU NC&F KHONGTT MEGA STEP HOLDINGS LIMITED
$960.00 20,160 China CANG CATCIF KC GUANGDONG SKY BRIGHT GROUP CO., LTD
$1,010.00 19,998 Taiwan CANG TANCIF LC Y AND M INTERNATIONAL CORP
$1.97 1,182 Taiwan CANG CATCIF KHONGTT JIN SHONE ENTERPRISE CO., LTD
$1.00 41,790 Korea (RepubCANG TANCIF KC AEKYUNG PETROCHEMICAL CO., LTD
$1.02 21,420 Korea (RepubCANG TANCIF KC AEKYUNG PETROCHEMICAL CO., LTD
$770.00 161,700 Japan CANG CATCIF DP MITSUBISHI CORPORATION
$600.00 1,818,060 Taiwan CANG CATCFR KC ORIENTAL PETROCHEMICAL (TAIWAN) CO ., LTD
$600.00 908,904 Taiwan CANG CATCFR KC ORIENTAL PETROCHEMICAL (TAIWAN) CO ., LTD
$600.00 908,526 Taiwan CANG CATCFR KC ORIENTAL PETROCHEMICAL (TAIWAN) CO ., LTD
$600.00 605,532 Taiwan CANG CATCFR KC ORIENTAL PETROCHEMICAL (TAIWAN) CO ., LTD
$0.56 436,800 China CANG CATCFR LC HENGLI PETROCHEMICAL INTERNATIONAL PTE. LT
$0.68 13,600 Taiwan CANG CATCFR KC FORMOSA CHEMICALS & FIBRE CORP
$0.95 56,079 Korea (Repub CANG TANCIF LC HANWHA CHEMICAL CORPORATION
$1.01 16,160 Korea (Repub CANG TANCIF LC HANWHA CHEMICAL CORPORATION
$1,010.00 80,800 Korea (Repub CANG TANCIF DP WOORI P AND C CORPORATION
$2.65 7,950 Malaysia CANG ICD CIF TTR AIC INGREDIENTS SDN BHD
$3.30 6,600 Malaysia CANG ICD CIF TTR AIC INGREDIENTS SDN BHD
$2.65 5,300 Malaysia CANG ICD CIF TTR AIC INGREDIENTS SDN BHD
$3.22 4,830 Malaysia CANG ICD CIF TTR AIC INGREDIENTS SDN BHD
$0.58 13,920 China CANG CATCIF KC WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO., LTD
$0.52 13,000 China CANG CATCIF KC TTCA CO.,LTD
$0.52 12,360 China CANG CATCIF KC WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO., LTD
$640.00 6,400 China DINH VU NCIF TTR TTCA CO., LTD
$5.00 2,500 Korea (Repub GREEN PORFOB KC YOUNGIN PLACHEM CO.,LTD
$148.00 246,272 Thailand CANG CATCPT TTR HALLIBURTON ENERGY SERVICES INC
$0.45 11,726 China DINH VU NCIF KC SHANDONG FUYANG BIO-TECH. CO. LTD.
$6.00 6,000 Korea (Repub GREEN PORFOB KC YOUNGIN PLACHEM CO.,LTD
$5.60 2,800 Korea (Repub GREEN PORFOB KC YOUNGIN PLACHEM CO.,LTD
$5.60 8,400 Korea (Repub CANG HAI CIF CANTRU VESTERGAARD SA
$3.22 3,220 Korea (Repub CANG CATCIF KC LOTTE ADVANCED MATERIALS CO., LTD
$2.77 58,170 Korea (Repub CANG CATCIF KC LOTTE ADVANCED MATERIALS CO., LTD
$2.86 521 China CUA KHAUCIF KC GUANGXI BANGYOU TRADE CO ., LTD
$16.26 3,171 Korea (Repub CANG TANCIF KC LG CHEM, LTD.
$1.50 13,800 Japan CANG CATCIF TTR TOHOKU CHEMICAL INDUSTRIES, LTD
$21.63 4,759 United State CANG CATFCA TTR 3M COMPANY
$21.63 2,380 United State CANG CATFCA TTR 3M COMPANY
$21.89 8,756 Japan CANG TANCIF KC KATO SANSHO CO., LTD
$3.05 9,150 China CANG CATCIF KC YUANDING INTERNATIONAL CO., LIMITED
$5.64 2,482 Korea (Repub GREEN PORFOB OA YMT CO., LTD.
$1.86 863 China CUA KHAUCIF KC GUANGXI BANGYOU TRADE CO ., LTD
$5.65 86,111 United State CANG CATCIF DP ARUBA CHEMICALS SINGAPORE PTE LTD
$5.65 86,111 United State CANG CATCIF DP ARUBA CHEMICALS SINGAPORE PTE LTD
$5.65 86,111 United State CANG CATCIF DP ARUBA CHEMICALS SINGAPORE PTE LTD
$1,330.00 22,876 China CANG CATCIF LC NANJING HBL ALKYLOL AMINES CO.,LTD
$6.00 3,000 Korea (Repub GREEN PORFOB KC YOUNGIN PLACHEM CO.,LTD
$25.00 500 Korea (Repub GREEN PORFOB KC YOUNGIN PLACHEM CO.,LTD
$592.93 2,372 Korea (Repub CANG CATCIF KC KANGNAM JEVISCO CO., LTD.
$1.09 52,320 Korea (Repub CANG TANCIF DA DAESANG CORPORATION
$0.55 29,592 China CANG DINHCIF DP R&J COMMODITY COMPANY LTD
$810.00 14,175 China CANG XANHCIF DP HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO.,LTD
$950.00 43,700 China TAN CANGCIF DP MEIHUA GROUP INTERNATIONAL TRADING (HONG
$920.00 21,160 China CUA KHAUDAF KC GUANGXI PINGXIANG YINGTAI TRADE CO., LTD
$1.45 6,572 Japan CANG TANC&F KC WOODLAND CO., LTD
$1.03 1,234 Japan TAN CANGC&F
( KC KEN TOKYO CO.,LTD
$3.80 60,800 China CANG DINHC&F KC HEBEI HARMONY AMINO ACID CO., LTD.
$13.00 26,000 Singapore CANG CATCIF TTR KYOWA HAKKO BIO SINGAPORE PTE. LTD
$10.50 5,775 China CANG CATCIF KC HEBEI HARMONY AMINO ACID CO., LTD
$630.00 125,931 China CANG CATCIF DP QINGDAO HISEA IMP.&EXP. CO.,LTD
$1.26 3,024 Korea (Repub CANG CATCIF TTR K.C.C CORPORATION
$0.99 91,080 Turkey CANG CATCIF KC AK-PA TEKSTIL IHRACAT PAZARLAMA A.S
$0.72 14,929 China CANG CATCIF KC METHYL CO., LTD.
$2.10 4,410 Japan CANG TANCIF KC TECHNO - UMG HONG KONG CO., LTD
$1.29 1,613 Korea (Repub CANG CATCIF KC LOTTE ADVANCED MATERIALS CO., LTD
$7.40 1,480 China CANG CATCIF TTR NINGBO SOUTH SEA CHEMICAL CO.,LTD
$3.85 42,350 China CANG CATCIF KC KHS SYNCHEMICA CORP
$3.48 41,760 China CANG CATCIF DP HEBEI JIHENG ( GROUP ) PHARMACEUTICAL CO.,LT
$18.30 18,300 India HO CHI MI CIP KC BOSCH PHARMACEUTICALS (PVT) LTD.
$12.00 1,440 Korea (Repub GREEN PORFOB KC YOUNGIN PLACHEM CO.,LTD
$19.02 1,902 Viet Nam KHO CTY C&F KC TOKYO ZAIRYO CO., LTD
$6.25 625 Taiwan CANG CATCIF KHONGTT JIN SHONE ENTERPRISE CO., LTD
$35.26 705 Germany CANG LACFOB KC MERCK KGAA
$2.13 21,300 China CANG HAI CIF KHONGTT SUN GOLD CO.,LTD
$2.63 1,315 Taiwan CANG CATCIF KC BEILLIANT TOP INTERNATIONAL CO., LTD
$14.48 2,896 Korea (Repub CANG TANCIF KC NOROO PAINT & COATINGS CO.,LTD
$2.02 132,916 China CANG CATCIF TTR DONGSUNG CHEMICAL CO., LTD.
$2.10 33,075 Korea (Repub CANG CATCIF KHONGTT HK BANGTAI PLASTIC COMPANY LIMITED
$1.58 68,888 China CANG CATCIF KC COVESTRO (HONG KONG) LIMITED
$1,470.00 58,800 Korea (Repub CANG DINHCIF KC BASF COMPANY LTD
$1.60 32,000 China DINH VU NCIF KC COVESTRO (HONGKONG) LIMITED
$1.55 31,000 China CANG CATCIF KC COVESTRO (HONG KONG) LIMITED
$5.90 47,200 Japan CANG CATCIF KHONGTT IAO SON HONG TINTA E VERNIZES LIMITADA
$5.41 1,298 Korea (Repub CANG CATFOB TTR JCT CO., LTD
$5.41 1,190 Korea (Repub CANG CATFOB TTR JCT CO., LTD
$8.02 1,444 Korea (Repub CANG CATFOB TTR JCT CO., LTD
$5.84 817 Korea (Repub CANG CATFOB TTR JCT CO., LTD
$25.60 768 Viet Nam KHO CTY C&F KC TOKYO ZAIRYO CO., LTD
$1.60 320,000 Singapore DINH VU NCIF KC EVONIK METHIONINE SEA PTE LTD
$1.75 35,000 Singapore CANG CATCIF KC ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD.
$1.40 30,240 Singapore CANG CATCIF KC ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD.
$10.75 3,708 Japan CANG NAMCIF KC BRIDGESTONE LOGISTICS CO., LTD.
$4.55 1,364 Korea (Repub CANG CATCIF KC HUNG-A CO., LTD
$6.90 690 Taiwan CANG TANCIF KHONGTT UNITED WELL TRADING LIMITED
$1,830.00 43,920 China CANG CATCIF TTR BIRLA A&P INCORPORATED
$3.36 37,632 Germany CANG CATCIP TTR WACKER CHEMIE AG
$2.88 16,112 United King CANG CATCIF TTR GENESYS INTERNATIONAL LIMITED
$9.86 4,240 Korea (Repub CANG TANCIF KC NOROO PAINT & COATINGS CO.,LTD
$4.46 4,014 United King CANG CATCIF TTR GENESYS INTERNATIONAL LIMITED
$28.58 34,296 United State CANG CATEXW TTR VWR SINGAPORE PTE LTD (PART OF AVANTOR)
$5.50 55,000 China DINH VU NCIF KC JIANGSU JIUSHOUTANG ORGANISMS-MANUFACTU
$3.30 9,900 China CANG CATCIF KC GUANGXI GUANGHONG PHARMACEUTICAL CO.,LT
$800.00 800 China HO CHI MI CIF TTR SHANDONG TIANSHENG BIOTECHNOLOGY CO., LT
$23.60 23,600 China CANG CATCIF DP ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
$65.00 9,750 China CANG CATCIF TTR UNIFARM ENTERPRISE LIMITED
$765.00 25,245 China CUA KHAUDAF KC EXCEL LEADER DEVELOPMENT LIMITED
$760.00 24,320 China CUA KHAUDAF KC EXCEL LEADER DEVELOPMENT LIMITED
$1.00 4,985 China CANG CATCIF KC SHANGHAI XIETONG (GROUP) CO.,LTD.
$4.48 1,525 Japan CANG NAMCIF KC BRIDGESTONE LOGISTICS CO., LTD.
$4.90 156,800 Indonesia CANG CATCIF TTR CJ CHEILJEDANG CORPORATION
$4,500.00 144,000 Indonesia CANG CATCIF KC CJ CHEILJEADANG CORPORATION
$6.00 45,600 Japan CANG TANCIF KC TECHNO - UMG HONG KONG CO., LTD
$140.00 19,320 China HO CHI MI CPT TTR UNITED PHARMA INDUSTRIES CO.,LTD
$17.00 6,120 Korea (Repub CANG HAI CIF CANTRU VESTERGAARD SA
$30.04 1,202 Japan CANG TANCIF KC NIPPE TRADING CO.,LTD
$5.70 1,140 China CANG CATCIF TTR NINGBO SOUTH SEA CHEMICAL CO.,LTD
$22.12 1,106 Korea (Repub CANG DINHEXW KC AKZONOBEL INDUSTRIAL COATINGS KOREA LTD
$4.60 920 China CANG CATCIF TTR NINGBO SOUTH SEA CHEMICAL CO.,LTD
$21.16 846 Japan CANG TANCIF KC NIPPE TRADING CO.,LTD
$119.00 595 Canada HO CHI MI EXW KC TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC
$127.50 510 Canada HO CHI MI EXW KC TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC
$2.70 64,800 China CANG CATCIF KC QINGDAO SEAGIFT INTERNATIONAL LOGISTICS CO
$2.70 64,800 China CANG CATCIF KC QINGDAO SEAGIFT INTERNATIONAL LOGISTICS CO
$4.00 32,000 Taiwan CANG TANCIF KHONGTT UNITED WELL TRADING LIMITED
$3.34 16,032 China CANG CATCIF KC YUANDING INTERNATIONAL CO., LIMITED
$2.40 14,400 China CANG CATCIF KC ZHENGZHOU MEIKEWOTE TRADE CO.,LTD
$7.65 7,650 Taiwan CANG CATCIF TTR JG TRADE (HK) LIMITED
$5.74 5,740 Taiwan CANG CATCIF TTR JG TRADE (HK) LIMITED
$3.23 2,261 Korea (RepubCANG CATCIF TTR SAMYANG R AND P CO., LTD
$6.43 900 Viet Nam KHO CTY C&F KC TOKYO ZAIRYO CO., LTD
$5.86 820 Korea (RepubCANG CATFOB TTR JCT CO., LTD
$5.86 586 Korea (RepubCANG CATFOB TTR JCT CO., LTD
$25.00 500 Korea (RepubGREEN PORFOB KC YOUNGIN PLACHEM CO.,LTD
$25.00 500 Korea (RepubGREEN PORFOB KC YOUNGIN PLACHEM CO.,LTD
$208.00 10,400 France HO CHI MI CIP KC SANOFI CHIMIE
$8.88 44,400 Indonesia CANG CATCIF KC CJ CHEILJEDANG CORPORATION
$1,608.00 8,040 China HO CHI MI CIP KC ZHEJIANG HENGKANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
$60.50 30,250 Malaysia KHO CFS CFOB KC PURECIRCLE TRADING SDN BHD
$11.50 69,000 Germany CANG CATCFR KC DEVELING TRADE B.V
$1,400.00 50,400 China CANG CATCIF KC HYLEN CO.,LTD
$13.55 6,504 Italy CANG CATFOB TTR GUM BASE CO.SPA
$32.00 3,360 China CANG CATCIF KC HEBEI HARMONY AMINO ACID CO., LTD
$32.00 1,760 China CANG CATCIF KC HEBEI HARMONY AMINO ACID CO., LTD
$12.12 60,600 China CANG CATCIF TTR SINOBRIGHT PHARMA CO., LIMITED
$12.00 48,000 China CANG CATCIF TTR SINOBRIGHT PHARMA CO.,LTD
$12.00 39,600 China CANG CATCIF TTR SINOBRIGHT PHARMA CO.,LTD
$4.53 14,496 Netherlands HO CHI MI CIF KC JEBSEN & JESSEN INGREDIENTS (S) PTE LTD
$12.00 8,400 China CANG CATCIF TTR SINOBRIGHT PHARMA CO.,LTD
$8.84 4,774 Korea (RepubGREEN PORFOB OA YMT CO., LTD.
$273.00 2,730 India HO CHI MI CIP TTR MOREPEN LABORATORIES LIMITED
$8.84 2,298 Korea (RepubGREEN PORFOB OA YMT CO., LTD.
$2.30 2,208 Korea (RepubGREEN PORCIF KC KUMHO C&P CO., LTD
$163.32 2,450 Japan CANG TANEXW KC TSUKUBA DIECASTING CO.,LTD.
$0.53 10,500 China CANG CATCIF KC COOLMAX INDUSTRIAL CO LIMITED
$2.75 26,248 China DINH VU NCIF KC SINOCHEM ENVIRONMENTAL PROTECTION CHEMI
$1.30 11,856 Taiwan CANG TANCIF KHONGTT SHAO SHIN ENTER PRISE CO,LTD
$0.90 23,040 Taiwan CANG CATCIF KC WONDERFUL INTERNATIONAL GROUP CO.,LTD
$2.07 9,568 Viet Nam CTY CO PHDAP KC OIA GLOBAL LOGISTICS SCM, INC.
$3.67 991 China CANG CATCIF OA FENGTAY ENTERPRISES CO., LTD
$2.39 40,630 China CANG CATCIF LC HANGZHOU JLS FLAME RETARDANTS CHEMICAL C
$5.50 550 Korea (RepubCANG CATCIF TTR TAEKWANG INDUSTRIAL CO.,LTD
$1.50 5,700 Taiwan CANG CATCIF TTR GLOBAL WISDOM LTD .
$990.00 33,264 Korea (RepubCANG DINHCFR KC KUMHO P&B CHEMICALS, INC
$3.85 3,850 India CANG CATCIF KC CAMLIN FINE SCIENCES LTD
$5.50 2,750 Korea (RepubCANG CATCIF KC TAE KWANG INDUSTRIAL CO.,LTD
$770.00 6,930 Thailand CANG CATCIF KC GC GLYCOL COMPANY LIMITED
$1.80 56,160 Taiwan CANG CATCIF TTR HUGE WINNER LTD .
$1.15 9,574 Taiwan CANG CATCIF KHONGTT COHEN ENTERPRISES INC
$2.28 3,374 Taiwan CANG CATCIF KC WORLD PRAISE INT'L LTD
$5.25 2,625 Korea (RepubCANG CATCIF DA SEO HEUNG CO., LTD.
$6.51 1,953 Korea (RepubCANG CATCIF KC TAE KWANG INDUSTRIAL CO.,LTD
$30.45 1,218 Korea (Repub CANG CATCIF TTR TAEKWANG INDUSTRIAL CO.,LTD
$47.99 960 Korea (Repub CANG CATCIF TTR TAEKWANG INDUSTRIAL CO.,LTD
$1.50 39,680 Taiwan CANG CATCIF TTR MIGHTY TYCOON LIMITED
$2.68 12,221 Taiwan CANG CATCIF TTR NANPAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
$0.39 8,580 China CANG CATCIF TTR RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED
$0.70 2,100 Taiwan CANG CATC&F KHONGTT COHEN ENTERPRISES INC.
$1.80 84,240 Taiwan CANG CATCIF TTR MIGHTY TYCOON LIMITED
$165.00 52,800 Taiwan CANG CATC&F KC HONGZHENG ENTERPRISE CO., LTD.
$1.10 32,560 Taiwan CANG CATCIF KC WONDERFUL INTERNATIONAL GROUP CO.,LTD
$165.00 26,400 Taiwan CANG CATC&F KC HONGZHENG ENTERPRISE CO., LTD.
$165.00 26,400 Taiwan CANG CATC&F KC HONGZHENG ENTERPRISE CO., LTD.
$165.00 26,400 Taiwan CANG CATC&F KC HONGZHENG ENTERPRISE CO., LTD.
$0.85 25,840 Taiwan CANG CATCIF KC MASTER CHEM IND. CO., LTD.
$165.00 13,200 Taiwan CANG CATC&F KC HONGZHENG ENTERPRISE CO., LTD.
$1.44 21,888 Japan CANG CATCIF KC YAROKU TRADING CO.,LTD
$1.44 21,888 Japan CANG CATCIF KC YAROKU TRADING CO.,LTD
$0.89 2,677 Taiwan CANG CATFOB KC POU CHEN CORPORATION
$1.87 1,495 Korea (Repub CANG CATCIF DA SEO HEUNG CO., LTD.
$1.09 1,085 Taiwan CANG CATCIF KC SPORTS GEAR CO., LTD. TAIWAN BRANCH
$0.89 535 Taiwan CANG CATFOB KC POU CHEN CORPORATION
$1.58 24,016 Taiwan CANG CATCIF TTR BORICA CO.,LTD
$3.80 760 China CANG CATCIF KC ZHENGZHOU RUIPU BIOLOGICAL ENGINEERING CO
$2.08 16,640 Taiwan CANG CATCIF KC HEX INTERNATIONAL CO., LTD
$1.97 1,734 China CANG CATCIF KC PUYANG HUICHENG ELECTRONIC MATERIAL CO., L
$0.62 312,480 Thailand CANG CATCFR LC ITOCHU CORPORATION (TOKQC SECTION)
$0.54 13,500 China GREEN PORCIF KC TTCA CO.,LTD
$1.19 2,213 Japan CANG CATCIF KC COSMOBEAUTY CO.,LTD
$4.15 14,525 Thailand CANG CATCIF TTR NOVACYL ASIA PACIFIC LIMITED
$4.10 14,350 Thailand CANG CATCIF TTR NOVACYL ASIA PACIFIC LIMITED
$4.40 8,800 France CANG CATCIP TTR NOVACYL ASIA PACIFIC LIMITED
$31.00 8,525 China CANG CATCIF KC ZHEJIANG EXCEL PHARMACEUTICAL CO.,LTD
$9.77 9,772 Japan CANG CATCIF KC TOYOTSU CHEMIPLAS CORPORATION
$4.42 45,084 China CANG CATFOB KC JIA XING V PALM CO.,LTD
$4.42 26,520 China CANG CATFOB KC JIA XING V PALM CO.,LTD
$790.00 14,220 China TAN CANGCIF
( KC H&T CORPORATION
$1,025.00 313,650 China CANG CATCIF KC FUFENG ( HONG KONG) IMPORT AND EXPORT COM
$1,025.00 313,650 China CANG CATCIF KC FUFENG ( HONG KONG) IMPORT AND EXPORT COM
$0.93 177,600 China CANG CATCIF KC JILIN COFCO BIO-CHEM AND BIO-ENERGY MARKE
$17.00 850 China HO CHI MI CIP KC CJ HAIDE (NINGBO) BIOTECH CO.,LTD
$100.00 75,000 India HO CHI MI CIP TTR INBIOTECH L.T.D.
$5.71 17,130 Indonesia DINH VU NCIF KC CJ CHEILJEDANG CORPORATION
$0.81 16,905 China CANG CATCIF DP ZHEJIANG RISE-START IMPORT & EXPORT SHARES
$0.98 17,940 Belgium CANG CATCIF DA TAMINCO BVBA
$625.00 90,000 Israel CANG CATCIF TTR SOLBAR PROTEIN FOODS LTD.,
$3.10 5,062 United State CANG CATCFR KC SOLAE, LLC
$0.68 43,860 China CANG CATCIF KHONGTT SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO.,LTD
$0.68 43,044 China CANG CATCIF KHONGTT SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO.,LTD
$1,430.00 20,020 Malaysia CANG CATCIF TTR PALMAMIDE SDN. BHD.
$4.70 9,870 Korea (Repub GREEN PORCIF KC HS CHEM CO. LTD
$4.28 4,284 Korea (Repub CANG CATCIF DA SEO HEUNG CO., LTD.
$1.88 148,050 Korea (Repub CANG CATCIF KHONGTT SAN FANG CHEMICAL INDUSTRY CO.,LTD
$1.83 120,151 Korea (Repub CANG CATCIF LC BASF COMPANY LTD
$2.10 66,150 Korea (Repub CANG CATCIF KC HK BANGTAI PLASTIC COMPANY LIMITED
$2.60 8,736 China DINH VU NCIF KHONGTT HECOM SEAHORSE COMPANY LIMITED
$1.52 121,600 Korea (Repub CANG CATCIF TTR CRECIMIENTO INDUSTRIAL CO.,LTD
$1.52 30,400 Korea (Repub CANG CATCIF TTR CRECIMIENTO INDUSTRIAL CO.,LTD
$1.95 78,000 Singapore CANG CATCIF DP EVONIK METHIONINE SEA PTE LTD
$2.35 42,300 China CANG DA CIF TTR SEOYEON GLOBAL COMPANY
$195.00 3,900 China CANG CATCIF KC TOPFOND PHARMACEUTICAL CO., LTD
$90.00 9,000 India HA NOI CIP KC VIRUPAKSHA ORGANICS LTD
$121.50 63,788 India HO CHI MI CIP TTR SHARON BIO-MEDICINE LTD-INDIA
$745.00 59,600 China DINH VU NCIF KC SHANDONG HUALU-HENGSHENG CHEMICAL CO., L
$746.91 23,901 China CUA KHAUDAF KC HUNAN DINGWU INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
$36.53 731 Japan CANG TANFOB KC YKK CORPORATION
$9.34 336,240 Thailand CANG CATCIF DA AJINOMOTO CO., (THAILAND) LTD.
$11,426.00 57,130 Indonesia CANG CATCIF KC CJ CHEILJEDANG CORPORATION
$225.50 45,100 India PTSC DINHCIF KC SATAPHARM CO.,LTD
$43.00 860 China HO CHI MI CIP KC JIANGSU GUOTAI INTERNATIONAL GROUP WINSUN
$1,580.00 22,120 Zimbabwe CANG CATCIF TTR HEBEI XI RONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,L
$0.66 660 Taiwan CANG CATCIF TTR YOUNG ACE LTD.
$4.25 25,500 Netherlands CANG CONT CIF TTR 2AM CONNECTION CO.,LTD
$1.12 4,480 Korea (Repub CANG CATCIF TTR LG CHEM LTD
$1.33 14,364 Korea (Repub CANG CATCIF TTR LG CHEM LTD
$5.00 500 China CANG CATC&F TTR BASF HONG KONG LTD.
$3.20 960 China CANG CATC&F KC HUBEI JIANGDA CHEMICAL INCORPORATED COMP
$3.00 11,520 China CANG CATC&F TTR BASF HONG KONG LTD.
$3.00 11,220 China CANG CATC&F TTR BASF HONG KONG LTD.
$40.93 4,093 Germany CANG CATFOB X MERCK KGAA
$4.97 3,976 China CUA KHAUDAF KC GUANGXI SOUTHWEST IMPORT AND EXPORT TRAD
$10.69 2,138 China CUA KHAUDAF KC GUANGXI SOUTHWEST IMPORT AND EXPORT TRAD
$4.04 808 China CUA KHAUDAF KC GUANGXI SOUTHWEST IMPORT AND EXPORT TRAD
$5.44 3,264 China CUA KHAUDAF KC GUANGXI SOUTHWEST IMPORT AND EXPORT TRAD
$0.80 30,762 Taiwan CANG CATCIF TTR ALTIMILIA ENTERPRISE CO., LTD
$1.16 7,517 Korea (Repub GREEN PORC&F KC JUNG BU ESCHEM CO.LTD
$1.26 18,648 Malaysia CANG XANH CIF KC LUXCHEM POLYMER INDUSTRIES SDN BHD
$1.25 18,500 Malaysia CANG XANH CIF TTR LUXCHEM POLYMER INDUSTRIES SDN BHD
$1.27 2,350 Malaysia CANG XANH CIF KC LUXCHEM POLYMER INDUSTRIES SDN BHD
$7.95 4,294 France HA NOI FCA KC VON ROLL ASIA PTE LTD
$0.53 20,670 Taiwan CANG CATCIF KC CHAMPOIL OIL&CHEMICAL CO., LTD.
$0.53 20,670 Taiwan CANG CATCIF TTR CHAMPOIL OIL&CHEMICAL CO., LTD.
$0.52 11,124 China CANG CATCFR KC RIVERBANK CHEMICALS PTE LTD
$2.99 1,121 Japan CANG TANCIF KC NAGASE & CO., LTD
$12.82 1,282 China CUA KHAUDAF KC GUANGXI SOUTHWEST IMPORT AND EXPORT TRAD
$1,040.00 20,509 Japan CANG CATCIF KC CEN INTERNATIONAL LIMITED
$5.83 583 China CUA KHAUDAF KC GUANGXI SOUTHWEST IMPORT AND EXPORT TRAD
$12.94 2,329 Germany CANG CATFOB X MERCK KGAA
$84.62 1,269 United King HO CHI MI CPT KC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND CHEMICAL
$262.01 786 United King HO CHI MI CPT KC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND CHEMICAL
$1.88 48,128 Singapore DINH VU NCIF KC NAGASE (THAILAND) CO.,LTD.
$1.88 48,128 Singapore DINH VU NCIF KC NAGASE (THAILAND) CO.,LTD.
$285.00 10,260 Korea (Repub CANG DINHFCA KC DAEJUNG CHEMICAL & METAL CO., LTD.
$0.01 500 HongKong CANG TIENEXW KC SUMIDA ELECTRIC (H.K.) COMPANY LIMITED
$5.44 1,632 China CUA KHAUDAF KC GUANGXI SOUTHWEST IMPORT AND EXPORT TRAD
$3.50 5,712 United State CANG CATCIF KC STEPAN COMPANY
$1,430.00 4,004 Malaysia CANG CATCIF KC EMERY OLEOCHEMICALS (M) SDN. BHD.
$1,480.00 2,072 Malaysia CANG CATCIF KC EMERY OLEOCHEMICALS (M) SDN. BHD.
$4.08 2,040 United State CANG CATEXW TTR KOSTER KEUNEN, INC.
$0.57 113,094 Taiwan CANG CATCFR KC NAN YA PLASTICS CORPORATION.
$1.71 641 China CANG CATCIF KHONGTT JOINMAX GLOBAL LIMITED
$0.96 20,198 Thailand CANG CATCIF TTR DOW CHEMICAL PACIFIC (SINGAPORE) PRIVATE LI
$1,165.00 17,708 Taiwan CANG CATCIF KC WAKOMAS CHEMICAL SDN BHD
$4.11 962 Japan CANG CATCIF KC HISAMITSU PHARMACEUTICAL CO.,INC.
$1.47 23,520 Taiwan CANG CATCIF TTR DONGSUNG CHEMICAL CO., LTD.
$780.00 15,600 Malaysia CANG CATDAP KC PROCTER AND GAMBLE INTERNATIONAL OPERATI
$0.00 1,080 Japan CANG CATCIF KC TRANS LOGISTICS SOLUTIONS LIMITED
$32.50 58,500 China CANG CATCFR TTR ANHUI FENGLE PERFUME CO., LTD
$1.42 24,974 India CANG CATCIF KC LANXESS INDIA PRIVATE LIMITED.
$150.00 7,500 China CANG CATFOB TTR ZHENGZHOU NONGDA BIOCHEMICAL CO.,LTD
$37.09 2,226 Japan CANG HAI C&F KC JCU CORPORATION
$19.00 1,900 China CANG CATFOB TTR ZHENGZHOU NONGDA BIOCHEMICAL CO.,LTD
$1,060.00 16,960 Taiwan CANG XANHCIF LC VINMAR INTERNATIONNAL, LTD
$4.57 45,700 Spain CANG CATCIF KC OXIRIS CHEMICALS S.A.
$3.70 29,600 India CANG CATCIF KC CAMLIN FINE SCIENCES LTD
$5.50 2,750 Korea (Repub CANG CATCIF KC TAE KWANG INDUSTRIAL CO.,LTD
$12.31 1,970 Japan CANG CATCIF KC HISAMITSU PHARMACEUTICAL CO.,INC.
$39.45 1,578 Japan CANG CATCIF KC HISAMITSU PHARMACEUTICAL CO.,INC.
$30.71 2,457 Japan CANG CATCFR KC NICCA CHEMICAL CO.,LTD
$14.50 1,450 Japan CANG CATCIF KC TOYOTSU CHEMIPLAS CORPORATION
$12.60 31,500 India CANG CATCIF KC CAMLIN FINE SCIENCES LTD
$8.07 9,200 Japan CANG CATCFR KC NICCA CHEMICAL CO.,LTD
$1.45 78,300 United State TANCANG CIF DP DOW CHEMICAL PACIFIC LIMITED
$2.68 1,206 Viet Nam SWCC SHOW CIF KC NISHI TOKYO CHEMIX CORPORATION
$2.30 29,440 Indonesia DINH VU NCIF KC PT.KAWAGUCHI KIMIA INDONESIA.
$6.51 1,302 Korea (Repub CANG CATCIF KC TAE KWANG INDUSTRIAL CO.,LTD
$17.01 680 Korea (Repub CANG CATCIF KC TAE KWANG INDUSTRIAL CO.,LTD
$16.41 5,251 United State CANG ICD EXW KC RICHARD-ALLAN SCIENTIFIC CO.
$4.47 3,937 Germany CANG CATCIF KC BEHN MEYER SPECIALTY CHEMICALS SDN. BHD. (4
$13.50 2,700 India CANG CATCIF KC CAMLIN FINE SCIENCES LTD
$610.00 15,616 Taiwan DINH VU NCIF KC Y AND M INTERNATIONAL CORP
$250.00 5,000 Korea (Repub CANG DINHFCA KC DAEJUNG CHEMICAL & METAL CO., LTD.
$3.78 3,016 Japan TAN CANGCIF
( KC MITSUI & CO. PLASTICS LTD
$1,300.00 124,800 China CANG CATCIF KC KAISER INTERNATIONAL CO.LTD
$1,285.00 123,360 China CANG CATCIF KC KAISER INTERNATIONAL CO.LTD
$1,095.00 118,118 Korea (Repub CANG CATCFR TTR SAMSUNG C&T CORPORATION
$44.23 11,058 Singapore CANG ICD EXW TTR MARKEM-IMAJE SINGAPORE PTE LTD
$2.40 5,069 Viet Nam TOYODA GO CIF KC CONG TY TNHH TOYOTA TSUSHO VIET NAM
$44.23 4,423 Singapore CANG ICD EXW TTR MARKEM-IMAJE SINGAPORE PTE LTD
$32.17 3,217 Singapore CANG ICD EXW TTR MARKEM-IMAJE SINGAPORE PTE LTD
$18.00 2,700 Singapore CANG ICD EXW TTR MARKEM-IMAJE SINGAPORE PTE LTD
$44.23 2,212 Singapore CANG ICD EXW TTR MARKEM-IMAJE SINGAPORE PTE LTD
$80.19 1,203 Singapore CANG ICD EXW TTR MARKEM-IMAJE SINGAPORE PTE LTD
$113.38 1,020 Viet Nam TOYODA GO CIF KC CONG TY TNHH TOYOTA TSUSHO VIET NAM
$5.83 1,166 China CUA KHAUDAF KC GUANGXI SOUTHWEST IMPORT AND EXPORT TRAD
$1,305.00 19,836 Taiwan CANG CATCIF LC Y AND M INTERNATIONAL CORP.
$13.48 9,303 Japan CANG CATCIF KC HISAMITSU PHARMACEUTICAL CO.,INC.
$10.73 7,511 Korea (Repub CANG TANCIF KC KCC CORPORATION
$8.89 800 Japan CANG TANCIF KC NIPPE TRADING CO.,LTD
$24.41 976 Japan CANG TANCIF KC NIPPE TRADING CO.,LTD
$0.39 10,010 China CANG XANHCIF KC LIAOCHENG RUIJIN (HONG KONG) CO., LIMITED
$1.70 25,840 HongKong CANG CATCIF KC HUIZHOU YUANAN ADVANCED MATERIALS CO.,LT
$1.70 5,100 Taiwan CANG CATCIF KC YONG GUANG (HONG KONG) CHEMICALS CO.,LTD.
$520.00 11,102 Korea (Repub CANG CATCIF DP SAMSUNG C AND T CORPORATION - SAMSUNG C A
$27.06 1,624 Germany CANG CATFOB X MERCK KGAA
$670.00 30,820 China CANG DINHCIF KC LIANYUNGANG TONGYUAN BIOLOGY TECHNOLOG
$3.26 2,608 China CUA KHAUDAF KC GUANGXI SOUTHWEST IMPORT AND EXPORT TRAD
$7.39 2,217 China CUA KHAUDAF KC GUANGXI SOUTHWEST IMPORT AND EXPORT TRAD
$3.88 1,552 China CUA KHAUDAF KC GUANGXI SOUTHWEST IMPORT AND EXPORT TRAD
$7.39 1,478 China CUA KHAUDAF KC GUANGXI SOUTHWEST IMPORT AND EXPORT TRAD
$1.03 14,406 Korea (Repub CANG CATCIF TTR SK GLOBAL CHEMICAL CO., LTD
$22.41 3,226 Germany CANG CATFOB X MERCK KGAA
$0.90 19,692 China CANG CATCIF TTR HENAN HARVEST GROUP CO.,LTD.
$18.49 10,274 Viet Nam CT UMC VIDAP KC CONG TY TNHH ELEMATEC VIET NAM
$23.50 705 Japan CANG TANCIF KC SANYU TRADING (HK) COMPANY LIMITED
$1.37 131,520 China CANG CATCIF TTR JIANGSU RUIJIA CHEMISTRY CO., LTD
$1.45 23,676 United State CANG CATCIF DP EASTMAN CHEMICAL LTD.,SINGAPORE BR INCORP
$725.00 22,040 Taiwan CANG CATCIF KC CEN GLOBAL PTE LTD
$0.97 19,248 Japan CANG CATCIF KC AERO INTERNATIONAL CO., LTD.
$875.00 14,000 Taiwan CANG CATCIF TTR CEN GLOBAL PTE LTD
$1.63 52,160 Singapore CANG XANH CIP KC EASTMAN CHEMICAL LTD
$2.36 9,440 Papua New GCUA KHAUDAF TTR KAM LUN INTERNATIONAL LIMITED
$4.55 9,100 Papua New GCUA KHAUDAF TTR KAM LUN INTERNATIONAL LIMITED
$1.88 3,760 Papua New GCUA KHAUDAF TTR KAM LUN INTERNATIONAL LIMITED
$0.67 11,305 Indonesia CANG NAMCIF KC CEN TECH PTE LTD/PT. DUA KUDA INDONESIA
$1.45 5,800 China CANG CATC&F KHONGTT HONGKONG MERIDIAN TRADE CO ., LIMITED
$2,888.50 5,777 China PTSC DINHCIF KC SHANDONG XIEHENG PLASTIC ADDITIVES CO., LTD
$1.00 20,895 Viet Nam CONG TY DAT KC ARKEMA COMPANY LIMITED
$1.00 20,000 Korea (Repub CANG CATCIF LC LG CHEM LTD
$2.50 500 Korea (Repub CANG CATFOB KC HAN YOUNG INDUSTRY CO., LTD.
$11.30 6,780 Korea (Repub CANG CATFOB KC HAN YOUNG INDUSTRY CO., LTD.
$4,090.00 16,360 China CANG CATCFR TTR QINGDAO FOTURE INTERNATIONAL TRADE CO., LT
$5,100.00 15,300 China CANG CATCFR TTR QINGDAO FOTURE INTERNATIONAL TRADE CO., LT
$2.09 104,400 Estonia CANG CATCIF DA EASTMAN CHEMICAL LTD.,SINGAPORE BR
$13.42 19,323 Singapore CANG CATCFR KC BASF HONG KONG LTD.
$7.50 3,750 China CANG CATCIF KC CANGZHOU PANOXI CHEMICAL CO., LTD
$520.00 13,000 China CANG CATCIF DP MUDANJIANG FENGDA CHEMICALS IMPORT AND E
$2.67 1,015 China CUA KHAUDAF KHONGTT GENUINE ASIA LIMITED
$130.61 2,351 Japan CANG HAI EXW KC TOWA DENKI CO.,LTD
$0.97 96,500 Korea (Repub CANG CATCFR KC FRESCOM CO., LTD.
$4.01 1,083 Japan TAN CANGCIF
( KC MITSUI & CO. PLASTICS LTD
$6.63 1,074 Japan TAN CANGCIF
( KC MITSUI & CO. PLASTICS LTD
$6.63 716 Japan TAN CANGCIF
( KC MITSUI & CO. PLASTICS LTD
$0.61 372,027 Taiwan CANG CATCFR KC FORMOSA CHEMICALS & FIBRE CORP
$0.61 371,392 Taiwan CANG CATCFR KC FORMOSA CHEMICALS & FIBRE CORP
$0.61 371,325 Taiwan CANG CATCFR KC FORMOSA CHEMICALS & FIBRE CORP
$0.65 341,010 Thailand CANG CATCFR LC ITOCHU CORPORATION
$0.65 340,958 Thailand CANG CATCFR LC ITOCHU CORPORATION
$0.61 317,371 Thailand CANG CATCFR LC ITOCHU CORPORATION
$1,155.00 23,100 China CANG CATCIF KC PARKON LIMITED
$1,025.00 20,500 China CANG CATCIF KC PARKON LIMITED
$1.30 28,600 China CANG NAMCIF KHONGTT JIAQI INTERNATIONAL TRADING LIMITED
$1.80 7,200 China CUA KHAUDAP KC SHENZHEN HUASHEN JINGTAI TECHNOLOGY CO.,L
$1.60 4,800 China CUA KHAUDAP KC SHENZHEN HUASHEN JINGTAI TECHNOLOGY CO.,L
$5.52 1,104 China CUA KHAUDAF KC GUANGXI SOUTHWEST IMPORT AND EXPORT TRAD
$11.33 5,665 Japan CANG CATCIF KC HONDA METAL INDUSTRIES LTD
$0.61 14,736 China CANG CATCIF KC COFCO BIOCHEMICAL (MAANSHAN) CO., LTD
$0.60 14,400 China CANG CATCIF KC COFCO BIOCHEMICAL (MAANSHAN) CO., LTD
$3.46 2,076 China CUA KHAUDAF KC GUANGXI SOUTHWEST IMPORT AND EXPORT TRAD
$2.90 508 Japan C CAI MEP CIF KC NISSHIN FOODS INC.
$0.64 30,720 China CANG CATCIF KC COFCO BIOCHEMICAL (MAANSHAN) CO., LTD
$29.20 33,288 Japan CANG CATCIF KC SANMEI KASEI CO., LTD.
$34.58 7,781 Taiwan CANG CATCIF KC NEW CHANCE CO., LTD
$7.90 1,580 Korea (Repub
CANG CATCIF KC POONG LIM OIL CHEMICAL CO.,LTD
$280.00 28,000 China HO CHI MI CIP KC XIAMEN FINE CHEMICAL IMPORT AND EXPORT CO
$5.10 5,100 Korea (Repub
CANG CATCIF TTR DAEMYUNG CHEMICAL CO.,LTD
$6.78 4,475 Japan CANG TANCIF KC POLYPLASTICS CO., LTD
$15.03 2,555 Japan CANG CATCFR KC NICCA CHEMICAL CO.,LTD
$4.50 9,000 China CANG CATCIF KC WUXI CITY DONGHU CHEMICAL PLANT
$6.44 4,508 Korea (Repub
CANG HAI DDP KHONGTT LOTTE CHEMICAL CO., LTD
$2.52 3,326 China TAN CANGCIF
( KC ADEKA (CHINA) CO.,LTD
$4.50 2,700 China CANG HAI CIF KC WUXI CITY DONGHU CHEMICAL PLANT
$4.25 17,000 Korea (Repub
CANG CATCIF TTR DAEMYUNG CHEMICAL CO.,LTD
$0.94 15,040 China CANG CATCIF KC SHANDONG GREENFOOD IMPORT & EXPORT CO., L
$855.00 13,680 China CANG CATCIF TTR TANGSHAN WANGSHUO TRADING CO.,LTD
$13.20 38,016 Japan CANG CATCIF KC TOYO SCIENCE CORP.
$4.74 569 Japan CANG TANCIF KC NIPPE TRADING CO.,LTD
$84.45 25,336 Italy CANG CATCIF KC PROCOS S.P.A
$2.28 46,430 China CANG CATCIF KC QINGDAO SEAGIFT INTERNATIONAL LOGISTICS CO
$30.36 2,428 Viet Nam VAN TAI VCIF KC TOYOTSU CHEMIPLAS CORPORATION
$5.20 52,000 Indonesia CANG TANCIF DP CJ CHEILJEDANG CORPORATION
$970.00 16,684 Belgium CANG CATCIF KC BASF HONG KONG LTD.
$1.00 23,080 Singapore CANG CATCIF KC DOW CHEMICAL PACIFIC (SINGAPORE) PRIVATE L
$1.04 18,216 Thailand CANG CATCIF KC RIVERBANK CHEMICALS PTE LTD
$1,235.00 22,230 China CANG CATCIF KC NANJING HBL ALKYLOL AMINES CO., LTD
$175.00 4,375 China HA NOI CIP KC JIANGSU HI-STONE PHARMACEUTICAL CO., LTD
$0.80 57,600 China PTSC DINHCIF KC SHANDONG SHOUGUANG JUNENG GOLDEN CORN C
$1.09 52,320 Korea (Repub
CANG TANCIF DA DAESANG CORPORATION
$540.00 43,740 China PTSC DINHCIF LC INNER MONGOLIA EPPEN BIOTECH CO.,LTD
$575.00 29,325 China CANG CATCIF DP HEILONGJIANG EPPEN BIOTECHNOLOGY CO., LTD,C
$575.00 29,325 China CANG CATCIF DP HEILONGJIANG EPPEN BIOTECHNOLOGY CO., LTD,C
$830.00 29,050 China CANG CATCIF DP HEILONGJIANG EPPEN BIOTECHNOLOGY CO., LTD,C
$530.00 27,030 China CANG CATCIF DP HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO., LTD.
$548.00 19,728 China CANG CATCIF DP R&J COMMODITY COMPANY LIMITED
$525.00 17,850 China CANG CATCIF DP HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO., LTD.
$825.00 14,850 China CANG CATCIF DP R&J COMMODITY COMPANY LIMITED
$540.00 14,580 China PTSC DINHCIF LC INNER MONGOLIA EPPEN BIOTECH CO.,LTD
$2.60 2,600 China CUA KHAUDAP KC SHENZHEN HUASHEN JINGTAI TECHNOLOGY CO.,L
$950.00 218,500 China CANG CATCIF DP MEIHUA GROUP INTERNATIONAL TRADING (HONG
$1,300.00 29,900 Indonesia CANG TANCIF KC CJ CHEILJEDANG CORPORATION
$2.25 45,000 China DINH VU NC&F KC HEBEI HARMONY AMINO ACID CO., LTD.
$16.30 32,600 Taiwan CANG CATCIF TTR YUNG ZIP CHEMICAL IND. CO. LTD
$1.60 32,000 China HO CHI MI CIF TTR HEBEI HARMONY AMINO ACID CO., LTD
$580.00 87,000 India HO CHI MI CPT TTR ALBIOS LIFESCIENCES PRIVATE LIMITED
$785.00 47,100 China CANG CATCIF KC MEIHUA GROUP INTERNATIONAL TRADING (HONG
$0.81 16,905 China CANG CATCIF DP ZHEJIANG RISE-START IMPORT &EXPORT SHARES
$675.00 66,150 China GREEN PORCIF DP QINGDAO HISEA IMP.& EXP.CO.,LTD
$1.70 27,880 United State CANG CATCIF TTR SPECIALTY INGREDIENT MANAGEMENT INC
$2.92 9,344 China CANG DINHCIF KC CARGILL (MALAYSIA) SDN BHD
$1.15 23,000 China CANG LACCIF KC SUNWIN BIOTECH SHANDONG CO.,LTD
$6.00 3,000 China CANG CATFOB TTR ZHENGZHOU NONGDA BIOCHEMICAL CO.,LTD
$3.45 690 Germany CANG CATCIF KC PULCRA CHEMICALS GMBH
$1.40 19,600 Malaysia CANG CATCIF KC DP CHEMICALS PTE. LTD
$1.40 19,600 Malaysia DINH VU NCIF KC DP CHEMICALS PTE. LTD
$0.72 15,034 China CANG CATCIF TTR METHYL CO.,LTD
$3.75 82,500 China CANG CATCIF KC ANQIU LU'AN PHARMACEUTICALS COLTD
$3.78 41,580 China CANG CATCIF KC KHS SYNCHEMICA CORP
$3.57 39,270 China CANG CATCIF KC KHS SYNCHEMICA CORP
$37.00 22,200 China HO CHI MI CIP TTR HUBEI HAOSUN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
$18.40 1,840 India HO CHI MI CIP KC MAHENDRA CHEMICALS
$6,370.00 44,590 China CANG CATCIF KC QINGDAO FOTURE INTERNATIONAL TRADE CO., LT
$4.29 4,290 Korea (Repub CANG CATFOB KC DRB INDUSTRIAL CO., LTD
$2.83 28,300 China CANG CATCIF KC QINGDAO SEAGIFT INTERNATIONAL LOGISTICS CO
$7.90 11,850 India HO CHI MI CIP KC WANBURY LIMITED
$35.71 6,427 Germany CANG CATFOB X MERCK KGAA
$67.84 3,392 Germany CANG CATFOB X MERCK KGAA
$0.02 732 Japan CANG CATFOB KC SHISEIDO CO., LTD
$3.00 12,000 China CANG CATC&F TTR YC INTERNATIONAL TRADING(HK)LIMITED
$2.20 4,400 China CANG CATC&F TTR YC INTERNATIONAL TRADING(HK)LIMITED
$0.60 3,000 China CANG CATC&F TTR YC INTERNATIONAL TRADING(HK)LIMITED
$1.78 223,776 China CANG CATCIF KC WANHUA CHEMICAL (HONGKONG) CO.,LTD
$1.83 120,151 Korea (Repub CANG CATCIF LC BASF COMPANY LTD
$1.41 169,440 Japan CANG CATCIF KC DOW CHEMICAL PACIFIC (SINGAPORE) PTE LTD
$1,470.00 117,600 Korea (Repub CANG CATCIF KC BASF COMPANY LTD.
$1.51 90,600 Korea (Repub CANG CATCIF TTR BASF COMPANY LTD
$1.50 60,000 China CANG TIENCIF KC COVESTRO (HONG KONG) LIMITED
$1,500.00 60,000 Japan CANG CATCIF LC CHORI CO., LTD TOKYO OFFICE
$1.45 58,000 Taiwan CANG CATCIF CAD COVESTRO (HONG KONG) LIMITED
$1.54 30,740 China CANG CATCIF KC COVESTRO (HONG KONG) LIMITED
$1.54 30,740 China CANG CATCIF KC COVESTRO (HONG KONG) LIMITED
$1.46 29,200 China CANG CATCIF KC WANHUA CHEMICAL (NINGBO) TRADINGCO., LTD.
$14.25 31,350 Korea (Repub CANG CATFOB KC HAN YOUNG INDUSTRY CO., LTD.
$5.14 1,285 Taiwan CANG CATCIF TTR KENDA RUBBER IND. CO., LTD
$1,800.00 136,800 China CANG CATCIF KC NHU (HONGKONG) TRADING CO., LTD.
$1.78 71,200 Japan CANG CATCIF TTR SUMITOMO CHEMICAL ASIA PTE LTD
$1.82 36,400 Japan CANG CATCIF TTR SUMITOMO CHEMICAL ASIA PTE LTD
$1.82 36,400 Japan CANG QUI CIF KC SUMITOMO CHEMICAL ASIA PTE LTD
$1.75 35,000 Singapore CANG CATCIF KC ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD
$26.63 17,576 Japan CANG TANCIF KC POLYPLASTICS CO., LTD
$8.08 4,848 China CUA KHAUDAF KC GUANGXI SOUTHWEST IMPORT AND EXPORT TRAD
$32.00 25,600 China CANG CATCIF TTR IGM RESINS INTENATIONAL TRADING (SHANGHAI)
$32.50 16,250 China CANG CATCIF TTR IGM RESINS INTENATIONAL TRADING (SHANGHAI)
$2.84 63,616 Germany CANG CATCIP TTR WACKER CHEMIE AG
$2.84 46,917 Germany CANG CATCIP TTR WACKER CHEMIE AG
$14.00 42,000 China CANG CATCIF KC DANON TRADING (SHENZHEN) CO.,LTD
$2.84 16,699 Germany CANG CATCIP TTR WACKER CHEMIE AG
$4.50 4,500 China CANG CATCIF KC WUHAN YOUNGDE CHEMICAL CO., LTD
$9.72 2,916 China CUA KHAUDAF KC GUANGXI SOUTHWEST IMPORT AND EXPORT TRAD
$255.00 12,750 China HO CHI MI CPT TTR UNITED PHARMA INDUSTRIES CO.,LTD
$20.50 18,450 Japan CANG CATCIF KC NAGASE & CO .,LTD
$35.00 17,500 China TAN CANGCIF( KC SINOBRIGHT PHARMA CO., LIMITED
$11,700.00 5,850 China CANG CATCIF KC QINGDAO FOTURE INTERNATIONAL TRADE CO., LT
$20.50 615 Japan CANG CATCIF KC NAGASE & CO .,LTD
$180.00 18,000 India HO CHI MI CIP DP KHS SYNCHEMICA CORP
$835.00 835 United State HO CHI MI CPT TTR THE UNITED STATES PHARMACOPEIAL CONVENTIO
$775.00 775 United State HO CHI MI CPT TTR THE UNITED STATES PHARMACOPEIAL CONVENTIO
$20.30 40,600 China CANG TIENCIF DP HANGZHOU SUPERAGRO CHEMICAL CO.LTD.
$57.80 10,115 China CANG CATCIF KC KHS SYNCHEMICA CORP.
$775.00 775 United State HO CHI MI CPT TTR THE UNITED STATES PHARMACOPEIAL CONVENTIO
$810.00 89,100 China CANG TIENCIF LC EXCEL LEADER DEVELOPMENT LIMITED
$0.75 49,500 China PTSC DINHCIF KC HUNAN MDRP INTERNATIONAL TRADINGCO LTD
$785.00 34,540 China CANG DINHCIF KC EXCEL LEADER DEVELOPMENT LIMITED
$760.00 33,440 China CANG DINHCIF KC EXCEL LEADER DEVELOPMENT LIMITED
$760.00 33,440 China CANG DINHCIF KC EXCEL LEADER DEVELOPMENT LIMITED
$765.00 25,245 China CUA KHAUDAF KC EXCEL LEADER DEVELOPMENT LIMITED
$160.00 102,400 Taiwan CANG CATCIF KC BASF HONG KONG LTD.
$2.25 40,500 Japan CANG CATCIF LC NISSO SHOJI., LTD
$2.75 25,575 Japan CANG CATCIF LC NISSO SHOJI., LTD
$82.00 22,550 India HO CHI MI CIP KC RA CHEM PHARMA LIMITED
$795.00 17,490 China CANG CATCIF KC JINAN ZZ INTERNATIONALTRADE CO.,LTD
$2.30 17,250 Japan CANG CATCIF LC NISSO SHOJI., LTD
$17.60 10,560 Korea (Repub CANG CATCIF TTR SEONCHEOL INDUSTRY CO., LTD
$6.85 6,850 China CANG NAMCIF KC GUANGZHOU KINTE ELECTRIC INDUSTRIAL CO.,LT
$19.00 4,560 Korea (Repub CANG CATCIF TTR SEONCHEOL INDUSTRY CO., LTD
$14.72 3,827 Korea (Repub CANG HAI DDP KHONGTT LOTTE CHEMICAL CO., LTD
$3.59 3,590 Korea (Repub CANG HAI DDP KHONGTT LOTTE CHEMICAL CO., LTD
$7.50 3,000 China CANG NAMCIF KC GUANGZHOU KINTE ELECTRIC INDUSTRIAL CO.,LT
$82.00 2,050 India HO CHI MI CIP KC RA CHEM PHARMA LIMITED
$42.00 1,210 Korea (Repub CANG CATCIF TTR SEONCHEOL INDUSTRY CO., LTD
$1.23 1,745,625 Russian FedeCANG CATCFR KC SIMOSA INTERNATIONAL CO., LTD
$7.21 1,441 Japan CANG TANCIF KC PARKER NETSUSHORI KOGYO CO., LTD
$27.00 1,350 India HO CHI MI CIP KC ALBIOS LIFESCIENCES PRIVATE LIMITED
$21.16 846 Japan CANG TANCIF KC NIPPE TRADING CO.,LTD
$12.20 183,000 Indonesia CANG CATCIF TTR CJ CHEILJEDANG CORPORATION
$8.60 60,200 Thailand CANG CATCIF KC AJINOMOTO CO., (THAILAND) LTD
$3,020.00 60,400 China HO CHI MI CIP DP KHS SYNCHEMICA CORP.
$7,450.00 22,350 China CANG CATCIF KC QINGDAO FOTURE INTERNATIONAL TRADE CO., LT
$1,160.00 5,800 India DA NANG CIP TTR RPG LIFE SCIENCES LIMITED
$4.24 1,696 Korea (Repub GREEN PORC&F KC JUNG BU ESCHEM CO.LTD
$35.30 35,300 China CANG CATCIF TTR CHINA SINOPHARM INTERNATIONAL CORPORATIO
$46.50 23,250 China CANG HAI CIF KC ECHEM INCORPORATION LIMITED
$795.00 795 United State HO CHI MI CPT TTR THE UNITED STATES PHARMACOPEIAL CONVENTIO
$520.00 4,160 China HO CHI MI CIP KC ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD
$1,610.00 12,880 India HO CHI MI CIP KC BOSCH PHARMACEUTICALS (PVT) LTD.
$3.00 3,000 Korea (Repub HO CHI MI FOB TTR SAMIN CHEMICAL CO.,LTD
$0.01 1,035 Japan CANG CATFOB KC SHISEIDO CO., LTD
$395.00 49,375 India HA NOI CIP KC BOSCH PHARMACEUTICALS (PVT) LTD
$2.28 911 Viet Nam SWCC SHOW CIF KC NISHI TOKYO CHEMIX CORPORATION
$1.73 691 Viet Nam SWCC SHOW CIF KC NISHI TOKYO CHEMIX CORPORATION
$32.03 3,459 United State CANG CATEXW TTR VWR SINGAPORE PTE LTD (PART OF AVANTOR)
$1,600.00 3,200 United State CANG CATCIF TTR CHEVRON PHILLIPS CHEMICALS CO. LP
$3.21 3,210 China CUA KHAUDAF TTR DONG GUAN EUNOW CO.,LTD
$1.56 2,920 Korea (Repub CANG CATCIF KC CHEMTROL CORPORATION
$1.57 18,601 Korea (Repub DINH VU NCIF KC LG INTERNATIONAL CORP.
$0.95 5,985 Korea (Repub CANG DINHCIF KC HANJIN CHEMICAL CO., LTD
$1.16 1,879 Korea (Repub GREEN PORC&F KC JUNG BU ESCHEM CO.LTD
$23.64 1,064 Japan CANG HAI FOB KC AZUMANEJI CO.,LTD
$480.00 41,472 China CANG CATCIF KC LIAOCHENG RUIJIN (HONG KONG) CO., LIMITED
$0.51 11,016 China DINH VU NCIF LC NINGBO FTZ ICOOL PRIME INTERNATIONAL TRADE
$0.69 27,048 Romania CANG CATCFR CAD FIRST LOGISTIC GROUP LIMITED
$0.75 2,255,532 Japan GAS PVC PCIF KC THAI PLASTIC AND CHEMICALS PUBLIC COMPANY
$4.10 43,716 Japan CANG XANH FOB KC MEXICHEM FLUOR JAPAN LTD.
$1.39 55,600 China CANG CATCIF KC TAICANG HAOBO INTERNATIONAL TRADE CO.LTD
$9.90 9,900 Japan PTSC DINHCIF KC KURABE INDUSTRIAL CO.,LTD
$0.90 10,800 Taiwan CANG CATCIF KC BRAVO CHEMICAL CO., LTD.
$2.84 710 Korea (Repub CANG CATCIF KC CHEMTROL CORPORATION
$2.20 4,400 Korea (Repub CANG CATCIF KC KUMHO C&P CO., LTD
$12.17 25,752 United State CANG CATEXW TTR VWR SINGAPORE PTE LTD (PART OF AVANTOR)
$17.20 1,651 United State CANG CATEXW TTR VWR SINGAPORE PTE LTD (PART OF AVANTOR)
$1,100.00 29,040 Taiwan CANG CATCIF KC MITSUI & CO. (ASIA PACIFIC) PTE. LTD.
$0.01 2,086 Japan TAN CANGCIF( KC HEIWA MEDIC CO.,LTD
$730.00 19,272 Taiwan CANG CATCIF KC MITSUI & CO. (ASIA PACIFIC) PTE. LTD.
$640.00 12,794 Korea (Repub CANG CATCIF KC DEALIM CORPRATION
$640.00 12,787 Korea (Repub CANG CATCIF KC DEALIM CORPRATION
$4.50 3,038 Taiwan CANG CATCFR TTR NICE GLASS INTERNATIONAL ENTERPRISE CO., LTD
$3.10 2,093 China DINH VU NCIF KC MLC INTERNATIONAL (HONG KONG) LIMITED
$289.82 4,927 United State HO CHI MI EXW TTR DELTA DESIGN INC
$289.82 4,347 United State HO CHI MI EXW TTR DELTA DESIGN INC
$289.82 1,449 United State HO CHI MI EXW TTR DELTA DESIGN INC
$1.65 26,400 Korea (Repub CANG CATCIF KC ILSAM CO., LTD
$3.04 6,384 Germany CANG TIENDAP KHONGTT RIEKER OBUV S.R.O.
$0.00 17,710 Korea (Repub CANG CATCIF KC KOREA UNITED PHARM. INC.
$1.37 13,728 China CANG CATCIF KC BRENNTAG PTE LTD ( REGIONAL HUB)
$575.00 46,000 Malaysia CANG NAMCIF KC IOI PAN-CENTURY OLEOCHEMICALS SDN.BHD
$390.00 7,722 Malaysia CANG CATCIF KC NATURAL OLEOCHEMICALS SDN BHD
$4.41 55,037 China CANG CATCIF TTR HYLEN CO., LTD
$2.30 20,240 India CANG CATCIF TTR LANXESS INDIA PRIVATE LIMITED.
$46.43 2,322 Korea (Repub CANG CATCIF KC CHEMTROL CORPORATION
$2.40 21,600 China DINH VU NCIF KC SENNICS CO.,LTD.
$3.65 10,950 China DINH VU NCIF KC SENNICS CO.,LTD.
$12.79 1,279 Korea (Repub CANG CATCIF KC CHEMTROL CORPORATION
$1.59 3,138 Japan KHO CFS CCFR KC MITSUBISHI CHEMICAL CORPORATION
$4.31 3,276 Taiwan CANG CATCIF KC YUNG CHI PAINT& VARNISH MFG CO.,LTD
$3.30 2,576 Japan KHO CFS CCFR KC TOHO CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD.
$10.90 545 Korea (Repub CANG CATCIF KC CHEMTROL CORPORATION
$2.20 12,672 China CANG CATC&F KC DONGGUAN YINGDE TRADING CO.,LTD
$2.80 10,752 China CANG CATC&F KC DONGGUAN YINGDE TRADING CO.,LTD
$12.60 1,260 Viet Nam CT TNHH LA CIF TTR BILLION STAR INTERNATIONAL CO., LTD
$12.60 1,260 Viet Nam CT TNHH LCIF TTR BILLION STAR INTERNATIONAL CO., LTD
$2.57 771 Korea (Repub CANG CATCIF TTR TAEKWANG INDUSTRIAL CO.,LTD
$1.10 24,200 China CANG CATCIF TTR SHANGHAI SHENGLING CHEMICAL CO.,LTD
$10.60 10,600 China PTSC DINHCIF KC SHANGHAI FUXIN FINE CHEMICAL CO.,LTD
$0.03 2,390 Korea (Repub CANG CATCIF KC KOREA UNITED PHARM. INC.
$0.88 11,669 Korea (Repub CANG DINHCIF KC HANJIN CHEMICAL CO., LTD
$0.60 960 Korea (Repub GREEN PORC&F KC JUNG BU ESCHEM CO.LTD
$1.36 50,674 China CANG CATCIF KHONGTT GUANGZHOU LIFLY CHEMICALS CO., LIMITED
$1,365.00 26,072 China CANG CATCIF KC GUANGZHOU LIFLY CHEMICALS CO., LIMITED
$1.36 24,235 China CANG CATCIF KHONGTT GUANGZHOU LIFLY CHEMICALS CO., LIMITED
$1.21 14,375 Taiwan CANG XANHC&F KHONGTT HWA YIN ENTERPRISE CO.,LTD
$0.60 2,400 Korea (Repub GREEN PORC&F KC JUNG BU ESCHEM CO.LTD
$2.88 21,001 United State CANG CATCIP TTR EASTMAN CHEMICAL LTD., SINGAPORE BR INCORP
$1,300.00 19,760 Taiwan CANG XANHCIF KC MITSUI & CO. (ASIA PACIFIC) PTE. LTD
$1.28 19,380 Taiwan CANG TANCIF KC Y AND M INTERNATIONAL CORP
$2.05 18,040 Taiwan CANG XANHCIF KC CHI YANGER ENTERPRI SE CO.,LTD
$2.13 1,619 Korea (Repub GREEN PORC&F KC JUNG BU ESCHEM CO.LTD
$3.38 2,028 Taiwan CANG CATCFR TTR NICE GLASS INTERNATIONAL ENTERPRISE CO., LTD
$4.50 1,980 Taiwan CANG CATCFR TTR NICE GLASS INTERNATIONAL ENTERPRISE CO., LTD
$4.50 990 Taiwan CANG CATCFR TTR NICE GLASS INTERNATIONAL ENTERPRISE CO., LTD
$3.50 39,816 Korea (Repub CANG CATCIF TTR SAMSUNG CHEMTECH
$405.00 6,075 China HA NOI CIP KC DONGGUAN YUYI TRADING CO., LTD
$295.00 4,425 China HA NOI CIP KC DONGGUAN YUYI TRADING CO., LTD
$0.52 10,400 China CANG CATCIF KC SUPERTOP TRADING COMPANY
$393.00 10,218 China CANG CATCIF KC MUDANJIANG FENGDA CHEMICALS IMPORT AND E
$680.00 42,840 China CANG CATCIF KC SKNP INTERNATIONAL CO., LIMITED
$540.00 22,680 China CANG CATCIF KC RUI SUNNY CHEMICAL CO., LIMITED
$640.00 13,440 China CANG CATCIF DP VIKUDHA OVERSEAS CORPORATION LTD.,
$2.55 18,360 Taiwan CANG XANHCIF KC CHI YANGER ENTERPRI SE CO.,LTD
$1.03 14,396 Korea (Repub CANG CATCIF TTR SK GLOBAL CHEMICAL CO., LTD
$0.86 37,720 China CANG CATCIF TTR ELI-X (QINGDAO) CHEM CO.,LIMITED
$0.81 402,667 China XANG DAUCFR LC FOX-CHEM PTE. LTD
$850.00 85,680 Indonesia CANG CATCIF LC P.T. ETERNAL BUANA CHEMICAL INDUSTRIES
$0.87 12,528 Taiwan CANG TANCIF KC JUN TITANIUM TRADE CO., LTD
$271.22 814 Japan CANG TANCIF KC SAITO PAINT CO.LTD
$0.95 13,680 Taiwan CANG XANHCIF KC SHINY CHEMICAL INDUSTRIAL CO., LTD
$0.85 26,520 Taiwan CANG CATCIF TTR BUTYL CORPORATION
$0.85 12,920 Taiwan CANG CATCIF KC WONDERFUL INTERNATIONAL GROUP CO.,LTD
$0.75 11,400 Taiwan CANG CATCIF TTR BOSS GREEN TECHNOLOGY CO., LTD
$1.35 10,530 United State CANG CATCIF KC RIVERBANK CHEMICALS PTE LTD
$1.50 600 Korea (Repub GREEN PORC&F KC JUNG BU ESCHEM CO.LTD
$1.55 24,676 United State CANG CATCIF DP DOW CHEMICAL PACIFIC LIMITED
$1.44 21,888 Japan DINH VU NCIF KC YAROKU TRADING CO., LTD
$2.36 9,440 Papua New GCUA KHAUDAF TTR KAM LUN INTERNATIONAL LIMITED
$2.45 7,350 Papua New GCUA KHAUDAF TTR PILOT FAR EAST LTD
$1.57 4,710 Papua New GCUA KHAUDAF TTR PILOT FAR EAST LTD
$4.55 4,550 Papua New GCUA KHAUDAF TTR KAM LUN INTERNATIONAL LIMITED
$1.63 2,608 Papua New GCUA KHAUDAF TTR PILOT FAR EAST LTD
$1.63 2,608 Papua New GCUA KHAUDAF TTR KAM LUN INTERNATIONAL LIMITED
$5.59 2,236 Papua New GCUA KHAUDAF TTR KAM LUN INTERNATIONAL LIMITED
$1.88 1,880 Papua New GCUA KHAUDAF TTR KAM LUN INTERNATIONAL LIMITED
$1.65 26,400 Taiwan CANG CATCIF TTR DOUBLE FORCE INT'L LTD
$1.09 13,952 Malaysia CANG CATCIF TTR ALLBRIGHT INDUSTRIES (M) SDN BHD
$1.48 4,440 China DINH VU NCIF KC QINGDAO SAINUO CHEMICAL CO.LTD
$720.00 12,240 Indonesia CANG CATCIF TTR VIRGOZ OILS & FATS PTE LTD
$0.83 9,972 Indonesia CANG CATCIF KC PT. UNILEVER OLEOCHEMICAL INDONESIA
$3.62 8,688 Korea (Repub CANG CATCIF TTR K.C.C CORPORATION
$4.43 39,870 Taiwan CANG CATCIF OA FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD
$1.27 101,600 Korea (Repub CANG CATCIF LC /LGCHQ160 LG CHEMICAL, LTD.
$2.99 35,880 Taiwan CANG CATCIF LC DSM COATING RESINS LTD
$1.33 19,152 Taiwan CANG CATCIF TTR FORMOSA PLASTICS CORPORATION.
$2.30 2,300 China CANG TANCIF KC SHENZHEN RISING NOVEL MATERIAL CO.,LTD
$1.00 1,600 Taiwan CANG CATCIF LC DSM COATING RESINS LTD
$3.42 1,368 China CANG TANCIF KC SHENZHEN RISING NOVEL MATERIAL CO.,LTD
$1.65 247,500 Seychelles CONG TY TDAT KHONGTT ROUND CO., LTD.
$2.25 10,800 China CANG CATCIF KC ROEHM HONG KONG CO., LTD
$4,060.00 28,420 China CANG CATCIF KC QINGDAO FOTURE INTERNATIONAL TRADE CO., LT
$5,140.00 15,420 China CANG CATCIF KC QINGDAO FOTURE INTERNATIONAL TRADE CO., LT
$11.00 176,000 India CANG CATCFR DA UPL CORPORATION LIMITED
$2.25 55,564 Netherlands CANG CATCIF KC BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
$29.36 587 Japan CANG CATEXW KC SHOWA GLOVE CO.
$1.50 13,275 Taiwan CANG CATCFR TTR GOLDEN ADVANCER LIMITED
$1.28 9,690 Taiwan CANG CATCIF LC NAN YA PLASTICS CORPORATION
$5.20 5,200 Taiwan GREEN PORCIF KC GREAT TOP INTERNATIONAL CORP
$1.76 14,080 China CANG CATCIF KC ZHEJIANG GUOGUANG BIOCHEMISTRY CO., LTD
$1.41 22,552 Netherlands CANG CATCIF TTR BASF HONG KONG LTD.
$1.02 46,690 China CANG TANCIF KC XIAMEN JINGTUO CHEMICAL CO., LTD
$0.65 340,951 Thailand CANG CATCFR LC ITOCHU CORPORATION
$0.65 340,925 Thailand CANG CATCFR LC ITOCHU CORPORATION
$615.00 309,622 Thailand CANG CATCFR KC MITSUI & CO.,LTD
$4.64 37,120 Malaysia CANG TANCIP KC HITACHI METALS SINGAPORE PTE LTD
$1.41 29,610 China DINH VU NCIF LC POLYNT CHEMICAL (CHANGZHOU) CO.LTD,
$1.40 11,160 Taiwan CANG CATCIF LC NAN YA PLASTICS CORPORATION
$1.12 46,659 Taiwan CANG CATCFR KC NAN YA PLASTICS CORPORATION
$3.75 1,125 Korea (RepubCANG CATCIF KC KUMHO C&P CO., LTD
$569.00 28,450 China CANG CATCIF KC QINGDAO FOTURE INTERNATIONAL TRADE CO., LT
$495.00 24,750 China CANG CATCIF KC WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO.,LTD
$0.56 14,000 China CANG CATCIF KC TTCA CO.,LTD
$1.09 12,377 China CANG CATFOB TTR QINGDAO JIFA IMP.&EXP.CO.,LTD
$560.00 9,520 China CANG CATCIF KC WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO.,LTD
$509.00 5,090 China CANG CATCIF KC QINGDAO FOTURE INTERNATIONAL TRADE CO., LT
$4.96 992 Korea (RepubCANG CATCIF KC DAE JU TEXTILE CO.,LTD
$574.00 8,610 China CANG CATCIF KC QINGDAO FOTURE INTERNATIONAL TRADE CO., LT
$4.60 4,830 Japan CANG CATC&F KC KIDA SYOJI CO., LTD
$575.00 4,600 China CANG CATCIF KC WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO.,LTD
$11.29 1,129 Japan CANG DINHCIF KC SANYU TRADING (HK) COMPANY LIMITED
$0.30 7,500 China DINH VU NC&F KC DEQING TONGDE COMMERCIAL AND TRADING CO.
$7.30 3,650 Korea (RepubCANG CATCIF KC OTS CO., LTD
$3.98 3,980 Taiwan CANG CATCIF TTR FULIN PLASTIC INDUSTRY (CAYMAN) HOLDING CO
$3.20 2,400 China CANG CATCFR KC YIWU QIAN YI IMPORT&EXPORT CO.,LTD
$1.07 51,360 China CANG CATCIF KHONGTT IAO SON HONG TINTA E VERNIZES LIMITADA
$1.07 51,360 China CANG CATCIF KHONGTT IAO SON HONG TINTA E VERNIZES LIMITADA
$5.85 2,925 Korea (RepubCANG CATCIF KC OTS CO., LTD
$5.00 500 China CANG CATCIF KC HEBEI HARMONY AMINO ACID CO., LTD
$784.00 784 China CANG CATCIP KC MOMENTIVE PERFORMANCE MATERIALS ASIA PAC
$2.12 50,963 China CANG CATCIF KC DOUBLESTAR INTERNATIONAL TRADING (HONG K
$9.50 950 Taiwan GREEN PORCIF KC GREAT TOP INTERNATIONAL CORP
$4.94 988 Korea (RepubCANG CATCIF TTR GREENSTONE GLOBAL LTD
$1,207.00 24,140 China CANG DINHCIF KC SHANGHAI FUJIA FINE CHEMICAL CO.,LTD
$1,207.00 24,140 China CANG DINHCIF KC SHANGHAI FUJIA FINE CHEMICAL CO.,LTD
$1,207.00 24,140 China CANG DINHCIF KC SHANGHAI FUJIA FINE CHEMICAL CO.,LTD
$2.30 4,600 Singapore CANG CATCIP KC EVONIK (SEA) PTE.LTD
$525.00 47,250 China CANG CATCIF KC ZHEJIANG RISE-START IMPORT&EXPORT SHARES C
$0.51 46,150 China CANG CATCFR TTR PROVIMI BV
$540.00 29,160 China PTSC DINHCIF LC INNER MONGOLIA EPPEN BIOTECH CO.,LTD
$518.00 27,972 China CANG CATCIF DP ZHEJIANG RISE-START IMPORT&EXPORT SHARES C
$548.00 19,728 China CANG CATCIF DP R&J COMMODITY COMPANY LTD
$0.90 17,900 China CANG XANH CIF DP HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO.,LTD
$0.82 14,263 China CANG CATCIF KC NEW HOPE SINGAPORE PTE LTD
$1,025.00 313,650 China CANG CATCIF KC FUFENG ( HONG KONG) IMPORT AND EXPORT COM
$1,025.00 313,650 China CANG CATCIF KC FUFENG ( HONG KONG) IMPORT AND EXPORT COM
$1,025.00 239,850 China CANG CATCIF KC FUFENG ( HONG KONG) IMPORT AND EXPORT COM
$0.93 177,600 China CANG CATCIF KC JILIN COFCO BIO-CHEM AND BIO-ENERGY MARKE
$915.00 62,220 China CANG CATCIF TTR MEIHUA GROUP INTERNATIONAL TRADING(HONG
$1.77 40,710 China CANG CATCIF KC JILIN SHENGRONG CHEMICALS IMPORT & EXPORT
$1.68 33,600 China CANG CATCIF KC GUANGAN CHENGYANG BIOTECH CO., LTD
$2.52 7,560 China CANG CATCIF TTR A.H.A INTERNATIONAL CO., LTD
$2.48 6,200 China CANG CATCIF TTR NOURYON CHEMICALS (NINGBO) CO., LTD
$2.48 3,100 China CANG XANH CIF TTR NOURYON CHEMICALS (NINGBO) CO., LTD
$0.89 70,800 China CANG CATCIF DP HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO., LTD
$885.00 35,400 China CANG QUI CIF KC HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO., LTD
$820.00 16,400 China CANG CATCIF DP HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO., LTD.
$42.00 12,600 China CANG CATCIF KC ZHEJIANG CHIRAL MEDICINE CHEMICALS CO.,LTD
$95.00 3,040 India HA NOI CIP KC SUPRIYA LIFESCIENCE LTD
$54.00 621 India HO CHI MI CIP KC NIRA LIFE SCIENCES PVT.LTD
$3.15 63,000 Korea (Repub CANG CATCIF KC EASY BIO, INC
$620.00 27,280 Costa Rica CANG CATCFR KC ACEITERA GENERAL DEHEZA SA
$575.00 26,421 Costa Rica CANG CATCFR KC ACEITERA GENERAL DEHEZA SA
$8.80 8,800 China CANG CATCIF TTR J WORLD LOGISTICS KOREA
$2.24 38,080 China CANG CATC&F KC JIANGXI WEIKE AXUNGE CHEMISTRY CO.,LTD
$2.10 30,240 China CANG CATCIF TTR DEZHOU DEHUA CHEMICAL CO., LTD.
$1.38 10,488 China CANG CATCIF KC PHESOL INDUSTRIAL CO., LTD.
$1,760.00 3,696 Malaysia CANG TANCIF KC PALMAMIDE SDN BHD
$10.50 10,500 China CANG CATCIF TTR HUGESTONE ENTERPRISE CO., LTD.
$3.52 77,440 China CANG CATCIF DP BOSCH PHARMACEUTICALS (PVT) LTD
$0.03 1,040 India HO CHI MI CIP KC GRANULES INDIA LTD
$2.81 3,653 HongKong CANG CATEXW KC ATOTECH CHINA CHEMICALS LTD
$2.81 984 HongKong GREEN POREXW KC ATOTECH (CHINA) CHEMICALS LTD
$7.40 23,310 Germany CANG CATCIF KC VISTIN PHARMA AS
$11.50 207,000 India CANG CATCFR DA UPL CORPORATION LIMITED
$28.00 10,080 United State CANG CATEXW TTR VWR SINGAPORE PTE LTD (PART OF AVANTOR)
$2.82 33,840 China CANG CATCIF KHONGTT ETERNAL PROWESS ENTERPRISE CO , LTD
$1,980.00 17,820 China CANG CATCIF TTR WELL FIRE INTERNATIONAL(SHANGHAI)CO.,LTD.
$3.19 2,233 China CANG CATCIF KC TS CORPORATION CO.,LTD
$3.40 1,020 China CANG CATCIF KC TS CORPORATION CO.,LTD
$17.00 80,920 China CANG CATCIF KC TAIWO ENTERPRISES DEVELOPMENT LIMITED
$2.05 781 Thailand CANG CATCIF KC TROY SIAM COMPANY LIMITED
$2.50 500 Thailand CANG CATCIF KC KURITA-GK CHEMICAL COMPANY LTD.
$1,870.00 94,248 Japan CANG CATCIF TTR IVICT (SINGAPORE) PTE. LTD
$1.78 65,712 China CANG CATCIF KC WANHUA CHEMICAL (HONG KONG) CO.,LTD
$1.78 46,176 China CANG CATCIF KC WANHUA CHEMICAL (HONG KONG) CO.,LTD
$2.42 1,742 Taiwan CANG CATCIF KC GUANGZHOU INTERNATIONAL WINNER CO.,LTD
$2.50 1,200 Taiwan CANG CATCIF KC GUANGZHOU INTERNATIONAL WINNER CO.,LTD
$1.50 163,200 Korea (Repub CANG CATCIF TTR BASF COMPANY LTD
$1.55 124,000 China CANG CATCIF KHONGTT BLUE GARDEN HOLDINGS LIMITED
$1.55 93,000 China CANG CATCIF TTR HOMERICH INVESTMENT LIMITED
$1.86 74,400 Korea (Repub CANG CATCIF DA CHIN YANG HOLDINGS CORPORATION
$1.52 60,800 China CANG CATCIF KC COVESTRO (HONG KONG) LIMITED
$1.47 58,800 China CANG CATCIF LC COVESTRO (HONG KONG) LIMITED
$1.51 30,200 Korea (Repub
CANG TIENCIF LC BASF COMPANY LTD.
$1.51 30,200 Korea (Repub
CANG TIENCIF LC BASF COMPANY LTD.
$1,460.00 29,200 Korea (Repub
CANG TANCIF DP MITSUBISHI SHOJI CHEMICAL CORPORATION
$18.23 221,471 Japan CANG CATCIP KC MITSUI CHEMICALS, INC.
$18.16 220,587 Japan CANG CATCIP KC MITSUI CHEMICALS, INC.
$30.68 110,459 Japan CANG CATCIP KC MITSUI CHEMICALS, INC.
$30.68 110,459 Japan CANG CATCIP KC MITSUI CHEMICALS, INC.
$3.75 656 Taiwan GREEN PORCIF KC GREAT TOP INTERNATIONAL CORP
$1.82 36,400 Japan CANG CATCIF DP SUMITOMO CHEMICAL ASIA PTE LTD
$1,740.00 31,320 Malaysia CANG CATCIF DP CJ BIO MALAYSIA SDN BHD
$18.23 109,368 Japan CANG CATCIP KC MITSUI CHEMICALS, INC.
$18.23 109,368 Japan CANG CATCIP KC MITSUI CHEMICALS, INC.
$18.23 109,368 Japan CANG CATCIP KC MITSUI CHEMICALS, INC.
$30.68 107,391 Japan CANG CATCIP KC MITSUI CHEMICALS, INC.
$30.68 107,391 Japan CANG CATCIP KC MITSUI CHEMICALS, INC.
$18.23 54,684 Japan CANG CATCIP KC MITSUI CHEMICALS, INC.
$18.16 54,466 Japan CANG CATCIP KC MITSUI CHEMICALS, INC.
$13.19 2,770 Viet Nam VAN TAI VCIF KC TOYOTSU CHEMIPLAS CORPORATION
$19.25 770 Viet Nam VAN TAI VCIF KC TOYOTSU CHEMIPLAS CORPORATION
$1.33 26,560 Korea (Repub
CANG CATCIF KC KOREA UNITED PHARM. INC.
$3.08 616 Japan CANG CATEXW KC SHOWA GLOVE CO.
$75.00 525 India HO CHI MI CIP TTR MI PHARMA PRIVATE LIMITED
$1.78 25,632 Taiwan CANG CATCIF LC DAIREN CHEMICAL CORPORATION
$16.10 16,100 China CANG CATCIF TTR CHESCO ENTERPRISES INT'L LIMITED
$30.00 1,200 China HA NOI CPT KC WUHAN BIOCAUSE PHARMACEUTICAL DEVELOPM
$0.13 3,187 Korea (Repub
CANG CATCIF KC KOREA UNITED PHARM. INC.
$0.03 1,571 Korea (Repub
CANG CATCIF KC KOREA UNITED PHARM. INC.
$79.50 15,900 China CANG HAI CIF KC NANTONG HUAFENG CHEMICAL CO.,LTD
$773.00 46,380 China CANG CATCIF TTR JIANGSU YUANLIANG IMPORT AND EXPORT CO.,LT
$1.01 20,100 China CANG CATCFR KC JIANGMEN ZHONG XING ECONOMIC AND TRADING
$4.55 13,650 Taiwan CANG CATCIF KHONGTT IAO SON HONG TINTA E VERNIZES LIMITADA
$14.60 4,672 Japan PTSC DINHCIF KC KURABE INDUSTRIAL CO.,LTD
$4.90 156,800 Indonesia CANG CATCIF DA CJ CHEILJEDANG CORPORATION
$136.37 10,910 Japan PTSC DINHC&F KC JCU CORPORATION
$8.50 5,100 China DINH VU NCIF KC RIANLON TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
$3.25 32,500 China CANG CATCIF TTR HENAN CONNECT RUBBER CHEMICAL LIMITED
$15.20 7,296 China DINH VU NCIF KC RIANLON TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
$4.87 4,996 Taiwan CANG TANCIF KC STANSON DEVELOPMENT TECH INC
$4.92 1,181 Taiwan CANG CATCIF KHONGTT POINT KING LIMITED
$5.30 928 Taiwan GREEN PORCIF KC GREAT TOP INTERNATIONAL CORP
$55.53 1,999 Japan CANG CATEXW KC SHOWA GLOVE CO.
$3.17 55,746 China TAN CANGCIF
( KC SHUGUANG CHEMICAL (SINGAPORE) PTE.LTD.
$7.68 2,458 Korea (Repub
GREEN PORC&F KC JUNG BU ESCHEM CO.LTD
$5.46 2,184 Korea (Repub
GREEN PORC&F KC JUNG BU ESCHEM CO.LTD
$13.92 1,740 Korea (Repub
GREEN PORC&F KC JUNG BU ESCHEM CO.LTD
$4.11 1,397 Korea (Repub
GREEN PORC&F KC JUNG BU ESCHEM CO.LTD
$6.36 1,272 Korea (Repub
GREEN PORC&F KC JUNG BU ESCHEM CO.LTD
$38.73 968 Korea (Repub
GREEN PORC&F KC JUNG BU ESCHEM CO.LTD
$3.64 728 Korea (Repub
GREEN PORC&F KC JUNG BU ESCHEM CO.LTD
$25.02 626 Korea (Repub
GREEN PORC&F KC JUNG BU ESCHEM CO.LTD
$24.41 610 Korea (Repub
GREEN PORC&F KC JUNG BU ESCHEM CO.LTD
$6.29 535 Korea (RepubGREEN PORC&F KC JUNG BU ESCHEM CO.LTD
$450.00 900 China HO CHI MI CIP KC SUZHOU LIXIN PHARMACEUTICAL CO. ,LTD
$4,250.00 25,500 Korea (RepubHO CHI MI DAP TTR GENECHEM INC.
$1.36 48,960 China CANG CATCIF TTR HYLEN CO., LTD
$1.92 7,696 China CANG CATCIF KC BRENNTAG PTE LTD ( REGIONAL HUB)
$9.58 3,832 China CANG CATCIF KC PHESOL INDUSTRIAL CO., LTD.
$3.94 3,152 China CANG CATCIF KC PHESOL INDUSTRIAL CO., LTD.
$5.01 1,002 China CANG CATCIF KC PHESOL INDUSTRIAL CO., LTD.
$344.08 688 Japan CANG CATCIF KC NISSHIN FOODS INC.
$1,423.00 11,384 China CANG CATCIF KC CHEMSTATION DCCM SDN BHD
$14.00 3,360 China CANG CATCIF KC DONGYANG WEIHUA REFRIGERANTS CO., LTD.
$1.18 58,528 China CANG CATCIF KHONGTT YUEYANG CHANGDE ENVIRONMENTAL TECHNOLO
$765.00 1,832,263 Singapore CANG CANCFR LC CHINA-BASE RESOURCE SINGAPORE PTE LTD
$5.25 5,040 Korea (RepubGREEN PORCIF KC COSMOTEC CO., LTD
$0.91 1,299 Taiwan CANG TANC&F TTR GOLDEN HYPE LTD
$650.00 650 United King HA NOI DAP KC MED-LAB STD ACCOUNT
$0.88 1,319,919 Taiwan CANG VANCIF TTR METHYL CO.,LTD
$0.52 10,300 China CANG CATCIF KC COOLMAX INDUSTRIAL CO LIMITED
$19.00 17,100 China CANG CATCIF KC DONGYANG WEIHUA REFRIGERANTS CO., LTD.
$1.36 4,504 Belgium CANG CATCIF KC SOPURA SA
$4.60 2,760 Viet Nam KHO CTY ACIF KC NISHI TOKYO CHEMIX CORPORATION.
$0.30 2,448 Taiwan GREEN PORCIF KHONGTT LIOU PIN PAPER CO., LTD
$0.50 1,472 Taiwan CANG TANC&F TTR GOLDEN HYPE LTD
$2.06 3,296 Viet Nam CONG TY TDAT KC NISHI TOKYO CHEMIX CORPORATION
$212.57 850 Viet Nam KHO CTY IDAP TTR ITATSU CO.,LTD / CH: ITATSU VIETNAM COMPANY
$770.00 14,692 Saudi ArabiaCANG CATCIF KC ITOCHU SINGAPORE PTE LTD
$2.70 41,040 China CANG CATCIF DA BORICA CO., LTD
$0.57 1,808,000 Taiwan CANG GO DCIF LC NAN YA PLASTICS CORPORATION
$0.75 21,383 China CANG CATEXW TTR WUXI JISIMAN NEW MATERIAL CO. LTD
$24.23 2,423 China CANG TANCIF KHONGTT UNITED WELL TRADING LIMITED
$3.78 544 Viet Nam CTY SAGA DAT KC DONGSUNG CHEMICAL CO.,LTD
$1.20 20,640 China CANG TANCIF KC VIGOR SPHERE PTE LTD
$1.00 1,290 Taiwan CANG CATCIF KHONGTT SHANG HORNG INKS CO., LTD
$1.08 10,800 Korea (RepubCANG CATCIF LC /LGC115 LG CHEMICAL, LTD.
$8.20 1,230 Taiwan CANG CATCIF KHONGTT IAO SON HONG TINTA E VERNIZES LIMITADA
$0.77 29,573 Malaysia CANG CATCPT KC PROCTER & GAMBLE INTERNATIONAL OPERATION
$0.00 28,688 Philippines CANG CATCIF KC SAKAMOTO YAKUHIN KOGYO CO., LTD.
$570.00 22,800 Malaysia CANG CATCIF KC VANCE BIOENERGY SDN BHD
$530.00 21,200 Malaysia CANG CATFOB LC VANCE BIOENERGY SDN, BHD
$0.77 7,370 Malaysia CANG CATCPT KC PROCTER & GAMBLE INTERNATIONAL OPERATION
$0.78 780 Korea (RepubCANG CATCIF OA LG HOUSEHOLD AND HEALTH CARE LTD.
$36.92 3,692 Malaysia HA NOI FOB KC SELAYANG SOLDER SDN.BHD.
$1,017.00 76,275 China CANG XANH CIF KC HONGKONG GRAND INTERNATIONAL CO., LIMITED
$12.75 1,657 Spain HA NOI CPT TTR SCHARLAB S.L.
$56.16 1,123 Thailand CANG CATC&F TTR MODERN CASS INTERNATIONAL COSMETICS CO.,L
$5.00 24,000 China CANG NAMCFR KHONGTT GOODWAY INTERNATIONAL HOLDINGS LIMITED
$8.70 121,800 China CANG CATCIF TTR CIRCLE CHEMICAL INCORPORATION
$250.00 1,900 Thailand CANG CATC&F TTR MODERN CASS INTERNATIONAL COSMETICS CO.,L
$36.23 906 Thailand CANG CATC&F TTR MODERN CASS INTERNATIONAL COSMETICS CO.,L
$86.96 704 Thailand CANG CATC&F TTR MODERN CASS INTERNATIONAL COSMETICS CO.,L
$250.00 600 Thailand CANG CATC&F TTR MODERN CASS INTERNATIONAL COSMETICS CO.,L
$19.00 7,600 Korea (RepubCANG CATCIF TTR DUKSAN PURE CHEMICALS CO., LTD
$721.60 32,963 Taiwan CANG CATCFR KC ORIENTAL UNION CHEMICAL CORP
$350.00 2,450 China CUA KHAUDAF TTR GUANGXI PINGXIANG MINGRUN IMPORT AND EXP
$2.95 797 Singapore CANG CATCIP TTR COIM ASIA PACIFIC PTE LTD
$0.81 16,152 Singapore CANG CATCIF KC DOW CHEMICAL PACIFIC (SINGAPORE) PRIVATE LI
$1.12 1,036 Taiwan CANG CATCIF TTR CROSS BORDER PROFITS LIMITED
$1,150.00 17,480 Taiwan CANG CATCIF KC MITSUI & CO (ASIA PACIFIC) PTE LTD
$0.01 1,563 Philippines CANG CATCIF KC SAKAMOTO YAKUHIN KOGYO CO., LTD.
$190.00 16,958 Malaysia HO CHI MI FCA KC TAIKO MARKETING SDN. BHD.
$11.60 16,240 Viet Nam CONG TY TCPT KHONGTT SHOEZTEK GLOBAL CO.,LTD
$6.51 1,302 Korea (Repub CANG CATCIF KC TAE KWANG INDUSTRIAL CO.,LTD
$4.00 1,008 Malaysia CANG TANCIF KC SIN RUBTECH CONSULTANCY SDN.BHD
$53.82 861 United State CANG CATFCA TTR 3M COMPANY
$8.85 30,090 United State PTSC DINHCIF KC BERJE INC
$765.00 9,792 Taiwan DINH VU NCIF LC Y AND M INTERNATIONAL CORP
$10.91 1,091 Korea (Repub CANG CATCIF TTR DUKSAN PURE CHEMICALS CO., LTD
$1,087.65 975,749 Japan CANG NHACFR LC PETROLIMEX SINGAPORE PTE LTD
$1.09 518,322 China CANG GO DCFR KC RIVERBANK CHEMICALS PTE LTD
$1,260.00 76,608 Taiwan CANG XANHCIF LC TAIWAN PROSPERITY CHEMICAL CORPORATION
$1,330.00 60,648 Taiwan CANG CATCIF KC KAISER INTERNATIONAL CO.LTD
$1,320.00 40,128 Taiwan CANG CATCIF TTR CHAMPOIL OIL&CHEMICAL CO., LTD
$1,290.00 39,216 Taiwan CANG CATCIF TTR QEMIA PTE LTD.
$1,300.00 19,760 Taiwan CANG CATCIF KC MITSUI & CO (ASIA PACIFIC) PTE LTD
$1,300.00 19,760 Taiwan CANG TANCIF LC A AND B CHEMICAL CORPORATION
$1.28 19,380 Taiwan TAN CANGCIF LC Y&M INTERNATIONAL CORP
$1.00 2,850 Taiwan CANG CATCIF KHONGTT SHANG HORNG INKS CO., LTD
$1.97 29,944 China CANG CATCIF DP BIESTERFELD INTERNATIONAL GMBH
$4.18 2,090 Korea (Repub CANG CATCIF KC SUNRISE CHEMICAL CO., LTD
$36.00 7,200 China CANG CATCIF TTR CHEMIPAC PTE LTD
$0.56 22,579 Germany CANG CATCIF DP BASF HONG KONG LTD.
$0.41 10,712 China CANG CATCIF KC LIAOCHENG RUIJIN (HONG KONG) CO., LIMITED
$0.54 10,739 Netherlands C CAI MEP CIF KC LANXESS DISTRIBUTION GMBH
$0.60 24,192 Korea (Repub CANG CATCIF DP SAMSUNG C AND T CORPORATION
$0.60 23,040 Taiwan CANG CATCIF LC CHANG CHUN PETROCHEMICAL CO.,LTD
$0.62 12,398 Korea (Repub CANG CATCIF DP SAMSUNG C AND T CORPORATION
$0.60 11,214 Taiwan CANG CATCIF TTR COGRACE ENTERPRISE INC.
$6.55 1,310 Korea (Repub CANG CATCIF TTR DUKSAN PURE CHEMICALS CO., LTD
$4.30 5,590 India CANG CATCFR TTR DAICHEM PTE LTD
$0.77 695,127 China CANG VOPCIF KC KAISER INTERNATIONAL CO.,LTD ,
$0.77 384,684 China XANG DAUCIF LC SK CHEMICAL TRADING (HK) LIMITED
$0.76 227,894 China CANG VOPCIF KC YIP'S INDUSTRIAL HOLDINGS LIMITED
$915.00 65,880 China CANG XANHCIF LC YIP'S INDUSTRIAL HOLDINGS LIMITED
$1.50 8,640 Taiwan CANG CATCIF KHONGTT 3 KINGS CO.,LTD
$0.88 3,168 Taiwan GREEN PORCIF KHONGTT LIOU PIN PAPER CO., LTD
$1.50 1,620 Taiwan CANG CATCIF KHONGTT 3 KINGS CO.,LTD
$0.81 805,335 China XANG DAUCFR LC SK CHEMICAL TRADING (HK) LIMITED
$0.82 580,650 China CANG VOPCIF KC KAISER INTERNATIONAL CO.,LTD ,
$0.83 253,150 China CANG GO DCIF KC DAELIM CORPORATION
$940.00 27,072 China CANG TANCIF LC YIP'S INDUSTRIAL HOLDINGS LIMITED
$1.00 1,800 Taiwan CANG CATCIF KHONGTT SHANG HORNG INKS CO., LTD
$1.19 1,041 Taiwan CANG CATCIF TTR CROSS BORDER PROFITS LIMITED
$1.22 1,037 Taiwan CANG CATCIF TTR CROSS BORDER PROFITS LIMITED
$1.40 616 Taiwan CANG CATCIF TTR CROSS BORDER PROFITS LIMITED
$1.05 45,360 Taiwan CANG CATCIF KC RIVER-OCEAN ENTERPRISE CO., LTD
$1,060.00 30,528 Taiwan CANG CATCIF KC MITSUI & CO. (ASIA PACIFIC) PTE. LTD.
$1,350.00 21,600 India CANG CATCIF DP PETROCHEM MIDDLE EAST FZE.
$1,005.00 16,080 Taiwan CANG TANCIF LC KAISER INTERNATIONAL CO., LTD
$1,020.00 15,912 Taiwan CANG CATCIF KC MITSUI & CO (ASIA PACIFIC) PTE LTD
$1.00 3,000 Taiwan CANG CATCIF KHONGTT SHANG HORNG INKS CO., LTD
$2.45 34,300 China CANG TANEXW TTR PILOT FAR EAST LTD
$2.36 23,600 Papua New GCUA KHAUDAF TTR KAM LUN INTERNATIONAL LIMITED
$1.63 1,043 Papua New GCUA KHAUDAF TTR KAM LUN INTERNATIONAL LIMITED
$1.57 628 Papua New GCUA KHAUDAF TTR KAM LUN INTERNATIONAL LIMITED
$1.05 3,150 Malaysia CANG CATCIF DP IOI ACIDCHEM SDN BHD
$1.02 2,030 Malaysia CANG CATCFR KC IOI ACIDCHEM SDN BHD
$1.35 4,050 Malaysia CANG CATCIF DP IOI ACIDCHEM SDN BHD
$1.25 3,735 Malaysia CANG CATCFR KC IOI ACIDCHEM SDN BHD
$1.87 1,495 Korea (RepubCANG CATCIF DA SEO HEUNG CO., LTD.
$2.00 1,000 China CUA KHAUDAF KHONGTT CTY NL GIAY THINH LOI HOA DONG QUANG VAN G
$0.83 7,470 Malaysia CANG CATCIF KC PACIFIC OLEOCHEMICALS SDN BHD
$1.25 5,625 Malaysia CANG CATCFR KC IOI ACIDCHEM SDN BHD
$0.73 5,075 Malaysia CANG CATCIF KC PACIFIC OLEOCHEMICALS SDN BHD
$1.03 3,588 Malaysia CANG CATCFR KC IOI ACIDCHEM SDN BHD
$1.01 3,535 Malaysia CANG CATCIF DP IOI ACIDCHEM SDN BHD
$1.36 2,720 Malaysia CANG CATCIF DP IOI ACIDCHEM SDN BHD
$20.14 504 China CANG TANCIF KHONGTT UNITED WELL TRADING LIMITED
$268.68 2,149 Taiwan CANG CATEXW KC SYMBIO,INC.
$0.95 473,974 Taiwan CANG VANCIF TTR METHYL CO.,LTD
$8.50 1,928 Malaysia CANG CATCIF KC CEEBEE CHEMICALS SDN BHD
$4.00 28,000 China CANG CATCIF DP JINNENG SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD
$1.90 125,400 Netherlands C CAI MEP CIF TTR DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC
$2.70 30,240 Indonesia CANG CATCIF TTR PT. KAWAGUCHI KIMIA INDONESIA
$1.35 13,500 Korea (RepubCANG CATCIF TTR SAMIN CHEMICAL CO.,LTD
$1.24 104,119 Japan CANG CATDDU KC SHOWA KASEI KOGYO CO., LTD
$0.95 99,760 Malaysia CANG TANCIF TTR UPC CHEMICALS (MALAYSIA) SDN. BHD.
$1,030.00 82,400 Thailand CANG NAMCIF LC CONTINENTAL PETROCHEMICALS (THAILAND) CO.
$1.61 2,580 Korea (RepubCANG CATCIF KC CARBOLINE KOREA LTD
$1,010.00 41,986 Malaysia CANG TANCIF KC UPC CHEMICALS (MALAYSIA) SDN. BHD.
$810.00 247,860 Korea (RepubCANG CATCIF TTR UNID GLOBAL CORPORATION
$600.00 906,120 Taiwan CANG CATCFR KC ORIENTAL PETROCHEMICAL (TAIWAN) CO ., LTD
$600.00 606,036 Taiwan CANG CATCFR KC ORIENTAL PETROCHEMICAL (TAIWAN) CO ., LTD
$600.00 606,012 Taiwan CANG CATCFR KC ORIENTAL PETROCHEMICAL (TAIWAN) CO ., LTD
$0.62 458,800 Taiwan CANG CATCIF LC FORMOSA CHEMICALS & FIBRE CORP.
$0.62 446,400 Taiwan CANG CATCIF LC FORMOSA CHEMICALS & FIBRE CORP.
$0.65 341,010 Thailand CANG CATCFR LC ITOCHU CORPORATION
$0.65 327,295 Thailand CANG CATCFR LC ITOCHU CORPORATION
$1,720.00 27,520 Taiwan CANG TANCIF LC UPC TECHNOLOGY CORPORATION
$1.02 20,237 Taiwan CANG CATCIF KHONGTT LUXOR SHINE CO.,LTD
$1.58 30,285 Belgium CANG CATCIF TTR EDSTACHEM INTERNATIONAL LTD
$2.59 1,554 Taiwan DINH VU NCIF KHONGTT COMELY GLOBAL DEVELOPMENT S.A.
$0.60 28,800 China CANG CATCIF KC JILIN COFCO BIO-CHEM & BIO-ENERGY MARKETIN
$0.52 12,875 China CANG CATCIF DP JIANGSU GUOXIN UNION ENERGY CO.,LTD
$620.00 12,400 China CANG CATCIF TTR TTCA CO., LTD.
$108.00 172,800 India HO CHI MI CIP KC GLENMARK LIFE SCIENCES LIMITED
$5.82 873 Japan CANG CATCIF TTR UENO FINE CHEMICALS INDUSTRY, LTD.
$1,830.00 27,816 Taiwan CANG CATCIF KC MITSUI & CO. (ASIA PACIFIC) PTE. LTD.
$508.95 509 Korea (RepubCANG CATCIF TTR BUHMWOO CHEM IND. CO., LTD
$5.10 5,100 China CANG CATCIF TTR SHIJIAZHUANG HEHUI CHEMICALS CO., LTD
$2.28 54,624 China CANG CATCIF KC QINGDAO SEAGIFT INTERNATIONAL LOGISTICS CO
$2.14 51,288 China CANG CATCIF KC QINGDAO SEAGIFT INTERNATIONAL LOGISTICS CO
$9.78 1,252 Thailand CANG CATC&F TTR MODERN CASS INTERNATIONAL COSMETICS CO.,L
$9.78 704 Thailand CANG CATC&F TTR MODERN CASS INTERNATIONAL COSMETICS CO.,L
$1,140.00 22,800 China CANG CATCIF LC SHANGHAI FUJIA FINE CHEMICAL CO., LTD
$1,695.45 1,695 Korea (Repub
CANG CATCIF TTR BUHMWOO CHEM IND. CO., LTD
$38.04 951 Thailand CANG CATC&F TTR MODERN CASS INTERNATIONAL COSMETICS CO.,L
$1.03 52,530 Korea (Repub
CANG HAI CIF DP DAESANG CORPORATION
$534.00 43,254 China CANG XANH CIF DP HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO ., LTD
$810.00 28,350 China CANG XANH CIF DP HEILONG JIANGEPPEN BIOTECH CO.,LTD
$0.81 21,735 China CANG XANH CIF DP QIQIHAR LONGJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES
$548.00 18,632 China CANG XANH CIF DP HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO.,LTD
$920.00 21,160 China CUA KHAUDAF KC GUANGXI PINGXIANG YINGTAI TRADE CO., LTD
$11.50 1,150 France HO CHI MI CIP TTR ORGANOTECHNIE S.A.S
$4.13 3,614 China CANG CATCIF TTR NOURYON CHEMICALS (NINGBO) CO., LTD
$2.48 1,550 China CANG CATCIF TTR NOURYON CHEMICALS (NINGBO) CO.,LTD
$2.48 1,550 China CANG CATCIF TTR NOURYON CHEMICALS (NINGBO) CO.,LTD
$4.60 27,600 China CANG CATCIF TTR NINGBO SOUTH SEA CHEMICAL CO.,LTD
$855.00 17,955 China CANG CATCIF LC VEGA PHARMA LIMITED
$895.00 17,900 China CANG CATCIF DP HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO.,LTD
$0.86 17,100 China CANG CATCIF DP INNER MONGOLIA EPPEN BIOTECH CO., LTD.
$2.60 1,625 China CANG CATCIF TTR NINGBO SOUTH SEA CHEMICAL CO.,LTD
$260.00 1,300 India HO CHI MI CPT TTR PARTH OVERSEAS
$570.00 29,925 China CANG XANH CIF TTR AOLLEN BIOTECH CO., LTD
$8.75 1,750 China CANG CATCIF KC FENGCHEN GROUP CO.,LTD
$0.67 49,748 China CANG CATC&F DP QINGDAO HAIDABAICHUAN BIOLOGICAL ENGINEE
$1,100.00 22,000 China CANG XANH CIF TTR AOLLEN BIOTECH CO., LTD
$1.05 31,920 China CANG LACCIF KC FORTUNE PH CO.,LIMITED
$1.48 26,640 Malaysia CANG TANCIF LC PALMAMIDE SDN BHD
$1.38 19,250 Malaysia DINH VU NCIF KC DP CHEMICALS PTE. LTD.
$2,120.00 8,904 China CANG CATCIF KC SICHUAN TIANYU OLEOCHEMICAL CO.,LTD
$2.10 7,560 China CANG CATCIF TTR NINGBO SOUTH SEA CHEMICAL CO.,LTD
$3.52 77,440 China CANG CATCIF KC ANQIU LU'AN PHARMACEUTICALS COLTD
$6.80 136,000 China CANG CATCIF TTR WEISTAR INDUSTRY LIMITED
$3.40 4,760 China CANG CATCIF TTR NINGBO SOUTH SEA CHEMICAL CO.,LTD
$5.15 2,575 China CANG CATCIF TTR NINGBO SOUTH SEA CHEMICAL CO.,LTD
$12.95 77,700 HongKong CANG TANCIF KC HUIZHOU CAPCHEM CHEMICALS CO.,LTD
$6.77 38,035 Italy CANG CATCIF KC FINPROJECT S.P.A.
$2.15 25,800 China CANG CATCIF KHONGTT HIGH BEST CO.,LTD
$6.79 13,588 Korea (Repub
CANG CATFOB KC LEEWOO CORPORATION
$4.28 4,284 Korea (Repub
CANG CATCIF DA SEO HEUNG CO., LTD.
$16.37 655 Viet Nam CT SYNZTECIF KC KASANAM CO.,LTD
$1.78 195,804 China CANG CATCIF KC WANHUA CHEMICAL (HONGKONG) CO.,LTD
$1.94 65,318 Japan CANG CATCIF KC ORTHOLITE YA GROUP LIMITED
$1,850.00 60,865 China CANG CATCIF TTR WANHUA CHEMICAL (NINGBO) TRADING CO.,LTD.
$2.38 37,422 Korea (Repub
CANG CATCIF KC ORTHOLITE YA GROUP LIMITED
$2.38 37,422 Korea (Repub
CANG CATCIF KC ORTHOLITE YA GROUP LIMITED
$2.21 36,420 Korea (Repub
CANG CATCIF KC ORTHOLITE YA GROUP LIMITED
$1,680.00 100,800 Korea (Repub
CANG CATCIF KC BASF COMPANY LTD
$1.58 63,200 China CANG CATCIF KC COVESTRO (HONG KONG) LIMITED
$1.46 58,400 China CANG CATCIF KC CHIYOWA TSUSHO CORP., LTD
$1.86 37,200 Korea (Repub
CANG CATCIF DA CHIN YANG HOLDINGS CORPORATION
$1.54 30,800 China CANG CATCIF KC CHIYOWA TSUSHO CORP., LTD
$1.54 30,800 China CANG CATCIF KC CHIYOWA TSUSHO CORP., LTD
$1,500.00 30,000 Japan CANG CATCIF KC CHORI CO.,LTD
$1,480.00 29,600 China CANG CATCIF LC WANHUA CHEMICAL (NINGBO) TRADING CO., LTD
$5,743.11 107,971 China CUA KHAUDAP BIENMAU CONG TY HUU HAN XUAT NHAP KHAU NHAT TUON
$2,545.05 63,626 China CUA KHAUDAP BIENMAU CONG TY HUU HAN XUAT NHAP KHAU NHAT TUON
$1.75 350,000 Singapore DINH VU NCIF KC EVONIK METHIONINE SEA PTE LTD
$1.83 36,600 Japan CANG CATCIF DP SUMITOMO CHEMICAL ASIA PTE LTD
$1.75 35,000 Singapore DINH VU NCIF KC ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD
$3,471.81 201,365 China CUA KHAUDAP BIENMAU CONG TY HUU HAN XUAT NHAP KHAU NHAT TUON
$1.45 31,320 China CANG CATCIF KC ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD
$1.43 30,888 China CANG CATCIF KC ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD
$1.72 21,758 China CANG CATCIF LC LIAONING DMSO CHEMICALS CO., LTD
$1,450.00 10,440 China CANG CATCIF TTR POLYMER CHEMICAL PTE LTD
$7,960.00 3,980 China CANG CATCFR TTR FUSHUN DONGKE FINE CHEMICAL CO., LTD.
$21.50 43,000 China CANG CATCIF DP DALIAN LAUNCHER FINE CHEMICAL CO.LTD
$23.35 210,585 Japan CANG CATFOB KC THE HONJO CHEMICAL CORPORATION (TOKYO OFF
$4.10 8,200 China CANG CATCIF TTR DOUBLE BOND CHEMICAL IND CO.,LTD
$6.20 4,960 China CANG CATCIF TTR DOUBLE BOND CHEMICAL IND CO.,LTD
$2.80 2,800 China CANG CATCIF TTR HUBEI BLUESKY NEW MATERIAL INC.
$14.00 14,000 China DINH VU NCIF KC ACERCHEM (WUXI) INTERNATIONAL INC
$8.45 25,350 China CANG CATCIF DP HEBEI JIHENG ( GROUP ) PHARMACEUTICAL CO.,LT
$63.00 17,325 India HO CHI MI CIP KC KHS SYNCHEMICA CORP.
$558.00 2,790 India HO CHI MI CIP KC BAL PHARMA LIMITED
$72.00 50,400 China CANG CATCIF TTR INFOARK INTERNATIONAL CO.,LIMITED
$9.20 9,200 China CANG CATCIF TTR KHS SYNCHEMICA CORP.
$400.00 2,000 India HO CHI MI CIP TTR LLOYD LABORATORIES INC
$760.00 33,440 China CANG CATCIF KC EXCEL LEADER DEVELOPMENT LIMITED
$760.00 31,920 China CANG CATCIF KC SICHUAN NEW TIANFU CHEMICAL COMPANY LIMI
$0.50 2,000 China CUA KHAUDAF TTR PINGXIANG OURAN IMPORT AND EXPORT TRADE C
$12.10 36,300 China CANG CATCIF KC SI GROUP SWITZERLAND (CHAA) GMBH
$15.00 22,500 China CANG CATCIF TTR DOUBLE BOND CHEMICAL IND CO.,LTD
$750.00 16,500 China DINH VU NCIF TTR JINAN ZZ INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
$14.90 14,900 China CANG CATCIF TTR DOUBLE BOND CHEMICAL IND CO.,LTD
$6.75 6,750 Japan CANG CATCIF KC SAKAI TRADING CO.,LTD
$15.00 6,000 China CANG CATCIF TTR DOUBLE BOND CHEMICAL IND CO.,LTD
$14.10 21,150 China CANG CATCIF KC SI GROUP SWITZERLAND (CHAA) GMBH
$65.75 6,575 Norway HA NOI CIP KC DUPONT NUTRITION NORGE AS
$500.00 5,000 India HO CHI MI CIP TTR LLOYD LABORATORIES INC
$2.74 2,740 China CANG CATCIF KC YUANDING INTERNATIONAL CO., LIMITED
$6.27 2,510 Korea (Repub CANG CATFOB KC LEEWOO CORPORATION
$3.94 2,364 China CANG CATCIF KC YUANDING INTERNATIONAL CO., LIMITED
$3.34 2,004 China CANG CATCIF KC YUANDING INTERNATIONAL CO., LIMITED
$5.28 634 Japan CANG NAMCIF KC NICHIRIN CO., LTD
$1,400.00 1,400 India HA NOI CIP KC ANUGRAHA CHEMICALS
$35.00 10,500 China CANG CATCIF TTR ZHEJIANG HENGDIAN APELOA IMP. & EXP. CO.,LTD
$36.50 36,500 Korea (Repub CANG HAI CIF KC MAEIL FOODS.CO.,LTD
$87.00 52,200 United State HA NOI FCA TTR TATE & LYLE INGREDIENTS AMERICAS LLC
$3.31 51,636 United State CANG CATCIP KC WACKER CHEMICAL CORPORATION
$1.36 48,960 China CANG CATCIF TTR HYLEN CO., LTD
$2.00 42,000 Netherlands CANG CATCFR KC CARGILL (MALAYSIA) SDN BHD
$0.87 19,030 China CANG CATCIF TTR HYLEN CO., LTD
$3.31 1,324 United State CANG CATCIP KC WACKER CHEMICAL CORPORATION
$643.76 3,219 Korea (Repub HO CHI MI CIF KC SAMHWA PAINTS IND.CO.,LTD.
$756.00 42,381 Korea (Repub
CANG CATCIF TTR ENC GLOBAL CO.,LTD
$774.36 1,549 Korea (Repub
CANG CATCIF TTR BUHMWOO CHEM IND. CO., LTD
$1,155.00 28,644 Korea (Repub
CANG CATCIF KC KOREA PETROLEUM INDUSTRIES COMPANY
$0.80 1,280 Taiwan CANG CATCIF KHONGTT HWA PAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
$2.55 510 HongKong CANG CATC&F TTR GOLDENCHILD TECHNOLOGY SERVICE CO LIMITED
$0.70 862,126 Thailand CANG GO DFOB KC IRPC PUBLIC COMPANY LIMITED
$1.61 16,422 Korea (Repub
GREEN PORCIF TTR EUNSUNG P&F CO. ,LTD.
$1.61 13,685 Korea (Repub
GREEN PORCIF TTR EUNSUNG P&F CO. ,LTD.
$9.18 12,209 Korea (Repub
GREEN PORFOB KC DAEWON CHEM CO., LTD.
$19.75 672 Korea (Repub
GREEN PORFOB KC DAEWON CHEM CO., LTD.
$16.25 23,400 Korea (Repub
GREEN PORFOB KC DAEWON CHEM CO., LTD.
$6.87 9,893 Korea (Repub
GREEN PORFOB KC DAEWON CHEM CO., LTD.
$1,350.00 20,250 Taiwan CANG CATCIF TTR CHINA STEEL CHEMICAL CORPORATION
$0.67 26,050 Singapore CANG CATCIF DP BLUE CUBE CHEMICALS SINGAPORE PTE.LTD
$0.53 20,670 Taiwan CANG CATCIF KC CHAMPOIL OIL&CHEMICAL CO., LTD.
$0.53 11,448 China CANG CATCIF KC SKY LEAD ENTERPRISE LIMITED
$727.32 1,966,318 Indonesia CANG PV.GCFR KC MITSUBISHI CORPORATION
$1.89 794 Korea (Repub
GREEN PORFOB KC DAEWON CHEM CO., LTD.
$9.45 15,128 Japan DA NANG FCA KC MABUCHI S&T INC
$2.39 11,489 Belgium CANG CATCIF KC SOPURA SA
$166.71 667 Germany HO CHI MI CPT TTR MERCK KGAA
$1.88 48,128 Singapore DINH VU NCIF KC NAGASE (THAILAND) CO.,LTD.
$62.50 7,500 Korea (Repub
GREEN PORFOB KC DAEWON CHEM CO., LTD.
$8.80 1,760 Singapore PTSC DINHCIF KC RMG TECHNOLOGIES PTE LTD
$8.70 1,392 Thailand CANG DINHCIF KC TREND ELECTRONICS(THAI LAND) CO.,LTD
$1.91 573 HongKong CANG CATC&F TTR GOLDENCHILD TECHNOLOGY SERVICE CO LIMITED
$0.88 11,757 Malaysia CANG XANH CIF KC PETRONAS CHEMICALS MARKETING (LABUAN) LTD
$835.00 1,670,680 Korea (Repub
CANG LONFOB TTR LG INTERNATIONAL CORP.
$6.90 61,824 China CANG CATCIF TTR KOREA ADVANCED POLYMERS CO.,LTD
$0.51 150,889 Taiwan CTY TNHH CFR LC NAN YA PLASTICS CORPORATION
$0.60 11,900 Thailand CANG CATCIF KC GC GLYCOL COMPANY LIMITED
$0.60 11,900 Thailand CANG CATCIF KC GC GLYCOL COMPANY LIMITED
$3.00 1,875 China CANG TANCIF KHONGTT UNITED WELL TRADING LIMITED
$0.93 18,600 Taiwan CANG CATCIF TTR CHEMIPAC PTE LTD
$6.24 1,248 Korea (Repub
CANG CATFOB TTR ENODI
$4.80 960 HongKong CANG LACCIF KC ATOMI TECHNOLOGY PTE LTD
$0.62 12,400 Malaysia CANG TANCIF KC ECHO CHEM SDN BHD
$2.66 5,320 Singapore CANG CATCIF TTR BRITISH AMERICAN TOBACCO MARKETING (SINGA
$3.50 35,000 China CANG CATCIF KC ZHUCHENG HAOTIAN PHARM CO.,LTD
$1.80 6,048 Singapore CANG CATCIF TTR BRYLCHEM PTE LTD
$4.80 19,200 China CANG NAMCIF KHONGTT UNITED WELL TRADING LIMITED
$5.48 5,480 Singapore CANG CATCIF TTR GME CHEMICALS (S) PTE LTD
$102.00 1,020 Korea (Repub
CANG CATCIF TTR BUHMWOO CHEM IND. CO., LTD
$9.94 596 Korea (Repub
CANG CATFOB KC DP CHEMICALS PTE LTD
$0.66 13,160 Korea (Repub
CANG CATCIF LC ITOCHU CORPORATION
$0.64 12,780 Thailand CANG CATCIF KC GC GLYCOL COMPANY LIMITED
$1,300.00 13,000 Malaysia CANG CATCIF KC PETRONAS CHEMICALS MARKETING (LABUAN) LTD
$2.81 20,232 China CANG CATCIF KC ANIKICHEM CO., LTD
$11.80 16,520 Viet Nam KHO CTY HCPT TTR SUNDART TRADING COMPANY LIMITED
$13.50 13,500 Korea (Repub
CANG CATCIF KHONGTT ROYAL TECH COMPANY LIMITED
$3.76 9,024 China CANG CATCIF KC ANIKICHEM CO., LTD
$3.70 3,700 Korea (Repub
CANG CATCIF KHONGTT ROYAL TECH COMPANY LIMITED
$12.10 1,210 Viet Nam KHO CTY TCIF KHONGTT FINEWARE ENTERPRISE LTD/ SYMTAKE CHEMICAL
$3.98 39,007 Belgium CANG CATCIF KC CHEMOGAS NV
$1.57 34,609 Korea (Repub
CANG CATCIF KC CSP CHEMICAL LTD
$1.33 29,260 China CANG CATCIF TTR SHANGHAI SHENGLING CHEMICAL CO.,LTD
$1.49 26,224 China CANG CATCIF DP SHANGHAI SHENGLING CHEMICAL CO.,LTD
$0.63 312,881 Thailand CANG GO DFOB KC PTT PHENOL COMPANY LIMITED
$775.00 9,920 Taiwan DINH VU NCIF KC Y AND M INTERNATIONAL CORP
$2.80 1,613 Korea (Repub
CANG TANCIF KC KUMHO C&P CO., LTD
$1.07 708,864 China CANG GO DCFR KC TJS PTE LTD
$1.35 124,740 China CANG CATCIF TTR GUANGZHOU LIFLY CHEMICALS CO.,LTD
$84.76 2,543 Korea (Repub
GREEN PORFOB KC DAEWON CHEM CO., LTD.
$11.75 12,338 Korea (Repub
GREEN PORFOB KC DAEWON CHEM CO., LTD.
$2.05 3,383 Korea (Repub
GREEN PORFOB KC DAEWON CHEM CO., LTD.
$1,310.00 52,099 Taiwan CANG CATCIF DP KAISER INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
$1.40 21,280 Taiwan CANG CATCIF TTR JUN TITANIUM TRADE CO.,LTD
$13.60 27,200 China TAN CANGFOB
( KC JINGMEN MEIFENG CHEMICAL CO.,LTD
$8.70 4,350 Taiwan CANG TANCIF KC BEILLIANT TOP INTERNATIONAL CO.,LTD
$13.56 5,424 Korea (Repub
GREEN PORCIF KC NOROO PAINT & COATINGS CO.,LTD
$11.97 2,394 Korea (Repub
GREEN PORCIF KC SAMHWA PAINTS IND.CO.,LTD.
$27.50 16,500 Singapore CANG CATCIF TTR SYMRISE ASIA PACIFIC PTE LTD
$17.50 3,500 Taiwan CANG TANCIF KC BEILLIANT TOP INTERNATIONAL CO.,LTD
$0.62 2,976 China CANG CATCIF KC SUPERTOP TRADING COMPANY
$0.52 10,400 China CANG CATCIF KC SUPERTOP TRADING COMPANY
$503.00 21,126 China CANG CATCIF KC PANGS CHEM HK LIMITED
$16.67 1,667 Germany HO CHI MI CPT TTR MERCK KGAA
$2.68 1,072 China PTSC DINHEXW KC HANGZHOU WIN-WIN TECHNOLOGY CO., LTD
$0.76 762,904 China CANG GO DCFR KC RIVERBANK CHEMICALS PTE LTD
$0.80 21,760 Taiwan CANG CATCIF KHONGTT HWA PAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
$1.86 13,392 Korea (Repub
GREEN PORCIF TTR EUNSUNG P&F CO. ,LTD.
$1.86 13,392 Korea (Repub
GREEN PORCIF TTR EUNSUNG P&F CO. ,LTD.
$0.92 13,248 Taiwan CANG CATCIF TTR JUN TITANIUM TRADE CO.,LTD
$283.99 2,840 Korea (Repub
GREEN PORCIF KC NOROO PAINT & COATINGS CO.,LTD
$1.32 2,383 Taiwan CANG CATC&F KHONGTT OCEAN SMART INTERNATIONAL CO., LTD
$1.32 2,383 Taiwan CANG CATC&F TTR OCEAN SMART INTERNATIONAL CO., LTD
$0.50 1,982 Taiwan CANG XANH CIF KHONGTT WEI YANG CO.
$0.88 19,180 China CANG CATCIF TTR ELI-X (QINGDAO) CHEM CO.,LIMITED
$0.82 164,000 China CANG GO DCFR KC RIVERBANK CHEMICALS PTE LTD
$5,000.00 50,000 Korea (Repub
HO CHI MI CIP KC YONSUNG FINE CHEMICALS CO.,LTD
$1.10 15,840 Taiwan CANG CATCIF KC WONDERFUL INTERNATIONAL GROUP CO.,LTD
$1.54 970 China CANG CATC&F TTR WORLD AND SUN LIMITED
$207.75 4,155 Korea (Repub
CANG CATCIF TTR BUHMWOO CHEM IND. CO., LTD
$2.77 5,540 China CANG CATCIF TTR GREENSTONE GLOBAL LTD
$1.85 4,440 Taiwan CANG CATCIF KC YUNG CHI PAINT& VARNISH MFG CO.,LTD
$870.00 12,180 Indonesia CANG CATCIF TTR PT MUSIM MAS
$1,195.00 1,673 Malaysia CANG CATCIF TTR EMERY OLEOCHEMICALS (M) SDN. BHD
$0.95 5,273 Taiwan DINH VU NC&F KHONGTT SURE FINE INDUSTRIAL LTD
$1.42 30,672 China CANG DINHCIF KC CHNV TECHNOLOGY CO.,LTD
$1.32 15,840 Malaysia CANG CATCIF KC OLEOFINE ORGANICS SDN. BHD.
$2.03 2,040 Korea (Repub
CANG CATCIF KHONGTT ROYAL TECH COMPANY LIMITED
$1,120.00 14,112 Malaysia CANG CATCIF TTR EMERY OLEOCHEMICALS (M) SDN. BHD
$14.59 55,432 Belgium CANG CATCIF KC SOPURA SA
$3.69 29,532 Germany CANG CATCIF KC EDSTACHEM INTERNATIONAL LTD
$767.22 2,302 Korea (Repub
CANG CATCIF TTR BUHMWOO CHEM IND. CO., LTD
$756.00 1,512 Korea (Repub
CANG CATCIF TTR BUHMWOO CHEM IND. CO., LTD
$915.00 57,444 China CANG CATCIF TTR SAMSUNG TRADING ( SHANGHAI ) CO.,LTD
$1,810.00 26,064 Korea (RepubCANG CATCIF KC ANM HONG KONG LIMITED
$1.32 17,952 Taiwan CANG CATCIF TTR FORMOSA PLASTICS CORPORATION.
$3.26 15,648 Korea (RepubGREEN PORCIF KC NOROO PAINT & COATINGS CO.,LTD
$1,310.00 10,611 China CANG LACCIF KC TIANJIN(FTZ) JUNESUN IMPORT AND EXPORT CO.,L
$6.76 8,112 Korea (RepubGREEN PORCIF KC SAMHWA PAINTS IND.CO.,LTD.
$1,330.00 7,900 China CANG LACCIF KC TIANJIN(FTZ) JUNESUN IMPORT AND EXPORT CO.,L
$13.00 5,200 Korea (RepubGREEN PORCIF KC SAMHWA PAINTS IND.CO.,LTD.
$16.11 3,222 Korea (RepubGREEN PORCIF KC SAMHWA PAINTS IND.CO.,LTD.
$1.68 1,260 China CANG CATCIF KC CSP CHEMICAL LTD
$1.58 48,032 Taiwan CANG CATCIF TTR KAOHSIUNG MONOMER COMPANY LIMITED
$1.58 24,016 Taiwan CANG CATCIF TTR KAOHSIUNG MONOMER COMPANY LIMITED
$7.83 9,396 China CANG CATCIF TTR GREENSTONE GLOBAL LTD
$5.04 5,040 China CANG CATCIF TTR GREENSTONE GLOBAL LTD
$13.98 2,796 Korea (RepubGREEN PORCIF KC SAMHWA PAINTS IND.CO.,LTD.
$363.60 2,545 Korea (RepubCANG CATCIF TTR BUHMWOO CHEM IND. CO., LTD
$3.19 574 China CANG CATCIF TTR GREENSTONE GLOBAL LTD
$4.18 66,880 China CANG CATCIF KC HUGESTONE ENTERPRISE CO., LTD
$2.76 552 China CANG CATCIF TTR GREENSTONE GLOBAL LTD
$9.28 8,723 India CANG CATCIF TTR CHEMSPEC CHEMICALS PVT., LTD
$18.00 1,440 Singapore CANG CATCIF TTR BRYLCHEM PTE LTD
$515.00 12,875 China CANG CATCIF KC MUDANJIANG FENGDA CHEMICALS IMPORT AND E
$2.90 30,305 China CANG CATCIF KC KEMIRA HONG KONG COMPANY LIMITED
$1.70 6,800 India CANG LACCIF KC EUROASIA TRANS CONTINENTAL
$2.89 3,607 Belgium CANG CATCIF KC SOPURA SA
$600.00 908,604 Taiwan CANG CATCFR KC ORIENTAL PETROCHEMICAL (TAIWAN) CO ., LTD
$600.00 908,442 Taiwan CANG CATCFR KC ORIENTAL PETROCHEMICAL (TAIWAN) CO ., LTD
$600.00 605,502 Taiwan CANG CATCFR KC ORIENTAL PETROCHEMICAL (TAIWAN) CO ., LTD
$0.64 393,242 Taiwan CANG CATCFR KC FORMOSA CHEMICALS & FIBRE CORP
$0.64 389,190 Taiwan CANG CATCFR KC FORMOSA CHEMICALS & FIBRE CORP
$0.65 340,958 Thailand CANG CATCFR LC ITOCHU CORPORATION
$0.95 188,404 Taiwan CANG CATCIF KC PRECIOUS MOUNTAIN ENT. CORP. TAIWAN BRANC
$1.01 22,236 China CANG XANH CIF KC ZHEJIANG TIANZHEN BAMBOO&WOOD DEVELOPM
$6.14 1,535 China CANG CATCIF TTR GREENSTONE GLOBAL LTD
$0.60 28,800 China CANG CATCIF KC JILIN COFCO BIO-CHEM & BIO-ENERGY MARKETIN
$505.00 25,250 China CANG CATCIF KC ANHUI GRACEMAN IMPORT & EXPORT DEVELOPM
$505.00 12,625 China GREEN PORCIF DP TTCA CO.,LTD
$505.00 12,625 China CANG TANCIF KC QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED
$1.50 4,350 Taiwan CANG CATCIF KC COGRACE ENTERPRISE INC.
$25.16 3,170 Germany HO CHI MI CPT TTR MERCK KGAA
$18.31 732 Korea (RepubGREEN PORFOB OA M.K CHEM AND TECH CO., LTD
$17.47 699 Korea (RepubGREEN PORFOB OA M.K CHEM AND TECH CO., LTD
$490.00 25,480 China CANG CATCIF DA QINGDAO ABEL TECHNOLOGY CO.,LTD
$450.00 23,400 China CANG XANH CIF KC QINGDAO GRECHI INTERNATIONAL TRADE CO., LT
$13.20 69,302 France CANG CATCIF TTR GIVAUDAN-LAVIROTTE
$2,050.00 30,750 Korea (RepubCANG CATCIF KC CHEMISCO CORPORATION
$260.00 26,000 China HO CHI MI CIP KC QINGDAO KINGWISH INTERNATIONAL TRADING CO
$2.96 5,910 South AfricaHO CHI MI CIP KC ISEGEN SOUTH AFRICA (PTY) LTD
$3.32 3,320 China CANG CATCIF TTR GREENSTONE GLOBAL LTD
$4.65 116,250 Korea (RepubCANG CATCIF KC SONGWON INDUSTRIAL CO.,LTD
$4.65 69,750 Korea (RepubCANG CATCIF KC SONGWON INDUSTRIAL CO.,LTD
$4.76 4,760 Korea (RepubCANG CATFOB KC DP CHEMICALS PTE LTD
$6.09 1,218 China CANG CATCIF TTR GREENSTONE GLOBAL LTD
$15.85 6,340 Korea (Repub
GREEN PORCIF KC NOROO PAINT & COATINGS CO.,LTD
$19.90 39,800 Japan CANG CATCIF KC WAKO TRADING CO.,LTD
$0.97 62,080 China CANG CATCIF KHONGTT ECHEM INCORPORATION LIMITED
$1,339.18 1,339 Korea (Repub
GREEN PORFOB KC DAEWON CHEM CO., LTD.
$2.30 32,430 China CANG CATCIF TTR HUBEI GRAND LIFE SCIENCE & TECHNOLOGY CO.,
$7.60 15,808 China CANG CATCIF KC PENINSULA L&S CO., LTD.
$9.00 4,500 Germany CANG HAI CIF KC STERN INGREDIENTS ASIA- PACIFIC PTE LTD
$2.30 4,370 China CANG CATCIF TTR HUBEI GRAND LIFE SCIENCE & TECHNOLOGY CO.,
$1.55 29,140 Singapore TANCANG CIF LC HUNTSMAN(SINGAPORE)PTE LTD
$1.55 15,500 Singapore TANCANG CIF LC HUNTSMAN(SINGAPORE)PTE LTD
$1.60 140,800 India CANG CATCIF TTR AARTI INDUSTRIES LIMITED
$2.12 50,963 China CANG CATCIF KC DOUBLESTAR INTERNATIONAL TRADING (HONG K
$162.00 4,050 Korea (Repub
CANG CATCIF TTR BUHMWOO CHEM IND. CO., LTD
$1,000.00 8,400 Malaysia CANG CATCIF KC PETRONAS CHEMICALS MARKETING (LABUAN) LTD
$980.00 8,938 Malaysia CANG CATCIF KC PETRONAS CHEMICALS MARKETING (LABUAN) LTD
$15.00 7,125 China CANG TANCIF KHONGTT UNITED WELL TRADING LIMITED
$1,080.00 12,528 Malaysia CANG CATCIF KC PETRONAS CHEMICALS MARKETING (LABUAN) LTD
$1,406.11 64,681 Thailand CANG DINHCIF KC GREENFIELD CHEMICAL (THAILAND) CO.,LTD
$1,136.00 45,440 China CANG CATCIF KC SHANGHAI FUJIA FINE CHEMICAL CO, LTD
$1,212.00 24,240 China PTSC DINHCIF KC SHANGHAI FUJIA FINE CHEMICAL CO.,LTD
$1,212.00 24,240 China PTSC DINHCIF KC SHANGHAI FUJIA FINE CHEMICAL CO.,LTD
$1,212.00 24,240 China PTSC DINHCIF KC SHANGHAI FUJIA FINE CHEMICAL CO.,LTD
$490.00 44,100 China CANG TANFOB KC PROVIMI B.V. (GMS)
$1,160.00 41,760 Indonesia CANG CATCIF DA CJ CHEIL JEDANG CORPORATION
$518.00 37,296 China CANG CATCIF DP ZHEJIANG RISE-START IMPORT&EXPORT SHARES C
$823.00 29,628 China CANG TANCFR KC QINGDAO GOOD PROSPER IMP & EXP CO.,LTD
$1.19 21,420 Indonesia CANG CATCIF TTR CJ CHEILJEDANG CORPORATION
$0.55 19,620 China GREEN PORCIF KC VEGA PHARMA LIMITED
$540.00 19,440 China CANG CATCIF DP ZHEJIANG RISE-START IMPORT&EXPORT SHARES C
$1.02 17,340 Korea (Repub
CANG CATCIF KC DAESANG CORPORATION.
$0.82 14,760 China GREEN PORCIF KC VEGA PHARMA LIMITED
$0.81 14,580 China CANG XANH CIF DP FRICH INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
$1,050.00 66,150 China CANG CATCIF KC NEIMENGGU FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO., LTD
$1,400.00 61,600 China CANG LACCIF KC UTAMA OVERSEAS TRADING PTE LTD
$1,250.00 52,500 Indonesia CANG CATCIF TTR CJ CHEILJEDANG CORPORATION
$2.14 2,570 Japan GREEN PORC&F TTR ANBER INC
$1.75 8,750 China KHO CFS CCIF KC ANHUI HUAHENG BIOTECHNOLOGY CO.,LTD
$3.90 7,800 Singapore CANG CATCIF TTR BRYLCHEM PTE LTD
$2.22 1,909 China PTSC DINHEXW KC HANGZHOU WIN-WIN TECHNOLOGY CO., LTD
$114.75 1,148 Korea (Repub
CANG CATCIF TTR BUHMWOO CHEM IND. CO., LTD
$15.00 45,000 China CANG CATCIF TTR YUNNAN BAIYAO GROUP CO.,LTD
$960.00 40,320 China CANG CATCIF KC AJINOMOTO ANIMAL NUTRITION ( SINGAPORE) PTE
$790.00 31,600 China CANG TANFOB KC PROVIMI B.V.(GMS)
$0.86 18,810 China GREEN PORCIF DP QIQIHAR LONGJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES
$0.61 55,660 China CANG CATCIF KC GOLDRAY INTERNATIONAL ENTERPRISES CO., LIM
$592.00 31,968 China CANG CATCIF DP ZOUPING YIJIA IMP. AND EXP. CO., LTD
$1.45 13,050 India CANG CATCIF TTR LASENOR INDIA PVT. LTD.
$216.06 21,606 Korea (Repub
HO CHI MI CIP TTR PHIL INTERNATIONAL CO.,LTD
$0.99 91,080 Turkey CANG CATCIF KC AK-PA TEKSTIL IHRACAT PAZARLAMA A.S
$0.68 43,860 China CANG CATCIF KHONGTT SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO.,LTD
$2.16 30,240 China CANG CATCIF TTR KEENEYES INTERNATIONAL COMPANY LTD
$0.98 29,400 China CANG CATCIF LC ZHEJIANG COMMUNICATIONS TECHNLOGY CO.,LT
$0.98 29,400 China CANG CATCIF LC ZHEJIANG COMMUNICATIONS TECHNLOGY CO.,LT
$1.46 20,440 Malaysia CANG CATCIF TTR TAIKO MARKETING (S) PTE., LTD
$0.72 15,005 China CANG CATCIF TTR METHYL CO.,LTD
$5.53 11,060 Korea (RepubCANG CATFOB TTR BUWON INDUSTRY CO., LTD.
$10.60 5,300 China CANG CATCIF KC HUGESTONE ENTERPRISE CO.,LTD
$3.64 40,040 China CANG CONT CIF X HEBEI JIHENG (GROUP) PHARMACEUTICAL CO., LT
$5.25 26,250 China CANG CATCIF TTR ANQIU LU AN PHARMACEUTICAL CO., LTD
$4.20 26,250 India CANG CATCIF KC WANBURY LIMITED.
$4.20 24,150 India CANG CATCIF KC WANBURY LIMITED.
$3.20 1,600 India HO CHI MI CIP KC BENDISON PHARMACEUTICALS PTE. LTD.
$5.53 1,106 Taiwan CANG CATCIF KHONGTT TEAM TEACH INDUSTRIAL LTD
$2.10 46,200 HongKong CANG CATCIF KHONGTT BEST DAYS INTERNATIONAL LIMITED
$3.10 43,400 China CANG CATCIF KHONGTT TOP UNITS DEVELOPMENTS LIMITED/HITECH LEAD
$1.53 39,780 China CANG CATCIF TTR HARMONY CHEM ENTERPRISE LTD
$2.90 33,350 Korea (RepubCANG CATCIF KC DONGJIN SEMICHEM CO.,LTD
$3.02 24,160 Indonesia CANG CATCIF TTR CHORI SINGAPORE PTE LTD
$3.55 17,750 China CANG CATCIF KHONGTT SHOEZTEK GLOBAL CO.,LTD
$6.60 9,900 China CANG CATCIF TTR GUANGZHOU NUTRAGENE BIOLOGY TECHNOLOGY
$4.10 8,200 Indonesia CANG CATCIF TTR CHORI SINGAPORE PTE LTD
$3.10 6,200 Korea (RepubCANG CATCIF KHONGTT ROYAL TECH COMPANY LIMITED
$3.20 3,200 Korea (RepubCANG CATCIF KHONGTT ROYAL TECH COMPANY LIMITED
$10.85 130,200 China CANG CATCIF KC DOUBLE BOND CHEMICAL.,IND.,CO.,LTD
$2.10 11,201 Thailand CANG TANCIF TTR TROY SIAM COMPANY LIMITED
$14.85 2,970 Korea (RepubGREEN PORCIF KC NOROO PAINT & COATINGS CO.,LTD
$1.78 223,776 China CANG CATCIF KC WANHUA CHEMICAL (HONGKONG) CO.,LTD
$1.78 65,712 China CANG CATCIF KC WANHUA CHEMICAL (HONG KONG) CO.,LTD
$1.78 46,176 China CANG CATCIF KC WANHUA CHEMICAL (HONG KONG) CO.,LTD
$2.60 8,736 China CANG XANH CIF KHONGTT HECOM SEAHORSE COMPANY LIMITED
$1,440.00 172,800 Japan CANG CATCIF KC MITSUI & CO. (HONG KONG) LTD.
$1.55 124,000 China CANG CATCIF KC COVESTRO (HONG KONG) LIMITED
$1,450.00 116,000 Japan CANG CATCIF KC MITSUI & CO. (HONG KONG) LTD.
$1.50 97,935 Korea (RepubCANG CATCIF KC BASF COMPANY LTD.
$1.42 56,800 Singapore CANG CATCIF KC DOW CHEMICAL PACIFIC (SINGAPORE) PTE LTD
$1.47 29,400 China CANG CATCIF LC COVESTRO (HONG KONG) LIMITED
$1.47 29,400 China CANG CATCIF KC COVESTRO (HONG KONG) LIMITED
$1.42 28,400 Singapore CANG CATCIF KC DOW CHEMICAL PACIFIC (SINGAPORE) PTE LTD
$4.90 4,165 Taiwan CANG CATCIF KHONGTT HWA PAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
$1.75 350,000 Singapore CANG CATCIF KC EVONIK METHIONINE SEA PTE LTD
$1,800.00 144,000 Singapore DINH VU NCIF KC ANNONA PTE LTD
$1.60 64,000 Singapore CANG QUI CIF KC EVONIK METHIONINE SEA PTE .LTD
$1.50 32,400 China CANG CATCIF KC ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD
$1.50 32,400 China CANG CATCIF KC ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD
$1.73 31,140 Malaysia CANG TANCIF LC CJ BIO MALAYSIA SDN BHD
$1.45 31,320 China CANG CATCIF KC ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD
$1,360.00 27,200 China CANG CATCIF TTR WELSCONDA CO., LIMITED
$6.33 12,660 China CANG CATCIF TTR KMV SINGAPORE PTE. LTD
$4.26 3,408 HongKong CANG CATCIF KHONGTT JIN SHONE ENTERPRISE CO., LTD
$300.00 600 India HO CHI MI CIP TTR METROCHEM API PRIVATE LIMITED
$5.25 18,900 Netherlands CANG TIENCIP KC LANXESS SALES NETHERLANDS B.V.
$10.12 4,352 Korea (RepubGREEN PORCIF KC NOROO PAINT & COATINGS CO.,LTD
$1.23 30,700 China CANG CATCIF KC SIPING FU YUAN DE CO., LTD.
$37.00 37,000 China CANG CATCIF TTR YUNNAN BAIYAO GROUP CO.,LTD
$8.50 42,500 China CTY TAN CCIF KC ARSHINE LIFESCIENCE CO.,LIMITED
$1.93 33,968 China CANG CATCIF KC LONZA CHEMICALS SINGAPORE PTE LTD
$2,800.00 2,800 China HO CHI MI CIP KC BOSCH PHARMACEUTICALS (PVT) LTD
$42.80 23,540 India HO CHI MI CIP TTR PRUDENCE PHARMA CHEM
$560.00 5,600 China CANG CATCIF TTR YUNNAN BAIYAO GROUP CO.,LTD
$155.00 62,000 Pakistan HO CHI MI CIP TTR RUDOLF LIETZ, INC.
$123.00 12,300 India HO CHI MI CIP KC GVK BIOSCIENCES PRIVATE LIMITED
$123.00 12,300 India HO CHI MI CIP KC GVK BIOSCIENCES PRIVATE LIMITED
$123.00 12,300 India HO CHI MI CIP KC GVK BIOSCIENCES PRIVATE LIMITED
$123.00 6,150 India HO CHI MI CIP KC GVK BIOSCIENCES PRIVATE LIMITED
$760.00 33,440 China CANG CATCIF KC SICHUAN NEW TIANFU CHEMICAL COMPANY LIMI
$0.83 27,805 China CUA KHAUDAF TTR GUIGANG BLACK HORSE IMPORT & EXPORT TRADE
$0.83 27,390 China CUA KHAUDAF TTR GUIGANG BLACK HORSE IMPORT & EXPORT TRADE
$5.45 68,125 China CANG CATCIF TTR HUANGSHAN HUAHUI TECHNOLOGY CO., LTD
$2.25 27,450 Japan CANG CATCIF LC FRP SERVICES & COMPANY
$2.90 11,455 Japan CANG CATCIF LC FRP SERVICES & COMPANY
$5.30 10,600 China CANG CATCIF KC ANSHAN RUNDE FINE CHEMICALS CO.,LTD
$15,000.00 180,000 India HO CHI MI CIP TTR MI PHARMA PRIVATE LIMITED
$500.00 5,000 India HA NOI CIF KC UNIQUE PHARMACEUTICAL LABORATORIES
$21.97 2,197 China CANG CATCIF KC ZHUHAI COSMOS CHEMICALS CO.,LTD
$171.60 1,373 Korea (Repub CANG CATCIF TTR BUHMWOO CHEM IND. CO., LTD
$53.20 1,330 Korea (Repub CANG CATCIF TTR BUHMWOO CHEM IND. CO., LTD
$1.83 732 Korea (Repub HA NOI FOB OA YMT CO., LTD.
$2,250.00 6,750 China CANG CATCIF DP WEIFANG GREATLAND CHEMICALS CO., LTD
$3.10 74,400 China CANG TIENCIF DP SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO.,LTD
$2.78 27,800 China CANG CATCIF TTR BUWON INDUSTRY CO., LTD.
$3.14 2,512 Thailand CANG DINHCIF KC VEE RUBBER CORPORATION LTD.
$2.64 1,848 Thailand CANG DINHCIF KC VEE RUBBER CORPORATION LTD.
$8.60 86,000 Thailand CANG CATFOB DA AJINOMOTO CO., (THAILAND) LTD.
$7.40 22,200 China CANG CATCIF KC HUGESTONE ENTERPRISE CO.,LTD
$217.73 871 Germany HO CHI MI CPT TTR MERCK KGAA
$1,480.00 29,600 China CANG CATCIF KC ROQUETTE SINGAPORE PTE LTD.
$2,100.00 15,750 China CANG CATCIF KC ROQUETTE SINGAPORE PTE LTD.
$20.66 992 Viet Nam CT TERUMDDP KC GK FINECHEM VIETNAM CO.,LTD
$1.18 43,896 Korea (Repub CANG CATCIF TTR ROLL RICH ENTERPRISE CO.,LTD
$1.18 14,632 Korea (Repub CANG CATCIF TTR ROLL RICH ENTERPRISE CO.,LTD
$1.82 13,104 Korea (Repub GREEN PORC&F KC JUNG BU ESCHEM CO.LTD
$1.00 7,500 Taiwan CANG CATCIF TTR FWU JI RESINS CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD
$1.82 2,621 Korea (Repub GREEN PORC&F KC JUNG BU ESCHEM CO.LTD
$0.53 10,335 Taiwan CANG TANCIF KC CHAMPOIL OIL&CHEMICAL CO.,LTD
$0.75 2,240,357 Taiwan GAS PVC PCIF KC THAI PLASTIC AND CHEMICALS PUBLIC COMPANY
$2.66 11,372 China CANG CATCIF KC SHANGHAI XIETONG GROUP CO.,LTD
$284.02 539,638 Indonesia CANG GO DCFR KC SOJITZ ASIA PTE., LTD.
$0.28 247,065 Indonesia CANG GO DCIF TTR SOJITZ ASIA PTE LTD
$1.88 48,128 Singapore DINH VU NCIF KC NAGASE (THAILAND) CO.,LTD.
$0.75 13,485 Taiwan CANG CATCIF TTR BOSS GREEN TECHNOLOGY CO., LTD
$15.49 5,855 Viet Nam CT TERUMDDP KC GK FINECHEM VIETNAM CO.,LTD
$2.45 1,176 Korea (Repub GREEN PORC&F KC JUNG BU ESCHEM CO.LTD
$11.15 1,115 Korea (Repub HA NOI FOB OA IMARKETASIA CO.,LTD.
$0.54 1,044,370 Singapore CANG VANCFR LC SHELL EASTERN CHEMICALS (S), A REGISTERED BU
$0.65 128,707 Taiwan CANG CATCFR KC NAN YA PLASTICS CORPORATION.
$690.00 12,420 Thailand CANG CATCIF LC GC GLYCOL COMPANY LIMITED
$14.25 9,405 United State CANG HAI FCA KC JOHN ZINK COMPANY LLC
$1,033.00 88,838 China CANG CATCIF KC ECHEM INCORPORATION LIMITED
$1.14 19,522 China CANG CATCIF TTR HUGESTONE ENTERPRISE CO., LTD.
$289.82 5,796 Malaysia HO CHI MI FCA TTR INTEL TECHNOLOGY SDN. BHD.(36420-H)
$1.24 2,600,558 Netherlands CANG VOPCIF LC LYONDELL SOUTH ASIA PTE LTD
$7.30 2,190 Taiwan CANG CATCIF KHONGTT IAO SON HONG TINTA E VERNIZES LIMITADA
$2.10 4,200 Korea (RepubCANG CATCIF TTR SUNG DO CHEMICAL CO., LTD
$3.40 6,800 Belgium CANG CATCIF KC JUNGBUNZLAUER S.A
$23.75 178,125 Singapore CANG ICD CIF KC TIEN YUAN CHEMICAL PTE LTD
$2.50 50,000 China CANG CATCIF TTR ZHUCHENG HAOTIAN PHARM CO.,LTD
$990.00 49,896 Korea (RepubDINH VU NCFR KC KUMHO P&B CHEMICALS, INC
$1.12 22,557 Malaysia CANG CATCIF KC SUMITOMO CORPORATION ASIA & OCEANIA PTE. L
$2.38 2,321 Korea (RepubCANG CATCIF KC SAMHWA PAINTS IND.CO.,LTD
$6.80 108,800 Japan C CAI MEP CIF LC SUMITOMO CHEMICAL COMPANY,LIMITED
$1.20 12,000 China CANG CATCIF KC EVERSUN DECOR TRADING COMPANY LTD.
$2.65 18,020 Malaysia CANG TANDDP KC PPG COATINGS (MALAYSIA) SDN. BHD.
$2.30 3,956 Korea (RepubCANG CATCIF TTR SUNG DO CHEMICAL CO., LTD
$2.50 15,000 Korea (RepubCANG CATCIF KC ACE CHEMICAL ( SAMOA ) CORP
$4.06 3,248 Korea (RepubCANG CATCIF KC SAMHWA PAINTS IND.CO.,LTD
$1.48 26,048 China CANG CATCIF DP HUBEI YUSUN CO., LTD
$3.38 67,600 China CANG CATCIF TTR TAICANG LIYUAN CHEMICAL CO.,LTD
$0.94 3,008 Korea (RepubGREEN PORC&F KC JUNG BU ESCHEM CO.LTD
$0.94 752 Korea (RepubGREEN PORC&F KC JUNG BU ESCHEM CO.LTD
$1,095.00 275,327 Korea (RepubCANG CATCFR TTR SAMSUNG C&T CORPORATION
$1.35 126,495 China CANG CATCIF TTR GUANGZHOU LIFLY CHEMICALS CO., LIMITED
$1.50 11,250 Taiwan CANG CATCIF TTR FWU JI RESINS CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD
$0.94 9,024 Korea (RepubGREEN PORC&F KC JUNG BU ESCHEM CO.LTD
$1.50 9,000 Taiwan CANG CATCIF TTR FWU JI RESINS CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD
$1.50 8,550 Taiwan CANG TANCIF TTR FWU JI RESINS CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD
$2.52 4,788 Korea (RepubGREEN PORC&F KC JUNG BU ESCHEM CO.LTD
$2.52 4,788 Korea (RepubGREEN PORC&F KC JUNG BU ESCHEM CO.LTD
$0.94 1,504 Korea (RepubGREEN PORC&F KC JUNG BU ESCHEM CO.LTD
$3.33 1,898 Korea (RepubGREEN PORC&F KC JUNG BU ESCHEM CO.LTD
$1.99 30,248 China CANG CATCIF TTR BIESTERFELD INTERNATIONAL GMBH
$8.17 15,686 Taiwan CANG CATCIF TTR NANPAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
$6.57 14,454 Taiwan CANG CATCIF TTR NANPAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
$6.57 14,454 Taiwan CANG CATCIF TTR NANPAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
$3.05 10,675 Taiwan CANG CATCIF TTR NANPAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
$9.10 8,736 Taiwan CANG CATCIF TTR IGM RESINS INTL. TRADING TAIWAN LTD
$2.68 7,718 Taiwan CANG CATCIF TTR NANPAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
$0.60 15,120 China CANG CATCIF KC KEI TAT (GLOBAL) CHEMICALS LIMITED
$355.00 9,230 China CANG CATCIF LC SHANDONG ACID TECHNOLOGY CO., LTD
$590.00 33,984 Taiwan CANG CATCIF LC CHANG CHUN PETROCHEMICAL CO., LTD.
$3.22 1,127 Germany CANG CATCIP KC RUDOLF LIETZ, INC
$1.03 14,375 Korea (RepubCANG CATCIF TTR SK GLOBAL CHEMICAL CO., LTD
$2.40 6,840 Korea (RepubGREEN PORC&F KC JUNG BU ESCHEM CO.LTD
$1.20 5,760 Taiwan CANG TANCIF TTR FWU JI RESINS CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD
$10.69 2,566 Japan HO CHI MI CIF KC NAGASE & CO .,LTD
$0.87 286,488 Indonesia CANG XANH CIF LC P.T.ETERNAL BUANA CHEMICAL INDUSTRIES
$2.65 7,155 Korea (RepubGREEN PORC&F KC JUNG BU ESCHEM CO.LTD
$0.50 840 Taiwan DINH VU NCIF KHONGTT POPULACE BENE CO.,LTD
$980.00 14,112 Taiwan CANG TANCIF KC MITSUI & CO.(ASIA PACIFIC) PTE.LTD.
$165.00 26,400 Taiwan CANG CATC&F KC HONGZHENG ENTERPRISE CO., LTD.
$0.90 8,100 Taiwan CANG CATCIF TTR FWU JI RESINS CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD
$2.34 4,680 Korea (RepubGREEN PORC&F KC JUNG BU ESCHEM CO.LTD
$1,050.00 1,050 China TAN CANGCFR
( KC SHANDONG MINJI CHEMICAL CO.,LTD
$2.35 53,580 Canada CANG CATCIF TTR MACCO ORGANIQUES INC.
$1.42 68,160 China CANG CATCIF KC RUNTAI CHEMICAL (TAIXING) CO.,LTD
$2.36 15,576 Papua New GCUA KHAUDAF TTR KAM LUN INTERNATIONAL LIMITED
$1.05 3,150 Malaysia CANG CATCIF DP IOI ACIDCHEM SDN BHD
$1.51 9,513 China PTSC DINHCIF KC ZHEJIANG TIANZHEN BAMBOO&WOOD DEVELOPM
$1.35 4,050 Malaysia CANG CATCIF DP IOI ACIDCHEM SDN BHD
$1.60 11,200 Taiwan CANG CATCIF TTR DOUBLE FORCE INT'L LTD
$1.36 4,080 Malaysia CANG CATCIF DP IOI ACIDCHEM SDN BHD
$1.01 3,030 Malaysia CANG CATCIF DP IOI ACIDCHEM SDN BHD
$191.00 19,100 China CANG CATCFR TTR UNITED PHARMA INDUSTRIES CO.,LTD
$10.00 7,000 China CANG CATCIF KC NANTONG HENGGUANGDA POLYURETHANE MATE
$0.96 38,400 Viet Nam CTY TNHH DAT KC ARKEMA COMPANY LIMITED
$1.21 24,200 Korea (Repub
CANG CATCIF LC LG CHEM LTD
$122.00 1,220 Singapore HO CHI MI EXW TTR WIN.WIN DIGITAL SECURITY PTE., LTD.
$1.40 276,402 Taiwan CANG CATCIF KC CHO CHEN INTERNATIONAL LTD
$1.44 201,216 Viet Nam CONG TY TDAT KC AERO INTERNATIONAL CO., LTD.
$2.50 2,000 Canada CANG CATCIF TTR MACCO ORGANIQUES INC.
$1.29 14,190 China CANG CATCIF TTR GOLD HONEST RESIN CHEMICAL LIMITED
$1.34 9,380 China CANG CATCIF TTR GOLD HONEST RESIN CHEMICAL LIMITED
$1.04 43,264 Malaysia CANG TANCIF LC UPC CHEMICALS (MALAYSIA) SDN BHD
$460.00 4,600 Thailand CANG TIENCIF KC EFTEC (THAILAND) CO.,LTD.
$5.00 2,000 Spain HO CHI MI C&F TTR CHEMICAL AROMAS EUROPE, S.L.U.
$1.04 33,280 Korea (Repub
CANG CATCIF LC CHEMBUD CORPORATION
$1,300.00 20,800 Korea (Repub
CANG CATCIF LC LG CHEM., LTD
$1.64 26,240 China CANG CATCIF KC ITOCHU CORPORATION
$1.58 2,528 Belgium CANG CATCIF KC JUNGBUNZLAUER S.A
$1.58 1,264 Belgium CANG CATCIF KC JUNGBUNZLAUER S.A
$2.55 34,986 China CANG CATFOB TTR HENAN HONEST INDUSTRIAL CO., LTD
$0.52 37,080 China CANG CATCIF KC WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO., LTD
$0.71 17,625 China CANG CATCIF KC TTCA CO.,LTD
$4.20 75,600 France CANG VICTCIF KC NOVACYL ASIA PACIFIC LTD
$75.00 7,500 China CANG HAI CIF KC HUBEI XUNDA PHARMACEUTICAL CO.,LTD
$11.80 75,523 Japan CANG TANCIF KC INOAC INTERNATIONAL CO., LTD
$3.58 21,480 China CANG CATCIF KC SUZHOU XIANGYUAN NEW MATERIALS CO.,LTD
$5.40 3,780 China CANG CATCIF KC NANTONG HENGGUANGDA POLYURETHANE MATE
$1,040.00 17,472 Malaysia CANG CATCIF DP PETRONAS CHEMICALS MARKETING (LABUAN) LTD
$1.76 1,408 Korea (Repub
GREEN PORCIF KC ORCHEM CO.,LTD
$1.21 23,958 Thailand CANG CATCIF TTR GREENFIELD CHEMICALS (THAILAND)CO.,LTD
$2.28 912 Korea (Repub
CANG CATCIF KC SAMHWA PAINTS IND.CO.,LTD
$1.09 407,660 Korea (Repub
CANG CATCIF DA DAESANG CORPORATION
$555.00 149,850 China CANG CATCIF KC JINHE BIOTECHNOLOGY CO., LTD
$520.00 84,240 China TAN CANGCIF
( DP QIQIHAR LONGJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES
$1.09 55,590 Korea (Repub
CANG QUI CIF DA DAESANG CORPORATION
$510.00 55,080 China CANG CATCIF KC MEIHUA GROUP INTERNATIONAL TRADING (HONG
$545.00 49,050 China CANG TANCIF KC JINHE BIOTECHNOLOGY CO.,LTD
$655.00 35,370 Indonesia CANG QUI CIF KC CJ CHEILJEDANG CORPORATION
$0.97 31,040 China DINH VU NCIF DP AJINOMOTO ANIMAL NUTRITION ( SINGAPORE) PTE
$0.97 31,040 China DINH VU NCIF DP AJINOMOTO ANIMAL NUTRITION (SINGAPORE) PTE
$0.54 29,160 China CANG CATCIF LC INNER MONGOLIA EPPEN BIOTECH CO., LTD
$0.54 28,890 China CANG DINHCIF KC DAESANG CORPORATION
$790.00 21,330 China CANG LACCIF KC H&T CORPORATION
$550.00 18,700 China CANG CATCIF DP HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO.,LTD
$0.98 15,680 China CANG TANCIF DP AJINOMOTO ANIMAL NUTRITION ( SINGAPORE) PTE
$0.62 13,950 Korea (Repub
CANG QUI CIF DA DAESANG CORPORATION
$2.60 520 China CANG XANH CIF KC CJ HAIDE (NINGBO) BIOTECH CO., LTD
$1.08 538,900 China CANG LACFOB KC DAESANG(H.K) LIMITED
$5.50 550 Taiwan CANG CATCIF TTR VEDAN BIOTECHNOLOGY CORPORATION
$47.49 1,900 Korea (Repub
CANG CATFOB KC CJ CHEILJEDANG CORP.
$0.82 49,280 China CANG CATCFR TTR PROVIMI BV
$879.00 47,466 China CANG TANCIF KC JINHE BIOTECHNOLOGY CO.,LTD
$879.00 47,466 China CANG TANCIF KC JINHE BIOTECHNOLOGY CO.,LTD
$950.00 39,900 China CANG TANCIF DP AJNOMOTO ANIMAL NUTRITION (SINGAPORE) PTE
$0.85 22,950 China CANG CATCIF KC DAESANG CORPORATION.
$985.00 36,248 Belgium CANG QUI CIF DA TAMINCO BVBA
$0.67 104,336 China CANG CATCIF KC DEYANG GOLD GOODWILL FEED CO.,LTD
$595.00 58,679 China CANG CATCIF DP QINGDAO OLIGA INTERNATIONAL BUSINESS CO., L
$4.00 24,000 Singapore CANG LACCIF KC KEMIN INDUSTRIES (ASIA) PTE LTD
$4.00 3,600 Singapore CANG LACCIF KC KEMIN INDUSTRIES (ASIA) PTE LTD
$4.05 89,100 Finland CANG QUI CFR DA DANISCO SINGAPORE PTE LTD
$1.18 23,600 China CANG CATCIF DP SUNWIN BIOTECH SHANDONG CO., LTD
$1.05 21,042 Belgium CANG QUI CIF DA TROUW NUTRITION (THAILAND) LIMITED
$0.72 29,914 China CANG CATCIF TTR DONGSUNG CHEMICAL CO., LTD.
$10.50 15,750 China CANG CATCIF TTR CHANGZHOU GUANGHUI FOOD INGREDIENTS CO.,
$10.50 10,500 China CANG CATCIF TTR CHANGZHOU GUANGHUI FOOD INGREDIENTS CO.,
$11.50 2,300 China CANG CATCIF TTR QINGDAO FREE TRADE ZONE UNITED INTERNATIO
$2.38 112,266 Korea (Repub
CANG CATCIF KC ORTHOLITE YA GROUP LIMITED
$1.90 89,775 China CANG CATCIF KHONGTT SAN FANG CHEMICAL INDUSTRY CO.,LTD
$2.38 74,844 Korea (Repub
CANG CATCIF KC ORTHOLITE YA GROUP LIMITED
$1.83 65,371 Korea (Repub
CANG CATCIF LC BASF COMPANY LTD
$1.83 54,780 Korea (Repub
CANG CATCIF LC BASF COMPANY LTD
$2.00 38,400 Japan CANG CATCIF KC TOSOH ASIA PTE.LTD
$1.50 130,575 Korea (Repub
CANG CATCIF KC BASF COMPANY LTD.
$1,500.00 60,000 Korea (Repub
CANG TANCIF LC MITSUBISHI SHOJI CHEMICAL CORPORATION
$1.46 58,400 China CANG CATCIF KC COVESTRO (HONG KONG) LIMITED
$1.46 58,400 China CANG CATCIF KC WANHUA CHEMICAL (NINGBO) TRADINGCO., LTD.
$1.47 29,400 China CANG CATCIF KC COVESTRO (HONG KONG) LIMITED
$1.47 29,400 China CANG CATCIF KC COVESTRO (HONG KONG) LIMITED
$1.50 26,978 Korea (Repub
CANG TANCIF KC INOAC HONG KONG LIMITED
$1.50 2,998 Korea (Repub
CANG TANCIF KC INOAC HONG KONG LIMITED
$5.41 1,298 Korea (Repub
CANG CATFOB TTR JCT CO., LTD
$5.84 700 Korea (Repub
CANG CATFOB TTR JCT CO., LTD
$1.82 109,200 Japan CANG CATCIF KC SUMITOMO CHEMICAL ASIA PTE LTD
$1.83 73,200 Japan CANG CATCIF DP SUMITOMO CHEMICAL ASIA PTE LTD
$1.75 40,355 Singapore DINH VU NCIF KC EVONIK METHIONINE SEA PTE LTD
$1,800.00 37,728 Singapore CANG CATCIF TTR ANNONA PTE LTD
$1.82 36,400 Japan CANG CATCIF KC SUMITOMO CHEMICAL ASIA PTE LTD
$1.82 36,400 Japan CANG CATCIF TTR SUMITOMO CHEMICAL ASIA PTE LTD
$1.75 35,000 Singapore CANG CATCIF KC EVONIK METHIONINE SEA PTE LTD
$1.45 31,320 China CANG CATCIF KC ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD
$1.43 30,888 China CANG CATCIF KC ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD
$1.43 30,888 China CANG CATCIF KC ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD
$1,000.00 1,000 China HO CHI MI CIF KC SHANGHAI M&U INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
$3,678.45 11,035 China CANG CATCIF TTR HE KOU XU RI DONG SHENG CHEMICAL INDUTRY C
$9.25 9,250 Korea (Repub
CANG CATFOB TTR S H & M CO., LTD
$1.98 28,512 Taiwan CANG CATCIF KHONGTT IAO SON HONG TINTA E VERNIZES LIMITADA
$12.86 579 Viet Nam CT TERUMDDP KC GK FINECHEM VIETNAM CO.,LTD
$2.20 11,000 Belgium CANG CATCIF KC JUNGBUNZLAUER S.A
$1.90 19,000 China CANG CATCIF KC FFC CO., LTD
$6.50 13,000 China DINH VU NCIF DP SINOBRIGHT PHARMA CO.,LTD
$90.00 67,500 China CANG CATCIF LC ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LIMITE
$93.00 4,650 Singapore HO CHI MI CIP TTR LLOYD LABORATORIES INC.
$130.00 6,500 India HO CHI MI CIP TTR IND-SWIFT LABORATORIES LIMITED
$10.50 2,100 India CANG CATCIF KC METROCHEM API PRIVATE LIMITED
$52.50 10,500 China CANG CATCIF TTR ZHEJIANG ZHEBEI PHARMACEUTICAL CO., LTD.
$120.00 1,200 China HO CHI MI CIF KC SHANGHAI M&U INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
$1.23 77,490 China CANG CATCIF KC PUYANG CLEANWAY CHEMICALS LTD.
$4.62 57,750 China CANG CATCIF TTR FORTUNE TECHNOLOGY ( CHINA) LIMITED
$1.59 6,340 China CANG CATCIF KC QINGDAO SEAGIFT INTERNATIONAL LOGISTICS CO
$4.16 2,080 Taiwan CANG CATCIF TTR NANPAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
$4.16 2,080 Taiwan CANG CATCIF TTR NANPAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
$2.35 35,250 China CANG CATCIF KC EVERSUN DECOR TRADING COMPANY LTD.
$2,895.00 57,900 India HO CHI MI CIP TTR APOTEX PHARMACHEM INDIAN PVT., LTD
$24.60 8,612 Netherlands CANG CATCIP TTR DSM COATING RESINS B.V.
$293.00 3,223 India HO CHI MI CIP TTR YUNNAN BAIYAO GROUP CO.,LTD
$8,000.00 2,000 China HO CHI MI CIP KC JIANGXI SYNERGY PHARMACEUTICAL CO., LTD
$2.70 64,800 China CANG CATCIF KC QINGDAO SEAGIFT INTERNATIONAL LOGISTICS CO
$3.14 37,680 China CANG CATCIF KC QINGDAO SEAGIFT INTERNATIONAL LOGISTICS CO
$4.70 7,068 Korea (RepubCANG CATFOB TTR S H & M CO., LTD
$5.86 820 Korea (RepubCANG CATFOB TTR JCT CO., LTD
$9.34 168,120 Thailand CANG CATCIF DA AJINOMOTO CO., (THAILAND) LTD.
$10.10 150,490 Thailand CANG CATCIF DA AJINOMOTO CO.,(THAILAND) LTD
$7.20 14,400 China CANG CATCIF TTR QINGDAO FREE TRADE ZONE UNITED INTERNATIO
$7.68 3,686 Korea (RepubGREEN PORC&F KC JUNG BU ESCHEM CO.LTD
$103.11 2,578 Korea (RepubGREEN PORC&F KC JUNG BU ESCHEM CO.LTD
$13.92 1,392 Korea (RepubGREEN PORC&F KC JUNG BU ESCHEM CO.LTD
$19.65 983 Korea (RepubGREEN PORC&F KC JUNG BU ESCHEM CO.LTD
$4.24 763 Korea (RepubGREEN PORC&F KC JUNG BU ESCHEM CO.LTD
$4.11 699 Korea (RepubGREEN PORC&F KC JUNG BU ESCHEM CO.LTD
$211.37 8,455 Japan HO CHI MI FOB KC NAGASE AND CO.,LTD
$15.00 33,000 China CANG CATCIF KC NORTHEAST PHARMACEUTICAL GROUP CO., LTD.
$1,000.00 20,000 China HO CHI MI CIP TTR SHIJAZHUANG NO 4 PHARMACEUTICAL CO., LTD
$16,700.00 16,700 India HO CHI MI CIP KC ACT ACTIVITIES CHIMIQUES ET THERAPEUTIQUES
$187.00 1,309 China HO CHI MI DAP KC SPEC - CHEM INDUSTRY INC
$4.77 9,418 Taiwan CANG CATCIF KHONGTT RICHWORLD UNIVERSAL CORP.
$4.67 5,324 Viet Nam CTY TNHHCIF KC GK FINECHEM VIET NAM CO., LTD
$3.71 1,707 Singapore CANG CATEXW KC ALPHA ASSEMBLY SOLUTIONS
$0.83 14,940 Taiwan CANG CATCIF KHONGTT SAN FANG CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD
$5.50 550 Korea (RepubCANG CATCIF TTR TAEKWANG INDUSTRIAL CO.,LTD
$1.60 26,880 Netherlands CANG CATCIF DA LANXESS DEUTSCHLAND GMBH
$4.00 44,000 Belgium CANG CONT CIF KC LANXESS DISTRIBUTION GMBH
$5.50 1,100 Korea (RepubCANG CATCIF KC TAE KWANG INDUSTRIAL CO.,LTD
$2.29 847 Taiwan CANG CATCIF KC WORLD PRAISE INT'L LTD
$11.20 28,000 Viet Nam CTY TNHH CPT KC SYMTAKE CHEMICAL (HK) CO.,LTD
$3.70 3,700 Korea (RepubCANG CATCIF KHONGTT ROYAL TECH COMPANY LIMITED
$6.51 1,302 Korea (RepubCANG CATCIF KC TAE KWANG INDUSTRIAL CO.,LTD
$6.51 977 Korea (RepubCANG CATCIF TTR TAEKWANG INDUSTRIAL CO.,LTD
$1.50 19,840 Taiwan CANG CATCIF TTR MIGHTY TYCOON LIMITED
$44.23 17,692 Singapore CANG CATEXW TTR MARKEM-IMAJE SINGAPORE PTE LTD
$216.29 12,545 Singapore CANG CATEXW TTR MARKEM-IMAJE SINGAPORE PTE LTD
$0.75 18,000 China CANG CATCIF KC SUPERTOP TRADING COMPANY
$0.82 35,713 China CANG CATCIF LC SINOPEC CHEMICAL COMMERCIAL HOLDING (HON
$1.80 56,160 Taiwan CANG CATCIF TTR MIGHTY TYCOON LIMITED
$165.00 52,800 Taiwan CANG CATC&F KC HONGZHENG ENTERPRISE CO., LTD.
$730.00 11,096 Taiwan CANG CATCIF TTR BOSS GREEN TECHNOLOGY CO ., LTD
$77.33 2,088 Japan HO CHI MI CIF KHONGTT TODAI ELECTRIC LTD
$77.33 2,088 Japan HO CHI MI CIF KHONGTT TODAI ELECTRIC LTD
$1.24 78,092 Japan CANG CATDDU KC SHOWA KASEI KOGYO CO., LTD
$1.45 56,615 HongKong DINH VU NCIF KHONGTT HONGKONG KINYEE MATERIAL LIMITED
$3.00 15,000 China TAN CANGCIF
( KC JQC (HUAYIN) PHARMACEUTICAL CO., LTD
$1,110.00 26,762 China DINH VU NCIF KC NINGBO LUCKY CHEMICAL INDUSTRY CO. LTD
$0.97 46,560 China CANG CATCIF DP AJINOMOTO ANIMAL NUTRITION (SINGAPORE) PTE
$0.85 44,625 China CANG CATCIF KC MEIHUA GROUP INTERNATIONAL TRADING (HONG
$0.97 31,040 China DINH VU NCIF DP AJINOMOTO ANIMAL NUTRITION ( SINGAPORE ) PT
$0.54 28,890 China CANG DINHCIF DP QIQIHAR LONGJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES
$1,025.00 184,500 China CANG CATCIF KC FUFENG ( HONG KONG) IMPORT AND EXPORT COM
$1,050.00 441,000 China CANG CATCIF KC NEIMENGGU FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO., LTD
$853.00 34,120 China CANG DINHCIF KC DAESANG CORPORATION
$0.67 15,295 China CANG CATCIF DP NANJING GOLDENHIGHWAY CHEMICALS CO..LTD
$28.00 56,000 China CANG TANCIF KC NORTHEAST PHARMACEUTICAL GROUP CO.,LTD
$3.63 21,780 China CANG DINHCIF KC XIAN RONGZHI INDUSTRY AND TRADE CO., LTD
$1.87 89,760 China CANG CATCIF KHONGTT EASE SUCCESS INTERNATIONAL LIMITED
$6.81 13,620 Korea (Repub
CANG CATCIF KC YOUNG CHANG NEW-TEC., CORP
$4.29 12,870 Korea (Repub
CANG CATCIF KC JUNG SAN DEVELOPMENT CORP.
$4.45 10,680 Korea (Repub
CANG CATCIF KC YC TEC., CORP.
$4.72 9,440 Korea (Repub
CANG CATCIF KC JUNG SAN DEVELOPMENT CORP.
$4.40 8,800 Korea (Repub
CANG CATCIF KC JUNG SAN DEVELOPMENT CORP.
$3.25 7,800 Korea (Repub
CANG CATCIF KC YC TEC., CORP.
$3.15 7,481 Korea (Repub
CANG CATCIF KC YC TEC., CORP.
$5.50 5,500 Viet Nam KHO CONGDDU TTR JAYI INDUSTRY CO., LIMITED
$5.06 1,518 Korea (Repub
CANG CATCIF KC YC TEC., CORP.
$14.42 1,442 Korea (Repub
CANG CATCIF KC YC TEC., CORP.
$1.26 907 Korea (Repub
CANG CATCIF KC JUNG SAN DEVELOPMENT CORP.
$1.26 907 Korea (Repub
CANG CATCIF KC JUNG SAN DEVELOPMENT CORP.
$3.10 3,100 Korea (Repub
CANG CATCIF KHONGTT ROYAL TECH COMPANY LIMITED
$1.75 3,500 China DINH VU NCIF KC COVESTRO (HONG KONG) LIMITED
$1.48 88,800 Korea (Repub
CANG TANCIF LC MITSUBISHI SHOJI CHEMICAL CORPORATION
$1.58 68,856 China CANG CATCIF KC COVESTRO (HONG KONG) LIMITED
$1,500.00 60,000 Korea (Repub
CANG CATCIF KC DAELIM CORPORATION
$1.48 29,600 Korea (Repub
CANG CATCIF TTR BASF COMPANY LTD
$3.40 3,400 Korea (Repub
CANG CATCIF KC DAEBONG LS.,LTD
$13.19 2,770 Viet Nam VAN TAI VCIF KC TOYOTSU CHEMIPLAS CORPORATION
$2.20 34,320 Malaysia CANG CATCIF KC TECH-LINK SILICONES COMPANY LTD
$4.72 4,720 China GREEN PORCIF KHONGTT GENUINE ASIA LIMITED
$1,110.00 5,550 China HO CHI MI CIF TTR NEWPHARM CHEMICAL SCIENCE & TECHNOLOGY
$5.65 67,800 China DINH VU NCIF KC YUNNAN BAIYAO GROUP CO., LTD
$1,000.00 30,000 India DA NANG CIP KC AUROBINDO PHARMA LTD.
$0.75 147,510 China CANG CATCIF KC WELSCONDA CO., LIMITED
$43.20 60,480 HongKong PTSC DINHCIF KC SHANGHAI INOAC CORPORATION
$4.00 40,000 Taiwan CANG TANCFR KHONGTT UNITED WELL TRADING LIMITED
$2.55 2,550 Viet Nam CTY TNHH CPT CANTRU LINK FORTUNE RUBBER WORKS
$169.00 4,225 China HO CHI MI CIP KC SINOBRIGHT PHARMACEUTICAL CO., LTD
$4.50 63,000 China CANG CATCFR KC SUNNY PHARMCHEM CO.,LTD
$1.89 15,597 Netherlands CANG CATCIF DP BENEO -PALATINIT GMBH
$289.82 3,478 Malaysia HO CHI MI FCA TTR INTEL TECHNOLOGY SDN BHD (36420-H)
$5.49 3,295 Japan CANG TANFOB KC TOYODA GIKEN CO.,LTD
$4.58 1,830 Japan CANG TANFOB KC TOYODA GIKEN CO.,LTD
$0.83 6,640 Malaysia CANG CATCIF KC PACIFIC OLEOCHEMICALS SDN BHD
$0.73 4,350 Malaysia CANG CATCIF KC PACIFIC OLEOCHEMICALS SDN BHD
$0.83 830 Malaysia CANG CATCIF KC PACIFIC OLEOCHEMICALS SDN BHD
$0.73 725 Malaysia CANG CATCIF KC PACIFIC OLEOCHEMICALS SDN BHD
$0.80 47,700 Korea (Repub CANG DINHCIF LC AEKYUNG PETROCHEMICAL CO., LTD.
$1,706.00 3,412 China CANG CATCIF CAD SHANGHAI RICH GROUP LIMITED
$5.03 755 Japan CANG TANFOB KC TOYODA GIKEN CO.,LTD
$2.60 28,600 HongKong GREEN PORCIF DP XILONG SCIENTIFIC CO.,LTD
$780.00 10,975 Korea (Repub CANG CATCIF TTR ENC GLOBAL CO.,LTD
$1,593.23 1,593 Germany CANG ICD CFR TTR HALTERMANN CARLESS DEUTSCHLAND GMBH
$3.31 10,750 China CANG CATCIF KC SHANGHAI ETERNAL FAITH INDUSTRY CO.,LTD
$1.10 19,426 Korea (Repub CANG CATCIF KHONGTT IAO SON HONG TINTA E VERNIZES LIMITADA
$1.35 18,975 Korea (Repub CANG CATDAP KC IMS CORPORATION
$725.80 1,450,609 Taiwan CANG NHACFR LC PETROCHEM MIDDLE EAST FZE
$0.91 1,955 Taiwan CANG TANC&F TTR FORMOSA TOOLS CO.,LTD
$46.32 556 Germany HA NOI FOB KC MERCK KGAA
$0.01 965 HongKong GREEN POREXW KC SUMIDA ELECTRIC ( H.K) COMPANY LIMITED
$0.01 530 HongKong GREEN POREXW KC SUMIDA ELECTRIC ( H.K) COMPANY LIMITED
$162.16 4,865 Japan CANG TANEXW KC TSUKUBA DIECASTING CO.,LTD.
$0.54 22,464 Belgium CANG CATCIF KC INOVYN EUROPE LIMITED
$0.54 22,464 Belgium CANG CATCIF KC INOVYN EUROPE LIMITED
$0.49 10,584 China CANG CATCIF TTR NINGBO JUHUA CHEMICAL & SCIENCE CO., LTD,
$5.60 85,425 United State CANG CATCIP DP THE CHEMOURS MALAYSIA SDN. BHD
$11.36 94,402 Indonesia CANG CATCIF KC MITSUBISHI SHOJI CHEMICAL CORPORATION
$0.76 10,108 Korea (Repub CANG CATCIF KC MIWON CHEMICALS CO., LTD.
$0.76 4,332 Korea (Repub CANG CATCIF KC MIWON CHEMICALS CO., LTD.
$0.51 1,318 Taiwan CANG TANC&F TTR FORMOSA TOOLS CO.,LTD
$2.07 9,568 Viet Nam CTY CO PHDAP KC OIA GLOBAL LOGISTICS SCM, INC.
$2.07 8,201 Viet Nam KHO CTY DAP TTR OIA GLOBAL LOGISTICS SCM
$28.32 1,019 Germany HA NOI FOB KC MERCK KGAA
$57.05 628 Germany HO CHI MI FCA TTR MERCK KGAA
$1,130.00 14,916 Taiwan CANG CATCIF LC SHINY CHEMICAL INDUSTRIAL CO.,LTD.
$322.00 38,640 Korea (Repub HA NOI FOB KC LG ELECTRONICS INC.
$8.36 33,106 Israel CANG CATCIF TTR ZOHAR DALIA C.A.A LTD
$289.82 8,695 United State HO CHI MI EXW TTR DELTA DESIGN INC
$1.47 29,400 Korea (Repub CANG CATCIF KC ILSAM CO., LTD
$1.23 49,200 China CANG DINHCIF KC CHIFENG RUIYANG CHEMICAL CO.LTD
$555.00 55,500 Indonesia CANG CATCIF KC WILMAR TRADING PTE LTD
$10.53 1,053 Viet Nam KHO CTY TDAP KC CONG TY TNHH FLINT GROUP VIET NAM
$1.05 10,500 China CANG CATCIF KHONGTT HONG KONG CENTER POWER TECHNOLOGY COMP
$4,650.00 9,300 China CANG HAI CIF KC QINGDAO Z & F SUNGOLD INTERNATIONAL TRADE
$26.00 52,000 China CANG CATCIF TTR ANHUI FENGLE PERFUME CO., LTD
$4.50 3,150 China CANG CATCIF TTR RULAND CHEMISTRY CO., LIMITED
$275.00 2,750 China HA NOI CIP TTR NINGBO HUAFEI BIO-TECH CO.,LTD
$5.99 1,198 Korea (Repub CANG CATCIF TTR DONGSUNG CHEMICAL CO., LTD.
$63.40 507 Germany HO CHI MI FCA TTR MERCK KGAA
$5.68 30,672 Estonia DINH VU NCIF DP FRP SERVICES (ASIA) PTE LTD
$3,260.00 16,300 Thailand CANG CATCIF KC SIAM STABILIZERS AND CHEMICALS CO.,LTD
$29.67 172,110 United State HO CHI MI FCA TTR 3M APAC RDC PTE LTD
$15.01 23,775 United State HA NOI FOB TTR 3M APAC RDC PTE LTD
$710.00 71,050 Korea (Repub CANG HAI CIF LC LOTTE CHEMICAL CORPORATION
$900.00 13,320 Taiwan CANG TANCIF KC LYONDELL SOUTH ASIA PTE.LTD
$0.80 2,400 China CANG CATCIF KC GUANGZHOU REACHIN CHEMICAL CO., LTD
$5.35 10,272 China CANG CATCIF KC YUSHI-SEIHIN CO.,LTD
$4.00 5,760 Korea (Repub CANG CATCIF TTR DOW CHEMICAL PACIFIC LIMITED
$4.00 3,900 China CANG CATCIF KC GUANGZHOU REACHIN CHEMICAL CO., LTD
$4.00 2,880 Korea (Repub CANG CATCIF TTR DOW CHEMICAL PACIFIC LIMITED
$14.40 23,040 Korea (Repub CANG CATCIF KHONGTT CHEMKOREA CO., LTD/CDNH:ROYAL TECH CO., LTD
$5.25 2,625 Korea (Repub CANG CATCIF DA SEO HEUNG CO., LTD.
$3.50 55,650 India CANG LACCIF KC TOMOE ASIA CO., LTD
$3.48 3,915 China CANG CATCIF TTR AASTAR PTE LTD
$1.35 128,925 China CANG CATCIF TTR GUANGZHOU LIFLY CHEMICALS CO., LIMITED
$1.70 22,440 Taiwan CANG CATCIF KC RED SILVER STONE CO., LTD
$0.91 15,870 Japan CANG TANCIF KC MITSUYA BOEKI LTD
$1,600.00 32,800 India HO CHI MI CIP TTR MI PHARMA PRIVATE LIMITED
$2.39 32,463 Taiwan CANG CATCIF TTR CHENKUO CHEMICAL INDUSTRIAL CO., LTD
$12.42 745 France HO CHI MI FOB TTR VWR INTERNATIONAL S.A.S
$1.70 51,680 HongKong CANG CATCIF KC HUIZHOU YUANAN ADVANCED MATERIALS CO.,LT
$600.00 24,192 Korea (Repub CANG CATCIF LC SAMSUNG C AND T CORPORATION
$580.00 23,386 Korea (Repub CANG CATCIF DP SAMSUNG C AND T CORPORATION
$506.00 21,252 China CANG CATCIF KC ZHONGHE (HK) CHEMICAL CO., LIMITED
$0.67 30,820 China CANG DINHC&F KHONGTT CONG TY RAPID AID CORP
$940.00 27,072 China CANG CATCIF TTR JIANGMEN HANDSOME CHEMICAL DEVELOPMENT
$0.76 874,705 China CANG VOPCIF KC KAISER INTERNATIONAL CO.,LTD ,
$0.78 327,600 China CANG VOPCIF KC KAISER INTERNATIONAL CO.,LTD ,
$1.24 107,136 China CANG CATCIF TTR JIN CHUAN CHEMICAL TRADING CO.,LTD
$1.10 33,440 Taiwan CANG CATCIF KC WONDERFUL INTERNATIONAL GROUP CO.,LTD
$0.85 26,520 Taiwan CANG CATCIF TTR BUTYL CORPORATION
$0.80 24,320 Taiwan CANG CATCIF TTR BUTYL CORPORATION
$2.50 7,200 Korea (Repub CANG TANFOB KC BYUCKJIN. CO.,LTD
$2.50 1,250 Korea (Repub CANG TANFOB KC BYUCKJIN. CO.,LTD
$2.36 12,744 Papua New GCUA KHAUDAF TTR KAM LUN INTERNATIONAL LIMITED
$4.55 4,550 Papua New GCUA KHAUDAF TTR KAM LUN INTERNATIONAL LIMITED
$1.88 1,880 Papua New GCUA KHAUDAF TTR KAM LUN INTERNATIONAL LIMITED
$2,490.00 5,229 Malaysia CANG CATCIF KC PALM-OLEO (KLANG) SDN, BHD
$1.23 15,744 Korea (Repub CANG CATCIF TTR YUJIN KREVES LTD
$1,470.00 13,230 Korea (Repub CANG TANCIF DP DANSUK INDUSTRIAL CO.,LTD
$1,200.00 13,200 Korea (Repub CANG TANCIF DP DANSUK INDUSTRIAL CO.,LTD
$0.96 8,208 China CANG CATCIF TTR BELIKE CHEMICAL CO.,LTD
$1,500.00 6,000 Malaysia CANG CATCIF TTR CEEBEE CHEMICALS SDN BHD
$1.14 5,472 China CANG CATCIF TTR BELIKE CHEMICAL CO.,LTD
$2.03 4,080 Korea (Repub CANG CATCIF KHONGTT CHEMKOREA CO., LTD/CDNH:ROYAL TECH CO., LTD
$1.99 1,990 Korea (Repub CANG CATCIF TTR C AND K TRADING CO., LTD
$6,050.00 4,598 Malaysia CANG CATCIF KC PALM-OLEO (KLANG) SDN, BHD
$63.00 31,500 China HA NOI CIP KC SUZHOU FUSHILAI PHARMACEUTICAL CO.,LTD
$10.40 10,400 China CANG CATCIF TTR SHIJIAZHUANG HEHUI CHEMICALS CO., LTD
$16.75 5,361 Japan CANG CATCIF CANTRU MITSUEI CHEMICAL CO.,LTD
$91.47 2,927 Japan CANG TANEXW KC SHIN-ETSU ASTECH CO.,LTD
$60.22 1,204 Indonesia CANG CATCIF KC MITSUBISHI SHOJI CHEMICAL CORPORATION
$15.00 600 Taiwan CANG CATCIF TTR BEST E TONE CO.,LTD
$122.00 2,440 Singapore HO CHI MI EXW TTR WIN.WIN DIGITAL SECURITY PTE LTD
$1.98 63,200 China CANG CATCIF TTR ROEHM HONG KONG CO., LTD
$5.63 5,067 Taiwan CANG CATCIF OA FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD
$5.63 5,067 Taiwan CANG CATCIF OA FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD
$1.60 166,016 Taiwan CANG CATCIF KHONGTT ROUND CO., LTD
$1.70 2,985 United State CANG CATCFR TTR SUNRISE NAIL SUPPLY
$1,280.00 18,432 China HO CHI MI CIF KC QINGDAO LIFENG CHEMICAL CO.,LTD
$90.00 9,000 China CANG CATC&F TTR PINGXIANG GOLDEN FERTILIZER AGRI-TECH CO.,L
$570.00 7,410 China CANG CATCIF TTR CHINA WEST CHEMICALS CO., LTD.
$2,510.00 40,160 United State CANG CATCIF DP CONNELL BROS.CO. LLC
$2.49 37,350 United State CANG CATCIF DP CONNELL BROS. CO.LLC
$940.00 16,450 China CANG TIENCIF LC JIANGSU SHUNFENG CHEMICAL CO.,LTD
$2.49 12,450 United State CANG CATCIF DP CONNELL BROS. CO.LLC
$2,510.00 10,040 United State CANG CATCIF DP CONNELL BROS.CO. LLC
$2.75 18,563 China CANG CATCIF TTR CHINASUN SOUTH EAST ASIA PTE. LTD
$4.15 33,200 China CANG CATCIF TTR CHINASUN SOUTH EAST ASIA PTE. LTD
$499.00 24,950 China DINH VU NCIF KC TIANJIN CHENGYI INTERNATIONAL TRADING CO.,
$0.67 21,563 China CUA KHAUDAP TTR CONG TY HH THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU
$1.24 27,305 China CANG CATCIF TTR SAMYOUNG CHEMICAL CO.,LTD.
$1.45 11,012 China CANG CATCIF TTR LINALEX INTERNATIONAL LIMITED
$5.62 17,984 Taiwan CANG CATCIF KC TAIWAN URETHANECAST INDUSTRIES CO., LTD
$96.00 7,200 China CANG CATCIF KC JIANGSU SENXUAN PHARMACEUTICAL AND CHEM
$3.00 5,280 China CANG CATCIF KC ZHEJIANG ALPHARM CHEMTECH LTD
$995.00 83,291 Malaysia CANG XANH CIF KC UPC CHEMICALS (MALAYSIA) SDN.BHD.
$1.22 24,400 Korea (Repub CANG CATCIF KC MARUBENI CORPORATION
$1,110.00 23,310 China CANG CATCIF LC TAIZHOU UNION CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD
$0.80 43,200 Korea (Repub CANG CATCIF DA JUNYOUNG CORPORATION
$825.00 24,750 Korea (Repub CANG TIENCIF LC AEKYUNG PETROCHEMICAL CO., LTD.
$600.00 2,163,864 Taiwan CANG CATCFR KC ORIENTAL PETROCHEMICAL (TAIWAN) CO ., LTD
$0.65 395,129 Taiwan CANG CATCFR KC FORMOSA CHEMICALS & FIBRE CORP
$0.64 392,698 Taiwan CANG CATCFR KC FORMOSA CHEMICALS & FIBRE CORP
$0.64 391,443 Taiwan CANG CATCFR KC FORMOSA CHEMICALS & FIBRE CORP
$0.65 340,977 Thailand CANG CATCFR LC ITOCHU CORPORATION
$1.61 12,852 China CANG CATCIF TTR LINALEX INTERNATIONAL LIMITED
$1.10 24,090 China CANG CATCIF TTR LINALEX INTERNATIONAL LIMITED
$900.00 630,000 Japan CANG CATCFR DA SOJITZ CORPORATION
$1,010.00 80,800 Korea (Repub CANG TANCIF DP WOORI P AND C CORPORATION
$1.70 27,200 Thailand CANG CATCIF TTR BRENNTAG PTE LTD
$1.54 14,784 Thailand CANG CATCIF KC PURAC ASIA PACIFIC PTE LTD
$3.14 3,203 Thailand CANG CATCIF KC PURAC ASIA PACIFIC PTE LTD
$0.68 24,064 China CANG CATCIF TTR RULAND CHEMISTRY CO., LIMITED
$574.00 5,740 China CANG CATCIF KC WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO.,LTD
$600.00 3,000 China CANG CATCIF KC WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO., LTD.
$0.68 2,936 China CANG CATCIF TTR RULAND CHEMISTRY CO., LIMITED
$9.67 2,321 Israel CANG CATCIF TTR ZOHAR DALIA C.A.A LTD
$600.00 12,000 China CANG CATCIF KC WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO., LTD.
$1,320.00 13,200 China GREEN PORCIF KC WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO., LTD.
$584.00 8,760 China CANG CATCIF KC WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO.,LTD
$4.20 840 China CANG NAMCIF KC FLEVO CHEMIE (NEDERLAND) B.V.
$12.75 40,151 France CANG CATCIF TTR GIVAUDAN LAVIROTTE
$12.75 21,350 France CANG CATCIF TTR GIVAUDAN LAVIROTTE
$494.00 11,856 China CANG CATCIF KC QINGDAO ZHENGTAIXIN TRADE CO.,LTD
$2.30 6,902 Italy CANG CATCIF KC BRENNTAG PTE LTD (REGIONAL HUB)
$9.73 2,626 Viet Nam HOYA GLAS DDU KC GK FINECHEM VIETNAM CO., LTD
$4.25 12,750 China CANG CATCIF KC JQC (HUAYIN) PHARMACEUTICAL CO.,LTD
$1.50 7,500 China CANG CATCIF DP JIANGSU DAHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD.
$1,760.00 26,400 China HA NOI CFR KC ALSTOM POWER TECH LIMITED COMPANY
$350.00 7,000 India HO CHI MI CIP KC VIRDEV INTERMEDIATES PVT.LTD
$1.07 51,360 China CANG CATCIF KHONGTT IAO SON HONG TINTA E VERNIZES LIMITADA
$0.84 40,320 China CANG CATCIF KHONGTT IAO SON HONG TINTA E VERNIZES LIMITADA
$8.90 1,602 Korea (Repub
CANG CATCIF TTR DONGSUNG CHEMICAL CO., LTD.
$2.35 141,000 China CANG TIENCIF TTR CYN CHEM CORPORATION
$2.28 54,624 China CANG CATCIF KC QINGDAO SEAGIFT INTERNATIONAL LOGISTICS CO
$2.28 54,624 China CANG CATCIF KC QINGDAO SEAGIFT INTERNATIONAL LOGISTICS CO
$2,100.00 42,000 China CANG CATCIF TTR SENNICS CO.,LTD.
$3.55 8,520 China TAN CANGCIF
( KC BAXSN CHEMICAL (SHANGHAI) CO., LTD
$1.18 70,800 China CANG CATCIF LC HANGZHOU GOPHER CHEM-TECH CO.,LTD
$1,215.00 48,600 China CANG CATCIF KC SHANGHAI FUJIA FINE CHEMICAL CO, LTD
$3,400.00 13,566 China CANG CATCIF KC SHANGHAI CHUANBAI CHEMICAL CO., LTD
$85.00 4,250 India HO CHI MI CIP DP SHILPA MEDICARE LIMITED
$830.00 116,200 China CANG CATCIF DP HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO., LTD.
$780.00 81,120 China CANG CATCIF KC MEIHUA GROUP INTERNATIONAL TRADING (HONG
$1.01 68,680 Korea (Repub
DINH VU NCIF KC DAESANG CORPORATION
$510.00 55,080 China CANG CATCIF TTR MEIHUA GROUP INTERNATIONAL TRADING (HONG
$510.00 55,080 China CANG CATCIF TTR MEIHUA GROUP INTERNATIONAL TRADING (HONG
$970.00 46,560 China DINH VU NCIF DP AJINOMOTO ANIMAL NUTRITION (SINGAPORE) PTE
$999.75 33,992 Korea (Repub
CANG CATCIF TTR ANNONA PTE LTD
$548.00 29,592 China CANG CATCIF DP R&J COMMODITY COMPANY LTD
$548.00 29,592 China CANG CATCIF DP R&J COMMODITY COMPANY LIMITED
$548.00 29,592 China CANG CATCIF DP R&J COMMODITY COMPANY LIMITED
$830.00 29,050 China CANG QUI CIF KC HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO., LTD
$0.49 17,640 China CANG QUI FOB TTR PROVIMI BV
$970.00 15,520 China DINH VU NCIF TTR AJINOMOTO ANIMAL NUTRITION (SINGAPORE) PTE
$560.00 10,080 China CANG QUI CIF KC H&T CORPORATION
$3.60 2,718 China CANG CATCIF TTR RULAND CHEMISTRY CO., LIMITED
$1,025.00 202,950 China CANG CATCIF KC FUFENG ( HONG KONG) IMPORT AND EXPORT COM
$1,025.00 110,700 China CANG CATCIF KC FUFENG ( HONG KONG) IMPORT AND EXPORT COM
$1.06 163,548 China CANG CATCIF KC MEIHUA GROUP INTERNATIONAL TRADING (HONG
$0.93 142,912 China CANG CATCIF KC MEIHUA GROUP INTERNATIONAL TRADING (HONG
$950.00 87,400 China CANG XANH CIF DP MEIHUA GROUP INTERNATIONAL TRADING (HONG
$900.00 84,600 China CANG CATC&F TTR WUXI MIFUN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
$950.00 65,550 China CANG XANH CIF DP MEIHUA GROUP INTERNATIONAL TRADING (HONG
$0.90 43,200 China CANG CATC&F KC SHANDONG XINNUO TRADING CO.,LTD
$900.00 41,400 China DINH VU NC&F TTR WUXI MIFUN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
$0.95 21,850 China CANG CATCIF TTR XINJIANG MEIHUA AMINO ACID CO., LTD
$925.00 21,275 China CANG CATCIF TTR WUXI MIFUN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
$920.00 21,160 China CUA KHAUDAF KC GUANGXI PINGXIANG YINGTAI TRADE CO., LTD
$1,300.00 16,900 Indonesia CANG TANCIF KC CJ CHEILJEDANG CORPORATION
$2.55 48,450 China CANG XANH CIF KC YESIR CREATIVE (YC) BIO PTE LTD
$28.50 3,563 India HO CHI MI CIF TTR AARTI DRUGS LIMITED
$6.60 1,980 Taiwan CANG TANCIF KC IMPERIAL CHEMICAL CORPORATION
$4.93 1,478 Japan CANG CATCIF CANTRU MITSUEI CHEMICAL CO.,LTD
$250.00 1,000 India HO CHI MI CIP KC HETERO DRUGS LIMITED (UNIT IX)
$0.95 68,400 China CANG TANCIF KC EVONIK NUTRITION & CARE GMBH
$5,400.00 27,000 Indonesia CANG CATCIF DA CJ CHEILJEDANG CORPORATION
$6,000.00 18,000 China CANG CATCIF DP CJ CHEILJEDANG CORPORATION
$1.06 17,935 China GREEN PORCIF DP HULUNBEIER NORTHEAST FUFENG BIOTECHNOLO
$0.87 17,400 China CANG XANH CIF KC HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO., LTD
$2,800.00 8,400 China CANG CATCIF DP CJ CHEILJEDANG CORPORATION
$7.05 7,050 China CANG CATCIF KC JC CHEMICALS LIMITED.
$675.00 205,200 Taiwan CANG CATCIF DA NEW WATER CO., LTD
$520.00 35,849 Costa Rica TANCANG CFR DP ACEITERA GENERAL DEHEZA S.A.
$190.83 1,908 Japan HA NOI EXW KC ISEKYU CO.,LTD
$14.50 1,450 China CANG CATCIF KC GUANGZHOU REACHIN CHEMICAL CO., LTD
$0.72 1,440 China CANG CATCIF KC GUANGZHOU REACHIN CHEMICAL CO., LTD
$581.81 582 Singapore HO CHI MI FOB TTR SIGMA-ALDRICH PTE LTD
$581.81 582 Singapore HO CHI MI FOB TTR SIGMA-ALDRICH PTE LTD
$0.71 74,025 Saudi ArabiaCANG CATCIF KC SOJITZ ASIA PTE LTD
$0.68 43,860 China CANG CATCIF KHONGTT SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO.,LTD
$1.26 19,152 China CANG CATCIF KC BMR INTERNATIONAL CO.,LTD
$3.68 13,800 Belgium CANG CATCIF KC EMS-CHEMIE AG
$5,760.00 5,472 China CANG CATCIF KC SHANGHAI CHUANBAI CHEMICAL CO., LTD
$13.50 28,350 India CANG CATCIF TTR BEHN MEYER SPECIALTY CHEMICAL SDN.BHD
$74.00 7,400 China CANG CATCIF TTR ANHUI FENGLE PERFUME CO., LTD
$366.49 1,832 Singapore HO CHI MI FOB TTR SIGMA-ALDRICH PTE LTD
$3.46 7,681 China CANG NAMCIF KC SHANDONG YANGGU HUATAI CHEMICAL CO.,LTD.
$2.78 11,120 China CANG LACCIF DP DALIAN RICHON CHEM CO.,LTD.
$3.54 3,540 Korea (RepubCANG CATCIF KC SAMJIN INTERNATIONAL CO., LTD
$5.79 2,895 China HO CHI MI CIF TTR LIANYUNGANG JM BIOSCIENCE CO.,LTD
$3.00 36,000 China DINH VU NC&F KHONGTT MEGA STEP HOLDINGS LIMITED
$0.60 15,300 China CANG NAMCIF KC HANGZHOU LINGEBA TECHNOLOGY CO.,LTD
$3.10 3,100 Korea (RepubCANG CATCIF KHONGTT CHEMKOREA CO., LTD/CDNH:ROYAL TECH CO., LTD
$2.02 99,687 China CANG CATCIF TTR DONGSUNG CHEMICAL CO., LTD.
$1.82 67,229 Korea (RepubCANG CATCIF KC KUMHO MITSUI CHEMICALS, INC.
$1.82 47,242 Korea (RepubCANG CATCIF KC KUMHO MITSUI CHEMICALS, INC.
$1,470.00 147,000 Korea (RepubCANG CATCIF KC BASF COMPANY LTD.
$1.47 117,600 Taiwan CANG CATCIF LC COVESTRO ( HONG KONG ) LIMITED
$1.55 93,000 China CANG CATCIF KC COVESTRO (HONG KONG) LIMITED
$1.45 87,000 Korea (RepubCANG CATCIF TTR URASIA INTERNATIONAL INC
$1.60 64,000 China CANG CATCIF TTR HO CHING ASIA PACIFIC LTD.
$1.45 58,000 China CANG CATCIF KHONGTT ADD & JOIN CO., LTD
$1.63 32,600 China CANG DINHCIF KHONGTT KAISHENG RESIN CO., LTD
$1.47 29,300 Korea (RepubCANG TIENCIF KC BASF COMPANY LTD.
$3.00 8,100 United King CANG CATCIF TTR SOLVAY SPECIALTY CHEMICALS ASIA PACIFIC PTE
$0.03 5,960 HongKong DINH VU NCIF TTR REGINA MIRACLE INTERNATIONAL (GROUP) LIMIT
$15.50 1,550 China HO CHI MI CIF TTR LIANYUNGANG JM BIOSCIENCE CO.,LTD
$1.50 1,890 Singapore CANG CATCIF DP LANXESS PTE. LTD
$2.17 1,085 China CANG LACCIF DP DALIAN RICHON CHEM CO.,LTD.
$1.61 2,415 China CANG LACCIF DP DALIAN RICHON CHEM CO.,LTD.
$1,800.00 38,664 Singapore CANG CATCIF TTR ANNONA PTE LTD
$2,000.00 36,000 Malaysia CANG CATCIF DP CJ BIO MALAYSIA SDN BHD.
$1.75 35,000 Singapore CANG QUI CIF KC EVONIK METHIONINE SEA PTE .LTD
$27.00 2,700 China HO CHI MI CIP KC WUHAN GRAND HOYO CO., LTD
$2.90 105,560 Germany CANG TANCIP KC WACKER CHEMIE AG
$2.90 52,780 Germany CANG TANCIP KC WACKER CHEMIE AG
$3.00 22,680 Germany CANG TANCIP KC WACKER CHEMIE AG
$3.00 13,440 Germany CANG TANCIP KC WACKER CHEMIE AG
$3.00 840 Germany CANG TANCIP KC WACKER CHEMIE AG
$165.00 6,600 Japan HO CHI MI CIP DP MITANI SANGYO CO., LTD
$52.50 78,750 China CANG CATCIF KC XIAMEN FINE CHEMICAL IMPORT AND EXPORT CO
$10.50 31,500 China DINH VU NCIF KC HUBEI HONGYUAN PHARMACEUTICAL TECHNOLO
$13.75 4,125 India CANG CATCIF KC AARTI DRUGS LIMITED.
$175.00 35,000 India HO CHI MI CIP TTR AMI LIFESCIENCES PVT. LTD
$8.75 19,250 Israel CANG CATCIF TTR ZOHAR DALIA C.A.A LTD
$62.00 18,600 India HO CHI MI CIF KC GROWENA IMPEX COMPANY
$16.30 16,300 India HO CHI MI CIP TTR YUNNAN BAIYAO GROUP CO.,LTD
$568.00 5,680 India HO CHI MI CIP TTR MOREPEN LABORATORIES LTD.,
$480.00 4,800 India HO CHI MI CIP TTR LLOYD LABORATORIES INC.
$268.00 536 Pakistan HO CHI MI CIP TTR BOSCH PHARMACEUTICALS (PVT) LTD.
$262.75 526 Singapore HO CHI MI FOB TTR SIGMA-ALDRICH PTE LTD
$795.00 79,500 China CANG CATCIF KC BROTHERS WING INTERNATIONAL PTE. LTD.
$0.81 57,960 China CANG DINHCIF KC RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED
$1.05 42,000 China CANG CATCIF KC SHANDONG DAMING SCIENCE AND TECHNOLOGY
$5.53 16,590 China CANG CATCIF TTR GREENSTONE GLOBAL LTD
$600.00 600 India HO CHI MI CIP KC BOSCH PHARMACEUTICALS (PVT) LTD.
$85.00 42,500 China CANG CATCIF KC ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD
$5.28 31,680 China CANG XANH CIF DP XINJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO., LTD
$128.00 9,600 India HO CHI MI CIP TTR YUNNAN BAIYAO GROUP CO.,LTD
$83.00 8,300 Korea (Repub HA NOI CIP KC TAEYANG COMPANY CO.,LTD
$9.00 4,500 China CANG LACCIF KC SUN CENTURY COMPANY LIMITED
$1.61 14,490 China CANG LACCIF DP DALIAN RICHON CHEM CO.,LTD.
$2.34 9,360 China CANG LACCIF DP DALIAN RICHON CHEM CO.,LTD.
$650.00 3,900 Malaysia CANG CATCIF TTR CEEBEE CHEMICALS SDN BHD
$25.00 500 Japan HA NOI CIP KC NICHIRIN CO., LTD
$11,000.00 110,000 Indonesia CANG TANCIF KC CJ CHEILJEDANG CORPORATION
$72.50 18,125 China CANG CATCIF KC ZHEJIANG HENGDIAN APELOA IMP. & EXP. CO., LTD
$119.00 11,900 India HA NOI CIP TTR LLOYD LABORATORIES INC
$370.00 9,250 China HO CHI MI CIP TTR ZHEJIANG SANMEN HENGKANG PHARMACEUTICA
$950.00 4,750 China HO CHI MI CPT TTR ARCADIA BIOTECHNOLOGY LTD
$56.43 790 Singapore HO CHI MI FOB TTR SIGMA-ALDRICH PTE LTD
$103.00 40,788 United State HA NOI FCA KC 3M COMPANY
$35.75 35,750 India CANG CATCIF KC AARTI DRUGS LIMITED
$67.82 67,820 China CANG CATFOB KC HANGZHOU REBTECH NOVEL MATERIAL CO.,LTD
$240.00 2,400 Korea (Repub HO CHI MI EXW KC ONE TECH SOLUTION CO., LTD
$7.00 1,400 China CANG CATCIF KC GUANGZHOU REACHIN CHEMICAL CO., LTD
$5,000.00 5,000 India HA NOI CIP KC AUROBINDO PHARMA LIMITED
$3.46 18,258 Netherlands CANG XANH CIF DP BRENNTAG PTE. LTD.
$181.00 36,200 China CANG CATCIF DP ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
$99.74 9,974 Italy HA NOI CIP KC BIOFER SPA
$500.00 1,000 India HO CHI MI CIP TTR OREX PHARMA PVT. LTD
$54.99 1,100 Netherlands CANG CATCPT TTR MERCK KGAA
$54.99 990 Netherlands CANG CATCPT TTR MERCK KGAA
$0.80 3,200 Taiwan CANG CATCIF KHONGTT HWA PAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
$0.70 58,989 Taiwan CANG CATCIF TTR ALTIMILIA ENTERPRISE CO., LTD
$0.70 29,688 Taiwan CANG CATCIF TTR ALTIMILIA ENTERPRISE CO., LTD
$485.00 41,904 China CANG CATCIF KC LIAOCHENG RUIJIN (HONG KONG) CO., LIMITED
$1.15 14,663 India CANG CATCFR DA UPL CORPORATION LIMITED
$26.99 1,619 Viet Nam KHO CONGDDU TTR SPRAYWAY, INC.
$19.86 794 Viet Nam KHO CONGDDU TTR SPRAYWAY, INC.
$0.30 1,491,150 Brunei Daru CANG GO DCFR LC MITSUBISHI GAS CHEMICAL SINGAPORE PTE LTD
$0.77 578 Korea (Repub CANG CATCIF KC TAE KWANG INDUSTRIAL CO.,LTD
$1.16 2,227 Korea (Repub CANG CATCIF TTR K.C.C CORPORATION
$0.56 1,512,000 Taiwan CTY TNHH CFR LC NAN YA PLASTICS CORPORATION
$2.30 828 Taiwan CANG CATCIF TTR HOLISEN ENTERPRISE CO., LTD
$1.47 47,040 Taiwan CANG CATCIF TTR DONGSUNG CHEMICAL CO., LTD.
$26.00 3,120 Korea (Repub HA NOI CIP TTR COEM CO ., LTD
$5.88 1,000 Taiwan CANG CATCIF KHONGTT POINT KING LIMITED
$1.49 22,350 Netherlands CANG TIENCIF LC PERSTORP SPECIALTY CHEMICALS AB
$5.50 1,100 Korea (Repub CANG CATCIF TTR TAEKWANG INDUSTRIAL CO.,LTD
$0.54 10,800 Malaysia CANG CATCIF KC VANCE BIOENERGY SDN. BHD.
$299.42 1,497 Viet Nam KONISHI BCIF KC NISHI TOKYO CHEMIX CORPORATION
$5.57 2,785 Taiwan CANG CATCIF KHONGTT POINT KING LIMITED
$18.24 730 Taiwan CANG CATCIF TTR GREAT EASTERN RESINS INDUSTRIAL CO., LTD.
$18.24 730 Taiwan CANG CATCIF KHONGTT POINT KING LIMITED
$5.50 550 Korea (Repub CANG CATCIF KC TAE KWANG INDUSTRIAL CO.,LTD
$12.85 2,121 Germany HO CHI MI CIP KC BASF HONG KONG LTD.
$0.98 29,008 Taiwan CANG XANHCIF KC CHEMIPAC PTE LTD
$1.80 28,080 Taiwan CANG CATCIF TTR GLOBAL WISDOM LTD .
$1.20 4,320 Korea (Repub CANG CATCIF TTR K.C.C CORPORATION
$3.10 22,940 Japan DINH VU NCIF KC KURARAY TRADING CO,. LTD.
$1.42 8,669 Korea (Repub CANG CATCIF TTR K.C.C CORPORATION
$1.45 4,894 Singapore CANG CATCIF DP DOW CHEMICAL PACIFIC LIMITED
$38.94 3,894 Malaysia HA NOI FOB KC SENJU (MALAYSIA) SDN. BHD
$38.67 1,392 Netherlands CANG CATCPT TTR MERCK KGAA
$3.22 1,256 Malaysia CANG CATCIF KC FLINT GROUP (MALAYSIA) SDN BHD
$6.36 916 Viet Nam CONG TY TDAT KC NISHI TOKYO CHEMIX CORPORATION
$2.80 26,880 China CANG CATCIF DP TIANJIN NOURYON CHEMICALS CO.,LTD
$6.51 6,510 Korea (Repub CANG CATCIF KC TAE KWANG INDUSTRIAL CO.,LTD
$3.10 6,200 Viet Nam KHO CTY YCIF TTR HITECH LEADER INTERNATIONAL HOLDINGS LIMIT
$5.25 2,625 Korea (Repub CANG CATCIF DA SEO HEUNG CO., LTD.
$2.96 1,421 Korea (Repub CANG CATFOB KC DRB INDUSTRIAL CO., LTD
$6.51 977 Korea (Repub CANG CATCIF TTR TAEKWANG INDUSTRIAL CO.,LTD
$16.67 500 Taiwan CANG CATCIF KHONGTT POINT KING LIMITED
$3.50 55,650 India CANG CATCIF KC TOMOE ASIA CO.,LTD
$2.40 5,472 Korea (Repub CANG CATCIF TTR K.C.C CORPORATION
$676.00 2,028 United State HA NOI FOB KC TOUSIMIS RESEARCH CORPORATION
$4.98 5,229 China CANG CATCIF KC FUZHOU FARWELL IMPORT & EXPORT CO., LTD
$1,300.00 249,600 China CANG CATCIF KC KAISER INTERNATIONAL CO.LTD
$1.35 128,925 China CANG CATCIF TTR GUANGZHOU LIFLY CHEMICALS CO.,LTD
$8.15 3,260 Malaysia CANG CATCIF KC FINN CHEMICALS SDN. BHD.
$1,285.00 58,596 Taiwan CANG CATCIF KC MITSUI & CO. (ASIA PACIFIC) PTE. LTD.
$9.50 47,500 China DINH VU NCIF KC FUJIAN GREEN PINE CO., LTD
$50.32 40,256 Taiwan CANG CATCIF TTR NANPAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
$50.32 40,256 Taiwan CANG CATCIF TTR NANPAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
$2.39 34,416 HongKong CANG CATCIF TTR NAN PAO RESINS (HK) LIMITED
$2.37 13,296 Taiwan CANG CATCIF TTR NANPAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
$2.37 13,296 Taiwan CANG CATCIF TTR NANPAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
$3.05 10,675 Taiwan CANG CATCIF TTR NANPAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
$5.13 8,208 Taiwan CANG CATCIF TTR NANPAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
$2.68 4,985 Taiwan CANG CATCIF TTR NANPAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
$2.60 4,056 Taiwan CANG CATCIF TTR GREAT EASTERN RESINS INDUSTRIAL CO., LTD.
$2.60 3,549 Taiwan CANG CATCIF KHONGTT POINT KING LIMITED
$13.52 541 Taiwan CANG CATCIF KHONGTT POINT KING LIMITED
$448.00 24,192 China CANG CATCIF DP KIRNS CHEMICAL LTD
$460.00 11,500 China CANG CATCIF KC ASIA GREENLINK INTERNATIONAL CO., LIMITED
$0.39 8,580 China CANG CATCIF TTR RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED
$595.00 23,990 Korea (Repub CANG CATCIF DP SAMSUNG C&T CORPORATION
$0.62 9,840 Taiwan CANG CATCIF KC COGRACE ENTERPRISE INC.
$0.62 9,840 Taiwan CANG CATCIF KC COGRACE ENTERPRISE INC.
$0.80 5,440 Taiwan CANG CATCIF KHONGTT HWA PAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
$1,345.00 43,040 India CANG LACCIF CAD PETROCHEM MIDDLE EAST FZE
$0.99 489,835 China CANG VOPCIF KC KAISER INTERNATIONAL CO.,LTD ,
$0.95 36,655 United State CANG CATCIP LC OXEA CORPORATION
$1,105.00 25,194 China CANG CATCIF KC DYNAMIC (HONGKONG) IND CO LTD
$4.88 14,046 Singapore CANG CATCIF LC BRITISH AMERICAN TOBACCO MARKETING (SINGA
$9.03 5,418 Taiwan CANG CATCIF KHONGTT POINT KING LIMITED
$4.88 4,682 Singapore CANG CATCIF LC BRITISH AMERICAN TOBACCO MARKETING (SINGA
$2.10 1,260 Taiwan CANG CATCIF KHONGTT POINT KING LIMITED
$1.46 44,384 Japan DINH VU NCIF KC YAROKU TRADING CO., LTD
$1.63 26,080 Singapore CANG CATCIP KC EASTMAN CHEMICAL LTD.,SINGAPORE BR
$1.63 26,080 Singapore CANG LACCIF KC EASTMAN CHEMICAL LTD., SINGAPORE BR
$1.63 26,080 Singapore CANG CATCIP KC EASTMAN CHEMICAL LTD.,SINGAPORE BR
$1.55 23,560 Japan DINH VU NCIF LC AVANTCHEM PTE.LTD
$2.36 18,880 Papua New GCUA KHAUDAF TTR KAM LUN INTERNATIONAL LIMITED
$2.36 4,720 Japan CUA KHAUDAF TTR KAM LUN INTERNATIONAL LIMITED
$4.55 4,550 Japan CUA KHAUDAF TTR KAM LUN INTERNATIONAL LIMITED
$4.58 4,351 Japan CUA KHAUDAF TTR PILOT FAR EAST LTD
$1.88 1,786 Japan CUA KHAUDAF TTR PILOT FAR EAST LTD
$1.57 1,570 Japan CUA KHAUDAF TTR PILOT FAR EAST LTD
$1.57 1,570 Japan CUA KHAUDAF TTR KAM LUN INTERNATIONAL LIMITED
$1.63 1,304 Japan CUA KHAUDAF TTR PILOT FAR EAST LTD
$1.87 1,495 Korea (Repub CANG CATCIF DA SEO HEUNG CO., LTD.
$1.25 15,000 Korea (Repub GREEN PORCIF KC SINWON CHEMICAL CO.,LTD
$2.69 4,035 Singapore PTSC DINHCIF KC TIPPS PTE LTD
$2.07 2,070 Thailand CANG DINHCIF KC SHOWA KOSAN (THAILAND) CO.,LTD
$2.03 2,040 Korea (Repub CANG CATCIF KHONGTT ROYAL TECH COMPANY LIMITED
$3.10 620 Viet Nam LDXDKD KDDU KHONGTT SOU LE ENTERPRISE CO LTD
$0.97 11,628 Indonesia CANG CATCIF KC PT. UNILEVER OLEOCHEMICAL INDONESIA
$0.97 11,628 Indonesia CANG CATCIF KC PT. UNILEVER OLEOCHEMICAL INDONESIA
$0.97 11,628 Indonesia CANG CATCIF KC PT. UNILEVER OLEOCHEMICAL INDONESIA
$0.94 11,244 Indonesia CANG CATCIF KC PT. UNILEVER OLEOCHEMICAL INDONESIA
$0.94 11,244 Indonesia CANG CATCIF KC PT. UNILEVER OLEOCHEMICAL INDONESIA
$0.83 7,470 Malaysia CANG CATCIF KC PACIFIC OLEOCHEMICALS SDN BHD
$0.73 5,075 Malaysia CANG CATCIF KC PACIFIC OLEOCHEMICALS SDN BHD
$6.89 689 France HO CHI MI FCA KC STEARINERIE DUBOIS
$1.68 26,880 China CANG NAMCIF KC CHANGZHOU HICKORY CHEMICAL CO.,LTD
$1,438.20 197,264 Singapore CANG CATCIF TTR SUMITOMO CHEMICAL ASIA PTE LTD
$1.54 122,861 Singapore CANG CATCIF TTR ROEHM HONG KONG CO., LTD
$6.10 610 China GREEN PORCIF KC GUANGZHOU KINTE ELECTRIC INDUSTRIAL CO.,LT
$4,200.00 25,200 China CANG CATCIF TTR JINNENG SCIENCE & TECHNOLOGY CO.,LTD
$2.30 113,850 Netherlands CANG CATCIF DP EMERALD KALAMA CHEMICAL,B.V
$2.82 648 Netherlands C CAI MEP FOB KC HEMPEL A/S
$16.50 8,250 India CFS CTY MCIF KC AMOLI ENTERPRISES LTD
$2.72 9,792 Korea (Repub CANG CATFOB TTR MYUNG SUNG CO., LTD
$1.00 80,000 China CANG CATCIF TTR DONGSUNG CHEMICAL CO., LTD.
$1.33 19,950 China CANG CATCIF KC GOLD HONEST RESIN CHEMICAL LIMITED
$1.30 3,900 China CANG CATCIF KC GOLD HONEST RESIN CHEMICAL LIMITED
$5.50 18,480 United State CANG CATCIF KC GUAN SHIN YEH CO., LTD
$2.28 14,364 HongKong CANG CATCIF KC HUNTSMAN ADVANCED MATERIALS (GUANGDONG
$1.05 33,600 Thailand CANG CATCIF TTR CONTINENTAL PETROCHEMICALS (THAILAND) CO.
$1,020.00 32,640 Thailand CANG CATCIF TTR CONTINENTAL PETROCHEMICALS (THAILAND) CO.
$1,300.00 20,800 Taiwan CANG TANCIF LC UPC TECHNOLOGY CORPORATION
$2.62 41,920 Taiwan CANG XANH CIF TTR EASTERNSTAR INTERNATIONAL LIMITED/N.G.H:CH
$0.64 642,096 Thailand CANG CATCFR LC TPT PETROCHEMICALS PUBLIC CO LTD.
$1,720.00 27,520 Taiwan CANG TANCIF LC UPC TECHNOLOGY CORPORATION
$1.63 26,080 Taiwan CANG XANH CIF KC HITACHI METALS SINGAPORE PTE LTD
$1.12 46,626 Taiwan CANG CATCFR KC NAN YA PLASTICS CORPORATION
$1.26 2,520 Korea (Repub CANG CATCIF TTR K.C.C CORPORATION
$1.53 20,808 Thailand CANG CATCIF KC PURAC ASIA PACIFIC PTE LTD
$2.44 12,190 Belgium CANG CATCIF TTR GALACTIC SA
$1.25 2,550 Thailand CANG CATCIF KC PURAC ASIA PACIFIC PTE LTD
$88.73 1,775 Korea (Repub HO CHI MI FCA KC MEDIOGEN CO., LTD
$0.88 21,000 Thailand CANG CATFOB KC COFCO BIOCHEMICAL (THAILAND) CO., LTD
$505.00 9,090 China CANG CATCIF KC JIANGSU GUOXIN UNION CO., LTD
$1.31 2,358 Thailand CANG CATCIF KC NIRAN (THAILAND) CO., LTD.
$39.20 941 Netherlands CANG CATCPT TTR MERCK KGAA
$615.00 15,375 China CANG TIENCIF LC CHEMIVIT INTERNATIONAL CO.LTD
$560.00 1,120 China CANG CATCIF KC JIANGSU GUOXIN UNION CO., LTD
$1.29 774 Thailand CANG CATCIF KC NIRAN (THAILAND) CO., LTD.
$483.00 11,592 China PTSC DINHCIF KC QINGDAO ZHENGTAIXIN TRADE CO., LTD
$16.55 1,655 France HO CHI MI FCA KC STEARINERIE DUBOIS
$1.86 818 Taiwan CANG CATCIF KHONGTT POINT KING LIMITED
$350.00 28,000 India HO CHI MI CIP TTR VIRDEV INTERMEDIATES PVT., LTD
$238.00 23,800 China HO CHI MI CIP TTR HANGZHOU STARSHINE PHARMACEUTICAL CO., LT
$1.55 44,640 Singapore TANCANG CIF LC HUNTSMAN (SINGAPORE) PTE LTD
$1.55 22,940 Singapore TANCANG CIF LC HUNTSMAN (SINGAPORE) PTE LTD
$1.55 21,700 Singapore TANCANG CIF LC HUNTSMAN (SINGAPORE) PTE LTD
$4.31 1,378 Netherlands C CAI MEP FOB KC HEMPEL A/S
$4.31 1,378 Netherlands C CAI MEP FOB KC HEMPEL A/S
$5.25 840 HongKong CANG CATCIF TTR HONGKONG DSL INTERNATIONAL CO., LTD
$4.40 25,859 HongKong CANG CATCIF TTR HONGKONG DSL INTERNATIONAL CO., LTD
$4.40 12,930 HongKong CANG CATCIF TTR HONGKONG DSL INTERNATIONAL CO., LTD
$8.77 877 Taiwan CANG TANCIF KC ASIA DEVELOPMENT CORP.
$1,090.00 80,922 Malaysia CANG CATCIF DP PETRONAS CHEMICALS MARKETING (LABUAN) LTD
$655.00 200,430 Indonesia CANG CATCIF KC CJ CHEILJEADANG CORPORATION
$1,780.00 142,400 Japan GREEN PORCIF DP SUMITOMO CHEMICAL ASIA PTE LTD
$0.80 122,400 China CANG XANH CIF DP QIQIHAR LONGJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES
$810.00 68,850 China PTSC DINHCIF DP ANHUI BBCA BIOCHEMICAL CO.,LTD
$1,150.00 62,100 Indonesia CANG CATCIF KC CJ CHEILJEADANG CORPORATION
$1.03 52,530 Korea (Repub GREEN PORCIF DP DAESANG CORPORATION
$1,000.00 49,000 Korea (Repub CANG CATCIF DP DAESANG CORPORATION
$540.00 29,160 China CANG CATCIF LC INNER MONGOLIA EPPEN BIOTECH CO., LTD.
$0.57 20,448 China CANG QUI CIF DP R&J COMMODITY COMPANY LIMITED
$0.85 15,210 China CANG QUI CIF DP R&J COMMODITY COMPANY LIMITED
$575.00 9,775 China CANG XANH CIF DP HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO.,LTD
$5.62 562 China KHO CFS CCIF TTR FENGCHEN GROUP CO., LTD.
$1,025.00 202,950 China CANG CATCIF KC FUFENG ( HONG KONG) IMPORT AND EXPORT COM
$1,025.00 129,150 China CANG CATCIF KC FUFENG ( HONG KONG) IMPORT AND EXPORT COM
$2,150.24 7,741 Japan CANG CATC&F KC ANBER INC
$1,200.00 1,440 Japan CANG CATC&F TTR NORTH RIVER COMPANY.LLC
$2.60 45,500 Japan CANG CATCIF KC ITOCHU CHEMICAL FRONTIER CORPORATION - (JA
$13.90 27,800 China TAN CANGCIF( KC WUHAN GRAND HOYO CO., LTD.
$14.78 10,348 United State HO CHI MI CIF KHONGTT MITSUBISHI CORPORATION LIFE SCIENCES LIMITE
$55.00 2,750 Indonesia HO CHI MI CIP KC CJ CHEIJEDANG CORP
$6.50 39,000 China CANG XANH CIF KC INLET NUTRITION CO., LIMITED
$44.00 8,800 India HO CHI MI CIP KC CUREMED HEALTHCARE PVT., LTD
$14.50 7,250 China CANG CATCIF KC SHAANXI BAOXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD
$700.00 30,800 China CANG CATCIF TTR SAMSUNG TRADING ( SHANGHAI ) CO.,LTD
$0.97 19,460 China CANG CATCIF LC HENAN JUNHUA DEVELOPMENT CO.,LTD
$1.08 16,416 China CANG CATCIF KC ZHEJIANG COMMUNICATIONS TECHNOLOGY CO., L
$13.00 13,000 China CANG XANH CIF KC INLET NUTRITION CO., LIMITED
$4.53 4,530 Taiwan CANG TANCIP KC TOKYO ZAIRYO CO., LTD
$10.00 50,000 China DINH VU NCIF KC NANTONG CHANGHAI FOOD ADDITIVE CO., LTD
$25.00 500 China HO CHI MI DDU TTR QINGDAO SINGSINO GROUP LIMITED
$4.48 4,480 Korea (RepubCANG CATFOB KC DRB INDUSTRIAL CO., LTD
$3.25 13,000 India CANG CATCIF KC AURO LABORATORIES LIMITED
$5,500.00 8,250 Korea (RepubCANG CATCIF DP DAESANG CORPORATION
$19.02 1,902 Viet Nam KHO CTY C&F KC TOKYO ZAIRYO CO., LTD
$1.63 34,230 China CANG CATCIF TTR NINGXIA TAIKANG PHARMACEUTICAL CORP
$35.00 9,100 China CFS CTY MCIF KC AMOLI ENTERPRISES LTD
$1.83 27,420 China CANG NAMCIF KC HAZE (HONGKONG) LIMITED
$4.28 8,568 Korea (RepubCANG CATCIF DA SEO HEUNG CO., LTD.
$3.10 3,100 Korea (RepubCANG CATCIF KHONGTT ROYAL TECH COMPANY LIMITED
$2.68 510 Netherlands C CAI MEP FOB KC HEMPEL A/S
$1.88 118,440 Korea (RepubCANG CATCIF KHONGTT SAN FANG CHEMICAL INDUSTRY CO.,LTD
$2.21 36,420 China CANG CATCIF KC ORTHOLITE YA GROUP LIMITED
$2.02 33,229 Korea (RepubCANG CATCIF TTR DONGSUNG CHEMICAL CO., LTD.
$1.78 27,972 China CANG CATCIF KC WANHUA CHEMICAL (HONGKONG) CO.,LTD
$1.50 130,410 Korea (RepubCANG CATCIF TTR BASF COMPANY LTD
$1.57 31,400 China CANG CATCIF CAD COVESTRO (HONG KONG) LIMITED
$1.50 29,976 Korea (RepubCANG TANCIF KC INOAC HONG KONG LIMITED
$1,480.00 29,600 Japan CANG NAMCIF LC CHORI CO.,LTD
$14.25 45,600 Korea (RepubCANG CATFOB KC HAN YOUNG INDUSTRY CO., LTD.
$14.25 39,900 Korea (RepubCANG CATFOB KC HAN YOUNG INDUSTRY CO., LTD.
$16.86 20,228 Taiwan CANG CATCIF KHONGTT POINT KING LIMITED
$4.90 4,410 Taiwan CANG CATCIF KHONGTT HWA PAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
$4.90 4,165 Taiwan CANG CATCIF KHONGTT HWA PAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
$3.90 3,900 Korea (RepubCANG CATFOB TTR SEOBOO CHEM CO.,LTD
$11.83 592 Viet Nam KHO CTY C&F KC TOKYO ZAIRYO CO., LTD
$25.60 1,280 Viet Nam KHO CTY C&F KC TOKYO ZAIRYO CO., LTD
$7.10 568 Viet Nam KHO CTY C&F KC TOKYO ZAIRYO CO., LTD
$1.75 350,000 Singapore CANG CATCIF KC EVONIK METHIONINE SEA PTE LTD
$1.75 350,000 Singapore CANG CATCIF KC EVONIK METHIONINE SEA PTE LTD
$1.75 350,000 Singapore CANG CATCIF KC EVONIK METHIONINE SEA PTE LTD
$1.75 112,735 Singapore CANG CATCIF KC EVONIK METHIONINE SEA PTE LTD
$1.85 74,000 Singapore CANG LACCIF TTR COMFEZ PTE LTD
$2,000.00 36,000 Malaysia CANG CATCIF DP CJ BIO MALAYSIA SDN BHD
$1.78 35,600 Japan GREEN PORCIF KC SUMITOMO CHEMICAL ASIA PTE LTD
$1,322.00 52,880 China CANG DINHCFR KC TC CHINA LIMITED
$2.08 51,875 China CANG CATCIF TTR YANTAI DASTECK CHEMICALS CO., LTD.
$5.30 12,720 Viet Nam CTY CHANG CFR TTR ORKING CO.,LTD
$5.30 11,107 Singapore CANG CATCIF KC ARKEMA PTE LTD
$860.00 8,600 HongKong HA NOI CIP TTR HEALTH CREATION PHARMA LIMITED
$8.20 5,576 Singapore CANG CATCIF KC ARKEMA PTE LTD
$1.29 1,291 China CUA KHAUDAF KC GUANGZHOU INNRET NEW MATERIAL SCIENCE & T
$1.14 2,280 China CANG NAMCIF KC SHANDONG TAIHE CHEMICALS CO., LTD
$24.00 72,000 China DINH VU NCIF KC NANTONG CHANGHAI FOOD ADDITIVE CO., LTD
$20.83 625 Germany HO CHI MI FOB TTR MERCK KGAA
$28.75 517 Germany HO CHI MI FOB TTR MERCK KGAA
$10.91 938,260 China CANG CATCIF KC FMC AGRICULTURAL PRODUCTS INTERNATIONAL,
$10.91 469,130 China CANG CATCIF KC FMC AGRICULTURAL PRODUCTS INTERNATIONAL,
$3,500.00 52,500 India HO CHI MI CPT TTR ALBIOS LIFESCIENCES PRIVATE LIMITED
$36.00 36,000 China CANG HAI CIF KC YUNNAN BAIYAO GROUP CO.,LTD
$8.00 16,000 China CANG CATCIF TTR SUNRISE CHEMICAL CO.,LTD
$29.00 5,800 India CANG CATCIF TTR KHS SYNCHEMICA CORP.
$272.24 27,224 China HO CHI MI CIP TTR SANOFI-AVENTIS SINGAPORE PTE. LTD.
$1.78 17,800 China CANG CATCIF KC ZIBO LURAY FINE CHEMICAL CO .,LTD
$40.00 800 Korea (Repub
CANG CATFOB KC HAN YOUNG INDUSTRY CO., LTD.
$864.22 285,193 Germany HO CHI MI CIP TTR SANOFI-AVENTIS SINGAPORE PTE. LTD.
$92.50 92,500 India CANG CATCIF TTR SREEKARA ORGANICS
$7.50 45,000 India CANG CATCIF TTR YUNNAN BAIYAO GROUP CO.,LTD
$175.00 13,125 India HO CHI MI CIP KC AARTI INDUSTRIES LTD
$876.02 876 Germany HO CHI MI FOB TTR LGC STANDARD GMBH
$9.10 81,900 China CANG TIENCIF DP CHINA JIANGSU INTERNATIONAL ECONOMIC AND
$1.70 6,800 India CANG LACCIF KC NOCIL LIMITED
$800.00 88,000 China CANG CATCIF LC EXCEL LEADER DEVELOPMENT LIMITED
$750.00 75,000 China CANG CATCIF KC BROTHERS WING INTERNATIONAL PTE. LTD.
$758.00 33,352 China CANG CATCIF KC SICHUAN NEW TIANFU CHEMICAL COMPANY LIMI
$24.50 19,600 China CANG CATCIF KC ANJI TIANYI CHEMICAL CO.,LTD.
$1.62 19,440 Taiwan CANG CATCIF KC SYN-MATCH INDUSTRIAL CO., LTD.
$0.79 11,060 China CANG CATCIF TTR EXCEL LEADER DEVELOPMENT LIMITED
$0.79 4,740 China CANG CATCIF TTR EXCEL LEADER DEVELOPMENT LIMITED
$1,210.00 43,560 China CANG CATCIF TTR RIZHAO HAOMIAO BIOTECHNOLOGY CO.,LTD
$30.38 13,365 China CANG CATCIF TTR SHANDONG DAMING SCIENCE AND TECHNOLOGY
$60.25 11,809 China CANG CATCIF TTR SHANDONG DAMING SCIENCE AND TECHNOLOGY
$68.50 11,508 China CANG CATCIF TTR SHANDONG DAMING SCIENCE AND TECHNOLOGY
$29.80 8,940 China CANG CATCIF TTR SHANDONG DAMING SCIENCE AND TECHNOLOGY
$1,310.00 7,860 China CANG CATCIF TTR RIZHAO HAOMIAO BIOTECHNOLOGY CO.,LTD
$40.00 6,400 Taiwan CANG CATCIF TTR NANPAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
$5.32 5,323 China CANG CATFOB KC LEGEND (HONG KONG) INDUSTRIAL LIMITED
$28.20 3,722 China CANG CATCIF TTR SHANDONG DAMING SCIENCE AND TECHNOLOGY
$18.50 3,700 Korea (Repub
CANG CATFOB KC HAN YOUNG INDUSTRY CO., LTD.
$5.70 2,850 China GREEN PORCIF KC GUANGZHOU KINTE ELECTRIC INDUSTRIAL CO.,LT
$18.97 1,707 Taiwan CANG CATCIF TTR GREAT EASTERN RESINS INDUSTRIAL CO., LTD.
$537.91 538 Germany HO CHI MI FOB TTR LGC STANDARD GMBH
$537.91 538 Germany HO CHI MI FOB TTR LGC STANDARD GMBH
$117.00 43,875 China CANG CATCIF KC SINOBRIGHT PHARMA CO., LTD
$8.50 5,100 China PTSC DINHCIF KC RIANLON TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
$6.81 3,405 Korea (Repub
CANG CATFOB KC DRB INDUSTRIAL CO., LTD
$924.69 925 Germany HO CHI MI FOB TTR LGC STANDARD GMBH
$9.60 960 Taiwan CANG TANCIF KC ZENTAKU KOGYO COMPANY
$6.43 772 Viet Nam KHO CTY C&F KC TOKYO ZAIRYO CO., LTD
$380.00 76,000 Hungary DA NANG CIP TTR EGIS PHARMACEUTICALS PLC
$10.10 150,490 Thailand CANG CATCIF DA AJINOMOTO CO.,(THAILAND) LTD
$8.00 16,000 Thailand CANG CATCIF KC WORLD FOOD INDUSTRY CO., LTD.
$7.00 14,700 Thailand CANG CATCIF KC WORLD FOOD INDUSTRY CO., LTD.
$7.00 13,300 Thailand CANG CATCIF KC WORLD FOOD INDUSTRY CO., LTD.
$5.00 10,000 Thailand CANG CATCIF KC WORLD FOOD INDUSTRY CO., LTD.
$7.00 7,000 Thailand CANG CATCIF KC WORLD FOOD INDUSTRY CO., LTD.
$3,500.00 700 China HA NOI CIP KC ZHEJIANG SUPOR PHARMACEUTICALS CO.,LTD
$543.03 543 Germany HO CHI MI FOB TTR LGC STANDARD GMBH
$40.80 81,600 China CFS CTY VICIF KC CHINA SINOPHARM INTERNATIONAL CORPORATIO
$845.28 845 Germany HO CHI MI FOB TTR LGC STANDARD GMBH
$1.36 24,480 China CANG CATCIF TTR HYLEN CO., LTD
$1.65 3,300 China CANG CATCIF TTR QINGDAO ASPIRIT CHEMICAL CO., LTD
$2.81 17,248 China DINH VU NCIF TTR OCEANBLUE (HK) GREENTECH CO., LIMITED
$4.52 1,810 Viet Nam NIPPON EXCIF KC TOKYO ZAIRYO CO., LTD.
$1.95 1,167 Viet Nam CTY TNHH DDU KC JFE SHOJI ELECTRONICS CORPORATION SINGAPOR
$110.46 884 Spain CANG CATCIF TTR SCHARLAB S.L.
$79.50 636 Viet Nam CONG TY TDAT KC NISHI TOKYO CHEMIX CORPORATION
$3.40 3,264 Korea (Repub CANG CATFOB KC CHEM GAS KOREA CO.,LTD
$3.40 3,106 Korea (Repub CANG CATFOB KC CHEM GAS KOREA CO.,LTD
$3.36 4,247 Korea (Repub CANG CATCIF TTR BASE KOREA CO., LTD
$17.34 1,803 Spain CANG CATCIF TTR SCHARLAB S.L.
$5.60 85,425 United State CANG CATCIP DP THE CHEMOURS MALAYSIA SDN. BHD
$3.11 57,535 China CANG DINHCIF KC DAIKIN ARKEMA REFRIGERANTS ASIA LIMITED
$3.29 22,365 China CANG CATCIF TTR CLIMALIFE ASIA CORPORATION
$729.29 4,376 Japan HA NOI EXW KC NISHI TOKYO CHEMIX CORPORATION
$0.34 2,720 Taiwan GREEN PORCIF KHONGTT I SONG ENTERPRISE CO., LTD
$0.51 1,318 Taiwan CANG TANC&F TTR FORMOSA TOOLS CO.,LTD
$2.07 8,201 Viet Nam KHO CTY DAP TTR OIA GLOBAL LOGISTICS SCM
$0.93 12,210 Singapore CANG CATCIF KC CLP INTERNATIONAL PTE LTD
$16.79 1,259 United State CANG CATEXW KC THE MENTHOLATUM COMPANY
$4.90 3,332 Taiwan CANG VICTCIF TTR TAIWAN AGRIWELL CO., LTD.
$0.65 127,264 Taiwan CANG CATCFR KC NAN YA PLASTICS CORPORATION.
$710.00 12,780 Thailand CANG CATCIF KC GC GLYCOL COMPANY LIMITED
$1.71 1,052 China CANG CATCIF KHONGTT JOINMAX GLOBAL LIMITED
$4.50 1,013 Taiwan CANG CATCFR TTR NICE GLASS INTERNATIONAL ENTERPRISE CO., LTD
$1,033.00 88,838 China CANG CATCIF KC ECHEM INCORPORATION LIMITED
$1,100.00 18,920 Thailand CANG NAMCIF DP DOW CHEMICAL PACIFIC (SINGAPORE) PTE LTD
$1.25 1,874,572 China CANG VOPCIF LC XINJIANG MARKOR CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD
$5.34 85,440 Japan CANG QT CCIF KC CHORI CO.,LTD
$12.00 2,400 Korea (Repub CANG TANCIF TTR DONG JIN MATERIAL CO., LTD
$2.08 8,320 China CANG CATCIF KC SHANGHAI BAOSAN INTERNATIONAL TRADING CO
$7.67 38,350 Belgium C CAI MEP CIF KC BRENNTAG PTE. LTD
$4.42 26,534 Belgium DINH VU NCIF KC ROQUETTE FRERES
$3.09 3,015 Belgium DINH VU NCIF KC ROQUETTE FRERES
$1,272.00 127,200 United King CANG CATCIF TTR BAKER HUGHES ASIA PACIFIC LTD. -UPSTREAM CH
$920.00 75,790 Thailand CANG CATCIF LC MITSUI & CO. (ASIA PACIFIC) PTE. LTD
$5.05 3,788 Taiwan CANG CATCIF KHONGTT LONG DEAN CO., LTD. / SYMTAKE CHEMICAL CO., L
$0.75 17,277 Taiwan CANG CATCIF TTR ELFA CORPORATION LTD.
$0.95 14,060 Taiwan CANG XANH CIF TTR CHEMIPAC PTE LTD
$3.50 28,000 China CANG DINHCIF TTR QINGDAO FANGTANG TRADE CO.,LTD
$53.82 1,292 United State DINH VU NFCA TTR 3M COMPANY
$53.82 1,292 United State DINH VU NFCA TTR 3M COMPANY
$7.40 1,924 HongKong CT LOGISTC&F KC YUSHIN PRECISION LIMITED
$200.00 5,000 Singapore CANG CATEXW KC TAYTONN PTE LTD
$0.88 19,906 Korea (Repub CANG DINHCIF KC HANJIN CHEMICAL CO., LTD
$0.63 8,000 Korea (Repub CANG TANCIF DP MAXONE ASIA
$59.79 2,272 Spain CANG CATCIF TTR SCHARLAB S.L.
$1.28 636,288 China CANG VOPCIF KC KAISER INTERNATIONAL CO.,LTD ,
$2.88 22,911 United State CANG CATCIP TTR EASTMAN CHEMICAL LTD., SINGAPORE BR INCORP
$1.10 44,736 United State CANG CATCIF LC ITOCHU CORPORATION (TOKQR SECTION)
$1,300.00 19,760 Taiwan CANG XANH CIF KC MITSUI & CO. (ASIA PACIFIC) PTE. LTD
$0.40 10,032 China CANG CATFOB TTR ZIBO BOFAN CHEMICAL CO.,LTD
$3.29 5,001 Taiwan CANG CATCFR TTR NICE GLASS INTERNATIONAL ENTERPRISE CO., LTD
$30.99 1,550 Spain HO CHI MI EXW KC ERNESTO VENTOS. S.A
$3.38 1,014 Taiwan CANG CATCFR TTR NICE GLASS INTERNATIONAL ENTERPRISE CO., LTD
$4.50 990 Taiwan CANG CATCFR TTR NICE GLASS INTERNATIONAL ENTERPRISE CO., LTD
$6.57 11,563 Taiwan CANG CATCIF TTR NANPAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
$8.17 10,458 Taiwan CANG CATCIF TTR NANPAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
$2.47 8,398 Taiwan CANG CATCIF TTR NANPAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
$65.00 1,105 Singapore CANG CATEXW KC TAYTONN PTE LTD
$2.81 843 Taiwan CANG CATCIF TTR NANPAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
$390.00 18,720 China CANG CATCIF KC HENGYANG DONGYA ECONOMIC AND TRADE CO.,L
$510.00 21,420 China CANG CATCIF TTR QINGDAO HISEA CHEM CO.,LTD
$0.67 13,668 Taiwan CANG CATC&F TTR LIGHT & SALT CHEMICAL CO., LTD.
$22.48 6,475 Spain CANG CATCIF TTR SCHARLAB S.L.
$1.50 8,100 Taiwan CANG CATCIF KHONGTT 3 KINGS CO.,LTD
$1.50 1,620 Taiwan CANG CATCIF KHONGTT 3 KINGS CO.,LTD
$0.30 540 Taiwan GREEN PORCIF KHONGTT I SONG ENTERPRISE CO., LTD
$0.87 286,488 Indonesia GREEN PORCIF LC P.T.ETERNAL BUANA CHEMICAL INDUSTRIES
$1.60 30,720 China CANG CATCIF TTR SUNTECH TRADING INC
$1.30 24,960 United King CANG CATCIF LC POLYNT UK LTD
$2.45 2,940 Thailand CANG LACCIF KC KAO INDUSTRIAL (THAILAND) CO., LTD
$1.46 23,360 China CANG CATCIF KC RUNTAI CHEMICAL (TAIXING) CO.,LTD
$1.41 22,560 China CANG CATCIF TTR RUNTAI CHEMICAL (TAIXING) CO., LTD.
$1.41 22,560 Singapore CANG CATCIP KC EASTMAN CHEMICAL LTD., SINGAPORE BR INCORP
$1.44 21,888 Japan DINH VU NCIF KC YAROKU TRADING CO ., LTD
$1.45 11,600 China TAN CANGCIF
( KC RUNTAI CHEMICAL (TAIXING) CO., LTD.
$275.00 825 Taiwan CANG TANFOB TTR CTS TECHNOLOGY INTERNATIONAL LIMITED
$11.27 564 Spain HO CHI MI EXW KC ERNESTO VENTOS. S.A
$1.36 680 China CUA KHAUDAF KHONGTT CTY TNHH GIAY THUY THIEN DONG QUANG
$1,060.00 26,500 Malaysia CANG NGHICIF KC TEPE KIMYA EUROPE LTD
$0.95 9,450 Taiwan CANG CATCIF KC FORCE TECH CO.,LTD TAIWAN BRANCH (CAYMAN)
$2.60 1,300 China CANG NAMCIF KHONGTT NICE ELITE INTERNATIONAL LIMITED
$1.60 1,280 Malaysia CANG CATCIF KC PRECIOUS MOUNTAIN ENT. CORP. TAIWAN BRANC
$1.75 875 China DINH VU NCIF KC STARLIKE TRADING CO., LTD. ZHANGZHOU
$0.83 7,470 Malaysia CANG CATCIF KC PACIFIC OLEOCHEMICALS SDN BHD
$0.73 5,075 Malaysia CANG CATCIF KC PACIFIC OLEOCHEMICALS SDN BHD
$1.65 13,200 Malaysia CANG CATCIF TTR AIC INGREDIENTS SDN BHD
$1.23 2,466 Malaysia CANG CATCIF TTR EXCELKOS SND BHD
$1,035.00 16,560 China CANG CATCIF KC JIANGSU SANMU GROUP CO., LTD
$1.00 20,000 Korea (Repub CANG CATCIF LC LG CHEM LTD
$1.00 20,000 Korea (Repub CANG CATCIF LC LG CHEM LTD
$5.25 1,050 Korea (Repub CANG DINHCIF KC HANJIN CHEMICAL CO., LTD
$2.70 973 Belgium CANG CATFOB KC CARL BECHEM GMBH
$1.28 38,760 Taiwan CANG CATCIF LC NAN YA PLASTICS CORPORATION
$1.13 47,460 China CANG CATCIF KC MITSUBISHI CORPORATION (HONGKONG) LTD.
$1.05 43,482 Taiwan CANG CATCFR KC NAN YA PLASTICS CORPORATION
$1.03 32,800 Taiwan CANG CATCIF LC NAN YA PLASTICS CORPORATION
$0.80 16,000 Korea (Repub CANG DINHCIF LC EVERLITE KOREA CO., LTD
$0.62 533,200 Taiwan CANG CATCIF LC FORMOSA CHEMICALS & FIBRE CORP.
$0.62 520,800 Taiwan CANG CATCIF LC FORMOSA CHEMICALS & FIBRE CORP.
$0.65 395,109 Taiwan CANG CATCFR KC FORMOSA CHEMICALS & FIBRE CORP
$0.65 394,765 Taiwan CANG CATCFR KC FORMOSA CHEMICALS & FIBRE CORP
$0.65 341,010 Thailand CANG CATCFR LC ITOCHU CORPORATION
$0.65 77,760 Thailand CANG CATCIF TTR INDORAMA PETROCHEM LIMITED
$0.95 245,100 Taiwan CANG CATCIF KC PRECIOUS MOUNTAIN ENT. CORP. TAIWAN BRANC
$0.98 38,847 Taiwan CANG TANCIF KHONGTT HONGKONG KINYEE MATERIAL LIMITED.
$1.05 33,600 Korea (Repub CANG CATCIF LC LG CHEM, LTD
$1,010.00 80,800 Korea (Repub CANG TANCIF DP WOORI P AND C CORPORATION
$1.21 3,630 China GREEN PORCIF KC GREENCORE FEED SCIENCE & TECHNOLOGY CO.,L
$2.85 570 Singapore CANG CATCIF TTR KEMIN INDUSTRIES (ASIA) PTE LIMITED
$0.61 29,472 China CANG CATCIF KC COFCO BIOCHEMICAL (MAANSHAN) CO., LTD
$0.64 30,720 China CANG CATCIF KC COFCO BIOCHEMICAL (MAANSHAN) CO., LTD
$5.60 2,800 China CANG CATCIF KC FIPHARM CO., LIMITED
$5.30 2,650 India CANG CATCIF KC ALTA LABORATORIES LTD.
$2.47 1,927 United State CANG CATCIP TTR EASTMAN CHEMICAL LTD., SINGAPORE BR INCORP
$4.50 2,700 China CANG HAI CIF KC WUXI CITY DONGHU CHEMICAL PLANT
$1.55 44,640 Singapore TANCANG CIF LC HUNTSMAN(SINGAPORE)PTE LTD
$26.10 1,566 China CUA KHAUCIF KC LUXSHARE PRECISION LIMITED C/O SUZHOU TROJA
$50.00 5,000 India HO CHI MI CIP TTR YUNNAN BAIYAO GROUP CO.,LTD
$18.30 732 Viet Nam NIPPON EXCIF KC TOKYO ZAIRYO CO., LTD.
$5.65 86,111 United State CANG CATCIF DP ARUBA CHEMICALS SINGAPORE PTE LTD
$5.65 86,111 United State CANG CATCIF DP ARUBA CHEMICALS SINGAPORE PTE LTD
$20.00 2,000 China CANG HAI CIF KC SINOBRIGHT PHARMACEUTICAL CO., LTD
$0.81 58,320 China CANG CATCIF DP ZHEJIANG HENGDIAN APELOA IMP & EXP CO.,LTD
$525.00 52,106 China CANG CATCIF DP HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO., LTD
$5.17 51,700 Thailand CANG CATCIF DP NOVUS INTERNATIONAL (THAILAND) CO,. LTD
$800.00 43,200 China PTSC DINHCIF DP INNER MONGOLIA EPPEN BIOTECH CO., LTD
$810.00 42,525 China CANG XANH CIF DP HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO.,LTD
$0.57 19,210 China CANG XANH CIF DP NINGXIA EPPEN BIOTECH CO.,LTD
$0.53 14,310 China CANG XANH CIF DP QIQIHAR LONGJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES
$1,750.00 154,000 Thailand CANG CATCIF KC THAI FERMENTATION INDUSTRY CO., LTD.
$1.53 35,190 China CANG CATCIF TTR HEBEI HUAHENG BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,
$1.60 24,000 China HO CHI MI CIF TTR HEBEI HARMONY AMINO ACID CO., LTD
$42.14 12,643 Germany CANG LACCIF KC B.BRAUN MELSUNGEN AG
$2.60 11,375 Belgium CANG CATCIF TTR CHEMIPAC PTE LTD
$1.80 7,200 Belgium CANG CATCIF TTR CHEMIPAC PTE LTD
$12.52 3,443 Spain CANG CATCIF TTR SCHARLAB S.L.
$2.71 2,710 Thailand CANG CATCIF KC SMP CHEMICAL CO., LTD
$5.50 110,000 China CANG CATCIF TTR YESIR CREATIVE (YC) BIO PTE LTD
$879.00 47,466 China CANG TANCIF KC JINHE BIOTECHNOLOGY CO.,LTD
$820.00 32,800 China CANG XANH CIF DP HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO.,LTD
$0.61 139,150 China CANG CATCIF KC GOLDRAY INTERNATIONAL ENTERPRISES CO., LIM
$11.27 564 Germany HO CHI MI CIF KC LECICO GMBH
$8.69 3,346 China KHO CFS CEXW KC SACHEM WUXI CO.,LTD.
$8.69 1,434 China KHO CFS CEXW KC SACHEM WUXI CO.,LTD.
$1.43 1,144 Korea (Repub CANG CATCIF TTR BASE KOREA CO., LTD
$266.43 799 Belgium HA NOI FCA KC ACROS ORGANICS BVBA
$1.10 594 China CFS CAT LACIF KC GUANGZHOU TINCI MATERIALS TECHNOLOGY CO.
$257.34 515 Belgium HA NOI FCA KC ACROS ORGANICS BVBA
$0.72 29,843 China CANG CATCIF TTR DONGSUNG CHEMICAL CO., LTD.
$715.00 15,373 China CANG CATCIF KC ECHEM INCORPORATION LIMITED
$970.79 2,912 Spain CANG CATCIF TTR SCHARLAB S.L.
$7.95 119,250 United State CANG CATCFR KC SPECGX LLC
$3.60 21,600 China TAN CANGCIF( DP CHINA SINOPHARM INTERNATIONAL CORPORATIO
$4.53 49,830 China CANG NAMCIF KC SATAPHARM CO.,LTD
$65.00 6,500 China HO CHI MI CIP KC ZHEJIANG JIUZHOU PHARMACEUTICAL CO.,LTD
$28.00 5,600 India HO CHI MI CIP TTR YUNNAN BAIYAO GROUP CO.,LTD
$30.21 6,042 Thailand CANG DINHFOB KC BANDO MANUFACTURING (THAILAND)LTD.
$3.40 34,000 India CANG CATCIF KC AURO LABORATORIES LIMITED
$7.50 2,250 Korea (Repub CANG TANCIF KC HYUNDAE CORPORATION CO., LTD
$0.30 600 China CUA KHAUDAF TTR GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP.& EXP. CO.,LTD
$1.82 114,471 Korea (Repub CANG CATCIF KC KUMHO MITSUI CHEMICALS, INC.
$1.82 114,471 Korea (Repub CANG CATCIF KC KUMHO MITSUI CHEMICALS, INC.
$1,680.00 134,400 Korea (Repub CANG CATCIF KC BASF COMPANY LTD
$1,680.00 100,800 Korea (Repub CANG CATCIF KC BASF COMPANY LTD
$1.50 65,265 Korea (Repub CANG CATCIF KC BASF COMPANY LTD.
$1.47 58,800 China CANG CATCIF LC COVESTRO (HONG KONG) LIMITED
$1.45 58,000 Taiwan CANG TIENCIF KC COVESTRO (HONG KONG) LIMITED
$1,500.00 30,000 Japan CANG CATCIF LC CHORI CO.,LTD
$1.46 29,200 China DINH VU NCIF KHONGTT ELEGANT DAINTY CORPORATION
$1.46 29,200 China DINH VU NCIF KHONGTT ELEGANT DAINTY CORPORATION
$1,530.00 25,704 Korea (Repub CANG DINHCIF LC MITSUBISHI SHOJI CHEMICAL CORPORATION
$1.33 3,910 India CANG CATCIF TTR QEMI INTERNATIONAL, INC
$5.50 2,750 Korea (Repub CANG TANCIF KC HYUNDAE CORPORATION CO., LTD
$2.05 82,000 Singapore CANG CATCIF KC CHANGLI (HK) LIMITED
$1.90 76,000 Japan GREEN PORCIF DP SUMITOMO CHEMICAL ASIA PTE LTD
$2.66 31,920 China CANG CATCIF KC SHANDONG YANGGU HUATAI CHEMICAL CO., LTD
$1.43 30,888 China CANG CATCIF KC ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD
$90.00 9,000 Singapore CANG CATEXW KC TAYTONN PTE LTD
$4.73 47,300 Thailand CANG CATCIF TTR QUOC THANG CORPORATION LTD
$263.00 78,900 India CANG CATCIP TTR VASUDHA PHARMA CHEM LIMITED
$68.00 34,000 Taiwan CANG CATCIF TTR SYN-TECH CHEM. & PHARM. CO., LTD.
$3,550.00 21,300 India CANG CATCIF KC KUMAR ORGANIC PRODUCTS LIMITED
$9.40 9,400 Singapore TAN CANGCIF KC METROCHEM API PRIVATE LIMITED
$210.00 5,250 India HA NOI CIP KC NOSCH LABS PRIVATE LIMITED
$795.00 3,975 India HA NOI CIP KC LEE PHARMA LIMITED (LEE PHARMA)
$8.00 1,600 China CANG CATCIF KC HEBEI FARMACHEMIE CO., LTD
$155.00 3,875 India HO CHI MI CIP TTR HETERO LABS LIMITED ( UNIT-IX )
$0.90 126,000 China CANG CATCIF KC GREEN GLOBAL TRADING CO.,LIMITED
$765.00 16,830 China CANG CATCIF KC JIANGSU YUANLIANG IMPORT AND EXPORT CO.,LT
$1.17 3,510 China CANG CATCIF KC SHANGHAI BAOSAN INTERNATIONAL TRADING CO
$1.49 15,147 China CANG CATCIF TTR APELOA HONGKONG LIMITED
$1.64 9,053 China CANG CATCIF TTR APELOA HONGKONG LIMITED
$515.00 5,840 United State CANG CATEXW KC THE MENTHOLATUM COMPANY
$4.82 2,410 China CANG CATCIF TTR YANTAI MEICHENG ADVANCED MATERIALS CO.,LT
$819.54 820 Belgium HA NOI FCA KC ACROS ORGANICS BVBA
$2.35 37,600 Taiwan CANG CATCIF TTR CHEMIPAC PTE LTD
$5.28 36,960 China CANG QUI CIF DP XINJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO.,LTD
$19.00 15,200 China CANG CATCIF KC MAYRUN CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD
$1.45 11,020 Japan CANG CATCIF TTR CHEMIPAC PTE LTD
$84.00 8,400 China CANG CATCIF KC SWETA PHARMACEUTICAL PVT.,LTD
$2,100.00 8,400 India HO CHI MI CIP DP GLENMARK LIFE SCIENCES LIMITED
$142.00 7,100 India HO CHI MI CIP TTR YUNNAN BAIYAO GROUP CO.,LTD
$380.00 3,800 United King HO CHI MI FOB KC RIVERSIDE AROMATICS LTD
$1,360.00 2,720 Canada HO CHI MI FOB KC TORONTO RESEARCH CHEMICALS, INC
$232.24 697 Spain HO CHI MI EXW KC ERNESTO VENTOS. S.A
$3.20 3,200 Taiwan DINH VU NCIF KHONGTT CERES FOOTWEAR TRADING (MACAU) LIMITED
$8.05 2,013 Taiwan CANG CATCIF KHONGTT LONG DEAN CO., LTD. / SYMTAKE CHEMICAL CO., L
$4.90 980 Korea (Repub CANG TANCIF KC HYUNDAE CORPORATION CO., LTD
$660.00 33,000 China HO CHI MI CIP TTR JIANGXI SYNERGY PHARMACEUTICAL CO., LTD.
$118.00 50,150 India HO CHI MI CIP TTR YUNNAN BAIYAO GROUP CO.,LTD
$31.40 31,400 China CANG CATCIF KC HEBEI FARMACHEMIE CO., LTD
$41.80 41,800 India CANG CATCIF KC AARTI DRUGS LIMITED
$38.90 38,900 China CANG CATCIF KC HEBEI FARMACHEMIE CO., LTD
$47.00 23,500 China CANG CATCIF KC KINGPHAR IMPORT & EXPORT CO., LTD
$15,000.00 33,000 India HO CHI MI CIP KC RUDOLF LIETZ, INC
$3.53 2,824 United King CANG CATCIF KC SEA-LAND CHEMICAL EUROPE LTD.
$9.10 1,820 Korea (Repub CANG TANCIF KC HYUNDAE CORPORATION CO., LTD
$18.89 3,778 Poland CANG XANH EXW KC VWR SINGAPORE PTE LTD
$16.84 2,695 Japan HA NOI CIF TTR FUJIFILM WAKO PURE CHEMICAL CORPORATION
$11.41 2,167 France CANG LACCFR TTR VWR INTERNATIONAL
$1.04 1,612 China PTSC DINHCIF KHONGTT HK UNIFIED CHEMICAL FACTORY LIMITED
$728.00 2,093,885 Singapore CANG NHACFR LC SUMITOMO CORPORATION ASIA & OCEANIA PTE L
$0.74 969,400 Singapore CANG VANCIF KC BRENNTAG PTE LTD
$1.20 806 Taiwan CANG CATCIF KC CHAIN FAN ELECTRICAL INDUSTRY CORP
$6.30 630 Poland CANG XANH EXW KC VWR SINGAPORE PTE LTD
$0.55 21,450 Taiwan CANG CATCIF TTR CHAMPOIL OIL&CHEMICAL CO., LTD
$0.52 20,600 China CANG CATCIF KC COOLMAX INDUSTRIAL CO LIMITED
$0.82 41,076 China CANG XANH CFR KC NAMDUCK RESOURCES LIMITED
$350.00 10,500 HongKong CANG TANCIF KC ASIA PACIFIC GAS ENTERPRISE COMPANY LIMITED
$1.04 13,312 Korea (Repub CANG CATCIF KC LG CHEM ,LTD .
$6.09 3,654 Poland CANG XANH EXW KC VWR SINGAPORE PTE LTD
$6.54 3,268 France CANG LACCFR TTR VWR INTERNATIONAL
$1,345.00 19,503 Malaysia CANG CATCIF KC INTERMED SDN. BHD.
$0.56 2,312,456 Singapore CANG VANCFR LC SHELL EASTERN CHEMICALS (S), A REGISTERED BU
$680.00 12,784 Malaysia CANG CATCIF KC PETRONAS CHEMICALS MARKETING (LABUAN) LTD
$3.05 2,928 Taiwan CANG CATCIF KC CHEMTEX TIN ENTERPRISE INC
$1.00 1,400 Taiwan CANG CATCIF KHONGTT SHANG HORNG INKS CO., LTD
$2.75 4,730 Korea (Repub CANG CATCIF KC SAMSUNG POLYMER CO., LTD
$1.45 21,750 China CANG TIENCIF LC PERSTORP SPECIALTY CHEMICALS AB
$1.45 21,750 China CANG TIENCIF LC PERSTORP SPECIALTY CHEMICALS AB
$1.24 24,700 China CANG CATCIF TTR HUBEI YIHUA CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD
$0.63 12,560 Malaysia CANG CATCIF KC LAM SENG HANG COMPANY PRIVATE LIMITED
$55.91 2,684 Netherlands CANG CATCPT TTR MERCK KGAA
$0.03 1,284 Japan CANG CATFOB KC SHISEIDO CO., LTD
$135.00 20,250 China CANG CATCIF TTR SICHUAN LOMON BIO TECHNOLOGY CO.,LTD
$3.60 37,461 Belgium CANG VICTCIF DA VITAFOR NV
$30.00 15,000 India DINH VU NCIF KC SATAPHARM CO.,LTD
$4.30 2,150 India CANG CATCIF KC HYUNJIN COMMERCIAL CORPORATION
$36.00 900 China CANG CATCIF KC QINGDAO KAIXIPIER ENVIRONMENT TECHNOLOGY
$22.70 568 China CANG CATCIF KC QINGDAO KAIXIPIER ENVIRONMENT TECHNOLOGY
$0.95 14,060 Taiwan CANG XANH CIF TTR CHEMIPAC PTE LTD
$1.45 26,100 United State TANCANG CIF DP DOW CHEMICAL PACIFIC LIMITED
$1,270.00 19,406 Taiwan CANG CATCIF KC LYONDELL SOUTH ASIA PTE. LTD
$1.88 2,782 Korea (Repub CANG CATCIF KC SFC CO.,LTD
$0.01 1,057 Japan CANG CATFOB KC SHISEIDO CO., LTD
$11.60 34,800 Viet Nam UNKNOWNCIF KHONGTT WELL SUCCESS TRADING CO., LTD
$1,063.52 1,064,222 Japan CANG GO DCFR TTR SAMSUNG C & T JAPAN CORPORATION
$8.69 1,738 Korea (Repub GREEN POREXW KC AKZONOBEL INDUSTRIAL COATINGS KOREA LTD
$2.00 30,400 Taiwan CANG TANCFR KHONGTT HONEY SON HOUSE LIMITED
$1.50 630 China CUA KHAUDAF KHONGTT YEKO TRADING LTD
$1.00 1,710 Taiwan CANG CATCIF KHONGTT SHANG HORNG INKS CO., LTD
$12.01 7,206 Korea (Repub GREEN POREXW KC AKZONOBEL INDUSTRIAL COATINGS KOREA LTD
$400.00 32,256 China CANG CATCIF TTR LIAOCHENG RUIJIN (HONGKONG) CO.,LIMITED
$0.39 23,285 China CANG CATCIF KC LIAOCHENG RUIJIN (HONG KONG) CO., LIMITED
$355.00 9,230 China CANG CATCIF LC SHANDONG ACID TECHNOLOGY CO., LTD
$5.50 3,300 Poland CANG XANH EXW KC VWR SINGAPORE PTE LTD
$6.20 2,382 France CANG LACCFR TTR VWR INTERNATIONAL
$0.91 21,622 China DINH VU NCIF KC TAIXING JINJIANG CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD
$1.03 14,434 Korea (Repub CANG CATCIF TTR SK GLOBAL CHEMICAL CO., LTD
$1.00 3,780 Taiwan CANG CATCIF KHONGTT SHANG HORNG INKS CO., LTD
$0.81 237,623 China CANG VOPCIF KC YIP'S INDUSTRIAL HOLDINGS LIMITED
$1.00 4,140 Taiwan CANG CATCIF KHONGTT SHANG HORNG INKS CO., LTD
$0.76 319,200 China CANG VOPCIF KC ORIENT-SALT CHEMICALS PTE., LTD
$1.00 1,600 Taiwan CANG CATCIF KHONGTT SHANG HORNG INKS CO., LTD
$1.02 4,060 Malaysia CANG CATCFR KC IOI ACIDCHEM SDN BHD
$1.25 5,603 Malaysia CANG CATCFR KC IOI ACIDCHEM SDN BHD
$1.40 16,380 China CANG DINHCIF TTR HOI YING COMPANY.
$0.00 15,260 Malaysia CANG CATCIF KC MARUBENI CORPORATION.
$0.00 6,120 Malaysia CANG CATCIF KC MARUBENI CORPORATION.
$1.03 3,588 Malaysia CANG CATCFR KC IOI ACIDCHEM SDN BHD
$3.62 5,792 Korea (Repub CANG CATCIF TTR K.C.C CORPORATION
$1,590.00 25,440 Korea (Repub CANG CATCIF KC ANM HONG KONG LIMITED
$1,860.00 53,568 Korea (Repub CANG CATCIF KC ANM HONG KONG LIMITED
$2.68 16,080 China PTSC DINHCIF KC ETERNAL SPECIALTY MATERIALS (ZHUHAI) CO., LT
$6.85 13,700 Korea (Repub GREEN POREXW KC AKZONOBEL INDUSTRIAL COATINGS KOREA LTD
$2.30 12,880 China CANG CATCIF KC ALLNEX RESINS (SHANGHAI) CO., LTD
$2.48 7,936 China CANG CATCIF KC ALLNEX RESINS (SHANGHAI) CO., LTD
$3.17 1,268 Korea (Repub GREEN POREXW KC AKZONOBEL INDUSTRIAL COATINGS KOREA LTD
$3.45 1,380 China PTSC DINHCIF KHONGTT HK UNIFIED CHEMICAL FACTORY LIMITED
$5.18 62,160 China CANG CATCIF KC HUGESTONE ENTERPRISE CO., LTD
$1.90 41,800 Netherlands CANG LACCIF KC DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC
$2.50 18,150 Singapore CANG CATCIF KC NICCA CHEMICAL CO.,LTD
$1.00 160,000 China CANG CATCIF TTR DONGSUNG CHEMICAL CO., LTD.
$600.00 302,898 Taiwan CANG CATCFR KC ORIENTAL PETROCHEMICAL (TAIWAN) CO ., LTD
$1.41 31,020 Thailand CANG XANH CIF LC SOUTH CITY PETROCHEM CO., LTD.
$1.35 27,000 Korea (Repub CANG TANFOB KC E.T.R.I CORPORATION
$0.92 9,150 Korea (Repub CANG CATCIF LC LOTTE CHEMICAL CORPORATION
$1.07 19,260 China CANG CATCIF TTR QINGDAO AURICA IMP & EXP.CO.,LTD.
$0.78 1,560 China CANG CATCIF TTR QINGDAO AURICA IMP & EXP.CO.,LTD.
$480.00 73,920 China CANG DINHCIF LC QINGDAO ZHENGTAIXIN TRADE CO.,LTD
$0.51 13,260 China CANG CATCIF KC SHANDONG FUYANG BIO-TECH. CO., LTD.
$475.00 10,925 China CANG XANH CIF KC JINING YANZHOU BAISHENG BIOPRODUCTS MARK
$9.62 962 Japan CANG CATCIF KC DAIKI KASEI CO., LTD
$4.50 9,000 Taiwan CANG CATCIF KC DOUBLE BOND CHEMICAL IND.,CO.,LTD.
$5.30 2,650 Korea (Repub GREEN PORCIF TTR 3H CORPORATION
$5.03 2,515 Korea (Repub GREEN PORCIF TTR 3H CORPORATION
$9.42 22,610 Singapore CANG CATCIF KC BASF HONG KONG LTD.
$4.10 12,300 China CANG CATCIF KC WUXI CITY DONGHU CHEMICAL PLANT
$4.30 4,300 Taiwan CANG CATCIF KC DOUBLE BOND CHEMICAL IND.,CO.,LTD.
$1.95 21,996 Chile CANG CATCIF KC TAMINCO US LLC
$1.95 19,500 Chile CANG CATCIF KC TAMINCO US LLC
$1.95 12,948 United State C CAI MEP CIF KC TAMINCO US LLC
$1.95 7,800 United State C CAI MEP CIF KC TAMINCO US LLC
$536.00 2,144 China CANG CATCIP KC MOMENTIVE PERFORMANCE MATERIALS ASIA PAC
$1.07 21,657 Belgium PTSC DINHCIF DP BASF HONGKONG LTD
$1.07 17,719 Belgium PTSC DINHCIF DP BASF HONGKONG LTD
$2.91 116,400 China CANG DINHCPT TTR SUEZ WATER TECHNOLOGIES & SOLUTIONS (THAIL
$1.90 31,768 Singapore CANG CATCIF TTR HUNTSMAN (SINGAPORE) PTE LTD
$1,140.00 22,800 China CANG CATCIF KC NANJING HBL INTERNATIONAL CO.,LTD
$0.02 1,321 Japan CANG CATFOB KC SHISEIDO CO., LTD
$526.00 56,808 China CANG CATCIF KC FUFENG ( HONG KONG ) IMPORT & EXPORT COMPA
$534.00 43,254 China CANG XANH CIF DP HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO ., LTD
$830.00 29,050 China CANG XANH CIF DP HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO.,LTD
$516.00 27,864 China CANG CATCIF TTR ZHEJIANG RISE-START IMPORT&EXPORT SHARES C
$525.00 26,775 China CANG XANH CIF DP HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO.,LTD
$0.81 21,735 China CANG XANH CIF DP QIQIHAR LONGJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES
$0.79 21,330 China CANG CATCIF KC H & T CORPORATION
$548.00 18,632 China CANG XANH CIF DP HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO.,LTD
$548.00 18,632 China CANG CATCIF DP HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO., LTD.
$0.83 14,850 China CANG DINHCIF DP R&J COMMODITY COMPANY LTD
$525.00 8,925 China CANG XANH CIF DP HEILONGJIANG EPPEN BIOTECHCO.,LTD
$1,077.80 538,900 China CANG DINHFOB KC DAESANG(H.K) LIMITED
$1,025.00 73,800 China CANG CATCIF KC FUFENG ( HONG KONG) IMPORT AND EXPORT COM
$900.00 84,600 China CANG CATC&F TTR WUXI MIFUN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
$0.95 68,400 China CANG CATCIF KC EVONIK NUTRITION & CARE GMBH
$0.95 17,100 China CANG CATCIF KC EVONIK NUTRITION & CARE GMBH
$168.00 8,400 China HA NOI CIP TTR BONTAC BIO-ENGINEERING ( SHENZHEN) CO.,LTD
$5.40 5,400 China CANG NAMCIF KC XINJIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO.,LTD
$0.09 4,349 Japan CANG CATFOB KC SHISEIDO CO., LTD
$1.70 27,880 United State CANG CATCIF TTR SPECIALTY INGREDIENT MANAGEMENT INC
$1.73 20,760 China CANG CATCIF TTR CARGILL MALAYSIA SDN BHD
$3.85 6,930 Singapore CANG CATCIF TTR BERG + SCHMIDT ASIA PTE LTD
$0.01 3,415 Japan CANG CATFOB KC SHISEIDO CO., LTD
$0.99 91,080 Turkey CANG CATCIF KC AK-PA TEKSTIL IHRACAT PAZARLAMA A.S
$0.99 91,080 Turkey CANG CATCIF KC AK-PA TEKSTIL IHRACAT PAZARLAMA A.S
$0.96 38,539 China CANG CATCIF KC SHANDONG JINMEI RIYUE CHEMICAL CO., LTD
$0.98 29,400 China CANG CATCIF LC ZHEJIANG COMMUNICATIONS TECHNLOGY CO.,LT
$0.98 29,400 China CANG CATCIF LC ZHEJIANG COMMUNICATIONS TECHNLOGY CO.,LT
$1.08 8,208 China GREEN PORCIF KC ZHEJIANG COMMUNICATIONS TECHNOLOGY CO., L
$0.81 6,156 China GREEN PORCIF KC ZHEJIANG COMMUNICATIONS TECHNOLOGY CO., L
$1.31 3,930 Malaysia CANG HAI CIF KC CHEMPLASA TECHNOLOGY SDN BHD
$33.47 837 Japan CANG CATCIF KC DAIKI KASEI CO., LTD
$6.97 697 Poland CANG XANH EXW KC VWR SINGAPORE PTE LTD
$11.40 11,400 China CANG CATCIF TTR SINOSWEET CO., LTD.
$5.50 2,750 India CANG TANCIF KC FARMSON PHARMACEUTICAL GUJARAT PVT.LTD
$2.37 948 Korea (Repub CANG CATCIF KC SHIN KWANG OIL CHEMICAL CO.,LTD.
$24.37 4,680 France CANG LACCFR TTR VWR INTERNATIONAL
$0.02 4,308 Japan CANG CATFOB KC SHISEIDO CO., LTD
$20.60 1,977 France CANG LACCFR TTR VWR INTERNATIONAL
$15.00 1,500 Singapore CANG CATCIF KC DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC
$15.10 6,040 Taiwan CANG CATCIF KC DOUBLE BOND CHEMICAL IND.,CO.,LTD.
$1.78 223,776 China CANG CATCIF KC WANHUA CHEMICAL (HONGKONG) CO.,LTD
$1.78 111,888 China CANG CATCIF KC WANHUA CHEMICAL (HONGKONG) CO.,LTD
$1.78 65,712 China CANG CATCIF KC WANHUA CHEMICAL (HONG KONG) CO.,LTD
$1.78 46,176 China CANG CATCIF KC WANHUA CHEMICAL (HONG KONG) CO.,LTD
$10.07 6,797 China PTSC DINHCIF KHONGTT HK UNIFIED CHEMICAL FACTORY LIMITED
$1.55 62,000 China CANG CATCIF KC COVESTRO (HONG KONG) LIMITED
$1,530.00 61,200 Japan CANG CATCIF LC CHORI CO.,LTD
$6.90 2,760 China PTSC DINHCIF KHONGTT HK UNIFIED CHEMICAL FACTORY LIMITED
$650.00 11,700 China CANG CATCIF TTR BENGBU WUHUA CHEMICALS AND LIGHT-INDUSTR
$0.30 5,400 China CANG ICD CFR TTR JINYAO RUIDA (XUCHANG) BIOLOGY TECHNOLOG
$1,720.00 92,880 Malaysia CANG CATCIF LC CJ BIO MALAYSIA SDN BHD
$2.05 82,000 Singapore CANG XANH CIF DP CHANGLI (HK) LIMITED
$2,000.00 36,000 Malaysia CANG CATCIF DP CJ BIO MALAYSIA SDN BHD
$2,000.00 36,000 Malaysia CANG CATCIF DP CJ BIO MALAYSIA SDN BHD
$1.75 31,500 Malaysia CANG CATCIF DP CJ BIO MALAYSIA SDN BHD
$2.55 63,750 China CANG CATCIF TTR CHEMRICH INDUSTRIAL LTD.
$3.54 54,162 Germany CANG CATCPT KC BRUNO BOCK CHEMISCHE FABRIK GMBH & CO. KG
$5.00 10,200 Belgium CANG CATCIF TTR CHEVRON PHILLIPS CHEMICALS INTERNATIONAL N
$40.07 721 Netherlands CANG CATCPT TTR MERCK KGAA
$0.92 1,141 India KHO CFS CDAP KC AQUAPHARM CHEMICALS PVT. LTD
$0.92 883 India KHO CFS CDAP KC AQUAPHARM CHEMICALS PVT. LTD
$218.00 141,700 India HO CHI MI CIP TTR MANGALAM DRUGS & ORGANICS LTD
$7.89 4,732 Korea (RepubCANG HAI FOB KC AK CHEMTECH CO.,LTD.
$4.70 3,572 Korea (RepubCANG CATCIF KC KCC CORPORATION
$5.04 1,008 China PTSC DINHCIF KHONGTT HK UNIFIED CHEMICAL FACTORY LIMITED
$1.96 1,764 China PTSC DINHCIF KHONGTT HK UNIFIED CHEMICAL FACTORY LIMITED
$0.02 1,616 Korea (RepubHA NOI CFR KC BUJEON ELECTRONICS CO.,LTD.
$2.60 3,900 China CANG CATCFR KC SHENZHEN BONTON POLYURETHANE MATERIAL T
$6,649.54 13,299 Italy HA NOI CIP KC EDMOND PHARMA S.R.L
$63.00 18,900 China CANG HAI CIF KC SUZHOU BOWA SUNSHINE COMPANY LIMITED
$1,330.00 55,860 China CANG CATCIF TTR GOLIATH INGREDIENTS (BELIZE) CO., LTD
$1.29 27,090 China CANG CATCIF KC ACHLOR CHEMICAL LTD
$0.78 19,500 China CANG CATCIF KC QINGDAO LONGFENG CHEMICAL CO., LTD.
$0.10 12,149 Japan CANG CATFOB KC SHISEIDO CO., LTD
$684.00 2,736 China CANG CATCIP KC MOMENTIVE PERFORMANCE MATERIALS ASIA PAC
$6.47 1,294 China PTSC DINHCIF KHONGTT HK UNIFIED CHEMICAL FACTORY LIMITED
$3.10 10,850 Singapore CANG CATCIF KC AJINOMOTO (SINGAPORE) PTE.LTD
$60.00 720 Singapore CANG CATCIF KC AJINOMOTO (SINGAPORE) PTE.LTD
$5,400.00 27,000 Indonesia CANG CATCIF DP CJ CHEILJEDANG CORPORATION
$1,890.00 5,670 India HO CHI MI CIP KC BOSCH PHARMACEUTICALS (PVT) LTD.
$22.12 2,212 Korea (RepubGREEN POREXW KC AKZONOBEL INDUSTRIAL COATINGS KOREA LTD
$1,100.00 1,650 China HO CHI MI CIP TTR MI PHARMA PRIVATE LIMITED
$13.09 785 Viet Nam VAN TAI VCIF KC TOYOTSU CHEMIPLAS CORPORATION
$2.53 60,720 China CANG TIENCIF DP SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO.,LTD
$3.00 36,000 China CANG TIENCIF DP SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO.,LTD
$3.52 28,160 China CANG TIENCIF DP SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO.,LTD
$3.96 19,800 China CANG TIENCIF DP SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO.,LTD
$520.00 520 Pakistan HO CHI MI CIP KC HARIKA DRUGS PRIVATE LIMITED
$7,700.00 38,500 China CANG CATCIF DP CJ CHEILJEDANG CORPORATION
$850.00 255,000 China CANG CATCFR TTR ALBIOS LIFESCIENCES PRIVATE LIMITED
$7.40 14,800 China CANG CATCIF TTR HUGESTONE ENTERPRISE CO.,LTD
$11.05 663 China CANG CATFOB TTR SINOSOURCE LAB SUPPLIES LIMITED
$935.00 28,050 China HA NOI CIP TTR YUNNAN BAIYAO GROUP CO.,LTD
$3.00 30,000 Korea (RepubCANG CATFOB TTR SAMIN CHEMICAL CO.,LTD
$0.00 4,058 Japan CANG CATFOB KC SHISEIDO CO., LTD
$9.51 57,060 India CANG LACCIF KC G.AMPHRAY LABORATORIES
$1,300.00 650 Pakistan HO CHI MI CIP KC RUDOLF LIETZ, INC
$2,460.00 13,481 Korea (RepubCANG DINHCIF KC BEEKEI CORPORATION
$2.20 2,313 Taiwan CANG CATCIF TTR NANPAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
$793.00 1,391,700 Korea (RepubCANG CT FOB KC HYOSUNG CHEMICAL CORPORATION
$982.04 4,910 Japan HO CHI MI CIP KC NISHI TOKYO CHEMIX CORPORATION
$1.36 3,513 Taiwan CANG CATCIF KHONGTT RICHWORLD UNIVERSAL CORP.
$0.61 1,824,883 China CANG GO DCFR LC SINOPEC CHEMICAL COMMERCIAL HOLDING (HON
$0.73 729,796 Korea (RepubCANG VOPCIF KC DAELIM CORPORATION
$20.11 7,240 Korea (RepubGREEN PORCIF KC SAM YOUNG INK&PAINT MFG. CO., LTD
$5.25 2,520 Korea (RepubGREEN PORCIF KC COSMOTEC CO., LTD
$44.99 1,440 Korea (RepubGREEN PORCIF KC DAVO C&M CO., LTD.
$12.50 500 Japan SUMIDENSO CIP KC SERTIM CO.,LTD
$14.45 12,109 Taiwan CANG CATCIF KHONGTT MCAIDE ENTERPRISE COMPANY LIMITED.
$7.30 548 Viet Nam CT VLDT SCIF KC GK FINECHEM VIETNAM CO.,LTD
$0.91 2,829,606 Singapore CANG VANCFR LC SHELL EASTERN CHEMICALS (S) A REGISTERED BU
$1,220.00 62,220 China CANG CATCIF LC PINGDINGSHAN AOSIDA TECHNOLOGY CO., LTD
$0.75 2,238,514 Thailand GAS PVC PCIF KC THAI PLASTIC AND CHEMICALS PUBLIC COMPANY
$0.74 2,237,838 Japan GAS PVC PCIF KC THAI PLASTIC AND CHEMICALS PUBLIC COMPANY
$727.38 2,188,225 Taiwan CANG PV.GCFR KC MITSUBISHI CORPORATION
$1.10 21,692 Japan CANG CATCIF TTR CEN TECH PTE LTD
$0.89 56,078 United King CANG XANH CFR KC SAMUEL BANNER & CO LTD
$4.10 43,716 Japan CANG TANCIF KC MEXICHEM FLUOR JAPAN LTD
$9.32 13,045 Japan HO CHI MI FCA KC MABUCHI S&T INC
$15.50 2,790 China CANG TANCIF KC QINGDAO HEYI NEW MATERIAL CO ,. LTD
$2.00 2,000 India CANG CATCIF TTR ULTRA CHEMICAL WORKS
$0.50 4,400 Taiwan CANG XANH CIF KHONGTT HOUH YOW ENTERPRISE CO.,LTD
$0.42 538 Taiwan CANG CATCIF TTR RITEK CORPORATION
$0.75 299,699 China CANG GO DCFR KC ORIENT-SALT CHEMICALS PTE.LTD
$0.80 13,913 Korea (RepubCANG DINHCIF KC BEEKEI CORP
$2.07 9,568 Viet Nam CTY CO PHDAP KC OIA GLOBAL LOGISTICS SCM, INC.
$2.07 8,201 Viet Nam KHO CTY DAP TTR OIA GLOBAL LOGISTICS SCM
$10.72 6,432 Korea (RepubGREEN PORFOB OA YMT CO., LTD.
$1.90 1,193 Thailand CANG CATCIF KC THAI NAKORN PATANA CO.,LTD
$11.15 1,115 Korea (RepubHA NOI FOB OA IMARKETASIA CO.,LTD.
$12.77 766 Korea (RepubGREEN PORFOB OA YMT CO., LTD.
$897.51 47,963 Singapore CANG CATCIF KC TJS PTE LTD
$730.00 13,250 Taiwan CANG CATCIF KC KAISER INTERNATIONAL CO.LTD
$1.20 20,640 Singapore CANG XANH CIF TTR CHEMIPAC PTE LTD
$2.61 44,892 Thailand CANG CATCIF KC DOW CHEMICAL PACIFIC (SINGAPORE) PTE LTD
$1.24 24,800 China PTSC DINHCIF KC HUBEI YIHUA CHEMICAL INDUSTRY CO.,LTD
$1,540.00 18,480 China CANG CATFOB KC PUYANG PENGXIN CHEMICAL CO.,LTD
$5.50 550 Korea (RepubCANG CATCIF TTR TAEKWANG INDUSTRIAL CO.,LTD
$1.27 12,700 China CANG CATCIF TTR ROQUETTE SINGAPORE PTE LTD
$1.50 9,000 Belgium CANG CATCIF TTR ROQUETTE FRERES
$560.00 56,000 Indonesia CANG XANH CIF KC WILMAR TRADING PTE LTD
$0.77 36,948 Malaysia CANG CATCPT KC PROCTER & GAMBLE INTERNATIONAL OPERATION
$550.00 11,000 Malaysia CANG CATCIF KC VANCE BIOENERGY SDN. BHD.
$540.00 10,800 Malaysia CANG CATCIF TTR VANCE BIOENERGY SDN. BHD.
$620.00 6,200 Thailand CANG CATFOB TTR AMPLUSCHEM CO., LTD.
$2,731.25 2,731 Singapore HA NOI EXW KC LIFE TECHNOLOGIES HOLDINGS PTE LTD
$447.51 2,238 Singapore HA NOI EXW KC LIFE TECHNOLOGIES HOLDINGS PTE LTD
$134.94 1,484 Singapore HA NOI EXW KC LIFE TECHNOLOGIES HOLDINGS PTE LTD
$2.00 1,080 Thailand CANG CATCIF KC THAI NAKORN PATANA CO.,LTD
$106.30 1,063 Singapore HA NOI EXW KC LIFE TECHNOLOGIES HOLDINGS PTE LTD
$627.03 7,524 Korea (Repub CANG CATCIF KC KANGNAM JEVISCO CO., LTD.
$3.65 37,230 India CANG CATCIF KC CAMLIN FINE SCIENCES LTD
$19.00 11,400 Spain DINH VU NCFR DP DESTILACIONES BORDAS CHINCHURRETA S.A
$9.25 9,250 India CANG CATCIF KC CAMLIN FINE SCIENCES LTD
$29.67 89,023 United State HO CHI MI FCA TTR 3M APAC RDC PTE LTD
$845.00 7,605 Thailand CANG LACCIF KC GC GLYCOL COMPANY LIMITED
$3.45 1,242 Korea (Repub CANG CATDDU KHONGTT GWANG SUNG METAL .,CO LTD
$34.80 1,148 Malaysia CANG CATCIF KC SIME KANSAI PAINTS SDN BHD
$2.11 13,200 China TAN CANGCIF( KC IMANAKA (SINGAPORE) PTE LTD
$2,580.00 36,533 Indonesia CANG CATCIF LC MARUBENI ASEAN PTE LTD
$2.40 23,040 China CANG CATCIF DP TIANJIN NOURYON CHEMICALS CO.,LTD
$6.51 1,628 Korea (Repub CANG CATCIF TTR TAEKWANG INDUSTRIAL CO.,LTD
$1.34 1,072 Korea (Repub GREEN PORFOB OA YMT CO., LTD.
$30.00 600 China HO CHI MI FOB KC BEIJING LYS CHEMICALS CO.,LTD
$21.00 525 Korea (Repub CANG CATCIF KC HOMEEDITIONMYUNGJIN CO., LTD.
$37.75 7,550 Thailand CANG CATCIF KC THAI NAKORN PATANA CO.,LTD
$0.68 10,200 Taiwan CANG XANH CIF KC CHANG CHUN PLASTIC CO.,LTD
$1.24 23,560 China DINH VU NCIF KC DULWICH INTERNATIONAL CO., LTD
$1.62 1,166 Korea (Repub GREEN PORC&F KC JUNG BU ESCHEM CO.LTD
$692.45 4,847 Korea (Repub CANG CATCIF KC KANGNAM JEVISCO CO., LTD.
$3.70 740 Taiwan CANG CATCIF TTR NANPAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
$1,300.00 19,760 Taiwan CANG CATCIF KC MITSUI & CO. (ASIA PACIFIC) PTE. LTD.
$3.28 10,086 Taiwan CANG CATCIF TTR NANPAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
$2.68 8,281 Taiwan CANG CATCIF TTR NANPAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
$2.68 7,718 Taiwan CANG CATCIF TTR NANPAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
$2.37 3,223 Taiwan CANG CATCIF TTR NANPAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
$1.84 1,104 Taiwan CANG CATCIF TTR NANPAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
$13.20 11,880 Korea (Repub CANG TANCIF CANTRU VESTERGAARD SA
$15.52 3,104 Korea (Repub CANG CATC&F DA HWASEUNG CHEMICAL CO.,LTD
$9.80 39,200 China CANG XANH FOB KC WEIFANG MENJIE CHEMICAL CO., LTD
$1,285.65 32,141 Netherlands CANG CATFOB KC FF CHEMICALS BV
$14.57 14,574 Korea (Repub CANG TANFOB OA IMARKETASIA CO.,LTD.
$0.50 11,000 China CANG CATCIF KHONGTT TOPPING INT'L CO.,LTD
$600.00 23,040 Taiwan CANG XANH CIF LC CHANG CHUN PETROCHEMICAL CO.,LTD
$560.00 22,579 India CANG CATCIF KC CEN TECH PTE LTD
$570.00 21,888 Taiwan CANG CATCIF LC TEXCHEM MATERIALS SDN BHD
$78.10 781 Malaysia CANG CATCIF KC SIME KANSAI PAINTS SDN BHD
$0.76 305,812 China CANG GO DCFR KC ORIENT-SALT CHEMICALS PTE.LTD
$5.07 34,679 Korea (Repub GREEN PORCIF KC SAM YOUNG INK&PAINT MFG. CO., LTD
$1.56 5,632 Korea (Repub GREEN PORC&F KC JUNG BU ESCHEM CO.LTD
$0.50 630 Taiwan CANG XANH CIF KHONGTT HOUH YOW ENTERPRISE CO.,LTD
$1.72 6,192 Korea (Repub GREEN PORC&F KC JUNG BU ESCHEM CO.LTD
$0.75 468,768 China CANG GO DCFR LC ORIENT-SALT CHEMICALS PTE.LTD
$0.85 38,760 Taiwan CANG CATCIF KC WONDERFUL INTERNATIONAL GROUP CO.,LTD
$1.10 35,200 Taiwan CANG CATCIF KC WONDERFUL INTERNATIONAL GROUP CO.,LTD
$880.00 14,080 Singapore CANG CATCIF KC CEN TECH PTE LTD
$3.50 3,500 China CANG CATCIF TTR LU'AN JIETONDA NEW MATERIAL CO.,LTD
$1.89 2,301 Korea (Repub CANG CATFOB TTR SAMDUK TONGSANG CO., LTD
$2.21 2,207 Taiwan CANG CATCIF KC NEW JET PROFIT TRADING LTD., TAIWAN BRANCH
$1.10 662 Taiwan CANG CATCIF KC NEW JET PROFIT TRADING LTD., TAIWAN BRANCH
$1.35 9,450 Malaysia CANG CATCIF KC EMERY OLEOCHEMICALS (M) SDN BHD
$1.04 7,280 Malaysia CANG CATCIF KC PALM - OLEO SDN BHD
$1.06 5,275 Malaysia CANG CATCIF KC PALM - OLEO SDN BHD
$1.70 25,840 China CANG XANHCIF KC WILMAR YUANDA BIOTECH TAIXING CO.,LTD
$2.65 2,014 Taiwan CANG CATCIF KC UNION CHEMICAL IND CO., LTD
$1.50 21,420 Indonesia CANG CATC&F TTR SHINHAN CHEMICAL CO.,LTD
$1.44 1,152 China CANG CATCIF TTR ZHEJIANG SATELLITE PETROCHEMICAL CO., LTD.
$5.10 56,916 Korea (Repub
GREEN PORCIF KC SAM YOUNG INK&PAINT MFG. CO., LTD
$1,830.00 29,280 China CANG CATCIF KC YIXING YINYAN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
$0.96 19,200 Korea (Repub
CANG HAI CIF KC LG CHEM LTD
$2.57 15,420 China CANG CATCIF TTR ETERNAL SPECIALTY MATERIALS (ZHUHAI) CO.,LT
$2.38 9,520 China CANG CATCIF KC GUANGDONG NIPPON CHANGRUNFA TECHNOLOGY
$3.80 6,080 Korea (Repub
GREEN PORCIF KC KCC CORPORATION
$3.15 5,040 Korea (Repub
GREEN PORCIF KC KCC CORPORATION
$2.63 3,682 China CANG CATCIF KC GUANGDONG NIPPON CHANGRUNFA TECHNOLOGY
$1.60 3,552 Indonesia CANG CATC&F TTR SHINHAN CHEMICAL CO.,LTD
$2.65 2,650 Korea (Repub
CANG CATCIF KC CHOKWANG PAINT LTD
$2.68 1,608 China CANG CATCIF KC GUANGDONG NIPPON CHANGRUNFA TECHNOLOGY
$2.00 780 Taiwan CANG CATCIF TTR NANPAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
$10.91 1,964 Korea (Repub
CANG CATC&F DA HWASEUNG CHEMICAL CO.,LTD
$2.30 828 Taiwan CANG CATCIF TTR NANPAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
$32.82 656 Korea (Repub
CANG CATC&F DA HWASEUNG CHEMICAL CO.,LTD
$440.00 8,800 Korea (Repub
CANG CATCIF TTR KWANG WOO CO., LTD
$3.45 5,962 Singapore CANG CATCIF KC PEPSICO BEVERAGE SINGAPORE PTY LTD
$3.45 2,981 Singapore DINH VU NCIF KC PEPSICO BEVERAGE SINGAPORE PTY LTD
$3.45 2,981 Singapore CANG CATCIF KC PEPSICO BEVERAGE SINGAPORE PTY LTD
$2.81 540 Singapore CANG CATCIF KC PEPSICO BEVERAGE SINGAPORE PTY LTD
$1.10 1,901 Singapore CANG CATCIF KC PEPSICO BEVERAGE SINGAPORE PTY LTD
$1.10 950 Singapore CANG CATCIF KC PEPSICO BEVERAGE SINGAPORE PTY LTD
$1.10 950 Singapore DINH VU NCIF KC PEPSICO BEVERAGE SINGAPORE PTY LTD
$0.44 22,000 China CANG CATCFR KC XINTIANDI (HK) INTERNATIONAL DEVELOPMENT L
$480.00 21,120 China CANG DINHCIF TTR SHANDONG PULISI CHEMICAL CO.,LTD
$5.94 1,218 China CANG CATCIF TTR BASF HONG KONG LTD
$1.22 24,400 Korea (Repub
CANG CATCIF KC MARUBENI CORPORATION
$610.00 1,233,329 Taiwan CANG CATCFR KC ORIENTAL PETROCHEMICAL (TAIWAN) CO ., LTD
$610.00 615,868 Taiwan CANG CATCFR KC ORIENTAL PETROCHEMICAL (TAIWAN) CO ., LTD
$0.65 395,434 Taiwan CANG CATCFR KC FORMOSA CHEMICALS & FIBRE CORP
$0.67 351,455 Thailand CANG CATCFR LC ITOCHU CORPORATION
$0.96 192,000 Korea (Repub
CANG CATCIF LC CHEMBUD CORPORATION
$0.95 37,487 Korea (Repub
CANG TANCIF LC HANWHA CHEMICAL CORPORATION
$1.01 16,160 Korea (Repub
CANG TANCIF LC HANWHA CHEMICAL CORPORATION
$0.95 132,300 Taiwan CANG CATCFR KC FORMOSA CHEMICALS & FIBRE CORP
$1.56 14,040 China GREEN PORCIF KC ZHENGZHOU RUIPU BIOLOGICAL ENGINEERING CO
$1.53 9,792 Thailand CANG CATCIF KC PURAC ASIA PACIFIC PTE LTD
$4.00 500 China CANG CATCIF KC JIANGSU GUOTAI INTERNATIONAL GROUP WINSUN
$14.95 25,834 Singapore CANG CATCIF KC PEPSICO BEVERAGE SINGAPORE PTY LTD
$14.95 12,917 Singapore DINH VU NCIF KC PEPSICO BEVERAGE SINGAPORE PTY LTD
$14.95 12,917 Singapore CANG CATCIF KC PEPSICO BEVERAGE SINGAPORE PTY LTD
$3.76 1,083 Singapore CANG CATCIF KC PEPSICO BEVERAGE SINGAPORE PTY LTD
$4.25 816 Singapore CANG CATCIF KC PEPSICO BEVERAGE SINGAPORE PTY LTD
$5.30 763 Singapore CANG CATCIF KC PEPSICO BEVERAGE SINGAPORE PTY LTD
$5.30 763 Singapore DINH VU NCIF KC PEPSICO BEVERAGE SINGAPORE PTY LTD
$3.76 541 Singapore DINH VU NCIF KC PEPSICO BEVERAGE SINGAPORE PTY LTD
$4.63 500 Singapore CANG CATCIF KC PEPSICO BEVERAGE SINGAPORE PTY LTD
$2.13 3,681 Singapore CANG CATCIF KC PEPSICO BEVERAGE SINGAPORE PTY LTD
$2.13 1,840 Singapore CANG CATCIF KC PEPSICO BEVERAGE SINGAPORE PTY LTD
$2.13 1,840 Singapore DINH VU NCIF KC PEPSICO BEVERAGE SINGAPORE PTY LTD
$2.35 677 Singapore CANG CATCIF KC PEPSICO BEVERAGE SINGAPORE PTY LTD
$495.00 25,740 China CANG CATCIF TTR QINGDAO ABEL TECHNOLOGY CO.,LTD
$510.00 12,240 China CANG XANH CIF LC SONGWAL GROUP (H.K.) COMPANY LIMITED
$4.57 1,316 Singapore CANG CATCIF KC PEPSICO BEVERAGE SINGAPORE PTY LTD
$4.57 658 Singapore DINH VU NCIF KC PEPSICO BEVERAGE SINGAPORE PTY LTD
$5.60 16,800 Korea (Repub CANG TANCIF CANTRU VESTERGAARD SA
$3.21 6,420 Korea (Repub CANG CATCIF KC LOTTE CHEMICAL CORPORATON
$32.85 1,643 Thailand CANG CATCIF KC THAI NAKORN PATANA CO.,LTD
$47.15 943 Thailand CANG CATCIF KC THAI NAKORN PATANA CO.,LTD
$14.98 1,124 Korea (Repub GREEN PORCIF KC KCC CORPORATION
$2.78 146,784 Korea (Repub CANG CATCIF KC LOTTE CHEMICAL CORPORATON
$4.50 9,000 China CANG CATCIF KC WUXI CITY DONGHU CHEMICAL PLANT
$4.01 4,812 Korea (Repub CANG CATCIF KC LOTTE CHEMICAL CORPORATON
$1.41 5,640 Taiwan CANG CATCIF TTR NANPAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
$3.90 3,900 Korea (Repub CANG CATCIF KC LOTTE CHEMICAL CORPORATON
$620.59 15,515 Latvia HA NOI CIP KC INBIOTECH L.T.D
$13.72 3,293 Korea (Repub GREEN PORCIF KC SAM YOUNG INK&PAINT MFG. CO., LTD
$3.95 1,501 Singapore CANG CATCIF KC TOSOH ASIA PTE LTD
$4.84 3,870 China TAN CANGCIF
( KHONGTT OHTSU CHEMICAL CO., LTD
$5.55 1,111 China TAN CANGCIF
( KC OHTSU CHEMICAL CO., LTD
$5.64 1,579 Korea (Repub GREEN PORFOB OA YMT CO., LTD.
$970.00 16,684 Netherlands CANG CATCIF KC BASF HONG KONG LTD.
$6.30 756 Korea (Repub CANG TANFOB KC YAMAZEN CORPORATION
$592.93 1,779 Korea (Repub CANG CATCIF KC KANGNAM JEVISCO CO., LTD.
$70.50 1,763 China HO CHI MI CIP KC HANGZHOU RUIJIANG INDUSTRY CO., LTD
$805.00 14,490 China CANG CATCIF KC MEIHUA GROUP INTERNATIONAL TRADING (HONG
$805.00 14,490 China CANG CATCIF KC MEIHUA GROUP INTERNATIONAL TRADING (HONG
$810.00 14,175 China CANG XANH CIF DP HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO., LTD.
$810.00 14,175 China CANG CATCIF DP HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO.,LTD
$575.00 9,775 China CANG XANH CIF DP HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO.,LTD
$56.00 11,200 India DA NANG CIP TTR DIVI'S LABORATORIES LIMITED
$41.75 4,175 Thailand CANG CATCIF KC THAI NAKORN PATANA CO.,LTD
$0.85 1,469 Singapore CANG CATCIF KC PEPSICO BEVERAGE SINGAPORE PTY LTD
$50.00 1,250 India HO CHI MI CIP KC AMOLI ENTERPRISES LTD
$0.85 734 Singapore DINH VU NCIF KC PEPSICO BEVERAGE SINGAPORE PTY LTD
$0.85 734 Singapore CANG CATCIF KC PEPSICO BEVERAGE SINGAPORE PTY LTD
$5.30 84,800 Indonesia CANG TANCIF DP CJ CHEILJEDANG CORPORATION
$5.30 26,500 Indonesia CANG CATCIF DP CJ CHEILJEDANG CORPORATION
$0.93 19,488 China CANG CATCIF DP CHINA JIANGSU INTERNATIONAL ECONOMIC AND
$680.00 133,280 China CANG CATCIF DP QINGDAO HISEA IMP. & EXP. CO., LTD.
$680.00 66,640 China CANG CATCIF DP QINGDAO HISEA IMP. & EXP. CO., LTD.
$0.70 53,803 China CANG CATCIF KC DEYANG GOLD GOODWILL FEED CO.,LTD
$1.36 16,728 United State CANG CATCIF KC ADM ASIA-PACIFIC TRADING PTE LTD
$1.48 6,068 United State CANG CATCIF KC ADM ASIA-PACIFIC TRADING PTE LTD
$1.80 30,240 Netherlands CANG CATCIF DA ALLNEX BELGIUM SA/NV
$1.29 16,125 Korea (Repub CANG CATCIF KC LOTTE CHEMICAL CORPORATON
$0.72 14,944 China CANG CATCIF KC METHYL CO., LTD.
$1.46 8,877 Korea (Repub CANG CATC&F DA HWASEUNG CHEMICAL CO.,LTD
$2.70 540 China CANG CATCIF TTR LU'AN JIETONDA NEW MATERIAL CO.,LTD
$3.21 28,854 China CANG CATCIF LC QINGDAO HISIGMA CHEMICALS CO., LTD.
$2.23 35,123 Korea (Repub CANG CATCIF TTR DONG AH CHEMICAL CO., LTD.
$2.30 28,980 Korea (Repub CANG CATCIF KC DONGHWA CHEMICAL CO., LTD
$2.60 8,736 China CANG XANH CIF KHONGTT HECOM SEAHORSE COMPANY LIMITED
$1,680.00 100,800 Korea (RepubCANG CATCIF KC BASF COMPANY LTD
$1.55 93,000 China CANG CATCIF KC COVESTRO (HONG KONG) LIMITED
$1.45 87,000 Taiwan CANG TIENCIF KC COVESTRO (HONG KONG) LIMITED
$1.91 38,200 Korea (RepubCANG DINHCIF KC INOAC INTERNATIONAL CO., LTD
$1,500.00 30,000 Japan CANG NAMCIF KC CHORI CO.,LTD
$2.60 2,804 Korea (RepubCANG TANCIF KC NOROO PAINT & COATINGS CO.,LTD
$2.54 2,284 Korea (RepubCANG TANCIF KC NOROO PAINT & COATINGS CO.,LTD
$10.76 4,842 Japan CANG DINHCIP KC NICHIRIN CO., LTD
$3.60 4,500 Malaysia CANG LACCIF TTR BRAMPTON TRADING S.A/ N.G.H:CEEBEE CHEMICA
$2.70 3,375 Malaysia CANG LACCIF TTR BRAMPTON TRADING S.A/ N.G.H:CEEBEE CHEMICA
$3.80 1,140 Korea (RepubCANG CATCIF KC HOMEEDITIONMYUNGJIN CO., LTD.
$5.57 557 Japan CANG NAMCIF KC MARUTAKA RUBBER INDUSTRY CO.,LTD
$2,000.00 72,000 Malaysia DINH VU NCIF LC CJ BIO MALAYSIA SDN BHD
$1.73 31,140 Malaysia DINH VU NCIF LC CJ BIO MALAYSIA SDN BHD,
$1,730.00 31,140 Malaysia DINH VU NCIF LC CJ BIO MALAYSIA SDN BHD
$2.64 47,520 China CANG CATCIF KC FIRST INTERNATIONAL LTD
$12.00 6,000 China CANG CATCIF KC DOUBLE BOND CHEMICAL IND.,CO.,LTD.
$370.00 1,850 China HO CHI MI FOB KC BEIJING LYS CHEMICALS CO.,LTD
$1.92 1,613 Taiwan CANG CATCIF TTR NANPAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
$1.20 18,720 HongKong CANG CATFCA KC TECH-LINK SILICONES COMPANY LTD
$9.65 33,196 Netherlands CANG T.HOCIF DP MOMENTIVE PERFORMANCE MATERIALS ASIA PAC
$6.15 14,391 Netherlands CANG T.HOCIF DP MOMENTIVE PERFORMANCE MATERIALS ASIA PAC
$1.23 9,840 China CANG TIENCFR KC NANFET INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
$22.75 9,009 Netherlands CANG T.HOCIF DP MOMENTIVE PERFORMANCE MATERIALS ASIA PAC
$1.03 7,175 China CANG XANH CIF KC SHANDONG TAIHE CHEMICALS CO., LTD.
$2.30 6,900 India CANG CATCFR KC AQUAPHARM CHEMICALS PVT. LTD.
$1.50 4,500 China CANG XANH CIF KC SHANDONG TAIHE CHEMICALS CO., LTD.
$6.99 1,468 Korea (RepubGREEN PORCIF KC KCC CORPORATION
$780.00 780 China HO CHI MI FOB KC BEIJING LYS CHEMICALS CO.,LTD
$140.00 700 China HO CHI MI FOB KC BEIJING LYS CHEMICALS CO.,LTD
$530.00 530 China HO CHI MI FOB KC BEIJING LYS CHEMICALS CO.,LTD
$3.10 3,100 China CANG CATCIF KC JIANGXI DEXING PARCHN SODIUM ISOVITAMIN C C
$2.84 2,840 China CANG CATCIF KC TS CORPORATION CO.,LTD
$58.00 174,000 China CANG CATCIF TTR YUNNAN BAIYAO GROUP CO.,LTD
$138.00 2,760 India HO CHI MI CIP KC AMOLI ENTERPRISES LTD.
$250.00 12,500 India DA NANG CIP TTR VAMSI LABS LTD
$64.00 9,600 China CANG CATCIF TTR YUNNAN BAIYAO GROUP CO.,LTD
$758.00 46,996 China CANG CATCIF KC RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED
$1,185.00 47,400 China CANG CATCIF TTR SHANDONG DAMING SCIENCE AND TECHNOLOGY
$1,490.00 11,920 China CANG CATCIF TTR SHANDONG DAMING SCIENCE AND TECHNOLOGY
$1,580.00 11,060 China CANG CATCIF TTR SHANDONG DAMING SCIENCE AND TECHNOLOGY
$7.67 767 Korea (RepubCANG CATC&F DA HWASEUNG CHEMICAL CO.,LTD
$1.26 635,040 Thailand CANG CATCFR KC UBE INDUSTRIES, LTD
$106.30 53,150 Thailand CANG CATCIF KC THAI NAKORN PATANA CO.,LTD
$43.00 43,000 India CANG CATCIF KC LLOYD LABORATORIES INC
$98.00 70,560 China HA NOI CIP TTR ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD
$17.00 24,480 Korea (RepubCANG TANCIF CANTRU VESTERGAARD SA
$258.00 5,160 China HO CHI MI CIP TTR ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD
$8.50 5,100 China CANG CATCIF KC RIANLON TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
$110.00 2,750 China HO CHI MI CIF TTR ZHEJIANG TIANYU PHARMACEUTICAL CO LTD.,
$1.83 1,464 Korea (RepubGREEN PORFOB OA YMT CO., LTD.
$1.83 732 Korea (RepubGREEN PORFOB OA YMT CO., LTD.
$2.89 34,680 China CANG CATCIF TTR BUWON INDUSTRY CO., LTD.
$10.10 150,490 Thailand CANG LACCIF DA AJINOMOTO CO., (THAILAND) LTD
$7.33 36,650 China CANG CATFOB KC ANHUI JINHE INDUSTRIAL CO.,LTD
$104.56 5,228 Korea (RepubGREEN PORC&F KC JUNG BU ESCHEM CO.LTD
$6.45 2,580 Korea (RepubGREEN PORC&F KC JUNG BU ESCHEM CO.LTD
$64.41 2,576 Korea (RepubGREEN PORC&F KC JUNG BU ESCHEM CO.LTD
$56.00 2,240 Taiwan CANG CATCIF TTR NANPAO RESINS CHEMICAL CO.,LTD
$62.40 1,248 Korea (RepubGREEN PORC&F KC JUNG BU ESCHEM CO.LTD
$4.84 847 Korea (RepubGREEN PORC&F KC JUNG BU ESCHEM CO.LTD
$4.11 822 Korea (RepubGREEN PORC&F KC JUNG BU ESCHEM CO.LTD
$34.29 686 Korea (RepubGREEN PORC&F KC JUNG BU ESCHEM CO.LTD
$25.86 647 Korea (RepubGREEN PORC&F KC JUNG BU ESCHEM CO.LTD
$4,500.00 63,000 China DINH VU NCIF KC WUHAN RUI SUNNY CHEMICAL CO., LTD
$39.00 39,000 China CANG CATCIF DP ARSHINE PHARMACEUTICAL CO., LTD
$34.90 17,450 China CANG CATCIF TTR SINOPHARM INTERNATIONAL HONGKONG LIMITED
$525.00 2,625 India HO CHI MI CIP TTR PRUDENCE PHARMA CHEM
$111.50 22,300 Malaysia KHO CFS CFOB KC PURECIRCLE TRADING SDN BHD
$58.20 1,455 China HO CHI MI CIP KC SICHUAN XIELI PHARMACEUTICAL CO.,LTD
$6.52 652 Singapore CANG CATCIF KC PEPSICO BEVERAGE SINGAPORE PTY LTD
$5.92 639 Singapore CANG CATCIF KC PEPSICO BEVERAGE SINGAPORE PTY LTD
$1.80 13,500 China CANG CATCIF TTR ROQUETTE SINGAPORE PTE LTD
$122.65 6,623 Korea (RepubGREEN PORCIF KC SINYOUNG TECH
$8.84 2,298 Korea (RepubGREEN PORFOB OA YMT CO., LTD.
$6.40 512 China CUA KHAUDAP KHONGTT GRAND FAME TECHNOLOGY CORP.
$0.90 3,852 Taiwan CANG TANCIF KC CHILISIN ELECTRONICS CORP.
$9.90 1,783 Taiwan CANG TANCIF KC CHILISIN ELECTRONICS CORP.
$1.10 37,840 Thailand CANG CATCIF DP DOW CHEMICAL PACIFIC (SINGAPORE) PTE LTD
$1,295.00 22,274 Korea (RepubCANG CATCIF KC BRENNTAG PTE LTD
$1.35 11,610 Korea (RepubCANG CATCFR KC AVANTCHEM PTE LTD.
$56.50 1,413 France HO CHI MI FCA KC GATTEFOSSE ASIA PACIFIC PTE LTD
$5.10 70,374 Taiwan CANG CATFOB KHONGTT SAN FANG CHEMICAL INDUSTRY CORP.,LTD
$2.94 4,406 China DINH VU NFOB KC INTO CHEMICALS
$5.50 1,100 Korea (RepubCANG CATCIF TTR TAEKWANG INDUSTRIAL CO.,LTD
$13.59 2,446 Korea (RepubCANG CATCIF TTR DONG AH CHEMICAL CO., LTD.
$25.03 1,914 Taiwan CANG TANCIF KC CHILISIN ELECTRONICS CORP.
$24.05 1,226 Taiwan CANG TANCIF KC CHILISIN ELECTRONICS CORP.
$5.50 1,100 Korea (RepubCANG CATCIF KC TAE KWANG INDUSTRIAL CO.,LTD
$8.85 8,850 India CANG CATCIF DP NOVA INTERNATIONAL
$19.00 7,600 Korea (RepubCANG CATCIF TTR DUKSAN PURE CHEMICALS CO., LTD
$3.53 8,151 Taiwan CANG TANCIF KC CHILISIN ELECTRONICS CORP.
$1.71 2,466 Taiwan CANG TANCIF KC CHILISIN ELECTRONICS CORP.
$1.81 1,159 Taiwan CANG TANCIF KC CHILISIN ELECTRONICS CORP.
$6.51 3,255 Korea (RepubCANG CATCIF KC TAE KWANG INDUSTRIAL CO.,LTD
$6.51 977 Korea (RepubCANG CATCIF TTR TAEKWANG INDUSTRIAL CO.,LTD
$2.57 771 Korea (RepubCANG CATCIF TTR TAEKWANG INDUSTRIAL CO.,LTD
$0.32 10,240 Taiwan CANG CATCIF TTR LCY CHEMICAL CORP
$10.91 1,091 Korea (RepubCANG CATCIF TTR DUKSAN PURE CHEMICALS CO., LTD
$1,307.76 7,847 Korea (RepubCANG CATCIF KC KANGNAM JEVISCO CO., LTD.
$1.58 27,702 China CANG DINHCIF KC RONGCHANG CHEMICAL SCIENCE TECHNOLOGY C
$550.00 22,176 Netherlands CANG CATCIF DP BASF HONGKONG LTD
$550.00 22,176 Netherlands CANG CATCIF DP BASF HONGKONG LTD
$6.55 1,310 Korea (RepubCANG CATCIF TTR DUKSAN PURE CHEMICALS CO., LTD
$340.65 1,022 Korea (RepubCANG CATCIF KC KANGNAM JEVISCO CO., LTD.
$16.13 3,226 France HO CHI MI FCA KC GATTEFOSSE ASIA PACIFIC PTE LTD
$1.09 34,880 China CANG CATCIF KC ZIBO HUANGHE TRADING CO., LTD
$2.45 4,900 Taiwan CANG CATCIF DA ETERNAL MATERIAL CO.,LTD
$1.92 1,920 Taiwan CANG CATCIF DA ETERNAL MATERIAL CO.,LTD
$1.22 595 Singapore CANG CATCIF KC PEPSICO BEVERAGE SINGAPORE PTY LTD
$5.90 70,800 China CANG DINHCIF KC TIANJIN NOURYON PEROXIDES CO., LTD
$825.00 252,450 Korea (RepubCANG CATCIF TTR UNID GLOBAL CORPORATION
$835.00 8,350 Taiwan CANG NAMCIF KC NAN YA PLASTICS CORPORATION
$610.00 2,201,374 Taiwan CANG CATCFR KC ORIENTAL PETROCHEMICAL (TAIWAN) CO ., LTD
$610.00 616,460 Taiwan CANG CATCFR KC ORIENTAL PETROCHEMICAL (TAIWAN) CO ., LTD
$7.82 2,973 Taiwan CANG TANCIF KC CHILISIN ELECTRONICS CORP.
$6.97 1,756 Singapore CANG CATCIF KC PEPSICO BEVERAGE SINGAPORE PTY LTD
$6.97 1,756 Singapore CANG CATCIF KC PEPSICO BEVERAGE SINGAPORE PTY LTD
$6.04 1,740 Singapore CANG CATCIF KC PEPSICO BEVERAGE SINGAPORE PTY LTD
$1.91 1,146 Taiwan CANG TANCIF KC CHILISIN ELECTRONICS CORP.
$1.61 786 Singapore CANG CATCIF KC PEPSICO BEVERAGE SINGAPORE PTY LTD
$2.34 674 Singapore CANG CATCIF KC PEPSICO BEVERAGE SINGAPORE PTY LTD
$6.72 11,427 Taiwan CANG CATFOB KHONGTT SAN FANG CHEMICAL INDUSTRY CORP.,LTD
$7.23 1,301 China CANG DINHCIF TTR XINFENG ZHENGTIANWEI ELECTRONICS TECHNOL
$1,406.11 32,341 Thailand CANG DINHCIF KC GREENFIELD CHEMICAL (THAILAND) CO.,LTD
$1,212.00 24,240 China CANG DINHCIF KC SHANGHAI FUJIA FINE CHEMICAL CO.,LTD
$1,212.00 24,240 China CANG DINHCIF KC SHANGHAI FUJIA FINE CHEMICAL CO.,LTD
$592.93 2,372 Korea (RepubCANG CATCIF KC KANGNAM JEVISCO CO., LTD.
$0.55 29,592 China CANG XANH CIF DP R&J COMMODITY COMPANY LTD
$2,620.00 41,920 China CANG CATCIF KC SHANGHAI CHUANBAI CHEMICAL CO., LTD
$0.68 29,240 China CANG CATCIF KHONGTT SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO.,LTD
$9.18 2,313 Singapore CANG CATCIF KC PEPSICO BEVERAGE SINGAPORE PTY LTD
$9.18 2,313 Singapore CANG CATCIF KC PEPSICO BEVERAGE SINGAPORE PTY LTD
$2.10 161,280 Japan CANG CATCIF KC YONG GUANG (HONG KONG) CHEMICALS CO.,LTD.
$2.00 200,000 Korea (RepubCANG CATCIF KHONGTT BLUE GARDEN HOLDINGS LIMITED
$1.75 350,000 Singapore CANG CATCIF KC EVONIK METHIONINE SEA PTE LTD
$1.75 350,000 Singapore CANG CATCIF KC EVONIK METHIONINE SEA PTE LTD
$1.75 350,000 Singapore DINH VU NCIF KC EVONIK METHIONINE SEA PTE LTD
$1,730.00 62,280 Malaysia DINH VU NCIF DP CJ BIO MALAYSIA SDN BHD
$2.02 20,200 Malaysia CANG XANH CIF DP CJ BIO MALAYSIA SDN BHD
$7,350.00 3,675 India HA NOI CIP KC ALBIOS LIFESCIENCE PRIVATE LTD
$2.79 4,188 China DINH VU NFOB KC INTO CHEMICALS
$7.03 1,772 Singapore CANG CATCIF KC PEPSICO BEVERAGE SINGAPORE PTY LTD
$7.03 1,772 Singapore CANG CATCIF KC PEPSICO BEVERAGE SINGAPORE PTY LTD
$0.72 1,432,510 HongKong XANG DAUCFR LC SK CHEMICAL TRADING (HK) LIMITED
$1,080.00 16,200 China CANG CATCIF TTR WUHAN YOUJI INDUSTRIES CO., LTD.
$0.55 19,800 China CANG DINHCIF KC DAESANG CORPORATION
$35.50 71,000 China LOGISTICSCIF KC CHINA SINOPHARM INTERNATIONAL CORPORATIO
$46.74 935 Netherlands CANG CATFOB TTR MERCK KGAA
$46.74 935 Netherlands CANG CATFOB TTR MERCK KGAA
$1.45 20,119 Korea (RepubCANG CATDAP KC IMS CORPORATION
$0.73 1,458,033 Korea (RepubXANG DAUCFR LC GRAVIFIELD ENERGY TRADING PTE LTD
$20.11 12,066 Korea (RepubCANG HAI CIF KC SAM YOUNG INK&PAINT MFG. CO., LTD
$15.60 624 Netherlands CANG CATFOB TTR MERCK KGAA
$1.97 8,135 Korea (RepubCANG DINHCIF KC VLO CO., LTD
$5.01 2,503 Korea (RepubCANG DINHCIF KC VLO CO., LTD
$0.30 874,936 Malaysia CANG X.D.CFR LC PETRONAS CHEMICALS MARKETING (LABUAN) LTD
$1.88 72,192 Singapore DINH VU NCIF KC NAGASE (THAILAND) CO.,LTD.
$1.88 48,128 Singapore DINH VU NCIF KC NAGASE (THAILAND) CO.,LTD.
$1.88 24,064 Singapore DINH VU NCIF KC NAGASE (THAILAND) CO.,LTD.
$14.39 13,471 Netherlands CANG CATFOB TTR MERCK KGAA
$14.37 919 Netherlands CANG CATFOB TTR MERCK KGAA
$4.11 1,726 Belgium CANG CONT CIF KC BASF HONG KONG LTD.
$0.56 5,677,637 United State CANG PHUCFR KC NAN YA PLASTICS CORPORATION,AMERICA
$0.60 1,200,000 Taiwan CANG GO DCIF LC NAN YA PLASTICS CORPORATION
$2.60 23,920 China PTSC DINHCIF KHONGTT TAI SHAN LIMITED
$2.50 550 China PTSC DINHCIF KHONGTT TAI SHAN LIMITED
$1.13 19,436 China DINH VU NCIF KC SINOBRIGHT PHARMA CO.,LTD.
$289.82 2,898 United State HO CHI MI EXW TTR DELTA DESIGN INC
$1.50 3,600 Korea (Repub CANG CATCIF KC KOREA PTG CO., LTD
$5.50 1,100 Korea (Repub CANG CATCIF TTR TAEKWANG INDUSTRIAL CO.,LTD
$545.00 26,160 India CANG CATCFR DP GULSHAN POLYOLS LIMITED.
$0.60 12,852 Indonesia CANG CATCIF TTR PT SORINI AGRO ASIA CORPORINDO TBK.
$9.00 1,800 Korea (Repub CANG DINHCIF KC VLO CO., LTD
$15.24 29,253 Germany CANG CATCIF TTR SYMRISE AG
$2.50 25,000 China CANG CATCIF KC ZHUCHENG HAOTIAN PHARM CO.,LTD
$52.00 1,040 Japan HO CHI MI DDU KC MATSUMOTO TRADING CO., LTD.
$1,080.00 17,280 Taiwan CANG TANCIF LC Y & M INTERNATIONAL CORP
$4.36 1,308 China CANG CATCIF KHONGTT CENTRAL MORAL CORP
$11,900.00 59,500 China DINH VU NCIF KC CYN CHEM CORPORATION
$29.67 5,935 United State HO CHI MI FCA TTR 3M APAC RDC PTE LTD
$840.00 15,120 Thailand CANG NAMCIF KC GC GLYCOL COMPANY LIMITED
$0.92 27,232 India CANG LACCIF LC PON PURE CHEMICAL INDIA PRIVATE LIMITED
$0.92 27,232 India CANG LACCIF LC PON PURE CHEMICAL INDIA PRIVATE LIMITED
$1,350.00 21,546 Chile CANG CATCIF LC VINMAR OVERSEAS, LTD
$32.30 1,292 Germany CANG CATCIF TTR SCHULKE & MAYR GMBH
$4.49 916 Singapore CANG CATCIF KC AKZO NOBEL ADHESIVES PTE. LTD.
$16.50 15,840 Singapore CANG CATCIF LC BASF HONG KONG LIMITED
$3.20 6,400 Viet Nam CTY TNHH CPT KHONGTT HIGH BEST CO.,LTD
$30.02 2,402 Taiwan CANG CATCIF TTR WELL STREAM ENTERPRISE LTD.
$6.51 1,628 Korea (Repub CANG CATCIF TTR TAEKWANG INDUSTRIAL CO.,LTD
$47.99 960 Korea (Repub CANG CATCIF TTR TAEKWANG INDUSTRIAL CO.,LTD
$30.45 609 Korea (Repub CANG CATCIF TTR TAEKWANG INDUSTRIAL CO.,LTD
$1.91 11,002 Taiwan CANG CATCIF KC CHANG CHUN PLASTICS CO., LTD.
$1.30 1,300 China CANG DINHCIF TTR ALAN CHEMICAL INDUSTRIES LTD
$42.61 3,196 Korea (Repub CANG CATCIF KC POONG YOUNG CHEMICAL CO.,
$15.30 1,102 Netherlands CANG CATFOB TTR MERCK KGAA
$1.02 614,043 Japan CANG VANCIF KC BRENNTAG PTE LTD
$2.94 5,835 Viet Nam CTY SHERW CIP TTR EASTMAN CHEMICAL LTD., SINGAPORE BR INCOR
$10.73 12,876 Korea (Repub CANG DINHCIF KC KCC CORPORATION
$97.47 877 Germany HO CHI MI CPT TTR MERCK KGAA
$18.48 44,359 Korea (Repub CANG CATCIF KC STARFLEX CO., LTD
$1.67 3,334 Germany CANG CATCIF TTR CABB GMBH
$19,000.00 171,000 India HO CHI MI CIP KC GROWENA IMPEX COMPANY
$165.00 52,800 Taiwan CANG CATCIF KC HONGZHENG ENTERPRISE CO., LTD.
$165.00 26,400 Taiwan CANG CATC&F KC HONGZHENG ENTERPRISE CO., LTD.
$165.00 26,400 Taiwan CANG CATC&F KC HONGZHENG ENTERPRISE CO., LTD.
$0.80 24,320 Taiwan CANG CATCIF TTR BUTYL CORPORATION
$4.38 923 Singapore CANG CATCIF KC AKZO NOBEL ADHESIVES PTE. LTD.
$1.68 84,237 Netherlands CANG CATCFR KC JEBSEN & JESSEN INGREDIENTS (S) PTE LTD
$1.25 15,000 Korea (Repub GREEN PORCIF KC SINWON CHEMICAL CO.,LTD
$1.69 3,496 China PTSC DINHCIF KC SHANDONG XIEHENG PLASTIC ADDITIVES CO., LTD
$5.77 2,597 Japan PTSC DINHCIF KC MEP SINGAPORE PTE LTD(NGUOI GIAO:MITSUBISH
$4.15 2,075 Singapore GREEN PORCIF KC NAGASE SINGAPORE (PTE) LTD
$0.94 33,732 Indonesia CANG CATCIF KC PT. UNILEVER OLEOCHEMICAL INDONESIA
$0.97 23,256 Indonesia CANG CATCIF KC PT. UNILEVER OLEOCHEMICAL INDONESIA
$0.97 11,628 Indonesia CANG CATCIF KC PT. UNILEVER OLEOCHEMICAL INDONESIA
$0.83 7,470 Malaysia CANG CATCIF KC PACIFIC OLEOCHEMICALS SDN BHD
$0.73 5,075 Malaysia CANG CATCIF KC PACIFIC OLEOCHEMICALS SDN BHD
$200.00 800 United State HO CHI MI FOB KC CAMBRIDGE ISOTOPE LABORATORIES, INC
$136.00 544 United State HO CHI MI FOB KC CAMBRIDGE ISOTOPE LABORATORIES, INC
$5.10 29,376 Korea (Repub CANG HAI CIF KC SAM YOUNG INK&PAINT MFG. CO., LTD
$4.00 6,400 Korea (Repub CANG DINHCIF KC KCC CORPORATION
$8.70 870 Korea (Repub CANG CATCIF KC HYUNJIN COMMERCIAL CORPORATION
$228.58 1,143 France HO CHI MI EXW KC BIOCOSMETHIC SAS
$550.00 13,750 China CANG CATCIF TTR WAY TALENTED CHEMICAL HUBEI CO., LTD
$1.00 1,000 China CANG CATCIF KHONGTT SINGAPORE HENGDA RESIN INDUSTRY PTE. LTD
$1.05 22,701 China CANG XANH CIF KHONGTT MVE TECHNOLOGY CO., LTD /
$1.12 24,640 Thailand CANG CATCIF KC SOUTH CITY PETROCHEM CO., LTD
$0.62 496,000 Taiwan CANG CATCIF LC FORMOSA CHEMICALS & FIBRE CORP.
$0.67 351,516 Thailand CANG CATCFR LC ITOCHU CORPORATION
$0.67 351,509 Thailand CANG CATCFR LC ITOCHU CORPORATION
$0.65 13,631 Thailand CANG CATCFR LC ITOCHU CORPORATION
$5.28 15,836 India CANG CATCIF TTR GLOBAL CALCIUM PVT. LTD.
$2.00 8,000 Singapore DINH VU NCIF TTR KEMIN INDUSTRIES (ASIA) PTE LIMITED
$3.76 752 Korea (Repub CANG CATCIF KC DAE JU TEXTILE CO.,LTD
$6.04 1,740 Singapore CANG TIENCIF KC PEPSICO BEVERAGE SINGAPORE PTY LTD
$4.25 816 Singapore CANG TIENCIF KC PEPSICO BEVERAGE SINGAPORE PTY LTD
$3.76 541 Singapore CANG TIENCIF KC PEPSICO BEVERAGE SINGAPORE PTY LTD
$2.18 21,800 Netherlands CANG CATCFR TTR JUNGBUNZLAUER LADENBURG GMBH
$40.55 1,217 Korea (Repub HA NOI CIF KC DAE MYUNG ELECTRONICS CO., LTD
$2.34 674 Singapore CANG TIENCIF KC PEPSICO BEVERAGE SINGAPORE PTY LTD
$25.16 503 Germany HO CHI MI CPT TTR MERCK KGAA
$9.78 97,795 India CANG CATCIF TTR GLOBAL CALCIUM PVT. LTD.
$4.57 658 Singapore CANG TIENCIF KC PEPSICO BEVERAGE SINGAPORE PTY LTD
$4.65 55,800 Korea (Repub CANG CATCIF KC SONGWON INDUSTRIAL CO.,LTD
$4.65 37,200 Korea (Repub CANG CATCIF KC SONGWON INDUSTRIAL CO.,LTD
$102.19 6,131 Japan HA NOI CIP KC NIPRO PHARMA CORPORATION
$4.79 31,614 Japan PTSC DINHCIF KC MEP SINGAPORE PTE LTD(NGUOI GIAO:MITSUBISH
$115.02 3,911 Japan HA NOI CIP KC MITSUI CHEMICALS, INC
$1.27 6,668 China CANG CATCIF KHONGTT SINGAPORE HENGDA RESIN INDUSTRY PTE. LTD
$3.78 6,048 China CANG CATCIF TTR ADEKA FINE CHEMICAL (THAILAND) CO., LTD
$13.72 3,704 Korea (Repub CANG HAI CIF KC SAM YOUNG INK&PAINT MFG. CO., LTD
$35.18 704 Germany HO CHI MI CPT TTR MERCK KGAA
$55.22 773 Germany CANG CATEXW KC STEULER - KCH GMBH
$51.29 513 Singapore HO CHI MI CPT X SIGMA-ALDRICH PTE LTD
$2,300.00 1,163,800 China CANG CONT CIF KC TAI WO ENTERPRIESES DEVELOPMENT LIMITED
$3.52 28,160 Taiwan CANG CATCIF KC PRECIOUS MOUNTAIN ENT. CORP. TAIWAN BRANC
$15.04 1,504 Japan PTSC DINHCFR KC INOAC INTERNATIONAL CO.,LTD
$2.00 24,000 China CANG CATCIF TTR SENNICS CO., LTD
$4.91 613 Taiwan CANG CATCIF TTR WELL STREAM ENTERPRISE LTD.
$86.44 778 Germany HO CHI MI CPT TTR MERCK KGAA
$196.15 1,569 Netherlands CANG CATFOB TTR MERCK KGAA
$1.30 23,317 United State CANG LACCIF KC HUNTSMAN (SINGAPORE) PTE LTD
$793.00 160,424 Cyprus HO CHI MI CIP KC MEDOCHEMIE LTD
$4.00 504 China PTSC DINHCIF KHONGTT TAI SHAN LIMITED
$2.86 1,144 China CANG CATCIP TTR EVONIK SPECIALTY CHEMICALS( NANJING ) CO.,LT
$1,160.00 41,760 Indonesia CANG TANCIF DA CJ CHEILJEDANG CORPORATION
$840.00 30,240 Korea (Repub CANG CATCIF DP QINGDAO GOOD PROSPER IMP & EXP CO., LTD,CHIN
$1,180.00 21,240 Indonesia CANG TANCIF DP CJ CHEILJEDANG CORPORATION
$1,160.00 20,880 Indonesia CANG TANCIF DA CJ CHEILJEDANG CORPORATION
$1,050.00 17,850 Korea (Repub CANG CATCIF KC DAESANG CORPORATION
$915.00 20,130 China CANG CATCIF TTR MEIHUA GROUP INTERNATIONAL TRADING(HONG
$5.00 5,000 United State CANG ICD CIP KC DOW CHEMICAL PACIFIC LIMITED
$289.85 2,029 France HO CHI MI EXW KC PHARMASYNTHESE
$16.48 1,187 Netherlands CANG CATFOB TTR MERCK KGAA
$149.99 750 France HO CHI MI EXW KC PHARMASYNTHESE
$855.00 17,100 China CANG CATCIF KC NEW HOPE SINGAPORE PTE LTD
$0.45 105,662 Brazil CANG ICD CFR TTR PETER CREMER (S) GMBH.
$595.00 94,319 China CANG CATCIF DP QINGDAO HISEA IMP.&EXP. CO.,LTD
$0.65 10,320 China CANG CATCIF KC TAIZHOU QUANJIANG BIOTEC CO., LTD
$10.15 3,045 China CANG DINHCIF KC TIANJIN HEXIYUAN LECITHIN TECHNOLOGY CO.,L
$0.80 1,344 China CANG CATCIF KC YIXING BLUWAT CHEMICALS CO., LTD
$0.68 43,044 China CANG CATCIF KHONGTT SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO.,LTD
$0.68 28,696 China CANG CATCIF KHONGTT SANFANG CHEMICAL INDUSTRY CO.,LTD
$125.00 24,875 Italy HA NOI CIP DA FLAMMA S.P.A
$6.95 695 China CANG CATCIF KC NINGBO SOUTH SEA CHEMICAL CO.,LTD
$65.00 130,000 China CANG CATCIF KC NINGBO SMART PHARMACEUTICAL CO., LTD
$26.00 3,250 India HO CHI MI CIP KC PAN DRUGS LIMITED
$13.50 2,700 Korea (Repub CANG CATCIF TTR JMC CORPORATION
$85.50 34,200 Korea (Repub CANG CATFOB KC HAN YOUNG INDUSTRY CO., LTD.
$197.58 1,185 Germany HO CHI MI CPT TTR MERCK KGAA
$35.48 20,438 Netherlands CANG CATFOB TTR MERCK KGAA
$35.42 850 Netherlands CANG CATFOB TTR MERCK KGAA
$2,600.00 105,144 Korea (Repub CANG TANFOB LC DONGJIN SEMICHEM CO.,LTD.
$2,170.00 19,530 China DINH VU NCIF LC KUM YANG CO.,LTD
$2,210.00 11,050 China DINH VU NCIF LC KUM YANG CO.,LTD
$4.29 8,580 Korea (Repub CANG CATCIF KC JUNG SAN DEVELOPMENT CORP.
$16.47 8,235 Korea (Repub CANG CATCIF KC JUNG SAN DEVELOPMENT CORP.
$6.81 6,810 Korea (Repub CANG CATCIF KC YOUNG CHANG NEW-TEC., CORP
$13.53 6,765 Korea (Repub CANG CATCIF KC JUNG SAN DEVELOPMENT CORP.
$4.72 4,720 Korea (Repub CANG CATCIF KC JUNG SAN DEVELOPMENT CORP.
$4.40 4,400 Korea (Repub CANG CATCIF KC JUNG SAN DEVELOPMENT CORP.
$4.29 4,290 Korea (Repub CANG CATCIF KC JUNG SAN DEVELOPMENT CORP.
$3.99 3,990 Korea (Repub CANG CATCIF KC JUNG SAN DEVELOPMENT CORP.
$39.50 23,700 India LOGISTICSCIF KC ALIVIRA ANIMAL HEALTH LIMITED
$15.50 3,100 Korea (Repub CANG CATCIF KC HYUNJIN COMMERCIAL CORPORATION
$23.84 572 Germany HO CHI MI CPT TTR MERCK KGAA
$1.28 281,600 China CANG CATCIF LC COVESTRO (HONG KONG) LIMITED
$2.02 99,687 China CANG CATCIF TTR DONGSUNG CHEMICAL CO., LTD.
$2.67 26,273 United State CANG CATEXW KC EPIC RESINS DIVISION OF EPIC CORPORATION
$2.67 26,273 United State CANG CATEXW KC EPIC RESINS DIVISION OF EPIC CORPORATION
$2.67 26,273 United State CANG CATEXW KC EPIC RESINS DIVISION OF EPIC CORPORATION
$2.67 13,136 United State CANG CATEXW KC EPIC RESINS DIVISION OF EPIC CORPORATION
$1.50 29,976 Korea (Repub CANG DINHCIF KC INOAC HONG KONG LIMITED
$21.75 68,505 Japan CANG TANCIP KC ESSILOR ASIA/MITSUI CHEMICALS, INC
$16.60 59,754 Japan CANG TANCIP KC ESSILOR ASIA/MITSUI CHEMICALS, INC
$14.25 57,000 Korea (RepubCANG CATFOB KC HAN YOUNG INDUSTRY CO., LTD.
$14.25 45,600 Korea (RepubCANG CATFOB KC HAN YOUNG INDUSTRY CO., LTD.
$13.60 11,696 Korea (RepubCANG CATFOB KC HAN YOUNG INDUSTRY CO., LTD.
$94.54 945 Singapore HO CHI MI CPT X SIGMA-ALDRICH PTE LTD
$1.95 195,000 Singapore DINH VU NCIF DP EVONIK METHIONINE SEA PTE. LTD
$1,990.00 71,640 Malaysia CANG CATCIF DA CJ BIO MALAYSIA SDN BHD,
$1,730.00 62,280 Malaysia CANG XANH CIF DP CJ BIO MALAYSIA SDN BHD
$21.75 65,243 Japan CANG TANCIP KC ESSILOR ASIA/MITSUI CHEMICALS, INC
$3.30 63,360 Japan CANG CATCIF TTR NARDEV CHEMIE PTE. LTD
$16.60 58,094 Japan CANG TANCIP KC ESSILOR ASIA/MITSUI CHEMICALS, INC
$16.60 58,094 Japan CANG TANCIP KC ESSILOR ASIA/MITSUI CHEMICALS, INC
$132.00 26,400 China CANG NAMCIF TTR HANGZHOU BRITDE TRADING CO.,LTD
$2.43 1,944 Korea (RepubCANG CATCIF KC POONG YOUNG CHEMICAL CO.,
$16.44 1,644 Germany CANG CATCIF TTR SCHULKE & MAYR GMBH
$58.61 527 Germany HO CHI MI CPT TTR MERCK KGAA
$58.61 527 Germany HO CHI MI CPT TTR MERCK KGAA
$3.82 116,128 China CANG CATCIF TTR EDSTACHEM INTERNATIONAL LTD
$1.65 19,800 Japan CANG CATCIF DP MOMENTIVE PERFORMANCE MATERIALS ASIA PAC
$2.10 3,675 Korea (RepubCANG CATCIF KC PROTEX KOREA CO.,LTD
$51.17 2,047 Netherlands CANG CATFOB TTR MERCK KGAA
$115.43 2,309 Germany HO CHI MI CPT TTR MERCK KGAA
$115.43 2,309 Germany HO CHI MI CPT TTR MERCK KGAA
$115.43 1,154 Germany HO CHI MI CPT TTR MERCK KGAA
$115.43 1,154 Germany HO CHI MI CPT TTR MERCK KGAA
$177.28 2,836 Germany HO CHI MI CPT TTR MERCK KGAA
$400.00 800 India HO CHI MI CIP TTR IPCA LABORATORIES LIMITED
$150.00 15,000 Korea (RepubHO CHI MI CIP KC MACLEODS PHARMACEUTICALS LTD
$65.00 13,000 India HA NOI CIP KC YUNNAN BAIYAO GROUP CO.,LTD
$23.80 23,800 China CANG CATCIF DP ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
$122.64 736 Germany HO CHI MI CPT TTR MERCK KGAA
$97.38 438,210 India CANG CATCIF TTR CHEMSPEC CHEMICALS PVT.LTD
$5,400.00 27,000 Indonesia CANG TANCIF DP CJ CHEIL JEDANG CORPORATION,KOREA (REPUBLI
$650.00 3,250 India HA NOI CIP KC METROCHEM API PRIVATE LIMITED
$44.24 1,770 Japan HA NOI CIP KC MITSUI CHEMICALS, INC
$3,400.00 1,700 China HO CHI MI CIP KC SINOBRIGHT PHARMA CO., LTD
$9.34 336,240 Thailand CANG CATCIF DA AJINOMOTO CO., (THAILAND) LTD.
$42.50 42,500 China CANG CATCIF DP ARSHINE PHARMACEUTICAL CO., LTD
$225.00 22,500 China HO CHI MI CIP TTR SUZHOU TIANMA SPECCIALTY CHEMICALS CO., LT
$202.00 10,100 China HA NOI CIP KC JIANGSU GUOTAI INTERNATIONAL GROUP WINSUN
$65.00 3,250 India VNSGN CIF X CONCORD BIOTECH LTD
$66.34 995 Germany HO CHI MI CPT TTR MERCK KGAA
$71.94 863 Germany HO CHI MI CPT TTR MERCK KGAA
$45.00 1,125 India HO CHI MI CIP TTR YASHICA PHARMACEUTICALS PVT LTD.
$900.00 9,000 Netherlands HO CHI MI CIP KC DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC
$120.00 2,400 Korea (RepubHO CHI MI CIP KC BJC INTERNATIONAL COMPANY LIMITED (HONG K
$68.00 2,040 Korea (RepubHA NOI FCA KC DAEPYUNG CO., LTD.
$76.53 918 Germany HO CHI MI CPT TTR MERCK KGAA
$1.15 28,704 Korea (RepubCANG CATCIF KHONGTT SUNNYCHEM CO.,LTD
$0.99 17,820 Korea (RepubCANG DINHCIF KC HANJIN CHEMICAL CO., LTD
$0.90 622,086 Taiwan CANG VANCIF TTR MAPLE ENTERPRISE CO., LTD
$727.41 1,273,125 Indonesia CANG PV.GCFR KC MITSUBISHI CORPORATION
$727.41 912,175 Indonesia CANG PV.GCFR KC MITSUBISHI CORPORATION
$0.85 16,983 Germany CANG CATCIF DP BLUE CUBE CHEMICALS SINGAPORE PTE.LTD
$3,790.50 49,277 Singapore CANG CATFOB TTR SING SWEE BEE ENTERPRISE PTE LTD
$5.15 644 Singapore HA NOI CIP KC HITACHI METALS SINGAPORE PTE LTD
$0.50 2,500 Korea (Repub HO CHI MI FCA KC DON CO.,LTD
$1.94 622 Japan CANG HAI CIF KC RYOYU TRADING CO., LTD
$0.60 11,900 Thailand CANG CATCIF KC GC GLYCOL COMPANY LIMITED
$30.50 16,470 Germany HO CHI MI CIF KC TAIWAN URETHANECAST INDUSTRIES CO., LTD
$58.50 7,020 Germany HO CHI MI CIF KC TAIWAN URETHANECAST INDUSTRIES CO., LTD
$1.10 7,150 Malaysia CANG CATCFR KC IOI ACIDCHEM SDN BHD
$58.00 87,000 China CANG CATCIF KC ANHUI CHEM-BRIGHT BIOENGINEERING CO.,LTD
$1.50 1,890 Korea (Repub CANG CATCIF KC SAMHWA PAINTS IND.CO.,LTD
$7,731.63 30,927 Japan CANG TANEXW KC SHIN-ETSU ASTECH CO.,LTD
$15.01 14,860 United State HA NOI FOB KC 3M APAC RDC PTE LTD
$749.20 17,082 Taiwan CANG CATCFR KC ORIENTAL UNION CHEMICAL CORP
$2.50 37,724 India CANG CATCIF KC GALAXY SURFACTANTS LTD
$4.06 8,120 Korea (Repub CANG CATCIF KC SAMHWA PAINTS IND.CO.,LTD
$0.60 179,746 Taiwan CANG VANCIF TTR MAPLE ENTERPRISE CO., LTD
$0.82 10,234 Korea (Repub CANG DINHCIF KC HANJIN CHEMICAL CO., LTD
$2.03 3,898 Korea (Repub CANG DINHCIF KC HANJIN CHEMICAL CO., LTD
$10.54 2,108 Korea (Repub CANG TANCIF KC NOROO PAINT & COATINGS CO.,LTD
$25.69 1,285 Australia CANG CATCIF TTR ALLNEX RESINS AUSTRALIA PTY LTD
$1.03 14,362 Korea (Repub CANG CATCIF TTR SK GLOBAL CHEMICAL CO., LTD
$4.92 18,893 Singapore CANG CATCIF KC BRITISH AMERICAN TOBACCO MARKETING (SINGA
$3.50 3,500 Singapore CANG CATCIF TTR KEMIN INDUSTRIES (ASIA) PTE LIMITED
$2.72 9,520 Malaysia CANG CATCIF KC ECOLEX SDN BHD
$1.15 11,506 India CANG CATCIF KC MLA INDUSTRIES
$17.61 1,056 Japan HO CHI MI CIP TTR NIKKO CHEMICALS CO.,LTD
$0.91 452,467 Taiwan CANG VANCIF TTR MAPLE ENTERPRISE CO., LTD
$4.28 34,240 Korea (Repub GREEN PORCIF KC MIWON SPECIALTY CHEMICAL CO.,LTD.
$1.40 20,160 Korea (Repub CANG CATCIF LC /LGCHQ160 LG CHEM, LTD.
$2.63 4,208 Korea (Repub CANG TANCIF KC NOROO PAINT & COATINGS CO.,LTD
$2.68 2,144 Korea (Repub CANG TANCIF KC NOROO PAINT & COATINGS CO.,LTD
$1.35 19,440 China CANG CATCIF DP QINGDAO HISIGMA CHEMICAL CO., LTD
$560.00 15,120 China CANG CATCIF DP CHINA WEST CHEMICALS CO., LTD
$142.37 51,253 Singapore CANG CATCIF KC MSR GREEN CORPORATION (S) PTE LTD
$27.47 4,121 Singapore CANG CATCIF KC MSR GREEN CORPORATION (S) PTE LTD
$0.56 960,960 China CANG CATCFR LC HENGLI PETROCHEMICAL INTERNATIONAL PTE. LT
$0.56 698,880 China CANG CATCFR LC HENGLI PETROCHEMICAL INTERNATIONAL PTE. LT
$0.62 458,800 Taiwan CANG CATCIF LC FORMOSA CHEMICALS & FIBRE CORP.
$0.67 351,562 Thailand CANG CATCFR LC ITOCHU CORPORATION
$1.36 19,521 Belgium CANG CATCIF DP GALACTIC SA
$1.22 2,440 Japan CANG CATCIF KC COSMOBEAUTY CO.,LTD
$5.00 500 China CANG CATC&F TTR BASF HONG KONG LTD.
$12.25 5,819 Korea (Repub CANG TANCIF KC NOROO PAINT & COATINGS CO.,LTD
$4.38 5,256 China CANG HAI CIF KC WUXI CITY DONGHU CHEMICAL PLANT
$2,090.00 3,010 Germany CANG CATCIF KC BORSODCHEM MCHZ, S.R.O.,
$1.32 18,447 China CANG CATCIF LC NANJING HBL ALKYLOL AMINES CO.,LTD
$1.24 3,999 China CANG CATCIF LC NANJING HBL ALKYLOL AMINES CO.,LTD
$1,000.00 51,000 Korea (Repub CANG CATCIF DP DAESANG CORPORATION
$0.97 31,040 China CANG CATCIF DP AJINOMOTO ANIMAL NUTRITION (SINGAPORE) PTE
$828.00 14,904 China CANG XANH CIF LC SHANDONG SHOUGUANG JUNENG GOLDEN CORN C
$1,400.00 154,000 Thailand CANG CATCIF KC THAI FERMENTATION INDUSTRY CO., LTD.
$0.62 10,540 China CANG CATFOB KC SHANDONG FY FEED TECHNOLOGY CO., LTD
$675.00 66,150 China CANG XANH CIF DP QINGDAO HISEA IMP.& EXP.CO.,LTD
$655.00 47,920 China CANG XANH CIF KC QINGDAO HAIDABAICHUAN BIOLOGICAL ENGINEE
$11,200.00 22,400 China CANG DINHCIF KC ECHEM INCORPORATION LIMITED
$7.40 23,125 Netherlands CANG CATCIF KC VISTIN PHARMA AS
$4.65 2,325 India HA NOI CIP KC SHREEJI PHARMA INTERNATIONAL
$11.35 2,270 Korea (Repub CANG TANCIF KC NOROO PAINT & COATINGS CO.,LTD
$1.68 62,197 China CANG CATCIF KC WANHUA CHEMICAL (HONG KONG) CO.,LTD
$1.68 43,706 China CANG CATCIF KC WANHUA CHEMICAL (HONG KONG) CO.,LTD
$3.00 11,520 China CANG CATC&F TTR BASF HONG KONG LTD.
$3.00 11,220 China CANG CATC&F TTR BASF HONG KONG LTD.
$1.47 29,400 China CANG CATCIF LC COVESTRO (HONG KONG) LIMITED
$2.50 1,063 Korea (Repub CANG CATCIF KC SAMHWA PAINTS IND.CO.,LTD
$41.25 2,228 China HO CHI MI CIF KC NAGASE AND CO.,LTD.
$2,000.00 64,000 Malaysia CANG XANH CIF LC CJ BIO MALAYSIA SDN BHD
$1.99 35,820 Malaysia CANG XANH CIF DA CJ BIO MALAYSIA SDN. BHD
$187.00 46,750 India HO CHI MI CIP TTR INBIOTECH L.T.D
$14.05 703 Korea (Repub CANG TANCIF KC NOROO PAINT & COATINGS CO.,LTD
$2.62 44,016 Brazil CANG XANH CIF LC RHODIA POLIAMIDA E ESPECIALIDADES S.A.
$2.62 44,016 Brazil CANG XANH CIF LC RHODIA POLIAMIDA E ESPECIALIDADES S.A.
$2.62 44,016 Brazil CANG XANH CIF LC RHODIA POLIAMIDA E ESPECIALIDADES S.A.
$2.62 44,016 Brazil CANG XANH CIF LC RHODIA POLIAMIDA E ESPECIALIDADES S.A.
$2.62 44,016 Brazil CANG XANH CIF LC RHODIA POLIAMIDA E ESPECIALIDADES S.A.
$8.95 6,713 India HO CHI MI CIF TTR METROCHEM API PRIVATE LTD
$8.95 6,713 India HO CHI MI CIF TTR METROCHEM API PRIVATE LTD
$1,000.00 5,000 India HO CHI MI CIP TTR AARTI INDUSTRIES LIMITED
$8.95 4,475 India HO CHI MI CIF TTR METROCHEM API PRIVATE LTD
$16.20 32,400 China CANG CATCIF KC KINGPHAR IMPORT & EXPORT CO., LTD
$23.65 23,650 China CANG CATCIF DP ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
$83.50 4,175 China CANG CATCIF TTR HAINAN JOINTWN KANGDA PHARMACEUTICAL CO
$1.26 635,040 Thailand CANG CATCFR KC UBE INDUSTRIES, LTD
$1.26 332,640 Thailand CANG CATCFR KC UBE INDUSTRIES, LTD
$52.00 10,400 China CANG CATCIF KC KINGPHAR IMPORT & EXPORT CO., LTD
$101.00 181,800 Denmark CANG CATCFR KC DANISCO MALAYSIA SDN.BHD
$727.50 2,185,311 Taiwan CANG PV.GCFR KC MITSUBISHI CORPORATION
$0.78 2,174,949 Korea (Repub GAS PVC PCIF KC THAI PLASTIC AND CHEMICALS PUBLIC COMPANY
$4.51 5,412 Singapore CANG CATEXW TTR MACDERMID PERFORMANCE SOLUTIONS
$16.65 666 Singapore CANG CATEXW TTR MACDERMID PERFORMANCE SOLUTIONS
$1.19 3,996,550 Taiwan CANG VOPCIF KC DAIREN CHEMICAL CORPORATION
$1.27 12,700 China CANG CATCIF TTR ROQUETTE SINGAPORE PTE LTD
$0.64 27,458 Malaysia CANG CATCPT KC PROCTER & GAMBLE INTERNATIONAL OPERATION
$0.64 18,305 Malaysia CANG CATCPT KC PROCTER & GAMBLE INTERNATIONAL OPERATION
$83.34 8,334 Singapore CANG CATCIF KC BASF HONG KONG LTD.
$1.22 23,180 China CANG XANH CIF KC ZIBO BOFAN CHEMICAL CO.,LTD
$0.88 15,866 Singapore DINH VU NCIF KC TJS PTE.LTD
$0.88 15,858 Singapore DINH VU NCIF KC TJS PTE.LTD
$1.30 19,971 United State CANG CATCFR KC RIVERBANK CHEMICALS PTE LTD
$13.00 9,360 Korea (Repub CANG DINHFOB KC NOKWON C & I CORP
$1.51 22,952 Japan CANG XANH CIF KC AGE D'OR PTE LTD
$3.58 5,477 Japan CANG CATCFR KC KAO CORPORATION
$670.00 1,005 China DA NANG CIP KC ZHEJIANG MENOVO PHARMACEUTICAL CO., LTD
$1,430.00 297,168 Taiwan CANG CATCIF LC FORMOSA PLASTICS CORPORATION
$125.86 3,147 Korea (Repub GREEN PORCIF KC SI FLEX CO.,LTD
$49.05 1,471 Korea (Repub GREEN PORCIF KC SI FLEX CO.,LTD
$2.09 52,200 Estonia CANG LACCIF DA EASTMAN CHEMICAL LTD.,SINGAPORE BR
$2.68 11,770 United State CANG CATCIF KC VERTELLUS LLC
$3.00 25,740 China CANG CATCIF KC ZHEJIANG ALPHARM CHEMTECH LTD
$18.65 7,460 Singapore CANG CATCFR KC ASHLAND SPECIALTY CHEMICAL (SINGAPORE) PTE
$9.45 47,231 Singapore CANG CATCIF KC BASF HONG KONG LTD.
$1,136.00 22,720 China CANG CATCIF KC SHANGHAI FUJIA FINE CHEMICAL CO, LTD
$1,136.00 22,720 China CANG CATCIF KC SHANGHAI FUJIA FINE CHEMICAL CO, LTD
$93.90 28,171 Singapore CANG CATCIF KC BASF HONG KONG LTD.
$9.27 3,784 Singapore CANG CATCFR KC ASHLAND SPECIALTY CHEMICAL (SINGAPORE) PTE
$16.73 3,794 Singapore CANG CATCFR KC ASHLAND SPECIALTY CHEMICAL (SINGAPORE) PTE
$1.83 732 Korea (Repub GREEN PORFOB OA YMT CO., LTD.
$60.80 30,400 Malaysia CANG CATCIF KC PURECIRCLE TRADING SDN BHD
$0.75 2,984,506 Thailand GAS PVC PCIF KC THAI PLASTIC AND CHEMICALS PUBLIC COMPANY
$781.00 87,558 Korea (Repub CANG CATCIF TTR ENC GLOBAL CO.,LTD
$785.00 44,863 Thailand CANG CATCIF TTR TOP SOLVENT COMPANY LIMITED
$985.00 18,124 Belgium CANG QUI CIF DA TAMINCO BVBA
$2.00 32,000 Malaysia DINH VU NCIF DP CJ BIO MALAYSIA SDN BHD,
$1,000.00 3,104,448 Korea (Repub CANG CT CFR LC MARUBENI CORPORATION
$0.70 59,171 Taiwan CANG CATCIF TTR ALTIMILIA ENTERPRISE CO., LTD
$1.46 70,931 Spain CANG CATCIF KC PACIFIC SPECIALTY INGREDIENTS SDN.BHD
$0.55 21,450 Taiwan CANG CATCIF TTR CHAMPOIL OIL&CHEMICAL CO., LTD
$0.50 10,692 China CANG CATCIF TTR LIAOCHENG RUIJIN (HONG KONG)CO.,LIMITED
$1.00 6,944 Belgium CANG TIENCIF DP BRENNTAG PTE.LTD
$2.65 35,245 China CANG VICTCIF DP SHANDONG DONGYUE CHEMICAL CO., LTD.
$1.00 1,260 Korea (Repub CANG CATCIF KC MIWON COMMERCIAL CO., LTD
$10.72 4,288 Korea (Repub GREEN PORFOB OA YMT CO., LTD
$12.77 1,788 Korea (Repub GREEN PORFOB OA YMT CO., LTD
$0.77 10,164 Taiwan CANG CATCIF KC METHYL COMPANY LIMITED
$1.54 16,386 Thailand CANG CATCIF TTR CHEMIPAC PTE LTD
$0.63 3,123,206 Singapore CANG VANCFR LC SABIC ASIA PACIFIC PTE LTD
$2.60 22,360 China PTSC DINHCIF KHONGTT TAI SHAN LIMITED
$0.73 13,140 Thailand CANG CATCIF KC GC GLYCOL COMPANY LIMITED
$0.60 11,900 Thailand CANG CATCIF KC GC GLYCOL COMPANY LIMITED
$2.50 1,150 China PTSC DINHCIF KHONGTT TAI SHAN LIMITED
$1,250.00 64,500 Thailand CANG CATCIF KC DOW CHEMICAL PACIFIC (SINGAPORE) PTE LTD
$1,000.00 22,050 Thailand CANG DINHCIF DP DOW CHEMICAL PACIFIC (SINGAPORE) PTE LTD
$1,250.00 21,500 Thailand CANG DINHCIF KC DOW CHEMICAL PACIFIC (SINGAPORE) PTE LTD
$1,100.00 18,920 Thailand CANG DINHCIF DP DOW CHEMICAL PACIFIC (SINGAPORE) PTE LTD
$289.82 1,449 United State HO CHI MI EXW TTR DELTA DESIGN INC
$1.43 21,450 Belgium CANG CATCIF TTR LANXESS DEUTSCHLAND GMBH
$1.47 23,520 Belgium CANG CATCIF KC ROQUETTE FRERES
$530.00 21,200 Malaysia CANG CATFOB LC VANCE BIOENERGY SDN, BHD
$4.14 148,968 China CANG CATCFR KC DANISCO SINGAPORE PTE LTD
$5.86 21,975 Belgium CANG CATCIF KC BRENNTAG PTE LTD
$32.50 68,250 China CANG CATCFR TTR ANHUI FENGLE PERFUME CO., LTD
$16.15 8,075 India CANG CATCIF KC JUBILANT LIFE SCIENCES LTD
$749.20 34,291 Taiwan CANG CATCFR KC ORIENTAL UNION CHEMICAL CORP
$0.64 12,780 Thailand CANG CATCIF KC GC GLYCOL COMPANY LIMITED
$0.93 26,784 Singapore CANG CATCIF KC DOW CHEMICAL PACIFIC (SINGAPORE) PRIVATE L
$1.40 21,616 Singapore CANG CATCIF KC DOW CHEMICAL PACIFIC (SINGAPORE) PRIVATE L
$1.30 20,748 Chile CANG CATCIF KC RIVERBANK CHEMICALS PTE LTD
$11.49 14,778 Thailand CANG CATFOB KC S.C. JOHNSON ASIA PACIFIC SDN. BHD
$11.49 8,445 Thailand CANG CATFOB KC S.C. JOHNSON ASIA PACIFIC SDN. BHD
$11.49 8,445 Thailand CANG CATFOB KC S.C. JOHNSON ASIA PACIFIC SDN. BHD
$6.78 7,729 Japan CANG CATCFR KC KAO CORPORATION
$0.40 2,000 HongKong CANG CATCIF KC NANBO INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
$10.00 70,000 China CANG CATCFR KC ORIENTAL INTERNATIONAL HK GROUP LIMITED
$1.34 1,206 Korea (Repub GREEN PORFOB OA YMT CO., LTD
$1.05 15,750 China CANG CATCIF KC DALIAN RESOURCEA CO., LTD.
$0.62 454,942 Singapore CANG GO DCIF LC MITSUI & CO. (ASIA PACIFIC) PTE. LTD.
$0.66 207,900 Singapore CANG GO DCFR KC RIVERBANK CHEMICALS PTE LTD
$5.93 3,201 Taiwan CANG CATCIF KC GOLD CLASSIC GLOBAL LTD
$38.74 969 Viet Nam CTY TNHH CIF KC NISHI TOKYO CHEMIX CORPORATION
$0.84 15,038 Singapore CANG CATCIF KC RIVERBANK CHEMICALS PTE LTD
$1,320.00 20,064 Taiwan CANG CATCIF TTR CHAMPOIL OIL&CHEMICAL CO., LTD
$3.50 39,816 Korea (Repub CANG CATCIF TTR SAMSUNG CHEMTECH
$0.67 29,260 China PTSC DINHC&F KHONGTT CONG TY RAPID AID CORP
$0.85 121,680 Indonesia CANG DINHCIF LC PT. ETERNAL BUANA CHEMICAL INDUSTRIES
$1,165.00 37,280 China CANG CATCIF KC DAELIM CORPORATION
$1.32 21,120 India CANG CATCIF DP PETROCHEM MIDDLE EAST FZE
$1.25 45,720 United State CANG CATCIF LC EASTMAN CHEMICAL LTD.,SINGAPORE BR INCORP
$1.54 23,408 Japan CANG CATCFR KC AVANTCHEM PTE LTD
$2.15 10,750 Philippines CANG CATCIF KC JEBSEN & JESSEN INGREDIENTS (P) INC.
$101.05 3,032 Japan HO CHI MI CFR KC SUMITOMO SHOJI CHEMICALS CO., LTD
$0.87 29,580 Indonesia CANG XANH CIF LC WILMAR TRADING PTE LTD
$1.81 943 Italy CANG HAI FOB KC FINPROJECT S.P.A
$180.00 27,000 India HO CHI MI CIP KC CENTRIEN PHARMACEUTICALS INDIA PVT LTD
$1.70 25,840 China CANG XANH CIF KC ANQING HONGTAI NEW MATERIALS CO., LTD
$14.52 5,807 Germany CANG ICD CIF TTR BORCHERS GMBH
$6.06 38,784 Korea (Repub CANG TANCIF KC KCC CORPORATION
$915.00 38,357 China CANG CATCIF TTR SAMSUNG TRADING ( SHANGHAI ) CO.,LTD
$1.00 20,895 Viet Nam CONG TY DAT KC ARKEMA COMPANY LIMITED
$3.40 8,160 China CANG CATCIF DA ETERNAL SPECIALTY MATERIALS (ZHU HAI) CO., L
$2.42 5,808 China CANG CATCIF DA ETERNAL SPECIALTY MATERIALS (ZHU HAI) CO., L
$1.92 4,608 China CANG CATCIF DA ETERNAL SPECIALTY MATERIALS (ZHU HAI) CO., L
$2.57 2,056 China CANG CATCIF DA ETERNAL SPECIALTY MATERIALS (ZHU HAI) CO., L
$9.35 1,870 China CANG CATCIF DA ETERNAL SPECIALTY MATERIALS (ZHU HAI) CO., L
$7.42 5,936 Taiwan CANG CATCIF TTR CHAN SIEH ENTERPRISES CO., LTD.
$640.00 32,000 China CANG CATCIF TTR JIANGXI CHUN NONG FENG IMP&EXP TRADING CO
$0.61 36,600 China CANG XANH CIF KC MUDANJIANG FENGDA CHEMICALS IMPORT & EXP
$2.30 2,530 China CANG CATCIF KC JC CHEMICALS LIMITED
$1.02 102,000 Korea (Repub CANG CATCFR KC FRESCOM CO., LTD.
$0.67 351,489 Thailand CANG CATCFR LC ITOCHU CORPORATION
$0.67 351,455 Thailand CANG CATCFR LC ITOCHU CORPORATION
$1,140.00 45,600 China CANG CATCIF KC PARKON LIMITED
$1,025.00 41,000 China CANG CATCIF KC PARKON LIMITED
$0.95 37,668 Korea (Repub CANG DINHCIF LC HANWHA CHEMICAL CORPORATION
$0.97 19,225 Korea (Repub CANG CATCIF TTR HANWHA CHEMICAL CORPORATION
$0.81 231,660 Korea (Repub CANG CATCFR LC ITOCHU CORPORATION (TOKQC SECTION)
$0.81 178,200 Korea (Repub CANG CATCFR LC ITOCHU CORPORATION (TOKQC SECTION)
$0.95 22,680 Thailand CANG CATFOB KC COFCO BIOCHEMICAL (THAILAND) CO., LTD
$565.00 22,600 China CANG CATCIF KC TTCA CO.,LTD
$510.00 17,850 China CANG CATCIF KC TTCA CO.,LTD
$490.00 12,250 China CANG TANCIF KC QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED
$0.90 864 Korea (Repub CANG HAI CIF KC HOIMYUNG WATERZEN CO.,LTD
$3.04 60,800 Netherlands CANG CATCIF KC JUNGBUNZLAUER LADENBURG GMBH
$5.25 21,000 Colombia HO CHI MI CIF KC SUCROAL S.A.
$575.00 14,375 China CANG CATCIF KC TTCA CO.,LTD
$503.00 12,072 China CANG CATCIF KC QINGDAO ZHENGTAIXIN TRADE CO.,LTD
$488.00 11,712 China PTSC DINHCIF KC QINGDAO ZHENGTAIXIN TRADE CO.,LTD
$455.00 10,920 China CANG CATCIF KC QINGDAO ZHENGTAIXIN TRADE CO.,LTD
$1.97 34,475 South AfricaCANG CATCFR KC ISEGEN SOUTH AFRICA (PTY) LTD
$2.78 250,200 Korea (RepubCANG CATCIF KC LOTTE CHEMICAL CORPORATON
$2.78 152,900 Korea (RepubCANG CATCIF KC LOTTE CHEMICAL CORPORATON
$79.49 1,351 Japan CANG CATCIP KC MITSUI CHEMICALS, INC.
$1.55 22,940 Singapore TANCANG CIF LC HUNTSMAN (SINGAPORE) PTE LTD
$1.55 21,700 Singapore TANCANG CIF LC HUNTSMAN (SINGAPORE) PTE LTD
$2.28 54,624 China CANG CATCIF KC QINGDAO SEAGIFT INTERNATIONAL LOGISTICS CO
$2.14 51,288 China CANG CATCIF KC QINGDAO SEAGIFT INTERNATIONAL LOGISTICS CO
$2.14 51,288 China CANG CATCIF KC QINGDAO SEAGIFT INTERNATIONAL LOGISTICS CO
$5.64 1,579 Korea (RepubGREEN PORFOB OA YMT CO., LTD
$1.05 17,388 Belgium CANG TIENCIF DP BASE HONG KONG LTD
$1.05 1,932 Belgium CANG TIENCIF DP BASE HONG KONG LTD
$1,255.00 22,590 China CANG CATCIF KC NANJING HBL ALKYLOL AMINES CO., LTD
$6.69 3,914 Thailand CANG CATFOB KC S.C. JOHNSON ASIA PACIFIC SDN. BHD
$6.69 1,305 Thailand CANG CATFOB KC S.C. JOHNSON ASIA PACIFIC SDN. BHD
$6.69 1,305 Thailand CANG CATFOB KC S.C. JOHNSON ASIA PACIFIC SDN. BHD
$4.00 504 China PTSC DINHCIF KHONGTT TAI SHAN LIMITED
$850.00 28,900 China CANG CATCIF KC ANHUI BBCA BIOCHEMICAL CO.,LTD
$840.00 28,560 China PTSC DINHCIF KC ANHUI BBCA BIOCHEMICAL CO., LTD
$0.79 21,330 China CANG CATCIF DP QIQIHAR LONG JIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES
$0.79 21,330 China CANG CATCIF DP QIQIHAR LONG JIANG FUFENG BIOTECHNOLOGIES
$1.03 17,510 Korea (RepubCANG TANCIF DP DAESANG CORPORATION
$1.03 17,510 Korea (RepubCANG CATCIF DP DAESANG CORPORATION
$1,400.00 184,800 Thailand CANG CATCIF KC THAI FERMENTATION INDUSTRY CO., LTD.
$974.00 22,402 China CANG CATCIF KC QINGDAO FOTURE IMPORT AND EXPORT CO., LTD
$11.59 8,343 Japan CANG CATFOB KC MIDORI CHOKIN CO.,LTD.
$10.14 5,069 Japan CANG CATFOB KC MIDORI CHOKIN CO.,LTD.
$6.05 3,049 Japan CANG CATFOB KC MIDORI CHOKIN CO.,LTD.
$13.50 13,500 China CANG CATCIF KC KHS SYNCHEMICA CORP.,
$13.00 1,300 China CANG DINHCIF KC CHANGZHOU SUNLIGHT PHARMACEUTICAL CO., L
$2.09 39,710 China CANG CATCIF KC MEIHUA GROUP INTERNATIONAL TRADING (HONG
$883.00 19,426 China GREEN PORCIF KC H&T CORPORATION
$1.06 17,935 China GREEN PORCIF DP HULUNBEIER NORTHEAST FUFENG BIOTECHNOLO
$156.00 7,800 India HA NOI CIP KC SHILPA MEDICARE LTD
$970.00 17,848 Belgium CANG DINHCIF DA TAMINCO BVBA
$970.00 17,848 Belgium CANG DINHCIF DA TAMINCO BVBA
$2.14 25,680 Netherlands CANG CATCIF KHONGTT SHENG YI INTERNATIONAL LTD
$0.99 91,080 Turkey CANG CATCIF KC AK-PA TEKSTIL IHRACAT PAZARLAMA A.S
$1.28 3,200 Korea (RepubCANG CATCIF KC LOTTE CHEMICAL CORPORATON
$10.85 130,200 China CANG CATCIF KC DOUBLE BOND CHEMICAL.,IND.,CO.,LTD
$2.00 7,600 India CANG LACCIF KC DURA CHEMICALS, INC.
$1.80 30,240 Japan CANG CATCIF LC IVICT (SINGAPORE) PTE. LTD.
$1,350.00 27,000 China CANG CATCIF LC AGC ASIA PACIFIC PTE LTD.
$2.75 6,463 HongKong CANG TANCIF KHONGTT HECOM SEAHORSE COMPANY LIMITED
$1.60 64,000 China CANG CATCIF TTR HO CHING ASIA PACIFIC LTD.
$17.64 210,324 Japan CANG CATCIP KC MITSUI CHEMICALS, INC.
$29.81 100,600 Japan CANG CATCIP KC MITSUI CHEMICALS, INC.
$0.50 7,500 China CANG CATC&F KC CHENGDU SHENGHE IMPORT&EXPORT TRADE CO.,
$1.80 72,000 Japan CANG TANCIF DP SUMITOMO CHEMICAL ASIA PTE LTD
$17.71 106,247 Japan CANG CATCIP KC MITSUI CHEMICALS, INC.
$29.81 104,326 Japan CANG CATCIP KC MITSUI CHEMICALS, INC.
$17.71 57,551 Japan CANG CATCIP KC MITSUI CHEMICALS, INC.
$17.64 57,321 Japan CANG CATCIP KC MITSUI CHEMICALS, INC.
$1.49 32,184 China PTSC DINHCIF DP ADISSEO ASIA PACIFIC PTE, LTD
$25.20 25,200 India CANG CATCIF TTR GPT PHARMACEUTICALS PRIVATE LIMITED
$23.25 4,649 Germany CANG ICD CIF TTR BORCHERS GMBH
$18.50 2,313 China CANG CATCIF TTR JIZHOU CITY HUAYANG CHEMICAL CO., LTD
$21.99 199,131 Japan CANG CATFOB KC THE HONJO CHEMICAL CORPORATION (TOKYO OFF
$13.86 62,370 Japan CANG TANCIF KC CHIYODA SHOJI CO., LTD
$181.80 545 Korea (Repub HA NOI FOB KC NOKWON C & I CORP
$0.02 1,808 Korea (Repub HA NOI CFR KC BUJEON ELECTRONICS CO.,LTD.
$43.54 69,664 Spain CANG CATCIF KC COPRIMA, S.L
$2.41 36,113 Italy CANG CATCIF KC BRENNTAG PTE LTD (REGIONAL HUB)
$93.50 935 Spain HO CHI MI DDU TTR LLUCH ESSENCE , S.L.
$10.91 960,080 China CANG CATCIF KC FMC AGRICULTURAL PRODUCTS INTERNATIONAL,
$11.30 11,300 China DINH VU NFOB KC ANHUI JINHE INDUSTRIAL CO.,LTD
$8.95 121,694 Belgium CANG CATCFR KC EVONIK TAIWAN LTD.
$7.45 52,150 India CANG CATCIF TTR GPT PHARMACEUTICALS PRIVATE LIMITED
$584.76 11,695 Germany HO CHI MI CPT TTR MERCK KGAA
$750.00 36,000 China CANG CATCIF KC RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED
$745.00 29,800 China CANG CATCIF TTR SHANDONG HUALU-HENGSHENG CHEMICAL CO., L
$1.21 50,820 China CANG CATCIF DP INNER MONGOLIA LIKANG BIO-TECH CO.,LTD
$795.00 17,490 China CANG TIENCIF KC JINAN ZZ INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
$1.26 302,400 Thailand CANG CATCFR KC UBE INDUSTRIES, LTD
$13.40 13,400 India CANG CATCIF TTR GPT PHARMACEUTICALS PRIVATE LIMITED
$3,800.00 3,800 India HO CHI MI CIP TTR BIOCON LIMITED
$2.70 64,800 China CANG CATCIF KC QINGDAO SEAGIFT INTERNATIONAL LOGISTICS CO
$2.70 64,800 China CANG CATCIF KC QINGDAO SEAGIFT INTERNATIONAL LOGISTICS CO
$3.14 62,800 China CANG CATCIF KC QINGDAO SEAGIFT INTERNATIONAL LOGISTICS CO
$2.45 58,800 China CANG CATCIF KC QINGDAO SEAGIFT INTERNATIONAL LOGISTICS CO
$2.52 25,200 China CANG CATCIF DP SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO.,LTD
$2.26 22,600 China CANG CATCIF KC QINGDAO SEAGIFT INTERNATIONAL LOGISTICS CO
$12.20 183,000 Indonesia CANG CATCIF TTR CJ CHEILJEDANG CORPORATION
$7.13 71,300 China CANG CATCIF KC QINGDAO FREE TRADE ZONE UNITED INTERNATIO
$33.00 56,100 China CANG CATCIF KC KHS SYNCHEMICA CORP.,
$70.00 7,000 China CANG CATCIF KC KHS SYNCHEMICA CORP.
$12.70 6,350 China CANG CATCIF TTR CHINA SINOPHARM INTERNATIONAL CORPORATIO
$349.04 5,585 Italy HO CHI MI CIP KC DIPHARMA FRANCIC S.R.L
$4,700.00 4,700 China CANG CATCIF DP WUHAN DACHU HEXING TECHNOLOGY CO., LTD
$14.11 3,386 Singapore CANG CATCIF KC TIPPS PTE. LTD
$12.20 73,200 Germany CANG CATCIF KC DEVELING TRADE B.V
$3,182.00 3,500 Switzerland HO CHI MI CIP KC DEVELING TRADE B.V
$103.50 145,932 Denmark HO CHI MI CPT KC DANISCO MALAYSIA SDN.BHD
$3.31 51,636 United State CANG CATCIP KC WACKER CHEMICAL CORPORATION
$9.77 29,310 Belgium C CAI MEP CIF KC BRENNTAG PTE. LTD
$3.55 18,723 Netherlands CANG CATCIF KC BRENNTAG PTE LTD
$13.55 3,252 Italy CANG CATFOB TTR GUM BASE CO.SPA
$13.55 3,252 Italy CANG CATFOB TTR GUM BASE CO.SPA
$13.55 3,252 Italy CANG CATFOB TTR GUM BASE CO.SPA
$3.31 1,324 United State CANG CATCIP KC WACKER CHEMICAL CORPORATION
$0.77 1,604,176 Korea (Repub XANG DAUCFR LC PETROLIMEX SINGAPORE PTE LTD
$0.74 1,534,837 Singapore CANG GO DCFR KC RIVERBANK CHEMICALS PTE LTD
$0.76 395,200 Singapore CANG GO DCFR LC RIVERBANK CHEMICALS PTE LTD
$10.49 18,882 Korea (Repub GREEN PORFOB KC DAEWON CHEM CO., LTD.
$10.49 11,329 Korea (Repub GREEN PORFOB KC DAEWON CHEM CO., LTD.
$8.27 7,443 Korea (Repub GREEN PORFOB KC DAEWON CHEM CO., LTD.
$19.76 1,680 Korea (Repub GREEN PORFOB KC DAEWON CHEM CO., LTD.
$1.20 806 Taiwan CANG CATCIF KC CHAIN FAN ELECTRICAL INDUSTRY CORP
$7.81 664 Korea (Repub GREEN PORFOB KC DAEWON CHEM CO., LTD.
$6.88 37,152 Korea (Repub GREEN PORFOB KC DAEWON CHEM CO., LTD.
$7.61 5,997 Poland CANG XANH EXW KC VWR SINGAPORE PTE LTD
$7.98 11,012 Poland CANG XANH EXW KC VWR SINGAPORE PTE LTD
$42.00 95,760 Singapore CANG CATCIF TTR KALTECH ENGINEERING & REFRIGERATION PTE LT
$2.66 2,128 Korea (Repub CANG CATCIF TTR YUJIN KREVES LTD
$2.20 5,280 Korea (Repub CANG CATCIF KC KUMHO C&P CO., LTD
$2.70 2,700 Taiwan CANG CATCFR TTR RENOWNED TRADE LIMITED.
$94.37 1,510 Korea (Repub GREEN PORCIF TTR PLACHEM CO.,LTD
$0.33 1,482,201 Malaysia CANG X.D.CFR LC PETRONAS CHEMICALS MARKETING (LABUAN) LTD
$8.38 1,777 Poland CANG XANH EXW KC VWR SINGAPORE PTE LTD
$466.00 18,640 Malaysia CANG CATCIF TTR UNIVERSAL LAB & CHEMICAL SUPPLIES(PG)SDN B
$1,000.00 12,800 Korea (Repub CANG DINHCIF LC LG CHEM LTD
$0.82 14,760 Taiwan CANG CATCIF KHONGTT SAN FANG CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD
$2.10 36,120 Singapore CANG CATCIF TTR CHEMIPAC PTE LTD
$0.14 3,425 Japan HO CHI MI FOB KC YKK CORPORATION
$15.96 79,783 Taiwan CANG CATFOB KHONGTT SAN FANG CHEMICAL INDUSTRY CORP.,LTD
$2.10 29,400 China CANG XANH CIF KC HANGZHOU JLS FLAME RETARDANTS CHEMICAL C
$25.00 25,000 Japan CANG CATCIF TTR TAKASAGO INTERNATIONAL (SINGAPORE) PTE LTD
$1.65 41,250 Korea (Repub CANG HAI CIF KC SI GROUP-KOREA LTD
$1.65 8,250 Korea (Repub CANG HAI CIF KC SI GROUP-KOREA LTD
$3.55 2,486 Taiwan CANG CATFOB TTR POU CHEN CORP.
$29.67 35,609 United State HO CHI MI FCA TTR 3M APAC RDC PTE LTD
$13.72 1,029 Japan HO CHI MI DDP OA FORTE GROW MEDICAL CO., LTD.
$0.80 802,234 Taiwan CANG GO DCFR KC RIVERBANK CHEMICALS PTE LTD
$30.00 30,000 Netherlands CANG CATCIF TTR THOR SPECIALTIES SDN BHD
$2.51 6,960 Japan CANG CATCIF KC MITANI SANGYO CO., LTD
$12.50 4,998 Taiwan CANG CATFOB KC POU CHEN CORPORATION
$12.50 4,998 Taiwan CANG CATFOB KC POU CHEN CORPORATION
$4.02 4,020 Taiwan CANG CATFOB TTR POU CHEN CORP.
$5.25 2,625 Korea (Repub CANG CATCIF DA SEO HEUNG CO., LTD.
$12.50 2,499 Taiwan CANG CATFOB KC POU CHEN CORPORATION
$4.10 7,380 China CANG CATCIF TTR AASTAR PTE LTD
$0.86 3,440 HongKong CANG CATCIF KC XILONG SCIENTIFIC CO.,LTD
$2.43 2,624 Viet Nam CTY TNHH CIP L KC ROHM AND HAAS ELECTRONIC MATERIALS ASIA L
$4.29 8,304 United State CANG NAMFOB KC UNICAL AVIATION INC
$1.85 1,850 HongKong CANG CATCIF KC XILONG SCIENTIFIC CO.,LTD
$2.29 1,889 Viet Nam CT SYNZTECIF KC KISCO LTD.
$5.55 1,680 United State CANG NAMFOB KC UNICAL AVIATION INC
$85.54 1,283 Korea (Repub GREEN PORFOB KC DAEWON CHEM CO., LTD.
$0.88 15,866 Singapore CANG TANCIF KC TJS PTE.LTD
$11.87 6,232 Korea (Repub GREEN PORFOB KC DAEWON CHEM CO., LTD.
$1,265.00 19,228 Taiwan CANG TANCIF DP Y AND M INTERNATIONAL CORP
$1,850.00 14,430 India CANG LACCIF KC PRASOL CHEMICALS PVT. LTD
$3.10 3,100 China CANG CATCIF TTR CHEMIPAC PTE LTD
$14.73 14,732 Korea (Repub GREEN PORFOB KC AK CHEMTECH CO.,LTD.
$4.14 5,279 Korea (Repub CANG TANCIF KC KCC CORPORATION
$5.98 1,794 China GREEN PORCIF KC GUANGZHOU ZHIXUAN BIO-TECHNOLOGY CO., LTD
$0.74 17,760 China CANG CATCIF KC RED SILVER STONE CO., LTD
$8.13 18,699 HongKong CANG DINHEXW KC KOUYOH TRADING HONG KONG LIMITED
$1.15 48,151 Japan CANG CATCIF TTR MAIDO CORPORATION
$2.55 9,435 Taiwan CANG XANHCIF KC CHI YANGER ENTERPRI SE CO.,LTD
$1.34 963 Taiwan CANG CATFOB KC POU CHEN CORPORATION
$10.44 4,228 Viet Nam CT SYNZTECIF KC KISCO LTD.
$1.37 987 Taiwan CANG CATFOB KC POU CHEN CORPORATION
$4.15 59,760 Korea (Repub
CANG CATCIF TTR FLEMING INTERNATIONAL LTD
$165.00 52,800 Taiwan CANG CATC&F KC HONGZHENG ENTERPRISE CO., LTD.
$165.00 52,800 Taiwan CANG CATC&F KC HONGZHENG ENTERPRISE CO., LTD.
$2.07 46,016 Taiwan CANG XANHCIF KC CHI YANGER ENTERPRI SE CO.,LTD
$165.00 26,400 Taiwan CANG CATC&F KC HONGZHENG ENTERPRISE CO., LTD.
$10.82 12,978 Singapore CANG ICD CIF LC BRITISH AMERICAN TOBACCO MARKETING (SINGA
$10.80 12,962 Singapore CANG ICD CIF LC BRITISH AMERICAN TOBACCO MARKETING (SINGA
$1,970.00 3,940 China CANG DINHCIF KC JINAN SHENGQUAN GROUP SHARE HOLDING CO.,L
$1.87 1,495 Korea (Repub
CANG CATCIF DA SEO HEUNG CO., LTD.
$1.09 1,085 Taiwan CANG CATCIF KC SPORTS GEAR CO., LTD. TAIWAN BRANCH
$1.17 9,336 Malaysia CANG CATCIF TTR BASF PETRONAS CHEMICALS SDN BHD (1997010358
$2.30 18,400 China CANG TANCIF KC SHENZHEN RISING NOVEL MATERIAL CO.,LTD
$7.00 5,600 Korea (Repub
GREEN POREXW KC AKZONOBEL INDUSTRIAL COATINGS KOREA LTD
$3.42 4,104 China CANG TANCIF KC SHENZHEN RISING NOVEL MATERIAL CO.,LTD
$5.72 10,868 Taiwan CANG CATCIF OA FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD
$5.63 10,134 Taiwan CANG CATCIF OA FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD
$5.63 5,067 Taiwan CANG CATCIF OA FENG TAY ENTERPRISES CO.,LTD
$15.50 6,200 China CANG DINHCIF KC AVIDA HEALTH PTE LTD
$9.00 45,000 India CANG CATCIF TTR FORWARD INTERNATIONAL LTD.
$3.25 1,950 Korea (Repub
CANG CATCIF KC ILSAM CO., LTD
$1.18 23,600 Korea (Repub
CANG CATCIF TTR SOLVAY CHEMICALS KOREA CO.,LTD
$13.44 2,419 Taiwan DINH VU NCIF KC SENTEC E&E CO.,LTD
$1.35 20,250 Korea (Repub
CANG CATCIF TTR SAMIN CHEMICAL CO.,LTD
$1.00 41,650 Taiwan CANG TANCIF TTR WORLDCHEM CORPORATION
$1,010.00 21,018 Malaysia CANG TANCIF LC UPC CHEMICALS (MALAYSIA) SDN BHD
$1.74 27,760 Taiwan CANG CATCIF TTR NAN YA PLASTICS CORPORATION
$1.06 23,320 Thailand CANG CATCIF TTR SOUTH CITY PETROCHEM CO.,LTD
$783.00 239,598 Korea (Repub
CANG CATCIF LC UNID GLOBAL CORPORATION
$783.00 239,598 Korea (Repub
CANG CATCIF LC UNID GLOBAL CORPORATION
$0.85 15,210 Korea (Repub
CANG CATCIF TTR HANWHA CHEMICAL CORPORATION
$1.48 23,600 Thailand CANG CATCIF TTR SOUTH CITY PETROCHEM CO.,LTD
$3.70 1,110 Korea (Repub
GREEN PORCIF KC KUMHO C&P CO., LTD
$3.70 925 Korea (Repub
CANG CATCIF KC KUMHO C&P CO., LTD
$0.60 28,800 China CANG CATCIF KC JILIN COFCO BIO-CHEM & BIO-ENERGY MARKETIN
$0.59 28,080 China CANG CATCIF KC COFCO BIO-CHEMICAL & ENERGY (YUSHU) CO., LT
$0.93 9,250 Taiwan CANG TANCFR TTR WOLF CANYON ASIA PACIFIC LTD
$0.50 10,000 China CANG DINHCIF TTR QINGDAO ZHENGTAIXIN TRADE CO.,LTD
$1.00 42,000 Thailand CANG CATCIF TTR ENFOOD SUPPLIES CO.,LTD
$2.20 3,784 China CANG CATCFR KC UFC CORPORATION
$9.73 2,918 Viet Nam HOYA GLAS DDU KC GK FINECHEM VIETNAM CO., LTD
$12.90 18,576 Korea (Repub
CANG CATCIF KC ILSAM CO., LTD
$163.39 1,634 Japan HA NOI CIP KC ORYZA OIL & FAT CHEMICAL CO.,LTD
$912.00 3,648 Korea (Repub
CANG CATCFR TTR AMID CO.,LTD
$37.90 1,819 Japan CANG CATCIF KC ADEKA FINE CHEMICAL (THAILAND) CO.,LTD
$1.69 1,690 HongKong CANG CATCIF KC XILONG SCIENTIFIC CO.,LTD
$1.60 140,800 India CANG CATCIF TTR AARTI INDUSTRIES LIMITED
$2,100.00 42,000 China CANG CATCIF TTR SENNICS CO.,LTD.
$6.75 1,688 Taiwan DINH VU NCIF KC SENTEC E&E CO.,LTD
$1.05 12,558 Netherlands CANG TANCIF DP BASF HONGKONG LTD
$1.05 6,762 Netherlands CANG TANCIF DP BASF HONGKONG LTD
$1,100.00 110,000 China TAN CANGCIF
( LC NANJING HBL ALKYLOL AMINES CO., LTD
$1,290.00 25,800 China TAN CANGCIF
( LC NANJING HBL ALKYLOL AMINES CO., LTD
$1,050.00 35,700 Korea (RepubCANG CATCIF DP DAESANG CORPORATION
$4.40 1,980 India CANG CATCIF TTR KUSUMA PHARMA
$0.96 265,352 China CANG CATCIF KC UNILEVER ASIA PRIVATE LIMITED
$0.96 132,676 China CANG CATCIF KC UNILEVER ASIA PRIVATE LIMITED
$0.93 88,800 China CANG CATCIF KC JILIN COFCO BIO-CHEM AND BIO-ENERGY MARKE
$0.93 44,400 China CANG CATCIF KC JILIN COFCO BIO-CHEM AND BIO-ENERGY MARKE
$2.00 25,000 China CANG CATCIF KC NOURYON CHEMICALS (NINGBO) CO., LTD.
$1.50 19,500 China CANG CATCIF KC HEBEI HARMONY AMINO ACID CO., LTD
$3.40 19,040 China CANG CATCIF KC HEBEI HARMONY AMINO ACID CO., LTD
$2.48 3,100 China CANG XANHCIF TTR NOURYON CHEMICALS (NINGBO) CO., LTD
$2.48 3,100 China CANG XANHCIF TTR NOURYON CHEMICALS (NINGBO) CO., LTD
$5,350.00 53,500 Indonesia CANG TANCIF DP CJ CHEILJEDANG CORPORATION
$0.59 9,945 China CANG CATFOB KC SHANDONG FY FEED TECHNOLOGY CO., LTD
$2.21 6,630 Italy CANG CATCIF KHONGTT SHENG YI INTERNATIONAL LTD
$28.30 28,300 China CANG HAI CIF KC XIAN RONGZHI INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD
$2.16 30,240 China CANG CATCIF TTR KEENEYES INTERNATIONAL COMPANY LTD
$5.50 9,979 Singapore CANG CATCIF TTR NOURYON SURFACE CHEMISTRY PTE. LTD.
$6.50 650 Korea (RepubGREEN PORCIF KC KUMHO C&P CO., LTD
$18.12 9,060 Poland CANG XANHEXW KC VWR SINGAPORE PTE LTD
$2.40 7,200 China CANG CATCIF KC ZHEJIANG SHUNTAI RUBBER & PLASTIC TECHNOLO
$4.28 4,284 Korea (RepubCANG CATCIF DA SEO HEUNG CO., LTD.
$1.62 34,020 Korea (RepubCANG CATCIF KC BEAM INTERNATIONAL CO.,LTD
$1.58 63,200 China CANG CATCIF KC COVESTRO (HONG KONG) LIMITED
$1.45 58,000 China CANG CATCIF CAD COVESTRO (HONG KONG) LIMITED
$16.57 82,014 Japan CANG TANCIP KC ESSILOR ASIA/MITSUI CHEMICALS, INC
$21.71 68,382 Japan CANG TANCIP KC ESSILOR ASIA/MITSUI CHEMICALS, INC
$5.50 26,813 China DINH VU NCIF KC ZHEJIANG SINO-FRENCH NEW MATERIALS CO.,LTD
$34.70 6,940 HongKong CANG CATC&F CANTRU ISA INDUSTRIAL LTD
$3.24 16,200 China CANG CATCIF KC CASTLE CHEMICALS LTD.
$2.30 11,500 China CANG CATCIF KC CASTLE CHEMICALS LTD.
$12.41 745 Japan CANG TANCIF KC ARAI SEISAKUSHO CO.,LTD
$7.15 715 Korea (RepubCANG TANCIF KHONGTT UNITED WELL TRADING LIMITED
$16.57 57,990 Japan CANG TANCIP KC ESSILOR ASIA/MITSUI CHEMICALS, INC
$21.71 54,272 Japan CANG TANCIP KC ESSILOR ASIA/MITSUI CHEMICALS, INC
$16.57 41,421 Japan CANG TANCIP KC ESSILOR ASIA/MITSUI CHEMICALS, INC
$21.80 10,900 China CANG CATCIF TTR CHEMIPAC PTE LTD
$22.84 678 Germany CANG ICD CFR TTR WEILBURGER COATINGS GMBH
$8.05 135,884 Italy CANG TANCIF LC MOMENTIVE PERFORMANCE MATERIALS ASIA PAC
$8.05 135,884 Italy PTSC DINHCIF LC MOMENTIVE PERFORMANCE MATERIALS ASIA PAC
$4.61 7,376 China CANG CATCIF TTR SICO PERFORMANCE MATERIAL (SHANDONG) CO.,
$7.88 1,577 Korea (RepubGREEN PORFOB KC AK CHEMTECH CO.,LTD.
$31.55 568 Korea (RepubCANG CATCIF TTR SEONCHEOL INDUSTRY CO., LTD
$29.80 29,800 China CANG CATCIF DP QINGDAO FREE TRADE ZONE UNITED INTERNATIO
$20.79 66,528 Italy CANG LACCIF CANTRU VESTERGAARD SA
$5.90 32,450 China CANG CATCIF KC YANGZHOU RIXING BIO-TECH CO., LTD
$5.90 8,850 China CANG CATCIF KC YANGZHOU RIXING BIO-TECH CO., LTD
$8.50 17,000 China CANG DINHCIF KC HEBEI JIHENG (GROUP) PHARMACEUTICAL CO.,LTD
$1.85 18,500 Indonesia CANG CATCFR KC AVANTCHEM PTE LTD.
$1.65 11,550 India CANG CATCIF KC ESTER INDIA
$12.00 18,000 China PTSC DINHCIF KC KHS SYNCHEMICA CORP.
$19.00 1,900 India HO CHI MI CIP TTR UNIDRUG INNOVATIVE PHARMA TECHNOLOGIES L
$375.00 7,500 India HO CHI MI CIP TTR BAL PHARMA LIMITED.
$7.85 3,140 China PTSC DINHCIF KC NOVISTA GROUP CO.,LTD.
$5.70 2,565 China PTSC DINHCIF KC NOVISTA GROUP CO.,LTD.
$6.80 680 China PTSC DINHCIF KC NOVISTA GROUP CO.,LTD.
$1,270.00 53,340 China CANG CATCIF TTR INNER MONGOLIA LIKANG BIO-TECH CO.,LTD
$1,290.00 30,960 China CANG CATCIF TTR INNER MONGOLIA LIKANG BIO-TECH CO.,LTD
$17.60 12,672 Korea (Repub CANG CATCIF TTR SEONCHEOL INDUSTRY CO., LTD
$1,249.00 12,490 China CANG CATCIF TTR INNER MONGOLIA LIKANG BIO-TECH CO.,LTD
$42.00 1,210 Korea (Repub CANG CATCIF TTR SEONCHEOL INDUSTRY CO., LTD
$0.04 1,827 Japan CANG CATFOB KC YKK CORPORATION
$21.16 846 Japan CANG TANCIF KC NIPPE TRADING CO.,LTD
$2.78 27,800 China CANG CATCIF TTR BUWON INDUSTRY CO., LTD.
$105.40 92,225 China CANG CATCIF TTR CHANGZHOU KANGPU PHARMACEUTICAL CO., LTD
$241.00 120,500 China CANG HAI CIF KC KAIPING GENUINE BIOCHEMICAL PHARMACEUTIC
$5.70 27,360 China CANG CATCIF LC CLARIANT SOUTH EAST ASIA PTE. LTD.
$25.50 1,020 China CANG CATCIF TTR CHEMIPAC PTE LTD
$475.00 47,500 China HO CHI MI CIP TTR INBIOTECH L.T.D
$85.00 51,000 Spain HO CHI MI CIP KC BOSCH PHARMACEUTICALS (PVT) LTD.
$1.36 24,480 China CANG CATCIF TTR HYLEN CO., LTD
$32.00 4,480 China CANG CATCIF KC HEBEI HARMONY AMINO ACID CO., LTD
$95.78 1,437 Netherlands HA NOI CIP KC FRIESLANDCAMPINA NEDERLAND
$32.00 640 China CANG CATCIF KC HEBEI HARMONY AMINO ACID CO., LTD
$12.35 118,560 Indonesia CANG CATCFR KC AVANTCHEM PTE LTD.
$172.30 34,460 China CANG CATCIF TTR CHESCO ENTERPRISES INT'L LIMITED
$2.73 21,701 China CANG XANH CIF TTR OCEANBLUE (HK) GREENTECH CO., LIMITED
$62.08 2,585 United State HA NOI EXW KC CBOL CORPORATION
$2.00 1,000 Taiwan CANG CATCFR TTR RENOWNED TRADE LIMITED.
NG MAI MAU DIEP HA KHAU
CHEMISTRY PTE. LTD.
CO.LIMITED
RISE CO.,LTD
RISE CO.,LTD
E ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY CO.,LTD
RISE CO.,LTD
E ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY CO.,LTD
RISE CO.,LTD
RISE CO.,LTD
CALS PTE LTD

RNATIONAL CO., LTD

INGREDIENTS SDN.BHD
EMICAL CO.,LTD
RY CO.,LTD

TIONAL HOLDINGS LIMITED


RMANCE SOLUTIONS

O.7 CHEMICAL CO.,LTD


ALS MARKETING (LABUAN) LTD
NDUSTRIAL CO., LTD
PRISE CO.,LTD.
HAILAND) CO., LTD

STRIBUTORS, INC.
TWEAR CO LIMITED
ACIFIC PTE LTD

RMANCE SOLUTIONS

L LTDSINGAPOREBRINCORPORATED INUSA WITHLIMITEDLIABILITY

ALS MARKETING (LABUAN) LTD


NY LIMITED
CED MATERIALS CO.,LTD
CIFIC ( SIMGAPORE ) PTE LTD
CIFIC (SINGAPORE) PTE LTD

TION LIMITED
CED MATERIALS CO.,LTD
AL INDUSTRY CORP.,LTD
AL CO., LTD.
CHEMICAL CO.,LTD

ORE PTE.LTD

ONAL CO., LTD


LEOCHEMICALS SDN.BHD.

ATION ASIA & OCEANIA PTE.LTD


STATIONERY CO., LTD
ING CHEMICAL IMP & EXP CO.,LTD
DA BIOCHEMICAL CO.,LTD.
NG KONG CO., LTD

ORPORATION
ALS MARKETING (LABUAN) LTD
LAYSIA) SDN. BHD.
CIFIC (SINGAPORE) PRIVATE LIMITED

CIFIC (SINGAPORE) PRIVATE LIMITED


CED MATERIALS CO.,LTD
TD/CDNH:ROYAL TECH CO., LTD
RIAL CO.,LTD
BLUE SKY ENERGY CO., LTD
BLUE SKY ENERGY CO., LTD

PACIFIC) PTE. LTD


ONAL CO.LTD
ONAL COMPANY LIMITED
AL (PTE) LTD.
EMICAL CO.,LTD
EMICAL CO.,LTD
EMICAL CO.,LTD
EMICAL CO.,LTD
EMICAL CO.,LTD
EMICAL CO.,LTD
EMICAL CO.,LTD
EMICAL CO.,LTD

CED MATERIALS CO.,LTD


R CORPORATION TAIWAN BRANCH
TION GMBH
OCHEMICAL CO.,LTD
ONAL CO.,LTD ,
HEMICAL INDUSTRY CO., LTD
MICAL INDUSTRY CO., LTD

NAL CO.,LTD
NAL CO.,LTD

PRISE CO.,LTD.
ONAL CO.,LTD ,
ONAL CO.,LTD ,
OLDINGS LIMITED
ME CHEMICAL DEVELOPMENT LTD
ONAL CO.,LTD ,
ONAL CO.,LTD ,
PRISE CO., LTD.
E EAST FZE
NDUSTRIAL CO.,LTD
ONAL CO., LTD
ICES PTE LTD
MICAL INDUSTRY CO., LTD

I-TECH DEVELOPMENT COMPANY LIMITED


ENVIRONMENTAL PROTECTION MATERIAL CO,.LTD

IN ENT. CORP. TAIWAN BRANCH

D / SOU LE ENTERPRISE CO LTD


DUSTRIAL CO., LTD
CALS (M) SDN BHD.
ICALS SDN BHD
CALS (M) SDN BHD.

ICALS SDN BHD

( SHANGHAI ) CO.,LTD
RY CHEMICAL CO., LTD
AN IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD

TIONAL LTD
ONAL SINGAPORE PTE. LTD

N FERTILIZER AGRI-TECH CO.,LTD


PRO IMP AND EXP.CO., LTD
RATION (S) PTE LTD
RATION (S) PTE LTD
L COMPANY LIMITED
ADING CO.,LTD

ORPORATION
URING (THAILAND)LTD.

CED MATERIALS CO.,LTD


OCHEMICALS (THAILAND) CO.,LTD
RNATIONAL LIMITED/ NAN YA PLASTICS CORPORATION
RNATIONAL LIMITED/N.G.H:CHANG CHIANG CHEMICAL CO.,LTD

LS & FIBRE CORP.


LS & FIBRE CORP

L CORPORATION

TIONAL CO.LTD
AL PTE LTD

H.K.) COMPANY LIMITED


NTERNATIONAL TRADE CO., LTD
IXIN TRADE CO.,LTD
ACEUTICALS LTD

AL CO., LTD.
CED MATERIALS CO.,LTD
MACEUTICAL CO.,LTD
MPORT & EXPORT CO., LTD.

DUSTRIAL CO., LTD


NATIONAL LTD
NATIONAL LTD
NATIONAL LTD

AL CO., LTD.
RY CO.,LTD
NATIONAL LTD
EMICAL CO.,LTD
CAL (THAILAND) CO.,LTD
NG FOOD ADDITIVE CO., LTD
AL CONVENTION
AL CONVENTION

LS & METALS CO.,LTD

CED MATERIALS CO.,LTD


LOL AMINES CO., LTD

IETNAM) CO.,LTD
RIAL LIMITED
NE CHEMICAL CO, LTD
NE CHEMICAL CO, LTD

NATIONAL CO.,LTD
LOL AMINES CO., LTD
UTICALS (PVT) LTD.

L NUTRITION (SINGAPORE) PTE.LTD


EN BIOTECH CO.,LTD
RT IMPORT&EXPORT SHARES CORPORATION
G FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO.,LTD

L NUTRITION ( SINGAPORE) PTE LTD


RT IMPORT&EXPORT SHARES CORPORATION
EN BIOTECH CO.,LTD
NG) IMPORT AND EXPORT COMPANY LIMITED
ERNATIONAL TRADING (HONG KONG) LIMITED
NATIONAL TRADE CO.,LTD
NATIONAL TRADE CO., LTD
NATIONAL TRADE CO., LTD
TRADING PTE LTD
NATIONAL TRADE CO.,LTD

TION LIMITED

HEMICAL CO., LTD


IVATE LIMITED
ALS (NINGBO) CO., LTD

NUTRITION (SINGAPORE) PTE LTD


EN BIOTECH CO., LTD
EERING ( SHENZHEN) CO.,LTD

HANDONG CO., LTD.


GREDIENTS (T) LTD

( SHANGHAI ) CO.,LTD

( SHANGHAI ) CO.,LTD
G DAWEI CHEMICAL CO., LTD
TRIES LTD.
G KONG CO.,LTD (NGUOI GIAO: TECHNO-UMG CO.,LTD - JAPAN)
HEMICAL CO., LTD
UP ) PHARMACEUTICAL CO., LTD
MACEUTICAL CO., LTD
HEMICAL CO., LTD
AL CO., LTD.
E CHEMICAL CO., LTD.
CED MATERIALS CO.,LTD
HEMICAL CO.,LTD.

DING CO., LTD

TIONAL HK GROUP LIMITED


AT TECHNOLOGY CO., LTD

TD/CDNH:ROYAL TECH CO., LTD


NATIONAL LTD
CED MATERIALS CO.,LTD
ONG) LIMITED
L (HONGKONG) CO.,LTD
L (HONGKONG) CO.,LTD
MICALS, INC.
MICALS, INC.

VES MALAYSIA SDN.BHD

ONG) LIMITED
PMENTS LTD
ONG) LIMITED

G KONG) LTD.
CED MATERIALS CO.,LTD

DA ( INT'L) INVESTMENT DEVELOPMENT LTD


INE TECH CO., LTD
AL ASIA PTE LTD

HEMICAL CO.,LTD
E NEW MATERIALS TECHNOLOGY SHARE HOLDING CO,, LTD
NEW MATERIALS CO., LTD
FIC PTE LTD
FIC PTE LTD
AL CORPORATION (TOKYO OFFICE)

RMANCE MATERIALS ASIA PACIFIC PTE LTD


MICAL IND CO.,LTD
MICAL IND CO.,LTD
ACEUTICALS LTD

AL (PTE) LTD.
TRIAL CO.,LTD
TRIAL CO.,LTD

NATIONAL LTD
NATIONAL LTD
ES INT'L LIMITED
ES INT'L LIMITED
ROUP CO.,LTD

IVATE LIMITED

NATIONAL LTD
AL CO., LTD.

PHARMACEUTICAL CO., LTD

HEMICAL CO., LTD


AL CO., LTD.
TERNATIONAL PTE. LTD.

EMICAL INCORPORATED COMPANY


LECTRIC INDUSTRIAL CO LTD
CHEMICAL CO., LTD
MICAL IND CO.,LTD
N VISION CARE SECTION
CED MATERIALS CO.,LTD
MICAL INDUSTRY CO., LTD
CED MATERIALS CO.,LTD
EUTICAL CO.,LIMITED

CALS CO.,LTD
HARMACEUTICAL INDUSTRY CO.,LTD.
RITION CO.,LTD.
ISES CO.,LTD

E CHEMICAL CO.,LTD.
E CHEMICAL CO.,LTD.
E CHEMICAL CO.,LTD.
E CHEMICAL CO., LTD.
E CHEMICAL CO., LTD.
E CHEMICAL CO., LTD.
E CHEMICAL CO.,LTD
E CHEMICAL CO., LTD.
E CHEMICAL CO., LTD.
E CHEMICAL CO.,LTD
ROUP CO.,LTD
HAILAND) LTD
RPORATION
RPORATION

IOCHEMICAL PHARMACEUTICAL CO., LTD


USTRIAL CO.,LTD
DE ZONE UNITED INTERNATIONAL CO., LTD
N APELOA IMP. & EXP. CO., LTD
EMICAL CO.,LTD
ATIONAL INDONESIA

GMBH & CO.KG

ES INT'L LIMITED

IX CORPORATION

CAL INDUSTRY CORP

AL MATERIALS CO., LTD

( HONGKONG) CO.,LIMITED

STRIBUTORS, INC.
CHEMICALS PTE LTD
ENTERPRISES LTD/FOSHAN NANHAI YEJING IMP&EXP CO.,LTD

M TECHNOLOGY CO.,LTD.
ATINGS CO.,LTD

SPRING CHEMICAL INDUSTRY CO.,LTD


ASIA PTE LTD
ASIA PTE LTD

A E VERNIZES LIMITADA
TY CHEMICALS AB

ATIONAL LIMITED
ATIONAL LIMITED
CHEMICAL CORPORATION

NDUSTRY CO.,LTD

ISE CO., LTD

LAYSIA) SDN BHD


DING CO.,LTD
NTERPRISE LIMITED
ON PLATFORM CO., LTD.

LECTRONIC MATERIALS ASIA LTD


COMPANY

CHEMICAL CO.,LTD
K) LIMITED
ATINGS CO.,LTD
TRIAL COATINGS KOREA LTD

ERNATIONAL CO., LTD


ICALS (HK) COMPANY LIMITED
TY CHEMICALS AB
TY CHEMICALS AB
MELTING CO., LTD
CALS PTE LTD

ICALS PTE.LTD

CALS PTE LTD

COMMERCIAL HOLDING (HONG KONG)COMPANY LIMITED


ICALS PTE.LTD

STICS CO., LTD.


ISE CO., LTD
STICS CO., LTD.

SE LIMITED
EMICALS SDN. BHD
EMICALS SDN. BHD

MICAL, LTD.
ATINGS CO.,LTD

ATINGS CO.,LTD
TIONAL LTD

STICS CO., LTD.


U TRADE CO ., LTD
L COMPANY LIMITED (HONG KONG)
PEROXIDES CO., LTD
GS LIMITED
RIGHT GROUP CO., LTD
IONAL CORP
ISE CO., LTD
EMICAL CO., LTD
EMICAL CO., LTD

HEMICAL (TAIWAN) CO ., LTD


HEMICAL (TAIWAN) CO ., LTD
HEMICAL (TAIWAN) CO ., LTD
HEMICAL (TAIWAN) CO ., LTD
MICAL INTERNATIONAL PTE. LTD.
LS & FIBRE CORP
L CORPORATION
L CORPORATION
RPORATION

NDUSTRY CO., LTD

NDUSTRY CO., LTD

RGY SERVICES INC


G BIO-TECH. CO. LTD.

MATERIALS CO., LTD


MATERIALS CO., LTD
U TRADE CO ., LTD

INDUSTRIES, LTD

ATIONAL CO., LIMITED

U TRADE CO ., LTD
SINGAPORE PTE LTD
SINGAPORE PTE LTD
SINGAPORE PTE LTD
LOL AMINES CO.,LTD

OMPANY LTD
EN BIOTECH CO.,LTD
ERNATIONAL TRADING (HONG KONG) LIMITED
G YINGTAI TRADE CO., LTD

MINO ACID CO., LTD.


SINGAPORE PTE. LTD
MINO ACID CO., LTD
P.&EXP. CO.,LTD

ACAT PAZARLAMA A.S

NG KONG CO., LTD


MATERIALS CO., LTD
CHEMICAL CO.,LTD

UP ) PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
UTICALS (PVT) LTD.

ISE CO., LTD

ERNATIONAL CO., LTD


ATINGS CO.,LTD
AL CO., LTD.
IC COMPANY LIMITED
ONG) LIMITED

ONG) LIMITED
ONG) LIMITED
A E VERNIZES LIMITADA

E SEA PTE LTD


FIC PTE LTD.
FIC PTE LTD.
STICS CO., LTD.

ING LIMITED

IONAL LIMITED
ATINGS CO.,LTD
IONAL LIMITED
E LTD (PART OF AVANTOR)
ANG ORGANISMS-MANUFACTURES CO., LTD
ONG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
ENG BIOTECHNOLOGY CO., LTD
G PHARMACEUTICAL CO., LTD
SE LIMITED
ELOPMENT LIMITED
ELOPMENT LIMITED
G (GROUP) CO.,LTD.
STICS CO., LTD.
RPORATION
ORPORATION
NG KONG CO., LTD
DUSTRIES CO.,LTD

CHEMICAL CO.,LTD
TRIAL COATINGS KOREA LTD
CHEMICAL CO.,LTD
H CHEMICALS INC
H CHEMICALS INC
NTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD
NTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD
ING LIMITED
ATIONAL CO., LIMITED
WOTE TRADE CO.,LTD

RPORATION
NG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
NG SDN BHD

MINO ACID CO., LTD


MINO ACID CO., LTD
MA CO., LIMITED

GREDIENTS (S) PTE LTD

TORIES LIMITED

NG CO.,LTD.
IAL CO LIMITED
NMENTAL PROTECTION CHEMICALS (TAICANG) CO., LTD
RISE CO,LTD
NATIONAL GROUP CO.,LTD
TICS SCM, INC.
SES CO., LTD
ME RETARDANTS CHEMICAL CO., LTD.
RIAL CO.,LTD

TRIAL CO.,LTD
NY LIMITED

TRIAL CO.,LTD
RIAL CO.,LTD
RIAL CO.,LTD

EMICAL CO.,LTD
L INDUSTRY LIMITED

PRISE CO., LTD.


NATIONAL GROUP CO.,LTD
PRISE CO., LTD.
PRISE CO., LTD.
PRISE CO., LTD.

PRISE CO., LTD.

TD. TAIWAN BRANCH

BIOLOGICAL ENGINEERING CO.,LTD


AL CO., LTD
ELECTRONIC MATERIAL CO., LTD.
ON (TOKQC SECTION)

IFIC LIMITED
IFIC LIMITED
IFIC LIMITED
HARMACEUTICAL CO.,LTD
AS CORPORATION

NG) IMPORT AND EXPORT COMPANY LIMITED


NG) IMPORT AND EXPORT COMPANY LIMITED
EM AND BIO-ENERGY MARKETING CO., LTD
BIOTECH CO.,LTD

RPORATION
RT IMPORT & EXPORT SHARES CORPORATION

OODS LTD.,

L INDUSTRY CO.,LTD
L INDUSTRY CO.,LTD

AL INDUSTRY CO.,LTD

IC COMPANY LIMITED
COMPANY LIMITED
STRIAL CO.,LTD
STRIAL CO.,LTD
E SEA PTE LTD

CEUTICAL CO., LTD

INE LTD-INDIA
HENGSHENG CHEMICAL CO., LTD.
TERNATIONAL TRADE CO., LTD

HAILAND) LTD.
RPORATION

TERNATIONAL GROUP WINSUN IMPORT&EXPORT CO.,LTD


ORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD

EMICAL INCORPORATED COMPANY

EST IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD


EST IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
EST IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
EST IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
RISE CO., LTD

R INDUSTRIES SDN BHD


R INDUSTRIES SDN BHD
R INDUSTRIES SDN BHD

EMICAL CO., LTD.


EMICAL CO., LTD.
CALS PTE LTD

EST IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD

EST IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD

MATOGRAPHY AND CHEMICALS LTD


MATOGRAPHY AND CHEMICALS LTD

L & METAL CO., LTD.


H.K.) COMPANY LIMITED
EST IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD

CALS (M) SDN. BHD.


CALS (M) SDN. BHD.
ORPORATION.

CIFIC (SINGAPORE) PRIVATE LIMITED


AL SDN BHD
ACEUTICAL CO.,INC.
AL CO., LTD.
BLE INTERNATIONAL OPERATIONS SA SINGAPORE BRANCH
OLUTIONS LIMITED
FUME CO., LTD
VATE LIMITED.
DA BIOCHEMICAL CO.,LTD

DA BIOCHEMICAL CO.,LTD
ONNAL, LTD

TRIAL CO.,LTD
ACEUTICAL CO.,INC.
ACEUTICAL CO.,INC.

AS CORPORATION

CIFIC LIMITED
IX CORPORATION
MIA INDONESIA.
TRIAL CO.,LTD
TRIAL CO.,LTD
IENTIFIC CO.
ALTY CHEMICALS SDN. BHD. (418978 H)

IONAL CORP
L & METAL CO., LTD.

ONAL CO.LTD
ONAL CO.LTD

GAPORE PTE LTD


OTA TSUSHO VIET NAM
GAPORE PTE LTD
GAPORE PTE LTD
GAPORE PTE LTD
GAPORE PTE LTD
GAPORE PTE LTD
OTA TSUSHO VIET NAM
EST IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
IONAL CORP.
ACEUTICAL CO.,INC.

(HONG KONG) CO., LIMITED


ADVANCED MATERIALS CO.,LTD.
G KONG) CHEMICALS CO.,LTD.
CORPORATION - SAMSUNG C AND T CORP.BLDG.

GYUAN BIOLOGY TECHNOLOGY CO., LTD


EST IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
EST IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
EST IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
EST IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
AL CO., LTD

ROUP CO.,LTD.
MATEC VIET NAM
K) COMPANY LIMITED
EMISTRY CO., LTD
L LTD.,SINGAPORE BR INCORPORATED IN USA WITH LIMITED

AL CO., LTD.

TIONAL LIMITED
TIONAL LIMITED
TIONAL LIMITED
PT. DUA KUDA INDONESIA
AN TRADE CO ., LIMITED
G PLASTIC ADDITIVES CO., LTD

TRY CO., LTD.


TRY CO., LTD.
NTERNATIONAL TRADE CO., LTD
NTERNATIONAL TRADE CO., LTD
L LTD.,SINGAPORE BR

CHEMICAL CO., LTD


DA CHEMICALS IMPORT AND EXPORT CORPORATION

LS & FIBRE CORP


LS & FIBRE CORP
LS & FIBRE CORP

AL TRADING LIMITED
N JINGTAI TECHNOLOGY CO.,LTD
N JINGTAI TECHNOLOGY CO.,LTD
EST IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
USTRIES LTD
AL (MAANSHAN) CO., LTD
AL (MAANSHAN) CO., LTD
EST IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD

AL (MAANSHAN) CO., LTD

MICAL CO.,LTD
ICAL IMPORT AND EXPORT CO., LTD
CAL CO.,LTD

U CHEMICAL PLANT

U CHEMICAL PLANT
CAL CO.,LTD
OOD IMPORT & EXPORT CO., LTD
HUO TRADING CO.,LTD

NTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD


AS CORPORATION
RPORATION

CIFIC (SINGAPORE) PRIVATE LIMITED


CALS PTE LTD
LOL AMINES CO., LTD
PHARMACEUTICAL CO., LTD
UANG JUNENG GOLDEN CORN CO.,LTD

PPEN BIOTECH CO.,LTD


EN BIOTECHNOLOGY CO., LTD,CHINA
EN BIOTECHNOLOGY CO., LTD,CHINA
EN BIOTECHNOLOGY CO., LTD,CHINA
EN BIOTECH CO., LTD.
OMPANY LIMITED
EN BIOTECH CO., LTD.
OMPANY LIMITED
PPEN BIOTECH CO.,LTD
N JINGTAI TECHNOLOGY CO.,LTD
ERNATIONAL TRADING (HONG KONG) LIMITED
RPORATION
MINO ACID CO., LTD.
L IND. CO. LTD
MINO ACID CO., LTD
ES PRIVATE LIMITED
ERNATIONAL TRADING (HONGKONG) LIMITED
RT IMPORT &EXPORT SHARES CORPORATION
P.& EXP.CO.,LTD
ENT MANAGEMENT INC
A) SDN BHD
HANDONG CO.,LTD
DA BIOCHEMICAL CO.,LTD

MACEUTICALS COLTD

RMACEUTICAL CO.,LTD

NTERNATIONAL TRADE CO., LTD

NTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD

TRADING(HK)LIMITED
TRADING(HK)LIMITED
TRADING(HK)LIMITED
L (HONGKONG) CO.,LTD

CIFIC (SINGAPORE) PTE LTD

ONG) LIMITED
YO OFFICE
ONG) LIMITED
ONG) LIMITED
ONG) LIMITED
L (NINGBO) TRADINGCO., LTD.
TRY CO., LTD.

RADING CO., LTD.


AL ASIA PTE LTD
AL ASIA PTE LTD
AL ASIA PTE LTD
FIC PTE LTD

EST IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD


TIONAL TRADING (SHANGHAI) CO., LTD
TIONAL TRADING (SHANGHAI) CO., LTD

HENZHEN) CO.,LTD

CHEMICAL CO., LTD


EST IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
DUSTRIES CO.,LTD
MA CO., LIMITED
NTERNATIONAL TRADE CO., LTD

S PHARMACOPEIAL CONVENTION, INC-USA


S PHARMACOPEIAL CONVENTION, INC-USA
GRO CHEMICAL CO.LTD.

S PHARMACOPEIAL CONVENTION, INC-USA


ELOPMENT LIMITED
RNATIONAL TRADINGCO LTD
ELOPMENT LIMITED
ELOPMENT LIMITED
ELOPMENT LIMITED
ELOPMENT LIMITED

IONALTRADE CO.,LTD

TRY CO., LTD


ELECTRIC INDUSTRIAL CO.,LTD
TRY CO., LTD

ELECTRIC INDUSTRIAL CO.,LTD

TRY CO., LTD


ONAL CO., LTD
RI KOGYO CO., LTD
ES PRIVATE LIMITED

RPORATION
HAILAND) LTD

NTERNATIONAL TRADE CO., LTD

INTERNATIONAL CORPORATION
TION LIMITED
S PHARMACOPEIAL CONVENTION, INC-USA
PHARMACEUTICAL CO., LTD
UTICALS (PVT) LTD.

UTICALS (PVT) LTD


IX CORPORATION
IX CORPORATION
E LTD (PART OF AVANTOR)
CHEMICALS CO. LP
(HONG KONG) CO., LIMITED
PRIME INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
OUP LIMITED
CHEMICALS PUBLIC COMPANY LIMITED
APAN LTD.
TERNATIONAL TRADE CO.LTD

E LTD (PART OF AVANTOR)


E LTD (PART OF AVANTOR)
PACIFIC) PTE. LTD.

PACIFIC) PTE. LTD.

ATIONAL ENTERPRISE CO., LTD


AL (HONG KONG) LIMITED

( REGIONAL HUB)
LEOCHEMICALS SDN.BHD
MICALS SDN BHD

VATE LIMITED.

CAL CORPORATION
VARNISH MFG CO.,LTD
DUSTRY CO., LTD.

E TRADING CO.,LTD
E TRADING CO.,LTD
RNATIONAL CO., LTD
RNATIONAL CO., LTD
RIAL CO.,LTD
NG CHEMICAL CO.,LTD
NE CHEMICAL CO.,LTD

CHEMICALS CO., LIMITED


CHEMICALS CO., LIMITED
CHEMICALS CO., LIMITED

L LTD., SINGAPORE BR INCORPORATED IN USA WITH LIMITED L


PACIFIC) PTE. LTD
IONAL CORP
PRI SE CO.,LTD

ATIONAL ENTERPRISE CO., LTD


ATIONAL ENTERPRISE CO., LTD
ATIONAL ENTERPRISE CO., LTD

RADING CO., LTD


RADING CO., LTD
COMPANY
DA CHEMICALS IMPORT AND EXPORT CORPORATION
AL CO., LIMITED
AL CO., LIMITED
S CORPORATION LTD.,
PRI SE CO.,LTD
AL CO., LTD
HEM CO.,LIMITED

A CHEMICAL INDUSTRIES
DE CO., LTD

NDUSTRIAL CO., LTD

NATIONAL GROUP CO.,LTD


OLOGY CO., LTD
CALS PTE LTD

CIFIC LIMITED

TIONAL LIMITED

TIONAL LIMITED

TIONAL LIMITED
TIONAL LIMITED
TIONAL LIMITED

RIES (M) SDN BHD


HEMICAL CO.LTD

CHEMICAL INDONESIA

ISES CO.,LTD
MICAL, LTD.

CORPORATION.
NOVEL MATERIAL CO.,LTD

NOVEL MATERIAL CO.,LTD

NTERNATIONAL TRADE CO., LTD


NTERNATIONAL TRADE CO., LTD

L COMPANY LIMITED

ORPORATION
ATIONAL CORP
NG BIOCHEMISTRY CO., LTD

HEMICAL CO., LTD

NGAPORE PTE LTD


(CHANGZHOU) CO.LTD,
ORPORATION
ORPORATION

NTERNATIONAL TRADE CO., LTD


NDUSTRY CO.,LTD

&EXP.CO.,LTD
NDUSTRY CO.,LTD
NTERNATIONAL TRADE CO., LTD

NTERNATIONAL TRADE CO., LTD

NDUSTRY CO.,LTD
K) COMPANY LIMITED
OMMERCIAL AND TRADING CO., LTD.

USTRY (CAYMAN) HOLDING CO., LTD.TAIWAN BRANCH


RT&EXPORT CO.,LTD
A E VERNIZES LIMITADA
A E VERNIZES LIMITADA

MINO ACID CO., LTD


RMANCE MATERIALS ASIA PACIFIC PTE LTD.
RNATIONAL TRADING (HONG KONG) CO.,LIMITED
ATIONAL CORP

NE CHEMICAL CO.,LTD
NE CHEMICAL CO.,LTD
NE CHEMICAL CO.,LTD

RT IMPORT&EXPORT SHARES CORPORATION


PPEN BIOTECH CO.,LTD
RT IMPORT&EXPORT SHARES CORPORATION
OMPANY LTD
EN BIOTECH CO.,LTD
RE PTE LTD
NG) IMPORT AND EXPORT COMPANY LIMITED
NG) IMPORT AND EXPORT COMPANY LIMITED
NG) IMPORT AND EXPORT COMPANY LIMITED
EM AND BIO-ENERGY MARKETING CO., LTD
ERNATIONAL TRADING(HONG KHONG) LIMITED
HEMICALS IMPORT & EXPORT CORPORATION
ANG BIOTECH CO., LTD
AL CO., LTD
ALS (NINGBO) CO., LTD
ALS (NINGBO) CO., LTD
EN BIOTECH CO., LTD
EN BIOTECH CO., LTD
EN BIOTECH CO., LTD.
MEDICINE CHEMICALS CO.,LTD

L DEHEZA SA
L DEHEZA SA

UNGE CHEMISTRY CO.,LTD


EMICAL CO., LTD.

PRISE CO., LTD.


UTICALS (PVT) LTD

EMICALS LTD
HEMICALS LTD

E LTD (PART OF AVANTOR)


ENTERPRISE CO , LTD
ATIONAL(SHANGHAI)CO.,LTD.

S DEVELOPMENT LIMITED
NY LIMITED
AL COMPANY LTD.

L (HONG KONG) CO.,LTD


L (HONG KONG) CO.,LTD
NATIONAL WINNER CO.,LTD
NATIONAL WINNER CO.,LTD

DINGS LIMITED
MENT LIMITED
GS CORPORATION
ONG) LIMITED
ONG) LIMITED

HEMICAL CORPORATION

ATIONAL CORP
AL ASIA PTE LTD

AS CORPORATION
AS CORPORATION

CORPORATION
ES INT'L LIMITED
PHARMACEUTICAL DEVELOPMENT CO., LTD

G CHEMICAL CO.,LTD
G IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
XING ECONOMIC AND TRADING CO,.LTD
A E VERNIZES LIMITADA

RPORATION

OGY COMPANY LIMITED


UBBER CHEMICAL LIMITED
OGY COMPANY LIMITED
MENT TECH INC

ATIONAL CORP

AL (SINGAPORE) PTE.LTD.
RMACEUTICAL CO. ,LTD

( REGIONAL HUB)

M SDN BHD
A REFRIGERANTS CO., LTD.
E ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY CO., LTD.
RCE SINGAPORE PTE LTD

IAL CO LIMITED
A REFRIGERANTS CO., LTD.

IX CORPORATION.

IX CORPORATION
H: ITATSU VIETNAM COMPANY LIMITED

ORPORATION
MATERIAL CO. LTD
ING LIMITED
AL CO.,LTD

A E VERNIZES LIMITADA
E INTERNATIONAL OPERATIONS SA SINGAPORE BRANCH
IN KOGYO CO., LTD.

E INTERNATIONAL OPERATIONS SA SINGAPORE BRANCH


D HEALTH CARE LTD.

INTERNATIONAL CO., LIMITED

RNATIONAL COSMETICS CO.,LTD


ATIONAL HOLDINGS LIMITED
NCORPORATION
RNATIONAL COSMETICS CO.,LTD
RNATIONAL COSMETICS CO.,LTD
RNATIONAL COSMETICS CO.,LTD
RNATIONAL COSMETICS CO.,LTD
MICALS CO., LTD
HEMICAL CORP
G MINGRUN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD

CIFIC (SINGAPORE) PRIVATE LIMITED


FITS LIMITED
PACIFIC) PTE LTD
IN KOGYO CO., LTD.

TRIAL CO.,LTD
ULTANCY SDN.BHD

IONAL CORP
MICALS CO., LTD
PORE PTE LTD
CALS PTE LTD
Y CHEMICAL CORPORATION
ONAL CO.LTD
EMICAL CO., LTD

PACIFIC) PTE LTD


CORPORATION

NATIONAL GMBH

(HONG KONG) CO., LIMITED


TION GMBH
CORPORATION
OCHEMICAL CO.,LTD
CORPORATION

MICALS CO., LTD

ONAL CO.,LTD ,
ING (HK) LIMITED
OLDINGS LIMITED
OLDINGS LIMITED

ING (HK) LIMITED


ONAL CO.,LTD ,

OLDINGS LIMITED

FITS LIMITED
FITS LIMITED
FITS LIMITED
RPRISE CO., LTD
PACIFIC) PTE. LTD.
E EAST FZE.
ONAL CO., LTD
PACIFIC) PTE LTD

TIONAL LIMITED
TIONAL LIMITED
TIONAL LIMITED

LOI HOA DONG QUANG VAN GIANG TRUNG QUOC


ICALS SDN BHD

ICALS SDN BHD

ING LIMITED

ND TECHNOLOGY CO., LTD


PRODUCTS ASIA PACIFIC
MIA INDONESIA

YO CO., LTD
ALAYSIA) SDN. BHD.
OCHEMICALS (THAILAND) CO.,LTD

ALAYSIA) SDN. BHD.

HEMICAL (TAIWAN) CO ., LTD


HEMICAL (TAIWAN) CO ., LTD
HEMICAL (TAIWAN) CO ., LTD
LS & FIBRE CORP.
LS & FIBRE CORP.

CORPORATION

NATIONAL LTD
EVELOPMENT S.A.
EM & BIO-ENERGY MARKETING CO., LTD
NION ENERGY CO.,LTD

IENCES LIMITED
ALS INDUSTRY, LTD.
PACIFIC) PTE. LTD.
ND. CO., LTD
UI CHEMICALS CO., LTD
NTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD
NTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD
RNATIONAL COSMETICS CO.,LTD
RNATIONAL COSMETICS CO.,LTD
NE CHEMICAL CO., LTD
ND. CO., LTD
RNATIONAL COSMETICS CO.,LTD

EN BIOTECH CO ., LTD
EN BIOTECH CO.,LTD
G FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO.,LTD
EN BIOTECH CO.,LTD
G YINGTAI TRADE CO., LTD

ALS (NINGBO) CO., LTD


ALS (NINGBO) CO.,LTD
ALS (NINGBO) CO.,LTD
CHEMICAL CO.,LTD

EN BIOTECH CO.,LTD
PPEN BIOTECH CO., LTD.
CHEMICAL CO.,LTD

ICHUAN BIOLOGICAL ENGINEERING CO., LTD

LEOCHEMICAL CO.,LTD
CHEMICAL CO.,LTD
MACEUTICALS COLTD

CHEMICAL CO.,LTD
CHEMICAL CO.,LTD
CHEMICALS CO.,LTD

L (HONGKONG) CO.,LTD
UP LIMITED
L (NINGBO) TRADING CO.,LTD.
UP LIMITED
UP LIMITED
UP LIMITED

ONG) LIMITED

GS CORPORATION
L (NINGBO) TRADING CO., LTD
XUAT NHAP KHAU NHAT TUONG HA KHAU
XUAT NHAP KHAU NHAT TUONG HA KHAU
E SEA PTE LTD
AL ASIA PTE LTD
FIC PTE LTD
XUAT NHAP KHAU NHAT TUONG HA KHAU
FIC PTE LTD
FIC PTE LTD
EMICALS CO., LTD

NE CHEMICAL CO., LTD.


FINE CHEMICAL CO.LTD
AL CORPORATION (TOKYO OFFICE)
MICAL IND CO.,LTD
MICAL IND CO.,LTD
W MATERIAL INC.
NTERNATIONAL INC
UP ) PHARMACEUTICAL CO.,LTD.

IONAL CO.,LIMITED

ELOPMENT LIMITED
FU CHEMICAL COMPANY LIMITED
IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
AND (CHAA) GMBH
MICAL IND CO.,LTD
IONAL TRADE CO.,LTD
MICAL IND CO.,LTD

MICAL IND CO.,LTD


AND (CHAA) GMBH
NORGE AS

ATIONAL CO., LIMITED

ATIONAL CO., LIMITED


ATIONAL CO., LIMITED

N APELOA IMP. & EXP. CO.,LTD

DIENTS AMERICAS LLC


L CORPORATION

A) SDN BHD

L CORPORATION
ND. CO., LTD
INDUSTRIES COMPANY
HEMICAL CO.,LTD
HNOLOGY SERVICE CO LIMITED
ANY LIMITED

ICAL CORPORATION
ALS SINGAPORE PTE.LTD
EMICAL CO., LTD.
ISE LIMITED

CS(THAI LAND) CO.,LTD


HNOLOGY SERVICE CO LIMITED
ALS MARKETING (LABUAN) LTD

POLYMERS CO.,LTD
ORPORATION
NY LIMITED
NY LIMITED
ING LIMITED

TOBACCO MARKETING (SINGAPORE) PTE.LTD


N PHARM CO.,LTD

ING LIMITED

ND. CO., LTD

NY LIMITED
ALS MARKETING (LABUAN) LTD

COMPANY LIMITED
ANY LIMITED

ANY LIMITED
RISE LTD/ SYMTAKE CHEMICAL (HK) CO.,LTD,
NG CHEMICAL CO.,LTD
NG CHEMICAL CO.,LTD
ANY LIMITED
IONAL CORP

CHEMICALS CO.,LTD

ONAL COMPANY LIMITED

CHEMICAL CO.,LTD
ERNATIONAL CO.,LTD
ATINGS CO.,LTD

FIC PTE LTD


ERNATIONAL CO.,LTD
COMPANY
COMPANY

N TECHNOLOGY CO., LTD


CALS PTE LTD
HEMICAL CO.,LTD

ATINGS CO.,LTD
RNATIONAL CO., LTD
RNATIONAL CO., LTD

HEM CO.,LIMITED
CALS PTE LTD
MICALS CO.,LTD
NATIONAL GROUP CO.,LTD

ND. CO., LTD

VARNISH MFG CO.,LTD

CALS (M) SDN. BHD

S SDN. BHD.
ANY LIMITED
CALS (M) SDN. BHD

NATIONAL LTD
ND. CO., LTD
ND. CO., LTD
( SHANGHAI ) CO.,LTD

CORPORATION.
ATINGS CO.,LTD
UN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD

UN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD

MER COMPANY LIMITED


MER COMPANY LIMITED

ND. CO., LTD

PRISE CO., LTD

ALS PVT., LTD

DA CHEMICALS IMPORT AND EXPORT CORPORATION


G COMPANY LIMITED
ONTINENTAL

HEMICAL (TAIWAN) CO ., LTD


HEMICAL (TAIWAN) CO ., LTD
HEMICAL (TAIWAN) CO ., LTD
LS & FIBRE CORP
LS & FIBRE CORP

IN ENT. CORP. TAIWAN BRANCH


N BAMBOO&WOOD DEVELOPMENT CO., LTD

EM & BIO-ENERGY MARKETING CO., LTD


MPORT & EXPORT DEVELOPMENT CO., LTD

MICAL COMPANY LIMITED

HNOLOGY CO.,LTD
NTERNATIONAL TRADE CO., LTD

H INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD


CA (PTY) LTD

IAL CO.,LTD
IAL CO.,LTD
ATINGS CO.,LTD

TION LIMITED

SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD.

S ASIA- PACIFIC PTE LTD


SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD.
ORE)PTE LTD
ORE)PTE LTD

RNATIONAL TRADING (HONG KONG) CO.,LIMITED


ND. CO., LTD
ALS MARKETING (LABUAN) LTD
ALS MARKETING (LABUAN) LTD
ING LIMITED
ALS MARKETING (LABUAN) LTD
CAL (THAILAND) CO.,LTD
NE CHEMICAL CO, LTD
NE CHEMICAL CO.,LTD
NE CHEMICAL CO.,LTD
NE CHEMICAL CO.,LTD

ORPORATION
RT IMPORT&EXPORT SHARES CORPORATION
OSPER IMP & EXP CO.,LTD
RPORATION

RT IMPORT&EXPORT SHARES CORPORATION

NAL TRADE CO., LTD


G BIOTECHNOLOGIES CO., LTD
TRADING PTE LTD
RPORATION

OTECHNOLOGY CO.,LTD

N TECHNOLOGY CO., LTD


ND. CO., LTD
ROUP CO.,LTD
L NUTRITION ( SINGAPORE) PTE LTD

G FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO., LTD


TIONAL ENTERPRISES CO., LIMITED
AND EXP. CO., LTD

ACAT PAZARLAMA A.S


L INDUSTRY CO.,LTD
ATIONAL COMPANY LTD
ICATIONS TECHNLOGY CO.,LTD
ICATIONS TECHNLOGY CO.,LTD
(S) PTE., LTD

PRISE CO.,LTD
UP) PHARMACEUTICAL CO., LTD
MACEUTICAL CO., LTD

CEUTICALS PTE. LTD.


TRIAL LTD
ATIONAL LIMITED
PMENTS LIMITED/HITECH LEADER INTERNATIONAL CO.LTD.
NTERPRISE LTD

AGENE BIOLOGY TECHNOLOGY CO.,LTD.

ANY LIMITED
ANY LIMITED
MICAL.,IND.,CO.,LTD
NY LIMITED
ATINGS CO.,LTD
L (HONGKONG) CO.,LTD
L (HONG KONG) CO.,LTD
L (HONG KONG) CO.,LTD
COMPANY LIMITED
G KONG) LTD.
ONG) LIMITED
G KONG) LTD.

CIFIC (SINGAPORE) PTE LTD


ONG) LIMITED
ONG) LIMITED
CIFIC (SINGAPORE) PTE LTD
HEMICAL CO.,LTD
E SEA PTE LTD

E SEA PTE .LTD


FIC PTE LTD
FIC PTE LTD

FIC PTE LTD

ISE CO., LTD


IVATE LIMITED
THERLANDS B.V.
ATINGS CO.,LTD

ROUP CO.,LTD
CE CO.,LIMITED
SINGAPORE PTE LTD
UTICALS (PVT) LTD

ROUP CO.,LTD

RIVATE LIMITED
RIVATE LIMITED
RIVATE LIMITED
RIVATE LIMITED
FU CHEMICAL COMPANY LIMITED
ORSE IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD
ORSE IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD
UI TECHNOLOGY CO., LTD

E CHEMICALS CO.,LTD

UTICAL LABORATORIES
HEMICALS CO.,LTD
ND. CO., LTD
ND. CO., LTD

ND CHEMICALS CO., LTD


E CHEMICAL CO.,LTD

ORATION LTD.
ORATION LTD.
HAILAND) LTD.
PRISE CO.,LTD

ORE PTE LTD.


ORE PTE LTD.
NAM CO.,LTD
RISE CO.,LTD
RISE CO.,LTD

MICAL INDUSTRY CO., LTD

EMICAL CO.,LTD
CHEMICALS PUBLIC COMPANY LIMITED
G GROUP CO.,LTD

OLOGY CO., LTD


NAM CO.,LTD

EMICALS (S), A REGISTERED BUSINESS OF SHELL EASTERN


ORPORATION.
NY LIMITED

TION LIMITED
PRISE CO., LTD.
Y SDN. BHD.(36420-H)
ASIA PTE LTD
A E VERNIZES LIMITADA

AL PTE LTD
N PHARM CO.,LTD

ATION ASIA & OCEANIA PTE. LTD.

AL COMPANY,LIMITED
ADING COMPANY LTD.
LAYSIA) SDN. BHD.

MOA ) CORP

HEMICAL CO.,LTD

CHEMICALS CO., LIMITED


MICAL INDUSTRY CO., LTD

MICAL INDUSTRY CO., LTD


MICAL INDUSTRY CO., LTD

NATIONAL GMBH
EMICAL CO.,LTD
EMICAL CO.,LTD
EMICAL CO.,LTD
EMICAL CO.,LTD
RADING TAIWAN LTD
EMICAL CO.,LTD
HEMICALS LIMITED
CHNOLOGY CO., LTD
OCHEMICAL CO., LTD.

AL CO., LTD

MICAL INDUSTRY CO., LTD

A CHEMICAL INDUSTRIES

PACIFIC) PTE.LTD.
PRISE CO., LTD.
MICAL INDUSTRY CO., LTD

HEMICAL CO.,LTD
(TAIXING) CO.,LTD
TIONAL LIMITED

N BAMBOO&WOOD DEVELOPMENT CO., LTD

DUSTRIES CO.,LTD
ANGDA POLYURETHANE MATERIAL CO.LTD

ECURITY PTE., LTD.


TIONAL LTD
AL CO., LTD.

N CHEMICAL LIMITED
N CHEMICAL LIMITED
ALAYSIA) SDN BHD

EUROPE, S.L.U.

USTRIAL CO., LTD


NDUSTRY CO., LTD

RMACEUTICAL CO.,LTD
NAL CO., LTD
N NEW MATERIALS CO.,LTD
ANGDA POLYURETHANE MATERIAL CO.LTD
ALS MARKETING (LABUAN) LTD

CALS (THAILAND)CO.,LTD

OGY CO., LTD


G FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO.,LTD,CHINA

ERNATIONAL TRADING (HONGKONG) LIMITED


OGY CO.,LTD
RPORATION
L NUTRITION ( SINGAPORE) PTE.LTD
L NUTRITION (SINGAPORE) PTE LTD
PPEN BIOTECH CO., LTD

EN BIOTECH CO.,LTD
L NUTRITION ( SINGAPORE) PTE LTD
BIOTECH CO., LTD

LOGY CORPORATION

OGY CO.,LTD
OGY CO.,LTD
NUTRITION (SINGAPORE) PTE LTD

DWILL FEED CO.,LTD


TERNATIONAL BUSINESS CO., LTD
(ASIA) PTE LTD
(ASIA) PTE LTD

HANDONG CO., LTD


(THAILAND) LIMITED
AL CO., LTD.
GHUI FOOD INGREDIENTS CO., LTD
GHUI FOOD INGREDIENTS CO., LTD
DE ZONE UNITED INTERNATIONAL CO., LTD
UP LIMITED
AL INDUSTRY CO.,LTD
UP LIMITED

HEMICAL CORPORATION
ONG) LIMITED
L (NINGBO) TRADINGCO., LTD.
ONG) LIMITED
ONG) LIMITED

AL ASIA PTE LTD


AL ASIA PTE LTD
E SEA PTE LTD

AL ASIA PTE LTD


AL ASIA PTE LTD
E SEA PTE LTD
FIC PTE LTD
FIC PTE LTD
FIC PTE LTD
ERNATIONAL TRADE CO.,LTD
G SHENG CHEMICAL INDUTRY CO., LTD

A E VERNIZES LIMITADA
NAM CO.,LTD
PHARMACEUTICAL CO., LIMITED

TORIES LIMITED
IVATE LIMITED
HARMACEUTICAL CO., LTD.
ERNATIONAL TRADE CO.,LTD
Y CHEMICALS LTD.
OGY ( CHINA) LIMITED
NTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD
EMICAL CO.,LTD
EMICAL CO.,LTD
ADING COMPANY LTD.
HEM INDIAN PVT., LTD

ROUP CO.,LTD
HARMACEUTICAL CO., LTD
NTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD
NTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD

HAILAND) LTD.
AILAND) LTD
DE ZONE UNITED INTERNATIONAL CO., LTD

ACEUTICAL GROUP CO., LTD.


PHARMACEUTICAL CO., LTD
MIQUES ET THERAPEUTIQUES LABORATOIRES SARL

RSAL CORP.
NAM CO., LTD
OLUTIONS
AL INDUSTRY CO., LTD
RIAL CO.,LTD
LAND GMBH
TION GMBH
TRIAL CO.,LTD

L (HK) CO.,LTD
ANY LIMITED
TRIAL CO.,LTD
RIAL CO.,LTD

GAPORE PTE LTD


GAPORE PTE LTD
COMPANY
COMMERCIAL HOLDING (HONG KONG)COMPANY LIMITED

PRISE CO., LTD.


OLOGY CO ., LTD

YO CO., LTD
MATERIAL LIMITED
MACEUTICAL CO., LTD
EMICAL INDUSTRY CO. LTD
L NUTRITION (SINGAPORE) PTE. LTD
ERNATIONAL TRADING (HONG KONG) LMITED.
L NUTRITION ( SINGAPORE ) PTE.LTD
G FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO.,LTD
NG) IMPORT AND EXPORT COMPANY LIMITED
G BIOTECHNOLOGIES CO., LTD

GHWAY CHEMICALS CO..LTD


ACEUTICAL GROUP CO.,LTD
USTRY AND TRADE CO., LTD
RNATIONAL LIMITED
W-TEC., CORP
MENT CORP.

MENT CORP.
MENT CORP.

MENT CORP.
MENT CORP.
ANY LIMITED
ONG) LIMITED
HEMICAL CORPORATION
ONG) LIMITED

AS CORPORATION
ES COMPANY LTD

CAL SCIENCE & TECHNOLOGY (SHIJIAZHUANG) CO., LTD


ROUP CO., LTD

ORPORATION
ING LIMITED
BER WORKS
MACEUTICAL CO., LTD
Y SDN BHD (36420-H)

ICALS SDN BHD


ICALS SDN BHD
ICALS SDN BHD
ICALS SDN BHD
EMICAL CO., LTD.
OUP LIMITED

LESS DEUTSCHLAND GMBH


L FAITH INDUSTRY CO.,LTD
A E VERNIZES LIMITADA

E EAST FZE

H.K) COMPANY LIMITED


H.K) COMPANY LIMITED
NG CO.,LTD.

MICAL & SCIENCE CO., LTD,


LAYSIA SDN. BHD
HEMICAL CORPORATION

TICS SCM, INC.

NDUSTRIAL CO.,LTD.

CHEMICAL CO.LTD

NT GROUP VIET NAM


R POWER TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
GOLD INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
FUME CO., LTD
Y CO., LIMITED
-TECH CO.,LTD
AL CO., LTD.

AND CHEMICALS CO.,LTD


ORPORATION
ASIA PTE.LTD
HIN CHEMICAL CO., LTD

CIFIC LIMITED
HIN CHEMICAL CO., LTD
CIFIC LIMITED
TD/CDNH:ROYAL TECH CO., LTD

CHEMICALS CO., LIMITED

L INDUSTRIAL CO., LTD

ADVANCED MATERIALS CO.,LTD.


CORPORATION
CORPORATION
MICAL CO., LIMITED

ME CHEMICAL DEVELOPMENT LTD


ONAL CO.,LTD ,
ONAL CO.,LTD ,
AL TRADING CO.,LTD
NATIONAL GROUP CO.,LTD

TIONAL LIMITED
TIONAL LIMITED
TIONAL LIMITED
G) SDN, BHD

TD/CDNH:ROYAL TECH CO., LTD

G) SDN, BHD
HARMACEUTICAL CO.,LTD
UI CHEMICALS CO., LTD

HEMICAL CORPORATION

ECURITY PTE LTD


ISES CO.,LTD
ISES CO.,LTD

HEMICAL CO.,LTD
N FERTILIZER AGRI-TECH CO.,LTD
CALS CO., LTD.

CHEMICAL CO.,LTD

AST ASIA PTE. LTD


AST ASIA PTE. LTD
NTERNATIONAL TRADING CO., LIMITED
NG MAI MAU DIEP HA KHAU
CAL CO.,LTD.
IONAL LIMITED
CAST INDUSTRIES CO., LTD
PHARMACEUTICAL AND CHEMICAL CO.,TTD
M CHEMTECH LTD
ALAYSIA) SDN.BHD.

EMICAL INDUSTRY CO., LTD

EMICAL CO., LTD.


HEMICAL (TAIWAN) CO ., LTD
LS & FIBRE CORP
LS & FIBRE CORP
LS & FIBRE CORP

IONAL LIMITED
IONAL LIMITED

RPORATION

Y CO., LIMITED
NDUSTRY CO.,LTD
NDUSTRY CO., LTD.
Y CO., LIMITED

NDUSTRY CO., LTD.


NDUSTRY CO., LTD.
NDUSTRY CO.,LTD
DERLAND) B.V.

IXIN TRADE CO.,LTD


(REGIONAL HUB)
NAM CO., LTD
MACEUTICAL CO.,LTD
ARMACEUTICAL CO., LTD.
CH LIMITED COMPANY
ATES PVT.LTD
A E VERNIZES LIMITADA
A E VERNIZES LIMITADA
AL CO., LTD.

NTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD


NTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD

SHANGHAI) CO., LTD


R CHEM-TECH CO.,LTD
NE CHEMICAL CO, LTD
AI CHEMICAL CO., LTD

EN BIOTECH CO., LTD.


ERNATIONAL TRADING (HONGKONG) LIMITED

ERNATIONAL TRADING (HONG KOKG) LIMITED


ERNATIONAL TRADING (HONG KOKG) LIMITED
L NUTRITION (SINGAPORE) PTE .,LTD

OMPANY LTD
OMPANY LIMITED
OMPANY LIMITED
EN BIOTECH CO., LTD

L NUTRITION (SINGAPORE) PTE. LTD

Y CO., LIMITED
NG) IMPORT AND EXPORT COMPANY LIMITED
NG) IMPORT AND EXPORT COMPANY LIMITED
ERNATIONAL TRADING (HONG KONG) LIMITED
ERNATIONAL TRADING (HONG KONG) LIMITED
ERNATIONAL TRADING (HONG KONG) LIMITED
NATIONAL TRADE CO., LTD
ERNATIONAL TRADING (HONG KONG) LIMITED
O TRADING CO.,LTD
NATIONAL TRADE CO., LTD
AMINO ACID CO., LTD
NATIONAL TRADE CO., LTD
G YINGTAI TRADE CO., LTD
RPORATION
C) BIO PTE LTD

L CORPORATION

ITED (UNIT IX)


& CARE GMBH
RPORATION
RPORATION
HEAST FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO., LTD
EN BIOTECH CO., LTD
RPORATION

L DEHEZA S.A.

HIN CHEMICAL CO., LTD


HIN CHEMICAL CO., LTD

L INDUSTRY CO.,LTD

AI CHEMICAL CO., LTD


ALTY CHEMICAL SDN.BHD
FUME CO., LTD

U HUATAI CHEMICAL CO.,LTD.


EM CO.,LTD.
ONAL CO., LTD
BIOSCIENCE CO.,LTD
GS LIMITED
A TECHNOLOGY CO.,LTD
TD/CDNH:ROYAL TECH CO., LTD
AL CO., LTD.
MICALS, INC.
MICALS, INC.

KONG ) LIMITED
ONG) LIMITED

CHEMICALS ASIA PACIFIC PTE. LTD.


NTERNATIONAL (GROUP) LIMITED
BIOSCIENCE CO.,LTD

EM CO.,LTD.
EM CO.,LTD.

E SEA PTE .LTD


YO CO., LTD

ICAL IMPORT AND EXPORT CO.,LTD


PHARMACEUTICAL TECHNOLOGY CO., LTD
ROUP CO.,LTD
ORIES LTD.,

UTICALS (PVT) LTD.

TERNATIONAL PTE. LTD.


L INDUSTRY LIMITED
G SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD

UTICALS (PVT) LTD.


PHARMACEUTICAL CO., LTD
IOTECHNOLOGIES CO., LTD
ROUP CO.,LTD

PANY LIMITED
EM CO.,LTD.
EM CO.,LTD.

RPORATION
N APELOA IMP. & EXP. CO., LTD

HENGKANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD


NOLOGY LTD

H NOVEL MATERIAL CO.,LTD

HIN CHEMICAL CO., LTD


MA LIMITED

G PHARMACEUTICAL CO., LTD

HEMICAL CO.,LTD
RISE CO., LTD
RISE CO., LTD
(HONG KONG) CO., LIMITED

EMICAL SINGAPORE PTE LTD


TRIAL CO.,LTD

ORPORATION
SE CO., LTD
AL CO., LTD.

TY CHEMICALS AB
RIAL CO.,LTD

IX CORPORATION

SINS INDUSTRIAL CO., LTD.

TRIAL CO.,LTD

CIFIC LIMITED

AYSIA) SDN BHD


IX CORPORATION
CHEMICALS CO.,LTD
TRIAL CO.,LTD
ERNATIONAL HOLDINGS LIMITED

RIAL CO.,LTD

H CORPORATION
MPORT & EXPORT CO., LTD
ONAL CO.LTD
CHEMICALS CO.,LTD

PACIFIC) PTE. LTD.

EMICAL CO.,LTD
EMICAL CO.,LTD
K) LIMITED
EMICAL CO.,LTD
EMICAL CO.,LTD
EMICAL CO.,LTD
EMICAL CO.,LTD
EMICAL CO.,LTD
SINS INDUSTRIAL CO., LTD.

TERNATIONAL CO., LIMITED


L INDUSTRY LIMITED
HEMICAL CO.,LTD
E EAST FZE
ONAL CO.,LTD ,

NG) IND CO LTD


TOBACCO MARKETING (SINGAPORE) PRIVATE LIMITED

TOBACCO MARKETING (SINGAPORE) PRIVATE LIMITED

L LTD.,SINGAPORE BR
L LTD., SINGAPORE BR
L LTD.,SINGAPORE BR

TIONAL LIMITED
TIONAL LIMITED
TIONAL LIMITED

TIONAL LIMITED

AILAND) CO.,LTD
ANY LIMITED

CHEMICAL INDONESIA
CHEMICAL INDONESIA
CHEMICAL INDONESIA
CHEMICAL INDONESIA
CHEMICAL INDONESIA
ICALS SDN BHD
ICALS SDN BHD

RY CHEMICAL CO.,LTD
AL ASIA PTE LTD

ELECTRIC INDUSTRIAL CO.,LTD


TECHNOLOGY CO.,LTD
CHEMICAL,B.V

AL CO., LTD.
N CHEMICAL LIMITED
N CHEMICAL LIMITED

CED MATERIALS (GUANGDONG) CO., LTD.


OCHEMICALS (THAILAND) CO.,LTD.
OCHEMICALS (THAILAND) CO., LTD.
CORPORATION
RNATIONAL LIMITED/N.G.H:CHANG CHIANG CHEMICAL CO.,LTD
ALS PUBLIC CO LTD.
CORPORATION
NGAPORE PTE LTD
ORPORATION

AL (THAILAND) CO., LTD


NION CO., LTD

TIONAL CO.LTD
NION CO., LTD

IXIN TRADE CO., LTD

ATES PVT., LTD


INE PHARMACEUTICAL CO., LTD.
PORE) PTE LTD
PORE) PTE LTD
PORE) PTE LTD

TERNATIONAL CO., LTD


TERNATIONAL CO., LTD
TERNATIONAL CO., LTD

ALS MARKETING (LABUAN) LTD


ORPORATION
AL ASIA PTE LTD
G FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO., LTD
EMICAL CO.,LTD
ORPORATION

PPEN BIOTECH CO., LTD.


OMPANY LIMITED
OMPANY LIMITED
EN BIOTECH CO.,LTD

NG) IMPORT AND EXPORT COMPANY LIMITED


NG) IMPORT AND EXPORT COMPANY LIMITED

FRONTIER CORPORATION - (JAPAN)


YO CO., LTD.
RATION LIFE SCIENCES LIMITED
O., LIMITED
CARE PVT., LTD
HARMACEUTICAL CO., LTD
( SHANGHAI ) CO.,LTD
VELOPMENT CO.,LTD
ICATIONS TECHNOLOGY CO., LTD.
O., LIMITED

AI FOOD ADDITIVE CO., LTD


GROUP LIMITED

ES LIMITED

PHARMACEUTICAL CORP

ANY LIMITED

AL INDUSTRY CO.,LTD
UP LIMITED
AL CO., LTD.
L (HONGKONG) CO.,LTD

ONG) LIMITED

TRY CO., LTD.


TRY CO., LTD.

HEMICAL CO.,LTD
HEMICAL CO.,LTD

E SEA PTE LTD


E SEA PTE LTD
E SEA PTE LTD
E SEA PTE LTD

AL ASIA PTE LTD

HEMICALS CO., LTD.

PHARMA LIMITED

T NEW MATERIAL SCIENCE & TECHNOLOG CO., LTD


HEMICALS CO., LTD
AI FOOD ADDITIVE CO., LTD

L PRODUCTS INTERNATIONAL, AG
L PRODUCTS INTERNATIONAL, AG
ES PRIVATE LIMITED
ROUP CO.,LTD

NGAPORE PTE. LTD.


HEMICAL CO .,LTD
TRY CO., LTD.
NGAPORE PTE. LTD.

ROUP CO.,LTD

ERNATIONAL ECONOMIC AND TECHNICAL COOPERATION GROUP

ELOPMENT LIMITED
TERNATIONAL PTE. LTD.
FU CHEMICAL COMPANY LIMITED
CAL CO.,LTD.
TRIAL CO., LTD.
ELOPMENT LIMITED
ELOPMENT LIMITED
IOTECHNOLOGY CO.,LTD
G SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD
G SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD
G SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD
G SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD
IOTECHNOLOGY CO.,LTD
EMICAL CO.,LTD
NG) INDUSTRIAL LIMITED
G SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD
TRY CO., LTD.
ELECTRIC INDUSTRIAL CO.,LTD
SINS INDUSTRIAL CO., LTD.

MA CO., LTD
OGY COMPANY LIMITED

AILAND) LTD
STRY CO., LTD.
STRY CO., LTD.
STRY CO., LTD.
STRY CO., LTD.
STRY CO., LTD.
HARMACEUTICALS CO.,LTD

INTERNATIONAL CORPORATION

HEMICAL CO., LTD


REENTECH CO., LIMITED

NICS CORPORATION SINGAPORE BRANCH

IX CORPORATION

LAYSIA SDN. BHD


FRIGERANTS ASIA LIMITED
RPORATION
IX CORPORATION

M COMPANY

ORPORATION.
NY LIMITED

ATIONAL ENTERPRISE CO., LTD


TION LIMITED
CIFIC (SINGAPORE) PTE LTD
CHEMICAL INDUSTRY CO., LTD

INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD

A PACIFIC LTD. -UPSTREAM CHEMICALS


PACIFIC) PTE. LTD
D. / SYMTAKE CHEMICAL CO., LTD

G TRADE CO.,LTD

ONAL CO.,LTD ,
L LTD., SINGAPORE BR INCORPORATED IN USA WITH LIMITED L
ON (TOKQR SECTION)
PACIFIC) PTE. LTD
CAL CO.,LTD
ATIONAL ENTERPRISE CO., LTD

ATIONAL ENTERPRISE CO., LTD


ATIONAL ENTERPRISE CO., LTD
EMICAL CO.,LTD
EMICAL CO.,LTD
EMICAL CO.,LTD

EMICAL CO.,LTD
A ECONOMIC AND TRADE CO.,LTD
EM CO.,LTD
MICAL CO., LTD.

A CHEMICAL INDUSTRIES

HAILAND) CO., LTD


(TAIXING) CO.,LTD
(TAIXING) CO., LTD.
L LTD., SINGAPORE BR INCORPORATED IN USA

(TAIXING) CO., LTD.


NTERNATIONAL LIMITED

UY THIEN DONG QUANG

D TAIWAN BRANCH (CAYMAN)


ATIONAL LIMITED
IN ENT. CORP. TAIWAN BRANCH
CO., LTD. ZHANGZHOU
ICALS SDN BHD
ICALS SDN BHD

OUP CO., LTD

ORPORATION
RATION (HONGKONG) LTD.
ORPORATION
ORPORATION

LS & FIBRE CORP.


LS & FIBRE CORP.
LS & FIBRE CORP
LS & FIBRE CORP

HEM LIMITED
IN ENT. CORP. TAIWAN BRANCH
MATERIAL LIMITED.

RPORATION
SCIENCE & TECHNOLOGY CO.,LTD
(ASIA) PTE LIMITED
AL (MAANSHAN) CO., LTD
AL (MAANSHAN) CO., LTD

L LTD., SINGAPORE BR INCORPORATED IN USA WITH LIMITED L


U CHEMICAL PLANT
ORE)PTE LTD
ON LIMITED C/O SUZHOU TROJAN INDUSTRY MATERIAL CO.,LTD
ROUP CO.,LTD

SINGAPORE PTE LTD


SINGAPORE PTE LTD
MACEUTICAL CO., LTD
N APELOA IMP & EXP CO.,LTD
EN BIOTECH CO., LTD
NAL (THAILAND) CO,. LTD
PPEN BIOTECH CO., LTD
EN BIOTECH CO.,LTD
TECH CO.,LTD
G FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO., LTD
N INDUSTRY CO., LTD.
OLOGICAL TECHNOLOGY CO., LTD
MINO ACID CO., LTD

C) BIO PTE LTD


OGY CO.,LTD
EN BIOTECH CO.,LTD
TIONAL ENTERPRISES CO., LIMITED

MATERIALS TECHNOLOGY CO. LTD.

AL CO., LTD.
TION LIMITED

INTERNATIONAL CORPORATION
PHARMACEUTICAL CO.,LTD
ROUP CO.,LTD
URING (THAILAND)LTD.
ES LIMITED
ATION CO., LTD
NG AN HE IMP.& EXP. CO.,LTD
MICALS, INC.
MICALS, INC.

ONG) LIMITED
ONG) LIMITED

ORPORATION
ORPORATION
HEMICAL CORPORATION

ATION CO., LTD

AL ASIA PTE LTD


U HUATAI CHEMICAL CO., LTD
FIC PTE LTD

ORATION LTD
CHEM LIMITED
PHARM. CO., LTD.
RODUCTS LIMITED
IVATE LIMITED
TE LIMITED
ED (LEE PHARMA)
IE CO., LTD
ED ( UNIT-IX )
ADING CO.,LIMITED
G IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD

M COMPANY
ADVANCED MATERIALS CO.,LTD

IOTECHNOLOGIES CO.,LTD
L TECHNOLOGY CO., LTD

UTICAL PVT.,LTD
IENCES LIMITED
ROUP CO.,LTD

H CHEMICALS, INC

TRADING (MACAU) LIMITED


D. / SYMTAKE CHEMICAL CO., LTD
ATION CO., LTD
HARMACEUTICAL CO., LTD.
ROUP CO.,LTD
IE CO., LTD

IE CO., LTD
& EXPORT CO., LTD

AL EUROPE LTD.
ATION CO., LTD

RE CHEMICAL CORPORATION

CAL FACTORY LIMITED


ATION ASIA & OCEANIA PTE LTD

CAL INDUSTRY CORP

EMICAL CO., LTD


IAL CO LIMITED
CES LIMITED
NTERPRISE COMPANY LIMITED.

EMICALS (S), A REGISTERED BUSINESS OF SHELL EASTERN


ALS MARKETING (LABUAN) LTD
RPRISE INC

TY CHEMICALS AB
TY CHEMICALS AB
ICAL INDUSTRY CO., LTD
OMPANY PRIVATE LIMITED

O TECHNOLOGY CO.,LTD

IAL CORPORATION
R ENVIRONMENT TECHNOLOGY CO., LTD
R ENVIRONMENT TECHNOLOGY CO., LTD

CIFIC LIMITED
ASIA PTE. LTD

DING CO., LTD


AN CORPORATION
TRIAL COATINGS KOREA LTD
TRIAL COATINGS KOREA LTD
(HONGKONG) CO.,LIMITED
(HONG KONG) CO., LIMITED
CHNOLOGY CO., LTD

HEMICAL INDUSTRY CO., LTD


AL CO., LTD

OLDINGS LIMITED

ICALS PTE., LTD

Y MATERIALS (ZHUHAI) CO., LTD


TRIAL COATINGS KOREA LTD
ANGHAI) CO., LTD
ANGHAI) CO., LTD
TRIAL COATINGS KOREA LTD
CAL FACTORY LIMITED
PRISE CO., LTD
PRODUCTS ASIA PACIFIC

AL CO., LTD.
HEMICAL (TAIWAN) CO ., LTD
CHEM CO., LTD.

ORPORATION
MP & EXP.CO.,LTD.
MP & EXP.CO.,LTD.
IXIN TRADE CO.,LTD
G BIO-TECH. CO., LTD.
AISHENG BIOPRODUCTS MARKETING CO., LTD

MICAL IND.,CO.,LTD.

U CHEMICAL PLANT
MICAL IND.,CO.,LTD.
RMANCE MATERIALS ASIA PACIFIC PTE LTD.

NOLOGIES & SOLUTIONS (THAILAND) CO., LTD


PORE) PTE LTD
NATIONAL CO.,LTD

NG ) IMPORT & EXPORT COMPANY LIMITED


EN BIOTECH CO ., LTD
EN BIOTECH CO.,LTD
RT IMPORT&EXPORT SHARES CORPORATION
EN BIOTECH CO.,LTD
G FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO.,LTD

EN BIOTECH CO.,LTD
EN BIOTECH CO., LTD.
OMPANY LTD
EN BIOTECHCO.,LTD

NG) IMPORT AND EXPORT COMPANY LIMITED


NATIONAL TRADE CO., LTD
& CARE GMBH
& CARE GMBH
EERING ( SHENZHEN) CO.,LTD
IOTECHNOLOGIES CO.,LTD

ENT MANAGEMENT INC

IA PTE LTD

ACAT PAZARLAMA A.S


ACAT PAZARLAMA A.S
RIYUE CHEMICAL CO., LTD
ICATIONS TECHNLOGY CO.,LTD
ICATIONS TECHNLOGY CO.,LTD
ICATIONS TECHNOLOGY CO., LTD.
ICATIONS TECHNOLOGY CO., LTD.
OLOGY SDN BHD

CEUTICAL GUJARAT PVT.LTD


HEMICAL CO.,LTD.

PRODUCTS ASIA PACIFIC


MICAL IND.,CO.,LTD.
L (HONGKONG) CO.,LTD
L (HONGKONG) CO.,LTD
L (HONG KONG) CO.,LTD
L (HONG KONG) CO.,LTD
CAL FACTORY LIMITED
ONG) LIMITED

CAL FACTORY LIMITED


HEMICALS AND LIGHT-INDUSTRIAL CO., LTD.
CHANG) BIOLOGY TECHNOLOGY CO., LTD

ISCHE FABRIK GMBH & CO. KG


CHEMICALS INTERNATIONAL N.V

ICALS PVT. LTD


ICALS PVT. LTD
& ORGANICS LTD

CAL FACTORY LIMITED


CAL FACTORY LIMITED
CS CO.,LTD.
POLYURETHANE MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD.

SHINE COMPANY LIMITED


NTS (BELIZE) CO., LTD

G CHEMICAL CO., LTD.

RMANCE MATERIALS ASIA PACIFIC PTE LTD.


CAL FACTORY LIMITED
PORE) PTE.LTD
PORE) PTE.LTD
RPORATION
UTICALS (PVT) LTD.
TRIAL COATINGS KOREA LTD

AS CORPORATION
E CHEMICAL CO.,LTD
E CHEMICAL CO.,LTD
E CHEMICAL CO.,LTD
E CHEMICAL CO.,LTD
VATE LIMITED
RPORATION
ES PRIVATE LIMITED
PRISE CO.,LTD
UPPLIES LIMITED
ROUP CO.,LTD
EMICAL CO.,LTD
L CORPORATION
IX CORPORATION
RSAL CORP.
COMMERCIAL HOLDING (HONG KONG) COMPANY LIMITED

AINT MFG. CO., LTD

E COMPANY LIMITED.
NAM CO.,LTD
EMICALS (S) A REGISTERED BUSINESS OF SHELL EASTERN
SIDA TECHNOLOGY CO., LTD
CHEMICALS PUBLIC COMPANY LIMITED
CHEMICALS PUBLIC COMPANY LIMITED

W MATERIAL CO ,. LTD

RISE CO.,LTD

ICALS PTE.LTD

TICS SCM, INC.

NA CO.,LTD

ONAL CO.LTD

CIFIC (SINGAPORE) PTE LTD


ICAL INDUSTRY CO.,LTD
HEMICAL CO.,LTD
RIAL CO.,LTD
ORE PTE LTD

E INTERNATIONAL OPERATIONS SA SINGAPORE BRANCH

S HOLDINGS PTE LTD


S HOLDINGS PTE LTD
S HOLDINGS PTE LTD
NA CO.,LTD
S HOLDINGS PTE LTD
RDAS CHINCHURRETA S.A

NY LIMITED
AL .,CO LTD
S SDN BHD
RE) PTE LTD

CHEMICALS CO.,LTD
RIAL CO.,LTD

CALS CO.,LTD
NGJIN CO., LTD.
NA CO.,LTD
TIC CO.,LTD
TIONAL CO., LTD

EMICAL CO.,LTD
PACIFIC) PTE. LTD.
EMICAL CO.,LTD
EMICAL CO.,LTD
EMICAL CO.,LTD
EMICAL CO.,LTD
EMICAL CO.,LTD

CAL CO.,LTD
HEMICAL CO., LTD

OCHEMICAL CO.,LTD

LS SDN BHD
S SDN BHD
ICALS PTE.LTD
AINT MFG. CO., LTD

RISE CO.,LTD

ICALS PTE.LTD
NATIONAL GROUP CO.,LTD
NATIONAL GROUP CO.,LTD

W MATERIAL CO.,LTD

ADING LTD., TAIWAN BRANCH (B.V.I.)


ADING LTD., TAIWAN BRANCH (B.V.I.)
CALS (M) SDN BHD
IOTECH TAIXING CO.,LTD
ND CO., LTD

E PETROCHEMICAL CO., LTD.


AINT MFG. CO., LTD
ORT AND EXPORT CO.,LTD

Y MATERIALS (ZHUHAI) CO.,LTD.


N CHANGRUNFA TECHNOLOGY MATERIALS CO., LTD

N CHANGRUNFA TECHNOLOGY MATERIALS CO., LTD

N CHANGRUNFA TECHNOLOGY MATERIALS CO., LTD


EMICAL CO.,LTD
CAL CO.,LTD
EMICAL CO.,LTD
CAL CO.,LTD

SINGAPORE PTY LTD


SINGAPORE PTY LTD
SINGAPORE PTY LTD
SINGAPORE PTY LTD
SINGAPORE PTY LTD
SINGAPORE PTY LTD
SINGAPORE PTY LTD
ERNATIONAL DEVELOPMENT LIMITED
CHEMICAL CO.,LTD

HEMICAL (TAIWAN) CO ., LTD


HEMICAL (TAIWAN) CO ., LTD
LS & FIBRE CORP

L CORPORATION
L CORPORATION
LS & FIBRE CORP
BIOLOGICAL ENGINEERING CO.,LTD

TERNATIONAL GROUP WINSUN IMPORT&EXPORT CO.,LTD


SINGAPORE PTY LTD
SINGAPORE PTY LTD
SINGAPORE PTY LTD
SINGAPORE PTY LTD
SINGAPORE PTY LTD
SINGAPORE PTY LTD
SINGAPORE PTY LTD
SINGAPORE PTY LTD
SINGAPORE PTY LTD
SINGAPORE PTY LTD
SINGAPORE PTY LTD
SINGAPORE PTY LTD
SINGAPORE PTY LTD
HNOLOGY CO.,LTD
H.K.) COMPANY LIMITED
SINGAPORE PTY LTD
SINGAPORE PTY LTD

ORPORATON
NA CO.,LTD
NA CO.,LTD

ORPORATON
U CHEMICAL PLANT
ORPORATON
EMICAL CO.,LTD
ORPORATON

AINT MFG. CO., LTD

NG INDUSTRY CO., LTD


ERNATIONAL TRADING (HONGKONG) LIMITED
ERNATIONAL TRADING (HONGKONG) LIMITED
EN BIOTECH CO., LTD.
EN BIOTECH CO.,LTD
EN BIOTECH CO.,LTD
ES LIMITED
NA CO.,LTD
SINGAPORE PTY LTD

SINGAPORE PTY LTD


SINGAPORE PTY LTD
RPORATION
RPORATION
ERNATIONAL ECONOMIC AND TECHNICAL COOPERATION GROUP
P. & EXP. CO., LTD.
P. & EXP. CO., LTD.
DWILL FEED CO.,LTD
TRADING PTE LTD
TRADING PTE LTD

ORPORATON

CAL CO.,LTD
W MATERIAL CO.,LTD
CHEMICALS CO., LTD.

AL CO., LTD
COMPANY LIMITED

ONG) LIMITED
ONG) LIMITED
NAL CO., LTD

ATINGS CO.,LTD
ATINGS CO.,LTD

G S.A/ N.G.H:CEEBEE CHEMICAL SDN BHD


G S.A/ N.G.H:CEEBEE CHEMICAL SDN BHD
NGJIN CO., LTD.
R INDUSTRY CO.,LTD

MICAL IND.,CO.,LTD.
CALS CO.,LTD
EMICAL CO.,LTD
ES COMPANY LTD
RMANCE MATERIALS ASIA PACIFIC PTE LTD
RMANCE MATERIALS ASIA PACIFIC PTE LTD
ONAL COMPANY LIMITED
RMANCE MATERIALS ASIA PACIFIC PTE LTD
HEMICALS CO., LTD.
ICALS PVT. LTD.
HEMICALS CO., LTD.

CALS CO.,LTD
CALS CO.,LTD
CALS CO.,LTD
RCHN SODIUM ISOVITAMIN C CO.,LTD

ROUP CO.,LTD

ROUP CO.,LTD
L INDUSTRY LIMITED
G SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD
G SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD
G SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD
CAL CO.,LTD

NA CO.,LTD

PHARMACEUTICAL CO., LTD

PHARMACEUTICAL CO., LTD


OGY COMPANY LIMITED
HARMACEUTICAL CO LTD.,
HAILAND) LTD
TRIAL CO.,LTD

EMICAL CO.,LTD

CHEMICAL CO., LTD


EUTICAL CO., LTD
NATIONAL HONGKONG LIMITED

NG SDN BHD
RMACEUTICAL CO.,LTD
SINGAPORE PTY LTD
SINGAPORE PTY LTD
ORE PTE LTD

NOLOGY CORP.

CIFIC (SINGAPORE) PTE LTD

ACIFIC PTE LTD


AL INDUSTRY CORP.,LTD

RIAL CO.,LTD

TRIAL CO.,LTD

MICALS CO., LTD

TRIAL CO.,LTD
RIAL CO.,LTD
RIAL CO.,LTD

MICALS CO., LTD

ICAL SCIENCE TECHNOLOGY CO.,LTD

MICALS CO., LTD


ACIFIC PTE LTD
DING CO., LTD

SINGAPORE PTY LTD


PEROXIDES CO., LTD

ORPORATION
HEMICAL (TAIWAN) CO ., LTD
HEMICAL (TAIWAN) CO ., LTD

SINGAPORE PTY LTD


SINGAPORE PTY LTD
SINGAPORE PTY LTD

SINGAPORE PTY LTD


SINGAPORE PTY LTD
AL INDUSTRY CORP.,LTD
NWEI ELECTRONICS TECHNOLOGY CO., LTD
CAL (THAILAND) CO.,LTD
NE CHEMICAL CO.,LTD
NE CHEMICAL CO.,LTD

OMPANY LTD
AI CHEMICAL CO., LTD
L INDUSTRY CO.,LTD
SINGAPORE PTY LTD
SINGAPORE PTY LTD
G KONG) CHEMICALS CO.,LTD.
DINGS LIMITED
E SEA PTE LTD
E SEA PTE LTD
E SEA PTE LTD

E PRIVATE LTD

SINGAPORE PTY LTD


SINGAPORE PTY LTD
ING (HK) LIMITED
STRIES CO., LTD.

INTERNATIONAL CORPORATION

Y TRADING PTE LTD


AINT MFG. CO., LTD

ALS MARKETING (LABUAN) LTD


ORPORATION,AMERICA
ORPORATION

MA CO.,LTD.

RIAL CO.,LTD

A CORPORINDO TBK.

N PHARM CO.,LTD
NG CO., LTD.

NY LIMITED
L INDIA PRIVATE LIMITED
L INDIA PRIVATE LIMITED

SIVES PTE. LTD.

ERPRISE LTD.
RIAL CO.,LTD
RIAL CO.,LTD
RIAL CO.,LTD
TICS CO., LTD.
DUSTRIES LTD
MICAL CO.,

L LTD., SINGAPORE BR INCORPORATED IN USA

PRISE CO., LTD.


PRISE CO., LTD.
PRISE CO., LTD.

SIVES PTE. LTD.


GREDIENTS (S) PTE LTD
G PLASTIC ADDITIVES CO., LTD
E LTD(NGUOI GIAO:MITSUBISHI ENGINEERING-PLASTICS CORP)
E (PTE) LTD
CHEMICAL INDONESIA
CHEMICAL INDONESIA
CHEMICAL INDONESIA
ICALS SDN BHD
ICALS SDN BHD
E LABORATORIES, INC
E LABORATORIES, INC
AINT MFG. CO., LTD

IAL CORPORATION

EMICAL HUBEI CO., LTD


A RESIN INDUSTRY PTE. LTD

CHEM CO., LTD


LS & FIBRE CORP.

(ASIA) PTE LIMITED

SINGAPORE PTY LTD


SINGAPORE PTY LTD
SINGAPORE PTY LTD
ADENBURG GMBH
RONICS CO., LTD
SINGAPORE PTY LTD

SINGAPORE PTY LTD


IAL CO.,LTD
IAL CO.,LTD
RPORATION
E LTD(NGUOI GIAO:MITSUBISHI ENGINEERING-PLASTICS CORP)

A RESIN INDUSTRY PTE. LTD


CAL (THAILAND) CO., LTD
AINT MFG. CO., LTD

ES DEVELOPMENT LIMITED
IN ENT. CORP. TAIWAN BRANCH
NAL CO.,LTD

ERPRISE LTD.

PORE) PTE LTD


CHEMICALS( NANJING ) CO.,LTD
RPORATION
OSPER IMP & EXP CO., LTD,CHINA
RPORATION
RPORATION

ERNATIONAL TRADING(HONG KHONG) LIMITED


CIFIC LIMITED

RE PTE LTD

P.&EXP. CO.,LTD
G BIOTEC CO., LTD
LECITHIN TECHNOLOGY CO.,LTD
EMICALS CO., LTD
L INDUSTRY CO.,LTD
L INDUSTRY CO.,LTD

CHEMICAL CO.,LTD
ARMACEUTICAL CO., LTD

TRY CO., LTD.

MENT CORP.
MENT CORP.
W-TEC., CORP
MENT CORP.
MENT CORP.
MENT CORP.
MENT CORP.
MENT CORP.
EALTH LIMITED
IAL CORPORATION

ONG) LIMITED
AL CO., LTD.
ON OF EPIC CORPORATION
ON OF EPIC CORPORATION
ON OF EPIC CORPORATION
ON OF EPIC CORPORATION

UI CHEMICALS, INC
UI CHEMICALS, INC
TRY CO., LTD.
TRY CO., LTD.
TRY CO., LTD.

E SEA PTE. LTD

UI CHEMICALS, INC

UI CHEMICALS, INC
UI CHEMICALS, INC
TRADING CO.,LTD
MICAL CO.,

NATIONAL LTD
RMANCE MATERIALS ASIA PACIFIC PTE LTD

ACEUTICALS LTD
ROUP CO.,LTD
G PHARMACEUTICAL CO., LTD

ALS PVT.LTD
ORPORATION,KOREA (REPUBLIC)
IVATE LIMITED

MA CO., LTD
HAILAND) LTD.
EUTICAL CO., LTD
ECCIALTY CHEMICALS CO., LTD.
TERNATIONAL GROUP WINSUN IMPORT & EXPORT CO., LTD

EUTICALS PVT LTD.


PRODUCTS ASIA PACIFIC
L COMPANY LIMITED (HONG KONG)

ALS SINGAPORE PTE.LTD


ERPRISE PTE LTD
NGAPORE PTE LTD

NY LIMITED
CAST INDUSTRIES CO., LTD
CAST INDUSTRIES CO., LTD

HT BIOENGINEERING CO.,LTD

HEMICAL CORP

ATINGS CO.,LTD
STRALIA PTY LTD
AL CO., LTD
TOBACCO MARKETING (SINGAPORE) PTE.LTD
(ASIA) PTE LIMITED

CHEMICAL CO.,LTD.

ATINGS CO.,LTD
ATINGS CO.,LTD
CHEMICAL CO., LTD
CALS CO., LTD
RATION (S) PTE LTD
RATION (S) PTE LTD
MICAL INTERNATIONAL PTE. LTD.
MICAL INTERNATIONAL PTE. LTD.
LS & FIBRE CORP.

ATINGS CO.,LTD
U CHEMICAL PLANT

LOL AMINES CO.,LTD


LOL AMINES CO.,LTD

L NUTRITION (SINGAPORE) PTE. LTD


UANG JUNENG GOLDEN CORN CO.,LTD
N INDUSTRY CO., LTD.
D TECHNOLOGY CO., LTD
P.& EXP.CO.,LTD
ICHUAN BIOLOGICAL ENGINEERING CO.,LTD
TION LIMITED

TERNATIONAL
ATINGS CO.,LTD
L (HONG KONG) CO.,LTD
L (HONG KONG) CO.,LTD

ONG) LIMITED

ATINGS CO.,LTD
E ESPECIALIDADES S.A.
E ESPECIALIDADES S.A.
E ESPECIALIDADES S.A.
E ESPECIALIDADES S.A.
E ESPECIALIDADES S.A.
IVATE LTD
IVATE LTD

IVATE LTD
& EXPORT CO., LTD
G PHARMACEUTICAL CO., LTD
ANGDA PHARMACEUTICAL CO., LTD

& EXPORT CO., LTD

CHEMICALS PUBLIC COMPANY LIMITED


RMANCE SOLUTIONS
RMANCE SOLUTIONS
CORPORATION
ORE PTE LTD
E INTERNATIONAL OPERATIONS SA SINGAPORE BRANCH
E INTERNATIONAL OPERATIONS SA SINGAPORE BRANCH

CAL CO.,LTD

CALS PTE LTD

PHARMACEUTICAL CO., LTD


CORPORATION

L LTD.,SINGAPORE BR
M CHEMTECH LTD
Y CHEMICAL (SINGAPORE) PTE.LTD

NE CHEMICAL CO, LTD


NE CHEMICAL CO, LTD

Y CHEMICAL (SINGAPORE) PTE.LTD


Y CHEMICAL (SINGAPORE) PTE.LTD

NG SDN BHD
CHEMICALS PUBLIC COMPANY LIMITED

ANY LIMITED

RISE CO., LTD


INGREDIENTS SDN.BHD
EMICAL CO., LTD
(HONG KONG)CO.,LIMITED

UE CHEMICAL CO., LTD.


AL CO., LTD

NY LIMITED
NY LIMITED

CIFIC (SINGAPORE) PTE LTD


CIFIC (SINGAPORE) PTE LTD
CIFIC (SINGAPORE) PTE LTD
CIFIC (SINGAPORE) PTE LTD

LAND GMBH

FUME CO., LTD

HEMICAL CORP
NY LIMITED
CIFIC (SINGAPORE) PRIVATE LIMITED
CIFIC (SINGAPORE) PRIVATE LIMITED
CALS PTE LTD
PACIFIC SDN. BHD
PACIFIC SDN. BHD
PACIFIC SDN. BHD
ONAL TRADING CO., LTD
TIONAL HK GROUP LIMITED

PACIFIC) PTE. LTD.


CALS PTE LTD

IX CORPORATION
CALS PTE LTD
EMICAL CO., LTD

A CHEMICAL INDUSTRIES

E EAST FZE
L LTD.,SINGAPORE BR INCORPORATED IN USA

GREDIENTS (P) INC.


HEMICALS CO., LTD

CEUTICALS INDIA PVT LTD


EW MATERIALS CO., LTD

( SHANGHAI ) CO.,LTD

Y MATERIALS (ZHU HAI) CO., LTD


Y MATERIALS (ZHU HAI) CO., LTD
Y MATERIALS (ZHU HAI) CO., LTD
Y MATERIALS (ZHU HAI) CO., LTD
Y MATERIALS (ZHU HAI) CO., LTD
RISES CO., LTD.
G FENG IMP&EXP TRADING CO., LTD.
DA CHEMICALS IMPORT & EXPORT CORPORATION

L CORPORATION
L CORPORATION
ON (TOKQC SECTION)
ON (TOKQC SECTION)
AL (THAILAND) CO., LTD

MICAL COMPANY LIMITED


ZEN CO.,LTD
ADENBURG GMBH
IXIN TRADE CO.,LTD
IXIN TRADE CO.,LTD
IXIN TRADE CO.,LTD
CA (PTY) LTD
ORPORATON
ORPORATON

PORE) PTE LTD


PORE) PTE LTD
NTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD
NTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD
NTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD

LOL AMINES CO., LTD


PACIFIC SDN. BHD
PACIFIC SDN. BHD
PACIFIC SDN. BHD

EMICAL CO.,LTD
EMICAL CO., LTD
G FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO., LTD
G FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO., LTD

N INDUSTRY CO., LTD.


MPORT AND EXPORT CO., LTD

GHT PHARMACEUTICAL CO., LTD


ERNATIONAL TRADING (HONG KONG) LIMITED

HEAST FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO., LTD

TIONAL LTD
ACAT PAZARLAMA A.S
ORPORATON
MICAL.,IND.,CO.,LTD

COMPANY LIMITED

E IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD


AL ASIA PTE LTD
FIC PTE, LTD
CALS PRIVATE LIMITED

ANG CHEMICAL CO., LTD


AL CORPORATION (TOKYO OFFICE)

CS CO.,LTD.

(REGIONAL HUB)

L PRODUCTS INTERNATIONAL, AG
TRIAL CO.,LTD

CALS PRIVATE LIMITED

L INDUSTRY LIMITED
HENGSHENG CHEMICAL CO., LTD
IKANG BIO-TECH CO.,LTD
IONAL TRADE CO., LTD

CALS PRIVATE LIMITED

NTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD


NTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD
NTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD
NTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD
E CHEMICAL CO.,LTD
NTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD
RPORATION
DE ZONE UNITED INTERNATIONAL CO.,LTD

INTERNATIONAL CORPORATION

XING TECHNOLOGY CO., LTD

L CORPORATION

L CORPORATION
PORE PTE LTD
CALS PTE LTD
CALS PTE LTD

CAL INDUSTRY CORP

RING & REFRIGERATION PTE LTD

ALS MARKETING (LABUAN) LTD

CHEMICAL SUPPLIES(PG)SDN BHD

AL INDUSTRY CO., LTD

AL INDUSTRY CORP.,LTD
ME RETARDANTS CHEMICAL CO., LTD
ATIONAL (SINGAPORE) PTE LTD

CAL CO., LTD.


CALS PTE LTD

LECTRONIC MATERIALS ASIA LTD

IONAL CORP
AN BIO-TECHNOLOGY CO., LTD

HONG KONG LIMITED

PRI SE CO.,LTD

IONAL LTD
PRISE CO., LTD.
PRISE CO., LTD.
PRI SE CO.,LTD
PRISE CO., LTD.
TOBACCO MARKETING (SINGAPORE) PTE.LTD
TOBACCO MARKETING (SINGAPORE) PTE.LTD
GROUP SHARE HOLDING CO.,LTD

TD. TAIWAN BRANCH


EMICALS SDN BHD (199701035807)
NOVEL MATERIAL CO.,LTD
TRIAL COATINGS KOREA LTD
NOVEL MATERIAL CO.,LTD
ISES CO.,LTD
ISES CO.,LTD
ISES CO.,LTD

TIONAL LTD.

S KOREA CO.,LTD

ALAYSIA) SDN BHD


ORPORATION
CHEM CO.,LTD

L CORPORATION
CHEM CO.,LTD

EM & BIO-ENERGY MARKETING CO., LTD


AL & ENERGY (YUSHU) CO., LTD
A PACIFIC LTD
IXIN TRADE CO.,LTD

NAM CO., LTD

HEMICAL CO.,LTD

CAL (THAILAND) CO.,LTD


LOL AMINES CO., LTD
LOL AMINES CO., LTD

VATE LIMITED
VATE LIMITED
EM AND BIO-ENERGY MARKETING CO., LTD
EM AND BIO-ENERGY MARKETING CO., LTD
ALS (NINGBO) CO., LTD.
MINO ACID CO., LTD
MINO ACID CO., LTD
ALS (NINGBO) CO., LTD
ALS (NINGBO) CO., LTD
RPORATION
D TECHNOLOGY CO., LTD
TIONAL LTD
USTRY AND TRADE CO.,LTD
ATIONAL COMPANY LTD
CHEMISTRY PTE. LTD.

RUBBER & PLASTIC TECHNOLOGY CO., LTD

NAL CO.,LTD
ONG) LIMITED
ONG) LIMITED
UI CHEMICALS, INC
UI CHEMICALS, INC
NCH NEW MATERIALS CO.,LTD.

ING LIMITED
UI CHEMICALS, INC
UI CHEMICALS, INC
UI CHEMICALS, INC

INGS GMBH
RMANCE MATERIALS ASIA PACIFIC PTE. LTD
RMANCE MATERIALS ASIA PACIFIC PTE. LTD
E MATERIAL (SHANDONG) CO., LTD

TRY CO., LTD


DE ZONE UNITED INTERNATIONAL CO LTD

BIO-TECH CO., LTD


BIO-TECH CO., LTD
UP) PHARMACEUTICAL CO.,LTD

VE PHARMA TECHNOLOGIES LTD

IKANG BIO-TECH CO.,LTD


IKANG BIO-TECH CO.,LTD
TRY CO., LTD
IKANG BIO-TECH CO.,LTD
TRY CO., LTD

PU PHARMACEUTICAL CO., LTD.


IOCHEMICAL PHARMACEUTICAL CO., LTD
AST ASIA PTE. LTD.

UTICALS (PVT) LTD.

MINO ACID CO., LTD


A NEDERLAND
MINO ACID CO., LTD

ES INT'L LIMITED
REENTECH CO., LIMITED

You might also like