Professional Documents
Culture Documents
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ - DỤNG CỤ BỘ PHẬN CÂY XANH NĂM 2017
Kéo cắt cành trên cao Nhật Bản SGLP-9 (4m) Cái 1
0 0 0 1.0 471,240 471,240
Khẩu trang chống nắng Cái 25 0 0 0 25.0 35,700 892,500
Dây xích Mét 2 0 0 0 2.0 51,000 102,000
Ổ khóa Cái 2 0 0 0 2.0 56,100 112,200
Đai bảo hộ lao động Bộ 2 0 0 0 2.0 220,000 440,000
Búa nhổ đinh Cái 2 0 0 0 2.0 81,400 162,800
Bạt nilong Mét 50 0 100 0 150.0 50,000 7,500,000
Khay nhựa trắng Cái 70 70 0 70 210.0 45,900 9,639,000
Nước rữa chén Bình - 5 5 5 15.0 25,000 375,000
Tuốc nơ vít Mét - 3 0 0 3.0 80,000 240,000
Cưa tay Mét - 2 0 2 4.0 144,840 579,360
C. KHU VỰC TÂM LINH - LÀNG PHÁP
301,616,184
I. CHI PHÍ VẬT TƯ PHÂN BÓN - THUỐC
1. GIÁ THỂ 50,568,000
Phân chuồng Bao 100 300 300 100 800 30,000 24,000,000
Tro Trấu Bao 50 100 100 50 300 20,000 6,000,000
Trấu Bao 50 100 100 50 300 20,000 6,000,000
Sơ dừa Bao 50 100 100 50 300 20,000 6,000,000
Super lân Kg 300 300 300 600 1,500 3,876 5,814,000
Vôi Kg 400 200 200 200 1,000 2,754 2,754,000
2. DINH DƯỠNG (PHÂN BÓN) 103,287,420
Urea Kg 300 300 300 200 1,100 8,670 9,537,000
DAP Kg 200 300 300 200 1,000 16,542 16,542,000
NPK 16-16-8 Kg 300 500 500 300 1,600 9,745 15,592,000
SA Kg 100 100 100 50 350 12,500 4,375,000
Canxinitrat Kg 200 300 300 100 900 15,810 14,229,000
Nitrophoska Kg 100 300 300 100 800 23,460 18,768,000
Kali Kg 200 200 200 100 700 10,413 7,289,100
KNO3 Kg 50 70 70 50 240 35,700 8,568,000
B1 lít 15 20 20 20 75 82,182 6,163,650
Torbon Lít 70 - - - 70 19,492 1,364,440
Phân vi sinh (25kg/ bao) bao 50 100 100 50 300 2,864 859,230
3. THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT 69,368,650
Ridomil Gold 68WG (1kg) kg 6 - 4 - 10 400,638 4,006,380
Daconil 500SC (450ml) Chai 10 20 20 10 60 37,121 2,227,234
Atonik 1,8 SL 10ml) Gói 200 400 400 200 1,200 5,253 6,303,600
Anvil (250ml/chai) chai 15 - 15 - 30 55,687 1,670,604
TOPLAZ 70WP (1000g/gói) gói 6 - 6 - 12 30,000 360,000
Actara 25WG (2g/gói) gói 250 - 173 - 423 4,080 1,725,840
Topsin 70WP (100g/gói) gói 28 - 28 - 56 20,000 1,120,000
Abapro 18EC(100ml/chai) Chai 28 - 28 - 56 70,000 3,920,000
Monter (100ml/chai) Chai 12 - 10 - 22 80,000 1,760,000
Serpha(50ml/chai) Chai 30 - 20 - 50 200,000 10,000,000
Admire 0cted(50ml/chai) Chai 30 - 20 - 50 200,000 10,000,000
Tilt Super(100ml/chai) Chai 60 - 56 - 116 50,000 5,800,000
Meta xyl (100g/gói) gói 60 - 56 - 116 100,000 11,600,000
Moceren 250SC (240ml/chai) Chai 25 - 20 - 45 70,000 3,150,000
Score 250 EC (50ml/chai) Chai 40 - 25 - 65 62,090 4,035,872
Rong biển (10ml/ gói) gói 200 - 168 - 368 4,590 1,689,120
II. CHI PHÍ CÔNG DỤNG CỤ 78,392,114
Cuốc bàn cái 5 5 - - 10 56,100 561,000
Cưa tay cái 2 - 2 - 4 122,400 489,600
Búa cái 1 - 1 - 2 81,400 162,800
Kéo cắt cây cái 40 - - - 40 91,800 3,672,000
Tua vit cái 2 - 2 - 4 50,000 200,000
Mỏ lết răng cái 2 - - - 2 57,000 114,000
Mỏ lết cái 2 - - - 2 18,360 36,720
bay cái 10 10 10 10 40 18,360 734,400
keo vá lốp hộp 3 - - - 3 30,000 90,000
Đinh Kg 10 - - - 10 25,500 255,000
Xe rùa cái 4 4 - - 8 500,000 4,000,000
Bao tay vải đôi 50 60 60 50 220 3,016 663,443
Bao tay cao su đôi 50 60 60 50 220 11,838 2,604,356
Ống nước tưới m2 600 - - - 600 7,956 4,773,600
Bao ni lông to 50kg kg 200 - - 200 400 31,620 12,648,000
Xẻng cái 8 - 8 - 16 185,000 2,960,000
rựa cán ngắn cái 5 - 5 - 10 50,000 500,000
Kéo sắp tỉa cái 3 - - - 3 275,400 826,200
Nón lá cái 20 - 20 - 40 28,980 1,159,200
Nón dừa cái 20 - 20 - 40 22,770 910,800
Thanh mài lưới cưa, máy cắt cỏ cái 10 - - - 10 500,000 5,000,000
Dây dừa cây 10 - 10 - 20 43,860 877,200
Dây nilon cuộn 10 - 10 - 20 24,582 491,640
Bình phun thuốc 16 lít sạt bằng điện cái 1 - - - 1 1,000,000 1,000,000
Dây phun thuốc m 10 - - - 10 76,500 765,000
Đầu xoa phun thuốc cái 5 - - - 5 76,500 382,500
Xoa tưới nước bằng đồng cái 10 - - - 10 76,500 765,000
Kiềm điện cái 1 - 1 - 2 113,564 227,128
Kiềm cắt cái 1 - 1 - 2 113,564 227,128
Ổ khóa + chìa khóa Việt tiệp bộ 3 - 3 - 6 56,100 336,600
Cưa cành KAMAKI L210 cái 2 - 2 - 4 144,840 579,360
Khẩu trang y tế hộp 6 - 6 - 12 561 6,728
Xô nhựa cái 3 - 3 - 6 20,513 123,078
Bình tưới cây 2 lít cái 2 - 2 - 4 56,100 224,400
Bình tưới cây 4 lít cái 2 - 2 - 4 183,600 734,400
Xà ben cái 3 - 3 - 6 220,000 1,320,000
Xe cút kít chiếc 2 - - - 2 500,000 1,000,000
Kính phun thuốc cái 5 - - - 5 36,134 180,670
tua vit cái 2 - 2 - 4 50,000 200,000
Dây thép 2 ly cuộn 20 - - - 20 20,627 412,533
Vải địa m2 100 - 20 - 120 8,531 1,023,720
Lưới đen m2 100 - - - 100 15,300 1,530,000
Xăng A95 Lít 30 60 60 30 180 14,656 2,638,069
Dầu hỏa/lửa Lít 20 30 30 20 100 9,982 998,180
Nhớt chai 1 - 1 - 2 50,000 100,000
Dây xích khóa 4m sợi 2 - - - 2 51,000 102,000
Rựa cán dài cái 5 - 5 - 10 50,000 500,000
Ba chạc 90° PE Ø25 cái 20 - - - 20 144,840 2,896,800
Đầu nối thẳng PE Ø25 cái 20 - - - 20 32,513 650,260
Nối góc 90° PE Ø25 cái 20 - - - 20 32,513 650,260
Khâu nối ren ngoài PE 25-3/4" cái 20 - - - 20 144,840 2,896,800
Van bi hợp kimTURA
tay bướm Ø 25 (nguyên bộ, bao gồm đầu ra cái
bằng đồng) 20 - - - 20 55,636 1,112,720
Van cửa đồng MI DN3/4 (nguyên bộ, bao gồm cái
đầu ra bằng đồng) Ø25 20 - - - 20 280,964 5,619,280
Ống cấp nước nhựa đen HDPE Ø25 m 100 - - - 100 23,924 2,392,400
Nối giảm 32/25 cái 20 - - - 20 14,382 287,640
Đầu bịt PE phun Ø25 cái 20 - - - 20 9,690 193,800
Đầu nối CB Ø32 - Ø25 cái 20 - - - 20 14,382 287,640
Ống gai nhựa ren ngoài cái 20 - - - 20 14,382 287,640
Romine nước Ø25 cái 20 - - - 20 25,000 500,000
Van chặn ppr dn25 cái 20 - - - 20 18,401 368,020
nối ren ngoài ppr dn25 cái 20 - - - 20 52,020 1,040,400
Dây xích khóa 4m sợi 2 - - - 2 51,000 102,000
D. KHU VỰC ĐỈNH 400,532,823
I. CHI PHÍ VẬT TƯ PHÂN BÓN - THUỐC
1. GIÁ THỂ 126,213,504
Phân hữu cơ Sông gianh kg 3950 0 3950 0 7,900.00 4,500 35,550,000
Xơ dừa (10kg/bao) bao 525 0 525 0 1,050.00 20,000 21,000,000
Phân chuồng (15kg/bao) bao 950 0 950 0 1,900.00 30,000 57,000,000
Cát m3 10 0 20 0 30.00 204,000 6,120,000
Vôi bột kg 594 594 594 594 2,376.00 2,754 6,543,504
2. DINH DƯỠNG (PHÂN BÓN) 157,131,480
Rong biển (hộp 20 gói) (tên khác: Seaweed) -
hô ̣p
10g/gói 10 0 18 0 28.00 4,590 128,520
Phân bón lá KNO3 (1000 gr/ gói0 gói 13 0 10 0 23.00 35,700 821,100
Phân Ure (PM) kg 463 463 463 463 1,852.00 8,670 16,056,840
Phân lân Ninh Bình kg 588 588 588 588 2,352.00 4,500 10,584,000
Phân trichordecma kg 65 0 50 0 115.00 56,100 6,451,500
Phân D.A.P Korea kg 850 850 850 850 3,400.00 16,524 56,181,600
Phân Nitrophoska 15-5-20 (tím) kg 713 713 713 713 2,852.00 23,460 66,907,920
3. THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT 59,845,102
Thuốc nhữ rễ N3M (100gr/chai) chai 20 20 30 30 100 8,670 867,000
HPV-Vitamin B1 1lit/chai chai 10 0 10 0 20 82,182 1,643,640
Thuốc nấm TOPLAZ 70wp 1kg/gói gói 11 0 0 0 11 30,000 330,000
Thuốc Anvil 5SC 250ml chai 27 0 20 0 47 55,687 2,617,279
Thuốc trừ bệnh Metaxyl (100g/gói) gói 63 0 50 0 113 55,687 6,292,608
Thuốc Score 250EC (50ml/chai) chai 63 0 50 0 113 62,090 7,016,208
Pegasus 500 SC 10 ml/ gói gói 300 0 270 0 570 15,057 8,582,490
Daconil 500sc 240ml chai 27 0 20 0 47 37,121 1,744,667
TopsinM 70wp 100g.gói gói 37 0 20 0 57 6,000 342,000
Admire-0ted 50ml.chai chai 25 0 20 0 45 50,000 2,250,000
Rildomil gold 1kg/gói kg 11 0 0 0 11 30,000 330,000
Thuốc nấm Monceren 250sc lít 27 0 20 0 47 50,000 2,350,000
Thuốc nấm Tilt Super 100ml.chai chai 65 0 50 0 115 50,000 5,750,000
Kasuran 47wp (250 g) gói 27 0 20 0 47 2,000 94,000
Metalaxyl 100 gram/gói kg 115 0 0 0 115 25,000 2,875,000
Thuốc Super Fish (500ml/chai) chai 10 0 10 0 20 70,000 1,400,000
Atonik 10g.gói gói 370 0 200 0 570 5,253 2,994,210
Thuốc trừ sâu Sherpa 100ml.chai chai 30 0 20 0 50 60,000 3,000,000
Thuốc trừ sâu padan 95sp (100g.gói) goói 30 0 20 0 50 60,000 3,000,000
Thuốc trừ sâu Amate 100 ml/chai chai 23 0 0 0 23 60,000 1,380,000
Thuốc trừ rầy Confidor 50ml.chai chai 25 0 20 0 45 70,000 3,150,000
Thuốc trừ rầy Actara (2g/gói) gói 250 0 200 0 450 4,080 1,836,000
II. CHI PHÍ CÔNG DỤNG CỤ 57,342,738
Màng phủ nông nghiệp cuộn 3 0 2 0 5 327,176 1,635,879
Nylongl lợp nhà kính m2 420 0 0 0 420 20,000 8,400,000
Kẽm 2mm kg 15 15 10 10 50 20,627 1,031,333
Đinh 4 cm kg 30 0 15 0 45 20,400 918,000
Đinh 6 cm kg 50 0 0 0 50 18,360 918,000
Đinh 10 cm kg 40 0 30 0 70 18,081 1,265,670
Kiềm cắt kẽm cái 2 0 0 0 2 110,000 220,000
Tua vít cái 2 0 0 0 2 50,000 100,000
Dụng cụ, công cụ (chung) bộ 1 0 0 0 1 561,000 561,000
Bao rác đen D60 kg 50 50 50 50 200 29,684 5,936,745
Găng tay su đôi 20 20 20 20 80 11,838 947,038
Găng tay len đôi 30 30 30 30 120 2,961 355,270
Găng tay y tế đôi 50 50 50 50 200 1,428 285,600
Mặt nạ phun thuốc cái 1 0 0 0 1 66,300 66,300
Bộ lọc mặt nạ phun thuốc cái 5 0 0 0 5 66,300 331,500
Kính phun thuốc cái 5 0 0 0 5 36,134 180,670
Khẩu trang y tế cái 25 25 25 25 100 561 56,067
Ruột xe rùa cái 5 0 0 0 5 45,000 225,000
Lốp xe rùa cái 5 0 0 0 5 60,000 300,000
Ổ bi xe rùa cái 5 0 0 0 5 30,000 150,000
Kéo cắt cành C-mart 8" cái 10 0 10 0 20 91,800 1,836,000
Kéo cắt tỉa loại lớn (cắt đường viền) cái 5 0 0 0 5 275,400 1,377,000
Kéo cắt vải cái 30 0 0 0 30 10,000 300,000
Kéo cắt chỉ cái 20 0 0 0 20 10,200 204,000
Máy phun thuốc sạc điện 16L cái 1 0 0 0 1 1,000,000 1,000,000
Bình phun tưới nước 2l cái 3 0 2 0 5 56,100 280,500
Bình phun tưới nước loại 5l cái 1 0 0 0 1 183,600 183,600
Xô nhựa cái 5 0 0 0 5 34,912 174,560
Vải địa m2 50 0 50 0 100 8,531 853,100
Kẹp gắp rác cái 5 0 0 0 5 21,944 109,721
Thước dây thợ may cái 1 0 0 0 1 4,600 4,600
Thước dây C-mart cái 2 0 0 0 2 183,600 367,200
Cưa sắt cái 1 0 0 0 1 144,840 144,840
Cưa tay cái 2 0 0 0 2 144,840 289,680
Cưa cành cán gỗ cái 2 0 0 0 2 144,840 289,680
Cào cỏ cái 2 0 0 0 2 30,000 60,000
Cuốc bàn cái 5 5 5 5 20 56,100 1,122,000
Cuốc chim cái 5 0 5 0 10 56,100 561,000
Cuốc chim A097 cái 5 0 5 0 10 56,100 561,000
Xẻng cái 5 0 5 0 10 185,000 1,850,000
Dây nilong cuộn 25 25 25 25 100 24,582 2,458,200
Dây dừa cuộn 25 25 25 25 100 43,860 4,386,000
Ống nước D27 2 lớp (50m.cuộn) cuộn 5 0 5 0 10 500,000 5,000,000
Bay xây loại nhỏ cái 10 0 10 0 20 18,360 367,200
Bay xây loại lớn cái 10 0 10 0 20 18,360 367,200
Bộ đồ nghề làm vườn C-mart bộ 1 0 0 0 1 561,000 561,000
Cây bấy lôp xe cái 2 0 0 0 2 15,000 30,000
Máy cưa xích Husqvarna cái 1 0 0 0 1 2,150,000 2,150,000
Mỏ lếch răng 10 cái 1 0 0 0 1 57,000 57,000
Mỏ lếch răng 18 cái 1 0 0 0 1 57,000 57,000
Rựa cán dài cái 5 0 5 0 10 50,000 500,000
Ổ khóa việt tiệp bộ 3 0 0 0 3 56,100 168,300
Thang nhôm chứ A 2.2m cái 1 0 0 0 1 1,150,000 1,150,000
Ủng bảo hộ đôi 12 0 0 0 12 61,944 743,328
Dây xích khóa 4m sợi 2 0 0 0 2 51,000 102,000
Búa đóng đinh cái 2 0 0 0 2 81,400 162,800
Bơm xe đạp cái 1 0 0 0 1 190,000 190,000
Chổi tre cái 5 0 5 0 10 9,501 95,006
Liềm cắt cỏ cái 5 0 0 0 5 25,000 125,000
Thùng xoa tưới nước cái 2 0 0 0 2 76,500 153,000
Ống nước PVC phi 27 dài 6m ống 25 0 25 0 50 7,956 397,800
Vòi tưới phun tự động Inox cái 25 0 25 0 50 51,000 2,550,000
Nối T27 và Nối dài 27 ra 21 gai trong bộ 25 0 25 0 50 2,387 119,350
Khu vực: VƯỜN ƯƠM
SL SL SL SL SL SL SL SL
5 5 0
25 25 0
10 10 0
5 5 0
5 5 0
10 10 0
25 25 0
25 25 0
5 5 0
500 500 0
500 500 0
5 5 0
THÁNG
12/2017 TỔNG
QUÝ 4
SL
SL
0 0 60.0
0 0 292.6
0 0 336.4
0 0 70.8
0 0 228.7
0 0 431.3
0 0 3,522.9
0 0 592.0
0 0 3,427.2
0
0 184.8
0 819.8
0 444.5
0 209.7
0 53.0
0 88.1
0 361.6
0 185.6
0 41.0
0 68.7
0 9.4
0 38.7
0 37.8
0 80.7
0 161.3
0 80.7
0 63.7
0
0 20.0
0 5.0
0 100.0
0 100.0
0 50.0
0 100.0
0
200.0
0 10.0
0 50.0
0 20.0
0 10.0
0 10.0
0 20.0
0 50.0
0 50.0
0 10.0
0 1,000.0
0 1,000.0
0 10.0
KHU VỰC: VƯỜN ƯƠM
SỐ
LƯỢN THÁN THÁN THÁN THÁN THÁN THÁN
G G G G QUÝ 1 G G G QUÝ 2
STT TÊN LOẠI ĐVT
(Theo 1/2017 2/2017 3/2017 4/2017 5/2017 6/2017
quy
chế) SL SL SL SL SL SL
1 Cuốc bàn cái 12 12 2 2
2 Cuốc xỉa cái 3 3 1 1
3 Xên lưỡi bằng cái 4 4 4 4
4 Xên lưỡi nhọn cái 4 4 4 4
5 Cưa tay cái 2 2 2 2
6 Liềm cái 12 2 14 2 2
7 Búa cái 3 3 3 3
8 Cây rạ cái 5 5 5 5
9 Kéo cắt cây cái 3 1 1 5 1 1 3 5
10 Tua vit cái 2 2 2 2
11 Mỏ lết răng cái 2 2 1 1
12 Mỏ lết cái 2 2 1 1
13 bay cái 12 12 2 12 14
14 kéo cắt thép cái 3 3 3 3
15 keo vá lốp hộp 1 1 2 1 1
16 Cờ lê cái 2 2 2 2
17 Đinh Kg 5 5 5 5
18 Thuổng cái 3 3 1 1
19 Cuốc chim cái 3 3 3 3
20 Xe rùa cái 4 4 4 4
21 Bao tay y tế hộp 1 1 1 3 1 1 1 3
22 Bao tay vải đôi 20 20 40 20 20
23 Bao tay cao su đôi 20 20 10 10
24 Kéo cắt chỉ cái 20 2 22 2 20 22
THÁN THÁN THÁN THÁN THÁN THÁN
G G G QUÝ 3 G G G QUÝ 4 TỔNG
7/2017 8/2017 9/2017 10/2017 11/2017 12/2017 SL
SL SL SL SL SL SL
2 2 2 2 18
1 1 1 1 11
0 4 4 20
0 4 4 20
0 2 2 10
2 2 4 2 2 22
0 3 3 15
0 0 20
1 1 1 3 1 1 1 3 16
0 2 2 10
0 1 1 7
0 1 1 7
2 2 0 28
0 0 12
1 1 2 1 1 11
0 2 2 10
5 5 5 5 35
1 1 1 1 11
0 0 12
0 0 16
1 1 1 3 1 1 1 3 12
20 20 20 20 180
20 20 10 10 110
2 2 2 2 4 96
KHU VỰC: BYNIGHT
SL SL SL SL SL SL SL SL
92.4 92.4
10.0 10.0 20 20
11500.0 11,500.0 13455.0 13455 5000.0
0.0 0
500 500.0 500 500 500
50 50.0 0 50
0.0 0.0 0
0.0 20 20
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0
10 10.0 0
0.0 100
100
0.0 100
100
100.0 100
100 100
0.0 70
70
0.0 100
100
0.0 0
0.0 0
0.0 100
100
0.0 50
50
0.0 50
50
0.0 0
0.0 50
50
20.0 0
20
50.0 50
50 50
0.0 50
50
50.0 50
50 50
50.0 50
50 50
50.0 0
50 S
50.0 0
50
50.0 0
50
100.0 200
100 200
THÁNG
12/2017
TỔNG
QUÝ 4
Bynight SL
SL
150 600.0
60 60 300.0
0 30.0
100 100 600.0
184.8
100 1,000.0
100 1,000.0
0 0.0
30 30
100.0
0
5000 37,455.0
0 0.0
500 2,000.0
50 100.0
0
0 50.0
0 9.4
0 38.7
0 37.8
0 80.7
0 161.3
0 80.7
0 63.7
0
0
20.0
0
200.0
0
200.0
100
100 400.0
0
170.0
0
200.0
0
40.0
0
40.0
0
200.0
0
150.0
0
150.0
0
100.0
0
80.0
0
20.0
0
100.0
0
100.0
0
150.0
0
150.0
0
100.0
0
100.0
0
100.0
0
400.0
KHU VỰC: BYNIHGT
QUY CÁCH - CHẤT
STT VẬT TƯ ĐƠN VỊ TỔNG SỐ
LƯỢNG
10/1/2017 20/1/2017
Chiều rộng 68 ×
chiều sâu 32mm,
Kéo cắt cành trên cao
36 Cái Chiều cao 1790mm- 2
Nhật Bản SGLP-9 (4m)
4m với 7 bước điều
chỉnh
Loại lớn.
39 Ổ khóa Cái Hàng
Dây đaiViệt
an toàn
4
tiệp.
toàn thân
ADELA.
40 Đai bảo hộ lao động Bộ Bản rộng 4
45mm, 3 khóa
Dài
điều33cm,
chỉnh đầu
rộng
41 Búa
búa
hẹp làm bằng
nhổ đinh Cái 4 2
thép cứng, cán
bằng
Bạc ni gỗ
lông che nhà
lưới.
Màu sắc: trắng.
42 Bạt nilong Mét 300 50
Khổ 2.2m.
Độ dày 1.2zem (120
micron)
43 Khay nhựa trắng Cái Kích thước 63x2 350 70
25 50 25
25 25 75 25 25 25
15
10
10 10
10 10
8 8
16 16
3 3
8 8
8 8
8 8
8 8
10 10
200 200
500
0
5 5
5 5
50 50
0 40
2 2
15
2 2
2 2
100 100
3 3
1 1
25
2 2
2 2
2 2
50
70 70
0 5
0 3
0 2
THỜI GIAN CẤP
20/6/2017 QUÝ 2 10/7/2017 20/7/2017 10/8/2017 20/8/2017 10/9/2017 20/9/2017 QUÝ 3 10/10/2016
25 25 25 50
75 25 25 25 75 25
0 15 15
0 10 10
10 10 10
10 10 10
8 8 8
16 0
3 0
8 0
8 0
8 0
8 0
0 1 1
0 3 3
0 8 8
10 0
0 0
0 0
0 5 5
0 0
0 700 700
0 6 6
5 0 5
5 0 5
0 0
40 40 40
0 30 40 70
0 2 2
0 15 15
0 0
2 2 2 2
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 100 100
70 0 70
5 5 5 5
3 0
2 0
20/10/2017 10/11/2017 20/11/2017 10/12/2017 20/12/2017 QUÝ 4
25 25
25 25 75
10 10
10 10
8 8
16 16
0
0
150 150
0
0
100 200
3 3
70
2 2
Khu vực: TÂM LINH - LÀNG PHÁP
3,950 7,900
525 1,050
950 1,900
20 30
594 594 2,376
18 28
10 23
463 463 1,852
588 588 2,352
50 115
850 850 3,400
713 713 2,852
30 30 100
10 20
11
20 47
50 113
50 113
270 570
20 47
20 57
20 45
11
20 47
50 115
20 47
115
10 20
200 570
20 50
20 50
23
20 45 2g/gói
200 450
2 5
420
10 10 50
15 45
50
30 70
2
2
1
50 50 200
20 20 80
30 30 120
50 50 200
1
5
5
25 25 100
5
5
5
10 20
5
30
20
1
2 5
1
5
50 100
5
1
2
1
2
2
2
5 5 20
5 10
5 10
5 10
25 25 100
25 25 100
5 10
10 20
10 20
1
2
1
1
1
5 10
3
1
12
2
2
1
5 10
5
2
25 50
25 50
25 50