You are on page 1of 46

CÔNG TY CỔ PHẦN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

DỊCH VỤ CÁP TREO BÀ NÀ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


------------------------------ ---o0o---

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ - DỤNG CỤ BỘ PHẬN CÂY XANH NĂM 2017

* Ghi chú: Đơn giá tham khảo PKT và thị trường

QUÝ 1 (TỪ QUÝ 2 (TỪ QUÝ 3 (TỪ QUÝ 4 (TỪ


ĐƠN VỊ CỘNG NĂM THÀNH TIỀN
KHOẢN MỤC CHI PHÍ THÁNG 01 - THÁNG 04 - THÁNG 07 - THÁNG 10 - ĐƠN GIÁ (VNĐ)
TÍNH 2017 (VNĐ)
03/2017) 06/2017) 09/2017) 12/2017)

TỔNG CHI PHÍ 2,011,686,565

A. KHU VỰC VƯỜN ƯƠM SUNFARM 822,413,275


I. CHI PHÍ VẬT TƯ PHÂN BÓN - THUỐC
1. GIÁ THỂ 678,060,699
Klasman Bao 22.5 22.5 15.0 - 60.0 473,461 28,407,660
Phân chuồng m3 120.0 106.3 66.2 - 292.5 816,000 238,639,200
Tro Trấu m3 135.0 123.2 78.2 - 336.4 495,720 166,760,208
Trấu m3 28.5 25.9 16.4 - 70.8 242,352 17,158,522
Sơ dừa m3 87.0 87.0 58.0 232.0 356,920 82,805,440
Cát m3 165.0 160.7 105.7 - 431.3 204,000 87,985,200
Super lân Kg 1,350.0 1,311.5 861.5 - 3,522.9 3,876 13,654,760
Trichordecma Kg 228.0 220.0 144.0 - 592.0 56,100 33,211,200
Vôi Kg 1,290.0 1,283.6 853.6 - 3,427.2 2,754 9,438,509
2. DINH DƯỠNG (PHÂN BÓN) 71,367,079
Urea Kg 92.4 92.4 - - 184.8 8,670 1,602,216
DAP Kg 409.9 409.9 - - 819.8 16,542 13,561,904
NPK 16-16-8 Kg 222.3 222.3 - - 444.5 9,745 4,331,653
NPK 20-20-15 Kg 104.9 104.9 - - 209.7 12,546 2,631,439
SA Kg 26.5 26.5 - - 53.0 12,500 662,594
Canxinitrat Kg 44.1 44.1 - - 88.1 15,810 1,393,500
Nitrophoska Kg 180.8 180.8 - - 361.6 23,460 8,484,119
Kali Kg 92.8 92.8 - - 185.6 10,413 1,932,424
Uniplant Lít 20.5 20.5 - - 41.0 408,000 16,729,346
KNO3 Kg 34.4 34.4 - - 68.7 35,700 2,453,492
MAP Kg 4.7 4.7 - - 9.4 59,160 555,189
MKP Kg 19.3 19.3 - - 38.7 66,300 2,563,598
B1 lít 18.9 18.9 - - 37.8 82,182 3,105,732
Bánh Dầu Kg 40.3 40.3 - - 80.7 9,180 740,380
Rỉ đường Kg 80.7 80.7 - - 161.3 17,340 2,796,991
EM Lít 40.3 40.3 - - 80.7 81,600 6,581,154
Torbon Lít 31.8 31.8 - - 63.7 19,492 1,241,349
3. THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT 52,737,760
Pennco Zeb 75DF(kg) kg 10.0 10 - - 20.0 128,410 2,568,200
Ridomil Gold 68WG (1kg) kg 2.5 3 - - 5.0 400,638 2,003,190
Norshield 86.2 WG (50g) Gói 50.0 50 - - 100.0 21,371 2,137,100
Sumi Eight 12,5 WP (100g) Gói 50.0 50 - - 100.0 72,857 7,285,700
Kasuran 47 WP (250g) Gói 25.0 25 - - 50.0 51,364 2,568,200
Phytocid 50WP Gói 50.0 50 - - 100.0 14,571 1,457,100
Ditacin 8SL (1 hộp/100 gói/12ml) Gói 100.0 100 - - 200.0 7,191 1,438,200
Mataxyl 25 WP (100G) Gói 5.0 5 - - 10.0 70,914 709,140
Monceren 250 SC (240ml) Chai 25.0 25 - - 50.0 62,171 3,108,550
Daconil 500SC (450ml) Chai 10.0 10 - - 20.0 160,255 3,205,100
Amistar (100ml) Chai 5.0 5 - - 10.0 80,141 801,410
Agri - Fos 400 (1lit) Chai 5.0 5 - - 10.0 190,600 1,906,000
Abatin 5,4EC (400ml) Chai 10.0 10 - - 20.0 170,000 3,400,000
Sokupi 0,5SL (240ml) Chai 25.0 25 - - 50.0 92,286 4,614,300
Trigard 100SL (10ml) Chai 25.0 25 - - 50.0 13,600 680,000
Paclo 15SC (1lit) Chai 5.0 5 - - 10.0 224,400 2,244,000
Atonik 1,8 SL 10ml) Gói 500.0 500 - - 1,000.0 5,253 5,253,000
phân bón lá super grow (10ml) Gói 500.0 500 - - 1,000.0 5,610 5,610,000
Chất ức chế tăng trưởng Gói 5.0 5 - - 10.0 174,857 1,748,570
II. CHI PHÍ CÔNG DỤNG CỤ 20,247,737
Cuốc bàn cái 12 2 2 2 18.0 56,100 1,009,800
Cuốc xỉa cái 3 1 1 1 6.0 56,100 336,600
Xên lưỡi bằng cái 4 4 - 4 12.0 185,000 2,220,000
Xên lưỡi nhọn cái 4 4 - 4 12.0 185,000 2,220,000
Cưa tay cái 2 2 - 2 6.0 122,400 734,400
Liềm cái 14 2 4 2 22.0 25,000 550,000
Búa cái 3 3 - 3 9.0 81,400 732,600
Cây cào cái 5 5 - - 10.0 30,000 300,000
Kéo cắt cây cái 5 5 3 3 16.0 91,800 1,468,800
Tua vit cái 2 2 - 2 6.0 50,000 300,000
Mỏ lết răng cái 2 1 - 1 4.0 57,000 228,000
Mỏ lết cái 2 1 - 1 4.0 57,000 228,000
bay cái 12 14 2 - 28.0 18,360 514,080
kéo cắt thép cái 3 3 - - 6.0 113,564 681,384
keo vá lốp hộp 2 1 2 1 6.0 30,000 180,000
Cờ lê cái 2 2 - 2 6.0 49,000 294,000
Đinh Kg 5 5 5 5 20.0 127,500 2,550,000
Thuổng cái 3 1 1 1 6.0 185,000 1,110,000
Cuốc chim cái 3 3 - - 6.0 56,100 336,600
Xe rùa cái 4 4 - - 8.0 340,000 2,720,000
Bao tay y tế hộp 3 3 3 3 12.0 1,428 17,136
Bao tay vải đôi 40 20 20 20 100.0 2,961 296,058
Bao tay cao su đôi 20 10 20 10 60.0 11,838 710,279
Kéo cắt chỉ cái 22 22 2 4 50.0 10,200 510,000
B. KHU VỰC VƯỜN HOA BYNIGHT 487,124,283
I. CHI PHÍ VẬT TƯ PHÂN BÓN - THUỐC
1. GIÁ THỂ 36,602,400
Phân chuồng Bao 150 150 150 150 600.0 20,000 12,000,000
Sơ dừa Kg 60 120 60 60 300.0 56,100 16,830,000
Cát m3 10 10 10 - 30.0 204,000 6,120,000
Vôi Kg 200 100 200 100 600.0 2,754 1,652,400
2. DINH DƯỠNG (PHÂN BÓN) 181,985,014
Urea Kg 100 92.4 - - 192.4 8,670 1,668,108
NPK 16-16-8-13s Kg 300 400 200 100 1,000.0 9,745 9,745,000
NPK 20-20-15 Kg 300 400 200 100 1,000.0 12,546 12,546,000
Thuốc nhữ rễ N3M (100gr/chai) Chai 20 30 20 30 100.0 8,670 867,000
Rong biển (hộp 20 gói) (tên khác: Seaweed) -
Gói - 10 20
10g/gói - 30.0 4,590 137,700
Phân vi sinh Kg 7,500 11,500 13,455 5,000 37,455.0 2,864 107,274,906
Nitrophoska 15:5:20 tím Kg 500 500 500 500 2,000.0 23,460 46,920,000
Kali Kg - 50 - 50 100.0 10,413 1,041,300
KNO3 Gói 30 20
- - 50.0 35,700 1,785,000
3. THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT 176,949,682
Pennco Zeb 75DF(kg) kg 10 10 0 0 20.0 128,410 2,568,200
Thuốc nấm Nativo (6 gam/gói) Gói 100 0 100 0 200.0 15,000 3,000,000
Thuốc Anvil 5SC 250ml chai 100 0 100 0 200.0 55,687 11,137,359
Thuốc Score 250EC (50ml/chai) chai 100 100 100 100 400.0 62,090 24,836,133
Pegasus 500 SC 10 ml/ gói Gói 100 0 70 0 170.0 15,057 2,559,690
Daconil 500sc 240ml chai 100 0 100 0 200.0 160,255 32,051,000
TopsinM 70wp 100g.gói gói 40 0 0 0 40.0 6,000 240,000
Admire-0ted 50ml.chai chai 40 0 0 0 40.0 50,000 2,000,000
Rildomil gold 1kg/gói kg 100 0 100 0 200.0 150,000 30,000,000
Thuốc nấm Monceren 250sc lít 100 0 50 0 150.0 50,000 7,500,000
Thuốc nấm Tilt Super 100ml.chai chai 100 0 50 0 150.0 50,000 7,500,000
Kasuran 47wp (250 g) gói 100 0 0 0 100.0 20,000 2,000,000
Metalaxyl 100 gram/gói kg 30 0 50 0 80.0 25,000 2,000,000
Thuốc Super Fish (500ml/chai) chai - 20 0 0 20.0 70,000 1,400,000
Phân cá hữu cơ tảo biển 1l/chai - 50 50 0 100.0 70,000 7,000,000
Atonik 10g.gói gói 50 0 50 0 100.0 5,253 525,300
Thuốc trừ sâu Sherpa 100ml.chai chai 50 50 50 0 150.0 60,000 9,000,000
Thuốc trừ sâu padan 95sp (100g.gói) gói 50 50 50 0 150.0 60,000 9,000,000

Thuốc trừ sâu sinh học Seclecron (100ml/chai) chai 50


50 0 0 100.0 80,000 8,000,000
Thuốc trừ sâu Amate 100 ml/chai chai 50 50 0 0 100.0 60,000 6,000,000
Thuốc trừ rầy Confidor 50ml.chai chai 50 50 0 0 100.0 70,000 7,000,000
Thuốc trừ rầy Actara (2g/gói) gói 100 100 200 0 400.0 4,080 1,632,000
II. CHI PHÍ CÔNG DỤNG CỤ 91,587,187
Bao tay su Đôi 50 25 50 25 150.0 11,838 1,775,697
Bao tay vải Đôi 75 75 75 75 300.0 2,961 888,175
Nón lá Cái 15 0 15 0 30.0 28,980 869,400
Nón lâm sum Cái 10 0 10 0 20.0 22,770 455,400
Bay lớn Cái 10 10 10 10 40.0 18,360 734,400
Bay trung Cái 10 10 10 10 40.0 18,360 734,400
Bay nhỏ Cái 8 8 8 8 32.0 18,360 587,520
Kìm bấm cành Cái 16 16 0 16 48.0 102,000 4,896,000
Kéo cắt đường viền Cái 3 3 0 0 6.0 275,400 1,652,400
Xẻng bầu lớn cán gỗ Cái 8 8 0 0 16.0 185,000 2,960,000
Cuốc bàn Cái 8 8 0 0 16.0 56,100 897,600
Cuốc lưỡi chim Cái 8 8 0 0 16.0 56,100 897,600
Cuốc cào cầm tay Cái 8 8 0 0 16.0 56,100 897,600
Bình phun thuốc 21lít Bình 1 0 1 0 2.0 56,100 112,200
Bình phun 5 lít Bình 3 0 3 0 6.0 183,600 1,101,600
Rựa Cái 8 0 8 0 16.0 50,000 800,000
Xô nhựa Cái 10 10 0 0 20.0 34,912 698,240
Bao đen có quai kg 200 200 200 150 750.0 29,684 22,262,793
Xe rùa nhựa Cái 5 0 0 0 5.0 500,000 2,500,000
Xe rùa sắt Cái 3 0 0 0 3.0 340,000 1,020,000
Bánh, ốc xe rùa Bộ - 0 5 0 5.0 153,000 765,000
Ống nước Mét 500 0 0 0 500.0 7,300 3,650,000
Dây dừa Mét - 0 700 0 700.0 4,386 3,070,200
Bạt che Tấm 4 0 6 0 10.0 239,164 2,391,640
Chổi chà cán cột cước Cái 5 5 0 5 15.0 37,928 568,913
Ki hốt rác cán dài Cái 5 5 0 5 15.0 21,944 329,164
Vải địa màu đen M2 50 0 0 0 50.0 25,500 1,275,000
Dây kẻm vuông cứng Mét - 40 40 0 80.0 51,000 4,080,000
Dây nhựa Mét - 0 70 0 70.0 50,000 3,500,000
Keo dán ống nước Hộp 2 0 2 0 4.0 96,665 386,660
Kéo cắt tỉa loại nhỏ Cái 15 0 15 0 30.0 91,800 2,754,000
Bồ cào Cái 2 0 0 0 2.0 30,000 60,000
Khẩu trang y tế Hộp 2 2 2 2 8.0 561 4,485
Vôi bột Kg 100 100 100 200 500.0 2,754 1,377,000
Dây thun Kg 3 0 0 3 6.0 20,000 120,000

Kéo cắt cành trên cao Nhật Bản SGLP-9 (4m) Cái 1
0 0 0 1.0 471,240 471,240
Khẩu trang chống nắng Cái 25 0 0 0 25.0 35,700 892,500
Dây xích Mét 2 0 0 0 2.0 51,000 102,000
Ổ khóa Cái 2 0 0 0 2.0 56,100 112,200
Đai bảo hộ lao động Bộ 2 0 0 0 2.0 220,000 440,000
Búa nhổ đinh Cái 2 0 0 0 2.0 81,400 162,800
Bạt nilong Mét 50 0 100 0 150.0 50,000 7,500,000
Khay nhựa trắng Cái 70 70 0 70 210.0 45,900 9,639,000
Nước rữa chén Bình - 5 5 5 15.0 25,000 375,000
Tuốc nơ vít Mét - 3 0 0 3.0 80,000 240,000
Cưa tay Mét - 2 0 2 4.0 144,840 579,360
C. KHU VỰC TÂM LINH - LÀNG PHÁP
301,616,184
I. CHI PHÍ VẬT TƯ PHÂN BÓN - THUỐC
1. GIÁ THỂ 50,568,000
Phân chuồng Bao 100 300 300 100 800 30,000 24,000,000
Tro Trấu Bao 50 100 100 50 300 20,000 6,000,000
Trấu Bao 50 100 100 50 300 20,000 6,000,000
Sơ dừa Bao 50 100 100 50 300 20,000 6,000,000
Super lân Kg 300 300 300 600 1,500 3,876 5,814,000
Vôi Kg 400 200 200 200 1,000 2,754 2,754,000
2. DINH DƯỠNG (PHÂN BÓN) 103,287,420
Urea Kg 300 300 300 200 1,100 8,670 9,537,000
DAP Kg 200 300 300 200 1,000 16,542 16,542,000
NPK 16-16-8 Kg 300 500 500 300 1,600 9,745 15,592,000
SA Kg 100 100 100 50 350 12,500 4,375,000
Canxinitrat Kg 200 300 300 100 900 15,810 14,229,000
Nitrophoska Kg 100 300 300 100 800 23,460 18,768,000
Kali Kg 200 200 200 100 700 10,413 7,289,100
KNO3 Kg 50 70 70 50 240 35,700 8,568,000
B1 lít 15 20 20 20 75 82,182 6,163,650
Torbon Lít 70 - - - 70 19,492 1,364,440
Phân vi sinh (25kg/ bao) bao 50 100 100 50 300 2,864 859,230
3. THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT 69,368,650
Ridomil Gold 68WG (1kg) kg 6 - 4 - 10 400,638 4,006,380
Daconil 500SC (450ml) Chai 10 20 20 10 60 37,121 2,227,234
Atonik 1,8 SL 10ml) Gói 200 400 400 200 1,200 5,253 6,303,600
Anvil (250ml/chai) chai 15 - 15 - 30 55,687 1,670,604
TOPLAZ 70WP (1000g/gói) gói 6 - 6 - 12 30,000 360,000
Actara 25WG (2g/gói) gói 250 - 173 - 423 4,080 1,725,840
Topsin 70WP (100g/gói) gói 28 - 28 - 56 20,000 1,120,000
Abapro 18EC(100ml/chai) Chai 28 - 28 - 56 70,000 3,920,000
Monter (100ml/chai) Chai 12 - 10 - 22 80,000 1,760,000
Serpha(50ml/chai) Chai 30 - 20 - 50 200,000 10,000,000
Admire 0cted(50ml/chai) Chai 30 - 20 - 50 200,000 10,000,000
Tilt Super(100ml/chai) Chai 60 - 56 - 116 50,000 5,800,000
Meta xyl (100g/gói) gói 60 - 56 - 116 100,000 11,600,000
Moceren 250SC (240ml/chai) Chai 25 - 20 - 45 70,000 3,150,000
Score 250 EC (50ml/chai) Chai 40 - 25 - 65 62,090 4,035,872
Rong biển (10ml/ gói) gói 200 - 168 - 368 4,590 1,689,120
II. CHI PHÍ CÔNG DỤNG CỤ 78,392,114
Cuốc bàn cái 5 5 - - 10 56,100 561,000
Cưa tay cái 2 - 2 - 4 122,400 489,600
Búa cái 1 - 1 - 2 81,400 162,800
Kéo cắt cây cái 40 - - - 40 91,800 3,672,000
Tua vit cái 2 - 2 - 4 50,000 200,000
Mỏ lết răng cái 2 - - - 2 57,000 114,000
Mỏ lết cái 2 - - - 2 18,360 36,720
bay cái 10 10 10 10 40 18,360 734,400
keo vá lốp hộp 3 - - - 3 30,000 90,000
Đinh Kg 10 - - - 10 25,500 255,000
Xe rùa cái 4 4 - - 8 500,000 4,000,000
Bao tay vải đôi 50 60 60 50 220 3,016 663,443
Bao tay cao su đôi 50 60 60 50 220 11,838 2,604,356
Ống nước tưới m2 600 - - - 600 7,956 4,773,600
Bao ni lông to 50kg kg 200 - - 200 400 31,620 12,648,000
Xẻng cái 8 - 8 - 16 185,000 2,960,000
rựa cán ngắn cái 5 - 5 - 10 50,000 500,000
Kéo sắp tỉa cái 3 - - - 3 275,400 826,200
Nón lá cái 20 - 20 - 40 28,980 1,159,200
Nón dừa cái 20 - 20 - 40 22,770 910,800
Thanh mài lưới cưa, máy cắt cỏ cái 10 - - - 10 500,000 5,000,000
Dây dừa cây 10 - 10 - 20 43,860 877,200
Dây nilon cuộn 10 - 10 - 20 24,582 491,640
Bình phun thuốc 16 lít sạt bằng điện cái 1 - - - 1 1,000,000 1,000,000
Dây phun thuốc m 10 - - - 10 76,500 765,000
Đầu xoa phun thuốc cái 5 - - - 5 76,500 382,500
Xoa tưới nước bằng đồng cái 10 - - - 10 76,500 765,000
Kiềm điện cái 1 - 1 - 2 113,564 227,128
Kiềm cắt cái 1 - 1 - 2 113,564 227,128
Ổ khóa + chìa khóa Việt tiệp bộ 3 - 3 - 6 56,100 336,600
Cưa cành KAMAKI L210 cái 2 - 2 - 4 144,840 579,360
Khẩu trang y tế hộp 6 - 6 - 12 561 6,728
Xô nhựa cái 3 - 3 - 6 20,513 123,078
Bình tưới cây 2 lít cái 2 - 2 - 4 56,100 224,400
Bình tưới cây 4 lít cái 2 - 2 - 4 183,600 734,400
Xà ben cái 3 - 3 - 6 220,000 1,320,000
Xe cút kít chiếc 2 - - - 2 500,000 1,000,000
Kính phun thuốc cái 5 - - - 5 36,134 180,670
tua vit cái 2 - 2 - 4 50,000 200,000
Dây thép 2 ly cuộn 20 - - - 20 20,627 412,533
Vải địa m2 100 - 20 - 120 8,531 1,023,720
Lưới đen m2 100 - - - 100 15,300 1,530,000
Xăng A95 Lít 30 60 60 30 180 14,656 2,638,069
Dầu hỏa/lửa Lít 20 30 30 20 100 9,982 998,180
Nhớt chai 1 - 1 - 2 50,000 100,000
Dây xích khóa 4m sợi 2 - - - 2 51,000 102,000
Rựa cán dài cái 5 - 5 - 10 50,000 500,000
Ba chạc 90° PE Ø25 cái 20 - - - 20 144,840 2,896,800
Đầu nối thẳng PE Ø25 cái 20 - - - 20 32,513 650,260
Nối góc 90° PE Ø25 cái 20 - - - 20 32,513 650,260
Khâu nối ren ngoài PE 25-3/4" cái 20 - - - 20 144,840 2,896,800
Van bi hợp kimTURA
tay bướm Ø 25 (nguyên bộ, bao gồm đầu ra cái
bằng đồng) 20 - - - 20 55,636 1,112,720
Van cửa đồng MI DN3/4 (nguyên bộ, bao gồm cái
đầu ra bằng đồng) Ø25 20 - - - 20 280,964 5,619,280
Ống cấp nước nhựa đen HDPE Ø25 m 100 - - - 100 23,924 2,392,400
Nối giảm 32/25 cái 20 - - - 20 14,382 287,640
Đầu bịt PE phun Ø25 cái 20 - - - 20 9,690 193,800
Đầu nối CB Ø32 - Ø25 cái 20 - - - 20 14,382 287,640
Ống gai nhựa ren ngoài cái 20 - - - 20 14,382 287,640
Romine nước Ø25 cái 20 - - - 20 25,000 500,000
Van chặn ppr dn25 cái 20 - - - 20 18,401 368,020
nối ren ngoài ppr dn25 cái 20 - - - 20 52,020 1,040,400
Dây xích khóa 4m sợi 2 - - - 2 51,000 102,000
D. KHU VỰC ĐỈNH 400,532,823
I. CHI PHÍ VẬT TƯ PHÂN BÓN - THUỐC
1. GIÁ THỂ 126,213,504
Phân hữu cơ Sông gianh kg 3950 0 3950 0 7,900.00 4,500 35,550,000
Xơ dừa (10kg/bao) bao 525 0 525 0 1,050.00 20,000 21,000,000
Phân chuồng (15kg/bao) bao 950 0 950 0 1,900.00 30,000 57,000,000
Cát m3 10 0 20 0 30.00 204,000 6,120,000
Vôi bột kg 594 594 594 594 2,376.00 2,754 6,543,504
2. DINH DƯỠNG (PHÂN BÓN) 157,131,480
Rong biển (hộp 20 gói) (tên khác: Seaweed) -
hô ̣p
10g/gói 10 0 18 0 28.00 4,590 128,520
Phân bón lá KNO3 (1000 gr/ gói0 gói 13 0 10 0 23.00 35,700 821,100
Phân Ure (PM) kg 463 463 463 463 1,852.00 8,670 16,056,840
Phân lân Ninh Bình kg 588 588 588 588 2,352.00 4,500 10,584,000
Phân trichordecma kg 65 0 50 0 115.00 56,100 6,451,500
Phân D.A.P Korea kg 850 850 850 850 3,400.00 16,524 56,181,600
Phân Nitrophoska 15-5-20 (tím) kg 713 713 713 713 2,852.00 23,460 66,907,920
3. THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT 59,845,102
Thuốc nhữ rễ N3M (100gr/chai) chai 20 20 30 30 100 8,670 867,000
HPV-Vitamin B1 1lit/chai chai 10 0 10 0 20 82,182 1,643,640
Thuốc nấm TOPLAZ 70wp 1kg/gói gói 11 0 0 0 11 30,000 330,000
Thuốc Anvil 5SC 250ml chai 27 0 20 0 47 55,687 2,617,279
Thuốc trừ bệnh Metaxyl (100g/gói) gói 63 0 50 0 113 55,687 6,292,608
Thuốc Score 250EC (50ml/chai) chai 63 0 50 0 113 62,090 7,016,208
Pegasus 500 SC 10 ml/ gói gói 300 0 270 0 570 15,057 8,582,490
Daconil 500sc 240ml chai 27 0 20 0 47 37,121 1,744,667
TopsinM 70wp 100g.gói gói 37 0 20 0 57 6,000 342,000
Admire-0ted 50ml.chai chai 25 0 20 0 45 50,000 2,250,000
Rildomil gold 1kg/gói kg 11 0 0 0 11 30,000 330,000
Thuốc nấm Monceren 250sc lít 27 0 20 0 47 50,000 2,350,000
Thuốc nấm Tilt Super 100ml.chai chai 65 0 50 0 115 50,000 5,750,000
Kasuran 47wp (250 g) gói 27 0 20 0 47 2,000 94,000
Metalaxyl 100 gram/gói kg 115 0 0 0 115 25,000 2,875,000
Thuốc Super Fish (500ml/chai) chai 10 0 10 0 20 70,000 1,400,000
Atonik 10g.gói gói 370 0 200 0 570 5,253 2,994,210
Thuốc trừ sâu Sherpa 100ml.chai chai 30 0 20 0 50 60,000 3,000,000
Thuốc trừ sâu padan 95sp (100g.gói) goói 30 0 20 0 50 60,000 3,000,000
Thuốc trừ sâu Amate 100 ml/chai chai 23 0 0 0 23 60,000 1,380,000
Thuốc trừ rầy Confidor 50ml.chai chai 25 0 20 0 45 70,000 3,150,000
Thuốc trừ rầy Actara (2g/gói) gói 250 0 200 0 450 4,080 1,836,000
II. CHI PHÍ CÔNG DỤNG CỤ 57,342,738
Màng phủ nông nghiệp cuộn 3 0 2 0 5 327,176 1,635,879
Nylongl lợp nhà kính m2 420 0 0 0 420 20,000 8,400,000
Kẽm 2mm kg 15 15 10 10 50 20,627 1,031,333
Đinh 4 cm kg 30 0 15 0 45 20,400 918,000
Đinh 6 cm kg 50 0 0 0 50 18,360 918,000
Đinh 10 cm kg 40 0 30 0 70 18,081 1,265,670
Kiềm cắt kẽm cái 2 0 0 0 2 110,000 220,000
Tua vít cái 2 0 0 0 2 50,000 100,000
Dụng cụ, công cụ (chung) bộ 1 0 0 0 1 561,000 561,000
Bao rác đen D60 kg 50 50 50 50 200 29,684 5,936,745
Găng tay su đôi 20 20 20 20 80 11,838 947,038
Găng tay len đôi 30 30 30 30 120 2,961 355,270
Găng tay y tế đôi 50 50 50 50 200 1,428 285,600
Mặt nạ phun thuốc cái 1 0 0 0 1 66,300 66,300
Bộ lọc mặt nạ phun thuốc cái 5 0 0 0 5 66,300 331,500
Kính phun thuốc cái 5 0 0 0 5 36,134 180,670
Khẩu trang y tế cái 25 25 25 25 100 561 56,067
Ruột xe rùa cái 5 0 0 0 5 45,000 225,000
Lốp xe rùa cái 5 0 0 0 5 60,000 300,000
Ổ bi xe rùa cái 5 0 0 0 5 30,000 150,000
Kéo cắt cành C-mart 8" cái 10 0 10 0 20 91,800 1,836,000
Kéo cắt tỉa loại lớn (cắt đường viền) cái 5 0 0 0 5 275,400 1,377,000
Kéo cắt vải cái 30 0 0 0 30 10,000 300,000
Kéo cắt chỉ cái 20 0 0 0 20 10,200 204,000
Máy phun thuốc sạc điện 16L cái 1 0 0 0 1 1,000,000 1,000,000
Bình phun tưới nước 2l cái 3 0 2 0 5 56,100 280,500
Bình phun tưới nước loại 5l cái 1 0 0 0 1 183,600 183,600
Xô nhựa cái 5 0 0 0 5 34,912 174,560
Vải địa m2 50 0 50 0 100 8,531 853,100
Kẹp gắp rác cái 5 0 0 0 5 21,944 109,721
Thước dây thợ may cái 1 0 0 0 1 4,600 4,600
Thước dây C-mart cái 2 0 0 0 2 183,600 367,200
Cưa sắt cái 1 0 0 0 1 144,840 144,840
Cưa tay cái 2 0 0 0 2 144,840 289,680
Cưa cành cán gỗ cái 2 0 0 0 2 144,840 289,680
Cào cỏ cái 2 0 0 0 2 30,000 60,000
Cuốc bàn cái 5 5 5 5 20 56,100 1,122,000
Cuốc chim cái 5 0 5 0 10 56,100 561,000
Cuốc chim A097 cái 5 0 5 0 10 56,100 561,000
Xẻng cái 5 0 5 0 10 185,000 1,850,000
Dây nilong cuộn 25 25 25 25 100 24,582 2,458,200
Dây dừa cuộn 25 25 25 25 100 43,860 4,386,000
Ống nước D27 2 lớp (50m.cuộn) cuộn 5 0 5 0 10 500,000 5,000,000
Bay xây loại nhỏ cái 10 0 10 0 20 18,360 367,200
Bay xây loại lớn cái 10 0 10 0 20 18,360 367,200
Bộ đồ nghề làm vườn C-mart bộ 1 0 0 0 1 561,000 561,000
Cây bấy lôp xe cái 2 0 0 0 2 15,000 30,000
Máy cưa xích Husqvarna cái 1 0 0 0 1 2,150,000 2,150,000
Mỏ lếch răng 10 cái 1 0 0 0 1 57,000 57,000
Mỏ lếch răng 18 cái 1 0 0 0 1 57,000 57,000
Rựa cán dài cái 5 0 5 0 10 50,000 500,000
Ổ khóa việt tiệp bộ 3 0 0 0 3 56,100 168,300
Thang nhôm chứ A 2.2m cái 1 0 0 0 1 1,150,000 1,150,000
Ủng bảo hộ đôi 12 0 0 0 12 61,944 743,328
Dây xích khóa 4m sợi 2 0 0 0 2 51,000 102,000
Búa đóng đinh cái 2 0 0 0 2 81,400 162,800
Bơm xe đạp cái 1 0 0 0 1 190,000 190,000
Chổi tre cái 5 0 5 0 10 9,501 95,006
Liềm cắt cỏ cái 5 0 0 0 5 25,000 125,000
Thùng xoa tưới nước cái 2 0 0 0 2 76,500 153,000
Ống nước PVC phi 27 dài 6m ống 25 0 25 0 50 7,956 397,800
Vòi tưới phun tự động Inox cái 25 0 25 0 50 51,000 2,550,000
Nối T27 và Nối dài 27 ra 21 gai trong bộ 25 0 25 0 50 2,387 119,350
Khu vực: VƯỜN ƯƠM

SỐ THÁNG THÁNG THÁNG


LƯỢNG 1/2017 2/2017 3/2017
STT TÊN LOẠI ĐVT QUÝ 1
(Theo quy
chế)
SL SL SL
Giá thể
1 Klasman Bao 7.5 7.5 7.5 22.5
2 Phân chuồng m3 40.0 40.0 40.0 120
3 Tro Trấu m3 45 45 45 135
4 Trấu m3 9.5 9.5 9.5 28.5
5 Sơ dừa m3 29 29 29 87
6 Cát m3 55 55 55 165
7 Super lân Kg 450 450 450 1350
8 Trichordecma Kg 76 76 76 228
9 Vôi Kg 430 430 430 1290
Dinh dưỡng (Phân bón)
1 Urea Kg 92.4 92.4
2 DAP Kg 409.9 409.9
3 NPK 16-16-8 Kg 222.25 222.3
4 NPK 20-20-15 Kg 104.9 104.9
5 SA Kg 26.5 26.5
6 Canxinitrat Kg 44.1 44.1
7 Nitrophoska Kg 180.8 180.8
8 Kali Kg 92.8 92.8
9 Uniplant Lít 20.5 20.5
10 KNO3 Kg 34.4 34.4
11 MAP Kg 4.7 4.7
12 MKP Kg 19.3 19.3
13 B1 lít 18.9 18.9
14 Bánh Dầu Kg 40.3 40.3
15 Rỉ đường Kg 80.7 80.7
16 EM Lít 40.3 40.3
17 Torbon Lít 31.8 31.8
Thuốc bảo vệ thực vật
1 Pennco Zeb 75DF(kg) kg 10 10
2 Ridomil Gold 68WG (1kg) kg 2.5 2.5
3 Norshield 86.2 WG (50g) Gói 50 50
4 Sumi Eight 12,5 WP (100g) Gói 50 50
5 Kasuran 47 WP (250g) Gói 25 25
6 Phytocid 50WP Gói 50 50
7 Ditacin 8SL (1 hộp/100 gói/12ml) Gói 100 100

8 Mataxyl 25 WP (100G) Gói 5 5


9 Monceren 250 SC (240ml) Chai 25 25
10 Daconil 500SC (450ml) Chai 10 10
11 Amistar (100ml) Chai 5 5
12 Agri - Fos 400 (1lit) Chai 5 5
13 Abatin 5,4EC (400ml) Chai 10 10
14 Sokupi 0,5SL (240ml) Chai 25 25
15 Trigard 100SL (10ml) Chai 25 25
16 Paclo 15SC (1lit) Chai 5 5
17 Atonik 1,8 SL 10ml) Gói 500 500
18 phân bón lá super grow (10ml) Gói 500 500
19 Chất ức chế tăng trưởng Gói 5 5
THÁNG THÁNG THÁNG THÁNG THÁNG THÁNG THÁNG THÁNG
4/2017 5/2017 6/2017 QUÝ 2 7/2017 8/2017 9/2017 QUÝ 3 10/2017 11/2017

SL SL SL SL SL SL SL SL

7.5 7.5 7.5 22.5 7.5 7.5 0 15.0 0 0


40.0 33.2 33.2 106.3 33.2 33.0 0 66.2 0 0
45 39.1 39.1 123.2 39.1 39.1 0 78.2 0 0
9.5 8.2 8.2 25.9 8.2 8.2 0 16.4 0 0
29 29 29 87.0 29 29 0 58.0 0 0
55 52.825 52.825 160.7 52.825 52.825 0 105.7 0 0
450 430.725 430.725 1,311.5 430.725 430.725 0 861.5 0 0
76 72 72 220.0 72 72 0 144.0 0 0
430 426.8 426.8 1,283.6 426.8 426.8 0 853.6 0 0
0
92.4 92.4 0
409.9 409.9 0
222.25 222.3 0
104.9 104.9 0
26.5 26.5 0
44.1 44.1 0
180.8 180.8 0
92.8 92.8 0
20.5 20.5 0
34.4 34.4 0
4.7 4.7 0
19.3 19.3 0
18.9 18.9 0
40.3 40.3 0
80.7 80.7 0
40.3 40.3 0
31.8 31.8 0
0
10 10 0
2.5 2.5 0
50 50 0
50 50 0
25 25 0
50 50 0
100 100 0

5 5 0
25 25 0
10 10 0
5 5 0
5 5 0
10 10 0
25 25 0
25 25 0
5 5 0
500 500 0
500 500 0
5 5 0
THÁNG
12/2017 TỔNG
QUÝ 4
SL
SL

0 0 60.0
0 0 292.6
0 0 336.4
0 0 70.8
0 0 228.7
0 0 431.3
0 0 3,522.9
0 0 592.0
0 0 3,427.2
0
0 184.8
0 819.8
0 444.5
0 209.7
0 53.0
0 88.1
0 361.6
0 185.6
0 41.0
0 68.7
0 9.4
0 38.7
0 37.8
0 80.7
0 161.3
0 80.7
0 63.7
0
0 20.0
0 5.0
0 100.0
0 100.0
0 50.0
0 100.0
0
200.0
0 10.0
0 50.0
0 20.0
0 10.0
0 10.0
0 20.0
0 50.0
0 50.0
0 10.0
0 1,000.0
0 1,000.0
0 10.0
KHU VỰC: VƯỜN ƯƠM

SỐ
LƯỢN THÁN THÁN THÁN THÁN THÁN THÁN
G G G G QUÝ 1 G G G QUÝ 2
STT TÊN LOẠI ĐVT
(Theo 1/2017 2/2017 3/2017 4/2017 5/2017 6/2017
quy
chế) SL SL SL SL SL SL
1 Cuốc bàn cái 12 12 2 2
2 Cuốc xỉa cái 3 3 1 1
3 Xên lưỡi bằng cái 4 4 4 4
4 Xên lưỡi nhọn cái 4 4 4 4
5 Cưa tay cái 2 2 2 2
6 Liềm cái 12 2 14 2 2
7 Búa cái 3 3 3 3
8 Cây rạ cái 5 5 5 5
9 Kéo cắt cây cái 3 1 1 5 1 1 3 5
10 Tua vit cái 2 2 2 2
11 Mỏ lết răng cái 2 2 1 1
12 Mỏ lết cái 2 2 1 1
13 bay cái 12 12 2 12 14
14 kéo cắt thép cái 3 3 3 3
15 keo vá lốp hộp 1 1 2 1 1
16 Cờ lê cái 2 2 2 2
17 Đinh Kg 5 5 5 5
18 Thuổng cái 3 3 1 1
19 Cuốc chim cái 3 3 3 3
20 Xe rùa cái 4 4 4 4
21 Bao tay y tế hộp 1 1 1 3 1 1 1 3
22 Bao tay vải đôi 20 20 40 20 20
23 Bao tay cao su đôi 20 20 10 10
24 Kéo cắt chỉ cái 20 2 22 2 20 22
THÁN THÁN THÁN THÁN THÁN THÁN
G G G QUÝ 3 G G G QUÝ 4 TỔNG
7/2017 8/2017 9/2017 10/2017 11/2017 12/2017 SL
SL SL SL SL SL SL
2 2 2 2 18
1 1 1 1 11
0 4 4 20
0 4 4 20
0 2 2 10
2 2 4 2 2 22
0 3 3 15
0 0 20
1 1 1 3 1 1 1 3 16
0 2 2 10
0 1 1 7
0 1 1 7
2 2 0 28
0 0 12
1 1 2 1 1 11
0 2 2 10
5 5 5 5 35
1 1 1 1 11
0 0 12
0 0 16
1 1 1 3 1 1 1 3 12
20 20 20 20 180
20 20 10 10 110
2 2 2 2 4 96
KHU VỰC: BYNIGHT

SỐ THÁNG THÁNG THÁNG


LƯỢNG 1/2017 2/2017 3/2017
STT TÊN LOẠI ĐVT QUÝ 1
(Theo quy
chế)
SL SL SL
Giá thể
2 Phân chuồng Kg 150.0 150.0
5 Sơ dừa m3 60 60.0
6 Cát m3 10 10.0
9 Vôi Kg 100 100 200.0
Dinh dưỡng (Phân bón)
1 Urea Kg 100 100.0
2 DAP Kg
3 NPK 16-16-8-13s Kg 300 300.0
4 NPK 20-20-15 Kg 300 300.0
5 SA Kg 0.0
Thuốc nhữ rễ N3M (100gr/chai) Chai 20 20.0
Rong biển (hô ̣p 20 gói) (tên
Gói 0.0
khác: Seaweed) - 10g/gói
Phân vi sinh Kg 7500.0 7,500.0
6 Canxinitrat Kg 0.0
7 Nitrophoska 15:5:20 tím Kg 500 500.0
8 Kali Kg 0.0
9 Uniplant Lít 0.0
10 KNO3 Gói 30 30.0
11 MAP Kg 0.0
12 MKP Kg 0.0
13 B1 lít 0.0
14 Bánh Dầu Kg 0.0
15 Rỉ đường Kg 0.0
16 EM Lít 0.0
17 Torbon Lít 0.0
Thuốc bảo vệ thực vật

1 Pennco Zeb 75DF(kg) kg 10 10.0

Thuốc nấm Nativo (6 gam/gói) 100.0


2 Gói 100

3 Thuốc Anvil 5SC 250ml 100.0


CHAI 100

Thuốc Score 250EC (50ml/chai) 100.0


4 CHAI 100

5 Pegasus 500 SC 10 ml/ gói 100.0


Gói 100
Daconil 500sc 240ml chai 100.0
6 100

7 TopsinM 70wp 100g.gói gói 40.0


40

Admire-0ted 50ml.chai chai 40.0


8 40

9 Rildomil gold 1kg/gói kg 100.0


100

Thuốc nấm Monceren 250sc lít 100.0


10 100
Thuốc nấm Tilt Super
11 chai 100.0
100ml.chai 100

Kasuran 47wp (250 g) gói 100.0


12 100

13 Metalaxyl 100 gram/gói kg 30.0


30

Thuốc Super Fish (500ml/chai) chai 0.0


14

15 Phân cá hữu cơ tảo biển 1l/chai 0.0

Atonik 10g.gói gói 50.0


16 50

17 Thuốc trừ sâu Sherpa 100ml.chai chai 50.0


50
Thuốc trừ sâu padan 95sp
goói 50.0
18 (100g.gói) 50
Thuốc trừ sâu sinh học Seclecron
19 chai 50.0
(100ml/chai) 50

Thuốc trừ sâu Amate 100 ml/chai chai 50.0


20 50
Thuốc trừ rầy Confidor
21 chai 50.0
50ml.chai 50

Thuốc trừ rầy Actara (2g/gói) gói 100.0


22 100
THÁNG THÁNG
THÁNG THÁNG THÁNG THÁNG THÁNG THÁNG 10/2017 11/2017
QUÝ 3
4/2017 5/2017 6/2017 QUÝ 2 7/2017 8/2017 9/2017
Bynight Bynight

SL SL SL SL SL SL SL SL

150.0 150.0 150.0 150.0 150


120 120.0 60 60.0
10 10.0 10 10.0
100 100.0 200 200.0

92.4 92.4

400 400.0 200 200 100


400 400.0 200 200 100
0.0 0
30.0 30.0 20 20

10.0 10.0 20 20
11500.0 11,500.0 13455.0 13455 5000.0
0.0 0
500 500.0 500 500 500
50 50.0 0 50
0.0 0.0 0
0.0 20 20
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0.0 0
0

10 10.0 0

0.0 100
100

0.0 100
100

100.0 100
100 100

0.0 70
70
0.0 100
100

0.0 0

0.0 0

0.0 100
100

0.0 50
50

0.0 50
50

0.0 0

0.0 50
50

20.0 0
20

50.0 50
50 50

0.0 50
50

50.0 50
50 50

50.0 50
50 50

50.0 0
50 S

50.0 0
50

50.0 0
50

100.0 200
100 200
THÁNG
12/2017
TỔNG
QUÝ 4
Bynight SL

SL

150 600.0
60 60 300.0
0 30.0
100 100 600.0

184.8

100 1,000.0
100 1,000.0
0 0.0
30 30
100.0
0
5000 37,455.0
0 0.0
500 2,000.0
50 100.0
0
0 50.0
0 9.4
0 38.7
0 37.8
0 80.7
0 161.3
0 80.7
0 63.7
0

0
20.0

0
200.0

0
200.0

100
100 400.0

0
170.0
0
200.0

0
40.0

0
40.0

0
200.0

0
150.0

0
150.0

0
100.0

0
80.0

0
20.0

0
100.0

0
100.0

0
150.0

0
150.0

0
100.0

0
100.0

0
100.0

0
400.0
KHU VỰC: BYNIHGT
QUY CÁCH - CHẤT
STT VẬT TƯ ĐƠN VỊ TỔNG SỐ
LƯỢNG
10/1/2017 20/1/2017

Chất liệu cao su tốt,


1 Bao tay su Đôi 275 25
Hiệu Hướng Dương

2 Bao tay vải Đôi Chất liệu vải tốt 525 25

Nón 2 lớp dày tốt ,


được ghim lại bằng
3 Nón lá Cái 60 15
sợi cước, có bọc
nilong phía ngoài
Nón 2 lớp dày tốt ,
được ghim lại bằng
4 Nón lâm sum Cái 40 10
sợi cước, có bọc
nilong phía ngoài
Quy cách bay:
5 Bay lớn Cái 350mm x 101mm x 70 10
60mm

Quy cách bay:


6 Bay trung Cái 338mm x 86mm x 70 10
60mm
Chiều dài 26cm,
chiều rộng 6cm, cán
7 Bay nhỏ Cái 56 8
bằng gỗ, lưỡi bằng
thép
Kìm cắt cành
Gardena 08757-
8 Kìm bấm cành Cái 80 16
20 .Chất liệu: Thép
Kéo Cắt
không Tỉa
gỉ + Cây
nhựa
WH-S8425. Chất
liệu: Thép không gỉ
9 Kéo cắt đường viền Cái + nhựa. Kích thước: 12 3
55cm( chưa kéo
dài). Trọng lượng:
900g
Dài 104cm, lưỡi
10 Xẻng bầu lớn cán gỗ Cái bằng inox rộng 32 8
23 cm và dài 30 cm
Lưỡi cuốc bằng thép
11 Cuốc bàn Cái không gỉ. 32 8
Chiều dài 1,2m
Chất liệu sắt.
Kích thước dài hai
12 Cuốc lưỡi chim Cái lưỡi: 45cm. 32 8
Lỗ khoen: 5cm. Có
cán cầm
Bình dài 1,2m
xịt điện FST
Lưỡi bằng
16D.Kích thước sắt dày,
cán gỗ.
365x165x520 Chiều dài
13 Cuốc cào cầm tay Cái Cần
35.5cm, bằngcm
phunchiều inox
dài
32 8
Khối
304 lượng
dài tịnh
120cm
lưỡi
5.4kg22cm
đường kính 8mm.
Áp
Phun xa hoạt
xuất 8-10mét
động(Mpa
– Kiểu đeo )vai 0.4-–
14 Bình phun thuốc 21lít Bình 4 1
0.5Mpa
Xách Tay
Kiểu bơm
– Có phụ tùng Mànsơ bơm
Hành
cua đi kèmtrình bơm
1.4mm
– Miệng bình dạng
15 Bình phun 5 lít Bình Vôn 12 3
phễu kế gắn12vrời
Nguồn
– Tay bơm accquybằng
12V/8AH
nhựa bọc lõi sắt,Loạixi
Lưỡi dài 30cm.
mạ cao cấp
sắt dẽo. không
Có cán cầm rỉ
16 Rựa Cái sét 32 8
dài
Kích 40cm
thước:( như hình
–ảnhDađính
bơm vàCao
kèm) ron 26
xphốt
Đường
cao su kính 28 bị
không
(cm). Chất bởi
ảnh hưởng liệu:hoá
Nhựa
chất PP 100%
17 Xô nhựa Cái Thùng làm Màu
nguyên chất. bằng 40 10
tôn, vuốt
sắc: Đỏ, dậpXuất
xanh.
Thùng
nguyên làm
xứ: Côngtấm, tybằng
TNHH dày
nhựa
Chất đập
Song lượng không
loạitĩnhbể,có
1,
1.1mm,
dày
Long
5mm,
sơn
dung tích
18 Bao đen có quai kg quai Kích 1350 200
điện
90 lít màu xanh
thước 50x 70cm
dương.
- Sườn bằng Sườnống sắt
đườngống
bằng kínhsắt34mm,
dày
đường1.5mm,kínhsườn
19 Xe rùa nhựa Cái 10 5
sơn
34mm,tĩnh điện
dày
- Trục bằng bu lông
1.5mm, sơn tĩnh
đường kính 20mm
điện
- Bánhmàu hơi xanh
20 Xe rùa sắt Cái dương.
4.00/3.50-8,Trục mâm bằng 6 3
bu
bằnglông
tôn
Bánh hơi đường
nhủ, có 2
bạc
kính đạn 6204ZZ.
20mm.
4.00/3.50-8, mâm
Bánh hơi nhủ
bằng tôn
21 Bánh, ốc xe rùa Bộ 4.00/3.50-8, mâm 10
(hoặc sơn tĩnh
bằng
điện),tôn
có nhủ
2 bạc
(hoặc
đạn sơn tĩnh
6204ZZ.
Chiều
điện),dài
có:50m.
2 bạcQui
22 Ống nước Mét 1000 500
cách :Phi 27mm
đạn 6204ZZ. Tải
trọng 200 Kg
- Trọng lượng:
16.5 Kg
Quy cách: đường
23 Dây dừa Mét kính 10mm. 1400
165m/cuộn
Kích cỡ: 3x4m.
Loại may mép để
24 Bạt che Tấm lồng sào, đục lỗ 20 4
tán khuy buộc
dây....
Như hình ảnh
25 Chổi chà cán cột cước Cái 25 5
kính kèm

26 Ki hốt rác cán dài Cái


Như hình ảnh 25 5
Chủng loại: TS10 –
kính kèm
TS80. Chiều dày từ:
1.0 mm đến 3.2 mm.
Trọng lượng: 105
27 Vải địa màu đen M2 g/m2 đến 400 g/m2. 100
Hệ số thấm: 0.3
cm/s. Cường độ
chọc thủng CBR:
Dây kẻm vuông 1175
28 Mét Bản N – 4250 Ndày
0,3mm; 160
cứng

29 Dây nhựa Mét Đường kính 2mm 140

30 Keo dán ống nước Hộp Như hình ảnh kính k 8

31 Kéo cắt tỉa loại nhỏ Cái Kích thước 185x105 60 15

Cán gỗ, lưỡi bằng


32 Bồ cào Cái thép không gỉ, chiều 4
dài lưỡi 25cm

33 Khẩu trang y tế Hộp Loại 3 lớp, màu xanh 14 2

34 Vôi bột Kg Loại 5kg/bao 800 100


35 Dây thun Kg Như hình ảnh đính k 9

Chiều rộng 68 ×
chiều sâu 32mm,
Kéo cắt cành trên cao
36 Cái Chiều cao 1790mm- 2
Nhật Bản SGLP-9 (4m)
4m với 7 bước điều
chỉnh

37 Khẩu trang chống nắng Cái Loại tốt, một màu 50 25

38 Dây xích Mét L= 1m/cái 4

Loại lớn.
39 Ổ khóa Cái Hàng
Dây đaiViệt
an toàn
4
tiệp.
toàn thân
ADELA.
40 Đai bảo hộ lao động Bộ Bản rộng 4
45mm, 3 khóa
Dài
điều33cm,
chỉnh đầu
rộng
41 Búa
búa
hẹp làm bằng
nhổ đinh Cái 4 2
thép cứng, cán
bằng
Bạc ni gỗ
lông che nhà
lưới.
Màu sắc: trắng.
42 Bạt nilong Mét 300 50
Khổ 2.2m.
Độ dày 1.2zem (120
micron)
43 Khay nhựa trắng Cái Kích thước 63x2 350 70

Nước rửa chén


44 Nước rữa chén Bình hiệu Sunlight, 25
bình loại 750g
Loại 4 cạnh,
45 Tuốc nơ vít Mét kích thước 6
8x200mm
Chiều dài lưỡi
cắt
46 Cưa tay Mét 200mm.Chiều 6
dài tổng thể
439mm
THỜI
10/2/2017 20/2/2017 10/3/2017 20/3/2017 QUÝ 1 10/4/2017 20/4/2017 10/5/2017 20/5/2017 10/6/2017

25 50 25

25 25 75 25 25 25

15

10

10 10

10 10

8 8

16 16

3 3

8 8
8 8

8 8

8 8

10 10

200 200

500
0

5 5

5 5

50 50

0 40

2 2

15

2 2

2 2

100 100
3 3

1 1

25

2 2

2 2

2 2

50

70 70

0 5

0 3

0 2
THỜI GIAN CẤP
20/6/2017 QUÝ 2 10/7/2017 20/7/2017 10/8/2017 20/8/2017 10/9/2017 20/9/2017 QUÝ 3 10/10/2016

25 25 25 50

75 25 25 25 75 25

0 15 15

0 10 10

10 10 10

10 10 10

8 8 8

16 0

3 0

8 0
8 0

8 0

8 0

0 1 1

0 3 3

0 8 8

10 0

200 200 200

0 0

0 0

0 5 5

0 0
0 700 700

0 6 6

5 0 5

5 0 5

0 0

40 40 40

0 30 40 70

0 2 2

0 15 15

0 0

2 2 2 2

100 100 100 100


0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 100 100

70 0 70

5 5 5 5

3 0

2 0
20/10/2017 10/11/2017 20/11/2017 10/12/2017 20/12/2017 QUÝ 4

25 25

25 25 75

10 10

10 10

8 8

16 16

0
0

150 150

0
0

100 200
3 3

70

2 2
Khu vực: TÂM LINH - LÀNG PHÁP

QUÝ 1 (TỪ QUÝ 2 (TỪ QUÝ 3 (TỪ QUÝ 4 (TỪ


THÁNG 01 - THÁNG 04 - THÁNG 07 - THÁNG 10 - CỘNG 2017
03/2017) 06/2017) 09/2017) 12/2017)
ĐƠN VỊ
Khoản mục chi phí
TÍNH
KHU VỰC TÂM KHU VỰC TÂM KHU VỰC TÂM KHU VỰC TÂM KHU VỰC
LINH - LÀNG LINH - LÀNG LINH - LÀNG LINH - LÀNG TÂM LINH -
PHÁP PHÁP PHÁP PHÁP LÀNG PHÁP

Số lượng nhân viên 17 19 19 16


I. CHI PHÍ VẬT TƯ PHÂN BÓN - THUỐC
1. GIÁ THỂ
Phân chuồng Bao 100 300 300 100 800
Tro Trấu Bao 50 100 100 50 300
Trấu Bao 50 100 100 50 300
Sơ dừa Bao 50 100 100 50 300
Super lân Kg 300 300 300 600 1,500
Vôi Kg 400 200 200 200 1,000
2. DINH DƯỠNG (PHÂN BÓN) -
Urea Kg 300 300 300 200 1,100
DAP Kg 200 300 300 200 1,000
NPK 16-16-8 Kg 300 500 500 300 1,600
SA Kg 100 100 100 50 350
Canxinitrat Kg 200 300 300 100 900
Nitrophoska Kg 100 300 300 100 800
Kali Kg 200 200 200 100 700
KNO3 Kg 50 70 70 50 240
B1 lít 15 20 20 20 75
Torbon Lít 70 70
Phân vi sinh (25kg/ bao) bao 50 100 100 50
3. THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT -
Ridomil Gold 68WG (1kg) kg 6 4 10
Daconil 500SC (450ml) Chai 10 20 20 10 60
Atonik 1,8 SL 10ml) Gói 200 400 400 200 1,200
Anvil (250ml/chai) chai 15 15 30
TOPLAZ 70WP (1000g/gói) gói 6 6 12
Actara 25WG (2g/gói) gói 250 173 423
Topsin 70WP (100g/gói) gói 28 28 56
Abapro 18EC(100ml/chai) Chai 28 28 56
Monter (100ml/chai) Chai 12 10 22
Serpha(50ml/chai) Chai 30 20 50
Admire 0cted(50ml/chai) Chai 30 20 50
Tilt Super(100ml/chai) Chai 60 56 116
Meta xyl (100g/gói) gói 60 56 116
Moceren 250SC (240ml/chai) Chai 25 20 45
Score 250 EC (50ml/chai) Chai 40 25 65
Rong biển (10ml/ gói) gói 200 168 368
II. CHI PHÍ CÔNG CỤ -
Cuốc bàn cái 5 5 10
Cưa tay cái 2 2 4
Búa cái 1 1 2
Kéo cắt cây cái 40 40
Tua vit cái 2 2 4
Mỏ lết răng cái 2 2
Mỏ lết cái 2 2
bay cái 10 10 10 10 40
keo vá lốp hộp 3 3
Đinh Kg 10 10
Xe rùa cái 4 4 8
Bao tay vải đôi 50 60 60 50 220
Bao tay cao su đôi 50 60 60 50 220
Ống nước tưới m2 600 600
Bao ni lông to 50kg kg 200 200 400
Xẻng cái 8 8 16
rựa cán ngắn cái 5 5 10
Kéo sắp tỉa cái 3 3
Nón lá cái 20 20 40
Nón dừa cái 20 20 40
Thanh mài lưới cưa, máy cắt cỏ cái 10 10
Dây dừa cây 10 10 20
Dây nilon cuộn 10 10 20
Bình phun thuốc 16 lít sạt bằng điện cái 1 1
Dây phun thuốc m 10 10
Đầu xoa phun thuốc cái 5 5
Xoa tưới nước bằng đồng cái 10 10
Kiềm điện cái 1 1 2
Kiềm cắt cái 1 1 2
Ổ khóa + chìa khóa Việt tiệp bộ 3 3 6
Cưa cành KAMAKI L210 cái 2 2 4
Khẩu trang y tế hộp 6 6 12
Xô nhựa cái 3 3 6
Bình tưới cây 2 lít cái 2 2 4
Bình tưới cây 4 lít cái 2 2 4
Xà ben cái 3 3 6
Xe cút kít chiếc 2 2
Kính phun thuốc cái 5 5
tua vit cái 2 2 4
Dây thép 2 ly cuộn 20 20
Vải địa m2 100 20 120
Lưới đen m2 100 100
Xăng A95 Lít 30 60 60 30 180
Dầu hỏa/lửa Lít 20 30 30 20 100
Nhớt chai 1 1 2
Dây xích khóa 4m sợi 2 2
Rựa cán dài cái 5 5 10
Ba chạc 90° PE Ø25 cái 20 20
Đầu nối thẳng PE Ø25 cái 20 20
Nối góc 90° PE Ø25 cái 20 20
Khâu nối ren ngoài PE 25-3/4" cái 20 20

Van bi hợp kimTURA


tay bướm Ø 25 (nguyên bộ, bao gồm đầu ra cái
bằng đồng) 20 20
Van cửa đồng MI DN3/4 (nguyên bộ, bao gồm cái
đầu ra bằng đồng) Ø25 20 20
Ống cấp nước nhựa đen HDPE Ø25 m 100 100
Nối giảm 32/25 cái 20 20
Đầu bịt PE phun Ø25 cái 20 20
Đầu nối CB Ø32 - Ø25 cái 20 20
Ống gai nhựa ren ngoài cái 20 20
Romine nước Ø25 cái 20 20
Van chặn ppr dn25 cái 20 20
nối ren ngoài ppr dn25 cái 20 20
Dây xích khóa 4m sợi 2 2
Khu vực: ĐỈNH
SỐ LƯỢNG

TT Nội dung ĐƠN VỊ QUÝ 1 (tháng 1 - QUÝ 2 (tháng 4 -


TÍNH 3/2016) 6/2016)

A Vật tư sản xuất


I GIÁ THỂ
1 Phân hữu cơ Sông gianh kg 3,950
2 Xơ dừa (10kg/bao) bao 525
3 Phân chuồng (15kg/bao) bao 950
4 Cát m3 10
5 Vôi bột kg 594.00 594
II PHÂN
Rong biển (hô ̣p 20 gói) (tên khác: Seaweed)
1 hô ̣p 10
- 10g/gói
2 Phân bón lá KNO3 (1000 gr/ gói0 gói 13
3 Phân Ure (PM) kg 463.00 463
4 Phân lân Ninh Bình kg 588.00 588
5 Phân trichordecma kg 65
6 Phân D.A.P Korea kg 850 850
7 Phân Nitrophoska 15-5-20 (tím) kg 713.00 713
III Thuốc trừ sâu
1 Thuốc nhữ rễ N3M (100gr/chai) chai 20 20
2 HPV-Vitamin B1 1lit/chai chai 10
3 Thuốc nấm TOPLAZ 70wp 1kg/gói gói 11
4 Thuốc Anvil 5SC 250ml chai 27
5 Thuốc trừ bệnh Metaxyl (100g/gói) gói 63
6 Thuốc Score 250EC (50ml/chai) chai 63
7 Pegasus 500 SC 10 ml/ gói gói 300
8 Daconil 500sc 240ml chai 27
9 TopsinM 70wp 100g.gói gói 37
10 Admire-0ted 50ml.chai chai 25
11 Rildomil gold 1kg/gói kg 11
12 Thuốc nấm Monceren 250sc lít 27
13 Thuốc nấm Tilt Super 100ml.chai chai 65
14 Kasuran 47wp (250 g) gói 27
15 Metalaxyl 100 gram/gói kg 115
16 Thuốc Super Fish (500ml/chai) chai 10
17 Atonik 10g.gói gói 370
18 Thuốc trừ sâu Sherpa 100ml.chai chai 30
19 Thuốc trừ sâu padan 95sp (100g.gói) goói 30
20 Thuốc trừ sâu Amate 100 ml/chai chai 23
21 Thuốc trừ rầy Confidor 50ml.chai chai 25
22 Thuốc trừ rầy Actara (2g/gói) gói 250
IV Vật tư - công cụ dụng cụ
1 Màng phủ nông nghiệp cuộn 3
2 Nylongl lợp nhà kính m2 420
3 Kẽm 2mm kg 15.00 15
4 Đinh 4 cm kg 30
5 Đinh 6 cm kg 50
6 Đinh 10 cm kg 40
7 Kiềm cắt kẽm cái 2
8 Tua vít cái 2
9 Dụng cụ, công cụ (chung) bộ 1
10 Bao rác đen D60 kg 50 50
11 Găng tay su đôi 20 20
12 Găng tay len đôi 30 30
13 Găng tay y tế đôi 50 50
14 Mặt nạ phun thuốc cái 1
15 Bộ lọc mặt nạ phun thuốc cái 5
16 Kính phun thuốc cái 5
17 Khẩu trang y tế cái 25 25
18 Ruột xe rùa cái 5
19 Lốp xe rùa cái 5
20 Ổ bi xe rùa cái 5
21 Kéo cắt cành C-mart 8" cái 10
22 Kéo cắt tỉa loại lớn (cắt đường viền) cái 5
23 Kéo cắt vải cái 30
24 Kéo cắt chỉ cái 20
25 Máy phun thuốc sạc điện 16L cái 1
26 Bình phun tưới nước 2l cái 3
27 Bình phun tưới nước loại 5l cái 1
28 Xô nhựa cái 5
29 Vải địa m2 50
30 Kẹp gắp rác cái 5
31 Thước dây thợ may cái 1
32 Thước dây C-mart cái 2
33 Cưa sắt cái 1
34 Cưa tay cái 2
35 Cưa cành cán gỗ cái 2
36 Cào cỏ cái 2
37 Cuốc bàn cái 5 5
38 Cuốc chim cái 5
39 Cuốc chim A097 cái 5
40 Xẻng cái 5
41 Dây nilong cuộn 25 25
42 Dây dừa cuộn 25 25
43 Ống nước D27 2 lớp (50m.cuộn) cuộn 5
44 Bay xây loại nhỏ cái 10
45 Bay xây loại lớn cái 10
46 Bộ đồ nghề làm vườn C-mart bộ 1
47 Cây bấy lôp xe cái 2
48 Máy cưa xích Husqvarna cái 1
49 Mỏ lếch răng 10 cái 1
50 Mỏ lếch răng 18 cái 1
51 Rựa cán dài cái 5
52 Ổ khóa việt tiệp bộ 3
53 Thang nhôm chứ A 2.2m cái 1
54 Ủng bảo hộ đôi 12
55 Dây xích khóa 4m sợi 2
56 Búa đóng đinh cái 2
57 Bơm xe đạp cái 1
58 Chổi tre cái 5
59 Liềm cắt cỏ cái 5
60 Thùng xoa tưới nước cái 2
61 Ống nước PVC phi 27 dài 6m ống 25
62 Vòi tưới phun tự động Inox cái 25
63 Nối T27 và Nối dài 27 ra 21 gai trong bộ 25
SỐ LƯỢNG

QUÝ 3 (tháng 7 - QUÝ 4 (tháng 10 - Tổng (lít hoặc


9/2016) 12/2016) kg)

3,950 7,900
525 1,050
950 1,900
20 30
594 594 2,376

18 28
10 23
463 463 1,852
588 588 2,352
50 115
850 850 3,400
713 713 2,852

30 30 100
10 20
11
20 47
50 113
50 113
270 570
20 47
20 57
20 45
11
20 47
50 115
20 47
115
10 20
200 570
20 50
20 50
23
20 45 2g/gói
200 450

2 5
420
10 10 50
15 45
50
30 70
2
2
1
50 50 200
20 20 80
30 30 120
50 50 200
1
5
5
25 25 100
5
5
5
10 20
5
30
20
1
2 5
1
5
50 100
5
1
2
1
2
2
2
5 5 20
5 10
5 10
5 10
25 25 100
25 25 100
5 10
10 20
10 20
1
2
1
1
1
5 10
3
1
12
2
2
1
5 10
5
2
25 50
25 50
25 50

You might also like