Professional Documents
Culture Documents
Họ và tên
Tổng TC
Số TC đăng ký
Điểm TBC
(Hệ 10
Điểm TBC quy đổi
(Hệ 4)
2
0
126 126 0.00 0.00 0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kỹ năng mềm
0
F F F F F F F
3
0
0
0
0
Những NLCB của CNMLN (HP2)
0
HỌC KỲ 2
0
0
Toán cao cấp A2
0
3
0
0
Vật lý đại cương A1
0
3
0
0
Công nghệ mạng máy tính (Mạng máy tính)
0
2
0
0
Kỹ thuật điện
0
2
0
0
Pháp luật Việt Nam đại cương
0
2
0
0
Thực hành vật lý đại cương 1&2
0
3
0
0
Tiếng Anh 1
0
HỌC KỲ 3
0
0
Toán xác suất thống kê
0
2
0
0
Tư tưởng Hồ Chí Minh
0
3
0
0
Vật lý đại cương A2
0
2
0
0
Điện tử công suất
0
3
0
0
Điện tử số
0
3
0
0 Điện tử tương tự
0
3
0
0
0
2
0
0
0 Lý thuyết mạch
HỌC KỲ 4
0
0
Tiếng Anh 2
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kỹ thuật vi xử lý
0
2
0
0
0
0
0
0
Thông tin số
0
2
0
0
Thực tập cơ sở 1
0
4
0
0
Tiếng Anh 3
0
F F F F F F F F F F F F F F F F F F F F F F F F F F F F
4
0
0
0
0
Điện tử công nghiệp
0
2
0
0
Đồ án 1
0
2
0
0
Kiến trúc máy tính
0
2
0
0
Kỹ thuật truyền số liệu
0
2
0
0
Mật mã lý thuyết
HỌC KỲ 6
0
3
0
0
Thiết kế hệ thống số
0
2
0
0
Kỹ thuật cảm biến
0
2
0
0
Kỹ thuật đo lường điện tử
0
3
0
0
Hệ thống Nhúng
0
2
0
0
Hệ thống viễn thông
0
3
0
0
Xử lý tín hiệu số
0
3
0
0
Hệ điều hành nhúng
0
2
0
0
thiết bị ngoại vi
0
HỌC KỲ 7
0
0 Đồ án 2
0
2
0
0
TTCS 2
0
F F F F F F F F F F F F F F F F
3
0
0
0 VLSI