You are on page 1of 8

CẬP NHẬT BẢNG HÀNG VINHOMES RIVERSIDE 1

Chú thích màu

STT Mã căn Hướng lô đất Hướng cửa chính Loại hình Sản phẩm

4 HP07-26 TB ĐL Tự xây
5 HP07-27 TB ĐL Tự xây
6 HP07-28 TB ĐL Tự xây
7 HP07-29 TB ĐL Tự xây
8 HS05-49 ĐB ĐB SL Thô
20 HS11-47 TB TB SL Liền tường
MES RIVERSIDE 1
Lock Đã bán

Diện tích đất m2 Diện tích XD m2 Tình trạng

289.2 0
288.7 0
290.1 0
325.0 0
251.3 426.6
256 449.2
CẬP NHẬT BẢNG HÀNG VHR THE HARMON
Chú thích màu

STT Mã Căn Loại sản phẩm Vị trí Hướng

1 HD03-08 ĐL Sông TB
3 NQ02-44 ĐL Sông ĐB
4 NQ02-62 ĐL Sông ĐB
5 NQ02-68 ĐL Sông ĐB
6 NQ02-74 ĐL Sông ĐB
7 NQ17-27 ĐL Khu vui chơi TN
9 NQ18-30 ĐL Sông Đ
10 PL01-22 ĐL Góc ĐN
11 PL01-24 ĐL Sông ĐN
12 PL03-21 ĐL Góc T
13 PL03-24 ĐL Sông ĐN
14 PL03-26 ĐL Sông ĐN
15 PL03-28 ĐL Sông ĐN
16 PL04-02 ĐL Góc B
17 PL04-38 ĐL Sông T
18 PL04-44 ĐL Sông T
HÀNG VHR THE HARMONY
Lock Đã bán

DT đất DT Xây dựng NH HTLS Tình trạng

321.9 494.2 70% từ 12, 18 đến 24 tháng


345.4 486.6 70% từ 12, 18 đến 24 tháng
345.1 484.4 70% từ 12, 18 đến 24 tháng
345 484.9 70% từ 12, 18 đến 24 tháng
345.2 484.6 70% từ 12, 18 đến 24 tháng
435.9 490.2 70% từ 12, 18 đến 24 tháng
348.7 491.3 70% từ 12, 18 đến 24 tháng
409.8 483.7 70% từ 12, 18 đến 24 tháng
346.2 484.4 70% từ 12, 18 đến 24 tháng
411.6 346.8 70% từ 12, 18 đến 24 tháng
345 486 70% từ 12, 18 đến 24 tháng
345 484.3 70% từ 12, 18 đến 24 tháng
347.9 485.8 70% từ 12, 18 đến 24 tháng
450.4 485.3 70% từ 12, 18 đến 24 tháng
344.7 486.2 70% từ 12, 18 đến 24 tháng
344.7 482.4 70% từ 12, 18 đến 24 tháng
CẬP NHẬT BẢNG HÀNG VHOCP NĐT
Chú thích màu Lock Đã bán
DT xây
STT Mã căn Qũy Hướng Loại hình DT đất (m2)
dựng (m2)
1 SH01-02 CN ĐB - ĐN ĐL 223.75
2 SH-20 CN ĐB - ĐN ĐL 295
4 SB09-70 CN TN - ĐN ĐL 264.3
5 SB16-25 CN TB - TN ĐL 227.7 278.8
6 SB01-222 - SB01-28 CN TB - ĐN SH 98*2
7 SB01-220 - SB01-30 CN TB - ĐN SH 98*2
8 SB01-160 - SB01-90 CN TB - ĐN SH 70*2
9 SB01-162 - SB01-88 CN TB - ĐN SH 70*2
10 SB01-134 - SB01-120 CN TB - ĐN SH 70*2
11 NT06-01 CN TB SL 144
12 NT06-46 CN ĐN LK 94.8 260
Qũy ký mới
DT xây
STT Mã căn Qũy Hướng Loại hình DT đất (m2)
dựng (m2)
1 NT01-30 NĐT ĐN ĐL 306 420
2 NT01-32 NĐT ĐN ĐL 306 420
4 NT07-02 NĐT ĐB-TB ĐL 302.5
7 NT18-22 CĐT ĐN ĐL 297 419.6
G HÀNG VHOCP NĐT VÀ CĐT

Giá bán bao phí, hh (tỷ) Ghi chú Tình trạng


25 Có vay
50 Độc quyền, có vay
35 Có vay
18 Có vay
23.5 Có vay
23.5 Có vay
18.5 Có vay
18.5 Có vay
18.5 Có vay
17.54
10.2

NH HTLS Ghi chú Tình trạng


Cộng 6 tháng HTLS. Nếu không ck 2.5% Vay 65% tối đa đến T12/2020
Cộng 6 tháng HTLS. Nếu không ck 2.5% Vay 65% tối đa đến T12/2020
Cộng 6 tháng HTLS. Nếu không ck 2.5% Vay 65% tối đa đến T12/2020
70% T6/2020
VINHOMES GREEN BAY

STT Mã căn Hướng DT đất DT Xây dựng


1 HL-01 TB-ĐB 449.4 787.5
2 HL-03A ĐB 306.8 547.1
3 HL-09 ĐB 306.8 544.7
4 HL-23 TB 306.8 543.7
Y

Giá (tỷ) Tình trạng


Check
Check
Check
Check

You might also like