Professional Documents
Culture Documents
net)
1 Cái gì, gì なん、なに
2 Ai lịch sự
3 Của ai lịch sự
5 Số bao nhiêu
6 Mấy giờ
8 Thứ mấy
9 Ngày mấy
10 Tháng mấy
22 Ở đâu lịch sự
28 Của công ty/nước nào [danh từ] [danh từ] [lịch sự]
29 Vì sao lịch sự
Nguồn: MLC