Professional Documents
Culture Documents
Tổng Hợp ĐVTN BV-2020
Tổng Hợp ĐVTN BV-2020
THÂM TRÌNH ĐỘ
NIÊN CHỨC
STT HỌ TÊN TUỔI GIỚI
CÔNG DANH
Điều Dược
TÁC Bác sỹ Khác
dưỡng sỹ
1 1 Đồng Tiến Phúc 1990 Nam 6 ĐV x
2 2 Nguyễn Quán Duy 1988 Nam 7 ĐV x
3 3 Đào Thị Hoa 1992 Nữ 6 ĐV x
4 4 Trần Thị Hoa 1989 Nữ 8 ĐV x
5 5 Phạm Thị Thanh Nhài 1990 Nữ 8 ĐV x
6 6 Lê Thị Hải Anh 1993 Nữ 6 ĐV x
7 7 Nguyễn Thu Quỳnh 1991 Nữ 6 ĐV x
8 8 Nguyễn Thị Ngoan 1990 Nữ 8 ĐV x
9 9 Nguyễn Thị Lanh 1987 Nữ 8 ĐV x
10 10 Phạm Thị Xoan 1988 Nữ 8 ĐV x
11 11 Phạm Thị Hồng Mỵ 1997 Nữ 1 ĐV x
12 12 Phạm Thị Hà 1994 Nữ 4 ĐV x
13 13 Lê Thị Bích Hạnh 1992 Nữ 4 ĐV x
14 14 Bùi Thị Vui 1995 Nữ 1 ĐV x
15 15 Bùi Thị Ngọc Giầu 1991 Nữ 4 ĐV x
16 16 Phan Hương Giang 1989 Nữ 4 ĐV x
17 17 Nguyễn Văn Thành 1995 Nam 1 ĐV x
18 18 Nguyễn Khắc Nghiêm 1995 Nam 1 ĐV x
19 19 Bùi Thị Kim Luân 1988 Nữ 7 ĐV x
20 20 Hoàng Thị An 1989 Nữ 8 ĐV x
21 21 Khổng Vũ Quân 1989 Nam 8 ĐV x
22 22 Nguyễn Thị Nguyên 1989 Nữ 8 ĐV x
23 23 Phạm Thị Thu Hiền 1989 Nữ 8 ĐV x
24 24 Bùi Thị Diệu Linh 1989 Nữ 8 ĐV x
25 25 Phạm Thị Thanh Nhàn 1989 Nữ 10 ĐV x
26 26 Ngô Thị Huyền 1990 Nữ 8 ĐV x
27 27 Phạm Văn Tân 1991 Nam 4 ĐV x
28 28 Lưu Thị Dung 1991 Nữ 4 ĐV x
29 29 Vi Văn Mạnh 1991 Nam 4 ĐV x
30 30 Phạm Thị Huế 1991 Nữ 8 ĐV x
31 31 Vũ Thị Thanh Thản 1991 Nữ 8 ĐV x
32 32 Nguyễn Tiến Thưởng 1991 Nam 1 ĐV x
33 33 Bùi Xuân Trường 1991 Nam 4 ĐV x
34 34 Phạm Thanh Nam 1992 Nam 4 ĐV x
35 35 Khúc Thị Hiền 1992 Nữ 6 ĐV x
36 36 Bùi Thị Diệu 1992 Nữ 4 ĐV x
37 37 Nguyễn Lan Anh 1992 Nữ 4 ĐV x
38 38 Phạm Văn Thụy 1992 Nam 4 ĐV x
39 39 Trần Hoàng Minh Ba 1993 Nam 4 ĐV x
40 40 Đặng Khắc Nhương 1993 Nam 4 ĐV x
41 41 Đoàn Văn Chiến 1993 Nam 4 ĐV x
42 42 Phạm Xuân Thái 1995 Nam 3 ĐV x
43 43 Đỗ Thị Nhật Lệ 1995 Nữ 1 ĐV x
44 44 Đào Thị Lan Phương 1998 Nữ 1 ĐV x
45 45 Nguyễn Mạnh Thắng 1991 Nam 4 ĐV x
46 46 Trần Đức Hưng 1993 Nam 3 ĐV x
47 47 Lê Minh Thúy 1995 Nữ 1 ĐV x
48 48 Phạm Văn Dũng 1987 Nam 7 ĐV x
49 49 Lương Minh Diện 1989 Nam 7 ĐV x
50 50 Nguyễn Mạnh Trường 1990 Nam 6 ĐV x
51 51 Lê Thị Huyền 1988 Nữ 10 ĐV x
52 52 Hoàng Thị Thơ 1989 Nữ 10 ĐV x
53 53 Hoàng Thị Hồng Thiếm 1988 Nữ 11 ĐV x
54 54 Bùi Thị Hương 1990 Nữ 8 ĐV x
55 55 Tô Thị Loan 1990 Nữ 8 ĐV x
56 56 Dương Thị Mai Anh 1991 Nữ 8 ĐV x
57 57 Bùi Thị Huệ 1992 Nữ 8 ĐV x
58 58 Ninh Thị Thúy Nhung 1991 Nữ 7 ĐV x
59 59 Đào Văn Hiếu 1988 Nam 6 ĐV x
60 60 Lê Thu Trang 1990 Nữ 6 ĐV x
61 61 Trần Thùy Dung 1991 Nữ 6 ĐV x
62 62 Đỗ Thị Hương 1993 Nữ 4 ĐV x
63 63 Nguyễn Thị Mai Hương 1992 nữ 7 ĐV x
498
499
500
H VIỆN Chi đoàn CTCH,PTTK,GMPT
BÌNH NĂM 2020
LÝ LUẬN
ĐẢNG
ĐƠN VỊ CÔNG TÁC CHÍNH
VIÊN
TRỊ
x CĐ: PTTK-CTCH-GMPT
x
PTTK_CS
x
x
GMPT
x
CTCH-B
CTCH-B