You are on page 1of 4

THÔNG SỐ THÍ NGHIỆM (Bảng so sánh)

Keo Tân Lúa Vàng:


Ngày mài mòn 23.10.20 23.10.20 23.10.20

MẪU CHUẨN ML90 TRẮNG- ML95 TRẮNG-


Công thức thử 90-LV11-12-CTĐ
SỐ 51 MẼ SỐ 1 MẼ SỐ 2

Mã kiểm soát 333 332 333


Mooney Viscosity
ML1+4@100oC 121.33 83.29 92.51
Scorch time T3 at 121oC 19.13 20.67 15.88
Max.Mooney KEO: 87.46 60.33 67.46
ML KEO : 55.81 43.68 53.61
Rheometer Test Results (MDR) at 160 C-60 min
o

ML 17.7 9.34 12.7


MH 90.68 69.72 92.62
Ts2 0.66 0.72 0.60
Tc'90 22.82 17.52 19.55
Physical Properties at 160oC-10min
Số thứ tự mài mòn 1 2 3 4
Thời gian chạy đá mài (hh.mm) 324.49 329.04 329.35 330.08
Lượng MM (g) 0.76 0.97 0.74 0.91
Tỷ trọng (g/cm3) 1.30 1.29 1.30 1.33
Thể tích MM (cm3) 0.58 0.75 0.57 0.68
Shore A 92 90 90-91 94-95
Physical Properties at 160oC-5min
Max. load (N) 292.75 261.49 259.95
Modulus at 100% (Mpa) 2.76 2.87 3.82
Modulus at 200 (Mpa) 6.40 6.60 8.62
Modulus at 300% (Mpa) 11.41 11.36 14.27
TensileStrength (Mpa) 23.23 21.09 20.63
Elongation (%) 504.28 490.77 433.12
MV
121.33 83.29 92.51

T3
19.13 20.67 15.88

ML
17.7 9.34 12.7

MH
90.68 69.72 92.62

TS2
0.66 0.72 0.6

TC90
22.82 17.52 19.55

MAX LOAD
291.164 254.349 257.961
301.269 275.13 261.099
285.805 254.992 260.776
M100
2.663 2.942 3.859
2.888 2.733 3.753
2.718 2.932 3.841
M200
6.208 6.823 8.736
6.758 6.292 8.503
6.229 6.691 8.628
M300
11.038 11.8 14.297
12.045 10.865 14.208
11.148 11.425 14.315
TENSILESTRENGTH
23.108 21.196 20.473
23.91 21.836 20.722
22.683 20.237 20.697
ELONGATION
517.952 479.831 432.279
495.28 521.564 438.499
499.594 470.902 428.567
AKRON
48.30 48.42 49.45
47.33 47.68 48.54
0.97 0.74 0.91 0 0 0
0

You might also like