You are on page 1of 3

KẾ HOẠCH SẢN XUẤT THỬ

CÔNG THỨC 90LV02 LƯU HÓA 60 PHÚT


1. Công thức
Bảng công thức keo
Tên 90 trắng Ngày ban hành : 4/1/2017
Mã kiểm soát : 90-LV02 Ngày thay đổi : 4/3/2017

CT Mã hàng/
TT Nhà cung cấp
Hóa chất Kg Điều chỉnh % Xuất xứ

1 Mủ 35L 26.000 26.000 100.00 Korea Kumho

2 Silica USG-H 4.333 4.300 16.67 Thái land Tokusil OSC

3 Silica 255G 16.466 16.500 63.33 Thái land Tokusil OSC

4 Kẽm HR30 0.780 0.780 3.00 Bỉ BM

5 Acid Stearic 0.520 0.520 2.00 101 Indonesia Vĩnh phúc

6 YL 90 1.040 1.040 4.00 Taiwan YuenLiang

7 Peracid 440L 1.300 1.300 5.00 Taiwan Kuenbong

8 Titan ZA100 0.520 0.520 2.00 China Zhuzhou

9 Lưu huỳnh SU-95 0.823 0.820 3.17 Đức Jebsen

10 Phòng lão AO-640 0.260 0.260 1.00 Ý-Wax Industry An Bang

11 PEG 4000 0.390 0.390 1.50 Lotte Korea Nguyễn Thi

12 Si 69 0.520 0.520 2.00 China Jingzhou

13 UB 5000 0.520 0.520 2.00 Malaysia BM

14 PVI 0.078 0.080 0.30 Huarui Tquoc Kim Thịnh

15 Phòng lão SP-N 0.260 0.260 1.00 Korea Kumho


53.810 53.810 206.96
Vô DM Masterbatch 1/2 mẻ
17 Masterbatch CBS80 0.325 0.325 2.00 Malaysia BM

18 Masterbatch TBBS80 0.260 0.260 1.60 Malaysia BM

19 Masterbatch MBT80 0.049 0.050 0.30 Malaysia BM

20 Masterbatch TMTM80 0.041 0.040 0.25 Malaysia BM


2. Lưu hóa
Nhiệt độ Thời gian
Quy trình Số lượng
(oC) (phút) Ghi chú
Kiểm tra độ cứng sản phẩm. Nếu đạt độ
cứng như công thức đang sản xuất mới
1 160 90 1 tua
chuyển qua sx thử nghiệm theo quy
trình 1.

Kiểm tra độ cứng sản phẩm. Đạt độ


2 160 60 1 tua cứng như công thức đang sản xuất --->
Gửi mẫu chạy thử nhà máy ---> Đạt ---
> SX thử bán Út Long An (sp 2000 +
sp3000).
SẢN XUẤT THỬ
V02 LƯU HÓA 60 PHÚT

You might also like