You are on page 1of 1

BẢNG THỐNG KÊ SỐ LIỆU SỬ DỤNG ĐẤT BẢNG TỔNG HỢP SỐ LIỆU SỬ DỤNG ĐẤT

MẶT CẮT 1A-1A b


(ĐƯỜNG CHÍNH ĐÔ THỊ)
tim ®­êng quy ho¹ch

CHỈ GIỚI ĐƯỜNG ĐỎ

CHỈ GIỚI ĐƯỜNG ĐỎ


i=0.015 i = 0.02 i = 0.02 i = 0.02 i = 0.02 i=0.015

5.0M 7.5M 0.5M 7.5M 1.0M 17.0M 1.0M 7.5M 0.5M 7.5M 5.0M

60.0M

0 10m 20m 30m 40m 50m


MẶT CẮT 1B-1B
0 2 4 6 8 10
(ĐƯỜNG CHÍNH ĐÔ THỊ)
tim ®­êng quy ho¹ch

KÝ HIỆU

CHỈ GIỚI ĐƯỜNG ĐỎ

CHỈ GIỚI ĐƯỜNG ĐỎ


BẢNG THỐNG KÊ MỐC TỌA ĐỘ RANH GIỚI NGHIÊN CỨU QUY HOẠCH, TỶ LỆ 1/500
i=0.015 i = 0.02 i = 0.02 i = 0.02 i = 0.02 i=0.015

STT TỌA ĐỘ X TỌA ĐỘ Y 5.0M 7.5M 3.0M 11.25M 2.5M 11.25M 3.0M 7.5M 5.0M 5 MỐC RANH GIỚI QUY HOẠCH
56.0M
1 2322696.33 433071.36
ĐẤT CÔNG CỘNG ĐÔ THỊ
2 2322669.26 433062.19 MẶT CẮT 1C-1C
3 2322640.90 433058.72 (ĐƯỜNG CHÍNH ĐÔ THỊ) ĐẤT CÔNG CỘNG ĐƠN VỊ Ở
tim ®­êng quy ho¹ch (Hành chính, Văn hóa, thương mại, dịch vụ...)
4 2322623.68 433059.37
5 2322606.62 433061.69 ĐẤT Y TẾ
6 2322585.17 433066.40
7 2322573.38 433069.36
ĐẤT TRƯỜNG TIỂU HỌC
31

CHỈ GIỚI ĐƯỜNG ĐỎ

CHỈ GIỚI ĐƯỜNG ĐỎ


ĐI CẦU BANG
8 2322413.66 433109.53
ĐẤT TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ
9 2322340.20 433125.06
SÔNG DIỄN VỌNG i=0.015 i = 0.02 i = 0.02 i=0.015

10 2322265.77 433134.95 18.5


m
ĐẤT TRƯỜNG MẪU GIÁO

4
5.0M 7.5M 31.0M 7.5M 5.0M

22.5m

6.5m
11 2322221.77 432624.05 56.0M

12 2322506.00 432599.14
10110.2
4M
1.2m
38
7.0
m ĐẤT Ở LIỀN KỀ

m
30

.0
15
101
37
CX-07 75
36
29

4
13 2322514.21 432589.38 5 1 -
75
35
5m

.0m
x8
75

15

ĐẤT Ở CHUNG CƯ
34

7
2846 75
28 2 M 01
33
75 MẶT CẮT 3A-3A

.2m
.4m
6060.4 32
14 2322503.35 432460.42 101
MẶT CẮT 2-2

82
7.0 02 75
m 31
75
03 O-II.01 75
30 6.0
m

.0m
62 75
.5m 7.0 04 75
(ĐƯỜNG CHÍNH ĐÔ THỊ) (ĐƯỜNG LIÊN KHU VỰC)

50
29 6.0
m 75
05 85 4 38 90 m

15 2322731.36 432191.46 01 6.0

ĐẤT CÂY XANH ĐÔ THỊ


75 m
06
3012

7
96 5m
02
CC-03 75
03
x8

75
07 28
90
tim ®­êng quy ho¹ch
75
75 5m 08 27 tim ®­êng quy ho¹ch
40 5 - 04 x8 75 CX-II-01 75
16 2322884.69 432003.68 75 l« 09 26 5m

1C
31 05 75 75 x7
.0m 10 25
96 3971 75
06 180 75

m
90

5.0
9.6 75 6.0 24
3.47m 07 m 75
M
ĐẤT CÂY XANH ĐƠN VỊ Ở
75 23
6.0
17 2322358.44 431581.55 08 m
11
90
75
22

.1m
75 6.0
O-II.02 09 m 12 75 7.0

30
75 21 m
75

CHỈ GIỚI ĐƯỜNG ĐỎ

CHỈ GIỚI ĐƯỜNG ĐỎ


6.0 13 75
10 m
85 4 19 75
20

.3m
90

CHỈ GIỚI ĐƯỜNG ĐỎ


CHỈ GIỚI ĐƯỜNG ĐỎ
6.0 14 101

28
m
18 2322307.75 431540.88 P2 1497
75

.5m
15
11 41
CX-II-02

50
75

.0m
.0m 16
90 7.0

15
5 1 - 12

ĐẤT MẶT NƯỚC


75 m
75 17

m
13 24

.0m
90 5m

7.0
15 75
3033 10 .0m 18 101 CXÐT-02
19 2322277.79 431513.30 75

15
14 x7
23

.0m
101 l« 75
75 19

13
75
5 1 -

m
09 15 22

.0
101

15
90 75 7.0 75

x3
15 16 m O-II.03 21

m
.0m
08
9118

6m

.0
75 75

m
5m i = 0.02 i = 0.02

15
90 10 17 20 i=0.015 i=0.015

8.0
20 2322251.84 431481.92

.0m
7.0 x1
07
O-II.06
75 7.0 85 4 24 75 0l

56
m 18
24 m 19 « i=0.015 i = 0.02 i = 0.02 i=0.015

m
ĐẤT HẠ TẦNG KỸ THUẬT
90 11 75 01

7.0
102 75
23 06
80 4 20
101 CX-08 19 101 1902 18

1C

m
105 12 96 7.0 02 75

7.0
90 m 17 32

.4m
5 1 -

m
90 75 03 75 8.8

9.0
29
21 2322119.14 431297.21 22
90 1894 13
90
7.0
m
3010
75 04
16
75
15
m
7.5M 15.0M 7.5M 7.0M 7.5M 2.0M 7.5M 7.0M

.0m

7.0
21 14 75 75

x3
05

15
x7
90 14 7.0
90 24 23 O-II.03

6m
75
05
CX-II-05 75 m
30.0M 31.0M

6m
20 105 15 101 75 06
22 75 13

ĐẤT BÃI ĐỖ XE
90
22 2322045.08 431194.13 04 105 75 5m 07 85 4 24 101

m
19 21
9 x1 75

.0m
90
270

7.0
x3
90 75 5m 0l 08

15
6m
03 20 « 75 1902

.0m
x1
18 90 O-II.07 75 0l 09 7.0

15
m
90 19 « 75 m

9.0
02 01 75 10
16
17
85 4 24
23 2322235.52 431057.30

m
90 18 42

.0m
101 75

7.0
90 105 7.0 11

5.7
02

m
75

15
01 18 13 100

7.0
17 m 75 17 .0m 75 41
CX-I-31 93 90 03 1902 75 9 12

m
90 16 75

.0
ĐƯỜNG GIAO THÔNG ĐÔ THỊ
19 75 101 40

15
16
90
90 9 7.0
m
04
75
75
15 7.0
m
75
39 5m

.0m
86


24 2322643.62 431625.33 15 05 75 7.0 75 x8

15
.1m 24 14

.0m
x3
15 75 m 38 l«
101 06 08 75

15
6m
90
14 20
23
75
22 5m
75
07
75 13
101
CX-09 01
75
37
75
90 36


14 101 x1 75
5 1 - 100

9
24 .9m 75

m
0l 7.0
9 75

x8
13 21 02

7.0
25 2322664.34 431650.38 « 35

.0m
107 m

.0m
75

6m
90 75 5m 09

15
20 7.0 03 75

15
12 23
O-II.08 75 x1 75
10 m 64 3073 75 34 6.0
m
O-I.23

7
0l .0m 7.0 04 75

ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ


90 105 19 75 m 5.6

.0m
« 24 75 33

m
22 01 75 11 05 m

15
11

8.1
80 4 24 85 4 24 18 101 90

.0m
75

9
90 90 7.0 101 75 23 01 75 6.0
02 12
26 2322688.34 431672.47

15
96 06 m

.0m
21 m 75 5m
10 02
CX-II-03

m
75 101 22 75
1902

15
x8 32

7.0
03
2185 90 07

9
90 16 7.0 75 75

m
59 03 l« 90

8.3
.5m 75 m 21 75

.0m
09 20 04 75 08 31

13
15 75 5m 75 5m

15
m
90 17
90 75 20 04
169 75

5.4
75
19 05
75
75 75
14 7.0 75
x1
0l 9 75
05
x8

09 30
75
2323011.99 431932.08
m
27 « 75

m
90 06 75 29
CX-06 01

7.0
15 75 10 5m

CHỈ GIỚI XÂY DỰNG


08 .0m 75 13 06 75
18 101 x9

9
10 5m 07 101 90 28

7
7.0 02 75 6.0

9

07
90
CX-I-30 5 1 - 17
90 101 x1
0l
75
08 9 m 75
03
19
75
17
75
13
.0m 07
75
m 75
27


09 « 75 18 16 08 5.6 11 75

.0m
90 90 75 m 26

x3
90 15 09 7.0 04 75 90
8212 75 75
9 6.0
28 2323226.03 432103.77

15
81

.0m
.0m 09 12
O-II.04 75

6m
06 16 75 m 15 6.0
08 10 75 O-II.09 m 25

«
m

32
05 75 75

x7
90 90 75

1l
90 24 7.0 5.6
O-III.01 13 75

.0m
75 75 14 10

x1
6m
15 11 m m 24
05 101
85 4 24 75 85 4 42

15
07 06 75 90 75

6m
90 90 75 23 6.0 14
O-I.24 13

m
90 11 75 23 7.0
80 4 20 m

7.0
12 07 75
9 75 m

.0m
04 14 101 5m 101
CX-II-04 15 75

9
22
06 101 75
1902 3312

15
22

VỊ TRÍ TRẠM BƠM NƯỚC THẢI


x1
29 2323234.44 432113.00

m
90 90 12 08 11 75
80 4 24 7.0 75

7.0
105 21 0l 16 100

m
1894 13 90 m 90

.0m
03 13 « 75

9.0

.0m
7.0 75 5m 09 12 5m 75
85

15
90 m 7.0 17

15
90 20 x1 75 75 x9
2210 90 75 10 m 13 75

.0m
02 0l l«

.0m
m
24 19 « 75 75 18 26

.0m
7.0
.5m

15
14 26
CX-10

m
90

x3

15
101 01 75 11 14 5m 75
O-II.05

8.0

15
18 101 19
30 2323239.61 432124.36 05 90 23

6m
01 101 75 25 75 x9
12 105 15 75 7.0 02 75 12 5m 15 l« 75
103
5 1 -

.0m
90 22 m 17 75 x5 75 20
75 101
85 4 21


04 105 24 16

15
75 03 75 l« 75
11

m
21 16 7.0 21

x3
75

.0m
90
CX-III-01 75

.0m
7.0
75 m 23

.0m
15
CX-I-32 3283

8.4
VỊ TRÍ TRẠM XỬ LÝ NƯỚC THẢI
90 75 5m 75 17 100

15
6m
.0m 04

15
03 20 15 1644

15
x1 75 75 7.0

m
10 90 75 22 18
O-II.10

5.0
31 2323297.79 432333.11 90 O-III.04 75
19
0l
«
05 75
14 7.0 75 4.6 11
6 m

m
75 19
02
270 75 m m .6m

9.0
21
127

m
01

m
15 01 09 16 75 06 75

7.1
01
4

7.1
.0m 90 18 75
31
89 02 90 01 105 7.0
101
02 85 4 24 75 75 85 4 24 13
101 101
75
20 7.0
m

m
6.5 m 17 5m 07 7.0 02

7.0
75

.0m
93 m 75 03
08 93 9 17 75
03 75 x1 75 m
75 20 21
27 O-I.22 1902 0l 08
1902

15
90 90 03

32 2322727.64 433045.35
30 75 06 75 16 « 75
CX-II-06 75
19
5m 96

.0m
90 04 07 18 7.0 04 75 09 75 x6
6.5 75 15 7.0 04 75 l«

15
75 m
m 07 85 4 11 90 90 75 75 18


29 05 15 05 m 5m 75

VỊ TRÍ TRẠM BIẾN ÁP


75 10

.0m
.1m 24 7.0 05

.0m
75 14 75
06 19 x5
139

x3
90 75 7.0 75 m 26

m
75 17

15
O-I.21 75

15
m 101 06

.0
90 20 90 75 11 l«

6m
28 852 3A 101 06

15
23 75 6.0

9
5m 101 75 13 75 25 16 m

«
90 05 75 07 75
9

1l
x9 01 5m 101 12 5m 75
85 4 11 22

.0m
75
4 90 14 x1 75 7.0

x1
01 5m 15


27 l« 24 x5

m
08 101
88 .9m 75 08
O-II.11 m 46

15

.0
0l

m
04 x4 l« 4.6 07 75

6m
x9
90 89 02 21 7.0

15
75 75

7.0
« 75 86

.0m
02

.0m
09 l« m 23 m 75 14

7
.0m
5m 90 75 09
852 75

6m
45
26 5m
O-II.12 7

15
75 03 20 7.0 08

15
75 75 101
x9
85 4 26

15
90 03 10 03 x1 75 m 22 75 75
75 l« 75 75 0l 10 09 44
75 90 04 19 75

.0m
75
25 04 6.0 « 24 85 4 26 4.6 75

m
11 21 75

.0m
02 11

.0m
75 75 m 43 5m

5.0
m 01
2052

15
90 75 10

m
89 05 18 101 01 75 5m

15
05 75 x9

5.0

15
105 75
101
O-III.03

9
5.9 23
75 7.0 75 101 x6 75
O-II.14 42

m
24 75 6.5 m 02 12 l«
2052 11

.0m
06 15

7.0
90 06 m 01 m 17 75 7.0 02 l« .0m 75
75 101 22 m 20 75 10

15
75 75 6.0 03 75 75 12 41
23 5.0 07 107 m 75 80 4 24 16 7.0
m
75
21 03 75
19 5m 101 17 01 85 4 46 75

.0m
75 .5m
90 m 75 6.5 3A 04 75
15 75 5m 75 75 x6 13 09
7 86 40

15
08 04


.0m
07 20 18 l« 6.0 02 75
22 75 m 15 75
1902 75 x1 5m 75
CX-II-07 101 90
3552 39

x3
15

15
90 05 m

7
14 75 75

m
7.0 75 0l
90 09 .0m x5 05 7.0 08
O-II.13 .0m 75

5.6
19 17 03

6m
08 75 m « m

m
75 06 75 01 l« 75 38

8.0
90

.5m
10 75 13 75 06 75 75 75 6.0
75 101 18 16 04
CX-III-04 09
139

30
21
75
11 15
.0m 75
10
5m
x1
07
75
101 7.0
m
02
75
75
17
75 75
15 7.0
07
90 80 4 20 11 75
05
37
75
m
5.2

m
90 89 31 0l 08 03 m 101 36 m

7.0
75 75 4.6 07 75 06 33 75
93 « 75 75 O-III-05 16 14 1902 06 90 6.0

m
86 11 m 12

m
20 5m 75 105 .5m

.0
09 04

7.0
06 m
CX-I-27 30 7.0 75 08 101 5m 75

15
90 75 x1 15 90 07

m
57 12 75 m 75 75
90 2l 75
CX-II-08 x9

9.0
10
19
.8m
75 « 05
85 4 24
07 75 09 13
CXÐT-04 l« 75 35

m
7.0

1B
24 08

.0m
14

m
29 13 75 75 75 90

5.0
m 75 90

7.0

.0m
90 11 101 75

15


84 90 75 75 5m 10 34

9
14
9 09

m
23

15
01 14 75
1902 13 5 1 -

x3
7.0
18 28 12 75 5m
x6 75
11 270 90 75 75
33

.0m
88 75 101 l«
CX-II-09

6m
90 22 05 10
90
O-III.02 15 101 x1 75 75

15
15
17 27 7.0 02
CX-III-05 75
16
7.0
m
75
21 0l
«
08
75 9 12 105 105 5918 17
75
11 32
5m

.0m
m 75 11 75 .5m 75

.0m


90 90 09 04
03 5.2 85 4 20 75 75 13 90
157 31 x1

m
15
5m 7.0

15

m
20

x3
90

7.0
75

«
16 m 17 6.0 0l

.0
26 75 x1 m 101 75

3l
10
90

15
04 75 m 30 «

6m
90 75 0l 7.0 03

x1
90 5m 18 75
1549

.0m
m
5m x4 75 6.0 « 11 26 m 90 5.2 12 75

7.0
05

6m
15 25 15 75 m 01 m 29

15
101

m
.0m l« 90
19 75
9

9
MG-02

9.0
75
90
CX-05 90 10 06 75 7.0
101 12 25 5m 02 16 6.0 13 75
28

m
02 m
O-I.19 90

.0m
17 105 75
9 75

7.0
14 24 93 90 20 m 75 19 101 24 x5 14 75

15
O-III.06

m
09 75 l« 27


90 01
5 1 - 03 17 40 3 -

7.0
90 6.0 81 75 16 7.0 75 75
90 18 m 101 6.0 15 75

x3
m 23
80 4 31 15 75

.0m
13 23 .0m 75 90 m 26

m
07 04 75

«
15 75

6m
08 75

15
6.0
80 4 24

.0
90 18 6.0

1l
90 16 75
22
2746

13
9097 90 m 90
O-III.12 75 75 25 m

x1
12 05 14 7.0 75 4.6 90 75

9
2810 22 08


6.0 17 75

m
21 m 57
O-III.11 75 15
O-II.15

6m
90 07 75 m 19

8.3
90 m 75 09 .2m 24
06 1902 .1m

m
x3
m
11
90 85 4 20 01 75 75

7.0
13

15
90

7.0
11 75 5m 18 86

6m
90
21
06
85 4 20
101 75
10 5m 07 101 7.0 101
02 CX-III-02 10 01
85 4 12 x1 75

m
90 12 x1 m 20 20 86 19
CX-I-29 101

7.0
105 75 75 0l
1549 75

m
10 90 11 0l 08 75 5m 101 02 « 75

.0
m
20 7.0 « 03 19 14 09 5m


20

15
9.0
90 75 .9m 75

.0m
75 x6
90 1894 75
139 912 x1

m
13 m 12 09 75 90 03

x3
75

7.0
04 l«

15
09 7.0 18 0l 21
88 19 90 01 75 75 75

m
08 «

6m
m 5m

.0m
75

m
90 13 10 04

4.0
75 75

7.0
90 101 x5 05 90

x3
14

15
26 22

.0m

9
02 75 75 l« 75 75
11
90 14
O-II.18 05

6m

15
101 06 07 75 6.0
CX-III-06

1B
05 75 5m
CX-11

.0m
16
SÔNG DIỄN VỌNG 08 15 03 x1 75 75 25 5m 75 90 11 75 23 m

m
105 15 06

chó thÝch:

15
12 75 86

7.0
2l 75 17 7.0

.0m
18 105 75 x5 15 101
80 4 20

.0
90 75 24 06 75 46


04 04 « 101 09 m 6.0

15
16

m
75
CX-I-26 l«
1 - 07

15
90
O-III.07 5

m
7.0 4.6 75 5.0

m
07 105 12 m 86

7.0
75

x3
07
270

.0
90 75 75

7.0
5m 75 m 23 m 14 m 75 45

15

.3m
05

m
75

m
17 17 90 08

6m
90 x1

.0
m

9.0
03
O-III.13 CX-14 75 08 101
1902 7.0 75

68

15
75

5.8
90 0l 75 6.0
06 22
85 4 26 13 m
1736 75

9
75 44


06 90 « 18 09 m
60

m
75 90
O-I.20 4.6 75

.0m
16 24 75

9.0
x7
90 75

.0m
28 75


02 21
07
5 1 - 43

m
m
85 4 24

.0m
m
90 16 19

15
10

7.0
101 14

6m

15
7.0
01 5m 10 5m
20529 101

x3
05 90 75 75 6.0 75
CX-II-12 CXÐT-03

15
105 7.0 23 08 75 x6 05 90 5m 75 42 x1

m
m

m
15 75 27
90
80 4 31 101

6m
20
CX-III-03 11

7.0
7.0
01 m 75 75 7.0 l« 11 15 105 x5 75 0l
04 90 101 22 1902 09 81 11651 m
02 20 75 10 .0 m
15 75
26 l« 75 01 41 «
5 1 -
918 72 75 04
O-II.19 12

.0m
75 12 105


90 14 75 6.0 .0m 03 75 5m 101 86 75

9
6.0 75
21
270 62

.0m
2795 10 90 81 40

15
7.0 m 25

x3
90 m 75 x6 75 .0
139 O-II.16

m
m

15
03 m 75 13 09


75 04 6.0 02 75

7.0
.0m
03
85 4 28 75

6m
90 20 l«
11 7.0 23330


90 13 101 90 24 m 39

x3
15 m 01 5m 75 15 75

15
9
75 90
16

m
19 01 75 6.0

x3
90 .1 05 7.0 .0m 75 03 75

.0
19 x5
85 4 46

6m
02 m 12 81 19 17 08 23 m 38

15
90 101 m 02

6m
75

m
75 02 l« 75
90 12 101 75 90 2262 5m 6.0

9.0
06 75

m
02 18 75 01 75 5.2 04

«
75 16 90 16

7.0
5m 18 x1 m 37

0l
8.0
93 90 20 75 5m 75 03 75 07 105 101 22 m 75
x6 75 0l
3522 4.3

x1
03 x1 02 75

A
17 75 05
9 7.0 11 01 7.0 6.0

.0m
11 14 101 75 15 90 90 « 01 m

m
93 0l l« 36

m
75 m 17 m m

6m
.9m

7.0
A: SỐ HIỆU Ô ĐẤT
04 75 75

m
75 101

.0m
101

7.0

15
90 «
04 4.6 07
O-III.08 75 03 81 75

7.0
16 7.0 06 06

.0m
75 14 90

9
.0

15
5m m m

m
75 05 75 12 75 75

15
75 105

13
CX-II-10

7.0
15 10 05 x1 15 08 101 18 04 21 02 5m 07
90

m
.0 01 75 03 35
0l
85 4 26 90

9.0
75 75

.0m
m 90
90
O-III.14 06 « 75 101 O-III.09 06 09 13 5m 75 20 5m 75 75 x1 75 75


14 05 0l 08

15

m
75 34
02 19 24 x5
CX-II-13 75 x5 04

B C D

5.0

.0
09 24 75 75 90 «

x3
75 07 75

.0m
5m 75

15
19
01
CX-I-28 07 10 l« 75
130 75


13 5m 90 l« 06
75
2052 101 09

m
90 101
85 4 24 6.0 33 54

15

6m
75
85 4 21 05 x1

.0m
14

7.0
81 75 03 x6 75 75 3.2

x3
02 7.0 23 08 101 m 23 75 18 0l 75 75

B: MẬT ĐỘ XÂY DỰNG Ô ĐẤT (%)


11 6.0 75

15
15 75 l« 05 90 20 27 10 m

m
6.0 m 90 07 32 5m

6m
75 m 06 «
.0m 04
157 .0

7.0
m 75 05 08 22 75 7.0 75 105 101 75 m 75 x1
15
O-II.20

.0m
03
O-I.18 60 1902 09 m 75 1632 08 12 22 90 17 75 11 75

m
30 75 90 75 5m 07 31 1l

.0m
05
CX-III-12 6.0

15
105 90 75

7.0
75 75 90 75 04 7.0


04 06 21 10 x1 16 75 «

E
93 09 13 m m 75 75

15
07 75 21
7 CX-12

m
90

x3
0l

m
75 18 30
29 75
85 4 11 06
CX-III-14 80 4 24 08

7.0
75 75 08

m
75 5m 75

.0
90 20 7.0 « 101 90 5.2

4.0
11 12

15

6m
90 75 m 24 75 10 x6 7.0 03 m 90 15 75 4.3 75
29

9
6.0 75 07 20 09
270 O-II.17

7
06 19 75 75 l« m 90 09 m 75
28 m
845 90 75
12 101
23 75 11 01
2262 90 6.0
m 75 101 5 1 - 75 13 75
28

m
C: TẦNG CAO TỐI ĐA (TẦNG)
7.0
4 08
75 02 10

7
90 101 75 19 10 75

9.0
01 5m 07 5m m
O-III.15 O-III.10 101
5 4.3

m
05 75 12 16 14 75
75 90 105 85 4 23 75

7.0
22 7.0 02 75 27

.0m
27 x9 x1 m
09
3444 11

.4m
81 75 90 17 75 105 m 11 75
02 l« 08 0l 75 13 01 90 15

15
90 75 75 75

41
.0m
21 75
« 75
80 4 20

m
17 26

75 10
75 04 7.0 85 4 24 75 6.0 101 03 5m 12 75

7.0
16
03 09 1752

15
26 75 14 16
3A m 90 18 75
x8

90 75 20 75 01 m 90 x5 75 12 25 7.0
90 75 75 11 7.0 75 l« 13 75 m
15
7


04 105
6m

04 5m 10 75 m 81 5.6 18 75
03 01
1902 17 75

.0m
75 15
25 19 1902 02 75 13

x7
75 x9 75 75 12 6.0 m 6x 90 17 24
CX-III-07 90

.0m
90 14 101 75

D: SỐ LÔ (LÔ)

15
5m
m 75 90 4l
CX-II-14 14 7.0
CX-II-11


11 75 15 05 75

.0m
90 18

6m
l« 02 16 101 03 6.0 o 90 m 86

15
75 18 .1m 19 14 x1

m
15

A
02 m 101

x3
89 5m
CX-III-13 90

15
13 16 75

7.0
24 75 75 75 .0m 1l

.0m
75

.0m
90 03 x1 75 15 90 28 19

7
«

6m
17 04 7.0

9
90 6.5 101 16 10 06 90 15 5m

15
12

15
4 07 m 01 75 0l
75 75 5m 75 171 5.6 20 115
157 15 m 101
65 75 75

m
90 105

.0m
05 «
7.0
O-III.16 x1 20

.0m
7
23 04 x4 05 5m

You might also like