You are on page 1of 56

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NA

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP. HCM Độc lập -Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH NHẬN PHỤ CẤP BAN CÁN SỰ LỚP HỆ CHÍNH QUY
HỌC KỲ CUỐI NĂM 2020
STT MSSV Khóa Lớp Chức vụ Họ tên Số tiền Số tài khoản Ngân hàng
1 31171025213 43 AD001 Lớp phó Nguyễn Thúy Quỳnh 250,000 0751000036930 Vietcombank
2 31171023482 43 AD001 Lớp trưởng Nguyễn Trung Hậu 325,000 050092907047 Sacombank
3 31171020481 43 AD002 Lớp phó Nguyễn Phan Phương Dung 250,000 177846635 Ngân hàng TMCP Việt Nam T
4 31171024247 43 AD002 Lớp trưởng Phan Lê Minh 325,000 151000567772 Vietcombank
5 31171022397 43 AD003 Lớp phó Trương Phan Kiên Cường 250,000 3002100001619005 OCB
6 31171022572 43 AD003 Lớp trưởng Văn Thị Trinh 325,000 101866905938 Vietinbank
7 31171023061 43 AD004 Lớp phó Lê Nguyễn Trâm Anh 250,000
8 31171021541 43 AD004 Lớp trưởng Đàm Thị Thảo 325,000 0033100002843005 OCB
9 31171023326 43 AD005 Lớp phó Nguyễn Thị Kiều Trang 250,000 0036100022765001 OCB
10 31171022259 43 AD005 Lớp trưởng Trương Minh Thương 325,000 58110001085528 Ngân hàng Đầu tư và Phát tri
11 31171021620 43 AD006 Lớp phó Trần Thị Quỳnh Anh 250,000 3802205199971 Agribank
12 31171024548 43 AD006 Lớp trưởng Nguyễn Quốc Tuấn 325,000 9700119979999 MB Bank
13 31171023889 43 AD007 Lớp phó Nguyễn Thị Phương Thảo 250,000 0511000461563 Vietcombank
14 31171022083 43 AD007 Lớp trưởng Nguyễn Trung Trực 325,000 0020100020387007 OCB
15 31171023653 43 ADC01 Lớp phó Trần Phúc Lộc 250,000 0036100019791007 OCB
16 31171021147 43 ADC01 Lớp trưởng Lê Hoàng An 325,000 0003100013043006 OCB
17 31171020046 43 ADC02 Lớp phó Ngô Khải Hoàng 250,000 0002100007340003 OCB
18 31171021146 43 ADC02 Lớp trưởng Nguyễn Thị Hoa Phượng 325,000 244675609 CN Sài Gòn
19 31171022686 43 AE 01 Lớp phó Huỳnh Thị Kiều 250,000 0024100006880008 OCB
20 31171021199 43 AE 01 Lớp trưởng Nguyễn Minh Phát 325,000 0024100006881004 OCB
21 31171020279 43 AG 01 Lớp phó Nguyễn Thanh Thu Hằng 250,000 247790029 ACB
22 31171020597 43 AG 01 Lớp trưởng Nguyễn Mạnh Thắng 325,000 1012343251 Vietcombank
23 31171020898 43 AV01 Lớp phó Trần Hoàng Thắng 250,000 0421000521617 VIETCOMBANK
24 31171020301 43 AV01 Lớp trưởng Trương Nguyễn Hà Giang 325,000 0110842351 Dong A Bank
25 31171022126 43 AV02 Lớp phó Đặng Nhật Tùng 250,000 0036100021603008 OCB
26 31171023865 43 AV02 Lớp trưởng Huỳnh Ngọc Đan Thanh 325,000 657704060190254 Ngân Hàng Quốc tế VIB
27 31171024922 43 AV03 Lớp phó Lưu Tiểu Các 250,000 0321000658680 Vietcombank
28 31171024778 43 AV03 Lớp trưởng Đào Kim Ngân 325,000 0036100019908004 OCB
29 31171023986 43 BD 01 Lớp phó Nguyễn Thị Huyền Trân 250,000 0005100011202007 OCB
30 31171023695 43 BD 01 Lớp trưởng Nguyễn Thị Thanh Trà 325,000 11710000032942 BIDV
31 31171021575 43 BI 01 Lớp phó Trần Thị Huyền 250,000 0036100019787002 OCB
32 31171021067 43 BI 01 Lớp trưởng Nguyễn Ngọc Thạch 325,000 00336500137409 Ngân hàng CIMB Việt Nam
33 31171020053 43 BR001 Lớp phó Trực Gia Đạt 250,000
34 31171020091 43 BR001 Lớp trưởng Phù Ngọc Tuyết Ngân 325,000 19035215442011 Techcombank
35 31171022506 43 BR002 Lớp phó Hoàng Thị Thu Hương 250,000 0033100002768003 OCB
36 31171023036 43 BR002 Lớp trưởng Trương Thị Kiều Qua 325,000 0100100047198005 OCB
37 31171022742 43 CL01 Lớp phó Nguyễn Thị Thạch Thảo 250,000
38 31171025242 43 CL01 Lớp trưởng Trần Trần Nhã Uyên 325,000 0311000720236 Vietcombank
39 31171023526 43 CL02 Lớp phó Vũ Khánh Linh 250,000 0036100029073008 OCB
40 31171022262 43 CL02 Lớp trưởng Phùng Tố Duyên 325,000 1015014800 Vietcombank
41 31171022140 43 DT001 Lớp phó Phan Minh Nhân 250,000 0033100002638002 OCB
42 31171024862 43 DT001 Lớp trưởng Nguyễn Hoàng Sơn 325,000 0024100006254007 OCB
43 31171024502 43 DT002 Lớp phó Nguyễn Thị Thành 250,000 0013100013764003 Ngân hàng Phương Đông (OC
44 31171022243 43 DT002 Lớp trưởng Huỳnh Thị Mỹ Ý 325,000 0036100024592007 OCB
45 31171022053 43 DT003 Lớp phó Phan Thị Kiều Trinh 250,000 0024100007247007 OCB
46 31171023457 43 DT003 Lớp trưởng Nguyễn Thị Ngân 325,000 050075518916 Sacombank
47 31171023213 43 EC01 Lớp phó Trần Lê Hà My 250,000 0036100024152007 OCB
48 31171022261 43 EC01 Lớp trưởng Từ Đức Vĩ 325,000 0511000461489 Ngân hàng thương mại cổ phầ
49 31171024817 43 EM01 Lớp phó Bùi Thị Cát Thi 250,000 19035535641012 Techcombank
50 31171025028 43 EM01 Lớp trưởng Phạm Thị Ngọc Linh 325,000 0036100028982004 OCB
51 31171025223 43 FN001 Lớp phó Nguyễn Thị Phương Thanh 250,000 107866965324 Vietinbank
52 31171020293 43 FN001 Lớp trưởng Nguyễn Khánh Trường 325,000 0036100023868009 OCB
53 31171022463 43 FN002 Lớp phó Nguyễn Minh Uyên 250,000
54 31171024573 43 FN002 Lớp trưởng Bùi Thị Quỳnh Hương 325,000 6901205033171 Agribank
55 31171024690 43 FN003 Lớp phó Nguyễn Anh Kiệt 250,000 0091000633514 VIETCOMBANK
56 31171023914 43 FN003 Lớp trưởng Mạch Thị Yến Nhi 325,000 0171003481438 Vietcombank
57 31171025126 43 FN004 Lớp phó Nguyễn Thị Thanh Thủy 250,000 0024100009759005 OCB
58 31171023688 43 FN004 Lớp trưởng Đặng Hoàng Hảo 325,000 5703205202922 Agribank
59 31171022151 43 FN005 Lớp phó Nguyễn Thị Yến Nhi 250,000 0036100022235002 OCB
60 31171021992 43 FN005 Lớp trưởng Phạm Thị Thúy Kiều 325,000 0004100019877007 OCB
61 31171020855 43 FN006 Lớp phó Nguyễn Viết Đạt 250,000 0071100004623008 OCB
62 31171024972 43 FN006 Lớp trưởng Đỗ Hoàng Sơn 325,000 0024100007004007 OCB
63 31171024495 43 FN007 Lớp phó Nguyễn Thị Phương Huyền 250,000 6002205306877 Ngân hàng Agribank
64 31171024712 43 FN007 Lớp trưởng Nguyễn Thanh Việt 325,000 20790023 Ngân hàng Kiên Long
65 31171020595 43 FNC01 Lớp phó Đỗ Ngọc Phương Thanh 250,000 0511000462144 Vietcombank
66 31171022196 43 FNC01 Lớp trưởng Lâm Hoàng Ngân 325,000 0036100023570007 OCB
67 31171024434 43 FNC02 Lớp phó Nguyễn Minh Chiến 250,000 0033100003077004 OCB
68 31171020064 43 FNC02 Lớp trưởng Hàng Hải My 325,000 0024100009778007 OCB
69 31171024112 43 FT001 Lớp trưởng Trương Sang Hậu 325,000 0171003469369 Vietcombank
70 31171023948 43 FT002 Lớp phó Lê Trung Tính 250,000 0067100008476003 OCB
71 31171022260 43 FT002 Lớp trưởng Nguyễn Ngọc Minh Thy 325,000 155742388 VPBank-NH Việt Nam Thịnh
72 31171024633 43 IB001 Lớp phó Nguyễn Thị Anh Thư 250,000 250184579 Ngân hàng Thương mại Á Châ
73 31171021252 43 IB001 Lớp trưởng Châu Thanh Tú 325,000 0024100006407008 OCB
74 31171023693 43 IB002 Lớp phó Nguyễn Huỳnh Như 250,000
75 31171021618 43 IB002 Lớp trưởng Phạm Khắc Xuân 325,000 0013100011223005 OCB
76 31171021991 43 IBC01 Lớp phó Tạ Công Khôi 250,000 0271001068389 Vietcombank
77 31171020820 43 IBC01 Lớp trưởng Lê Vinh Trường Minh 325,000
78 31171023148 43 IBC02 Lớp phó Nguyễn Dương Thanh Tâm 250,000 64110000783109 Ngân hàng TMCP Đầu tư & Phá
79 31171021137 43 IBC02 Lớp trưởng Nguyễn Dương Thuỳ Linh 325,000 0036100022803008 OCB
80 31171020373 43 IBC03 Lớp phó Nguyễn Minh Thư 250,000 0036100019839002 OCB
81 31161020831 43 IBC03 Lớp trưởng Dương Thị Hồng Nhung 325,000 0065100009003004 OCB
82 31171020353 43 IBC04 Lớp phó Nguyễn Hải Linh 250,000 0037100010304002 Ngân hàng Phương Đông OCB
83 31171020289 43 IBC04 Lớp trưởng Nguyễn Thanh Tâm 325,000 104869775131 VietinBank
84 31171020114 43 IBC05 Lớp phó Liên Tân 250,000 0033100003199002 OCB
85 31171020042 43 IBC05 Lớp trưởng Lâm Thoại My 325,000 201978971 VPBank
86 31171020388 43 IBC06 Lớp phó Trần Trung Hiếu 250,000 0036100019810004 OCB
87 31171020810 43 IBC06 Lớp trưởng Nguyễn Quang Thái Dương 325,000 0036100019506003 OCB
88 31171024423 43 IBC07 Lớp phó Trịnh Thị Quỳnh Hoa 250,000
89 31171020532 43 IBC07 Lớp trưởng Thái Thị Ngọc Duyên 325,000 0002100008632008 OCB-Ngân hàng TMCP phươn
90 31171023085 43 IBC08 Lớp phó Nguyễn Thị Hoài Linh 250,000 0561000587970 Vietcombank
91 31171023641 43 IBC08 Lớp trưởng Nguyễn Nhật Tuấn 325,000 0024100006960001 OCB
92 31171020969 43 IBC09 Lớp phó Lê Thị Hà Giang 250,000 0036100021802008 OCB
93 31171020825 43 IBC09 Lớp trưởng Ngô Trần Trung Phước 325,000 0036100022861008 OCB
94 31171022628 43 IBC10 Lớp phó Đỗ Hồng Quyên 250,000 0751000035478 Vietcombank
95 31171020116 43 IBC10 Lớp trưởng Nguyễn Minh Thư 325,000 106872078563 Vietinbank
96 31171023521 43 IBC11 Lớp phó Phạm Quốc Lâm 250,000 0116100003836004 OCB
97 31171021501 43 IBC11 Lớp trưởng Trần Thúy Quỳnh 325,000 2020119129007 Ngân hàng Quân đội MB
98 31171021687 43 IBC12 Lớp phó Nguyễn Thành Dũng 250,000 19031641725017 Teckcombank
99 31171023088 43 IBC12 Lớp trưởng Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 325,000 101867358757 Ngân hàng Thương Mại Cổ Phầ
100 31171022131 43 IBC13 Lớp phó Nguyễn Nhật Duy 250,000 0761002367766 Vietcombank
101 31171020339 43 IBC13 Lớp trưởng Lê Phương Trinh 325,000 19036229827011 Ngân hàng TMCP Kỹ Thương
102 31171025181 43 ISB01 Lớp phó Phan Sỹ Lê Nghĩa 250,000 151139598 VP Bank
103 31171025119 43 ISB01 Lớp trưởng Nguyễn Sĩ Trường Đạt 325,000
104 31171020329 43 ISB02 Lớp phó Vũ Đình Khánh Quỳnh 250,000 0036100020133008 OCB
105 31171025161 43 ISB02 Lớp trưởng Hoàng Châu Giang 325,000 0771000587919 Vietcombank
106 31171020826 43 ISB03 Lớp phó Bảo Tôn Nữ Thu Phương 250,000 0036100019888003 OCB
107 31171020022 43 ISB03 Lớp trưởng Trần Gia Khương 325,000
108 31171020914 43 ISB04 Lớp phó Trần Hải Vy 250,000
109 31171024674 43 ISB04 Lớp trưởng Lý Hồng Nhung 325,000
110 31171020391 43 ISB05 Lớp phó Lê Quang Huy 250,000 0721000593034 Vietcombank
111 31171021119 43 ISB05 Lớp trưởng Lê Thu Vân 325,000 19035134632010 Ngân hàng Thương mại cổ ph
112 31171021179 43 KC01 Lớp phó Nguyễn Hoàng Việt Anh 250,000 0111236472 Đông Á Bank
113 31171021367 43 KC01 Lớp trưởng Nguyễn Trường Vĩnh 325,000 0036100022205006 OCB
114 31171025134 43 KI01 Lớp phó Nguyễn Ngọc Thanh Quyên 250,000 0036100020103001 OCB
115 31171024215 43 KI01 Lớp trưởng Lê Trường Giang 325,000 0033100002893002 OCB
116 31171023563 43 KI02 Lớp phó Nguyễn Hoài Vũ 250,000 0024100007164004 OCB
117 31171021622 43 KI02 Lớp trưởng Trương Thị Thu Thủy 325,000 3802205198910 Agribank
118 31171022797 43 KICL1 Lớp phó Lê Đình Khang 250,000
119 31171020429 43 KICL1 Lớp trưởng Nguyễn Anh Khả Duyên 325,000 0038100004905006 OCB
120 31171025136 43 KICL2 Lớp phó Trương Nguyễn Ánh Phương 250,000 0024100006477009 OCB
121 31171023369 43 KICL2 Lớp trưởng Trương Nhật Huy 325,000 1013137668 Vietcombank
122 31171023070 43 KM001 Lớp phó Phan Thị Hồng Nhung 250,000 0036100024176003 OCB
123 31171025004 43 KM001 Lớp trưởng Nguyễn Thị Liễu 325,000 0024100009769008 OCB
124 31171023577 43 KM002 Lớp phó Nguyễn Thị Hiên 250,000
125 31171023918 43 KM002 Lớp trưởng Nguyễn Phước Lộc 325,000 100869015583 Vietinbank
126 31171020216 43 KM003 Lớp phó Lưu Trần Tuyết Nhi 250,000 0036100022735005 OCB
127 31171022656 43 KM003 Lớp trưởng Thái Hiền Vinh 325,000 63310000277986 BIDV - Ngân hàng đầu tư và ph
128 31171022592 43 KM004 Lớp phó Phạm Nhật Bản 250,000 0024100009370008 OCB
129 31171021271 43 KM004 Lớp trưởng Nguyễn Thị Ngọc Bích 325,000 0036100019801005 OCB
130 31171022022 43 KN001 Lớp phó Nguyễn Thị Thùy Trâm 250,000 0271001068025 Ngân hàng thương mại cổ phần ngoại thương Việ
131 31171023838 43 KN001 Lớp trưởng Phương Thục Đoan 325,000 9478647 ACB
132 31171022934 43 KN002 Lớp phó Đinh Khánh Linh 250,000 4703205175318 AGRIBANK
133 31171023605 43 KN002 Lớp trưởng Nguyễn Minh Đức 325,000
134 31171025130 43 KN003 Lớp phó Đinh Hoàng Mai Thy 250,000 5703205194511 Agribank
135 31171022605 43 KN003 Lớp trưởng Hoàng Hoài Nam 325,000 0100100044591008 OCB
136 31171020708 43 KN004 Lớp phó Hoàng Ngọc Thắng 250,000 0071001204114 VIETCOMBANK
137 31171021634 43 KN004 Lớp trưởng Nguyễn Thị Thu Hiền 325,000 0033100003978001 TMCP Phương Đông
138 31171022825 43 KN005 Lớp phó Lưu Anh Tài 250,000 63110000567799 BIDV
139 31171021987 43 KN005 Lớp trưởng Phạm Thị Hiền 325,000 0271001066801 Vietcombank
140 31171025179 43 KN006 Lớp phó Bùi Thị Thanh Phương 250,000 109867115798 Ngân hàng Vietinbank
141 31171021553 43 KN006 Lớp trưởng Trịnh Thị Ánh 325,000 0036100021005003 OCB
142 31171024687 43 KN007 Lớp phó Lê Trung Kiên 250,000 0021100010929002 OCB
143 31171022810 43 KN007 Lớp trưởng Nguyễn Thị Thúy Nga 325,000 8007041073920 Viet Capital Bank - Ngân hàn
144 31171021667 43 KN008 Lớp phó Trần Uyên Nhi 250,000 54010000617956 BIDV
145 31171024479 43 KN008 Lớp trưởng Lê Trần Thiên Phú 325,000 0036100022764005 OCB
146 31171021504 43 KN009 Lớp phó Ngô Thị Linh 250,000 0036100019595006 OCB
147 31171024356 43 KN009 Lớp trưởng Hoàng Huỳnh Diệp Anh 325,000 76010000851484 Bidv
148 31171024300 43 KN010 Lớp phó Vũ Ngọc Khánh Linh 250,000 0024100009505003 OCB
149 31171021711 43 KN010 Lớp trưởng Phan Lê Nhất Anh 325,000 0039100008153002 OCB
150 31171023727 43 KO001 Lớp phó Nguyễn Gia Giáo 250,000 39100009128001 OCB
151 31171021462 43 KO001 Lớp trưởng Đỗ Thị Nhung 325,000 060249621296 Sacombank
152 31171021166 43 KS01 Lớp phó Trần Phương Nga 250,000 0036100019798004 OCB
153 31171023209 43 KS01 Lớp trưởng Đặng Ngọc Yến 325,000 0036100021665003 OCB
154 31171020110 43 LA01 Lớp phó Hà Vĩ Thiện 250,000 0036100022827007 OCB
155 31171020371 43 LA01 Lớp trưởng Phạm Minh Yến Như 325,000 19036057846017 TECHCOMBANK
156 31171022471 43 LA02 Lớp phó Phạm Vũ Kiều Trinh 250,000 62310000228422 BIDV
157 31171024737 43 LA02 Lớp trưởng Lê Thị Ánh Phương 325,000 0024100006878003 OCB
158 31171024708 43 LH01 Lớp phó Trương Nguyễn Luân 250,000 69610000149659 BIDV
159 31171020140 43 LH01 Lớp trưởng Lê Bác Đạt 325,000 0651000828789 Vietcombank
160 31171023031 43 MR001 Lớp phó Lê Thị Bảo Vân 250,000 0033100002445007 OCB
161 31171025210 43 MR001 Lớp trưởng Nguyễn Minh Thư 325,000 0109100001171008 OCB
162 31171024052 43 MR002 Lớp phó Nguyễn Thị Thiên Giang 250,000 0024100008508009 OCB
163 31171021549 43 MR002 Lớp trưởng Bùi Thị Duyên 325,000 0024100005905007 OCB
164 31171022109 43 MR003 Lớp phó Phan Thị Mỹ Lộc 250,000
165 31171023025 43 MR003 Lớp trưởng Nguyễn Trần Nguyên Phúc 325,000
166 31171021990 43 MR004 Lớp phó Trần Hoàng Khánh 250,000 206009802 VPBANK
167 31171021217 43 MR004 Lớp trưởng Lê Khánh Linh 325,000 0501000162186 Vietcombank
168 31171024331 43 MRC01 Lớp phó Tôn Thất Thông 250,000 0036100023660009 OCB
169 31171020398 43 MRC01 Lớp trưởng Nguyễn Khánh Nghi 325,000 0007100008024006 OCB
170 31171023397 43 NH001 Lớp phó Phí Đào Triệu Thư 250,000
171 31171025226 43 NH001 Lớp trưởng Nguyễn Hiệp Ngọc Dung 325,000 4601220019034 Ngân hàng Agribank
172 31171021704 43 NH002 Lớp phó Hồ Thị Thu Huyền 250,000 163431432 VP Bank
173 31171023411 43 NH002 Lớp trưởng Trần Quang Hiếu 325,000 0024100009497008 OCB
174 31171023054 43 NH003 Lớp phó Nguyễn Thị Thảo Trúc 250,000
175 31171024299 43 NH003 Lớp trưởng Võ Lê Công Danh 325,000 0024100006995007 OCB
176 31171022670 43 NH004 Lớp phó Nguyễn Hồng Trinh 250,000 0029100008722009 OCB
177 31171024574 43 NH004 Lớp trưởng Trần Minh Phong 325,000 174316333 VPBank
178 31171021669 43 NH005 Lớp phó Lê Thị Quy 250,000 3902205120056 AGRIBANK
179 31171023819 43 NH005 Lớp trưởng Lê Văn Xuân Vĩ 325,000 242602989 ACB
180 31171025265 43 NH006 Lớp phó Nguyễn Minh Phúc 250,000 0791000048326 Vietcombank
181 31171023716 43 NH006 Lớp trưởng Võ Thanh Bình 325,000 0036100029071005 OCB
182 31171022557 43 NS001 Lớp phó Trần Lê Vân Quỳnh 250,000 0033100002570009 OCB
183 31171024233 43 NS001 Lớp trưởng Lê Phương Mỹ 325,000 0036100021680002 OCB
184 31171022676 43 NS002 Lớp phó Chu Nguyên Bình 250,000 0110495713 Đông Á Bank
185 31171021873 43 NS002 Lớp trưởng Lê Thị Phước Nhàn 325,000 0024100009843006 OCB
186 31171024470 43 PF001 Lớp phó Đoàn Thị Mộng Huyền 250,000 0136100000567009 OCB
187 31171021583 43 PF001 Lớp trưởng Trần Lệ Xuân 325,000 0261003467316 Vietcombank
188 31171022691 43 PF002 Lớp phó Nguyễn Thị Hồng Châu 250,000
189 31171024715 43 PF002 Lớp trưởng Trương Vĩnh Lộc 325,000 0111000293326 Vietcombank
190 31171020811 43 QB01 Lớp phó Trương Thùy Dương 250,000 060232083282 Sacombank
191 31171020698 43 QB01 Lớp trưởng Nguyễn Ngọc Mai Phương 325,000 99362037999 NH Standard Chartered
192 31171022442 43 SK01 Lớp phó Bùi Thanh Thùy 250,000 0024100006988003 OCB
193 31171020688 43 SK01 Lớp trưởng Nguyễn Trần Kim Ngân 325,000 0036100019802001 OCB
194 31171020496 43 TA01 Lớp phó Trần Minh Huy 250,000 1012956166 Vietcombank
195 31171021980 43 TA01 Lớp trưởng Trần Ngọc Bích 325,000 19030876977017 Techcombank
196 31171020178 43 TD001 Lớp phó Nguyễn Thúy An 250,000 0036100023317002 OCB
197 31171022392 43 TD001 Lớp trưởng Nguyễn Văn Thành 325,000 1012577122 Vietcombank
198 31171023320 43 TF001 Lớp phó Nguyễn Tuyết Nhi 250,000 0036100024109004 OCB
199 31171021522 43 TF001 Lớp trưởng Trần Thị Hằng 325,000 0033100002839008 OCB
200 31171021047 43 TG001 Lớp phó Võ Đỗ Duy Phong 250,000 0036100022865006 OCB
201 31171023760 43 TG001 Lớp trưởng Tạ Đăng Nguyên 325,000 0024100007127001 OCB
202 31171022497 43 TG002 Lớp phó Cao Thị Lan Anh 250,000 100870176603 vietinbank
203 31171022580 43 TG002 Lớp trưởng Châu Văn Lợi 325,000 0004100024593001 OCB
204 31171022292 43 TG003 Lớp phó Lê Thị Thanh Dung 250,000 0036100022064003 OCB
205 31171024478 43 TG003 Lớp trưởng Lê Nguyễn Hoàng Phong 325,000 134372699 VPBank
206 31161025752 43 TQ01 Lớp phó Nguyễn Thị Khánh Huyền 250,000 0005100007412005 OCB
207 31171025183 43 TQ01 Lớp trưởng Nguyễn Thanh Chương 325,000 0033100003174007 OCB
208 31171021414 43 TT001 Lớp phó Trần Thị Thanh Huyền 250,000 0024100009801001 OCB
209 31171021542 43 TT001 Lớp trưởng Nguyễn Nữ Linh Chi 325,000 0024100008106008 OCB
210 31181022508 44 AD001 Lớp phó Phạm Việt Thăng 250,000 0161001721774 Vietcombank
211 31181020869 44 AD001 Lớp trưởng Huỳnh Chí Minh 325,000 0036100023515009 OCB
212 31181021771 44 AD002 Lớp phó Phạm Thanh Sơn 250,000 0036100021934004 OCB
213 31181021755 44 AD002 Lớp trưởng Nguyễn Việt Dũng 325,000 0036100023247004 OCB
214 31181020975 44 AD003 Lớp phó Lê Ngọc Hoàng Châu 250,000 19034413660011 Techcombank
215 31181022652 44 AD003 Lớp trưởng Trần Thanh Chính 325,000 0036100023519004 OCB
216 31181025913 44 AD004 Lớp phó Trịnh Khang Hy 250,000 0036100021297004 OCB
217 31181023903 44 AD004 Lớp trưởng Đoàn Thị Kiều Hạnh 325,000 0036100023521009 OCB
218 31181020322 44 AD005 Lớp phó Nguyễn Thị Kim Yến 250,000 0651000855218 Vietcombank
219 31181024911 44 AD005 Lớp trưởng Văn Thị Thanh Thùy 325,000 0036100020162008 OCB
220 31181022460 44 AD006 Lớp phó Ngô Quốc Huy 250,000 0441000774374 Vietcombank
221 31181024851 44 AD006 Lớp trưởng Nguyễn Thị Thanh Hà 325,000 0036100023525004 OCB
222 31181025147 44 AD007 Lớp phó Trần Nhựt Lam Thảo 250,000 0036100024303005 OCB
223 31181024168 44 AD007 Lớp trưởng Dương Thị Phương Thành 325,000 0036100023937008 OCB
224 31181021010 44 ADC01 Lớp phó Hồ Tuệ Doanh 250,000 625704060318831 VIB
225 31181020605 44 ADC01 Lớp trưởng Lê Thế Nguyên 325,000 0036100020537001 OCB
226 31181024321 44 ADC02 Lớp phó Bùi Thị Kim Yến 250,000 0066100005069004 OCB
227 31181020223 44 ADC02 Lớp trưởng Cao Viết Hùng 325,000 0036100022328008 OCB
228 31181020091 44 AE01 Lớp phó Thái Ngọc Anh Chi 250,000 0036100023873002 OCB
229 31181020871 44 AE01 Lớp trưởng Phạm Nguyễn Bảo Ngân 325,000 0036100020682001 OCB
230 31181023036 44 AG01 Lớp phó Huỳnh Thanh Thảo 250,000 0036100022368002 OCB
231 31181025816 44 AG01 Lớp trưởng Nguyễn Quốc Thịnh 325,000 0036100020733005 OCB
232 31181023933 44 AV01 Lớp phó Ngô Hoàng Minh 250,000 5405205237699 Agribank
233 31171023798 44 AV01 Lớp trưởng Tạ Hoài Thương 325,000 0024100006353008 OCB
234 31181023266 44 AV02 Lớp phó Bùi Thị Hồng Kẩm 250,000 0036100020732009 OCB
235 31181023598 44 AV02 Lớp trưởng Nguyễn Thị Phương Thảo 325,000 5862247 ACB
236 31181024783 44 AV03 Lớp phó Nguyễn Thành Mạnh 250,000 0036100020298007 OCB
237 31181021940 44 AV03 Lớp trưởng Nguyễn Thùy Thương Thương 325,000 03452929301 Ngân hàng TMCP Tiên Phong
238 31181023176 44 AV04 Lớp phó Phạm Thị Hoài Nhung 250,000 2747577 Ngân hàng Á Châu (ACB)
239 31181026000 44 AV04 Lớp trưởng Huỳnh Thị Hồng Phúc 325,000 0036100022866002 OCB
240 31181022808 44 BD01 Lớp phó Trần Thị Mỹ Hạnh 250,000 104870096466 NH Vietinbank
241 31181025537 44 BD01 Lớp trưởng Võ Thế Trung 325,000 070097267071 Ngân hàng Sacombank
242 31181024754 44 BD02 Lớp phó Lê Khánh Ly 250,000 0024100007556007 OCB
243 31181023306 44 BD02 Lớp trưởng Nguyễn Trần Anh Chương 325,000 107870132867 Vietinbank
244 31181026042 44 BI 01 Lớp phó Lê Hồng Võ 250,000 102868174775 Vietinbank
245 31181022013 44 BI 01 Lớp trưởng Võ Thị Thảo Lil 325,000 0036100020781007 OCB
246 31181020273 44 BR01 Lớp phó Phạm Thị Thanh Tú 250,000 0036100020755009 OCB
247 31181023025 44 BR01 Lớp trưởng Nguyễn Trương Nhật Hòa 325,000 58110001190149 BIDV
248 31181023335 44 CL01 Lớp phó Huỳnh Ngọc Toàn 250,000 0036100038168003 OCB
249 31181022204 44 CL01 Lớp trưởng Nghiêm Thị Linh Chương 325,000 11710000068770 BIDV
250 31181025399 44 CL02 Lớp phó Võ Thị Yến Nhi 250,000 03013976201 Ngân Hàng Thương mại Cổ ph
251 31181020219 44 CL02 Lớp trưởng Nguyễn Thị Ý Nhi 325,000 0036100030132007 Ngân hàng Phương Đông- OC
252 31181023477 44 EC001 Lớp phó Nguyễn Thị Thùy Linh 250,000 0036100020606003 OCB
253 31181022520 44 EC001 Lớp trưởng Nguyễn Thân Tín 325,000 0012100003270009 OCB
254 31181022534 44 EC002 Lớp phó Lương Công Thương 250,000 19033264389018 Techcombank
255 31181024173 44 EC002 Lớp trưởng Lê Mỹ Trinh 325,000 060192304248 Sacombank
256 31181024844 44 EM01 Lớp phó Quách Trung Hiếu 250,000 5914205193381 Agribank
257 31171021195 44 EM01 Lớp trưởng Trương Trọng Nhân 325,000 0036100019794009 OCB
258 31181023825 44 ER001 Lớp phó Lê Thị Phương Thanh 250,000 0036100021722007 OCB
259 31181024473 44 ER001 Lớp trưởng Trịnh Lê Duy 325,000 0036100021716007 OCB
260 31181021245 44 FI001 Lớp phó Đào Đặng Trung Kiên 250,000 0036100022147006 OCB
261 31181023604 44 FI001 Lớp trưởng Trần Ngọc Thạch 325,000 0036100023493005 OCB
262 31181021590 44 FM001 Lớp phó Nguyễn Huỳnh Ngọc 250,000 0036100023542006 OCB
263 31181022436 44 FM001 Lớp trưởng Võ Thị Tuyết Anh 325,000 0024100009616007 OCB
264 31181020014 44 FN001 Lớp phó Phạm Thanh Thảo 250,000 0036100023532008 OCB
265 31181026026 44 FN001 Lớp trưởng Nguyễn Hoài Bảo Anh 325,000 5302205050537 Agribank
266 31181021732 44 FN002 Lớp phó Bùi Tiến Đạt 250,000 0036100021873005 OCB
267 31181020117 44 FN002 Lớp trưởng Nguyễn Ngọc Hân 325,000 0036100023537002 OCB
268 31181020270 44 FN003 Lớp phó Diệp Như Bình 250,000 0036100021482006 OCB
269 31181025750 44 FN003 Lớp trưởng Phạm Minh Chánh 325,000 0036100023539005 OCB
270 31181025324 44 FN004 Lớp phó Nguyễn Thanh Xuân Nhi 250,000 0036100023780004 OCB
271 31181025945 44 FN004 Lớp trưởng Danh Thị Kim Liền 325,000 100869226576 VietinBank
272 31181023763 44 FN005 Lớp phó Nguyễn Lâm Như 250,000 0036100023541007 OCB
273 31181022818 44 FN005 Lớp trưởng Nguyễn Công Toại 325,000 0036100023544009 OCB
274 31181020652 44 FNC01 Lớp phó Lý Quế Anh 250,000 0036100020218003 OCB
275 31181020693 44 FNC01 Lớp trưởng Trần Linh Chi 325,000 0033100004016009 OCB
276 31181020079 44 FNC02 Lớp phó Nguyễn Hải Minh Hiếu 250,000 0036100020835002 OCB
277 31181021406 44 FNC02 Lớp trưởng Lê Thu Thủy 325,000 0036100020153009 OCB
278 31181025679 44 FNC03 Lớp phó Nguyễn Thanh Đức 250,000 0036100023490006 OCB
279 31181022407 44 FNC03 Lớp trưởng Trần Thị Thùy Trang 325,000 19034709181011 Techcombank
280 31181025048 44 FT001 Lớp phó Lê Nguyễn Kiều Mỹ 250,000 0036100023503008 OCB
281 31181022517 44 FT001 Lớp trưởng Trương Long Nhật 325,000 19033342542014 Techcombank
282 31181022623 44 FT002 Lớp phó Châu Thùy Trúc Phương 250,000 0036100022630009 OCB
283 31181022591 44 FT002 Lớp trưởng Phạm Hoàng Khang 325,000 0036100020270005 OCB
284 31181025312 44 FTC01 Lớp phó Võ Khánh Ngân 250,000 0036100021086003 OCB
285 31181023329 44 FTC01 Lớp trưởng Trần Viết Thanh 325,000 0036100023505003 OCB
286 31181021999 44 HQ001 Lớp phó Phạm Hoàng Mai 250,000 0531002550687 Vietcombank
287 31181025752 44 HQ001 Lớp trưởng Nguyễn Nhật Trường Huy 325,000 0036100023498007 OCB
288 31181025172 44 IB001 Lớp phó Tô Đức Thắng 250,000 0036100021302008 OCB
289 31181025811 44 IB001 Lớp trưởng Phạm Gia Hân 325,000 0036100020831007 OCB
290 31181022134 44 IB002 Lớp phó Bùi Thị Thanh Huyền 250,000 0036100022714008 OCB
291 31181022162 44 IB002 Lớp trưởng Đoàn Phương Nam 325,000 0036100020605007 OCB
292 31181020033 44 IB003 Lớp phó Nghiêm Tuyết Phụng 250,000 0109100002123007 OCB
293 31181024568 44 IB003 Lớp trưởng Nguyễn Hoàng Thủy Ngân 325,000 7650100806789 Ngân hàng quân đội (MBBAN
294 31181021821 44 IB004 Lớp phó Nguyễn Ngọc Bảo 250,000 0036100020678004 OCB
295 31181025978 44 IB004 Lớp trưởng Nguyễn Hữu Tiến 325,000 78810000230100 BIDV
296 31181023451 44 IB005 Lớp phó Bùi Thị Thùy Dung 250,000 0036100023508002 OCB
297 31181022823 44 IB005 Lớp trưởng Nguyễn Thị Yến Nhi 325,000 0271001084575 Vietcombank
298 31181023427 44 IB006 Lớp phó Trần Thị Thảo Uyên 250,000 63210000433480 BIDV
299 31181023228 44 IB006 Lớp trưởng Vương Thị Thanh Huyền 325,000 0024100008787005 OCB
300 31181022537 44 IB007 Lớp phó Trương Thu Hương 250,000 0036100021126005 OCB
301 31181025556 44 IB007 Lớp trưởng Trương Nguyễn Ngọc Yến 325,000 108868880484 Vietinbank
302 31181022641 44 IB008 Lớp phó Phạm Hà Giang 250,000 0271001077711 Vietcombank
303 31181022942 44 IB008 Lớp trưởng Tôn Bảo Duy 325,000 4302205206140 AGRIBANK
304 31181020883 44 IBC01 Lớp phó Nguyễn Minh Tú 250,000 0036100023222001 OCB
305 31181025376 44 IBC01 Lớp trưởng Nguyễn Ngọc Khánh Vy 325,000 0039100008760006 OCB
306 31181024096 44 IBC02 Lớp phó Lê Việt Hà 250,000 102866763787 VietinBank
307 31181025904 44 IBC02 Lớp trưởng Trần Lê Ngọc Trâm 325,000 0037100007518007 OCB
308 31181025839 44 IBC03 Lớp phó Nguyễn Trần Phương Vy 250,000 0024100009101007 OCB
309 31181023499 44 IBC03 Lớp trưởng Nguyễn Thị Thúy Vy 325,000 050093390242 Sacombank
310 31181023131 44 IE01 Lớp phó Hoàng Thị Hà Giang 250,000 0921000726974 Vietcombank
311 31181020203 44 IE01 Lớp trưởng Nguyễn Thị Li Na 325,000 0036100023495008 OCB
312 31181022447 44 IE02 Lớp phó Hồ Nguyễn Thái Bão 250,000 0171003490758 Vietcombank
313 31181024955 44 IE02 Lớp trưởng Lê Thị Bích Thùy 325,000 0171003491986 Vietcombank
314 31181023248 44 IE03 Lớp phó Đoàn Như Huynh 250,000 0036100020751003 OCB
315 31181022240 44 IE03 Lớp trưởng Nguyễn Huy Toàn 325,000 0036100031046007 OCB
316 31181022725 44 ISB01 Lớp phó Trương Đình Huy 250,000 0036100020976005 OCB
317 31181020119 44 ISB01 Lớp trưởng Trần Mỹ Duyên 325,000
318 31181024628 44 ISB02 Lớp phó Võ Kim Quy 250,000 0036100022154002 OCB
319 31181021186 44 ISB02 Lớp trưởng Trần Quốc Trung 325,000 0036100023520002 OCB
320 31181020848 44 ISB03 Lớp phó Huỳnh Lê Quý Khoa 250,000 0036100022996003 OCB
321 31181023349 44 ISB03 Lớp trưởng Hoàng Trần Minh Thảo 325,000
322 31181022836 44 ISB04 Lớp phó Nguyễn Thúy Quỳnh 250,000 0036100023416008 OCB
323 31181020077 44 ISB04 Lớp trưởng Diệp Ngọc Anh 325,000 060183488360 Sacombank
324 31181021357 44 ISB05 Lớp phó Nghiêm Quỳnh Anh 250,000 0036100020387007 OCB
325 31181020715 44 ISB05 Lớp trưởng Nguyễn Hoài Nhật Minh 325,000 02022283201 Ngân hàng Tiên Phong (TP Ba
326 31181021297 44 ISB06 Lớp phó Nguyễn Mai Anh 250,000 1013982130 VIETCOMBANK
327 31181021568 44 ISB06 Lớp trưởng Lê Kiều Thiên Lý 325,000
328 31181022690 44 ISB07 Lớp phó Nguyễn Trung Hậu 250,000 0271001069191 Vietcombank
329 31171021085 44 ISB07 Lớp trưởng Lê Minh Thúy 325,000 19034880620013 Techcombank
330 31181022678 44 KC001 Lớp phó Trần Quang Khải 250,000 0024100009681006 OCB
331 31181025815 44 KC001 Lớp trưởng Võ Huỳnh Thanh Ngân 325,000 0036100020250004 OCB
332 31181025317 44 KI01 Lớp phó Nguyễn Cửu Minh Danh 250,000 0036100020660008 OCB
333 31181021199 44 KI01 Lớp trưởng Trần Minh Long 325,000 0036100020627008 OCB
334 31181020768 44 KI02 Lớp phó Hứa Đại Nam 250,000 0036100023549008 OCB
335 31181022078 44 KI02 Lớp trưởng Nguyễn Quốc Minh 325,000 0036100023550009 OCB
336 31181022401 44 KI03 Lớp phó Trương Đức Huy 250,000 3905205192790 Ngân hàng AGRIBANK
337 31181023264 44 KI03 Lớp trưởng Nguyễn Bảo Trâm 325,000 4603220050117 Ngân hàng Agribank
338 31181025720 44 KIC01 Lớp phó Nguyễn Trọng Nhân 250,000 0036100020206005 OCB
339 31181021487 44 KIC01 Lớp trưởng Vũ Việt Dũng 325,000 0036100020746007 OCB
340 31181021881 44 KIC02 Lớp phó Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 250,000 0036100023528003 OCB
341 31181023932 44 KIC02 Lớp trưởng Phan Khải Hoàng 325,000 0421000536016 Vietcombank
342 31181022811 44 KM001 Lớp phó Lê Minh Nguyệt 250,000 19034774151012 Techcombank
343 31181024831 44 KM001 Lớp trưởng Nguyễn Nhật Trường 325,000 8007041084715 Viet Capital Bank (Ngân hàng
344 31181020258 44 KM002 Lớp phó Nguyễn Thị Kim Loan 250,000 0036100021360008 OCB
345 31181024028 44 KM002 Lớp trưởng Trần Hoàng Thảo My 325,000 0036100023511003 OCB
346 31181022486 44 KM003 Lớp phó Châu Thị Thủy Tiên 250,000 0036100023207002 OCB
347 31181022816 44 KM003 Lớp trưởng Nguyễn Hưng Thịnh 325,000 0039100008710009 OCB
348 31181024159 44 KM004 Lớp phó Đinh Thị Tuyết Nhi 250,000 0036100020991004 OCB
349 31181023988 44 KM004 Lớp trưởng Nao Blo K Nhel 325,000 1533307 ACB
350 31181022913 44 KMC01 Lớp phó Võ Ngọc Phương Thanh 250,000 0036100020993007 OCB
351 31181025239 44 KMC01 Lớp trưởng Lê Đặng Trung Đức 325,000 0012100007734007 OCB
352 31181026036 44 KN001 Lớp phó Nguyễn Hoàng Phúc 250,000 0531002592470 vietcombank
353 31181021264 44 KN001 Lớp trưởng Nguyễn Đức Thành 325,000
354 31181022756 44 KN002 Lớp phó Huỳnh Thị Quyên 250,000 0036100030654006 OCB
355 31181025652 44 KN002 Lớp trưởng Phạm Thị Thúy Hoa 325,000 101868801590 Ngân hàng Vietinbank
356 31181025334 44 KN003 Lớp phó Nguyễn Thanh Hiền 250,000 76210001201943 BIDV
357 31181024217 44 KN003 Lớp trưởng Trần Cao Nguyên Bảo 325,000 206915234 VPBank
358 31181023452 44 KN004 Lớp phó Nguyễn Thị Thu Hiền 250,000 0036100021124002 OCB
359 31181021212 44 KN004 Lớp trưởng Hà Diệu Linh 325,000 0036100021717003 OCB
360 31181023065 44 KN005 Lớp phó Chế Thị Vân Kiều 250,000 58010001189061 BIDV
361 31181023438 44 KN005 Lớp trưởng Nguyễn Thị Phương 325,000 0004100024586005 OCB
362 31181022250 44 KN006 Lớp phó Nguyễn Thị Mai Anh 250,000 0036100029211001 OCB
363 31181023428 44 KN006 Lớp trưởng Nguyễn Thị Ngân 325,000 0036100021363007 OCB
364 31181020263 44 KN007 Lớp phó Lê Văn Thọ 250,000 0036100035076008 OCB
365 31181022403 44 KN007 Lớp trưởng Nguyễn Thị Mai Hương 325,000 0036100022685008 OCB
366 31181022303 44 KN008 Lớp phó Nguyễn Thị Bích Hạnh 250,000 19033122164019 ngân hàng Techcombank
367 31181020885 44 KN008 Lớp trưởng Nguyễn Thị Thảo Vy 325,000 0501000192377 Vietcombank
368 31181022780 44 KN009 Lớp phó Võ Thị Hồng Luyến 250,000 704066471700001 Nam Á Bank
369 31181024642 44 KN009 Lớp trưởng Phạm Lê Mai Nguyên 325,000 0036100022546008 OCB
370 31181025681 44 KN010 Lớp phó Đoàn Nguyễn Lynh Phương 250,000 0036100021982009 OCB
371 31181023229 44 KN010 Lớp trưởng Nguyễn Trần Diễm Quỳnh 325,000 5023205151610 Agribank
372 31181021502 44 KNC01 Lớp phó Đinh Nguyễn Huyền Giang 250,000 0036100020830008 OCB
373 31181021415 44 KNC01 Lớp trưởng Trần Nguyễn Đăng Tuệ 325,000 0441000771440 Vietcombank
374 31181024224 44 KO001 Lớp phó Trần Thành Đạt 250,000 0036100021146006 OCB
375 31181020642 44 KO001 Lớp trưởng Trần Huỳnh Thiên Tùng 325,000 0036100020576007 OCB
376 31181023140 44 KS001 Lớp phó Nguyễn Vũ Ngân Khánh 250,000 0036100023018005 OCB
377 31181021023 44 KS001 Lớp trưởng Nguyễn Hoàng Long 325,000 0036100023531004 OCB
378 31181024227 44 LA001 Lớp phó Lê Thị Thu Hiền 250,000 0036100023534003 OCB
379 31181024258 44 LA001 Lớp trưởng Nguyễn Mai Phương 325,000 0036100020160005 OCB
380 31181022085 44 LA002 Lớp phó Hồ Trần Hạnh Như 250,000 0041000344312 Vietcombank-Ngân hàng thươn
381 31181023033 44 LA002 Lớp trưởng Nguyễn Hoài Phi Yến 325,000 0036100031632006 OCB
382 31181022868 44 LH001 Lớp phó Phạm Thị Thanh Bình 250,000 0036100022417003 OCB
383 31181022503 44 LH001 Lớp trưởng Nguyễn Thị Ý Nhi 325,000 19032969633019 Techcombank
384 31181022569 44 LQ001 Lớp phó Hà Ngọc Thảo Nhi 250,000 040072749482 Sacombank
385 31181020243 44 LQ001 Lớp trưởng Liêu Thị Phúc 325,000 0036100020156008 OCB
386 31181020687 44 MR001 Lớp phó Đoàn Ngọc Phương Thảo 250,000 0036100021682005 OCB
387 31181025286 44 MR001 Lớp trưởng Nguyễn Hữu Thành 325,000 0036100020860007 OCB
388 31181020298 44 MR002 Lớp phó Nguyễn Hải Nam 250,000 216824849 VPBank - Ngân hàng TMCP Vi
389 31181022676 44 MR002 Lớp trưởng Phan Thị Thúy Vi 325,000 6510130289002 Ngân hàng quân đội - MB Bank
390 31181020194 44 MR003 Lớp phó Võ Uyên Sa 250,000 0036100023516005 OCB
391 31181023603 44 MR003 Lớp trưởng Nguyễn Minh Phúc 325,000 0036100031732008 OCB
392 31181022458 44 MR004 Lớp phó Trương Thị Thu Khuyên 250,000 0036100023518008 OCB
393 31181026033 44 MR004 Lớp trưởng Nguyễn Thị Thu Thủy 325,000 0036100020979004 OCB
394 31181021224 44 MRC01 Lớp phó Lê Ngọc Vân Anh 250,000 4904197 ACB
395 31181021103 44 MRC01 Lớp trưởng Nguyễn Vĩnh Huy 325,000 0036100022587006 OCB
396 31181021965 44 ND001 Lớp phó Vũ Xuân An 250,000 0071001263878 Vietcombank
397 31181023342 44 ND001 Lớp trưởng Nguyễn Huỳnh Thúy Hoàng 325,000 0036100023543002 OCB
398 31181023130 44 NH001 Lớp phó Nguyễn Phát Đạt 250,000 0036100022903005 OCB
399 31181023109 44 NH001 Lớp trưởng Nguyễn Ngọc Yến Vi 325,000 62310000207722 BIDV
400 31181025364 44 NH002 Lớp phó Phạm Tấn Anh 250,000 0017100023712006 OCB
401 31181023806 44 NH002 Lớp trưởng Trần Thị Thu Hương 325,000 0011100007969003 OCB
402 31181024344 44 NH003 Lớp phó Đỗ Ngọc Khánh Như 250,000 0841000101219 Vietcombank
403 31181021718 44 NH003 Lớp trưởng Khuất Thị Hoài 325,000 0421000536466 Vietcombank
404 31181025766 44 NH004 Lớp phó Châu Thị Huyền Trân 250,000 19035043161015 Techcombank
405 31181024303 44 NH004 Lớp trưởng Phạm Bảo Ngọc 325,000 03602726101 Ngân hàng thương mại cổ phần
406 31181025638 44 NH005 Lớp phó Nguyễn Thanh Tuấn 250,000 7709205072725 Agribank
407 31181024861 44 NH005 Lớp trưởng Đặng Thị Minh Thư 325,000 060196178468 Sacombank
408 31181020181 44 NS001 Lớp phó Lê Thị Nhành Diệu 250,000 0036100021499006 OCB
409 31181025384 44 NS001 Lớp trưởng Lương Thị Ý Như 325,000 6005205138304 Agribank
410 31181023960 44 NS002 Lớp phó Lê Thị Thùy Trang 250,000 5412205313924 Agribank
411 31181024995 44 NS002 Lớp trưởng Nguyễn Thúy Vi 325,000 0331000506963 Vietcombank
412 31181021729 44 PF01 Lớp phó Nguyễn Trí Thiện 250,000 0039100008455009 OCB
413 31181024365 44 PF01 Lớp trưởng Đinh Phương Thảo 325,000 0036100022997007 OCB
414 31181024585 44 PF02 Lớp phó Bùi Nguyễn Ngọc Thái 250,000 4802205191272 Agribank
415 31181025657 44 PF02 Lớp trưởng Nguyễn Thị Kim Hoa 325,000 0721000643072 Vietcombank
416 31181023004 44 PM001 Lớp phó Phạm Quốc Việt 250,000 0036100023540003 OCB
417 31181024809 44 PM001 Lớp trưởng Lâm Vũ Phượng Uyên 325,000 03418056201 TP Bank - ngân hàng Tiên Pho
418 31181026043 44 QB01 Lớp phó Nguyễn Kiều Anh 250,000 0036100021548007 OCB
419 31181026035 44 QB01 Lớp trưởng Nguyễn Thị Kim Yến 325,000 0036100021549003 OCB
420 31181022982 44 SK001 Lớp phó Nguyễn Trung Hiếu 250,000 0036100021669009 OCB
421 31181022721 44 SK001 Lớp trưởng Bùi Văn Công 325,000 0036100022574001 OCB
422 31181020049 44 ST001 Lớp phó Nguyễn Phúc Luân 250,000
423 31181022249 44 ST001 Lớp trưởng Hoàng Đặng Anh Lương 325,000 0036100021884007 OCB
424 31181024765 44 TB001 Lớp phó Lê Thị Thảo Nguyên 250,000 0039100009214005 OCB
425 31181023762 44 TB001 Lớp trưởng Lê Kiều Quỳnh Như 325,000 0036100023296005 OCB
426 31181022727 44 TG001 Lớp phó Từ Vy Thiệu Khuê 250,000 0036100020842009 OCB
427 31181022135 44 TG001 Lớp trưởng Nguyễn Thị Hoàng Ngân 325,000 03359119201 TPBank
428 31181020553 44 TG002 Lớp phó Bành Ngọc Tố Uyên 250,000 0036100020514001 OCB
429 31181022036 44 TG002 Lớp trưởng Võ Văn Trường 325,000 101868677886 Vietinbank
430 31181022997 44 TG003 Lớp phó Lê Thị Thu Hà 250,000 4304205180446 Ngân hàng Nông nghiệp và Phá
431 31181024204 44 TG003 Lớp trưởng Đinh Thị Vân Anh 325,000 109868898602 Vietinbank
432 31181022079 44 TK001 Lớp phó Nguyễn Lê Thúy Ngân 250,000 0036100023217008 OCB
433 31181022777 44 TK001 Lớp trưởng Võ Thành Đô 325,000 0024100009041007 OCB
434 31181020096 44 TQ001 Lớp phó Trần Nguyễn Xuân Thương 250,000 0036100023496004 OCB
435 31181020504 44 TQ001 Lớp trưởng Nguyễn Duy Ngọc 325,000 0036100020437007 OCB
436 31181022612 44 TT001 Lớp phó Ung Quốc Tú 250,000 0003100009636008 OCB
437 31181022876 44 TT001 Lớp trưởng Phùng Phương Hằng 325,000 191423151 VP Bank
438 31181025620 44 TX01 Lớp phó Trần Bảo Ánh Vi 250,000 0091000657638 Vietcombank
439 31181023162 44 TX01 Lớp trưởng Cao Minh Thư 325,000 0036100022613007 OCB
440 31181022509 45 AB01 Lớp phó Nguyễn Trần Bảo Thắng 250,000 0036100022519008 OCB
441 31191020763 45 AB01 Lớp trưởng Trần Lê Hoài Thương 325,000 0036100026351007 OCB
442 31191027290 45 AD001 Lớp phó Nguyễn Khánh Ly 250,000 0067100008284007 OCB
443 31191020427 45 AD001 Lớp trưởng Hồ Thị Thanh Trâm 325,000 0036100025795009 OCB
444 31191025970 45 AD002 Lớp phó Ngô Hoàng Yến 250,000 0012100008896003 OCB
445 31191024360 45 AD002 Lớp trưởng Thân Ngọc Dung 325,000 0012100008870004 OCB
446 31191027085 45 AD003 Lớp phó Nguyễn Mai Phương 250,000 0036100028063009 OCB
447 31191024264 45 AD003 Lớp trưởng Lư Hoàng Vũ 325,000 0036100026780005 OCB
448 31191026828 45 AD004 Lớp phó Trần Thị Bích Nguyệt 250,000 0036100025762003 OCB
449 31191021395 45 AD004 Lớp trưởng Lê Hoàng Khang 325,000 0036100027561005 OCB
450 31191025920 45 AD005 Lớp phó Trần Lê Thúc 250,000 0036100028010002 OCB
451 31191021749 45 AD005 Lớp trưởng Võ Nguyên Thanh Trúc 325,000 0036100024975003 OCB
452 31191022099 45 AD006 Lớp phó Trần Thị Mỹ Trinh 250,000 0067100007888006 OCB
453 31191022188 45 AD006 Lớp trưởng Trương Võ Thành Nhân 325,000 0036100024895007 OCB
454 31191027431 45 AD007 Lớp phó Võ Đức Toàn 250,000 0036100027993002 OCB
455 31191026395 45 AD007 Lớp trưởng Nguyễn Đình Ngọ 325,000 0067100008200008 OCB
456 31191024230 45 ADC01 Lớp phó Bùi Nguyễn Hoàng Vân 250,000 0036100027912002 OCB
457 31191023172 45 ADC01 Lớp trưởng Vương Đức Dũng 325,000 0036100025019009 OCB
458 31191023298 45 ADC02 Lớp phó Liu Thanh Hiền 250,000 0036100026991006 OCB
459 31191022380 45 ADC02 Lớp trưởng Phạm Huỳnh Như Lâm 325,000 1013032792 SHB: Ngân hàng thương mại cổ
460 31191024541 45 ADC03 Lớp phó Nguyễn Thị Thu Giang 250,000 107003410700 Vietinbank
461 31191020034 45 ADC03 Lớp trưởng Phạm Thị Hồng Ngọc 325,000 0036600050809009 OCB
462 31191022508 45 AE01 Lớp phó Nông Thị Huyền 250,000 0012100009084002 OCB
463 31191021826 45 AE01 Lớp trưởng Vương Hồng Nhiên 325,000 0067100007870007 OCB
464 31191026288 45 AS01 Lớp phó Bùi Lương Thúy Huyền 250,000 0036100026818002 OCB
465 31191023935 45 AS01 Lớp trưởng Huỳnh Hữu Thành 325,000 0012100008868007 OCB
466 31191027363 45 AV01 Lớp phó Trần Nguyễn Minh Minh 250,000 0036100025325002 OCB
467 31191021764 45 AV01 Lớp trưởng Nguyễn Vĩnh Phong 325,000 0036100025775008 OCB
468 31191027020 45 AV02 Lớp phó Hoàng Thị Hạnh 250,000 0036100028131004 OCB
469 31191020361 45 AV02 Lớp trưởng Phạm Đặng Tuyết Ngân 325,000 0036100027678007 OCB
470 31191026705 45 AV03 Lớp phó Trần Thị Thảo Vân 250,000 0036100028867008 OCB
471 31191020245 45 AV03 Lớp trưởng Lê Hà Thanh Minh 325,000 6140205707679 Agribank
472 31191023038 45 BD01 Lớp phó Lê Võ Việt Anh 250,000 0025100005952009 OCB
473 31191021363 45 BD01 Lớp trưởng Hồng Tú Phương 325,000 0036100025612001 OCB
474 31191027063 45 BD02 Lớp phó Nguyễn Thị Lan Hương 250,000 0036100026386005 OCB
475 31191026391 45 BD02 Lớp trưởng Lê Quyền Lộc 325,000 0012100008630003 OCB
476 31191025157 45 BI01 Lớp phó Phan Bảo Khang 250,000 0036100028101008 OCB
477 31191022164 45 BI01 Lớp trưởng Bùi Thúy Anh 325,000 0036100024939007 OCB
478 31191024387 45 BR01 Lớp phó Nguyễn Việt Hoàng 250,000 0036100028281006 OCB
479 31191020867 45 BR01 Lớp trưởng Đoàn Thục Vy 325,000 0036100025968008 OCB
480 31191023992 45 CL01 Lớp phó Nguyễn Đức Thịnh 250,000 0036100028920009 OCB
481 31191023065 45 CL01 Lớp trưởng Phạm Thị Vân Anh 325,000 0036100027690007 OCB
482 31191025782 45 CL02 Lớp phó Võ Thị Huỳnh Như 250,000 0036100027377007 OCB
483 31191021292 45 CL02 Lớp trưởng Võ Thành Đông 325,000 0022100008214008 OCB
484 31191023025 45 EC001 Lớp phó Huỳnh Huệ Anh 250,000 0036100026508003 OCB
485 31191023415 45 EC001 Lớp trưởng Đặng Huỳnh Đăng Khoa 325,000 0036100027394001 OCB
486 31191026675 45 EC002 Lớp phó Nguyễn Thị Hồng Thúy 250,000 0036100027857001 OCB
487 31191026241 45 EC002 Lớp trưởng Bùi Thị Quỳnh Anh 325,000 0036100026226008 OCB
488 31181023318 45 EM01 Lớp phó Lương Thị Cẩm Mi 250,000 0036100024039006 OCB
489 31191020061 45 EM01 Lớp trưởng Nguyễn Ngọc Linh 325,000 0036100028747005 OCB
490 31191021893 45 EM02 Lớp phó Nguyễn Thị Ngọc Huyền 250,000 0036100026095008 OCB
491 31181024971 45 EM02 Lớp trưởng Võ Trường Minh Quang 325,000 0055100002969002 OCB
492 31191025915 45 ER001 Lớp phó Hứa Phúc Nhi 250,000 0036100028830007 OCB
493 31191023007 45 ER001 Lớp trưởng Nhiêu Chấn An 325,000 0036100026763003 OCB
494 31191027297 45 FI001 Lớp phó Nguyễn Thị Nhiên 250,000 0036100027689001 OCB
495 31191026119 45 FI001 Lớp trưởng Phan Thị Tiểu Lâm Vy 325,000 0036600051341008 OCB
496 31191023299 45 FM01 Lớp phó Nguyễn Thị Hiền 250,000 0067100008048001 OCB
497 31191027138 45 FM01 Lớp trưởng Bùi Vĩnh Phúc 325,000 0012100009067008 OCB
498 31191024345 45 FN001 Lớp phó Nguyễn Thị Phương Anh 250,000 0561000610504 VIETCOMBANK
499 31191022158 45 FN001 Lớp trưởng Lê Quang Dũng 325,000 0036100025866003 OCB
500 31191024462 45 FN002 Lớp phó Lương Thái Sơn 250,000 0036100027908005 OCB
501 31191025669 45 FN002 Lớp trưởng Nguyễn Thị Ngọc Ánh 325,000 0036100025046006 OCB
502 31191027207 45 FN003 Lớp phó Hoàng Thị Thu Hương 250,000 0036100027779008 OCB
503 31191024518 45 FN003 Lớp trưởng Giang Thanh Tú Uyên 325,000 0036100026463007 OCB
504 31191026986 45 FNC01 Lớp phó Dương Trúc Phương 250,000 0036100025913001 OCB
505 31191025697 45 FNC01 Lớp trưởng Nguyễn Thảo Nguyên 325,000 0012100008728003 OCB
506 31191026995 45 FNC02 Lớp phó Nguyễn Nhật Thiện 250,000 0036100027285008 OCB
507 31191023055 45 FNC02 Lớp trưởng Nguyễn Ngọc Minh Anh 325,000 0067100007921003 OCB
508 31191022395 45 FNC03 Lớp phó Nguyễn Thúy Hạnh 250,000 0036100024759009 OCB
509 31191022151 45 FNC03 Lớp trưởng Phan Cao Nguyên 325,000 0067100007837002 OCB
510 31191023392 45 FNC04 Lớp phó Trần Hoàng Khang 250,000 0067100007983009 OCB
511 31191027465 45 FNC04 Lớp trưởng Nguyễn Phương Linh 325,000 0012100008797005 OCB
512 31191024506 45 FNC05 Lớp phó Nguyễn Minh Trí 250,000 0036100026544007 OCB
513 31191024785 45 FNC05 Lớp trưởng Nguyễn Lê Thị Thanh Trúc 325,000 0012100008979006 OCB
514 31191024243 45 FNC06 Lớp phó Lê Thị Tường Vi 250,000 0036100028017007 OCB
515 31191025347 45 FNC06 Lớp trưởng Trương Thị Lâm Anh 325,000 0036100028492007 OCB
516 31191027214 45 FT001 Lớp phó Nguyễn Trần Hiếu Ngân 250,000 0012100008885001 OCB
517 31191025200 45 FT001 Lớp trưởng Trần Thanh Thuận 325,000 0036100028030003 OCB
518 31191024426 45 FT002 Lớp phó Nguyễn Thị Hương Mơ 250,000 0036100026575002 OCB
519 31191025357 45 FT002 Lớp trưởng Đỗ Khắc Cao Dinh 325,000 0067100008186005 OCB
520 31191026518 45 HQ001 Lớp phó Võ Minh Sơn 250,000 0036100027425004 OCB
521 31191020599 45 HQ001 Lớp trưởng Đinh Vĩnh Ngân Khánh 325,000 0036100027035001 OCB
522 31191023279 45 HQ002 Lớp phó Mai Gia Hân 250,000 0036100028228008 OCB
523 31191024531 45 HQ002 Lớp trưởng Huỳnh công Minh Anh 325,000 0036100026620008 OCB
524 31191025847 45 IB001 Lớp phó Trương Mỹ Trân 250,000 0012100009110003 OCB
525 31191023809 45 IB001 Lớp trưởng Lê Ngọc Trúc Phương 325,000 0036100026396008 OCB
526 31191023611 45 IB002 Lớp phó Trần Lê Hạnh Ngân 250,000 0067100008037007 OCB
527 31191025728 45 IB002 Lớp trưởng Lê Phước Hòa 325,000 0041100004726007 OCB
528 31191021050 45 IB003 Lớp phó Phạm Minh Đức 250,000 0036100027059008 OCB
529 31191027380 45 IB003 Lớp trưởng Lê Thị Thảo Nguyên 325,000 0036100026070008 OCB
530 31191023755 45 IB004 Lớp phó Trương Ngọc Tâm Như 250,000 0036100026458006 OCB
531 31191026889 45 IB004 Lớp trưởng Võ Huyền Trang 325,000 63110000713097 Bidv
532 31191022254 45 IB005 Lớp phó Nguyễn Thị Nhã Quỳnh 250,000 4601220021144 Agribank
533 31191024163 45 IB005 Lớp trưởng Nguyễn Minh Trung 325,000 0036100026665001 OCB
534 31191022101 45 IB006 Lớp phó Trương Đức Hạnh Nhi 250,000 0036100024827004 OCB
535 31191023365 45 IB006 Lớp trưởng Phan Sỹ Tuấn Hưng 325,000 0036100027296007 OCB
536 31191021061 45 IBC01 Lớp phó Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 250,000 0036100027028005 OCB
537 31191023999 45 IBC01 Lớp trưởng Bùi Quang Thông 325,000 0036100027321004 OCB
538 31191027184 45 IBC02 Lớp phó Đặng Phước Sang 250,000 0036100026414009 OCB
539 31191025402 45 IBC02 Lớp trưởng Đỗ Hiền Mai 325,000 0120100009834007 OCB
540 31191024095 45 IBC03 Lớp phó Phạm Thị Thanh Trang 250,000 0036100026302006 OCB
541 31191024322 45 IBC03 Lớp trưởng Võ Tường Vy 325,000 0036100027455008 OCB
542 31191024622 45 IBC04 Lớp phó Nguyễn Hữu Phi Quân 250,000 0036100028498005 OCB
543 31191025246 45 IBC04 Lớp trưởng Nguyễn Đoàn Nam Hân 325,000 0036100025565003 OCB
544 31191021220 45 IBC05 Lớp phó Phạm Tuấn Thanh 250,000 0036100026931003 OCB
545 31191026597 45 IBC05 Lớp trưởng Lê Quang Huy 325,000 0036100027710008 OCB
546 31191025275 45 IE01 Lớp phó Đỗ Thị Đức Nghĩa 250,000 0036100028698004 OCB
547 31191024189 45 IE01 Lớp trưởng Lê Quốc Tuấn 325,000 0036100026116008 OCB
548 31191021763 45 IE02 Lớp phó Đỗ Minh Thùy 250,000 0036100024867006 OCB
549 31191025708 45 IE02 Lớp trưởng Trương Thanh Sang 325,000 0146100001231002 OCB
550 31191023367 45 ISB01 Lớp phó Bùi Diễm Lan Hương 250,000 0036100026502005 OCB
551 31191025442 45 ISB01 Lớp trưởng Phạm Trần Hồng Phát 325,000 0036100025982003 OCB
552 31191027375 45 ISB02 Lớp phó Trần Kim Ngân 250,000 0012100009161007 OCB
553 31191020276 45 ISB02 Lớp trưởng Lê Hoàng Việt An 325,000 0036100026909008 OCB
554 31191023696 45 ISB03 Lớp phó Huỳnh Tuyết Nhi 250,000 0036100028051008 OCB
555 31191025648 45 ISB03 Lớp trưởng Lê Nguyễn Minh Tuấn 325,000 0036100028059001 OCB
556 31191026724 45 ISB04 Lớp phó Phạm Ngọc Phương Anh 250,000 0036100026448008 OCB
557 31191023401 45 ISB04 Lớp trưởng Nguyễn Minh Khanh 325,000 0036100028323008 OCB
558 31191023425 45 ISB05 Lớp phó Tô Minh Khoa 250,000 0036100025318006 OCB
559 31191021371 45 ISB05 Lớp trưởng Thái Hồng Anh 325,000 0036100025742002 OCB
560 31191020149 45 ISB06 Lớp phó Đoàn Chánh Thống 250,000 0036100025714009 OCB
561 31191023589 45 ISB06 Lớp trưởng Lê Quỳnh Minh Ngân 325,000 0036100025806008 OCB
562 31191023081 45 KC01 Lớp phó Hàng Thị Xuân Ảnh 250,000 0036100024936008 OCB
563 31191023771 45 KC01 Lớp trưởng Ngô Hoài Phi 325,000 0067100008183006 OCB
564 31191023779 45 KI01 Lớp phó Trương Tấn Phú 250,000 0065100011653008 OCB
565 31191020260 45 KI01 Lớp trưởng Lương Thị Cẩm Tiên 325,000 0036100026975008 OCB
566 31191024985 45 KI02 Lớp phó Nguyễn Trần Kim Hạnh 250,000 0036100028392002 OCB
567 31191026516 45 KI02 Lớp trưởng Võ Hoàng Lam Quỳnh 325,000 0036100027367004 OCB
568 31191023949 45 KI03 Lớp phó Hồ Ngân Thảo 250,000 0036100028420006 OCB
569 31191026373 45 KI03 Lớp trưởng Trần Thu Yến 325,000 0271001102043 Vietcombank
570 31191020179 45 KIC01 Lớp phó Nguyễn Thiện Đạt 250,000 0036100026555001 Ngân hàng TMCP Phương Đôn
571 31191020310 45 KIC01 Lớp trưởng Nguyễn Trần Khánh Như 325,000 0036100026674008 OCB
572 31191026161 45 KIC02 Lớp phó Nguyễn Đoàn Anh Nguyên 250,000 0036100025354002 OCB
573 31191023309 45 KIC02 Lớp trưởng Tô Quốc Hiếu 325,000 0036100026602007 OCB
574 31191023186 45 KIC03 Lớp phó Nguyễn Thùy Duyên 250,000 0036100028372001 OCB
575 31191023680 45 KIC03 Lớp trưởng Nguyễn Hoàng Nhân 325,000 0067100007935004 OCB
576 31191024340 45 KM001 Lớp phó Phan Thị Tường An 250,000 0036100028850008 OCB
577 31191026303 45 KM001 Lớp trưởng Nguyễn Phương Ly 325,000 57310000213576 BIDV
578 31191027064 45 KM002 Lớp phó Phan Vân Khanh 250,000 0012100009187006 OCB
579 31191024979 45 KM002 Lớp trưởng Nguyễn Minh Đức 325,000 0036100025426003 OCB
580 31191025297 45 KM003 Lớp phó Cù Thị Thảo Quyên 250,000 0036100028818007 OCB
581 31191022077 45 KM003 Lớp trưởng Võ Thị Nhật Vi 325,000 0036100025823002 OCB
582 31191021845 45 KM004 Lớp phó Nguyễn Thị Hải Yến 250,000 0036100024796001 OCB
583 31191023061 45 KM004 Lớp trưởng Nguyễn Thị Lan Anh 325,000 0036100025043007 OCB
584 31191023384 45 KMC01 Lớp phó Nguyễn Đình Quang Khải 250,000 0036100027554009 OCB
585 31191025279 45 KMC01 Lớp trưởng Nguyễn Khôi Nguyên 325,000 0036100028087005 OCB
586 31191020145 45 KN001 Lớp phó Đinh Thái Hoàng Anh 250,000 0036100027206008 OCB
587 31191020248 45 KN001 Lớp trưởng Tiêu Kim Hiếu 325,000 0036100026752001 OCB
588 31191026717 45 KN002 Lớp phó Hồ Phương Anh 250,000 0036100025868006 OCB
589 31191024607 45 KN002 Lớp trưởng Võ Quỳnh Như 325,000 0036100028403004 OCB
590 31191023127 45 KN003 Lớp phó Sử Tánh Thiên Châu 250,000 0036100028663006 OCB
591 31191027113 45 KN003 Lớp trưởng Nguyễn Linh Chi 325,000 0036100028219009 OCB
592 31191025045 45 KN004 Lớp phó Lý Lâm Tâm Như 250,000 0036100025766009 OCB
593 31191025619 45 KN004 Lớp trưởng Huỳnh Thị Phương Quyên 325,000 0036100027305009 OCB
594 31191026526 45 KN005 Lớp phó Nguyễn Thị Minh Thiện 250,000 0067100008130007 OCB
595 31191020009 45 KN005 Lớp trưởng Man Thị Quỳnh Như 325,000 0036100025853009 OCB
596 31191024015 45 KN006 Lớp phó Nguyễn Minh Thùy 250,000 0036100027095004 OCB
597 31191020505 45 KN006 Lớp trưởng Phạm Lê Như Quỳnh 325,000 0036100026935009 OCB
598 31191023227 45 KN007 Lớp phó Yến Kiếm Đường 250,000 0036100028389001 OCB
599 31191021405 45 KN007 Lớp trưởng Trần Thị Kim Uyên 325,000 0036100025191006 OCB
600 31191026346 45 KN008 Lớp phó Đỗ Vũ Anh Thư 250,000 0036100025397003 OCB
601 31191024559 45 KN008 Lớp trưởng Hoàng Gia Huy 325,000 0036100028274007 OCB
602 31191027021 45 KN009 Lớp phó Nguyễn Thị Hạnh 250,000 0036100025198008 OCB
603 31191021921 45 KN009 Lớp trưởng Nguyễn Thị Ngọc Ánh 325,000 0036100026829004 OCB
604 31191024069 45 KN010 Lớp phó Trương Khánh Toàn 250,000 0036100025066007 OCB
605 31191021366 45 KN010 Lớp trưởng Trần Văn Từ 325,000 0036100027601007 OCB
606 31191023241 45 KNC01 Lớp phó Nguyễn Thiên Nhật Hà 250,000 0036100028622008 OCB
607 31191024162 45 KNC01 Lớp trưởng Huỳnh Nguyễn Đức Trung 325,000 0036100028417005 OCB
608 31191021006 45 KNC02 Lớp phó Phan Thị Bảo Trân 250,000 0036100028425008 OCB
609 31191023001 45 KNC02 Lớp trưởng Hoàng Ngọc Tường An 325,000 5500205465079 Agribank
610 31191023980 45 KO001 Lớp phó Nguyễn Trần Bảo Thi 250,000 0036100026256004 OCB
611 31191023308 45 KO001 Lớp trưởng Phạm Minh hiếu 325,000 0036100024916007 OCB
612 31191021028 45 KS001 Lớp phó Võ Thị Bích Lý 250,000 0036100028772007 OCB
613 31191027205 45 KS001 Lớp trưởng Lê Thị Mỹ Hoài 325,000 0036100027135006 OCB
614 31191023492 45 LA001 Lớp phó Tạ Thảo Linh 250,000 0036100028524006 OCB
615 31191021716 45 LA001 Lớp trưởng Đặng Phan Thị Hương Trà 325,000 0067100007820002 OCB
616 31191021891 45 LA002 Lớp phó Trần Nhật Mỹ Duyên 250,000 0067100007875001 OCB
617 31191024788 45 LA002 Lớp trưởng Nguyễn Cao Quốc Trường 325,000 0036100028702001 OCB
618 31191026608 45 LAC01 Lớp phó Bùi Anh Kiệt 250,000 0067100008220009 OCB
619 31191024094 45 LAC01 Lớp trưởng Phạm Thị Huyền Trang 325,000 0012100008681007 OCB
620 31191020860 45 LH001 Lớp phó Đặng Văn Tấn 250,000 0036100025963009 OCB
621 31191020394 45 LH001 Lớp trưởng Trần Lê Nhật Nguyên 325,000 0036100028429003 OCB
622 31191026640 45 LQ001 Lớp phó Nguyễn Thành Nhân 250,000 0036100024946003 OCB
623 31191020047 45 LQ001 Lớp trưởng Đặng Thanh Hân 325,000 0036100025702008 OCB
624 31191023018 45 MR001 Lớp phó Đặng Châu Anh 250,000 0036100027450009 OCB
625 31191025377 45 MR001 Lớp trưởng Đỗ Quang Huy 325,000 0036100027880003 OCB
626 31191025450 45 MR002 Lớp phó Dương Ngọc Mỹ Quỳnh 250,000 11696757 Ngân hàng ACB
627 31191023003 45 MR002 Lớp trưởng Lư Kiến An 325,000 0036100028907002 OCB
628 31191020092 45 MR003 Lớp phó Phạm Thu Trang 250,000 0036100025847009 OCB-Ngân hàng Phương Đông
629 31191024468 45 MR003 Lớp trưởng Trần Văn Chí Tâm 325,000 0012100008820007 OCB
630 31191023909 45 MRC01 Lớp phó Vũ Phan Minh Tân 250,000 0036100028489006 OCB
631 31191024897 45 MRC01 Lớp trưởng Nguyễn Quang Kiệt 325,000 0621000470777 Vietcombank
632 31191027102 45 ND01 Lớp phó Nguyễn Thị Quỳnh Trang 250,000 0012100009051007 OCB
633 31191024363 45 ND01 Lớp trưởng Nguyễn Thị Mỹ Duyên 325,000 0036100026526001 OCB
634 31191023144 45 NH001 Lớp phó Lâm Văn Danh 250,000 0036100027669008 OCB
635 31191024151 45 NH001 Lớp trưởng Hồ Nguyễn Thanh Trúc 325,000 0036100026166005 OCB
636 31191021312 45 NH002 Lớp phó Lê Hồ Thảo Nguyên 250,000 0022100008204002 OCB
637 31191026503 45 NH002 Lớp trưởng Nguyễn Thị Kiều Oanh 325,000 0036100024983006 OCB
638 31191021559 45 NH003 Lớp phó Huỳnh Minh Thuận 250,000 0036100025176007 OCB
639 31191024775 45 NH003 Lớp trưởng Đặng Phương Trang 325,000 0036100026636001 OCB
640 31191027284 45 NH004 Lớp phó Nguyễn Hà Khánh Vy 250,000 0012100009040005 OCB
641 31191022161 45 NH004 Lớp trưởng Nguyễn Mai Hạnh 325,000 0067100007877004 OCB
642 31191020655 45 NH005 Lớp phó Lã Đăng Quang 250,000 0036100026037008 OCB
643 31191025811 45 NH005 Lớp trưởng Nguyễn Huỳnh Thúy Hân 325,000 0036100028331003 OCB
644 31191027071 45 NHC01 Lớp phó Trần Phi Long 250,000 0171003480310 Vietcombank
645 31191020514 45 NHC01 Lớp trưởng Nguyễn Ái Vy 325,000 0038100006866008 OCB
646 31191027360 45 NS001 Lớp phó Nguyễn Viết Mỹ Linh 250,000 0067100008158001 OCB
647 31191022020 45 NS001 Lớp trưởng Châu Thị Kim Ngọc 325,000 0036100025236007 OCB
648 31191020170 45 NS002 Lớp phó Phan Mỹ Duyên 250,000 0036100027681008 OCB
649 31191026343 45 NS002 Lớp trưởng Trần Trung Tân 325,000 0036100024874002 OCB
650 31191024625 45 PF01 Lớp phó Lê Thị Quỳnh 250,000 0036100028384007 OCB
651 31191025007 45 PF01 Lớp trưởng Dương Trí Kiệt 325,000 0012100009182004 OCB
652 31191026670 45 PM01 Lớp phó Phạm Hoàng Thắng 250,000 0036100027987002 OCB
653 31191024219 45 PM01 Lớp trưởng Nguyễn Thục Uyên 325,000 0036100026185007 OCB
654 31191025704 45 QB01 Lớp phó Trần Hà Đăng Quang 250,000 0036100028570008 OCB
655 31191023245 45 QB01 Lớp trưởng Tôn Nữ Nhật Hạc 325,000 0036100025069006 OCB
656 31191027252 45 SK001 Lớp phó Nguyễn Thị Thu Hường 250,000 0012100008898006 OCB
657 31191027040 45 SK001 Lớp trưởng Lê Anh Tuấn 325,000 0036100026391009 OCB
658 31191024472 45 ST01 Lớp phó Bế Văn Thành 250,000 0036100028945001 OCB
659 31191024352 45 ST01 Lớp trưởng Phạm Thị Ngọc Ánh 325,000 8007041149816 Viet Capital Bank- Ngân hàn
660 31191024489 45 TB001 Lớp phó Hồ Thị Anh Thư 250,000 0036100025595007 OCB
661 31191022306 45 TB001 Lớp trưởng Nguyễn Như Huy 325,000 0067100007887007 OCB
662 31191023702 45 TG001 Lớp phó Nguyễn Hoài Thảo Nhi 250,000 0036100027304002 OCB
663 31191023558 45 TG001 Lớp trưởng Vũ Hoàng Minh 325,000 0036600051545005 OCB
664 31191021121 45 TG002 Lớp phó Bùi Thị Bé Thanh 250,000 0036100027168001 OCB
665 31191024428 45 TG002 Lớp trưởng Nguyễn Triệu Phương Nam 325,000 0036100026501009 OCB
666 31191020734 45 TGC01 Lớp phó Thái Hoàng Linh 250,000 0036100026338008 OCB
667 31191026708 45 TGC01 Lớp trưởng Hà Lê Vy 325,000 0067100008285003 OCB
668 31191023908 45 TK01 Lớp phó Vũ Ngọc Tân 250,000 11419107 ACB
669 31191023132 45 TK01 Lớp trưởng Hà Thị Kim Chi 325,000 0036100028654007 OCB
670 31191020906 45 TK02 Lớp phó Ngô Thái Nghĩa 250,000 0036100027165002 OCB
671 31191023565 45 TK02 Lớp trưởng Nguyễn Ngọc Trà My 325,000 0036100025482008 OCB
672 31191025880 45 TQ001 Lớp phó Dương Tấn Phước 250,000 0036100027587004 OCB
673 31191027010 45 TQ001 Lớp trưởng Trần Ngọc Viễn 325,000 0112100002165004 OCB
674 31191027122 45 TT001 Lớp phó Đặng Thị Diệu Hoa 250,000 0036100026493006 OCB
675 31191023888 45 TT001 Lớp trưởng Nguyễn Bích Riệp 325,000 0036100026202001 OCB
676 31201026006 46 AC01 Lớp phó Phạm Nguyễn Quỳnh Chi 250,000 0036100033411007 OCB
677 31201023580 46 AC01 Lớp trưởng Nguyễn Minh Thu 325,000 0036100036700007 OCB
678 31201023305 46 AC02 Lớp phó Trương Thị Thanh Kiều 250,000 0036100036019008 OCB
679 31201023278 46 AC02 Lớp trưởng Lê Minh Thư 325,000 0036100033309008 OCB
680 31201023113 46 AC03 Lớp phó Nguyễn Viết Anh 250,000 0036100035642006 OCB
681 31201022805 46 AC03 Lớp trưởng Nguyễn Diệu Linh 325,000 0036100032560009 OCB
682 31201020719 46 AC04 Lớp phó Nguyễn Xuân Nhi 250,000 0036100031845007 OCB
683 31201023301 46 AC04 Lớp trưởng nguyễn Quốc Kiệt 325,000 0036100037989003 OCB
684 31201023525 46 AC05 Lớp phó Phạm Thị Thanh Tâm 250,000 0036100036427001 OCB
685 31201023188 46 AC05 Lớp trưởng Trần Thu Hà 325,000 0036100037278007 OCB
686 31201021911 46 AC06 Lớp phó Nguyễn Thị Thu Vân 250,000 0036100034709007 OCB
687 31201023631 46 AC06 Lớp trưởng Phạm Văn Trường An 325,000 0036100033325003 OCB
688 31201025055 46 AC07 Lớp phó Đặng Thị Thanh Nhàn 250,000 0036100032342001 OCB
689 31201023516 46 AC07 Lớp trưởng Chen Shwu Shiuan 325,000 0036100036111004 OCB
690 31201020087 46 AC08 Lớp phó Nguyễn Thị Ngọc Bích 250,000 0036100033647008 OCB
691 31201024955 46 AC08 Lớp trưởng Nguyễn Phan Cẩm Nhung 325,000 0036100034561002 OCB
692 31201022350 46 AC09 Lớp phó Lê Thị Anh Thư 250,000 0036100033880007 OCB
693 31201023302 46 AC09 Lớp trưởng Nguyễn Tấn Kiệt 325,000 0036100036097001 OCB
694 31201025586 46 AC10 Lớp phó Ngô Thị Mỹ Tiền 250,000 0036100033326007 OCB
695 31201023477 46 AC10 Lớp trưởng Dương Khắc Quang 325,000 0036100035164007 OCB
696 31201023402 46 AC11 Lớp phó Nguyễn Quang Ngọc 250,000 0036100035565001 OCB
697 31201026160 46 AC11 Lớp trưởng Trần Trọng Tín 325,000 0036100034457008 OCB
698 31201023614 46 AC12 Lớp phó Trần Thị Thùy Trang 250,000 0036100037282007 OCB
699 31201023159 46 AC12 Lớp trưởng Lê Hoàng Công Duyên 325,000 0036100035745007 OCB
700 31201023103 46 AC13 Lớp phó Nguyễn Đỗ Thị Minh Anh 250,000 0036100037948005 OCB
701 31201023122 46 AC13 Lớp trưởng Trịnh Ngọc Anh 325,000 0036100035281003 OCB
702 31201023144 46 AC14 Lớp phó Nguyễn Ngọc Chiến 250,000 0036100036895005 OCB
703 31201023431 46 AC14 Lớp trưởng Me Thị Tú Nhi 325,000 0036100035781006 OCB
704 31201021330 46 ADC01 Lớp phó Hoàng Thiên Ân 250,000 0036100032933007 OCB
705 31201024378 46 ADC01 Lớp trưởng Võ Duy Trường 325,000 0036100034082007 OCB
706 31201020086 46 ADC02 Lớp phó Nguyễn Ngọc Bích 250,000 0036100034469009 OCB
707 31201021155 46 ADC02 Lớp trưởng Lê Thị Cẩm Ly 325,000 0036100037416003 OCB
708 31201021238 46 ADC03 Lớp phó Đặng Uyển Nhi 250,000 0036100036276003 OCB
709 31201021544 46 ADC03 Lớp trưởng Đoàn Thuận Phát 325,000 0036100032209007 OCB
710 31201022691 46 ADC04 Lớp phó Phan Huỳnh Vân Thảo 250,000 0036100033478004 OCB
711 31201024620 46 ADC04 Lớp trưởng Lê Phước Thành Long 325,000 0036100032781005 OCB
712 31201021260 46 ADC05 Lớp phó Hà Quốc Phát 250,000 0036100035604007 OCB
713 31201023243 46 ADC05 Lớp trưởng Đặng Ngọc Long 325,000 0036100033206004 OCB
714 31201021473 46 ADC06 Lớp phó Lê Ngọc Phương Vi 250,000 0036100033771003 OCB
715 31201021436 46 ADC06 Lớp trưởng Lê Quan Châu Thới 325,000 0036100035990004 OCB
716 31201024990 46 ADC07 Lớp phó Nguyễn Thị Kim Anh 250,000 0036100034350001 OCB
717 31201020923 46 ADC07 Lớp trưởng Hà Vĩnh Quốc Anh 325,000 0036100037991008 OCB
718 31201020977 46 ADC08 Lớp phó Huỳnh Mỹ Duyên 250,000 0036100036674009 OCB
719 31201022707 46 ADC08 Lớp trưởng Châu An Tuyền 325,000 0036100033468009 OCB
720 31201021132 46 AV001 Lớp phó Trần Bá Minh Tuyết 250,000 0036100032261001 OCB
721 31201020444 46 AV001 Lớp trưởng Trần Thanh Lâm 325,000 0036100033182008 OCB
722 31201020089 46 AV002 Lớp phó Phan Tuyết Như 250,000 0036100037623009 OCB
723 31201024732 46 AV002 Lớp trưởng Trần Hoàng Duy 325,000 0036100038048008 OCB
724 31201023233 46 AV003 Lớp phó Khúc Nguyễn Bình Kiên 250,000 0036100033339004 OCB
725 31201020035 46 AV003 Lớp trưởng Nguyễn Nam Huy 325,000 0036100035763008 OCB
726 31201026787 46 AV004 Lớp phó Nguyễn Đình Khánh Trinh 250,000 0036100034573008 OCB
727 31201027060 46 AV004 Lớp trưởng Vũ Thanh Vân 325,000 0036100034876003 OCB
728 31201021095 46 BA01 Lớp phó Đỗ Hồ Kim Kha 250,000 0036100036376008 OCB
729 31201020971 46 BA01 Lớp trưởng Cao Duẫn 325,000 0036100036907003 OCB
730 31201021294 46 BA02 Lớp phó Nguyễn Thị Thanh Quyên 250,000 0036100035981005 OCB
731 31201027277 46 BA02 Lớp trưởng Nguyễn Ngọc Anh Tài 325,000 0036100033163003 OCB
732 31201023356 46 BA03 Lớp phó Lê Thành Đạt 250,000 0036100032470007 OCB
733 31201021374 46 BA03 Lớp trưởng Đặng Thị Tốt 325,000 0036100037504007 OCB
734 31201020935 46 BA04 Lớp phó Phan Thị Vân Anh 250,000 0036100037315002 OCB
735 31201027331 46 BA04 Lớp trưởng Lê Ngọc Lâm 325,000 0036100036649004 OCB
736 31201024946 46 BA05 Lớp phó Lê Thị Thanh Nga 250,000 0036100034580007 OCB
737 31201021331 46 BA05 Lớp trưởng Đặng Ngọc Tài 325,000 0036100035741004 OCB
738 31201021286 46 BA06 Lớp phó Trần Thiện Quang 250,000 0036100037351009 OCB
739 31201025667 46 BA06 Lớp trưởng Trần Gia Linh 325,000 0036100032783008 OCB
740 31201021352 46 BA07 Lớp phó Nguyễn Đình Tây 250,000 0036100037338002 OCB
741 31201021417 46 BA07 Lớp trưởng Đỗ Bảo Thiên 325,000 0036100035352008 OCB
742 31201024040 46 BA08 Lớp phó Võ Thanh Nhi 250,000 0036100034502006 OCB
743 31201025780 46 BA08 Lớp trưởng Vũ Thị Hiên 325,000 0036100033247002 OCB
744 31201021040 46 BA09 Lớp phó Nguyễn Thị Hiền 250,000 0036100037500004 OCB
745 31201026587 46 BA09 Lớp trưởng Phạm Ngọc Linh Chi 325,000 0036100034819007 OCB
746 31201025867 46 BA10 Lớp phó Phan Ngọc Quỳnh Anh 250,000 0036100038067002 OCB
747 31201024930 46 BA10 Lớp trưởng Hoàng Văn Kiển 325,000 0036600049091005 OCB
748 31201021488 46 BA11 Lớp phó Nguyễn Hà Phương Uyên 250,000 0036100037097005 OCB
749 31201021103 46 BA11 Lớp trưởng Võ Nguyễn Gia Khang 325,000 0036100035187007 OCB
750 31201021055 46 BA12 Lớp phó Vũ Xuân Hòa 250,000 0036100037249007 OCB
751 31201026067 46 BA12 Lớp trưởng Lê Huỳnh Minh Huy 325,000 0036100032646008 OCB
752 31201024491 46 DS01 Lớp phó Trương Văn Kiệt 250,000 0036100037962008 OCB
753 31201023888 46 DS01 Lớp trưởng Nguyễn Hoàng Ngọc Hà 325,000 0036100032901008 OCB
754 31201021641 46 FB01 Lớp phó Trần Lê Đông Điền 250,000 0036100033198001 OCB
755 31201022850 46 FB01 Lớp trưởng Nguyễn Đình Thảo Nguyên 325,000 0036100034004006 OCB
756 31201022980 46 FB02 Lớp phó Mai Thị Hồng Đào 250,000 0036100033804009 OCB
757 31201025564 46 FB02 Lớp trưởng Nguyễn Đỗ Ý Nhi 325,000 0036100032803009 OCB
758 31201022666 46 FB03 Lớp phó Lê Thanh Tâm 250,000 0036100037808009 OCB
759 31201020666 46 FB03 Lớp trưởng Lê Phúc Anh Nguyên 325,000 0036100033101008 OCB
760 31201022369 46 FB04 Lớp phó Huỳnh Khánh Linh 250,000 0036100035852008 OCB
761 31201020764 46 FB04 Lớp trưởng Nguyễn Minh Nhựt 325,000 0036100033103008 OCB
762 31201022461 46 FB05 Lớp phó Phương Hoài Nam 250,000 0036100036078007 OCB
763 31201021166 46 FB05 Lớp trưởng Nguyễn Hồ Tường Vi 325,000 0036100034472007 OCB
764 31201025579 46 FB06 Lớp phó Cù Phan Thu Thảo 250,000 0036100032828001 OCB
765 31201022826 46 FB06 Lớp trưởng Trịnh Hoàng Trang 325,000 0036100036017008 OCB
766 31201026213 46 FB07 Lớp phó Lê Kim Ngân 250,000 0036100031787007 OCB
767 31201024736 46 FB07 Lớp trưởng Trần Nguyên Thục Hân 325,000 0036100032900004 OCB
768 31201022657 46 FB08 Lớp phó Nguyễn Thành Tài 250,000 0036100036127008 OCB
769 31201022332 46 FB08 Lớp trưởng Lê Đình Anh Khoa 325,000 0036100036901005 OCB
770 31201022574 46 FB09 Lớp phó Nguyễn Thành Nhựt 250,000 0036100036646005 OCB
771 31201023902 46 FB09 Lớp trưởng Trần Phan Thúy Nga 325,000 0036100032876006 OCB
772 31201025159 46 FB10 Lớp phó Hồ Thị Hải Yến 250,000 0036100031985006 OCB
773 31201022746 46 FB10 Lớp trưởng Nguyễn Hồ Tất Thắng 325,000 0036100037331008 OCB
774 31201022819 46 FB11 Lớp phó Nguyễn Thị Xuân Trang 250,000 0036100035824007 OCB
775 31201022024 46 FB11 Lớp trưởng Hồ Tuấn Anh 325,000 0036100035267008 OCB
776 31201021377 46 FB12 Lớp phó Lục Thị Minh Huệ 250,000 0036100034673005 OCB
777 31201025278 46 FB12 Lớp trưởng Nguyễn Hoàng Văn 325,000 0036100033424001 OCB
778 31201022772 46 FB13 Lớp phó Lê Thị Thanh Thủy 250,000 0036100037466008 OCB
779 31201022406 46 FB13 Lớp trưởng Nguyễn Đức Lương 325,000 0036100035196006 OCB
780 31201020795 46 FB14 Lớp phó Nguyễn Thanh Phước 250,000 0036100035007009 OCB
781 31201022864 46 FB14 Lớp trưởng Nguyễn Hoàng Tú Uyên 325,000 0036100036124009 OCB
782 31201022296 46 FB15 Lớp phó Hoàng Diệu Hương 250,000 0036100037572005 OCB
783 31201022577 46 FB15 Lớp trưởng Lê Đức Phát 325,000 0036100035532006 OCB
784 31201025790 46 FB16 Lớp phó Nguyễn Vân Khánh 250,000 0036100030692005 OCB
785 31201021405 46 FB16 Lớp trưởng Bùi Đình Long 325,000 0036100033734008 OCB
786 31201023907 46 FB17 Lớp phó Nguyễn Thị Yến Nhi 250,000 0036100032918008 OCB
787 31201022447 46 FB17 Lớp trưởng Phan Thị Cẩm Minh 325,000 0036100036424002 OCB
788 31201022869 46 FNC01 Lớp phó Nguyễn Tấn Pháp 250,000 0036100032302007 OCB
789 31201023473 46 FNC01 Lớp trưởng Phạm Cát Sơn 325,000 0036600051910005 OCB
790 31201022649 46 FNC02 Lớp phó Nguyễn Hoàng Minh Sơn 250,000 0036100036623005 OCB
791 31201022163 46 FNC02 Lớp trưởng Kha Nguyễn Trọng Đức 325,000 0036100036889005 OCB
792 31201022548 46 FNC03 Lớp phó Lê Quang Minh Nhật 250,000 0036100035963007 OCB
793 31201021615 46 FNC03 Lớp trưởng Phạm Nguyễn Phương Anh 325,000 0036100033984007 OCB
794 31201022311 46 FNC04 Lớp phó Nguyễn Tuấn Kiệt 250,000 0036100035443003 OCB
795 31201025396 46 FNC04 Lớp trưởng Lê Thị Dạ Thảo 325,000 0036100032520007 OCB
796 31201025102 46 FNC05 Lớp phó Nguyễn Năng Hải Đăng 250,000 0036100032582002 OCB
797 31201022703 46 FNC05 Lớp trưởng Châu Duy Tuấn 325,000 0036100036563002 OCB
798 31201022916 46 FNC06 Lớp phó Nguyễn Huyền Vy 250,000 0036100037830004 OCB
799 31201022531 46 FNC06 Lớp trưởng Nguyễn Đồng Phương Nguyên 325,000 0036100035733001 OCB
800 31201027317 46 FNC07 Lớp phó Nguyễn Trần Bảo Châu 250,000 0036100033287004 OCB
801 31201022486 46 FNC07 Lớp trưởng Phạm Ngọc Ngân 325,000 0036100035848003 OCB
802 31201021535 46 FNC08 Lớp phó Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 250,000 0010100012757002 OCB
803 31201021556 46 FNC08 Lớp trưởng Trần Thiên Tân 325,000 0036100032654003 OCB
804 31201022441 46 FNC09 Lớp phó Phạm Đức Minh 250,000 0036100036491001 OCB
805 31201022206 46 FNC09 Lớp trưởng Huỳnh Ngọc Hân 325,000 0036100036163004 OCB
806 31201022387 46 FNC10 Lớp phó Quách Gia Linh 250,000 0036100036917009 OCB
807 31201026907 46 FNC10 Lớp trưởng Trần Hiệp Hưng 325,000 0036100035042009 OCB
808 31201022073 46 FNC11 Lớp phó Nguyễn Đình Nguyên Bảo 250,000 0036100035515004 OCB
809 31181020706 46 FNC11 Lớp trưởng Nguyễn Phúc Huy Khang 325,000 0036100024746004 OCB
810 31201024715 46 FTC01 Lớp trưởng Trần Minh Châu 325,000 0036100032081003 OCB
811 31201025879 46 HM01 Lớp phó Lê Đỗ Hoàng Anh 250,000 0036100038065007 OCB
812 31201025256 46 HM01 Lớp trưởng Nguyễn Quỳnh Nhi 325,000 0036100038044002 OCB
813 31201023710 46 HM02 Lớp phó Lê Thành Đạt 250,000 0036100032708006 OCB
814 31201024707 46 HM02 Lớp trưởng Nguyễn Chấn Đông 325,000 0036100035354008 OCB
815 31201023771 46 HM03 Lớp phó Trần Xuân Phương 250,000 0036100033533005 OCB
816 31201026883 46 HM03 Lớp trưởng Lê Ngọc Mỹ Phụng 325,000 0036100034586005 OCB
817 31201024774 46 HM04 Lớp phó Lê Thị Kim Ngân 250,000 0036100036456001 OCB
818 31201024852 46 HM04 Lớp trưởng Bùi Diễm Ngọc Trinh 325,000 0036100035378007 OCB
819 31201025803 46 HM05 Lớp phó Thạch Băng Nhi 250,000 0036100034032007 OCB
820 31201024810 46 HM05 Lớp trưởng Lê Thị Quỳnh 325,000 0036100037570002 OCB
821 31201021927 46 HT01 Lớp phó Trương Thúy Vy 250,000 0036100034798002 OCB
822 31201022158 46 HT01 Lớp trưởng Trần Quốc Tuấn 325,000 0036100032602003 OCB
823 31201024012 46 HT02 Lớp phó Nguyễn Cao Nguyên Thảo 250,000 0036100037846008 OCB
824 31201024091 46 HT02 Lớp trưởng Trần Nhật Vy 325,000 0036100037673006 OCB
825 31201020400 46 HT03 Lớp phó Trương Nhật Khánh 250,000 0036100032399003 OCB
826 31201023897 46 HT03 Lớp trưởng Tạ Đức Minh 325,000 0036100036739003 OCB
827 31201023823 46 HT04 Lớp phó Trương Thị Ngọc Hà 250,000 0036100037407004 OCB
828 31201024805 46 HT04 Lớp trưởng Nguyễn Tự Trung Nhã 325,000 0036100032608001 OCB
829 31201023981 46 HT05 Lớp phó Huỳnh Thái Quyền 250,000 0036100037799007 OCB
830 31201023962 46 HT05 Lớp trưởng Nguyễn Thị Thu Phương 325,000 0036100037486001 OCB
831 31201023875 46 HT06 Lớp phó Đoàn Minh Khoa 250,000 0036100036181002 OCB
832 31201025360 46 HT06 Lớp trưởng Lương Thị Mỹ 325,000 0036100036846004 OCB
833 31201025356 46 IBC01 Lớp phó Lê Nguyễn Anh Minh 250,000 0036100032521003 OCB
834 31201025452 46 IBC01 Lớp trưởng Trần Quỳnh Anh 325,000 0036100036570009 OCB
835 31201024055 46 IBC02 Lớp phó Nguyễn Hoàng Phương Phương 250,000 0036100033502002 OCB
836 31201024837 46 IBC02 Lớp trưởng Hồ Duy Thái 325,000 0036100032108009 OCB
837 31201027030 46 IBC03 Lớp trưởng Đỗ Văn Minh 325,000 0036100036828006 OCB
838 31201024287 46 IBC04 Lớp phó Tôn Nữ Bảo Kha 250,000 0036100034038008 OCB
839 31201021768 46 IBC04 Lớp trưởng Đặng Minh Thư 325,000 0036100037827003 OCB
840 31201021290 46 IBC05 Lớp phó Nguyễn Hồng Xuân Nhung 250,000 0036100032243003 OCB
841 31201023714 46 IBC05 Lớp trưởng Nguyễn Dương 325,000 0036100033583002 OCB
842 31201023606 46 IBC06 Lớp phó Trần Khánh Trân 250,000 0036100032246002 OCB
843 31201021796 46 IBC06 Lớp trưởng Nguyễn Thị Thảo Vy 325,000 0036100037882004 OCB
844 31201025517 46 IBC07 Lớp phó Hoàng Phước Quân 250,000 0036100036750007 OCB
845 31201024730 46 IBC07 Lớp trưởng Huỳnh Đức 325,000 0036100032115005 OCB
846 31201021052 46 IBC08 Lớp phó Phan Bảo Trân 250,000 0036100034388009 OCB
847 31201021001 46 IBC08 Lớp trưởng Trương Quang Thuần 325,000 0036100033225009 OCB
848 31201020448 46 IEC01 Lớp phó Võ Thùy Khánh Như 250,000 0036100036224003 OCB
849 31201020115 46 IEC01 Lớp trưởng Nguyễn Minh Châu 325,000 0036100034568007 OCB
850 31201020449 46 IEC02 Lớp phó Vũ Ngọc Quỳnh Như 250,000 0036100036309009 OCB
851 31201020426 46 IEC02 Lớp trưởng Hoàng Nguyễn Tuyết Nhi 325,000 0036100037344002 OCB
852 31201020518 46 IEC03 Lớp phó Nguyễn Văn Tuân 250,000 0036100035552007 OCB
853 31201022530 46 IEC03 Lớp trưởng Trịnh Thị Trà My 325,000 0036100033324007 OCB
854 31201023016 46 IF01 Lớp phó Lý Linh Chi 250,000 0036100037793001 OCB
855 31201023066 46 IF01 Lớp trưởng Nguyễn Thị Ngọc Sâm 325,000 0036100037311007 OCB
856 31201022976 46 IN01 Lớp phó Nguyễn Lê Thanh Pha 250,000 0036100037712001 OCB
857 31201022993 46 IN01 Lớp trưởng Dương Thị Thùy Trang 325,000 0036100036723007 OCB
858 31201028720 46 ISB01 Lớp phó Phạm Hoàng Bảo Ngọc 250,000 0036100034466007 OCB
859 31201028976 46 ISB01 Lớp trưởng Nguyễn Lương Phú 325,000 0036100032171002 OCB
860 31201029204 46 ISB02 Lớp phó Nguyễn Trí Trung 250,000 0036100035468006 OCB
861 31201028957 46 ISB02 Lớp trưởng Vũ Thủy Hương 325,000 0036100034932008 OCB
862 31201029145 46 ISB03 Lớp phó Nguyễn Kiều Thảo Ngân 250,000 0036100036890003 OCB
863 31201028842 46 ISB03 Lớp trưởng Cao Thị Thanh Bình 325,000 0036100034995002 OCB
864 31201029195 46 ISB04 Lớp phó Trần Thị Thu Trang 250,000 0036100031874007 OCB
865 31201029115 46 ISB04 Lớp trưởng Bùi Thị Thùy Doan 325,000 0036100036974002 OCB
866 31201028928 46 ISB05 Lớp phó Nguyễn Lê Duyên Anh 250,000 0036100031908001 OCB
867 31201028907 46 ISB05 Lớp trưởng Trần Mạch Minh Trí 325,000 0036100034621005 OCB
868 31201029147 46 ISB06 Lớp phó Nguyễn Thị Kim Ngân 250,000 0036100037144003 OCB
869 31201029166 46 ISB06 Lớp trưởng Nguyễn Hoàng Phúc 325,000 0036100037140008 OCB
870 31201028784 46 ISB07 Lớp phó Nguyễn Thị Thu Trang 250,000 0036100034163007 OCB
871 31201029110 46 ISB07 Lớp trưởng Lê Nguyễn Ngọc Ánh 325,000 0036100036959003 OCB
872 31201020477 46 KE01 Lớp phó Phan Mỹ Quân 250,000 0036100035826007 OCB
873 31201020320 46 KE01 Lớp trưởng Nguyễn Tuấn Kiệt 325,000 0036100035597008 OCB
874 31201027291 46 KE02 Lớp phó Hoàng Lê Ngọc Hiền 250,000 0036100033298006 OCB
875 31201020892 46 KE02 Lớp trưởng Trương Lê Mỹ Tâm 325,000 0036100034462004 OCB
876 31201021462 46 KE03 Lớp phó Nguyễn Thị Quỳnh Trâm 250,000 0036100034675008 OCB
877 31201020309 46 KE03 Lớp trưởng Nguyễn Võ Khánh Huyền 325,000 0036100035819003 OCB
878 31201026800 46 KE04 Lớp phó Nguyễn Thị Nhị 250,000 0036100032427007 OCB
879 31201020653 46 KE04 Lớp trưởng Trần Nguyễn Trâm Yến 325,000 0036100037469007 OCB
880 31201023929 46 KE05 Lớp phó Hà Thị Phương Anh 250,000 0036100034655007 OCB
881 31201025785 46 KE05 Lớp trưởng Tường Ngọc Bích Nguyê ̣t 325,000 0036100034309001 OCB
882 31201024909 46 KE06 Lớp phó Trần Minh Đức 250,000 0036100031892008 OCB
883 31201025621 46 KE06 Lớp trưởng Đào Ngọc Bảo Châu 325,000 0036100031877009 OCB
884 31201021244 46 KE07 Lớp phó Hoàng Hải 250,000 0036100032271007 OCB
885 31201020616 46 KE07 Lớp trưởng Trần Thái Mỹ Uyên 325,000 0036100036292009 OCB
886 31201020771 46 KE08 Lớp phó Trần Tiến Phát 250,000 0036100034999008 OCB
887 31201020226 46 KE08 Lớp trưởng Trần Thị Mỹ Duyên 325,000 0036100037596001 OCB
888 31201023253 46 KE09 Lớp phó Đinh Như Ngọc 250,000 0036600047182003 OCB
889 31201027250 46 KE09 Lớp trưởng Lê Quốc Đạt 325,000 0136100000140005 OCB
890 31201020214 46 KE10 Lớp phó Lê Thị Hạnh Dung 250,000 0036100036182009 OCB
891 31201020225 46 KE10 Lớp trưởng Trần Ngọc Duyên 325,000 0036100035278002 OCB
892 31201020484 46 KE11 Lớp phó Phan Nguyễn Phương Quyên 250,000 0036100035540009 OCB
893 31201022038 46 KE11 Lớp trưởng Phạm Trần Phương Linh 325,000 0036100034316008 OCB
894 31201023314 46 KIC01 Lớp phó Trần Ái Khuê 250,000 0036600048438001 OCB
895 31201023196 46 KIC01 Lớp trưởng Phạm Thị Minh Hạnh 325,000 0036100036282003 OCB
896 31201022562 46 KIC02 Lớp phó Hoàng Nguyên Phương 250,000 0036600050049004 OCB
897 31201022613 46 KIC02 Lớp trưởng Trương Quang Tuấn 325,000 0036100033336005 OCB
898 31201022025 46 KIC03 Lớp phó Trần Sỹ Khôi 250,000 0036100032600008 OCB
899 31201022414 46 KIC03 Lớp trưởng Nguyễn Thị Ngọc Yến 325,000 0036100033039008 OCB
900 31201025280 46 KIC04 Lớp phó Nguyễn Nhật Vy 250,000 0036100032651004 OCB
901 31201021987 46 KIC04 Lớp trưởng Nguyễn Trung Dũng 325,000 0036100032175008 OCB
902 31201026999 46 KIC05 Lớp phó Ngô Thị Yến Nhung 250,000 0036100034296007 OCB
903 31201023137 46 KIC05 Lớp trưởng Ngô Trí Bình 325,000 0036100033762004 OCB
904 31201020882 46 KIC06 Lớp phó Võ Anh Tài 250,000 0036100034997005 OCB
905 31201021598 46 KIC06 Lớp trưởng Hà Vũ Khánh Vy 325,000 0036100033748001 OCB
906 31201021862 46 KM001 Lớp phó Nguyễn Hoàng Phi Lân 250,000 0036100035577007 OCB
907 31201021834 46 KM001 Lớp trưởng Đặng Duy Đạt 325,000 0036100036192004 OCB
908 31201025182 46 KM002 Lớp phó Vũ Thu Ngân 250,000 0036100038045009 OCB
909 31201021866 46 KM002 Lớp trưởng Lê Thị Cẩm Linh 325,000 0036100036717007 OCB
910 31201021845 46 KM003 Lớp phó Nguyễn Đình Hùng 250,000 0036100037324001 OCB
911 31201025821 46 KM003 Lớp trưởng Nguyễn Hà Duy Ngọc 325,000 0036100032159002 OCB
912 31201023347 46 KM004 Lớp phó Võ Hùng Anh 250,000 0036100032487007 OCB
913 31201024697 46 KM004 Lớp trưởng Lê Nhất Vy 325,000 0036100032906002 OCB
914 31201020745 46 KMC01 Lớp phó Phạm Quỳnh Tố Như 250,000 0036100034322008 OCB
915 31201024495 46 KMC01 Lớp trưởng Nguyễn Ngọc Hân 325,000 0036100038052005 OCB
916 31201021844 46 KMC02 Lớp phó Nguyễn Thị Ngọc Hân 250,000 0062100003501001 OCB
917 31201027197 46 KMC02 Lớp trưởng Nguyễn Thị Phương Anh 325,000 0036100032750002 OCB
918 31201026082 46 KMC03 Lớp phó Nguyễn Huỳnh Hoài Thi 250,000 0036100033948008 OCB
919 31201020536 46 KMC03 Lớp trưởng Đinh Quang Minh 325,000 0036100031948003 OCB
920 31201023941 46 KNC01 Lớp phó Đinh Thành Bảo 250,000 0036100033556005 OCB
921 31201026789 46 KNC01 Lớp trưởng Phạm Nguyễn Minh Anh 325,000 0036100032660003 OCB
922 31201025023 46 KNC02 Lớp phó Ngô Hoàng Ngân Giang 250,000 0036100032335005 OCB
923 31201020507 46 KNC02 Lớp trưởng Trần Phi Long 325,000 0036100035041002 OCB
924 31201025000 46 KQ01 Lớp phó Đặng Thị Thanh Huyền 250,000 0036100031914001 OCB
925 31201021704 46 KQ01 Lớp trưởng Phạm Kiều Khanh 325,000 0036100035449001 OCB
926 31201027349 46 KQ02 Lớp phó Nguyễn Thị Linh Chi 250,000 0036100036836009 OCB
927 31201025017 46 KQ02 Lớp trưởng Trần Vĩnh Đức 325,000 0036100032346007 OCB
928 31201026201 46 KQ03 Lớp phó Nguyễn Gia Khánh 250,000 0036100034954004 OCB
929 31201026996 46 KQ03 Lớp trưởng Đỗ Thị Thư 325,000 0036100032786007 OCB
930 31201021736 46 KQ04 Lớp phó Nguyễn Thị Thu Phương 250,000 0036100037753007 OCB
931 31201026015 46 KQ04 Lớp trưởng Huỳnh Thị Thanh Thảo 325,000 0036100032394001 OCB
932 31201025050 46 KQ05 Lớp phó Lê Thị Thanh Ngân 250,000 0036100032341005 OCB
933 31201024275 46 KQ05 Lớp trưởng Nguyễn Huy Hoàng 325,000 0036100032446001 OCB
934 31201025663 46 KQ06 Lớp phó Đào Duy Nhất 250,000 0048100006464005 OCB
935 31201021650 46 KQ06 Lớp trưởng Đặng Quốc Bảo 325,000 0036100037412008 OCB
936 31181022649 46 KQ07 Lớp phó Lê Thị Tú Trinh 250,000 0036100022611004 OCB
937 31201025571 46 KQ07 Lớp trưởng Nguyễn Đăng Quang 325,000 0004100029192005 OCB
938 31201023220 46 LAC01 Lớp phó Nguyễn Chấn Hiệp 250,000 0036100038088007 OCB
939 31201021829 46 LAC01 Lớp trưởng Lương Đan Thanh 325,000 0036100034288004 OCB
940 31201024171 46 LAC02 Lớp phó Nguyễn Cảnh Kim 250,000 0036100035891006 OCB
941 31201024239 46 LAC02 Lớp trưởng Nguyễn Xuân Phú 325,000 0036100036246007 OCB
942 31201024604 46 LH01 Lớp phó Đinh Ngọc Phương Linh 250,000 0036100036342006 OCB
943 31201023257 46 LH01 Lớp trưởng Phan Đoàn Thiện Ngọc 325,000 0036100032986006 OCB
944 31201024565 46 LH02 Lớp phó Lê Xuân Bách 250,000 0036100037788008 OCB
945 31201024635 46 LH02 Lớp trưởng Lê Phước Mỹ Tâm 325,000 0036100037449009 OCB
946 31201024549 46 LM01 Lớp phó Nguyễn Hoàng Châu Phụng 250,000 0036100037857007 OCB
947 31201023207 46 LM01 Lớp trưởng Nguyễn Khánh Chi 325,000 0036100033346008 OCB
948 31201023150 46 LU01 Lớp phó Nguyễn Hoàng Ngọc Trâm 250,000 0049100011096007 OCB
949 31201023232 46 LU01 Lớp trưởng Trần Thị Anh Khôi 325,000 0036100033070005 OCB
950 31201024203 46 LU02 Lớp phó Nguyễn Hồng Ngân 250,000 0036100037496007 OCB
951 31201020219 46 LU02 Lớp trưởng Nguyễn Lư Tấn Giang 325,000 0036100033228008 OCB
952 31201024095 46 LU03 Lớp phó Bùi Hoàng Lộc Anh 250,000 0036100036336006 OCB
953 31201024282 46 LU03 Lớp trưởng Đỗ Chí Tín 325,000 0036100036015005 OCB
954 31201024353 46 LU04 Lớp phó Hồ Thị Kim Vi 250,000 0036100035933008 OCB
955 31201024207 46 LU04 Lớp trưởng Lê Đại Hoàng Nghiêm 325,000 0036100037387003 OCB
956 31201022563 46 MR001 Lớp phó Lê Thu Phương 250,000 0036100033005009 OCB
957 31201025339 46 MR001 Lớp trưởng Phạm Huỳnh Nguyên Khang 325,000 0151100001968005 OCB
958 31201026652 46 MR002 Lớp phó Phạm Thị Khánh Nam 250,000 0036100034725005 OCB
959 31201022303 46 MR002 Lớp trưởng Đinh Công Trường Phúc 325,000 0036100033909005 OCB
960 31201026449 46 MR003 Lớp phó Trần Thị Thu Hằng 250,000 0036100033952008 OCB
961 31201027274 46 MR003 Lớp trưởng Phạm Thành Đức 325,000 0036100037064007 OCB
962 31201026912 46 MR004 Lớp phó Đỗ Võ Phương Liên 250,000 0036100032322008 OCB
963 31201021601 46 MR004 Lớp trưởng Đặng Đại Lợi 325,000 0036100035543008 OCB
964 31201020600 46 MRC01 Lớp phó Lục Mỹ Ngân 250,000 0036100033673001 OCB
965 31201020459 46 MRC01 Lớp trưởng Đoàn Võ Diệu Linh 325,000 0036100034988006 OCB
966 31201027168 46 MRC02 Lớp phó Lê Phương Vy 250,000 0036100034223007 OCB
967 31201022130 46 MRC02 Lớp trưởng Nguyễn Cẩm Thy 325,000 0036100033296003 OCB
968 31201025892 46 MRC03 Lớp phó Nguyễn Thị Ngọc Thảo 250,000 0036100033178008 OCB
969 31201026749 46 MRC03 Lớp trưởng Cao Anh Thùy 325,000 0036100032262008 OCB
970 31201023650 46 NHC01 Lớp phó Nguyễn Lâm Nhật Minh 250,000 0036100032287008 OCB
971 31201020509 46 NHC01 Lớp trưởng Dương Vũ Luân 325,000 0036100032279008 OCB
972 31201023691 46 PM01 Lớp phó Vũ Thùy Dương 250,000 0036100035370006 OCB
973 31201023892 46 PM01 Lớp trưởng Nguyễn Trần Ngọc Huyền 325,000 0036100032945008 OCB
974 31201021553 46 QB001 Lớp phó La Nhật Minh 250,000 0036100037308006 OCB
975 31201022779 46 QB001 Lớp trưởng Trần Cao Mai Hiếu 325,000 0036100032724001 OCB
976 31201024393 46 ST001 Lớp phó Lâm Thị Yến Dương 250,000 0036100035920006 OCB
977 31201024424 46 ST001 Lớp trưởng Nguyễn Duy Nguyện 325,000 0036100035322001 OCB
978 31201020202 46 TK01 Lớp phó Lê Thanh Duy 250,000 0036100032700005 OCB
979 31201023283 46 TK01 Lớp trưởng Lê Bảo Tùng 325,000 0004100018940007 OCB
980 31201020740 46 TO01 Lớp phó Nguyễn Ngọc Anh 250,000 0036100036626004 OCB
981 31201020822 46 TO01 Lớp trưởng Phan Thị Anh Lin 325,000 0036100036325004 OCB
982 31201020868 46 TO02 Lớp phó Lê Ngọc Mỹ Tiên 250,000 0036100036721007 OCB
983 31201020848 46 TO02 Lớp trưởng Trần Yến Nhi 325,000 0036100037855007 OCB
984 31201020907 46 TO03 Lớp phó Nguyễn Thị Tiểu Yến 250,000 0036100037975002 OCB
985 31201020736 46 TO03 Lớp trưởng Nguyễn Kim Anh 325,000 0036100037828007 OCB
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập -Tự do - Hạnh phúc

N SỰ LỚP HỆ CHÍNH QUY


M 2020
Chi nhánh

Thị xã Bình Long, Bình Phước


Chi nhánh Bến Thành
Chi nhánh Long Xuyên An Giang

Đông Hòa - Phú Yên

Phú Tài-Bình Định


Lệ Thủy, Quảng Bình
Tiền Giang
VCB Sài Thành

Chi nhánh Phú Xuân-Nhà Bè


Vietcombank PGD Ngô Gia Tự
PGD LÊ ĐẠI HÀNH

Chi nhánh Tân Bình


CN Thạnh Trị
CTTMCP DT VA PT BINH DIEN SAI GON

Hồ Chí Minh

Bình Thạnh (Xô Viết Nghệ Tĩnh)

CN Đồng Hới
PGD Phạm Ngọc Thạch
Chi nhánh Nam Sài Gòn- phòng giao dịch Tân Thuận

Chi nhánh Phú Thọ

Lộc Ninh

SAI THANH-PGD NGO GIA TU


Thành phố Hồ Chí Minh

chi nhánh Nghệ An

TP. Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang


KIEN GIANG - PGD KIEN LUONG
Tây Sài Gòn

Chi Nhánh Gò Dầu - Tây Ninh

HCM

chi nhánh huyện Xuyên Mộc- phòng giao dịch Bình châu
Rạch Giá - PGD Tân Thành
Chi nhánh Sài Thành

Tây Sài Gòn

TP.HCM
PGD Nguyễn Tri Phương

Quảng Ngãi

Chi nhánh Lâm Đồng

Tân Bình
PGD Đakao

Chi nhánh quận 10 - Số 296 Đường 3 Tháng 2, Nội thành, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

CHI NHÁNH PHÚ LÂM


Đà Lạt

Phú Yên
CN11 - TPHCM - PGD CAY GO

chi nhánh Quận Gò Vấp - phòng giao dịch Quang Trung


Chi nhánh Chợ lớn TPHCM
Chi nhánh Lâm Đồng
Kon Tum - PGD Trần Phú
Chi nhánh Techcombank Thắng Lợi TP.HCM
Phạm Văn Hai

Chi Nhánh Quảng Trị

Chi nhánh Kỳ Đồng


Chi nhánh An Đông
Củ Chi - Phòng giao dịch ngã ba Việt Kiều (Tân Thông Hội)

Lệ Thuỷ

SAI THANH-PGD NGO GIA TU

Chi nhánh 1

Bắc Dak Lak

Ngân hàng thương mại cổ phần ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
ACB - PGD Nguyễn Tri Phương
Chi nhánh Diên Khánh

Gò Dầu - Tây Ninh


Chi nhánh TP.HCM-tòa nhà VBB số 5 CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH Q.1 HCM
HCM
Dak lak - Buôn Ma Thuột
Quảng Ngãi - Trụ sở chi nhánh
Kon Tum

Hồ Chí Minh
BIDV CN Quảng Trị

Vũng tàu

Sài Gòn
Nhà Bè

Chi nhánh Kỳ Đồng


Chi nhánh Kỳ Đồng
Chi nhánh Phạm Ngọc Thạch
Sa Đéc
PGD Hội An

Chi nhánh TPHCM


Hóc Môn

Phú Yên
Hồ Chí Minh

TP.HCM
Chi Nhánh TP Đông Hà
CN Trần Khai Nguyên - PGD An Đông
Chi nhánh Vĩnh Long

CưM'gar ĐăkLăk

Chi nhánh Thủ Thiêm, Quận 2, TP. HCM

Cần Thơ
CN Điện Biên Phủ - PGD Hòa Hảo
Chi nhánh TPHCM - TPHCM

Tây Sài Gòn


Phú Thọ

Phòng giao dịch Nguyễn Tri Phương

PGD Q10

Thành Phố HCM - 194 D-E Pastuer, P6, Q3, TPHCM


TP.Huế - 78 Hùng Vương

Phú Xuân

CN Quảng Nam

Chi Nhánh Tân Phú

chi nhánh Sài Gòn

Chi nhánh Đơn Dương - Lâm Đồng

PGD KY DONG

PGD chi nhánh Biên Hòa


Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh - Phòng giao dịch Phan Xích Long

CN Quảng Ngãi-PGD Đức Phổ


PGD Chợ Gạo Tiền Giang
PGD ĐÀO DUY TỪ
chi nhánh Vietinbank Phú Yên - PGD Bắc Tuy Hòa
CN Hậu Giang - PGD Cái Tắc

Phú Tài - Phù Mỹ

Thanh Hóa
Chi nhánh TP.HCM
TPHCM

Chi nhánh Phan Xích Long - Phan Xích Long


Đồng Khánh
Cẩm Mỹ- Sông Ray

Chi nhánh Gia Định, PGD Phạm Ngọc Thạch - Thành phố Hồ Chí Minh

Chi nhánh huyện Cư Jut

CN 10 - PGD Lakai

Chi nhánh Bình Thạnh


PGD Nguyễn Chí Thanh

Đông Sài Gòn - PGD Thanh Đa

Chi nhánh Bình Thuận

Lữ Gia

Chi nhánh Quảng Ngãi


Chi nhánh BDV Krông Bông

CN Nguyễn Chí Thanh, q11


Chi nhánh Quảng Ngãi- phòng giao dịch Bình Sơn
Chi nhánh Gò Bồi, Phước Hòa - huyện Tuy Phước - Bình Định

Đồng Xoài - Bình Phước

Đăk Lăk- Huyện Krông Păk


Phòng giao dịch Bến Nghé

Tây Sài Gòn - Nguyễn Tri Phương


Tây Sài Gòn
Phòng giao dịch Hòa Thạnh

TP HCM
Pho Quang

chi nhánh Quảng Ngãi


Chi nhánh Tân Bình - PGD Trương Vĩnh Ký

Chi nhánh huyện Gio Linh - Tỉnh Quảng Trị


Chi nhánh Phú Yên - PGD thị xã Sông Cầu

CN Phú Thọ
Chi nhánh Hồ Chí Minh - Techcombank Đường 3 Tháng 2
Hồ Chí Minh

PGD Bảo Lộc


đông sài gòn

chi nhánh Kiên Giang-PGD Tân Hiệp

TP.HCM

CN Bình Định

chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh


Chi nhánh Bắc Sài Gòn - PGD An Lạc
Chơn Thành

CN Phú Thiện, Gia Lai

Vietcombank Tân Bình - PGD Lũy Bán Bích

Ngân Hàng Phương Đông OCB - PGD Phạm Ngọc Thạch

Chi nhánh Đà Nẵng - Phòng giao dịch Hùng Vương

Chi nhánh Thành phố Huế


Chi nhánh Quảng Nam - Phòng giao dịch huyện Quế Sơn
Phòng giao dịch VPBank Trần Nguyên Hãn, Lê Chân, Hải Phòng
Ngân hàng quân đội - MB Bank
Phạm Ngọc Thạch

Thạch Đà

TpHCM

chi nhánh Gia Lai

Chi nhánh Bắc Bình Dương


Chi nhánh Hung Vuong
Chi nhánh 3/2 - Địa chỉ 574, đường 3 tháng 2, phường 14, quận 10, TP.HCM
Phòng giao dịch: 19b kỳ đồng phường 9 quận 3 , tphcm
Châu Thành
Chi nhánh - Kiên
Điện Giang
Biên Phủ
Phòng giao dịch Lý Thái Tổ

Chi nhánh Đất Đỏ - BRVT


Chi nhánh Hiệp Thạnh - Đức Trọng - Lâm Đồng
Trụ sở Sài Gòn

Phòng giao dịch Phước Hội. Số 127 Lê Lợi, Phường Phước Hội, Thị xã xã Lagi
Kỳ Đồng

Hồ Chí Minh
Trung tam ban mien nam 1

Chi nhánh 12
Chi nhánh huyện Tây Sơn
Bình Phước

TP. Hồ Chí Minh


Chi nhánh Kiên Giang

Khánh Hòa
Bình Phước

chi nhánh Hóc Môn


Chi nhánh Bảo Lộc

Dak lak
Chi nhánh Phú Yên
PGD Duy Tân

Chi nhánh Quảng Ngãi


Chi nhánh Bình Dương

Chi nhánh OCB Thủ Đức

VCB Phan Thiết


chi nhánh Hồ Chí Minh

412, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường 5, quận 3, Tp Hồ Chí Minh

PGD Nguyễn Thị Tú

You might also like