You are on page 1of 119

NHÓM 1

STTHọ và tên Đánh giá


23 Nguyễn Đoàn Anh Nguyên 14.7 14.11 15.5 15.11
3 Trịnh Thị Minh Anh 14.2 14.9 15.1 15.9
37 Trần Anh Thư 14.5 14.12 15.6 15.8
40 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 14.4 14.8 15.4 15.10
44 Hồ Diệp Tú Uyên 14.3 14.10 15.2 15.7
21 Phạm Nhật Nam 14.1 14.6 15.3
Bút toán Số tiền
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ
Nợ 217 16,000,000,000
Nợ 133 1,000,000,000
1 Mua nhà mục đích cho thuê (TGNH) Có 112

Nợ 1567 12,000,000,000
Nợ 133 800,000,000
2 Mua nhà mục đích bán trong ngắn hạn( Tiền vay) Có 3411
Số tiền Ảnh hưởng thông tin t
Yếu tố BCTC
ST Có BCTHTC
TS A.TSNH
TS Tiền và TĐT (17,000,000,000)
17,000,000,000 TS VAT 1,000,000,000
B.TSDH
BĐS đầu tư 16,000,000,000
TS A.TSNH
TS HTK 12,000,000,000
12,800,000,000 NPT VAT 800,000,000
C. NPT
Vay và nợ thuê TC 12,800,000,000
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
KQHD LCTT-trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
không ảnh hưởng LCTTHĐĐT LCTTHĐĐT
1.tiền chi (17,000,000,000) không ảnh hưởng

không ảnh hưởng LCTTHĐĐT LCTTHĐĐT


1.tiền chi (12,800,000,000) điều chỉnh VLĐ, NPT
pp gián tiếp
THĐĐT
ảnh hưởng

THĐĐT
Yếu
Bút toán Số tiền (ngàn đồng) tố
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC
Giá trị căn nhà
theo phương
1 thức trả góp Nợ 217 60,000,000,000 TS
Nợ 133 2,000,000,000 TS
Nợ 242 4,000,000,000 TS
Có 331 66,000,000,000 NPT
Thanh toán tiền
lãi tháng thứ 1
bằng TGNH Nợ 331 6,600,000,000 NPT
Có 112 6,600,000,000 TS
Phân bổ lãi trả gó Nợ 635 400,000,000 CP
Có 242 400,000,000 TS
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp

A. TSNH CPTT 400,000,000 I.LCTTTHDKD


Tiền (6,600,000,000) Tiền chi từ …
Thuế GTGT được khấu tr 2,000,000,000
CPTT 3,600,000,000

B.TSDH
BĐSĐT 60,000,000,000
C.NPT
Phải trả người bán 59,400,000,000
a thuế TNDN)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp

TTHDKD Điều chỉnh từ LN, NPT


6,600,000,000
Tóm tắt nội Bút toán Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố
NV dung Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC
Nợ 217 ### TS
Chuyển Có 211 2,000,000,000 TS
1
nguyên giá Có 213 3,000,000,000 TS

Chuyển giá Nợ 2141 400,000,000 TS


2
trị hao mòn Có 2147 400,000,000 TS

Nợ 632 200,000,000 CP
Chi phí sửa Nợ 1331 20,000,000 TS
3
chữa tòa nhà Có 112 220,000,000 TS
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
B. TSDH Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng
Nguyên giá TSCĐH (2,000,000,000)
Nguyên giá TSCĐV (3,000,000,000)
Nguyên giá BĐSĐT 5,000,000,000

B. TSDH Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng


Hao mòn TSCĐHH 400,000,000
Hao mòn BĐSĐT (400,000,000)

A. TSNH GVHB 200,000,000 I.LCTTHĐKD


Tiền - (220,000,000) 1. Tiền chi sửa
HTK 200,000,000 chữa tòa nhà
Thuế GTGT 20,000,000
a thuế TNDN)
CTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
Không ảnh hưởng

Không ảnh hưởng

I.LCTTHĐKD
220,000,000 điều chỉnh từ LN, VLĐ
BT 14.4
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có ST Nợ

1 Nợ 211 4,000,000,000
Chuyển BĐS đầu tư sang
CSH
Nợ 213 3,000,000,000

Có 217
Nợ
2 Chuyển giá trị hao mòn 400,000,000
2147
Có 2141
3 Chi phí sửa chữa Nợ 642 148,500,000
Nợ 133 16,500,000
Có 112
ố tiền (ngàn đồng) Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thu
Yếu tố
ST Có BCTC BCTHTC KQHĐ

A. TSNH
Thuế GTGT
16,500,000
được kháu trừ
B. TSDH LNG 0

TS II. TSCĐ CP QLDN 148,500,000

TS 1. TSCDHH LNST (148,500,000)

7,000,000,000 TS NG 4,000,000,000

TS GTHMLK (400,000,000)

400,000,000 TS 3. TSCDVH
CP NG 3,000,000,000
TS III. BDS ĐT
165,000,000 TS NG (7,000,000,000)
GTHMLK 400,000,000

GTHMLK 400,000,000
BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
LCTT-pp
LCTT-pp trực tiếp
gián tiếp

I. I.
LCTTHĐKD LCTTHĐKD

Điều chỉnh
Tiền chi (165,000,000)
LN
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ
Kết chuyển bất động
1 sản đầu từ sang hàng Nợ 1567 4,000,000,000
hóa bất động sản Nợ 2147 1,000,000,000
Có 217
Chi phí sửa chữa Nợ 154 100,000,000
Nợ 133 10,000,000
Có 112
kết chuyển Nợ 1567 100,000,000
Có 154

2 Bán căn hộ Nợ 632 4,100,000,000


Có 1567
Nợ 112 5,170,000,000
Có 333
Có 511
Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trê
ST Có BCTC BCTHTC KQHĐ
không ảnh hưởng
TS A. TSNH
TS Tiền (110,000,000)
5,000,000,000 TS HTK 4,100,000,000
TS Thuế GTGT khấu 10,000,000
TS BĐS đầu tư (5,000,000,000)
110,000,000 TS

100,000,000
A. TSNH DTBH&CC
CP Tiền 5,170,000,000 GVHB
4,100,000,000 TS HTK (4,100,000,000) LN gộp
TS C. NPT LNST
470,000,000 NPT Thuế phải nộp 470,000,000
4,700,000,000 DT D. VCSH
LNSTCPP 600,000,000
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
không ảnh hưởng
I. LCTTHĐKD
Tiền chi từ (110,000,000)

4,700,000,000 I. LCTTHĐKD
4,100,000,000 Tiền thu từ 5,170,000,000
600,000,000
600,000,000
LCTT-pp gián tiếp

I. LCTTHĐKD
điều chỉnh từ VLĐ

I. LCTTHĐKD
điều chỉnh từ LN, VLĐ
Tóm tắt nội Bút toán Số tiền
NV
dung Nợ Có ST nợ
Nợ 632 8,000,000,000
Giảm nguyên
Nợ 2147 2,000,000,000
giá, GTHM
Có 217
DT bán Nợ 131 10,600,000,000
Bán BĐSĐT
Có 5117
Có 33311

Nợ 112 7,600,000,000
Nợ 331 3,000,000,000
Có 131
CP môi giới Nợ 641 100,000,000
Có 141
Yếu tố
ST có BCTC
CP A. TSNH
TS Tiền 7,600,000,000
10,000,000,000 TS Pthu KH -
TS Tạm ứng (100,000,000)
9,636,363,636 DT BĐS đầu tư (8,000,000,000)
963,636,364 NPT - Nguyên giá (10,000,000,000)
CP - GTHMLK (2,000,000,000)
TS C. NPT
Phải trả người bán (3,000,000,000)
10,600,000,000 Thuế KH 963,636,364
D. VCSH
100,000,000 LNSTCPP 1,536,363,636
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
KQHD LCTT-pp trực tiếp
DTKDBĐSĐT 9,636,363,636 LCTTHDKD
GVHB 8,000,000,000 1. Tiền thu từ bán hàng…
LN gộp 1,636,363,636
CPBH 100,000,000
LNST 1,536,363,636
NDN)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
LCTTHDKD I.LCTTHDKD
7,600,000,000 điều chỉnh từ LN, VLD
Dạng yêu cầu ghi sổ fix
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có
Công ty ABC
Chuyển nguyên giá Nợ 217 4,960,000,000

Có 211 2,960,000,000
Có 213 2,000,000,000
Giả Chuyển hao mòn Nợ 2141 1,080,000,000
định
kỳ Có 2147 1,080,000,000
kt Chi phí sửa chữa toà
này nhà Nơ 632 20,000,000
mới Nợ 1331 2,000,000
bđ Có 112 22,000,000
cho
thuê Nhận kí cược và tiền
thuê 3 tháng Nợ 112 300,000,000
Có 344 300,000,000
Nợ 112 198,000,000
Có 3387 180,000,000
Có 33311 18,000,000
Cuối tháng ghi nhận DTNợ 3387 60,000,000
Có 5117 60,000,000
Nợ 632 4,800,000
Có 2141 4,800,000
Nợ 632 3,200,000
Có 2147 3,200,000

Nhận BĐS cho thuê tc


Nợ 217 1,880,000,000
Cty A

Có 3412 1,880,000,000
Kí cược Nợ 244 300,000,000
Có 112 300,000,000
Nợ 242 180,000,000
Nợ 1331 18,000,000
Có 112 198,000,000
Ghi nhận chi phí đi
thuê Nợ 642 60,000,000
Có 242 60,000,000
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thu
Yếu tố
BCTC BCTHTC KQHĐ
TS A. TSNH DTBH&CCDV 0
TS 23,200,000
Tiền 476,000,000 GVHB
TS Thuế GTGT được khấu 2,000,000 LNG (23,200,000)
TS B. TSDH TN khác 60,000,000.0
TS TSCĐHH 1,876,800,000 LNST 36,800,000
CP TSCĐVH 2,000,000,000

TS C. NPT
TS Thuế và các khoản ph 18,000,000

TS Doanh thu phải trả D 120,000,000


NPT Nợ ptra DH khác 300,000,000
TS D. VCSH
NPT LNSTCPP 36,800,000
NPT
NPT
DT
CP

TS

0
TS A. TSNH DTBH&CCDV
-
NPT Tiền (498,000,000) GVHB
TS Thuế GTGT được khấNợ 1331 LNG -
TS Pthu NH khác 300,000,000 CP khác 60,000,000.0
TS CP trả trước 120,000,000 LNST (60,000,000)
TS B. TSDH
TS BĐSĐT 1,880,000,000
CP Vay và nợ thuê TCD 1,880,000,000
TS D. VCSH
LNSTCPP (60,000,000)
n trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
Tiền thu… 476,000,000 Điều chỉnh từ DT, NPT

I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
Điều chỉnh từ DT, NPT
Tiền chi… (498,000,000)
Bút toán
NV Tóm tắt nội dung
Nợ
Ngày 10/8 Nợ 632
Giảm nguyên giá bất động sản
đầu tư

Ghi nhận doanh thu Nợ 112

Ngày 20/18 Mua bất động sản đầu tư Nợ 217


Nợ 133

Mức khấu hao phát sinh tháng 8 = 2,400,000


Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
Yếu tố
Có ST Nợ ST Có BCTC
6,000,000,000 CP
Có 217 6,000,000,000 TS

8,572,000,000 TS
Có 5117 8,000,000,000 DT
Có 33311 572,000,000 NPT

5,000,000,000 TS
297,600,000 TS
Có 112 5,297,600,000 TS

2,417
45,000,000
2,400,000
45,000,000
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua th
BCTHTC KQHĐ
B.TSDH GVHB
III. Bất động sản đầu tư LNST
Nguyên giá (6,000,000,000)

A.TSNH
I. Tiền và các khoản tương đương tiền Doanh thu bán hàng
1. Tiền 8,572,000,000 và cung cấp dịch vụ
C.Nợ phải trả LNST
I.Nợ ngắn hạn
572,000,000
3.Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
A.TSNH
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
1. Tiền (5,297,600,000) Không ảnh hưởng
V. Tài sản ngắn hạn khác
2.Thuế GTGT được khấu trừ 297,600,000
B.TSDH
III. Bất động sản đầu tư
Nguyên giá 5,000,000,000
in trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
6,000,000,000
(6,000,000,000) Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng

8,000,000,000 I.LCTTTHĐKD I.LCTTTHĐKD


8,572,000,000
8,000,000,000 1. Tiền thu từ bán Giống pptt
hàng , cung cấp dịch
vụ và doanh thu khác

II.LCTTTHĐ ĐT II.LCTTTHĐ ĐT
(5,297,600,000) Giông pptt

1.Tiền chi đểmua


sắm, xây dựng TSCĐ
và các tài sản dài hạn
khác
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán Số tiền (triệu đồng) Yếu tố
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC
Khi xây xong Nợ 1557 250,000 TS
Có 154 250,000 TS
Khi bán Nợ 632 250,000 CP
Có 1557 250,000 TS

Định mức giá vốn của phần diện tích BĐS đã bán 300,000,000,000
tương ứng 30%trên tổng dự toán

Chi phí được trích để tạm tính giá vốn là: 50,000,000,000
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
A.TSNH GVHB 250,000 Không ảnh hưởng
HTK -250,000 LN gộp -250,000
D.VCSH LNST -250,000
LNSTCPP -250,000
bỏ qua thuế TNDN)
LCTT-pp gián tiếp
Điều chỉnh từ VLĐ, LN
Tóm tắt nội Bút toán Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố
NV dung Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC
1 Nợ 217 4,000,000,000 TS
Căn hộ cho Có 211 4,000,000,000 TS
thuê Nợ 2141 200,000,000 TS
Có 2147 200,000,000 TS

2 Nhà chờ tăng Nợ 632 7,000,000,000 CP


giá bán Có 217 7,000,000,000 TS

3 Nợ 217 8,000,000,000 TS
Nhà chờ bán Có 156 8,000,000,000 TS
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
B. TSDH Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng
Nguyên giá TSCĐHH (4,000,000,000)
Hao mòn TSCĐHH 200,000,000
Hao mòn BĐSĐT (200,000,000)
Nguyên giá BĐSĐT 4,000,000,000

A.TSNH GVHB 7,000,000,000 Không ảnh hưởng


HTK 7,000,000,000
B.TSDH
BĐSĐT (7,000,000,000)

B.TSDH Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng


BĐSĐT 8,000,000,000
N)
LCTT-pp gián tiếp
I.LCTTHĐKD
điều chỉnh từ LN, VLĐ

I.LCTTHĐKD
điều chỉnh từ LN, VLĐ

I.LCTTHĐKD
điều chỉnh từ LN, VLĐ
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán
NV Tóm tắt nội dung Nợ
10/2 Nợ 217
Nợ 133

Nợ 217
Mua BĐS chưa rõ mđich

Nợ 3339

1/3 Nợ 112
Cho Cty thue toà nhà nv1, E ck thanh toán
tiền thuê 1 năm

Cuối năm ghi DT


Nợ 3387

18/3 Nợ 2412
Mua BĐS xây văn phòng cho thuê hđ đã
thanh toán

Nợ 2412

1/6 Nợ 2412
Nợ 133

Nợ 217
văn phòng hoàn thành và cho thuê ngay, nhận tiền cho thuê 3 tháng
Nợ 112

1/9
Bán văn phòng cho thuê, bên mua thanh
toán ck 50%. Cty nộp thuế chuyển quyền Nợ 632
sdđ bằng tiền mặt.
Bán văn phòng cho thuê, bên mua thanh
toán ck 50%. Cty nộp thuế chuyển quyền
sdđ bằng tiền mặt. Nợ 2147

Nợ 112
Nợ 131

Nợ 8211

Nợ 3334

30/9
Nợ 217
Chuyển 1 văn phòng cho cty M thuê

Nợ 2141

Nợ 242
Nợ 1331

Nợ 112

Pbo chi phí cuối năm Nợ 632

28/10 Chuyển cao ốc đang cho thuê để bán Nợ 1567


Nợ 2147

Nợ 154

Sửa chữa xong Nợ 1567

15/12+A61:M66 Nhượng bán thành công cao ốc Nợ 632

Nợ 112
Nợ 131
Trích khấu hao bđs đầu tư Nợ 632

Giá trị BĐSĐT cuối tháng 12:


217
50,000,000,000
10,000,000.00
12,000,000,000.00
19,320,000,000.00
5,000,000,000.00
59,010,000,000.00

Gtri BĐSĐT cuối T12 = 52,335,250,000.00


fix
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
Có ST Nợ ST Có
12,000,000,000.00
700,000,000.00
Nợ 331 12,700,000,000.00
10,000,000.00
Có 3339 10,000,000.00
10,000,000.00
Có 111 10,000,000.00

26,400,000,000.00
Có 3387 24,000,000,000.00
Có 33311 2,400,000,000.00

2,000,000,000.00
Có 5117 2,000,000,000.00

9,300,000,000.00

Có 112 9,300,000,000.00
20,000,000.00
Có 111 20,000,000.00
10,000,000,000.00
1,000,000,000.00
Có 3388 11,000,000,000.00
19,320,000,000.00
Có 2412 19,320,000,000.00
1,320,000,000.00
Có 5117 1,200,000,000.00
Có 33311 120,000,000.00

19,194,750,000.00
125,250,000.00
Có 217 19,320,000,000.00
10,535,000,000.00
10,535,000,000.00
Có 5117 20,000,000,000.00
Có 33311 1,070,000,000.00
20,000,000.00
Có 3334 20,000,000.00
20,000,000.00
Có 111 20,000,000.00

5,000,000,000.00
Có 211 2,800,000,000.00
Có 213 2,200,000,000.00
1,200,000,000.00
Có 2147 1,200,000,000.00
50,000,000.00
5,000,000.00
Có 331 55,000,000.00
990,000,000.00
Nợ 5117 900,000,000.00
Nợ 33311 90,000,000.00
12,500,000.00
Có 242 12,500,000.00
5,700,000,000.00
2,300,000,000.00
Có 217 8,000,000,000.00
50,000,000.00
Có 111 50,000,000.00
50,000,000.00
Có 154 50,000,000.00
5,750,000,000.00
Có 1567 5,750,000,000.00
10,850,000,000.00
10,850,000,000.00
Có 5117 20,000,000,000.00
Có 33311 1,700,000,000.00

1,900,000,000.00
Có 2147 1,900,000,000.00

217 2147
19,320,000,000.00 125,250,000.00
8,000,000,000.00 2,300,000,000.00
Ảnh hưởng thôn
Yếu tố BCTC BCTHTC
TS A. TSNH
TS Thuế GTGT được khấu trừ 700,000,000
NPT B. TSDH
TS BĐSĐT 12,010,000,000
NPT C. NPT
CP ptra NH 10,000,000
Ptra người bán DH 12,700,000,000

TS A. TSNH
NPT Tiền 26,400,000,000
NPT C. NPT

Thuế và các khoản phải nộp nhà nước


NPT 2,400,000,000
DT Doanh thu chưa THDH 24,000,000,000

TS A. TSNH

TS Tiền (8,000,000,000)
TS Thuế GTGT được khấu trừ 1,000,000,000
TS TS dở dang -
TS B. TSDH
TS BĐSĐT 19,320,000,000
NPT C. NPT
TS Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 120,000,000
TS Chi phí ptra NH 11,000,000,000
TS Doanh thu chưa THNH 1,200,000,000
NPT
NPT

A. TSNH

CP
TS Tiền 10,515,000,000
TS Pthu KH NH 10,535,000,000.00
TS B. TSDH
TS BĐSĐT
DT Nguyên giá 19,320,000,000.00
NPT Hao mòn BĐSĐT 0.00
CP C. NPT
TS Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,070,000,000.00
D. VCSH
LNSTCPP 805,250,000

A. TSNH
TS
TS Tiền 990,000,000.0
TS Thuế GTGT được khấu trừ hh&dv 5,000,000.00
TS B. TSDH
TS TSCĐHH 2,800,000,000.0
TS Hao mòn TSCĐHH 1,200,000,000.00
TS TSCĐVH 2,200,000,000.0
NPT BĐSĐT 5,000,000,000.00
TS Hao mòn BĐSĐT 1,200,000,000.00
NPT C. NPT
NPT Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 90,000,000.00
CP CP ptra NH 55,000,000.00
TS DT chưa THNH 900,000,000.00
TS A. TSNH
TS Tiền (50,000,000)
TS HTK 5,750,000,000.00
TS B. TSDH
TS BĐSĐT (8,000,000,000)
TS Hao mòn BĐSĐT 2,300,000,000.00
TS
CP A. TSNH
TS Tiền 10,850,000,000.00
TS Pthu NHKH 10,850,000,000.00
TS HTK (5,750,000,000)
DT C. NPT
NPT Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,700,000,000.00
D. VCSH
LNSTCPP 14,250,000,000
CP
TS

2147
6,000,000,000
1,200,000,000.00
1,900,000,000.00
6,674,750,000.00
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
KQHĐ LCTT-pp trực tiếp

Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng

Không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD


Tiền thu… 26,400,000,000

I.LCTTHĐKD
Không ảnh hưởng Tiền chi…. (8,000,000,000)

DTBH&CCDV 0.00 I.LCTTHĐKD


GVHB 19,194,750,000.00 Tiền thu… 10,515,000,000
LNG (19,194,750,000)
TN khác 20,000,000,000.00
LNST 805,250,000

Không ảnh hưởng


I.LCTTHĐKD
Tiền thu…. 990,000,000.0

Không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD


Tiền chi…. (50,000,000)

DTBH&CCDV 20,000,000,000.00 I.LCTTHĐKD


GVHB 5,750,000,000.00 Tiền thu…. 10,850,000,000.00
LNG 14,250,000,000
LNST 14,250,000,000
LCTT-pp gián tiếp
I.LCTTHĐKD
Điều chỉnh từ NPT

I.LCTTHĐKD
Điều chỉnh từ NPT

I.LCTTHĐKD
Điều chỉnh từ NPT

I.LCTTHĐKD
Điều chỉnh từ LN, NPT

I.LCTTHĐKD
Điều chỉnh từ NPT

I.LCTTHĐKD
Điều chỉnh từ VLĐ

I.LCTTHĐKD
Điều chỉnh từ LN, NPT
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có
Nợ 131 22,000
1 Công ty trả tiền ký cược
Có 5117 20,000
Giả sử 30/6 hết hạn hợp
đồng Có 33311 2,000

Nợ 344 60,000
Có 131 22,000
Có 112 38,000

2 Sửa chữa căn nhà


Không ghi sổ

Nợ 632 15,000,000
Nợ 133 1,500,000
Có 331 16,500,000
3 Thanh toán chi phí sửa c Nợ 331 16,500,000
Có 112 16,500,000
Nhận tiền nhà 3 tháng Nợ 112 99,000,000
Nợ 3387 90,000,000
Nợ 33311 9,000,000
Tiền ký cược Nợ 112 90,000,000
Có 344 90,000,000

4 Mua nhà cho thuê Nợ 217 6,000,000,000


Nợ 133 200,000,000
Có 112 6,200,000,000
Sửa chữa căn nhà Nợ 217 18,000,000
Nợ 133 1,800,000
Có 112 19,800,000
5 Chuyển căn nhà đang
cho thuê sang bán ngắn
hạn Nợ 1567 2,500,000,000
Nợ 2147 1,500,000,000
Có 217 4,000,000,000
Chi phí sửa chữa căn nhàNợ 154 20,000,000
Nợ 133 2,000,000
Có 331 22,000,000
Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua th
BCTC BCTHTC KQHĐ
DTBH&CC 20,000
NPT A. TSNH
DT Tiền (38,000) LNST 20,000

NPT Phải thu KH -


TS C. NPT 2,000
TS Thuế và các khoả 2,000
TS Phải trả khác (60,000)
D. VCSH
LNSTCPP 20,000
CP A. TSNH GVHB 15,000,000
TS VAT khấu trừ 1,500,000 LNST (15,000,000)
NPT C. NPT
Ptra ngban 16,500,000
D. VCSH
LNSTCPP (15,000,000)
NPT A. TSNH Không ảnh hưởng
TS Tiền 172,500,000
TS C. NPT
NPT KPT 16,500,000
NPT Thuế và các khoả 9,000,000
TS DTCTH 90,000,000
NPT PT khác 90,000,000
A.TSNH Không ảnh hưởng
TS Tiền (6,219,800,000)
TS VAT khấu trừ 201,800,000
TS BĐS đầu tư 6,018,000,000
TS
TS
TS
A. TSNH

TS Không ảnh hưởng


TS Tiền (22,000,000)
TS HTK 2,500,000,000
TS VAT khấu trừ 2,000,000
TS BĐS đầu tư 4,000,000,000
TS CPDXCBDD 20,000,000
hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD

Tiền chi từ (38,000) điều chỉnh từ LN, NPT

Không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD


điều chỉnh từ LN, NPT

I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
Tiền thu từ 172,500,000 điều chỉnh từ NPT

III.LCTTHĐĐT III.LCTTHĐKD
Tiền chi từ (6,219,800,000) Không ảnh hưởng
I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD

Tiền chi từ (22,000,000) điều chỉnh từ VLĐ


từ LN, NPT

từ LN, NPT
Dạng yêu cầu ghi sổ
Tóm tắt nội dung Bút toán Số tiền ( đồng)
Nghiệp vụ
Nợ Có ST Nợ
1 Mua hàng chưa trả tiền Nợ 156 444,000,000
Có 331

2 Trả nợ ng bán Nợ 331 438,000,000


Nợ 635 3,000,000
Có 1122

3 Nhận vốn góp Nợ 1122 2,210,000,000


Có 411

4 Vay ngắn hạn Nợ 1122 669,000,000


Có 341
Tỷ giá áp dụng Yếu tố BCTC
ST Có
TG Bán TS
444,000,000 TG Bán NPT

TGGS NPT
CP
441,000,000 TGBQGQ TS

TG mua TS
2,210,000,000 TG mua VCSH

TG mua TS
669,000,000 TG mua NPT
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)

BCTHTC
A. TSNH
HTK 444,000,000
C.NPT
PTNB 444,000,000
A. TSNH
Tiền 441,000,000
C. NPT
PTNB 438,000,000
D. VCSH
LNSTCPP (3,000,000)
A. TSNH
Tiền 2,210,000,000
D. VCSH
Vốn góp VCSH 2,210,000,000
A. TSNH
Tiền 669,000,000
C. NPT
10. Vay và nợ thuê TC NH 669,000,000
KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng

Cphi tài chính 3,000,000 Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng
LNST (3,000,000)

Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng


Tỷ giá ghi sổ
TK Ghi chú
Nguyên tệ (USD) (VND/USD)

128-X Dư Nợ 2.000 22.100 Số dư tiết kiệm tại Ngân hàng X

131-A Dư Nợ 4.000 22.000 Phải thu khách hàng A

131-B Dư Có 3.000 22.010 Khách hàng B ứng trước (sẽ giao hàng vào
tháng 1/20x2)
244 Dư Nợ 1.000 22.000 Ký quỹ (Nhận lại bằng tiền khi hết hạn)

331-M Dư Có 5.000 22.400 Phải trả người bán M


Tỷ giá giao dịch
Khoản mục
thực tế

Tiền tệ có gốc Tỷ giá Mua


ngoại tệ
Tiền tệ có gốc
ngoại tệ Tỷ giá Mua

Phi tiền tệ X

Tiền tệ có gốc
Tỷ giá Mua
ngoại tệ
Tiền tệ có gốc
Tỷ giá Bán
ngoại tệ
1122 1,000 22,500 TG mua 22,600
131 5,000 22,000 TG bán 22,800
331 1,000 22,400
3411 2,000 23,000
Bút toán Số tiền (đồng)
NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có ST Nợ ST Có
Nợ 1122 100,000
Có 4131 100,000
Đánh giá ngoại tệ

Nợ 131 3,000,000
Có 4131 3,000,000
Đánh giá phải thu KH

31/12

Nợ 4131 400,000
Có 331 400,000
Đánh giá nợ phải trả

Nợ 4131 400,000
Có 3411 400,000
Đánh giá khoản đi vay

4131
1122 100000
131 3,000,000
331 400000
3411 400,000

3,100,000
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC ( bỏ qua
Yếu tố BCTC
BCTHTC KQHĐ LCTT-trực tiếp
TS A.TSNH ko ảnh hưởng Tiền thu từ đánh giá lại
VCSH Ngoại tệ 100000
D.VCSH
chênh lệch tỉ giá 100000

TS A.TSNH ko ảnh hưởng


VCSH Phải thu KH 3000000
D.VCSH
chênh lệch tỉ giá 3000000

VCSH C.NPT ko ảnh hưởng


NPT phải trả KH 400000
D.VCSH
chênh lệch tỉ giá 400000

VCSH C.NPT ko ảnh hưởng


NPT đi vay 400000
D.VCSH
chênh lệch tỉ giá 400000
n trên BCTC ( bỏ qua thuế TNDN)
T-trực tiếp LCTT-gián tiếp
100,000 Điều chỉnh từ VLCR, đánh giá lại

Điều chỉnh từ VLCR, đánh giá lại

Điều chỉnh từ VLCR, đánh giá lại, NPT

Điều chỉnh từ VLCR, đánh giá lại, NPT


SDDK 1112 10000 TGGS 21800
1122 20000 TGGS 22100
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
Tóm tắt nội dung
NV Nợ Có ST Nợ ST Có
Nợ 1122 22,200,000
Mua ngoại tệ
Có 1111 22,200,000
1

Nợ 156 155,400,000
Nhập hàng Có 1122 154,733,333
Có 515 666,667
2

Nợ 1122 174,400,000
Chuyển TM vào NH Có 1112 174,400,000
3

Nợ 641 11,150,000
Nợ 642 15,610,000
4 Thanh toán chi phí
Có 1122 26,392,727
Có 515 367,273

Nợ 1122 113,000,000
5 Vay NH Y
Có 341 113,000,000

Tỷ giá bình quân di 22104.76190476


động(2)
Tỷ giá bình quân di 21,994
động(3)
Yếu
tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTC BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
TS A.TSNH Không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD
TS Tiền - Tiền thu..
C.NPT
D.VCSH
LNSTCPP -
TS A.TSNH DTTC 666,667 I.LCTTHĐKD
CP Tiền (154,733,333) LNST 666,667 Tiền chi..
TS HTK 155,400,000
C.NPT
D.VCSH
LNSTCPP 666,667
TS A.TSNH Không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD
TS Tiền - Tiền thu..

CP A.TSNH DT tài chính 367,273 I.LCTTHĐKD


CP Tiền (26,392,727) CP bán hàng 11,150,000 Tiền chi..
TS C.NPT CP quản lí d 15,610,000
DT D.VCSH LNST (26,392,727)
LNSTCPP (26,392,727)
TS A.TSNH Không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD
NPT Tiền 113,000,000 Tiền thu..
C.NPT
Vay và nợ thuê 113,000,000
D.VCSH
LNST -
thuế TNDN)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
I.LCTTHĐKD
- LN trước thu -
LCTTTHĐK -

I.LCTTHĐKD
(154,733,333) LN trước thu -
Tăng HTk 155,400,000

Không ảnh hưởng


-

I.LCTTHĐKD
(26,392,727) LNSTCPP (26,392,727)

I.LCTTHĐKD
113,000,000 Tăng NPT 113,000,000
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC
1 Nợ 1122 11,260,000.0 TS
Nộp tiền mặt VDN
Có 1111 11,260,000.0 TS
vào NH mua USD
2 Chuyển tiền thanh Nợ 331 10,080,000.0 NPT
toán nhà cung cấp Nợ 635 54,000.0 CP
Có 1122 10,134,000.0 TS

Vay ngân hàng nhập


3 Nợ 1112 11,262,500.0 TS
quỹ TM
Chuyển nguyên giá Có 3411 11,262,500.0 NPT

Mua công cụ sử dụng


4
6 tháng Nợ 242 3,699,300.0 TS
Nợ 635 17,325.0 CP
Có 1112 3,716,625.0 TS

5 Đánh giá lại Nợ 1122 4,000.0 TS


Có 4131 4,000.0 VCSH
Nợ 1112 25,125.0 TS
Có 4131 25,125.0 VCSH
Nợ 4131 62,500.0 VCSH
Có 3411 62,500.0 NPT
Nợ 4131 12,500.0 VCSH
Có 331 12,500.0 NPT
Nợ 635 45,875.0 CP
Có 4131 45,875.0 VCSH
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
A. TSNH
Tiền - Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng

A. TSNH DTBH&CCDV 0 I.LCTTHĐKD


Tiền (10,134,000) GVHB 0 Tiền chi…
C. NPT LNG 0
Phải trả người bán (10,080,000) CPTC 54,000.0
D. VCSH LNST (54,000)
LNSTCPP (54,000)
A. TSNH
I.LCTTHĐKD
Tiền 11,262,500 Không ảnh hưởng Tiền thu….
C. NPT
Ptra ngắn hạn 3,699,300
A. TSNH
DTBH&CCDV 0 I.LCTTHĐKD
Tiền (3,716,625) GVHB 0 Tiền chi…
B. TSDH LNG 0
Trả trước dài hạn 3,699,300 CPTC 17,325
D. VCSH LNST (17,325)
LNSTCPP (17,325)
A. TSNH DTBH&CCDV 0 I.LCTTHĐKD
Tiền 29,125.0 GVHB 0 Tiền thu….
C. NPT LNG 0
Ptra ngắn hạn 62,500.0 CPTC 45,875.0
Ptra dài hạn 12,500.0 LNST (45,875)
D. VCSH
LNSTCPP (45,875)
a thuế TNDN) Số dư 1/12:
CTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp 1122 0
I.LCTTHĐKD 3411 0
Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng 331 11,200,000 500USD/22.4
1112
I.LCTTHĐKD
(10,134,000) Đánh giá lại
Điều chỉnh từ LN, NPT
Nợ 1122 1,130,000.00
Nợ 1112 7,571,000.00

Có 3411 11,325,000.00

I.LCTTHĐKD Có 331 1,132,500.00


11,262,500
Điều chỉnh từ NPT

I.LCTTHĐKD
(3,716,625)
Điều chỉnh từ LN

I.LCTTHĐKD
Điều chỉnh từ LN,NPT
số dư 31/12
1,126,000.0 22,520.00 22,600.00
11,262,500.0 22,525.00 22,650.00
1,120,000.0 22,400.00 22,650.00
7,545,875.0 22,525.00 22,600.00
Dạng yêu cầu ghi sổ fix
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có
1 xuất kho lô hàng Nợ 632 42,000,000
Có 156 42,000,000
Nợ 131_A 22,000,000
Có 511 22,000,000
Nợ 131_A 52,440,000
Có 511 52,440,000
Nợ 511 7,563,600
Có 3333 7,563,600
Nợ 131_A 74,440,000
Có 511 66,876,400
Có 3333 7,563,600
2 Cty A Thanh toán Nợ 1122
hết phần còn lại 52,486,000
Có 131_A 52,440,000
Có 515 46,000

3 Chuyển tiền gửi Nợ 244


ngân hàng 45,700,000
Có 1122 44,928,000
Giá xuất của ngoại tệ Có 515 772,000
[(5000*22300+
2300*22820)]/(5000+
2300) = 22463,8

4 Thanh toán nợ gốc Nợ 3411_M 22,400,000


tiền vay
Nợ 635 64,000
Có 1122 22,464,000

5 Đánh giá lại Nợ 1122 1,875,660


Có 4131 1,875,660
Nợ 131_X 1,400,000
Có 4131 1,400,000
Nợ 4131 2,400,000
Có 3411_M 2,400,000
Nợ 4131 8,000,000
Có 3411_N 8,000,000
Nợ 244 100,000
Có 4131 100,000
Nợ 4131 7,224,340
Có 515 7,224,340

coi lại
Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCT
BCTC BCTHTC KQHĐ
CP A. TSNH DTBH&CCDV 66,876,400
TS Pthu KH 74,440,000 GVHB 42,000,000
TS HTK (42,000,000) LNG 24,876,400
DT C. NPT LNST 24,876,400
TS Thuế phải nộp 7,563,600
DT D. VCSH
DT LNSTCPP 24,876,400

NPT
A. TSNH DT HĐTC 46,000
TS
TS CKTĐ tiền 52,486,000 LNST 46,000
DTTC Pthu KH (52,440,000)
D. VCSH
LNSTCPP 46,000
A.TSNH DT HĐTC 772,000
TS
TS CKTĐ tiền (44,928,000) LNST 772,000
DTTC PTK 45,700,000
D. VCSH

LNSTCPP 772,000
NPT A. TSNH Chi phí TC 64,000

CP CKTĐ tiền (22,464,000) LNST (64,000)


TS C. NPT
Vay và nợ thuê TC (22,400,000)
D. VCSH
LNSTCPP (64,000)
A. TSNH DTTC 7,224,340
Tiền 1,875,660 LNST (7,224,340)
C.NPT
Ptra ngắn hạn 10,400,000
D. VCSH
LNSTCPP (7,224,340)
nh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
LCTT-pp trực tiếp
không ảnh hưởng

I.LCTTHĐKD

Tiền thu từ 52,486,000

I.LCTTHĐKD

Tiền chi từ (44,928,000)

III.LCTTHĐTC

Tiền chi từ (22,464,000)

III.LCTTHĐTC
Tiền thu từ 1,875,660
LCTT-pp gián tiếp
I.LCTTHĐKD
điều chỉnh từ LN, VLĐ

I.LCTTHĐKD

điều chỉnh từ LN, VLĐ

I.LCTTHĐKD

điều chỉnh từ LN

III.LCTTHĐTC

điều chỉnh từ LN, NPT

I.LCTTHĐKD
điều chỉnh từ LN,NPT
Tỷ giá trung bình trong ngày 13/12:
Tỷ giá trung bình trong ngày 26/12:
Tỷ giá trung bình vào cuối tháng 12/N:
1122
Sử dụng tỷ giá xấp xỉ
Bút toán
NV Tóm tắt nội dung Nợ
Nợ 1122
Nợ 635
KH X chuyển khoản
1
trả nợ

Nợ 331
Nợ 635
Trả nợ cho nhà cung
2
cấp Y

Nợ 112

Nợ 413
3 Đánh giá lại

Sử dụng riêng tỷ giá mua, tỷ giá bán


Bút toán
NV Tóm tắt nội dung Nợ
Nợ 1122
Nợ 635
KH X chuyển khoản
1
trả nợ

Nợ 331
Nợ 635
Trả nợ cho nhà cung
2
cấp Y
Trả nợ cho nhà cung
2
cấp Y

Nợ 1122

Nợ 413
3 Đánh giá lại

413
Nếu sử dụng riêng tỷ giá mua, tỷ giá bán thì chi phí tài chính cao
ày 13/12: 22,650
ày 26/12: 22,850
tháng 12/N: 23,050
22500000

án Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố Ảnh hư


Có ST Nợ ST Có BCTC BCTHTC
226,500,000 TS A TSNH
3,500,000 VCSH Tiền + 226,500,000
Có 131 230,000,000 TS Phải thu KH (230,000,000)
D. VCSH
LNST (3,500,000)
112,500,000 NPT A. TSNH
681,818 VCSH Tiền - (113,181,818)
Có 1122 113,181,818 TS C NPT
Phải trả NB (112,500,000)
D. VCSH
LNST (681,818)
2,481,818 TS A.TSNH
Có 413 2,481,818 VCSH Tiền + 2,481,818
8,250,000 VCSH C.NPT
Có 331 8,250,000 NPT Phải trả NB 8,250,000
D. VCSH
Chênh lệch TGH (5,768,182)

án Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố Ảnh hư


Có ST Nợ ST Có BCTC BCTHTC
226,000,000 TS A TSNH
4,000,000 VCSH Tiền + 226,000,000
Có 131 230,000,000 TS Phải thu KH (230,000,000)
D. VCSH
LNST (4,000,000)
112,500,000 NPT A. TSNH
454,545 VCSH Tiền - (112,954,545)
Có 1122 112,954,545 TS C NPT
Phải trả NB 112,500,000
D. VCSH
LNST (454,545)
2,454,545 TS A.TSNH
Có 413 2,454,545 VCSH Tiền + 2,454,545
9,000,000 VCSH Chênh lệch TGH 6,545,455
Có 331 9,000,000 NPT C.NPT
Phải trả NB 9,000,000
(777,273)
hi phí tài chính cao hơn 272.727 và chênh lệch tỷ giá hối đoái cao hơn 777.273
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
CP tài chính 3,500,000 I.LCTTHĐKD
LNST (3,500,000) Thu từ KH trả nợ 226,500,000 điều chỉnh từ LN, VLĐ

CP tài chính 681,818 I.LCTTHĐKD


LNST (681,818) Chi để trả nợ 113,181,818 điều chỉnh từ LN, VLĐ

Thu từ đánh giá lạ 2,481,818 điều chỉnh từ VLĐ, NPT

Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
CP tài chính 4,000,000 I. LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
LNST (4,000,000) Thu từ KH trả nợ 226,000,000 điều chỉnh từ LN, VLĐ

CP tài chính 454,545 I. LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD


LNST (454,545) Chi để trả nợ 112,954,545 điều chỉnh từ LN, VLĐ
Không ảnh hưởng Thu từ đánh giá lạ 2,454,545 Điều chỉnh từ VLĐ, NPT
T-pp gián tiếp
1122 22,636 11000
ừ LN, VLĐ

1122 22,636 6000


ừ LN, VLĐ

ừ VLĐ, NPT

T-pp gián tiếp


1122 22,591 11000
ừ LN, VLĐ

1122 22,591 6000


ừ LN, VLĐ
ừ VLĐ, NPT
Dạng yêu cầu ghi sổ fix lại
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có
1 Nhập khẩu lô hàng B Nợ 157_B 220,120,000
Có 331 220,120,000
Thuế Nhập Khẩu Nợ 157_B 11,006,000
Có 3333 11,006,000
Thuế TTĐB Nợ 157_B 46,225,200
Có 3332 46,225,200
Thuê VAT Nợ 133 27,735,120
Có 33312 27,735,120
Nộp các khoản Thuế Nợ 3333
bằng tiền mặt 11,006,000
Nợ 3332 46,225,200
Nợ 33312 27,735,120
Có 1111 84,966,320
Chi phí lưu kho, bốc dỡ Nợ 641 5,000,000
chi bằng tiền tạm ứng

Nợ 133 500,000
Có 141 5,500,000

2 Chuyển TGNH mua Nợ 1122 176,800,000


8000 USD, nhận GBC

Có 1121 176,800,000
Chuyển khoản thanh
toán lô hàng B nhập
khẩu
Nợ 635 (1,600,072)
Nợ 331 220,120,000
Có 1122 218,519,928
Có 515 2,208,000

Nợ 642 432,624
Nợ 133 43,262.39
Có 1122 475,886.24

3 Nhận hồ sơ hàng nhập kNợ 156_E 1,106,100,000


Có 331 1,106,100,000
Thuế Nhập Khẩu Nợ 156_E 55,500,000
Có 3333 55,500,000
Thuế GTGT Nợ 133 116,160,000
Có 33312 116,160,000
Nộp thuế bằng tiền mặt Nợ 3333 55,500,000
Nợ 33312 116,160,000
Có 111 171,660,000
Chi phí lưu kho Nợ 641 8,000,000
Nợ 133 400,000
Có 141 8,400,000
Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN
BCTC BCTHTC KQHĐ
TS A. TSNH CPBH 5,000,000
NPT Tiền (84,966,320) LNST (5,000,000)
TS HTK 277,351,200
NPT VAT khấu trừ 28,235,120
TS Tạm ứng (5,500,000)
NPT C. NPT
TS Ptra 220,120,000
NPT Thuế phải nộp 84,966,320
D. VCSH
NPT
NPT LNSTCPP (5,000,000)
NPT
TS

TS
TS
TS

TS A.TSNH CP QLDN 432,624

TS Tiền (218,995,814) CPTC (1,600,072)


CP VAT khấu trừ 43,262 LNST 1,167,448

NPT C.NPT
TS Phải trả người bá (220,120,000)
TS D. VCSH
DT LNSTCPP 1,167,448
CP
TS
TS

A. TSNH CPBH 8,000,000


TS Tiền (171,660,000) LNST (8,000,000)
NPT HTK 1,161,600,000
TS VAT khấu trừ 116,560,000
NPT Tạm ứng (8,400,000)
TS C. NPT
NPT Ptra 1,106,100,000
NPT Thuế phải nộp 171,660,000
NPT D. VCSH
TS LNSTCPP (8,000,000)
CP
TS
TS
ên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
Tiền chi từ (84,966,320) điều chỉnh từ LN, VLĐ

I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
Tỷ giá xuất ngoại tệ:
(3000x22000+8000x22100):
(3000+8000)= 22072,72
Tiền chi từ (218,995,814) điều chỉnh từ LN, VLĐ
I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
Tiền chi từ (171,660,000) điều chỉnh từ LN, VLĐ
Bút toán Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố
NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC
Nhập kho hàng bán bị trả Nợ 154_A 140,000 TS
lại Có 632 140,000 CP
Nợ 5213 225,000 DT

Giảm doanh thu NPT


Nợ 33312 4,500
Có 131 229,500 TS
1
Nợ 641 2,000 CP

TS
Chi phí vận chuyển
Nợ 133 100
Có 111 2,100 TS

Nợ 632 620,000 CP
Có 157 620,000 TS
Nợ 131 1,125,600 TS
Có 511 1,103,088 DT

2 Xuất kho để xuất khẩu


NPT

Có 3333 22,512
333 18,012,000
1121 18,012,000
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
A. TSNH GTDT (225,000) I. LCTTTHĐKD
Tiền (2,100) DTT (225,000) Chi tiền mặt cho hđ kinh doanh
Phải thu NH (229,500) GVHB (140,000)

Thuế GTGT
được ktru 100 LNG (85,000)
HTK 140,000 CPQLDN (2,000)
C. NPT LNST (83,000)

Thuế và các
khoản phải
nộp nhà nước (4,500)
D. VCSH
LNSTCPP (83,000)
A. TSNH DTBH (1,103,088) Không ảnh hưởng
Phải thu NH 1,125,600 GVHB (620,000)
HTK (1,103,088) LNST (483,088)
C. NPT

Thuế và các
khoản phải
nộp nhà nước 22,512
D. VCSH
LNSTCPP (483,088)
TNDN)
ực tiếp LCTT-pp gián tiếp
I.LCTTHĐKD
(2,100) điều chỉnh từ LN,
VLĐ, NPT

I.LCTTHĐKD
điều chỉnh từ LN,
VLĐ, NPT
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có ST Nợ ST Có
Nợ 632 60,000,000
Xuất kho hàng hóa
Có 156 60,000,000
Nợ 131 113,500,000
1 Có 511 111,224,000
Xuất khẩu trực tiếp Có 33312 2,276,000

Nợ 1122 113,350,080
Nợ 642 227,200
Nợ 133 22,720
2 Nhận giấy báo có
Có 131 113,500,000
Có 515 100,000

Nợ 1111 45,500,000
Có 1122 45,279,883
3 Bán ngoại tệ
Có 515 220,117

Nợ 211 227,800,000
Nhập hàng
Có 331 227,800,000
Nợ 211 22,780,000
Thuế nhập khẩu
Có 3333 22,780,000
Nợ 133 12,529,000
VAT hàng
Có 33312 12,529,000
4
Nợ 211 2,000,000
Nợ 133 200,000
Có 141 2,200,000
Phí nhập khẩu
Nợ 331 227,800,000
Có 1122 226,399,413
Có 515 1,400,587
Nợ 1122 45,600,000
5 Mua ngoại tệ
Có 1112 45,600,000
Nợ 244 45,340,000
Nợ 635 68,212
6 Ký quỹ mở L/C Có 1122 45,408,212
6 Ký quỹ mở L/C

Nhập kho hàng bán bị Nợ 156 12,000,000


trả lại Có 632 12,000,000
7 Nợ 5212 22,050,000
Giảm doanh thu Nợ 33312 450,000
Có 131 22,500,000

Nợ 1122 585,527
Có 4131 585,527
8 ĐGL
Nợ 4131 585,527
Có 515 585,527

Số dư đầu T12 1122 10000 22600


Cuối 31/12 1122 2989 22,704.11 67,862,573
Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTC BCTHTC KQHĐ
CP A. TSNH DT BH&DV 111,224,000
TS HTK (60,000,000) GVHB 60,000,000
TS PTKH 113,500,000 LNST 51,224,000
DT B.NPT
NPT Thuế XK 2,276,000
D.VCSH
LNSTCPP 51,224,000
TS A.TSNH CPQLDN 227,200
CP Tiền 113,350,080 DTTC 100,000
TS PTKH (113,500,000) LNST (127,200)
TS Thuế kt 22,720
D.VCSH
TS LNSTCPP (127,200)
TS A.TSNH DT tài chính 220,117
Tiền 220,117 LNST 220,117
C.VCSH
CP LNSTCPP 220,117
TS A.TSNH DTTD 1,400,587
TS Tiền (226,399,413) LNST (1,400,587)
TS VAT kt 2,000,000
TS Tạm ứng (2,200,000)
CP B. TSDH
TS TSCĐ 252,580,000
TS C.NPT
TS NPT 227,800,000
TS Thuế NK 22,780,000
TS Thuế GTGT 12,529,000
D.VCSH
TS LNSTCPP (1,400,587)
TS A.TSNH Không ảnh hưởng
TS Tiền -
TS A.TSNH CPTC 68,212
TS Tiền (45,408,212) LNST (68,212)
TS Kí quỹ 45,340,000
D.VCSH
TS LNST (68,212)
CP A.TSNH GVHB (12,000,000)
TS HTK 12,000,000 DT khác (22,050,000)
TS PTKH (22,500,000) LNST (10,050,000)
TS B.NPT
TS Thuế XK (450,000)
D.VCSH
LNST (10,050,000)
TS A.TSNH DTTC 585,527
Tiền 585,527 LNST 585,527
D.VCSH
TS CLĐGL 585,527

ĐGL 1122 68,448,100


in trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
Không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD
Điều chinhr từ LN, VLĐ

Tiền thu 113,350,080 I.LCTTHĐKD


Điều chinhr từ LN

Tiền thu 220,117 I.LCTTHĐKD TGBQGQ =


Điều chinhr từ LN

Tiền chi (226,399,413) I.LCTTHĐKD


Điều chinhr từ LN, NPT

Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng

TGBQGQ =
Không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD
Điều chinhr từ LN, NPT

Tiền thu 585,527 I.LCTTHĐKD


Điều chinhr từ LN
22639.94129

22,704.11
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có

Công ty B Nợ 331

Có 1121

Cty A Nợ 1121
B ứng tiền trước cho A ck, A dùng tiền mở L/C Có 3388
Nợ 1122

Có 1121
Nợ 244
Có 635
Có 1122
Cty A Nợ 1388
A giao hàng B tại cảng, A chi TGNH nộ thuế Có 1121
Nợ 642
Có 1121

Cty B Nợ 151
Có 331
Có 3333
Nợ 133
Có 33312

cty B B chuyển hàng nhập kho làm nvl Nợ 152


Có 151
Nợ 152
Có 1111

Cty A Nợ 3388
A nhận giấy báo có từ NH
A nhận giấy báo có từ NH Có 244
Có 515
Nợ 642
Nợ 133
Có 1122
Có 515

Cty A Nợ 131
Có 5113
Có 33311
Nợ 1121
Có 1388
Có 131

Cty B Nợ 152
Nợ 1331
Có 331
Nợ 3388
Nợ 331
Có 1121
Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên
ST Nợ ST Có BCTC BCTHTC

228,000.00 NPT A. TSNH

228,000.00 TS
Tiền (228,000)
C. NPT
Ptra người bán (228,000)
228,000.00 TS A. TSNH
228,000.00 NPT Tiền 2,000.00
228,000.00 TS Pthu ngắn hạn khác 226,700.00
C. NPT
Ptra NH khác 228,000.00
228,000.00 TS D. VCSH
226,700.00 TS LNSTCPP (700)
700.00 CP
226,000.00 TS
35,365.00 TS A. TSNH
35,365.00 TS Tiền (36,365)
1,000.00 CP Pthu ngắn hạn khác 35,365.00
1,000.00 TS D. VCSH
LNSTCPP (1,000)

250,800.00 TS A. TSNH
228,000.00 NPT HTK 273,600.00
22,800.00 TS Thuế GTGT được khấu trừ 25,080.00
25,080.00 TS C. NPT
25,080.00 NPT Ptra người bán NH 228,000.00
Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,080.00
250,800.00 TS A. TSNH
250,800.00 TS Tiền (820)
820.00 TS HTK 820.00
820.00 TS

228,000.00 NPT A. TSNH


226,700.00 TSTiền (497)
1,300.00 DTPthu NH khác 226,700.00
455.00 CPThuế GTGT được khấu trừ 45.50
45.50 TSC. NPT
497.20 TSPtra NH khác (228,000)
3.30 DTD. VCSH
LNSTCPP 848.30
7,560.30 TS A. TSNH
6,873.00 DT Tiền 42,925.30
687.30 NPT Phải thu NH -
42,925.30 TS Pthu NH khác 35,365.00
35,365.00 TS C. NPT
7,560.30 TS Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 687.30
D. VCSH
LNSTCPP 6,873.00

6,873.00 TS A. TSNH
687.30 TS Tiền (55,440)
7,560.30 NPT HTK 6,873.00
47,880.00 NPT Thuế GTGT được khấu trừ 687.30
7,560.30 NPT C. NPT
55,440.30 TS Ptra người bán NH -
Ptra NH khác (47,880)
ưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp

Không ảnh hưởng


I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
Tiền chi… (228,000) Điều chỉnh từ NPT

DTBH&CCDV 0.00 I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD


GVHB 0.00 Tiền thu… 2,000 Điều chỉnh từ NPT
LNG 0.00
CPTC 700.00
LNST (700)

DTBH&CCDV 0.00 I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD


GVHB 0.00 Tiền chi… (36,365)
Điều chỉnh từ DT
LNG 0.00
CP khác 1,000.00
LNST (1,000)

Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD


Điều chỉnh từ VLĐ,
NPT

Không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD


Tiền chi… (820)
Điều chỉnh từ VLĐ

DTBH&CCDV 0.00 I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD


GVHB 0.00 Tiền chi… (497)
Điều chỉnh từ DT
LNG 0.00
DT khác 1,303.30
CP khác 455.00
LNST 848.30

DTBH&CCDV 0.00 I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD


GVHB 0.00 Tiền thu…. 42,925.30
Điều chỉnh từ DT
LNG 0.00
DT khác 6,873.00
LNST 6,873.00

Không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD


Tiền chi…. (55,440) Điều chỉnh từ VLĐ,
NPT
1122 20,000 22.5
nv1 10,000 22.8 678,000.00 tgbq 22.6

nv4 4 22.6

You might also like