Professional Documents
Culture Documents
Nợ 1567 12,000,000,000
Nợ 133 800,000,000
2 Mua nhà mục đích bán trong ngắn hạn( Tiền vay) Có 3411
Số tiền Ảnh hưởng thông tin t
Yếu tố BCTC
ST Có BCTHTC
TS A.TSNH
TS Tiền và TĐT (17,000,000,000)
17,000,000,000 TS VAT 1,000,000,000
B.TSDH
BĐS đầu tư 16,000,000,000
TS A.TSNH
TS HTK 12,000,000,000
12,800,000,000 NPT VAT 800,000,000
C. NPT
Vay và nợ thuê TC 12,800,000,000
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
KQHD LCTT-trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
không ảnh hưởng LCTTHĐĐT LCTTHĐĐT
1.tiền chi (17,000,000,000) không ảnh hưởng
THĐĐT
Yếu
Bút toán Số tiền (ngàn đồng) tố
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC
Giá trị căn nhà
theo phương
1 thức trả góp Nợ 217 60,000,000,000 TS
Nợ 133 2,000,000,000 TS
Nợ 242 4,000,000,000 TS
Có 331 66,000,000,000 NPT
Thanh toán tiền
lãi tháng thứ 1
bằng TGNH Nợ 331 6,600,000,000 NPT
Có 112 6,600,000,000 TS
Phân bổ lãi trả gó Nợ 635 400,000,000 CP
Có 242 400,000,000 TS
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
B.TSDH
BĐSĐT 60,000,000,000
C.NPT
Phải trả người bán 59,400,000,000
a thuế TNDN)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
Nợ 632 200,000,000 CP
Chi phí sửa Nợ 1331 20,000,000 TS
3
chữa tòa nhà Có 112 220,000,000 TS
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
B. TSDH Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng
Nguyên giá TSCĐH (2,000,000,000)
Nguyên giá TSCĐV (3,000,000,000)
Nguyên giá BĐSĐT 5,000,000,000
I.LCTTHĐKD
220,000,000 điều chỉnh từ LN, VLĐ
BT 14.4
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có ST Nợ
1 Nợ 211 4,000,000,000
Chuyển BĐS đầu tư sang
CSH
Nợ 213 3,000,000,000
Có 217
Nợ
2 Chuyển giá trị hao mòn 400,000,000
2147
Có 2141
3 Chi phí sửa chữa Nợ 642 148,500,000
Nợ 133 16,500,000
Có 112
ố tiền (ngàn đồng) Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thu
Yếu tố
ST Có BCTC BCTHTC KQHĐ
A. TSNH
Thuế GTGT
16,500,000
được kháu trừ
B. TSDH LNG 0
7,000,000,000 TS NG 4,000,000,000
TS GTHMLK (400,000,000)
400,000,000 TS 3. TSCDVH
CP NG 3,000,000,000
TS III. BDS ĐT
165,000,000 TS NG (7,000,000,000)
GTHMLK 400,000,000
GTHMLK 400,000,000
BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
LCTT-pp
LCTT-pp trực tiếp
gián tiếp
I. I.
LCTTHĐKD LCTTHĐKD
Điều chỉnh
Tiền chi (165,000,000)
LN
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ
Kết chuyển bất động
1 sản đầu từ sang hàng Nợ 1567 4,000,000,000
hóa bất động sản Nợ 2147 1,000,000,000
Có 217
Chi phí sửa chữa Nợ 154 100,000,000
Nợ 133 10,000,000
Có 112
kết chuyển Nợ 1567 100,000,000
Có 154
100,000,000
A. TSNH DTBH&CC
CP Tiền 5,170,000,000 GVHB
4,100,000,000 TS HTK (4,100,000,000) LN gộp
TS C. NPT LNST
470,000,000 NPT Thuế phải nộp 470,000,000
4,700,000,000 DT D. VCSH
LNSTCPP 600,000,000
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
không ảnh hưởng
I. LCTTHĐKD
Tiền chi từ (110,000,000)
4,700,000,000 I. LCTTHĐKD
4,100,000,000 Tiền thu từ 5,170,000,000
600,000,000
600,000,000
LCTT-pp gián tiếp
I. LCTTHĐKD
điều chỉnh từ VLĐ
I. LCTTHĐKD
điều chỉnh từ LN, VLĐ
Tóm tắt nội Bút toán Số tiền
NV
dung Nợ Có ST nợ
Nợ 632 8,000,000,000
Giảm nguyên
Nợ 2147 2,000,000,000
giá, GTHM
Có 217
DT bán Nợ 131 10,600,000,000
Bán BĐSĐT
Có 5117
Có 33311
Nợ 112 7,600,000,000
Nợ 331 3,000,000,000
Có 131
CP môi giới Nợ 641 100,000,000
Có 141
Yếu tố
ST có BCTC
CP A. TSNH
TS Tiền 7,600,000,000
10,000,000,000 TS Pthu KH -
TS Tạm ứng (100,000,000)
9,636,363,636 DT BĐS đầu tư (8,000,000,000)
963,636,364 NPT - Nguyên giá (10,000,000,000)
CP - GTHMLK (2,000,000,000)
TS C. NPT
Phải trả người bán (3,000,000,000)
10,600,000,000 Thuế KH 963,636,364
D. VCSH
100,000,000 LNSTCPP 1,536,363,636
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
KQHD LCTT-pp trực tiếp
DTKDBĐSĐT 9,636,363,636 LCTTHDKD
GVHB 8,000,000,000 1. Tiền thu từ bán hàng…
LN gộp 1,636,363,636
CPBH 100,000,000
LNST 1,536,363,636
NDN)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
LCTTHDKD I.LCTTHDKD
7,600,000,000 điều chỉnh từ LN, VLD
Dạng yêu cầu ghi sổ fix
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có
Công ty ABC
Chuyển nguyên giá Nợ 217 4,960,000,000
Có 211 2,960,000,000
Có 213 2,000,000,000
Giả Chuyển hao mòn Nợ 2141 1,080,000,000
định
kỳ Có 2147 1,080,000,000
kt Chi phí sửa chữa toà
này nhà Nơ 632 20,000,000
mới Nợ 1331 2,000,000
bđ Có 112 22,000,000
cho
thuê Nhận kí cược và tiền
thuê 3 tháng Nợ 112 300,000,000
Có 344 300,000,000
Nợ 112 198,000,000
Có 3387 180,000,000
Có 33311 18,000,000
Cuối tháng ghi nhận DTNợ 3387 60,000,000
Có 5117 60,000,000
Nợ 632 4,800,000
Có 2141 4,800,000
Nợ 632 3,200,000
Có 2147 3,200,000
Có 3412 1,880,000,000
Kí cược Nợ 244 300,000,000
Có 112 300,000,000
Nợ 242 180,000,000
Nợ 1331 18,000,000
Có 112 198,000,000
Ghi nhận chi phí đi
thuê Nợ 642 60,000,000
Có 242 60,000,000
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thu
Yếu tố
BCTC BCTHTC KQHĐ
TS A. TSNH DTBH&CCDV 0
TS 23,200,000
Tiền 476,000,000 GVHB
TS Thuế GTGT được khấu 2,000,000 LNG (23,200,000)
TS B. TSDH TN khác 60,000,000.0
TS TSCĐHH 1,876,800,000 LNST 36,800,000
CP TSCĐVH 2,000,000,000
TS C. NPT
TS Thuế và các khoản ph 18,000,000
TS
0
TS A. TSNH DTBH&CCDV
-
NPT Tiền (498,000,000) GVHB
TS Thuế GTGT được khấNợ 1331 LNG -
TS Pthu NH khác 300,000,000 CP khác 60,000,000.0
TS CP trả trước 120,000,000 LNST (60,000,000)
TS B. TSDH
TS BĐSĐT 1,880,000,000
CP Vay và nợ thuê TCD 1,880,000,000
TS D. VCSH
LNSTCPP (60,000,000)
n trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
Tiền thu… 476,000,000 Điều chỉnh từ DT, NPT
I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
Điều chỉnh từ DT, NPT
Tiền chi… (498,000,000)
Bút toán
NV Tóm tắt nội dung
Nợ
Ngày 10/8 Nợ 632
Giảm nguyên giá bất động sản
đầu tư
8,572,000,000 TS
Có 5117 8,000,000,000 DT
Có 33311 572,000,000 NPT
5,000,000,000 TS
297,600,000 TS
Có 112 5,297,600,000 TS
2,417
45,000,000
2,400,000
45,000,000
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua th
BCTHTC KQHĐ
B.TSDH GVHB
III. Bất động sản đầu tư LNST
Nguyên giá (6,000,000,000)
A.TSNH
I. Tiền và các khoản tương đương tiền Doanh thu bán hàng
1. Tiền 8,572,000,000 và cung cấp dịch vụ
C.Nợ phải trả LNST
I.Nợ ngắn hạn
572,000,000
3.Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
A.TSNH
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
1. Tiền (5,297,600,000) Không ảnh hưởng
V. Tài sản ngắn hạn khác
2.Thuế GTGT được khấu trừ 297,600,000
B.TSDH
III. Bất động sản đầu tư
Nguyên giá 5,000,000,000
in trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
6,000,000,000
(6,000,000,000) Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng
II.LCTTTHĐ ĐT II.LCTTTHĐ ĐT
(5,297,600,000) Giông pptt
Định mức giá vốn của phần diện tích BĐS đã bán 300,000,000,000
tương ứng 30%trên tổng dự toán
Chi phí được trích để tạm tính giá vốn là: 50,000,000,000
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
A.TSNH GVHB 250,000 Không ảnh hưởng
HTK -250,000 LN gộp -250,000
D.VCSH LNST -250,000
LNSTCPP -250,000
bỏ qua thuế TNDN)
LCTT-pp gián tiếp
Điều chỉnh từ VLĐ, LN
Tóm tắt nội Bút toán Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố
NV dung Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC
1 Nợ 217 4,000,000,000 TS
Căn hộ cho Có 211 4,000,000,000 TS
thuê Nợ 2141 200,000,000 TS
Có 2147 200,000,000 TS
3 Nợ 217 8,000,000,000 TS
Nhà chờ bán Có 156 8,000,000,000 TS
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
B. TSDH Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng
Nguyên giá TSCĐHH (4,000,000,000)
Hao mòn TSCĐHH 200,000,000
Hao mòn BĐSĐT (200,000,000)
Nguyên giá BĐSĐT 4,000,000,000
I.LCTTHĐKD
điều chỉnh từ LN, VLĐ
I.LCTTHĐKD
điều chỉnh từ LN, VLĐ
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán
NV Tóm tắt nội dung Nợ
10/2 Nợ 217
Nợ 133
Nợ 217
Mua BĐS chưa rõ mđich
Nợ 3339
1/3 Nợ 112
Cho Cty thue toà nhà nv1, E ck thanh toán
tiền thuê 1 năm
18/3 Nợ 2412
Mua BĐS xây văn phòng cho thuê hđ đã
thanh toán
Nợ 2412
1/6 Nợ 2412
Nợ 133
Nợ 217
văn phòng hoàn thành và cho thuê ngay, nhận tiền cho thuê 3 tháng
Nợ 112
1/9
Bán văn phòng cho thuê, bên mua thanh
toán ck 50%. Cty nộp thuế chuyển quyền Nợ 632
sdđ bằng tiền mặt.
Bán văn phòng cho thuê, bên mua thanh
toán ck 50%. Cty nộp thuế chuyển quyền
sdđ bằng tiền mặt. Nợ 2147
Nợ 112
Nợ 131
Nợ 8211
Nợ 3334
30/9
Nợ 217
Chuyển 1 văn phòng cho cty M thuê
Nợ 2141
Nợ 242
Nợ 1331
Nợ 112
Nợ 154
Nợ 112
Nợ 131
Trích khấu hao bđs đầu tư Nợ 632
26,400,000,000.00
Có 3387 24,000,000,000.00
Có 33311 2,400,000,000.00
2,000,000,000.00
Có 5117 2,000,000,000.00
9,300,000,000.00
Có 112 9,300,000,000.00
20,000,000.00
Có 111 20,000,000.00
10,000,000,000.00
1,000,000,000.00
Có 3388 11,000,000,000.00
19,320,000,000.00
Có 2412 19,320,000,000.00
1,320,000,000.00
Có 5117 1,200,000,000.00
Có 33311 120,000,000.00
19,194,750,000.00
125,250,000.00
Có 217 19,320,000,000.00
10,535,000,000.00
10,535,000,000.00
Có 5117 20,000,000,000.00
Có 33311 1,070,000,000.00
20,000,000.00
Có 3334 20,000,000.00
20,000,000.00
Có 111 20,000,000.00
5,000,000,000.00
Có 211 2,800,000,000.00
Có 213 2,200,000,000.00
1,200,000,000.00
Có 2147 1,200,000,000.00
50,000,000.00
5,000,000.00
Có 331 55,000,000.00
990,000,000.00
Nợ 5117 900,000,000.00
Nợ 33311 90,000,000.00
12,500,000.00
Có 242 12,500,000.00
5,700,000,000.00
2,300,000,000.00
Có 217 8,000,000,000.00
50,000,000.00
Có 111 50,000,000.00
50,000,000.00
Có 154 50,000,000.00
5,750,000,000.00
Có 1567 5,750,000,000.00
10,850,000,000.00
10,850,000,000.00
Có 5117 20,000,000,000.00
Có 33311 1,700,000,000.00
1,900,000,000.00
Có 2147 1,900,000,000.00
217 2147
19,320,000,000.00 125,250,000.00
8,000,000,000.00 2,300,000,000.00
Ảnh hưởng thôn
Yếu tố BCTC BCTHTC
TS A. TSNH
TS Thuế GTGT được khấu trừ 700,000,000
NPT B. TSDH
TS BĐSĐT 12,010,000,000
NPT C. NPT
CP ptra NH 10,000,000
Ptra người bán DH 12,700,000,000
TS A. TSNH
NPT Tiền 26,400,000,000
NPT C. NPT
TS A. TSNH
TS Tiền (8,000,000,000)
TS Thuế GTGT được khấu trừ 1,000,000,000
TS TS dở dang -
TS B. TSDH
TS BĐSĐT 19,320,000,000
NPT C. NPT
TS Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 120,000,000
TS Chi phí ptra NH 11,000,000,000
TS Doanh thu chưa THNH 1,200,000,000
NPT
NPT
A. TSNH
CP
TS Tiền 10,515,000,000
TS Pthu KH NH 10,535,000,000.00
TS B. TSDH
TS BĐSĐT
DT Nguyên giá 19,320,000,000.00
NPT Hao mòn BĐSĐT 0.00
CP C. NPT
TS Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,070,000,000.00
D. VCSH
LNSTCPP 805,250,000
A. TSNH
TS
TS Tiền 990,000,000.0
TS Thuế GTGT được khấu trừ hh&dv 5,000,000.00
TS B. TSDH
TS TSCĐHH 2,800,000,000.0
TS Hao mòn TSCĐHH 1,200,000,000.00
TS TSCĐVH 2,200,000,000.0
NPT BĐSĐT 5,000,000,000.00
TS Hao mòn BĐSĐT 1,200,000,000.00
NPT C. NPT
NPT Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 90,000,000.00
CP CP ptra NH 55,000,000.00
TS DT chưa THNH 900,000,000.00
TS A. TSNH
TS Tiền (50,000,000)
TS HTK 5,750,000,000.00
TS B. TSDH
TS BĐSĐT (8,000,000,000)
TS Hao mòn BĐSĐT 2,300,000,000.00
TS
CP A. TSNH
TS Tiền 10,850,000,000.00
TS Pthu NHKH 10,850,000,000.00
TS HTK (5,750,000,000)
DT C. NPT
NPT Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,700,000,000.00
D. VCSH
LNSTCPP 14,250,000,000
CP
TS
2147
6,000,000,000
1,200,000,000.00
1,900,000,000.00
6,674,750,000.00
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
I.LCTTHĐKD
Không ảnh hưởng Tiền chi…. (8,000,000,000)
I.LCTTHĐKD
Điều chỉnh từ NPT
I.LCTTHĐKD
Điều chỉnh từ NPT
I.LCTTHĐKD
Điều chỉnh từ LN, NPT
I.LCTTHĐKD
Điều chỉnh từ NPT
I.LCTTHĐKD
Điều chỉnh từ VLĐ
I.LCTTHĐKD
Điều chỉnh từ LN, NPT
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có
Nợ 131 22,000
1 Công ty trả tiền ký cược
Có 5117 20,000
Giả sử 30/6 hết hạn hợp
đồng Có 33311 2,000
Nợ 344 60,000
Có 131 22,000
Có 112 38,000
Nợ 632 15,000,000
Nợ 133 1,500,000
Có 331 16,500,000
3 Thanh toán chi phí sửa c Nợ 331 16,500,000
Có 112 16,500,000
Nhận tiền nhà 3 tháng Nợ 112 99,000,000
Nợ 3387 90,000,000
Nợ 33311 9,000,000
Tiền ký cược Nợ 112 90,000,000
Có 344 90,000,000
I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
Tiền thu từ 172,500,000 điều chỉnh từ NPT
III.LCTTHĐĐT III.LCTTHĐKD
Tiền chi từ (6,219,800,000) Không ảnh hưởng
I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
từ LN, NPT
Dạng yêu cầu ghi sổ
Tóm tắt nội dung Bút toán Số tiền ( đồng)
Nghiệp vụ
Nợ Có ST Nợ
1 Mua hàng chưa trả tiền Nợ 156 444,000,000
Có 331
TGGS NPT
CP
441,000,000 TGBQGQ TS
TG mua TS
2,210,000,000 TG mua VCSH
TG mua TS
669,000,000 TG mua NPT
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC
A. TSNH
HTK 444,000,000
C.NPT
PTNB 444,000,000
A. TSNH
Tiền 441,000,000
C. NPT
PTNB 438,000,000
D. VCSH
LNSTCPP (3,000,000)
A. TSNH
Tiền 2,210,000,000
D. VCSH
Vốn góp VCSH 2,210,000,000
A. TSNH
Tiền 669,000,000
C. NPT
10. Vay và nợ thuê TC NH 669,000,000
KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng
Cphi tài chính 3,000,000 Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng
LNST (3,000,000)
131-B Dư Có 3.000 22.010 Khách hàng B ứng trước (sẽ giao hàng vào
tháng 1/20x2)
244 Dư Nợ 1.000 22.000 Ký quỹ (Nhận lại bằng tiền khi hết hạn)
Phi tiền tệ X
Tiền tệ có gốc
Tỷ giá Mua
ngoại tệ
Tiền tệ có gốc
Tỷ giá Bán
ngoại tệ
1122 1,000 22,500 TG mua 22,600
131 5,000 22,000 TG bán 22,800
331 1,000 22,400
3411 2,000 23,000
Bút toán Số tiền (đồng)
NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có ST Nợ ST Có
Nợ 1122 100,000
Có 4131 100,000
Đánh giá ngoại tệ
Nợ 131 3,000,000
Có 4131 3,000,000
Đánh giá phải thu KH
31/12
Nợ 4131 400,000
Có 331 400,000
Đánh giá nợ phải trả
Nợ 4131 400,000
Có 3411 400,000
Đánh giá khoản đi vay
4131
1122 100000
131 3,000,000
331 400000
3411 400,000
3,100,000
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC ( bỏ qua
Yếu tố BCTC
BCTHTC KQHĐ LCTT-trực tiếp
TS A.TSNH ko ảnh hưởng Tiền thu từ đánh giá lại
VCSH Ngoại tệ 100000
D.VCSH
chênh lệch tỉ giá 100000
Nợ 156 155,400,000
Nhập hàng Có 1122 154,733,333
Có 515 666,667
2
Nợ 1122 174,400,000
Chuyển TM vào NH Có 1112 174,400,000
3
Nợ 641 11,150,000
Nợ 642 15,610,000
4 Thanh toán chi phí
Có 1122 26,392,727
Có 515 367,273
Nợ 1122 113,000,000
5 Vay NH Y
Có 341 113,000,000
I.LCTTHĐKD
(154,733,333) LN trước thu -
Tăng HTk 155,400,000
I.LCTTHĐKD
(26,392,727) LNSTCPP (26,392,727)
I.LCTTHĐKD
113,000,000 Tăng NPT 113,000,000
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC
1 Nợ 1122 11,260,000.0 TS
Nộp tiền mặt VDN
Có 1111 11,260,000.0 TS
vào NH mua USD
2 Chuyển tiền thanh Nợ 331 10,080,000.0 NPT
toán nhà cung cấp Nợ 635 54,000.0 CP
Có 1122 10,134,000.0 TS
Có 3411 11,325,000.00
I.LCTTHĐKD
(3,716,625)
Điều chỉnh từ LN
I.LCTTHĐKD
Điều chỉnh từ LN,NPT
số dư 31/12
1,126,000.0 22,520.00 22,600.00
11,262,500.0 22,525.00 22,650.00
1,120,000.0 22,400.00 22,650.00
7,545,875.0 22,525.00 22,600.00
Dạng yêu cầu ghi sổ fix
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có
1 xuất kho lô hàng Nợ 632 42,000,000
Có 156 42,000,000
Nợ 131_A 22,000,000
Có 511 22,000,000
Nợ 131_A 52,440,000
Có 511 52,440,000
Nợ 511 7,563,600
Có 3333 7,563,600
Nợ 131_A 74,440,000
Có 511 66,876,400
Có 3333 7,563,600
2 Cty A Thanh toán Nợ 1122
hết phần còn lại 52,486,000
Có 131_A 52,440,000
Có 515 46,000
coi lại
Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCT
BCTC BCTHTC KQHĐ
CP A. TSNH DTBH&CCDV 66,876,400
TS Pthu KH 74,440,000 GVHB 42,000,000
TS HTK (42,000,000) LNG 24,876,400
DT C. NPT LNST 24,876,400
TS Thuế phải nộp 7,563,600
DT D. VCSH
DT LNSTCPP 24,876,400
NPT
A. TSNH DT HĐTC 46,000
TS
TS CKTĐ tiền 52,486,000 LNST 46,000
DTTC Pthu KH (52,440,000)
D. VCSH
LNSTCPP 46,000
A.TSNH DT HĐTC 772,000
TS
TS CKTĐ tiền (44,928,000) LNST 772,000
DTTC PTK 45,700,000
D. VCSH
LNSTCPP 772,000
NPT A. TSNH Chi phí TC 64,000
I.LCTTHĐKD
I.LCTTHĐKD
III.LCTTHĐTC
III.LCTTHĐTC
Tiền thu từ 1,875,660
LCTT-pp gián tiếp
I.LCTTHĐKD
điều chỉnh từ LN, VLĐ
I.LCTTHĐKD
I.LCTTHĐKD
điều chỉnh từ LN
III.LCTTHĐTC
I.LCTTHĐKD
điều chỉnh từ LN,NPT
Tỷ giá trung bình trong ngày 13/12:
Tỷ giá trung bình trong ngày 26/12:
Tỷ giá trung bình vào cuối tháng 12/N:
1122
Sử dụng tỷ giá xấp xỉ
Bút toán
NV Tóm tắt nội dung Nợ
Nợ 1122
Nợ 635
KH X chuyển khoản
1
trả nợ
Nợ 331
Nợ 635
Trả nợ cho nhà cung
2
cấp Y
Nợ 112
Nợ 413
3 Đánh giá lại
Nợ 331
Nợ 635
Trả nợ cho nhà cung
2
cấp Y
Trả nợ cho nhà cung
2
cấp Y
Nợ 1122
Nợ 413
3 Đánh giá lại
413
Nếu sử dụng riêng tỷ giá mua, tỷ giá bán thì chi phí tài chính cao
ày 13/12: 22,650
ày 26/12: 22,850
tháng 12/N: 23,050
22500000
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
CP tài chính 4,000,000 I. LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
LNST (4,000,000) Thu từ KH trả nợ 226,000,000 điều chỉnh từ LN, VLĐ
ừ VLĐ, NPT
Nợ 133 500,000
Có 141 5,500,000
Có 1121 176,800,000
Chuyển khoản thanh
toán lô hàng B nhập
khẩu
Nợ 635 (1,600,072)
Nợ 331 220,120,000
Có 1122 218,519,928
Có 515 2,208,000
Nợ 642 432,624
Nợ 133 43,262.39
Có 1122 475,886.24
TS
TS
TS
NPT C.NPT
TS Phải trả người bá (220,120,000)
TS D. VCSH
DT LNSTCPP 1,167,448
CP
TS
TS
I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
Tỷ giá xuất ngoại tệ:
(3000x22000+8000x22100):
(3000+8000)= 22072,72
Tiền chi từ (218,995,814) điều chỉnh từ LN, VLĐ
I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
Tiền chi từ (171,660,000) điều chỉnh từ LN, VLĐ
Bút toán Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố
NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC
Nhập kho hàng bán bị trả Nợ 154_A 140,000 TS
lại Có 632 140,000 CP
Nợ 5213 225,000 DT
TS
Chi phí vận chuyển
Nợ 133 100
Có 111 2,100 TS
Nợ 632 620,000 CP
Có 157 620,000 TS
Nợ 131 1,125,600 TS
Có 511 1,103,088 DT
Có 3333 22,512
333 18,012,000
1121 18,012,000
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
A. TSNH GTDT (225,000) I. LCTTTHĐKD
Tiền (2,100) DTT (225,000) Chi tiền mặt cho hđ kinh doanh
Phải thu NH (229,500) GVHB (140,000)
Thuế GTGT
được ktru 100 LNG (85,000)
HTK 140,000 CPQLDN (2,000)
C. NPT LNST (83,000)
Thuế và các
khoản phải
nộp nhà nước (4,500)
D. VCSH
LNSTCPP (83,000)
A. TSNH DTBH (1,103,088) Không ảnh hưởng
Phải thu NH 1,125,600 GVHB (620,000)
HTK (1,103,088) LNST (483,088)
C. NPT
Thuế và các
khoản phải
nộp nhà nước 22,512
D. VCSH
LNSTCPP (483,088)
TNDN)
ực tiếp LCTT-pp gián tiếp
I.LCTTHĐKD
(2,100) điều chỉnh từ LN,
VLĐ, NPT
I.LCTTHĐKD
điều chỉnh từ LN,
VLĐ, NPT
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có ST Nợ ST Có
Nợ 632 60,000,000
Xuất kho hàng hóa
Có 156 60,000,000
Nợ 131 113,500,000
1 Có 511 111,224,000
Xuất khẩu trực tiếp Có 33312 2,276,000
Nợ 1122 113,350,080
Nợ 642 227,200
Nợ 133 22,720
2 Nhận giấy báo có
Có 131 113,500,000
Có 515 100,000
Nợ 1111 45,500,000
Có 1122 45,279,883
3 Bán ngoại tệ
Có 515 220,117
Nợ 211 227,800,000
Nhập hàng
Có 331 227,800,000
Nợ 211 22,780,000
Thuế nhập khẩu
Có 3333 22,780,000
Nợ 133 12,529,000
VAT hàng
Có 33312 12,529,000
4
Nợ 211 2,000,000
Nợ 133 200,000
Có 141 2,200,000
Phí nhập khẩu
Nợ 331 227,800,000
Có 1122 226,399,413
Có 515 1,400,587
Nợ 1122 45,600,000
5 Mua ngoại tệ
Có 1112 45,600,000
Nợ 244 45,340,000
Nợ 635 68,212
6 Ký quỹ mở L/C Có 1122 45,408,212
6 Ký quỹ mở L/C
Nợ 1122 585,527
Có 4131 585,527
8 ĐGL
Nợ 4131 585,527
Có 515 585,527
TGBQGQ =
Không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD
Điều chinhr từ LN, NPT
22,704.11
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có
Công ty B Nợ 331
Có 1121
Cty A Nợ 1121
B ứng tiền trước cho A ck, A dùng tiền mở L/C Có 3388
Nợ 1122
Có 1121
Nợ 244
Có 635
Có 1122
Cty A Nợ 1388
A giao hàng B tại cảng, A chi TGNH nộ thuế Có 1121
Nợ 642
Có 1121
Cty B Nợ 151
Có 331
Có 3333
Nợ 133
Có 33312
Cty A Nợ 3388
A nhận giấy báo có từ NH
A nhận giấy báo có từ NH Có 244
Có 515
Nợ 642
Nợ 133
Có 1122
Có 515
Cty A Nợ 131
Có 5113
Có 33311
Nợ 1121
Có 1388
Có 131
Cty B Nợ 152
Nợ 1331
Có 331
Nợ 3388
Nợ 331
Có 1121
Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên
ST Nợ ST Có BCTC BCTHTC
228,000.00 TS
Tiền (228,000)
C. NPT
Ptra người bán (228,000)
228,000.00 TS A. TSNH
228,000.00 NPT Tiền 2,000.00
228,000.00 TS Pthu ngắn hạn khác 226,700.00
C. NPT
Ptra NH khác 228,000.00
228,000.00 TS D. VCSH
226,700.00 TS LNSTCPP (700)
700.00 CP
226,000.00 TS
35,365.00 TS A. TSNH
35,365.00 TS Tiền (36,365)
1,000.00 CP Pthu ngắn hạn khác 35,365.00
1,000.00 TS D. VCSH
LNSTCPP (1,000)
250,800.00 TS A. TSNH
228,000.00 NPT HTK 273,600.00
22,800.00 TS Thuế GTGT được khấu trừ 25,080.00
25,080.00 TS C. NPT
25,080.00 NPT Ptra người bán NH 228,000.00
Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,080.00
250,800.00 TS A. TSNH
250,800.00 TS Tiền (820)
820.00 TS HTK 820.00
820.00 TS
6,873.00 TS A. TSNH
687.30 TS Tiền (55,440)
7,560.30 NPT HTK 6,873.00
47,880.00 NPT Thuế GTGT được khấu trừ 687.30
7,560.30 NPT C. NPT
55,440.30 TS Ptra người bán NH -
Ptra NH khác (47,880)
ưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
nv4 4 22.6