You are on page 1of 1

Đề 01

Phương án 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Ft (N) 2800 3000 3200 3400 3600 3800 4000 4200 4400 4600 4000 3900 3800 3700 3600 3500 3400 3300 3200 3100
v (m/s) 1,6 1,5 1,4 1,3 1,2 1,1 1 1,2 1,3 1,4 1,5 1,6 1,7 1,8 1,9 1,1 1 1,2 1,3 1,4
Z (răng) 11 13 15 17 19 21 11 13 15 17 19 21 11 13 15 17 19 21 11 13
p (mm) 75 95 115 135 75 95 115 135 75 95 115 135 75 95 115 75 95 115 135 75
Lh (giờ) 16000 18000 20000 22000 24000 26000 16000 18000 20000 22000 24000 26000 16000 18000 20000 22000 24000 26000 28000 30000
Số ca 1 2 3 1 2 3 1 2 3 1 2 3 1 2 3 4 5 6 7 8
Góc nghiêng (αn) 150 140 130 120 110 100 90 80 150 140 130 120 110 100 90 120 110 100 90 100
Đặc tính làm việc Êm Va đập nhẹ Êm Va đập nhẹ Êm Va đập nhẹ Êm Va đập nhẹ Êm Va đập nhẹ Êm Va đập nhẹ Êm Va đập nhẹ Êm Êm Va đập nhẹ Êm Va đập nhẹ Êm

Phương án 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
Ft (N) 2900 3100 3300 3500 3700 3900 4100 4300 4500 4700 4200 4100 3900 3800 3700 3600 3800 4000 4200 4400
v (m/s) 1,5 1,6 1,5 1,4 1,3 1,2 1,2 1,4 1,2 1,3 1,1 1,4 1,6 1,6 1,7 1,1 1,4 1,2 1,3 1,1
Z (răng) 11 13 15 17 19 21 11 13 15 17 19 21 11 13 15 17 19 21 11 19
p (mm) 75 95 115 135 75 95 115 135 75 95 75 95 75 95 115 115 135 75 95 75
Lh (giờ) 16000 18000 20000 22000 24000 26000 16000 18000 20000 22000 24000 26000 16000 18000 20000 16000 18000 20000 22000 24000
Số ca 1 2 3 1 2 3 1 2 3 1 2 3 1 2 3 1 2 3 1 2
Góc nghiêng (αn) 150 140 130 120 110 100 90 80 150 140 130 120 110 100 90 130 120 110 100 90
Đặc tính làm việc Êm Va đập nhẹ Êm Va đập nhẹ Êm Va đập nhẹ Êm Va đập nhẹ Êm Va đập nhẹ Êm Va đập nhẹ Êm Va đập nhẹ Êm Êm Va đập nhẹ Êm Va đập nhẹ Êm
Đề 02
Phương án 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Ft(N) 2800 3000 3200 3400 3600 3800 4000 4200 4400 4600 4000 3900 3800 3700 3600 3800 4000 4200 4400 4600
v (m/s) 1,26 1,18 1,1 1,02 0,94 0,86 1 1,2 1,3 1,4 1,18 1,1 1,02 0,94 0,86 0,86 1 1,2 1,3 1,4
D (mm) 250 300 350 400 250 300 350 400 250 300 350 400 250 300 350 300 350 400 250 300
Lh (giờ) 16000 18000 20000 22000 24000 26000 16000 18000 20000 22000 24000 26000 16000 18000 20000 26000 16000 18000 20000 22000
Số ca 1 2 3 1 2 3 1 2 3 1 2 3 1 2 3 3 1 2 3 1
Góc nghiêng (αn)(độ) 150 140 130 120 110 100 90 80 150 140 130 120 110 100 90 100 90 80 150 140
Đặc tính làm việc Êm Va đập nhẹ Êm Va đập nhẹ Êm Va đập nhẹ Êm Va đập nhẹ Êm Va đập nhẹ Êm Va đập nhẹ Êm Va đập nhẹ Êm Va đập nhẹ Êm Va đập nhẹ Êm Va đập nhẹ

Phương án 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
Ft(N) 3800 4000 4200 3800 4600 4800 5000 4200 4200 4400 3800 4100 4200 3500 3800 4800 4500 4400 4600 4400
v (m/s) 1,3 1,2 1,3 1,02 0,94 1,4 1,2 1,4 1,1 1,3 1,3 1,2 1,1 1,2 0,9 0,9 1 1,4 1,2 1,3
D (mm) 300 350 350 300 200 300 400 450 250 250 350 350 250 350 300 200 300 400 250 350
Lh (giờ) 16000 18000 20000 22000 24000 26000 16000 18000 20000 22000 24000 26000 16000 18000 20000 26000 16000 18000 20000 22000
Số ca 1 2 3 1 2 3 1 2 3 1 2 3 1 2 3 3 1 2 3 1
Góc nghiêng (αn)(độ) 150 140 130 120 110 100 90 80 150 140 130 120 110 100 90 100 90 80 150 140
Đặc tính làm việc Êm Va đập nhẹ Êm Va đập nhẹ Êm Va đập nhẹ Êm Va đập nhẹ Êm Va đập nhẹ Êm Va đập nhẹ Êm Va đập nhẹ Êm Va đập nhẹ Êm Va đập nhẹ Êm Va đập nhẹ
Đề 03
Phương án 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Ft(N) 2900 3100 3300 3500 3500 3700 3900 4100 4300 4400 4100 4000 3900 3800 3700 3900 4100 4000 4200 4400
v (m/s) 1,26 1,18 1,1 1,02 0,94 0,86 1 1,2 1,3 1,4 1,18 1,1 1,02 0,94 0,86 0,86 1 1,2 1,3 1,2
D (mm) 250 300 350 400 250 300 350 400 250 300 350 400 250 300 350 300 350 400 250 300
Lh (giờ) 16000 18000 20000 22000 24000 26000 16000 18000 20000 22000 24000 26000 16000 18000 20000 26000 16000 18000 20000 22000
Số ca 1 2 3 1 2 3 1 2 3 1 2 3 1 2 3 3 1 2 3 1
Góc nghiêng (αn)(độ) 150 140 130 120 110 100 90 80 150 140 130 120 110 100 90 100 90 80 150 140
Đặc tính làm việc Êm Va đập nhẹ Êm Va đập nhẹ Êm Va đập nhẹ Êm Va đập nhẹ Êm Va đập nhẹ Êm Va đập nhẹ Êm Va đập nhẹ Êm Va đập nhẹ Êm Va đập nhẹ Êm Va đập nhẹ

Phương án 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
Ft(N) 3900 4100 4100 3900 4500 4600 4800 4300 4400 4200 4000 4000 4300 3700 3900 4600 4400 4500 4500 4200
v (m/s) 1,3 1,2 1,3 1,02 0,94 1,4 1,2 1,4 1,1 1,3 1,3 1,2 1,1 1,2 0,9 0,9 1 1,4 1,2 1,1
D (mm) 300 350 350 300 200 300 400 450 250 250 350 350 250 350 300 200 300 400 250 350
Lh (giờ) 16000 18000 20000 22000 24000 26000 16000 18000 20000 22000 24000 26000 16000 18000 20000 26000 16000 18000 20000 22000
Số ca 1 2 3 1 2 3 1 2 3 1 2 3 1 2 3 3 1 2 3 1
Góc nghiêng (αn)(độ) 150 140 130 120 110 100 90 80 150 140 130 120 110 100 90 100 90 80 150 140
Đặc tính làm việc Êm Va đập nhẹ Êm Va đập nhẹ Êm Va đập nhẹ Êm Va đập nhẹ Êm Va đập nhẹ Êm Va đập nhẹ Êm Va đập nhẹ Êm Va đập nhẹ Êm Va đập nhẹ Êm Va đập nhẹ

You might also like