Professional Documents
Culture Documents
Description Date
1 2 3 3 4
9600 KT.4.01
220 1435 110 1545 110 700 800 1480 110 3090 220
C C
220
220
615
800
1340
WC WC
930
+0.020 +0.020
2085
1 2 m² 2 m² 1
KT.4.01 KT.4.01
240
1400
110
3300
3300
P.KHÁCH+BẾP
25 m²
930
1 P.NGỦ
+0.050 10 m²
KT.6.01
900
880
670
6400
6400
B' B'
550 220
110
1400
1795
1700
1700
1
700
KT.7.01 P.NGỦ
9 m²
435
B B
1630
220 300 2330 350 220 980 1400 600 220
1400
1400
2
220 250
KT.7.01
A A
220
300 300 340
DN -0.450
220 790 1400 790 220
9600 Date
Drawn by
Project number Author
1 2 3 4 Checked by Checker
28/12/2020 15:07:08
KT.2.01
Scale 1 : 50
No. Description Date
1 2 3 4
C C
3140
1
KT.4.01
140
B' B'
1920
140
B B
2480
A A
Date
Drawn by
Project number Author
Checked by Checker
28/12/2020 15:15:22
1 2 3 4
KT.2.02
Scale 1 : 50
No. Description Date
1 2 3 4
11270
455
C C
3300
B' B'
7900
1700
B B
1400
A A
965
11270
Date
Drawn by
Project number Author
GHI CHU:
HỆ XÀ GỒ CHỊU LỰC SỬ DỤNG THÉP HỘP Checked by Checker
40X80x1,8mm
1 2 3 4 MẶT BẰNG XÀ GỒ
28/12/2020 15:19:06
KT.2.03
Scale 1 : 50
No. Description Date
1 2 3 4
11270
455
C C
3300
B' B'
7900
1700
B B
1400
A A
965
11270
Date
28/12/2020 15:19:34
KT.2.04
Scale 1 : 50
No. Description Date
+5.127
MÁI
1877
1977
MÁI HỆ VÌ KÈO NGÓI HẠ LONG
12V/1m2
+3.150
SÀN MÁI
100 550 200
650
TRẮNG
4
5577
KT.7.01
1600
3150
TƯỜNG SƠN DULUX
150150 200 650 100
WEATHERSHIELD MÀU
TRẮNG
900
+0.000
SÀN TRỆT
450
350
TƯỜNG GẠCH 220
-0.450
SÂN
3200 3200 3200
9600
1 2 3 4
Date
Drawn by
Project number Author
Checked by Checker
28/12/2020 15:20:09
KT.3.01
Scale 1 : 50
No. Description Date
1977
MÁI HỆ VÌ KÈO NGÓI HẠ LONG
12V/1m2
+3.150
SÀN MÁI
100 550 200
TƯỜNG SƠN DULUX 4790 800 1620 600 380 600 810
WEATHERSHIELD MÀU TRẮNG
5577
350
TƯỜNG ỐP GẠCH GIẢ CỔ
PRIME
1600
1600
3150
TƯỜNG SƠN DULUX
2550
350100 700 100
WEATHERSHIELD MÀU
TRẮNG
+0.000
1350
SÀN TRỆT
450
250
TƯỜNG GẠCH 220
-0.450
3200 3200 3200
SÂN
9600
4 3 2 1
Date
Drawn by
Project number Author
Checked by Checker
28/12/2020 15:20:39
KT.3.02
Scale 1 : 50
No. Description Date
1877
MÁI HỆ VÌ KÈO NGÓI HẠ LONG
12V/1m2
840 386 5958 386 330
+3.150
SÀN MÁI
50 386 49 49 386 50
1600
PRIME
SÀN TRỆT
TƯỜNG GẠCH 220
-0.450
SÂN
A B B' C
Date
Drawn by
Project number Author
Checked by Checker
28/12/2020 15:21:26
KT.3.03
Scale 1 : 50
No. Description Date
1977
MÁI HỆ VÌ KÈO NGÓI HẠ LONG
12V/1m2
+3.150
SÀN MÁI
5577
TƯỜNG ỐP GẠCH GIẢ CỔ
PRIME
1600
3150
2110
650 100
TƯỜNG SƠN DULUX
WEATHERSHIELD MÀU NÂU
+0.000
500
500
450
TƯỜNG BỒN CÂY 220 SƠN TRẮNG
-0.450
SÂN
3300 1700 1400
6400
C B' B A
Date
Drawn by
Project number Author
Checked by Checker
28/12/2020 15:21:56
KT.3.04
Scale 1 : 50
No. Description Date
M1
MÁI M1: +5.127
- Lớp ngói liên kết vữa MÁI
- Hệ vì kèo 2 lớp đan vuông góc
- Lớp vữa trộn chống thấm
- Lớp mái BTCT mác 200 dày 120
1877
1977
S1 SÀN S1: +3.150
- Lớp gạch ceramic chống trơn SÀN MÁI
200
600x600 dày 50
220 1435 110 1545 110 2980 110 3090 220
650
- Lớp vữa XM lát sàn dày 30
890
- Lớp sàn BT mác 200 dày 100 3
5577
- Lớp vữa XM trát trần KT.7.01
700 600135 135 600 810
1600
3000
3150
S2 SÀN S2:
2110
- Lớp gạch ceramic chống trơn
300x600 dày 20
- Lớp chống thấm chuyên dụng quét theo
800
2 phương vuông góc S2 S1 S1 +0.000
250 200 50
- Lớp vữa XM lát sàn dày 30 SÀN TRỆT
50
- Lớp sàn BT mác 200 dày 100
450
- Lớp vữa XM trát trần
-0.450
3200 3200 3200 SÂN
S3 SÀN S3: 9600
- Lớp gạch ceramic chống trơn
300x300 dày 20
- Lớp chống thấm chuyên dụng quét theo 1 2 3 4
2 phương vuông góc
- Lớp vữa XM lát sàn dày 30
- lớp sàn BTCT mác 200 dày 120
- Lớp vữa XM trát trần
MẶT CẮT A-A
1 : 75
N1 NỀN N1:
- Lớp gạch đất nung đỏ Hạ Long
300x300mm dày 20 +5.127
- Lớp vữa dày 30mm MÁI
- Lớp BT gạch vụn mác #150 dày 150
- Lớp cát tôn nền đầm chặt
- Lớp đất tự nhiên
+3.150
Kí Hiệu Sàn SÀN MÁI
100 550
1 : 50 220
830
1600
2170
700 100
S3 S1 S1 +0.000
150150150
SÀN TRỆT
-0.450
SÂN
Date
Drawn by
Project number Author
Checked by Checker
A B B' C
MẶT CẮT B-B MẶT CẮT A-A
28/12/2020 15:22:54
1 : 75
KT.4.01
Scale As indicated
No. Description Date
Date
Drawn by
Project number Author
Checked by Checker
28/12/2020 15:24:32
PHỐI CẢNH KẾT CẤU MÁI
KT.10.02
Scale
No. Description Date
Date
Drawn by
Project number Author
Checked by Checker
28/12/2020 15:25:27
KT.10.04
Scale 1:1
No. Description Date
Date
Drawn by
Project number Author
Checked by Checker
28/12/2020 15:25:04
KT.10.03
Scale 1:1
No. Description Date
Date
Drawn by
Project number Author
Checked by Checker
28/12/2020 15:24:02
KT.10.01
Scale