Professional Documents
Culture Documents
2018 101
2018 101
Cho hà m số y ax bx cx d
3 2 a, b, c, d
Câu 3. có đồ thị như hình vẽ bên.
A. . B.
; 0
C.
1;
D.
0;1 1; 0
. . .
Gọ i S là diện tích hình phẳ ng giớ i hạ n bở i cá c đườ ng y e , y 0 , x 0 , x 2 . Mệnh đề nà o
x
Câu 5.
dướ i đâ y đú ng?
2 2 2 2
S e 2 x dx S e x dx S e x dx S e 2 x dx
A. 0 . B. 0 . C. 0 . D. 0 .
ln ( 5a ) - ln ( 3a )
Câu 6. Vớ i a là số thự c dương tù y ý, bằ ng
ln 5a 5 ln 5
ln 3a ln 2a ln
A. . B. . C. 3 . D. ln 3 .
f ( x) = x3 + x
Câu 7. Nguyên hà m củ a hà m số là
1 4 1 2
x x C
A. x x C . B. 3x 1 C . C. x x C .
4 2 2 3
D. 4 2 .
ïìï x = 2 - t
ï
d :í y = 1 + 2t
ïï
Oxyz ï z = 3+ t
Câu 8. Trong khô ng gian , đườ ng thẳ ng ïî có mộ t véctơ chỉ phương là
u 3 2;1;3 u 4 1; 2;1 u 2 2;1;1 u1 1; 2;3
A. . B. . C. . D. .
Câu 9. Số phứ c - 3 + 7i có phầ n ả o bằ ng
A. 3 . B. 7 . C. 3 . D. 7 .
1
Câu 10. Diện tích mặ t cầ u bá n kính R bằ ng
4
R2
B. 2 R . C. 4 R . D. R .
2 2 2
A. 3 .
Câu 11. Đườ ng cong trong hình vẽ bên là củ a hà m số nà o dướ i đâ y
A. y x 3 x 1 .B. y x 3 x 1 . C. y x 3 x 1 . D. y x 3 x 1 .
4 2 3 2 3 2 4 2
A.
1;3; 2
B.
2; 6; 4
C.
2; 1;5
D.
4; 2;10
. . . .
1
lim
Câu 13. 5n 3 bằ ng
1 1
A. 0 . B. 3 . C. . D. 5 .
2 x 1
Câu 14. Phương trình 2 32 có nghiệm là
5 3
x x
A. 2. B. x 2 . C. 2. D. x 3 .
Câu 15. Cho khố i chó p có đá y hình vuô ng cạ nh a và chiều cao bằ ng 2a . Thể tích cả khố i chó p đã cho
bằ ng
2 3 4 3
3 a 3 a
A. 4a . B. 3 . C. 2a . D. 3 .
Câu 16. Mộ t ngườ i gử i tiết kiệm và o ngâ n hà ng vớ i lã i suấ t 7, 5 %/nă m. Biết rằ ng nếu khô ng rú t tiền
ra khỏ i ngâ n hà ng thì cứ sau mỗ i nă m số tiền lã i sẽ đượ c nhậ p và o vố n để tính lã i cho nă m
tiếp theo. Hỏ i sau ít nhấ t bao nhiêu nă m ngườ i đó thu đượ c (cả số tiền gử i ban đầ u và lã i) gấ p
đô i số tiền đã gử i, giả định trong khoả ng thờ i gian nà y lã i suấ t khô ng thay đổ i và ngườ i đó
khô ng rú t tiền ra?
A. 11 nă m. B. 9 nă m. C. 10 nă m. D. 12 nă m.
2
A. 3 . B. 0 . C. 1 . D. 2 .
x9 3
y
Câu 18. Số tiệm cậ n đứ ng củ a đồ thị hà m số x 2 x là
A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1 .
Câu 19. Cho hình chó p S . ABCD có đá y là hình vuô ng cạ nh a , SA vuô ng gó c vớ i mặ t phẳ ng đá y và
SB 2a . Gó c giữ a đườ ng thẳ ng SB và mặ t phẳ ng đá y bằ ng
o o o o
A. 60 . B. 90 . C. 30 . D. 45 .
A 2; 1;2 P :
Câu 20. Trong khô ng gian Oxyz , mặ t phẳ ng đi qua điểm và song song vớ i mặ t phẳ ng
2 x y 3z 2 0 có phương trình là
A. 2 x y 3z 9 0 . B. 2 x y 3z 11 0 .
C. 2 x y 3 z 11 0 . D. 2 x y 3z 11 0 .
Câu 21. Từ mộ t hộ p chứ a 11 quả cầ u đỏ và 4 quả cầ u mà u xanh, lấ y ngẫ u nhiên đồ ng thờ i 3 quả cầ u.
Xá c suấ t để lấ y đượ c 3 quả cầ u mà u xanh bằ ng:
4 24 4 33
A. 455 . B. 455 . C. 165 . D. 91 .
2
e
3 x 1
dx
Câu 22. Giá trị 1 bằ ng:
1 5 2 1 5 2 1 5 2
e e e e e e
C. e e .
5 2
A. 3 . B. 3 . D. 3 .
3
A. a b c . B. a b c . C. a b 3c . D. a b 3c .
Câu 27. Mộ t chiếc bú t chì khố i lă ng trụ lụ c giá c đều có cạ nh đá y 3 mm và chiều cao bằ ng 200 mm .
Thâ n bú t chì đượ c là m bằ ng gỗ và phầ n lõ i đượ c là m bằ ng than chì. Phầ n lõ i có dạ ng khố i trụ
3
có ciều cao bằ ng chiều dà i củ a bú t chì và đá y là hình trò n bá n kính 1 mm . Giả định 1 m gỗ có
3
giá trị a (triệu đồ ng), 1 m than chì có giá trị 8a (triệu đồ ng). khi đó giá nguyên vậ t liệu là m
mộ t chiếc bú t chì như trên gầ n nhấ t vớ i kết quả nà o sau đâ y?
A. 9, 7.a (đồ ng). B. 97,03.a (đồ ng). C. 90, 7.a (đồ ng). D. 9, 07.a (đồ ng).
5 a m s2 a
A A
thẳ ng cù ng hướ ng vớ i nhưng chậ m hơn giâ y so vớ i và có gia tố c bằ ng ( là
hằ ng số ). Sau khi B xuấ t phá t đượ c 10 giâ y thì đuổ i kịp A . Vậ n tố c củ a B tạ i thờ i điểm đuổ i
kịp A bằ ng
22 m s 15 m s 10 m s
D.
7 m s
A. . B. . C. . .
x 3 y 1 z 7
d:
Câu 33. Trong khô ng gian Oxyz , cho điểm và đườ ng thẳ ng
A 1; 2;3 2 1 2 . Đườ ng
thẳ ng đi qua A , vuô ng gó c vớ i d và cắ t trụ c Ox có phương trình là
x 1 2t x 1 t x 1 2t x 1 t
y 2t y 2 2t y 2t y 2 2t
z 3t z 3 2t z t z 3 3t
A. . B. . C. . D. .
Câu 34. Gọ i S là tậ p hợ p tấ t cả cá c giá trị nguyên củ a tham số m sao cho phương trình
16 x m.4 x 1 5m 2 45 0 có hai nghiệm phâ n biệt. Hỏ i S có bao nhiêu phầ n tử ?
A. 13 . B. 3 . C. 6 . D. 4 .
4
x2
y
Câu 35. Có bao nhiêu giá trị nguyên củ a tham số m để hà m số x 5m đồ ng biến trên khoả ng
; 10 ?
A. 2 . B. Vô số . C. 1 . D. 3 .
y x8 m 2 x 5 m 2 4 x 4 1
Câu 36. Có tấ t cả bao nhiêu giá trị nguyên củ a m để hà m số đạ t cự c
tiểu tạ i x 0.
A. 3 . B. 5 . C. 4 . D. Vô số .
Câu 37. Cho hình lậ p phương ABCD. ABC D có tâ m O . Gọ i I là tâ m hình vuô ng ABC D và M là
điểm thuộ c đoạ n thẳ ng OI sao cho MO 2 MI (tham khả o hình vẽ). Khi đó cosin củ a gó c tạ o
6 85 7 85 17 13 6 13
A. 85 . B. 85 . C. 65 . D. 65 .
z z 4 i 2i 5 i z
Câu 38. Có bao nhiêu số phứ c z thoả mã n .
A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 4 .
Xét cá c điểm M thuộ c sao cho đườ ng thẳ ng AM tiếp xú c vớ i , M luô n thuộ c mặ t
S S
phẳ ng có phương trình
A. 6 x 8 y 11 0 . B. 3x 4 y 2 0 . C. 3x 4 y 2 0 . D. 6 x 8 y 11 0 .
1 4 7 2
y x x
Câu 40. Cho hà m số 4 2 có đồ thị C . Có bao nhiêu điểm A thuộ c C sao cho tiếp tuyến
2 3
AM
lên mặ t phẳ ng
ABC
là trung điểm M củ a BC và 3 . Thể tích củ a khố i lă ng trụ
đã cho bằ ng
2 3
A. 2 . B. 1 . C. 3. D. 3 .
A. 6. B. 2 3 . C. 2 . D. 2 2 .
5x m log 5 x m
Câu 46. Cho phương trình vớ i m là tham số . Có bao nhiêu giá trị nguyên củ a
m 20; 20
để phương trình đã cho có nghiệm?
A. 20 . B. 19 . C. 9 . D. 21 .
cá c điểm B , C , D thuộ c
S sao cho AB , AC , AD đô i mộ t vuô ng gó c vớ i nhau. Thể tích
củ a khố i tứ diện ABCD có giá trị lớ n nhấ t bằ ng
A. 72 . B. 216 . C. 108 . D. 36 .
2
f x f 2
9 và f x 2 x f x vớ i mọ i x . Giá trị củ a
2
6
x 1 7t x 1 2t x 1 2t x 1 3t
y 1 t y 10 11t y 10 11t y 1 4t
z 1 5t z 6 5t z 6 5t z 1 5t
A. . B. .C. . D. .
y f x y g x y f x y g x
Câu 50. Cho hai hà m số , . Hai hà m số và có đồ thị như hình
y g x
vẽ bên, trong đó đườ ng cong đậm hơn là đồ thị củ a hà m số .
3
h x f x 4 g 2 x
Hà m số 2 đồ ng biến trên khoả ng nà o dướ i đâ y?
31 9 31 25
5; ;3 ; 6;
A. 5 . B. 4 . C. 5 . D. 4 .