You are on page 1of 10

Hệ thống quản lý điểm PTIT –

Tính điểm tự động

Test Case

Project Code: <SQA10>

Document Code: <TC001>

<v1.0>
SQA10 <TC001> 1.0

RECORD OF CHANGE(Chi chép thay đổi)

*A - Added M - Modified D - Deleted

Effectiv Changed A Change Description New


e Items * Version
Date M
,
D

10/05/201 Testcase M Hoàn thiện tài liệu 1.0


9

Page 2 of 10
SQA10 <TC001> 1.0

Page 3 of 10
SQA10 <TC001> 1.0

<PM>

Page 4 of 10
SQA10 <TC001> 1.0

I Feature Test Case Description Test Expected Teste Dat Resul Not
D data Result r e t e

1 Kiểm tra Đăng nhập vào hệ thống 10/20/ Cấu hình PASS
cấu hình 30/40 thành công
nhập Chọn môn cần cấu hình
vào - Điền cấu hình
hợp lệ

2 Kiểm tra Đăng nhập vào hệ thống 10/30/ Không PASS


cấu hình 30/50 hợp lệ, quá
nhập Chọn môn cần cấu hình 100
vào - Điền cấu hình
không
hợp lệ

3 Kiểm tra Đăng nhập vào hệ thống 10/10/ kiểm tra PASS
chuỗi 10/10 pattern
cấu hình Chọn môn cần cấu hình hợp lệ
nhập Điền cấu hình
vào - Chuyển
hợp lệ sang check
cấu hình

4 Kiểm tra Đăng nhập vào hệ thống 102/12 kiểm tra PASS
cấu hình 3/4 pattern
nhập Chọn môn cần cấu hình hợp lệ
vào - Điền cấu hình
không Chuyển
hợp lệ sang check
cấu hình

5 Kiểm tra Đăng nhập vào hệ thống Có 3 môn PASS


tìm kiếm học
tất cả Xem cấu hình
môn học
cần cấu
hình -
hợp lệ

6 Kiểm tra INT empty PASS


tìm cấu
hình
theo mã
môn học
Page 5 of 10
SQA10 <TC001> 1.0

- không
hợp lệ

7 Kiểm tra Môn học INT1427 chưa INT14 empty PASS


tìm cấu có cấu hình 27
hình
theo mã
môn học
- hợp lệ

8 Kiểm tra Sau khi cập nhật xong 10/20/ 10/20/30/4 PASS
cập nhật 30/40 0
cấu hình
- hợp lệ

9 Kiểm tra có 3 môn PASS


tổng số học
môn học
- hợp lệ

1 Kiểm tra INT14 có 5 nhóm PASS  


0 tổng số 16 môn học
nhóm
theo
môn học
- hợp lệ

1 Kiểm tra INT14 Có 1 nhóm PASS  


1 tìm kiếm 16 môn học
môn học nhóm
theo 1
nhóm và
mã môn
học -
hợp lệ

1 Kiểm tra null có 0 nhóm PASS  


2 tìm kiếm null môn học
môn học
theo
nhóm và
mã môn
học -
không
hợp lệ

Page 6 of 10
SQA10 <TC001> 1.0

1 Kiểm tra không có nhóm môn học INT14 có 5 nhóm PASS  


3 tìm kiếm 16 null môn học
môn học trả về tổng số nhóm của
theo môn học
nhóm và
mã môn
học -
không
hợp lệ

1 Kiểm tra INT14 có 3 sinh PASS  


4 tìm kiếm 08 viên
danh nhóm
sách 2
sinh
viên
theo
môn học
- hợp lệ

1 Kiểm tra 10/20/ [ 10, 20, PASS  


5 định 20/50 20, 50 ]
dạng của
cấu hình
điểm -
hợp lệ

1 Kiểm tra Đăng nhập vào hệ thống INT14 Điểm PASS  


6 nhập 16 trung bình
điểm Chọn môn học tương nhóm 8.9
sinh ứng 1
viên - Nhập điểm thi cho sinh
hợp lệ điểm
viên có id: MSV1 thi: 9
Sinh viên đã có điểm điểm
chuyên cần, giữa kì, BTL CC:

Môn học đã có cấu hình 10


điểm
BTL:
9

điểm
GK: 8

Page 7 of 10
SQA10 <TC001> 1.0

1 Kiểm tra Đăng nhập vào hệ thống INT14 Điểm PASS  


7 nhập 08 trung bình
điểm Chọn môn học tương nhóm 8.3
sinh ứng 4
viên - Nhập điểm cho sinh viên
hợp lệ Điểm
có id: MSV2 CC:
Sinh viên chưa có điểm 10
nào Điểm
Nhập cấu hình cho môn GK: 4
học Điểm
BTL:
7.5

Điểm
thi: 9

10/20/
10/60

1 Kiểm tra Đăng nhập vào hệ thống INT14 Điểm PASS  


8 nhập 16 trung bình
điểm Chọn môn học tương nhóm null
sinh ứng 1
viên - Nhập điểm thi cho sinh
hợp lệ Điểm
viên có id: MSV1 CC: 0
Sinh viên đã có điểm Điểm
chuyên cần, giữa kì, BTL thi: 9

Môn học đã có cấu hình

1 Kiểm tra Đăng nhập vào hệ thống INT14 Điểm PASS  


9 nhập 08 trung bình
điểm Chọn môn học tương nhóm null
sinh ứng 4
viên - Nhập điểm cho sinh viên
hợp lệ Điểm
có id: MSV2 CC:
Sinh viên chưa có điểm 10
nào Điểm
Môn học chưa có cấu GK: 4
hình Điểm
BTL:
Page 8 of 10
SQA10 <TC001> 1.0

7.5

Điểm
thi: 9

10/20/
10/60

2 Kiểm tra Đăng nhập vào hệ thống INT14 Điểm PASS  


0 nhập 16 trung bình
điểm Chọn môn học tương nhóm null
sinh ứng 1
viên - Nhập điểm thi cho sinh
hợp lệ điểm
viên có id: MSV1 thi: 9
Sinh viên đã có điểm điểm
chuyên cần, giữa kì, BTL CC:

Xoá điểm BTL 10

điểm
BTL:
null

điểm
GK: 8

2 Kiểm tra Kiểm tra toàn bộ màn Lỗi hiển FAIL  


1 giao hình của trang web thị danh
diện sách sinh
người viên trên
dùng chrome

2 Kiểm tra Nhập điểm của sinh viên Chỉ nhập PASS  
2 người người dùng chỉ được được số
dùng nhập số, ký tự . Cho số
nhập thập phân
điểm

2 Kiểm tra Nhập điểm của sinh viên Chỉ nhập PASS  
3 người người dùng chỉ được được số và
dùng nhập số, ký tự / Cho ký tự /
nhập cấu ngăn cách
hình

2 Kiểm tra Người dùng nhập thông user: đăng nhập PASS
4 đăng tin đăng nhập vào hệ admin thành công

Page 9 of 10
SQA10 <TC001> 1.0

nhập - thống pass:


hợp lệ 123

2 Kiểm tra Người dùng nhập thông user: sai thông PASS
5 đăng tin đăng nhập vào hệ admin tin đăng
nhập – thống nhập
không pass:
hợp lệ 23

2 Kiểm tra Người dùng nhập thông user: sai thông PASS
6 đăng tin đăng nhập vào hệ tin đăng
nhập – thống pass: nhập
không 123
hợp lệ

Page 10 of 10

You might also like