You are on page 1of 30

STT Mã sinh viên Họ Tên Lớp Mã MH Tên môn học

1 17130001 Đinh Hoàng An DH17DTC 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

2 17137002 Trương Quốc An DH17NL 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

3 17130005 Đào Thị Kim Anh DH17DTB 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

4 16116019 Đỗ Thị Tuyết Anh DH16NY 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

5 16128005 Nguyễn Mộng Quế Anh DH16AV 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

6 17122008 Đinh Thái Bảo DH17TM 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

7 16115008 Lê Văn Nhật Bảo DH16CB 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

8 17128012 Nguyễn Quốc Bảo DH17AV 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

9 17125019 Phan Thị Bình DH17BQ 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

10 17111013 Nguyễn Cảnh DH17CN 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

11 16118019 Nguyễn Tuấn Châu DH16CC 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

12 17138006 Nguyễn Mạnh Cường DH17TD 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

13 17113013 Đào Thế Dân DH17NHB 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

14 17130021 Phạm Thanh Ngọc Đào DH17DTC 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

15 17130022 Đỗ Bá Đạt DH17DTB 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

16 17112022 Nguyễn Văn Diện DH17TY 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

17 17112024 Đoàn Thị Diệu DH17TY 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

18 17125041 Hồ Thị Mỹ Diệu DH17VT 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

19 16154021 Phạm Hồng Đức DH16OT 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

20 17123010 Bùi Thị Dung DH17KE 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

21 15124051 Nguyễn Thành Dũng DH15QLA 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

22 16137019 Nguyễn Vũ Hoài Dương DH16NL 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

23 17113025 Phạm Hoàng Ánh Dương DH17NHA 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

24 17130037 Huỳnh Khương Duy DH17DTC 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

25 17130044 Lăng Thị Mỹ Duyên DH17DTA 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

26 17125060 Trần Duy Duyên DH17BQ 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

27 17130045 Trần Thị Mỹ Duyên DH17DTA 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

28 17125061 Võ Thị Mỹ Duyên DH17BQ 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

29 17120034 Nguyễn Thị Thanh Giang DH17KT 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN
30 17112044 Huỳnh Thị Ngân Hà DH17TY 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

31 17128030 Lê Thị Hồng Hà DH17AV 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

32 17145115 Lý Thị Hà DH17BVA 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

33 17130051 Nguyễn Hữu Hải DH17DTB 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

34 16145183 Trương Hoàng Hải DH16BV 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

35 16113031 Nguyễn Thị Hoài Hân DH16NHA 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

36 17128038 Võ Gia Hân DH17AV 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

37 14128028 Đinh Nhật Hào DH14AV 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

38 17125084 Đặng Thị Thu Hiền DH17DD 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

39 17113050 Nguyễn Thị Kim Hiền DH17NHA 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

40 17125085 Nguyễn Thị Thu Hiền DH17BQ 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

41 17125089 Lê Minh Hiếu DH17VT 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

42 16130379 Nguyễn Hiếu DH16DTA 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

43 16131070 Nguyễn Hữu Hiếu DH16CH 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

44 17118035 Nguyễn Minh Hiếu DH17CC 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

45 16137030 Võ Trung Hiếu DH16NL 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

46 17125096 Cao Thị Hòa DH17VT 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

47 17139050 Phạm Thúy Hòa DH17HH 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

48 17113061 Trần Thị Phúc Hòa DH17NHA 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

49 17115039 Nguyễn Văn Hoài DH17CB 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

50 17130072 Hồ Ngọc Hoan DH17DTA 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

51 15120058 Đào Thị Bích Hồng DH15KM 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

52 17113065 Hoàng Huy Hoàng DH17NHB 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

53 16113043 Võ Thái Học DH16NHB 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

54 17123149 Mã Thu Hồng DH17KE 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

55 16145191 Nguyễn Văn Mỹ Hoàng DH16BV 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

56 17145030 Võ Huy Hoàng DH17BVA 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

57 16125217 Nguyễn Ngọc Huệ DH16BQ 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

58 17137030 Phạm Phi Hưng DH17NL 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

59 17112074 Ngô Thị Hương DH17TY 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN
60 17113072 Phạm Thị Diễm Hương DH17NHA 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

61 17112077 Lâm Hoàng Huy DH17TY 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

62 15122074 Lê Vũ Quốc Huy DH15TC 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

63 15149060 Nguyễn Duy Khang DH15QM 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

64 17117027 Phạm Thúy An Khang DH17CT 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

65 17113082 Trần Duy Khánh DH17NHA 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

66 17128061 Vũ Thụy Ngọc Khánh DH17AV 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

67 17115053 Trần Đăng Khoa DH17GN 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

68 17117030 Phạm Văn Lâm DH17CT 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

69 16118081 Trần Hữu Lâm DH16CK 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

70 17111070 Đoàn Ngọc Duy Lân DH17CN 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

71 17111071 Nguyễn Văn Lanh DH17CN 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

72 17125480 Hồ Thị Như Lệ DH17BQ 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

73 17117033 Nguyễn Thị Lên DH17CT 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

74 17154050 Nguyễn Thanh Linh DH17OT 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

75 17125140 Trần Thị Mỹ Linh DH17VT 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

76 17125143 Nguyễn Thị Lương DH17BQ 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

77 17123060 Lê Thị Thùy Ngân DH17KE 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

78 16130480 Lê Hoàng Hữu Nghị DH16DTC 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

79 17145054 Mai Thị Xuân Nghiên DH17BVA 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

80 17120103 Đặng Bích Ngọc DH17KT 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

81 17111094 Trần Thị Hồng Ngọc DH17TA 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

82 17125184 Phan Thị Thảo Nguyên DH17BQ 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

83 17149110 Lê Thị Nhi DH17DL 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

84 17155037 Nguyễn Hồng Nhi DH17KN 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

85 17111100 Nguyễn Thị Bích Nhi DH17TA 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

86 17122112 Võ Thị Ngọc Như DH17QT 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

87 17124127 Nguyễn Thị Thúy Oanh DH17QL 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

88 17124129 Nguyễn Thị Châu Pha DH17TB 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

89 17112152 Phạm Thành Phát DH17TY 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN
90 17115083 Hồ Trọng Phú DH17GB 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

91 13128098 Nguyễn Bùi Hồng Phúc DH13AV 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

92 17125221 Trần Đình Phúc DH17BQ 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

93 17122122 Võ Hoàng Nguyên Phúc DH17TM 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

94 17125228 Giang Thị Bội Quân DH17BQ 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

95 17113293 Ký Tấn Sang DH17NHB 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

96 16111170 Trần Vũ Phước Sang DH16CN 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

97 17116131 Trần Tiến Sĩ DH17NT 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

98 17145070 Bùi Hoài Sơn DH17BVA 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

99 17154079 Nguyễn Hồng Sơn DH17OT 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

100 17125241 Phạm Ngọc Thái Sơn DH17VT 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

101 17130195 Tô Huy Sơn DH17DTA 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

102 17130197 Đào Tiến SỸ DH17DTC 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

103 17125250 Huỳnh Trúc Phương Tâm DH17VT 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

104 17125251 Nguyễn Thanh Tâm DH17VT 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

105 17111124 Đào Vân Tân DH17CN 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

106 16111191 Hoàng Văn Thắng DH16CN 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

107 17113186 Nguyễn Thị Thanh DH17NHB 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

108 17115100 Bùi Thị Thu Thảo DH17GB 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

109 17128123 Nguyễn Thị Phương Thảo DH17AV 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

110 17122151 Trần Thị Bích Thảo DH17TC 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

111 17125273 Trần Thị Kim Thi DH17VT 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

112 17118106 Đặng Đình Thiện DH17CK 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

113 17126139 Tô Đổ Quốc Thông DH17SHB 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

114 17130233 Trần Nhựt Thông DH17DTA 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

115 16124158 Nguyễn Phú Thuận DH16QL 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

116 17112212 Dương Thị Hồng Thương DH17TY 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

117 17125293 Lâm Ngọc Thương DH17BQ 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

118 17113217 Trần Đặng Phương Thùy DH17NHC 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

119 17125298 Hà Lê Thu Thủy DH17BQ 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN
120 17154102 Lê Cao Quốc Tiến DH17OT 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

121 14125434 Vũ Minh Tiến DH14VT 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

122 17125304 Mã Thị Bích Tiền DH17BQ 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

123 17128148 Huỳnh Ngọc Trâm DH17AV 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

124 17120185 Lê Thị Bích Trâm DH17KT 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

125 17128149 Phạm Ngọc Huyền Trâm DH17AV 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

126 17125312 Trần Ngọc Minh Trâm DH17BQ 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

127 17115121 Nguyễn Thị Minh Trang DH17GB 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

128 16123226 Nguyễn Thị Thu Trang DH16KE 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

129 17132063 Nguyễn Văn Minh Trí DH17SP 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

130 17149179 Nguyễn Quốc Triệu DH17QM 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

131 17125325 Đặng Thị Mỹ Trinh DH17DD 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

132 17125327 Lê Thị Lan Trinh DH17BQ 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

133 16130638 Đỗ Văn Tường Tứ DH16DTB 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

134 17138061 Bùi Anh Tuấn DH17TD 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

135 16130640 Bùi Triệu Minh Tuấn DH16DTC 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

136 17154117 Phan Anh Tuấn DH17OT 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

137 17124204 Lương Minh Tùng DH17QL 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

138 16145275 Thái Thanh Tùng DH16BV 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

139 17117083 Nguyễn Thị Kim Tuyến DH17CT 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

140 17112245 Lê Ngọc Tuyền DH17DY 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

141 17122203 Nguyễn Thị Thu Uyên DH17TM 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

142 17112249 Trần Ngọc Xuân Uyên DH17TY 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

143 17116188 Nguyễn Thị Cẩm Vân DH17KS 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

144 17125355 Nguyễn Thị Tường Vi DH17VT 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

145 17112271 Ksor H' Vinh DH17TY 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

146 17122210 Lê Thị Anh Vũ DH17TM 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

147 17137077 Nguyễn Hoài Vũ DH17NL 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

148 16137105 Nguyễn Hữu Anh Vũ DH16NL 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

149 17125360 Nguyễn Tuấn Vũ DH17DD 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN
150 17113261 Lê Đặng Lan Vy DH17NHC 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

151 17117087 Thạch Thị Như Ý DH17CT 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

152 16113173 Lê Thị Minh Yến DH16NHA 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

153 17125003 Huỳnh Thúy An DH17DD 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

154 17115001 Nguyễn Thành An DH17CB 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

155 17125005 Nguyễn Thúy An DH17VT 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

156 17145002 Phạm Thoại An DH17BVA 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

157 17125006 Dương Thị Ngọc Anh DH17BQ 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

158 17116004 Hoàng Hoài Anh DH17KS 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

159 17118004 Lương Tú Anh DH17CC 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

160 17125008 Nguyễn Thị Lan Anh DH17VT 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

161 17145006 Lê Thị Ngọc Ánh DH17BVB 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

162 17122007 Nguyễn Thị Kim Ánh DH17TM 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

163 17114003 Hà Thái Bảo DH17QR 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

164 17116017 Lê Chí Bảo DH17NT 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

165 17115008 Thái Khoa Chương DH17GN 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

166 17116027 Nguyễn Phạm Khoa Đăng DH17NT 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

167 17113015 Đỗ Tấn Đạt DH17NHA 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

168 17125037 Phạm Thị Ngọc Diễm DH17VT 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

169 17153014 Bùi Phú Đức DH17CD 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

170 17145018 Mai Hiếu Đức DH17BVB 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

171 17145019 Phạm Phước Đức DH17BVA 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

172 17154021 Trần Minh Đức DH17OT 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

173 17116033 Bùi Thị Mỹ Dung DH17KS 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

174 17116037 Nguyễn Thị Thùy Dương DH17NY 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

175 17125052 Phạm Tuấn Dương DH17BQ 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

176 17116041 Phạm Văn Duy DH17NT 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

177 16130345 Trần Nguyễn Minh Duy DH16DTB 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

178 17123015 Lê Thị Mỹ Duyên DH17KE 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

179 17122030 Trần Thị Mỹ Duyên DH17TC 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN
180 17128032 Ngô Thị Thúy Hà DH17AV 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

181 17130049 Đào Ngọc Hải DH17DTC 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

182 17117010 Lê Thị Thu Hằng DH17CT 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

183 17122035 Nguyễn Thị Thanh Hằng DH17QT 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

184 17137019 Tô Công Hậu DH17NL 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

185 17112055 Trần Thị Hậu DH17TY 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

186 17120044 Hồ Thị Hiền DH17KT 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

187 17115035 Lê Trung Hiếu DH17CB 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

188 17153028 Nguyễn Thành Hiếu DH17CD 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

189 17125091 Nguyễn Trần Thạch Hiếu DH17BQ 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

190 16130380 Nguyễn Trung Hiếu DH16DTB 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

191 17114014 Trần Hải Hiếu DH17LN 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

192 17125093 Trần Minh Hiếu DH17VT 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

193 17115037 Võ Lê Hoàng Hiếu DH17GN 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

194 17115040 Lê Thị Kim Hoàn DH17CB 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

195 16113041 Phạm Huy Hoàng DH16NHB 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

196 17118042 Trần Quang Hưng DH17CC 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

197 17116057 Vũ Trung Hưng DH17NT 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

198 17123036 Nguyễn Quỳnh Hương DH17KE 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

199 17145035 Nguyễn Thanh Huy DH17BVA 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

200 17116061 Trần Đình Huỳnh DH17NT 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

201 17154046 Trần Duy Khoa DH17OT 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

202 17120069 Phan Đình Khôi DH17KM 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

203 17145040 Trần Minh KhỞi DH17BVA 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

204 17126056 Quách Văn Kiên DH17SHA 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

205 17113288 Tạ Minh Kiều DH17NHC 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

206 17113088 Lê Hoài Lâm DH17NHC 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

207 17111068 Nguyễn Văn Lâm DH17TA 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

208 17112100 Lưu Hồng Linh DH17TY 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

209 17130109 Võ Văn Chí Linh DH17DTA 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN
210 17137041 Hồ Thanh Lộc DH17NL 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

211 17137042 Ngô Nguyễn Hữu Lộc DH17NL 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

212 17149080 Nguyễn Hoàng Phi Long DH17QM 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

213 17130116 Võ Hoàng Long DH17DTA 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

214 17145047 Nguyễn Tiến Luân DH17BVA 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

215 17138031 Trương Công Lực DH17TD 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

216 17125145 Nguyễn Thị Trúc Ly DH17DD 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

217 17113112 Nguyễn Thị Ngọc Mai DH17NHB 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

218 17125484 Quảng Thị Hồng Miêu DH17BQ 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

219 17113114 Điểu Minh DH17NHC 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

220 16130464 Lê Anh Minh DH16DTC 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

221 17137045 Nguyễn Hoàng Minh DH17NL 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

222 17114030 Trần Công Minh DH17LN 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

223 17116082 Trần Vũ Minh DH17NT 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

224 17114033 Nguyễn Thị Ngà DH17LN 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

225 17125166 Lê Kim Ngân DH17DD 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

226 16131139 Trần Thị Kim Ngân DH16CH 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

227 17128086 Trương Thị Thuý Ngân DH17AV 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

228 17130135 Nguyễn Trọng Nghĩa DH17DTC 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

229 17125179 Nguyễn Hồng Ngọc DH17DD 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

230 17139095 Lâm Nguyễn Khôi Nguyên DH17HH 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

231 16130488 Nguyễn Khánh Nguyên DH16DTA 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

232 16111118 Nguyễn Thị Dương Nguyên DH16CN 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

233 17154065 Nguyễn Thành Nhân DH17OT 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

234 17111097 Hà Thúc Nhật DH17CN 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

235 17125192 Đinh Thị Tuyết Nhi DH17DD 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

236 14130085 Đoàn Thị Tuyết Nhi DH14DTA 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

237 17115076 Huỳnh Thị Kiều Nhi DH17GB 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

238 14128074 Lê Thị Nhi DH14AV 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

239 15163050 Trần Thị Huỳnh Như DH15ES 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN
240 17130159 Hồ Thanh Nhựt DH17DTC 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

241 17118072 Nguyễn Minh Nhựt DH17CK 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

242 17116117 Trần Thị Kiều Oanh DH17KS 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

243 17117055 Nguyễn Văn Phát DH17CT 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

244 17118075 Thạch Dương Phát DH17CC 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

245 16116147 Nguyễn Thanh Phong DH16NY 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

246 16130522 Nguyễn Văn Phụng DH16DTC 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

247 17114044 Thạch Thanh Phương DH17QR 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

248 17131105 Lê Phạm Minh Quân DH17CH 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

249 17145064 Trần Hồng Quân DH17BVB 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

250 17112166 Lê Nguyễn Minh Quang DH17TY 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

251 17113156 Võ Minh Quang DH17NHC 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

252 17125231 Lương Kiến Quốc DH17BQ 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

253 17130184 Võ Thành Quý DH17DTC 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

254 16116165 Nguyễn Thị Quyên DH16KS 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

255 17116126 Trương Thị Mộng Quyên DH17NY 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

256 17122129 Nguyễn Hồ Hương Quỳnh DH17QT 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

257 17112173 Trần Phương Quỳnh DH17DY 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

258 17125238 Vi Như Quỳnh DH17DD 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

259 17130204 Phạm Tấn Tài DH17DTC 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

260 17125246 Trần Tấn Tài DH17BQ 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

261 17125247 Đỗ Thị Thanh Tâm DH17VT 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

262 17113177 Phạm Thanh Tâm DH17NHC 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

263 16113119 Nguyễn Minh Tân DH16NHB 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

264 17116137 Trương Thị Hồng Thắm DH17NY 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

265 17154090 Nguyễn Đình Thắng DH17OT 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

266 17125265 Nguyễn Thị Thanh Thảo DH17BQ 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

267 17132055 Phạm Thị Hương Thảo DH17SP 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

268 15122196 Trịnh Thị Thêm DH15TC 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

269 17128129 Trần Thị Kim Thoa DH17AV 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN
270 16128103 Trần Thị Thu DH16AV 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

271 17112213 MaiTrọng Thường DH17DY 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

272 17114055 Nguyễn Phan Anh Thy DH17CB 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

273 17128141 Lý Cẩm Tiên DH17AV 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

274 17116161 Ngô Nguyễn Chân Tình DH17NY 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

275 17128145 Nguyễn Thị Ngọc Tình DH17AV 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

276 17130248 Phan Văn TỊnh DH17DTB 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

277 17145089 Danh Tita DH17BVA 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

278 17125307 Nguyễn Quốc Toàn DH17BQ 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

279 17122170 Dương Thùy Trâm DH17QT 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

280 17123109 Hà Kiều Trang DH17KE 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

281 17123110 Hà Thị Mai Trang DH17KE 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

282 17125321 Phạm Thị Thùy Trang DH17DD 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

283 16125525 Phan Thị Thùy Trang DH16VT 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

284 17120193 Trần Thị Huyền Trang DH17KT 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

285 17130254 Võ Thanh Trí DH17DTB 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

286 17145096 Nguyễn Trung Trực DH17BVA 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

287 17113240 Võ Thành Trung DH17NHC 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

288 17125338 Ngô Thị Hoài Tú DH17VT 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

289 15111177 Nguyễn Hoàng Tuấn DH15CN 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

290 17155068 Nguyễn Minh Tuấn DH17KN 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

291 17116184 Đặng Hữu TuỆ DH17NT 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

292 17112243 Trương Quang Tuyên DH17DY 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

293 17122202 Nguyễn Thị Minh Uyên DH17TC 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

294 17145100 Nguyễn Thị Ánh Vân DH17BVA 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

295 15124358 Thạch Nguyễn Thảo Vi DH15QLB 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

296 17111169 Nguyễn Quang Viên DH17CN 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

297 17130272 Nguyễn Quốc Việt DH17DTB 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

298 17116192 Võ Hoàng Vũ DH17NT 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

299 17145106 Đỗ Thúy Vy DH17BVB 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN
300 17125366 Nguyễn Thanh Xinh DH17DD 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

301 17114071 Nguyễn Như Ý DH17LN 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN

302 15138004 Trần Hải Bảo DH15TD 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

303 15153023 Lê Trung Hiếu DH15CD 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

304 14113154 Hồ Minh Phương DH14NHB 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

305 16128122 Trần Thị Huyền Trang DH16AV 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

306 17112236 Bùi Đức Trung DH17TY 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

307 17124073 Nguyễn Quốc Khánh DH17QL 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

308 16111013 Trần Hải Biên DH16CN 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

309 15138001 Trương Văn An DH15TD 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

310 17153036 Đào Lưu Đăng Khoa DH17CD 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

311 17113086 Phan Thị Kiều DH17NHB 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

312 17116178 Huỳnh Công TrỨ DH17NT 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

313 17126045 Nguyễn Thị Minh Hoàng DH17SHA 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

314 15128042 Lê Thị Mỹ Huyền DH15AV 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

315 17111095 Bùi Trí Nguyên DH17CN 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

316 17125297 Lê Thị Kim Thùy DH17VT 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

317 16122339 Phan Thị Thùy Trang DH16TM 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

318 16130630 Võ Minh Trọng DH16DTA 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

319 15153071 Hồ Thái Trung DH15CD 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

320 17163081 Nguyễn Võ Thị Kim Tuyền DH17ES 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

321 16128134 Lê Ngọc Viên DH16AV 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

322 17163007 Trần Như Chất DH17ES 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

323 17163025 Đỗ Hoàng Hiếu DH17ES 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

324 16118155 Nguyễn Hữu Tiến DH16CK 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

325 17149191 Ngô Anh Tuấn DH17QM 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

326 17111070 Đoàn Ngọc Duy Lân DH17CN 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

327 17126092 Tô Thị Nhật Nguyệt DH17HH 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

328 17112149 Lê Thái Tường Oanh DH17TY 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

329 17112162 Phan Thị Mỹ Phương DH17DY 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin
330 16118143 Hà Văn Thắng DH16CC 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

331 17112220 Phan Đặng Cẩm Tiên DH17TY 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

332 17139152 Nguyễn Thị Phương Trâm DH17HH 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

333 17128004 Lê Thị Thúy An DH17AV 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

334 17112008 Đỗ Gia Bảo DH17TY 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

335 17112394 Vi Thị Châm DH17TY 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

336 17111017 Lê Quốc Cường DH17CN 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

337 17128022 Trần Đình Duy DH17AV 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

338 17130023 ĐoànPhước Đạt DH17DTC 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

339 17114009 Mai Phong Đức DH17CB 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

340 15116030 Nguyễn Tam Giang DH15NT 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

341 17112283 Võ Tá Hải DH17TY 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

342 15115036 Vũ Thế Hải DH15CB 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

343 16116069 Đỗ Thanh Hóa DH16KS 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

344 17126071 Trần Thị Mai DH17SHA 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

345 17116090 Nguyễn Thị Thanh Ngân DH17NY 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

346 17112137 Nguyễn Anh Nhật DH17TY 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

347 17111104 Neáng Srây Ny DH17CN 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

348 17130168 Nguyễn Minh Phụng DH17DTB 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

349 16116179 Nguyễn Tấn Tài DH16KS 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

350 17124157 Nguyễn Tấn Thạnh DH17QL 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

351 17113195 Nguyễn Thị Thu Thảo DH17NHA 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

352 15111140 Nguyễn Thanh Thiện DH15CN 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

353 17126139 Tô Đổ Quốc Thông DH17SHB 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

354 15125244 Huỳnh Thị Mỷ Tiên DH15VT 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

355 15122227 Nguyễn Lê Thị Ngọc Trâm DH15TC 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

356 16145272 Nguyễn Thị Tú Trinh DH16BV 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

357 17154115 Nguyễn Anh Tú DH17OT 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

358 17112240 Đỗ Ngọc Tuấn DH17TY 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

359 17128171 Trần Nguyễn Cẩm Vân DH17AV 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin
360 16125579 Nguyễn Văn Vũ DH16BQ 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

361 16137003 Lê Văn Binh DH16NL 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

362 17127008 Lý Huệ Châu DH17MT 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

363 17122014 Phạm Thị Lệ Chi DH17QT 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

364 16131045 Nguyễn Trường Giang DH16TK 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

365 17122060 Đinh Thị Ngọc Huyền DH17QT 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

366 17139061 Bùi Thái Khanh DH17HH 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

367 17124168 Hồ Hoàng Thọ DH17QD 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

368 15149107 Bùi Hoàng Phát DH15DL 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

369 13131507 Huỳnh Nhật Thanh DH13CH 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

370 16115037 Nguyễn Ngọc Hải DH16CB 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

371 13131686 Nguyễn Minh Toàn DH13TK 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

372 15149018 Nguyễn Thành Đạt DH15QM 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

373 15124087 Lê Thị Thanh Hiếu DH15QLA 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

374 17145034 Nguyễn Hoàng Huy DH17BVB 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

375 15124104 Lê Hiệp Hưng DH15QLB 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

376 17112009 Phạm Việt Bảo DH17TY 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

377 16111019 Võ Văn Chung DH16CN 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

378 17111027 Phạm Khánh Du DH17CN 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

379 17130037 Huỳnh Khương Duy DH17DTC 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

380 17111049 Nguyễn Hữu Hưng DH17CN 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

381 17112092 Nguyễn Thanh Khiêm DH17TY 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

382 15116074 Cao Thị Lan DH15NT 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

383 15145036 Nguyễn Thanh Duy Lâm DH15BV 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

384 15120086 Nguyễn Phương Linh DH15KT 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

385 15138035 Phạm Hồng Lĩnh DH15TD 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

386 17111084 Vòng Thị Xuân Mai DH17TA 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

387 16113091 Hoàng Văn Nhất DH16NHB 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

388 17128094 Mai Quỳnh Nhi DH17AV 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

389 16145231 Huỳnh Thị Mỹ Nhiên DH16BV 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin
390 17111119 Trần Minh Quang DH17CN 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

391 16145241 Đoàn Phúc Quí DH16BV 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

392 17113164 Nguyễn Quang Sang DH17NHC 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

393 14154051 Nguyễn Trọng Thành DH14OT 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

394 17125274 Nguyễn Hữu Thiện DH17BQ 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

395 17112245 Lê Ngọc Tuyền DH17DY 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

396 17130267 Nguyễn Nhựt Tường DH17DTB 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

397 14145139 Đào Nguyễn Thúy Vi DH14BV 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

398 16117093 Kiều Thị Nhàng DH16CT 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin

399 17126193 Lê Gia Băng DH17SHC 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin
NHóm Lý do lỗi chuyển nhóm (xóa đăng ký)

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01 Trùng TKB MH 204912; Nhóm 01; Thứ 5; Tiết BĐ 13; Số tiết 3; Thời gian 678901

01

01

01

01

01

01
01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01 Trùng TKB MH 203516; Nhóm 06; Thứ 5; Tiết BĐ 13; Số tiết 3; Thời gian 234567

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01 Trùng TKB MH 208211; Nhóm 01; Thứ 5; Tiết BĐ 13; Số tiết 3; Thời gian 678901

01

01

01 Trùng TKB MH 202622; Nhóm 20; Thứ 5; Tiết BĐ 13; Số tiết 3; Thời gian 12345678901

01

01 Trùng TKB MH 204912; Nhóm 01; Thứ 5; Tiết BĐ 13; Số tiết 3; Thời gian 678901

01

01

01
01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01 Trùng TKB MH 204912; Nhóm 01; Thứ 5; Tiết BĐ 13; Số tiết 3; Thời gian 678901

01

01

01

01

01

01

01

01

01 Trùng TKB MH 202622; Nhóm 20; Thứ 5; Tiết BĐ 13; Số tiết 3; Thời gian 12345678901

01
01

01

01

01

01

01 Trùng TKB MH 204912; Nhóm 01; Thứ 5; Tiết BĐ 13; Số tiết 3; Thời gian 678901

01

01

01 Trùng TKB MH 204912; Nhóm 01; Thứ 5; Tiết BĐ 13; Số tiết 3; Thời gian 678901

01

01

01

01

01

01

01

01

01 Trùng TKB MH 202622; Nhóm 20; Thứ 5; Tiết BĐ 13; Số tiết 3; Thời gian 12345678901

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01 Trùng TKB MH 202622; Nhóm 20; Thứ 5; Tiết BĐ 13; Số tiết 3; Thời gian 12345678901
01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01

01
01

01

01

02

02

02

02

02

02

02

02

02 Trùng TKB MH 204912; Nhóm 02; Thứ 7; Tiết BĐ 13; Số tiết 3; Thời gian 678901

02

02

02

02

02

02

02

02

02 Trùng TKB MH 204912; Nhóm 02; Thứ 7; Tiết BĐ 13; Số tiết 3; Thời gian 678901

02 Trùng TKB MH 204912; Nhóm 02; Thứ 7; Tiết BĐ 13; Số tiết 3; Thời gian 678901

02

02

02

02

02

02

02

02
02

02

02

02

02

02

02

02

02

02

02

02

02

02

02

02

02

02 Trùng TKB MH 206103; Nhóm 01; Thứ 7; Tiết BĐ 13; Số tiết 3; Thời gian 5678901

02

02

02

02

02

02

02

02

02

02

02

02
02

02

02

02

02

02

02

02

02

02 Trùng TKB MH 204912; Nhóm 02; Thứ 7; Tiết BĐ 13; Số tiết 3; Thời gian 678901

02

02

02

02 Trùng TKB MH 206103; Nhóm 01; Thứ 7; Tiết BĐ 13; Số tiết 3; Thời gian 5678901

02

02

02

02

02

02

02

02

02

02

02

02

02 Lỗi hiện diện sinh viên

02

02

02
02

02

02

02

02

02

02

02

02

02 Trùng TKB MH 204912; Nhóm 02; Thứ 7; Tiết BĐ 13; Số tiết 3; Thời gian 678901

02

02

02

02

02

02

02

02

02

02

02

02

02

02

02

02

02

02

02

02
02

02

02

02

02

02

02

02

02

02

02

02

02

02

02 Trùng TKB MH 208222; Nhóm 01; Thứ 7; Tiết BĐ 13; Số tiết 3; Thời gian 234567

02

02

02

02

02

02

02 Trùng TKB MH 206103; Nhóm 01; Thứ 7; Tiết BĐ 13; Số tiết 3; Thời gian 5678901

02

02

02

02

02

02

02

02
02

02

Trùng TKB MH 207517; Nhóm 01; Thứ 6; Tiết BĐ 7; Số tiết 6; Thời gian 678901

Trùng TKB MH 203203; Nhóm 02; Thứ 7; Tiết BĐ 1; Số tiết 6; Thời gian 234567

Trùng TKB MH 203109; Nhóm 01; Thứ 2; Tiết BĐ 7; Số tiết 3; Thời gian 12345678901
Trùng TKB MH 217112; Nhóm 03; Thứ 2; Tiết BĐ 7; Số tiết 6; Thời gian 678901

Trùng TKB MH 203508; Nhóm 02; Thứ 7; Tiết BĐ 1; Số tiết 6; Thời gian 678901

Trùng TKB MH 203109; Nhóm 03; Thứ 2; Tiết BĐ 10; Số tiết 3; Thời gian 12345678901

Trùng TKB MH 202501; Nhóm 57; Thứ 6; Tiết BĐ 10; Số tiết 3; Thời gian 12345678901
Trùng TKB MH 208336; Nhóm 06; Thứ 6; Tiết BĐ 7; Số tiết 3; Thời gian 12345678901234567

Trùng TKB MH 208336; Nhóm 06; Thứ 6; Tiết BĐ 7; Số tiết 3; Thời gian 12345678901234567

Trùng TKB MH 212517; Nhóm 01; Thứ 5; Tiết BĐ 1; Số tiết 6; Thời gian 678901

Trùng TKB MH 204303; Nhóm 02; Thứ 5; Tiết BĐ 1; Số tiết 6; Thời gian 234567

Trùng TKB MH 203203; Nhóm 02; Thứ 7; Tiết BĐ 1; Số tiết 6; Thời gian 234567

Trùng TKB MH 204534; Nhóm 05; Thứ 5; Tiết BĐ 4; Số tiết 3; Thời gian 12345678901

Trùng TKB MH 206306; Nhóm 01; Thứ 5; Tiết BĐ 1; Số tiết 6; Thời gian 234567

Trùng TKB MH 213801; Nhóm 03; Thứ 5; Tiết BĐ 10; Số tiết 3; Thời gian 12345678901234567
Trùng TKB MH 204735; Nhóm 02; Thứ 5; Tiết BĐ 7; Số tiết 6; Thời gian 234567
Mã sinh viên Họ Tên Lớp Mã MH Tên môn học NHóm
17113025 Phạm Hoàng Ánh Dương DH17NHA 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 01
17125085 Nguyễn Thị Thu Hiền DH17BQ 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 01
15120058 Đào Thị Bích Hồng DH15KM 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 01
17123149 Mã Thu Hồng DH17KE 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 01
17145030 Võ Huy Hoàng DH17BVA 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 01
17145054 Mai Thị Xuân Nghiên DH17BVA 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 01
17124129 Nguyễn Thị Châu Pha DH17TB 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 01
17113293 Ký Tấn Sang DH17NHB 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 01
17145070 Bùi Hoài Sơn DH17BVA 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 01
17113186 Nguyễn Thị Thanh DH17NHB 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 01
17125298 Hà Lê Thu Thủy DH17BQ 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 01
17145006 Lê Thị Ngọc Ánh DH17BVB 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 02
17145018 Mai Hiếu Đức DH17BVB 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 02
17145019 Phạm Phước Đức DH17BVA 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 02
17116057 Vũ Trung Hưng DH17NT 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 02
17113114 Điểu Minh DH17NHC 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 02
17116082 Trần Vũ Minh DH17NT 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 02
14130085 Đoàn Thị Tuyết Nhi DH14DTA 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 02
17145064 Trần Hồng Quân DH17BVB 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 02
17120193 Trần Thị Huyền Trang DH17KT 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 02
17116184 Đặng Hữu TuỆ DH17NT 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 02
15138001 Trương Văn An DH15TD 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin
17112149 Lê Thái Tường Oanh DH17TY 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin
17112162 Phan Thị Mỹ Phương DH17DY 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin
17139152 Nguyễn Thị Phương Trâm DH17HH 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin
17112394 Vi Thị Châm DH17TY 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin
17111017 Lê Quốc Cường DH17CN 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin
16116179 Nguyễn Tấn Tài DH16KS 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin
17122014 Phạm Thị Lệ Chi DH17QT 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin
17122060 Đinh Thị Ngọc Huyền DH17QT 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin
15149018 Nguyễn Thành Đạt DH15QM 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin
17145034 Nguyễn Hoàng Huy DH17BVB 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin
17112009 Phạm Việt Bảo DH17TY 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin
17111027 Phạm Khánh Du DH17CN 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin
15116074 Cao Thị Lan DH15NT 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin
17128094 Mai Quỳnh Nhi DH17AV 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin
14145139 Đào Nguyễn Thúy Vi DH14BV 200106 Các ng.lý CB của CN MácLênin
Lý do lỗi chuyển nhóm (xóa đăng ký)
Trùng TKB MH 204912; Nhóm 01; Thứ 5; Tiết BĐ 13; Số tiết 3; Thời gian 678901
Trùng TKB MH 203516; Nhóm 06; Thứ 5; Tiết BĐ 13; Số tiết 3; Thời gian 234567
Trùng TKB MH 208211; Nhóm 01; Thứ 5; Tiết BĐ 13; Số tiết 3; Thời gian 678901
Trùng TKB MH 202622; Nhóm 20; Thứ 5; Tiết BĐ 13; Số tiết 3; Thời gian 12345678901
Trùng TKB MH 204912; Nhóm 01; Thứ 5; Tiết BĐ 13; Số tiết 3; Thời gian 678901
Trùng TKB MH 204912; Nhóm 01; Thứ 5; Tiết BĐ 13; Số tiết 3; Thời gian 678901
Trùng TKB MH 202622; Nhóm 20; Thứ 5; Tiết BĐ 13; Số tiết 3; Thời gian 12345678901
Trùng TKB MH 204912; Nhóm 01; Thứ 5; Tiết BĐ 13; Số tiết 3; Thời gian 678901
Trùng TKB MH 204912; Nhóm 01; Thứ 5; Tiết BĐ 13; Số tiết 3; Thời gian 678901
Trùng TKB MH 202622; Nhóm 20; Thứ 5; Tiết BĐ 13; Số tiết 3; Thời gian 12345678901
Trùng TKB MH 202622; Nhóm 20; Thứ 5; Tiết BĐ 13; Số tiết 3; Thời gian 12345678901
Trùng TKB MH 204912; Nhóm 02; Thứ 7; Tiết BĐ 13; Số tiết 3; Thời gian 678901
Trùng TKB MH 204912; Nhóm 02; Thứ 7; Tiết BĐ 13; Số tiết 3; Thời gian 678901
Trùng TKB MH 204912; Nhóm 02; Thứ 7; Tiết BĐ 13; Số tiết 3; Thời gian 678901
Trùng TKB MH 206103; Nhóm 01; Thứ 7; Tiết BĐ 13; Số tiết 3; Thời gian 5678901
Trùng TKB MH 204912; Nhóm 02; Thứ 7; Tiết BĐ 13; Số tiết 3; Thời gian 678901
Trùng TKB MH 206103; Nhóm 01; Thứ 7; Tiết BĐ 13; Số tiết 3; Thời gian 5678901
Lỗi hiện diện sinh viên
Trùng TKB MH 204912; Nhóm 02; Thứ 7; Tiết BĐ 13; Số tiết 3; Thời gian 678901
Trùng TKB MH 208222; Nhóm 01; Thứ 7; Tiết BĐ 13; Số tiết 3; Thời gian 234567
Trùng TKB MH 206103; Nhóm 01; Thứ 7; Tiết BĐ 13; Số tiết 3; Thời gian 5678901
Trùng TKB MH 207517; Nhóm 01; Thứ 6; Tiết BĐ 7; Số tiết 6; Thời gian 678901
Trùng TKB MH 203203; Nhóm 02; Thứ 7; Tiết BĐ 1; Số tiết 6; Thời gian 234567
Trùng TKB MH 203109; Nhóm 01; Thứ 2; Tiết BĐ 7; Số tiết 3; Thời gian 12345678901
Trùng TKB MH 217112; Nhóm 03; Thứ 2; Tiết BĐ 7; Số tiết 6; Thời gian 678901
Trùng TKB MH 203508; Nhóm 02; Thứ 7; Tiết BĐ 1; Số tiết 6; Thời gian 678901
Trùng TKB MH 203109; Nhóm 03; Thứ 2; Tiết BĐ 10; Số tiết 3; Thời gian 12345678901
Trùng TKB MH 202501; Nhóm 57; Thứ 6; Tiết BĐ 10; Số tiết 3; Thời gian 12345678901
Trùng TKB MH 208336; Nhóm 06; Thứ 6; Tiết BĐ 7; Số tiết 3; Thời gian 12345678901234567
Trùng TKB MH 208336; Nhóm 06; Thứ 6; Tiết BĐ 7; Số tiết 3; Thời gian 12345678901234567
Trùng TKB MH 212517; Nhóm 01; Thứ 5; Tiết BĐ 1; Số tiết 6; Thời gian 678901
Trùng TKB MH 204303; Nhóm 02; Thứ 5; Tiết BĐ 1; Số tiết 6; Thời gian 234567
Trùng TKB MH 203203; Nhóm 02; Thứ 7; Tiết BĐ 1; Số tiết 6; Thời gian 234567
Trùng TKB MH 204534; Nhóm 05; Thứ 5; Tiết BĐ 4; Số tiết 3; Thời gian 12345678901
Trùng TKB MH 206306; Nhóm 01; Thứ 5; Tiết BĐ 1; Số tiết 6; Thời gian 234567
Trùng TKB MH 213801; Nhóm 03; Thứ 5; Tiết BĐ 10; Số tiết 3; Thời gian 12345678901234567
Trùng TKB MH 204735; Nhóm 02; Thứ 5; Tiết BĐ 7; Số tiết 6; Thời gian 234567

You might also like