You are on page 1of 7

BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM

Phụ lục: HỆ THỐNG CHỨNG TỪ, SỔ, BIỂU MẪU THU - SỔ BHXH, THẺ BHYT
(Ban hành kèm theo Quyết định số:....../QĐ-BHXH ngày .../.../2010 của BHXH Việt Nam)

Số Số bản
Tên mẫu biểu Ký hiệu Thời gian lập Trách nhiệm lập Nơi gửi
TT lập
1 Tờ khai tham gia BHXH, BHYT và BHTN 01-TST Khi có phát sinh 01 Người tham gia Đơn vị
2 Tờ khai tham gia BHYT 02-TST Khi có phát sinh 01 Người tham gia Đơn vị
3 Đơn đề nghị 03-TST Khi có phát sinh 01 Người tham gia BHXH
4 Danh sách lao động tham gia BHXH, BHYT, BHTN 10a-TST.DV Khi có phát sinh 01 Đơn vị BHXH
5 Danh sách lao động tham gia BHXH, BHYT, BHTN 10a-TST Khi có phát sinh 01 Bộ phận thu Bộ phận cấp sổ thẻ
6 Danh sách người chỉ tham gia BHYT 10b1-TST.DV Khi có phát sinh 01 Đơn vị/Đại lý BHXH
7 Danh sách người chỉ tham gia BHYT 10b1-TST Khi có phát sinh 01 Bộ phận thu Bộ phận cấp sổ thẻ
8 Danh sách điều chỉnh mức đóng cho người chỉ tham gia BHYT 10b2-TST.DV Khi có phát sinh 01 Đơn vị/Đại lý BHXH
9 Danh sách điều chỉnh mức đóng cho người chỉ tham gia BHYT 10b2-TST Khi có phát sinh 01 Bộ phận thu Bộ phận cấp sổ thẻ
10 Danh sách người tham gia BHXH Tự nguyện 10c1-TST.DV Khi có phát sinh 01 Đại lý BHXH
11 Danh sách người tham gia BHXH Tự nguyện 10c1-TST Khi có phát sinh 01 Bộ phận thu Bộ phận cấp sổ thẻ
12 Danh sách giảm người tham gia BHXH Tự nguyện 10c2-TST Khi có phát sinh 01 Bộ phận thu Bộ phận cấp sổ thẻ
Danh sách đề nghị thay đổi thông tin của người tham gia không thay đổi
13 10d-TST.DV Khi có phát sinh 01 Đơn vị BHXH
mức đóng
Danh sách đề nghị thay đổi thông tin của người tham gia không thay đổi
14 10d-TST Khi có phát sinh 01 Bộ phận thu Bộ phận cấp sổ thẻ
mức đóng
Ngày 01 hàng
15 Tổng hợp số phải thu BHXH, BHYT, BHTN 20a-TST 01 Bộ phận thu Bộ phận cấp sổ thẻ
tháng
16 Số phải thu BHXH, BHYT, BHTN phát sinh 20b-TST Phát sinh 01 Bộ phận thu Bộ phận cấp sổ thẻ
17 Tổng hợp tình hình cấp sổ BHXH 24-TST Hàng tháng 01 Bộ phận cấp sổ, thẻ
18 Bảng kê sử dụng phôi thẻ BHYT 25-TST Hàng tháng 01 Chuyên quản Bộ phận cấp sổ thẻ
19 Bảng kê sử dụng phôi sổ BHXH 26-TST Hàng quý 01 Chuyên quản Bộ phận cấp sổ thẻ
20 Sổ chi tiết thời hạn sử dụng thẻ BHYT 27-TST Hàng quý 01 Chuyên quản Bộ phận cấp sổ thẻ
21 Thông báo kết quả đóng BHXH, BHYT, BHTN (Đơn vị) 30a-TST Hàng tháng 02 Bộ phận thu Đơn vị
22 Thông báo kết quả đóng BHXH Tự nguyện, BHYT (Đại lý) 30b-TST Hàng tháng 02 Bộ phận thu Đại lý
23 Thông báo danh sách người tham gia BHXH Tự nguyện đến hạn đóng 30c-TST Cuối tháng 01 Đại lý thu BHXH tự nguyện
24 T.báo K.quả đóng BHXH, BHTN, BHYT (người lao động) 31-TST Hàng năm 02 Bộ phận thu Người lao động
25 Danh sách cấp thẻ BHYT 32-TST Khi có phát sinh 02 Bộ phận cấp sổ, thẻ Đơn vị
26 Danh sách cấp sổ BHXH 33-TST Khi có phát sinh 02 Bộ phận cấp sổ, thẻ Đơn vị
27 Quá trình đóng BHXH,BHYT,BHTN 34-TST Tháng 12 02 Bộ phận thu Đơn vị
28 Danh sách đối tượng đến hạn phải đóng BHYT, BHXH Tự nguyện 35_TST Háng tháng 01 Bộ phận thu Đại lý
29 Báo cáo tình hình thu BHXH, BHYT, BHTN 40a-TST Hàng tháng 01 Bộ phận thu BHXH cấp trên
30 Báo cáo tình hình thu BHXH, BHYT, BHTN 40b-TST Hàng tháng 01 Phòng thu BHXH VN
31 Báo cáo thu BHXH, BHYT và BHTN 41-TST Hàng tháng 01 Lực lượng vũ trang BHXH VN
32 Báo cáo chỉ tiêu quản lý thu, cấp sổ BHXH, thẻ BHYT 42-TST Hàng quý, năm 01 Bộ phận thu BHXH tỉnh
33 Báo cáo tổng hợp thu BHXH, BHYT và BHTN 44-TST Hàng quý, năm 01 Lực lượng vũ trang BHXH VN
34 Phiếu giao nhận phôi sổ, thẻ 50_TST Khi có phát sinh 02 Bộ phận sổ thẻ Chuyên quản
35 Phiếu sử dụng phôi thẻ 51_TST Khi có phát sinh 02 Chuyên quản
36 Phiếu sử dụng phôi sổ 52_TST Khi có phát sinh 02 Chuyên quản
37 Phiếu điều chỉnh 53-TST Khi có phát sinh 01 Các bộ phận liên quan Bộ phận liên quan
38 Phiếu giao nhận hồ sơ 54-TST Khi có phát sinh 01 Các bộ phận liên quan Bộ phận liên quan
39 Bảng tổng hợp số phải đóng và số thẻ đăng ký KCB ban đầu 60-TST Hàng tháng 01 Bộ phận thu Bộ phận G.định
40 Kế hoạch thu BHXH, BHYT, BHTN 70-TST Hàng năm 01 Bộ phận thu BHXH VN
41 Kế hoạch thu BHXH, BHYT, BHTN 71-TST Hàng năm 01 Lực lượng vũ trang BHXH VN
42 Kế hoạch sử dụng phôi sổ BHXH, thẻ BHYT 72-TST Hàng năm 01 Bộ phận cấp sổ, thẻ BHXH VN
43 Quyết định V/v tạm dừng đóng vào quỹ hưu trí và tử tuất 73-TST Khi có phát sinh 01 Phòng thu Đơn vị
44 Hợp đồng đóng BHYT 80-TST Hàng năm 02 Bộ phận thu, KHTC Đơn vị quản lý
45 Biên bản thanh lý hợp đồng đóng BHYT 81-TST Hàng năm 02 Bộ phận thu, KHTC Đơn vị quản lý
46 Biên bản thu hồi, tạm giữ thẻ BHYT 82-TST Khi có phát sinh 02 Bộ phận cấp sổ, thẻ Người tham gia
47 Biên bản hủy sổ BHXH, thẻ BHYT 83-TST Hàng năm 02 Bộ phận cấp sổ, thẻ BHXH VN
48 Biên bản đối chiếu thu nộp BHXH, BHYT, BHTN 84-TST Hàng quý 02 Bộ phận thu Cơ quan liên quan
49 Biên bản thẩm định số liệu thu nộp BHXH, BHYT, BHTN 85-TST Quý, năm 02 Phòng thu, Ban Thu BHXH cấp trên
50 Danh sách chi tiết đơn vị nợ 90_TST Hàng tháng 01 Bộ phận thu BHXH VN
51 Danh sách truy đóng 91_TST Hàng tháng 01 Bộ phận thu BHXH VN
52 Danh sách cấp sổ BHXH cho đối tượng có thời gian tham gia trước 01/2007 92_TST Hàng tháng 01 Bộ phận cấp sổ, thẻ BHXH VN
53 Danh sách chi tiết đối tượng tham gia BHXH, BHYT, BHTN 93_TST Khi có yêu cầu 01 Bộ phận thu Khi cần theo dõi chi ti
3 Bảng tổng hợp đối tượng và kinh phí NSNN đóng BHYT 61-TST Hàng quý 02 Bộ phận thu KHTC, tỉnh
6 Báo cáo tổng hợp chỉ tiêu quản lý thu, cấp sổ BHXH, thẻ BHYT 43-TST Hàng quý, năm 01 Phòng thu BHXH VN
8 Sổ theo dõi đối tượng tham gia BHXH tự nguyện 22-TST Hàng quý 01 Bộ phận thu
9 Sổ theo dõi tiền đóng BHXH tự nguyện 23-TST Hàng quý 01 Bộ phận thu
Tên đơn vị: Trường ĐH Tài Nguyên & Môi Trường TP. HCM Mẫu D07-TS

Mã đơn vị: BD0204Z DANH SÁCH ĐỀ NGHỊ THAY ĐỔI THÔNG TIN CỦA NGƯỜI THAM GIA BHXH, BHYT, BHTN
Điện thoại liên hệ: 08.39914207 (Kèm theo công văn số:… … … ……. ……...ngày… … … … … …)
Địa chỉ: 236B, Lê Văn Sĩ, F.1, Q. Tân Bình
Nội dung đề nghị thay
Thời hạn sử MA_XA_ MA_HU MA_TIN MÃ_PHÒNG_ GIỚI
STT Họ và tên Mã số BHXH đổi Ngày sinh CMND
dụng thẻ HK YEN_HK H_HK BAN TÍNH
(điều chỉnh)
1 Nguyễn Thiện Chiến 8022218811 Địa chỉ 13/03/1995 Từ 01/01/2018 27946 802 80 301528943 03đhcntt3 Nam
2 Nguyễn Thị Thu Hiền 7938051572 Địa chỉ 24/01/1996 Từ 01/01/2018 27049 768 79 025571693 03đhcntt3 Nữ
3 Nguyễn Thị Diễm Trang 6822976536 Địa chỉ 05/09/1996 Từ 01/01/2018 25081 680 68 251083243 03đhcntt3 Nữ
4 Nguyễn Phi Thường 7929162202 Địa chỉ 13/01/1996 Từ 01/01/2018 26821 762 79 025493819 03đhcntt3 Nữ
5 Nguyễn Thị Thanh Thảo 7930586831 Địa chỉ 17/06/1995 Từ 01/01/2018 26920 765 79 025201298 03đhcntt3 Nữ
6 Đặng Ngọc Tú 7722601568 Địa chỉ 04/07/1996 Từ 01/01/2018 26515 747 77 273663187 03đhcntt3 Nam
7 Võ Ngọc Minh Thư 4821259369 Địa chỉ 24/01/1996 Từ 01/01/2018 20215 491 48 201746132 03đhcntt3 Nữ
8 Lê Kha 8223932225 Địa chỉ 09/03/1996 Từ 01/01/2018 28270 815 82 312269537 03đhcntt3 Nam
9 Hoàng Thị Thuỷ 3422407283 Địa chỉ 02/09/1996 Từ 01/01/2018 12718 340 34 152106979 03đhcntt3 Nữ
10 Phan Quang Tài 4921738842 Địa chỉ 14/11/1996 Từ 01/01/2018 20569 507 49 205948398 03đhcntt3 Nam
11 Hà Công Trọng 5420677637 Địa chỉ 12/09/1996 Từ 01/01/2018 22312 563 54 221375029 03đhcntt3 Nam
12 Võ Nhựt Quang 8321307965 Địa chỉ 24/06/1996 Từ 01/01/2018 28757 829 83 321560858 03đhcntt3 Nam
13 Nguyễn Trang Tú Anh 7938051627 Địa chỉ 18/08/1996 Từ 01/01/2018 27073 768 79 025511151 03đhcntt3 Nữ
14 Hồ Ngọc Hằng 7938051626 Địa chỉ 15/09/1996 Từ 01/01/2018 26992 766 79 025488559 03đhcntt3 Nữ
15 Nguyễn Ngọc Thanh Xuân 7931841240 Địa chỉ 06/09/1996 Từ 01/01/2018 27049 768 79 025739509 03đhcntt3 Nữ
16 Phan Nguyên Thùy 7525697286 Địa chỉ 06/09/1996 Từ 01/01/2018 26446 741 75 272555251 03đhcntt3 Nữ
17 Hoàng Nguyễn Quốc Hiệp 6822976545 Địa chỉ 16/10/1994 Từ 01/01/2018 24817 673 68 250998038 03đhcntt3 Nam
18 Nguyễn Quốc Đại 5220615284 Địa chỉ 27/10/1996 Từ 01/01/2018 21769 545 52 215367843 03đhcntt3 Nam
19 Cù Bá Siêu 5220615284 Địa chỉ 05/07/1996 Từ 01/01/2018 21943 549 52 215349473 03đhcntt3 Nam
20 Cao Thành Tín 5121594674 Địa chỉ 19/07/1994 Từ 01/01/2018 21391 532 51 212787464 03đhcntt3 Nam
21 Nguyễn Thị Kim Oanh 4025492458 Địa chỉ 21/04/1994 Từ 01/01/2018 16696 412 40 187260378 03đhcntt3 Nữ
22 Nguyễn Thị Phúc Hạnh 8022382945 Địa chỉ 18/11/1996 Từ 01/01/2018 28009 803 80 301568767 03đhcntt3 Nữ
23 Nguyễn Minh Tâm 7938051685 Địa chỉ 12/21/1995 Từ 01/01/2018 26944 765 79 025457662 03đhqtth3 Nữ
24 Lê Thị Mỹ Phượng 7022203502 Địa chỉ 21/01/1996 Từ 01/01/2018 25324 690 70 285440074 03đhqtth1 Nữ
25 Phan Văn Thiện 8023469532 Địa chỉ 06/02/1996 Từ 01/01/2018 28138 806 80 301576816 03đhđkt2 nam
26 Lâm Minh Quân 6822976537 Địa chỉ 14/03/1996 Từ 01/01/2018 25027 679 68 251031413 03đhđkt2 nam
27 Phan Thiên Phúc 8023469533 Địa chỉ 14/06/1996 Từ 01/01/2018 27709 794 80 301582603 03đhđkt2 Nam
28 Trương Thị Giàu 5121269387 Địa chỉ 02/08/1996 Từ 01/01/2018 21544 536 51 212616138 03đhđkt2 Nữ
29 Huỳnh Quốc Dương Thanh 8721668410 Địa chỉ 09/01/1996 Từ 01/01/2018 29887 866 87 341860671 03đhđkt2 Nam
30 Nguyễn Thị Thúy Nhung 7022203493 Địa chỉ 22/04/1995 Từ 01/01/2018 25252 698 70 285411797 02đhqlmt2 nữ
31 Ngô Thị Xuân 5820758555 Địa chỉ 23/02/1996 Từ 01/01/2018 22816 585 58 264465065 03đhqlmt2 nữ
32 Nguyễn Thị Anh Thư 8223932211 Địa chỉ 07/05/1996 Từ 01/01/2018 28534 821 82 312270245 03đhqlmt2 nữ
33 Nguyễn Thị Kim Thương 8023469558 Địa chỉ 26/06/1996 Từ 01/01/2018 28231 808 80 301585782 03đhqđ3 nữ
34 Lê Thị Thu Loan 8321618525 Địa chỉ 12/08/1995 Từ 01/01/2018 28876 832 83 321506362 02đhtđ1 nữ
35 Đỗ Thị Quỳnh Hương 7938046188 Địa chỉ 10/22/1997 Từ 01/01/2018 27514 783 79 025650672 04đhtđ1 nữ
36 Nguyễn Thị Cẩm Vân 8023469535 Địa chỉ 12/25/1996 Từ 01/01/2018 28198 807 80 301569835 03đhktmt2 nữ
37 Nguyễn Thị Kiêm Xuân 5820758554 Địa chỉ 8/29/1996 Từ 01/01/2018 22816 585 58 264466479 03đhktmt2 nữ
38 Nguyễn Thị Thùy Trinh 5221887073 Địa chỉ 27/09/1996 Từ 01/01/2018 21886 548 52 215384915 03đhktmt2 nữ
39 Nguyễn Thị Kim Duyên 5120852357 Địa chỉ 10/01/1996 Từ 01/01/2018 21382 532 51 212795165 03đhqlmt1 nữ
40 Trương Kim Duy 8023469542 Địa chỉ 08/11/1996 Từ 01/01/2018 27916 801 80 301558734 03đhqlmt1 nữ
41 Trương Hữu Hằng 8222149010 Địa chỉ 9/21/1996 Từ 01/01/2018 28435 817 82 312286789 03đhqlmt1 nữ
42 Nguyễn Quốc Hưng 7931185300 Địa chỉ 11/04/1994 Từ 01/01/2018 26965 766 79 025188139 03đhqlmt1 nam
43 Phạm Trần Nguyên Phúc 8022603166 Địa chỉ 3/17/1996 Từ 01/01/2018 28150 806 80 301577109 03đhqlmt1 nam
44 Trần Thị Minh Thư 8321832843 Địa chỉ 3/25/1996 Từ 01/01/2018 28996 834 83 321517840 03đhqlmt1 nữ
45 Văn Ngọc Thanh Hằng 7934368485 Địa chỉ 7/26/1996 Từ 01/01/2018 27457 777 79 025517534 03đhđcmt1 nữ
46 Nguyễn Thúy An 7933473204 Địa chỉ 3/13/1996 Từ 01/01/2018 27385 775 79 025395992 03đhđcmt1 nữ
47 Phạm Thị Hồng Hạnh 8223932227 Địa chỉ 06/05/1996 Từ 01/01/2018 28282 815 82 312269175 03đhđcmt1 nữ
48 Văn Đình Minh Mẫn 4621338401 Địa chỉ 28/12/1996 Từ 01/01/2018 19966 479 46 192099070 03đhđcmt1 nam
49 Võ Thái Hòa 8925095480 Địa chỉ 19/09/1996 Từ 01/01/2018 30655 893 89 352414474 03đhđcmt1 nam
50 Châu Khánh Băng 8322976140 Địa chỉ 07/08/1996 Từ 01/01/2018 28999 834 83 321586006 03đhđcmt1 nữ
51 Nguyễn Thị Trúc Mai 7935048595 Địa chỉ 19/12/1996 Từ 01/01/2018 27526 783 79 025425160 03đhđcmt1 nữ
52 Nguyễn Ngọc Hân 7938051634 Địa chỉ 07/10/1996 Từ 01/01/2018 27568 784 79 025512686 03đhđcmt1 nữ
53 Trần Quốc Cường 7938051633 Địa chỉ 14/11/1996 Từ 01/01/2018 27436 777 79 025653699 03đhđcmt1 nam
54 Thái Khai Hùng 7933372488 Địa chỉ 15/05/1996 Từ 01/01/2018 27352 775 79 025423820 03đhđcmt1 nam
55 Nguyễn Minh Chương 7933585776 Địa chỉ 05/12/1995 Từ 01/01/2018 27418 776 79 025292436 03đhđcmt1 nam
56 Nguyễn Tấn Khương 7928290950 Địa chỉ 13/04/1996 Từ 01/01/2018 26761 760 79 025465231 03đhđcmt1 nam
57 Nguyễn Thị Thu Hồng 7424712798 Địa chỉ 02/09/1996 Từ 01/01/2018 25966 725 74 281169544 03đhđcmt1 nữ
58 Trần Thị Thu Hiền 7424712797 Địa chỉ 23/05/1995 Từ 01/01/2018 25939 723 74 281052453 03đhđcmt1 nữ
59 Lâm Hồng Kiều Hân 7222415894 Địa chỉ 16/02/1996 Từ 01/01/2018 25621 708 72 291123387 03đhđcmt1 nữ
60 Lê Thị Thái Hải 6020206668 Địa chỉ 06/01/1995 Từ 01/01/2018 22960 593 60 261402491 03đhđcmt1 nữ
61 Trịnh Thị Duyên 6622677358 Địa chỉ 24/07/1996 Từ 01/01/2018 24280 648 66 241513167 03đhđcmt1 nữ
62 Lưu Nguyễn Xuân Hữu 7931600753 Địa chỉ 02/12/1996 Từ 01/01/2018 27037 767 79 025429691 03đhđcmt1 nam
63 Võ Huỳnh Thục Ly 7938051632 Địa chỉ 15/11/1996 Từ 01/01/2018 27190 771 79 025704823 03đhđcmt1 nữ
64 Trần Lê Hoài Phương 7938051631 Địa chỉ 24/11/1996 Từ 01/01/2018 26758 760 79 025630484 03đhđcmt1 nam
65 Nguyễn Thị Vân Anh 4025492460 Địa chỉ 10/02/1995 Từ 01/01/2018 17662 427 40 187547491 03đhđcmt1 nữ
66 Nguyễn Duy Khanh 7722601193 Ngày sinh, Địa chỉ 5/27/1997 Từ 01/01/2018 26515 747 80 301604648 04đhqlmt2 nam
67 Nguyễn Quý Lộc 7931984099 Ngày sinh, Địa chỉ 10/12/1996 Từ 01/01/2018 27067 768 79 025432961 03đhđkt2 nam
68 Đỗ Thị Ngọc My 6624213088 Ngày sinh 05/09/1996 Từ 01/01/2018 24208 645 66 241623487 03đhđkt2 nữ
69 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 7938051694 Ngày sinh 01/01/1996 Từ 01/01/2018 26787 761 79 025415509 03đhtv1 nữ
70 Lương Tín Huy 7938051687 Ngày sinh 05/10/1996 Từ 01/01/2018 27445 777 79 025411565 03đhqtth4 nam
71 Ngô Thị Hồng Diệu 8322976147 Ngày sinh 12/05/1996 Từ 01/01/2018 28762 829 83 321573338 03đhtđ2 nữ
72 Nguyễn Thị Thúy Hằng 8723769240 Ngày sinh 4/21/1996 Từ 01/01/2018 30223 876 87 341904939 04đhcntt1 nữ
73 Nguyễn Thị Đoan Trinh 8223932244 Ngày sinh 10/19/1996 Từ 01/01/2018 28270 815 82 312293083 03đhqtth4 nam
74 Đoàn Nhật Tân 4621338403 Ngày sinh 03/06/1996 Từ 01/01/2018 19789 474 46 191882219 03đhqtth4 nam
75 Phạm Thị Mỹ Thu 5820758562 Ngày sinh 06/11/1996 Từ 01/01/2018 22856 588 58 264473868 03đhqtth4 nữ
76 Trương Thị Minh Huệ 7938051683 Ngày sinh 10/27/1996 Từ 01/01/2018 26974 766 79 025489475 03đhqtth2 nữ
77 Trần Tuấn 4520796612 Ngày sinh 10/07/1995 Từ 01/01/2018 19648 469 45 197312592 03đhtđ1 nam
78 Nguyễn Thị Phương 6423215743 Ngày sinh 20/05/1997 Từ 01/01/2018 24043 638 64 231230598 04đhktmt2 nữ
79 Đặng Thị Ngọc Thúy 2521635952 Ngày sinh 30/01/1996 Từ 01/01/2018 08668 239 25 132257084 03đhqtth3 nữ
80 Phan Thị Thu Ngân 8723769772 Ngày sinh 10/12/1996 Từ 01/01/2018 29878 866 87 341863996 03đhqtth3 nữ
81 Hồ Thị Ánh Tuyết 4520796611 Ngày sinh 07/09/1996 Từ 01/01/2018 19546 466 45 197346095 03đhkttn2 nữ
82 Trần Mỹ Lợi 5621552103 Ngày sinh 06/02/1996 Từ 01/01/2018 22483 569 56 225552906 03đhkttn2 nữ
83 Bùi Văn Trung 7938046237 Giới tính 16/11/1998 Từ 01/01/2018 26998 766 79 025727476 05đhmt5 nam
84 Trần Tính Thật 8723769351 Giới tính 4/28/1997 Từ 01/01/2018 29914 867 87 341849284 04đhtđ1 nữ
Ngày sinh, xác định
85 Lê Anh Thư 7938046106 Từ 01/01/2018 025553843
thời hạn 5 năm 03/11/1996 27016 767 79 04đhkttn2 nữ

…….., ngày..... tháng...... năm.......... Tp.HCM, ngày..... ..tháng 01 năm 2018

Cán bộ thu Giám đốc BHXH Người lập biểu TL.Hiệu Trưởng
PTP. Công tác Sinh viên
Tăng Thị Thúy Lê Văn Phùng

You might also like