You are on page 1of 200

DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈN

Loại hồ
T TênHình
CSKCBthức tổ chức CSKCB Địa chỉ Số GPHĐ

Phố Đình, thị trấn Hùng


Sơn, huyện Đại Từ, tỉnh Cấp lại
Phòng Thái Nguyên, thị trấn Hùng do thay
khám đa Sơn, huyện Đại Từ, Thái đổi 839/TNG
1 khoa ĐA KHOA
PHÒNG KHÁM NguyênBẢO NGỌC - ĐẠI TỪ Cấp
ngườimới -GPHĐ
chịu
trách
nhiệm
Phòng Số 274, đường Trường chuyên
khám đa Chinh, xã Nam Tiến, thị xã môn kỹ 709/TNG
2 khoa ĐA KHOA
PHÒNG KHÁM Phổ Yên,
NGÔIThái
SAONguyên thuật -GPHĐ

Phòng
khám phường Phan Đình Phùng,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 816/TNG
3 khoa HẢI Thái
PHÒNG KHÁM YẾNNguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng SN 412A, Đ 3/2, tổ 7,


khám phường Tích Lương, thành
chuyên phố Thái Nguyên, Thái 801/TNG
4 khoa SẢNNguyên
PHÒNG KHÁM PHỤ KHOA TÂM AN Cấp mới -GPHĐ

Cơ sở
dịch vụ SN 421, tổ 31, phường
kính Hoàng Văn Thụ, thành phố 803/TNG
5 thuốcVIỆT Thái
KÍNH THUỐC TIỆP Nguyên, Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám
chuyên Xóm 6, xã Phú Xuyên, 793/TNG
6 khoa THANH
PHÒNG KHÁM huyện Đại Từ, Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ
LONG
Phòng
khám số 186, phường Đồng
chuyên Quang, thành phố Thái 794/TNG
7 khoa TAI Nguyên,
PHÒNG KHÁM MŨI HỌNG Thái Nguyên
VDOCTOR Cấp mới -GPHĐ

Phòng số 168,Đ. Thống Nhất,


khám phường Đồng Quang, thành
chuyên phố Thái Nguyên, Thái 795/TNG
8 khoa
PHÒNG KHÁM NHI Nguyên
VDOCTOR Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám TDP Hoàng Thanh, phường
chuyên Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên, 792/TNG
9 khoa TÂMThái
PHÒNG KHÁM PHÚCNguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám số 186, phường Đồng
chuyên Quang, thành phố Thái 797/TNG
10 khoa TƯ VẤN
PHÒNG KHÁM Nguyên, Thái Nguyên
VÀ ĐIỀU TRỊ DỰ PHÒNGCấp mới -GPHĐ
VDOCTOR

Phòng
khám số 186, phường Đồng
chuyên Quang, thành phố Thái 796/TNG
11 khoa UNGNguyên,
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên
BƯỚU VIDOCTOR Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám SN 168/1, phường Quang
chuyên Trung, thành phố Thái 789/TNG
12 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên, TháiMẮT
KHOA Nguyên
168/1 - BÁCCấp mới -GPHĐ
SỸ NGUYỄN MẠNH HÙNG

Phòng
khám Tổ 14, phường Tân Thịnh,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 783/TNG
13 khoa TAI Thái
PHÒNG KHÁM MŨI Nguyên
HỌNG DƯƠNG THỊ THUCấp mới -CGPHĐ
HIỀN

Cơ sở
dịch vụ
làm răng Xóm 1, xã Phú Xuyên, 712/TNG
14 RĂNG GIẢgiả
AN TÂMhuyện Đại Từ, Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ
Phòng
khám SN 411, phố Thái Long, thị
chuyên trấn Đình Cả, huyện Võ 787/TNG
15 khoa RĂNG
PHÒNG KHÁM Nhai,
HÀM Thái
MẶTNguyên
THÀNH ĐÔ Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám SN328, phường Thịnh Đán,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 788/TNG
16 khoa
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên
HOÀNG HÀ Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Tiểu khu Cầu Trắng, thị trấn
chuyên Đu, huyện Phú Lương, Thái 785/TNG
17 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM NguyênKHOA NỘI SAO VÀNG Cấp mới -GPHĐ

TÂNG F2, KHU DÂN CƯ


Phòng SỐ 4, TỔ 7, P. TÂN THỊNH,
khám TP.TN, phường Tân Thịnh,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 806/TNG
18 khoa NHAThái
PHÒNG KHÁM KHOANguyên
GIA ĐÌNH Cấp mới -GPHĐ

TỔ 4, PHƯỜNG ĐỒNG
Cơ sở QUANG, TP. THÁI
dịch vụ NGUYÊN, phường Đồng
kính Quang, thành phố Thái 808/TNG
19 CỬA HIỆUthuốc Nguyên,
KÍNH MẮT Thái Nguyên
QUÝ NHÂN Cấp mới -GPHĐ

MỸ KHÁNH, PHẪN MỄ,


Phòng PHÚ LƯƠNG, THÁI
khám NGUYÊN, xã Phấn Mễ,
chuyên huyện Phú Lương, Thái 807/TNG
20 khoa
NHA KHOA NguyênTY TNHHTM&DV NHACấp
VITOP-CÔNG mới QUỐC
KHOA -GPHĐTẾ ADC DENTAL

Phòng 240, tổ 22, P. Trưng Vương,


khám TP. Thái Nguyên, phường
chuyên Trưng Vương, thành phố 809/TNG
21 khoa NHAThái
PHÒNG KHÁM KHOANguyên, Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ
VIỆT THỦY

Phòng 253b, TỔ 4, p. HOÀNG VĂN


khám THỤ, TP. TN, phường
chuyên Hoàng Văn Thụ, thành phố 800/TNG
22 khoa
NHA KHOA Thái Nguyên, Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ
RĂNG XINH
412a, TỔ 7, PHƯỜNG
Phòng TÍCH LƯƠNG, TP. THÁI
khám NGUYÊN, phường Tích
chuyên Lương, thành phố Thái 801/TNG
23 khoa SẢNNguyên,
PHÒNG KHÁM TháiTÂM
PHỤ KHOA Nguyên
AN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Y
học cổ Tổ 10, phường Quán Triều, thành 254/SYT-
24 CÂU LẠC truyền
BỘ SAO MAIphố Thái Nguyên, Thái Nguyên Cấp mới GPHĐ

Lô C43, khu tái định cư An Thái


Bình, phường Đồng Tiến, thị xã Nhập hồ 656/TNG-
25 CHI NHÁNH PHÒNGPhổ
Khác KHÁM TRUNG
Yên, Thái Nguyên TÂM PHỔ YÊN CƠ SỞGPHĐ
sơ cũ 2 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC

Phòng
chẩn trị Y
học cổ xã Tân Thái, huyện Đại Từ, Thái 147/SYT-
26 CÔNG TYtruyền
CỔ PHẦNNguyên
KHÁCH SẠN CÔNG ĐOÀN HỒ CấpNÚI
mới CỐC
GPHĐ

Phòng Số 152, tiểu khu II, phường Ba


khám đa Hàng, thị xã Phổ Yên, Thái 309/SYT-
27 CÔNG TYkhoa
CỔ PHẦNNguyên
PHÒNG KHÁM ĐA KHOA 103 CấpHÀ NỘI - PHỔ YÊN
Cấp lại do GPHĐ
mới
thay đổi
người chịu
Cơ sở trách
dịch vụ Tầng 9, Tòa nhà Victory, số 140, nhiệm
cấp cứu, đường Hoàng Văn Thụ, phường chuyên
hỗ trợ vận Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái môn kỹ 663/TNG-
28 CÔNG TYchuyển
TNHH 115Nguyên,
THÁI NGUYÊN
Thái Nguyên thuật GPHĐ

Cơ sở
dịch vụ Tầng 9, Tòa nhà Victory, số 140,
cấp cứu, đường Hoàng Văn Thụ, phường
hỗ trợ vận Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nhập hồ 663/TNG-
29 CÔNG TYchuyển
TNHH 115Nguyên,
THÁI NGUYÊN
Thái Nguyên sơ cũ GPHĐ

Số 642, đường Lương Ngọc


Quyến, tổ 11, phường Đồng
Phòng xét Quang, thành phố Thái Nguyên, 199/SYT-
30 CÔNG TYnghiệm
TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ XÉT NGHIỆMCấp
Thái Nguyên BÌNH
mới ANGPHĐ
Cơ sở Ki ốt số 6, Bệnh viện đa khoa
dịch vụ Trung ương Thái Nguyên,
làm răng phường Phan Đình Phùng, thành 142/SYT-
31 CƠ SỞ DỊCH
giả VỤ RĂNG GIẢNguyên, Thái Nguyên Cấp mới
phố Thái GPHĐ

Cơ sở
dịch vụ Số 58, xóm Phố Đình Cả, thị trấn
làm răng Đình Cả, huyện Võ Nhai, Thái 092/SYT-
32 CƠ SỞ DỊCH
giả VỤ RĂNG GIẢ BÌNH PHƯƠNG
Nguyên Cấp mới GPHĐ

Cơ sở
dịch
Cơ sở vụ
làm răng
dịch vụ Xóm Trung Na 2, xã Tiên Hội, 601/SYT-
33 CƠ SỞ DỊCH
giả
tiêm
VỤ RĂNG GiẢ
huyện ĐạiGIA TRUYỀN
Từ, Thái NguyênBẢO LONG
Cấp mới GPHĐ
(chích),
thay băng,
đếm
mạch, đo
nhiệt độ, Ngõ 191, tổ 25, phường Cam Giá,
đo huyết thành phố Thái Nguyên, Thái 561/SYT-
34 CƠ SỞ DỊCH
áp VỤ TIÊM, TRUYỀN
Nguyên Cấp mới GPHĐ

Phòng
chẩn trị Y Tổ 28, phường Phan Đình Phùng,
học cổ thành phố Thái Nguyên, Thái 197/SYT-
35 CƠ SỞ KHÁM
truyềnCHỮA BỆNH BẰNG Y HỌC CỔ TRUYỀN
Nguyên Cấp mớiTRIỆU
GPHĐTHỊ XUÂN

Phòng
chẩn trị Y
học cổ Xóm Gốc Thị, xã Nam Hòa, 560/SYT-
36 CƠ SỞ KHÁM
truyềnCHỮA BỆNH
huyện LÝHỷ,
Đồng VĂN
TháiSƠN
Nguyên Cấp mới GPHĐ

Phòng
khám
chuyên Tổ 1, thị trấn Hương Sơn, huyện 102/SYT-
37 CƠ SỞ KHÁM
khoa CHỮA BỆNH
Phú Bình,NỘIThái KHOA
Nguyên Cấp mới GPHĐ

Phòng
khám chẩn
đoán hình
ảnh,
phòng X- Số 36, phố Chợ 2, thị trấn Đại Từ, 103/SYT-
38 CƠ SỞ KHÁM
QuangCHỮAhuyện
BỆNHĐạiTIẾN TRANG
Từ, Thái Nguyên Cấp mới GPHĐ
Phòng
chẩn trị Y Số 245, xóm An Thái, xã Hóa
học cổ Thượng, huyện Đồng Hỷ, Thái 176/SYT-
39 CƠ SỞ KHÁM
truyềnCHỮA BỆNH Y HỌC CỔ TRUYỀN ĐOÀN
Nguyên Cấp mớiXUÂN
GPHĐVIẾT

Phòng
chẩn trị Y Xóm Y Na 2, xã Tân Cương,
học cổ thành phố Thái Nguyên, Thái 079/SYT-
40 CƠ SỞ KHÁM
truyềnCHỮA BỆNH Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯ
Nguyên CấpNHÂN
mới GPHĐ

Phòng
khám
chuyên Xóm Làng Phân, xã Linh Sơn, 184/SYT-
41 CƠ SỞ KHÁM
khoa CHỮA RĂNG
huyện NGOÀI
Đồng GIỜ
Hỷ, Thái BÁC SỸ Cấp
Nguyên ĐỖ mới
TỈNH GPHĐ

Cơ sở Số 369/1, tổ 17, phường Hương


dịch vụ Sơn, thành phố Thái Nguyên, 271/SYT-
42 CƠ SỞ KÍNH
kínhMẮT,
thuốc KÍNH THUỐC LONG HÀ
Thái Nguyên Cấp mới GPHĐ

Cơ sở Số 292, tổ 4, phường Đồng


dịch vụ Quang, thành phố Thái Nguyên, 141/SYT-
43 CƠ SỞ KÍNH
kínhTHUỐC TRÀNG
thuốc Thái NguyênTIỀN Cấp mới GPHĐ

Cơ sở
dịch vụ Số 96, xã An Thái, xã Hóa
làm răng Thượng, huyện Đồng Hỷ, Thái 064/SYT-
44 CƠ SỞ LÀM
giả RĂNG GIẢ
Nguyên Cấp mới GPHĐ

Cơ sở
dịch vụ Số 787, đường Dương Tự Minh,
làm răng phường Quang Vinh, thành phố 059/SYT-
45 CƠ SỞ LÀM
giả RĂNG GIẢ
Thái VŨ BẢOThái Nguyên
Nguyên, Cấp mới GPHĐ

Cơ sở
dịch vụ
làm răng Tổ 11, phường Tân Thành, thành 043/SYT-
46 CƠ SỞ LÀM
giả - TRỒNG
phốRĂNG GIẢ Thái Nguyên Cấp mới
Thái Nguyên, GPHĐ
Tiểu khu Cầu Trắng, thị trấn Đu, 741/TNG-
47 CƠ SỞ RĂNG
KhácGIẢ GIA TRUYỀN
huyện Phú Lương, Thái Nguyên Cấp mới GPHĐ

Cơ sở
dịch vụ Số nhà 626, tổ 4b, phường Phố
làm răng Cò, thành phố Sông Công, Thái 620/SYT-
48 CƠ SỞ RĂNG
giả GIẢ GIA TRUYỀN HOÀNG NHI
Nguyên Cấp mới GPHĐ

Cơ sở
dịch vụ
làm răng Xóm 5, xã Hà Thượng, huyện Đại 599/SYT-
49 CƠ SỞ RĂNG
giả GIẢ GIA
Từ, TRUYỀN HƯNG THỊNH Cấp mới
Thái Nguyên GPHĐ

Cơ sở
dịch vụ
làm răng Số 06, tổ 09, thị trấn Chùa Hang, 613/SYT-
50 CƠ SỞ RĂNG
giả GIẢ GIA TRUYỀN
huyện Đồng Hỷ,QUỲNH ANH Cấp mới
Thái Nguyên GPHĐ

Cơ sở
dịch vụ
làm răng Phố Sơn Tập 3, thị trấn Đại Từ, 611/SYT-
51 CƠ SỞ RĂNG
giả GIẢ GIA TRUYỀN
huyện THANH
Đại Từ, Thái KHÂM Cấp mới
Nguyên GPHĐ

Cơ sở
dịch vụ SN 75, phường Phan Đình
làm răng Phùng, thành phố Thái Nguyên, 742/TNG-
52 CƠ SỞ RĂNG
giả GIẢ QUANG MINH
Thái Nguyên Cấp mới GPHĐ

Cơ sở
dịch vụ
làm răng Xóm Sy, xã Kha Sơn, huyện Phú 279/SYT-
53 CƠ SỞ RĂNG
giả GIẢ SƠN
Bình,LAN
Thái Nguyên Cấp mới GPHĐ

Cơ sở
dịch vụ
làm răng Phố Chợ 1, thị trấn Đại Từ, 017/SYT
54 giả RĂNG
CƠ SỞ TRỒNG huyện
GIẢ Đại
GIATừ, Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ
TRUYỀN
Cơ sở
dịch vụ
làm răng xã Kha Sơn, huyện Phú 167/SYT
55 giả RĂNG
CƠ SỞ TRỒNG Bình,
GIẢThái
GIANguyên CấpHỒNG
TRUYỀN VŨ MẠNH mới -GPHĐ

Cơ sở Số 785, đường Dương Tự


dịch vụ Minh, phường Quang Vinh,
làm răng thành phố Thái Nguyên, 049/SYT
56 giả
CƠ SỞ TRỒNG Thái Nguyên
RĂNG GIẢ VŨ NGÂN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Số 675, tổ 10, phường
Y học cổ Quán Triều, thành phố Thái 144/SYT
57 truyền
CƠ SỞ XÔNG HƠI - Nguyên,
MÁT XA Thái Nguyên VIÊN Cấp mới -GPHĐ
DẠ HƯƠNG

TỔ 4, PHƯỜNG ĐỒNG
Cơ sở QUANG, TP. THÁI
dịch vụ NGUYÊN, phường Đồng
kính Quang, thành phố Thái 808/TNG
58 CỬA HIỆUthuốc Nguyên,
KÍNH MẮT Thái Nguyên
QUÝ NHÂN Cấp mới -GPHĐ

Số 336, đường Lương Ngọc


Phòng Quyến, tổ 4, phường Đồng
khám đa Quang, thành phố Thái 002/SYT
59 khoa TƯNguyên,
DOANH NGHIỆP Thái Nguyên
NHÂN PHÒNG Cấp mới
KHÁM ĐA KHOA MINH-GPHĐ
ĐỨC

Phòng
chẩn trị Số 94, tổ 22, phường
Y học cổ Hoàng Văn Thụ, thành phố 077/SYT
60 truyền
ĐÔNG Y GIA TháiCỤ
TRUYỀN Nguyên,
LANG Thái
KÍNHNguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 351, đường Bắc Kạn, tổ


chẩn trị 23, phường Trưng Vương,
Y học cổ thành phố Thái Nguyên, 078/SYT
61 truyền
KHÁCH SẠN SÔNG Thái
CẦUNguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng Khách sạn Sơn Hải, số 31 -


chẩn trị 33, tổ 7, phường Trưng
Y học cổ Vương, thành phố Thái 023/SYT
62 truyền
KHÁCH SẠN Nguyên, Thái Nguyên
SƠN HẢI Cấp mới -GPHĐ
Cơ sở SN 967, Đ. Dương Tự Minh,
dịch vụ Tổ 1, phường Hoàng Văn
kính Thụ, thành phố Thái 778/TNG
63 thuốc
KÍNH MẮT HOÀNG Nguyên,
LONG Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Cơ sở
dịch vụ SN 292, tổ 4, phường Đồng
kính Quang, thành phố Thái 776/TNG
64 thuốc
KÍNH THUỐC Nguyên, Thái Nguyên
TRÀNG TIỀN Cấp mới -GPHĐ

314B, TỔ 7, PHƯỜNG
Cơ sở ĐỒNG QUANG, TP. THÁI
dịch vụ NGUYÊN, phường Đồng
kính Quang, thành phố Thái 802/TNG
65 thuốcTRƯỜNG
KÍNH THUỐC Nguyên,
THOKThái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Cơ sở
dịch vụ SN 421, tổ 31, phường
kính Hoàng Văn Thụ, thành phố 803/TNG
66 thuốcVIỆT Thái
KÍNH THUỐC TIỆP Nguyên, Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám SN 283, phường Tân Thịnh,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 123/TNG
67 khoa
NHA KHOA BÁC SỸThái
HẰNGNguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám
chuyên Xóm 1, xã Cù Vân, huyện Nhập hồ 657/TNG
68 khoa
NHA KHOA Đại Từ, Thái Nguyên
BẢO LINH sơ cũ -GPHĐ

Phòng Số 410, đường Lương ngọc


khám Quyến, phường Đồng
chuyên Quang, thành phố Thái 114/SYT
69 khoa
NHA KHOA Nguyên, Thái Nguyên
BẢO NGỌC Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Phố Chợ I, thị trấn Hùng
chuyên Sơn, huyện Đại Từ, Thái 316/SYT
70 khoa
NHA KHOA Nguyên
BẢO NGỌC - CƠ SỞ 2 Cấp mới -GPHĐ
Phòng Số 182, đường Lưu Nhân
khám Chú, tổ 25, phường Hương
chuyên Sơn, thành phố Thái 699/TNG
71 khoa
NHA KHOA CƯƠNGNguyên,
NGỌC Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Tổ 27, phường Hoàng Văn
chuyên Thụ, thành phố Thái 347/SYT
72 khoa
NHA KHOA Nguyên, Thái Nguyên
DIỆP NGỌC Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Tổ 8, thị trấn Trại Cau,
chuyên huyện Đồng Hỷ, Thái Nhập hồ 351/TNG
73 khoa
NHA KHOA Nguyên
ĐỖ THÀNH sơ cũ -GPHĐ

Phòng
khám Phố Sơn Tập 3, thị trấn Đại
chuyên Từ, huyện Đại Từ, Thái 617/SYT
74 khoa
NHA KHOA GIANG Nguyên
ĐOAN Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 382, đường Lương Ngọc


khám Quyến, phường Đồng
chuyên Quang, thành phố Thái 089/SYT
75 khoa
NHA KHOA HÀ NỘINguyên, Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Xóm Trường Thịnh, xã Nam
chuyên Tiến, thị xã Phổ Yên, Thái 202/SYT
76 khoa
NHA KHOA HÀ NỘINguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số nhà 669, phường Gia
chuyên Sàng, thành phố Thái 767/TNG
77 khoa
NHA KHOA Nguyên, Thái Nguyên
HỒNG NGỌC Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số nhà 64, phường Ba
chuyên Hàng, thị xã Phổ Yên, Thái 198/TNG
78 khoa
NHA KHOA Nguyên
HÙNG HẠNH Cấp mới -GPHĐ
Phòng
khám TDP Phú Thái, phường
chuyên lương sơn, thành phố Sông 749/TNG
79 khoa
NHA KHOA Công, Thái Nguyên
KIM CUONG Cấp mới -GPHĐ

TDP Phú Thái, P. Lương


Phòng Sơn, Sông Công, Thái
khám Nguyên, phường lương
chuyên sơn, thành phố Sông Công, 749/TNG
80 khoa
NHA KHOA KIM Thái Nguyên
CƯƠNG Cấp mới -GPHĐ.

Phòng
khám Khối 4b, phường Phố Cò,
chuyên thành phố Sông Công, Thái 186/SYT
81 khoa
NHA KHOA Nguyên
LAN DŨNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Phố Giang Khánh, thị trấn
chuyên Giang Tiên, huyện Phú 344/SYT
82 khoa
NHA KHOA Lương, Thái Nguyên
NGỌC HUẾ Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số nhà 41, tổ 11, phường
chuyên Trung Thành, thành phố 062/TNG
83 khoa
NHA KHOA Thái Nguyên, Thái Nguyên
NGỌC LAN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 457, tổ 20, phường
chuyên Thịnh Đán, thành phố Thái 134/SYT
84 khoa
NHA KHOA Nguyên,
PHƯƠNG GIANGThái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số nhà 503, tổ 14, phường


khám Phan Đình Phùng, thành
chuyên phố Thái Nguyên, Thái 735/TNG
85 khoa
NHA KHOA Nguyên
PHƯƠNG GIANG Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Xóm Phố, xã La Hiên,
chuyên huyện Võ Nhai, Thái 744/TNG
86 khoa
NHA KHOA Nguyên
QUỐC TẾ TTN Cấp mới -GPHĐ
Phòng Số nhà 279, Đ. Quang Cấp lại
khám Trung, tổ 11,, phường do thay
chuyên Quang Trung, thành phố đổi địa 080/TNG
87 khoa
NHA KHOA Thái Nguyên, Thái Nguyên
QUÝ TÙNG điểm -GPHĐ

Phòng
khám Số 346, tổ 25, phường
chuyên Quang Trung, thành phố Nhập hồ 665/TNG
88 khoa
NHA KHOA Thái -Nguyên,
QUÝ TÙNG CƠ SỞ 2Thái Nguyên sơ cũ -GPHĐ

Phòng 253b, TỔ 4, p. HOÀNG VĂN


khám THỤ, TP. TN, phường
chuyên Hoàng Văn Thụ, thành phố 800/TNG
89 khoa
NHA KHOA Thái Nguyên, Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ
RĂNG XINH

Phòng Số 380, đường Lương Ngọc


khám Quyến, Tổ 11, phường
chuyên Đồng Quang, thành phố Nhập hồ 683/TNG
90 khoa
NHA KHOA TháiPND
THẨM MỸ Nguyên, Thái Nguyên sơ cũ -GPHĐ

Phòng
khám TDP Sơ Tập 3, thị trấn Hùng
chuyên Sơn, huyện Đại Từ, Thái 765/TNG
91 khoa
NHA KHOA THANHNguyên
TÙNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 204, đường CMT8,


khám phường Phan Đình Phùng,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 123/SYT
92 khoa
NHA KHOA Thái Nguyên
THU HẰNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 38, tiểu khu II, phường
chuyên Ba Hàng, thị xã Phổ Yên, Nhập hồ 253/TNG
93 khoa
NHA KHOA Thái Nguyên
THÙY ANH sơ cũ -GPHĐ

Phòng
khám Số 38, tiểu khu II, phường
chuyên Ba Hàng, thị xã Phổ Yên, 253/SYT
94 khoa
NHA KHOA Thái Nguyên
THÙY ANH Cấp mới -GPHĐ
Phòng SN 149, Đ. CM tháng 8,
khám phường Thắng Lợi, thành
chuyên phố Sông Công, Thái 715/TNG
95 khoa
NHA KHOA Nguyên
THÙY ANH Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 184, tổ 18, phường
chuyên Đồng Quang, thành phố Nhập hồ 660/TNG
96 khoa
NHA KHOA Thái II
THÙY ANH Nguyên, Thái Nguyên sơ cũ -GPHĐ

Phòng
khám Phố Sơn Tập 3, thị trấn Đại
chuyên Từ, huyện Đại Từ, Thái 136/SYT
97 khoa
NHA KHOA Nguyên
TRIỆU CÔNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 140, tổ 10, phường
chuyên Thắng Lợi, thành phố Sông 148/SYT
98 khoa
NHA KHOA Công,
TRƯỜNG AN Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 134, đường Dương Tự


khám Minh, phường Quang
chuyên Trung, thành phố Thái 236/SYT
99 khoa
NHA KHOA Nguyên,
VIỆT HÀN TháiKHÁM
- PHÒNG NguyênDỊCH VỤCấp mới
Y TẾ -GPHĐ
HOÀNG ANH

Phòng
khám SN 428, phường Tân Long,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 726/TNG
100 khoa
NHA KHOA Thái Nguyên
VIỆT PHÁP Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 240, đường Bến Tượng,


khám tổ 22,, phường Trưng
chuyên Vương, thành phố Thái 117/SYT
101 khoa
NHA KHOA Nguyên, Thái Nguyên
VIỆT THỦY Cấp mới -GPHĐ

MỸ KHÁNH, PHẪN MỄ,


Phòng PHÚ LƯƠNG, THÁI
khám NGUYÊN, xã Phấn Mễ,
chuyên huyện Phú Lương, Thái 807/TNG
102 khoa
NHA KHOA NguyênTY TNHHTM&DV NHACấp
VITOP-CÔNG mới QUỐC
KHOA -GPHĐTẾ ADC DENTAL
Phòng Số 101, đường Minh Cầu,
chẩn trị phường Phan Đình Phùng,
Y học cổ thành phố Thái Nguyên, 244/SYT
103 NHÀ NGHỈtruyền Thái
BẮC NAM II Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Số 135/1, tổ 10, phường
Y học cổ Hoàng Văn Thụ, thành phố 140/SYT
104 NHÀ NGHỈtruyền
HOÀNG Thái
LANNguyên, Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Tổ 6, phường Tân Lập,
Y học cổ thành phố Thái Nguyên, 327/SYT
105 NHÀ NGHỈtruyền
LOVE Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Phố Chợ 2, thị trấn Hùng
Y học cổ Sơn, huyện Đại Từ, Thái 029/SYT
106 NHÀ NGHỈtruyền Nguyên
TUẤN PHƯỢNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Phố Đình, thị trấn Hùng
Y học cổ Sơn, huyện Đại Từ, Thái 194/SYT
107 NHÀ NGHỈtruyền Nguyên
TUYẾN TÁM Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Tổ 1, xóm 8, xã Sơn Cẩm,
Y học cổ huyện Phú Lương, Thái 319/SYT
108 truyền
NHÀ THUỐC ĐÔNGNguyên
Y GIA TRUYỀN PHẠM BÁCH Cấp mới -GPHĐ
THẮNG

Phòng
chẩn trị Số 271, tổ 27, phường
Y học cổ Hoàng Văn Thụ, thành phố 076/SYT
109 truyền
NHÀ THUỐC Thái Nguyên, Thái Nguyên
GIA TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Xóm Phúc Tài, xã Phúc
Y học cổ Thuận, thị xã Phổ Yên, Thái 164/SYT
110 truyềnTRỊ ĐÔNG
PHÒNG CHẨN Nguyên
Y 164 Cấp mới -GPHĐ
Phòng Số 05, đường Nguyễn Đình
chẩn trị Chiểu, phường Phan Đình
Y học cổ Phùng, thành phố Thái 329/SYT
111 truyềnTRỊ ĐÔNG
PHÒNG CHẨN Nguyên, Thái Nguyên
Y NHÂM TRƯỜNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Số 16, tổ 17, phường
Y học cổ Quang Trung, thành phố 073/SYT
112 truyềnTRỊ YThái
PHÒNG CHẨN DƯỢCNguyên, Thái Nguyên
CỔ TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Tổ 12, phường Gia Sàng,
Y học cổ thành phố Thái Nguyên, 084/SYT
113 truyềnTRỊ YThái
PHÒNG CHẨN HỌC Nguyên
CỔ TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Tổ dân phố 1, phường Mỏ
Y học cổ Chè, thành phố Sông Công, 013/SYT
114 truyềnTRỊ YThái
PHÒNG CHẨN HỌC Nguyên
CỔ TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Tổ 25, phường Hương Sơn,
Y học cổ thành phố Thái Nguyên, 012/SYT
115 truyềnTRỊ YThái
PHÒNG CHẨN HỌC Nguyên
CỔ TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Tổ 35A, phường Hương
Y học cổ Sơn, thành phố Thái 011/SYT
116 truyềnTRỊ YNguyên,
PHÒNG CHẨN HỌC CỔThái Nguyên
TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Tổ 5, phường Trung Thành,
Y học cổ thành phố Thái Nguyên, 010/SYT
117 truyềnTRỊ YThái
PHÒNG CHẨN HỌC Nguyên
CỔ TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị
Y học cổ Khu Trung tâm, xã Mỹ Yên, 005/SYT
118 truyềnTRỊ Yhuyện
PHÒNG CHẨN HỌC Đại Từ, Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ
CỔ TRUYỀN
Phòng
chẩn trị Xuân Miếu, phường Cải
Y học cổ Đan, thành phố Sông Công, 019/SYT
119 truyềnTRỊ YThái
PHÒNG CHẨN HỌC Nguyên
CỔ TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị
Y học cổ Đội 4, thị trấn Hùng Sơn, 004/SYT
120 truyền
PHÒNG CHẨN TRỊ huyện Đại Từ, Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ
Y HỌC CỔ TRUYỀN

Phòng
chẩn trị
Y học cổ Xóm 3, xã Cù Vân, huyện 189/SYT
121 truyềnTRỊ YĐại
PHÒNG CHẨN HỌCTừ,CỔ
Thái Nguyên
TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Tổ 1, xóm 7, xã Sơn Cẩm,
Y học cổ huyện Phú Lương, Thái 188/SYT
122 truyềnTRỊ YNguyên
PHÒNG CHẨN HỌC CỔ TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ

Phòng Khách sạn Bắc Nam II - Cơ


chẩn trị sở 2, số 70, tổ 22, phường
Y học cổ Hoàng Văn Thụ, thành phố 024/SYT
123 truyềnTRỊ YThái
PHÒNG CHẨN HỌC Nguyên, Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ
CỔ TRUYỀN

Phòng
chẩn trị Xóm Cao Khảm, xã Bản
Y học cổ Ngoại, huyện Đại Từ, Thái 178/SYT
124 truyềnTRỊ YNguyên
PHÒNG CHẨN HỌC CỔ TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Tổ Dân phố 2, thị trấn
Y học cổ Hương Sơn, huyện Phú 175/SYT
125 truyềnTRỊ YBình,
PHÒNG CHẨN HỌCThái Nguyên
CỔ TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Phố Sơn Tập 2, thị trấn
Y học cổ Hùng Sơn, huyện Đại Từ, 003/SYT
126 truyềnTRỊ YThái
PHÒNG CHẨN HỌC Nguyên
CỔ TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ
Phòng
chẩn trị Kiốt số 12, chợ Chùa Hang,
Y học cổ thị trấn Chùa Hang, huyện 300/SYT
127 truyềnTRỊ YĐồng
PHÒNG CHẨN HỌCHỷ,
CỔThái Nguyên
TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Phòng 103, tổ 5, phường
Y học cổ Thắng Lợi, thành phố Sông 057/SYT
128 truyền
PHÒNG CHẨN TRỊ Công, Thái Nguyên
Y HỌC CỔ TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị SN 226, tổ 27, phường
Y học cổ Hương Sơn, thành phố Thái 087/TNG
129 truyềnTRỊ YNguyên,
PHÒNG CHẨN HỌC CỔThái Nguyên
TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Xóm Bãi Bông, xã Hợp
Y học cổ Tiến, huyện Đồng Hỷ, Thái 040/SYT
130 truyềnTRỊ YNguyên
PHÒNG CHẨN HỌC CỔ TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Tổ 14, thị trấn Chùa Hang,
Y học cổ huyện Đồng Hỷ, Thái 033/SYT
131 truyềnTRỊ YNguyên
PHÒNG CHẨN HỌC CỔ TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Số 13, tổ 8, thị trấn Chùa
Y học cổ Hang, huyện Đồng Hỷ, Thái 032/SYT
132 truyềnTRỊ YNguyên
PHÒNG CHẨN HỌC CỔ TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Số 194, tổ 12, phường Phú
Y học cổ Xá, thành phố Thái Nguyên, 048/SYT
133 truyềnTRỊ YThái
PHÒNG CHẨN HỌC Nguyên
CỔ TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Làng Lường, thị trấn Đình
Y học cổ Cả, huyện Võ Nhai, Thái 237/SYT
134 truyềnTRỊ YNguyên
PHÒNG CHẨN HỌC CỔ TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ
Phòng
chẩn trị Xóm 10, xã Phúc Hà, thành
Y học cổ phố Thái Nguyên, Thái 252/SYT
135 truyềnTRỊ YNguyên
PHÒNG CHẨN HỌC CỔ TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Chợ Trại Cau, thị trấn Trại
Y học cổ Cau, huyện Đồng Hỷ, Thái 251/SYT
136 truyềnTRỊ YNguyên
PHÒNG CHẨN HỌC CỔ TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Tổ Công thương, xã Thuận
Y học cổ Thành, thị xã Phổ Yên, Thái 046/SYT
137 truyềnTRỊ YNguyên
PHÒNG CHẨN HỌC CỔ TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Xóm 1, xã Phúc Hà, thành
Y học cổ phố Thái Nguyên, Thái 069/SYT
138 truyềnTRỊ YNguyên
PHÒNG CHẨN HỌC CỔ TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Xóm Cầu Lân, xã Động Đạt,
Y học cổ huyện Phú Lương, Thái 204/SYT
139 truyềnTRỊ YNguyên
PHÒNG CHẨN HỌC CỔ TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Y
học cổ Xóm Tiền Phong, thị trấn Đình 577/SYT-
140 PHÒNG CHẨN
truyềnTRỊ Y HỌC
Cả, CỔVõTRUYỀN
huyện Nhai, Thái Nguyên Cấp mới GPHĐ

Phòng
chẩn trị Y Xóm Nam Thành, xã Quyết
học cổ Thắng, thành phố Thái Nguyên, 201/SYT-
141 PHÒNG CHẨN
truyềnTRỊ Y HỌC
Thái CỔ TRUYỀN
Nguyên Cấp mới GPHĐ

Phòng
chẩn trị Y
học cổ Tổ 18, phường Cam Giá, thành 087/SYT-
142 PHÒNG CHẨN
truyềnTRỊ Y HỌC
phố TháiCỔ TRUYỀN
Nguyên, Thái Nguyên Cấp mới GPHĐ
Phòng
chẩn trị Y Khu Trung tâm, xã Bình Sơn,
học cổ thành phố Sông Công, Thái 631/SYT-
143 PHÒNG CHẨN
truyềnTRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN
Nguyên Cấp mới GPHĐ

Phòng
chẩn trị Y
học cổ Tổ 8, phường Mỏ Chè, thành phố 094/SYT-
144 PHÒNG CHẨN
truyềnTRỊ Y HỌC
Sông CỔ Thái
Công, TRUYỀN
Nguyên Cấp mới GPHĐ

Phòng
chẩn trị Y
học cổ Xóm Ao Lang, xã Linh Sơn, 209/SYT-
145 PHÒNG CHẨN
truyềnTRỊ Y HỌCĐồng
huyện CỔ TRUYỀN ÂN VĂN Cấp
Hỷ, Thái Nguyên THÀNH
mới GPHĐ

Phòng
chẩn trị Y
học cổ Phố Cầu Thông, thị trấn Đại Từ, 050/SYT-
146 PHÒNG CHẨN
truyềnTRỊ Y HỌCĐại
huyện CỔTừ,
TRUYỀN
Thái NguyênGIANG SƠN
Cấp mới GPHĐ

Phòng
chẩn trị Y
học cổ Xóm Na Tủn, xã ôn Lương, huyện 163/SYT-
147 PHÒNG CHẨN
truyềnTRỊ Y HỌC
Phú CỔ Thái
Lương, TRUYỀN
NguyênGIA TRUYỀN
Cấp mới GPHĐ

Phòng
chẩn trị Y Số 626, tổ 13, phường Quán
học cổ Triều, thành phố Thái Nguyên, 045/SYT-
148 PHÒNG CHẨN
truyềnTRỊ Y HỌC
Thái CỔ TRUYỀN HẢI MAI Cấp mới
Nguyên GPHĐ

Phòng
chẩn trị Y Tổ Dân phố Phú Thái, phường
học cổ lương sơn, thành phố Sông Nhập hồ 642/SYT-
149 PHÒNG CHẨN
truyềnTRỊ Y HỌCThái
Công, CỔNguyên
TRUYỀN HẢI THƯỢNG
sơ cũ GPHĐ

Phòng
chẩn trị Y
học cổ xã Tiên Phong, thị xã Phổ Yên, 191/SYT-
150 PHÒNG CHẨN
truyềnTRỊ Y HỌC
Thái CỔ TRUYỀN HÀ PHƯƠNG
Nguyên THĂNG
Cấp mới GPHĐ
Phòng
chẩn trị Y
học cổ xã Tiên Phong, thị xã Phổ Yên, 192/SYT-
151 PHÒNG CHẨN
truyềnTRỊ Y HỌC
Thái CỔ TRUYỀN HÀ VĂN Cấp
Nguyên MƯỜI
mới GPHĐ

Tổ 5, phường Hoàng Văn Thụ,


Phòng thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái
chẩn trị Y Nguyên, phường Hoàng Văn Thụ,
học cổ thành phố Thái Nguyên, Thái Nhập hồ 679/TNG-
152 PHÒNG CHẨN
truyềnTRỊ YNguyên
HỌC CỔ TRUYỀN HOÀNG HẠNH sơ cũ GPHĐ

Phòng TDP YÊN TRUNG, PHƯỜNG BA


chẩn trị Y HÀNG, PHỔ YÊN, THÁI Cấp lại do
học cổ NGUYÊN, phường Ba Hàng, thị thay đổi 764/TNG-
153 PHÒNG CHẨN
truyềnTRỊ YxãHỌC CỔ TRUYỀN
Phổ Yên, HOÀNG NGỌC
Thái Nguyên địa điểmNGÀGPHĐ

Phòng
chẩn trị Y Xóm Thường Vụ 2, xã Thành
học cổ Công, thị xã Phổ Yên, Thái 764/TNG-
154 PHÒNG CHẨN
truyềnTRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN HOÀNG NGỌC
Nguyên Cấp mớiNGÀ
GPHĐ

Phòng
chẩn trị Tổ 27, phường Hoàng Văn
Y học cổ Thụ, thành phố Thái 174/SYT
155 truyềnTRỊ YNguyên,
PHÒNG CHẨN HỌC CỔThái Nguyên
TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ
HOÀNG SẦM

Phòng Số 04, ngõ 43, đường Chu


chẩn trị Văn An, tổ 29, phường
Y học cổ Hoàng Văn Thụ, thành phố 268/SYT
156 truyềnTRỊ YThái
PHÒNG CHẨN HỌC Nguyên, Thái Nguyên
CỔ TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ
HOÀNG VI

Xóm Đoàn kết, xã Bình Yên,


Phòng huyện Định Hóa, tỉnh Thái
chẩn trị Nguyên, xã Bình Yên,
Y học cổ huyện Định Hóa, Thái Nhập hồ 649/TNG
157 truyềnTRỊ YNguyên
PHÒNG CHẨN HỌC CỔ TRUYỀN HỮU ĐỀ sơ cũ -GPHĐ

Phòng Khách sạn Đại Dương, tổ


chẩn trị 32, phường Hoàng Văn
Y học cổ Thụ, thành phố Thái 021/SYT
158 truyềnTRỊ YNguyên,
PHÒNG CHẨN HỌC CỔThái Nguyên
TRUYỀN - KHÁCHCấp
SẠNmới
ĐẠI -GPHĐ
DƯƠNG
Phòng
chẩn trị Số 17, tổ 16, phường Gia
Y học cổ Sàng, thành phố Thái 248/SYT
159 truyềnTRỊ YNguyên,
PHÒNG CHẨN HỌC CỔThái Nguyên
TRUYỀN Cấp mới
LƯƠNG ĐỨC -GPHĐ
CHỈNH

Phòng
chẩn trị Số 15, tổ 5, phường Phan
Y học cổ Đình Phùng, thành phố Thái 574/SYT
160 truyền
PHÒNG CHẨN TRỊ Nguyên, Thái Nguyên
Y HỌC CỔ TRUYỀN NAM Cấp mới -GPHĐ
NGA

Phòng
chẩn trị Số 17, tổ 5, phường Phan
Y học cổ Đình Phùng, thành phố Thái 573/SYT
161 truyềnTRỊ YNguyên,
PHÒNG CHẨN HỌC CỔThái Nguyên
TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ
NAM XOANG

Phòng
chẩn trị Tổ 12, phường Tân Thành,
Y học cổ thành phố Thái Nguyên, 177/SYT
162 truyềnTRỊ YThái
PHÒNG CHẨN HỌC Nguyên
CỔ TRUYỀN NGUYỄNCấp
QÚYmới -GPHĐ
CƯỜNG

Phòng
chẩn trị Tổ 14, thị trấn Chùa Hang,
Y học cổ huyện Đồng Hỷ, Thái 211/SYT
163 truyềnTRỊ YNguyên
PHÒNG CHẨN HỌC CỔ TRUYỀN NGUYỄNCấp mớiLAN
THÚY -GPHĐ

Phòng
khám SN 143, TDP Thanh Xuân1,
chuyên phường Phố Cò, thành phố 705/TNG
164 khoa TRỊ YSông
PHÒNG CHẨN HỌCCông, Thái Nguyên
CỔ TRUYỀN NGUYỄNCấp
VĂNmới -CCHN
QUẢNG
Số nhà 143, TDP Thanh
Xuân 1, phường Phố Cò,
Phòng TP Sông Công, tỉnh Thái
chẩn trị Nguyên, phường Phố Cò,
Y học cổ thành phố Sông Công, Thái 705/TNG
165 truyềnTRỊ YNguyên
PHÒNG CHẨN HỌC CỔ TRUYỀN NGUYỄNCấp VĂNmới -GPHĐ
QUẢNG

Phòng
chẩn trị Xóm Thông Nhãn, xã Linh
Y học cổ Sơn, huyện Đồng Hỷ, Thái Nhập hồ 654/TNG
166 truyềnTRỊ YNguyên
PHÒNG CHẨN HỌC CỔ TRUYỀN ÔN VĂN sơ cũ
HỮU -GPHĐ
Phòng
chẩn trị Số nhà 259, phường Hoàng
Y học cổ Văn Thụ, thành phố Thái 718/TNG
167 truyềnTRỊ YNguyên,
PHÒNG CHẨN HỌC CỔThái Nguyên
TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ
PHẠM BÌNH

Phòng Số 592, đường Lương Ngọc


chẩn trị Quyến, tổ 10, phường Đồng
Y học cổ Quang, thành phố Thái 273/SYT
168 truyền
PHÒNG CHẨN TRỊ Nguyên, Thái Nguyên
Y HỌC CỔ TRUYỀN PHÚC Cấp mới -GPHĐ
HOÀNG TÂN

Phòng
chẩn trị Tiểu khu Cầu Trắng, thị trấn
Y học cổ Đu, huyện Phú Lương, Thái 154/SYT
169 truyềnTRỊ YNguyên
PHÒNG CHẨN HỌC CỔ TRUYỀN PHÚ LƯƠNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Xóm Úc Sơn, thị trấn
Y học cổ Hương Sơn, huyện Phú 557/SYT
170 truyềnTRỊ YBình,
PHÒNG CHẨN HỌCThái Nguyên THANH CHÚC
CỔ TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Tổ dân phố Mới, phường
Y học cổ Cải Đan, thành phố Sông 633/SYT
171 truyềnTRỊ YCông,
PHÒNG CHẨN HỌC Thái Nguyên THIÊN ÂN
CỔ TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Tổ 16, phường Tân Long,
Y học cổ thành phố Thái Nguyên, 149/SYT
172 truyềnTRỊ YThái
PHÒNG CHẨN HỌC Nguyên Cấp mới -GPHĐ
CỔ TRUYỀN THƯ - BẨY

Phòng
chẩn trị SN 210, tổ1, phường Trưng
Y học cổ Vương, thành phố Thái 716/TNG
173 truyềnTRỊ YNguyên,
PHÒNG CHẨN HỌC CỔThái Nguyên
TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ
TRẦN TRUNG

Phòng Xóm Hắng, xã Hồng Tiến,


chẩn trị thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái
Y học cổ Nguyên, xã Hồng Tiến, thị 737/TNG
174 truyềnTRỊ YxãHỌC
PHÒNG CHẨN PhổCỔ
Yên, Thái Nguyên
TRUYỀN Cấp THẾ
TRỊNH BÌNH mới -GPHĐ
Phòng
chẩn trị Số 90, tổ 12, phường Trung
Y học cổ Thành, thành phố Thái 247/SYT
175 truyềnTRỊ YNguyên,
PHÒNG CHẨN HỌC CỔThái Nguyên
TRUYỀN TƯ NHÂNCấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Xóm Na Quán, xã Nam
Y học cổ Hòa, huyện Đồng Hỷ, Thái 210/SYT
176 truyền
PHÒNG CHẨN TRỊ Nguyên
Y HỌC CỔ TRUYỀN TỪ VĂN Cấp mới -GPHĐ
BA

Phòng
chẩn trị Số 19, tổ 5, phường Phan
Y học cổ Đình Phùng, thành phố Thái 575/SYT
177 truyềnTRỊ YNguyên,
PHÒNG CHẨN HỌC CỔThái Nguyên
TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ
VIỆT THANH

Phòng
chẩn trị Xóm La Đành, xã Hóa
Y học cổ Trung, huyện Đồng Hỷ, Thái 717/TNG
178 truyềnTRỊ YNguyên
PHÒNG CHẨN HỌC CỔ TRUYỀN VŨ GIA Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị SN 01, tổ 5, phường Quang
Y học cổ Vinh, thành phố Thái 752/SYT
179 truyềnTRỊ YNguyên,
PHÒNG CHẨN HỌC CỔThái Nguyên
TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ
XUÂN ĐIỀU

Phòng
chẩn trị Xóm 1, xã Phúc Hà, thành
Y học cổ phố Thái Nguyên, Thái 738/TNG
180 truyềnTRỊ YNguyên
PHÒNG CHẨN Cấp mới
HỌC CỔ TRUYỀN Y SỸ NGUYỄN -GPHĐ
NGỌC HUÂN

Phòng
chẩn trị Xóm Bầu, xã Huống
Y học cổ Thượng, huyện Đồng Hỷ, 700/TNG
181 truyềnTRỊ YThái
PHÒNG CHẨN HỌC Nguyên
CỔ TUYỀN ĐỨC LONGCấp
HẢImới -GPHĐ

TỔ 12, PHƯỜNG TÂN


Phòng THỊNH, TP. THÁI NGUYÊN,
khám phường Tân Thịnh, thành
chuyên phố Thái Nguyên, Thái 799/TNG
182 khoa 247 (CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên KHOA NHI) Cấp mới -GPHĐ
TỔ 12, PHƯỜNG TÂN
Phòng THỊNH, TP. THÁI NGUYÊN,
khám phường Tân Thịnh, thành
chuyên phố Thái Nguyên, Thái 798/TNG
183 khoa 247 (CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên KHOA TAI MŨI HỌNG)
Cấp mới -GPHĐ

Số 340A, đường Thống


Phòng Nhất, tổ 13, phường Đồng
xét Quang, thành phố Thái 308/SYT
184 nghiệm Nguyên, Thái Nguyên
PHÒNG KHÁM 340A Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 340A, đường Thống


khám Nhất, tổ 13, phường Đồng
chuyên Quang, thành phố Thái 307/SYT
185 khoa 340ANguyên, Thái Nguyên
PHÒNG KHÁM Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Xóm Trường Thịnh, xã Nam
chuyên Tiến, thị xã Phổ Yên, Thái 692/TNG
186 khoa AN KHOA
PHÒNG KHÁM NguyênNHI Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám xóm Thuần Phát, xã Điềm
chuyên Thụy, huyện Phú Bình, Thái 62//SYT-
187 khoa
Phòng khám An ThịnhNguyên Cấp mới GPHĐ

Phòng
khám Số nhà 144, tổ 5, phường
chuyên Đồng Quang, thành phố 622/SYT
188 khoa BÁCThái
PHÒNG KHÁM Nguyên,
SỸ BÙI Thái Nguyên
THỊ QUYÊN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 21, tổ 11, phường Trung
chuyên Thành, thành phố Thái 414/SYT
189 khoa BÁCNguyên,
PHÒNG KHÁM SỸ HÀ DAThái Nguyên
LIỄU Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Tổ 16, phường Hoàng Văn
chuyên Thụ, thành phố Thái 108/SYT
190 khoa BÁCNguyên,
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên
SỸ NGUYỄN ĐẮC TÙNG Cấp mới -GPHĐ
Phòng
khám Xóm Việt Ninh, xã Lương
chuyên Phú, huyện Phú Bình, Thái 281/SYT
191 khoa BÁCNguyên
PHÒNG KHÁM SỸ THU HƯƠNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 20, tổ 14, phường Phan
chuyên Đình Phùng, thành phố Thái 131/SYT
192 khoa
PHÒNG KHÁM BÁCNguyên, Thái Nguyên
SỸ TRẦN THỊ HÀ Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 17, tổ 21, phường Gia
chuyên Sàng, thành phố Thái Nhập hồ 653/TNG
193 khoa BÁCNguyên,
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên
SỸ VŨ ĐÌNH KIÊN sơ cũ -GPHĐ

Phòng
khám
chuyên Xóm 1, xã Phú Xuyên, 732/TNG
194 khoa BẢOhuyện
PHÒNG KHÁM CHUNGĐại Từ, Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 61, tổ 36, phường Phan
chuyên Đình Phùng, thành phố Thái 415/SYT
195 khoa BỆNH,
PHÒNG KHÁM Nguyên,
CHỮAThái
BỆNH Nguyên Cấp RĂNG
CHUYÊN KHOA mới -GPHĐ
HÀM MẶT

Phòng
khám Số 31, tổ 17, phường Đồng
chuyên Quang, thành phố Thái 171/SYT
196 khoa BỆNH
PHÒNG KHÁM Nguyên,
CHUYÊN TháiKHOA
Nguyên Cấp
RĂNG HÀM mới -GPHĐ
MẶT

Phòng
khám Phố Sơn Tập 3, thị trấn Đại
chuyên Từ, huyện Đại Từ, Thái 051/SYT
197 khoa BỆNH
PHÒNG KHÁM Nguyên
TƯ NHÂN DƯƠNG HÙNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Tổ 10, phường Tích Lương,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 214/SYT
198 khoa BỆNH
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên
VƯƠNG PHÚ Cấp mới -GPHĐ
Phòng
khám
chẩn
đoán
hình Khu đô thị Hồ Xương Rồng,
ảnh, tổ 24, phường Phan Đình
phòng X- Phùng, thành phố Thái 598/SYT
199 QuangCHẨN
PHÒNG KHÁM Nguyên,
ĐOÁNThái
HÌNHNguyên
ẢNH VIETMEDCấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Xóm Thanh Xuyên 4, xã
chuyên Trung Thành, thị xã Phổ 030/SYT
200 khoa CHIẾN
PHÒNG KHÁM Yên, Thái Nguyên
THẮNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 178/1, tổ 2, phường
chuyên Quang Trung, thành phố 258/SYT
201 khoa CHỮA
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên,
BỆNH Thái Nguyên
CHUYÊN Cấp mới -GPHĐ
KHOA MẮT

Phòng Số 478, đường Dương Tự


khám Minh, tổ 19, phường Quán
chuyên Triều, thành phố Thái 162/SYT
202 khoa CHỮA
PHÒNG KHÁM Nguyên,
BỆNHThái Nguyên
CHUYÊN CấpHÀM
KHOA RĂNG mới MẶT
-GPHĐ

Phòng
khám Tổ 10, phường Thịnh Đán,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 097/SYT
203 khoa CHỮA
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên
BỆNH CHUYÊN KHOA SẢN Cấp
PHỤmới -GPHĐ
KHOA

Phòng
khám Số 56, tổ 36, phường
chuyên Quang Trung, thành phố 256/SYT
204 khoa CHỮA
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên,
BỆNH Thái Nguyên
CHUYÊN Cấp
KHOA SẢN mới
PHỤ -GPHĐ
KHOA

Phòng
khám Số 21, tổ 12, phường Phan
chuyên Đình Phùng, thành phố Thái 417/SYT
205 khoa CHỮA
PHÒNG KHÁM Nguyên,
BỆNHThái Nguyên
DA LIỄU TƯ NHÂN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Làng Bò 1, xã Phấn Mễ,
Y học cổ huyện Phú Lương, Thái 137/SYT
206 truyềnCHỮA
PHÒNG KHÁM Nguyên
BỆNH GIA TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ
Phòng
khám Tổ 1, phường Tích Lương,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 243/SYT
207 khoa CHỮA
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên
BỆNH Cấp mới
NỘI TÂM THẦN - THẦN KINH-GPHĐ

Phòng
khám Số 759, tổ 24, phường Phan
chuyên Đình Phùng, thành phố Thái 170/SYT
208 khoa
PHÒNG KHÁM Nguyên, Thái Nguyên
CHỮA BỆNH RĂNG HÀM MẶT Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số nhà 2, phường Cam Giá,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 768/TNG
209 khoa CHỮA
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên
BỆNH VẬT LÝ TRỊ LIỆU - Cấp
PHỤCmới
HỒI-GPHĐ
CHỨC NĂNG HOÀNG VĂN VƯ

Phòng
chẩn trị
Y học cổ Xóm Chùa, xã Nam Tiến, thị 146/SYT
210 truyềnCHỮA
PHÒNG KHÁM xã BỆNH
Phổ Yên, TháiCỔ
Y HỌC Nguyên
TRUYỀNCấp mới -GPHĐ

Phòng số nhà 38, tổ 13, phường


khám Phan Đình Phùng, thành
chuyên phố Thái Nguyên, Thái 418/SYT
211 khoa
Phòng khám Nguyên
chuyên khoa da liễu Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 640, đường Lương Ngọc


khám Quyến,tổ 11, phường Đồng
chuyên Quang, thành phố Thái 122/SYT
212 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên,
KHOATháiDA
Nguyên
LIỄU Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám phường Thắng Lợi, thành
chuyên phố Sông Công, Thái 697/TNG
213 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên
KHOA DA LIỄU - CHĂMCấp
SÓCmới
DA -GPHĐ
THẨM MỸ

Phòng Số 3, ngõ 531, tổ 23,


khám phường Phan Đình Phùng,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 343/SYT
214 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên
KHOA MẮT Cấp mới -GPHĐ
Phòng
khám phường Trưng Vương,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 695/SYT
215 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên
KHOA MẮT Cấp mới -GPHĐ

SN 160, tiểu khu Cầu Trắng,


Phòng thị trấn Đu, huyện Phú
khám Lương, tỉnh Thái Nguyên,
chuyên thị trấn Đu, huyện Phú Nhập hồ 677/TNG
216 khoa
PHÒNG KHÁM Lương, Thái Nguyên
CHUYÊN KHOA MẮT sơ cũ -GPHĐ

Phòng
khám Xóm Tân Hương,, xã Đồng
chuyên Bẩm, thành phố Thái Nhập hồ 681/TNG
217 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên,
KHOATháiMẮT
Nguyên sơ cũ -GPHĐ

Phòng
khám Số 36, tổ 14, phường Phan
chuyên Đình Phùng, thành phố Thái 239/SYT
218 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên,
KHOATháiMẮT
Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 168/1, đường Dương Tự


khám Minh, tổ 2, phường Quang
chuyên Trung, thành phố Thái 166/SYT
219 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên,
KHOATháiMẮT
Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 5D, ngõ 5A, tổ 22,


khám phường Hoàng Văn Thụ,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 238/SYT
220 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên
KHOA MẮT Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Xóm Hòa Bình, xã Xuân
chuyên Phương, huyện Phú Bình, 213/SYT
221 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên
KHOA MẮT Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám SN 168/1, phường Quang
chuyên Trung, thành phố Thái 789/TNG
222 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên, TháiMẮT
KHOA Nguyên
168/1 - BÁCCấp mới -GPHĐ
SỸ NGUYỄN MẠNH HÙNG
Phòng
khám xóm Giữa, thị trấn Hùng
chuyên Sơn, huyện Đại Từ, Thái Nhập hồ 682/TNG
223 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên
KHOA MẮT BÁC SỸ MINHsơ cũ -GPHĐ

Phòng
khám SN 15 Tổ 6, phường Trưng
chuyên Vương, thành phố Thái 695/TNG
224 khoa
PHÒNG KHÁM Nguyên, Thái Nguyên
CHUYÊN KHOA MẮT THANH Cấp mới -GPHĐ
TÙNG

Phòng
khám Tổ 23, phường Hoàng Văn
chuyên Thụ, thành phố Thái Nhập hồ 640/SYT
225 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên,
KHOATháiMẮT
Nguyên sơ cũ
THÚY QUỲNH -GPHĐ

Ki ốt số 7, Bệnh viện Đa
Phòng khoa Trung ương Thái
khám Nguyên, phường Phan Đình
chuyên Phùng, thành phố Thái 283/SYT
226 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên, TháiNAM
KHOA Nguyên
HỌC - TIẾTCấp mới -GPHĐ
NIỆU

Phòng
khám Tổ dân phố 1, phường Phố
chuyên Cò, thành phố Sông Công, 703/TNG
227 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên
KHOA NHI Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Tổ 2, phường Đồng Quang,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 037/SYT
228 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên
KHOA NHI Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 3, tổ 13, phường Phan
chuyên Đình Phùng, thành phố Thái 233/SYT
229 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên,
KHOATháiNHI
Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 28, tổ 22, phường Trưng
chuyên Vương, thành phố Thái 290/SYT
230 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên,
KHOATháiNHI
Nguyên
BÁC SỸ VŨ Cấp mới -GPHĐ
THỊ LIÊN
Phòng
khám SN 203, tổ 11, xã Đồng
chuyên Bẩm, thành phố Thái 775/TNG
231 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên, TháiNHI
KHOA Nguyên Cấp mới -GPHĐ
THÁI DƯƠNG

Phòng
khám Xóm Thuần Pháp, xã Điềm
chuyên Thụy, huyện Phú Bình, Thái 704/TNG
232 khoa
PHÒNG KHÁM Nguyên
CHUYÊN KHOA NHI VIỆT CƯỜNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Thôn Bình Định II, xã Bình
chuyên Sơn, thành phố Sông Công, 179/SYT
233 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên
KHOA NỘI Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Tiểu khu Cầu Trắng, thị trấn
chuyên Đu, huyện Phú Lương, Thái Nhập hồ 641/SYT
234 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM NguyênKHOA NỘI sơ cũ -GPHĐ

Phòng
khám Số 65, tổ 5, phường Túc
chuyên Duyên, thành phố Thái 280/SYT
235 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên,
KHOATháiNỘI
Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám phường Phan Đình Phùng,
chuyên thành phố Thái Nguyên, Nhập hồ 639/SYT
236 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên sơ cũ
KHOA NỘI BÁC SỸ TRIỆU -GPHĐ
VĂN MẠNH

Phòng
khám Số 97, tổ 6, phường Ba
chuyên Hàng, thị xã Phổ Yên, Thái 564/SYT
237 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên
KHOA NỘI BẢO ANH Cấp mới -GPHĐ

Phòng TIỂU KHU CẦU TRẮNG,


khám THỊ TRẤN ĐU, PHÚ
chuyên LƯƠNG, thị trấn Đu, huyện 785/TNG
238 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Phú Lương,
KHOA Thái Nguyên
NỘI SAO VÀNG Cấp mới -GPHĐ
Phòng
khám Tiểu khu Cầu Trắng, thị trấn
chuyên Đu, huyện Phú Lương, Thái 785/TNG
239 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM NguyênKHOA NỘI SAO VÀNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Tổ 12, phường Tân Thịnh,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 623/SYT
240 khoa
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên
CHUYÊN KHOA NỘI THẦN KINHCấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Xóm Là Dương, xã Lâu
chuyên Thượng, huyện Võ Nhai, 618/SYT
241 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên
KHOA NỘI TỔNG HỢP Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 61, tổ 36, phường Phan
chuyên Đình Phùng, thành phố Thái 416/SYT
242 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên,
KHOATháiNỘI
Nguyên
TỔNG HỢP, Cấp
THĂMmớiDÒ-GPHĐ
CHỨC NĂNG

Phòng
khám Số 346, phường Ba Hàng,
chuyên thị xã Phổ Yên, Thái 322/SYT
243 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM NguyênKHOA PHỤC HỒI CHỨCCấp mới -GPHĐ
NĂNG

Phòng Số 210, đường Lương Ngọc


khám Quyến, tổ 19, phường
chuyên Quang Trung, thành phố 036/SYT
244 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên,
KHOA PHỤ TháiSẢN
Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Tổ 1, phường Phố Cò,
chuyên thành phố Sông Công, Thái 212/SYT
245 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM NguyênKHOA PHỤ SẢN Cấp mới -GPHĐ

Phố Sơn Tập 3, thị trấn


Phòng Hùng Sơn, huyện Đại Từ,
khám tỉnh Thái Nguyên, thị trấn
chuyên Hùng Sơn, huyện Đại Từ, Nhập hồ 686/TNG
246 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên
KHOA PHỤ SẢN HIỀN HỢIsơ cũ -GPHĐ
Phòng
khám Số 7, tổ 13, phường Túc
chuyên Duyên, thành phố Thái 081/SYT
247 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên,
KHOATháiPHỤ
Nguyên Cấp mới
SẢN - KẾ HOẠCH HÓA-GPHĐ
GIA ĐÌNH

Phòng
khám Xóm Tân Lập, thị trấn Sông
chuyên Cầu, huyện Đồng Hỷ, Thái 193/SYT
248 khoa
PHÒNG KHÁM Nguyên
CHUYÊN KHOA RĂNG HÀM MẶTCấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 32, tổ 33, phường
chuyên Quang Trung, thành phố 161/SYT
249 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên,
KHOA RĂNG Thái Nguyên
HÀM MẶTCấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 241, tổ 7, phường Trưng
chuyên Vương, thành phố Thái 274/SYT
250 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên,
KHOATháiRĂNG
Nguyên
HÀM MẶT Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 194, đường Phan Đình


khám Phùng, tổ 8, phường Phan
chuyên Đình Phùng, thành phố Thái 145/SYT
251 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên,
KHOATháiRĂNG
Nguyên
HÀM MẶT Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 2A, đường Hoàng Ngân,


khám tổ 25, phường Phan Đình
chuyên Phùng, thành phố Thái 086/SYT
252 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên, TháiRĂNG
KHOA Nguyên
HÀM MẶTCấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Phố Sơn Tập 3, thị trấn Đại
chuyên Từ, huyện Đại Từ, Thái 008/SYT
253 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên
KHOA RĂNG HÀM MẶT Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Tiểu khu cầu trắng, thị trấn
chuyên Đu, huyện Phú Lương, Thái 126/SYT
254 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM NguyênKHOA RĂNG HÀM MẶT Cấp mới -GPHĐ
Phòng
khám Tổ 2, thị trấn Hương Sơn,
chuyên huyện Phú Bình, Thái 182/SYT
255 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM NguyênKHOA RĂNG HÀM MẶT Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 217, đường Thống Nhất,


khám tổ 23, phường Gia Sàng,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 098/SYT
256 khoa
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên
CHUYÊN KHOA RĂNG HÀM Cấp mới -GPHĐ
MẶT

Phòng
khám Chợ Tân Lập, thị trấn Chợ
chuyên Chu, huyện Định Hóa, Thái 133/SYT
257 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên
KHOA RĂNG HÀM MẶT Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Tổ 1, phường Mỏ Chè,
chuyên thành phố Sông Công, Thái 215/SYT
258 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM NguyênKHOA RĂNG HÀM MẶT Cấp mới -GPHĐ

Ki ốt số 14, Bệnh viện Đa


Phòng khoa Trung ương Thái
khám Nguyên, phường Phan Đình
chuyên Phùng, thành phố Thái 110/SYT
259 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên, TháiRĂNG
KHOA Nguyên Cấp mới -GPHĐ
HÀM MẶT

Ki ốt số 21, Bệnh viện Đa


Phòng khoa Trung ương Thái
khám Nguyên, phường Phan Đình
chuyên Phùng, thành phố Thái 107/SYT
260 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên, TháiRĂNG
KHOA Nguyên Cấp mới -GPHĐ
HÀM MẶT

Phòng
khám Số 109, tổ 22, phường
chuyên Hoàng Văn Thụ, thành phố 105/SYT
261 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên,
KHOA RĂNGThái Nguyên
HÀM MẶTCấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Xóm Là Dương, xã Lâu
chuyên Thượng, huyện Võ Nhai, 093/SYT
262 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên
KHOA RĂNG HÀM MẶTCấp mới -GPHĐ
Phòng
khám Số 42, tổ 14, phường Phan
chuyên Đình Phùng, thành phố Thái 245/SYT
263 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên,
KHOATháiRĂNG
Nguyên
HÀM MẶTCấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 03, tổ 29, phường
chuyên Quang Trung, thành phố 615/SYT
264 khoa
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên, Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ
CHUYÊN KHOA RĂNG HÀM MẶT

Phòng
khám Số 417, Xuân Miếu 2,
chuyên phường Cải Đan, thành phố 143/SYT
265 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Sông KHOA
Công, Thái
RĂNG Nguyên
HÀM MẶTCấp
7/7 mới -GPHĐ

Phòng
khám
chuyên Xóm 9, xã Cổ Lũng, huyện 150/SYT
266 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Phú Lương,
KHOA Thái
RĂNGNguyên
HÀM MẶTCấp
ÁNHmới -GPHĐ
DƯƠNG

Phòng
khám Phố Cầu Ca, xã Kha Sơn,
chuyên huyện Phú Bình, Thái 711/TNG
267 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên
KHOA RĂNG HÀM MẶT Cấp
HÀmới
NỘI -GPHĐ

Phòng
khám Yên Ninh 4, phường Ba
chuyên Hàng, thị xã Phổ Yên, Thái 198/SYT
268 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên
KHOA RĂNG HÀM MẶT Cấp mới -GPHĐ
HOÀNG NHƯ HÙNG

Phòng
khám SN 49, phố Hòa Bình, thị
chuyên trấn Chợ Chu, huyện Định 758/TNG
269 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Hóa, Thái
KHOA Nguyên
RĂNG HÀM MẶT Cấp
LÝmới -GPHĐ
QUANG TOẢN

Phòng 15/1 đường Bắc Kạn,


khám phường Hoàng Văn Thụ,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 350/SYT
270 khoa
Phòng khám TháiRăng
chuyên khoa Nguyên
hàm mặt Mỹ Anh Cấp mới -GPHĐ
Phòng
khám SN 173, phường Quang
chuyên Trung, thành phố Thái 350/TNG
271 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên, TháiRĂNG
KHOA Nguyên Cấp
HÀM MẶT MỸmới
ANH-GPHĐ

Phòng Số 438/1, đường CM Tháng


khám Tám, tổ 9, phường Trung
chuyên Thành, thành phố Thái 298/SYT
272 khoa
PHÒNG KHÁM Nguyên, Thái Nguyên
CHUYÊN KHOA RĂNG HÀM Cấp mới -GPHĐ
MẶT TÂM NGỌC

Phòng
khám Tổ 27, phường Hương Sơn,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 731/TNG
273 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên
KHOA RĂNG HÀM MẶT Cấp
TÂMmới -GPHĐ
NGỌC

Phòng Số 438/1, đường CM Tháng


khám Tám, tổ 9, phường Trung
chuyên Thành, thành phố Thái Nhập hồ 298/TNG
274 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên,
KHOATháiRĂNG
Nguyên
HÀM MẶTsơTÂM
cũ NGỌC
-GPHĐ

Phòng Số 302, đường Lương Ngọc


khám Quyến, tổ 4, phường Đồng
chuyên Quang, thành phố Thái 085/SYT
275 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên,
KHOATháiRĂNG
Nguyên
HÀM MẶTCấp mới
VIỆT -GPHĐ
GIÁP

Phòng Số 11, đường Chu Văn An,


khám phường Hoàng Văn Thụ,
chuyên thành phố Thái Nguyên, Nhập hồ 648/TNG
276 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên
KHOA RĂNG HÀM MẶT sơVIỆT
cũ GIÁP
-GPHĐ
- CƠ SỞ 1

Phòng
khám Tổ 18, phường Thịnh Đán,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 317/SYT
277 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên
KHOA SẢN Cấp mới -GPHĐ

Phòng Kiốt số 12, Bệnh viện Đa


khám khoa TUTN, phường Phan
chuyên Đình Phùng, thành phố Thái 025/SYT
278 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên, TháiSẢN
KHOA Nguyên Cấp mới -GPHĐ
Phòng
khám
chuyên thị trấn Hùng Sơn, huyện 686/TNG
279 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Đại Từ, Thái SẢN
KHOA Nguyên
HIỀN HỢI Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Phố Chợ Đồn, xã Kha Sơn,
chuyên huyện Phú Bình, Thái 180/SYT
280 khoa
PHÒNG KHÁM Nguyên
CHUYÊN KHOA SẢN PHỤ KHOA Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 137, đường Lý Nam Đế,


khám tổ dân phố Ga, phường
chuyên Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên, 065/SYT
281 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên
KHOA SẢN PHỤ KHOACấpPHỔmới
YÊN-GPHĐ

Phòng
khám TDP Tân Hoa, phường
chuyên Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên, 065/TNG
282 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên
KHOA SẢN PHỤ KHOACấp PHỔmới
YÊN-GPHĐ

Phòng
khám tổ 19, phường Thịnh Đán,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 426/SYT
283 khoa
Phòng khám Tháisản
chuyên khoa Nguyên
phụ khoa Thịnh Đán số 1Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám TDP1, thị trấn Hương Sơn,
chuyên huyện Phú Bình, Thái 719/TNG
284 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên
KHOA TAI MŨI HỌNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 782, tổ 9, phường Tích
chuyên Lương, thành phố Thái 572/SYT
285 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên,
KHOATháiTAI
Nguyên
MŨI HỌNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Phố Sơn Tập 3, thị trấn Đại
chuyên Từ, huyện Đại Từ, Thái 009/SYT
286 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên
KHOA TAI MŨI HỌNG Cấp mới -GPHĐ
Phòng
khám Tổ dân phố Thanh Xuân 1,
chuyên phường Phố Cò, thành phố 255/SYT
287 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Sông KHOA
Công, Thái Nguyên
TAI MŨI HỌNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Tổ 5, phường Trung Thành,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 115/SYT
288 khoa
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên
CHUYÊN KHOA TAI MŨI HỌNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 304/1, tổ 9, phường
chuyên Hoàng Văn Thụ, thành phố 270/SYT
289 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên,
KHOA TAI Thái Nguyên
MŨI HỌNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám SN 376, tổ 1, phường Trung
chuyên Thành, thành phố Thái 115/TNG
290 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên, TháiTAI
KHOA Nguyên
MŨI HỌNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Tổ 8, phường Mỏ Chè,
chuyên thành phố Sông Công, Thái 063/SYT
291 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM NguyênKHOA TAI MŨI HỌNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 515, đường Lương Ngọc


khám Quyến, tổ 23, phường Phan
chuyên Đình Phùng, thành phố Thái 096/SYT
292 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên,
KHOATháiTAI
Nguyên
MŨI HỌNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 26, ngõ 279, đường


khám Thống Nhất, tổ 23, phường
chuyên Gia Sàng, thành phố Thái 083/SYT
293 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên,
KHOATháiTAI
Nguyên
MŨI HỌNG -Cấp
BÁCmới -GPHĐ LỆ THỦY
SỸ NGUYÊN

Phòng
khám Tổ 6, phường Túc Duyên,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 249/SYT
294 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên Cấp mớiTHUỲ
KHOA TAI MŨI HỌNG HOÀNG -GPHĐLINH
Phòng
khám Tổ 14, phường Quang
chuyên Trung, thành phố Thái Nhập hồ 672/TNG
295 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên,
KHOATháiTAI
Nguyên sơ cũ VĂN
MŨI HỌNG MINH -GPHĐ

Phòng
khám số 03, ngõ 12, tổ 6, phường
chuyên Đồng Quang, thành phố Nhập hồ 195/SYT
296 khoa
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên, Thái Nguyên sơ cũ
CHUYÊN KHOA TAI MŨI HỌNG NGUYỄN - GPHĐ
KHẮC HÙNG

Phòng Số 291/1, đường Cách


khám mạng Tháng tám, phường
chuyên Hương Sơn, thành phố Thái 195/SYT
297 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên, TháiTAI
KHOA Nguyên Cấp mới KHẮC
MŨI HỌNG NGUYỄN -GPHĐHÙNG

Phòng
khám sn 203, TỔ11, xã Đồng
chuyên Bẩm, thành phố Thái
Phòng 774/TNG
298 khoa
PHÒNG KHÁM
khám Nguyên,
CHUYÊN KHOAThái Nguyên
TAI MŨI HỌNG Cấp
THÁImới -GPHĐ
DƯƠNG
chẩn
đoán
hình
ảnh, Tổ 11, phường Phan Đình
phòng X- Phùng, thành phố Thái 566/SYT
299 QuangCHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên,
KHOATháiTHĂM
Nguyên
DÒ CHỨCCấp mớiHẢI
NĂNG -GPHĐ
YẾN

Phòng Số 973, đường Bắc Kạn,


khám phường Hoàng Văn Thụ,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 576/SYT
300 khoa
Phòng khám TháivàNguyên
chuyên khoa Cấp tâm
điều trị ngoại trú thuộc Trung mớiDa-GPHĐ
liễu và chống phong Thái Nguyên

Phòng
chẩn trị Số 20, tổ 7, phường Tân
Y học cổ Thịnh, thành phố Thái 190/SYT
301 truyềnCHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên,
KHOATháiYNguyên Cấp mới -GPHĐ
HỌC CỔ TRUYỀN

Phòng
chẩn trị Số 966, tổ 8, phường
Y học cổ Quang Vinh, thành phố Thái 285/SYT
302 truyềnCHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên,
KHOATháiYNguyên Cấp mới -GPHĐ
HỌC CỔ TRUYỀN
Phòng Số 17/1, tổ 20, phường
chẩn trị Phan Đình Phùng, thành
Y học cổ phố Thái Nguyên, Thái 234/SYT
303 truyềnCHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên Cấp mới -GPHĐ
KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN

Phòng
chẩn trị Tổ 19, phường Thịnh Đán,
Y học cổ thành phố Thái Nguyên, 338/SYT
304 truyền
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên
CHUYÊN KHOA Y HỌC CỔ Cấp mới -GPHĐ
TRUYỀN

Phòng
chẩn trị Số 10, tổ 18, phường Tân
Y học cổ Thịnh, thành phố Thái 263/SYT
305 truyềnCHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên,
KHOATháiYNguyên Cấp mới -GPHĐ
HỌC CỔ TRUYỀN

Phòng
chẩn trị Số 29, tổ 13, phường
Y học cổ Quang Trung, thành phố 278/SYT
306 truyềnCHUYÊN
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên,
KHOA YTháiHỌCNguyên Cấp HOÀNG
CỔ TRUYỀN mới -GPHĐ
QUỲNH

Phòng
khám phường Tân Thành, thành
chuyên phố Thái Nguyên, Thái 790/TNG
307 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên
KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀNCấp HỒNG
mới -GPHĐ
CHÍN

Phòng
khám Xóm Làng Ngói, xã Cổ
chuyên Lũng, huyện Phú Lương, 753/TNG
308 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên Cấp LÂM
KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN mới TRÍ
-GPHĐ
ĐƯỜNG

Phòng
khám Xóm Làng Ngói, xã Cổ
chuyên Lũng, huyện Phú Lương, 753/SYT
309 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên Cấp LÂM
KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN mới TRÍ
-GPHĐ
ĐƯỜNG

Phòng THƯỢNG ĐÌNH, PHÚ


khám BÌNH, THÁI NGUYÊN, xã
chuyên Thượng Đình, huyện Phú 805/TNG
310 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Bình, KHOA
Thái Nguyên Cấp NGUYỄN
Y HỌC CỔ TRUYỀN mới -GPHĐ
PHÙNG HẢI
Phòng
chẩn trị Xóm Nam Thành, xã Quyết
Y học cổ Thắng, thành phố Thái 609/SYT
311 truyềnCHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên,
KHOA TháiYNguyên Cấp PHÚC
HỌC CỔ TRUYỀN mới -GPHĐ
THẮNG

Phòng
khám
chuyên thị trấn Đu, huyện Phú 784/TNG
312 khoa
PHÒNG KHÁM Lương, Thái Nguyên
CHUYÊN KHOA Y HỌC CỔ Cấp mới -GPHĐ
TRUYỀN SAO VÀNG

Khu bảo tồn Làng nhà sàn


Phòng dân tộc sinh thái, xóm Mỹ
khám Hào, xã Thịnh Đức, thành
chuyên phố Thái Nguyên, Thái 777/TNG
313 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM NguyênKHOA Y HỌC CỔ TRUYỀNCấp THÁI
mới -GPHĐ
HẢI

Phòng
chẩn trị tổ 3, phường Thắng Lợi,
Y học cổ thành phố Sông Công, Thái 424/SYT
314 truyền
Phòng khám Nguyên
chuyên khoa y học cổ truyền Tịnh Thủy - Cấp mới -GPHĐ
Y Đường

Phòng số nhà 440, Đường lương


khám ngọc quyến, phường Đồng
chuyên Quang, thành phố Thái 422/SYT
315 khoa
Phòng khám Nguyên,
chyên khoa Thái
răng hàm mặtNguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám số 2 tổ 30, phường Hoàng
chuyên Văn Thụ, thành phố Thái 425/SYT
316 khoa
Phòng khám Nguyên,
chyên khoa Thái
răng hàm mặtNguyên
Hương Linh Cấp mới -GPHĐ

Phố Đình, thị trấn Hùng


Sơn, huyện Đại Từ, tỉnh
Phòng Thái Nguyên, thị trấn Hùng
khám đa Sơn, huyện Đại Từ, Thái 839/TNG
317 khoa ĐA KHOA
PHÒNG KHÁM NguyênBẢO NGỌC - ĐẠI TỪ Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 133, tổ 10, phường


khám đa Thắng Lợi, thành phố Sông Nhập hồ 644/SYT
318 khoa ĐA KHOA
PHÒNG KHÁM Công, Thái
BÌNHNguyên
THẮNG sơ cũ -GPHĐ
Số 326, đường Lương Ngọc Cấp lại
Phòng Quyến, phường Đồng do thay
khám đa Quang, thành phố Thái đổi 068/SYT
319 khoa ĐA KHOA
PHÒNG KHÁM Nguyên,
HÀThái
NỘINguyên Cấp mới
- THÁI NGUYÊN
người -GPHĐ
chịu
trách
nhiệm
Cấp lại
Phòng Số 274, đường Trường chuyên
do thay
khám đa Chinh, xã Nam Tiến, thị xã môn
đổi kỹ 709/TNG
320 khoa
PHÒNG KHÁM ĐA Phổ Yên, Thái Nguyên
KHOA NGÔI SAO thuật
người -GPHĐ
chịu
trách
nhiệm
Phòng Số 274, đường Trường chuyên
khám đa Chinh, xã Nam Tiến, thị xã môn kỹ 709/TNG
321 khoa ĐA KHOA
PHÒNG KHÁM Phổ Yên,
NGÔIThái
SAONguyên thuật -GPHĐ

Phòng Số 274, đường Trường


khám đa Chinh, xã Nam Tiến, thị xã 709/TNG
322 khoa ĐA KHOA
PHÒNG KHÁM Phổ Yên,
NGÔIThái
SAONguyên Cấp mới -GPHĐ

Số 410, đường Lương Ngọc


Phòng Quyến, tổ 4, phường Đồng
khám đa Quang, thành phố Thái 427/SYT
323 khoa ĐA KHOA
PHÒNG KHÁM Nguyên, Thái ĐẠT
QUỐC Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Số 410, đường Lương Ngọc


Phòng Quyến, tổ 4, phường Đồng
khám đa Quang, thành phố Thái Nhập hồ 427/TNG
324 khoa ĐA KHOA
PHÒNG KHÁM Nguyên, Thái ĐẠT
QUỐC Nguyên sơ cũ -GPHĐ

Phòng Số 295, tiểu khu Thái An, thị


khám đa trấn Đu, huyện Phú Lương, Nhập hồ 650/TNG
325 khoa ĐA KHOA
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên
THÁI NGUYÊN sơ cũ -GPHĐ

Phòng Phố Sơn Tập 2, thị trấn


khám đa Hùng Sơn, huyện Đại Từ, Nhập hồ 645/SYT
326 khoa ĐA KHOA
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên
THIÊN HỒNG sơ cũ -GPHĐ
Phòng Tổ 4, thị trấn Hương Sơn,
khám đa huyện Phú Bình, Thái 428/SYT
327 khoa ĐA KHOA
PHÒNG KHÁM NguyênTHI VÂN Cấp mới -GPHĐ

Phòng phường Thịnh Đán, thành


khám đa phố Thái Nguyên, Thái 001/SYT
328 khoa
PHÒNG KHÁM ĐA Nguyên
KHOA THUỘC TRƯỜNG CAOCấp mới -GPHĐ
ĐẲNG Y TẾ THÁI NGUYÊN

Số 971, đường Bắc Kạn,


Phòng phường Hoàng Văn Thụ,
khám đa thành phố Thái Nguyên, 334/SYT
329 khoa ĐA KHOA
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên Cấp
- TRUNG TÂM Y TẾ DỰ mới -GPHĐ
PHÒNG TỈNH THÁI NGUYÊN

Số 440/1, đường CM Tháng


Phòng Tám, phường Trung Thành,
khám đa thành phố Thái Nguyên, 067/SYT
330 khoa ĐA KHOA
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên
VIỆT BẮC Cấp mới -GPHĐ

Phòng Xóm Đồng Chăn, xã Lâu


khám đa Thượng, huyện Võ Nhai, Nhập hồ 651/TNG
331 khoa ĐA KHOA
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên
VÕ NHAI sơ cũ -GPHĐ

Phòng
khám Tổ 2, phường Hoàng Văn
chuyên Thụ, thành phố Thái 101/SYT
332 khoa DA LIỄU
PHÒNG KHÁM Nguyên, Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 257, đường Lương Ngọc


khám Quyến, phường Hoàng Văn
chuyên Thụ, thành phố Thái 328/SYT
333 khoa DA LIỄU
PHÒNG KHÁM Nguyên,
257 Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng BT1-BT2, khu đô thị Apec,


khám phường Gia Sàng, thành
chuyên phố Thái Nguyên, Thái 750/TNG
334 khoa DA LIỄU
PHÒNG KHÁM Nguyên
AN THÁI Cấp mới -GPHĐ
Phòng
khám Tổ 23, phường Hoàng Văn
chuyên Thụ, thành phố Thái Nhập hồ 666/TNG
335 khoa DA LIỄU
PHÒNG KHÁM Nguyên, Thái TY
- CÔNG Nguyên
TNHH THẨMsơMỸ
cũ THÙY
-GPHĐ
DUNG

Phòng
khám Tổ 19, phường Thịnh Đán,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 346/SYT
336 khoa DA LIỄU
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên
- HOA LIỄU Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 64, phố Hoàng Hoa


khám Thám, phường Hoàng Văn
chuyên Thụ, thành phố Thái 286/SYT
337 khoa DA LIỄU
PHÒNG KHÁM Nguyên,
THÁIThái
ANNguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Tổ 4, thị trấn Hương Sơn,
chuyên huyện Phú Bình, Thái 297/SYT
338 khoa DA LIỄU
PHÒNG KHÁM Nguyên
VŨ THỊ LA Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 13, tổ 8, phường Đồng
chuyên Quang, thành phố Thái 257/SYT
339 khoa ĐẶNG
PHÒNG KHÁM Nguyên,
VĂN HÙYThái Nguyên Cấp mới -GPHĐ
Phòng
khám
điều trị
bệnh Số nhà 30, tổ 38, phường
nghề Quang Trung, thành phố Nhập hồ 670/TNG
340 nghiệpĐIỀU
PHÒNG KHÁM, Thái
TRỊNguyên,
VÀ TƯ VẤNThái Nguyên sơ cũ
BỆNH NGHỀ -GPHĐ
NGHIỆP

Phòng
chẩn trị Số 463, tổ 16, phường
Y học cổ Hương Sơn, thành phố Thái 301/SYT
341 truyềnĐÔNG
PHÒNG KHÁM Nguyên,
Y Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Thôn Nạ Riệng, xã Bình
Y học cổ Yên, huyện Định Hóa, Thái 567/SYT
342 truyềnĐÔNG
PHÒNG KHÁM Nguyên
Y GIA TRUYỀN MA KHẮCCấp mới -GPHĐ
LUYẾN
Phòng
chẩn trị Xóm Bãi Bông, xã Hợp
Y học cổ Tiến, huyện Đồng Hỷ, Thái 569/SYT
343 truyềnĐÔNG
PHÒNG KHÁM Nguyên
Y GIA TRUYỀN TRIỆU VĂN Cấp mới -GPHĐ
TIẾN

Phòng
chẩn trị Số 6A, tổ 5, phường Quang
Y học cổ Vinh, thành phố Thái 565/SYT
344 truyền
PHÒNG KHÁM Nguyên, Thái Nguyên
ĐÔNG Y GIA TRUYỀN TRUNG Cấp mới -GPHĐ
KIÊN

Phòng Số 122, đường Dương Tự


chẩn trị Minh, phường Quang
Y học cổ Trung, thành phố Thái 053/SYT
345 truyềnĐÔNG
PHÒNG KHÁM Nguyên,
Y HIỆUThái Nguyên
"THÁI THẾ VINH" Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Số 6, tổ 38, phường Quang
Y học cổ Trung, thành phố Thái 558/SYT
346 truyềnĐÔNG
PHÒNG KHÁM Nguyên,
Y LƯUThái
NGỌCNguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Số 519, tổ 12, phường Tân
Y học cổ Lập, thành phố Thái 635/SYT
347 truyềnĐÔNG
PHÒNG KHÁM Nguyên,
Y NGỌC Thái
ÂNNguyên Cấp mới -GPHĐ

Tiểu khu Cầu Trắng, thị trấn


Phòng Đu, huyện Phú Lương, tỉnh
chẩn trị Thái Nguyên, thị trấn Đu,
Y học cổ huyện Phú Lương, Thái Nhập hồ 684/TNG
348 truyềnĐÔNG
PHÒNG KHÁM Nguyên
Y PHÚ LƯƠNG sơ cũ -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Tổ 34, phường Quang
Y học cổ Trung, thành phố Thái Nhập hồ 687/TNG
349 truyềnĐÔNG
PHÒNG KHÁM Nguyên, Thái TRUNG
Y THÀNH Nguyên sơ cũ -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Phố Sơn Tập 2, thị trấn Đại
Y học cổ Từ, huyện Đại Từ, Thái 19/SYT-
350 truyềnĐÔNG
PHÒNG KHÁM Nguyên
Y THIÊN HỒNG Cấp mới GPHĐ
Phòng
chẩn trị SN 49, tổ 10, phường Đồng
Y học cổ Quang, thành phố Thái 730/TNG
351 truyềnĐÔNG
PHÒNG KHÁM Nguyên,
Y TRÍ Thái
ĐỨCNguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Tổ 24, phường Gia Sàng,
Y học cổ thành phố Thái Nguyên, 272/SYT
352 truyềnĐÔNG
PHÒNG KHÁM Thái
Y Nguyên
VIỆT BẮC Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 584, đường Lương Ngọc


khám Quyến, tổ 10, phường Đồng
chuyên Quang, thành phố Thái 028/SYT
353 khoa ĐỨCNguyên,
PHÒNG KHÁM LỘC Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng Phố Sơn Tập III, thị trấn


xét
Phòng Hùng Sơn, huyện Đại Từ, 289/SYT
354 nghiệm
PHÒNG KHÁM
khám ĐỨC Thái Nguyên
TRUNG Cấp mới -GPHĐ
chẩn
đoán
hình
ảnh, Phố Sơn Tập 3, thị trấn Đại
phòng X- Từ, huyện Đại Từ, Thái 138/SYT
355 QuangĐỨCNguyên
PHÒNG KHÁM TRUNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Phố Sơn Tập 3, thị trấn Đại
chuyên Từ, huyện Đại Từ, Thái 135/SYT
356 khoa ĐỨCNguyên
PHÒNG KHÁM TRUNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Phố Sơn Tập III, thị trấn
chuyên Hùng Sơn, huyện Đại Từ, 288/SYT
357 khoa ĐỨCThái
PHÒNG KHÁM Nguyên
TRUNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 379, đường Quang


khám Trung, phường Thịnh Đán,
chuyên thành phố Thái Nguyên, Nhập hồ 628/TNG
358 khoa GIA Thái
PHÒNG KHÁM ĐÌNHNguyên sơ cũ -GPHĐ
Phòng Số 379, đường Quang
khám Trung, phường Thịnh Đán,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 628/SYT
359 khoa GIA Thái
PHÒNG KHÁM ĐÌNHNguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám phường Phan Đình Phùng,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 816/TNG
360 khoa HẢI Thái
PHÒNG KHÁM YẾNNguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám SN 405, tổ 18, phường
chuyên Thịnh Đán, thành phố Thái 762/TNG
361 khoa HẠNH
PHÒNG KHÁM Nguyên,
PHÚC Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 10-12, xóm An Thái, xã
chuyên Hóa Thượng, huyện Đồng 284/SYT
362 khoa HẠNH
PHÒNG KHÁM Hỷ,PHÚC
Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Xóm Đồng Danh, xã Sơn
chuyên Cẩm, huyện Phú Lương, Nhập hồ 638/SYT
363 khoa HÀ NỘI
PHÒNG KHÁM Thái- Nguyên
TÂN LONG sơ cũ -GPHĐ

Phòng Số 332, đường Lương Ngọc


khám Quyến, tổ 4, phường Đồng
chuyên Quang, thành phố Thái 242/SYT
364 khoa HÀ TUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên, Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 332, đường Lương Ngọc


khám Quyến, tổ 4, phường Đồng
chuyên Quang, thành phố Thái 241/SYT
365 khoa HÀ TUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên, Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 332, đường Lương Ngọc


khám Quyến, tổ 4, phường Đồng
chuyên Quang, thành phố Thái 240/SYT
366 khoa HÀ TUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên, Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ
Phòng
khám SN328, phường Thịnh Đán,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 788/TNG
367 khoa HOÀNG
PHÒNG KHÁM Thái HÀ
Nguyên Cấp mới -GPHĐ

328, TỔ 19, PHƯỜNG


Phòng THỊNH ĐÁN, TP. THÁI
khám NGUYÊN, phường Thịnh
chuyên Đán, thành phố Thái 788/TNG
368 khoa HOÀNG
PHÒNG KHÁM Nguyên,
HÀ Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Xóm Phố, xã La Hiên,
chuyên huyện Võ Nhai, Thái 743/TNG
369 khoa HOÀNG
PHÒNG KHÁM Nguyên
TÙNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Phố Sơn Tập I, thị trấn Đại
chuyên Từ, huyện Đại Từ, Thái 207/SYT
370 khoa HỒNG
PHÒNG KHÁM Nguyên
MINH Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Xóm Thuần Pháp, xã Điềm
chuyên Thụy, huyện Phú Bình, Thái 612/SYT
371 khoa HƯƠNG
PHÒNG KHÁM Nguyên
LAN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 04, tổ 9, phường Quang
chuyên Trung, thành phố Thái 118/SYT
372 khoa HỮUNguyên,
PHÒNG KHÁM NGHỊ Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng Tổ 12, phường Quan Triều,


khám phường Quán Triều, thành
chuyên phố Thái Nguyên, từ
Từ 11h30-13h00, Thái
17h00- 293/SYT
373 khoa HUY22h00
PHÒNG KHÁM Nguyên
CÚC (Thứ 2 - Thứ 6); Từ Cấp mới -GPHĐ
7h30-20h00 (Thứ 7, Chủ
nhật và các ngày nghỉ khác
theo quy định của Pháp
Phòng luật), phường Quán Triều,
xét thành phố Thái Nguyên, 295/SYT
374 nghiệm
PHÒNG KHÁM HUYThái
CÚCNguyên Cấp mới -GPHĐ
Phòng Tổ 12, phường Quan Triều,
khám phường Quán Triều, thành
chuyên phố Thái Nguyên, Thái 294/SYT
375 khoa HUYNguyên
PHÒNG KHÁM CÚC Cấp mới -GPHĐ

Phòng tổ 12, P. Quán Triều, TP.


khám Thái Nguyên, phường Quán
chuyên Triều, thành phố Thái 745/TNG
376 khoa
PHÒNG KHÁM HUYNguyên, Thái Nguyên
CÚC (CHUYÊN KHOA Cấp mới -GPHĐ
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH)

Phòng
khám Tổ 12, phường Quán Triều,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 746/TNG
377 khoa HUYThái
PHÒNG KHÁM CÚCNguyên
(CHUYÊN KHOA NỘI) Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Phố Sơn Tập 2, thị trấn
chuyên Hùng Sơn, huyện Đại Từ, 318/SYT
378 khoa MAIThái
PHÒNG KHÁM Nguyên
HƯƠNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số nhà 16, ngõ 556, đường


khám Thống Nhất, phường Tân
chuyên Thịnh, thành phố Thái 721/TNG
379 khoa MẮTNguyên, Thái Nguyên
PHÒNG KHÁM Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 309, Đ. HVT, phường
chuyên Đồng Quang, thành phố 755/TNG
380 khoa MẮTThái
PHÒNG KHÁM 309 Nguyên, Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Xóm Thuần Pháp, xã Điềm
chuyên Thụy, huyện Phú Bình, Thái 262/SYT
381 khoa MINH
PHÒNG KHÁM Nguyên
ANH Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 314, đường Lương Ngọc


khám Quyến, tổ 4, phường Đồng
chuyên Quang, thành phố Thái 031/SYT
382 khoa MINH
PHÒNG KHÁM Nguyên,
ĐỨC Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ
Phòng Số 217, đường Lương Ngọc
khám Quyến, phường Hoàng Văn
chuyên Thụ, thành phố Thái 261/SYT
383 khoa MINH
PHÒNG KHÁM Nguyên,
THỊNHThái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 217, đường Lương Ngọc


khám Quyến, phường Hoàng Văn
chuyên Thụ, thành phố Thái 259/SYT
384 khoa
PHÒNG KHÁM Nguyên, Thái Nguyên
MINH THỊNH Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 217, đường Lương Ngọc


khám Quyến, phường Hoàng Văn
chuyên Thụ, thành phố Thái 260/SYT
385 khoa MINH
PHÒNG KHÁM Nguyên,
THỊNHThái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Phố Chợ Đồn, xã Kha Sơn,
chuyên huyện Phú Bình, Thái 556/SYT
386 khoa MINH
PHÒNG KHÁM Nguyên
TRUNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Tổ 1, phường Hương Sơn,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 337/SYT
387 khoa NGỌC
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên
GIANG Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 2, ngõ 53, đường Lương


khám Ngọc Quyến, tổ 4, phường
chuyên Hoàng Văn Thụ, thành phố 172/SYT
388 khoa NGUYỄN
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên, Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ
KIM LƯƠNG

Phòng
chẩn trị Xóm Hùng Vương, xã Linh
Y học cổ Sơn, huyện Đồng Hỷ, Thái 208/SYT
389 truyềnNGUYỄN
PHÒNG KHÁM Nguyên
NGỌC DƯƠNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Tổ 26, phường Trung
chuyên Thành, thành phố Thái 119/SYT
390 khoa NGUYỆT
PHÒNG KHÁM Nguyên, Thái Nguyên
TRUNG Cấp mới -GPHĐ
Phòng
khám Tổ 26,, phường Trung
chuyên Thành, thành phố Thái 120/SYT
391 khoa NGUYỆT
PHÒNG KHÁM Nguyên, Thái Nguyên
TRUNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 302, đường Hoàng Văn


khám Thụ, tổ 25, phường Quang
chuyên Trung, thành phố Thái 035/SYT
392 khoa NHANguyên,
PHÒNG KHÁM KHOA 302Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng Kiốt số 1-2, số 447, phường


khám Phan Đình Phùng, thành
chuyên phố Thái Nguyên, Thái 701/TNG
393 khoa NHANguyên
PHÒNG KHÁM KHOA BẢO NGỌC III Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số nhà 16, ngõ 556, đường


khám Thống Nhất, phường Tân
chuyên Thịnh, thành phố Thái 721/TNG
394 khoa MẮTNguyên, Thái Nguyên
PHÒNG KHÁM Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 309, Đ. HVT, phường
chuyên Đồng Quang, thành phố 755/TNG
395 khoa MẮTThái
PHÒNG KHÁM 309 Nguyên, Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Xóm Thuần Pháp, xã Điềm
chuyên Thụy, huyện Phú Bình, Thái 262/SYT
396 khoa MINH
PHÒNG KHÁM Nguyên
ANH Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 314, đường Lương Ngọc


khám Quyến, tổ 4, phường Đồng
chuyên Quang, thành phố Thái 031/SYT
397 khoa MINH
PHÒNG KHÁM Nguyên,
ĐỨC Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 217, đường Lương Ngọc


khám Quyến, phường Hoàng Văn
chuyên Thụ, thành phố Thái 261/SYT
398 khoa MINH
PHÒNG KHÁM Nguyên,
THỊNHThái Nguyên Cấp mới -GPHĐ
Phòng Số 217, đường Lương Ngọc
khám Quyến, phường Hoàng Văn
chuyên Thụ, thành phố Thái 259/SYT
399 khoa MINH
PHÒNG KHÁM Nguyên,
THỊNHThái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 217, đường Lương Ngọc


khám Quyến, phường Hoàng Văn
chuyên Thụ, thành phố Thái 260/SYT
400 khoa
PHÒNG KHÁM Nguyên, Thái Nguyên
MINH THỊNH Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Phố Chợ Đồn, xã Kha Sơn,
chuyên huyện Phú Bình, Thái 556/SYT
401 khoa MINH
PHÒNG KHÁM Nguyên
TRUNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Tổ 1, phường Hương Sơn,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 337/SYT
402 khoa NGỌC
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên
GIANG Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 2, ngõ 53, đường Lương


khám Ngọc Quyến, tổ 4, phường
chuyên Hoàng Văn Thụ, thành phố 172/SYT
403 khoa NGUYỄN
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên, Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ
KIM LƯƠNG

Phòng
chẩn trị Xóm Hùng Vương, xã Linh
Y học cổ Sơn, huyện Đồng Hỷ, Thái 208/SYT
404 truyềnNGUYỄN
PHÒNG KHÁM Nguyên
NGỌC DƯƠNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Tổ 26, phường Trung
chuyên Thành, thành phố Thái 119/SYT
405 khoa NGUYỆT
PHÒNG KHÁM Nguyên, Thái Nguyên
TRUNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Tổ 26,, phường Trung
chuyên Thành, thành phố Thái 120/SYT
406 khoa NGUYỆT
PHÒNG KHÁM Nguyên, Thái Nguyên
TRUNG Cấp mới -GPHĐ
Phòng Số 302, đường Hoàng Văn
khám Thụ, tổ 25, phường Quang
chuyên Trung, thành phố Thái 035/SYT
407 khoa NHANguyên,
PHÒNG KHÁM KHOA 302Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng Kiốt số 1-2, số 447, phường


khám Phan Đình Phùng, thành
chuyên phố Thái Nguyên, Thái 701/TNG
408 khoa
PHÒNG KHÁM NHANguyên
KHOA BẢO NGỌC III Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 941, tổ 1, phường
chuyên Hoàng Văn Thụ, thành phố Nhập hồ 306/TNG
409 khoa NHAThái
PHÒNG KHÁM KHOANguyên,
MỸ Thái Nguyên sơ cũ -GPHĐ

Phòng
khám Số 941, tổ 1, phường
chuyên Hoàng Văn Thụ, thành phố 306/SYT
410 khoa NHAThái
PHÒNG KHÁM KHOANguyên,
MỸ Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 370, tổ 19, phường Tân
chuyên Thịnh, thành phố Thái 698/TNG
411 khoa NHANguyên,
PHÒNG KHÁM KHOA NỤ Thái Nguyên
CƯỜI Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 411, tổ 25, phường Phan
chuyên Đình Phùng, thành phố Thái 626/SYT
412 khoa NHANguyên,
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên
KHOA QUỐC TẾ Cấp mới -GPHĐ

Phòng SN 592, Đ. Lương Ngọc


khám Quyến, phường Đồng
chuyên Quang, thành phố Thái 780/TNG
413 khoa NHANguyên,
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên
KHOA QUỐC Cấp mới
TẾ SENTOSA THÁI -GPHĐ
NGUYÊN

Phòng Số 253B, đường Hoàng Văn


khám Thụ, tổ 4, phường Đồng
chuyên Quang, thành phố Thái 594/SYT
414 khoa NHANguyên,
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên
KHOA RĂNG XINH Cấp mới -GPHĐ
Phòng
khám Khu Tập thể trung đoàn
chuyên 651, xã Hóa Thượng, huyện 748/TNG
415 khoa NHAĐồng
PHÒNG KHÁM KHOAHỷ,THÁI
TháiHÒA
Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 131A, tổ 19, phường Gia
chuyên Sàng, thành phố Thái 596/SYT
416 khoa
PHÒNG KHÁM NHANguyên, Thái Nguyên
KHOA THANH HƯƠNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám tổ 7, phường Trưng Vương,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 159/SYT
417 khoa NHAThái
PHÒNG KHÁM KHOA Nguyên
THANH HƯƠNG - CƠCấp
SỞ 1mới -GPHĐ

Phòng
khám số 28,tổ 9, thị trấn Chùa
chuyên Hang, huyện Đồng Hỷ, Thái 160/SYT
418 khoa NHANguyên
PHÒNG KHÁM KHOA THANH HƯƠNG - CƠCấp SỞ 2mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 97, tổ 11, phường Đồng
chuyên Quang, thành phố Thái 571/SYT
419 khoa
Phòng khám nha khoaNguyên,
Thanh MaiThái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám tổ 23, phường Hoàng Văn
chuyên Thụ, thành phố Thái 727/TNG
420 khoa NHANguyên,
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên
KHOA THÙY DUNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 16A, tổ 9, phường Trưng
chuyên Vương, thành phố Thái 702/TNG
421 khoa NHANguyên,
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên
KHOA TRUNG VƯƠNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Xóm Đồng Danh, xã Sơn
chuyên Cẩm, huyện Phú Lương, 187/SYT
422 khoa NHAThái
PHÒNG KHÁM KHOANguyên
TUYÊN NHUNG Cấp mới -GPHĐ
Phòng
khám Số nhà 11, tỏ 31, phường
chuyên Hoàng Văn Thụ, thành phố 736/TNG
423 khoa NHAThái
PHÒNG KHÁM KHOANguyên, Thái Nguyên
VIỆT GIÁP Cấp mới -GPHĐ

Phòng 240, tổ 22, P. Trưng Vương,


khám TP. Thái Nguyên, phường
chuyên Trưng Vương, thành phố 809/TNG
424 khoa
PHÒNG KHÁM NHAThái Nguyên, Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ
KHOA VIỆT THỦY

Phòng
khám Tổ 15, thị trấn Chùa Hang,
chuyên
Phòng huyện Đồng Hỷ, Thái 580/SYT
425 khoa
PHÒNG KHÁM
khám NHÂNNguyên
DÂN Cấp mới -GPHĐ
chẩn
đoán
hình
ảnh, Tổ 15, thị trấn Chùa Hang,
phòng X- huyện Đồng Hỷ, Thái 579/SYT
426 QuangNHÂN
PHÒNG KHÁM Nguyên
DÂN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Tổ 15, thị trấn Chùa Hang,
chuyên huyện Đồng Hỷ, Thái 578/SYT
427 khoa NHÂN
PHÒNG KHÁM Nguyên
DÂN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Tổ 15, thị trấn Chùa Hang,
chuyên huyện Đồng Hỷ, Thái Nhập hồ 668/TNG
428 khoa NHÂN
PHÒNG KHÁM Nguyên
DÂN sơ cũ -GPHĐ

Phòng Số 23, đường Bắc Nam,


khám phường Gia Sàng, thành
chuyên phố Thái Nguyên, Thái Nhập hồ 671/SYT
429 khoa NHI Nguyên
PHÒNG KHÁM GIỎI sơ cũ -GPHĐ

Phòng Số 438/1, đường Bắc Kạn,


khám tổ 14, phường Hoàng Văn
chuyên Thụ, thành phố Thái 168/SYT
430 khoa NHI Nguyên,
PHÒNG KHÁM KHOA AN Thái Nguyên
THỊNH Cấp mới -GPHĐ
Phòng
khám Số 454, Thanh Xuân 1,
chuyên phường Phố Cò, thành phố 321/SYT
431 khoa NHI Sông
PHÒNG KHÁM KHOACông,
BÁC Thái Nguyên
SỸ KIỀU ƯNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Phố Sơn Tập 2, thị trấn
chuyên Hùng Sơn, huyện Đại Từ, Nhập hồ 680/TNG
432 khoa NHI Thái
PHÒNG KHÁM KHOA Nguyên
ĐẠI TỪ sơ cũ -GPHĐ

Phòng Khu đô thị Hồ Xương Rồng,


khám tổ 24, phường Quang
chuyên Trung, thành phố Thái 616/SYT
433 khoa NHI Nguyên,
PHÒNG KHÁM TháiNGUYÊN
KHOA THÁI Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng số 168,Đ. Thống Nhất,


khám phường Đồng Quang, thành
chuyên phố Thái Nguyên, Thái 795/TNG
434 khoa NHI Nguyên
PHÒNG KHÁM VDOCTOR Cấp mới -GPHĐ

186, PHƯỜNG ĐỒNG


Phòng QUANG, TP. THÁI
khám NGUYÊN, phường Đồng
chuyên Quang, thành phố Thái 795/TNG
435 khoa NHI Nguyên,
PHÒNG KHÁM VDOCTOR Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng TT HÙNG SƠN, ĐẠI TỪ,


khám THÁI NGUYÊN, thị trấn
chuyên Hùng Sơn, huyện Đại Từ, 812/TNG
436 khoa NỘI Thái
PHÒNG KHÁM - BẢONguyên
NGỌC Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Tổ 17, phường Hương Sơn,
chuyên thành phố Thái Nguyên, Nhập hồ 667/TNG
437 khoa NỘI Thái
PHÒNG KHÁM KHOA Nguyên sơ cũ -GPHĐ

Phòng
khám SN 90, TDP 6, phường Ba
chuyên Hàng, thị xã Phổ Yên, Thái 708/TNG
438 khoa NỘI Nguyên
PHÒNG KHÁM KHOA 108 Cấp mới -GPHĐ
SN 90, TDP 6, phường Ba
Phòng Hàng, thị xã Phổ Yên, tỉnh
khám Thái Nguyên, phường Ba
chuyên Hàng, thị xã Phổ Yên, Thái 708/TNG
439 khoa NỘI Nguyên
PHÒNG KHÁM KHOA 108 Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Làng Lường, thị trấn Đình
chuyên Cả, huyện Võ Nhai, Thái 072/SYT
440 khoa NỘI Nguyên
PHÒNG KHÁM KHOA - DA LIỄU Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Tổ 5, phường Trung Thành,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 018/SYT
441 khoa NỘI Thái
PHÒNG KHÁM KHOA Nguyên
- DA LIỄU VÂN HƯƠNGCấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số nhà 40, xã Đồng Bẩm,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 769/TNG
442 khoa NỘI Thái
PHÒNG KHÁM KHOA Nguyên
DŨNG THANH Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Bãi Á 1, thị trấn Chợ Chu,
chuyên huyện Định Hóa, Thái 747/TNG
443 khoa NỘI Nguyên
PHÒNG KHÁM TỔNG HỢP Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 84, phố Thái Long, thị
chuyên trấn Đình Cả, huyện Võ 047/SYT
444 khoa NỘI Nhai,
PHÒNG KHÁM TỔNGThái
HỢPNguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 324, phố Tháí Long, thị
chuyên trấn Đình Cả, huyện Võ 095/SYT
445 khoa NỘI Nhai,
PHÒNG KHÁM TỔNGThái
HỢPNguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Làng Lường, thị trấn Đình
chuyên Cả, huyện Võ Nhai, Thái 312/SYT
446 khoa NỘI Nguyên
PHÒNG KHÁM TỔNG HỢP Cấp mới -GPHĐ
Phòng
khám Xóm Là Dương, xã Lâu
chuyên Thượng, huyện Võ Nhai, 311/SYT
447 khoa NỘI Thái
PHÒNG KHÁM TỔNG Nguyên
HỢP Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Xóm Hiên Minh, xã La Hiên,
chuyên huyện Võ Nhai, Thái 091/SYT
448 khoa
PHÒNG KHÁM NỘI Nguyên
TỔNG HỢP Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Xóm Đoàn Kết, xã Thuận
chuyên Thành, thị xã Phổ Yên, Thái 052/SYT
449 khoa NỘI Nguyên
PHÒNG KHÁM TỔNG HỢP Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 46, đường Gang Thép,


khám phường Trung Thành, thành
chuyên phố Thái Nguyên, Thái 060/SYT
450 khoa NỘI Nguyên
PHÒNG KHÁM TỔNG HỢP Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám
chuyên Phố Chợ II, thị trấn Đại Từ, 111/SYT
451 khoa NỘI huyện
PHÒNG KHÁM TỔNG Đại
HỢPTừ, Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Xóm Hiệp Đồng, xã Hồng
chuyên Tiến, thị xã Phổ Yên, Thái 323/SYT
452 khoa NỘI Nguyên
PHÒNG KHÁM TỔNG HỢP Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 324, thị trấn Đình Cả,
chuyên huyện Võ Nhai, Thái Nhập hồ 095/TNG
453 khoa NỘI Nguyên
PHÒNG KHÁM TỔNG HỢP BÁC SỸ THU HUYỀN sơ cũ -GPHĐ

Phòng
khám Tổ 7, phường Quán Triều,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 156/SYT
454 khoa NỘI Thái
PHÒNG KHÁM TỔNG Nguyên
HỢP QUAN TRIỀU Cấp mới -GPHĐ
Phòng
khám Số 67, tổ 1, phường Mỏ
chuyên Chè, thành phố Sông Công, 302/SYT
455 khoa NỘI Thái
PHÒNG KHÁM TỔNG Nguyên
HỢP QUỲNH ANH Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Xóm Đồng Cão, xã Đồng
chuyên Liên, huyện Phú Bình, Thái 113/SYT
456 khoa NỘI Nguyên
PHÒNG KHÁM TỔNG HỢP VIỆT MAI Cấp mới -GPHĐ

Phòng Xóm Là Dương, xã Lâu


xét Thượng, huyện Võ Nhai, Nhập hồ 664/TNG
457 nghiệm
PHÒNG KHÁM Thái
NÔNG VĂNNguyên
VIÊN sơ cũ -GPHĐ

Phòng Số 386, đường Lương Ngọc


khám Quyến, tổ 4, phường Đồng
chuyên Quang, thành phố Thái Nhập hồ 326/TNG
458 khoa PHẪU
PHÒNG KHÁM Nguyên,
THUẬTThái
TẠO Nguyên
HÌNH THÀNHsơ cũ
NGHĨA -GPHĐ

Phòng Số 386, đường Lương Ngọc


khám Quyến, tổ 4, phường Đồng
chuyên Quang, thành phố Thái 326/SYT
459 khoa PHẪU
PHÒNG KHÁM Nguyên,
THUẬTThái
TẠO Nguyên
HÌNH THÀNHCấp mới -GPHĐ
NGHĨA

Phòng Số 881, đường Dương Tự


khám Minh, tổ 9, phường Quang
chuyên Vinh, thành phố Thái 130/SYT
460 khoa PHỤNguyên,
PHÒNG KHÁM SẢN Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám số 26 tổ 8, phường Đồng
chuyên Quang, thành phố Thái 423/SYT
461 khoa
Phòng khám Nguyên, Thái Nguyên
phụ sản 26 Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 479, đường Phan Đình


khám Phùng, phường Phan Đình
chuyên Phùng, thành phố Thái 203/SYT
462 khoa PHỤNguyên,
PHÒNG KHÁM SẢN 479Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ
Phòng
khám Phố chợ 2, thị trấn Hùng
chuyên Sơn, huyện Đại Từ, Thái Nhập hồ 658/TNG
463 khoa PHỤNguyên
PHÒNG KHÁM SẢN 479 CHI NHÁNH CÔNGsơTYcũ
TNHH-GPHĐ
PKĐK BÌNH THẮNG

Phòng
khám
chuyên Trung Na 2, xã Tiên Hội, 691/SYT
464 khoa
PHÒNG KHÁM PHỤhuyện Đại Từ, Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ
SẢN ĐỨC QUỲNH

Phòng
khám
chuyên Trung Na 2, xã Tiên Hội, 691/TNG
465 khoa PHỤhuyện
PHÒNG KHÁM Đại Từ,
SẢN ĐỨC Thái Nguyên Cấp mới
QUỲNH -GPHĐ
Số 476, tổ 25, phường Phan
Đình Phùng, thành phố Thái
Phòng Nguyên, tỉnh Thái Nguyên,
khám phường Phan Đình Phùng,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 781/TNG
466 khoa PHỤThái
PHÒNG KHÁM SẢNNguyên
THÁI HÀ Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 30, tổ 2, phường Mỏ
chuyên Chè, thành phố Sông Công, 275/SYT
467 khoa QUÂN
PHÒNG KHÁM Thái
DÂNNguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Khu dân cư 6, phường
chuyên Thịnh Đán, thành phố Thái 581/SYT
468 khoa QUÝNguyên,
PHÒNG KHÁM QUỲNHThái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Xóm Phúc Tài, xã Phúc
chuyên Thuận, thị xã Phổ Yên, Thái 296/SYT
469 khoa RĂNG
PHÒNG KHÁM Nguyên
HÀM MẶT Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám
chuyên thị trấn Hương Sơn, huyện 165/SYT
470 khoa RĂNG
PHÒNG KHÁM Phú Bình,
HÀM Thái Nguyên
MẶT Cấp mới -GPHĐ
Phòng
khám Tổ 11, thị trấn Chùa Hang,
chuyên huyện Đồng Hỷ, Thái 056/SYT
471 khoa RĂNG
PHÒNG KHÁM Nguyên
HÀM MẶT Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 103, phố Thái Long, thị
chuyên trấn Đình Cả, huyện Võ 099/SYT
472 khoa RĂNG
PHÒNG KHÁM Nhai,
HÀM Thái
MẶTNguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Xóm Thuần Pháp, xã Điềm
chuyên Thụy, huyện Phú Bình, Thái 568/SYT
473 khoa RĂNG
PHÒNG KHÁM Nguyên
HÀM MẶT 108 Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám
chuyên Xóm 9, xã Cổ Lũng, huyện 759/TNG
474 khoa RĂNG
PHÒNG KHÁM Phú Lương,
HÀM MẶTThái
ÁNHNguyên
DƯƠNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Xóm Đồng Danh, xã Sơn
chuyên Cẩm, huyện Phú Lương, 728/TNG
475 khoa RĂNG
PHÒNG KHÁM Thái
HÀMNguyên
MẶT ÁNH DƯƠNG 2Cấp mới -GPHĐ

Tổ 13, phường Phan Đình


Phòng Phùng, thành phố Thái
khám Nguyên, phường Phan Đình
chuyên Phùng, thành phố Thái 696/TNG
476 khoa RĂNG
PHÒNG KHÁM Nguyên,
HÀM MẶTThái Nguyên
BẢO AN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Xóm Sơn Cẩm, xã Sơn
chuyên Cẩm, huyện Phú Lương, 625/SYT
477 khoa RĂNG
PHÒNG KHÁM Thái
HÀMNguyên
MẶT BÍCH MAI Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám SN 597, Tổ 4, phường Ba
chuyên Hàng, thị xã Phổ Yên, Thái 690/TNG
478 khoa RĂNG
PHÒNG KHÁM Nguyên
HÀM MẶT CƯỜNG NGỌC Cấp mới -GPHĐ
Phòng Số 298, đường Lương Ngọc
khám Quyến, tổ 4,, phường Đồng
chuyên Quang, thành phố Thái 074/SYT
479 khoa RĂNG
PHÒNG KHÁM Nguyên,
HÀM MẶTThái Nguyên
ĐÔNG Á Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Tổ2, phường Hương Sơn,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 766/TNG
480 khoa RĂNG
PHÒNG KHÁM Thái
HÀMNguyên
MẶT GIA BẢO Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 51/1, tổ 2, phường
chuyên Hương Sơn, thành phố Thái 269/SYT
481 khoa RĂNG
PHÒNG KHÁM Nguyên,
HÀM MẶTThái Nguyên
GIA BẢO Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 326, đường Lương Ngọc


khám Quyến, phường Đồng
chuyên Quang, thành phố Thái Nhập hồ 662/TNG
482 khoa RĂNG
PHÒNG KHÁM Nguyên,
HÀM MẶTThái Nguyên sơ cũ
HÀ NỘI THÁI NGUYÊN -GPHĐ

Loại hồ
TênHình
CSKCBthức tổ chức CSKCB Địa chỉ Số GPHĐ

483

Phòng
khám Tổ 11, phường Tân Long,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 305/SYT
484 khoa RĂNG
PHÒNG KHÁM Thái
HÀMNguyên
MẶT HUYỀN LINH Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Xóm Làng, xã Yên Đổ,
chuyên huyện Phú Lương, Thái 559/SYT
485 khoa RĂNG
PHÒNG KHÁM Nguyên
HÀM MẶT KIM LONG Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 612, đường Lương Ngọc


khám Quyến, tổ 11, phường Đồng
chuyên Quang, thành phố Thái 129/SYT
486 khoa RĂNG
PHÒNG KHÁM Nguyên,
HÀM MẶTThái Nguyên
MINH ANH Cấp mới -GPHĐ
Phòng
khám Tổ 19, phường Thịnh Đán,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 042/SYT
487 khoa RĂNG
PHÒNG KHÁM Thái
HÀMNguyên
MẶT NGOAN DƯƠNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 47, đường Gang Thép,


khám phường Trung Thành, thành
chuyên phố Thái Nguyên, Thái 062/SYT
488 khoa
PHÒNG KHÁM Nguyên
RĂNG HÀM MẶT NGỌC LAN - Cấp mới -GPHĐ
CƠ SỞ 1

Phòng Số 33, đường Minh Cầu, tổ


khám 3, phường Phan Đình
chuyên Phùng, thành phố Thái 277/SYT
489 khoa RĂNG
PHÒNG KHÁM Nguyên, Thái Nguyên
HÀM MẶT Cấp ĐỨC
- NHA KHOA VIỆT mới -GPHĐ

Phòng
khám Xóm An Thái, xã Hóa
chuyên Thượng, huyện Đồng Hỷ, 779/TNG
490 khoa RĂNG
PHÒNG KHÁM Thái
HÀMNguyên Cấp mới -GPHĐ
MẶT PHƯƠNG NGUYÊN

Phòng
khám Tổ 11, phường Tân Thịnh,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 080/SYT
491 khoa RĂNG
PHÒNG KHÁM Thái
HÀMNguyên
MẶT QUÝ TÙNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Tiểu khu Cầu Trắng, thị trấn
chuyên Đu, huyện Phú Lương, Thái 104/SYT
492 khoa RĂNG
PHÒNG KHÁM Nguyên
HÀM MẶT THÀNH ĐÔ Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám SN 411, phố Thái Long, thị
chuyên trấn Đình Cả, huyện Võ 787/TNG
493 khoa RĂNG
PHÒNG KHÁM Nhai,
HÀM Thái
MẶTNguyên
THÀNH ĐÔ Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 411, Phố Thái Long, thị
chuyên trấn Đình Cả, huyện Võ 710/TNG
494 khoa RĂNG
PHÒNG KHÁM Nhai,
HÀM Thái
MẶTNguyên
THÀNH ĐÔ Cấp mới -GPHĐ
Cấp lại
do thay
đổi
người
chịu
trách
Phòng nhiệm
khám PHỐ THÁI LONG, thị trấn chuyên
chuyên Đình Cả, huyện Võ Nhai, môn kỹ 787/TNG
495 khoa RĂNG
PHÒNG KHÁM Thái
HÀMNguyên
MẶT THÀNH ĐÔ thuật -GPHĐ

Phòng
khám Phố Thái Long, thị trấn Đình
chuyên Cả, huyện Võ Nhai, Thái 132/SYT
496 khoa
PHÒNG KHÁM Nguyên
RĂNG HÀM MẶT THÀNH ĐÔ Cấp mới -GPHĐ
SN 298, đường CM T8, tổ 7,
phường Lương Châu, TP
Phòng Sông Công, TP Thái
khám Nguyên, phường Lương
chuyên Châu, thành phố Sông 707/TNG
497 khoa RĂNG
PHÒNG KHÁM Công,
HÀM Thái Nguyên
MẶT TUẤN
SN 298,đường CM tháng HẠNH Cấp mới -GPHD
10, tổ 7, phường Lương
Châu, thành phố Sông
Phòng Công, tỉnh Thái Nguyên,
khám phường Lương Châu, thành
chuyên phố Sông Công, Thái 707/TNG
498 khoa RĂNG
PHÒNG KHÁM Nguyên
HÀM MẶT TUẤN HẠNH Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 358, tổ 34, phường
chuyên Quang Trung, thành phố 335/SYT
499 BS ĐẶNG khoa Thái
THỊ TUYẾT HOANguyên,
KHÁMThái Nguyên
CHỮA Cấp mới
BỆNH SẢN -GPHĐ
PHỤ KHOA

Phòng
chẩn trị Tổ 19, phường Thịnh Đán,
Y học cổ thành phố Thái Nguyên, 338/SYT
500 truyềnCHUYÊN
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên
KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀNCấp mới -GPHĐ

Phòng Số 204, đường CMT8,


khám phường Phan Đình Phùng,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 123/SYT
501 khoa
NHA KHOA Thái Nguyên
THU HẰNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Tổ 1, phường Hương Sơn,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 337/SYT
502 khoa NGỌC
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên
GIANG Cấp mới -GPHĐ
Phòng
khám Phố Giang Khánh, thị trấn
chuyên Giang Tiên, huyện Phú 344/SYT
503 khoa
NHA KHOA Lương, Thái Nguyên
NGỌC HUẾ Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Tổ17, phường Trưng
chuyên Vương, thành phố Thái 331/SYT
504 khoa
TRUNG TÂM CHĂMNguyên, Thái Nguyên
SÓC SỨC KHOẺ SINH SẢN Cấp mới -GPHĐ
THÁI NGUYÊN - PHÒNG KHÁM CHUYÊN

Phòng
khám Số 11, tổ 10, phường Đồng
chuyên Quang, thành phố Thái 332/SYT
505 khoa MAI KHÁM
BS ĐỖ TUYẾT Nguyên,CHỮA
Thái Nguyên
BỆNH TAI MŨICấp mới -GPHĐ
HỌNG

Phòng
chẩn trị Số 12, tổ 5, phường Hoàng
Y học cổ Văn Thụ, thành phố Thái 348/SYT
506 truyền
TRUNG TÂM CHĂMNguyên,
SÓC SỨC Thái Nguyên
KHỎE 125 Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Xóm Xuân Hòa, xã Phúc
chuyên Xuân, thành phố Thái 333/SYT
507 khoa SẢNNguyên,
PHÒNG KHÁM TháiĐỖ
PHỤ KHOA Nguyên Cấp mới -GPHĐ
THỊ KIM LIÊN

Phòng
khám Phố Chợ 2, thị trấn Hùng
chuyên Sơn, huyện Đại Từ, Thái 339/SYT
508 khoa SẢNNguyên
PHÒNG KHÁM PHỤ KHOA HƯƠNG HÂN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Tổ 27, phường Hoàng Văn
chuyên Thụ, thành phố Thái 347/SYT
509 khoa
NHA KHOA Nguyên, Thái Nguyên
DIỆP NGỌC Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Tổ 19, phường Thịnh Đán,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 346/SYT
510 khoa DA LIỄU
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên
- HOA LIỄU Cấp mới -GPHĐ
Phòng
chẩn trị Số 215, xóm An Thái, xã
Y học cổ Hóa Thượng, huyện Đồng 345/SYT
511 truyền
BÁC SỸ KIM Hỷ, Thái
TÍNH KHÁM Nguyên
CHỮA Cấp
BỆNH Y HỌC CỔ mới -GPHĐ
TRUYỀN

Phòng
khám Số 327, tổ 27, phường Phan
chuyên Đình Phùng, thành phố Thái 341/SYT
512 khoa
PHÒNG KHÁM TAI Nguyên, Thái Nguyên
MŨI HỌNG HÀ THÀNH Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 3, ngõ 531, tổ 23,


khám phường Phan Đình Phùng,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 343/SYT
513 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên
KHOA MẮT Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Tổ 11A, phường Tân Lập,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 340/SYT
514 khoa
BÁC SỸ NGUYỄN Thái Nguyên
THẢO RĂNG HÀM MẶT Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Tổ 26, phường Phan Đình
chuyên Phùng, thành phố Thái 342/SYT
515 khoa SẢNNguyên,
PHÒNG KHÁM PHỤ KHOATháiTRẦN
Nguyên Cấp mới -GPHĐ
THỊ NHUNG

Phòng
khám Xóm Là Dương, xã Lâu
chuyên Thượng, huyện Võ Nhai, 311/SYT
516 khoa NỘI Thái
PHÒNG KHÁM TỔNG Nguyên
HỢP Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 606, tổ 18, phường Tân
chuyên Thịnh, thành phố Thái 313/SYT
517 khoa TÂYNguyên,
PHÒNG KHÁM BẮC Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Làng Lường, thị trấn Đình
chuyên Cả, huyện Võ Nhai, Thái 312/SYT
518 khoa NỘI Nguyên
PHÒNG KHÁM TỔNG HỢP Cấp mới -GPHĐ
Phòng
khám Số 346, phường Ba Hàng,
chuyên thị xã Phổ Yên, Thái 322/SYT
519 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM NguyênKHOA PHỤC HỒI CHỨCCấp mới -GPHĐ
NĂNG

Phòng
khám Số 454, Thanh Xuân 1,
chuyên phường Phố Cò, thành phố 321/SYT
520 khoa
PHÒNG KHÁM NHI Sông Công, Thái Nguyên
KHOA BÁC SỸ KIỀU ƯNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 01, ngõ 3, tổ 9, phường
chuyên Thắng Lợi, thành phố Sông 320/SYT
521 khoa RĂNG
PHÒNG KHÁM Công,
HÀM Thái
MẶTNguyên
TUYẾT BIÊN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Tổ 1, xóm 8, xã Sơn Cẩm,
Y học cổ huyện Phú Lương, Thái 319/SYT
522 truyền
NHÀ THUỐC ĐÔNGNguyên
Y GIA TRUYỀN PHẠM BÁCH Cấp mới -GPHĐ
THẮNG

Phòng Số 33, đường Minh Cầu, tổ


khám 3, phường Phan Đình
chuyên Phùng, thành phố Thái 315/SYT
523 khoa TAI Nguyên,
PHÒNG KHÁM MŨI HỌNGThái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 636, đường Lương Ngọc


khám Quyến, tổ 11, phường Đồng
chuyên Quang, thành phố Thái 314/SYT
524 khoa NHANguyên,
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên
KHOA KANG Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Tổ 18, phường Thịnh Đán,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 317/SYT
525 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên
KHOA SẢN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Phố Sơn Tập 2, thị trấn
chuyên Hùng Sơn, huyện Đại Từ, 318/SYT
526 khoa MAIThái
PHÒNG KHÁM Nguyên
HƯƠNG Cấp mới -GPHĐ
Phòng
chẩn trị Tổ 6, phường Tân Lập,
Y học cổ thành phố Thái Nguyên, 327/SYT
527 NHÀ NGHỈtruyền
LOVE Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Xóm Hiệp Đồng, xã Hồng
chuyên Tiến, thị xã Phổ Yên, Thái 323/SYT
528 khoa NỘI Nguyên
PHÒNG KHÁM TỔNG HỢP Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 554, Thanh Xuân 2,
chuyên phường Phố Cò, thành phố 325/SYT
529 khoa VẬTSông
PHÒNG KHÁM Công,
LÝ TRỊ Thái
LIỆU, Nguyên
THẦN Cấp
KINH, CƠ mới -GPHĐ
XƯƠNG KHỚP

Phòng Số 386, đường Lương Ngọc


khám Quyến, tổ 4, phường Đồng
chuyên Quang, thành phố Thái 326/SYT
530 khoa PHẪU
PHÒNG KHÁM Nguyên,
THUẬTThái
TẠO Nguyên
HÌNH THÀNHCấp mới -GPHĐ
NGHĨA

Phòng Số 05, đường Nguyễn Đình


chẩn trị Chiểu, phường Phan Đình
Y học cổ Phùng, thành phố Thái 329/SYT
531 truyềnTRỊ ĐÔNG
PHÒNG CHẨN Nguyên, Thái Nguyên
Y NHÂM TRƯỜNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 257, đường Lương Ngọc


khám Quyến, phường Hoàng Văn
chuyên Thụ, thành phố Thái 328/SYT
532 khoa DA LIỄU
PHÒNG KHÁM Nguyên,
257 Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Xóm Phúc Tài, xã Phúc
chuyên Thuận, thị xã Phổ Yên, Thái 296/SYT
533 khoa RĂNG
PHÒNG KHÁM Nguyên
HÀM MẶT Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Tổ 4, thị trấn Hương Sơn,
chuyên huyện Phú Bình, Thái 297/SYT
534 khoa DA LIỄU
PHÒNG KHÁM Nguyên
VŨ THỊ LA Cấp mới -GPHĐ
Phòng Số 152, tiểu khu II, phường
khám đa Ba Hàng, thị xã Phổ Yên, 309/SYT
535 CÔNG TYkhoa
CỔ PHẦNThái Nguyên
PHÒNG KHÁM ĐA KHOA 103 Cấp
HÀmới
NỘI -GPHĐ
- PHỔ YÊN

Phòng
khám Tân Sơn 8, xã Xuân
chuyên Phương, huyện Phú Bình, 299/SYT
536 khoa THANH
PHÒNG KHÁM TháiXUYÊN
Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 438/1, đường CM Tháng


khám Tám, tổ 9, phường Trung
chuyên Thành, thành phố Thái 298/SYT
537 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên,
KHOATháiRĂNG
Nguyên
HÀM MẶTCấp
TÂMmới -GPHĐ
NGỌC

Phòng
chẩn trị Số 463, tổ 16, phường
Y học cổ Hương Sơn, thành phố Thái 301/SYT
538 truyềnĐÔNG
PHÒNG KHÁM Nguyên,
Y Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Kiốt số 12, chợ Chùa Hang,
Y học cổ thị trấn Chùa Hang, huyện 300/SYT
539 truyềnTRỊ YĐồng
PHÒNG CHẨN HỌCHỷ,
CỔThái Nguyên
TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 67, tổ 1, phường Mỏ
chuyên Chè, thành phố Sông Công, 302/SYT
540 khoa NỘI Thái
PHÒNG KHÁM TỔNG Nguyên
HỢP QUỲNH ANH Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 13, tổ 26, phường
chuyên Quang Trung, thành phố 303/SYT
541 khoa NHAThái
PHÒNG KHÁM KHOANguyên,
HẢI TÂMThái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Tổ 11, phường Tân Long,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 305/SYT
542 khoa RĂNG
PHÒNG KHÁM Thái
HÀMNguyên
MẶT HUYỀN LINH Cấp mới -GPHĐ
Phòng
khám Tổ 2, thị trấn Hương Sơn,
chuyên huyện Phú Bình, Thái 304/SYT
543 khoa NHANguyên
PHÒNG KHÁM KHOA KIM SINH Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 941, tổ 1, phường
chuyên Hoàng Văn Thụ, thành phố 306/SYT
544 khoa NHAThái
PHÒNG KHÁM KHOANguyên,
MỸ Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Số 340A, đường Thống


Phòng Nhất, tổ 13, phường Đồng
xét Quang, thành phố Thái 308/SYT
545 nghiệm
PHÒNG KHÁM 340ANguyên, Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 340A, đường Thống


khám Nhất, tổ 13, phường Đồng
chuyên Quang, thành phố Thái 307/SYT
546 khoa 340ANguyên, Thái Nguyên
PHÒNG KHÁM Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Tổ 27, phường Hương Sơn,
Y học cổ thành phố Thái Nguyên, 282/SYT
547 truyềnVIỆTThái
PHÒNG KHÁM Nguyên
TRUNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Xóm Việt Ninh, xã Lương
chuyên Phú, huyện Phú Bình, Thái 281/SYT
548 khoa BÁCNguyên
PHÒNG KHÁM SỸ THU HƯƠNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 10-12, xóm An Thái, xã
chuyên Hóa Thượng, huyện Đồng 284/SYT
549 khoa HẠNH
PHÒNG KHÁM Hỷ,PHÚC
Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Ki ốt số 7, Bệnh viện Đa
Phòng khoa Trung ương Thái
khám Nguyên, phường Phan Đình
chuyên Phùng, thành phố Thái 283/SYT
550 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên, TháiNAM
KHOA Nguyên
HỌC - TIẾTCấp mới -GPHĐ
NIỆU
Phòng
chẩn trị Số 966, tổ 8, phường
Y học cổ Quang Vinh, thành phố Thái 285/SYT
551 truyềnCHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên,
KHOATháiYNguyên Cấp mới -GPHĐ
HỌC CỔ TRUYỀN

Phòng Số 64, phố Hoàng Hoa


khám Thám, phường Hoàng Văn
chuyên Thụ, thành phố Thái 286/SYT
552 khoa DA LIỄU
PHÒNG KHÁM Nguyên,
THÁIThái
ANNguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng Phố Sơn Tập III, thị trấn


xét Hùng Sơn, huyện Đại Từ, 289/SYT
553 nghiệm
PHÒNG KHÁM ĐỨCThái Nguyên
TRUNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Phố Sơn Tập III, thị trấn
chuyên Hùng Sơn, huyện Đại Từ, 288/SYT
554 khoa ĐỨCThái
PHÒNG KHÁM Nguyên
TRUNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 36, tổ 17, phường Trưng
chuyên Vương, thành phố Thái 287/SYT
555 khoa SẢNNguyên,
PHÒNG KHÁM PHỤ KHOAThái36Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng Tổ 12, phường Quan Triều,


khám phường Quán Triều, thành
chuyên
Phòng phố Thái Nguyên, Thái 293/SYT
556 khoa HUYNguyên
PHÒNG KHÁM
khám CÚC Cấp mới -GPHĐ
chẩn
đoán
hình
ảnh, Số 74, tổ 8, phường Tân
phòng X- Thịnh, thành phố Thái 291/SYT
557 QuangSIÊUNguyên,
PHÒNG KHÁM ÂM Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 253, đường CMT8,


khám phường Phan Đình Phùng,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 292/SYT
558 khoa NHAThái
PHÒNG KHÁM KHOANguyên
KHÁNH LINH Cấp mới -GPHĐ
Phòng
khám Số 28, tổ 22, phường Trưng
chuyên Vương, thành phốtừ
Từ 11h30-13h00, Thái
17h00- 290/SYT
559 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên,
22h00 Thái2NHI
KHOA
(Thứ Nguyên
BÁC
- Thứ TừVŨ Cấp
6);SỸ mới -GPHĐ
THỊ LIÊN
7h30-20h00 (Thứ 7, Chủ
nhật và các ngày nghỉ khác
theo quy định của Pháp
Phòng luật), phường Quán Triều,
xét thành phố Thái Nguyên, 295/SYT
560 nghiệm Thái Nguyên
PHÒNG KHÁM HUY CÚC Cấp mới -GPHĐ

Phòng Tổ 12, phường Quan Triều,


khám phường Quán Triều, thành
chuyên phố Thái Nguyên, Thái 294/SYT
561 khoa HUYNguyên
PHÒNG KHÁM CÚC Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 30, tổ 2, phường Mỏ
chuyên Chè, thành phố Sông Công, 275/SYT
562 khoa QUÂN
PHÒNG KHÁM Thái
DÂNNguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Tổ 24, phường Gia Sàng,
Y học cổ thành phố Thái Nguyên, 272/SYT
563 truyềnĐÔNG
PHÒNG KHÁM Thái
Y Nguyên
VIỆT BẮC Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 51/1, tổ 2, phường
chuyên Hương Sơn, thành phố Thái 269/SYT
564 khoa RĂNG
PHÒNG KHÁM Nguyên,
HÀM MẶTThái Nguyên
GIA BẢO Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 04, ngõ 43, đường Chu


chẩn trị Văn An, tổ 29, phường
Y học cổ Hoàng Văn Thụ, thành phố 268/SYT
565 truyềnTRỊ YThái
PHÒNG CHẨN HỌC Nguyên, Thái Nguyên
CỔ TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ
HOÀNG VI

Phòng
khám Số 304/1, tổ 9, phường
chuyên Hoàng Văn Thụ, thành phố 270/SYT
566 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên,
KHOA TAI Thái Nguyên
MŨI HỌNG Cấp mới -GPHĐ
Cơ sở
dịch vụ Số 369/1, tổ 17, phường
kính Hương Sơn, thành phố Thái 271/SYT
567 thuốc
CƠ SỞ KÍNH Nguyên,
MẮT, KÍNH Thái LONG
THUỐC NguyênHÀ Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 592, đường Lương Ngọc


chẩn trị Quyến, tổ 10, phường Đồng
Y học cổ Quang, thành phố Thái 273/SYT
568 truyền
PHÒNG CHẨN TRỊ Nguyên, Thái Nguyên
Y HỌC CỔ TRUYỀN PHÚC Cấp mới -GPHĐ
HOÀNG TÂN

Phòng
khám Xóm Thuần Pháp, xã Điềm
chuyên Thụy, huyện Phú Bình, Thái 276/SYT
569 khoa NHANguyên
PHÒNG KHÁM KHOA MINH PHƯƠNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 241, tổ 7, phường Trưng
chuyên Vương, thành phố Thái 274/SYT
570 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên,
KHOATháiRĂNG
Nguyên
HÀM MẶT Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 33, đường Minh Cầu, tổ


khám 3, phường Phan Đình
chuyên Phùng, thành phố Thái 277/SYT
571 khoa RĂNG
PHÒNG KHÁM Nguyên, Thái Nguyên
HÀM MẶT Cấp ĐỨC
- NHA KHOA VIỆT mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Số 29, tổ 13, phường
Y học cổ Quang Trung, thành phố 278/SYT
572 truyềnCHUYÊN
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên,
KHOA YTháiHỌCNguyên Cấp HOÀNG
CỔ TRUYỀN mới -GPHĐ
QUỲNH

Cơ sở
dịch vụ
làm răng Xóm Sy, xã Kha Sơn, huyện 279/SYT
573 giả GIẢ SƠN
CƠ SỞ RĂNG PhúLAN
Bình, Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 65, tổ 5, phường Túc
chuyên Duyên, thành phố Thái 280/SYT
574 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên,
KHOATháiNỘI
Nguyên Cấp mới -GPHĐ
Phòng Khách sạn Đại Dương, tổ
chẩn trị 32, phường Hoàng Văn
Y học cổ Thụ, thành phố Thái 021/SYT
575 truyềnTRỊ YNguyên,
PHÒNG CHẨN HỌC CỔThái Nguyên
TRUYỀN - KHÁCHCấp
SẠNmới
ĐẠI -GPHĐ
DƯƠNG

Phòng Số 217, đường Lương Ngọc


khám Quyến, phường Hoàng Văn
chuyên Thụ, thành phố Thái 261/SYT
576 khoa
PHÒNG KHÁM Nguyên, Thái Nguyên
MINH THỊNH Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 217, đường Lương Ngọc


khám Quyến, phường Hoàng Văn
chuyên Thụ, thành phố Thái 260/SYT
577 khoa MINH
PHÒNG KHÁM Nguyên,
THỊNHThái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng Khu dân cư số 3, tổ 12,


khám phường Tân Thịnh, thành
chuyên phố Thái Nguyên, Thái 264/SYT
578 khoa SIÊUNguyên
PHÒNG KHÁM ÂM MÀU 4 CHIỀU - BÁC SỸCấp mới -GPHĐ
NGUYỄN THỊ THU THỦY

Phòng
khám Xóm Thuần Pháp, xã Điềm
chuyên Thụy, huyện Phú Bình, Thái 262/SYT
579 khoa MINH
PHÒNG KHÁM Nguyên
ANH Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Số 10, tổ 18, phường Tân
Y học cổ Thịnh, thành phố Thái 263/SYT
580 truyềnCHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên,
KHOATháiYNguyên Cấp mới -GPHĐ
HỌC CỔ TRUYỀN

Phòng
chẩn trị Xóm 10, xã Phúc Hà, thành
Y học cổ phố Thái Nguyên, Thái 252/SYT
581 truyềnTRỊ YNguyên
PHÒNG CHẨN HỌC CỔ TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Tổ 10, phường Quán Triều,
Y học cổ thành phố Thái Nguyên, 254/SYT
582 CÂU LẠC truyền Thái Nguyên
BỘ SAO MAI Cấp mới -GPHĐ
Phòng
khám Số 38, tiểu khu II, phường
chuyên Ba Hàng, thị xã Phổ Yên, 253/SYT
583 khoa
NHA KHOA Thái Nguyên
THÙY ANH Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 56, tổ 36, phường
chuyên Quang Trung, thành phố 256/SYT
584 khoa
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên, Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ
CHỮA BỆNH CHUYÊN KHOA SẢN PHỤ KHOA

Phòng
khám Tổ dân phố Thanh Xuân 1,
chuyên phường Phố Cò, thành phố 255/SYT
585 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Sông KHOA
Công, Thái Nguyên
TAI MŨI HỌNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 13, tổ 8, phường Đồng
chuyên Quang, thành phố Thái 257/SYT
586 khoa ĐẶNG
PHÒNG KHÁM Nguyên,
VĂN HÙYThái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 178/1, tổ 2, phường
chuyên Quang Trung, thành phố 258/SYT
587 khoa CHỮA
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên,
BỆNH Thái Nguyên
CHUYÊN Cấp mới -GPHĐ
KHOA MẮT

Phòng Số 217, đường Lương Ngọc


khám Quyến, phường Hoàng Văn
chuyên Thụ, thành phố Thái 259/SYT
588 khoa MINH
PHÒNG KHÁM Nguyên,
THỊNHThái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 3, tổ 13, phường Phan
chuyên Đình Phùng, thành phố Thái 233/SYT
589 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên,
KHOATháiNHI
Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 17/1, tổ 20, phường


chẩn trị Phan Đình Phùng, thành
Y học cổ phố Thái Nguyên, Thái 234/SYT
590 truyềnCHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên Cấp mới -GPHĐ
KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN
Phòng
chẩn trị Số 17, tổ 16, phường Gia
Y học cổ Sàng, thành phố Thái 248/SYT
591 truyềnTRỊ YNguyên,
PHÒNG CHẨN HỌC CỔThái Nguyên
TRUYỀN Cấp mới
LƯƠNG ĐỨC -GPHĐ
CHỈNH

Phòng Số 134, đường Dương Tự


khám Minh, phường Quang
chuyên Trung, thành phố Thái 236/SYT
592 khoa
NHA KHOA VIỆT Nguyên, Thái Nguyên
HÀN - PHÒNG KHÁM DỊCH VỤCấp mới -GPHĐ
Y TẾ HOÀNG ANH

Phòng
chẩn trị Làng Lường, thị trấn Đình
Y học cổ Cả, huyện Võ Nhai, Thái 237/SYT
593 truyềnTRỊ YNguyên
PHÒNG CHẨN HỌC CỔ TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 5D, ngõ 5A, tổ 22,


khám phường Hoàng Văn Thụ,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 238/SYT
594 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên
KHOA MẮT Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 36, tổ 14, phường Phan
chuyên Đình Phùng, thành phố Thái 239/SYT
595 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên,
KHOATháiMẮT
Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 332, đường Lương Ngọc


khám Quyến, tổ 4, phường Đồng
chuyên Quang, thành phố Thái 241/SYT
596 khoa HÀ TUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên, Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Tổ 1, phường Tích Lương,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 243/SYT
597 khoa CHỮA
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên
BỆNH Cấp mới
NỘI TÂM THẦN - THẦN KINH-GPHĐ

Phòng Số 332, đường Lương Ngọc


khám Quyến, tổ 4, phường Đồng
chuyên Quang, thành phố Thái 240/SYT
598 khoa HÀ TUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên, Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ
Phòng Số 332, đường Lương Ngọc
khám Quyến, tổ 4, phường Đồng
chuyên Quang, thành phố Thái 242/SYT
599 khoa HÀ TUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên, Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 101, đường Minh Cầu,


chẩn trị phường Phan Đình Phùng,
Y học cổ thành phố Thái Nguyên, 244/SYT
600 NHÀ NGHỈtruyền Thái
BẮC NAM II Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Tổ 13, phường Túc Duyên,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 246/SYT
601 khoa TƯ NHÂN
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên
VY THỊ HUẾ Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 42, tổ 14, phường Phan
chuyên Đình Phùng, thành phố Thái 245/SYT
602 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên,
KHOATháiRĂNG
Nguyên
HÀM MẶTCấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Số 90, tổ 12, phường Trung
Y học cổ Thành, thành phố Thái 247/SYT
603 truyềnTRỊ YNguyên,
PHÒNG CHẨN HỌC CỔThái Nguyên
TRUYỀN TƯ NHÂNCấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Chợ Trại Cau, thị trấn Trại
Y học cổ Cau, huyện Đồng Hỷ, Thái 251/SYT
604 truyềnTRỊ YNguyên
PHÒNG CHẨN HỌC CỔ TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Tổ 6, phường Túc Duyên,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 249/SYT
605 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên Cấp mớiTHUỲ
KHOA TAI MŨI HỌNG HOÀNG -GPHĐLINH

Bệnh
viện Tổ 20, phường Tân Thịnh,
chuyên thành phố Thái Nguyên, Nhập hồ 219/SYT
606 khoa
BỆNH VIỆN LAO VÀThái
BỆNHNguyên
PHỔI THÁI NGUYÊNsơ cũ -GPHĐ
Phòng Số 499, đường Lương Ngọc
khám Quyến, phường Phan Đình
chuyên Phùng, thành phố Thái 205/SYT
607 khoa NHANguyên,
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên
KHOA HUYỀN ANH Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Xóm Nam Thành, xã Quyết
Y học cổ Thắng, thành phố Thái 201/SYT
608 truyền
PHÒNG CHẨN TRỊ Nguyên, Thái Nguyên
Y HỌC CỔ TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Xóm Trường Thịnh, xã Nam
chuyên Tiến, thị xã Phổ Yên, Thái 202/SYT
609 khoa
NHA KHOA HÀ NỘINguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 479, đường Phan Đình


khám Phùng, phường Phan Đình
chuyên Phùng, thành phố Thái 203/SYT
610 khoa PHỤNguyên,
PHÒNG KHÁM SẢN 479Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Xóm Cầu Lân, xã Động Đạt,
Y học cổ huyện Phú Lương, Thái 204/SYT
611 truyềnTRỊ YNguyên
PHÒNG CHẨN HỌC CỔ TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Phố Sơn Tập I, thị trấn Đại
chuyên Từ, huyện Đại Từ, Thái 207/SYT
612 khoa HỒNG
PHÒNG KHÁM Nguyên
MINH Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Xóm Hùng Vương, xã Linh
Y học cổ Sơn, huyện Đồng Hỷ, Thái 208/SYT
613 truyềnNGUYỄN
PHÒNG KHÁM Nguyên
NGỌC DƯƠNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Xóm Na Quán, xã Nam
Y học cổ Hòa, huyện Đồng Hỷ, Thái 210/SYT
614 truyềnTRỊ YNguyên
PHÒNG CHẨN HỌC CỔ TRUYỀN TỪ VĂN Cấp
BA mới -GPHĐ
Phòng
chẩn trị Xóm Ao Lang, xã Linh Sơn,
Y học cổ huyện Đồng Hỷ, Thái 209/SYT
615 truyềnTRỊ YNguyên
PHÒNG CHẨN HỌC CỔ TRUYỀN ÂN VĂN Cấp mới -GPHĐ
THÀNH

Phòng
chẩn trị
Y học cổ xã Tiên Phong, thị xã Phổ 191/SYT
616 truyền
PHÒNG CHẨN TRỊ Yên, Thái Nguyên
Y HỌC CỔ TRUYỀN HÀ Cấp mới -GPHĐ
PHƯƠNG THĂNG

Phòng
chẩn trị
Y học cổ xã Tiên Phong, thị xã Phổ 192/SYT
617 truyềnTRỊ YYên,
PHÒNG CHẨN HỌC Thái
CỔ Nguyên
TRUYỀN HÀ VĂN Cấp
MƯỜImới -GPHĐ

Phòng Số 291/1, đường Cách


khám mạng Tháng tám, phường
chuyên Hương Sơn, thành phố Thái 195/SYT
618 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên, TháiTAI
KHOA Nguyên Cấp mới KHẮC
MŨI HỌNG NGUYỄN -GPHĐHÙNG

Phòng
khám Xóm Tân Lập, thị trấn Sông
chuyên Cầu, huyện Đồng Hỷ, Thái 193/SYT
619 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên
KHOA RĂNG HÀM MẶT Cấp mới -GPHĐ

Phòng Tổ 29, đường Hoàng Ngân,


khám phường Phan Đình Phùng,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 196/SYT
620 khoa VI HOÀNG
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Tổ 28, phường Phan Đình
Y học cổ Phùng, thành phố Thái 197/SYT
621 truyền
CƠ SỞ KHÁM CHỮANguyên, Thái Nguyên
BỆNH BẰNG Cấp mới
Y HỌC CỔ TRUYỀN -GPHĐ
TRIỆU THỊ XUÂN

Phòng
khám Yên Ninh 4, phường Ba
chuyên Hàng, thị xã Phổ Yên, Thái 198/SYT
622 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên
KHOA RĂNG HÀM MẶT Cấp mới -GPHĐ
HOÀNG NHƯ HÙNG
Số 642, đường Lương Ngọc
Phòng Quyến, tổ 11, phường Đồng
xét Quang, thành phố Thái 199/SYT
623 CÔNG TYnghiệm Nguyên,
TNHH THIẾT BỊ Y Thái
TẾ VÀNguyên
XÉT NGHIỆMCấp mớiAN-GPHĐ
BÌNH

Phòng
chẩn trị Phố Đình, thị trấn Hùng
Y học cổ Sơn, huyện Đại Từ, Thái 194/SYT
624 NHÀ NGHỈtruyền Nguyên
TUYẾN TÁM Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Xóm Đồng Danh, xã Sơn
chuyên Cẩm, huyện Phú Lương, 187/SYT
625 khoa NHAThái
PHÒNG KHÁM KHOANguyên
TUYÊN NHUNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Số 245, xóm An Thái, xã
Y học cổ Hóa Thượng, huyện Đồng 176/SYT
626 truyền
CƠ SỞ KHÁM CHỮAHỷ, TháiYNguyên
BỆNH Cấp mới
HỌC CỔ TRUYỀN ĐOÀN -GPHĐ
XUÂN VIẾT

Phòng
chẩn trị Tổ Dân phố 2, thị trấn
Y học cổ Hương Sơn, huyện Phú 175/SYT
627 truyềnTRỊ YBình,
PHÒNG CHẨN HỌCThái Nguyên
CỔ TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Tổ 12, phường Tân Thành,
Y học cổ thành phố Thái Nguyên, 177/SYT
628 truyềnTRỊ YThái
PHÒNG CHẨN HỌC Nguyên
CỔ TRUYỀN NGUYỄNCấp
QÚYmới -GPHĐ
CƯỜNG

Phòng
chẩn trị Xóm Cao Khảm, xã Bản
Y học cổ Ngoại, huyện Đại Từ, Thái 178/SYT
629 truyềnTRỊ YNguyên
PHÒNG CHẨN HỌC CỔ TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Thôn Bình Định II, xã Bình
chuyên Sơn, thành phố Sông Công, 179/SYT
630 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên
KHOA NỘI Cấp mới -GPHĐ
Phòng
khám Phố Chợ Đồn, xã Kha Sơn,
chuyên
Phòng huyện Phú Bình, Thái 180/SYT
631 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM
khám NguyênKHOA SẢN PHỤ KHOACấp mới -GPHĐ
chẩn
đoán
hình
ảnh, Tổ 2, thị trấn Hương Sơn,
phòng X- huyện Phú Bình, Thái 181/SYT
632 QuangSIÊUNguyên
PHÒNG KHÁM ÂM CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Tổ 2, thị trấn Hương Sơn,
chuyên huyện Phú Bình, Thái 182/SYT
633 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM NguyênKHOA RĂNG HÀM MẶT Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Xóm Làng Phân, xã Linh
chuyên Sơn, huyện Đồng Hỷ, Thái 184/SYT
634 khoaCHỮANguyên
CƠ SỞ KHÁM RĂNG NGOÀI GIỜ BÁC SỸ Cấp mới -GPHĐ
ĐỖ TỈNH

Phòng
khám Tổ 2, phường Tân Thành,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 185/SYT
635 khoa NHAThái
PHÒNG KHÁM KHOANguyên
MINH NGUYỆT Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Khối 4b, phường Phố Cò,
chuyên thành phố Sông Công, Thái 186/SYT
636 khoa
NHA KHOA Nguyên
LAN DŨNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Tổ 1, xóm 7, xã Sơn Cẩm,
Y học cổ huyện Phú Lương, Thái 188/SYT
637 truyềnTRỊ YNguyên
PHÒNG CHẨN HỌC CỔ TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Số 20, tổ 7, phường Tân
Y học cổ Thịnh, thành phố Thái 190/SYT
638 truyềnCHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên,
KHOATháiYNguyên Cấp mới -GPHĐ
HỌC CỔ TRUYỀN
Phòng
chẩn trị
Y học cổ Xóm 3, xã Cù Vân, huyện 189/SYT
639 truyềnTRỊ YĐại
PHÒNG CHẨN HỌCTừ,CỔ
Thái Nguyên
TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 759, tổ 24, phường Phan
chuyên Đình Phùng, thành phố Thái 170/SYT
640 khoa
PHÒNG KHÁM Nguyên, Thái Nguyên
CHỮA BỆNH RĂNG HÀM MẶT Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 438/1, đường Bắc Kạn,


khám tổ 14, phường Hoàng Văn
chuyên Thụ, thành phố Thái 168/SYT
641 khoa NHI Nguyên,
PHÒNG KHÁM KHOA AN Thái Nguyên
THỊNH Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 31, tổ 17, phường Đồng
chuyên Quang, thành phố Thái 171/SYT
642 khoa BỆNH
PHÒNG KHÁM Nguyên,
CHUYÊN TháiKHOA
Nguyên Cấp
RĂNG HÀM mới -GPHĐ
MẶT

Phòng
chẩn trị Tổ 27, phường Hoàng Văn
Y học cổ Thụ, thành phố Thái 174/SYT
643 truyềnTRỊ YNguyên,
PHÒNG CHẨN HỌC CỔThái Nguyên
TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ
HOÀNG SẦM

Cơ sở
Phòng
dịch vụ Số 2, ngõ 53, đường Lương
khám
tiêm Ngọc Quyến, tổ 4, phường
chuyên
(chích), Hoàng Văn Thụ, thành phố 172/SYT
644 khoa NGUYỄN
PHÒNG KHÁM
thay Thái Nguyên,
KIM LƯƠNGThái Nguyên Cấp mới -GPHĐ
băng,
đếm
mạch,
đo nhiệt Số 99, tổ 6, phường Túc
độ, đo Duyên, thành phố Thái 173/SYT
645 huyếtCẮT
PHÒNG TIÊM, áp CHỈ,
Nguyên,
THAYThái Nguyên
BĂNG Cấp mới -GPHĐ

Cơ sở
dịch vụ
làm răng xã Kha Sơn, huyện Phú 167/SYT
646 giả RĂNG
CƠ SỞ TRỒNG Bình,
GIẢThái
GIANguyên CấpHỒNG
TRUYỀN VŨ MẠNH mới -GPHĐ
Phòng
khám
chuyên thị trấn Hương Sơn, huyện 165/SYT
647 khoa RĂNG
PHÒNG KHÁM Phú Bình,
HÀM Thái Nguyên
MẶT Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Tiểu khu Cầu Trắng, thị trấn
Y học cổ Đu, huyện Phú Lương, Thái 154/SYT
648 truyền
PHÒNG CHẨN TRỊ Nguyên
Y HỌC CỔ TRUYỀN PHÚ Cấp mới -GPHĐ
LƯƠNG

Phòng Tầng 2, Chi nhánh Thương


khám mại Phổ Yên, phường Ba
chuyên Hàng, thị xã Phổ Yên, Thái 139/SYT
649 khoa TOÀN
PHÒNG KHÁM Nguyên
THẮNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Xóm Phúc Tài, xã Phúc
Y học cổ Thuận, thị xã Phổ Yên, Thái 164/SYT
650 truyềnTRỊ ĐÔNG
PHÒNG CHẨN Nguyên
Y 164 Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 140, tổ 10, phường
chuyên Thắng Lợi, thành phố Sông 148/SYT
651 khoa
NHA KHOA Công,
TRƯỜNG AN Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 478, đường Dương Tự


khám Minh, tổ 19, phường Quán
chuyên Triều, thành phố Thái 162/SYT
652 khoa CHỮA
PHÒNG KHÁM Nguyên,
BỆNHThái Nguyên
CHUYÊN CấpHÀM
KHOA RĂNG mới MẶT
-GPHĐ

Phòng
chẩn trị Xóm Na Tủn, xã ôn Lương,
Y học cổ huyện Phú Lương, Thái 163/SYT
653 truyềnTRỊ YNguyên
PHÒNG CHẨN Cấp mới -GPHĐ
HỌC CỔ TRUYỀN GIA TRUYỀN

Phòng
khám Số 32, tổ 33, phường
chuyên Quang Trung, thành phố 161/SYT
654 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên,
KHOA RĂNG Thái Nguyên
HÀM MẶTCấp mới -GPHĐ
Phòng
khám số 28,tổ 9, thị trấn Chùa
chuyên Hang, huyện Đồng Hỷ, Thái 160/SYT
655 khoa NHANguyên
PHÒNG KHÁM KHOA THANH HƯƠNG - CƠCấp SỞ 2mới -GPHĐ

Phòng
khám tổ 7, phường Trưng Vương,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 159/SYT
656 khoa
PHÒNG KHÁM NHAThái Nguyên
KHOA THANH HƯƠNG - CƠCấp mới -GPHĐ
SỞ 1

Phòng Số 168/1, đường Dương Tự


khám Minh, tổ 2, phường Quang
chuyên Trung, thành phố Thái 166/SYT
657 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên,
KHOATháiMẮT
Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám
chuyên Xóm 9, xã Cổ Lũng, huyện
Phòng 150/SYT
658 khoa
PHÒNG KHÁM
khám Phú
CHUYÊN Lương,
KHOA Thái
RĂNG Nguyên
HÀM Cấp
MẶT mới
ÁNH -GPHĐ
DƯƠNG
chẩn
đoán
hình
ảnh, Mỹ Khánh, xã Phấn Mễ,
phòng X- huyện Phú Lương, Thái 153/SYT
659 QuangSIÊUNguyên
PHÒNG KHÁM ÂM MÀU 4D Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 10, tổ 11, phường
chuyên Quang Trung, thành phố 152/SYT
660 khoa SẢNThái
PHÒNG KHÁM PHỤNguyên, Thái Nguyên
KHOA NGUYỄN MINH Cấp
HỒNGmới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị
Y học cổ xã Tân Thái, huyện Đại Từ, 147/SYT
661 CÔNG TYtruyền
CỔ PHẦNThái Nguyên
KHÁCH SẠN CÔNG ĐOÀN HỒ Cấp mớiCỐC
NÚI -GPHĐ

Phòng
khám Số 49, tổ 13, phường Phan
chuyên Đình Phùng, thành phố Thái 121/SYT
662 khoa THANH
PHÒNG KHÁM Nguyên, Thái Nguyên
PHƯƠNG Cấp mới -GPHĐ
Phòng
khám Tổ 26,, phường Trung
chuyên Thành, thành phố Thái 120/SYT
663 khoa NGUYỆT
PHÒNG KHÁM Nguyên, Thái Nguyên
TRUNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 457, tổ 20, phường
chuyên Thịnh Đán, thành phố Thái 134/SYT
664 khoa
NHA KHOA Nguyên,
PHƯƠNG GIANGThái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Phố Sơn Tập 3, thị trấn Đại
chuyên
Phòng Từ, huyện Đại Từ, Thái 135/SYT
665 khoa
PHÒNG KHÁM
khám ĐỨC Nguyên
TRUNG Cấp mới -GPHĐ
chẩn
đoán
hình
ảnh, Phố Sơn Tập 3, thị trấn Đại
phòng X- Từ, huyện Đại Từ, Thái 138/SYT
666 QuangĐỨCNguyên
PHÒNG KHÁM TRUNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Tổ 26, phường Trung
chuyên Thành, thành phố Thái 119/SYT
667 khoa NGUYỆT
PHÒNG KHÁM Nguyên, Thái Nguyên
TRUNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Phố Sơn Tập 3, thị trấn Đại
chuyên Từ, huyện Đại Từ, Thái 136/SYT
668 khoa
NHA KHOA Nguyên
TRIỆU CÔNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Phố Thái Long, thị trấn Đình
chuyên Cả, huyện Võ Nhai, Thái 132/SYT
669 khoa RĂNG
PHÒNG KHÁM Nguyên
HÀM MẶT THÀNH ĐÔ Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 410, đường Lương ngọc


khám Quyến, phường Đồng
chuyên Quang, thành phố Thái 114/SYT
670 khoa
NHA KHOA Nguyên, Thái Nguyên
BẢO NGỌC Cấp mới -GPHĐ
Phòng
chẩn trị
Y học cổ Xóm Chùa, xã Nam Tiến, thị 146/SYT
671 truyềnCHỮA
PHÒNG KHÁM xã BỆNH
Phổ Yên, TháiCỔ
Y HỌC Nguyên
TRUYỀNCấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 04, tổ 9, phường Quang
chuyên Trung, thành phố Thái 118/SYT
672 khoa
PHÒNG KHÁM HỮUNguyên, Thái Nguyên
NGHỊ Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 194, đường Phan Đình


khám Phùng, tổ 8, phường Phan
chuyên Đình Phùng, thành phố Thái 145/SYT
673 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên,
KHOATháiRĂNG
Nguyên
HÀM MẶT Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Số 675, tổ 10, phường
Y học cổ Quán Triều, thành phố Thái 144/SYT
674 truyền
CƠ SỞ XÔNG HƠI - Nguyên,
MÁT XA Thái Nguyên VIÊN Cấp mới -GPHĐ
DẠ HƯƠNG

Phòng
khám Số 417, Xuân Miếu 2,
chuyên phường Cải Đan, thành phố 143/SYT
675 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Sông KHOA
Công, Thái
RĂNG Nguyên
HÀM MẶTCấp
7/7 mới -GPHĐ

Ki ốt số 6, Bệnh viện đa
Cơ sở khoa Trung ương Thái
dịch vụ Nguyên, phường Phan Đình
làm răng Phùng, thành phố Thái 142/SYT
676 giả VỤ RĂNG
CƠ SỞ DỊCH Nguyên,
GIẢ Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Cơ sở
dịch vụ Số 292, tổ 4, phường Đồng
kính Quang, thành phố Thái 141/SYT
677 thuốc
CƠ SỞ KÍNH THUỐCNguyên,
TRÀNGTháiTIỀNNguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Số 135/1, tổ 10, phường
Y học cổ Hoàng Văn Thụ, thành phố 140/SYT
678 NHÀ NGHỈtruyền
HOÀNG Thái
LANNguyên, Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ
Phòng
khám tổ 2, thị trấn Hương Sơn,
chuyên huyện Phú Bình, Thái 155/SYT
679 khoa Y CAO
PHÒNG KHÁM Nguyên
THÁI HÀ Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Làng Bò 1, xã Phấn Mễ,
Y học cổ huyện Phú Lương, Thái 137/SYT
680 truyềnCHỮA
PHÒNG KHÁM Nguyên
BỆNH GIA TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Chợ Tân Lập, thị trấn Chợ
chuyên Chu, huyện Định Hóa, Thái 133/SYT
681 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên
KHOA RĂNG HÀM MẶT Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 20, tổ 14, phường Phan
chuyên Đình Phùng, thành phố Thái 131/SYT
682 khoa BÁCNguyên,
PHÒNG KHÁM SỸ TRẦN Thái
THỊNguyên
HÀ Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 881, đường Dương Tự


khám Minh, tổ 9, phường Quang
chuyên Vinh, thành phố Thái 130/SYT
683 khoa PHỤNguyên,
PHÒNG KHÁM SẢN Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 612, đường Lương Ngọc


khám Quyến, tổ 11, phường Đồng
chuyên Quang, thành phố Thái 129/SYT
684 khoa RĂNG
PHÒNG KHÁM Nguyên,
HÀM MẶTThái Nguyên
MINH ANH Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 7, ngõ 1, đường Minh


khám Cầu, tổ 2, phường Phan
chuyên Đình Phùng, thành phố Thái 128/SYT
685 khoa TƯ VẤN
PHÒNG KHÁM Nguyên,
ĐIỀU Thái
TRỊNguyên CấpTÚY
CAI NGHIỆN MA mớiVÀ
-GPHĐ
RƯỢU THÁI NGUYÊN

Phòng số 536/1, đường cách mạng


khám tháng 8, tổ 11, phường
chuyên Trung Thành, thành phố 127/SYT
686 khoa SẢNThái
PHÒNG KHÁM PHỤNguyên,
KHOA Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ
Phòng
khám Tiểu khu cầu trắng, thị trấn
chuyên Đu, huyện Phú Lương, Thái 126/SYT
687 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM NguyênKHOA RĂNG HÀM MẶT Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám tổ 17, phường Trung Thành,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 125/SYT
688 khoa
PHÒNG KHÁM TƯ Thái Nguyên
NHÂN CHUYÊN KHOA RĂNG Cấp mới -GPHĐ
HÀM MẶT

Phòng
khám
chuyên Đội 18, thị trấn Hùng Sơn, 124/SYT
689 khoa Y CAO
PHÒNG KHÁM huyện Đại Từ, Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Tổ 7, phường Quán Triều,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 156/SYT
690 khoa NỘI Thái
PHÒNG KHÁM TỔNG Nguyên
HỢP QUAN TRIỀU Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Tổ 5, phường Trung Thành,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 115/SYT
691 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên
KHOA TAI MŨI HỌNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Tổ 16, phường Tân Long,
Y học cổ thành phố Thái Nguyên, 149/SYT
692 truyềnTRỊ YThái
PHÒNG CHẨN HỌC Nguyên Cấp mới -GPHĐ
CỔ TRUYỀN THƯ - BẨY

Phòng Số 640, đường Lương Ngọc


khám Quyến,tổ 11, phường Đồng
chuyên Quang, thành phố Thái 122/SYT
693 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên,
KHOATháiDA
Nguyên
LIỄU Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 240, đường Bến Tượng,


khám tổ 22,, phường Trưng
chuyên Vương, thành phố Thái 117/SYT
694 khoa
NHA KHOA Nguyên, Thái Nguyên
VIỆT THỦY Cấp mới -GPHĐ
Phòng
khám Số 5, đường Lý Nam Đế,
chuyên phường Ba Hàng, thị xã 109/SYT
695 khoa NHAPhổ
PHÒNG KHÁM Yên,HOÀNG
KHOA Thái Nguyên
LAN - CƠ SỞCấp
1 mới -GPHĐ

Ki ốt số 21, Bệnh viện Đa


Phòng khoa Trung ương Thái
khám Nguyên, phường Phan Đình
chuyên Phùng, thành phố Thái 107/SYT
696 khoa
PHÒNG KHÁM Nguyên, Thái Nguyên
CHUYÊN KHOA RĂNG HÀM Cấp mới -GPHĐ
MẶT

Phòng
khám Số 109, tổ 22, phường
chuyên Hoàng Văn Thụ, thành phố 105/SYT
697 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên,
KHOA RĂNGThái Nguyên
HÀM MẶTCấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Tổ 16, phường Hoàng Văn
chuyên Thụ, thành phố Thái 108/SYT
698 khoa BÁCNguyên,
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên
SỸ NGUYỄN ĐẮC TÙNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám
chuyên Phố Chợ II, thị trấn Đại Từ, 111/SYT
699 khoa NỘI huyện
PHÒNG KHÁM TỔNG Đại
HỢPTừ, Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Ki ốt số 14, Bệnh viện Đa


Phòng khoa Trung ương Thái
khám Nguyên, phường Phan Đình
chuyên Phùng, thành phố Thái 110/SYT
700 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên, TháiRĂNG
KHOA Nguyên Cấp mới -GPHĐ
HÀM MẶT

Phòng
khám Xóm Đồng Cão, xã Đồng
chuyên Liên, huyện Phú Bình, Thái 113/SYT
701 khoa NỘI Nguyên
PHÒNG KHÁM TỔNG HỢP VIỆT MAI Cấp mới -GPHĐ

Cơ sở
dịch vụ Số 311, tổ 11, phường Tân
làm răng Thịnh, thành phố Thái 070/SYT
702 giả- TRỒNG
VŨ THUẬN Nguyên, Thái Nguyên
RĂNG GIẢ Cấp mới -GPHĐ
Phòng
chẩn trị Xóm 1, xã Phúc Hà, thành
Y học cổ phố Thái Nguyên, Thái 069/SYT
703 truyềnTRỊ YNguyên
PHÒNG CHẨN HỌC CỔ TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Tổ 11, phường Tân Thịnh,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 080/SYT
704 khoa RĂNG
PHÒNG KHÁM Thái
HÀMNguyên
MẶT QUÝ TÙNG Cấp mới -GPHĐ

Số 440/1, đường CM Tháng


Phòng Tám, phường Trung Thành,
khám đa thành phố Thái Nguyên, 067/SYT
705 khoa ĐA KHOA
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên
VIỆT BẮC Cấp mới -GPHĐ

Số 326, đường Lương Ngọc


Phòng Quyến, phường Đồng
khám đa Quang, thành phố Thái 068/SYT
706 khoa ĐA KHOA
PHÒNG KHÁM Nguyên,
HÀThái
NỘINguyên Cấp mới -GPHĐ
- THÁI NGUYÊN

Phòng
khám Số 332, Phố Thái Long, thị
chuyên trấn Đình Cả, huyện Võ 071/SYT
707 khoa SẢNNhai,
PHÒNG KHÁM PHỤ Thái
KHOANguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Số 16, tổ 17, phường
Y học cổ Quang Trung, thành phố 073/SYT
708 truyềnTRỊ YThái
PHÒNG CHẨN DƯỢCNguyên, Thái Nguyên
CỔ TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Làng Lường, thị trấn Đình
chuyên Cả, huyện Võ Nhai, Thái 072/SYT
709 khoa NỘI Nguyên
PHÒNG KHÁM KHOA - DA LIỄU Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Xóm Thanh Xuyên 4, xã
chuyên Trung Thành, thị xã Phổ 030/SYT
710 khoa CHIẾN
PHÒNG KHÁM Yên, Thái Nguyên
THẮNG Cấp mới -GPHĐ
Phòng Số 584, đường Lương Ngọc
khám Quyến, tổ 10, phường Đồng
chuyên Quang, thành phố Thái 028/SYT
711 khoa ĐỨCNguyên,
PHÒNG KHÁM LỘC Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Số 94, tổ 22, phường
Y học cổ Hoàng Văn Thụ, thành phố 077/SYT
712 truyền
ĐÔNG Y GIA TháiCỤ
TRUYỀN Nguyên,
LANG Thái
KÍNHNguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 351, đường Bắc Kạn, tổ


chẩn trị 23, phường Trưng Vương,
Y học cổ thành phố Thái Nguyên, 078/SYT
713 truyền
KHÁCH SẠN SÔNG Thái
CẦUNguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Số 271, tổ 27, phường
Y học cổ Hoàng Văn Thụ, thành phố 076/SYT
714 truyền
NHÀ THUỐC Thái Nguyên, Thái Nguyên
GIA TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 314, đường Lương Ngọc


khám Quyến, tổ 4, phường Đồng
chuyên Quang, thành phố Thái 031/SYT
715 khoa MINH
PHÒNG KHÁM Nguyên,
ĐỨC Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Tổ 14, thị trấn Chùa Hang,
Y học cổ huyện Đồng Hỷ, Thái 033/SYT
716 truyềnTRỊ YNguyên
PHÒNG CHẨN HỌC CỔ TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Số 13, tổ 8, thị trấn Chùa
Y học cổ Hang, huyện Đồng Hỷ, Thái 032/SYT
717 truyềnTRỊ YNguyên
PHÒNG CHẨN HỌC CỔ TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Phố Chợ 2, thị trấn Hùng
Y học cổ Sơn, huyện Đại Từ, Thái 029/SYT
718 NHÀ NGHỈtruyền Nguyên
TUẤN PHƯỢNG Cấp mới -GPHĐ
Phòng
chẩn trị Xóm Văn Hòa, xã Văn Hán,
Y học cổ huyện Đồng Hỷ, Thái 041/SYT
719 truyềnY HỌC
PHÒNG KHÁM Nguyên
CỔ TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Tiểu khu 4, phường Ba
chuyên Hàng, thị xã Phổ Yên, Thái 038/SYT
720 khoa TRUNG
PHÒNG KHÁM Nguyên
TÂM PHỔ YÊN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Tiểu khu 4, phường Ba
chuyên Hàng, thị xã Phổ Yên, Thái 039/SYT
721 khoa TRUNG
PHÒNG KHÁM Nguyên
TÂM PHỔ YÊN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Xóm Bãi Bông, xã Hợp
Y học cổ Tiến, huyện Đồng Hỷ, Thái
Phòng 040/SYT
722 truyền
khámTRỊ YNguyên
PHÒNG CHẨN HỌC CỔ TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ
chẩn
đoán
hình
ảnh, Tiểu khu 4, phường Ba
phòng X- Hàng, thị xã Phổ Yên, Thái 082/SYT
723 QuangTRUNG
PHÒNG KHÁM Nguyên
TÂM PHỔ YÊN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Xóm Y Na 2, xã Tân Cương,
Y học cổ thành phố Thái Nguyên, 079/SYT
724 truyền
CƠ SỞ KHÁM CHỮAThái Nguyên
BỆNH Y HỌC CỔ TRUYỀN TƯCấpNHÂN
mới -GPHĐ

Phòng Số 26, ngõ 279, đường


khám Thống Nhất, tổ 23, phường
chuyên Gia Sàng, thành phố Thái 083/SYT
725 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên,
KHOATháiTAI
Nguyên
MŨI HỌNG -Cấp
BÁCmới -GPHĐ LỆ THỦY
SỸ NGUYÊN

Phòng
chẩn trị Phố Cầu Thông, thị trấn Đại
Y học cổ Từ, huyện Đại Từ, Thái 050/SYT
726 truyềnTRỊ YNguyên
PHÒNG CHẨN HỌC CỔ TRUYỀN GIANG SƠN Cấp mới -GPHĐ
Phòng
khám Phố Sơn Tập 3, thị trấn Đại
chuyên Từ, huyện Đại Từ, Thái 051/SYT
727 khoa BỆNH
PHÒNG KHÁM Nguyên
TƯ NHÂN DƯƠNG HÙNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Tổ 12, phường Gia Sàng,
Y học cổ thành phố Thái Nguyên, 084/SYT
728 truyềnTRỊ YThái
PHÒNG CHẨN HỌC Nguyên
CỔ TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Xóm Đoàn Kết, xã Thuận
chuyên Thành, thị xã Phổ Yên, Thái 052/SYT
729 khoa NỘI Nguyên
PHÒNG KHÁM TỔNG HỢP Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Tổ 18, phường Cam Giá,
Y học cổ thành phố Thái Nguyên, 087/SYT
730 truyềnTRỊ YThái
PHÒNG CHẨN HỌC Nguyên
CỔ TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 382, đường Lương Ngọc


khám Quyến, phường Đồng
chuyên Quang, thành phố Thái 089/SYT
731 khoa
NHA KHOA HÀ NỘINguyên, Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 122, đường Dương Tự


chẩn trị Minh, phường Quang
Y học cổ Trung, thành phố Thái 053/SYT
732 truyềnĐÔNG
PHÒNG KHÁM Nguyên,
Y HIỆUThái Nguyên
"THÁI THẾ VINH" Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 302, đường Lương Ngọc


khám Quyến, tổ 4, phường Đồng
chuyên Quang, thành phố Thái 085/SYT
733 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên,
KHOATháiRĂNG
Nguyên
HÀM MẶTCấp mới
VIỆT -GPHĐ
GIÁP

Phòng
khám Tổ 11, thị trấn Chùa Hang,
chuyên huyện Đồng Hỷ, Thái 056/SYT
734 khoa RĂNG
PHÒNG KHÁM Nguyên
HÀM MẶT Cấp mới -GPHĐ
Cơ sở
dịch vụ Số 58, xóm Phố Đình Cả, thị
làm răng trấn Đình Cả, huyện Võ 092/SYT
735 giả VỤ RĂNG
CƠ SỞ DỊCH Nhai, Thái
GIẢ Nguyên
BÌNH PHƯƠNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Tổ 14, thị trấn Chùa Hang,
Y học cổ huyện Đồng Hỷ, Thái 211/SYT
736 truyền
PHÒNG CHẨN TRỊ Nguyên
Y HỌC CỔ TRUYỀN NGUYỄNCấp mới -GPHĐ
THÚY LAN

Phòng
khám Tổ 1, phường Phố Cò,
chuyên thành phố Sông Công, Thái 212/SYT
737 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM NguyênKHOA PHỤ SẢN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Xóm Hòa Bình, xã Xuân
chuyên Phương, huyện Phú Bình, 213/SYT
738 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên
KHOA MẮT Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Tổ 8, phường Mỏ Chè,
Y học cổ thành phố Sông Công, Thái 094/SYT
739 truyềnTRỊ YNguyên
PHÒNG CHẨN HỌC CỔ TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 32, tổ 22, phường Trưng
chuyên Vương, thành phố Thái 090/SYT
740 khoa TƯ NHÂN
PHÒNG KHÁM Nguyên, Thái Nguyên
CHUYÊN KHOA RĂNGCấp mới
HÀM -GPHĐ
MẶT

Phòng
khám Xóm Bãi Á 2, thị trấn Chợ
chuyên Chu, huyện Định Hóa, Thái 055/SYT
741 khoa SẢNNguyên
PHÒNG KHÁM KHOA Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Phòng 103, tổ 5, phường
Y học cổ Thắng Lợi, thành phố Sông 057/SYT
742 truyềnTRỊ YCông,
PHÒNG CHẨN HỌC Thái Nguyên
CỔ TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ
Phòng
khám Xóm Là Dương, xã Lâu
chuyên Thượng, huyện Võ Nhai, 093/SYT
743 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên
KHOA RĂNG HÀM MẶTCấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Số 324, phố Tháí Long, thị
chuyên trấn Đình Cả, huyện Võ 095/SYT
744 khoa NỘI Nhai,
PHÒNG KHÁM TỔNGThái
HỢPNguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 515, đường Lương Ngọc


khám Quyến, tổ 23, phường Phan
chuyên Đình Phùng, thành phố Thái 096/SYT
745 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên,
KHOATháiTAI
Nguyên
MŨI HỌNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám
chuyên Xóm Hiên Minh, xã La Hiên, 091/SYT-
746 PHÒNG KHÁM
khoa NỘI huyện
TỔNGVõHỢP
Nhai, Thái Nguyên Cấp mới GPHĐ

Phòng
khám Số 1, tổ 19, phường Tân Thịnh,
chuyên thành phố Thái Nguyên, Thái 058/SYT-
747 PHÒNG KHÁM
khoa SẢNNguyên
PHỤ KHOA Cấp mới GPHĐ

Cơ sở
dịch vụ Số 787, đường Dương Tự Minh,
làm răng phường Quang Vinh, thành phố 059/SYT-
748 CƠ SỞ LÀM
giả RĂNG GIẢ
Thái VŨ BẢOThái Nguyên
Nguyên, Cấp mới GPHĐ

Phòng
khám
chuyên Tổ 1, phường Mỏ Chè, thành phố 215/SYT-
749 PHÒNG KHÁM
khoa CHUYÊN KHOA
Sông Công, RĂNG
Thái HÀM MẶT
Nguyên Cấp mới GPHĐ

Phòng
khám Tổ 10, phường Tích Lương,
chuyên thành phố Thái Nguyên, Thái 214/SYT-
750 PHÒNG KHÁM
khoa BỆNH VƯƠNG PHÚ
Nguyên Cấp mới GPHĐ
Phòng Số 2A, đường Hoàng Ngân, tổ
khám 25, phường Phan Đình Phùng,
chuyên thành phố Thái Nguyên, Thái 086/SYT-
751 PHÒNG KHÁM
khoa CHUYÊN
NguyênKHOA RĂNG HÀM MẶT Cấp mới GPHĐ

Phòng
khám
chuyên Tổ 8, phường Mỏ Chè, thành phố 063/SYT-
752 PHÒNG KHÁM
khoa CHUYÊN KHOA
Sông Công, TAI
Thái MŨI HỌNG Cấp mới
Nguyên GPHĐ

Phòng
khám Số 47, đường Gang Thép,
chuyên phường Trung Thành, thành phố 062/SYT-
753 PHÒNG KHÁM
khoa RĂNG HÀM
Thái MẶT
Nguyên, NGỌC
Thái LAN - CƠ
Nguyên SỞmới
Cấp 1 GPHĐ

Phòng
khám Số 46, đường Gang Thép,
chuyên phường Trung Thành, thành phố 060/SYT-
754 PHÒNG KHÁM
khoa NỘI Thái
TỔNG HỢPThái Nguyên
Nguyên, Cấp mới GPHĐ

Phòng
khám Số 137, đường Lý Nam Đế, tổ
chuyên dân phố Ga, phường Đồng Tiến, 065/SYT-
755 PHÒNG KHÁM
khoa CHUYÊN KHOA
thị xã Phổ Yên,SẢN PHỤ KHOACấp
Thái Nguyên PHỔ YÊNGPHĐ
mới

Phòng
khám Số 103, phố Thái Long, thị trấn
chuyên Đình Cả, huyện Võ Nhai, Thái 099/SYT-
756 PHÒNG KHÁM
khoa RĂNG HÀM MẶT
Nguyên Cấp mới GPHĐ

Phòng
khám Số 217, đường Thống Nhất, tổ
chuyên 23, phường Gia Sàng, thành phố 098/SYT-
757 PHÒNG KHÁM
khoa CHUYÊN KHOAThái
Thái Nguyên, RĂNG HÀM MẶT
Nguyên Cấp mới GPHĐ

Cơ sở
dịch vụ Số 96, xã An Thái, xã Hóa
làm răng Thượng, huyện Đồng Hỷ, Thái 064/SYT-
758 CƠ SỞ LÀM
giả RĂNG GIẢ
Nguyên Cấp mới GPHĐ
Phòng
khám
chuyên Tổ 10, phường Thịnh Đán, thành 097/SYT-
759 PHÒNG KHÁM
khoa CHỮA
phốBỆNH CHUYÊN
Thái Nguyên, Thái KHOA
Nguyên SẢN PHỤ
Cấp mới KHOA
GPHĐ

Cơ sở
dịch vụ Số 265, phố Thái Long, thị trấn
làm răng Đình Cả, huyện Võ Nhai, Thái 100/SYT-
760 PHÒNG LÀM
giả RĂNGNguyên
GIẢ GIA TRUYỀN Cấp mới GPHĐ

Phòng
khám chẩn
đoán hình
ảnh,
phòng X- Số 36, phố Chợ 2, thị trấn Đại Từ, 103/SYT-
761 CƠ SỞ KHÁM
QuangCHỮAhuyện
BỆNHĐạiTIẾN TRANG
Từ, Thái Nguyên Cấp mới GPHĐ

Phòng
khám
chuyên Tổ 1, thị trấn Hương Sơn, huyện 102/SYT-
762 CƠ SỞ KHÁM
khoa CHỮA BỆNH
Phú Bình,NỘIThái KHOA
Nguyên Cấp mới GPHĐ

Phòng
khám Tổ 2, phường Hoàng Văn Thụ,
chuyên thành phố Thái Nguyên, Thái 101/SYT-
763 PHÒNG KHÁM
khoa DA LIỄU
Nguyên Cấp mới GPHĐ

Phòng
khám
chuyên Tiểu khu Cầu Trắng, thị trấn Đu, 104/SYT-
764 PHÒNG KHÁM
khoa RĂNG HÀM
huyện PhúMẶT THÀNH
Lương, ĐÔ
Thái Nguyên Cấp mới GPHĐ

Phòng
chẩn trị Y Số 194, tổ 12, phường Phú Xá,
học cổ thành phố Thái Nguyên, Thái 048/SYT-
765 PHÒNG CHẨN
truyềnTRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN
Nguyên Cấp mới GPHĐ

Cơ sở
dịch vụ Số 785, đường Dương Tự Minh,
làm răng phường Quang Vinh, thành phố 049/SYT-
766 CƠ SỞ TRỒNG
giả RĂNG GIẢ
Thái VŨ NGÂN
Nguyên, Thái Nguyên Cấp mới GPHĐ
Phòng
khám Số 84, phố Thái Long, thị trấn
chuyên Đình Cả, huyện Võ Nhai, Thái 047/SYT-
767 PHÒNG KHÁM
khoa NỘI Nguyên
TỔNG HỢP Cấp mới GPHĐ

Phòng
chẩn trị Y Tổ Công thương, xã Thuận
học cổ Thành, thị xã Phổ Yên, Thái 046/SYT-
768 PHÒNG CHẨN
truyềnTRỊ YNguyên
HỌC CỔ TRUYỀN Cấp mới GPHĐ

Phòng Số 19A, phố Hợp Thành, thị trấn


khám đa Chợ Chu, huyện Định Hóa, Thái 026/SYT-
769 PHÒNG KHÁM
khoa TƯ NHÂN
Nguyên19A ĐỊNH HÓA Cấp mới GPHĐ

Phòng
chẩn trị Y Tổ 35A, phường Hương Sơn,
học cổ thành phố Thái Nguyên, Thái 011/SYT-
770 PHÒNG CHẨN
truyềnTRỊ Y HỌC CỔ TRUYỀN
Nguyên Cấp mới GPHĐ

Phòng
chẩn trị Y
học cổ Tổ 5, phường Trung Thành, thành 010/SYT-
771 PHÒNG CHẨN
truyềnTRỊ Y HỌC
phố TháiCỔ TRUYỀN
Nguyên, Thái Nguyên Cấp mới GPHĐ

Phòng
chẩn trị Y Số 626, tổ 13, phường Quán
học cổ Triều, thành phố Thái Nguyên, 045/SYT-
772 PHÒNG CHẨN
truyềnTRỊ Y HỌC
Thái CỔ TRUYỀN HẢI MAI Cấp mới
Nguyên GPHĐ

Phòng
khám
chuyên Tổ 19, phường Thịnh Đán, thành 042/SYT-
773 PHÒNG KHÁM
khoa RĂNG
phốHÀM MẶT NGOAN
Thái Nguyên, DƯƠNG
Thái Nguyên Cấp mới GPHĐ

Cơ sở
dịch vụ
làm răng Tổ 11, phường Tân Thành, thành 043/SYT-
774 CƠ SỞ LÀM
giả - TRỒNG
phốRĂNG GIẢ Thái Nguyên Cấp mới
Thái Nguyên, GPHĐ
Phòng
khám
chuyên Tổ 2, phường Đồng Quang, thành 037/SYT-
775 PHÒNG KHÁM
khoa CHUYÊN KHOA
phố Thái NHI
Nguyên, Thái Nguyên Cấp mới GPHĐ

Phòng Số 210, đường Lương Ngọc


khám Quyến, tổ 19, phường
chuyên Quang Trung, thành phố 036/SYT
776 khoa
PHÒNG KHÁM Thái Nguyên, Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ
CHUYÊN KHOA PHỤ SẢN

Phòng
chẩn trị
Y học cổ Khu Trung tâm, xã Mỹ Yên, 005/SYT
777 truyềnTRỊ Yhuyện
PHÒNG CHẨN HỌC Đại Từ, Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ
CỔ TRUYỀN

Phòng
chẩn trị Phố Sơn Tập 2, thị trấn
Y học cổ Hùng Sơn, huyện Đại Từ, 003/SYT
778 truyềnTRỊ YThái
PHÒNG CHẨN HỌC Nguyên
CỔ TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị
Y học cổ Đội 4, thị trấn Hùng Sơn, 004/SYT
779 truyềnTRỊ Yhuyện
PHÒNG CHẨN HỌC Đại Từ, Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ
CỔ TRUYỀN

Phòng
khám Phố Sơn Tập 3, thị trấn Đại
chuyên Từ, huyện Đại Từ, Thái 006/SYT
780 khoa THÀNH
PHÒNG KHÁM Nguyên
CÔNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Phố Sơn Tập 3, thị trấn Đại
chuyên Từ, huyện Đại Từ, Thái 007/SYT
781 khoa THÀNH
PHÒNG KHÁM Nguyên
CÔNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Phố Sơn Tập 3, thị trấn Đại
chuyên Từ, huyện Đại Từ, Thái 008/SYT
782 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên
KHOA RĂNG HÀM MẶT Cấp mới -GPHĐ
Phòng Khách sạn Sơn Hải, số 31 -
chẩn trị 33, tổ 7, phường Trưng
Y học cổ Vương, thành phố Thái 023/SYT
783 truyền
KHÁCH SẠN Nguyên, Thái Nguyên
SƠN HẢI Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Tiểu khu Cầu Trắng, thị trấn
chuyên Đu, huyện Phú Lương, Thái 014/SYT
784 khoa
PHÒNG KHÁM TƯ Nguyên
NHÂN PHÚ LƯƠNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng Số 298, đường Lương Ngọc


khám Quyến, tổ 4,, phường Đồng
chuyên Quang, thành phố Thái 074/SYT
785 khoa RĂNG
PHÒNG KHÁM Nguyên,
HÀM MẶTThái Nguyên
ĐÔNG Á Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Phố Sơn Tập 3, thị trấn Đại
chuyên Từ, huyện Đại Từ, Thái 009/SYT
786 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên
KHOA TAI MŨI HỌNG Cấp mới -GPHĐ

Phòng Kiốt số 12, Bệnh viện Đa


khám khoa TUTN, phường Phan
chuyên Đình Phùng, thành phố Thái 025/SYT
787 khoa CHUYÊN
PHÒNG KHÁM Nguyên, TháiSẢN
KHOA Nguyên Cấp mới -GPHĐ

Phòng
chẩn trị Tổ 25, phường Hương Sơn,
Y học cổ thành phố Thái Nguyên, 012/SYT
788 truyềnTRỊ YThái
PHÒNG CHẨN HỌC Nguyên
CỔ TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ

Số 336, đường Lương Ngọc


Phòng Quyến, tổ 4, phường Đồng
khám đa Quang, thành phố Thái 002/SYT
789 khoa TƯNguyên,
DOANH NGHIỆP Thái Nguyên
NHÂN PHÒNG Cấp mới
KHÁM ĐA KHOA MINH-GPHĐ
ĐỨC

Phòng Số 302, đường Hoàng Văn


khám Thụ, tổ 25, phường Quang
chuyên Trung, thành phố Thái 035/SYT
790 khoa NHANguyên,
PHÒNG KHÁM KHOA 302Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ
Phòng
chẩn trị Tổ dân phố 1, phường Mỏ
Y học cổ Chè, thành phố Sông Công, 013/SYT
791 truyềnTRỊ YThái
PHÒNG CHẨN HỌC Nguyên
CỔ TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ

Phòng
khám Tổ 5, phường Trung Thành,
chuyên thành phố Thái Nguyên, 018/SYT
792 khoa
PHÒNG KHÁM NỘI Thái Nguyên
KHOA - DA LIỄU VÂN HƯƠNGCấp mới -GPHĐ

Cơ sở
dịch vụ
làm răng Phố Chợ 1, thị trấn Đại Từ, 017/SYT
793 giả RĂNG
CƠ SỞ TRỒNG huyện
GIẢ Đại
GIATừ, Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ
TRUYỀN

Phòng
chẩn trị Phố Sơn Tập 2, thị trấn Đại
Y học cổ Từ, huyện Đại Từ, Thái 19/SYT-
794 truyềnĐÔNG
PHÒNG KHÁM Nguyên
Y THIÊN HỒNG Cấp mới GPHĐ

Phòng
chẩn trị Xuân Miếu, phường Cải
Y học cổ Đan, thành phố Sông Công, 019/SYT
795 truyềnTRỊ YThái
PHÒNG CHẨN HỌC Nguyên
CỔ TRUYỀN Cấp mới -GPHĐ

Phòng Khách sạn Bắc Nam II - Cơ


chẩn trị sở 2, số 70, tổ 22, phường
Y học cổ Hoàng Văn Thụ, thành phố 024/SYT
796 truyềnTRỊ YThái
PHÒNG CHẨN HỌC Nguyên, Thái Nguyên Cấp mới -GPHĐ
CỔ TRUYỀN

Phòng phường Thịnh Đán, thành


khám đa phố Thái Nguyên, Thái 001/SYT
797 khoa ĐA KHOA
PHÒNG KHÁM NguyênTHUỘC TRƯỜNG CAOCấp mớiY -GPHĐ
ĐẲNG TẾ THÁI NGUYÊN

Trạm y
tế cấp Tổ 20, phường Thịnh Đán,
xã, trạm thành phố Thái Nguyên, 474/SYT
798 xá PHƯỜNG
TRẠM Y TẾ Thái Nguyên
THỊNH ĐÁN, THÀNH PHỐ Cấp
THÁImới -GPHĐTỈNH THÁI NGUYÊN
NGUYÊN,
BỆNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THÁI NGUYÊN

Người
Ngày cấp Nơi cấp Số CCHN
CTNCM

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 000551/TNG-
4/3/2020 NGUYÊN Thị Bình CCHN

SỞ Y TẾ Đàm Thị
THÁI Bích 000728/TNG-
10/25/2019 NGUYÊN Đào CCHN

SỞ Y TẾ Phùng
THÁI Thị Kim 002674/TNG-
10/25/2019 NGUYÊN Ngân CCHN

SỞ Y TẾ Hà Thị
THÁI Vân 018488/BYT-
7/19/2019 NGUYÊN. Hồng CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Đào Thị 001889/TNG-
7/19/2019 NGUYÊN Xuân CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Quốc 000103/TNG-
7/16/2019 NGUYÊN Thanh CCHN
SỞ Y TẾ
THÁI Ma Đình 001853/TNG-
7/16/2019 NGUYÊN Hưng CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Vũ Tuấn 011999/BYT-
7/16/2019 NGUYÊN Anh CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Lê Văn 001651/TNG-
7/16/2019 NGUYÊN Quang CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Thị Hồng 004954/TNG-
7/16/2019 NGUYÊN Yến CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Trần 0018499/BYT-
7/16/2019 NGUYÊN Vương CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Mạnh 000589/TNG-
5/24/2019 NGUYÊN Hùng CCHN

SỞ Y TẾ Dương
THÁI Thị Thu 002584/TNG-
5/20/2019 NGUYÊN Hiền CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Quang 004176/TNG-
5/20/2019 NGUYÊN. Vinh CCHN
SỞ Y TẾ Triệu
THÁI Việt 000701/TNG-
5/24/2019 NGUYÊN Hoan CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Hà Quý 0022576/BYT-
5/24/2019 NGUYÊN Hoàng CCHN

SỞ Y TẾ Đỗ Thị
THÁI Tuyết 000064/TNG-
5/24/2019 NGUYÊN. Lan CCHN

SỞ Y TẾ Đàm
THÁI Thu 0012363/BYT-
8/16/2019 NGUYÊN Trang CCHN

SỞ Y TẾ Dương
THÁI Thị Thu 000590/TNG-
8/16/2019 NGUYÊN Hường CCHN

SỞ Y TẾ Phùng
THÁI Ngọc 004548/TNG-
8/16/2019 NGUYÊN Anh CCHN

Nguyễn
SỞ Y TẾ Thị
THÁI Phương 004979/BYT-
8/16/2019 NGUYÊN Nga CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 031515/BYT-
7/19/2019 NGUYÊN Thị Hồng CCHN
SỞ Y TẾ Hà Thị
THÁI Vân 018488/BYT-
7/19/2019 NGUYÊN Hồng CCHN

SỞ Y TẾ THÁI Nguyễn 002620/TNG-


5/6/2014 NGUYÊN Thị Nhân CCHN

SỞ Y TẾ THÁI Lưu Thị 004321/TNG-


5/29/2017 NGUYÊN Dung CCHN

TRẦN
SỞ Y TẾ THÁI ĐĂNG 000026/TNG-
6/11/2013 NGUYÊN KHOA CCHN

SỞ Y TẾ THÁI Linh Thị 000664/TNG-


11/25/2014 NGUYÊN Công CCHN

SỞ Y TẾ THÁI Phạm Huy 002668/TNG-


7/5/2019 NGUYÊN. Thắng CCHN

SỞ Y TẾ THÁI 000660/TNG-
5/29/2017 NGUYÊN Đỗ Minh CCHN

SỞ Y TẾ THÁI Phạm Thị 000732/TNG-


10/17/2013 NGUYÊN La CCHN
SỞ Y TẾ THÁI HOÀNG 000571/TNG-
6/11/2013 NGUYÊN SỸ HỆ CCHN

SỞ Y TẾ THÁI Phạm Duy 000024/TNG-


12/27/2012 NGUYÊN Bình CCHN

SỞ Y TẾ THÁI 004682/TNG-
9/14/2016 NGUYÊN Lưu Thị Tý CCHN

SỞ Y TẾ THÁI Tô Thị 002716/TNG-


4/29/2016 NGUYÊN Hoa CCHN

SỞ Y TẾ THÁI Triệu Thị 000693/TNG-


10/17/2013 NGUYÊN Xuân CCHN

SỞ Y TẾ THÁI Lý Văn 002963/TNG-


4/29/2016 NGUYÊN Sơn CCHN

SỞ Y TẾ THÁI DƯƠNG 000537/TNG-


12/27/2012 NGUYÊN THỊ BAY CCHN

SỞ Y TẾ THÁI Lê Mạnh 000108/TNG-


12/27/2012 NGUYÊN Tiến CCHN
SỞ Y TẾ THÁI Đoàn 000706/TNG-
9/10/2013 NGUYÊN Xuân Viết CCHN

SỞ Y TẾ THÁI Nguyễn 000133/TNG-


12/27/2012 NGUYÊN Xuân Bế CCHN

SỞ Y TẾ THÁI ĐỖ XUÂN 000759/TNG-


9/10/2013 NGUYÊN TỈNH CCHN

SỞ Y TẾ THÁI Phan Thị 000624/TNG-


7/28/2014 NGUYÊN Mỹ CCHN

HOÀNG
SỞ Y TẾ THÁI VĂN 000622/TNG-
6/11/2013 NGUYÊN THAO CCHN

SỞ Y TẾ THÁI Dương 000250/TNG-


12/21/2012 NGUYÊN Văn Sơn CCHN

SỞ Y TẾ THÁI Vũ Ngọc 000244/TNG-


12/21/2012 NGUYÊN Bảo CCHN

SỞ Y TẾ THÁI CAO VĂN 000132/TNG-


12/21/2012 NGUYÊN MINH CCHN
Đinh
SỞ Y TẾ THÁI Quang 004322/TNG-
10/5/2018 NGUYÊN Châu CCHN

Đinh
SỞ Y TẾ THÁI Quang 004322/TNG-
11/30/2016 NGUYÊN Châu CCHN

Nguyễn
SỞ Y TẾ THÁI Thành 004699/TNG-
9/14/2016 NGUYÊN Hưng CCHN

SỞ Y TẾ THÁI Đào Xuân 004752/TNG-


10/28/2016 NGUYÊN Dương CCHN

SỞ Y TẾ THÁI Dương 004683/TNG-


10/28/2016 NGUYÊN Văn Khâm CCHN

Trần
SỞ Y TẾ THÁI Quang 003869/TNG-
10/5/2018 NGUYÊN Minh CCHN

SỞ Y TẾ THÁI Nguyễn 002971/TNG-


7/28/2014 NGUYÊN Văn Hiệu CCHN

SỞ Y TẾ Phạm
THÁI Duy 000022/TNG-
11/12/2012 NGUYÊN Minh CCHN
SỞ Y TẾ VŨ
THÁI MẠNH 000644/TNG-
7/9/2013 NGUYÊN HỒNG CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI VŨ 000245/TNG-
12/21/2012 NGUYÊN NGÂN CCHN

SỞ Y TẾ LÊ
THÁI QUANG 000122/TNG-
6/11/2013 NGUYÊN HUY CCHN

SỞ Y TẾ Dương
THÁI Thị Thu 000590/TNG-
8/16/2019 NGUYÊN Hường CCHN

SỞ Y TẾ Trần
THÁI Văn 000663/TNG-
11/13/2012 NGUYÊN Tuấn CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 000112/TNG-
12/27/2012 NGUYÊN Thị Đạm CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Vi Văn 000394/TNG-
12/27/2012 NGUYÊN Khuầy CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Hà Văn 001818/TNG-
11/13/2012 NGUYÊN Tại CCHN
SỞ Y TẾ
THÁI Hoàng 004272/TNG-
4/24/2019 NGUYÊN Đức Linh CCHN

SỞ Y TẾ Hoàng
THÁI Văn 000622/TNG-
4/2/2019 NGUYÊN Thao CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Đỗ Thị 001957/TNG-
7/19/2019 NGUYÊN Hạnh CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Đào Thị 001889/TNG-
7/19/2019 NGUYÊN Xuân CCHN

SỞ Y TẾ Hoàng
THÁI Thị Thu 00396/TNG-
3/8/2019 NGUYÊN Hằng CCHN

SỞ Y TẾ Phạm
THÁI Văn 004951/TNG-
5/29/2017 NGUYÊN Thao CCHN

SỞ Y TẾ Trần
THÁI Đình 000163/TNG-
5/21/2013 NGUYÊN Tuyên CCHN

SỞ Y TẾ Phan
THÁI Hoàng 000504/TNG-
2/9/2015 NGUYÊN Hiệp CCHN
SỞ Y TẾ Bùi
THÁI Cương 000512/TNG-
3/9/2018 NGUYÊN Ngọc CCHN

SỞ Y TẾ nguyễn
THÁI thị diệp 0008721/BYT-
6/4/2015 NGUYÊN Ngọc CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Đỗ Văn 004226/TNG-
8/28/2017 NGUYÊN Thành CCHN

SỞ Y TẾ LÊ THỊ
THÁI THANH 000642/TNG-
10/28/2016 NGUYÊN NHÃ CCHN

SỞ Y TẾ NGUYỄ
THÁI N VĂN 000523/TNG-
12/27/2012 NGUYÊN VŨ CCHN

SỞ Y TẾ NGUYỄ
THÁI N VĂN 000579/TNG-
12/26/2013 NGUYÊN DOANH CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 000423/TNG-
3/8/2019 NGUYÊN Thế Tài CCHN

SỞ Y TẾ Hoàng
THÁI Như 000758/TNG-
11/9/2018 NGUYÊN Hùng CCHN
SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Văn 000495/TNG-
11/9/2018 NGUYÊN Trọng CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Văn 000495/TNG-
11/9/2018 NGUYÊN Trọng CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Văn 000991/TNG-
9/10/2013 NGUYÊN Dũng CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Vũ Ngọc 0025504/BYT-
6/4/2015 NGUYÊN Tú CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Khánh 000266/TNG-
7/25/2018 NGUYÊN Cường CCHN

SỞ Y TẾ DƯƠNG
THÁI VĂN 000570/TNG-
5/21/2013 NGUYÊN GIANG CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Lê Thị 0012349/BYT-
8/31/2018 NGUYÊN Hòa CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Thị Thái 004485/TNG-
10/5/2018 NGUYÊN Hà CCHN
SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 000423/TNG-
6/14/2018 NGUYÊN Thế Tài CCHN

SỞ Y TẾ Đào
THÁI Minh 005635/BYT-
5/29/2017 NGUYÊN Nguyệt CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 031515/BYT-
7/19/2019 NGUYÊN Thị Hồng CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Văn 004976/BYT-
11/24/2017 NGUYÊN Giáp CCHN

SỞ Y TẾ Nông
THÁI Thanh 004594/TNG-
3/8/2019 NGUYÊN Tùng CCHN

SỞ Y TẾ Hoàng
THÁI Thị Thu 000396/TNG-
6/30/2015 NGUYÊN Hằng CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Hà Văn 000313/TH-
3/24/2017 NGUYÊN Chiến CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Đức 002079/TNG-
5/6/2014 NGUYÊN Nhân CCHN
SỞ Y TẾ Trần Thị
THÁI Thùy 003515/NĐ-
6/8/2018 NGUYÊN Anh CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Lê Sơn 003905/TNG-
5/29/2017 NGUYÊN Tùng CCHN

SỞ Y TẾ Triệu
THÁI Thành 000518/TNG-
6/11/2013 NGUYÊN Công CCHN

SỞ Y TẾ HOÀNG
THÁI VĂN 000573/TNG-
6/11/2013 NGUYÊN TẤN CCHN

SỞ Y TẾ Khương
THÁI Hoàng 001536/TNG-
3/20/2014 NGUYÊN Anh CCHN

Phạm
SỞ Y TẾ Thị
THÁI Quỳnh 004310/TNG-
7/13/2018 NGUYÊN Mai CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI nông 003378/BYT-
5/21/2013 NGUYÊN tuấn anh CCHN

SỞ Y TẾ Phùng
THÁI Ngọc 004548/TNG-
8/16/2019 NGUYÊN Anh CCHN
SỞ Y TẾ
THÁI Phan 000120/TNG-
3/20/2014 NGUYÊN Ngọc Lý CCHN

SỞ Y TẾ VŨ
THÁI THANH 000677/TNG-
6/11/2013 NGUYÊN THỦY CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Trần Thị 000707/TNG-
2/9/2015 NGUYÊN Nga CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Vũ Văn 000247/TNG-
12/21/2012 NGUYÊN Hưng CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Lê Anh 004640/TNG-
10/17/2013 NGUYÊN Thuân CCHN

SỞ Y TẾ Phạm
THÁI Bách 003195/TNG-
2/9/2015 NGUYÊN Thắng CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Phạm 000110/TNG-
12/27/2012 NGUYÊN Ngọc An CCHN

SỞ Y TẾ HOÀNG
THÁI MINH 000713/TNG-
7/9/2013 NGUYÊN PHÚC CCHN
SỞ Y TẾ
THÁI Lục Thị 001760/TNG-
2/9/2015 NGUYÊN Nhâm CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Phùng 000272/TNG-
12/27/2012 NGUYÊN Đức Vực CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Chu Văn 000015/TNG-
12/27/2012 NGUYÊN Mão CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Phạm 000121/TNG-
11/12/2012 NGUYÊN Bá Lạc CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 000249/TNG-
11/12/2012 NGUYÊN Thị Xuân CCHN

SỞ Y TẾ Vũ Thị
THÁI Ánh 000248/TNG-
11/12/2012 NGUYÊN Tuyết CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Ngọc 000267/TNG-
11/12/2012 NGUYÊN Quỳnh CCHN

SỞ Y TẾ Nghiêm
THÁI Đức 000124/TNG-
11/12/2012 NGUYÊN Thành CCHN
SỞ Y TẾ
THÁI Lê Thị 000152/TNG-
11/12/2012 NGUYÊN Hà CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Lê Đan 000254/TNG-
11/12/2012 NGUYÊN Mạch CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Vũ Thị 000659/TNG-
9/10/2013 NGUYÊN Hữu CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Thị 000582/TNG-
9/10/2013 NGUYÊN Vượng CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Trần Thị 000041/TNG-
11/12/2012 NGUYÊN Vui CCHN

SỞ Y TẾ Hoàng
THÁI Quyền 000704/TNG-
9/10/2013 NGUYÊN Phong CCHN

SỞ Y TẾ Trần
THÁI Danh 000698/TNG-
9/10/2013 NGUYÊN Phú CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 000014/TNG-
11/13/2012 NGUYÊN Duy Lịch CCHN
SỞ Y TẾ
THÁI Lưu Thị 000657/TNG-
11/25/2014 NGUYÊN Dung CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Lê Thị 000399/TNG-
12/21/2012 NGUYÊN Mỹ Lệ CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Lê Văn 0002246/TNG-
6/14/2018 NGUYÊN Tưởng CCHN

SỞ Y TẾ Triệu
THÁI Văn 000115/TNG-
12/21/2012 NGUYÊN Phương CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Lê Quý 000117/TNG-
12/21/2012 NGUYÊN Đôn CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Thị Kim 000116/TNG-
12/21/2012 NGUYÊN Hòe CCHN

NGUYỄ
N
SỞ Y TẾ TRƯƠN
THÁI G 000279/TNG-
12/21/2012 NGUYÊN THẮNG CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 000322/TNG-
3/20/2014 NGUYÊN Thị Mai CCHN
SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Thu 002337/TNG-
5/6/2014 NGUYÊN Phương CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 002603/TNG-
3/20/2014 NGUYÊN Thị Ninh CCHN

SỞ Y TẾ NGUYỄ
THÁI N ĐỨC 000123/TNG-
12/21/2012 NGUYÊN HẢI CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Ngọc 000154/TNG-
12/27/2012 NGUYÊN Thắng CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 002334/TNG-
12/26/2013 NGUYÊN Văn Sự CCHN

Nguyễn
SỞ Y TẾ THÁI Công 002969/TNG-
7/18/2016 NGUYÊN Vàng CCHN

SỞ Y TẾ THÁI Ứng Văn 000645/TNG-


12/26/2013 NGUYÊN Mã CCHN

SỞ Y TẾ THÁI Lê Văn 000246/TNG-


12/27/2012 NGUYÊN Tưởng CCHN
SỞ Y TẾ THÁI Nguyễn 004786/TNG-
11/30/2016 NGUYÊN Thị Hậu CCHN

SỞ Y TẾ THÁI Nguyễn 000422/TNG-


12/27/2012 NGUYÊN Xuân Vân CCHN

SỞ Y TẾ THÁI Ân Văn 002338/TNG-


12/26/2013 NGUYÊN Thành CCHN

SỞ Y TẾ THÁI Hoàng Thị 000418/TNG-


12/21/2012 NGUYÊN Giang CCHN

PHAN
SỞ Y TẾ THÁI THANH 000746/TNG-
7/9/2013 NGUYÊN HUẤN CCHN

NGUYỄN
THỊ
SỞ Y TẾ THÁI TUYẾT 000400/TNG-
12/21/2012 NGUYÊN MAI CCHN

SỞ Y TẾ THÁI Trần Văn 004541/TNG-


1/19/2017 NGUYÊN Thượng CCHN


SỞ Y TẾ THÁI Phương 002078/TNG-
10/17/2013 NGUYÊN Thăng CCHN
SỞ Y TẾ THÁI Hà Văn 002077/TNG-
10/17/2013 NGUYÊN Mười CCHN

SỞ Y TẾ THÁI Hoàng Thị 001781/TNG-


11/10/2017 NGUYÊN Hạnh CCHN

SỞ Y TẾ THÁI Hoàng 005912/TNG-


7/19/2019 NGUYÊN Ngọc Ngà CCHN

SỞ Y TẾ THÁI Hoàng 005912/TNG-


1/31/2019 NGUYÊN Ngọc Ngà CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Trần Thị 000674/TNG-
7/23/2013 NGUYÊN Minh Hà CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Vi Thị 000637/TNG-
7/28/2014 NGUYÊN Hải Yến CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 003181/TNG-
5/29/2017 NGUYÊN Văn Đề CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Lô Thị 000167/TNG-
11/13/2012 NGUYÊN Hương CCHN
SỞ Y TẾ Lương
THÁI Đức 002467/TNG-
3/20/2014 NGUYÊN Chỉnh CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Đỗ Thúy 004300/TNG-
7/18/2016 NGUYÊN Nga CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Ngọc 004365/TNG-
7/18/2016 NGUYÊN Đông CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Quý 000669/TNG-
9/10/2013 NGUYÊN Cường CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Thúy 002340/TNG-
12/26/2013 NGUYÊN Lan CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Văn 005587/TNG-
5/3/2018 NGUYÊN Quảng CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Văn 005587/TNG-
6/13/2018 NGUYÊN Quảng CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Ôn Văn 004282/TNG-
5/29/2017 NGUYÊN Hữu CCHN
SỞ Y TẾ Phạm
THÁI Ngọc 000678/TNG-
6/14/2018 NGUYÊN Sơn CCHN

SỞ Y TẾ Hoàng
THÁI Trung 000709/TNG-
7/28/2014 NGUYÊN Kiên CCHN

SỞ Y TẾ ĐÀO
THÁI NGỌC 000654/TNG-
6/11/2013 NGUYÊN UÔNG CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Dương 003865/TNG-
4/29/2016 NGUYÊN Thị Chúc CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Phạm 002825/HNA-
11/30/2016 NGUYÊN Thị Dung CCHN

SỞ Y TẾ ĐINH
THÁI KHÁNH 000670/TNG-
6/11/2013 NGUYÊN TÙNG CCHN

SỞ Y TẾ Trần
THÁI Minh 004787/TNG-
6/14/2018 NGUYÊN Ngọc CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Thị Bình 001044/TNG-
8/31/2018 NGUYÊN Nguyên CCHN
SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Thị Minh 001445/TNG-
3/20/2014 NGUYÊN Lợi CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Từ Văn 002339/TNG-
12/26/2013 NGUYÊN Ba CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Thị Việt 004301/TNG-
7/18/2016 NGUYÊN Thanh CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Lê Thị 001931/TNG-
6/14/2018 NGUYÊN Thu Hà CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Vũ Xuân 000751/TNG-
1/8/2019 NGUYÊN Điều CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Ngọc 000258/TNG-
8/31/2018 NGUYÊN Huân CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Đăng 005617/TNG-
3/23/2018 NGUYÊN Hiếu CCHN

SỞ Y TẾ Hoàng
THÁI Tuấn 003803/TNG-
7/19/2019 NGUYÊN Long CCHN
SỞ Y TẾ
THÁI Bùi Bằng 030579/BYT-
7/19/2019 NGUYÊN Giang CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Trần 002938/TNG-
11/25/2014 NGUYÊN Duy Tỵ CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Mạnh 002936/TNG-
11/25/2014 NGUYÊN Tuấn CCHN

SỞ Y TẾ Trần
THÁI Anh 030964/TNG-
12/31/2017 NGUYÊN Tuấn CCHN

SỞ Y TẾ Phạm
THÁI Ngọc 0025935/BYT-
9/25/2015 NGUYÊN Linh CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Bùi Thị 005624/BYT-
11/30/2016 NGUYÊN Quyên CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Trần thị 004932/BYT-
9/25/2015 NGUYÊN Thái Hà CCHN

SỞ Y TẾ NGUYỄ
THÁI N ĐẮC 000639/TNG-
3/27/2013 NGUYÊN TÙNG CCHN
SỞ Y TẾ Dương
THÁI Thu 002247/TNG-
9/29/2014 NGUYÊN Hương CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI trần thị 002050/BYT-
5/21/2013 NGUYÊN hà CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Vũ Đình 005010/BYT-
5/29/2017 NGUYÊN Kiên CCHN

SỞ Y TẾ Lương
THÁI Thị Bích 000040/TNG-
8/31/2018 NGUYÊN Thuỷ CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI lê ngọc 002025/BYT-
9/25/2015 NGUYÊN uyển CCHN

SỞ Y TẾ Trần
THÁI Mạnh 000514/TNG-
7/23/2013 NGUYÊN Hùng CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Bàn Thị 000393/TNG-
12/21/2012 NGUYÊN Hồng CCHN

SỞ Y TẾ Vương
THÁI Đình 005609/BYT-
12/26/2013 NGUYÊN Phú CCHN
SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Văn 001122/TNG-
9/14/2016 NGUYÊN Trường CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Mai 000164/TNG-
12/21/2012 NGUYÊN Duyên CCHN

SỞ Y TẾ Huỳnh
THÁI Phước 000036/TNG-
5/6/2014 NGUYÊN Điền CCHN

NGUYỄ
SỞ Y TẾ N
THÁI THANH 000575/TNG-
7/9/2013 NGUYÊN TÙNG CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 000243/TNG-
12/27/2012 NGUYÊN Thị Hoa CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Đàm thị 004983/BYT-
5/6/2014 NGUYÊN Bảo Lợi CCHN

SỞ Y TẾ Phạm
THÁI Công 0020398/BYT-
9/25/2015 NGUYÊN Chính CCHN

SỞ Y TẾ NGUYỄ
THÁI N ĐỨC 000671/TNG-
6/11/2013 NGUYÊN THUẬN CCHN
SỞ Y TẾ Ngô
THÁI Quang 000168/TNG-
3/20/2014 NGUYÊN Trúc CCHN

SỞ Y TẾ Vũ Thị
THÁI Hoàng 000649/TNG-
7/23/2013 NGUYÊN Yến CCHN

SỞ Y TẾ Hoàng
THÁI Văn 004974/BYT-
3/8/2019 NGUYÊN Vượng CCHN

SỞ Y TẾ NGUYỄ
THÁI N VĂN 000703/TNG-
6/11/2013 NGUYÊN CHÍN CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Phạm 0012383/ BYT-
9/25/2015 NGUYÊN Thu Hiền CCHN

NGUYỄ
SỞ Y TẾ N THỊ
THÁI MINH 000636/TNG-
5/21/2013 NGUYÊN HỒNG CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Văn 000812/TNG-
2/9/2018 NGUYÊN Tuấn CCHN

SỞ Y TẾ HOÀNG
THÁI THỊ KIM 000604/TNG-
6/4/2015 NGUYÊN YẾN CCHN
Nguyễn
SỞ Y TẾ Thị
THÁI Thanh 0027252/BYT-
2/9/2018 NGUYÊN Dung CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Ngô Gia 000828/PT-
11/10/2017 NGUYÊN Tùng CCHN

SỞ Y TẾ Đỗ
THÁI Quang 000599/TNG-
11/10/2017 NGUYÊN Thọ CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Ninh Sỹ 004951/BYT-
3/20/2014 NGUYÊN Quỳnh CCHN

SỞ Y TẾ NGUYỄ
THÁI N MẠNH 000602/TNG-
7/9/2013 NGUYÊN QUỲNH CCHN

SỞ Y TẾ CAO
THÁI ĐẮC 000605/TNG-
3/20/2014 NGUYÊN THẮNG CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Hoàng 000262/TNG-
12/26/2013 NGUYÊN Hải CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Mạnh 000589/TNG-
5/24/2019 NGUYÊN Hùng CCHN
SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Quốc 000099/TNG-
11/10/2017 NGUYÊN Minh CCHN

Nguyễn
SỞ Y TẾ Thị
THÁI Thanh 0027252/BYT-
2/9/2018 NGUYÊN Dung CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Đỗ Thúy 000600/TNG-
1/19/2017 NGUYÊN Quỳnh CCHN

SỞ Y TẾ Trần
THÁI Ngọc 004957/BYT-
9/29/2014 NGUYÊN Tuấn CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Ngô Thị 001059/TNG-
3/23/2018 NGUYÊN Oanh CCHN

SỞ Y TẾ Cao
THÁI Minh 000269/TNG-
12/21/2012 NGUYÊN Nguyệt CCHN

SỞ Y TẾ Khổng
THÁI Thị Ngọc 004961/BYT-
3/20/2014 NGUYÊN Mai CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Vũ Thị 005619/BYT-
9/29/2014 NGUYÊN Liên CCHN
SỞ Y TẾ Lưu
THÁI Hồng 004963/BYT-
4/2/2019 NGUYÊN Thái CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Đình 003976/TNG-
3/23/2018 NGUYÊN Bôn CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Văn 000251/TNG-
9/10/2013 NGUYÊN Hùng CCHN

SỞ Y TẾ Trương
THÁI Thị Ánh 001497/TNG-
1/19/2017 NGUYÊN. Nguyệt CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Thị Thu 002632/TNG-
7/28/2014 NGUYÊN Mai CCHN

SỞ Y TẾ Triệu
THÁI Văn 0012373/BYT-
1/19/2017 NGUYÊN Mạnh CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Lê Văn 000857/YB-
4/29/2016 NGUYÊN Chanh CCHN

SỞ Y TẾ Đỗ Thị
THÁI Tuyết 000064/TNG-
5/24/2019 NGUYÊN Lan CCHN
SỞ Y TẾ Đỗ Thị
THÁI Tuyết 000064/TNG-
5/24/2019 NGUYÊN. Lan CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Bùi Thị 005707/BYT-
11/30/2016 NGUYÊN Huyền CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Triệu Thị 000282/TNG-
10/28/2016 NGUYÊN Bích CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 005725/BYT-
9/25/2015 NGUYÊN Thị Loan CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Thanh 003934/TNG-
2/9/2015 NGUYÊN Được CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Trần Thị 000268/TNG-
12/21/2012 NGUYÊN Hiệp CCHN

SỞ Y TẾ NGUYỄ
THÁI N DUY 000555/TNG-
12/26/2013 NGUYÊN HƯNG CCHN

SỞ Y TẾ Dương
THÁI Thị Thu 000089/TNG-
3/22/2018 NGUYÊN. Hiền CCHN
SỞ Y TẾ
THÁI HÀ THỊ 000566/TNG-
12/27/2012 NGUYÊN LAN CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Đức 000761/TNG-
10/17/2013 NGUYÊN Khiêm CCHN

NGUYỄ
SỞ Y TẾ N THỊ
THÁI THU 000662/TNG-
7/9/2013 NGUYÊN HƯƠNG CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Trí 004975/BYT-
7/28/2014 NGUYÊN Khang CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI hoàng 003379/BYT-
6/11/2013 NGUYÊN tiến công CCHN

SỞ Y TẾ NGUYỄ
THÁI N VĂN 000568/TNG-
12/27/2012 NGUYÊN KHIẾT CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Bế Văn 000018/TNG-
11/12/2012 NGUYÊN Hợi CCHN

SỞ Y TẾ NGUYỄ
THÁI N MẠNH 000646/TNG-
5/21/2013 NGUYÊN HIỂN CCHN
SỞ Y TẾ NGUYỄ
THÁI N VĂN 000652/TNG-
9/10/2013 NGUYÊN VỸ CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 000398/TNG-
12/27/2012 NGUYÊN Văn Tiến CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI MA VĂN 000532/TNG-
5/21/2013 NGUYÊN LỢI CCHN

NGUYỄ
SỞ Y TẾ N THỊ
THÁI MAI 000552/TNG-
12/26/2013 NGUYÊN HOA CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Lý Thị 000509/TNG-
3/27/2013 NGUYÊN Lừu CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Văn 000495/TNG-
3/27/2013 NGUYÊN Trọng CCHN

SỞ Y TẾ NGUYỄ
THÁI N KIM 000634/TNG-
3/27/2013 NGUYÊN MINH CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nông 000293/TNG-
12/27/2012 NGUYÊN Văn Viên CCHN
SỞ Y TẾ Phạm
THÁI Thế 002465/TNG-
3/20/2014 NGUYÊN Hùng CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Văn 0012362/BYT-
10/28/2016 NGUYÊN Ninh CCHN

SỞ Y TẾ PHẠM
THÁI CAO 000705/TNG-
6/11/2013 NGUYÊN HUY CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 000140/BNI-
6/11/2013 NGUYÊN Hoài Bắc CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Hoàng 005306/TNG-
6/1/2018 NGUYÊN Văn Thìn CCHN

SỞ Y TẾ HOÀNG
THÁI NHƯ 000758/TNG-
10/17/2013 NGUYÊN HÙNG CCHN

SỞ Y TẾ Lý
THÁI Quang 000136/TNG-
1/31/2019 NGUYÊN Toản CCHN

NGUYỄ
SỞ Y TẾ N THỊ
THÁI MINH 000585/TNG-
6/30/2015 NGUYÊN THUỶ CCHN
SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Thị Minh 000585/TNG-
7/13/2018 NGUYÊN Thủy CCHN

SỞ Y TẾ Kiều
THÁI Quang 003906/TNG-
11/25/2014 NGUYÊN Hiệp CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Vũ Hồng 003994/TNG-
7/27/2018 NGUYÊN Anh CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Đỗ Quốc 0002146/BN-
3/24/2017 NGUYÊN Hương CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Đinh Thị 000496/TNG-
12/27/2012 NGUYÊN Vân Anh CCHN

SỞ Y TẾ Đỗ Thị
THÁI Lan 004977/BYT-
3/24/2017 NGUYÊN Dung CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 0010141/BYT-
2/9/2015 NGUYÊN Thị Hồng CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Hoàng 000114/TNG-
11/12/2012 NGUYÊN Trí Long CCHN
SỞ Y TẾ Dương
THÁI Thị Thu 000089/TNG-
11/24/2017 NGUYÊN Hiền CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Đỗ Thị 000665/TNG-
9/10/2013 NGUYÊN Huệ CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Văn 000125/TNG-
12/21/2012 NGUYÊN Đường CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Văn 000125/TNG-
9/29/2018 NGUYÊN Đường CCHN

SỞ Y TẾ Trần
THÁI Minh 000483/TNG-
4/9/2016 NGUYÊN Thuận CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Phạm 002280/TNG-
6/14/2018 NGUYÊN Thị Lý CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Thị Ngọc 0015552/BYT-
7/18/2016 NGUYÊN Anh CCHN

SỞ Y TẾ Dương
THÁI Văn 000092/TNG-
11/12/2012 NGUYÊN Ngọc CCHN
SỞ Y TẾ
THÁI VŨ BÌNH 000768/TNG-
5/6/2014 NGUYÊN THÀNH CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI PHẠM 000542/TNG-
5/21/2013 NGUYÊN HÙNG CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Minh 002031/BYT-
7/28/2014 NGUYÊN Hằng CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Phạm 000542/TNG-
3/23/2018 NGUYÊN Hùng CCHN

SỞ Y TẾ Trương
THÁI Đức 000126/TNG-
12/21/2012 NGUYÊN Hạnh CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Trần duy 001930/BYT-
12/27/2012 NGUYÊN ninh CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 001931/BYT-
12/27/2012 NGUYÊN Lệ Thủy CCHN

SỞ Y TẾ Hoàng
THÁI Thị Thùy 0008217/BYT-
3/20/2014 NGUYÊN Linh CCHN
SỞ Y TẾ
THÁI Vũ Văn 0012367/BYT-
8/28/2017 NGUYÊN Minh CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Khắc 005603/BYT-
1/19/2017 NGUYÊN Hùng CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Khắc 005603/BYT-
10/17/2013 NGUYÊN Hùng CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 032398/BYT-
4/2/2019 NGUYÊN Vũ Hiệp CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Trần Thị 0009483/BYT-
4/29/2016 NGUYÊN Hải Yến CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Đặng 003886/TNG-
7/18/2016 NGUYÊN Kim An CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Ma Thị 000692/TNG-
9/10/2013 NGUYÊN Kim Liên CCHN

SỞ Y TẾ NGUYỄ
THÁI N THỊ 0011186/BYT-
9/29/2014 NGUYÊN HẠNH CCHN
SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 000719/TNG-
3/20/2014 NGUYÊN Thị Thủy CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Hà Thị 003820/TNG-
6/4/2015 NGUYÊN Hương CCHN

Nguyễn
SỞ Y TẾ Thị
THÁI Phương 000685/TNG-
5/6/2014 NGUYÊN Nga CCHN

SỞ Y TẾ Hoàng
THÁI Đức 0011191/BYT-
7/28/2014 NGUYÊN Quỳnh CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Âu Thị 001776/TNG-
5/24/2019 NGUYÊN Bích Lựu CCHN

SỞ Y TẾ Hoàng
THÁI Bảo 001786/TNG-
1/8/2019 NGUYÊN Ngọc CCHN

SỞ Y TẾ Hoàng
THÁI Bảo 001786/TNG-
1/8/2019 NGUYÊN Ngọc CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Phùng 0004258/BG-
8/16/2019 NGUYÊN Hải CCHN
SỞ Y TẾ
THÁI ĐỖ NHƯ 004693/TNG-
9/22/2016 NGUYÊN DẦN CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Lê Thị 001814/TNG-
5/24/2019 NGUYÊN Châm CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Dương 0014327/BYT-
4/2/2019 NGUYÊN Thị Thủy CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Trần Thị 003002/TNG-
3/14/2016 NGUYÊN Thủy CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Văn 004976/BYT-
12/18/2015 NGUYÊN Giáp CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Đỗ Minh 0015541/BYT-
3/14/2016 NGUYÊN Hương CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 000551/TNG-
4/3/2020 NGUYÊN Thị Bình CCHN

SỞ Y TẾ Lưu
THÁI Thanh 000880/TNG-
1/25/2017 NGUYÊN Xuân CCHN
SỞ Y TẾ Hoàng
THÁI Lê 000007/TNG-
12/26/2012 NGUYÊN Dương CCHN

SỞ Y TẾ Đàm Thị
THÁI Bích 000728/TNG-
10/25/2019 NGUYÊN Đào CCHN

SỞ Y TẾ Đàm Thị
THÁI Bích 000728/TNG-
10/25/2019 NGUYÊN Đào CCHN

SỞ Y TẾ Lưu
THÁI Thanh 000880/TNG-
5/18/2018 NGUYÊN Xuân CCHN

SỞ Y TẾ Trần
THÁI Đình 000163/TNG-
3/15/2016 NGUYÊN Tuyên CCHN

SỞ Y TẾ Trần
THÁI Đình 000163/TNG-
3/24/2017 NGUYÊN Tuyên CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Hoàng 000114/TNG-
3/24/2017 NGUYÊN Trí Long CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Huy 000111/TNG-
1/25/2017 NGUYÊN Hùng CCHN
SỞ Y TẾ
THÁI Đỗ Văn 000395/TNG-
3/15/2016 NGUYÊN Ngữ CCHN

SỞ Y TẾ Dương
THÁI Ngọc 000037/TNG-
9/19/2012 NGUYÊN Anh CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Ma Văn 000532/TNG-
6/4/2015 NGUYÊN Lợi CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Huy 000631/TNG-
12/26/2012 NGUYÊN Thắng CCHN

SỞ Y TẾ Hà
THÁI Trung 001251/TNG-
3/24/2017 NGUYÊN Sinh CCHN

SỞ Y TẾ TRẦN
THÁI XUÂN 000536/TNG-
12/27/2012 NGUYÊN HẢO CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI đinh văn 000745/TNG-
2/9/2015 NGUYÊN thủy CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Đặng 003886/TNG-
11/9/2018 NGUYÊN Kim An CCHN
SỞ Y TẾ
THÁI Bế Quốc 004983/TNG-
7/27/2017 NGUYÊN Hùng CCHN

SỞ Y TẾ Lương
THÁI Minh 001839/TNG-
6/4/2015 NGUYÊN Tuấn CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI nguyễn 0012343/BYT-
9/29/2014 NGUYÊN quý thái CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Vũ Thị 003186/TNG-
11/25/2014 NGUYÊN La CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Đặng 005554/BYT-
5/6/2014 NGUYÊN Văn Hùy CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Đỗ Văn 0027804/BYT-
8/28/2017 NGUYÊN Hàm CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Đồng Thị 000690/TNG-
11/25/2014 NGUYÊN Hường CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Ma Khắc 004409/TNG-
4/29/2016 NGUYÊN Luyến CCHN
SỞ Y TẾ
THÁI Triệu 002964/TNG-
4/29/2016 NGUYÊN Văn Tiến CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Lê Thị 004408/TNG-
4/29/2016 NGUYÊN Nhung CCHN

SỞ Y TẾ Vũ Thị
THÁI Quý 000127/TNG-
12/21/2012 NGUYÊN Hương CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Lưu Thị 003864/TNG-
4/29/2016 NGUYÊN Ngọc CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Lưu Thị 003864/TNG-
11/30/2016 NGUYÊN Ngọc CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Văn 004181/TNG-
11/24/2017 NGUYÊN Hiếu CCHN

SỞ Y TẾ Vũ
THÁI Thành 000731/TNG-
11/24/2017 NGUYÊN Trung CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Lưu Văn 000020/TNG-
11/12/2012 NGUYÊN Hồng CCHN
SỞ Y TẾ Phan
THÁI Minh 031379/BYT-
7/13/2018 NGUYÊN Đức CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 001779/TNG-
7/28/2014 NGUYÊN Văn Hào CCHN

SỞ Y TẾ Đinh
THÁI Quang 000004/TNG-
12/21/2012 NGUYÊN Hùng CCHN

SỞ Y TẾ Tạ
THÁI Quang 0001218/TQ-
9/29/2014 NGUYÊN Thắng CCHN

SỞ Y TẾ HOÀNG
THÁI VĂN 000009/TNG-
6/11/2013 NGUYÊN TRUNG CCHN

SỞ Y TẾ Triệu
THÁI Văn 000070/TNG-
6/11/2013 NGUYÊN Hồng CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 001454/TNG-
9/29/2014 NGUYÊN Chí Kiên CCHN

SỞ Y TẾ Hứa
THÁI Minh 001923/TNG-
5/29/2017 NGUYÊN Tuân CCHN
SỞ Y TẾ
THÁI Tạ Quốc 0022086/BYT-
11/30/2016 NGUYÊN Bản CCHN

SỞ Y TẾ Phùng
THÁI Thị Kim 002674/TNG-
10/25/2019 NGUYÊN Ngân CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 002907/TNG-
1/31/2019 NGUYÊN Trí Tọa CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI lê minh 001939/BYT-
9/29/2014 NGUYÊN chính CCHN

SỞ Y TẾ Nông Thị
THÁI Kim 002020/TNG-
1/19/2017 NGUYÊN Thanh CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Vũ Thị 001623/TNG-
3/20/2014 NGUYÊN Chung CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI BÙI VĂN 001154/TNG-
3/20/2014 NGUYÊN PHÚC CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI ĐỖ THỊ 000724/TNG-
3/20/2014 NGUYÊN YẾN CCHN
SỞ Y TẾ
THÁI Hà Quý 0022576/BYT-
5/24/2019 NGUYÊN Hoàng CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Hà Quý 0022576/BYT-
5/24/2019 NGUYÊN. Hoàng CCHN

SỞ Y TẾ Hoàng
THÁI Văn 003175/TNG-
10/5/2018 NGUYÊN Tùng CCHN

SỞ Y TẾ HOÀNG
THÁI THỊ 000708/TNG-
12/26/2013 NGUYÊN HIỀN CCHN

SỞ Y TẾ Dương
THÁI Thị 002281/TNG-
10/28/2016 NGUYÊN Hương CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI LÊ VĂN 000666/TNG-
5/21/2013 NGUYÊN THÁI CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Quốc 000466/QNI-
9/29/2014 NGUYÊN Huy CCHN

SỞ Y TẾ Phạm
THÁI Hồng 001599/TNG-
9/29/2014 NGUYÊN Thép CCHN
SỞ Y TẾ Trần
THÁI Quang 002613/TNG-
9/29/2014 NGUYÊN Tuấn CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Quốc 000466/QNI-
10/5/2018 NGUYÊN Huy CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Trương 001542/TNG-
10/5/2018 NGUYÊN Bế Thiện CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Hoàng 000106/TNG-
2/9/2015 NGUYÊN Thị Mai CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 001892/TNG-
6/14/2018 NGUYÊN Văn My CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Luân Thị 000577/TNG-
1/8/2019 NGUYÊN Loan CCHN

SỞ Y TẾ Dương
THÁI Thị Bích 001263/TNG-
5/6/2014 NGUYÊN Tươi CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Xuân 000139/TNG-
12/21/2012 NGUYÊN Quý CCHN
SỞ Y TẾ Lương
THÁI Thị Bích 001120/TNG-
5/6/2014 NGUYÊN Quy CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Vũ văn 004933/BYT-
5/6/2014 NGUYÊN Minh CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Vũ Văn 000137/TNG-
5/6/2014 NGUYÊN Thịnh CCHN

SỞ Y TẾ NGUYỄ
THÁI N THỊ 000792/TNG-
4/29/2016 NGUYÊN DUYẾN CCHN

SỞ Y TẾ Trần Thị
THÁI Thúy 001436/TNG-
6/4/2015 NGUYÊN Hoàng CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Thị Kim 000033/TNG-
7/23/2013 NGUYÊN Lương CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Ngọc 002336/TNG-
12/26/2013 NGUYÊN Dương CCHN

NGUYỄ
N THỊ
SỞ Y TẾ ÁNH
THÁI NGUYỆ 000561/TNG-
5/21/2013 NGUYÊN T CCHN
SỞ Y TẾ NGUYỄ
THÁI N XUÂN 000541/TNG-
5/21/2013 NGUYÊN TRUNG CCHN

SỞ Y TẾ Dương
THÁI Ngọc 000270/TNG-
12/21/2012 NGUYÊN Trang CCHN

SỞ Y TẾ Phan
THÁI Hoàng 000504/TNG-
3/23/2018 NGUYÊN Hiệp CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 001892/TNG-
6/14/2018 NGUYÊN Văn My CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Luân Thị 000577/TNG-
1/8/2019 NGUYÊN Loan CCHN

SỞ Y TẾ Dương
THÁI Thị Bích 001263/TNG-
5/6/2014 NGUYÊN Tươi CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Xuân 000139/TNG-
12/21/2012 NGUYÊN Quý CCHN

SỞ Y TẾ Lương
THÁI Thị Bích 001120/TNG-
5/6/2014 NGUYÊN Quy CCHN
SỞ Y TẾ
THÁI Vũ văn 004933/BYT-
5/6/2014 NGUYÊN Minh CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Vũ Văn 000137/TNG-
5/6/2014 NGUYÊN Thịnh CCHN

SỞ Y TẾ NGUYỄ
THÁI N THỊ 000792/TNG-
4/29/2016 NGUYÊN DUYẾN CCHN

SỞ Y TẾ Trần Thị
THÁI Thúy 001436/TNG-
6/4/2015 NGUYÊN Hoàng CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Thị Kim 000033/TNG-
7/23/2013 NGUYÊN Lương CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Ngọc 002336/TNG-
12/26/2013 NGUYÊN Dương CCHN

NGUYỄ
N THỊ
SỞ Y TẾ ÁNH
THÁI NGUYỆ 000561/TNG-
5/21/2013 NGUYÊN T CCHN

SỞ Y TẾ NGUYỄ
THÁI N XUÂN 000541/TNG-
5/21/2013 NGUYÊN TRUNG CCHN
SỞ Y TẾ Dương
THÁI Ngọc 000270/TNG-
12/21/2012 NGUYÊN Trang CCHN

SỞ Y TẾ Phan
THÁI Hoàng 000504/TNG-
3/23/2018 NGUYÊN Hiệp CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Trần Thị 000373/HY-
3/24/2017 NGUYÊN Minh CCHN

SỞ Y TẾ TRẦN
THÁI THỊ 000373/HY-
11/25/2014 NGUYÊN MINH CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Thị Thái 001116/TNG-
3/9/2018 NGUYÊN Hà CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Thị Thái 001116/TNG-
11/30/2016 NGUYÊN Hà CCHN

SỞ Y TẾ Nông
THÁI Ngọc 004361/TNG-
4/24/2019 NGUYÊN Thảo CCHN

Nguyễn
SỞ Y TẾ Thị
THÁI Phương 004979/BYT-
9/14/2016 NGUYÊN Nga CCHN
SỞ Y TẾ
THÁI Dương 028448/BYT-
11/9/2018 NGUYÊN Thị Hòa CCHN

SỞ Y TẾ Trịnh
THÁI Xuân 000192/TNG-
9/14/2016 NGUYÊN Thiêm CCHN

SỞ Y TẾ Vũ
THÁI Trọng 000452/TNG-
7/9/2013 NGUYÊN Hán CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Văn 000469/TNG-
7/9/2013 NGUYÊN Nghĩa CCHN

SỞ Y TẾ lưu thị
THÁI thanh 0008722/BYT-
7/18/2016 NGUYÊN mai CCHN

SỞ Y TẾ Trương
THÁI Văn 000583/TNG-
8/20/2018 NGUYÊN Chiến CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Đức 003196/TNG-
3/23/2018 NGUYÊN Dũng CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 000737/TNG-
9/10/2013 NGUYÊN Thị Thảo CCHN
SỞ Y TẾ Vương
THÁI Đình 004220/TNG-
8/31/2018 NGUYÊN Giáp CCHN

Nguyễn
SỞ Y TẾ Thị
THÁI Phương 004979/BYT-
8/16/2019 NGUYÊN Nga CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Ngô Văn 001625/TNG-
7/18/2016 NGUYÊN Quân CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI VŨ VIẾT 001209/TNG-
7/18/2016 NGUYÊN HỒNG CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Văn 001180/TNG-
7/18/2016 NGUYÊN Ngân CCHN

SỞ Y TẾ Phan
THÁI Duy 0020401/BYT-
7/27/2017 NGUYÊN Vĩnh CCHN

SỞ Y TẾ Dương
THÁI Quốc 030526/BYT-
8/28/2017 NGUYÊN Trưởng CCHN

SỞ Y TẾ Trần
THÁI Tiến 004966/BYT-
7/23/2013 NGUYÊN Thịnh CCHN
SỞ Y TẾ
THÁI Kiều 002970/TNG-
2/9/2015 NGUYÊN Ưng CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Đỗ Thị 000097/TNG-
11/10/2017 NGUYÊN Hương CCHN

SỞ Y TẾ nguyễn
THÁI thị xuân 0020547/BYT-
10/28/2016 NGUYÊN hương CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Vũ Tuấn 011999/BYT-
7/16/2019 NGUYÊN Anh CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Vũ Tuấn 011999/BYT-
7/16/2019 NGUYÊN. Anh CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 004333/TNG-
8/16/2019 NGUYÊN Văn Tuất CCHN

SỞ Y TẾ Ngô Thị
THÁI Thanh 001257/TNG-
7/27/2017 NGUYÊN Hoàn CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Mạc Văn 003829/TNG-
5/3/2018 NGUYÊN. Thảo CCHN
SỞ Y TẾ
THÁI Mạc Văn 003829/TNG-
6/13/2018 NGUYÊN Thảo CCHN

SỞ Y TẾ LÊ QUÝ
THÁI PHƯƠN 000165/TNG-
12/27/2012 NGUYÊN G CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Thị Vân 000135/TNG-
11/12/2012 NGUYÊN Hương CCHN

SỞ Y TẾ Hoàng
THÁI Thị 003917/TNG-
3/8/2019 NGUYÊN Thanh CCHN

SỞ Y TẾ Hoàng
THÁI Thị Minh 001478/TNG-
11/9/2018 NGUYÊN Toàn CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Lý Xuân 000023/TNG-
12/21/2012 NGUYÊN Nần CCHN

Nguyễn
SỞ Y TẾ Thị
THÁI Thanh 000295/TNG-
12/27/2012 NGUYÊN Huyền CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Thị Lan 002608/TNG-
2/9/2015 NGUYÊN Phương CCHN
SỞ Y TẾ
THÁI Nông Thị 000289/TNG-
2/9/2015 NGUYÊN Thíu CCHN

SỞ Y TẾ Hoàng
THÁI Trung 000291/TNG-
12/27/2012 NGUYÊN Hiếu CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 000010/TNG-
12/21/2012 NGUYÊN Văn Mão CCHN

SỞ Y TẾ Lương
THÁI Thị 000281/TNG-
12/21/2012 NGUYÊN Thùng CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Ngô Thị 000493/TNG-
3/27/2013 NGUYÊN Nụ CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Lê Văn 001651/TNG-
2/9/2015 NGUYÊN Quang CCHN

Nguyễn
SỞ Y TẾ Thị
THÁI Thanh 000295/TNG-
7/27/2017 NGUYÊN Huyền CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Thị 000505/TNG-
6/11/2013 NGUYÊN Phượng CCHN
SỞ Y TẾ NGUYỄ
THÁI N THỊ 000684/TNG-
11/25/2014 NGUYÊN BÍCH CCHN

SỞ Y TẾ NGUYỄ
THÁI N THỊ 000640/TNG-
3/27/2013 NGUYÊN MAI CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nông Thị 000333/TNG-
5/29/2017 NGUYÊN Phượng CCHN

SỞ Y TẾ Đỗ
THÁI Thành 000037/YB-
5/29/2017 NGUYÊN Nghĩa CCHN

SỞ Y TẾ Đỗ
THÁI Thành 000037/YB-
2/9/2015 NGUYÊN Nghĩa CCHN

SỞ Y TẾ NGUYỄ
THÁI N DUY 000576/TNG-
5/21/2013 NGUYÊN HƯNG CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI nguyễn 0012463/BYT-
3/14/2016 NGUYÊN thúy hà CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 0006264/BYT-
12/26/2013 NGUYÊN Thị Anh CCHN
SỞ Y TẾ
THÁI Cấn Bá 0022606/BYT-
5/29/2017 NGUYÊN Quát CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Thị 000102/TNG-
12/31/2017 NGUYÊN Quỳnh CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Thị 000102/TNG-
12/31/2017 NGUYÊN Quỳnh CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Cấn Bá 0022606/BYT-
5/8/2019 NGUYÊN Quát CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Trần 000741/TNG-
7/28/2014 NGUYÊN Văn Mão CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Thị 002464/TNG-
7/18/2016 NGUYÊN Quyết CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Quang 000029/TNG-
11/25/2014 NGUYÊN Hải CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI hoàng 000656/TNG-
7/9/2013 NGUYÊN đại hải CCHN
SỞ Y TẾ Vương
THÁI Đình 000271/TNG-
12/21/2012 NGUYÊN Việt CCHN

SỞ Y TẾ Lương
THÁI Ngọc 000283/TNG-
12/27/2012 NGUYÊN Châm CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 004360/TNG-
4/29/2016 NGUYÊN Thu Hòa CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Đăng 030061/BYT-
1/31/2019 NGUYÊN Thắng CCHN

SỞ Y TẾ Nông
THÁI Phương 029806/BYT-
7/13/2018 NGUYÊN Mai CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Mai Thu 030880/TNG-
2/9/2018 NGUYÊN Quỳnh CCHN

SỞ Y TẾ Trần
THÁI Văn 000088/TNG-
11/30/2016 NGUYÊN Phượng CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Trần Thị 000264/TNG-
12/31/2017 NGUYÊN Nhung CCHN
SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Văn 000273/TNG-
12/27/2012 NGUYÊN Lượng CCHN

SỞ Y TẾ Đỗ Thị
THÁI Lan 004977/BYT-
3/8/2019 NGUYÊN Dung CCHN

SỞ Y TẾ Đỗ Thị
THÁI Lan 004977/BYT-
7/28/2014 NGUYÊN Dung CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Đặng Thị 002568/TNG-
5/29/2017 NGUYÊN Thu Hoa CCHN

Người
Ngày cấp Nơi cấp Số CCHN
CTNCM

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 0018835/BYT-
11/25/2014 NGUYÊN Nam Hà CCHN

SỞ Y TẾ Tạ Thị
THÁI Kim 004042/TNG-
4/29/2016 NGUYÊN Thúy CCHN

SỞ Y TẾ Trần
THÁI Nguyên 004978/BYT-
5/21/2013 NGUYÊN Giang CCHN
SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Tiến 000021/TNG-
12/21/2012 NGUYÊN Dương CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Khánh 000266/TNG-
12/21/2012 NGUYÊN Cường CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 0015942/BYT-
7/28/2014 NGUYÊN Anh Tú CCHN

SỞ Y TẾ Cao
THÁI Ngọc 060324/CCHN-
4/24/2019 NGUYÊN Hùng BQP

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 000423/TNG-
12/27/2012 NGUYÊN Thế Tài CCHN

Phạm
SỞ Y TẾ Thị
THÁI Thanh 000503/TNG-
12/27/2012 NGUYÊN Hương CCHN

SỞ Y TẾ Triệu
THÁI Việt 000701/TNG-
5/24/2019 NGUYÊN Hoan CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 004360/TNG-
6/1/2018 NGUYÊN Thu Hòa CCHN
SỞ Y TẾ Triệu
THÁI Việt 000701/TNG-
5/24/2019 NGUYÊN Hoan CCHN

SỞ Y TẾ Bùi
THÁI Cương 000512/TNG-
5/21/2013 NGUYÊN Ngọc CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 030059/BYT-
5/3/2017 NGUYÊN Thị Hạnh CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 0300559/BYT-
5/3/2018 NGUYÊN Thị Hạnh CCHN

ĐẶNG
SỞ Y TẾ THỊ
THÁI TUYẾT 000580/TNG-
6/4/2015 NGUYÊN HOA CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Hà Thị 003820/TNG-
6/4/2015 NGUYÊN Hương CCHN

SỞ Y TẾ Hoàng
THÁI Thị Thu 000396/TNG-
6/30/2015 NGUYÊN Hằng CCHN

SỞ Y TẾ Trần Thị
THÁI Thúy 001436/TNG-
6/4/2015 NGUYÊN Hoàng CCHN
SỞ Y TẾ
THÁI Vũ Ngọc 0025504/BYT-
6/4/2015 NGUYÊN Tú CCHN

SỞ Y TẾ Bùi Thị
THÁI Lan 004030/TNG-
6/4/2015 NGUYÊN Thanh CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Đỗ Tuyết 003939/TNG-
6/4/2015 NGUYÊN Mai CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Vũ Thúy 001583/TNG-
6/4/2015 NGUYÊN Hương CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Đỗ Thị 004032/TNG-
6/4/2015 NGUYÊN Kim Liên CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Thị Thu 003337/TNG-
6/4/2015 NGUYÊN Hương CCHN

SỞ Y TẾ nguyễn
THÁI thị diệp 0008721/BYT-
6/4/2015 NGUYÊN Ngọc CCHN

SỞ Y TẾ Lương
THÁI Minh 001839/TNG-
6/4/2015 NGUYÊN Tuấn CCHN
SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 000673/TNG-
6/4/2015 NGUYÊN Thị Tính CCHN

SỞ Y TẾ Vũ
THÁI Quang 004992/TNG-
6/4/2015 NGUYÊN Huy CCHN

SỞ Y TẾ HOÀNG
THÁI THỊ KIM 000604/TNG-
6/4/2015 NGUYÊN YẾN CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 001139/TNG-
6/4/2015 NGUYÊN Thị Thảo CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Trần Thị 000457/TNG-
6/4/2015 NGUYÊN Nhung CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nông Thị 000289/TNG-
2/9/2015 NGUYÊN Thíu CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 003987/TNG-
2/9/2015 NGUYÊN Văn Lý CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Thị Lan 002608/TNG-
2/9/2015 NGUYÊN Phương CCHN
SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Thanh 003934/TNG-
2/9/2015 NGUYÊN Được CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Kiều 002970/TNG-
2/9/2015 NGUYÊN Ưng CCHN

SỞ Y TẾ HOÀNG
THÁI XUÂN 000771/TNG-
2/9/2015 NGUYÊN TÙNG CCHN

SỞ Y TẾ Phạm
THÁI Bách 003195/TNG-
2/9/2015 NGUYÊN Thắng CCHN

SỞ Y TẾ tạ
THÁI Phương 004989/BYT-
2/9/2015 NGUYÊN Thúy CCHN

SỞ Y TẾ Đào
THÁI Minh 005635/TNG-
2/9/2015 NGUYÊN Nguyệt CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 0010141/BYT-
2/9/2015 NGUYÊN Thị Hồng CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Hoàng 000106/TNG-
2/9/2015 NGUYÊN Thị Mai CCHN
SỞ Y TẾ
THÁI Trần Thị 000707/TNG-
2/9/2015 NGUYÊN Nga CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Lê Văn 001651/TNG-
2/9/2015 NGUYÊN Quang CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 001030/TNG-
2/9/2015 NGUYÊN Văn Tuất CCHN

SỞ Y TẾ Đỗ
THÁI Thành 000037/YB-
2/9/2015 NGUYÊN Nghĩa CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Lục Thị 001760/TNG-
2/9/2015 NGUYÊN Nhâm CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI đinh văn 000745/TNG-
2/9/2015 NGUYÊN thủy CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Quang 000029/TNG-
11/25/2014 NGUYÊN Hải CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Vũ Thị 003186/TNG-
11/25/2014 NGUYÊN La CCHN
SỞ Y TẾ
THÁI Linh Thị 000664/TNG-
11/25/2014 NGUYÊN Công CCHN

SỞ Y TẾ HOÀNG
THÁI THỊ 000755/TNG-
11/25/2014 NGUYÊN XUYÊN CCHN

SỞ Y TẾ Kiều
THÁI Quang 003906/TNG-
11/25/2014 NGUYÊN Hiệp CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Đồng Thị 000690/TNG-
11/25/2014 NGUYÊN Hường CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Lưu Thị 000657/TNG-
11/25/2014 NGUYÊN Dung CCHN

SỞ Y TẾ NGUYỄ
THÁI N THỊ 000684/TNG-
11/25/2014 NGUYÊN BÍCH CCHN

SỞ Y TẾ Phạm
THÁI Thanh 0008215/BYT-
11/25/2014 NGUYÊN Hải CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 0018835/BYT-
11/25/2014 NGUYÊN Nam Hà CCHN
SỞ Y TẾ NGUYỄ
THÁI N THỊ 000647/TNG-
11/25/2014 NGUYÊN HOA CCHN

SỞ Y TẾ TRẦN
THÁI THỊ 000373/HY-
11/25/2014 NGUYÊN MINH CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Trần 002938/TNG-
11/25/2014 NGUYÊN Duy Tỵ CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Mạnh 002936/TNG-
11/25/2014 NGUYÊN Tuấn CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Bùi Thị 001271/TNG-
9/29/2014 NGUYÊN Thủy CCHN

SỞ Y TẾ Dương
THÁI Thu 002247/TNG-
9/29/2014 NGUYÊN Hương CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI lê minh 001939/BYT-
9/29/2014 NGUYÊN chính CCHN

SỞ Y TẾ Trần
THÁI Ngọc 004957/BYT-
9/29/2014 NGUYÊN Tuấn CCHN
SỞ Y TẾ NGUYỄ
THÁI N THỊ 0011186/BYT-
9/29/2014 NGUYÊN HẠNH CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI nguyễn 0012343/BYT-
9/29/2014 NGUYÊN quý thái CCHN

SỞ Y TẾ Tạ
THÁI Quang 0001218/TQ-
9/29/2014 NGUYÊN Thắng CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 001454/TNG-
9/29/2014 NGUYÊN Chí Kiên CCHN

SỞ Y TẾ Lương
THÁI Hoàng 004985/BYT-
9/29/2014 NGUYÊN Nguyên CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Quốc 000466/QNI-
9/29/2014 NGUYÊN Huy CCHN

SỞ Y TẾ Mao Thị
THÁI Thanh 005727/BYT-
9/29/2014 NGUYÊN Ngân CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Ngô Gia 002977/TNG-
9/29/2014 NGUYÊN Huy CCHN
SỞ Y TẾ
THÁI Vũ Thị 005619/BYT-
9/29/2014 NGUYÊN Liên CCHN

SỞ Y TẾ Phạm
THÁI Hồng 001599/TNG-
9/29/2014 NGUYÊN Thép CCHN

SỞ Y TẾ Trần
THÁI Quang 002613/TNG-
9/29/2014 NGUYÊN Tuấn CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Trần 000741/TNG-
7/28/2014 NGUYÊN Văn Mão CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 001779/TNG-
7/28/2014 NGUYÊN Văn Hào CCHN

SỞ Y TẾ Đỗ Thị
THÁI Lan 004977/BYT-
7/28/2014 NGUYÊN Dung CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Vi Thị 000637/TNG-
7/28/2014 NGUYÊN Hải Yến CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Minh 002031/BYT-
7/28/2014 NGUYÊN Hằng CCHN
SỞ Y TẾ
THÁI Phan Thị 000624/TNG-
7/28/2014 NGUYÊN Mỹ CCHN

SỞ Y TẾ Hoàng
THÁI Trung 000709/TNG-
7/28/2014 NGUYÊN Kiên CCHN

SỞ Y TẾ Hoàng
THÁI Trọng 000968/TNG-
7/28/2014 NGUYÊN Thành CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Trí 004975/BYT-
7/28/2014 NGUYÊN Khang CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 0015942/BYT-
7/28/2014 NGUYÊN Anh Tú CCHN

SỞ Y TẾ Hoàng
THÁI Đức 0011191/BYT-
7/28/2014 NGUYÊN Quỳnh CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Văn 002971/TNG-
7/28/2014 NGUYÊN Hiệu CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Thị Thu 002632/TNG-
7/28/2014 NGUYÊN Mai CCHN
SỞ Y TẾ
THÁI Lô Thị 000167/TNG-
11/13/2012 NGUYÊN Hương CCHN

SỞ Y TẾ Lương
THÁI Thị Bích 001120/TNG-
5/6/2014 NGUYÊN Quy CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Vũ Văn 000137/TNG-
5/6/2014 NGUYÊN Thịnh CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Thị Thu 0018464/BYT-
5/6/2014 NGUYÊN Thủy CCHN

SỞ Y TẾ Dương
THÁI Thị Bích 001263/TNG-
5/6/2014 NGUYÊN Tươi CCHN

Nguyễn
SỞ Y TẾ Thị
THÁI Phương 000685/TNG-
5/6/2014 NGUYÊN Nga CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Thu 002337/TNG-
5/6/2014 NGUYÊN Phương CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 002620/TNG-
5/6/2014 NGUYÊN Thị Nhân CCHN
SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Đức 002079/TNG-
5/6/2014 NGUYÊN Nhân CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Đàm thị 004983/BYT-
5/6/2014 NGUYÊN Bảo Lợi CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI VŨ BÌNH 000768/TNG-
5/6/2014 NGUYÊN THÀNH CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Đặng 005554/BYT-
5/6/2014 NGUYÊN Văn Hùy CCHN

SỞ Y TẾ Huỳnh
THÁI Phước 000036/TNG-
5/6/2014 NGUYÊN Điền CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Vũ văn 004933/BYT-
5/6/2014 NGUYÊN Minh CCHN

SỞ Y TẾ Khổng
THÁI Thị Ngọc 004961/BYT-
3/20/2014 NGUYÊN Mai CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 000719/TNG-
3/20/2014 NGUYÊN Thị Thủy CCHN
SỞ Y TẾ Lương
THÁI Đức 002467/TNG-
3/20/2014 NGUYÊN Chỉnh CCHN

SỞ Y TẾ Khương
THÁI Hoàng 001536/TNG-
3/20/2014 NGUYÊN Anh CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 000322/TNG-
3/20/2014 NGUYÊN Thị Mai CCHN

SỞ Y TẾ CAO
THÁI ĐẮC 000605/TNG-
3/20/2014 NGUYÊN THẮNG CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Ninh Sỹ 004951/BYT-
3/20/2014 NGUYÊN Quỳnh CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI BÙI VĂN 001154/TNG-
3/20/2014 NGUYÊN PHÚC CCHN

SỞ Y TẾ Ngô
THÁI Quang 000168/TNG-
3/20/2014 NGUYÊN Trúc CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI ĐỖ THỊ 000724/TNG-
3/20/2014 NGUYÊN YẾN CCHN
SỞ Y TẾ
THÁI Vũ Thị 001623/TNG-
3/20/2014 NGUYÊN Chung CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Phan 000120/TNG-
3/20/2014 NGUYÊN Ngọc Lý CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Vy Thị 001612/TNG-
3/20/2014 NGUYÊN Huế CCHN

SỞ Y TẾ Phạm
THÁI Thế 002465/TNG-
3/20/2014 NGUYÊN Hùng CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Thị Minh 001445/TNG-
3/20/2014 NGUYÊN Lợi CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 002603/TNG-
3/20/2014 NGUYÊN Thị Ninh CCHN

SỞ Y TẾ Hoàng
THÁI Thị Thùy 0008217/BYT-
3/20/2014 NGUYÊN Linh CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Trường 001113/TNG-
12/30/2013 NGUYÊN Giang CCHN
SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 0018835/BYT-
12/26/2013 NGUYÊN Nam Hà CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Ứng Văn 000645/TNG-
12/26/2013 NGUYÊN Mã CCHN

SỞ Y TẾ NGUYỄ
THÁI N VĂN 000579/TNG-
12/26/2013 NGUYÊN DOANH CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 0006264/BYT-
12/26/2013 NGUYÊN Thị Anh CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 002334/TNG-
12/26/2013 NGUYÊN Văn Sự CCHN

SỞ Y TẾ HOÀNG
THÁI THỊ 000708/TNG-
12/26/2013 NGUYÊN HIỀN CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Ngọc 002336/TNG-
12/26/2013 NGUYÊN Dương CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Từ Văn 002339/TNG-
12/26/2013 NGUYÊN Ba CCHN
SỞ Y TẾ
THÁI Ân Văn 002338/TNG-
12/26/2013 NGUYÊN Thành CCHN

SỞ Y TẾ Hà
THÁI Phương 002078/TNG-
10/17/2013 NGUYÊN Thăng CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Hà Văn 002077/TNG-
10/17/2013 NGUYÊN Mười CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Khắc 005603/BYT-
10/17/2013 NGUYÊN Hùng CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Đức 000761/TNG-
10/17/2013 NGUYÊN Khiêm CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Vi Quốc 004994/BYT-
10/17/2013 NGUYÊN Hoàng CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Triệu Thị 000693/TNG-
10/17/2013 NGUYÊN Xuân CCHN

SỞ Y TẾ HOÀNG
THÁI NHƯ 000758/TNG-
10/17/2013 NGUYÊN HÙNG CCHN
SỞ Y TẾ
THÁI Phạm 000732/TNG-
10/17/2013 NGUYÊN Thị La CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Lê Anh 004640/TNG-
10/17/2013 NGUYÊN Thuân CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 000737/TNG-
9/10/2013 NGUYÊN Thị Thảo CCHN

SỞ Y TẾ Đoàn
THÁI Xuân 000706/TNG-
9/10/2013 NGUYÊN Viết CCHN

SỞ Y TẾ Trần
THÁI Danh 000698/TNG-
9/10/2013 NGUYÊN Phú CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Quý 000669/TNG-
9/10/2013 NGUYÊN Cường CCHN

SỞ Y TẾ Hoàng
THÁI Quyền 000704/TNG-
9/10/2013 NGUYÊN Phong CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Văn 000251/TNG-
9/10/2013 NGUYÊN Hùng CCHN
SỞ Y TẾ
THÁI Đỗ Thị 000665/TNG-
9/10/2013 NGUYÊN Huệ CCHN

SỞ Y TẾ Dương
THÁI Văn 000632/TNG-
9/10/2013 NGUYÊN Khương CCHN

SỞ Y TẾ NGUYỄ
THÁI N VĂN 000652/TNG-
9/10/2013 NGUYÊN VỸ CCHN

SỞ Y TẾ ĐỖ
THÁI XUÂN 000759/TNG-
9/10/2013 NGUYÊN TỈNH CCHN

SỞ Y TẾ Lường
THÁI Văn 000743/TNG-
9/10/2013 NGUYÊN Hưng CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Văn 000991/TNG-
9/10/2013 NGUYÊN Dũng CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Thị 000582/TNG-
9/10/2013 NGUYÊN Vượng CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Ma Thị 000692/TNG-
9/10/2013 NGUYÊN Kim Liên CCHN
SỞ Y TẾ
THÁI Vũ Thị 000659/TNG-
9/10/2013 NGUYÊN Hữu CCHN

SỞ Y TẾ Vũ Thị
THÁI Hoàng 000649/TNG-
7/23/2013 NGUYÊN Yến CCHN

SỞ Y TẾ Trần
THÁI Tiến 004966/BYT-
7/23/2013 NGUYÊN Thịnh CCHN

SỞ Y TẾ Trần
THÁI Mạnh 000514/TNG-
7/23/2013 NGUYÊN Hùng CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Trần Thị 000674/TNG-
7/23/2013 NGUYÊN Minh Hà CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Thị Kim 000033/TNG-
7/23/2013 NGUYÊN Lương CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Trần Thị 000553/TNG-
7/23/2013 NGUYÊN Bắc CCHN

SỞ Y TẾ VŨ
THÁI MẠNH 000644/TNG-
7/9/2013 NGUYÊN HỒNG CCHN
SỞ Y TẾ
THÁI hoàng 000656/TNG-
7/9/2013 NGUYÊN đại hải CCHN

SỞ Y TẾ ĐÀO
THÁI NGỌC 000654/TNG-
6/11/2013 NGUYÊN UÔNG CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Mạc Văn 003829/TNG-
6/11/2013 NGUYÊN Thảo CCHN

SỞ Y TẾ HOÀNG
THÁI MINH 000713/TNG-
7/9/2013 NGUYÊN PHÚC CCHN

SỞ Y TẾ HOÀNG
THÁI VĂN 000573/TNG-
6/11/2013 NGUYÊN TẤN CCHN

NGUYỄ
SỞ Y TẾ N
THÁI THANH 000575/TNG-
7/9/2013 NGUYÊN TÙNG CCHN

SỞ Y TẾ PHAN
THÁI THANH 000746/TNG-
7/9/2013 NGUYÊN HUẤN CCHN

NGUYỄ
SỞ Y TẾ N THỊ
THÁI THU 000662/TNG-
7/9/2013 NGUYÊN HƯƠNG CCHN
SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Văn 000469/TNG-
7/9/2013 NGUYÊN Nghĩa CCHN

SỞ Y TẾ Vũ
THÁI Trọng 000452/TNG-
7/9/2013 NGUYÊN Hán CCHN

SỞ Y TẾ NGUYỄ
THÁI N MẠNH 000602/TNG-
7/9/2013 NGUYÊN QUỲNH CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 000140/BNI-
6/11/2013 NGUYÊN Hoài Bắc CCHN

SỞ Y TẾ BÙI
THÁI TRUNG 000653/TNG-
6/11/2013 NGUYÊN HẢI CCHN

SỞ Y TẾ NGUYỄ
THÁI N MINH 000721/TNG-
6/11/2013 NGUYÊN HỒNG CCHN

SỞ Y TẾ TRẦN
THÁI ĐĂNG 000026/TNG-
6/11/2013 NGUYÊN KHOA CCHN

HOÀNG
SỞ Y TẾ THANH
THÁI PHƯƠN 000686/BYT-
5/21/2013 NGUYÊN G CCHN
SỞ Y TẾ NGUYỄ
THÁI N XUÂN 000541/TNG-
5/21/2013 NGUYÊN TRUNG CCHN

SỞ Y TẾ DƯƠNG
THÁI VĂN 000570/TNG-
5/21/2013 NGUYÊN GIANG CCHN

SỞ Y TẾ Triệu
THÁI Văn 000070/TNG-
6/11/2013 NGUYÊN Hồng CCHN

SỞ Y TẾ HOÀNG
THÁI VĂN 000009/TNG-
6/11/2013 NGUYÊN TRUNG CCHN

NGUYỄ
N THỊ
SỞ Y TẾ ÁNH
THÁI NGUYỆ 000561/TNG-
5/21/2013 NGUYÊN T CCHN

SỞ Y TẾ Triệu
THÁI Thành 000518/TNG-
6/11/2013 NGUYÊN Công CCHN

SỞ Y TẾ Bùi
THÁI Cương 000512/TNG-
5/21/2013 NGUYÊN Ngọc CCHN

SỞ Y TẾ Trần
THÁI Đình 000163/TNG-
5/21/2013 NGUYÊN Tuyên CCHN
SỞ Y TẾ NGUYỄ
THÁI N VĂN 000703/TNG-
6/11/2013 NGUYÊN CHÍN CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI LÊ VĂN 000666/TNG-
5/21/2013 NGUYÊN THÁI CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI hoàng 003379/BYT-
6/11/2013 NGUYÊN tiến công CCHN

SỞ Y TẾ LÊ
THÁI QUANG 000122/TNG-
6/11/2013 NGUYÊN HUY CCHN

SỞ Y TẾ PHẠM
THÁI CAO 000705/TNG-
6/11/2013 NGUYÊN HUY CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI HOÀNG 000571/TNG-
6/11/2013 NGUYÊN SỸ HỆ CCHN

SỞ Y TẾ HOÀNG
THÁI VĂN 000622/TNG-
6/11/2013 NGUYÊN THAO CCHN

SỞ Y TẾ VŨ
THÁI THANH 000677/TNG-
6/11/2013 NGUYÊN THỦY CCHN
SỞ Y TẾ đào
THÁI quang 001341/PT-
6/11/2013 NGUYÊN đạt CCHN

SỞ Y TẾ NGUYỄ
THÁI N ĐỨC 000671/TNG-
6/11/2013 NGUYÊN THUẬN CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI MA VĂN 000532/TNG-
5/21/2013 NGUYÊN LỢI CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI trần thị 002050/BYT-
5/21/2013 NGUYÊN hà CCHN

SỞ Y TẾ NGUYỄ
THÁI N DUY 000576/TNG-
5/21/2013 NGUYÊN HƯNG CCHN

SỞ Y TẾ Trần
THÁI Nguyên 004978/BYT-
5/21/2013 NGUYÊN Giang CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI lê đức 000648/TNG-
5/21/2013 NGUYÊN hùng CCHN

SỞ Y TẾ NGUYỄ
THÁI N THỊ 000560/TNG-
5/21/2013 NGUYÊN HÒA CCHN
SỞ Y TẾ NGUYỄ
THÁI N MẠNH 000646/TNG-
5/21/2013 NGUYÊN HIỂN CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI LÊ THỊ 000549/TNG-
5/21/2013 NGUYÊN BÌNH CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Huy 000111/TNG-
5/21/2013 NGUYÊN Hùng CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Thị 000505/TNG-
6/11/2013 NGUYÊN Phượng CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI PHẠM 000542/TNG-
5/21/2013 NGUYÊN HÙNG CCHN

SỞ Y TẾ ĐINH
THÁI KHÁNH 000670/TNG-
6/11/2013 NGUYÊN TÙNG CCHN

NGUYỄ
SỞ Y TẾ N THỊ
THÁI MINH 000636/TNG-
5/21/2013 NGUYÊN HỒNG CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI nông 003378/BYT-
5/21/2013 NGUYÊN tuấn anh CCHN
SỞ Y TẾ TRẦN
THÁI TUẤN 000556/TNG-
3/27/2013 NGUYÊN XUYÊN CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Văn 000495/TNG-
3/27/2013 NGUYÊN Trọng CCHN

SỞ Y TẾ NGUYỄ
THÁI N KIM 000634/TNG-
3/27/2013 NGUYÊN MINH CCHN

SỞ Y TẾ NGUYỄ
THÁI N ĐẮC 000639/TNG-
3/27/2013 NGUYÊN TÙNG CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Ngô Thị 000493/TNG-
3/27/2013 NGUYÊN Nụ CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Lý Thị 000509/TNG-
3/27/2013 NGUYÊN Lừu CCHN

SỞ Y TẾ NGUYỄ
THÁI N THỊ 000640/TNG-
3/27/2013 NGUYÊN MAI CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Vũ Văn 000134/TNG-
12/27/2012 NGUYÊN Thuận CCHN
SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Ngọc 000154/TNG-
12/27/2012 NGUYÊN Thắng CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 000423/TNG-
12/27/2012 NGUYÊN Thế Tài CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Huy 000631/TNG-
12/26/2012 NGUYÊN Thắng CCHN

SỞ Y TẾ Hoàng
THÁI Lê 000007/TNG-
12/26/2012 NGUYÊN Dương CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nông Thị 000277/TNG-
12/27/2012 NGUYÊN Hạnh CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Phùng 000272/TNG-
12/27/2012 NGUYÊN Đức Vực CCHN

SỞ Y TẾ LÊ QUÝ
THÁI PHƯƠN 000165/TNG-
12/27/2012 NGUYÊN G CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Mai 000164/TNG-
12/21/2012 NGUYÊN Duyên CCHN
SỞ Y TẾ Đinh
THÁI Quang 000004/TNG-
12/21/2012 NGUYÊN Hùng CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 000112/TNG-
12/27/2012 NGUYÊN Thị Đạm CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Vi Văn 000394/TNG-
12/27/2012 NGUYÊN Khuầy CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Phạm 000110/TNG-
12/27/2012 NGUYÊN Ngọc An CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Xuân 000139/TNG-
12/21/2012 NGUYÊN Quý CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Lê Quý 000117/TNG-
12/21/2012 NGUYÊN Đôn CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Thị Kim 000116/TNG-
12/21/2012 NGUYÊN Hòe CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Vũ Văn 000247/TNG-
12/21/2012 NGUYÊN Hưng CCHN
SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Minh 000118/TNG-
12/21/2012 NGUYÊN Tâm CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 000156/TNG-
12/21/2012 NGUYÊN Thị Bình CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Đồng Thị 000158/TNG-
12/21/2012 NGUYÊN Soạn CCHN

SỞ Y TẾ Triệu
THÁI Văn 000115/TNG-
12/21/2012 NGUYÊN Phương CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Lưu Kim 000354/TNG-
12/27/2012 NGUYÊN Ảm CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 000133/TNG-
12/27/2012 NGUYÊN Xuân Bế CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 001931/BYT-
12/27/2012 NGUYÊN Lệ Thủy CCHN

SỞ Y TẾ Hoàng
THÁI Thị 000418/TNG-
12/21/2012 NGUYÊN Giang CCHN
SỞ Y TẾ
THÁI Bàn Thị 000393/TNG-
12/21/2012 NGUYÊN Hồng CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Chu Văn 000015/TNG-
12/27/2012 NGUYÊN Mão CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 000010/TNG-
12/21/2012 NGUYÊN Văn Mão CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Lê Văn 000246/TNG-
12/27/2012 NGUYÊN Tưởng CCHN

SỞ Y TẾ NGUYỄ
THÁI N VĂN 000523/TNG-
12/27/2012 NGUYÊN VŨ CCHN

SỞ Y TẾ Vũ Thị
THÁI Quý 000127/TNG-
12/21/2012 NGUYÊN Hương CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Đinh Thị 000496/TNG-
12/27/2012 NGUYÊN Vân Anh CCHN

SỞ Y TẾ Vương
THÁI Đình 000271/TNG-
12/21/2012 NGUYÊN Việt CCHN
SỞ Y TẾ Phạm
THÁI Duy 000024/TNG-
12/27/2012 NGUYÊN Bình CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Thúy 002340/TNG-
12/26/2013 NGUYÊN Lan CCHN

SỞ Y TẾ NGUYỄ
THÁI N DUY 000555/TNG-
12/26/2013 NGUYÊN HƯNG CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Hoàng 000262/TNG-
12/26/2013 NGUYÊN Hải CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Xuân 000422/TNG-
12/27/2012 NGUYÊN Vân CCHN

SỞ Y TẾ Dương
THÁI Quốc 000151/TNG-
12/27/2012 NGUYÊN Huy CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Đỗ Thị 000416/TNG-
12/21/2012 NGUYÊN Tiến CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Lê Thị 000399/TNG-
12/21/2012 NGUYÊN Mỹ Lệ CCHN
SỞ Y TẾ
THÁI Nông 000293/TNG-
12/27/2012 NGUYÊN Văn Viên CCHN

Nguyễn
SỞ Y TẾ Thị
THÁI Thanh 000295/TNG-
12/27/2012 NGUYÊN Huyền CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Trần duy 001930/BYT-
12/27/2012 NGUYÊN ninh CCHN

Hoàng
SỞ Y TẾ THÁI Trung 000291/TNG-
12/27/2012 NGUYÊN Hiếu CCHN

SỞ Y TẾ THÁI Nông Thị 000260/TNG-


12/21/2012 NGUYÊN Thu Hằng CCHN

SỞ Y TẾ THÁI Vũ Ngọc 000244/TNG-


12/21/2012 NGUYÊN Bảo CCHN

NGUYỄN
SỞ Y TẾ THÁI THỊ MAI 000552/TNG-
12/26/2013 NGUYÊN HOA CCHN

SỞ Y TẾ THÁI Vương 005609/BYT-


12/26/2013 NGUYÊN Đình Phú CCHN
NGUYỄN
SỞ Y TẾ THÁI VĂN 000568/TNG-
12/27/2012 NGUYÊN KHIẾT CCHN

SỞ Y TẾ THÁI Trương 000126/TNG-


12/21/2012 NGUYÊN Đức Hạnh CCHN

Nguyễn
SỞ Y TẾ THÁI Khánh 000266/TNG-
12/21/2012 NGUYÊN Cường CCHN

SỞ Y TẾ THÁI Lương Thị 000281/TNG-


12/21/2012 NGUYÊN Thùng CCHN

Nguyễn
SỞ Y TẾ THÁI Văn 000125/TNG-
12/21/2012 NGUYÊN Đường CCHN

Lương
SỞ Y TẾ THÁI Ngọc 000283/TNG-
12/27/2012 NGUYÊN Châm CCHN

SỞ Y TẾ THÁI Nguyễn 000398/TNG-


12/27/2012 NGUYÊN Văn Tiến CCHN

SỞ Y TẾ THÁI Dương 000250/TNG-


12/21/2012 NGUYÊN Văn Sơn CCHN
SỞ Y TẾ THÁI Nguyễn 000243/TNG-
12/27/2012 NGUYÊN Thị Hoa CCHN

SỞ Y TẾ THÁI Phạm Duy 000401/TNG-


12/27/2012 NGUYÊN Phu CCHN

SỞ Y TẾ THÁI Lê Mạnh 000108/TNG-


12/27/2012 NGUYÊN Tiến CCHN

SỞ Y TẾ THÁI DƯƠNG 000537/TNG-


12/27/2012 NGUYÊN THỊ BAY CCHN

TRẦN
SỞ Y TẾ THÁI XUÂN 000536/TNG-
12/27/2012 NGUYÊN HẢO CCHN

Phạm Thị
SỞ Y TẾ THÁI Thanh 000503/TNG-
12/27/2012 NGUYÊN Hương CCHN

NGUYỄN
SỞ Y TẾ THÁI TRƯƠNG 000279/TNG-
12/21/2012 NGUYÊN THẮNG CCHN

SỞ Y TẾ THÁI 000245/TNG-
12/21/2012 NGUYÊN VŨ NGÂN CCHN
SỞ Y TẾ THÁI Lý Xuân 000023/TNG-
12/21/2012 NGUYÊN Nần CCHN

SỞ Y TẾ THÁI NGUYỄN 000123/TNG-


12/21/2012 NGUYÊN ĐỨC HẢI CCHN

SỞ Y TẾ THÁI HOÀNG 000386/TNG-


11/26/2012 NGUYÊN VĂN ĐỆ CCHN

SỞ Y TẾ THÁI Vũ Thị 000248/TNG-


11/12/2012 NGUYÊN Ánh Tuyết CCHN

Nguyễn
SỞ Y TẾ THÁI Ngọc 000267/TNG-
11/12/2012 NGUYÊN Quỳnh CCHN

NGUYỄN
THỊ
SỞ Y TẾ THÁI TUYẾT 000400/TNG-
12/21/2012 NGUYÊN MAI CCHN

Nguyễn
SỞ Y TẾ THÁI Tiến 000021/TNG-
12/21/2012 NGUYÊN Dương CCHN

SỞ Y TẾ THÁI CAO VĂN 000132/TNG-


12/21/2012 NGUYÊN MINH CCHN
SỞ Y TẾ THÁI Cao Minh 000269/TNG-
12/21/2012 NGUYÊN Nguyệt CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Trần Thị 000268/TNG-
12/21/2012 NGUYÊN Hiệp CCHN

SỞ Y TẾ Nghiêm
THÁI Đức 000124/TNG-
11/12/2012 NGUYÊN Thành CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 000014/TNG-
11/13/2012 NGUYÊN Duy Lịch CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Lê Đan 000254/TNG-
11/12/2012 NGUYÊN Mạch CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Lê Văn 000261/TNG-
11/12/2012 NGUYÊN Tính CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Lộc Hải 000256/TNG-
11/12/2012 NGUYÊN Hương CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Bế Văn 000018/TNG-
11/12/2012 NGUYÊN Hợi CCHN
SỞ Y TẾ
THÁI Hà Văn 001818/TNG-
11/13/2012 NGUYÊN Tại CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Lê Ngọc 000437/TNG-
11/13/2012 NGUYÊN Phú CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Văn 000273/TNG-
12/27/2012 NGUYÊN Lượng CCHN

SỞ Y TẾ Dương
THÁI Văn 000092/TNG-
11/12/2012 NGUYÊN Ngọc CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Hoàng 000114/TNG-
11/12/2012 NGUYÊN Trí Long CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Nguyễn 000249/TNG-
11/12/2012 NGUYÊN Thị Xuân CCHN

SỞ Y TẾ Trần
THÁI Văn 000663/TNG-
11/13/2012 NGUYÊN Tuấn CCHN

SỞ Y TẾ Dương
THÁI Ngọc 000270/TNG-
12/21/2012 NGUYÊN Trang CCHN
SỞ Y TẾ
THÁI Phạm 000121/TNG-
11/12/2012 NGUYÊN Bá Lạc CCHN

SỞ Y TẾ Nguyễn
THÁI Thị Vân 000135/TNG-
11/12/2012 NGUYÊN Hương CCHN

SỞ Y TẾ Phạm
THÁI Duy 000022/TNG-
11/12/2012 NGUYÊN Minh CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Lưu Văn 000020/TNG-
11/12/2012 NGUYÊN Hồng CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Lê Thị 000152/TNG-
11/12/2012 NGUYÊN Hà CCHN

SỞ Y TẾ
THÁI Trần Thị 000041/TNG-
11/12/2012 NGUYÊN Vui CCHN

SỞ Y TẾ Dương
THÁI Ngọc 000037/TNG-
9/19/2012 NGUYÊN Anh CCHN

Nguyễn
SỞ Y TẾ Thị
THÁI Trung 003147/TNG-
12/31/2015 NGUYÊN Lương CCHN

You might also like