You are on page 1of 3

ĐÁP ÁN CHI TIẾT ĐỀ KIỂM TRA CL ĐỢT 1

Câu 1:

a) y  x 2  6 x  5
TXĐ: D  R
 b
 xI  2a  3
Đỉnh I 
 y    x 2  6 x  5  4
 I 4a I I

b
Trục đối xứng x  3
2a
Vì a  1  0 nên bề lõm quay lên
 Bảng biến thiên:

 Bảng giá trị:

 Đồ thị:
b) Phương trình hoành độ giao điểm của    và  P  :  x  m  x 2  6 x  5
 x 2  5 x  5  m  0  *
Để    cắt  P  tại hai điểm phân biệt x1 , x2  phương trình * có hai nghiệm
phân biệt x1 , x2    0   5  4  5  m   0
2

 25  20  4m  0
5
 m
4
 b   5 
 x1  x2   5
Ta có:  a 1
x x  c  5  m  5  m
 1 2 a 1

x12  x22  x1 x2  7  x12  x22  2 x1 x2  3x1 x2  7   x1  x2   3x1 x2  7


2

 52  3  5  m   7  25 15  3m  7  m  1 ( nhận )
Vậy m  1 thỏa yêu cầu bài toán

Câu 2:

a) A  0; 4
B  6;1; 4
 A \ B  0 và B \ A  6;1
b) A   4;3
B   1;5
 A  B   1;3 và A  B   4;5

Câu 3:

x  3  0  x  3
a) Hàm số có nghĩa    
x  4  0 x  4
Vậy tập xác định của hàm số: D   3;   \ 4
 1
x  2
2 x  1  0   1
  2 x 
b) Hàm số có nghĩa  3x  2  0   x     2
x  2  0  3  x  2
 x  2

Vậy tập xác định của hàm số: D   ;   \ 2


1
2 

Câu 4:  P  : y  ax 2  4 x  c

  P  đi qua M  1;8  M  1;8   P   a  4.  1  c  8  a  4  c  8


b
  P  có hoành độ đỉnh bằng 2   2  b  4a mà ta có b  4  a  1
2a
 Với a  1  c  3

Vậy  P  : y  x 2  4x  3

Câu 5: Giải phương trình  x2  x   2  x2  x  3  18  0


2

x  x   2  x 2  x  3  18  0 *
2 2

Đặt t  x 2  x

Phương trình *  t 2  2  t  3  18  0

t  6
 t 2  2t  6  18  0  
t  4

x  3
Với t  6  x 2  x  6  x 2  x  6  0  
 x  2

Với t  4  x 2  x  4  x 2  x  4  0  PTVN

Vậy nghiệm của phương trình là x  3 hoặc x  2

---------- Hết ----------

You might also like