Professional Documents
Culture Documents
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP
0
Bài 1: Cho 2 . Xác định dấu của các giá trị lượng giác sau:
3
cos
sin 2 tan
a) b) c)
3
cot sin cos
d) 2 e) 4 8
Bài 2: Cho 2 . Xác định dấu của các giá trị lượng giác sau:
3
sin cos
2 2 tan
a) b) c)
cot
d) 2
3
Bài 3: Cho 2 . Xác định dấu của các giá trị lượng giác sau:
3
cos sin tan
a) 2 b) 2 c) 2
cot
d)
3 3 7
a) 2 b) 2 4 c) 2 2,5
10
3
d) 3
Cung và Góc Lượng Giác. Công Thức Lượng Giác
Bài 5: Tính giá trị lượng giác còn lại của , biết:
2 3 3
sin 2
a) 5 ; 2 b) cos 0.8 ; 2
13 19
tan cot
c) 8 ; 0 2 d) 7 ; 2
5 3
cos 0 2
e) 13 ; 2 f) cot 3 ; 2
4 3
sin
g) tan 3 ; 2 h) 5 ; 2 4
1 3 3
sin 2
i) 3 ; 2 j) cot 3 ; 2
Bài 6: Cho tan 3 . Tính giá trị các biểu thức sau:
3
tan
Bài 7: Cho 7 . Tính giá trị các biểu thức sau:
3
Bài 8: Cho tan 3cot 6 và 2 . Tính giá trị các biểu thức sau:
sin tan
B
a) A sin cos b) cos cot
Cung và Góc Lượng Giác. Công Thức Lượng Giác
3
sin
Bài 9: Cho 4; 2 . Tính giá trị các biểu thức sau:
5
sin x cos x
a) Cho 4 . Tính A tanx cotx
e) Cho 2sin x 3cos x 1 . Tính giá trị biểu thức B 3 tan x 12 tan x
2
f) Cho tan x cot x 3 . Tính giá trị biểu thức A tan x cot x
2 2
B tan x cot x
g) Cho tan x cot x 3 . Tính giá trị biểu thức
h) Cho tan x cot x 3 . Tính giá trị biểu thức C tan x cot x
3 3
B sin x cos x
i) Cho sin x cos x 1 . Tính giá trị biểu thức A sin x cos x ,
k) Cho sin x cos x 1 . Tính giá trị biểu thức A sin x cos x , B sin x cos x
3 3 6 6
Cung và Góc Lượng Giác. Công Thức Lượng Giác
sin x cos x 1
2
1 cos 2 x
D E tan x sin x
d) cot x sin x cos x e) sin x
Bài 14: Chứng minh các đẳng thức sau ( các biểu thức có nghĩa ):
2 1
1 cot 4 x 4
a) 2 cos x 1 cos x sin x
2 4 4 2
b) sin x sin x
tan 2 x sin 2 x
tan 6 x
f)
2 1 sin x 1 cos x 1 sin x cos
2
g) cot x cos x
2 2
sin x cos x
3
1 tan x tan 2 x tan 3 x
h) cos x
2
1 cos x 1 cos x tan 2 x tan 2 y sin 2 x sin 2 y
4 cot x
2
1 cos x 1 cos x tan 2 x tan 2 y sin 2 x sin 2 y
m) n)
Bài 15: Chứng minh các biểu thức sau không phụ thuộc vào x :
tan x cot 2 x 1
A . B tan x cot x tan x cot x
2 2
a) 1 tan 2 x cot x b)
1 tan x
2 2
1
E 3 sin 4 x cos 4 x s sin 6 x cos 6 x F 2
4 tan x
4sin x cos 2 x
2
e) f)
i)
A cos sin B cos sin
a) 2 b) 2
C cos sin cos sin
c) 2 2 2 2
3 3 7 7
D cos sin cos sin
d) 2 2 2 2
3
E cos cos cos cos 2
e) 2 2
Cung và Góc Lượng Giác. Công Thức Lượng Giác
5 13
F sin cos 3sin 5 2sin cos
f) 2 2
11 11
G cos 5 2sin sin
g) 2 2
H cos cos 2 cos 3
h) 2
7 3
I 2 cos x 3cos x 5sin x cot x
i) 2 2
3
J 2sin x sin x sin x cos x
j) 2 2 2
3 3
K cos 5 x sin x tan x cot 3 x
k) 2 2
3
L cos x sin x cos x sin x
l) 2 2
3 5 7
M tan x tan x tan x tan x
m) 2 2 2 2
3
N sin x cos x cot 2 x tan x
n) 2 2
3
O cos x sin x tan x cot x
o) 2 2 2
P cos 270o x 2sin x 450o cos x 900 o 2sin 720 o x cos 540 o x
p)
Q sin 2 180o x tan 2 180o x tan 2 270 o x sin 90o x cos x 360 o
q)
Cung và Góc Lượng Giác. Công Thức Lượng Giác
C
cot 44 o
tan 226o cos 406o
cot 72o cot18o
o
c) cos 316
sin x 1 sin x
g) G cos x biết 2 2
H sin 825o cos 15o sin 555o cos 75o tan155 o tan 245 o
h)
Bài 18: Giải quyết các yêu cầu bài toán sau:
1 3
sin cos 2 ,
tan 7
sin
, 2
a) Biết 3 . Tính
tan 270o x 3
và 180 x 270
o o
c) Cho
A B C A BC
sin cos sin cos
c) 2 2 d) 2 2
A BC
cos C cos A B 2C sin cos C
e) f) 2
A B 3C A B 2C 3C
sin cos C tan cot
g) 2 h) 2 2
3A B C
sin A sin 2 A B C sin A cos
i) j) 2
A 2A B C A BC
sin cos sin 2 sin 2 1
k) 2 2 l) 2 2
B AC B AC
cos 2 cos 2 tan tan 2
m) 2 2 2 2
Bài 20: Giải quyết các yêu cầu bài toán sau:
12 3 x
cos x sin x
a) Tính 3 biết 13 và 4 2
1 1
cos a cos b
b) Cho 3 và 4 . Tính A cos a b cos a b
Cung và Góc Lượng Giác. Công Thức Lượng Giác
3
sin tan
c) Cho 5 và 2 . Tính 3
4 8
d) Cho
sin a
5 0 o
a 90o
và
sin b
17 90 o
b 180o
.
cos a b sin a b
Tính và
3
tan x x ; sin x cos x
e) Cho 4 và 2 . Tính 4 và 4
1 1
tan a tan b
f) Cho hai góc nhọn a và b với 2 và 3 . Tính góc a b
5
x sin x cos x
g) Cho 4 và 4 . Tính A sin x cos x
a b
3 . Tính A cot a cot b sin a sin b
2 2
h) Cho
và
tan a b 5
tan a b 3
i) Cho . Tính tan 2 a và tan 2 b
9 3
cos a a tan a
j) Cho 41 và 2 . Tính 4
8 5
sin a tanb
k) Cho các góc a, b nhọn và 7; 12 .
0 a, b ab
l) Cho 2 và 4 ; tan a.tan b 3 2 2 .
Cung và Góc Lượng Giác. Công Thức Lượng Giác
3
ab
m) Cho 4 . Tính A 1 cot a 1 cot b
A sin x cos x sin x cos x
a) 3 4 4 3
2
C tan x tan x tan x
c) 3 3
3
D cos x cos x cos x cos x
d) 3 4 6 4
sin cos 2 sin sin cos 2 sin
a) 4 b) 4
Cung và Góc Lượng Giác. Công Thức Lượng Giác
1 tan 1 tan
tan tan
c) 4 1 tan d) 4 1 tan
sin a sin a 2 sin a
cos a b cos a b cos b sin a
2 2
4 4
f) g)
sin a b c
c
k) tan a tan b tan c tan a tan b tan cos a cos b cos c
Bài 24: Chứng minh các biểu thức sau không phụ thuộc vào x :
A cos 2 x cos 2 x cos 2 x
a) 3 3
2 2
B sin 2 x sin 2 x sin 2 x
b) 3 3
C sin 2 x cos x cos x
c) 3 3
2
b tan x c tan x
d) D ab bc ca với a tan x , 3 và 3
sin B
2 cos A
a) sin C ABC cân
cos B cos C
sin A
c) sin B sin C ABC vuông
A B C B C
sin cos cos sin sin
f) 2 2 2 2 2
Bài 26: Giải quyết các yêu cầu bài toán sau:
5 3
cos a a
a) Tính cos 2a,sin 2 a, tan 2 a biết 13 và 2
a 3
tan 2 2 a
b) Tính cos 2a,sin 2 a, tan 2 a biết 2 và 2
4
sin a a
c) Tính cos 2a,sin 2 a, tan 2 a biết 5 và 2
1
cos a
d) Tính cos 2a,sin 2 a, tan 2 a biết 3 và 5 a 6
1 sin 2 a
A
e) Tính cos 2 a biết cos 2a 1
0a
f) Cho tan a cotb m và 4 . Tính sin 2 a và sin 4 a
3 3
cos sin
g) Cho 4 , sin 0 , 5 và cos 0 . Tính cos 2 , sin 2 , cos 2 ,
sin 2 , cos
Cung và Góc Lượng Giác. Công Thức Lượng Giác
3 x x x
sin x x cos sin tan
h) Cho 5 và 2 . Tính giá trị của 2, 2 và 2
3 5
B cos cos cos
a) A sin 6 sin 42 sin 66 sin 78
o o o o
b) 7 7 7
2 4 8 16 32
C cos cos cos cos cos cos
c) 65 65 65 65 65 65
sin 60o
F 3sin15o sin 75o
f) sin 4 15o sin 4 75o
1 3 3 1
G H
g) sin10 cos10o
o
h) sin 20 cos 20o
o
2
cot a tana
a) sin 2 a b) cot a tana 2 cot 2 a
sin 4 a 1 cos 2a
cos3 a sin a sin 3 a cos a cot 2 a
d) a e) 1 cos 2a
sin 2 x sinx 1 3
tan x sin 4 x cos4 x cos 4 x
f) 1 cos x cos 2 x g) 4 4
1 cos 2 x sin 2 x
tan x
k) 8cos a cos 4a 4 cos 2a 3
4
j) 1 cos 2 x sin 2 x
Cung và Góc Lượng Giác. Công Thức Lượng Giác
1 1 sin 2 x
1 tan x 1 tan x 2
l) cosx cosx cos x
1 sin x x 6 2 cos 4 x
cot cot 2 x tan 2 x
m) cos x 4 2 n) 1 cos 4 x
1 cos 2 x
cot x
p) cos 4 x 1 8sin x 8sin x
2 4
o) sin 2 x
2 sin 2 2 x 4sin 2 x
A cot 2 x B
a) sin 4 x b) sin 2 2 x 4sin 2 x 4
x x
cot tan
C 2 2
x x 1 cosx x
cot tan D tan 2 cos 2 x
c) 2 2 d) 1 cosx 2
Bài 30: Chứng minh các biểu thức sau không phụ thuộc vào x :
1 1
C sin x
c) 1 cos x 1 cos x với 0 x
3
D sin 4 x sin 4 x sin 4 x sin 4 x
d) 4 2 4
x x x
4 cos cos cos 2 cos a b cos a b
g) 2 3 4 h)
2
sin sin
k) 5 5 l) 8cos x sin 2 x sin 3 x
sin x sin x cos 2 x
6 6 4 cos a b cos b c cos c a
m) n)
tan x tan 2 x
e) sin 5 x sin 6 x sin 7 x sin 8 x f) cot x cot 2 x
Cung và Góc Lượng Giác. Công Thức Lượng Giác
tan 2 x cot 2 x
g) 1 tan 2 x tan 4 x h) 1 cos x cos 2 x cos 3x
x x
G sin 2 sin 2
g) 8 2 8 2
sin 25o sin 75o sin125o tan 30o tan 40o tan 50o tân 0o
A B
a) cos 25o cos 75o cos125o b) cos120o
1 1
E o
e) sin 20 3 cos 20o
Cung và Góc Lượng Giác. Công Thức Lượng Giác
3
sin 2 x sin 2 x sin x sin x
c) 3 3 4
cos 2 x 4 cos x cos x cos x cos 3x 4sin x sin x sin x
d) 3 3 e) 3 3
1 1
cos x cos 3 x cos 5 x 8sin 2 x cos3 x
f) 2 2
m) tan 6 x tan 4 x tan 2 x tan 6 x tan 4 x tan 2 x n) cot x tan x 2 tan 2 x 4 cot 4 x
x y z
sin x sin y sin z 4 cos cos cos
o) 2 2 2 với x y z
a b c 180 o
a 2b sin b sin b sin c sin 2 a
c) Nếu và thì
3sin 2 a 2sin 2 b 1
e) Nếu các góc a, b nhọn và 3sin 2a 2sin 2b 0 thì a 2b 90
o
cos x y cos x y m 1
f) Nếu cos x cos y m thì
2 2
x y 1
sin x sin y 2sin x y tan tan
g) Nếu và x y k thì 2 2 3