You are on page 1of 4

LŨY THỪA CỦA MỘT SỐ HỮU TỈ

1. Định nghĩa lũy thừa với số mũ tự nhiên:


n
a an
xn  
x
.x
.x...
x  x  , n  , n  1 ;    n
n b b
2. Tích và thương của hai lũy thừa cùng cơ số:
x m .x n  x m  n x m : x n  x m n ( x  0; m  n)

3. Lũy thừa của lũy thừa: x m n


 x m .n

4. Lũy thừa của một tích, thương:


n
 x  xn
 x. y    = n  y  0
n
 x .y n n

y y
5. Lũy thừa với số mũ nguyên âm:
1 1
a 1  (a  0) an  với n là số tự nhiên
a an
Dạng 1: Thực hiện phép tính về lũy thừa
Bài 1. Tính:
0 2
 1  1
a )  0, 5 ; b)  0,5  ;
2 3
c)  10  ; d)  5  .
 2  3
Bài 2. Hãy tính:

a )  3  .  3  ;
2 3
b)  0, 25  :  0, 25 ;
3
c) a n .a 2 d)  0,5  ;
2 2

Bài 3. Hãy tính:


5
1 32 1203
d )  0,125  .512;
3
a)   .55 ; b) . c) ;
 0, 375  403
2
5

Bài 4. Thu gọn


a) 73.75 b) 56.54 c) 43.47

1
Bài 5. Hãy tính:
a)  2  .  2  b)  6  .  6  c)  0,1 .  0,1
5 6 5 3 2 3

Bài 6. Thu gọn


3 2 5 3 2 7
3  3  4  4 1 1
a)   .  b)    .   c)   . 
2  2  5  5  2 2

Bài 7. Hãy tính:


4 3

a)  0,5 2 3
  2
b)   
 3
 1
c)   
 3

Bài 8. Hãy tính:


2 0
 5  3 
b)  0, 6 
4
a)  1  c)   
 7  25 
Bài 9. Hãy viết các số sau đây dưới dạng một lũy thừa với số mũ khác 1
1 16
a) - ; b) ; c) 0,001;
27 81
Bài 10. Viết các tích sau dưới dạng một lũy thừa:
a ) 6.36.1296; b) 25.5.125; c) 49.7.343;

Bài 11. Rút gọn rồi tính

b) 366 :  18 c) 753 :  25


6 3
a) 452 : 92

Bài 12. Rút gọn rồi tính


3 3 5 5 2018 2018
2  8   7   14   1 1
a)   :   b)    :   c)    : 
 3   27   5   18   7 7

Bài 13. Thực hiện phép tính:


2 2 2 2
 5  35   1 2
a)    :  b)    . 
 4  24   2 5

Bài 14: Tính giá trị của các biểu thức sau:

1 1  1
a ) A  32. .812. 3 b) B   4.25  :  23. 
243 3  16 
Bài 15: Tính giá trị của các biểu thức sau:
3 2 1 0 2
 1   1   1   1   6   1 
a) A    .  .  b) B          : 2
 3   3   3   3   7   2
Bài 16: Tính giá trị của các biểu thức sau:
3 2 3 2 3
 3  3 2  3  2
a ) A   1   1    1, 031
0
b) B     4.  1     
 4  4 3  4  3

2
Bài 17 . Tìm giá trị của các biểu thức sau:

 0,8  ;
5
4510.520
a) ; b)
 0, 4 
6
7515

Bài 18 . Tìm giá trị của các biểu thức sau:

 0,3 .28
7
215.94
a) . b)
 0, 6 
7
66.83

Dạng 2: Tìm thành phần chưa biết


Bài 19. Tìm số hữu tỉ x , biết rằng:
2 x 1 5
2 x 7 2 x 1 5 5
a) 11  11 11
b) 2 2 7
c)    
6 6

Bài 20. Tìm x , biết:


x 5
2 x 3 2 x4  3  3
a) 2 2 9
b) 5 5 10
c)       
 2  2

Bài 21. Tìm x , biết:

a) 32 x  6  310 b) 5x 1  52 c) 6 x  4  610

Bài 22. Tìm x , biết:


x 5
1 1
b)  x  1  32. c)  3 x  1  81;
5 4
a)     
2 2

Bài 23. Tìm x , biết:


10 8 8 8
 5   5   5   9 
a)   : x    b) x :     
 9   9   9   5 

Bài 24. Tìm số hữu tỉ x , biết:

a )  5 x  1  729 b)  2 x + 1  0, 001 c)  2 x  3   2 x  3


6 3 4 6

Bài 25. Tìm x  Q , biết rằng:


0
 1
b)  x  2   1; c)  2 x  3  64
2 3
a )  x    0;
 2

Bài 26. Tìm x  Q , biết rằng:


2 x 10
 1 1  1  1
a )  2 x  1  8;
3
b)  x    c)      ;
 2  16  16   2 

Bài 27. Tìm x , biết:


x
64  8  8 2x
a)   ; b) 9 x : 3x  3. c)  x1 ;
169  13  25 5

3
Bài 28. Tìm x , biết:
2 3 3
 1  2  1
a)  x    4 b)  x    27 c)  x    8
 4  5  3
Dạng 3: So sánh hai lũy thừa
Bài 29. So sánh

2  2 3
b)  1 và
99
 1
999
3
a ) 2 2 và

Bài 30. So sánh

a )  0,125  và  0, 5 b)  0,343 và  0, 7 


4 12 8 26

Bài 31. So sánh (bằng cách đưa về cùng cơ số)

b)  16  và  32 
11 9
a) 4100 và 2 202

20082008  1 20082007  1
Bài 32. So sánh A và B biết A  và B 
20082009  1 20082008  1
1 1 1 1 1
Bài 33. So sánh: A   2  3  ...  99 với .
3 3 3 3 2

You might also like