You are on page 1of 3

BÀI TẬP TOÁN CAO CẤP 1 - CHƯƠNG 1

Bài 1. Cho các ma trận

2 3 1 0  1 0 1 1  1 2 3 
     
4 2 0 5 2 1 1 3 2 1 1 
A ;B   ;C  
 1 1 3 2  1 2 3 0 0 1 4 
     
0 4 6 1  4 2 0 2 1 0 1

a) Tính AB, BA .

b) Tính ( )

c) Thực hiện các phép tính và kiểm chứng các đẳng thức sau: ( )
( ) ( ) .

d) Thực hiện các phép tính và kiểm chứng các đẳng thức sau: ( )
( ) ( )

Bài 2. Tính biết:

a) ( ) b) ( )

Bài 3. Chứng tỏ rằng ma trận ( ) thỏa phương trình sau:

Bài 4. Hãy tìm tất cả các ma trận thỏa , biết ( ).

Bài 5. Tính định thức của các ma trận sau:


1 2 3 4 1 0 2 3 2 6 8 10
4 1 2 3 1 3 2 4 3 9 15 42
a) b) c)
3 4 1 2 2 2 3 5 5 20 15 30
2 3 4 1 3 2 0 1 6 24 12 36
Bài 6. Tìm hạng của các ma trận sau:

 2 3 1 4  4 3 5 2 3 2 3 1 4 
     
5 3 2 0  8 6 7 4 2 5 1 7 2
a)  b)  c) 
 4 15 7 12  4 3 8 2 7   3 4 0 3
     
 0 21 9 20  8 6 1 4 6   1 9 7 8

Bài 7. Biện luận theo tham số a hạng của các ma trận sau:

1 2 a 1 0 0 2 5  1 2 0 3 
     
0 3 2 1  a 0 3 4 a 1 1 4 
a)  b)  c) 
a 5 1 0   0 11 4 7  0 5 1 1
     
2 7 0 1 3 4 a 1 0 4 0 6

Bài 8. Tìm ma trận nghịch đảo của các ma trận sau bằng phương pháp Gauss –
Jordan:

 1 1 3 2   2 2 0 1   1 1 1 1 
     
0 1 2 1 0 1 2 0 1 1 1 1 
a)  b)  c) 
 2 2 5 3   0 0 1 3   1 1 1 1 
     
 1 1 2 0   0 0 0 2   1 1 1 1

Bài 9. Áp dụng các tính chất của ma trận nghịch đảo, hãy tính ( ) trong các
trường hợp sau:
1
 3 7 5 T
 5 6 7 1   1 1 12 1

A 2 1 8      
a)  2 3 1    3 7 9 
   3 5 6    8 6 2 
 9 7 2      
 
1 1
 2 1 0
T
2 1 1 1 2 0 1 3 0
     
1 3 1 2 2 0 1 1 0 5 2 1
b) A  
0 2 1 2 4 5 3 7 1 4 7 0
     
0 1 3 4  0 1 2 0 3 0 1 2

Bài 10. Tìm ma trận X thỏa các phương trình sau:

a) AXB = C, biết ( ) ( ) ( ).
b) AX = B, biết ( ) ( )

c) XA = B, biết ( ) ( )

You might also like