You are on page 1of 4

§2 Định thức bằng định nghĩa

Bài 1. Tính các định thức cấp hai


2 3 2 1 sin cos
a) b) c)
1 4 1 2 cos sin

a c  di tg 1
d) e) .
c  di b 1 tg

Bài 2. Tính các định thức cấp ba


1 1 1 0 1 1
a) 1 0 1 b) 1 0 1
1 1 0 1 1 0

1 1 1 1 i 1 i
c) 1 2 3 d) i 1 0.
1 3 6 1 i 0 1

Bài 3. Tìm các phần bù đại số của ma trận A .

 1  2 3 1 1 2 
a) A   6 7 1 b) A  3 3 6  .
 3 1 4  0 1 4 

 4 1 1 6
 0 0  3 3
Bài 4. Cho A    . Tìm
 4 1 0 14
 
 4 1 3 2
a. M 13 và A13 . b. M 23 và A23 .
c. M 22 và A22 . d. M 21 và A21 .

 2 3 1 1
 3 2 0 3
Bài 5. Cho A   . Tìm
 3 2 1 0
 
 3 2 1 4
a. M 32 và A32 . b. M 44 và A44 .
c. A41 và A41 . d. M 24 và A24 .
Bài 6. Tính định thức của các ma trận

 3 5 4 1   5 7  2 6
a)   b) 8 2  c)   d)  .
 2 4    7 2   4 3 

Bài 7. Tìm giá trị các định thức


2 7 6 2 1 4
a3 5
a) b) 5 1 2 c) 3 5 7
3 a  2
3 8 4 1 6 2

1 1 2 3 0 0 c 4 3
d) 3 0 5 e) 2 1 5 f) 2 1 c2 .
1 7 2 1 9 4 4 c 1 2

Bài 8. Tìm  sao cho det  A   0 .


  4 0 0 
  2 1 
a) A    b) A   0  2 
 5   4   0 3   1
  4 4 0 
  1 0 
c) A   d) A   1  0  .
 2   1
 0 0   5

3 0 0
Bài 9. Tính 2 1 5 theo khai triển
1 9 4
a. Dòng 1 b. Cột 1
c. Dòng 2 d. Cột 2
e. Dòng 3 f. Cột 3

1 1 2
Bài 10. Tính 3 0 5 theo khai triển
1 7 2
a. Dòng 1 b. Cột 1
c. Dòng 2 d. Cột 2
e. Dòng 3 f. Cột 3
Bài 11. Tính det  A  theo khai triển dòng hoặc cột mà bạn chọn
 3 0 7  3 3 1 1 k k2 
 
a) A   2 5 1 b) A   1 0 4
 c) A  1 k k2 
 1 0 5  1 3 5 1 k k 2 

4 0 0 1 0
3 3 0 5 3
k  1 k  1 7   2 2 0 2   3 3 1 0 
d) A   2 k  3 4  e) A    f) A   1 2 4 2 3 .
 4 1 3 0   
 5 k  1 k    9 4 6 2 3
 2 10 3 2   2 2 4 2 3

Bài 12. Tìm định thức của ma trận


0 0 0 0
 1 0 0  2 0 0 1 2 0 0 
a)  0 1 0  b)  0 2 0  c)  
0 4 3 0
 0 0 1  0 0 2   
1 2 3 8 
1 1 1 1   1 2 7  3  3 0 0 0
 0 2 2 2  0 1 4 
1  1 2 0 0 
d)   e)  f)  .
0 0 3 3  0 0 2 7   40 10 1 0
     
 0 0 0 4 0 0 0 3 100 200 23 3
Bài 13. Chứng minh định thức không phụ thuộc vào  .
sin cos 0
sin cos
a) b) cos sin 0.
cos sin
sin  cos sin  cos 1
a b  d e b ac
Bài 14. CMR A    và B   0  giao hoán khi và chỉ khi 0.
0 c   f e d f

1 tr  A  1
Bài 15. CMR det  A   với A cấp 2 và tr  A  là tổng các phần tử
2 tr  A2  tr  A 
trên chéo chính của A.

Bài 16. Tính định thức của ma trận vuông cấp n có toàn số 1.

Bài 17. Tìm số phần tử 0 nhiều nhất của ma trận cấp 3 có định thức khác 0.
Bài 18. CMR  x1 , y1  ,  x2 , y2  , và  x3 , y3  là 3 điểm thẳng hàng khi và chỉ khi
x1 y1 1
x2 y2 1  0.
x3 y3 1

Bài 19. CMR phương trình đường thẳng đi qua 2 điểm  a1 , b1  và  a2 , b2  có thể
x y 1
viết là a1 b1 1  0.
a2 b2 1

1 x1 x12
Bài 20. Định thức Vandermonde cấp 3: 1 x2 x22   x2  x1  x3  x1  x3  x2 
1 x3 x32

Bài 21. Tìm định thức của ma trận An cấp n có toàn 2 trên chéo chính và toàn 1
trên 2 đường song song cạnh chéo chính còn lại là bằng 0.

You might also like