Professional Documents
Culture Documents
BỘ MÔN TOÁN
HỌ VÀ TÊN: ………………………………………………………………..
ĐÁNH GIÁ
1 1 1 1
1 4 3 2
Bài 1: Cho A . Tính det(2 A2 ) .
2 7 3 3
3 11 4 4
1 2 1 1 1 2 1 1
3 7 1 2 3 7 1 2
a) 0 b) 1
4 5 5 4 3 6 4 5
5 6 x 6 4 8 x 7
1 2 3
1 1 1 2 1 1 1
a) X 0 2 1 b) X 0 2
0 1 1 1 5 3
3 2
2 9 1 1 1
Bài 6: Cho hai ma trận A và B . Tìm A BA .
1 4 0 1
1 2 0 0
2 1 0 0
Bài 7: Tìm det( A), det( AA ), A , biết A
T 1 .
0 0 1 3
0 0 3 1
x1 2 x2 x3 x4 5 3 x1 2016 x2 2016 x3 2 x4 1
3 x1 x2 x3 2 x4 5 x2 x3 0
a) b)
3 x1 2 x2 3 x3 2 x4 10 2 x1 x3 3
3 x1 2 x2 x3 x4 3 2 x1 3 x3 4 x4 3
mx y z 2
Bài 9: Tìm m để hệ phương trình sau có nghiệm duy nhất x 3 y 2 z 1 2 m
x y 4z 2
x y z a
Bài 10: Tìm a, b để hệ phương trình sau có vô số nghiệm 2 x 4 y z 1
x y bz 2
1 0 0 3
2 3 −1 1
𝐴=( )
−4 −3 4 0
−1 2 2 0
BÀI TẬP CHƯƠNG II
Bài 1: Khảo sát sự hội tụ của tích phân suy rộng sau:
x3 2 x 3 1
1) I x 4
x 3
dx. 4) I 1 x 4
1 x3
dx.
1 1
sin 4 x cosx
2) I
x 2
1 x 3
dx. 5) I x 4 x 10
2
dx
1
2
1 1 6) I ( x 1 x 1) dx.
3) I
1
x 2017
sin
x
dx 1
dx
1
1) I
dx
.
1 ln 1 3
x
3 4) I
0
( x 1) ln(1 2
x) 0
e s inx 1
3 2
dx dx
2) I 5) I
x 1 x 3 x 1 x 7
2
1 2
ln(1 x 3 ) dx
2 1
x 1 dx 6) I
3) I
1
x2 x 0 x4 x
.
3 cos n
1
2) n 3 1 tan 2 5) .
n 1
n n 1 n3 1
n3
4n 1
n
3) 6n 6)
n 1 n 1 5 n 1
Bài 4: Khảo sát sự hội tụ, hội tụ tuyệt đối và bán hội tụ của chuỗi
1 1
n n
1) 3
. 3) 3
2n 5
.
n 1 n5 n 1
1 n 1
n
2n 3
(1)
n
2) 2n 1
. 4)
n 1 ( n 1)( n 2)
.
n 1
Bài 5: Tìm miền hội tụ của chuỗi hàm
n! ( x 1) n
1) 3n x n .
n 1
4)
n 1 n 2
.
6n x 6
n
( n 1) n x n
2)
n 1 n 5
. 5)
n 1
nn
.
2 x 5
n
3) 2n 8
.
n0
Bài 1: Tìm và biểu diễn hình học miền xác định của hàm số
1) z arccos
y
xy ln( x y 2 )
3) z .
3 1 x2 y2
2) z ( y x )( y x ).
4) z 2 x 2 y 2 2 x 3 3 x 2 y 2 2 x
2) z x 2 2 x 5 sin y 1 4) z x 2 1 ln 5 3 y
y2
2) z x y 2 ln(2 x y ).
2
1) xe x xz e z y 2 0
y2 2) z x 3 y 3 3 xy 11
1) z x xy 2
ln x
2
3) z 3 x 2 xy 2 x 2 x 4 y
4) z e x ( x y 3 3 y) 6) z 4 x 2 6 xy 34 x 5 y 2 42 y.
5) z 2 y 2 x 2 6 xy 4 x 10 y
Bài 5: Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số
2) z x 2 y 2 2 x trong miền D ( x, y ) : x 2 y 2 1 .
4 4 x x2 3 2 x 2 3x
Bài 8: Tính diện tích của miền D giới hạn bởi các đường
1) xy 16; x y 10. 2) x y 2 ; x y 2.
PHẦN 2. TỰ LUẬN