You are on page 1of 3

Bài tập Động lực học hệ nhiều vật

BÀI TẬP ĐỘNG LỰC HỌC HỆ NHIỀU VẬT


Chương 1: Phép tính ma trận, véctơ và tenxơ
Bài 1: Cho các ma trận A, B có dạng:
2 4 2 1 1 1 
A   2 1 1 ,B   2 2 2 
 1 3 1  5 5 5 

Tính tích hai ma trận AB và BA

Bài 2: Cho các ma trận A, B có dạng:

4 0 1 
1 2 5
A  ,B   0 1 1
0 1 1  1 2 2 
Tính tích hai ma trận AB

Bài 3: Cho các ma trận A, B có dạng:


 1 1 
1 2 4 
A  ,B  0 2 
0 1 3
 2 3 
T
Tính ma trận C= 2A-3B

Bài 4: Tìm ma trận nghịch đảo của ma trận A

1 2 
A 
3 4 

Bài 5: Tìm ma trận nghịch đảo của ma trận A

1 2 3 
A  0 1 4 
5 6 0 

1
Bài tập Động lực học hệ nhiều vật

Bài 6: Cho ma trận A

1 0 0 
A  0 2 4 
1 0 0 
Tìm hạng của ma trận A

Bài 7: Cho ma trận A


3 3 7 9 4 6
0 0 4 2 3 8 
A
0 0 0 3 1 7
 
0 0 0 0 0 0

Tìm hạng của ma trận A

T
Bài 8: Cho véc tơ x= [x x …x ] .
1 2 n

x xT
Tính ;
x x

Bài 9: Cho các ma trận A, B có dạng:


3 4 0 
1 2 3 5 
A  1 2 3  ,B   
3 0 2  4 1 4 2

Tính tích Kronecker AB

Bài 10: Cho các ma trận C, D có dạng:


1 3 0 5 
3 4 
C   4 1 3 4  ,D  
 5 2
 2 3 5 1 

Tính tích Kronecker CD

Bài 11: Trong cơ sở tự nhiên

2
Bài tập Động lực học hệ nhiều vật

1  0 0
   
e1  0 ,e2  1  ,e3  0
0 0 1 

2 2
Các véctơ a, b có dạng:  
a   0  ,b   3 
 3   0 

Tìm ma trận của tenxơ: A  a b

Bài 12: Trong cơ sở tự nhiên


1  0 0
   
e1  0 ,e2  1  ,e3  0
0 0 1 

 2  3  2  3
Các véctơ c, d, x, ycó dạng:      
c   3 ,d   2 ,x   0  ,y   2
 5   2 1   3

Tìm ma trận của tenxơ: B c d  x  y

You might also like