Professional Documents
Culture Documents
Môn : ĐẠI SỐ 9
Bài 5: Tìm các giá trị nguyên của x để các biểu thức sau có giá trị nguyên
x2 3x 1
a)A = b) B =
x5 2 x
a 1 a 1 1
Bài 8: Cho biểu thức P 4 a (với a > 0 , a 1)
a 1 a 1 2a a
a) Rút gọn biểu thức P.
b) Tìm giá trị của a để P = a.
3. Rút gọn biểu thức (không dung máy tính cầm tay).
1
a) (3 10) 2 b) xy 2 (với y< 0)
y
Câu 5: Tìm các giá trị nguyên của x để các biểu thức sau có giá trị nguyên
x 3 2 x 1
a) C = b) D =
x 2 x 3
Câu 6: Chứng minh
b) 3 5 10 2 3 5 8
4 4
a) 8
2 5 2
2 5 2
x 1 1 2
Câu 7: Cho biểu thức P = :
x 1 x x x 1 x 1
a)Tìm điều kiện của x để P xác định - Rút gọn P
-------------Hết-----------
ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 1 - ĐẠI SỐ 9
ĐỀ 1:
x 1 x 1 8 x 4 x 8
Bài 5. (2,5 điểm).Cho biểu thức : A = :
x 1 x 1 x 1 1 x
1
Bài 5 (1,0 điểm). Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức P = . Giá trị đó đạt
x5 x 7
được khi x bằng bao nhiêu ?
ĐỀ 2:
Bài 1: (0,5 đ) Với giá trị nào của x thì biểu thức sau có nghĩa: 2 3x
Bài 2. a) (0,5 đ) Thực hiện phép tính 3 27 3 64 2 3 8
b) (0,75 đ) 2 12 – 4 27 + 48 – 75
3 2
c) (0,75 đ) 3 6
2 3
Bài 3: Tính:
a) (0,75 đ) 2 3 2
42 3
2
2
b) (1,0 đ) 3 3 1 147
6 3 10 15 1
c) (1,0 đ)
2 1 5 3 2
Bài 1. (1,0 điểm) Tìm điều kiện của x để biểu thức sau xác định
1
a ) y 2 x 5; b) y
2x 3
Bài 2. (1,5 điểm) Tìm x biết
a ) 2 x 1 5; b ) 3 3 x 2 3
Bài 3.(2,5 điểm) Rút gọn biểu thức sau
4444
a ) 5. 1, 2. 24; b)
1111
3 5 1
c) 60; d ) 5 2 6 5 2 6
5 3 2
Bài4. (1,0 điểm) Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức y x 4 x 1
; x>0; x 1.
a) Rút gọn P.
b) Tính P khi .
1
c) Chứng minh rằng: P .
3
ĐỀ 4:
Bài 1 : (3,0đ)
a/ (0,5đ) Với giá trị nào của x thì biểu thức sau có nghĩa: 5 6x
b/ (0,5đ) Định nghĩa căn bậc ba của một số a.
Tìm căn bậc ba của số -125
c/ (1,0đ) Tìm căn bậc hai số học rồi suy ra căn bậc hai của số 4 ?
25
d/ (1,0đ) Tính 1 2
2
2 3
2
2 2
Bài 2: (1,5đ)
a/ (0,5đ) Đưa thừa số ra ngoài dấu căn: 18x 4 y 6 , với x 0, y<0
3 5
b/ (0,5đ) Trục căn thức ở mẫu:
3 5
5
c/ (0,5) Khử mẫu của biểu thức lấy căn:
98
Bài 3: (2,5đ) Thực hiện phép tính:
a/ (1,0đ) 2 3 48 75 243
b/ (1,0đ) 14 7 15 5 : 1
1 2 1 3 7 5
c/ (0,5)
3 5 3 5
3 5
Bài 4 : (1,0 đ) Giải phương trình:
x2 9 x 3 0
1 1 x xx
Bài 5 : (2,0 đ) Cho biểu thức: A
x x 1 x x 1 1 x
a/ (1,5đ) Rút gọn biểu thức A.
b/ (0,5đ) Tìm giá trị của x để A > 0.
ĐỀ 5:
d /( 4 15 )( 10 6 ) 4 15 e / 3 125 3 27 3 64
16
b/ 3 x x 9 x 2 ( với x > 0 )
x
x3 x x 2 x 3 9 x
c/ P = 1 x 3 2 x x x 6 với : x>0, x 4,x 9
:
x 9
d /( 4 15 )( 10 6 ) 4 15 e / 3 125 3 27 3 64
ĐỀ 7:
2 7 2
2 2
c/ Thực hiện phép tính 7 5
ĐỀ 8:
Bài 1:(2,5 điểm)
a/ Phát biểu định lí so sánh căn bậc hai số học.
b/ Tính 3 125 3 27
x 1
c/ Cho biểu thức A . Với giá trị nào của x thì biểu thức A xác định.
x 5
3 2
2 2
d/ Thực hiện phép tính 10 10 6
c)
3 1 42 3
ĐỀ 10:
Bài 1: (2,0 điểm)
a) Áp dụng tính : 999 : 111
b) Tính 3 125 3 27
Bài 2: (1điểm) Tìm điều kiện đối với x để căn thức sau có nghĩa: 2 3x
Bài 3: (3 điểm) Thực hiện phép tính:
a) (1 điểm) 5 2 18 98 288
3 6 15 5 1
b) (1 điểm) :
1 2 1 3 3 5