Professional Documents
Culture Documents
9866
PSC 1CEL MC NHIP 5.43 3.5048 0.9901 5.3981 2.2859
Tapered 1CEL nho-TO 5.43 3.5048 0.9901 5.3981 2.2859
Mặt cắt xi m yi m Hm
S1 12 0.635 2.435
S2 9 0.357 2.157
S3 6 0.159 1.959
S4 3 0.040 1.840
S5 0 0.000 1.800
Mặt cắt xi m yi m Hm
S0 16.5 0.950 0.500
S1 12 0.502 0.382
S2 9 0.283 0.324
S3 6 0.126 0.283
S4 3 0.031 0.258
S5 0 0.000 0.250
A
1 PSC 1CEL MC GOI 7.44 4.334
2 PSC 1CEL MC NHIP 5.43 3.5048
3 Tapered 1CEL nho-TO edit 5.43 3.5048
4 PSC 1CEL Tren Tru 14.97 9.6918
5 PSC 1CEL Tren mo 9.47 6.4265
14 DB/User SB Tru 9 7.5
20 DB/User SB Tru Kep 3 2.5
21 PSC 1CEL MC GOI 2 7.2258 4.2591
22 PSC 1CEL MC Sat Tru 8.28 5.5422
23 Tapered 1CEL Chuyentiep 1 7.2258 4.2591
24 Tapered 1CEL nho-TO edit1 5.43 3.5048
25 Tapered 1CEL nho-TO edit2 5.4973 3.5385
26 Tapered 1CEL nho-TO edit3 5.6991 3.6356
27 Tapered 1CEL nho-TO edit4 6.0355 3.7908
28 Tapered 1CEL nho-TO edit5 6.5064 3.9901
H A S
TT 3.000 14.970 24.271
S0 3.000 7.440 12.184
S0' 3.000 7.226 11.471
S1 2.435 6.506 9.160
2.157
S2 6.036 7.747
1.959
S3 5.699 6.785
1.840
S4 5.497 6.226
1.800
S5 5.430 6.044
1.800
S6 5.430 6.044
1.800
S7 5.430 6.044
1.800
S8 5.430 6.044
1.800
S9 5.430 6.044
1.800
S10 5.430 6.044
S11 1.800 9.470 9.395
I Y0
13.242 1.621
9.987 1.638
8.857 1.588
5.601 1.408
3.934 1.284
2.952 1.191
2.443 1.133
2.286 1.113
2.286 1.113
2.286 1.113
2.286 1.113
2.286 1.113
2.286 1.113
2.990 0.992
K1 3 443.3
K2 3 414.8
K3 3 395.7
K4 3 386.2
K5 3.5 447.77
K6 3.5 447.77
K7 3.5 447.77
HL 2 255.87
9.645 23.3906 11.9675
11.157 20.9906 10.0675
11.157 20.9906 10.0675
7.742 23.3906 4.7657
9.9069 20.9906 3.7657
3.125 13.6 0
3.125 11.2 0
9.7625 23.1386 11.7695
8.0787 23.3906 11.5675
9.7625 23.1386 11.7695
11.157 20.9906 10.0675
11.0827 21.071 10.1312
10.8738 21.3124 10.3225
10.566 21.7148 10.6413
10.2033 22.278 11.0876
T Trụ T1 và T2
lượng(kN)
0.25 2
0.35 0
0 1
0.05 0
2.4 0
0 2.5
0.25 2.1
0.35 0
0 1.1
0 0
1.6 2.1
0 0
0.3 1.8
0 0
0
0.5
Đốt
K1
K2
K3
K4
K5
K6
K7
HL
104 XeDuc 0
104 BTuot 0
105 XeDuc 0
105 BTuot 0
106 XeDuc 0
106 BTuot 0
107 XeDuc 0
107 BTuot 0
108 XeDuc 0
108 BTuot 0
109 XeDuc 0
109 BTuot 0
110 XeDuc 0
110 BTuot 0
111 XeDuc 0
111 BTuot 0
204 XeDuc 0
204 BTuot 0
205 XeDuc 0
205 BTuot 0
206 XeDuc 0
206 BTuot 0
207 XeDuc 0
207 BTuot 0
208 XeDuc 0
208 BTuot 0
209 XeDuc 0
209 BTuot 0
210 XeDuc 0
210 BTuot 0
211 XeDuc 0
211 BTuot 0
0.687 1.113 2.0019 11.157 20.9906 10.0675 0
0.687 1.113 2.0019 11.157 20.9906 10.0675 0
0.7175 1.1418 2.1315 11.0477 21.1091 10.1613 0
0.811 1.226 2.5363 10.7493 21.4646 10.4428 0
0.9737 1.3597 3.2609 10.3323 22.0572 10.9119 0
0.687 1.113 2.0019 11.157 20.9906 10.0675 0
0.7175 1.1418 2.1315 11.0477 21.1091 10.1613 0
0.811 1.226 2.5363 10.7493 21.4646 10.4428 0
0.9737 1.3597 3.2609 10.3323 22.0572 10.9119 0
My (kN.m) Group
0 XDUC-HL T 0
-1600 XDUC7 0
-1600 XDUC6 0
-1600 XDUC5 0
-1600 XDUC4 0
-1600 XDUC3 0
-1600 XDUC2 0
-1600 XDUC1 0
0 XDUC-HL P 0
1600 XDUC7 0
1600 XDUC6 0
1600 XDUC5 0
1600 XDUC4 0
1600 XDUC3 0
1600 XDUC2 0
1600 XDUC1 0
Chiều dài My
Trọng lượng (kN)
(m)
3 443.3 664.95
3 414.8 622.2
3 395.7 593.55
3 386.2 579.3
3.5 447.77 783.6
3.5 447.77 783.6
3.5 447.77 783.6
2 255.87
Nhóm Mô tả
BG1 Liên kết ngàm tại chân trụ T1 và T2
Liên kết cứng từ dầm xuống trụ (thay cho neo
BG2
liên kết) trong giai đoạn thi công
BG3 Liên kết gối di động tại 2 đầu dầm.
Liên liết dối di động tại đoạn đúc trên đà giáo
BG4 (thay cho đà giáo) khi chưa hợp
long nhịp biên
Liên kết gối cố định từ dầm xuống trụ T1 và gối
BG5
di động tại trụ T2.
T1LKCV(1
Liên kết cứng của các dây văng tháp 1 vào dầm.
to5)
T2LKCV(1
Liên kết cứng của các dây văng tháp 2 vào dầm.
to5)
T1LKT(1to
Liên kết cứng các dây văng tháp 1 vào tháp.
5)
T1LKT(1to
Liên kết cứng các dây văng tháp 2 vào tháp.
5)
Load case Fz My Group
BTuot -255.87 0 BTuot-HLT
BTuot -447.77 -783.6 BTuot7
BTuot -447.77 -783.6 BTuot6
BTuot -447.77 -783.6 BTuot5
BTuot -386.2 -579.3 BTuot4
BTuot -395.7 -593.55 BTuot3
BTuot -414.8 -622.2 BTuot2
BTuot -443.3 -664.95 BTuot1
BTuot -255.87 0 BTuot-HLP
BTuot -447.77 783.6 BTuot7
BTuot -447.77 783.6 BTuot6
BTuot -447.77 783.6 BTuot5
BTuot -386.2 579.3 BTuot4
BTuot -395.7 593.55 BTuot3
BTuot -414.8 622.2 BTuot2
BTuot -443.3 664.95 BTuot1
0 BTuot-HLT
0 BTuot7
0 BTuot6
0 BTuot5
0 BTuot4
0 BTuot3
0 BTuot2
0 BTuot1
0 BTuot-HLP
0 BTuot7
0 BTuot6
0 BTuot5
0 BTuot4
0 BTuot3
0 BTuot2
0 BTuot1
X Y Z
0 3 0
4.5 3 0
4.5 2.75 0
3.5 2.7 0
2.5 2.4 0
2.5 0 0
0 0 0
-2.5 0 0
-2.5 2.4 0
-3.5 2.7 0
-4.5 2.75 0
-4.5 3 0
0 3 0
0 2.75 0
1.1 2.75 0
2.1 2.4 0
2.1 0.8 0
1.8 0.5 0
0 0.5 0
-1.8 0.5 0
-2.1 0.8 0
-2.1 2.4 0
-1.1 2.75 0
0 2.75 0
X Y Z
0 3 0
4.5 3 0
4.5 2.75 0
3.5 2.7 0
2.5 2.4 0
2.5 0 0
0 0 0
-2.5 0 0
-2.5 2.4 0
-3.5 2.7 0
-4.5 2.75 0
-4.5 3 0
0 3 0
0 2.75 0
1.1 2.75 0
2.1 2.4 0
2.1 0.8 0
1.8 0.5 0
0 0.5 0
-1.8 0.5 0
-2.1 0.8 0
-2.1 2.4 0
-1.1 2.75 0
0 2.75 0
ĐIỂM X Y
1 0 3 -27 121.5
2 4.5 3 0 0
3 4.5 2.75 5.45 -22.2775
4 3.5 2.7 5.1 -19.53
5 2.5 2.4 0 0
6 2.5 0 0 0
7 0 0 0 0
8 -2.5 0 0 0
9 -2.5 2.4 5.1 -19.53
10 -3.5 2.7 5.45 -22.2775
11 -4.5 2.75 0 0
12 -4.5 3 -27 121.5
13 0 3 0 0
14 0 2.75 -6.05 24.95625
15 1.1 2.75 -5.15 19.9225
16 2.1 2.4 0 0
17 2.1 0.8 0.39 -0.387
18 1.8 0.5 1.8 -1.35
19 0 0.5 1.8 -1.35
20 -1.8 0.5 0.39 -0.387
21 -2.1 0.8 0 0
22 -2.1 2.4 -5.15 19.9225
23 -1.1 2.75 -6.05 24.95625
24 0 2.75 0 0