You are on page 1of 26

PSC 1CEL MC GOI 7.44 4.334 2.0057 17.0647 9.

9866
PSC 1CEL MC NHIP 5.43 3.5048 0.9901 5.3981 2.2859
Tapered 1CEL nho-TO 5.43 3.5048 0.9901 5.3981 2.2859

3 1CEL nho-TO None 0.25


6 1CEL nho-TO1 None 0.25
7 1CEL nho-TO2 None 0.25
8 1CEL nho-TO3 None 0.25
9 1CEL nho-TO4 None 0.25
10 1CEL nho-TO1 None 0.25
11 1CEL nho-TO2 None 0.25
12 1CEL nho-TO3 None 0.25
13 1CEL nho-TO4 None 0.25

Mặt cắt xi m yi m Hm

S0 16.5 1.200 3.000

S1 12 0.635 2.435

S2 9 0.357 2.157

S3 6 0.159 1.959

S4 3 0.040 1.840

S5 0 0.000 1.800

Mặt cắt xi m yi m Hm
S0 16.5 0.950 0.500
S1 12 0.502 0.382
S2 9 0.283 0.324
S3 6 0.126 0.283
S4 3 0.031 0.258
S5 0 0.000 0.250
A
1 PSC 1CEL MC GOI 7.44 4.334
2 PSC 1CEL MC NHIP 5.43 3.5048
3 Tapered 1CEL nho-TO edit 5.43 3.5048
4 PSC 1CEL Tren Tru 14.97 9.6918
5 PSC 1CEL Tren mo 9.47 6.4265
14 DB/User SB Tru 9 7.5
20 DB/User SB Tru Kep 3 2.5
21 PSC 1CEL MC GOI 2 7.2258 4.2591
22 PSC 1CEL MC Sat Tru 8.28 5.5422
23 Tapered 1CEL Chuyentiep 1 7.2258 4.2591
24 Tapered 1CEL nho-TO edit1 5.43 3.5048
25 Tapered 1CEL nho-TO edit2 5.4973 3.5385
26 Tapered 1CEL nho-TO edit3 5.6991 3.6356
27 Tapered 1CEL nho-TO edit4 6.0355 3.7908
28 Tapered 1CEL nho-TO edit5 6.5064 3.9901

H A S
TT 3.000 14.970 24.271
S0 3.000 7.440 12.184
S0' 3.000 7.226 11.471
S1 2.435 6.506 9.160

2.157

S2 6.036 7.747

1.959
S3 5.699 6.785

1.840
S4 5.497 6.226

1.800
S5 5.430 6.044

1.800
S6 5.430 6.044

1.800
S7 5.430 6.044

1.800
S8 5.430 6.044

1.800
S9 5.430 6.044
1.800
S10 5.430 6.044
S11 1.800 9.470 9.395

100 Beam LoadTinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2


101 Beam LoadTinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
102 Beam LoadTinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
103 Beam LoadTinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
104 Beam LoadThiCong -21.6 kN/m TCongHLT
104 Beam LoadTinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
105 Beam LoadThiCong -21.6 kN/m TCong7
105 Beam LoadTinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
106 Beam LoadThiCong -21.6 kN/m TCong6
106 Beam LoadTinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
107 Beam LoadThiCong -21.6 kN/m TCong5
107 Beam LoadTinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
108 Beam LoadThiCong -21.6 kN/m TCong4
108 Beam LoadTinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
109 Beam LoadThiCong -21.6 kN/m TCong3
109 Beam LoadTinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
110 Beam LoadThiCong -21.6 kN/m TCong2
110 Beam LoadTinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
111 Beam LoadThiCong -21.6 kN/m TCong1
111 Beam LoadTinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
112 Beam LoadThiCong -21.6 kN/m TCong1
112 Beam LoadTinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
113 Beam LoadThiCong -21.6 kN/m TCong1
113 Beam LoadTinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
114 Beam LoadThiCong -21.6 kN/m TCong1
114 Beam LoadTinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
115 Beam LoadThiCong -21.6 kN/m TCong1
115 Beam LoadTinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
116 Beam LoadThiCong -21.6 kN/m TCong1
116 Beam LoadTinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
117 Beam LoadThiCong -21.6 kN/m TCong1
117 Beam LoadTinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
200 Beam LoadTinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
201 Beam LoadTinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
202 Beam LoadTinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
203 Beam LoadTinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
204 Beam LoadThiCong -21.6 kN/m TCongHLP
204 Beam LoadTinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
205 Beam LoadThiCong -21.6 kN/m TCong7
205 Beam LoadTinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
206 Beam LoadThiCong -21.6 kN/m TCong6
206 Beam LoadTinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
207 Beam LoadThiCong -21.6 kN/m TCong5
207 Beam LoadTinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
208 Beam LoadThiCong -21.6 kN/m TCong4
208 Beam LoadTinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
209 Beam LoadThiCong -21.6 kN/m TCong3
209 Beam LoadTinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
210 Beam LoadThiCong -21.6 kN/m TCong2
210 Beam LoadTinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
211 Beam LoadThiCong -21.6 kN/m TCong1
211 Beam LoadTinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
212 Beam LoadThiCong -21.6 kN/m TCong1
212 Beam LoadTinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
213 Beam LoadThiCong -21.6 kN/m TCong1
213 Beam LoadTinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2

214 Beam LoadThiCong -21.6 kN/m TCong1

214 Beam LoadTinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2


215 Beam LoadThiCong -21.6 kN/m TCong1
215 Beam LoadTinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
216 Beam LoadThiCong -21.6 kN/m TCong1
216 Beam LoadTinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
217 Beam LoadThiCong -21.6 kN/m TCong1
217 Beam LoadTinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
35.4849 4.5 4.5 1.3624 1.6376 5.1 9.645 23.3906 11.9675
28.8502 4.5 4.5 0.687 1.113 2.0019 11.157 20.9906 10.0675
28.8502 4.5 4.5 0.687 1.113 2.0019 11.157 20.9906 10.0675

0.35 0 0.05 1.2 0 2 0 0.25


0.35 0 0.05 1.2 0 2 0 0.25
0.35 0 0.05 1.2593 0 2 0 0.25
0.35 0 0.05 1.437 0 2 0 0.25
0.35 0 0.05 1.7333 0 2 0 0.25
0.35 0 0.05 1.2 0 2 0 0.25
0.35 0 0.05 1.2593 0 2 0 0.25
0.35 0 0.05 1.437 0 2 0 0.25
0.35 0 0.05 1.7333 0 2 0 0.25
I y0
2.0057 17.0647 9.9866 35.4849 4.5 4.5 1.3624 1.6376 5.1
0.9901 5.3981 2.2859 28.8502 4.5 4.5 0.687 1.113 2.0019
0.9901 5.3981 2.2859 28.8502 4.5 4.5 0.687 1.113 2.0019
9.0301 27.2983 13.2417 47.7835 4.5 4.5 1.3787 1.6213 1.5605
4.0617 7.0343 2.9901 35.3252 4.5 4.5 0.8079 0.9921 0.5918
7.5 7.5186 2.43 18.75 2.5 2.5 0.9 0.9 0.405
2.5 0.3328 0.09 6.25 2.5 2.5 0.3 0.3 0.045
1.8999 15.637 8.8572 34.7837 4.5 4.5 1.2865 1.5875 4.729
2.0421 19.5602 10.6514 36.7197 4.5 4.5 1.2682 1.7318 5.5168
1.8999 15.637 8.8572 34.7837 4.5 4.5 1.2865 1.5875 4.729
0.9901 5.3981 2.2859 28.8502 4.5 4.5 0.687 1.113 2.0019
1.0242 5.7056 2.4429 29.0725 4.5 4.5 0.7076 1.1326 2.0895
1.1251 6.6659 2.9523 29.7393 4.5 4.5 0.7705 1.1905 2.3599
1.2981 8.4064 3.9339 30.8507 4.5 4.5 0.8786 1.2835 2.834
1.5383 11.0865 5.6014 32.4066 4.5 4.5 1.0358 1.4079 3.5446

I Y0
13.242 1.621
9.987 1.638
8.857 1.588
5.601 1.408

3.934 1.284

2.952 1.191

2.443 1.133

2.286 1.113

2.286 1.113

2.286 1.113

2.286 1.113

2.286 1.113
2.286 1.113
2.990 0.992

Element Load case w đơn vị Group


104 ThiCong -21.6 kN/m TCongHLT
105 ThiCong -21.6 kN/m TCong7
106 ThiCong -21.6 kN/m TCong6
107 ThiCong -21.6 kN/m TCong5
108 ThiCong -21.6 kN/m TCong4
109 ThiCong -21.6 kN/m TCong3
110 ThiCong -21.6 kN/m TCong2
111 ThiCong -21.6 kN/m TCong1
112 ThiCong -21.6 kN/m TCong1
113 ThiCong -21.6 kN/m TCong1
114 ThiCong -21.6 kN/m TCong1
115 ThiCong -21.6 kN/m TCong1
116 ThiCong -21.6 kN/m TCong1
117 ThiCong -21.6 kN/m TCong1
204 ThiCong -21.6 kN/m TCongHLP
205 ThiCong -21.6 kN/m TCong7
206 ThiCong -21.6 kN/m TCong6
207 ThiCong -21.6 kN/m TCong5
208 ThiCong -21.6 kN/m TCong4
209 ThiCong -21.6 kN/m TCong3
210 ThiCong -21.6 kN/m TCong2
211 ThiCong -21.6 kN/m TCong1
212 ThiCong -21.6 kN/m TCong1
213 ThiCong -21.6 kN/m TCong1
214 ThiCong -21.6 kN/m TCong1
215 ThiCong -21.6 kN/m TCong1
216 ThiCong -21.6 kN/m TCong1
217 ThiCong -21.6 kN/m TCong1
Bƣớc 1: Thi công đốt K1 (7 ngày)
Phần tử Tải trọng
Điều kiện
STT
Tuổi biên
Phần tử Tên Thời gian
(ngày)
1 T1 42 BG1 Ban than First
2 T2 42 BG2 DULK0 First
3 T1K0 12 BG3 XD1 First
4 T2K0 12 BG4 TC1 First
5 DGTrai 12 BT1 4
6 DGPhai 12
0.35 0 0.05 2.4 0 2 0 Linear
0.35 0 0.05 1.2593 0 2 0 Linear
0.35 0 0.05 1.437 0 2 0 Linear
0.35 0 0.05 1.7333 0 2 0 Linear
0.35 0 0.05 2.4 0 2 0 Linear
0.35 0 0.05 1.2593 0 2 0 Linear
0.35 0 0.05 1.437 0 2 0 Linear
0.35 0 0.05 1.7333 0 2 0 Linear
0.35 0 0.05 2.4 0 2 0 Linear

Đốt chiều dài Trọng lượng(kN)

K1 3 443.3

K2 3 414.8
K3 3 395.7
K4 3 386.2
K5 3.5 447.77
K6 3.5 447.77
K7 3.5 447.77
HL 2 255.87
9.645 23.3906 11.9675
11.157 20.9906 10.0675
11.157 20.9906 10.0675
7.742 23.3906 4.7657
9.9069 20.9906 3.7657
3.125 13.6 0
3.125 11.2 0
9.7625 23.1386 11.7695
8.0787 23.3906 11.5675
9.7625 23.1386 11.7695
11.157 20.9906 10.0675
11.0827 21.071 10.1312
10.8738 21.3124 10.3225
10.566 21.7148 10.6413
10.2033 22.278 11.0876

p  Define Structure Group

Name Ghi chú

T Trụ T1 và T2

Các đốt dầm


T1K
trên đỉnh trụ T1

Các đốt dầm


T2K
trên đỉnh trụ T2

Đốt trên đà giáo


DGTrai
bên trái

Đốt trên đà giáo


DGPhai
bên phải

Đốt hợp long


HLTrai biên nhịp bên
trái
Đốt hợp long
HLPhai biên nhịp bên
phải
Đốt hợp long
HLGiua
nhịp giữa

Element Load case w đơn vị Group


100 TinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
101 TinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
102 TinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
103 TinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
104 TinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
105 TinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
106 TinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
107 TinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
108 TinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
109 TinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
110 TinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
111 TinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
112 TinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
113 TinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
114 TinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
115 TinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
116 TinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
117 TinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
200 TinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
201 TinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
202 TinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
203 TinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
204 TinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
205 TinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
206 TinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
207 TinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
208 TinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
209 TinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
210 TinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
211 TinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
212 TinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
213 TinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
214 TinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
215 TinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
216 TinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
217 TinhTaiGD2 -26.4 kN/m Tinh Tai GD2
Linear 5.43 3.5048 0.9901 5.3981 2.2859 28.8502 4.5 4.5
Linear 5.43 3.5048 0.9901 5.3981 2.2859 28.8502 4.5 4.5
Linear 5.5293 3.5545 1.0403 5.8537 2.5195 29.1779 4.5 4.5
Linear 5.827 3.6961 1.1899 7.3057 3.3044 30.1608 4.5 4.5
Linear 6.3233 3.9158 1.4441 10.0058 4.9072 31.799 4.5 4.5
Linear 5.43 3.5048 0.9901 5.3981 2.2859 28.8502 4.5 4.5
Linear 5.5293 3.5545 1.0403 5.8537 2.5195 29.1779 4.5 4.5
Linear 5.827 3.6961 1.1899 7.3057 3.3044 30.1608 4.5 4.5
Linear 6.3233 3.9158 1.4441 10.0058 4.9072 31.799 4.5 4.5

lượng(kN)

0.25 2
0.35 0
0 1
0.05 0
2.4 0
0 2.5
0.25 2.1
0.35 0
0 1.1
0 0
1.6 2.1
0 0
0.3 1.8
0 0
0
0.5

ucture Group Node Load case Fz (kN)


Descriptio
Name Type
n
STT (Tên tải (Loại tải
(Mô tả tải
trọng) trọng)
trọng) 104 XeDuc -400
Constructi Trọng
1 Ban than on stage lượng bản
Load thân (DC) 105 XeDuc -800
Constructi
Tải trọng
2 XD on stage
xe đúc
Load 106 XeDuc -800
Constructi Trọng
3 BT on stage lượng bê
Load tông ướt 107 XeDuc -800
Constructi
Tải trọng
4 TC on stage
thi công
Load 108 XeDuc -800
Constructi Tải trọng
5 DUL on stage dự ứng
Load lực 109 XeDuc -800
Constructi Tĩnh tải
6 Tinh tai 2 on stage chất thêm
Load (DW) 110 XeDuc -800

111 XeDuc -800


204 XeDuc -400
205 XeDuc -800
206 XeDuc -800
207 XeDuc -800
208 XeDuc -800
209 XeDuc -800
210 XeDuc -800
211 XeDuc -800

Đốt
K1
K2
K3
K4
K5
K6
K7
HL

104 XeDuc 0
104 BTuot 0
105 XeDuc 0
105 BTuot 0
106 XeDuc 0
106 BTuot 0
107 XeDuc 0
107 BTuot 0
108 XeDuc 0
108 BTuot 0
109 XeDuc 0
109 BTuot 0
110 XeDuc 0
110 BTuot 0
111 XeDuc 0
111 BTuot 0
204 XeDuc 0
204 BTuot 0
205 XeDuc 0
205 BTuot 0
206 XeDuc 0
206 BTuot 0
207 XeDuc 0
207 BTuot 0
208 XeDuc 0
208 BTuot 0
209 XeDuc 0
209 BTuot 0
210 XeDuc 0
210 BTuot 0
211 XeDuc 0
211 BTuot 0
0.687 1.113 2.0019 11.157 20.9906 10.0675 0
0.687 1.113 2.0019 11.157 20.9906 10.0675 0
0.7175 1.1418 2.1315 11.0477 21.1091 10.1613 0
0.811 1.226 2.5363 10.7493 21.4646 10.4428 0
0.9737 1.3597 3.2609 10.3323 22.0572 10.9119 0
0.687 1.113 2.0019 11.157 20.9906 10.0675 0
0.7175 1.1418 2.1315 11.0477 21.1091 10.1613 0
0.811 1.226 2.5363 10.7493 21.4646 10.4428 0
0.9737 1.3597 3.2609 10.3323 22.0572 10.9119 0
My (kN.m) Group

0 XDUC-HL T 0

-1600 XDUC7 0

-1600 XDUC6 0

-1600 XDUC5 0

-1600 XDUC4 0

-1600 XDUC3 0

-1600 XDUC2 0

-1600 XDUC1 0
0 XDUC-HL P 0
1600 XDUC7 0
1600 XDUC6 0
1600 XDUC5 0
1600 XDUC4 0
1600 XDUC3 0
1600 XDUC2 0
1600 XDUC1 0

Chiều dài My
Trọng lượng (kN)
(m)
3 443.3 664.95
3 414.8 622.2
3 395.7 593.55
3 386.2 579.3
3.5 447.77 783.6
3.5 447.77 783.6
3.5 447.77 783.6
2 255.87

0 -400 0 0 0 XDUC-HL T Node


0 -255.87 0 0 0 BTuot-HLT 104
0 -800 0 -1600 0 XDUC7 105
0 -447.77 0 -783.6 0 BTuot7 106
0 -800 0 -1600 0 XDUC6 107
0 -447.77 0 -783.6 0 BTuot6 108
0 -800 0 -1600 0 XDUC5 109
0 -447.77 0 -783.6 0 BTuot5 110
0 -800 0 -1600 0 XDUC4 111
0 -386.2 0 -579.3 0 BTuot4 204
0 -800 0 -1600 0 XDUC3 205
0 -395.7 0 -593.55 0 BTuot3 206
0 -800 0 -1600 0 XDUC2 207
0 -414.8 0 -622.2 0 BTuot2 208
0 -800 0 -1600 0 XDUC1 209
0 -443.3 0 -664.95 0 BTuot1 210
0 -400 0 0 0 XDUC-HL P 211
0 -255.87 0 0 0 BTuot-HLP
0 -800 0 1600 0 XDUC7
0 -447.77 0 783.6 0 BTuot7
0 -800 0 1600 0 XDUC6
0 -447.77 0 783.6 0 BTuot6
0 -800 0 1600 0 XDUC5
0 -447.77 0 783.6 0 BTuot5
0 -800 0 1600 0 XDUC4
0 -386.2 0 579.3 0 BTuot4
0 -800 0 1600 0 XDUC3
0 -395.7 0 593.55 0 BTuot3
0 -800 0 1600 0 XDUC2
0 -414.8 0 622.2 0 BTuot2
0 -800 0 1600 0 XDUC1
0 -443.3 0 664.95 0 BTuot1
Node Element Mô tả
Tọa độ từ đầu dầm bên trái đến giữa đốt hợp long
100to131 100to130
giũa
Tọa độ từ đầu dầm bên phải đến giữa đốt hợp
200to230 200to230
long giũa
300to314 300to313 Tọa độ thân tháp 1
400to414 400to413 Tọa độ thân tháp 2
500to529 500to528 Tọa độ cáp văng tháp 1
600to629 600to628 Tọa độ cáp văng tháp 2
700to709 700to708 Tọa độ thân trụ 1
800to809 8000to808 Tọa độ thân trụ 2

Nhóm Mô tả
BG1 Liên kết ngàm tại chân trụ T1 và T2
Liên kết cứng từ dầm xuống trụ (thay cho neo
BG2
liên kết) trong giai đoạn thi công
BG3 Liên kết gối di động tại 2 đầu dầm.
Liên liết dối di động tại đoạn đúc trên đà giáo
BG4 (thay cho đà giáo) khi chưa hợp
long nhịp biên
Liên kết gối cố định từ dầm xuống trụ T1 và gối
BG5
di động tại trụ T2.
T1LKCV(1
Liên kết cứng của các dây văng tháp 1 vào dầm.
to5)
T2LKCV(1
Liên kết cứng của các dây văng tháp 2 vào dầm.
to5)
T1LKT(1to
Liên kết cứng các dây văng tháp 1 vào tháp.
5)
T1LKT(1to
Liên kết cứng các dây văng tháp 2 vào tháp.
5)
Load case Fz My Group
BTuot -255.87 0 BTuot-HLT
BTuot -447.77 -783.6 BTuot7
BTuot -447.77 -783.6 BTuot6
BTuot -447.77 -783.6 BTuot5
BTuot -386.2 -579.3 BTuot4
BTuot -395.7 -593.55 BTuot3
BTuot -414.8 -622.2 BTuot2
BTuot -443.3 -664.95 BTuot1
BTuot -255.87 0 BTuot-HLP
BTuot -447.77 783.6 BTuot7
BTuot -447.77 783.6 BTuot6
BTuot -447.77 783.6 BTuot5
BTuot -386.2 579.3 BTuot4
BTuot -395.7 593.55 BTuot3
BTuot -414.8 622.2 BTuot2
BTuot -443.3 664.95 BTuot1
0 BTuot-HLT
0 BTuot7
0 BTuot6
0 BTuot5
0 BTuot4
0 BTuot3
0 BTuot2
0 BTuot1
0 BTuot-HLP
0 BTuot7
0 BTuot6
0 BTuot5
0 BTuot4
0 BTuot3
0 BTuot2
0 BTuot1
X Y Z
0 3 0
4.5 3 0
4.5 2.75 0
3.5 2.7 0
2.5 2.4 0
2.5 0 0
0 0 0
-2.5 0 0
-2.5 2.4 0
-3.5 2.7 0
-4.5 2.75 0
-4.5 3 0
0 3 0
0 2.75 0
1.1 2.75 0
2.1 2.4 0
2.1 0.8 0
1.8 0.5 0
0 0.5 0
-1.8 0.5 0
-2.1 0.8 0
-2.1 2.4 0
-1.1 2.75 0
0 2.75 0
X Y Z
0 3 0
4.5 3 0
4.5 2.75 0
3.5 2.7 0
2.5 2.4 0
2.5 0 0
0 0 0
-2.5 0 0
-2.5 2.4 0
-3.5 2.7 0
-4.5 2.75 0
-4.5 3 0
0 3 0
0 2.75 0
1.1 2.75 0
2.1 2.4 0
2.1 0.8 0
1.8 0.5 0
0 0.5 0
-1.8 0.5 0
-2.1 0.8 0
-2.1 2.4 0
-1.1 2.75 0
0 2.75 0
ĐIỂM X Y
1 0 3 -27 121.5
2 4.5 3 0 0
3 4.5 2.75 5.45 -22.2775
4 3.5 2.7 5.1 -19.53
5 2.5 2.4 0 0
6 2.5 0 0 0
7 0 0 0 0
8 -2.5 0 0 0
9 -2.5 2.4 5.1 -19.53
10 -3.5 2.7 5.45 -22.2775
11 -4.5 2.75 0 0
12 -4.5 3 -27 121.5
13 0 3 0 0
14 0 2.75 -6.05 24.95625
15 1.1 2.75 -5.15 19.9225
16 2.1 2.4 0 0
17 2.1 0.8 0.39 -0.387
18 1.8 0.5 1.8 -1.35
19 0 0.5 1.8 -1.35
20 -1.8 0.5 0.39 -0.387
21 -2.1 0.8 0 0
22 -2.1 2.4 -5.15 19.9225
23 -1.1 2.75 -6.05 24.95625
24 0 2.75 0 0

a= 7.440 Sx= 12.18358


486 121.5
0 0
-80.94613 -22.2775
-66.555 -19.53
0 0
0 0
0 0
0 0
-66.555 -19.53
-80.94613 -22.2775
0 0
486 121.5
0 0
91.50625 24.95625
68.61088 19.9225
0 0
-0.3471 -0.387
-0.9 -1.35
-0.9 -1.35
-0.3471 -0.387
0 0
68.61088 19.9225
91.50625 24.95625
0 0

29.93814 1.63758 9.986569

You might also like