You are on page 1of 16

BIỂU THEO DÕI CÁC CÔNG ĐOẠN THÍ NGHIỆM

1/ Quy cách thí nghiệm:


2/ Mục đích thí nghiệm:
3/ Quá trình thực hiện
3.1 Công đoạn ép đùn
Thước /Over
Nguyên vật liệu vào Thông số quá trình Thông số BTP
lap

Khối lượng cân 0.5m

KẾT LUẬN
QUY CÁCH ĐÙN

Tốc độ đầu Φ 200

Tốc độ đầu Φ 120

Tốc độ đầu Φ 150


Cao su

Tốc độ hệ thống
STT

hoặc cân 1 m

BS mặt chạy

Ngoại quan
Khối lượng
Thước đùn

Dày đỉnh

Dày giữa
Over lap
Loại cao

BS tổng
Mooney
pallet

CDC

su

Các nhận xét khác: ……………………………………………………………………………………………………………………………………………….


……………………………………………………………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………………………………………………………….
Người theo dõi thí nghiệm
3.2 Công đoạn Tanh - Cắt vải - Cán su dem
CÔNG ĐOẠN TANH Nguyên vật liệu vào Thiết bị Thông số sợi tanh
Thông số su
tam giác
QUY CÁCH Đáy * Khối
Cao su Khối Ngoại KẾT
STT THÍ Dây Số sợi Chiều lượng
Nhiệt Nhiệt Chiều Chiều lượng quan LUẬN
NGHIỆM chuyề * Số cao su su
độ sấy độ su cao rộng su bọc
Loại Mã Moo- n số tầng tam tam
tanh
cao su pallet ney giác giác

3
CÔNG ĐOẠN CẮT VẢI

Nguyên vật liệu vào Thiết bị Thông số kích thước

QUY CÁCH Cuộn vải Ngoại KẾT


STT
THÍ NGHIỆM Dây Chiều Chiề u dài quan LUẬN
Định dài Góc cắt
chuyền số rộng cắt
Loại vải Mã cuộn

Nguyên vật liệu vào Thiết bị Thông số kiểm soát


C Á N SU D EM

QUY CÁCH Cao su Ngoại KẾT


STT Nhiệt độ
THÍ NGHIỆM Dây Tầm dày Chiều quan LUẬN
su tại khe Lệch cấp
chuyền số su rộng
Loại cao trục cán
Mã pallet Mooney
su

3
2

Người theo dõi thí nghiệm

3.3 Công đoạn thành hình

Máy móc, thiết bị BTP đầu vào Phôi lốp

Máy thành hình OTH

KẾT LUẬN
Đ. Kính Dưỡng tanh
(Đ/kính * BS trống)

Áp lực cà mặt chạy


STT
Kích thước trống

Áp lực cà hông
THÀNH HÌNH

Áp lực cà tanh
QUY CÁCH

Ngoại quan
Khối lượng
Hông lốp
Mặt lốp

Ống vải

Bọc gót
Đế lốp

Tanh
1

Các nhận xét khác: ……………………………………………………………………………………………………………………………………


………….
……………………………………………………………………………………………………………………………………
………….
……………………………………………………………………………………………………………………………………
………….
Người theo dõi thí nghiệm
STT

3
2
1
Loại cao su

Mã pallet Cao su

Mooney

Loại vải
Nguyên vật liệu vào

Cuộn vải
Mã lô

Nhiệt độ su cấp

Nhiệt độ sấy vải

Nhiệt độ vải trước trục


cán
Nhiệt độ trục chìa/
trên/ giữa/ dưới

Tốc độ cán tráng

Lực căng trước


Thông số quá trình

Lực căng sau

Tầm dày
Khổ vải

chiều dài vải vào

chiều dài vải ra


Độ giãn vải

Độ giãn vải

Khối lượng vải sau cán


( gam/ m3)
Thước /Over
Nguyên vật liệu vào Thông số quá trình
lap

0.5m hoặc cân 1 m


QUY CÁCH ĐÙN

Tốc độ đầu Φ 200

Tốc độ đầu Φ 120

Tốc độ đầu Φ 150

Tốc độ hệ thống
Cao su

Khối lượng cân


STT

Thước đùn

Over lap
Loại cao

Mooney
pallet

su

Các nhận xét khác: …………………………………………………………………………………………………


…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
Thông số BTP

KẾT LUẬN
BS mặt chạy

Ngoại quan
Khối lượng
Dày đỉnh

Dày giữa
BS tổng

CDC

…………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………….
Nguyên vật liệu vào Thiết bị Thông số sợi tanh

QUY CÁCH
Cao su
CÔNG ĐOẠN TANH

STT Khối
THÍ Dây Số sợi
Nhiệt Nhiệt Chiều Chiều lượng
NGHIỆM chuyề * Số
độ sấy độ su cao rộng su bọc
Loại Mã Moo- n số tầng
tanh
cao su pallet ney

Các nhận xét khác: …………………………………………………………………………………………………


……………………………….
…………………………………………………………………………………………………
……………………………….
Thông số su
tam giác

Đáy * Khối Ngoại KẾT


Chiều lượng quan LUẬN
cao su su
tam tam
giác giác

……………………………………………
…….
……………………………………………
…….
Nguyên vật liệu vào Thiết bị Thông số kích thước

QUY CÁCH Cuộn vải


STT THÍ
NGHIỆM Dây Chiều Chiều dài
CÔNG ĐOẠN CẮT VẢI

Định dài
chuyền số rộng cắt
Loại vải Mã cuộn

Các nhận xét khác: ……………………………………………………………………………………………


…………………………………….
……………………………………………………………………………………………
…………………………………….
kích thước

Ngoại KẾT
quan LUẬN
Góc cắt

……………………………………………
………….
……………………………………………
………….
Nguyên vật liệu vào Thiết bị Thông số kiểm soát

QUY CÁCH Cao su


STT THÍ Nhiệt độ
Dây Tầm dày
CÁN SU DEM

NGHIỆM su tại khe


chuyền số su
Loại cao trục cán
Mã pallet Mooney
su

Các nhận xét khác: ……………………………………………………………………………………………


………………………….
……………………………………………………………………………………………
………………………….
Thông số kiểm soát

Ngoại KẾT
Chiều quan LUẬN
Lệch cấp
rộng

…………………………………………………………
…………….
…………………………………………………………
…………….
Máy móc, thiết bị BTP đầu vào

Máy thành hình OTH


THÀNH HÌNH

Đ. Kính Dưỡng tanh


(Đ/kính * BS trống)

Áp lực cà mặt chạy


Kích thước trống

Áp lực cà hông
STT

Áp lực cà tanh
QUY CÁCH

Hông lốp
Mặt lốp

Đế lốp
1

Các nhận xét khác: …………………………………………………………………………………………………


………….
…………………………………………………………………………………………………
………….
…………………………………………………………………………………………………
………….
BTP đầu vào Phôi lốp

KẾT LUẬN
Ngoại quan
Khối lượng
Ống vải

Bọc gót
Tanh

…………………………………………………………………
…….
…………………………………………………………………
…….
…………………………………………………………………
…….

You might also like