Professional Documents
Culture Documents
KẾT LUẬN
QUY CÁCH ĐÙN
Tốc độ hệ thống
STT
hoặc cân 1 m
BS mặt chạy
Ngoại quan
Khối lượng
Thước đùn
Dày đỉnh
Dày giữa
Over lap
Loại cao
BS tổng
Mooney
pallet
CDC
Mã
su
3
CÔNG ĐOẠN CẮT VẢI
3
2
KẾT LUẬN
Đ. Kính Dưỡng tanh
(Đ/kính * BS trống)
Áp lực cà hông
THÀNH HÌNH
Áp lực cà tanh
QUY CÁCH
Ngoại quan
Khối lượng
Hông lốp
Mặt lốp
Ống vải
Bọc gót
Đế lốp
Tanh
1
3
2
1
Loại cao su
Mã pallet Cao su
Mooney
Loại vải
Nguyên vật liệu vào
Cuộn vải
Mã lô
Nhiệt độ su cấp
Tầm dày
Khổ vải
Độ giãn vải
Tốc độ hệ thống
Cao su
Thước đùn
Over lap
Loại cao
Mooney
pallet
Mã
su
KẾT LUẬN
BS mặt chạy
Ngoại quan
Khối lượng
Dày đỉnh
Dày giữa
BS tổng
CDC
…………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………….
Nguyên vật liệu vào Thiết bị Thông số sợi tanh
QUY CÁCH
Cao su
CÔNG ĐOẠN TANH
STT Khối
THÍ Dây Số sợi
Nhiệt Nhiệt Chiều Chiều lượng
NGHIỆM chuyề * Số
độ sấy độ su cao rộng su bọc
Loại Mã Moo- n số tầng
tanh
cao su pallet ney
……………………………………………
…….
……………………………………………
…….
Nguyên vật liệu vào Thiết bị Thông số kích thước
Định dài
chuyền số rộng cắt
Loại vải Mã cuộn
Ngoại KẾT
quan LUẬN
Góc cắt
……………………………………………
………….
……………………………………………
………….
Nguyên vật liệu vào Thiết bị Thông số kiểm soát
Ngoại KẾT
Chiều quan LUẬN
Lệch cấp
rộng
…………………………………………………………
…………….
…………………………………………………………
…………….
Máy móc, thiết bị BTP đầu vào
Áp lực cà hông
STT
Áp lực cà tanh
QUY CÁCH
Hông lốp
Mặt lốp
Đế lốp
1
KẾT LUẬN
Ngoại quan
Khối lượng
Ống vải
Bọc gót
Tanh
…………………………………………………………………
…….
…………………………………………………………………
…….
…………………………………………………………………
…….