Professional Documents
Culture Documents
Tên tiêu chuẩn Bảng Kế Hoạch Quản Lý Công Đoạn Cắt Số đăng ký KTVC4-104-105
Số chỉnh sửa mới Ngày chỉnh sửa Nội dung chỉnh sửa mới Thay đổi cơ bản
Phương pháp xử lý KTVC4-104-105-M01
Độ rộng Belt CC --> F/F & thêm phương pháp lấy mẫu và phương pháp quản lý X-bar chart của QC
Phủ liner bán thành phẩm Body ply KTVNC5-114-01-M03 --> KTVNC5-114-01
Thời gian lưu trữ (Trước khi cắt) KTVNC5-112-05 --> KTVNC5-184-02
Phủ liner bán thành phẩm Belt KTVNC5-184-02-M03 -->KTVNC5-184-02
Chu kỳ thay dao cắt KTVA3-C02-01 --> KTVNC5-184-02
Đặc tính đặc biệt :CCD --> F/F; số mẫu: 5 -> 2; Phương pháp :Tỷ lệ tuân thủ tiêu chuẩn
Độ rộng Ply ( Bead)
24 7/31/2019 --> CP checksheet Cập nhật ver. Mới
Mối nối Bỏ CC tại đặc tính đặc biệt & bỏ P-chart tại SPC & bỏ dòng nhân viên QC
Dog ear (body) Bỏ ★ tại đặc tính đặc biệt & bỏ P-chart tại SPC & bỏ dòng nhân viên QC
Mối nối hở Bỏ CC tại đặc tính đặc biệt
Dog ear (belt) Bỏ ★ tại đặc tính đặc biệt & bỏ P-chart tại SPC & bỏ dòng nhân viên QC
Vị trí Gum Edge Bỏ CC tại đặc tính đặc biệt & bỏ X-Bar chart tại SPC & bỏ dòng nhân viên QC
Mối nối chồng / hở Bỏ CCD tại đặc tính đặc biệt
Độ rộng Mini- Capply Bỏ ★ tại đặc tính đặc biệt & bỏ P-chart tại SPC & bỏ dòng nhân viên QC
Tên Mr. Chung Mr. Nhựt Mr. Thơ Tên Mr. Duy Mr. Chung Mr. Chung Mr. Choi Ngày ban hành 2008.01.02
Tên bộ phận
Ký tên Ký tên Số sửa đổi Rev. 24
Trang 1/3
Đặc tính Sản phẩm/Công đoạn (Spec/dung sai) Phuong pháp đánh giá/đo Phương pháp lấy mẫu Phương pháp quản lý Xử lý sửa đổi
Đặc Error
Thời điểm/vị trí
Giải thích công Thiết bị /công cụ tính Có lưu Proof
Công đoạn
việc sản xuất đặc trên hệ Bộ phận
Số Sản phẩm Công đoạn biệt Chỉ số quản lý Xuất xứ Thiết bị Tự động/thủ công Số mẫu Chu kỳ Người đo Phương pháp SPC Phương pháp xử lý Người xử lý
thống quản lý Cảnh báo, Chu kỳ
Thời điểm Vị trí không dừng, loại bỏ kiểm tra
Loại bỏ (KTVC4-104-
Manufacturing Spec; Nhật ký cắt Body Người vận
5 Góc ply Spec.±0.5° Thước đo độ Lúc thay quy cách Trước khi nối Bằng tay 1 Quy cách Vận hành máy Sản xuất 105-M01) & KTVNA3-
KTVNC5-114-01 Ply hành / Ca trưởng
D01-03-M07
* Chú ý
Tên Mr. Chung Mr. Nhựt Mr. Thơ Tên Mr. Duy Mr. Chung Mr. Chung M.r Choi Ngày ban hành 2008.01.02
Tên bộ phận
Ký tên Ký tên Số sửa đổi Rev. 24
Trang 2/3
Đặc tính Sản phẩm/Công đoạn (Spec/dung sai) Phuong pháp đánh giá/đo Phương pháp lấy mẫu Phương pháp quản lý Xử lý sửa đổi
Đặc
Giải thích công Thiết bị /công cụ tính Có lưu Error
Công đoạn Thời điểm/vị trí
việc sản xuất đặc trên hệ Bộ phận Proof
Số Sản phẩm Công đoạn biệt Chỉ số quản lý Xuất xứ Thiết bị Tự động/thủ công Số mẫu Chu kỳ Người đo Phương pháp SPC Phương pháp xử lý Người xử lý
thống quản lý Cảnh báo, Chu kỳ
Thời điểm Vị trí không dừng, loại bỏ kiểm tra
8
Xác nhận tem / trả về
Thời gian lưu
-Không bọc Vinyl : 4giờ~5ngày Kiểm tra (KTVC4-104-105-M01) Người vận
2 trữ (Trước KTVNC5-184-02 Ghi Trên tem in Cuộn Cán Bằng tay 1 Quy cách Vận hành máy Nhật ký cắt Belt Sản xuất
-Có bọc Vinyl: 4giờ~10ngày bằng mắt & KTVNA3-D01-03- hành / Ca trưởng
khi cắt)
M07
Cảnh
1 Quy cách Vận hành máy Nhật ký cắt Belt Sản xuất 1 lần/ca
báo/dừng
Loại bỏ (KTVC4-104-
Độ rộng Belt 1#: -1, +2 mm Thước dây Lúc quan sát vận Bằng tay X-Bar Người vận
3 F/F KTVNC5-184-02 Sau khi xẻ MES 105-M01) & KTVNA3-
BELT Belt 2#: -2, +1 mm Camera hành Tự động chart hành / Ca trưởng
D01-03-M07
Kiểm tra
2 Ca Nhân viên QC CP checksheet
chất lượng
Loại bỏ (KTVC4-104-
Manufacturing Spec Bàn đo góc bằng Bằng tay Cảnh Người vận
4 Góc BELT Spec.±0.5° Lúc thay quy cách Sau khi xẻ MES 1 Quy cách Vận hành máy Nhật ký cắt Belt Sản xuất 1 lần/ca 105-M01) & KTVNA3-
KTVNC5-184-02 thép Tự động báo/dừng hành / Ca trưởng
D01-03-M07
Loại bỏ /
Lúc quan sát vận Bằng tay/ Tự Cảnh Điều chỉnh (KTVC4- Người vận
5 DOG-EAR MAX 1 mm KTVNC5-184-02 Thước dây/ Sau khi nối MES 1 Quy cách Vận hành máy Nhật ký cắt Belt Sản xuất 1 lần/ca
hành động báo/dừng 104-105-M01) & hành / Ca trưởng
Camera
KTVNA3-D01-03-M07
* Chú ý
Tên Mr. Chung Mr. Nhựt Mr. Thơ Tên Mr. Duy Mr. Chung Mr. Chung M.r Choi Ngày ban hành 2008.01.02
Tên bộ phận
Ký tên Ký tên Số sửa đổi Rev. 24
Trang 3/3
Đặc tính Sản phẩm/Công đoạn (Spec/dung sai) Phuong pháp đánh giá/đo Phương pháp lấy mẫu Phương pháp quản lý Xử lý sửa đổi
Đặc
Giải thích công Thiết bị /công cụ tính Có lưu Error
Công đoạn Thời điểm/vị trí
việc sản xuất đặc trên hệ Bộ phận Proof
Số Sản phẩm Công đoạn biệt Chỉ số quản lý Xuất xứ Thiết bị Tự động/thủ công Số mẫu Chu kỳ Người đo Phương pháp SPC Phương pháp xử lý Người xử lý
thống quản lý Cảnh báo, Chu kỳ
Thời điểm Vị trí không dừng, loại bỏ kiểm tra
8
Điều chỉnh (KTVC4-
Nhiệt độ Người vận
75±5℃ KTVNC5-184-02 Bằng mắt Đầu Ca Thường xuyên Bằng tay 1 Ca Vận hành máy Nhật ký cắt Belt Sản xuất 104-105-M01) &
Head hành / Ca trưởng
KTVNA3-D01-03-M07
10 Gum Edge
Loại bỏ /
Mối nối Đầu ghép nối Lúc quan sát vận Cảnh Điều chỉnh (KTVC4- Người vận
11 KTVNC5-184-02 Cảm biến Sau khi nối Tự động Tất cả Lot Vận hành máy Nhật ký cắt Belt Sản xuất 1 lần/ca
chồng / hở vào nhau hành báo/dừng 104-105-M01) & hành / Ca trưởng
KTVNA3-D01-03-M07
Độ rộng
Kiểm tra lại / cắt
Wide-Capply
Khi cắt cuộn Bảng kiểm tra chất (KTVC4-104-105-M01) Người vận
2 (không quản 200 ±1 mm KTVNC5-184-16 Thước dây Vị trí cuộn Wide Bằng tay 2 Ca Vận hành máy Sản xuất
Topping lượng cắt Capply & KTVNA3-D01-03- hành / Ca trưởng
lí cuộn mép:
M07
#1 và #7)
* Chú ý