You are on page 1of 5

Bảo mật

Tên tài liệu: Phiếu tuần tra công đoạn VFS-510


Loại tài liệu: Biểu mẫu
Ngày tạo: 11-04-2020
Người tạo: Chu Xuân Trường
Chủ quản quy trình: Kỹ sư chất lượng dây chuyền
Mã tài liệu: VLBP-QA-QFM-012
Vị trí tài liệu: Y:\1. QA\2. Form
Phân phối: Bộ phận chất lượng, sản xuất, kho
Chức năng: QA

Phê duyệt:
Chú ý: Chủ quản quy trình và các bộ phận liên quan phụ trách quy trình phải phê duyệt.

Soạn thảo Đồng ý


Phê duyệt
Người tạo Kiểm tra Bộ phận… Bộ phận… Bộ phận… Bộ phận…

Lịch sử thay đổi:


Chữ ký Chữ ký Chữ ký Chữ ký Chữ ký Chữ ký Chữ ký
Phiên bản Tình trạng Ngày hiệu lực Xử lý bởi Kiểm tra Phê duyệt bởi Ghi chú
(Ngày) (Ngày) (Ngày) (Ngày) (Ngày) (Ngày) (Ngày)
01 Hủy bỏ 28-04-2020 C.X.Trường C.X.Trường P.V.Thanh Ban hành lần đầu

02 Đã phê duyệt 10-07-2020 C.X.Trường C.X.Trường P.V.Thanh Đổi tên PB560 -> VFS-510

Trang 1/5
Mã tài liệu: VLBP-QA-QFM-011
Bảo mật Phiên bản : 02
Ngày hiệu lực: 10-07-2020

Kiể m tra Phê duyệ t

PHIẾU TUẦN TRA CÔNG ĐOẠN VFS-510

Ngày Cell Lot KTV xác nhận

Dây chuyền WO#

Ca làm việc Người kiểm tra

Sản phẩm Thời gian

Hướng dẫn:
1. Ghi nhận kết quả theo tiêu chuẩn kiểm tra.
2. Khoanh tròn vào OK / NG để đánh giá kết quả.
3. Ghi nhận lỗi phát sinh (nếu có), báo cáo quản lý cấp trên và ghi nhận phương pháp xử lý.

Lần 1 Lần 2
Công đoạn Hạng mục kiểm tra Tiêu chuẩn Phương pháp Chu kỳ Vấn đề Giải quyết vấn đề
Kết quả Đánh giá Kết quả Đánh giá

Chương trình cài đặt Đúng model. Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG


Laser Marking
Barcode 3ea holder, BTM case Follow SOP PB560 Ngoại quan 2 lần / ca OK / NG OK / NG

Chương trình cài đặt Đúng model. Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG


Cell grading
Loại cell Cell 18650, dùng 1 lot cell Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG

Chương trình cài đặt Đúng model. Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG


Cell Block &
Lắp ráp cell Đúng cực Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG
frame Assembly
Bắt ốc theo thứ tự Follow SOP PB560 Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG

Chương trình cài đặt Đúng model Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG


Metal 1 M/C
Xếp metal Đúng loại, vị trí Ngoại quan 2 lần / ca OK / NG OK / NG

Kiểm tra giá trị lực hàn. 3.0 ~ 4.0 Kgf Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG

1 Kiểm tra điện áp hàn 3.5 volt Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG

Kiểm tra thời gian hàn 3.3 Ms Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG


Welding Top Ni
Kiểm tra giá trị lực hàn. 3.0 ~ 4.0 Kgf Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG
0.2T
2 Kiểm tra điện áp hàn 3.2 volt Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG

Kiểm tra thời gian hàn 2.9 Ms Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG

Chương trình cài đặt Đúng model. Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG

Kiểm tra chương trình Đúng model Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG


Metal 2 M/C
Xếp metal Đúng loại, vị trí Ngoại quan 2 lần / ca OK / NG OK / NG

Kiểm tra giá trị lực hàn. 3.0 ~ 4.0 Kgf Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG

3 Kiểm tra điện áp hàn 3.5 volt Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG

Kiểm tra thời gian hàn 3.3 Ms Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG


Welding Bottom
Kiểm tra giá trị lực hàn. 3.0 ~ 4.0 Kgf Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG
Ni 0.2T
4 Kiểm tra điện áp hàn 3.2 volt Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG

Kiểm tra thời gian hàn 2.9 Ms Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG

Chương trình cài đặt Đúng model. Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG

Welding visual Kiểm tra mối hàn 5 ea theo SOP, được marking Ngoại quan 2 lần / ca OK / NG OK / NG
Insulation sheet
Hướng insulationsheet Đúng chiều, đúng loại Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG
attach
Layout wire
Layout dây Đúng vị trí, nằm trong rãnh Ngoại quan 2 lần / ca OK / NG OK / NG
soldering
Ngoại quan mối hàn Tiêu chuẩn ngoại quan 5ea/lần Ngoại quan 2 lần / ca OK / NG OK / NG
Soldering Kiểm tra thứ tự hàn Đúng thứ tự theo SOP Ngoại quan 2 lần / ca OK / NG OK / NG
Nhiệt độ 375-395 độ C Ngoại quan 2 lần / ca OK / NG OK / NG
Glue bonding Kiểm tra điểm bơm keo Theo SOP công đoạn Ngoại quan 2 lần / ca OK / NG OK / NG
Core function Kiểm tra với master sample Máy hiển thị OK Kiểm tra đo 2 lần / ca OK / NG OK / NG

BMS Assembly Kiểm tra chương trình Đúng model Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG

Kiểm tra thông số bơm keo. 1.5s, 0.4-0.6 Mpa, 2,5 ~ 3mg Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG
Layout
thermistor+ Thời gian thermal glue < 72h. Kể từ khi bắt đầu làm Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG
bonding glue
Kiểm tra chương trình Đúng model Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG
Label, Topcase
Dán label Đúng hướng, không bụi bẩn, nhăn Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG
assy
3 ea (Ốc, sensing nhiệt độ, keo phủ Follow SOP PB560 ( <8h. Kể từ
Core check Ngoại quan 2 lần / ca OK / NG OK / NG
mối hàn ) khi bắt đầu làm )
Insert Core to
Kiểm tra chương trình Đúng model Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG
AL case

Top, BTM assy Kiểm tra chương trình Đúng model Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG

Thời gian lưu trữ : 03 năm Trang 2/ 5


Mã tài liệu: VLBP-QA-QFM-011
Bảo mật Phiên bản : 02
Ngày hiệu lực: 10-07-2020

Kiểm tra chương trình Đúng model Ngoại quan 2 lần / ca OK / NG OK / NG


Function test
Kiểm tra với master sample Máy hiển thị OK Ngoại quan 2 lần / ca OK / NG OK / NG

Appearance Kiểm tra GAP,STEP (3ea) Gap<0.2mm, Step <0.4mm Kiểm tra đo 2 lần / ca OK / NG OK / NG
check Kiểm tra chân tín hiệu và label Follow SOP PB560 Ngoại quan 2 lần / ca OK / NG OK / NG

Khu vực Vấn đề OP Leader PD

5S & Tuân thủ

ID Lỗi và mô tả Thông tin khác

Ghi chú

ID Lỗi và mô tả Thông tin khác

Kiểm tra ngoại


quan Laser
marking

ID Lỗi và mô tả Thông tin khác

Kiểm tra
Welding Visual

ID Lỗi và mô tả Thông tin khác

Kiểm tra Gap

Thời gian lưu trữ : 03 năm Trang 3/ 5


Mã tài liệu: VLBP-QA-QFM-011
Bảo mật Phiên bản : 02
Ngày hiệu lực: 10-07-2020

Kiể m tra Phê duyệ t

PHIẾU TUẦN TRA CÔNG ĐOẠN PB560

Ngày Cell Lot KTV xác nhận

Dây chuyền WO#

Ca làm việc Người kiểm tra

Sản phẩm Thời gian

Hướng dẫn:
1. Ghi nhận kết quả theo tiêu chuẩn kiểm tra.
2. Khoanh tròn vào OK / NG để đánh giá kết quả.
3. Ghi nhận lỗi phát sinh (nếu có), báo cáo quản lý cấp trên và ghi nhận phương pháp xử lý.

Lần 1 Lần 2
Công đoạn Hạng mục kiểm tra Tiêu chuẩn Phương pháp Chu kỳ Vấn đề Giải quyết vấn đề
Kết quả Đánh giá Kết quả Đánh giá

Chương trình cài đặt Đúng model. Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG


Laser Marking
Barcode 3ea holder, BTM case Follow SOP PB560 Ngoại quan 2 lần / ca OK / NG OK / NG

Chương trình cài đặt Đúng model. Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG


Cell grading
Loại cell Cell 18650, dùng 1 lot cell Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG

Chương trình cài đặt Đúng model. Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG


Cell Block &
Lắp ráp cell Đúng cực Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG
frame Assembly
Bắt ốc theo thứ tự Follow SOP PB560 Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG

Chương trình cài đặt Đúng model Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG


Metal 1 M/C
Xếp metal Đúng loại, vị trí Ngoại quan 2 lần / ca OK / NG OK / NG

Kiểm tra giá trị lực hàn. 3.0 ~ 4.0 Kgf Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG

1 Kiểm tra điện áp hàn 3.5 volt Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG

Kiểm tra thời gian hàn 3.3 Ms Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG


Welding Top Ni
Kiểm tra giá trị lực hàn. 3.0 ~ 4.0 Kgf Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG
0.2T
2 Kiểm tra điện áp hàn 3.2 volt Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG

Kiểm tra thời gian hàn 2.9 Ms Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG

Chương trình cài đặt Đúng model. Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG

Kiểm tra chương trình Đúng model Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG


Metal 2 M/C
Xếp metal Đúng loại, vị trí Ngoại quan 2 lần / ca OK / NG OK / NG

Kiểm tra giá trị lực hàn. 3.0 ~ 4.0 Kgf Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG

3 Kiểm tra điện áp hàn 3.5 volt Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG

Kiểm tra thời gian hàn 3.3 Ms Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG


Welding Bottom
Kiểm tra giá trị lực hàn. 3.0 ~ 4.0 Kgf Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG
Ni 0.2T
4 Kiểm tra điện áp hàn 3.2 volt Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG

Kiểm tra thời gian hàn 2.9 Ms Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG

Chương trình cài đặt Đúng model. Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG

Welding visual Kiểm tra mối hàn 5 ea theo SOP, được marking Ngoại quan 2 lần / ca OK / NG OK / NG
Insulation sheet
Hướng insulationsheet Đúng chiều, đúng loại Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG
attach
Layout wire
Layout dây Đúng vị trí, nằm trong rãnh Ngoại quan 2 lần / ca OK / NG OK / NG
soldering
Ngoại quan mối hàn Tiêu chuẩn ngoại quan 5ea/lần Ngoại quan 2 lần / ca OK / NG OK / NG
Soldering Kiểm tra thứ tự hàn Đúng thứ tự theo SOP Ngoại quan 2 lần / ca OK / NG OK / NG
Nhiệt độ 375-395 độ C Ngoại quan 2 lần / ca OK / NG OK / NG
Glue bonding Kiểm tra điểm bơm keo Theo SOP công đoạn Ngoại quan 2 lần / ca OK / NG OK / NG
Core function Kiểm tra với master sample Máy hiển thị OK Kiểm tra đo 2 lần / ca OK / NG OK / NG

BMS Assembly Kiểm tra chương trình Đúng model Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG

Kiểm tra thông số bơm keo. 1.5s, 0.4-0.6 Mpa, 2,5 ~ 3mg Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG
Layout
thermistor+ Thời gian thermal glue < 72h. Kể từ khi bắt đầu làm Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG
bonding glue
Kiểm tra chương trình Đúng model Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG
Label, Topcase
Dán label Đúng hướng, không bụi bẩn, nhăn Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG
assy
3 ea (Ốc, sensing nhiệt độ, keo phủ Follow SOP PB560 ( <8h. Kể từ
Core check Ngoại quan 2 lần / ca OK / NG OK / NG
mối hàn ) khi bắt đầu làm )
Insert Core to
Kiểm tra chương trình Đúng model Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG
AL case

Top, BTM assy Kiểm tra chương trình Đúng model Quan sát 2 lần / ca OK / NG OK / NG

Thời gian lưu trữ : 03 năm Trang 4/ 5


Mã tài liệu: VLBP-QA-QFM-011
Bảo mật Phiên bản : 02
Ngày hiệu lực: 10-07-2020

Kiểm tra chương trình Đúng model Ngoại quan 2 lần / ca OK / NG OK / NG


Function test
Kiểm tra với master sample Máy hiển thị OK Ngoại quan 2 lần / ca OK / NG OK / NG

Appearance Kiểm tra GAP,STEP (3ea) Gap<0.2mm, Step <0.4mm Kiểm tra đo 2 lần / ca OK / NG OK / NG
check Kiểm tra chân tín hiệu và label Follow SOP PB560 Ngoại quan 2 lần / ca OK / NG OK / NG

Khu vực Vấn đề OP Leader PD

5S & Tuân thủ

ID Lỗi và mô tả Thông tin khác

Ghi chú

ID Lỗi và mô tả Thông tin khác

Kiểm tra ngoại


quan Laser
marking

ID Lỗi và mô tả Thông tin khác

Kiểm tra
Welding Visual

ID Lỗi và mô tả Thông tin khác

Kiểm tra Gap

Thời gian lưu trữ : 03 năm Trang 5/ 5

You might also like