Professional Documents
Culture Documents
887 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế)
888 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế)
889 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế)
890 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế)
1051 PLU419 Pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại
1052 PLU419 Pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại
1049 PLU419 Pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại
1050 PLU419 Pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại
1088 KDO402 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế
1089 KDO402 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế
1086 KDO402 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế
1087 KDO402 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế
1090 KDO402 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế
1091 KDO402 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế
1191 TCH412 Thanh toán quốc tế
1192 TCH412 Thanh toán quốc tế
1189 TCH412 Thanh toán quốc tế
1190 TCH412 Thanh toán quốc tế
1193 TCH412 Thanh toán quốc tế
1194 TCH412 Thanh toán quốc tế
THỜI KHÓA BIỂU CÁC HỌC PHẦN TÍN CHỈ
HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2020-2021
ên Khóa 58 và 59 được Nhà trường đăng ký học theo đúng thời khóa biểu, sinh viên các khóa khác đăng ký tự do nếu đủ điều kiện
Số Số tiết
Tên lớp tín chỉ Số tiết Giai đoạn Tiến độ
tín chỉ /tuần
TMA402(1.2/2021).1 3 45 6 1 18/01-04/04
TMA402(1.2/2021).1 3 45 6 1 18/01-04/04
TMA402(1.2/2021).3 3 45 6 1 18/01-04/04
TMA402(1.2/2021).3 3 45 6 1 18/01-04/04
TMA402(2.2/2021).2 3 45 6 2 12/04-04/06
TMA402(2.2/2021).2 3 45 6 2 12/04-04/06
TMA402(2.2/2021).4 3 45 6 2 12/04-04/06
TMA402(2.2/2021).4 3 45 6 2 12/04-04/06
TMA310(1.2/2021).2 3 45 6 1 18/01-04/04
TMA310(1.2/2021).2 3 45 6 1 18/01-04/04
TMA310(2.2/2021).1 3 45 6 2 12/04-04/06
TMA310(2.2/2021).1 3 45 6 2 12/04-04/06
18/01-31/01+
TAN332.CN(1.2/2021).1 2 60 6 1
22/02-11/04
18/01-31/01+
TAN332.CN(1.2/2021).1 2 60 6 1
22/02-11/04
18/01-31/01+
TAN332.CN(1.2/2021).2 2 60 6 1
22/02-11/04
18/01-31/01+
TAN332.CN(1.2/2021).2 2 60 6 1
22/02-11/04
18/01-31/01+
TAN332.CN(1.2/2021).3 2 60 6 1
22/02-11/04
18/01-31/01+
TAN332.CN(1.2/2021).3 2 60 6 1
22/02-11/04
18/01-31/01+
TAN332.CN(1.2/2021).4 2 60 6 1
22/02-11/04
18/01-31/01+
TAN332.CN(1.2/2021).4 2 60 6 1
22/02-11/04
18/01-31/01+
TAN332.CN(1.2/2021).5 2 60 6 1
22/02-11/04
18/01-31/01+
TAN332.CN(1.2/2021).5 2 60 6 1
22/02-11/04
TAN332.CN(2.2/2021).10 2 60 6 2 12/04-20/06
TAN332.CN(2.2/2021).10 2 60 6 2 12/04-20/06
TAN332.CN(2.2/2021).6 2 60 6 2 12/04-20/06
TAN332.CN(2.2/2021).6 2 60 6 2 12/04-20/06
TAN332.CN(2.2/2021).7 2 60 6 2 12/04-20/06
TAN332.CN(2.2/2021).7 2 60 6 2 12/04-20/06
TAN332.CN(2.2/2021).8 2 60 6 2 12/04-20/06
TAN332.CN(2.2/2021).8 2 60 6 2 12/04-20/06
TAN332.CN(2.2/2021).9 2 60 6 2 12/04-20/06
TAN332.CN(2.2/2021).9 2 60 6 2 12/04-20/06
18/01-31/01+
TAN432(1.2/2021).1 2 60 6 1
22/02-11/04
18/01-31/01+
TAN432(1.2/2021).1 2 60 6 1
22/02-11/04
TAN432(2.2/2021).2 2 60 6 2 12/04-20/06
TAN432(2.2/2021).2 2 60 6 2 12/04-20/06
PLU419(1.2/2021).2 3 45 6 1 18/01-04/04
PLU419(1.2/2021).2 3 45 6 1 18/01-04/04
PLU419(2.2/2021).1 3 45 6 2 12/04-04/06
PLU419(2.2/2021).1 3 45 6 2 12/04-04/06
KDO402(1.2/2021).2 3 45 6 1 18/01-04/04
KDO402(1.2/2021).2 3 45 6 1 18/01-04/04
KDO402(2.2/2021).1 3 45 6 2 12/04-04/06
KDO402(2.2/2021).1 3 45 6 2 12/04-04/06
KDO402(2.2/2021).3 3 45 6 2 12/04-04/06
KDO402(2.2/2021).3 3 45 6 2 12/04-04/06
TCH412(1.2/2021).2 3 45 6 1 18/01-04/04
TCH412(1.2/2021).2 3 45 6 1 18/01-04/04
TCH412(2.2/2021).1 3 45 6 2 12/04-04/06
TCH412(2.2/2021).1 3 45 6 2 12/04-04/06
TCH412(2.2/2021).3 3 45 6 2 12/04-04/06
TCH412(2.2/2021).3 3 45 6 2 12/04-04/06
ý tự do nếu đủ điều kiện