You are on page 1of 6

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO


THỜI KHÓA
HỌC
Sinh viên Khóa 58 và 59 được Nhà trường đăng k

STT Mã học phần Tên học phần


3 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh
4 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh
7 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh
8 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh
5 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh
6 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh
9 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh
10 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh
1882 TMA310 Nghiệp vụ hải quan
1883 TMA310 Nghiệp vụ hải quan
1880 TMA310 Nghiệp vụ hải quan
1881 TMA310 Nghiệp vụ hải quan

792 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2)

793 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2)

794 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2)

795 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2)

796 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2)

797 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2)

798 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2)

799 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2)

800 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2)

801 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2)

810 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2)


811 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2)
802 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2)
803 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2)
804 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2)
805 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2)
806 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2)
807 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2)
808 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2)
809 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2)

887 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế)

888 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế)

889 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế)
890 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế)
1051 PLU419 Pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại
1052 PLU419 Pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại
1049 PLU419 Pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại
1050 PLU419 Pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại
1088 KDO402 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế
1089 KDO402 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế
1086 KDO402 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế
1087 KDO402 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế
1090 KDO402 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế
1091 KDO402 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế
1191 TCH412 Thanh toán quốc tế
1192 TCH412 Thanh toán quốc tế
1189 TCH412 Thanh toán quốc tế
1190 TCH412 Thanh toán quốc tế
1193 TCH412 Thanh toán quốc tế
1194 TCH412 Thanh toán quốc tế
THỜI KHÓA BIỂU CÁC HỌC PHẦN TÍN CHỈ
HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2020-2021
ên Khóa 58 và 59 được Nhà trường đăng ký học theo đúng thời khóa biểu, sinh viên các khóa khác đăng ký tự do nếu đủ điều kiện

Số Số tiết
Tên lớp tín chỉ Số tiết Giai đoạn Tiến độ
tín chỉ /tuần
TMA402(1.2/2021).1 3 45 6 1 18/01-04/04
TMA402(1.2/2021).1 3 45 6 1 18/01-04/04
TMA402(1.2/2021).3 3 45 6 1 18/01-04/04
TMA402(1.2/2021).3 3 45 6 1 18/01-04/04
TMA402(2.2/2021).2 3 45 6 2 12/04-04/06
TMA402(2.2/2021).2 3 45 6 2 12/04-04/06
TMA402(2.2/2021).4 3 45 6 2 12/04-04/06
TMA402(2.2/2021).4 3 45 6 2 12/04-04/06
TMA310(1.2/2021).2 3 45 6 1 18/01-04/04
TMA310(1.2/2021).2 3 45 6 1 18/01-04/04
TMA310(2.2/2021).1 3 45 6 2 12/04-04/06
TMA310(2.2/2021).1 3 45 6 2 12/04-04/06
18/01-31/01+
TAN332.CN(1.2/2021).1 2 60 6 1
22/02-11/04
18/01-31/01+
TAN332.CN(1.2/2021).1 2 60 6 1
22/02-11/04
18/01-31/01+
TAN332.CN(1.2/2021).2 2 60 6 1
22/02-11/04
18/01-31/01+
TAN332.CN(1.2/2021).2 2 60 6 1
22/02-11/04
18/01-31/01+
TAN332.CN(1.2/2021).3 2 60 6 1
22/02-11/04
18/01-31/01+
TAN332.CN(1.2/2021).3 2 60 6 1
22/02-11/04
18/01-31/01+
TAN332.CN(1.2/2021).4 2 60 6 1
22/02-11/04
18/01-31/01+
TAN332.CN(1.2/2021).4 2 60 6 1
22/02-11/04
18/01-31/01+
TAN332.CN(1.2/2021).5 2 60 6 1
22/02-11/04
18/01-31/01+
TAN332.CN(1.2/2021).5 2 60 6 1
22/02-11/04
TAN332.CN(2.2/2021).10 2 60 6 2 12/04-20/06
TAN332.CN(2.2/2021).10 2 60 6 2 12/04-20/06
TAN332.CN(2.2/2021).6 2 60 6 2 12/04-20/06
TAN332.CN(2.2/2021).6 2 60 6 2 12/04-20/06
TAN332.CN(2.2/2021).7 2 60 6 2 12/04-20/06
TAN332.CN(2.2/2021).7 2 60 6 2 12/04-20/06
TAN332.CN(2.2/2021).8 2 60 6 2 12/04-20/06
TAN332.CN(2.2/2021).8 2 60 6 2 12/04-20/06
TAN332.CN(2.2/2021).9 2 60 6 2 12/04-20/06
TAN332.CN(2.2/2021).9 2 60 6 2 12/04-20/06
18/01-31/01+
TAN432(1.2/2021).1 2 60 6 1
22/02-11/04
18/01-31/01+
TAN432(1.2/2021).1 2 60 6 1
22/02-11/04
TAN432(2.2/2021).2 2 60 6 2 12/04-20/06
TAN432(2.2/2021).2 2 60 6 2 12/04-20/06
PLU419(1.2/2021).2 3 45 6 1 18/01-04/04
PLU419(1.2/2021).2 3 45 6 1 18/01-04/04
PLU419(2.2/2021).1 3 45 6 2 12/04-04/06
PLU419(2.2/2021).1 3 45 6 2 12/04-04/06
KDO402(1.2/2021).2 3 45 6 1 18/01-04/04
KDO402(1.2/2021).2 3 45 6 1 18/01-04/04
KDO402(2.2/2021).1 3 45 6 2 12/04-04/06
KDO402(2.2/2021).1 3 45 6 2 12/04-04/06
KDO402(2.2/2021).3 3 45 6 2 12/04-04/06
KDO402(2.2/2021).3 3 45 6 2 12/04-04/06
TCH412(1.2/2021).2 3 45 6 1 18/01-04/04
TCH412(1.2/2021).2 3 45 6 1 18/01-04/04
TCH412(2.2/2021).1 3 45 6 2 12/04-04/06
TCH412(2.2/2021).1 3 45 6 2 12/04-04/06
TCH412(2.2/2021).3 3 45 6 2 12/04-04/06
TCH412(2.2/2021).3 3 45 6 2 12/04-04/06
ý tự do nếu đủ điều kiện

Đợt học GDQP Lịch học Khóa Khóa/ngành học


Thứ 2(01-03) Bổ sung Đăng ký tự do
Thứ 4(04-06) Bổ sung Đăng ký tự do
Thứ 3(13-15) Bổ sung Đăng ký tự do
Thứ 5(13-15) Bổ sung Đăng ký tự do
Thứ 2(01-03) Bổ sung Đăng ký tự do
Thứ 4(04-06) Bổ sung Đăng ký tự do
Thứ 4(13-15) Bổ sung Đăng ký tự do
Thứ 6(13-15) Bổ sung Đăng ký tự do
Thứ 2(13-15) Bổ sung Đăng ký tự do
Thứ 6(13-15) Bổ sung Đăng ký tự do
Thứ 2(10-12) Bổ sung Đăng ký tự do
Thứ 5(07-09) Bổ sung Đăng ký tự do

Thứ 3(07-09) 57 Khóa 57

Thứ 5(10-12) 57 Khóa 57

Thứ 2(01-03) 57 Khóa 57

Thứ 4(04-06) 57 Khóa 57

Thứ 3(10-12) 57 Khóa 57

Thứ 6(07-09) 57 Khóa 57

Thứ 2(04-06) 57 Khóa 57

Thứ 5(01-03) 57 Khóa 57

Thứ 4(07-09) 57 Khóa 57

Thứ 6(10-12) 57 Khóa 57

Thứ 2(04-06) 57 Khóa 57


Thứ 5(01-03) 57 Khóa 57
Thứ 4(01-03) 57 Khóa 57
Thứ 6(04-06) 57 Khóa 57
Thứ 3(07-09) 57 Khóa 57
Thứ 5(10-12) 57 Khóa 57
Thứ 2(01-03) 57 Khóa 57
Thứ 4(04-06) 57 Khóa 57
Thứ 3(10-12) 57 Khóa 57
Thứ 6(07-09) 57 Khóa 57

Thứ 3(01-03) 57 Khóa 57 học vượt

Thứ 5(04-06) 57 Khóa 57 học vượt

Thứ 4(07-09) 57 Khóa 57 học vượt


Thứ 6(10-12) 57 Khóa 57 học vượt
Thứ 4(07-09) Bổ sung Đăng ký tự do
Thứ 6(10-12) Bổ sung Đăng ký tự do
Thứ 2(04-06) Bổ sung Đăng ký tự do
Thứ 5(01-03) Bổ sung Đăng ký tự do
Thứ 3(01-03) Bổ sung Đăng ký tự do
Thứ 5(04-06) Bổ sung Đăng ký tự do
Thứ 4(07-09) Bổ sung Đăng ký tự do
Thứ 6(10-12) Bổ sung Đăng ký tự do
Thứ 3(13-15) Bổ sung Đăng ký tự do
Thứ 5(13-15) Bổ sung Đăng ký tự do
Thứ 2(07-09) Bổ sung Đăng ký tự do
Thứ 4(10-12) Bổ sung Đăng ký tự do
Thứ 3(01-03) Bổ sung Đăng ký tự do
Thứ 5(04-06) Bổ sung Đăng ký tự do
Thứ 2(07-09) Bổ sung Đăng ký tự do
Thứ 4(10-12) Bổ sung Đăng ký tự do

You might also like