You are on page 1of 2

Surname Institution Department First nameKiểm tra giữa kỳ Điểm quá trình

31181020557 - Nguyễn Huyền Anh 8.5 8.5


31181022491 - Hoàng Lê Ngọc Anh 7.5 1 8.5
31181023895 - Dương Lan Anh 8 8
31181025712 - Lê Huy Bằng 8.5 8.5
31181020692 - Ngô Quỳnh Chi 8 0.5 8.5
31181021481 - Nguyễn Thị Kiều Chi 6 6
31181025844 - Phan Thị Lan Chi 5 5
31181020819 - Thạch Minh Đạt 9 9
31181020890 - Lê Thành Đạt 8 8
31181023900 - Phan Tiến Dũng 9 9
31181022366 - Trần Thị Thanh Hằng 7 7
31181022143 - Vũ Thị Hạnh 8 8
31181022981 - Nguyễn Thúy Hiền 7 7
31181025667 - Phạm Thị Thu Hiền 7 7
31181024854 - Tống Thị Thu Hoài 8 8
31181020523 - Trần Thị Thúy Hồng 8 8
31181022032 - Nguyễn Thị Huỳnh Hương 8 8
31181022604 - Thái Thị Diễm Hương 8 1.5 9.5
31181021016 - Nguyễn Đức Huy 7 2 9
31181021063 - Lê Văn Huy 6 0.5 6.5
31181021017 - Trần Gia Hy 6 6
31181020901 - Cao Hoàng Yến Khanh 8 8
31181020529 - Trần Ngọc Minh Khoa 8.5 8.5
31181022998 - Trần Anh Khoa 8 8
31181023522 - Võ Bảo Khôi 8.5 8.5
31181021547 - Vũ Thị Kim Liên 8.5 8.5
31181021262 - Nguyễn Phan Thuỳ Linh 8.5 1.5 10
31181022426 - Lữ Ngọc Khánh Linh 7 7
31181025745 - Nguyễn Thị Phương Linh 8 0.5 8.5
31181026028 - Lê Thị Mỹ Linh 7.5 7.5
31181021440 - Nguyễn Hải Long 7 7
31181023747 - Tôn Nữ Hoàng Mai 8.5 8.5
31181021291 - Phạm Châu Ngọc Minh 6.5 6.5
31181023992 - Nguyễn Thị Hoàng Mỹ 8 8
31181023538 - Đào Phương Nam 6 6
31181025321 - Dương Nguyễn HoàngNgân 8.5 8.5
31171023458 - Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 7.5 7.5
31181021592 - Nguyễn Trần Bảo Ngọc 8 8
31181022886 - Bùi Trần Yến Nhi 7.5 7.5
31181023415 - Ngô Thị Nhung 8 8
31181021333 - Trương Vĩnh Phúc 8.5 8.5
31181026036 - Nguyễn Hoàng Phúc 8 8
31181021148 - Bùi Phan Hải Phương 7.5 7.5
31181025479 - Đỗ Uyên Phương 8 0.5 8.5
31181021264 - Nguyễn Đức Thành 8 8
31181022193 - Bùi Thị Phương Thảo 8 8
31181022638 - Đỗ Thị Minh Thúy 6.5 6.5
31181021036 - Trịnh Thanh Thủy 8 1 9
31181020958 - Bùi Thị Tiền 6 6
31181022328 - Lê Thị Tình 6 6
31181020222 - Trần Thu Trà 7.5 7.5
31181024337 - Lê Thị Thùy Trâm 7.5 1.5 9
31181024973 - Khưu Ngọc Quế Trâm 8 0.5 8.5
31181021409 - Đào Nguyễn Thùy Trang 8 8
31181021921 - Võ Thị Thùy Trang 7.5 7.5
31181023782 - Nguyễn Thị Quỳnh Trang 5.5 5.5
31181024709 - Phạm Nguyễn HươngTrang 6.5 6.5
31181021184 - Đoàn Minh Trúc 8 1 9
31181025142 - Mai Duy Tùng 8 0.5 8.5
31181020950 - Trần Cao Nguyệt Vy 7.5 7.5

You might also like