You are on page 1of 28

DANH SÁCH SINH VIÊN GIA HẠN THÁNG 07.

2020
TT Mã Ktx Đơn Phòng Họ Và Tên GT Ngày Sinh Đơn Vị Đào Tạo
1 17-2511 1 0202 Nguyễn Mạnh Hiếu Nam 11/04/1999 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
2 19-0398 1 0204 Phạm Văn Nhất Nam 08/02/1996 Cao đẳng FPT
3 19-0408 1 0208 Nguyễn Quang Đức Nam 23/08/2001 CĐ Quốc Tế Hà Nội
4 17-0001 1 0301 Phùng Đức Hoàng Trung Nam 19/03/1998 ĐH FPT
5 19-0319 1 0304 Nguyễn Văn Sơn Nam 11/04/1998 Cao đẳng FPT
6 19-0192 1 0308 Nguyễn Tùng Lâm Nam 30/11/2000 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
7 19-0193 1 0308 Nguyễn Đức Phúc Nam 09/01/2000 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
8 19-0195 1 0308 Hoàng Đình Phúc Nam 14/09/2000 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
9 19-0196 1 0308 Lê Đăng Hoàng Long Nam 02/08/2000 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
10 19-0197 1 0308 Hoàng Minh Tuyên Nam 30/08/2000 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
11 19-0396 1 0402 Đặng Hải Đăng Nam 13/01/2001 CĐ Nghề Văn Lang
12 19-0295 1 0502 Phạm Bá Văn Nam 24/06/2000 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
13 19-0317 1 0504 Đỗ Quang Khải Nam 09/07/1998 Khoa Luật (ĐHQG Hà Nội)
14 19-0312 1 0505 Lê Đức Phong Nam 18/12/2000 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
15 20-1017 1 0506 Nguyễn Văn Ánh Nam 21/08/1999 CĐ FPT
16 20-1018 1 0506 Nguyễn Thái Hòa Nam 19/08/1998 Cao đẳng FPT
17 19-0407 1 0601 Nguyễn Duy Khánh Nam 07/11/1999 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
18 19-0198 1 0610 Nguyễn văn Thắng Nam 23/12/2000 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
19 20-1008 1 0611 Nguyễn Trung Kiên Nam 21/11/2001 Trƣờng khác
20 20-1009 1 0611 Nguyễn Đình Long Vũ Nam 06/02/2000 Trƣờng khác
21 19-0404 1 0701 Thăng văn Hiếu Nam 12/04/2001 CĐ Kỹ thuật Công nghệ Bách khoa
22 19-0298 1 0707 Nguyễn Thanh Tùng Nam 13/09/1999 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
23 19-0376 1 1001 Phạm Ngọc Dũng Nam 17/07/2000 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
24 19-0377 1 1001 Vũ Đức Dƣơng Nam 19/03/2000 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
25 18-0317 1 1004 Lâm Thị Giang Nữ 17/11/1987 ĐH Việt Nhật (ĐHQG Hà Nội)
26 19-0320 1 1004 Cao Thuỳ Dung Nữ 09/10/1990 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
27 20-1010 1 1010 Hồ Việt Nhật Nam 05/06/2004 Trƣờng khác
28 20-1011 1 1010 Đàm Tiến Duyên Nam 13/06/2001 Trƣờng khác
29 20-1012 1 1010 Mễ Anh Tú Nam 06/07/2000 Trƣờng khác
30 20-1013 1 1010 Phạm Ngọc Mạnh Nam 20/12/2001 Trƣờng khác
31 20-1014 1 1010 Đỗ Danh Hòa Nam 14/10/2001 Trƣờng khác
32 20-1015 1 1010 Bùi Nguyễn An Nam 07/02/2001 Trƣờng khác
33 19-0328 1 1101 Hà Quý Linh Nam 22/05/1991 Trƣờng khác
34 19-0334 1 1102 Nguyễn Thành Luân Nam 15/08/1996 Trƣờng khác
35 19-0335 1 1102 Trƣơng Công Phúc Nam 05/06/1995 Trƣờng khác
36 19-0341 1 1103 Hoàng Thanh Tùng Nam 12/05/1992 TC tin học tài chính kế toán HN
37 19-0344 1 1104 Trần Duy Nam 30/04/1993 Trƣờng khác
38 19-0357 1 1106 Hoàng Văn Khiêm Nam 11/03/1991 Trƣờng khác
39 19-0367 1 1108 nguyễn tiến đạt Nam 07/08/1996 Trƣờng khác
40 19-0305 1 1203 Vi Thị Hạnh Nữ 20/01/1999 CĐ Công nghệ Bách Khoa Hà Nội
41 19-0306 1 1203 Nguyễn Thị Thƣơng Nữ 05/10/1999 CĐ Công nghệ Bách Khoa Hà Nội
42 19-0372 1 1203 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 13/09/2000 CĐ Công nghệ Bách Khoa Hà Nội
43 19-0402 1 1203 Nguyễn An Nhiên Nữ 21/02/2001 CĐ Kỹ thuật Công nghệ Bách khoa
44 19-0405 1 1203 Lê Thị Diệp Anh Nữ 08/12/2001 CĐ Kỹ thuật Công nghệ Bách khoa
45 19-0288 1 1205 Tiêu Thị Dịu Nữ 12/03/1991 ĐH Việt Nhật (ĐHQG Hà Nội)
46 19-0284 1 1207 Nguyễn Lan Hƣơng Nữ 02/02/2000 CĐ Công nghệ Bách Khoa Hà Nội
47 19-0296 1 1304 Nguyễn Thị Lan Hƣơng Nữ 15/12/2000 ĐH FPT
48 19-0313 1 1405 Phạm Thị Mai Quỳnh Nữ 25/02/2000 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
49 19-0314 1 1405 Nguyễn Thị Hạnh Nữ 01/06/2000 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
50 19-0315 1 1405 Nguyễn Thị Thu Uyên Nữ 08/08/2000 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
51 19-0316 1 1405 Nguyễn Thị Thu Nữ 08/01/2000 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
52 19-0308 1 1410 Nguyễn Thị Thanh Hậu Nam 07/03/2000 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
53 19-0277 1 1508 Nguyễn Ninh Chi Nữ 20/06/2000 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
54 19-0304 1 1511 Đỗ Thị Tú Anh Nữ 06/06/2000 ĐH Tài nguyên và Môi trƣờng Hà Nội
55 17-1959 1 1605 Phạm Mỹ Hạnh Nữ 09/03/1999 Cao đẳng FPT
56 19-0268 1 1804 Đặng Phƣơng Thảo Nữ 11/03/1999 ĐH Luật Hà Nội
57 19-0201 1 1805 Nguyễn Thị Ngọc Minh Nữ 11/01/1997 Khoa Y Dƣợc (ĐHQG Hà Nội)
58 17-2143 1 1807 Nguyễn Thị Thanh Nữ 12/11/1999 CĐ Y Dƣợc ASEAN
59 19-0495 1 1807 Dƣơng thị thu Hiền Nữ 03/02/1999 CĐ Y Dƣợc ASEAN
60 17-1502 1 1911 Đinh Quang Hùng Nam 04/02/1983 ĐH Việt Nhật (ĐHQG Hà Nội)
61 16-1581 1 2001 Nguyễn Trung Triệu Nam 03/03/1991 ĐH Lao động Xã hội
62 16-2290 1 2001 Đỗ Nam Nam 17/03/1983 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
63 19-0289 2 0301 Trần Vũ Thúy Hằng Nữ 16/09/1997 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
64 19-0307 2 0502 Đặng Thị Diễm Chinh Nữ 01/05/2000 ĐH Nội vụ Hà Nội
65 19-0301 2 0509 Nguyễn Thị Hƣơng Nữ 20/08/1999 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
66 19-0303 2 0602 Lê Hiểu Linh Nữ 11/03/2000 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
67 19-0373 2 0609 Nguyễn Thảo Nguyên Nữ 24/09/2000 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
68 19-0279 2 0610 Trƣơng thị Hoa Nữ 24/02/1999 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
69 19-0318 2 0704 Lê Thị Thuý Hằng Nữ 25/07/2000 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
70 19-0322 2 0704 Nguyễn Thị Thuỳ Linh Nữ 28/02/2000 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
71 20-1002 2 0707 Vũ Ngọc Linh Nữ 28/04/1998 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
72 19-0278 2 0709 Hà Quỳnh Trang Nam 10/06/1998 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
73 19-0297 2 0806 Lƣơng Thị Phƣợng Nữ 29/03/1998 Khoa Y Dƣợc (ĐHQG Hà Nội)
74 19-0411 2 0806 Phạm Trung Anh Nữ 09/04/1997 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
75 19-0309 2 1001 Vũ Bảo Anh Nữ 05/11/1998 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
76 19-0310 2 1001 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 01/08/1998 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
77 19-0394 2 1006 Nghiêm Hồng Hạnh Nữ 24/09/2001 CĐ Nghề Văn Lang
78 19-0395 2 1006 Phan Thị Xinh Nữ 30/08/2001 CĐ Nghề Văn Lang
79 20-1016 2 1101 Lê Phƣơng Thảo Nữ 18/09/2001 CĐ Nghề Văn Lang
80 19-0399 2 1102 Nguyễn Giang Thủy Nữ 10/12/2000 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
81 19-0410 2 1104 Cầm Thị Thu Hằng Nữ 11/06/2001 CĐ Nghề Văn Lang
82 19-0264 2 1106 Chu Thị Xuân Nữ 30/10/1999 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
83 19-0258 2 1107 Trắng Thị Bền Nữ 14/11/1999 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
84 19-0259 2 1107 Đặng Thị Trà My Nữ 10/01/1999 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
85 19-0260 2 1107 Trần Nhật Hoa Nữ 13/09/1999 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
86 19-0261 2 1107 Nguyễn Thu Thủy Nữ 05/05/1999 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
87 19-0262 2 1107 Nông Thị Thùy Giang Nữ 24/06/1998 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
88 19-0263 2 1107 Mã Thị Trang Nữ 10/08/1999 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
89 19-0291 2 1108 Tăng Thị Huệ Nữ 11/01/1999 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
90 19-0292 2 1108 Luyện Thị Thúy Linh Nữ 10/04/1998 ĐH FPT
91 19-0293 2 1108 Vũ Thị Hải Yến Nữ 14/04/1998 Cao đẳng FPT
92 19-0294 2 1108 Mai Thị Thu Hồng Nữ 28/09/1998 Cao đẳng FPT
93 19-0311 2 1109 Nguyễn Thị Thắm Nữ 26/04/1997 HV Y Dƣợc học cổ truyền Việt Nam
94 19-0375 2 1110 Phạm Minh Nguyệt Nữ 05/06/1999 CĐ Du lịch Hà Nội
95 19-0271 2 1201 Phạm Thu Hoài Nữ 08/07/2000 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
96 19-0272 2 1201 Trần Mỹ Linh Nữ 20/08/2000 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
97 19-0273 2 1201 Hoàng Thị Hoà Nữ 19/08/2000 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
98 19-0274 2 1201 Nguyễn Thị Thanh Lam Nữ 25/06/2000 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
99 19-0275 2 1201 Nguyễn Phƣơng Huyền Nữ 11/04/2000 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
100 19-0276 2 1201 Lục Thị Mỹ Hạnh Nữ 26/04/2000 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
101 19-0191 2 1207 Đỗ Thu Quyên Nữ 19/12/2000 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
102 20-1007 2 1904 Trần Ngọc Lan Nữ 01/02/1997 Trung cấp Công nghệ Thăng Long
103 20-1001 2 1907 Bùi Trung Thành Nam 09/02/2004 Trung cấp Công nghệ Thăng Long
104 19-0285 2 2005 Nguyễn Thị Khánh Hoà Nữ 30/08/2000 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
105 19-0286 2 2005 Phạm Thị Hƣơng Nữ 17/02/2000 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
106 19-0287 2 2005 Phạm Thị Thìn Nữ 05/10/2000 ĐH Hà Nội
107 19-0265 2 2006 Doãn Nhƣ Hoa Nữ 26/12/2000 ĐH Sƣ phạm Hà Nội
108 19-0267 2 2006 Nguyễn thị Hiền Nữ 02/08/2000 ĐH Sƣ phạm Hà Nội
109 19-0302 2 2102 Mai Thị Kiều Trang Nữ 11/06/2000 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
DANH SÁCH SINH VIÊN GIA HẠN THÁNG 08.2020
TT Mã Ktx Đơn Phòng Họ Và Tên GT Ngày Sinh Đơn Vị Đào Tạo
1 20-1298 1 0206 Nguyễn trung Hiếu Nam 17/07/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
2 20-1369 1 0206 LÊ THIỆN MỸ Nam 12/08/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
3 20-1370 1 0206 Lê Văn Sơn Nam 19/05/2000 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
4 20-1373 1 0206 Ngô Hải Đăng Nam 12/09/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
5 20-1242 1 0207 Đào Duy Chiến Nam 28/02/2001 CĐ Công Nghệ Bách Khoa Hà Nội
6 20-1371 1 0210 Nguyễn Văn Quân Nam 29/10/2000 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
7 20-1408 1 0210 Vũ Duy Đại Nam 19/11/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
8 20-1411 1 0210 Nguyễn Đức Tuấn Nam 22/11/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
9 20-1413 1 0211 Hoàng Tuấn Hà Nam 30/04/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
10 20-1364 1 0301 Trần Trƣờng Thành Nam 24/05/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
11 20-1414 1 0301 Nguyễn Quang Minh Nam 09/01/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
12 20-1415 1 0301 Chu Thanh Toàn Nam 02/11/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
13 20-2000 1 0301 Trịnh Mai Huy Nam 08/01/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
14 20-2002 1 0301 dƣơng thái huy Nam 13/08/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
15 20-1023 1 0302 Trần Quốc Toản Nam 10/09/2001 CĐ Quốc Tế Hà Nội
16 20-1794 1 0306 Nguyễn Trọng Nghĩa Nam 26/07/1995 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
17 20-1795 1 0306 Chu Trƣờng Phi Nam 19/10/2000 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
18 20-2009 1 0306 Hà Minh Tâm Nam 16/02/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
19 20-2010 1 0306 Hà Trung Đức Nam 26/12/2000 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
20 20-2011 1 0306 Trƣơng hoàng Tùng Nam 15/01/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
21 20-2013 1 0306 Hoàng Văn Đô Nam 23/10/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
22 20-1208 1 0311 Vũ Việt Tú Nam 17/09/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
23 20-1059 1 0403 Đinh Bảo Thắng Nam 10/07/2001 CĐ Quốc Tế Hà Nội
24 20-1075 1 0404 Phạm Thế Tuấn Nam 04/02/2000 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
25 20-1101 1 0404 Đàm Khánh Tùng Nam 15/11/2000 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
26 20-1261 1 0404 Đặng Văn Tú Nam 11/02/1999 ĐH Khoa học Tự nhiên (ĐHQG Hà Nội)
27 20-1288 1 0404 Đỗ Mạnh Dũng Nam 20/03/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
28 20-2003 1 0405 Lê Văn Kiên Nam 13/10/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
29 20-1435 1 0406 Nguyễn Thành Long Nam 22/07/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
30 20-1771 1 0406 Nguyễn Trọng Đạt Nam 09/06/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
31 20-1772 1 0406 Đinh Việt Anh Nam 08/03/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
32 20-1773 1 0406 Nguyễn Bảo Nam Nam 05/05/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
33 20-1774 1 0406 Tống Văn Nguyên Nam 29/03/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
34 20-1775 1 0406 Nguyễn Hồng Quân Nam 09/01/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
35 20-1767 1 0407 LÊ ĐÌNH HIỆP Nam 09/04/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
36 20-1776 1 0407 Hỏa Văn Nguyên Nam 11/08/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
37 20-1777 1 0407 Dƣơng Quang Vũ Nam 16/10/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
38 20-1045 1 0502 Nguyễn Văn Hoàn Nam 09/06/1998 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
39 20-1049 1 0502 Nguyễn Hoàng Tuấn Ngọc Nam 15/12/1998 ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn
40 20-1055 1 0503 LÊ CÔNG THƢƠNG Nam 15/07/1997 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
41 20-1310 1 0504 Nguyễn Công Sơn Nam 11/07/1998 HV Kỹ Thuật Quân Sự
42 20-1700 1 0505 Nguyễn hữu Thành Nam 29/01/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
43 20-1752 1 0507 Phạm Anh Tuấn Nam 13/02/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
44 20-1756 1 0507 Nguyễn Văn Tùng Nam 26/07/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
45 20-1757 1 0507 Nguyễn Văn Quang Nam 30/05/2001 ĐH Khoa học Tự nhiên (ĐHQG Hà Nội)
46 20-1438 1 0510 Nguyễn Hoàng Đạo Nam 19/08/2000 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
47 20-1268 1 0601 Nguyễn Trọng Nam Nam 22/05/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
48 20-1718 1 0602 Phạm Quốc Anh Nam 28/05/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
49 20-1797 1 0602 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 31/08/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
50 20-1798 1 0602 Phùng Nhƣ Trƣờng Nam 09/02/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
51 20-1312 1 0604 Hoàng Vũ Tín Nam 10/02/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
52 20-2024 1 0604 Trần Minh Hiếu Nam 30/05/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
53 20-1247 1 0605 Trần quý Quang Nam 31/10/2001 CĐ Công Nghệ Bách Khoa Hà Nội
54 20-1769 1 0606 Bùi Thanh Hà Nam 29/09/2000 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
55 20-1780 1 0606 Dƣơng Đức Tùng Nam 14/10/2001 ĐH Khoa học Tự nhiên (ĐHQG Hà Nội)
56 20-1056 1 0701 Nguyễn Văn Thịnh Nam 21/09/1998 CĐ Nghề Văn Lang
57 20-1137 1 0704 Ninh Quang Phúc Nam 24/03/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
58 20-1791 1 0707 Hoàng Văn Lƣơng Nam 31/03/2000 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
59 20-1792 1 0708 Nguyễn Nhƣ Duy Nam 23/04/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
60 20-1799 1 0710 Trần Minh Thắng Nam 15/03/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
61 20-2006 1 0710 Phan Hiệp Dƣơng Nam 13/09/2001 ĐH Khoa học Tự nhiên (ĐHQG Hà Nội)
62 20-2007 1 0710 Trần văn Quang Nam 06/06/2001 ĐH Khoa học Tự nhiên (ĐHQG Hà Nội)
63 20-2016 1 0710 trịnh duy linh Nam 08/06/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
64 20-2018 1 0710 Đoàn Minh Hào Nam 12/05/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
65 20-2019 1 0710 Thái Đức Anh Nam 26/11/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
66 20-1481 1 0711 Hồ Minh Hiếu Nam 10/02/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
67 20-1793 1 0711 Phạm Hoàng Hải Nam 18/03/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
68 20-1801 1 0711 Bùi Ngọc Tài Nam 18/02/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
69 20-1803 1 0711 Bùi Minh Hiếu Nam 28/01/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
70 20-1844 1 0711 LÊ VĂN HƢNG Nam 12/08/1996 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
71 20-1857 1 0711 Bùi đức Huy Nam 20/01/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
72 20-1732 1 0801 Nguyễn Đức Quang Nam 02/03/2001 ĐH Giáo dục (ĐHQG Hà Nội)
73 20-1733 1 0801 Trần Thế Phong Nam 17/10/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
74 20-1350 1 0802 ĐOÀN MẠNH KHÁNH Nam 20/12/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
75 20-1351 1 0802 Nguyễn trung Kiên Nam 31/03/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
76 20-1353 1 0802 Nguyễn văn Dôn Nam 05/05/2000 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
77 20-1730 1 0802 Nông Lƣơng Đức Nam 01/05/2000 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
78 20-1731 1 0802 Trần Viết Quang Nam 02/01/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
79 20-1784 1 0803 Hà Văn Nguyên Nam 27/07/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
80 20-1785 1 0803 Từ Minh Đăng Nam 16/12/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
81 20-1788 1 0803 Nguyễn Xuân Tùng Nam 02/10/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
82 20-1789 1 0803 Phạm Đức Thắng Nam 19/05/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
83 20-1790 1 0803 Nguyễn Quang Nhật Trƣờng Nam 02/03/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
84 20-1057 1 0804 Hoàng Ngọc Sơn Nam 15/04/2000 ĐH Điện lực
85 20-1736 1 0804 Trần Quốc Lực Nam 10/06/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
86 20-1737 1 0804 Nguyễn Tuấn Anh Nam 03/09/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
87 20-1740 1 0804 Nguyễn Tuấn Mạnh Nam 29/08/1995 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
88 20-1181 1 0805 Nguyễn Đức Việt Nam 14/05/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
89 20-1741 1 0805 Nguyễn Văn Hoàn Nam 30/09/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
90 20-1742 1 0805 Trần Minh Hoàng Nam 31/01/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
91 20-1743 1 0805 Dƣơng Quanh Vinh Nam 19/04/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
92 20-1745 1 0806 Phạm Trung Nghĩa Nam 27/09/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
93 20-1746 1 0806 Lại Chí Công Nam 17/08/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
94 20-1747 1 0806 Vũ Đức Thành Nam 02/11/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
95 20-1246 1 0807 Bùi Ngọc Ánh Nam 28/09/2001 CĐ Công Nghệ Bách Khoa Hà Nội
96 20-1765 1 0808 PHẠM MINH TIẾN Nam 27/01/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
97 20-1766 1 0808 Nguyễn Tùng Dƣơng Nam 23/08/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
98 20-1338 1 0810 Nguyễn Hoàng Anh Nam 14/10/2001 Khoa Y Dƣợc (ĐHQG Hà Nội)
99 20-2074 1 0810 Từ Hữu Duy Nam 27/03/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
100 20-2092 1 0810 Trần Phúc Nghĩa Nam 29/10/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
101 20-2129 1 0810 Hoàng Viết Hiệp Nam 19/11/2001 CĐ Đại Việt
102 20-1283 1 0811 Phạm Doãn Thanh Phong Nam 09/03/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
103 20-1452 1 0901 Phạm Đức Kiên Nam 05/01/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
104 20-1814 1 0901 MAI ĐÌNH TRUNG Nam 29/04/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
105 20-2026 1 0901 Nguyễn quý Dƣơng Nam 06/07/2001 Khoa Luật (ĐHQG Hà Nội)
106 20-1796 1 0902 Vũ Minh Thiên Nam 31/01/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
107 20-1816 1 0902 Vũ Xuân Quyết Nam 12/04/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
108 20-1817 1 0902 Vũ Anh Kiên Nam 09/03/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
109 20-1823 1 0902 Nguyễn hoàng Hải Nam 25/09/1999 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
110 20-2028 1 0902 Lê Tiến Vƣợng Nam 08/12/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
111 20-2029 1 0902 Lê Danh Hiếu Nam 03/10/2001 Khoa Luật (ĐHQG Hà Nội)
112 20-1819 1 0903 Đỗ văn Linh Nam 12/03/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
113 20-1821 1 0903 Lê Văn Vinh Nam 05/09/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
114 20-1824 1 0903 Lê Văn Đức Nam 06/02/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
115 20-2036 1 0903 Vũ Đức Long Nam 02/06/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
116 20-2037 1 0903 VŨ ĐÌNH Ân Nam 23/05/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
117 20-1465 1 0904 Trần Nhật Danh Nam 15/06/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
118 20-1826 1 0904 Đặng Nguyễn Huy Nam 04/01/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
119 20-1827 1 0904 Quách Thanh Sơn Nam 03/09/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
120 20-1829 1 0904 Nguyễn Hồ Nam Nam 22/11/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
121 20-1830 1 0904 Nguyễn Doãn Chiến Nam 09/08/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
122 20-2040 1 0904 Lý Phúc Khánh Anh Nam 31/08/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
123 20-1473 1 0905 Nguyễn Văn Khá Nam 18/09/2001 ĐH Khoa học Tự nhiên (ĐHQG Hà Nội)
124 20-1833 1 0905 Nguyễn Văn Hiếu Nam 23/02/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
125 20-1834 1 0905 Phạm Tuấn Đạt Nam 24/04/2001 ĐH Khoa học Tự nhiên (ĐHQG Hà Nội)
126 20-1836 1 0905 Lê Trung Đức Nam 09/08/1998 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
127 20-2041 1 0905 Nguyễn Quang Trƣờng Nam 15/06/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
128 20-2043 1 0905 Đỗ Xuân Phong Nam 13/02/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
129 20-1480 1 0906 Nghiêm Huỳnh Đức Nam 22/05/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
130 20-1842 1 0906 Đào Mạnh Hoàng Nam 29/03/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
131 20-2047 1 0906 Lỗ Tuấn Anh Nam 10/05/1996 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
132 20-2050 1 0906 Hoàng Văn Đức Nam 12/02/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
133 20-2052 1 0906 Phạm Đức Cƣờng Nam 04/09/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
134 20-2053 1 0906 Nguyễn Văn Cƣờng Nam 01/08/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
135 20-2090 1 0907 Dƣơng Kim Trung Nam 24/02/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
136 20-2094 1 0907 Nguyễn Minh Tuấn Nam 24/02/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
137 20-2113 1 0907 Ngô Đức Phƣơng Nam 26/06/2001 ĐH Công nghiệp Hà Nội
138 20-2150 1 0908 Nguyễn Huy Hùng Nam 06/09/2001 ĐH Khoa học và Công nghệ Hà Nội
139 20-2152 1 0908 Vũ Anh Đức Nam 05/06/2001 ĐH FPT
140 20-2153 1 0908 Nguyễn Thế Cƣờng Nam 21/06/2001 Khoa Quản trị kinh doanh (ĐHQG Hà Nội)
141 20-2155 1 0908 Nguyễn Đức Anh Nam 11/06/2001 Khoa Quản trị kinh doanh (ĐHQG Hà Nội)
142 20-2162 1 0908 Trần Quý Hoàng Vũ Nam 01/01/2001 Khoa Quản trị kinh doanh (ĐHQG Hà Nội)
143 20-1713 1 1003 Nguyễn Thị Thảo Nữ 05/11/1996 ĐH Việt Nhật (ĐHQG Hà Nội)
144 20-1722 1 1003 Nguyễn Thị Hoàng Ánh Nữ 04/10/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
145 20-1723 1 1003 Trần Phƣơng Anh Nữ 14/10/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
146 20-1041 1 1005 Ngọc Thị Hƣơng Thảo Nữ 29/08/2001 CĐ nghề Văn Lang
147 20-1331 1 1005 Kiều Thị Hoa Nữ 30/03/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
148 20-1332 1 1005 Nguyễn Minh Anh Nữ 05/09/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
149 20-1405 1 1006 Sùng A Thƣơng Nam 12/11/2001 CĐ Nghề Văn Lang
150 20-2131 1 1006 ĐINH CÔNG HÙNG Nam 17/08/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
151 20-1245 1 1007 Phạm văn Đại Nam 20/07/2000 CĐ Công Nghệ Bách Khoa Hà Nội
152 20-1037 1 1008 Hoàng Văn Thảo Nam 21/01/2001 CĐ nghề Văn Lang
153 20-1038 1 1008 Làng Văn Hiếu Nam 28/02/2001 CĐ nghề Văn Lang
154 20-1039 1 1008 L­ƣơng Đình Thái Nam 11/08/1998 CĐ nghề Văn Lang
155 20-1216 1 1008 Nguyễn Tuấn Hiệp Nam 15/05/2001 CĐ Văn Lang
156 20-2091 1 1011 Nguyễn Thị Thúy Duyên Nữ 16/06/2001 Khoa Luật (ĐHQG Hà Nội)
157 20-2095 1 1011 Mai Thị Đông Phƣơng Nữ 22/10/2001 Khoa Luật (ĐHQG Hà Nội)
158 20-2096 1 1011 Trần Thị Quỳnh Nhƣ Nữ 07/03/2001 Khoa Luật (ĐHQG Hà Nội)
159 20-2097 1 1011 Đặng Quỳnh Trang Nữ 03/08/2001 Khoa Luật (ĐHQG Hà Nội)
160 20-2098 1 1011 Nguyễn thị thùy Linh Nữ 01/05/2000 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
161 20-2106 1 1011 Chu Thị Uyên Nữ 24/09/2001 ĐH Thƣơng mại
162 20-1317 1 1206 Nguyễn Thu Trang Nữ 11/08/2000 CĐ Công Nghệ Bách Khoa Hà Nội
163 20-1318 1 1206 Thân Thị Phƣơng Ngân Nữ 16/10/2001 CĐ Công Nghệ Bách Khoa Hà Nội
164 20-1319 1 1206 Đỗ Thị Thúy Nga Nữ 14/05/2001 CĐ Công Nghệ Bách Khoa Hà Nội
165 20-1321 1 1206 Phạm Thị Thu Nữ 25/10/2001 CĐ Công Nghệ Bách Khoa Hà Nội
166 20-1322 1 1206 Trần Thị Liên Nữ 15/04/1999 CĐ Công Nghệ Bách Khoa Hà Nội
167 19-0489 1 1303 Ngô Thị Huyền Trang Nữ 21/04/2000 ĐH FPT
168 20-1022 1 1303 Phạm Thanh Bình Nữ 08/06/2001 CĐ Quốc Tế Hà Nội
169 20-1220 1 1303 Nguyễn Thị Ngọc Lan Nữ 19/01/2001 CĐ Quốc Tế Hà Nội
170 20-1031 1 1304 Lý Triều Anh Nữ 16/04/2001 CĐ Đại Việt
171 20-1221 1 1304 Nguyễn Thị Vân Oanh Nữ 17/10/1999 CĐ Quốc Tế Hà Nội
172 20-1300 1 1305 Phạm Ngọc Ánh Nữ 27/03/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
173 20-1301 1 1305 Nguyễn Thị Mai Anh Nữ 16/12/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
174 20-1302 1 1305 Vũ Thị Kiều Trang Nữ 02/01/2000 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
175 20-1064 1 1306 Lƣơng Hồng Hạnh Nữ 25/09/2001 CĐ Quốc Tế Hà Nội
176 20-1065 1 1306 Nông Thị Nhƣ Nữ 19/06/2001 CĐ Quốc Tế Hà Nội
177 20-1066 1 1306 Nguyễn thị thu Phƣơng Nữ 02/12/2001 CĐ Quốc Tế Hà Nội
178 20-1701 1 1306 Nguyễn Thị Thu Huệ Nữ 23/07/1999 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
179 20-1709 1 1307 nguyễn thị xuân Nữ 02/10/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
180 20-1434 1 1310 Hoàng Thị Hoài Hƣơng Nữ 28/12/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
181 20-1787 1 1310 Tạ Minh Hòa Nữ 05/01/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
182 20-1800 1 1310 Khuất Thị Thu Hằng Nữ 24/01/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
183 20-1802 1 1310 Bùi Thị Thanh Thủy Nữ 22/07/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
184 20-1804 1 1310 Đặng Thị Hòa Nữ 29/01/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
185 20-2020 1 1310 Hà Thị Thanh Dung Nữ 12/10/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
186 20-2008 1 1311 Đỗ Thị Ngọc Tƣơi Nữ 14/02/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
187 20-2012 1 1311 Ngô Thanh Hà Nữ 10/09/2001 Khoa Luật (ĐHQG Hà Nội)
188 20-2014 1 1311 PHẠM THỊ HỒNG HẠNH Nữ 30/09/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
189 20-2015 1 1311 Sầm Phạm An Bình Nữ 01/01/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
190 20-1251 1 1404 Lê Thị Phƣơng Nữ 06/11/2001 CĐ Quốc Tế Hà Nội
191 20-1703 1 1405 Tào Thị Mai Hƣơng Nữ 24/06/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
192 20-1806 1 1407 Phạm Thị Lụa Nữ 21/09/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
193 20-1807 1 1407 Trần Phƣơng Thảo Nữ 20/09/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
194 20-1808 1 1407 Vũ Thị Tâm Nữ 14/08/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
195 20-1809 1 1407 Trần Thị Diễm Quỳnh Nữ 09/07/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
196 20-2021 1 1407 Nguyễn Thị Diễm Nữ 12/11/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
197 20-2022 1 1407 Phạm Thị Quyên Nữ 19/06/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
198 20-1704 1 1408 Tạ Kim Chi Nữ 23/11/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
199 20-1233 1 1502 Phạm Thị Hà Trang Nữ 24/09/2001 CĐ Công Nghệ Bách Khoa Hà Nội
200 20-1234 1 1503 Nguyễn Thị Hiền Nữ 21/10/2001 CĐ Công Nghệ Bách Khoa Hà Nội
201 20-1235 1 1506 Phạm Thị Phƣơng Thảo Nữ 10/08/2001 CĐ Công nghệ Bách khoa Hà Nội
202 20-1060 1 1507 Nguyễn Thị Thu Nữ 24/06/1995 CĐ Quốc Tế Hà Nội
203 20-1062 1 1507 Nguyễn thị Nguyệt Nữ 01/09/2000 CĐ Quốc Tế Hà Nội
204 20-1081 1 1510 Hồ Đắc Bảo Ngọc Nữ 18/06/1997 ĐH Thƣơng mại
205 20-1706 1 1510 Ngô Thị Bích Ngọc Nữ 12/07/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
206 20-1707 1 1510 Võ Thị Trà Nữ 20/11/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
207 20-1710 1 1510 Lê Thị Mai Hƣơng Nữ 24/08/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
208 20-1714 1 1510 Nguyễn Kim Oanh Nữ 26/12/2000 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
209 20-1239 1 1602 Nguyễn Hà Anh Nữ 10/07/2001 CĐ Kỹ thuật Công nghệ Bách khoa
210 20-1240 1 1602 Đỗ Thị Hiền Nữ 11/08/2000 CĐ Công Nghệ Bách Khoa Hà Nội
211 20-1342 1 1602 Nguyễn Huyền Vy Nữ 13/04/2001 HV Chính sách và Phát triển
212 20-1309 1 1604 Ma Thị Thủy Nữ 23/12/2000 CĐ Quốc Tế Hà Nội
213 20-1036 1 1605 Trần Thị Thu Thảo Nữ 02/07/2001 CĐ Quốc Tế Hà Nội
214 20-1717 1 1605 Đào Hồng Ngọc Nữ 28/09/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
215 20-1719 1 1606 Phạm Minh Nguyệt Nam 04/09/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
216 20-1734 1 1608 bùi thị lâm trúc Nữ 11/10/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
217 20-1735 1 1608 Lữ Thị Thùy Linh Nữ 11/08/2000 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
218 20-1738 1 1608 Đinh Ngọc Vân Nữ 02/06/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
219 20-1739 1 1608 trần thị mai anh Nữ 26/03/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
220 20-1749 1 1608 Đào Thị Ngát Nữ 06/10/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
221 20-2069 1 1610 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nữ 01/01/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
222 20-2072 1 1610 Hà Thị Hồng Ngân Nữ 21/06/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
223 20-2079 1 1610 Lê Minh Tuyến Nữ 20/04/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
224 20-2080 1 1610 Nguyễn Thị Hƣờng Nữ 06/07/2001 Khoa Luật (ĐHQG Hà Nội)
225 20-2081 1 1610 Vũ Thị Lan Chi Nữ 16/08/2001 ĐH Khoa học Tự nhiên (ĐHQG Hà Nội)
226 20-2082 1 1610 Vƣơng Thị Thuý Hằng Nữ 07/01/2001 Khoa Luật (ĐHQG Hà Nội)
227 20-1778 1 1611 Nguyễn Thị Nhật Nữ 02/10/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
228 20-1779 1 1611 Bùi Thị Phƣơng Chi Nữ 09/06/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
229 20-1781 1 1611 Nguyễn Thị Phƣơng Trinh Nữ 28/11/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
230 20-1782 1 1611 Đoàn Hồng Nhung Nữ 01/04/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
231 20-1783 1 1611 Trần Thị Thu Thủy Nữ 04/09/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
232 20-1805 1 1701 Phan Thị Mỹ Chăng Nữ 01/03/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
233 20-1810 1 1701 Lê Thị Thảo Nữ 28/10/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
234 20-2062 1 1701 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 15/01/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
235 20-1333 1 1702 Nguyễn thanh Ngà Nữ 26/10/2001 CĐ Quốc Tế Hà Nội
236 20-2067 1 1702 Phạm Thị Thu Hòa Nữ 31/08/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
237 20-1069 1 1703 Giang Hải Yến Nữ 29/01/1998 HV Kỹ Thuật Quân Sự
238 20-1236 1 1703 Đinh Thị Thảo Vân Nữ 18/04/2001 CĐ Công Nghệ Bách Khoa Hà Nội
239 20-1237 1 1703 Vũ Thị Thanh Nữ 28/12/2001 CĐ Công Nghệ Bách Khoa Hà Nội
240 20-1238 1 1703 Phạm Thị Tú Anh Nữ 10/04/2001 CĐ Công Nghệ Bách Khoa Hà Nội
241 20-1334 1 1705 Trần Thị Thƣ Nữ 02/01/2001 CĐ Quốc Tế Hà Nội
242 20-1250 1 1706 Phạm Thị Thúy Nữ 30/07/2001 CĐ Quốc Tế Hà Nội
243 20-2099 1 1707 Phạm Thị Kim Cúc Nữ 20/10/2001 Khoa Luật (ĐHQG Hà Nội)
244 20-2104 1 1707 Nguyễn Nhƣ Quỳnh Nữ 02/01/2001 Khoa Luật (ĐHQG Hà Nội)
245 20-2107 1 1707 Nguyễn Phạm Bảo Ngân Nữ 25/12/2001 Khoa Luật (ĐHQG Hà Nội)
246 20-2109 1 1707 Nguyễn Thuỳ Linh Nữ 04/01/2001 Khoa Luật (ĐHQG Hà Nội)
247 20-2093 1 1708 Nguyễn Thị Thu Hƣơng Nữ 08/12/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
248 20-1335 1 1710 Lƣơng Thị Thảo Nữ 20/10/2001 CĐ Quốc Tế Hà Nội
249 20-2100 1 1711 NGUYễn Khánh Huyền Nữ 14/02/2001 Khoa Luật (ĐHQG Hà Nội)
250 20-2101 1 1711 Nguyễn Nhƣ Quỳnh Nữ 11/11/2001 Khoa Y Dƣợc (ĐHQG Hà Nội)
251 20-2102 1 1711 Bùi Hạnh Loan Nữ 16/10/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
252 20-2103 1 1711 Thào Thị Sủ Nữ 02/02/2000 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
253 20-2119 1 1711 Lê Vũ Xuân Quỳnh Nữ 11/10/2000 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
254 20-1720 1 1802 Nguyễn Thị Hồng Duyên Nữ 04/12/2000 HV Báo chí Tuyên truyền
255 20-1840 1 1803 Phạm Thị Tuyết Nữ 21/05/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
256 20-1843 1 1803 Dƣơng Thị Lan Anh Nữ 02/05/2001 Khoa Luật (ĐHQG Hà Nội)
257 20-1845 1 1803 Bùi thị Lý Nữ 03/02/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
258 20-2105 1 1805 Hoàng Thị Lan Anh Nữ 14/05/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
259 20-1230 1 1806 Đỗ Thị Xuân Quỳnh Nữ 05/10/2001 CĐ Công Nghệ Bách Khoa Hà Nội
260 20-1231 1 1806 Chu Thị Thoa Nữ 18/10/1998 CĐ Công Nghệ Bách Khoa Hà Nội
261 20-1232 1 1806 Ngô Thị Kiều Chinh Nữ 30/10/2001 CĐ Công Nghệ Bách Khoa Hà Nội
262 20-2140 1 1808 Lục Thị Yến Nữ 01/01/1999 Cao đẳng Văn Lang
263 20-2160 1 1808 Đỗ Thị Kim Oanh Nữ 19/12/2000 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
264 20-2117 1 1810 Hoàng Thị Hoa Nữ 23/01/2001 ĐH Lao động Xã hội
265 20-2151 1 1810 Vũ Thị Trang Anh Nữ 06/03/2001 Khoa Quản trị kinh doanh (ĐHQG Hà Nội)
266 20-2161 1 1810 Nguyễn Minh Châu Nữ 30/05/2001 ĐH Thƣơng mại
267 20-2134 1 1811 Nguyễn Thị Hải Nữ 09/11/2001 ĐH Thƣơng mại
268 20-1847 1 1901 Hoàng Thị Hải Yến Nữ 22/04/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
269 20-1849 1 1901 Nguyễn Thu Phƣơng Nữ 10/06/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
270 20-2064 1 1901 Mã Phƣơng Linh Nữ 18/10/2001 ĐH Khoa học Tự nhiên (ĐHQG Hà Nội)
271 20-2065 1 1901 Nguyễn Lê Đan Phƣợng Nữ 26/10/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
272 20-2066 1 1901 Kiều Thu Hằng Nữ 03/06/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
273 20-2078 1 1901 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 04/07/2001 Khoa Luật (ĐHQG Hà Nội)
274 20-1822 1 1904 Trần Nguyễn Nguyên Hà Nữ 18/12/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
275 20-2031 1 1904 Doãn bảo Ngọc Nữ 09/04/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
276 20-2032 1 1904 Hoàng Thị Ngọc Lệ Nữ 29/03/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
277 20-2033 1 1904 Lã Thị Nhung Nữ 15/03/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
278 20-2034 1 1904 Trần Thị Thơm Nữ 17/10/2001 Khoa Luật (ĐHQG Hà Nội)
279 20-2035 1 1904 Nguyễn Hồ Kiều Anh Nữ 03/12/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
280 20-1472 1 1906 Võ Thị Mai Nữ 14/03/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
281 20-1832 1 1906 Lục Thị Ngọc Mai Nữ 15/03/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
282 20-2042 1 1906 Lê thị Lan Nữ 24/11/2001 Khoa Luật (ĐHQG Hà Nội)
283 20-2044 1 1906 Phạm thị thanh Thuỷ Nữ 02/05/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
284 20-1467 1 1907 Lò Thị Oanh Nữ 25/07/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
285 20-1468 1 1907 Diệp Thị Thu Trang Nữ 21/04/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
286 20-1469 1 1907 Chu hoàng My Nữ 02/06/2001 Khoa Quản trị kinh doanh
287 20-1828 1 1907 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ 28/08/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
288 20-2038 1 1907 Trần Thị Phƣơng Thảo Nữ 30/09/2001 Khoa Quản trị kinh doanh
289 20-2039 1 1907 Mai Thị Kim Loan Nữ 22/10/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
290 20-1447 1 1908 vũ thị thìn Nữ 01/03/2001 Khoa Luật (ĐHQG Hà Nội)
291 20-1454 1 1908 Nguyễn Thị Nguyệt Nữ 03/04/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
292 20-1459 1 1908 Phạm Thị Hoài Phƣơng Nữ 29/04/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
293 20-1464 1 1908 Nguyễn Thị Phƣơng Thảo Nữ 16/08/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
294 20-1466 1 1908 PÒONG LOAN Nữ 19/05/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
295 20-1825 1 1908 Nguyễn Thị Hằng Nữ 21/07/2001 Khoa Luật (ĐHQG Hà Nội)
296 20-1444 1 1910 Phan Thị Thanh Nhàn Nữ 08/07/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
297 20-1448 1 1910 Nguyễn Thị Thùy Chi Nữ 09/08/2001 Khoa Luật (ĐHQG Hà Nội)
298 20-1449 1 1910 Trần Thu Phƣơng Nữ 20/07/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
299 20-2023 1 1910 Lê Thị Thƣơng Nữ 13/09/2001 Khoa Luật (ĐHQG Hà Nội)
300 20-2025 1 1910 Lộc Thị Ngọc Hoa Nữ 01/06/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
301 20-2144 1 2001 Vi Văn Hiếu Nam 31/01/2001 ĐH Khoa học và Công nghệ Hà Nội
302 20-2149 1 2001 Nguyễn Văn Tài Nam 28/05/2001 ĐH Khoa học và Công nghệ Hà Nội
303 20-1811 1 2002 Nguyễn Thị Thanh Nữ 20/01/2001 Khoa Luật (ĐHQG Hà Nội)
304 20-1813 1 2002 Hồ Thị Linh Nữ 02/04/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
305 20-1815 1 2002 Phan Thị Ngọc Ánh Nữ 22/12/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
306 20-1818 1 2002 Đào Thị Thanh Yến Nữ 16/09/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
307 20-2027 1 2002 TRẦN THỊ THANH Nữ 08/12/2001 ĐH Khoa học Tự nhiên (ĐHQG Hà Nội)
308 20-2030 1 2002 Nguyễn Thu Trang Nữ 15/10/2001 Khoa Luật (ĐHQG Hà Nội)
309 20-2085 1 2003 Trần Thu Hƣơng Nữ 11/03/2001 Khoa Luật (ĐHQG Hà Nội)
310 20-2087 1 2003 La Thị Ngọc Mai Nữ 12/03/1996 ĐH Việt Nhật (ĐHQG Hà Nội)
311 20-2088 1 2003 Đặng Thu Hƣơng Nữ 04/09/2001 Khoa Luật (ĐHQG Hà Nội)
312 20-2089 1 2003 Nguyễn Thị Bích Nữ 18/10/2001 ĐH Thƣơng mại
313 20-2058 1 2005 Nguyễn Thị Khánh Ly Nữ 28/06/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
314 20-2059 1 2005 Nguyễn trần Mai Nhi Nữ 09/01/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
315 20-2060 1 2005 Nguyễn Hƣơng Trà Nữ 29/01/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
316 20-2061 1 2005 Đào Thị Thanh Vân Nữ 05/05/1990 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
317 20-2063 1 2005 Nguyễn Bích Ngọc Nữ 21/05/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
318 20-1479 1 2006 Lƣu Thị Huyên Nữ 21/10/2001 Khoa Luật (ĐHQG Hà Nội)
319 20-1841 1 2006 Đặng Thị Dung Nữ 24/01/2001 ĐH Tài nguyên và Môi trƣờng Hà Nội
320 20-2054 1 2006 Vũ Ngọc Linh Nữ 11/04/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
321 20-2055 1 2006 Lò thị Lan Nữ 02/03/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
322 20-2056 1 2006 Diêm Thị Quỳnh Vân Nữ 21/07/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
323 20-1477 1 2008 Trần Thị Lan Anh Nữ 25/08/2001 Khoa Luật (ĐHQG Hà Nội)
324 20-1478 1 2008 Trần Thanh Dung Nữ 26/01/2001 Khoa Luật (ĐHQG Hà Nội)
325 20-1839 1 2008 Nguyễn Thị Hƣơng Nữ 27/11/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
326 20-2048 1 2008 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 20/10/2001 Khoa Luật (ĐHQG Hà Nội)
327 20-2049 1 2008 Nguyễn Thị Thu Phƣơng Nữ 25/06/2001 Khoa Luật (ĐHQG Hà Nội)
328 20-1476 1 2009 Nguyễn Huyền Mai Nữ 27/06/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
329 20-1835 1 2009 Nguyễn Thị Thu Nữ 02/10/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
330 20-1837 1 2009 Vũ Hòa Linh Nữ 21/08/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
331 20-1838 1 2009 Đỗ Quỳnh Anh Nữ 16/09/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
332 20-2045 1 2009 Hà Thanh Mai Nam 25/02/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
333 20-2046 1 2009 TRƢƠNG THỊ MAI Nữ 08/02/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
334 20-1400 1 2104 Lƣu Hồng Phúc Nữ 25/09/2001 HV Chính sách và Phát triển
335 20-1381 1 2106 NGUYỄN ĐĂNG SƠN Nam 31/07/1999 HV Chính sách và Phát triển
336 20-2135 1 2106 Ngô Ngọc Khánh Nam 16/06/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
337 20-2068 1 2107 Phan Thị Thanh Thuỳ Nữ 14/11/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
338 20-2070 1 2107 hoàng thị hồng nga Nữ 16/12/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
339 20-2073 1 2107 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 25/03/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
340 20-2075 1 2107 Phan Thị Tú Anh Nữ 22/10/2001 CĐ Du lịch Hà Nội
341 20-2076 1 2107 Nguyễn Thị Thúy Hiền Nữ 09/01/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
342 20-2077 1 2107 Nguyễn Hoàng Minh Trang Nữ 21/02/2001 Khoa Luật (ĐHQG Hà Nội)
343 20-1366 2 0203 Đồng Thị Vi Nữ 10/07/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
344 20-1502 2 0203 Nguyễn Thu Hà Nam 13/10/2001 Khoa Luật (ĐHQG Hà Nội)
345 20-1503 2 0203 Lƣu Hoàng An Hải Nữ 30/04/2001 Khoa Luật (ĐHQG Hà Nội)
346 20-1762 2 0203 Nguyễn Bảo Linh Nữ 10/07/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
347 20-1848 2 0203 Bùi Thảo Phƣơng Nữ 16/11/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
348 20-2128 2 0203 Hoàng Thị Thu Mai Nữ 15/02/2001 CĐ Văn Lang
349 20-1092 2 0204 Nguyễn Thị cẩm Tú Nữ 08/08/1995 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
350 20-1095 2 0204 Trần Thiên Thuý Nữ 17/08/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
351 20-1096 2 0204 Đào Thị Hƣơng Giang Nữ 02/04/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
352 20-1108 2 0204 Đỗ Thị Phƣơng Loan Nữ 31/01/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
353 20-1109 2 0204 Nguyễn Thị Nguyệt Nữ 22/09/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
354 20-1113 2 0204 Trần Thị Kiều Trinh Nữ 03/08/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
355 20-1087 2 0205 Nguyễn Lâm Thƣơng Nữ 24/10/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
356 20-1226 2 0207 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Nữ 29/04/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
357 20-1279 2 0208 Lê Thị Sƣơng Nữ 30/06/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
358 20-1046 2 0210 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 25/12/1998 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
359 20-1048 2 0210 Nguyễn Phƣơng Thảo Nữ 16/06/1998 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
360 20-1211 2 0303 Nguyễn Yến My Nữ 26/10/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
361 20-1201 2 0307 Vũ Thu Hiền Nữ 22/12/1998 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
362 20-1212 2 0308 Nguyễn Thu Thảo Nữ 18/05/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
363 20-1215 2 0308 Hà Thu Trang Nữ 27/02/2000 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
364 20-1257 2 0308 Hoàng Thị Huyền Nữ 26/03/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
365 20-1203 2 0309 Nguyễn Ngọc Huyền Nam 21/01/2000 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
366 20-1054 2 0404 Hồ Hoàng Vy Nữ 16/01/1997 Khoa Luật (ĐHQG Hà Nội)
367 20-1199 2 0405 Hồ Lê Thu Hiền Nữ 16/10/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
368 20-1052 2 0502 Nguyễn Thị Duyên Nữ 26/11/1998 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
369 20-1042 2 0505 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 05/11/1999 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
370 20-1043 2 0505 Bùi Thị Kim Anh Nữ 06/12/1999 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
371 20-1080 2 0505 Phạm Lê Hà Nữ 09/03/1999 Khoa Luật (ĐHQG Hà Nội)
372 20-1258 2 0509 Hoàng Thị Phƣơng Hoa Nữ 22/09/1999 Khoa Luật (ĐHQG Hà Nội)
373 20-1273 2 0509 Phạm Trần Khánh Linh Nữ 12/11/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
374 20-1280 2 0601 Phạm Thu Thuỷ Nữ 08/08/2001 ĐH Khoa học Tự nhiên (ĐHQG Hà Nội)
375 20-1255 2 0602 Đỗ Thị Thanh Bình Nữ 18/02/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
376 20-1207 2 0603 Hoàng Thị Ngọc Nam 24/12/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
377 20-1272 2 0603 Sùng Thị Bảy Nam 27/06/2000 CĐ Nghề Văn Lang
378 20-1077 2 0605 Lê Thị Thu Thùy Nữ 04/01/2000 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
379 20-1115 2 0605 Chu Thị Hồng Nhung Nữ 28/06/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
380 20-1225 2 0605 Phạm Thị Mai Ánh Nữ 10/05/2000 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
381 20-1116 2 0606 Nguyễn Thị Ngọc Quyên Nữ 26/07/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
382 20-1117 2 0606 Nguyễn Thanh Tâm Nam 15/10/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
383 20-1119 2 0606 Đặng Hƣơng Giang Nam 02/12/1995 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
384 20-1284 2 0607 Nguyễn Thùy Linh Nữ 20/10/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
385 20-1252 2 0608 Phạm thị Diễn Nữ 04/01/1997 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
386 20-1253 2 0608 LẠI NGỌC ANH Nữ 14/12/1998 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
387 20-1294 2 0608 Chu Thị Hƣờng Nữ 30/11/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
388 20-1295 2 0608 Nguyễn Thị Minh Trang Nữ 21/08/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
389 20-1296 2 0608 Nguyễn Thị Hƣơng Nữ 08/06/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
390 20-1030 2 0609 Nguyễn thị hồng Nhung Nữ 13/03/2001 CĐ Y Dƣợc Tuệ Tĩnh Hà Nội
391 20-1287 2 0609 Lý Hƣơng Trà Nữ 20/04/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
392 20-1290 2 0610 Nguyễn Hà Phƣơng Nữ 10/01/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
393 20-1293 2 0704 Vũ Minh Anh Nữ 24/04/2000 Khoa Luật (ĐHQG Hà Nội)
394 20-1306 2 0705 Phạm Thị Lan Anh Nữ 20/11/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
395 20-1304 2 0706 Nguyễn Phƣơng Thảo Nữ 20/12/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
396 20-1307 2 0709 Nguyễn Thu Hà Nữ 18/07/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
397 20-1190 2 0710 Đinh Thị Thùy Dung Nữ 27/02/2000 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
398 20-1311 2 0710 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 04/11/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
399 20-1070 2 0804 Nguyễn Yên Đan Nữ 26/07/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
400 20-1315 2 0806 Đỗ Hồng Diễm Nữ 25/01/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
401 20-1122 2 0808 Hoàng Thị Phƣơng Nam 30/06/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
402 20-1123 2 0808 Hoàng Thị Cúc Nữ 30/06/1995 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
403 20-1128 2 0808 Dƣơng Thị Hạnh Nữ 05/06/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
404 20-1316 2 0809 Trần Thị Hiền Lƣơng Nữ 01/08/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
405 20-1274 2 0810 Nguyễn Phƣơng Nhung Nữ 01/08/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
406 20-1275 2 0810 Hoàng Linh Chi Nữ 09/01/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
407 20-1141 2 0901 Hà Thúy Nga Nữ 08/11/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
408 20-1354 2 0903 Nguyễn Lƣu Anh Xuyên Nữ 01/07/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
409 20-1363 2 0903 Nguyễn Thảo Hiền Nữ 01/10/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
410 20-1365 2 0903 Bùi Hà Vy Nữ 13/11/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
411 20-1367 2 0903 Vũ Thị Thu Phƣơng Nữ 20/12/2000 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
412 20-1758 2 0903 Nguyễn Thị Tình Nữ 11/10/2000 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
413 20-1372 2 0907 Trịnh Kim Chi Nam 20/08/2001 Khoa Luật (ĐHQG Hà Nội)
414 20-1750 2 0907 Tạ thị Tâm Nữ 21/05/2001 ĐH Khoa học Tự nhiên (ĐHQG Hà Nội)
415 20-1751 2 0907 Phạm Thị Thu Phƣơng Nữ 24/05/2001 Khoa Y Dƣợc (ĐHQG Hà Nội)
416 20-1759 2 0907 Lê Khánh Linh Nữ 18/10/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
417 20-1786 2 0907 Nguyễn Thị Thanh Trà Nữ 01/12/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
418 20-1185 2 1001 Nguyễn Thị Thu Thanh Nữ 28/07/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
419 20-1160 2 1002 Vũ Thị Thƣơng Nữ 18/03/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
420 20-1162 2 1002 Đoàn Thị Thùy Dƣơng Nữ 11/03/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
421 20-1032 2 1004 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 01/02/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
422 20-1033 2 1004 Nguyễn Linh Huệ Nữ 07/06/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
423 20-1034 2 1004 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 06/08/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
424 20-1339 2 1005 Nguyễn Thị Mai Lan Nữ 19/06/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
425 20-1352 2 1008 Nguyễn Phạm Linh Chi Nữ 09/03/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
426 20-1163 2 1010 Nguyễn Thị Tuyết Trang Nữ 05/02/1995 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
427 20-1166 2 1010 Lƣu Thị Ngọc Ánh Nữ 10/10/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
428 20-1172 2 1010 Vũ Thị Hằng Ngân Nữ 21/05/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
429 20-1176 2 1010 Nguyễn Thị Tú Anh Nữ 18/02/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
430 20-1074 2 1103 Nguyễn Thị Thảo Nữ 30/07/2000 CĐ Văn Lang
431 20-1419 2 1103 Lữ Thị Quỳnh Anh Nữ 10/07/2001 HV Báo chí Tuyên truyền
432 20-1347 2 1109 Lƣơng Thị Yến Nữ 30/09/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
433 20-1727 2 1204 Ninh Thị Phƣợng Nữ 18/12/2000 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
434 20-1262 2 1206 Hoàng Hồng Phƣợng Nữ 29/01/2000 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
435 20-1264 2 1206 Hoàng Hồng Vân Nữ 29/01/2000 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
436 20-1726 2 1206 Lê Thị Hƣơng Loan Nữ 24/09/2000 HV Báo chí Tuyên truyền
437 20-1423 2 1207 Phạm Thị Huyền Trang Nữ 06/01/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
438 20-1760 2 1207 Phạm Thị Phƣơng Thảo Nữ 18/08/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
439 20-1761 2 1207 Đỗ Thị Thu Hồng Nữ 22/09/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
440 20-1764 2 1207 Vũ Thị Hồng Nhung Nữ 16/10/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
441 20-1768 2 1207 Hoàng Minh Ánh Nữ 12/12/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
442 20-1409 2 1208 Phan Thị Thủy Nam 13/10/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
443 20-1416 2 1208 Nguyễn Thị Ngoc Huyền Nữ 16/06/2001 ĐH Sƣ phạm Hà Nội
444 20-1417 2 1208 Nông Thị Hoa Nữ 17/04/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
445 20-1420 2 1208 Chu Cẩm Ly Nữ 20/11/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
446 20-1421 2 1208 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 23/05/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
447 20-1850 2 1208 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 10/08/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
448 20-1346 2 1209 Nguyễn Thị Thƣơng Huế Nữ 14/10/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
449 20-1297 2 1210 Ninh Thị Kim Ngọc Nữ 25/06/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
450 20-1299 2 1210 Vũ Ngọc Thủy Nữ 28/02/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
451 20-1192 2 1301 Trần Thị Linh Nữ 30/12/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
452 20-1193 2 1301 Trần Thị Diễm Quỳnh Nữ 20/01/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
453 20-1194 2 1301 Nguyễn Thu Hà Nữ 02/09/2000 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
454 20-1195 2 1301 Trần Khánh Linh Nữ 23/07/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
455 20-1196 2 1301 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ 11/07/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
456 20-1200 2 1301 Trần Lan Anh Nữ 08/05/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
457 20-1118 2 1302 Hà Thị Lam Nữ 20/10/2000 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
458 20-1124 2 1302 Hoàng Thu Hƣơng Nữ 16/10/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
459 20-1125 2 1302 Đỗ Thảo Hiền Nữ 16/09/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
460 20-1126 2 1302 Trần Cẩm Nhung Nữ 03/12/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
461 20-1715 2 1302 Lê Phƣơng Thùy Nữ 08/05/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
462 20-1129 2 1303 Nguyễn Thị Ngoan Nữ 19/05/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
463 20-1130 2 1303 Bùi Thị Lan Anh Nữ 05/01/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
464 20-1132 2 1303 Nguyễn Trần Mai Anh Nữ 01/02/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
465 20-1133 2 1303 Viên Thị Ngọc Hà Nữ 14/09/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
466 20-1134 2 1303 Nguyễn Mỹ Dung Nữ 18/09/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
467 20-1135 2 1304 Nguyễn Thị Thu Hƣơng Nữ 25/11/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
468 20-1138 2 1304 Phùng thị Nguyệt Nữ 01/06/2000 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
469 20-1139 2 1304 Nguyễn Hồng Anh Nữ 13/06/2000 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
470 20-1142 2 1304 Phạm Thuý Ngân Nữ 07/11/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
471 20-1150 2 1305 Trần Thu Hƣơng Nữ 17/09/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
472 20-1156 2 1306 Trần Hồng Trang Nhung Nữ 04/05/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
473 20-1157 2 1306 Trần Thị Phƣơng Anh Nữ 29/09/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
474 20-1158 2 1306 Trần Ngọc Trâm Nữ 28/09/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
475 20-1161 2 1306 Vũ Minh Ngọc Nữ 12/11/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
476 20-1164 2 1306 Lê Thị Hải Yến Nữ 08/09/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
477 20-1165 2 1307 Trần Thị Dung Nữ 20/03/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
478 20-1169 2 1307 Hà Thị Kim Ngân Nữ 07/08/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
479 20-1170 2 1307 Nguyễn Thu Giang Nữ 28/06/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
480 20-1171 2 1307 Hà Thị Phƣơng Trang Nữ 16/08/2000 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
481 20-1173 2 1307 Phan Thị Ngọc Huyền Nữ 21/12/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
482 20-1175 2 1307 Trần Thị Thanh Thanh Nữ 04/07/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
483 20-1178 2 1308 Nguyễn Quỳnh Yến Nữ 18/09/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
484 20-1179 2 1308 Nguyễn Thị Trà My Nữ 09/10/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
485 20-1182 2 1308 Hoàng Thị Hồng Nữ 05/05/2000 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
486 20-1183 2 1308 Hoàng Thị Mỹ Hoa Nữ 20/09/2000 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
487 20-1184 2 1309 Văn Thị Hồng Nhung Nữ 15/12/1995 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
488 20-1186 2 1309 Phan Thanh Hiền Nữ 16/06/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
489 20-1187 2 1309 Trần Bích Diệp Nữ 08/07/1995 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
490 20-1213 2 1309 Nguyễn Thị Thu Hồng Nữ 25/10/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
491 20-1214 2 1309 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Nữ 23/10/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
492 20-1218 2 1309 Nguyễn Minh Phƣơng Nữ 09/01/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
493 20-1136 2 1310 Trần Trung Hiếu Nam 14/01/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
494 20-1154 2 1310 Phùng Nguyên Nam 15/11/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
495 20-1155 2 1310 Phạm Trung Anh Nam 20/08/2000 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
496 20-1189 2 1310 Nguyễn Sơn Tùng Nam 10/06/2000 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
497 19-0492 2 1401 Phạm Thị Thanh Hà Nữ 06/01/2001 ĐH FPT
498 19-0413 2 1402 Hồ Thị Hà Phƣơng Nữ 08/11/2001 ĐH FPT
499 19-0417 2 1402 Nguyễn Thị Vy Nữ 04/02/2001 ĐH FPT
500 19-0418 2 1402 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 08/08/2001 ĐH FPT
501 19-0420 2 1403 Nguyễn Thu Hoài Nữ 22/12/2001 ĐH FPT
502 19-0421 2 1403 Trần Huyền Anh Nữ 24/07/2001 ĐH FPT
503 19-0422 2 1403 Nguyễn Thị Thu Trà Nữ 03/01/2001 ĐH FPT
504 19-0425 2 1404 Nguyễn Trần Cảnh Nam 17/07/2001 ĐH FPT
505 19-0427 2 1404 Nguyễn Quang Hiếu Nam 20/12/2001 ĐH FPT
506 19-0428 2 1404 Vũ Văn Vƣợng Nam 11/06/2001 ĐH FPT
507 19-0432 2 1404 Nguyễn Trƣờng Giang Nam 09/10/2001 ĐH FPT
508 19-0430 2 1405 Nguyễn Bá Thịnh Nam 04/06/2001 ĐH FPT
509 19-0433 2 1405 Lê Trung Kiên Nam 30/08/2001 ĐH FPT
510 19-0434 2 1405 Nguyễn Quang Hƣng Nam 02/10/2001 ĐH FPT
511 19-0443 2 1407 Dƣơng Văn Tới Nam 20/02/2000 ĐH FPT
512 19-0444 2 1407 Lê Đức Anh Nam 04/06/2001 ĐH FPT
513 19-0466 2 1407 Nguyễn Thành Đạt Nam 17/09/2001 ĐH FPT
514 19-0450 2 1408 Đỗ Trung Hòa Nam 09/03/2001 ĐH FPT
515 19-0451 2 1408 Trần Văn Vƣơng Nam 16/06/1995 Trƣờng khác
516 19-0452 2 1408 Đinh Thái Kiệt Nam 22/01/2001 ĐH FPT
517 19-0456 2 1409 Lƣơng Quốc Việt Nam 23/07/2001 ĐH FPT
518 19-0457 2 1409 Trần Duy Anh Nam 29/05/2001 ĐH FPT
519 19-0488 2 1501 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 28/04/2001 ĐH FPT
520 20-1198 2 1501 Nguyễn Thị Nga Nữ 06/08/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
521 20-1271 2 1501 NGUYỄN PHƢƠNG ANH Nữ 13/04/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
522 20-1285 2 1501 Nguyễn thị Thúy Nữ 11/08/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
523 20-1051 2 1503 Đỗ Văn Khải Nam 23/06/2001 HV Chính sách và Phát triển
524 20-1265 2 1503 Vũ Việt Cƣờng Nam 06/05/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
525 20-1281 2 1503 Nguyễn Quang Hợp Nam 08/07/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
526 19-0471 2 1506 Lê Tuấn Anh Nam 17/04/2001 ĐH FPT
527 19-0472 2 1506 Chang Thanh Sơn Nam 14/04/2001 ĐH FPT
528 19-0514 2 1506 Trần Văn Hiển Nam 06/01/2001 ĐH FPT
529 19-0476 2 1507 Hoàng Đức Minh Nam 28/07/2001 ĐH FPT
530 19-0477 2 1507 Lê Minh Thiện Nam 27/11/2001 ĐH FPT
531 19-0478 2 1507 Bùi Đức Cƣờng Nam 11/09/2001 ĐH FPT
532 19-0515 2 1507 Nguyễn Tuấn Minh Nam 07/10/2001 ĐH FPT
533 19-0543 2 1507 Vũ Hiếu Minh Nam 16/10/2001 ĐH FPT
534 19-0480 2 1508 Dƣơng Quốc Trung Nam 13/09/2001 ĐH FPT
535 19-0481 2 1508 Nguyễn Toàn Tâm Nam 08/08/2001 ĐH FPT
536 19-0482 2 1508 Nguyễn Tiến Hùng Nam 12/01/2001 ĐH FPT
537 19-0483 2 1508 Vƣơng Khấy Thành Nam 22/02/2001 ĐH FPT
538 19-0484 2 1508 Bùi Xuân Vinh Nam 03/09/2001 ĐH FPT
539 19-0519 2 1509 Phạm Huy Quang Nam 05/04/2001 ĐH FPT
540 20-1076 2 1509 Trịnh Trần Nhật Tiến Nam 04/09/2000 ĐH FPT
541 20-2114 2 1510 Nguyễn Nam Tiến Nam 21/05/2004 Cao đẳng FPT
542 20-2115 2 1510 Vũ trƣờng Sơn Nam 08/12/2004 Cao đẳng FPT
543 20-1223 2 1601 Lê Đức Nam Nam 26/06/2001 ĐH Điện lực
544 20-1224 2 1601 Đoàn Đức Hùng Nam 22/02/2001 Khoa Luật (ĐHQG Hà Nội)
545 20-1313 2 1601 Nguyễn Hữu Hoàng Nam 31/08/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
546 20-1406 2 1601 Bùi Hoàng Nam Nam 21/09/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
547 20-1089 2 1602 Phan Huy Hoàng Nam 21/08/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
548 20-1091 2 1602 Hoàng Văn Tiến Nam 29/10/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
549 20-1098 2 1602 Triệu Văn Hào Nam 30/04/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
550 20-1099 2 1602 Nguyễn Đức Mạnh Nam 04/05/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
551 20-1084 2 1603 Tạ Xuân Lộc Nữ 04/10/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
552 20-1085 2 1603 Bùi Quỳnh Nga Nữ 22/01/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
553 20-1086 2 1603 Trần Mai Hà Phƣơng Nữ 23/10/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
554 20-1093 2 1603 Đoàn Thị Hƣơng Nhài Nữ 04/05/2000 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
555 20-1090 2 1604 Nguyễn Thị Thảo Linh Nữ 03/03/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
556 20-1100 2 1604 Bùi Hƣơng Ly Nữ 29/09/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
557 20-1102 2 1604 Phạm Thị Diệu Hƣơng Nữ 18/12/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
558 20-1103 2 1604 Phạm Ngọc Thuỳ Dƣơng Nữ 07/10/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
559 20-1104 2 1604 Phạm Nguyễn Anh Thơ Nữ 22/09/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
560 20-1083 2 1605 Nguyễn Quốc Việt Nam 04/09/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
561 20-1340 2 1605 Nguyễn Trƣờng Giang Nam 06/10/2001 HV Tài chính
562 20-1412 2 1605 Vũ Hoàng Long Nam 11/06/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
563 20-1418 2 1605 Bùi Thanh Tùng Nam 02/04/2001 ĐH Sƣ phạm Hà Nội
564 20-1724 2 1605 Lê Đức Cƣờng Nam 19/08/2001 Cao đẳng FPT
565 20-1106 2 1606 Nguyễn Thị Trà Mi Nữ 11/12/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
566 20-1107 2 1606 Nguyễn Hằng Thuỳ Trang Nữ 11/02/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
567 20-1110 2 1606 Nguyễn Phƣơng Thảo Nữ 29/08/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
568 20-1204 2 1607 Đào Thị Nhƣ Quỳnh Nữ 16/06/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
569 20-1206 2 1607 Vũ Kiều Loan Nữ 08/06/1998 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
570 20-1227 2 1607 Hoàng Mai Linh Nữ 10/04/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
571 20-1228 2 1607 Đỗ Vũ Thùy Linh Nữ 23/09/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
572 20-1428 2 1607 Hoàng Thị Thuỷ Nữ 07/11/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
573 20-1344 2 1608 Lê Huyền Thanh Nữ 31/10/2001 ĐH Tài nguyên và Môi trƣờng Hà Nội
574 20-1429 2 1608 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 20/10/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
575 20-1432 2 1608 Vũ Hà Chi Nữ 01/11/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
576 20-1433 2 1608 Đào Ngọc Anh Nữ 11/09/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
577 20-2132 2 1608 Lê Thị Mai Hƣơng Nữ 24/11/2001 ĐH Thƣơng mại
578 20-1289 2 1609 Nguyễn Thị Hiền Lƣơng Nữ 09/02/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
579 20-1443 2 1609 Viên Thị Cẩm Tú Nữ 25/07/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
580 20-1341 2 1610 Bùi Đức Việt Nam 04/07/2001 HV Báo chí Tuyên truyền
581 20-2127 2 1701 Bùi Quỳnh Thƣ Nữ 24/12/2001 HV Tài chính
582 20-2133 2 1701 Nguyễn Hồng Vân Nữ 26/03/2001 ĐH Thƣơng mại
583 20-1329 2 1702 Phạm Ngọc Hà Nữ 10/12/2000 Khoa Luật (ĐHQG Hà Nội)
584 20-1330 2 1702 Nguyễn Hoàng Anh Nữ 03/02/2000 Khoa Luật (ĐHQG Hà Nội)
585 20-1348 2 1702 Nguyễn Phƣơng Anh Nữ 10/12/2001 ĐH Tài nguyên và Môi trƣờng Hà Nội
586 20-1357 2 1702 Vũ Thị Anh Thơ Nữ 24/06/2000 Khoa Luật (ĐHQG Hà Nội)
587 20-2084 2 1702 Đặng Ngọc Huyền Nữ 05/05/2001 Khoa Luật (ĐHQG Hà Nội)
588 20-1345 2 1704 Nguyễn Mai Hƣơng Nữ 05/07/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
589 20-1349 2 1704 Phạm Minh Anh Nữ 24/10/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
590 20-1425 2 1704 PHAN THỊ PHƢƠNG LOAN Nữ 27/10/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
591 20-1427 2 1704 Nguyễn Thị Phƣơng Thảo Nữ 18/11/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
592 20-1430 2 1704 Hoàng Yến Ngọc Nữ 11/03/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
593 20-1462 2 1704 Phạm Thị Phƣơng Nga Nữ 11/10/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
594 20-1439 2 1708 Trịnh Linh Chi Nữ 04/07/2001 Khoa Luật (ĐHQG Hà Nội)
595 20-1191 2 1710 Đào Việt Tuấn Nam 23/02/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
596 20-1424 2 1710 Bùi Trí Kiên Nam 10/08/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
597 20-1426 2 1710 Vƣơng Tiến Đạt Nam 10/11/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
598 20-1431 2 1710 TRẦN ÍCH HOÀNG Nam 14/02/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
599 20-1440 2 1710 Trần Long Dũng Nam 01/02/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
600 20-1441 2 1710 Đinh Duy Thành Nam 20/11/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
601 20-1359 2 1801 Nguyễn Trọng Đạt Nam 10/09/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
602 20-1360 2 1801 Bùi Đức Anh Nam 09/06/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
603 20-1361 2 1801 Cao Đình Hoàng Minh Nam 25/09/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
604 20-1362 2 1801 Trần Nhật Huy Nam 30/05/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
605 20-1755 2 1801 PHẠM DUY TẤN DŨNG Nam 09/07/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
606 20-1770 2 1801 Phan Văn Cơ Nam 17/08/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
607 19-0392 2 1802 Trƣơng Quốc Trung Nam 17/12/2000 ĐH FPT
608 20-1410 2 1803 Vũ Lê Mai Nữ 28/04/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
609 20-1471 2 1803 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 21/06/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
610 20-1475 2 1803 Cao Phƣơng Hiền Nữ 25/07/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
611 20-1483 2 1803 Vũ Nhƣ Quỳnh Nữ 06/10/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
612 20-1484 2 1803 Đỗ Nam Phƣơng Nữ 08/11/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
613 20-1487 2 1803 Bùi Thị Thanh Thủy Nữ 04/05/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
614 20-1486 2 1804 Nguyễn Thị Nguyệt Ánh Nữ 19/08/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
615 20-1488 2 1804 Nguyễn Thị Trúc Phƣơng Nữ 11/05/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
616 20-1489 2 1804 Hoàng Thị Hoa Nữ 23/08/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
617 20-1490 2 1804 Nguyễn Thị Mỹ Hoa Nữ 14/06/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
618 20-1491 2 1804 Nguyễn Thùy Giang Nữ 17/07/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
619 20-1494 2 1804 Nông Thị Hƣơng Ly Nữ 14/09/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
620 20-1492 2 1805 Phạm Thị Bích Ngọc Nữ 08/07/1995 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
621 20-1493 2 1805 Đỗ Thị Trang Nhung Nữ 17/08/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
622 20-1496 2 1805 Nguyễn Thu Trang Nữ 29/01/2001 ĐH Thƣơng mại
623 20-1497 2 1805 Trần Khánh Lâm Nữ 06/01/1998 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
624 20-1851 2 1805 Phạm Thị Hiền Nữ 17/08/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
625 20-1853 2 1805 NGUYỄN THỊ HÀ PHƢƠNG Nữ 13/02/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
626 20-1498 2 1806 NGÔ PHƢƠNG THẢO ANH Nữ 19/10/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
627 20-1499 2 1806 Bùi thị Lƣu Nữ 02/08/2000 Khoa Luật (ĐHQG Hà Nội)
628 20-1501 2 1806 Hà Minh Hằng Nữ 31/05/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
629 20-1854 2 1806 Chu cẩm Tú Nữ 29/10/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
630 20-2071 2 1806 Lê Minh Ngọc Nữ 10/04/2001 Khoa Luật (ĐHQG Hà Nội)
631 20-1451 2 1810 Bùi Minh Hoàng Nam 06/07/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
632 20-1474 2 1810 Nguyễn Hồng Đức Nam 13/11/2001 ĐH Khoa học Tự nhiên (ĐHQG Hà Nội)
633 20-1482 2 1810 Phan xuân Đức Nam 15/06/2001 ĐH Công nghệ (ĐHQG Hà Nội)
634 20-2124 2 1810 Phạm Văn Sơn Nam 22/08/2000 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
635 20-2125 2 1810 Nguyễn Tùng Lâm Nam 04/03/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
636 20-2139 2 1810 Khổng Văn Mạnh Nam 27/02/2000 Khoa Y Dƣợc (ĐHQG Hà Nội)
637 20-2116 2 1901 Nguyễn Hoàng Giang Nam 12/03/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
638 20-2118 2 1901 Bùi Hoàng Linh Đa Nam 12/03/2001 CĐ Công nghệ Bách khoa
639 20-2145 2 1901 Nguyễn Cao Sơn Nam 05/08/2001 ĐH Khoa học Tự nhiên (ĐHQG Hà Nội)
640 20-2148 2 1901 Bùi Duy Hải Nam 31/03/2001 CĐ Công Nghệ Bách Khoa Hà Nội
641 20-2138 2 1904 Lê Thị Quỳnh Anh Nữ 17/06/2000 HV Tài chính
642 20-2136 2 1907 Phạm Minh Duyệt Nam 06/09/2000 CĐ Văn Lang
643 20-1455 2 1908 PHẠM THỊ KIM DUNG Nữ 02/03/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
644 20-1460 2 1908 Vũ Minh Nguyệt Nữ 08/04/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
645 20-1461 2 1908 Trần Thị Thu Nữ 13/10/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
646 20-2154 2 1908 Dƣơng Thị Thuý Ngân Nữ 02/03/2001 Khoa Quản trị kinh doanh (ĐHQG Hà Nội)
647 20-2157 2 1908 Cao Mai Giang Nữ 10/09/2001 Khoa Quản trị kinh doanh (ĐHQG Hà Nội)
648 20-1446 2 1909 Hoàng Dƣơng Hà Chi Nữ 02/09/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
649 20-1450 2 1909 Nguyễn Hà Thƣơng Nữ 18/09/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
650 20-1458 2 1909 Nguyễn Thị Minh Hiền Nữ 22/02/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
651 20-1044 2 1910 Dƣơng Thị Thúy Nữ 16/08/1990 ĐH Việt Nhật (ĐHQG Hà Nội)
652 20-2141 2 1910 Phùng Thị Mai Nữ 03/12/2001 ĐH Khoa học và Công nghệ Hà Nội
653 20-2142 2 1910 Đinh Huyền Giang Nữ 01/06/2001 ĐH Khoa học và Công nghệ Hà Nội
654 20-2143 2 1910 TRẦN NGỌC HUYỀN Nữ 09/07/2001 ĐH Khoa học và Công nghệ Hà Nội
655 20-2146 2 1910 Trần Nguyên Hạnh Nữ 13/03/1999 ĐH Khoa học và Công nghệ Hà Nội
656 20-2147 2 1910 Đỗ Thị Thu Hà Nữ 12/07/2001 ĐH Khoa học và Công nghệ Hà Nội
657 20-1437 2 2001 Hà Thị Kim Liên Nữ 28/08/2001 Khoa Luật (ĐHQG Hà Nội)
658 20-1336 2 2002 Đầu Thị Thanh Hằng Nữ 24/11/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
659 20-1337 2 2002 Ngô Thị Hằng Nga Nam 17/06/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
660 20-1728 2 2003 Lƣơng Thị Hoàng Nữ 03/03/1999 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
661 20-1721 2 2007 Phạm Xuân Ánh Nữ 26/10/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
662 20-1436 2 2008 Vũ Ngọc Mai Nữ 22/06/2001 Khoa Luật (ĐHQG Hà Nội)
663 20-1725 2 2102 Trần Thị Vi Nữ 30/11/2001 ĐH Ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội)
664 20-1708 2 2103 Trƣơng Thị Trang Nữ 29/07/1999 Khoa Y Dƣợc (ĐHQG Hà Nội)
665 20-1852 2 2104 Phí Thị Huyền Thƣơng Nữ 01/12/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
666 20-1855 2 2104 Phạm Thị Dung Nữ 01/02/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
667 20-1856 2 2104 Trịnh Thị Thanh Thảo Nữ 21/05/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)
668 20-1278 2 2105 Giang Quỳnh Trang Nữ 30/09/2001 ĐH Kinh tế (ĐHQG Hà Nội)

You might also like