You are on page 1of 53

BÁO CÁO PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH VINAMILK

Quản lý dữ liệu biểu đồ


Nhấp chọn trang để đến khu vực cần quản lý

Trang 4 Trang 5 Trang 6 Trang 7 Trang 8

Trang 9 Trang 11 Trang 12 Trang 14 Trang 15

CĐKT KQKD LCTT Số liệu cần lấy trong BCTC


BÁO CÁO | PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH VINAMIL - QUẢN LÝ DỮ LIỆU BIỂU
Đơn vị: tỷ đồng
Bảng cân đối kế toán của VNM giai đoạn 2015-2020
2015 2016
I - TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,146 9,900
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 149 572
1.1.Tiền 144 339
1.2.Các khoản tương đương tiền 5 233
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 800 1,198
2.1. Chứng khoán kinh doanh 0 0
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 800 1,198
3. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,212 6,775
3.1.Phải thu khách hàng 1,038 2,251
3.2.Trả trước cho người bán 1,134 1,472
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng 2,050 2,904
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn 33 40
3.6. Các khoản phải thu khác 121 388
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -164 -280
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý 0 0
4. Hàng tồn kho 923 1,229
4.1. Hàng tồn kho 927 1,238
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4 -9
5. Tài sản ngắn hạn khác 62 126
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn 37 111
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ 25 10
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 0 5
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 0 0
5.5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0
II - TÀI SẢN DÀI HẠN 1,145 1,550
1. Các khoản phải thu dài hạn 9 38
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 11
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn 0 0
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 0 0
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn 0 0
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn 0 0
1.6. Phải thu dài hạn khác 9 27
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi 0 0
2. Tài sản cố định 638 1,086
2.1. Tài sản cố định hữu hình 630 1,042
- Nguyên giá 992 1,536
- Giá trị hao mòn luỹ kế -362 -494
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn luỹ kế 0 0
2.3. Tài sản cố định vô hình 9 44
- Nguyên giá 14 50
- Giá trị hao mòn luỹ kế -5 -6
3. Bất động sản đầu tư 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn luỹ kế 0 0
4. Tài sản dở dang dài hạn 42 25
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 42 25
5. Đầu tư tài chính dài hạn 276 177
1. Đầu tư vào công ty con 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 221 117
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 53 64
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 -3
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2 0
6. Tài sản dài hạn khác 179 223
1. Chi phí trả trước dài hạn 156 142
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 23 23
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 0 0
4. Tài sản dài hạn khác 0 0
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn 0 0
6. Lợi thế thương mại 0 58
Tổng cộng tài sản 7,291 11,450
I - NỢ PHẢI TRẢ 6,217 9,620
1. Nợ ngắn hạn 5,806 8,886
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,229 2,047
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,709 2,531
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 37 91
1.4. Phải trả người lao động 191 343
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn 618 1,096
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 2
1.9. Phải trả ngắn hạn khác 130 45
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,890 2,720
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi 1 11
1.13. Quỹ bình ổn giá 0 0
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 0 0
2. Nợ dài hạn 411 734
2.1. Phải trả dài hạn người bán 0 0
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn 157 99
2.3 Chi phí phải trả dài hạn 0 0
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn 0 0
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0
2.7. Phải trả dài hạn khác 6 7
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 156 434
2.9 Trái phiếu chuyển đổi 0 0
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 17 81
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn 75 114
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,074 1,830
I. Vốn chủ sở hữu 1,074 1,830
1. Vốn góp của chủ sở hữu 756 954
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 756 954
- Cổ phiếu ưu đãi 0 0
2.10 Cổ phiếu ưu đãi 0 0
2. Thặng dư vốn cổ phần 106 30
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0
5. Cổ phiếu quỹ (*) 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 96 96
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 115 535
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 48 8
- LNST chưa phân phối kỳ này 67 527
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 0 0
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1 214
14. Phụ trội hợp nhất công ty con 0 0
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác 0 0
2.1. Nguồn kinh phí 0 0
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 0 0
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0
Tổng cộng nguồn vốn 7,291 11,450
Ý DỮ LIỆU BIỂU ĐỒ

VNM giai đoạn 2015-2020


2017 2018 2019 2020
11,693 13,523 14,423 0
495 315 574 0
412 227 547 0
83 87 27 0
697 109 16 0
0 0 0 0
0 0 0 0
697 109 16 0
9,191 11,089 11,788 0
3,225 6,170 6,311 0
1,018 493 709 0
0 0 0 0
4,674 4,083 4,208 0
42 50 40 0
557 683 907 0
-325 -391 -386 0
0 0 0 0
1,180 1,841 1,909 0
1,194 1,868 1,936 0
-14 -27 -27 0
131 170 135 0
112 135 84 0
16 33 48 0
3 1 2 0
0 0 0 0
0 0 0 0
2,305 2,378 2,298 0
35 56 88 0
2 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
1 0 0 0
32 55 87 0
0 0 0 0
1,420 1,420 1,348 0
1,378 1,375 1,294 0
2,008 2,134 2,182 0
-630 -759 -889 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
43 45 55 0
51 55 65 0
-8 -10 -11 0
0 52 36 0
0 53 40 0
0 -2 -4 0
54 41 36 0
0 0 0 0
54 41 36 0
385 363 343 0
0 0 0 0
327 316 296 0
63 63 63 0
-5 -18 -19 0
0 2 3 0
411 446 447 0
323 354 364 0
36 47 44 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
52 45 39 0
13,998 15,901 16,721 0
11,531 12,978 12,762 0
10,905 12,313 12,044 0
2,895 4,421 3,890 0
1,438 1,418 1,427 0
266 333 206 0
623 578 578 0
1,321 1,215 934 0
0 0 0 0
0 0 0 0
10 24 30 0
59 198 231 0
4,279 4,078 4,742 0
1 0 0 0
12 48 5 0
0 0 0 0
0 0 0 0
626 665 718 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
39 75 72 0
334 264 219 0
0 0 0 0
86 92 173 0
168 233 254 0
0 0 0 0
2,467 2,923 3,960 0
2,467 2,923 3,960 0
1,299 1,961 2,309 0
0 1,961 2,309 0
0 0 0 0
0 0 0 0
30 30 347 0
0 0 0 0
96 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 97 97 0
0 0 0 0
0 0 0 0
823 628 836 0
0 562 376 0
0 66 460 0
0 0 0 0
218 207 372 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
13,998 15,901 16,721 0
BÁO CÁO | PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH VINAMIL - QUẢN LÝ DỮ LIỆU BIỂU
Đơn vị: tỷ đồng
Bảng báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của VNM giai đoạn 2009-2015
2015 2016 2017 2018 2019
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 31,325 45,100 38,980 39,379 38,819
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 696 1,803 1,360 1,191 1,465
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp
dịch vụ 30,628 43,297 37,621 38,188 37,354
4. Giá vốn hàng bán 20,820 30,367 25,989 26,306 26,413
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch
vụ 9,809 12,930 11,632 11,881 10,941
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,382 769 1,405 1,902 1,188
7. Chi phí tài chính 2,715 3,291 3,696 3,091 2,201
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,425 3,112 3,435 2,668 1,866
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh,
liên kết 499 980 2,044 1,914 2,182
9. Chi phí bán hàng 4,044 4,971 5,291 4,314 3,995
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,665 1,936 1,912 2,015 2,103
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,266 4,481 4,182 6,277 6,013
12. Thu nhập khác 35 15 18 15 1,325
13. Chi phí khác 74 49 61 48 233
14. Lợi nhuận khác -40 -35 -43 -33 1,092
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,227 4,446 4,139 6,244 7,105
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 818 892 631 727 791
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -118 -218 -100 -104 -50
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,527 3,772 3,608 5,622 6,365
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,049 981 505 705 807
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,478 2,791 3,103 4,916 5,558
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 1,965 25 2,727 4,561 4,766
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu 2 25 3
21. Cổ tức
DỮ LIỆU BIỂU ĐỒ
đồng
2015
2020
78,868
1,651

77,218
59,329

17,889
1,431
4,557
3,770

2,640
13,166
3,041
1,196
1,613
484
1,129
2,325
1,086
-156
1,395
161
1,234
1,054
BÁO CÁO | PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH VINAMIL - QUẢN LÝ DỮ LIỆU BIỂU
Bảng cân đối kế toán của mwg giai đoạn 2015- Đơn vị: tỷ đồng
2020
2015 2016 2017 2018
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH
DOANH
Lợi nhuận (lỗ) trước thuế 3,227 4,446 4,139 6,244
Điều chỉnh cho các khoản: 0 0 0 0
Khấu hao tài sản cố định 1,815 2,379 2,611 2,705
Các khoản dự phòng 144 125 169 123
Lãi, lỗ từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
(Lãi) lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 18 23 -9 9
(Lãi)/lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -1,799 -1,666 -3,386 -3,739
Chi phí lãi vay 2,425 3,112 3,549 2,888
Các khoản giảm trừ khác 0 0 0 0
Thu nhập từ lãi tiền gửi 0 0 0 0
Phân bổ lợi thế thương mại 0 0 0 0
Lãi lỗ thanh lý tài sản cố định 0 0 0 0
Lợi nhuận (lỗ) từ hoạt động kinh doanh trước thay
đổi vốn lưu động 5,830 8,420 7,072 8,230
(Tăng) giảm các khoản phải thu 89 224 -311 -734
Tăng, giảm chứng khoán tự doanh 0 0 0 7,943
(Tăng) giảm hàng tồn kho 283 -1,026 1,032 -77
Tăng/(giảm) các khoản phải trả (không bao gồm lãi
vay, thuế thu nhập doanh
nghiệp phải trả) 1,270 474 -1,032 610
(Tăng) giảm chi phí trả trước -18 -106 -28 -86
Tiền lãi vay đã trả -2,319 -2,959 -3,261 -2,869
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,307 -895 -704 -676
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -6 -14 0 -7
Tăng tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá trong giai đoạn đầu tư 0 0 0 0

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 3,823 4,119 2,766 4,391
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
Tiền chi để mua sắm, xây dựng tài sản cố định -3,857 -2,921 -2,111 -2,638
Tiền thu do thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài
sản dài hạn khác 6 13 11 10
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị
khác -62,229 -94,467 -5,348 -1,659
Tiền thu hồi cho vay, bán lại công cụ nợ của đơn vị
khác 57,374 101,946 6,752 2,014
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -3,708 -25,071 -522 -2,309
Tiền thu do bán các khoản đầu tư góp vốn vào đơn
vị khác 3,537 219 3,875 380
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 768 1,117 477 336
Tiền đầu tư xây dựng nhà xưởng 0 0 0 0
8. Tăng lợi ích của cổ đông thiếu số khi hợp nhất
công ty con 0 0 0 0
9. Loại trừ lợi ích của cổ đông thiểu số khi thanh lý
công ty con 0 0 0 0
11. Tiền mặt tại công ty con mua trong năm 0 0 0 0
12. Tiền thu do nhượng bán các khoản đầu tư vào
công ty con 0 0 0 0
13. Tiền chi gửi ngắn hạn 0 0 0 0
14. Tiền thu lãi từ gửi ngắn hạn 0 0 0 0
15. Tiền chi mua tài sản khác 0 0 0 0
17. Giảm tiền gửi ngân hàng có kỳ hạn 0 0 0 0
16. Tiền chi để mua thêm cổ phần của công ty con 0 0 0 0
18. Tiền thu từ các khoản ký gửi, ký quỹ dài hạn 0 0 0 0
19. Tiền gửi ngắn hạn 0 0 0 0
20. Rút tiền gửi ngắn hạn 0 0 0 0
21. Tiền thu từ chuyển quyền góp vốn vào dự án 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -8,110 -19,165 3,134 -3,867
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI
CHÍNH
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận góp vốn của
chủ sở hữu 264 15,580 3,513 10,928
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ
phiếu của doanh nghiệp
của doanh nghiệp đã phát hành 0 -908 -5,877 0
Tiền thu từ nhận góp vốn liên doanh 0 0 0 0
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 39,553 29,017 24,017 23,643
Tiền chi trả nợ gốc vay -31,742 -23,626 -30,558 -36,615
Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 -14 -16 -9
Tiền chi cho đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -177 -2,713 -1,304
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho cổ đông thiểu số -640 0 0 0
Nhận vốn góp của cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Chi khác từ lợi nhuận chưa phân phối 0 0 0 0
Tiền thu từ lãi tiền gửi 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ/(sử dụng vào) hoạt
động tài chính 7,435 19,871 -11,635 -3,357
Lưu chuyển tiền thuần trong năm 3,148 4,825 -5,735 -2,832
Tiền và tương đương tiền đầu năm 5,166 8,324 13,149 7,417
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại
tệ 10 -1 3 1
Chênh lệch tỷ giá chuyển đối báo cáo tài chính 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối năm 8,324 13,149 7,417 4,586
LÝ DỮ LIỆU BIỂU ĐỒ
Đơn vị: tỷ đồng

2019 2020

7,105 2,325
0 0
2,749 -1,342
110 252
0 0
-7 11
-2,405 -3,236
2,011 4,008
0 0
0 0
0 0
0 0

9,563 6,603
-74 176
-472 472
-1,629 -1,117

196 12
15 449
-1,888 -4,213
-601 -1,029
0 0
-5 -2
0 0
0 0

5,104 1,351

-3,178 -3,678

39 56

-1,165 -13,415

1,234 11,439
-3,465 -27,213

212 0
312 661
0 0

0 0

0 0
0 0

0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
-6,011 -33,757

271 2,386

0 0
0 0
30,211 87,379
-26,975 0
0 -1
0 0
-390 -1,402
0 0
0 0
0 0
0 0

3,117 33,331
2,210 925
4,586 6,801

5 -4
0 0
6,801 7,721
BÁO CÁO | PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH VINAMIL - QUẢN LÝ DỮ LIỆU BIỂU
Vị trí số liệu Chỉ tiêu 2015 2016 2017 2018 2019
KQKD Doanh thu thuần 30,628 43,297 37,621 38,188 37,354
KQKD Giá vốn hàng bán 20,820 30,367 25,989 26,306 26,413
KQKD Lợi nhuận gộp 9,808 12,930 11,632 11,882 10,941
KQKD Chi phí bán hàng 4,044 4,971 5,291 4,314 3,995
KQKD Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,044 4,971 5,291 4,314 3,995
KQKD Lợi nhuận sau thuế (NI) 2,527 3,772 3,608 5,622 6,365
CĐKT Tiền mặt (tiền và tương đương tiền + đầu 949 1,770 1,192 424 590
CĐKT Tồn kho 923 1,229 1,180 1,841 1,909
CĐKT Phải thu khách hàng 1,038 2,262 3,227 6,170 6,311
CĐKT Phải trả người bán 1,229 2,047 2,895 4,421 3,890
CĐKT Tổng tài sản 7,291 11,450 13,998 15,901 16,721
LCTT CFO (dòng tiền hoạt động kinh doanh) 3,823 4,119 2,766 4,391 5,104
Ý DỮ LIỆU BIỂU ĐỒ
2020 Tăng trưởng doanh thu
77,218 Tăng trưởng DT năm t = (DT năm t - DT năm t-1)/DT năm t-1
59,329 Biên lợi nhuận gộp và biên lợi nhuận sau thuế
17,889 Biên lợi nhuận gộp = (Doanh thu thuần-Giá vốn hàng bán)/Doanh thu thuần
13,166 Biên lợi nhuận sau thuế = Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần
13,166 Vòng quay tài sản
1,395 Vòng tài sản năm t = Doanh thu thuần năm t/[(Tổng tài sản năm t + tổng tài sản năm t-1)/2]
0 Chu kỳ vốn lưu động
0 Chu kỳ vốn lưu động = Thời gian tồn kho + Thời gian phải thu - thời gian phải trả
0 Thời gian tồn kho, phải thu và phải trả
0 Thời gian tồn kho = [(Tồn kho năm t + Tồn kho năm t-1)/2]/(Giá vốn hàng bán năm t * 365)
0 Thời gian phải thu = [(Phải thu năm t + Phải thu năm t-1)/2]/(Doanh thu thuần năm t * 365)
1,351 Thời gian phải trả = [(Phải trả năm t + Phải trả năm t-1)/2]/[(Giá vốn hàng bán năm t * Tồn kho năm t - Tồ
Chỉ số chất lượng lợi nhuận CFO/NI
CFO/NI = Dòng tiền hoạt động kinh doanh chính/Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ tiền mặt trên tài sản qua các năm
Tỷ lệ tiền mặt trên tài sản = (Tiền mặt/Tổng tài sản)
Trong đó: Tiền mặt = Tiền và tương đương tiền + Đầu tư tài chính ngắn hạn

Link lấy báo cáo tài chính: https://docs.google.com/spreadsheets/d/1aQZUt7TUNbyCjn4uo7myFJoQCO3


i sản năm t-1)/2]

bán năm t * 365)


uần năm t * 365)
bán năm t * Tồn kho năm t - Tồn kho năm t-1) * 356]

nh ngắn hạn

Ut7TUNbyCjn4uo7myFJoQCO3lD9uERQf4ByI9i2E/edit#gid=0
BÁO CÁO | PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH VINAMIL - QUẢN LÝ DỮ LIỆU BIỂU
Biểu đồ 1.1: Tăng trưởng doanh thu
2016 2017 2018 2019 2020 2021E 2022F 2023F 2024F
Tăng trưởng doanh thu 41.4% -13.1% 1.5% -2.2% 106.7% 14.4% 14.6% 14.7% 14.9%

Biểu đồ 1.1: Tăng trưởng doanh thu


120%
100%
80%
60%
40%
20%
0%
2 2 2 2
-20%
Ý DỮ LIỆU BIỂU ĐỒ
Biểu đồ 1.2: Biên lợi nhuận gộp và biên lợi nhuận sau thuế của VNM
2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021E 2022F 2023F
Biên lợi nhuận gộp 32.0% 29.9% 30.9% 31.1% 29.3% 23.2% 47.7% 47.5% 46.8%
Biên lợi nhuận sau thuế 8.3% 8.7% 9.6% 14.7% 17.0% 1.8% 20.0% 20.1% 19.4%

Biểu đồ 1.2: Biên lợi nhuận gộp và biên lợi nhuận sau thuế của VNM
60%

40%

20%

0%
2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021E 2022F 2023F 2024F
-20%

Biên lợi nhuận gộp Biên lợi nhuận sau thuế


Biểu đồ 1.3: Vòng quay tài sản
2024F 2016 2017 2018 2019 2020 2021E 2022F 2023F 2024F
47.2% Vòng 4.62 2.96 2.55 2.29 9.24 1.54 1.58 1.58 1.65
18.7%

Biểu đồ 1.3: Vòng quay tài sản


1.65
Vòng

1.15
2016 2017 2018 2019 2020
Biểu đồ 1.4: Chu kỳ vốn lưu động
2016 2017 2018 2019 2020 2021E 2022F
Chu kỳ vốn lưu động 7 9 16 30 8 46 47

2016 2017 2018 2019 2020


Thời gian tồn kho 13 17 21 26 6
Thời gian phải thu 14 27 45 61 15
Thời gian phải trả 19 35 50 57 12

Biểu đồ 1.4: Chu kỳ vốn lưu động


60

50
Ngày

40

30
2016 2017 2018 2019 2020 2 2 2 2
2023F 2024F
48 49
BÁO CÁO | PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH VINAMIL - QUẢN LÝ DỮ LIỆU BIỂU
Biểu đồ 1.5: Cơ cấu doanh thu theo tháng
Tỷ trọng
Xuất khẩu 14.0%
Nông thôn 59.5%
Thành phố 26.5%
Nội địa 86.0%

Biểu đồ 1.5: Cơ cấu doanh thu theo tháng

Xuất khẩu
Thành phố

Nông thôn
LÝ DỮ LIỆU BIỂU ĐỒ
Biểu đồ 1.6: Cơ cấu doanh thu Biểu đồ 1.7: Chuỗi giá trị của VNM
Tỷ trọng
Sữa nước 36%
Sữa bột 30%
Sữa chua 17%
Sữa đặc 15%
SP Khác 2%

Biểu đồ 1.6: Cơ cấu doanh thu Nguyên liệu Sản xuất


40% sữa đầu vào sữa
30%

20%

10%
Thu mua Nhập khẩu

0%
Sữa Sữa bột Sữa Sữa đặc SP
nước chua Khác
Nguồn: Euromonitor International (2014)
Sản xuất Sữa bột
nội địa nhập khẩu
Biểu đồ 1.8 Cơ cấu GVHB của VNM năm 2013
Tỷ trọng
Sữa tươi nguyên liệu 10%
Sữa bột nhập khẩu 40%
Đóng gói 20%
Nguyên vật liệu khác 10%
Nhân công 4%
Khấu hao 2%
Dịch vụ ngoài 5%
Khác 9%

Sản xuất Người Biểu đồ 1.8: Cơ cấu GVHB của VNM năm 2013
Phân phối
sữa Tiêu dùng

Sữa bột
nhập khẩu

Sữa tươi nguyên liệu Sữa bột nhập khẩu Đóng gói
Nguyên vật liệu khác Nhân công Khấu hao
Dịch vụ ngoài Khác
g gói
u hao
BÁO CÁO | PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH VINAMIL - QUẢN LÝ DỮ LIỆU BIỂU
Biểu đồ 1.9: Các nước xuất khẩu sữa chính sang Việt Nam Biểu đồ 1.10: Mức chi tiêu cho ăn uống
Tỷ trọng Chi tiêu cho ăn uống
Neww Zealand 29% 2008 0.373
Hoa Kỳ 18% 2010 0.602
Singapore 16% 2012 0.842
Thái Lan 10% 2014 0.927
Hàn Quốc 8%
Đức 7%
Australia 5%
Các nước khác 8%

Biểu 1.9 Các nước xuất khẩu sữa chính sang Việt Nam
Biểu đồ 1.10: Mứ
8% 40
5%
29%
7%
8% 30

Triệu VNĐ/người
10%
18% 20

16%
10

Neww Zealand Hoa Kỳ 0


Singapore Thái Lan 2008 2010
Hàn Quốc Đức
Australia Các nước khác Thu nhập bình quân (cộ
DỮ LIỆU BIỂU ĐỒ
tiêu cho ăn uống Biểu đồ 1.11: Tỷ giá và tỷ lệ lạm phát
Thu nhập bình quân (cột trái) Tỷ giá
28 2010 19.495
30 2011 21.03
33 2012 20.815
36 2013 21.085
2014 21.38
2015 22.45

Biểu đồ 1.10: Mức chi tiêu cho ăn uống Biểu đồ 1.10: Mức c
24
1.2

22
0.9
Triệu VNĐ/người

Nhgìn VNĐ
20
0.6

0.3 18

0 16
2010 2012 2014 2010 2011 2012

Thu nhập bình quân (cột trái) Chi tiêu cho ăn uống Tỷ giá
11: Tỷ giá và tỷ lệ lạm phát
Tỷ lệ lạm phát
9%
18%
9%
6%
5%
6%

Biểu đồ 1.10: Mức chi tiêu cho ăn uống


20%

15%

10%

5%

0%
2010 2011 2012 2013 2014 2015

Tỷ giá Tỷ lệ lạm phát


BÁO CÁO | PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH VINAMIL - QUẢN LÝ DỮ LIỆU BIỂU
Biểu đồ 1.12: Tăng trưởng doanh thu ngành sữa Việt Nam Biểu đồ 1.13: Giá bột sữa (USD/tấn)

Doanh thu Tăng trưởng


2010 42 0.12 Jan-12
2011 47 0.13 Mar-12
2012 53 0.13 May-12
2013 62 0.17 Jun-12
2014 75 0.2 Aug-12
2015 92 0.23 Sep-12
Nov-12
Dec-12
Jan-13
Mar-13
Biểu đồ 1.12: Tăng trưởng doanh thu ngành sữa Việt Nam
May-13
90 30%
Aug-13
Sep-13
Nov-13
60 20%
Dec-13
Nghìn tỷ vnđ

Jan-14
Mar-14
30 10%
May-14
Jun-14
0 0%
Aug-14
2010 2011 2012 2013 2014 2015 Sep-14
Doanh thu Tăng trưởng Nov-14
Dec-14
Nguồn: Euromonitor Internationl, VPBS
Jan-15
Mar-15
May-15
Jun-15
Aug-15
Sep-15
Nov-15
- QUẢN LÝ DỮ LIỆU BIỂU ĐỒ
Biểu đồ 1.13: Giá bột sữa (USD/tấn)

Giá bột sữa (USD/tấn)


Biểu đồ 1.13: Giá bột sữa
3428.57142857143
6,000
3238.09523809524
2666.66666666666
2761.90476190476 4,000
2619.04761904762 USD/tấn

3000
2,000
3333.33333333333
3190.47619047619
3523.80952380952 0
Jan-12 Jul-12 Jan-13 Jul-13 Jan-14 Jul-14 Jan-15 Jul-15
5047.61904761905
4714.28571428571 Nguồn: Globaldairytrade.info
4619.04761904762
5000
5095.2380952381
4809.52380952381
4952.38095238095
4952.38095238095
4333.33333333333
3809.52380952381
3619.04761904762
2714.28571428571
2619.04761904762
2428.57142857143
2285.71428571428
2952.38095238095
2857.14285714285
2380.95238095238
2238.09523809523
1571.42857142857
2428.57142857143
Globaldairytrade.info
BÁO CÁO | PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH VINAMIL - QUẢN LÝ DỮ LIỆU BIỂU
Biểu đồ 1.14: Thị phần chung của VNM Biểu đồ 1.15: Thị phần của Vinamilk so với đối thủ

Tỷ trọng Thị phần Vinamilk Các đối thủ


Vinamilk 49% Sữa nước 44% 56%
FCV 26% Sữa bột 27% 73%
TH True Milk 7% Sữa chua 85% 15%
Khác 18% Sữa đặc 90% 10%

Biểu đồ 1.14: Thị phần chung của VNM Biểu đồ 1.15: Thị phần của Vinamilk so với đối

100%
18%
75%
7%
49% 50%

25%
26%
0%
Sữa nước Sữa bột Sữa chua
Vinamilk FCV
TH True Milk Khác Thị phần Vinamilk Các đối thủ
LÝ DỮ LIỆU BIỂU ĐỒ
amilk so với đối thủ Biểu đồ 1.16: Kênh phân phối của VNM

5: Thị phần của Vinamilk so với đối thủ

Sữa bột Sữa chua Sữa đặc

ị phần Vinamilk Các đối thủ


BÁO CÁO | PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH VINAMIL - QUẢN LÝ DỮ LIỆU BIỂU
Biểu đồ 1.17: Số lượng đàn bò của các công ty sữa Biểu đồ 1.18: Năng suất bò sữa
Số lượng đàn bò Năng suất sữa
Vinamilk 45000 Vinamilk 28
Nutifood 6000 Úc 15
IDP 17000
FCV 2200

Biểu đồ 1.17: Số lượng đàn bò của các công ty sữa Biểu đồ 1.18: năng suất bò sữa

Lít/ngày
60,000
30

40,000 20

20,000 10

0
0 Vinamilk Úc
Vinamilk Nutifood IDP FCV
LÝ DỮ LIỆU BIỂU ĐỒ
ng suất bò sữa Biểu đồ 1.19: Mỗi đồng quảng cáo của Vinamilk tạo ra ngày càng ít doanh thu hơn
Doanh thu Chi phí quảng cáo
2011 23500 250
2012 25000 500
2013 30000 750
2014 35000 1000
2015 40000 1250

Biểu đồ 1.18: năng suất bò sữa Biểu đồ 1.19: Mỗi đồng quảng cáo của Vinamilk tạo ra ngày càng ít doanh
45,000

30,000
Tỷ đồng

15,000

namilk Úc
0
2011 2012 2013 2014 20

Doanh thu Chi phí quảng cáo Doanh thu thuần/c


ra ngày càng ít doanh thu hơn
Doanh thu thuần/cp quảng cáo
54.07
45.25
35.25
36.05
22.55

o của Vinamilk tạo ra ngày càng ít doanh thu hơn


60

40
Lần

20

0
2013 2014 2015

uảng cáo Doanh thu thuần/cp quảng cáo


BÁO CÁO | PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH VINAMIL - QUẢN LÝ DỮ LIỆU BIỂU
Biểu đồ 2.1 Tốc độ tăng trưởng doanh thu chung
2016 2017 2018 2019 2020
Tốc độ tăng trường doanh thu chung 41% 37% 23% 17% 13%

Biểu đồ 2.1: Tốc độ tăng trường doanh thu chung


60%

40%

20%

0%
2016 2017 2018 2019 2020
Ý DỮ LIỆU BIỂU ĐỒ
Biểu đồ 2.2: Biên lợi nhuận gộp và biên lợi nhuận sau thuế của VNM Biểu đồ 2.3: Biến lợi nhuận gộp th
2015 2016 2017 2018 2019 2020
Biên lợi nhuận gộp 32% 30% 31% 31% 29% 23% Sữa đặc
Biên lợi nhuận sau thuế 8% 9% 10% 15% 17% 2% Sữa nước
Sữa bột
Sưa chua
Đồ uống khác

Biểu đồ 2.3: Biên lợi nhuận gộp theo


Biểu đồ 2.2: Biên lợi nhuận gộp và biên lợi nhuận sau thuế của VNM
45%
50%

40%
30%
30%
15%
20%

10%
2015 2016 2017 2018 2019 2020 0%
Sữa đặc Sữa nước Sữa bột Sưa c
Biên lợi nhuận gộp Biên lợi nhuận sau thuế
đồ 2.3: Biến lợi nhuận gộp theo sản phẩm
Biên lợi nhuận gộp
30%
38%
44%
45%
40%

u đồ 2.3: Biên lợi nhuận gộp theo sản phẩm

đặc Sữa nước Sữa bột Sưa chua Đồ uống


khác
BÁO CÁO | PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH VINAMIL - QUẢN LÝ DỮ LIỆU BIỂU
Biểu đồ 2.5: Thời gian tồn kho, phải thu và phải trả
2016 2017 2018 2019 2020
Thời gian tồn kho 12.93 16.92 20.96 25.91 5.87
Thời gian phải thu 13.91 26.63 44.91 60.98 14.92
Thời gian phải trả 19.49 34.77 49.51 57.28 12.36

Biểu đồ 2.5: Thời gian tồn kho, phải thu và phải trả
200

150
Ngày

100

50

0
2016 2017 2018 2019 2020

Thời gian tồn kho Thời gian phải thu Thời gian phải trả
AMIL - QUẢN LÝ DỮ LIỆU BIỂU ĐỒ
Biểu đồ 2.6: Chỉ số chất lượng lợi nhuận CFO/NI
2015 2016 2017 2018 2019 2020
Đồ thị chỉ số CFO/NI qua các năm 1.5 1.1 0.8 0.8 0.8 1.0

Biểu đồ 2.6: Đồ thị chỉ số CFO/NI qua các năm


2.0

1.5

1.0

0.5

0.0
2015 2016 2017 2018 2019 2020
Biểu đồ 2.7: Tỷ lệ tiền mặt trên tài sản qua các năm
2015 2016 2017 2018 2019 2020
Tỷ lệ tiền mặt trên tài sản 13% 15% 9% 3% 4% ###

Biểu đồ 2.7: Tỷ lệ tiền mặt trên tài sản qua các năm
20%

0%
2015 2016 2017 2018 2019 2020
Biểu đồ 2.8: Vòng quay tài sản
2016 2017 2018 2019 2020
Vòng quay tài sản 4.62 2.96 2.55 2.29 9.24

Biểu đồ 2.8: Vòng quay tài sản


10.0
9.0
8.0
7.0
6.0
Vòng

5.0
4.0
3.0
2.0
1.0
0.0
2016 2017 2018 2019 2020
BÁO CÁO | PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH VINAMIL - QUẢN LÝ DỮ LIỆU BIỂU
Biểu đồ 2.9: Dự phóng doanh thu thuần của VNM
2020 2021E 2022F 2023F 2024F
Doanh thu thuần 77218 88337 101235 116116 133417
Tăng trưởng 107% 14% 15% 15% 15%

Biểu đồ 2.9: Dự phóng doanh thu thuần của VNM


150,000 120%

120,000 100%

80%
90,000
Tỷ đồng

60%
60,000
40%
30,000 20%

0 0%
2020 2021E 2022F 2023F 2024F
ẢN LÝ DỮ LIỆU BIỂU ĐỒ
Biểu đồ 2.10: Dự phóng cơ cấu doanh thu của VNM
Sữa đặc Sữa nước Sữa bột Sữa chua Khác Xuất khẩu
2015 10% 40% 19% 18% 10% 4%
2016E 10% 40% 19% 17% 10% 4%
2017F 10% 43% 19% 17% 8% 3%
2018F 10% 40% 19% 17% 8% 6%
2019F 10% 40% 20% 17% 9% 5%

Biểu đồ 2.10: Dự phóng cơ cấu doanh thu của VNM

120%

80%

40%

0%
2015 2016E 2017F 2018F 2019F

Sữa đặc Sữa nước Sữa bột Sữa chua Khác Xuất khẩu
BÁO CÁO | PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH VINAMIL - QUẢN LÝ DỮ LIỆU BIỂU
Biểu đồ 2.11: Biên lợi nhuận gộp và biên lợi nhuận sau thuế của VNM
2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021E 2022F 2023F
Biên lợi nhuận gộp 32% 30% 31% 31% 29% 23% 48% 47% 47%
Biên lợi nhuận sau thuế 8% 9% 10% 15% 17% 2% 20% 20% 19%

Biểu đồ 2.11: Biên lợi nhuận gộp và biên lợi nhuận sau thuế của VNM
60%

40%

20%

0%
2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021E 2022F 2023F 2024F

Biên lợi nhuận gộp Biên lợi nhuận sau thuế


LÝ DỮ LIỆU BIỂU ĐỒ

2024F
47%
19%

2023F 2024F

You might also like