You are on page 1of 10

No.

166 – Tựu Liệt – Tam Hiệp – Thanh Trì - HN


ĐT +84-436416189 Fax +84-436416187
www.thuyluc.com hydraulics@vnn.vn mtsjsc@vnn.vn

KHÁCH HÀNG: THỦY ĐIỆN PHIÊNG CÔN NGƯỜI GỬI: LÝ THANH HÀ

NGƯỜI NHẬN: ÔNG TUẤN E-MAIL: chuyengiathuykhi@gmail.com

ĐỊA CHỈ: TỈNH LAI CHÂU TEL: 0912336758

Ngày gửi Thời gian giao hàng Giao hàng tại Phương tiện Thanh toán

THỦY ĐIỆN 30% khi đặt hàng


18/6/2020 ĐƯỜNG BỘ
18/02/21 PHIÊNG CÔN 60% khi giao hàng
18/8/2020 TRÊN XE TẢI
LAI CHÂU 10% sau lắp đặt

TT Mô tả SL Đơn giá Thành tiền

CỬA VAN CUNG

1 Máy nâng thủy lực CỬA VAN CUNG (18.11.2020) như mô tả dưới 1 lô 4.350.000.000
đây:
- 06 xilanh thủy lực 120T/90T/0Tx2 cái/CVCx3CVC=06 cái
- 01 trạm cấp dầu thủy lực 30kW x 2 bơm piston, V= 2000L
- 01 tủ điện điều khiển tại chỗ giao tiếp SCADA cáp quang
- Tốc độ nâng 0.5m/phút
- Tốc độ hạ 1m/phút
- Sử dụng van đồng tốc thủy cơ
- Cảm biến chỉ thị góc mở
- Cảm biến mức nước đo mức và lưu lượng xả
- Giao tiếp Modbus TCP/IP với SCADA nhà máy
- Tương thích với chế độ dữ liệu báo cáo về bộ TNMT

1.1.1 Xilanh thủy lực 06 bộ 550.000.000 3.300.000.000


Model 340/160-6750MP5 ISO6022 DIN19704-1:2008
- Đường kính 340mm
- Cán piston 160mm inox mạ 50um Cr
- Hành trình 6750mm
- Lực kéo 120T@169 bar
- Lực giữ 90T@127bar
- Kiểu lắp 2 đầu ắc cầu tai treo 1 má
- Xuất xứ Houp Fluid Jiangsu (China)
- Kèm theo khối van đồng tốc Duplomatic, Atos (Italy) mục
1.1.2

1.1.2 Khối van trên xilanh


Model MB-CVC-NG16-160Lpm
- Van chính Duplomatic Italy/Rexroth Đức
TT Mô tả SL Đơn giá Thành tiền

1.2.1 Trạm nguồn cấp dầu thủy lực 01


Model HPU1800-30/210 HYSEC trạm

- Thể tích thùng dầu 1800L (điều khiển 2 CVC)


- Công suất động cơ điện 30kW
- Số lượng tổ bơm điện 02 bộ
- Khối van điều khiển nâng hạ 02 bộ
- Bơm tay 01 bộ (Italy)
- Bơm lọc dầu tuần hoàn / nạp / xả dầu 01 bộ (Italy)
- Van, bơm thủy lực Duplomatic (Italy)
- Động cơ điện Motive (Italy, Asia)
- Phụ kiện và thùng chứa dầu MTS (Vietnam)
- Thiết bị đo loại hiển thị số: Mức dầu, nhiệt độ dầu, áp suất
bơm dầu, độ mở cửa van, mức nước thượng lưu, lưu lượng xả

1.2.2 Trạm nguồn cấp dầu thủy lực 01


Model HPU1800-30/210 HYSEC trạm

- Thể tích thùng dầu 1800L (điều khiển 1 CVC)


- Công suất động cơ điện 30kW
- Số lượng tổ bơm điện 02 bộ
- Khối van điều khiển nâng hạ 01 bộ
- Bơm tay 01 bộ (Italy)
- Bơm lọc dầu tuần hoàn / nạp / xả dầu 01 bộ (Italy)
- Van, bơm thủy lực Duplomatic, Atos (Italy)
- Động cơ điện Motive (Italy, Asia), Bonfiglioli (VN)
- Phụ kiện và thùng chứa dầu MTS (Vietnam)
- Thiết bị đo loại hiển thị số: Mức dầu, nhiệt độ dầu, áp suất
bơm dầu, độ mở cửa van, mức nước thượng lưu, lưu lượng xả
TT Mô tả SL Đơn giá Thành tiền

1.3.1 Tủ điện tại chỗ (cho 2 CVC) 01 tủ


Model ECU30-2CVC
- Kích thước W1000xH1600xD500
- Khởi động mềm 30kW
- Điều khiển PLC và màn hình cảm ứng Siemens
- Đồng tốc và giao tiếp với nhà máy qua cáp quang
- Công tắc, nút nhấn Idec (Japan made in China)
- Thiết bị đóng cắt Schneider (Pháp, made in Malaysia, Asia)
- Khởi động mềm Siemens (Germany, made in Asia)
- Phụ kiện điện và tủ điện MTS (Vietnam)
- Ắc quy và UPS công nghiệp khẩn cấp 24..72 giờ
- Thiết bị đo loại hiển thị số: Mức dầu, nhiệt độ dầu, áp suất
bơm dầu, độ mở cửa van, mức nước thượng lưu, lưu lượng xả

1.3.2 Tủ điện tại chỗ (cho 1 CVC) 01 tủ


Model ECU30-1CVC
- Kích thước W1000xH1600xD500
- Khởi động mềm 30kW
- Điều khiển PLC và màn hình cảm ứng Siemens
- Đồng tốc và giao tiếp với nhà máy qua cáp quang
- Công tắc, nút nhấn Idec (Japan made in China)
- Thiết bị đóng cắt Schneider (Pháp, made in Malaysia, Asia)
- Khởi động mềm Siemens (Germany, made in China)
- Phụ kiện điện và tủ điện MTS (Vietnam)
- Ắc quy và UPS công nghiệp khẩn cấp 24..72 giờ

1.4 Dầu thủy lực 01 lô


Loại HLP-46 DIN 51524 HLP
- 110% thể tích cần thiết

1.5 Ống dẫn dầu và cáp điện 01 lô


- Thép inox 304 (China)
- Cáp điện đo lường, điều khiển, động lực (Vietnam)

1.6 Cảm biến đo góc mở 03 bộ


Model INX360 Pepper+Fusch (Germany, made in Singapore)

1.7 Phần mềm điều khiển 01 lô


- Bản quyền vĩnh viễn

CỬA NHẬN NƯỚC

2 Máy nâng thủy lực CỬA NHẬN NƯỚC (18.11.2020) như mô tả dưới 01 lô 900.000.000
đây:
- 01 xilanh thủy lực 60T/0T/0T x 1 cái/CNN x 2 CNN = 02 cái
- 01 trạm cấp dầu thủy lực 7.5kW x 2 bơm piston, V = 300L
- 01 tủ điện điều khiển tại chỗ giao tiếp SCADA cáp quang
- Tốc độ nâng 0.5m/phút
- Tốc độ hạ 3m/phút
- Sử dụng van thủy lực logic Duplomatic (Italy)
- Cảm biến chỉ thị góc mở
- Cảm biến mức nước đo mức và lưu lượng xả
- Giao tiếp Modbus TCP/IP với SCADA nhà máy
- Tương thích với chế độ dữ liệu báo cáo về bộ TNMT

2.1 Xilanh thủy lực 02 bộ 170.000.000 340.000.000


Model 250/125-3300MP5 ISO6022 DIN19704-1:2008
- Đường kính 250mm
- Cán piston 125mm, inox mạ 50um Cr
- Hành trình 3300mm
- Kiểu lắp mặt bích tròn ắc cầu tai treo 1 má
- Xuất xứ Houp Fluid (China)
- Kèm theo khối van giữ tải Duplomatic (Italy)
- Khối van hạ tải 2 tốc độ tự hạ
- Tác động đơn hoặc/và tác động 2 chiều
TT Mô tả SL Đơn giá Thành tiền

2.2 Trạm nguồn cấp dầu thủy lực 01


Model HPU300-7.5/210 HYSEC trạm

- Thể tích thùng dầu 300L (điều khiển 1 CNN)


- Công suất động cơ điện 7.5kW
- Số lượng tổ bơm điện 02 bộ
- Khối van điều khiển nâng hạ 03 bộ
- Bơm tay 01 bộ
- Bơm lọc dầu tuần hoàn / nạp / xả dầu 01 bộ
- Van, bơm thủy lực Duplomatic, Atos (Italy, Asia)
- Động cơ điện Motive (Italy), Bonfiglioli (VN)
- Phụ kiện và thùng chứa dầu MTS (Vietnam)

2.3 Tủ điện tại chỗ (cho 1 CNN) 01 tủ


Model ECU30-1CNN
- Kích thước W1000xH1600xD500
- Khởi động DOL 7.5kW
- Điều khiển PLC và màn hình cảm ứng Siemens
- Đồng tốc và giao tiếp với nhà máy qua cáp quang
- Công tắc, nút nhấn Idec (Japan made in China)
- Thiết bị đóng cắt Schneider (Pháp, made in Malaysia, Asia)
- Khởi động mềm Siemens (Germany, made in Asia)
- Phụ kiện điện và tủ điện MTS (Vietnam)
- Ắc quy và UPS công nghiệp khẩn cấp 24..72 giờ
- Thiết bị đo loại hiển thị số: Mức dầu, nhiệt độ dầu, áp suất
bơm dầu, độ mở cửa van, mức nước thượng lưu, lưu lượng xả

2.4 Dầu thủy lực 01 lô


Loại HLP-46 DIN 51524 HLP
- 110% thể tích cần thiết

2.5 Ống dẫn dầu và cáp điện 01 lô


- Thép inox 304 (China)
- Cáp điện đo lường, điều khiển, động lực (Vietnam)

2.6 Cảm biến đo góc mở 02 bộ


Model CWP-500A MTS (Vietnam)

2.7 Phần mềm điều khiển 01 lô


- Bản quyền vĩnh viễn
TT Mô tả SL Đơn giá Thành tiền

TỦ LCU

3 Tủ LCU tại nhà điều khiển nhóm 01 cái 150.000.000


Model LCU8060-3CVC/1CNN
- Kích thước W800xH1600xD400
- Điều khiển PLC và màn hình cảm ứng Siemens
- Giao tiếp với nhà máy và tủ CVC, tủ CNN qua cáp quang
- Công tắc, nút nhấn Idec (Japan made in China)
- Thiết bị đóng cắt Schneider (Pháp, made in Malaysia, Asia)
- Khởi động mềm Siemens (Germany, made in China)
- Phụ kiện điện và tủ điện MTS (Vietnam)
- Ắc quy và UPS công nghiệp khẩn cấp 24..72 giờ

4 Cảm biến mức nước (trước, sau lưới chắn rác, thượng lưu tràn xả 03 bộ 60.000.000
lũ)
Model HDL700-30-2.40mA/HART
- Dải đo 30m
- Tín hiệu ra 4..20mA hoặc Modbus RTU

GẦU VỚT RÁC

5 Hệ thống thủy lực gầu vớt rác 01 bộ 340.000.000


Model GVR4-210-750-4-HR
- Lực kéo đấy 3.2 tấn
- Hành trình 750mm/xilanh x 4 xilanh
- Công suất 4kW
- Tang quấn ống thủy lực kiểu lò xo (2 sợi ½” R12AT) – 15m
- Tủ điều khiển tại chỗ
- Bảng điều khiển gắn trên cầu trục điện
- Dầu thủy lực

DỊCH VỤ

6 Vận chuyển 03 lô 60.000.000

7 Lắp đặt trung và nhẹ (đi ống và lắp đặt điện, phần mềm) 01 lô 120.000.000

TỔNG GIÁ CHƯA VAT 6.290.000.000

KẾT CẤU THÉP (sẽ được thiết kế lại)

8 Bệ đỡ xilanh thủy lực 1815kg 42.000/kgx2 152.460.000

9 Trục nối 1517kg 35.000/kgx2 106.190.000

10 Gối đỡ trục 499kg 45.000/kgx2 44.910.000

11 Chốt trục nối 103kg 50.000/kgx2 5.150.000


TT Mô tả SL Đơn giá Thành tiền

TỔNG GIÁ CHƯA VAT 308.710.000

ĐIỀU KIỆN BÁN HÀNG


- Thanh toán 30% bằng chuyển khoản khi đặt hàng; 90% trước khi giao hàng;
- Giá tách ra mang tính tương đối để tham khảo;
- Giá là giá cho toàn bộ không bán lẻ từng mục.
- Chào giá có hiệu lực 10 ngày kể từ ngày gửi;
- Thời gian giao hàng: 95-120 ngày làm việc;
- Bảo hành 24 tháng kể từ ngày giao hàng.
Chúng tôi hy vọng bản chào giá này sẽ đáp ứng được yêu cầu của Quý công ty
Nếu còn điều gì chưa sáng tỏ, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Trân trọng và cảm ơn./.
BẢNG THÔNG SỐ CAM KẾT (PA2)
Yêu Đáp
TT MÔ TẢ THÔNG SỐ Đơn vị tính
cầu ứng

CỬA VANCUNG TRÀN XẢ LŨ

A Máy nâng thủy lực

- Lực nâng 120 120 Tấn

- Lực giữ 90 90 Tấn

- Lực hạ 0 0..10 Tấn

B Vận tốc

- Nâng 0,5 0,5 m/phút

- Hạ 0,5 0,25-1,5 m/phút

C Xilanh thủy lực

- Số lượng 06 06 cái

- Đường kính xilanh 340 340 mm

- Đường kính cán piston 180 160 mm

- Áp suất làm việc - 169 Bar

- Áp suất thiết kế - 200 bar

- Áp suất kiểm tra - 250 bar

- Số lượng xilanh/cửa van 02 02 cái

D Trạm cấp dầu thủy lực

- Số lượng trạm đơn (1 cửa van) 01 01 trạm

- Số lượng trạm kép (2 cửa van) 01 01 trạm

- Công suất động cơ điện - 30 kW

- Số lượng tổ bơm/trạm - 2 tổ bơm

E Tủ điện

- Số lượng tủ trạm đơn 01 01 tủ

- Số lượng tủ trạm kép 01 01 tủ

CỬA NHẬN NƯỚC

A Máy nâng thủy lực


Yêu Đáp
TT MÔ TẢ THÔNG SỐ Đơn vị tính
cầu ứng

- Lực nâng 60 73 Tấn

- Lực giữ 40 73 Tấn

- Lực hạ 0 0..10 Tấn

B Vận tốc

- Nâng 0,5 0,5 m/phút

- Hạ 0,5 0,25-3,0 m/phút

C Xilanh thủy lực

- Số lượng 02 02 cái

- Đường kính xilanh 250 250 mm

- Đường kính cán piston 125 125 mm

- Áp suất làm việc - 163 bar

- Áp suất thiết kế - 200 bar

- Áp suất kiểm tra - 250 bar

- Số lượng xilanh/cửa van 01 01 cái

D Trạm cấp dầu thủy lực

- Số lượng trạm đơn (1 cửa van) 01 01 trạm

- Công suất động cơ điện - 7,5 kW

- Số lượng tổ bơm/trạm - 2 tổ bơm

E Tủ điện

- Số lượng tủ 01 01 tủ
NGUỒN GỐC THIẾT BỊ THỦY LỰC
TT MÔ TẢ HÃNG XUẤT VỊ TRÍ LẮP
XỨ
1 KHỐI VAN TRÊN XILANH XILANH
VAN ĐỒNG TỐC
1.1 VAN ỔN TỐC NG16 2FRM16 REXROTH ĐỨC XILANH
1.2 VAN CHỐNG TỤT VP-P3 DUPLOMATIC ITALY XILANH
1.3 VAN AN TOÀN ÁP SUẤT CRQ6 DUPLOMATIC ITALY XILANH
VAN HẠ TẢI
1.4 VAN LOGIC HẠ TẢI CỬA NN DUPLOMATIC ITALY XILANH
1.5 VAN PHÂN PHỐI ĐK CNN DUPLOMATIC ITALY XILANH
1.6 VAN AN TOÀN ÁP SUẤT CRQ6 DUPLOMATIC ITALY XILANH
2 KHỐI VAN ĐIỀU KHIỂN NÂNG HẠ
2.1 VAN AN TOÀN KHÔNG TẢI NG10 DUPLOMATIC ITALY TRẠM NGUỒN
2.2 VAN GIẢM ÁP NG10 MZD5 DUPLOMATIC ITALY TRẠM NGUỒN
2.3 VAN PHÂN PHỐI NG10 DS5-S3 DUPLOMATIC ITALY TRẠM NGUỒN
2.5 LỌC DẦU HỒI DUPLOMATIC ITALY TRẠM NGUỒN
3 CỤM BƠM THỦY LỰC
3.1 ĐỘNG CƠ ĐIỆN 30KW 7.5KW MOTIVE ITALY TRẠM NGUỒN
3.2 BƠM THỦY LỰC PISTON, BR DUPLOMATIC ITALY TRẠM NGUỒN
3.3 LỌC DẦU HÚT CONTARINI ITALY TRẠM NGUỒN
4 CỤM BƠM LỌC
4.1 ĐỘNG CƠ ĐIỆN 2,2/3KW MOTIVE ITALY TRẠM NGUỒN
4.2 BƠM THỦY LỰC BR CONTARINI ITALY TRẠM NGUỒN
5 ỐNG DẪN DẦU
5.1 ỐNG INOX BAOSTEEL CHINA HIỆN TRƯỜNG
5.2 ỐNG MỀM ALFAGOMA ITALY HIỆN TRƯỜNG
6 XILANH THỦY LỰC
6.1 XILANH CỬA VAN CUNG HOUP FLUID CHINA HIỆN TRƯỜNG
6.2 XILANH CỬA NHẬN NƯỚC HOUP FLUID CHINA HIỆN TRƯỜNG
THIẾT BỊ ĐIỆN
TT MÔ TẢ HÃNG NƯỚC SX HÃNG
CHÍNH
5 TỦ ĐIỆN
5.1 THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT 30kW 7,5kW SCHNEIDER MALAYSIA PHÁP
5.2 KHỚI ĐỘNG MỀM 30kW SIEMENS ĐỨC ĐỨC
5.2 NGUỒN 24VDC OMRON CHINA NHẬT
5.3 RƠ LE IDEC CHINA NHẬT
5.4 PLC S7-1200 SIEMENS CHINA ĐỨC
5.5 HMI KTP7in SIEMENS CHINA ĐỨC
5.6 ĐỒNG HỒ ĐO ĐẾM SELEC INDIA INDIA
6 CÁP ĐIỆN
6.1 CÁP ĐỘNG LỰC CADISUN VIETNAM VIETNAM
6.2 CÁP ĐIỀU KHIỂN CADISUN VIETNAM VIETNAM
6.3 CÁP QUANG VIETNAM VIETNAM VIETNAM
7 CẢM BIẾN
7.1 CẢM BIẾN GÓC MỞ VAN CUNG PEPPER+FUSCH SINGAPORE ĐỨC
7.2 CẢM BIẾN CỬA NHẬN NƯỚC UNIMEASURE USA USA
7.3 CẢM BIẾN MỨC NƯỚC MACSENSOR CHINA CHINA
8 PHỤ KIỆN ĐIỆN
8.1 BIẾN ÁP CÁCH LY CHINT CHINA CHINA

You might also like