You are on page 1of 40

om

.c
1
0

CHƯƠNG 7

ng
2
0

co
0 B u re tte
4 (C )
0

an
5
0

th P
ng
E r le n
o

CH (X )
du

)
u
cu

CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
CHƢƠNG 7
PP PHÂN TÍCH THỂ TÍCH

om
7.1 Định nghĩa-Một số khái niệm

.c
ng
7.2 Chất chỉ thị

co
7.3 Các cách chuẩn độ

an
7.4 Cách tính kết quả
th
ng
7.5 Sai số hệ thống
o
du

7.6 Ứng dụng


u
cu

Chương 7
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
CHƢƠNG 7
PP PHÂN TÍCH THỂ TÍCH

om
7.1 Định nghĩa-Một số khái niệm

.c
ng
– Định nghĩa

co
– Phản ứng chuẩn độ - Điểm tương

an
đương
– Điểm cuối
th
ng
– Đường chuẩn độ:
o
du

*Định nghĩa
*Cách biểu diễn
u

*Công dụng
cu

*Cách thành lập đường chuẩn độ

Chương 7
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
ĐỊNH NGHĨA

om
.c
PT PP 0

Xd ch

ng
1
0

co
2
0

3
B u re tte

an
0

S nh phân ( n ): Sự thêm 4
0
(C )

th
dần một DD có nồng độ xác định,ng 5
0

có thể tích kiểm soát đƣợc vào một


o
DD cần đƣợc xác định nồng độ
du

E r le n

đến thời điểm kết thúc phản ứng (X )


u
cu

Chương 7
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
PHẢN ỨNG CHUẨN ĐỘ-ĐIỂM
TƢƠNG ĐƢƠNG

om
Phản ứng chuẩn độ C+X⇄A+B

.c
0

ng
(D ch X a trong erlen 1
0

co
/buret tùy trƣờng hợp cụ thể) 2
0

an
3
0 B u re tte
(C )
Điểm tƣơng đƣơng
4

th
0

5
ng 0

Thời điểm số đƣơng lƣợng của C=


o
du

số đƣơng lƣợng của X E r le n


u

(X )
cu

m tƣơng đƣơng (Vtđ )


n/biến mất a… nh việc sử dụng
Chương 7
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
ĐIỂM CUỐI

om
Th md c

.c
u đặc trƣng cung cấp bởi 0

ng
1

chất chỉ thị đƣ i (Vf): 0

co
2
0

3
B u re tte

an
0

(C )
Vf = Vtđ : n 4
0

th
5
ng 0
o
du

E r le n
Vf ≠ Vtđ (X )
u
cu

Chương 7
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
ĐỊNH NGHĨA

om
.c
ng
n

co
trong DDPT theo

an
o

th
o ng
du
u
cu

Chương 7
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
om
.c
c tung: [C], [X], lgC, lgX, pC, pX, E, pH…

ng
co
nh n

an
th
ng ng hay theo f
nC
o
f
du

nX 0
u

nC
cu

t
nX0 u
Chương 7
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
om
ng n:

.c
1) Đ

ng
a [X],[C],[A],

co
[B] theo l nC o

an
th
[C] [X]
ng [A]
o
du
u
cu

Vtd VC Vtd VC Vtd VC

Chương 7
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
om
2) Đ a lg[X], lg[C],

.c
pX = – lg[X] hay pC = – log [C], pH, E theo l ng

ng
c th o

co
an
th
ng
Log Log
[C] [X]
o
du
u
cu

C, mmol C, mmol

Chương 7
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
om
.c
1.T is a

ng
co
an
2.G p nghiên c

th
c nhau ng
3.G c n
o
du

ch h p cũng nhƣ c
u

n …
cu

Chương 7
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
om
.c
1.T V( ng

ng
n t)

co
an
2.V t

th
n ng m)
o
t
du

c, c
u
cu

giai không
u th m

Chương 7
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
CHƢƠNG 7
PP PHÂN TÍCH THỂ TÍCH

om
7.2 Chất chỉ thị

.c
ng
– Định nghĩa

co
– Điều kiện chọn lựa chất chỉ thị

an
th
– Cơ chế chỉ thị ng
o
du
u
cu

Chương 7
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
ĐỊNH NGHĨA CHẤT CHỈ THỊ (Ind)

om
h u cơ hay

.c
vô c u

ng
t trong DD:

co
an
ch: thay y hay

th ch:
ng
Ind + Z ⇄ IndZ
o
du
u
cu

Ch ch: p
t nh

Chương 7
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
om
3. c nh i
1.Bền và nhạy

.c
c cao:

ng
co
-Tính chất 2 Ind

an
t
2. h i
a -
th n ng Ind
ng
ut sang IndZ ho i
o
du

n n
u

a dd y ra nhanh
cu

-S
nv m tƣơng
t
Chương 7
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
CHỈ THỊ THUẬN NGHỊCH – KHOẢNG CHUYỂN MÀU

om
C s ng Ind

.c
IndZ theo s m Z:

ng
co
βi
Ind + Z ⇄ IndZ

an
th
ng ki

Dung dịch sẽ chuyển từ màu quyết định bởi


o
du

dạng này sang dạng kia khi [Ind]/[IndZ] chuyển từ


u

một tỉ lệ này sang một tỉ lệ khác hoặc ngƣợc lại


cu

Mỗi chất chỉ thị thuận nghịch đều có một


khoảng chuyển màu
Chương 7
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
CHỈ THỊ THUẬN NGHỊCH – KHOẢNG CHUYỂN MÀU

om
CHỈ THỊ OXY HÓA KHỬ

.c
Ind(Ox) + ne - ⇄ Ind(Kh)

ng
co
an
Dung ng

th
kh ng 1/10
o
du

Do nh
u

:
cu

0 0 , 059
E cm Ei
n

Chương 7
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
CHỈ THỊ THUẬN NGHỊCH – KHOẢNG CHUYỂN MÀU

om
CHỈ THỊ OXY HÓA KHỬ

.c
Ind(Ox) + ne - ⇄ Ind(Kh)

ng
co
Th u

an
th
n ng
n:
o
du

Ef E
u
cu

Ef :
n
Chương 7
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
CHỈ THỊ THUẬN NGHỊCH – KHOẢNG CHUYỂN MÀU

om
CHỈ THỊ ACID – BAZ

.c
HInd ⇄ Ind – + H+

ng
co
L c acid ho i

an
us i

th
c ion ho ng
o
du

ng 10
u
cu

:
∆ pHch/m = pki 1

Chương 7
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
CHỈ THỊ THUẬN NGHỊCH – KHOẢNG CHUYỂN MÀU

om
CHỈ THỊ ACID – BAZ

.c
HInd ⇄ Ind – + H+

ng
co
u

an
u

th
ng
n:
o
pHf =pki +1
du

pT
pH
u
cu

pHf =pki -1:


n

Chương 7
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
CHỈ THỊ THUẬN NGHỊCH – KHOẢNG CHUYỂN MÀU

om
CHỈ THỊ ACID – BAZ

.c
ng
pT (

co
):

an
pT ≈ pki
th
ng
ng hơn:
o
du

- n
u

t)
cu

- 2 pki o
u

Chương 7
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
CHỈ THỊ THUẬN NGHỊCH – KHOẢNG CHUYỂN MÀU

om
CHỈ THỊ TẠO PHỨC

.c
Ind + Mn+ ⇄ MInd n+

ng
co
L h i ion kim

an
nh ph a

th
ng
[ MInd ] 1 [ Mind ]
o
n
[M ]
du

n
[ Ind ][ M ] i
[ Ind ]
u
cu

n [ Ind ]
pM lg i
lg
[ Mind ]

Chương 7
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
CHỈ THỊ THUẬN NGHỊCH – KHOẢNG CHUYỂN MÀU

om
CHỈ THỊ TẠO PHỨC

.c
Ind + Mn+ ⇄ MInd n+

ng
co
a Ind (dạng tự do) hay MInd (dạng

an
ng= 3

th
ng )
o
ch:
du

∆pMn+ ch/m = lg i lg 3 (5)


u
cu

Chương 7
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
CHỈ THỊ THUẬN NGHỊCH – KHOẢNG CHUYỂN MÀU

om
CHỈ THỊ TẠO PHỨC

.c
i pMn+ n:

ng
pMf =lgβi +lg3

co
pMn+

an
u

th
pMf =lgβi -lg3
ng
Chuẩn độ với pMn+ giảm dần
o
du

còn là acid HmInd:


u

HmInd + Mn+ ⇄ MInd(n m) + mH+


cu

- nh.
- ng Hm i màu
ng Ind (baz)
Chương 7
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
CHỈ THỊ BẤT THUẬN NGHỊCH

om
G c nh

.c
n do s a

ng
co
an
th
o ng
du

a kh y
a – kh : metyl da
u
cu

cam, metyl …

Chương 7
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
CHỈ THỊ BẤT THUẬN NGHỊCH

om
.c
a:

ng
Ind + Mn+ ⇄ MInd n+ ↓

co
TMInd = [Ind] [Mn+ ]

an
th
ng
Mn+f =lgTMInd + lg [Ind]f,
o
du

i
u
cu

trong DD

Chương 7
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
CHƢƠNG 7
PP PHÂN TÍCH THỂ TÍCH

om
7.3 Các cách chuẩn độ

.c
ng
– Chuẩn độ trực tiếp

co
– Chuẩn độ ngược
– Chuẩn độ thế

an
th
– Chuẩn độ gián tiếp
– Chuẩn độ liên tiếp
o ng
du
u
cu

Chương 7
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
TRỰC TIẾP

om
.c
a

ng
:

co
an
C+X⇄ A+B
th aC
ng
C
aX
o
X
du
u
cu

Chương 7
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
NGƢỢC

om
ch X.
n C1 n

.c
:

ng
co
X
C+X A+B

an
C C + C1 D+E

th
C1 ng aX –
a C1
o
du

C:
u
cu

- thò p
- t
i… )
Chương 7
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
THẾ

om
Thêm AC1 ch X để thực hiện phản

.c
ứng thế; lƣợng C1 giải phóng ra đƣợc chuẩn

ng
độ bằng thuốc thử C thích hợp

co
X

an
th
AC1 ng aX
C1 aC a C1
o
C
du
u
cu

c
thị cho X
n hơn AC1
Chương 7
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
GIÁN TIẾP

om
X n vào h c phân
t nh

.c
ng
o a hợp chất c

co
n p

an
: c p
b ch
th
o ng
du

- oh t K2NaCo(NO2)6
u

- oh t NaMg(UO2)(CH3COO)9
cu

hay NaZn(UO2)(CH3COO)9
Co3+, Mg2+ hay Zn2+ ch c
n p
Chương 7
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
LIÊN TIẾP (PHÂN ĐOẠN)

om
.c
ng
co
X1, X2, X3

an
C1,

th
C2 ,…, Cn ng
ng
o
du
u
cu

Chương 7
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
CHƢƠNG 7
PP PHÂN TÍCH THỂ TÍCH

om
7.4 Cách tính kết quả

.c
ng
co
– Chuẩn độ trực tiếp (thế)

an
*Mẫu lỏng
*Mẫu rắn th
ng
– Chuẩn độ ngược
o
du

– Ghi chú
u
cu

Chương 7
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
CHUẨN ĐỘ TRỰC TIẾP (THẾ)
0

10

MẪU LỎNG 20

VC (ml) dd
C

om
30

y VX n ng VC (ml) (CC)

.c
40

n CC:

ng
50

co
CC VC

an
CN (X )
VX

th
ng
C CC VC 1
VX (ml) dd
o
N
CM (X )
du

n VX n X
(CX)
u
cu

CC VC
C g /l
(X ) C N
(X ) Đ X
Đ X
VX

Chương 7
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
CHUẨN ĐỘ TRỰC TIẾP (THẾ)
MẪU LỎNG

om
u nh V1 ng

.c
VX n ng VC n CC

ng
co
CC VC V1
C (X ) Đ X

an
g /l
V X
V

th
ng
ho
o
s ng
du
u
cu

1000 V1
C . 10 .V C Ñ
3
C g /l
(X ) C X
VX V

Chương 7
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
CHUẨN ĐỘ TRỰC TIẾP (THẾ)
MẪU RẮN

om
n ng VC (ml)

.c
n CC

ng
co
3 100
% X CC VC 10 Đ

an
X
m

th
ng
u, hòa nh V1 (ml)
o

y VX ng ng
du

VC n CC
u
cu

3 V1 100
% X CC VC 10 Đ X
VX m

Chương 7
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
NGƢỢC

om
C+X A+B

.c
X
C C + C1 D+E

ng
C1 aX –

co
a C1

an
th
ng
CC.VC = CX.VX + VC1.CC1
o
du

CC VC C C1 VC1
u

CN (X )
cu

VX

Chương 7
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
GHI CHÚ

om
1. n khi

.c
đƣơng

ng
ng nhau

co
an
th
ng Cđđ.Vđđ = CL.VL
o
du

hai DD nh theo
u

ng mol)
cu

Chương 7
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
GHI CHÚ

om
2)Vi nh thông qua

.c
n

ng
co
a) t TX gam hay miligam

an
ch)

th
ng
m
T ( g / mL )
o
du

V
u

m
cu

T ( mg / mL ) 1000
V

Chương 7
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
GHI CHÚ

om
nh TC/X gram hay

.c
ng v i 1 mL DD n

ng
ng CC )

co
3
Đ

an
T C / X ( g / ml ) CC 10 X

th
3
ng
10 TC / X
CC
o
Đ
du

X
u

Ví dụ: TC/X = THCl / NaOH = 0,00401 g


cu

ng v i
1 ch HCl 0,1 N
Chương 7
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt

You might also like