You are on page 1of 10

Học Viên: Nguyễn Thị Thảo - K28 PPDH Hoá Học- Bài tập tự luận số 2

Bảng giá trị

STT Điểm bài kiểm tra số 1 Điểm bài kiểm tra số 2


0 ĐC TN ĐC TN
1 7 8 4 8
2 4 6 5 7
3 8 9 7 9
4 7 7 6 9
5 2 6 5 6
6 9 9 9 9
7 7 8 8 8
8 10 8 10 10
9 6 7 7 9
10 6 7 7 7
11 5 6 6 6
12 8 8 6 7
13 9 7 8 8
14 7 5 7 6
15 6 7 8 8
16 8 8 8 9
17 5 6 6 10
18 6 6 7 8
19 4 7 5 7
20 7 6 7 8
21 6 4 6 6
22 8 7 8 7
23 3 5 6 6
24 6 5 7 7
25 7 7 9 10
26 9 8 9 8
27 3 9 6 9
28 9 10 9 9
29 6 10 7 9
30 5 8 6 9
31 7 9 7 10
32 4 10 6 10
33 9 5 9 8
34 6 8 7 10
35 9 9

Bảng Tần Suất


Điểm Bài kiểm tra số 1 Bài kiểm tra số 2
ĐC TN ĐC TN
0 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
1 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
2 2.94% 0.00% 0.00% 0.00%
3 5.88% 0.00% 0.00% 0.00%
4 8.82% 2.86% 2.94% 0.00%
5 8.82% 11.43% 8.82% 0.00%
6 23.53% 17.14% 26.47% 14.29%
7 20.59% 22.86% 29.41% 17.14%
8 11.76% 22.86% 14.71% 22.86%
9 14.71% 14.29% 14.71% 28.57%
10 2.94% 8.57% 2.94% 17.14%

Bảng tần suất luỹ tích

Điểm Bài kiểm tra số 1 Bài kiểm tra số 2


ĐC TN ĐC TN
1 0 0 0 0
2 1 0 0 0
3 3 0 0 0
4 6 1 1 0
5 9 5 4 0
6 17 11 13 5
7 24 19 23 11
8 28 27 28 19
9 33 32 33 29
10 34 35 34 35

BẢNG TẦN SUẤT LUỸ TÍCH


Bài kiểm tra số 1 ĐC TN
100.00%
90.00%
80.00%
70.00%
60.00%
50.00%
40.00%
30.00%
20.00%
10.00%
0.00%
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
BẢNG TỔNG HỢP PHÂN LOẠI HS

Bài
kiểm Số
tra Lớp HS Kém (0-4) TB (5-6)
ĐC 34 6 11
Số 1 TN 35 1 10
ĐC 34 1 12
Số 2 TN 35 0 5

Bảng giá trị

STT Điểm bài kiểm tra số 1 Điểm bài kiểm tra số 2


0 ĐC TN ĐC
1 7 8 4
2 4 6 5
3 8 9 7
4 7 7 6
5 2 6 5
6 9 9 9
7 7 8 8
8 10 8 10
9 6 7 7
10 6 7 7
11 5 6 6
12 8 8 6
13 9 7 8
14 7 5 7
15 6 7 8
16 8 8 8
17 5 6 6
18 6 6 7
19 4 7 5
20 7 6 7
21 6 4 6
22 8 7 8
23 3 5 6
24 6 5 7
25 7 7 9
26 9 8 9
27 3 9 6
28 9 10 9
29 6 10 7
30 5 8 6
31 7 9 7
32 4 10 6
33 9 5 9
34 6 8 7
35 9
MODE 6 8 7
Trung Vị 6.5 7 7
Giá trị TB 6.4412 7.2857 7.0000
Độ lệch chuẩn 1.9570 1.5638 1.3926
P 0.0262 0.0003
á Học- Bài tập tự luận số 2
Bảng Tần số

Điểm Bài kiểm tra số 1 Bài kiểm tra số 2


ĐC TN ĐC TN
0 0 0 0 0
1 0 0 0 0
2 1 0 0 0
3 2 0 0 0
4 3 1 1 0
5 3 4 3 0
6 8 6 9 5
7 7 8 10 6
8 4 8 5 8
9 5 5 5 10
10 1 3 1 6
Tổng 34 35 34 35
Tần suất luỹ tích Si (%)
Bài kiểm tra số 1 Bài kiểm tra số 2
ĐC TN ĐC TN
0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
2.94% 0.00% 0.00% 0.00%
8.82% 0.00% 0.00% 0.00%
17.65% 2.86% 2.94% 0.00%
26.47% 14.29% 11.76% 0.00%
50.00% 31.43% 38.24% 14.29%
70.59% 54.29% 67.65% 31.43%
82.35% 77.14% 82.35% 54.29%
97.06% 91.43% 97.06% 82.86%
100.00% 100.00% 100.00% 100.00%

H BẢNG TẦN SUẤT LUỸ TÍCH


Bài kiểm tra số 2 ĐC TN
100.00%
90.00%
80.00%
70.00%
60.00%
50.00%
40.00%
30.00%
20.00%
10.00%
0.00%
8 9 10 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

BIỂU ĐỒ PHÂN LOẠI HỌC SINH


40
35
BIỂU ĐỒ PHÂN LOẠI HỌC SINH
40
35
Khá (7-8) Giỏi (9-10) 30

11 6 25
20
16 8
15
15 6
10
14 16 5
0
ĐC TN ĐC TN
Số 1 Số 2

Số Kém (0-4) TB (5-6) Khá (7-8) Giỏi (9-10)


HS

ểm bài kiểm tra số 2


TN
8
7
9
9
6
9
8
10
9
7
6
7
8
6
8
9
10
8
7
8
6
7
6
7
10
8
9
9
9
9
10
10
8
10
9
9
8
8.1714
1.3170
0.0003
ỌC SINH
ỌC SINH

ĐC TN
Số 2

8) Giỏi (9-10)

You might also like