You are on page 1of 1

EXTERNAL LIST Phân bổ diện tích

HẠNG MỤC NGOÀI ITEMS LIST DANH SÁCH AREA DISTRIBUTION


Hạng mục Diện tích m² Hệ số
UNDERGROUND PVC PIPE MARKS
ỐNG NGẦM KÝ HIỆU ITEMS MỤC DESCRIPTION AREA (M2) RATIO

HEAVY DUTY ROAD 1 FACTORY NHÀ MÁY SITE AREA Tổng diện tích 20,000 100 %
ĐƯỜNG BÊ TÔNG TẢI TRỌNG NẶNG Mặt độ xây dựng tối đa
2 OFFICE (3FL) VĂN PHÒNG (3 TẦNG) MAX. BUILDING AREA 11,000 55 %
LIGHT DUTY ROAD Xưởng chính
3 GUARDHOUSE NHÀ BẢO VỆ * MAIN FACTORY: 5,443.3
ĐƯỜNG BÊ TÔNG TẢI TRỌNG NHẸ
Bao gồm mái che
- Factory Nhà xưởng 4,902 Include Canopy
TURFING 4 CAR PARKING w/ROOF NHÀ XE HƠI CÓ MÁI
Văn Phòng và canteen Bao gồm mái che
TRỒNG CỎ NHÀ XE MÁI CÓ MÁI - Office and Canteen 541.3 Include Canopy
5 BIKE PARKING w/ ROOF (2FL)
2 TẦNG
INTER LOCKING
* UTILITY Khu phụ trợ 384
6 WWTP 1000M3 BỂ XỬ LÝ NƯỚC THẢI 1000 M3
GẠCH CON SÂU - WWTP Bể xử lý nước thải 384.00
7 LPG TANK CANOPY NHÀ GAS CÓ MÁI CHE Khu phụ trợ khác
SOIL 649.95
* OTHER FACILITIES
8 GARBAGE ROOM NHÀ RÁC - Guard House Nhà bảo vệ 12.00 (4 x 3)
9 FLAG POLE CỘT CỜ - Car Parking Nhà xe hơi 166.4 (6.5 x 25.6)
10 STORAGE (CHEMICAL ) - Bike Parking Nhà xe máy 408 (10.2 x 40)
- Garbage Room Nhà rác 14.55 (3x 4.85)
- Gas Station Trạm gas 49.00 (7x7)
Diện tích xây dựng
* Building Area
6,477.25 32.38%
Diện tích cây xanh & đường
* Green & Road Area 13,522.75 67.62%

Tường ngăn cháy, xây gạch t=200mm BRICK FENCE H=2100mm N


Fire Protection Wall
Brick Wall Thickness 200mm
192780

Điểm đấu nối nước mưa 02 BOUNDARY LINE Ranh đất


-30.00Connection point 2 OPEN R.C GUTTER W=400 (SLOPE 0.25%)
STEEL FENCE H=2100 (BY AMATA SPC) OPEN R.C GUTTER W=400
(GL-390 (GL-240) (GL-240) (GL-240) (GL-240) Rev. Date Amendment CHK.
SET BACK LINE (6m) Chỉ giới xây dựng
Tender / Đấu thầu:

PVC Ø200

PVC Ø200

PVC Ø200

PVC Ø200

PVC Ø200

16850
i=2%
Dốc 2%
Basic design / Thiết kế cơ sở:
(GL+0.0) (GL+0.0)
i=2%

STORM WATER MANHOLE -00.6 7


(GL+800)
Platform (out) GL+00. Building permit / Xin phép xây dựng:
hệ dàn PVCSSØ150 PVCSSØ150 PVC Ø150 PVC
Sàn Ø150
ngoài nhàPVC Ø150 PVC Ø150 PVC Ø150 PVC Ø150 PVC Ø150
-29.15 Pipe Rack
SS SS SS SS SS
Construction / Thi công:
SPS SPS SPS SPS SPS SPS SPS

5000
LIFT
Revised / Hiệu chỉnh:
9
(GL+50) (GL+800) As-built / Hoàn công:

OPEN R.C GUTTER W=400


(GL+100)
(GL+800) Owner / Chủ đầu tư:

10000
(GL+0.0
WASTE WATER MANHOLE +00.5 2nd Mezzanine Area
00.0 FINISHING ZONE
-13.50 Dốc % +(GL+0.0
400 Dốc 2%
(CLEAN)

i% i% i=2% (GL-100
Chưa có thông tin
(GL+0.0 2
BRICK FENCE H=2100mm

10000
+ 400 (GL+0.0
00.0 (GL-240 (GL-240 FL=GL+800
R.C Ø400 (GL+0.0 (GL+100) 6000
Approval by / Phê duyệt: Date / Ngày:
(GL+0.0 4000
General Director/
R.C Ø400

1525m3

10000
(GL+0.0 1 Tổng giám đốc:
PVC Ø200
PVC Ø200

7000

Ranh đất

103101
70000
R.C Ø200
3600

R.C Ø200
Inspection Pit
UP

PHASE - II

10000
Dốc 2%
LxWxD : 2x1x1.5m (FUTURE EXTENSION)
FS-101

i=2%
BOUNDARY LINE

Hố làm sạch Office

BOUNDARY LINE
FL=GL+100 Giai đoạn 2 - Tương lai
Slope 1%

AW
6 TK-101
AW
Owner / Tư vấn thiết kế:
R.C Ø400

EQUALIZATION TANK

SET BACK LINE (6m)


Ranh đất

Bike Parking

10000
MX-101

Chỉ giới xây dựng


(10.2 x 46) TK-102
NEUTRALIZATION

168 nos
Khu rữa, dơ
Car Park
PVC Ø300

PVC Ø300
10 Nos

WP-101A/B

WASHING ZONE
TK-103

+02.2
SM-101A

STORM WATER MANHOLE Slope 1%


Dốc 2% WWTP
ANOXIC TANK

(DIRTY)
-26.35 i=2% (1000 m3/day) SM-101B
MX-102

SP-101A/B
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG MINH TÙNG
100-102 ĐIỆN BIÊN PHỦ, PHƯỜNG ĐA KAO, Q1, TPHCM.
TK-105
TK-104 TK-104 CLARIFICATION 1
AEROTANK AEROTANK

WP-102A/B

Xử lý nước thải

10000
MX-104 MX-103

Domestic WWTP Approval by/ Phê duyệt: Sign / Ký tên:


TK-107 TK-106
FOCCULATION COAGULATION
FILTER PRESS

+02.7100 person/day
CT-105 CT-104 CT-103 CT-102 CT-101

WASTE WATER MANHOLE


CP-101A/B

Director/ Giám đốc


SP-102A/B
CP-102A/B

MX-105

LxWxD :6x2x3m
TK-108
CLARIFICATION 2
CP-103A/B

AB-101A/B
CP-104A/B
CP-105A/B

-11.30 i=2%
Slope 1%

5000
TK-110
SLUDGE TK-109 WP-103A/B

SPS SPS SPS SPS SPS


DISINFECTION

R.C Ø400
CONTROL PANEL

TRẦN CHÂU MINH


SS SS SS SS SS
PVC Ø250 PVC Ø250 PVC
Sàn Ø250 PVC Ø250 PVC Ø300 PVC Ø300 PVC Ø300 PVC Ø300 PVC Ø300 PVC Ø300 Architecture Manager/
R.C Ø600

10 ngoài nhà
Chủ trì thiết kế kiến trúc:
R.C Ø400

R.C Ø400

R.C Ø400

R.C Ø400
R.C Ø400

TEMPORARY BENCHMARK +0.00 Garbage


Room
8 UP

VƯƠNG NGỌC BẢO TRÂN

i=2%

i=2%

16251
Dốc 2%

Dốc 2%
GL ±0.00
PVC Ø150

Trạm bơm Structure Manager/


Chủ trì thiết kế kết cấu:
Điểm đấu nối nước mưa 01
-24.35Connection point 1 OPEN R.C GUTTER W=600 TRƯƠNG ÁI THUẦN

(4x 4 ) m CHEMICAL BOUNDARY LINE Ranh đất Sump Pit Trap 3m3
Project name/ Tên dự án:

STORAGE LxWxD : 2x1.5x1m CÔNG TY TNHH WATAKYU VIỆT NAM


8000 8000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 7000 9000 9000 9000 9000 9000 9000 9000
-1100 58000 54000 BRICK FENCE H=2100mm Address/ Địa chỉ: Lô 525, đường số 13,
ROAD 13 8,000 46108 16000 112000 18762
khu công nghiệp Long Bình (Amata),
phường Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.
ROAD 13 192862 Design item/ Hạng mục thiết kế:
MẶT BẰNG TỔNG THỂ
Đường 13

TỈ LỆ: 1/400 Drawing name/ Tên bản vẽ:

PHASE 1 PHASE 2 (FUTURE)


G. ĐOẠN 1 G. ĐOẠN 2 (TƯƠNG LAI) SITE PLAN
MẶT BẰNG TỔNG THỂ

Drawing No./ Số bản vẽ:

Scale/ Tỷ lệ: Rev/ Hiệu chỉnh: Date/ Ngày:

You might also like