You are on page 1of 30

DANH SÁCH XIN HOÃN THI BỔ SUNG

STT MÃ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGOẠI NGỮ CẤP ĐỘ NHÓM


1 20T6060062 Hồ Thị Kể Tiếng Anh A1 2
2 20A5020676 Võ Thị Thu Hà Tiếng Anh A1 6
3 20S9020488 Trần Thị Thắm Tiếng Anh A1 9
4 20K4050615 Phan Thị Nhật Vy Tiếng Anh A1 9
5 20K4050615 Phan Thị Nhật Vy Tiếng Anh A1 9
6 20F7530102 Trần Thị Phương Nhung Tiếng Anh A1 41
7 20F7530112 Cao Minh Phước Tiếng Anh A1 41
8 19S6011089 Nguyễn Văn Kiên Tiếng Anh A2 11
9 20Y3050010 Trịnh Hoàng Ngọc Anh Tiếng Anh A2 70
10 19Y3031161 Phạm Thị Kim Thảo Tiếng Anh B1 1
11 18A5021557 Lê Thị Ngọc Trinh Tiếng Anh B1 4
12 18A5021557 Lê Thị Ngọc Trinh Tiếng Anh B1 4
13 18A5011375 Nguyễn Thị Hoài Linh Tiếng Anh B1 9
14 18A5011375 Nguyễn Thị Hoài Linh Tiếng Anh B1 9
15 18A5011826 Puih Trình Tiếng Anh B1 9
16 17S6011075 Nguyen Thuy Linh Tiếng Anh B1 10
17 19F7541128 Trần Thị Bình Minh Tiếng Anh B1 12
18 19F7541128 Trần Thị Bình Minh Tiếng Anh B1 12
19 18L3081004 Nguyễn Thị Ánh Tiếng Anh B1 27
20 15T3021065 Trần Thị Diệu Hường Tiếng Anh B1 27
21 18Y3031090 Nguyễn Thị Minh Long Tiếng Anh B1 27
22 18Y3031090 Nguyễn Thị Minh Long Tiếng Anh B1 27
23 18L3081271 Nguyễn Thị Luyến Tiếng Anh B1 27
24 18L3081221 Nguyễn Thị Sương Tiếng Anh B1 27
25 18L3081099 Nguyễn Thị Hải Vy Tiếng Anh B1 27
26 18Y3091055 Nguyễn Văn Sinh Tiếng Anh B1 34
27 18T1021253 Phan Quang Tiếng Anh B1 35
28 18Y3011072 Trần Trung Đức Tiếng Anh B1 50
29 18Y3011265 Nguyễn Thanh Phương Tiếng Anh B1 50
30 19F7561011 Hà Nhã Ca Tiếng Anh B1 51
31 18F7511643 Hoàng Thị Vân Tiếng Hàn B1 3
32 18F7511327 Hồ Thị Thanh Ngân Tiếng Hàn B1 4
33 18F7511327 Hồ Thị Thanh Ngân Tiếng Hàn B1 4
34 19F7511572 Lê Thủy Tiên Tiếng Hàn B1 4
35 20F7510719 Trần Quang Hoàng Tiếng Nhật A1 2
36 18F7011014 Nguyễn Thị Linh Tiếng Trung B1 2
37 18F7511408 Nguyễn Trang Nhung Tiếng Trung B1 2
38 18F7511408 Nguyễn Trang Nhung Tiếng Trung B1 2
39 18F7511571 Trần Thị Thanh Tiên Tiếng Trung B1 2
40 19F7541128 Trần Thị Bình Minh Tiếng Trung B1 12
41 20D4010384 Nguyễn Hữu Công Tiếng Anh A1 1
42 20D4010384 Nguyễn Hữu Công Tiếng Anh A1 1
43 20D4010425 Ngô Thị Dương Tiếng Anh A1 1
44 20D4010425 Ngô Thị Dương Tiếng Anh A1 1
45 20D4010584 Cao Thị Đào Lan Tiếng Anh A1 1
46 20D4010584 Cao Thị Đào Lan Tiếng Anh A1 1
47 20D4010584 Cao Thị Đào Lan Tiếng Anh A1 1
48 20D4050516 Hoàng Thị Oanh Tiếng Anh A1 4
49 20S9020314 Lê Thị Hoan Lạc Tiếng Anh A1 5
50 20S9020314 Lê Thị Hoan Lạc Tiếng Anh A1 5
51 20Y3030009 Lương Thị Thu Trang Tiếng Anh A1 5
52 20K4020670 Nguyễn Văn Triều Tiếng Anh A1 5
53 20D4010079 Phạm Thị Ái Hoà Tiếng Anh A1 6
54 20A5021137 Lê Thị Thanh Tuyền Tiếng Anh A1 6
55 20T6060082 Ksơr Hờ Nương Tiếng Anh A1 9
56 20T6060096 Hồ Thị Thoa Tiếng Anh A1 9
57 19L1031120 Nguyễn Thị Cẩm Vân Tiếng Anh A1 9
58 20K4160087 Bùi Thị Phúc Yên Tiếng Anh A1 9
59 20K4160087 Bùi Thị Phúc Yên Tiếng Anh A1 9
60 20S9010674 Hồ Thu Phương Tiếng Anh A1 12
61 20S9010859 Ngô Thị Vân Tiếng Anh A1 12
62 20L3100066 Lê Văn Anh Vũ Tiếng Anh A1 15
63 19L1021006 Nguyễn Văn Trường Giang Tiếng Anh A1 16
64 20Y3030043 Nguyễn Ngọc Ngân Hà Tiếng Anh A1 16
65 20Y3030097 Phan Thị Trà Mi Tiếng Anh A1 16
66 19L4021022 Hồ Thị Duyên Tiếng Anh A1 18
67 19L4021078 Pơ Loong The Tiếng Anh A1 18
68 19L4011044 Huỳnh Thị Tiền Tiếng Anh A1 18
69 19L4021089 Lê Xuân Tùng Tiếng Anh A1 18
70 20Y3030030 Nguyễn Thị Huyền Chinh Tiếng Anh A1 21
71 20Y3030030 Nguyễn Thị Huyền Chinh Tiếng Anh A1 21
72 20Y3010139 Trần Thị Hiền Tiếng Anh A1 21
73 19Y3051035 Nguyễn Thị Hoa Tiếng Anh A1 21
74 20Y3030179 Lê Thị Hương Thuỷ Tiếng Anh A1 21
75 20Y3030179 Lê Thị Hương Thuỷ Tiếng Anh A1 21
76 20L3060025 Trần Danh Nam Tiếng Anh A1 26
77 19S9011298 Trần Thị Thuỳ Trang Tiếng Anh A1 26
78 20L3010012 Hà Thị Thảo Tiếng Anh A1 27
79 20L3010012 Hà Thị Thảo Tiếng Anh A1 27
80 20L3060085 Võ Thị Khánh Huyền Tiếng Anh A1 28
81 19Y3091044 Lương Thị Nga Tiếng Anh A1 28
82 19Y3091072 Tăng Thị Quỳnh Trang Tiếng Anh A1 28
83 19Y3091080 Nguyễn Thị Tú Uyên Tiếng Anh A1 28
84 20S7020045 Hoàng Thị Bích Liên Tiếng Anh A1 33
85 20S7020045 Hoàng Thị Bích Liên Tiếng Anh A1 33
86 20S7020045 Hoàng Thị Bích Liên Tiếng Anh A1 33
87 20S7020045 Hoàng Thị Bích Liên Tiếng Anh A1 33
88 20L3070135 Lê Thị Thùy Nguyên Tiếng Anh A1 33
89 20L3070135 Lê Thị Thùy Nguyên Tiếng Anh A1 33
90 20L3070135 Lê Thị Thùy Nguyên Tiếng Anh A1 33
91 20S7020057 Ngô Thị Xuân Trúc Tiếng Anh A1 33
92 20S7020057 Ngô Thị Xuân Trúc Tiếng Anh A1 33
93 20S7020057 Ngô Thị Xuân Trúc Tiếng Anh A1 33
94 20A5010962 Trần Thị Luyến Tiếng Anh A1 A1 ???
95 19K4021062 Dương Quốc Đạt Tiếng Anh A2 1
96 19Y3051037 Trần Thị Thu Hương Tiếng Anh A2 1
97 19Y3051066 Phan Thị Nga Tiếng Anh A2 1
98 19K4051069 Dương Việt Hà Tiếng Anh A2 2
99 19D4041116 Trần Thị Thuý Hiền Tiếng Anh A2 2
100 20A5010063 Nguyễn Thị Thu Hiền Tiếng Anh A2 2
101 19F7511166 Lê Đắc Hưng Tiếng Anh A2 2
102 19D4041225 Đặng Phương Minh Tiếng Anh A2 2
103 20F7540553 Phạm Thị Tuyết Tiếng Anh A2 2
104 20F7540553 Phạm Thị Tuyết Tiếng Anh A2 2
105 20F7540553 Phạm Thị Tuyết Tiếng Anh A2 2
106 20F7540553 Phạm Thị Tuyết Tiếng Anh A2 2
107 20F7540553 Phạm Thị Tuyết Tiếng Anh A2 2
108 20F7540553 Phạm Thị Tuyết Tiếng Anh A2 2
109 19K4051067 Trần Thị Giang Tiếng Anh A2 3
110 19K4051354 Bùi Thị Thảo Tiếng Anh A2 3
111 19K4051165 Phạm Thị Kiêu Tiếng Anh A2 4
112 20F7560232 Nguyễn Thị Thùy Linh Tiếng Anh A2 4
113 19S9011155 Phạm Thị Na Tiếng Anh A2 4
114 19S5041016 Phạm Thị Mai Phượng Tiếng Anh A2 4
115 20Y3040037 Trần Bảo Chung Tiếng Anh A2 5
116 20Y3040045 Nguyễn Thị Mỹ Diệu Tiếng Anh A2 5
117 20Y3040058 Trần Đình Hà Tiếng Anh A2 5
118 19K4021129 Nguyễn Thị Bích Hạnh Tiếng Anh A2 5
119 20S5010029 Hoàng Thị Thu Tiếng Anh A2 5
120 19K4051221 Phạm Thị Minh Lý Tiếng Anh A2 6
121 19Y3091040 Lương Tú Mạnh Tiếng Anh A2 6
122 20F7510623 Phạm Thị Mỹ Duyên Tiếng Anh A2 7
123 19L1031017 Phạm Thị Mỹ Duyên Tiếng Anh A2 7
124 19S9011091 Đinh Thị Hợp Tiếng Anh A2 8
125 19D4051301 Bùi Thị Yến Nhi Tiếng Anh A2 8
126 19K4051038 Trần Thị Kim Chi Tiếng Anh A2 9
127 19K4051038 Trần Thị Kim Chi Tiếng Anh A2 9
128 19A5021221 Nguyễn Công Đức Tiếng Anh A2 9
129 19A5021221 Nguyễn Công Đức Tiếng Anh A2 9
130 19L1031039 Nguyễn Thị Lệ Tiếng Anh A2 9
131 19L1031044 Hồ Thị Hồng Loan Tiếng Anh A2 9
132 19K4051430 Phạm Thị Triếu Tiếng Anh A2 9
133 19D4051043 Nguyễn Thị Anh Đào Tiếng Anh A2 10
134 19Y3041135 Nguyễn Bình Thảo Ngân Tiếng Anh A2 13
135 19Y3041185 Nguyễn Thị Tâm Tiếng Anh A2 13
136 20Y3070054 Khưu Lê Minh Thiện Tiếng Anh A2 14
137 20S9020467 Phạm Thị Vân Tiếng Anh A2 14
138 18Y3061006 Trần Tiến Đạt Tiếng Anh A2 15
139 19A5011320 Lê Mỹ Duyên Tiếng Anh A2 15
140 18T6091049 Mai Thị Ly Ly Tiếng Anh A2 15
141 19S9021039 Trần Thị Mơ Tiếng Anh A2 15
142 19A5011943 Trương Văn Toàn Tiếng Anh A2 15
143 20S9020250 Trần Phan Trâm Anh Tiếng Anh A2 16
144 20D4010412 Nguyễn Văn Dự Tiếng Anh A2 16
145 20D4010412 Nguyễn Văn Dự Tiếng Anh A2 16
146 20S9020291 Võ Thị Thu Hiếu Tiếng Anh A2 16
147 20S9020365 Đinh Thị Phương Ngọc Tiếng Anh A2 16
148 20S9020366 Hoàng Thị Ngọc Nguyệt Tiếng Anh A2 16
149 20S9020366 Hoàng Thị Ngọc Nguyệt Tiếng Anh A2 16
150 20S9020393 Lê Thị Kiều Oanh Tiếng Anh A2 16
151 20S9020394 Ngô Thị Kim Oanh Tiếng Anh A2 16
152 17N8061020 Lê Thị Nhã Thi Tiếng Anh A2 16
153 17N8061032 Trương Thị Hải Yến Tiếng Anh A2 16
154 17N8061023 Trương Thị Hải Yến Tiếng Anh A2 16
155 19S6011007 Dương Thị Diễn Tiếng Anh A2 17
156 19S6011007 Dương Thị Diễn Tiếng Anh A2 17
157 20S9020302 Nguyễn Thị Thảo Huyền Tiếng Anh A2 17
158 20S9020302 Nguyễn Thị Thảo Huyền Tiếng Anh A2 17
159 20S9010831 Phạm Thị Tố Trinh Tiếng Anh A2 19
160 20K4050169 Nguyễn Minh Hằng Tiếng Anh A2 20
161 20K4050169 Nguyễn Minh Hằng Tiếng Anh A2 20
162 19Y3011142 Bùi Duy Khánh Tiếng Anh A2 21
163 20F7540201 Nguyễn Thị Hải Yến Tiếng Anh A2 24
164 19S9021049 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Tiếng Anh A2 25
165 19S9011235 Trần Thị Hồng Thắm Tiếng Anh A2 25
166 18Y3051113 Phạm Thị Thắm Tiếng Anh A2 25
167 18Y3051113 Phạm Thị Thắm Tiếng Anh A2 25
168 19S9011247 Phan Thị Mỹ Thảo Tiếng Anh A2 25
169 19K4071145 Trần Hữu Phước Tiếng Anh A2 26
170 19S9021069 Nguyễn Như Quỳnh Tiếng Anh A2 26
171 20Y3040040 Vi Thị Đào Tiếng Anh A2 27
172 19S6011021 Nguyễn Thị Hoàn Tiếng Anh A2 27
173 19S6011063 Đinh Thị Thu Thanh Tiếng Anh A2 27
174 19A5021704 Đặng Thị Thảo Tiếng Anh A2 29
175 19D4051591 Hồ Thị Hồng Yến Tiếng Anh A2 29
176 19F7541114 Nguyễn Thị Mỹ Linh Tiếng Anh A2 30
177 20F7540216 Trần Thị Mai Tiếng Anh A2 30
178 20F7540165 Trần Thị Hồng Thu Tiếng Anh A2 30
179 20N8030002 Lê Thị Thanh Nguyệt Tiếng Anh A2 31
180 20S9010759 Tơ Ngôl Thu Tiếng Anh A2 31
181 20S1010056 Nguyễn Lê Vy Tiếng Anh A2 31
182 20S9010524 Ksor H’muar Tiếng Anh A2 32
183 20S7020040 Võ Thị Thu Hiền Tiếng Anh A2 32
184 20S7020040 Võ Thị Thu Hiền Tiếng Anh A2 32
185 19L3071132 Mai Trần Minh Thư Tiếng Anh A2 32
186 20S9019363 Nguyễn Thị Thanh Hoa Tiếng Anh A2 33
187 20Y3020088 Phạm Như Quỳnh Tiếng Anh A2 33
188 20Y3020095 Trần Thị Thảo Tiếng Anh A2 33
189 19D4011604 Châu Thị Lệ Thu Tiếng Anh A2 33
190 20S9010402 Trương Thị Khánh Huyền Tiếng Anh A2 34
191 20S9020342 Trương Thị Hà My Tiếng Anh A2 34
192 20S9010578 Hoàng Phương Nguyên Tiếng Anh A2 34
193 20S1010072 Lê Tiến Đạt Tiếng Anh A2 35
194 19S6011058 Nguyễn Thị Quỳnh Tiếng Anh A2 35
195 18K4011288 Nguyễn Thị Hoài Thơ Tiếng Anh A2 35
196 20S6010145 Nguyễn Thị Huyền Trang Tiếng Anh A2 35
197 18L4021053 Nguyễn Thị Hương Tiếng Anh A2 36
198 18A5021230 Lê Thị Uyên Kha Tiếng Anh A2 36
199 18A5021230 Lê Thị Uyên Kha Tiếng Anh A2 36
200 18A5021230 Lê Thị Uyên Kha Tiếng Anh A2 36
201 18L4021062 Trần Thị Phương Lan Tiếng Anh A2 36
202 20S9010473 Hồ Thị Khánh Linh Tiếng Anh A2 36
203 20F7550296 Nguyễn Thị Huỳnh Nhi Tiếng Anh A2 36
204 18L3071153 Lê Thị Minh Phúc Tiếng Anh A2 36
205 20S9010411 Lê Thị Thanh Huyền Tiếng Anh A2 37
206 19A5021433 Lương Mỹ Lệ Tiếng Anh A2 37
207 20S9010540 Hoàng Thị Ha Na Tiếng Anh A2 37
208 19A5021613 Trần Tuyết Phi Tiếng Anh A2 37
209 19A5021853 Phạm Thị Nhật Uyên Tiếng Anh A2 37
210 20F7540092 Nguyễn Thị Trà My Tiếng Anh A2 38
211 20F7540092 Nguyễn Thị Trà My Tiếng Anh A2 38
212 20F7550185 Lê Phan Ngọc Anh Tiếng Anh A2 39
213 20F7550355 Nguyễn Văn Hoài Thương Tiếng Anh A2 39
214 20Y3040044 Lê Thị Diệu Tiếng Anh A2 43
215 20S9010483 Nguyễn Thị Loan Tiếng Anh A2 43
216 19A5021675 Lê Trường Sanh Tiếng Anh A2 43
217 19A5021675 Lê Trường Sanh Tiếng Anh A2 43
218 20N8040006 Lê Công Tài Tiếng Anh A2 43
219 20Y3040221 Trần Thị Thu Thúy Tiếng Anh A2 43
220 20Y3040221 Trần Thị Thu Thúy Tiếng Anh A2 43
221 20S9010818 Hồ Thị Trang Tiếng Anh A2 43
222 19S5021040 Alăng Thị Vụn Tiếng Anh A2 43
223 20S9010822 Lê Thùy Trang Tiếng Anh A2 44
224 19A5021416 Phạm Công Kỳ Tiếng Anh A2 45
225 19D4011579 Huỳnh Thị Phương Thảo Tiếng Anh A2 45
226 20S6010125 Y Tâm Tiếng Anh A2 46
227 20K4280127 Nguyễn Trọng Thêm Tiếng Anh A2 46
228 20S9010404 Võ Thị Thu Huyền Tiếng Anh A2 47
229 20Y3040121 Nguyễn Thanh Mai Tiếng Anh A2 47
230 19K4021315 Nguyễn Thị Bích Ngọc Tiếng Anh A2 47
231 19K4021315 Nguyễn Thị Bích Ngọc Tiếng Anh A2 47
232 20S9010601 Dương Thị Yến Nhi Tiếng Anh A2 47
233 19A5011399 Nguyễn Hoàng Minh Hiếu Tiếng Anh A2 48
234 19A5011602 Đoàn Phương Nam Tiếng Anh A2 48
235 19K4041008 Trương Thị Ngọc Ánh Tiếng Anh A2 50
236 19L3071067 Lê Trung Lĩnh Tiếng Anh A2 50
237 19L3071067 Lê Trung Lĩnh Tiếng Anh A2 50
238 19L3071067 Lê Trung Lĩnh Tiếng Anh A2 50
239 19K4041090 Trương Thị Phi Nhung Tiếng Anh A2 50
240 19L1031080 Văn Đức Rôn Tiếng Anh A2 50
241 19L1031082 Hoàng Thiên Tần Tiếng Anh A2 50
242 19L1031086 Võ Văn Thành Tiếng Anh A2 50
243 19L1031087 Hà Thị Thao Tiếng Anh A2 50
244 19L1031111 Lê Minh Trị Tiếng Anh A2 50
245 19L1031111 Lê Minh Trị Tiếng Anh A2 50
246 19K4081033 Hồ Xuân Trường Tiếng Anh A2 50
247 18Y3051004 Nguyễn Thị Tâm Anh Tiếng Anh A2 51
248 19L3071024 Đào Xuân Định Tiếng Anh A2 51
249 19L3071024 Đào Xuân Định Tiếng Anh A2 51
250 19L3071024 Đào Xuân Định Tiếng Anh A2 51
251 19S6011054 Nguyễn Thị Minh Phương Tiếng Anh A2 51
252 18A5011727 Phan Anh Thìn Tiếng Anh A2 51
253 19K4021506 Nguyễn Thị Thùy Tiếng Anh A2 51
254 18Y3011202 Trương Thị Ngọc Mai Tiếng Anh A2 52
255 17L3071267 Hoàng Nghĩa Phước Tiếng Anh A2 52
256 17L3071374 Nguyễn Đình Tuấn Tiếng Anh A2 52
257 20N8060046 Nguyễn Thị Thảo Vy Tiếng Anh A2 54
258 20F7540352 Phạm Thị Thùy Linh Tiếng Anh A2 56
259 20F7540352 Phạm Thị Thùy Linh Tiếng Anh A2 56
260 19A5011CO2 Trần Thị Lan Chi Tiếng Anh A2 64
261 20F7540248 Phạm Minh Đức Tiếng Anh A2 64
262 20Y3040123 Nguyễn Thị Anh Minh Tiếng Anh A2 64
263 20Y3040123 Nguyễn Thị Anh Minh Tiếng Anh A2 64
264 19A5011767 Phan Bích Quyên Tiếng Anh A2 64
265 20Y3040197 Nguyễn Mỹ Tâm Tiếng Anh A2 64
266 20Y3040197 Nguyễn Mỹ Tâm Tiếng Anh A2 64
267 19K4021615 Nguyễn Kim Vy Tiếng Anh A2 64
268 20F7540043 Phan Hoàng Thu Hằng Tiếng Anh A2 68
269 20Y3030092 Lê Cẩm Ly Tiếng Anh A2 68
270 20Y3030092 Lê Cẩm Ly Tiếng Anh A2 68
271 20Y3030156 Bùi Thị Khánh Tâm Tiếng Anh A2 68
272 20Y3030156 Bùi Thị Khánh Tâm Tiếng Anh A2 68
273 20Y3030156 Bùi Thị Khánh Tâm Tiếng Anh A2 68
274 19K4021351 Lê Thị Yến Nhi Tiếng Anh A2 70
275 18Y3041134 Đinh Thị Phường Tiếng Anh A2 70
276 19A5011968 Lê Thị Hồng Trang Tiếng Anh A2 70
277 18S1011057 Nguyễn Thị Thắm Tiếng Anh B1 0
278 18S9011141 Hồ Thị Phin Tiếng Anh B1 1
279 18S9011141 Hồ Thị Phin Tiếng Anh B1 1
280 18K4021028 Đỗ Thị Ngọc Bích Tiếng Anh B1 2
281 19F7531011 Phan Thị Dịu Tiếng Anh B1 2
282 18K4151022 Nguyễn Công Khoa Tiếng Anh B1 2
283 18K4051164 Hoàng Thị Kiều Tiếng Anh B1 2
284 18A5011469 Hồ Văn Nam Tiếng Anh B1 2
285 18K4021275 Đặng Thị Thanh Nhàn Tiếng Anh B1 2
286 19Y3091065 Nguyễn Thị Thanh Thảo Tiếng Anh B1 2
287 19Y3091065 Nguyễn Thị Thanh Thảo Tiếng Anh B1 2
288 19K4051234 Lê Thị Thanh Mỹ Tiếng Anh B1 3
289 18Y3031124 Bùi Thị Kiều Oanh Tiếng Anh B1 3
290 18Y3031153 Nguyễn Hà Thanh Thơ Tiếng Anh B1 3
291 18Y3031166 Hồ Thị Hoài Trâm Tiếng Anh B1 3
292 18Y3031170 Nguyễn Đỗ Huyền Trinh Tiếng Anh B1 3
293 17L3071390 Trương Thị Vinh Tiếng Anh B1 3
294 17L3071390 Trương Thị Vinh Tiếng Anh B1 3
295 19Y3011087 Thái Thị Mỹ Hảo Tiếng Anh B1 4
296 18K4021281 Phan Thanh Nhật Tiếng Anh B1 4
297 17S1011116 Trần Đức Thiện Tiếng Anh B1 4
298 17S1011116 Trần Đức Thiện Tiếng Anh B1 4
299 17S1011116 Trần Đức Thiện Tiếng Anh B1 4
300 19Y3031223 Ksor Ylinh Tiếng Anh B1 4
301 18A5021168 Bùi Thị Hoa Tiếng Anh B1 5
302 18Y3031082 Nguyễn Thị Liêu Tiếng Anh B1 5
303 18A5021370 Nguyễn Thị Nữ Nhi Tiếng Anh B1 5
304 18Y3031117 Ngô Thị Hồng Nhung Tiếng Anh B1 5
305 18K4011297 Phan Huyền Trang Tiếng Anh B1 5
306 18K4011297 Phan Huyền Trang Tiếng Anh B1 5
307 20Y3040202 Nguyễn Quang Thanh Tiếng Anh B1 6
308 19Y3011012 Phan Đình Tuấn Anh Tiếng Anh B1 7
309 19Y3011012 Phan Đình Tuấn Anh Tiếng Anh B1 7
310 19Y3011012 Phan Đình Tuấn Anh Tiếng Anh B1 7
311 19K4071035 Lê Thị Thuỳ Dung Tiếng Anh B1 7
312 18K4041018 Phạm Thị Minh Diệu Tiếng Anh B1 8
313 19K4031014 Trương Thị Lài Tiếng Anh B1 8
314 19K4031014 Trương Thị Lài Tiếng Anh B1 8
315 17K4041051 Nguyễn Phước Quang Minh Tiếng Anh B1 8
316 19K4011195 Nguyễn Thanh Nhân Tiếng Anh B1 8
317 17K4041070 Trương Quang Phi Tiếng Anh B1 8
318 17T1021155 Trần Thanh Lương Tiếng Anh B1 9
319 17T1021155 Trần Thanh Lương Tiếng Anh B1 9
320 16S1031031 Lê Thị Hoà My Tiếng Anh B1 9
321 18K4051348 Trần Thị Như Quỳnh Tiếng Anh B1 9
322 17T1021279 Nguyễn Quang Trình Tiếng Anh B1 9
323 17T1021279 Nguyễn Quang Trình Tiếng Anh B1 9
324 18S1011069 Nguyễn Hồng Minh Tú Tiếng Anh B1 9
325 18A5011865 Lê Nhật Tường Tiếng Anh B1 9
326 18A5011865 Lê Nhật Tường Tiếng Anh B1 9
327 18A5011131 Hồ Văn Đẹp Tiếng Anh B1 10
328 19K4051341 Nguyễn Thị Thu Sương Tiếng Anh B1 10
329 17L3071190 Nguyễn Thị Minh Luyến Tiếng Anh B1 11
330 17L3071190 Nguyễn Thị Minh Luyến Tiếng Anh B1 11
331 18L3191033 Huyền Tôn Nữ Diệu Hà Tiếng Anh B1 12
332 18L3191004 Lê Thị Mỹ Hằng Tiếng Anh B1 12
333 18L3191020 Trần Thị Ánh Phương Tiếng Anh B1 12
334 18L4011264 Lê Hửu Trọng Tiếng Anh B1 13
335 18L1031041 Lê Thị Hằng Tiếng Anh B1 14
336 18L1031107 Trần Thị Hồng Mai Tiếng Anh B1 14
337 18L1031107 Trần Thị Hồng Mai Tiếng Anh B1 14
338 19Y3011282 Phạm Văn Sỹ Tiếng Anh B1 14
339 19S9011335 Ngô Thị Kiều Trâm Tiếng Anh B1 14
340 19S9011335 Ngô Thị Kiều Trâm Tiếng Anh B1 14
341 17A5011221 Phạm Thị Hoài Tiếng Anh B1 16
342 18A5021237 Huỳnh Thị Mỹ Kiều Tiếng Anh B1 16
343 20F7550287 Lê Thị Mỹ Ngọc Tiếng Anh B1 17
344 20F7550287 Lê Thị Mỹ Ngọc Tiếng Anh B1 17
345 18Y3041118 Đặng Thị Hồng Nhung Tiếng Anh B1 17
346 17Y3011494 Nguyễn Thị Hà Vy Tiếng Anh B1 17
347 19K4021047 Trần Biên Châu Tiếng Anh B1 18
348 19Y3041104 Nguyễn Thị Mai Lê Tiếng Anh B1 18
349 19Y3041104 Nguyễn Thị Mai Lê Tiếng Anh B1 18
350 19Y3041104 Nguyễn Thị Mai Lê Tiếng Anh B1 18
351 19Y3041104 Nguyễn Thị Mai Lê Tiếng Anh B1 18
352 18Y3041090 Trần Thị Mau Tiếng Anh B1 18
353 18S1011006 Nguyễn Thị Lan Anh Tiếng Anh B1 19
354 20S7020016 Dương Trà My Tiếng Anh B1 19
355 20S9010526 Trần Nguyễn Kiều My Tiếng Anh B1 19
356 18L3071187 Nguyễn Trọng Bảo Thi Tiếng Anh B1 19
357 19D4021090 Cao Thị Thanh Thúy Tiếng Anh B1 19
358 19D4021090 Cao Thị Thanh Thúy Tiếng Anh B1 19
359 19D4021090 Cao Thị Thanh Thúy Tiếng Anh B1 19
360 16Y3071120 Trần Thị Tuyến Tiếng Anh B1 19
361 18F7531023 Lê Thị Diệu Hương Tiếng Anh B1 20
362 18F7531023 Lê Thị Diệu Hương Tiếng Anh B1 20
363 18L1031130 Vũ Minh Nguyệt Tiếng Anh B1 20
364 18L3071198 Nguyễn Thị Minh Thư Tiếng Anh B1 20
365 20K4050239 Hồ Đắc Khải Tiếng Anh B1 21
366 18F7551218 Mai Thị Ngọc Tuyền Tiếng Anh B1 21
367 19A5011273 Phạm Thị Diễm Tiếng Anh B1 22
368 19A5011273 Phạm Thị Diễm Tiếng Anh B1 22
369 18L1031020 Bùi Chơn Tiếng Anh B1 23
370 20Y3070009 Phan Thị Thùy Dương Tiếng Anh B1 23
371 18L1031159 Hà Công Phúc Tiếng Anh B1 23
372 18L1031171 Trần Văn Rôn Tiếng Anh B1 23
373 18L1031171 Trần Văn Rôn Tiếng Anh B1 23
374 17L1031047 Võ Thị Hương Giang Tiếng Anh B1 25
375 17L1031047 Võ Thị Hương Giang Tiếng Anh B1 25
376 17L1031047 Võ Thị Hương Giang Tiếng Anh B1 25
377 17L1031047 Võ Thị Hương Giang Tiếng Anh B1 25
378 18K4041072 Nguyễn Thị Thu Hương Tiếng Anh B1 25
379 19S9011197 Hồ Thị Nữ Tiếng Anh B1 25
380 18L4011196 Tào Diễm Phúc Tiếng Anh B1 25
381 20F7560309 Hoàng Hà Bảo Trâm Tiếng Anh B1 25
382 18L4011285 Trần Thị Bảo Vi Tiếng Anh B1 25
383 18L1031068 Nguyễn Thị Huyền Tiếng Anh B1 26
384 18A5021352 Nguyen Thi Nguyet Tiếng Anh B1 26
385 18L1031153 Trần Thị Tuyết Nhung Tiếng Anh B1 26
386 18L1031205 Tạ Minh Ngọc Thuỷ Tiếng Anh B1 26
387 18L1031205 Tạ Minh Ngọc Thuỷ Tiếng Anh B1 26
388 18S9021142 Trần Thị Tuyết Tiếng Anh B1 26
389 18S9021014 Nguyễn Thị Thuỳ Dương Tiếng Anh B1 30
390 18A5011159 Trần Thị Giang Tiếng Anh B1 30
391 20F7550216 Hồ Thị Nguyệt Hà Tiếng Anh B1 30
392 18S9021029 Lê Thị Thanh Hà Tiếng Anh B1 30
393 19K4051119 Võ Thị Hoài Tiếng Anh B1 30
394 19K4051119 Võ Thị Hoài Tiếng Anh B1 30
395 18A5011324 Nguyễn Thị Minh Khuê Tiếng Anh B1 30
396 19S9011186 Trương Thị Phương Nhi Tiếng Anh B1 30
397 19S9011186 Trương Thị Phương Nhi Tiếng Anh B1 30
398 19S9011188 Võ Thị Quỳnh Như Tiếng Anh B1 30
399 19S9011188 Võ Thị Quỳnh Như Tiếng Anh B1 30
400 18S9021092 Hoàng Thị Thuỳ Như Tiếng Anh B1 30
401 18S9021107 Lê Thị Hạnh Phượng Tiếng Anh B1 30
402 19S9011214 Hoàng Thị Ngọc Quyên Tiếng Anh B1 30
403 19S9011214 Hoàng Thị Ngọc Quyên Tiếng Anh B1 30
404 18A5011700 Nguyễn Thị Lâm Thảo Tiếng Anh B1 30
405 18A5011700 Nguyễn Thị Lâm Thảo Tiếng Anh B1 30
406 19S9011254 Lê Thị Anh Thi Tiếng Anh B1 30
407 19S9011254 Lê Thị Anh Thi Tiếng Anh B1 30
408 19S9011283 Nguyễn Thị Cẩm Tiên Tiếng Anh B1 30
409 19S9011283 Nguyễn Thị Cẩm Tiên Tiếng Anh B1 30
410 20F7530049 Võ Thị Mỹ Duyên Tiếng Anh B1 31
411 20F7530049 Võ Thị Mỹ Duyên Tiếng Anh B1 31
412 18A5021574 Nguyễn Công Trường Tiếng Anh B1 33
413 20F7540419 Trần Thị Tiểu Nhu Tiếng Anh B1 34
414 20Y3020100 Nguyễn Thanh Thảo Tiếng Anh B1 34
415 20F7550318 Nguyễn Hồ Diễm Quỳnh Tiếng Anh B1 35
416 20F7550318 Nguyễn Hồ Diễm Quỳnh Tiếng Anh B1 35
417 20F7550318 Nguyễn Hồ Diễm Quỳnh Tiếng Anh B1 35
418 20F7550127 Trần Thị Hồng Thu Tiếng Anh B1 35
419 19Y3031182 Lê Uyên Trà Tiếng Anh B1 35
420 19F7541093 Nguyễn Thị Thu Hương Tiếng Anh B1 38
421 18D4021168 Nguyễn Phạm Bảo Vy Tiếng Anh B1 40
422 18D4021168 Nguyễn Phạm Bảo Vy Tiếng Anh B1 40
423 20F7540013 Lê Thị Mộng Cẩm Tiếng Anh B1 41
424 19K4031030 Nguyễn Đình Thái Tiếng Anh B1 41
425 18K4051499 Lý Thị Thu Uyên Tiếng Anh B1 41
426 19A5011683 Hoàng Thị Tố Như Tiếng Anh B1 42
427 20F7560266 Nguyễn Hà Khánh Như Tiếng Anh B1 42
428 18A5011575 Lương Quốc Phong Tiếng Anh B1 42
429 19Y3051099 Zơ Râm Sách Tiếng Anh B1 42
430 18A5021005 Nguyễn Trâm An Tiếng Anh B1 44
431 18A5021005 Nguyễn Trâm An Tiếng Anh B1 44
432 20F7540257 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Tiếng Anh B1 44
433 18S9021055 Alăng Thị Lanh Tiếng Anh B1 44
434 18T1041064 Phạm Quý Phúc Tiếng Anh B1 44
435 18T1041063 Đỗ Quang Vũ Tiếng Anh B1 44
436 18K4051007 Hoàng Thị Vân Anh Tiếng Anh B1 46
437 19F7531053 Võ Thị Yến Nhi Tiếng Anh B1 46
438 18A5011774 Dương Minh Thưởng Tiếng Anh B1 46
439 18A5011774 Dương Minh Thưởng Tiếng Anh B1 46
440 18A5011837 Nguyễn Lương Bảo Trúc Tiếng Anh B1 46
441 18L1041005 Nguyễn Văn Minh Công Tiếng Anh B1 47
442 19K4051278 Hoàng Thị Tuyết Nhi Tiếng Anh B1 47
443 19K4051278 Hoàng Thị Tuyết Nhi Tiếng Anh B1 47
444 19S5041023 Trương Thị Thanh Thương Tiếng Anh B1 47
445 19S5041023 Trương Thị Thanh Thương Tiếng Anh B1 47
446 18T6061257 Rơ Lan H ' Tuyết Tiếng Anh B1 47
447 18T6061257 Rơ Lan H' Tuyết Tiếng Anh B1 47
448 18F7561030 Ngô Thanh Hằng Tiếng Anh B1 48
449 18Y3041073 Trần Thanh Lam Tiếng Anh B1 48
450 17L3011067 Võ Đại Minh Thuận Tiếng Anh B1 49
451 18A5021294 Mạc Thị Luyến Tiếng Anh B1 50
452 18A5021294 Mạc Thị Luyến Tiếng Anh B1 50
453 20S9010573 Cao Nguyễn Hoàng Nguyên Tiếng Anh B1 50
454 18A5021540 Nguyễn Thị Trang Tiếng Anh B1 50
455 18A5021595 Phan Thị Khánh Vân Tiếng Anh B1 50
456 18A5011137 Hoàng Thành Đoàn Tiếng Anh B1 51
457 18A5011137 Hoàng Thành Đoàn Tiếng Anh B1 51
458 18A5011137 Hoàng Thành Đoàn Tiếng Anh B1 51
459 18L3081123 Nguyễn Thị Thu Duyên Tiếng Anh B1 51
460 18L3081123 Nguyễn Thị Thu Duyên Tiếng Anh B1 51
461 19A5011348 Nguyễn Thanh Hân Tiếng Anh B1 51
462 18A5021171 Nguyễn Thị Mai Hoa Tiếng Anh B1 51
463 18L3031020 Lê Thị Thanh Hường Tiếng Anh B1 51
464 20Y3010181 Nguyễn Huỳnh Tiếng Anh B1 51
465 20S9010245 Trần Thúy An Tiếng Anh B1 52
466 20S9010602 Nguyễn Yến Nhi Tiếng Anh B1 52
467 20Y3040266 Nguyễn Thị Hải Yến Tiếng Anh B1 52
468 18S9021072 Nguyễn Thị Tuyết Mai Tiếng Anh B1 54
469 17Y3071100 Nguyễn Thị Minh Phương Tiếng Anh B1 54
470 17Y3071100 Nguyễn Thị Minh Phương Tiếng Anh B1 54
471 20Y3010348 Vũ Xuân Thông Tiếng Anh B1 54
472 19Y3031004 Đinh Thị Phương Anh Tiếng Anh B1 55
473 19K4021216 Mai Thị Lan Tiếng Anh B1 55
474 18D405159 Hàn Thị Quỳnh Ngân Tiếng Anh B1 56
475 18D4051157 Hàn Thị Quỳnh Ngân Tiếng Anh B1 56
476 18K4051322 Nguyễn Hoàng Thị Phụng Tiếng Anh B1 56
477 18L3031015 Lê Tường Vy Tiếng Anh B1 56
478 18L3031015 Lê Tường Vy Tiếng Anh B1 56
479 18D4031011 Lê Thị Thanh Huyền Tiếng Anh B1 57
480 18D4031011 Lê Thị Thanh Huyền Tiếng Anh B1 57
481 18K4051185 Lê Thị Quỳnh Linh Tiếng Anh B1 57
482 18K4021280 Nguyên Minh Nhật Tiếng Anh B1 57
483 18K4021349 Lê Thu Phương Tiếng Anh B1 57
484 18K4021346 Lê Thị Hoài Phương Tiếng Anh B1 57
485 18K4041184 Phạm Thị Thu Thuỷ Tiếng Anh B1 57
486 18K4021543 Hồ Việt Tiếng Anh B1 57
487 18L3071196 Phan Thị Bích Thủy Tiếng Anh B1 58
488 18L1031077 Võ Thị Hương Tiếng Anh B1 59
489 18L3191010 Lê Thị Mỹ Kiều Tiếng Anh B1 59
490 18L1031081 Đặng Thúy Lan Tiếng Anh B1 59
491 18L1031081 Đặng Thúy Lan Tiếng Anh B1 59
492 18A5011411 Mai Phước Lộc Tiếng Anh B1 59
493 18L3191013 Phan Công Long Tiếng Anh B1 59
494 18L3191013 Phan Công Long Tiếng Anh B1 59
495 18L3191013 Phan Công Long Tiếng Anh B1 59
496 18L3031022 Lê Đoàn Duy Phương Tiếng Anh B1 59
497 18L3031022 Lê Đoàn Duy Phương Tiếng Anh B1 59
498 18L3031011 Võ Thị Thắm Tiếng Anh B1 59
499 18L3031023 Nguyễn Thị Túc Tiếng Anh B1 59
500 18K4011025 Trần Thị Thanh Châu Tiếng Anh B1 64
501 18K4011025 Trần Thị Thanh Châu Tiếng Anh B1 64
502 18L3071204 Nguyễn Văn Tình Tiếng Anh B1 64
503 18L3071229 Trần Thị Phương Trúc Tiếng Anh B1 64
504 16K4101130 Lê Thị Yến Thảo Tiếng Anh B1 69
505 18F7511053 Lê Trần Uyên Chi Tiếng Hàn A1 1
506 18F7511053 Lê Trần Uyên Chi Tiếng Hàn A1 1
507 20F7510611 Bùi Thị Dung Tiếng Hàn A1 1
508 18F7511357 Phạm Thị Thảo Nguyên Tiếng Hàn A1 1
509 20F4510985 Đặng Thị Như Tiếng Hàn A1 1
510 20F7510739 Tống Thị Thanh Hương Tiếng Hàn A2 4
511 20F7510502 Bảo Huy Tiếng Hàn A2 4
512 20F7510773 Huỳnh Mai Vân Khánh Tiếng Hàn A2 4
513 20F7510369 Trần Như Thảo Tiếng Hàn A2 4
514 20F7510732 Đinh Trần Vũ Hưng Tiếng Hàn A2 5
515 19F7511058 Đinh Công Tiến Đạt Tiếng Hàn A2 6
516 19F7511058 Đinh Công Tiến Đạt Tiếng Hàn A2 6
517 19F7511148 Trần Thị Thu Hiền Tiếng Hàn A2 6
518 17F7511272 Đặng Thị Khánh Linh Tiếng Hàn A2 6
519 20F7510741 Nguyễn Thị Thu Hương Tiếng Hàn A2 7
520 20F7510741 Nguyễn Thị Thu Hương Tiếng Hàn A2 7
521 18F7511238 Ngô Lâm Thục Linh Tiếng Hàn A2 7
522 18F7511104 Nguyễn Thị Hà Tiếng Hàn B1 1
523 18F7511229 Nguyễn Phương Liên Tiếng Hàn B1 1
524 18F7511400 Lê Hoàng Nhung Tiếng Hàn B1 1
525 19F7511599 Hoàng Thị Trang Tiếng Hàn B1 1
526 19F7511599 Hoàng Thị Trang Tiếng Hàn B1 1
527 NGÔ THỊ TRANG Ngô Thị Trang Tiếng Hàn B1 3
528 20F7010042 Trần Thu Phương Tiếng Nhật A2 1
529 20F7510559 Mai Thị Ánh Tiếng Nhật A2 2
530 19F7511059 Lê Tiến Đạt Tiếng Pháp A2 2
531 19F7511166 Lê Đắc Hưng Tiếng Pháp A2 2
532 19F7511255 Nguyễn Thanh Bảo Long Tiếng Pháp A2 2
533 19F7511137 Nguyễn Văn Hiên Tiếng Pháp A2 3
534 19F7511137 Nguyễn Văn Hiên Tiếng Pháp A2 3
535 19F7511239 Phan Thanh Hoài Linh Tiếng Pháp A2 3
536 19F7511239 Phan Thanh Hoài Linh Tiếng Pháp A2 3
537 18F7511308 Nguyễn Thị Hà My Tiếng Pháp A2 3
538 19F7511523 Huỳnh Phúc Thịnh Tiếng Pháp A2 3
539 19F7511523 Huỳnh Phúc Thịnh Tiếng Pháp A2 3
540 19F7511587 Nguyễn Thị Bảo Trân Tiếng Pháp A2 3
541 19F7511618 Đặng Thị Kiều Trinh Tiếng Pháp A2 3
542 19F7511618 Đặng Thị Kiều Trinh Tiếng Pháp A2 3
543 20F7510570 Tống Nữ Ngọc Bích Tiếng Trung A1 1
544 20F7510814 Nguyễn Thảo Linh Tiếng Trung A1 1
545 20F7510814 Nguyễn Thảo Linh Tiếng Trung A1 1
546 20F7010046 Trần Thị Tuyết Sương Tiếng Trung A1 1
547 19Y3081048 Nguyễn Võ Văn Khả Tiếng Trung A1 2
548 20F7510458 Nguyễn Thị Ngọc Uyên Tiếng Trung A1 2
549 20F7510579 Đặng Bảo Châu Tiếng Trung A1 11
550 20F7510817 Phạm Chi Linh Tiếng Trung A2 5
551 20F7010035 Nguyễn Thị Hồng Nhung Tiếng Trung A2 5
552 20F7511009 Trần Nguyễn Kim Oanh Tiếng Trung A2 5
553 20F7511009 Trần Nguyễn Kim Oanh Tiếng Trung A2 5
554 20F7511009 Trần Nguyễn Kim Oanh Tiếng Trung A2 5
555 20F7510785 Mai Thị Mỹ Lan Tiếng Trung A2 6
556 20F7510297 Lê Thị Kim Oanh Tiếng Trung A2 6
557 20F7510496 Trần Thị Phương Thanh Tiếng Trung A2 6
558 20F7550177 Phạm Thị Thu Thanh Tiếng Trung A2 6
559 20F7550177 Phạm Thị Thu Thanh Tiếng Trung A2 6
560 20F7550177 Phạm Thị Thu Thanh Tiếng Trung A2 6
561 20F7510496 Trần Thị Phương Thanh Tiếng Trung A2 6
562 20F7511113 Lê Thị Thu Thảo Tiếng Trung A2 6
563 20F7510436 Nguyễn Thị Tuyết Trinh Tiếng Trung A2 6
564 19F7511010 Mai Thị Phương Anh Tiếng Trung A2 7
565 19F7511010 Mai Thị Phương Anh Tiếng Trung A2 7
566 20F7510615 Đường Tiến Dũng Tiếng Trung A2 7
567 20F7510736 Nguyễn Thị Xuân Hương Tiếng Trung A2 7
568 20F7510815 Huỳnh Thị Thùy Linh Tiếng Trung A2 7
569 19F7511378 Trần Thị Quỳnh Nhi Tiếng Trung A2 7
570 19F7511378 Trần Thị Quỳnh Nhi Tiếng Trung A2 7
571 19F7511378 Trần Thị Quỳnh Nhi Tiếng Trung A2 7
572 19K4051104 Nguyễn Thị Hiền Tiếng Trung A2 8
573 20F7010019 Lê Thị Mỹ Huyền Tiếng Trung A2 8
574 19Y3081084 Nguyễn Thiều Yên Phương Tiếng Trung A2 8
575 20F7511212 Trần Thị Thùy Trang Tiếng Trung A2 8
576 18A5021029 Nguyễn Hữu Bin Tiếng Anh A1 5
577 18A5021368 Lê Thị Nhi Tiếng Anh A1 5
578 16S9011181 Phạm Lê Thảo Ngọc Tiếng Anh A1 12
579 19Y3011299 Nguyễn Xuân Thắng Tiếng Anh A1 12
580 19L3061065 Trần Đức Trường Tiếng Anh A1 12
581 18L1031145 Nguyễn Viết Ýnhi Tiếng Anh A1 12
582 19L3071067 Lê Trung Lĩnh Tiếng Anh A1 13
583 19L3071067 Lê Trung Lĩnh Tiếng Anh A1 13
584 19L3071067 Lê Trung Lĩnh Tiếng Anh A1 13
585 19K4021083 Tô Thị Dung Tiếng Anh A1 14
586 19Y3041052 Hoàng Thị Hải Tiếng Anh A1 14
587 18S9021036 Trương Thị Bích Hồng Tiếng Anh A1 14
588 18S9021098 Trần Thị Kiều Oanh Tiếng Anh A1 14
589 19L1021044 Phạm Ngọc Thạch Tiếng Anh A1 14
590 19L1021044 Phạm Ngọc Thạch Tiếng Anh A1 14
591 19Y3091070 Lê Nguyễn Thanh Thùy Tiếng Anh A1 16
592 18A5011531 Phạm Văn Nhị Tiếng Anh A1 17
593 18S9011158 Nguyễn Thị Tâm Tiếng Anh A1 17
594 18S9011158 Nguyễn Thị Tâm Tiếng Anh A1 17
595 19A5021836 Nguyễn Thanh Tuấn Tiếng Anh A1 17
596 19A5021836 Nguyễn Thanh Tuấn Tiếng Anh A1 17
597 19A5021836 Nguyễn Thanh Tuấn Tiếng Anh A1 17
598 19A5021836 Nguyễn Thanh Tuấn Tiếng Anh A1 17
599 18S9021022 Nguyễn Thị Hoàng Hà Tiếng Anh A1 18
600 19Y3041145 Nguyễn Như Nguyệt Tiếng Anh A2 12
601 18L4021042 Nguyễn Văn Hội Tiếng Anh A2 13
602 19S9011160 Nguyễn Thị Phương Nga Tiếng Anh A2 14
603 18S5021038 Nguyễn Thị Quý Tiếng Anh A2 14
604 18L3071010 Trần Thị Ngọc Ánh Tiếng Anh A2 15
605 18L3071010 Trần Thị Ngọc Ánh Tiếng Anh A2 15
606 18D4011148 Nguyễn Thị Hằng Tiếng Anh A2 15
607 19Y3091010 Trần Thị Tố Dân Tiếng Anh A2 16
608 19Y3041246 Huỳnh Thị Kim Tuyết Tiếng Anh A2 16
609 19Y3091005 Nguyễn Đỗ Trọng Bắc Tiếng Anh A2 18
610 19A5021294 Đinh Thị Hồng Hào Tiếng Anh A2 18
611 19A5021294 Đinh Thị Hồng Hào Tiếng Anh A2 18
612 18A5021225 Nguyễn Thị Diễm Hương Tiếng Anh A2 18
613 18A5021225 Nguyễn Thị Diễm Hương Tiếng Anh A2 18
614 19T6071009 Nguyễn Đình Long Tiếng Anh A2 18
615 19T6071009 Nguyễn Đình Long Tiếng Anh A2 18
616 19T6071009 Nguyễn Đình Long Tiếng Anh A2 18
617 17K4051187 Nguyễn Trọng Minh Tiếng Anh A2 18
618 19Y3091051 Lương Thanh Oai Tiếng Anh A2 18
619 19Y3091051 Lương Thanh Oai Tiếng Anh A2 18
620 16T3041083 Lê Văn Thìn Tiếng Anh B1 1
621 16T3041083 Lê Văn Thìn Tiếng Anh B1 1
622 18S9021026 Nguyễn Thị Hạnh Tiếng Anh B1 9
623 18S9021026 Nguyễn Thị Hạnh Tiếng Anh B1 9
624 18S9021026 Nguyễn Thị Hạnh Tiếng Anh B1 9
625 18S9021026 Nguyễn Thị Hạnh Tiếng Anh B1 9
626 19Y3021011 Đậu Thục Diệp Tiếng Anh B1 10
627 19F7541128 Trần Thị Bình Minh Tiếng Anh B1 12
628 18S9021027 Dương Thị Hằng Tiếng Anh B1 16
629 18A5011326 Huỳnh Hoàng Khương Tiếng Anh B1 16
630 18A5021299 Lê Thị Khánh Ly Tiếng Anh B1 16
631 18S611031 Phạm Thị Phương May Tiếng Anh B1 16
632 18S6011031 Phạm Thị Phương May Tiếng Anh B1 16
633 18K4011206 Đinh Thị Nhung Tiếng Anh B1 16
634 19A5011266 Nguyễn Viết Đạt Tiếng Anh B1 22
635 18A5021352 Nguyen Thi Nguyet Tiếng Anh B1 26
636 18F7511018 Nguyễn Thị Tú Anh Tiếng Hàn A1 1
637 18F7511018 Nguyễn Thị Tú Anh Tiếng Hàn A1 1
638 18F7511104 Nguyễn Thị Hà Tiếng Hàn A1 1
639 16F7011074 Nguyễn Nhật Hoàng Tiếng Hàn A1 1
640 19F7511207 Hồ Sar La Tiếng Hàn A1 1
641 17F7511272 Đặng Thị Khánh Linh Tiếng Hàn A1 1
642 17F7511038 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Tiếng Hàn A2 4
643 17F7511492 Vũ Thị Nhật Phương Tiếng Hàn B1 1
644 18F7011025 Nguyễn Văn Sơn Tiếng Hàn B1 1
645 18F7011025 Nguyễn Văn Sơn Tiếng Hàn B1 1
646 18F7511183 Tạ Lê Huỳnh Tiếng Trung B1 1
647 18A5021265 Nguyễn Hoàng Linh Tiếng Trung B1 1
648 18F7511389 Trần Thị Ý Nhi Tiếng Trung B1 1
649 18T6051250 Nguyễn Thị Thanh Thảo Tiếng Anh A1 Ko nhớ ạ.
650 18S6011006 Phạm Văn Duy Tiếng Anh B1 9
651 17L1031326 Lê Thị Phương Uyên Tiếng Anh B1 23
652 17L1031326 Lê Thị Phương Uyên Tiếng Anh B1 23
653 18Y3011046 Mai Thị Diễm Tiếng Anh B1 47
654 19F7561077 Hồ Thị Quỳnh Như Tiếng Anh B1 51
655 16F7511096 Nguyễn Thị Dịu Linh Tiếng Hàn B1 3
656 18K4021482 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Tiếng Anh A2 52
657 18K4021404 Nguyễn Thị Thảo Tiếng Anh B1 7
658 18S5011011 Nguyễn Thị Linh Tiếng Anh B1 8
659 17T3041023 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Tiếng Anh B1 9
660 18K4051508 Lê Thị Cẩm Vân Tiếng Anh B1 23
661 18K4051508 Lê Thị Cẩm Vân Tiếng Anh B1 23
662 18K4021471 Lê Thị Kiều Trang Tiếng Anh B1 27
663 19F7561078 Lê Hoài Như Tiếng Anh B1 29
664 18D4011488 Nguyễn Thị Quỳnh Tiếng Anh B1 43
665 18F7551036 Đặng Thị Mỹ Hảo Tiếng Anh B1 93
666 19D4011482 Trần Thị Như Phương Tiếng Anh A1 17
667 18S1011012 Lê Thị Thu Diễm Tiếng Anh B1 0 ????
nhấn tổ hợp phím CTRL + F

NG điền mã sinh viên/tên

enter ra kết quả cần tìm

HỌC KỲ NĂM HỌC


HK 1 2020-2021
HK 1 2020-2021
HK 1 2020-2021
HK 1 2020-2021
HK 1 2020-2021
HK 1 2020-2021
HK 1 2020-2021
HK 1 2020-2021
HK 1 2020-2021
HK 1 2020-2021
HK 1 2020-2021
HK 1 2020-2021
HK 1 2020-2021
HK 1 2020-2021
HK 1 2020-2021
HK 1 2020-2021
HK 1 2020-2021
HK 1 2020-2021
HK 1 2020-2021
HK 1 2020-2021
HK 1 2020-2021
HK 1 2020-2021
HK 1 2020-2021
HK 1 2020-2021
HK 1 2020-2021
HK 1 2020-2021
HK 1 2020-2021
HK 1 2020-2021
HK 1 2020-2021
HK 1 2020-2021
HK 1 2020-2021
HK 1 2020-2021
HK 1 2020-2021
HK 1 2020-2021
HK 1 2020-2021
HK 1 2020-2021
HK 1 2020-2021
HK 1 2020-2021
HK 1 2020-2021
HK 1 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK2 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK3 2020-2021
HK 1 2019-2020
HK 1 2019-2020
HK 1 2019-2020
HK 1 2019-2020
KHÔNG ĐÚNG ĐỐI TƯỢNG

HK 1 2019-2020
HK 1 2019-2020
HK 1 2019-2020
HK2 2019-2020
HK2 2019-2020
HK2 2019-2020
HK2 2019-2020
HK2 2019-2020
HK2 2019-2020
HK2 2019-2020
HK2 2019-2020
HK2 2019-2020
HK2 2019-2020
HK3 2019-2020
HK3 2019-2020

You might also like