You are on page 1of 1

Mặt Bằng Định Vị

21 15 1 09 Nhà Bảo Vệ / Guard House Key Plan

65500 168000 30000 Tình Trạng Xin Phép Xây Dựng / Bldg Situation: Xây Mới / New Construction
5000 43807 Diện Tích / Area: 23,5 m² TỌA ĐỘ MỐC RANH DỰ ÁN
Khoản 241807 Số Tầng / Number of Stories: 1
X = 1178017940,215 g lùi
Y = 425036669,555
Tường rào đặc Loại B / Fence Type B (COORDINATE OF BOUNDARY POINT)
P4

1
Add vehicular coating RANH ĐẤT THEO BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH ĐIỂM TỌA ĐỘ (COORDINATE) CẠNH [m] GHI CHÚ

Khoảng lùi

2
4000

5000
Cao Độ Nền / FFL: +16.4 (POINT) X[m] Y[m] (LENGTH. [m]) (NOTE)

+16.1
WB-19 - Interstate Semi-Trailer Cao độ hiện hữu bên ngoài
dốc lên / slope up
+15.9 1 1178017.94 425036.67
248.81
2 1177797.68 425136.45
09-1 289.82

21000
09-2 3 1177678.13 424872.44
197.00
P4 4 1177857.57 424791.14

+16.1
Remove sidewalk (leaving filling soil) dốc lên / slope up 133.38
12000 5 1177979.07 424736.10
Khu Vực Ngoài Trời - Trồng Cỏ
303.08
Open Area - Bedding, Grass 1 1178017.94 425036.67

10000 11500 1 HỆ TỌA ĐỘ VN-2000


A-5002 (Cord. system VN-2000)

railer
tate Semi-T
rs
WB-19 - Inte
Ghi Chú
103479

Khu Vực Ngoài Trời - Trồng Cỏ Legend


Open Area - Bedding, Grass Khu Vực Ngoài Trời - Trồng Cỏ
Open Area - Bedding, Grass

77516
RANH ĐẤT THEO BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH
ĐẤT DỰ TRỮ / FUTURE EXTENSION

A
6000 14000 09
A C
P4
Add vehicular coating
A
B
Đường xe cứu hỏa / Road of Fire Truck D
B
Q Q

A A
Khu Vực Ngoài Trời - Đường Nội Bộ E
Open Area - Slab, Road
08 A
05 01
05 Giao Nhận Hàng / Shipping A
A
ÍNH
48000

Tình Trạng Xin Phép Xây Dựng / Bldg Situation: Xây Mới / New Construction +15.300
B
Diện Tích / Area: 2.076,0 m²

58050
CH

Số Tầng / Number of Stories: 1 B E 02

Tường rào Loại A / Fence Type A


A
Type

Bồn Nước
07

25650
ĐỊA

6
Fence

E
rào Lo 3073

A-5003
08 Nhà Bơm / Pump House
ại A /

04 E

289816
289827

03
30

A E

dốc / slope down


ĐỒ

Bồn Nước Tình Trạng Xin Phép Xây Dựng / Bldg Situation: Xây Mới / New Construction 06 A
Tường

+15.400
Diện Tích / Area: 80,1 m²
L
ẢN

Số Tầng / Number of Stories: 1


OB

00 - Diện Tích Chiếu Bằng và Mật Độ Xây Dựng Gộp các Hạng Mục Xin Phép
K Số Hạng Mục Diện Tích Mật Độ
HE

P4
30150

10050
Cao Độ Nền / FFL: +16.7 Cao Độ Nền / FFL: +16.7
T T

Add vehicular coating 01 Nhà Sản Xuất, Kho / Production, Warehouse 25.196,7 m² 30,4%
J 02 Văn Phòng / Office 1.055,5 m² 1,3%
ĐẤ

03 Khu Xử Lý Nước Thải / Effluent Treatment Area 348,7 m² 0,4%


01 Nhà Sản Xuất, Kho / Production, Warehouse 04 Kho Nguyen Liệu / Raw Material Storage 526,1 m² 0,6%
NH

H 05 Giao Nhận Hàng / Shipping 2.116,6 m² 2,6%


Tình Trạng Xin Phép Xây Dựng / Bldg Situation: Xây Mới / New Construction
RA

Diện Tích / Area: 24.816,7 m² 06 Kho Hàng Phụ / External Storage Building 871,8 m² 1,1%
2
Số Tầng / Number of Stories: 1 07 Nhà Xe Gắn Máy / Motorbike Shelter 219,6 m² 0,3%
A-5004
08 Nhà Bơm / Pump House 80,3 m² 0,1%
Cột Cờ 09 Nhà Bảo Vệ / Guard House 41,8 m² 0,1%
A Đất Cây Xanh / Green 16.915,1 m² 20,4%
6000 14000 B Đường Nội Bộ / Road 21.281,1 m² 25,7%
C Lối Đi Bộ / Footpath 2.366,7 m² 2,9%
02 Văn Phòng / Office
8500 1462 D Đất Dự Trữ Phát Triễn Nhà Máy / Future Extension 10.387,2 m² 12,5%
Tình Trạng Xin Phép Xây Dựng / Bldg Situation: Xây Mới / New Construction E Sân Bãi / Yard 1.509,8 m² 1,8%
2293

Diện Tích / Area: 1.051,4 m²

88200
P4 Số Tầng / Number of Stories: 2 TỔNG CỘNG 82.917,1 m² 100%
te Semi-Trailer
78150

MÓNG MÁY
WB-19 - Intersta

EQUIPMENT CHÚ THÍCH


07-E
22120

Khu Vực Đất Cây Xanh / Green Area

Cao Độ Nền / FFL: +16.7


Lối Đi Bộ / Footpath Area

07 Nhà Xe Gắn Máy / Motorbike Shelter Đường Giao Thông / Road Area
06 Kho Hàng Phụ / External Storage Building
Tình Trạng Xin Phép Xây Dựng / Bldg Situation: Xây Mới / New Construction Đường Tạm hoặc Bãi Đậu Xe Chữa Cháy
Tình Trạng Xin Phép Xây Dựng / Bldg Situation: Xây Mới / New Construction Diện Tích / Area: 217,8 m²
Diện Tích / Area: 776,1 m² Số Tầng / Number of Stories: 1 Sân Bãi / Open Slab
Số Tầng / Number of Stories: 1
+15.300

dốc / slope down


KHU BỒN LPG
A +15.400 07-A A
MÓNG MÁY P4

12000
13661

Cao Độ Nền / FFL: +16.7 MÓNG MÁY 07-01 Add vehicular coating. See Building 07
Cao Độ Nền / FFL: +16.7
P4
AX
25555

2000
06-03
Traffic sign. AY
12000

Cao Độ Nền / FFL: +16.7 Propose Deckshield LBD coating.


8000

16000
Traffic warning yellow. Mục Đích Phát Hành
1m high letter. Purpose

66°

Khoảng lùi
06-01
Hồ Sơ Thi Công
4400

4000
Issued for Construction

3
X = 1177979069,821
Y = 424736099,606 RANH ĐẤT THEO BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH X = 1177678130,000
N/S Hướ
True ng Bắc
Y = 424872440,000
5

10702 60000 61681 42000 66000 24000 36000 30000


E/W
Nort
h

Bắc Công Trình


06-A 06-F 15 11/5 6 4 1

Project North
330384
Tường rào đặc Loại B / Fence Type B
03 Khu Xử Lý Nước Thải / Efluent Treatment Area P4 23.12.2020 Develop details for construction

04 Kho Nguyên Liệu / Raw Material Storage P3


P2
30.10.2020
17.09.2020
Updates after Tender
Update Detail Design
Tình Trạng Xin Phép Xây Dựng / Bldg Situation: Xây Mới / New Construction P1 04.09.2020 Updated for Approval
Tình Trạng Xin Phép Xây Dựng / Bldg Situation: Xây Mới / New Construction Diện Tích / Area: 347,4 m² Hiệu Chỉnh Ngày Mô Tả

Diện Tích / Area: 515,4 m² Số Tầng / Number of Stories: 1


Revision Date Description

Số Tầng / Number of Stories: 1 10000 Chủ Đầu Tư I Client Tư Vấn Thiết Kế I Design Consultant:
CROWN Beverage Cans Vung Tau Limited HaskoningDHV Vietnam Co., ltd.
Khoảng lùi A Company of:
Floor 6 & Unit 5.01 of Floor 5
Vista Tower
628C Hanoi Highway
Ho Chi Minh City, Vietnam
HaskoningDHV Vietnam. The drawing is the property of HaskoningDHV Vietnam and may not without the prior written consent of

T +84 8 6281 4556


© 2018 HaskoningDHV Vietnam All intellectual property rights among which the copyright related to this drawing shall vest in

Haskoning DHV Vietnam be duplicated or published in any way in whole or in part, or be used for any purpose other than for

F +84 8 6287 0757


E info@vn.rhdhv.com

I&B
I www.royalhaskoningdhv.vn

00 - Diện Tích Xin Phép Xây Dựng và Mật Độ Xây Dựng trên Khu Đất 82.917,1m2 00 - Mô Tả Sơ Lược các Hạng Mục Xây Dựng 00 - Diện Tích và Mật Độ Thực của Đất Cây Xanh và Sân, Đường Duyệt Bởi I Accepted By Giám Đốc Khối Công Nghiệp & Dân Dụng
Director of Industry & Buildings

Khu Vực Ngoài Trời Open Area Diện Tích / Area (m²) Mật Độ / Site Coverage
Vadym Sheronov
Diện Tích Xin Số / Loại Cột và Khung / Khu Vực Ngoài Trời - Trồng Cỏ Open Area - Bedding - Grass 17001,6 m² 20,5% Tên Dự Án I Project Name Chủ Nhiệm Thiết Kế
Số Diện Tích Trệt / Diện Tích Lững Diện Tích Lầu 1 Diện Tích Mái / Phép Xây Chiều Cao Nhà / Mật Độ Xây Dựng Tình Trạng Xin Phép / Tổng Diện Tích Number Tên Hạng Mục / Name Loại Nền / Floor Type Column and Frame Loại Tường / Wall Type Loại Mái / Roof Type Loại Cửa / Door Window Khu Vực Ngoài Trời - Đất Dự Trữ Open Area - FutureExtension 10387,2 m² 12,53% CÔNG TY TNHH BAO BÌ NƯỚC GIẢI KHÁT CROWN
Approved By

/No. Tên Hạng Mục / Name Area / Mezzanine / First Floor Roof Area Dựng Building Height - Site Coverage Building Situation Sàn Xây Dựng Khu Vực Ngoài Trời - Lối Đi Bộ Open Area - Paving - Footpath 2227,5 m² 2,69% VŨNG TÀU | Project VINE Gregory Luciani
01 Nhà Sản Xuất, Kho / Production, Warehouse Bê-tông Thép Gạch và Tôn Thép / Masonry and Metal Tôn Thép / Metal Panel Thép, Nhôm / Steel, Aluminum Khu Vực Ngoài Trời - Móng máy Open Area - Slab - Equipment 1652 m² 1,99%
02 Văn Phòng / Office Bê-tông Bê-tông và Thép Gạch và Tôn Thép / Masonry and Metal Tôn Thép / Metal Panel Thép, Nhôm / Steel, Aluminum Địa Điểm I Location Chủ Trì Thiết Kế
01 Nhà Sản Xuất, Kho / Production, Warehouse 24.816,7 m² 232,8 m² 0,0 m² 25.196,7 m² 25.196,7 m² 17 m 30,4% Xây Mới / New Construction 25.049,5 m² Khu Vực Ngoài Trời - Đường Nội Bộ Open Area - Slab - Road 21493,4 m² 25,92% Checked By
Lô VII-3, Khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 – Tiến Hùng, phường Mỹ Xuân, thị xã
02 Văn Phòng / Office 1.051,4 m² 0,0 m² 1.051,5 m² 1.055,5 m² 1.055,5 m² 8,9 m 1,3% Xây Mới / New Construction 2.102,9 m² 03 Khu Xử Lý Nước Thải / Efluent Treatment Area Bê-tông Thép Không có / None Tôn Thép / Metal Panel Thép, Nhôm / Steel, Aluminum Cộng / Grand total 52761,7 m² 63,63% Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, Việt Nam | Plot VII-3 My Xuan B1 IZ – Tien
Hung, My Xuan Ward, Phu My Town, Ba Ria - Vung Tau Province, Vietnam
03 Khu Xử Lý Nước Thải / Efluent Treatment Area 347,4 m² 0,0 m² 0,0 m² 348,7 m² 348,7 m² 8,6 m 0,4% Xây Mới / New Construction 347,4 m² 04 Kho Nguyên Liệu / Raw Material Storage Bê-tông Thép Gạch và Tôn Thép / Masonry and Metal Tôn Thép / Metal Panel Thép, Nhôm / Steel, Aluminum Lê Hữu Thông
04 Kho Nguyên Liệu / Raw Material Storage 515,4 m² 0,0 m² 0,0 m² 526,1 m² 526,1 m² 5,7 m 0,6% Xây Mới / New Construction 515,4 m² 05 Giao Nhận Hàng / Shipping Bê-tông Thép Gạch và Tôn Thép / Masonry and Metal Tôn Thép / Metal Panel Thép, Nhôm / Steel, Aluminum
Hạng Mục I Item Thiết Kế
05 Giao Nhận Hàng / Shipping 2.076,0 m² 0,0 m² 0,0 m² 2.116,6 m² 2.116,6 m² 8,6 m 2,6% Xây Mới / New Construction 2.076,0 m² 06 Kho Hàng Phụ / External Storage Building Bê-tông Bê-tông Gạch / Masonry Tôn Thép / Metal Panel Thép, Nhôm / Steel, Aluminum Designed By
07 Nhà Xe Gắn Máy / Motorbike Shelter Bê-tông Thép Không có / None Tôn Thép / Metal Panel Không Có / None 00 - Tổng Thể / Công Trường
06 Kho Hàng Phụ / External Storage Building 776,1 m² 0,0 m² 0,0 m² 871,8 m² 871,8 m² 5,3 m 1,1% Xây Mới / New Construction 776,1 m²
00 - General / Site Lê Hữu Thông
07 Nhà Xe Gắn Máy / Motorbike Shelter 217,8 m² 0,0 m² 0,0 m² 219,6 m² 219,6 m² 3,2 m 0,3% Xây Mới / New Construction 217,8 m² 08 Nhà Bơm / Pump House Bê-tông Bê-tông Gạch / Masonry Tôn Thép / Metal Panel Thép, Nhôm / Steel, Aluminum
08 Nhà Bơm / Pump House 80,1 m² 0,0 m² 0,0 m² 80,3 m² 80,3 m² 4,8 m 0,1% Xây Mới / New Construction 80,1 m² 09 Nhà Bảo Vệ / Guard House Bê-tông Bê-tông Gạch / Masonry Bê-tông / Concrete Thép, Nhôm / Steel, Aluminum Tên Bản Vẽ I Drawing Title Giai Đoạn Thiết Kế
Tổng Mặt Bằng Qui Hoạch Nhà Máy Design Stage Thiết Kế Kỹ Thuật | Detailed Design
09 Nhà Bảo Vệ / Guard House 23,5 m² 0,0 m² 0,0 m² 41,8 m² 41,8 m² 4,2 m 0,1% Xây Mới / New Construction 23,5 m² Cộng / Grand total Bộ Phận Thiết Kế
Master Plan Approval Design Descipline Kiến Trúc | Architecture
Tổng Cộng 29.904,3 m² 30.457,3 m² 36,7% 31.188,6 m² Số Dự Án Khổ Giấy
which it is supplied.

Project Number VN2026 Size A0


Tỉ Lệ Hiệu Chỉnh
Scale As indicated Revision P4
Số Bản Vẽ
Drawing Number VN2026-RHD-00-XX-DR-A-2003
12/23/2020 4:58:54 PM
BIM 360://VN2026 - Crown Can Factory/VN2026-RHD-00-ZZ-M3-A-0001.rvt

You might also like