Professional Documents
Culture Documents
HBr
1.
HBr
2.
H2O
3.
H+
Br2
4.
h
KMnO4
5.
to
Cl
6.
AlCl3
Br AlCl3
7.
Br AlCl3
8.
O
O
O
Cl
O
9.
AlCl3
O
O
Br2
10.
AlCl3
NO2
11.
H2SO4
NHCOCH3 O O
12. O
AlCl3
HBr
13.
1:1
HBr
14.
1:1
HBr
15.
1:1
OH
16.
H2SO4
F
BÀI 2
1. Biểu diễn Fischer sản phẩm (2 nhóm trên trục thẳng đứng là CH3, CH(CH3)2)
H2 KMnO4, 0oC
a. H3C CH(CH3)2
Lindlar catalyst
Na Br2
b. H3C CH(CH3)2
NH3 (liq.) CH2Cl2
H CH(CH3)2 Br2
c.
H3C CH3 CH3OH
H C2H5 1. CH3COOOH
d.
H3C CH(CH3)2 2. H3O+
H CH(CH3)2 H2
g.
H3C CH3 Pd
2. Viết sản phẩm của phản ứng (biểu diễn tất cả các đồng phân lập thể tạo
thành)
HBr
a.
H2O
b.
H+
CH3
HBr
c. CH3CH2
H
CH3 HBr
d. CH3CH2
H peroxide
CH3
Br2
e. CH3CH2
H h
CH3
HBr
f. CH3CH2
H
Br2
h.
H2O
BÀI 3
(C6H5)3P=CH-CH3 1. O3 H2SO4
F E
2. Zn, H2O to
1. BH3, THF
2. H2O2, OH-, H2O
1. Li
Br2 2. CuI Br2 CH3ONa HBr
A
to h to peroxide
3. CH3Br
(CH3)3CONa/
1. O3
2. H2O (CH3)3COH
Zn(Hg)/ HCl to
D
B
Br2 , h
HBr CH3ONa
C1 + C2
1:1 to
BÀI 4
1. Li 1. Li
2. CuI 2. CuI
HBr 3. CH3I 3. CH3I Br2
A B
4. Br2, h h AlCl3
Br2
h
1. BH(C4H9)2/THF 1. NaNH2, t o Br2, CH2Cl2 CH3ONa
D C
2. H2O2, OH-, H2O 2. C2H5I to
Cl2, Fe
(C6H5)3P=CH2
H2, Pd Br2 G
E F
h
BÀI 5
H2SO4
to
BÀI 6
CH3ONa Br2
Br A B
o H2O
t
Br
AlCl3
+
,H
KMnO4 H2O
E D C F
to H2SO4
BÀI 7
1. Li
HBr 2. CuI Br2
Br2
A B C
o
t FeCl3 h
3. Br
OH CH3ONa
to
Br2
NO2
G
CH2Cl2
AlCl3
OH
(C6H5)3P=C
H2SO4 xt
O
Cl
NH2NH2 Br2
F2 F1 F G
NaOH AlCl3 h
CH3ONa
to